Translation practice Hệ thống cơ quan hành chính Việt Nam
Prime
Government
Minister
Ministers
Ministries
Provincial people’s committee
Chairman
DepartDirectors
Departments
ments
(Vụ)
(Sở)
Directors
District people’s
Chairman
cmtt.
Divisions/ Offices
Managers
Vocabulary -
Hospitality and catering: ngành khách sạn và ăn uống
-
Spirit wine: rượu nặng
-
Limited liability company: Co.,LTD
-
Equity: cổ phần
-
Share: cổ phiếu
-
Founding member: thành viên sang lập
-
Amendment: sửa đổi (luật)
-
Headquarter: trụ sở chính
-
Business line: ngành, lĩnh vực kinh doanh
-
Power transmission: đường dây tải điện
-
Machinery equipment/ machines: thiết bị máy móc
-
Logistics: vận tải hàng hóa
-
Insurance policy: hợp đồng bảo hiểm
-
Road transport: vận tải oto, vận tải đường bộ
-
Legal body: pháp nhân
-
Legal status: tư cách pháp nhân
-
Respectfully address to: kính gửi
-
Eco tourism: du lịch sinh thái
-
Pre-feasible project: dự án tiền khả thi
-
Approval in principle: đồng ý về nguyên tắc
-
PPP = public private partnership: xã hội hóa giáo dục