UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG TRỊ TRƯỜNG TRUNG CẤP MAI LĨNH - QUẢNG TRỊ
BẢNG ĐIỂM LỚP HT KẾ TOÁN K4A HỌC KỲ: I, NĂM HỌC 2008 - 2009 MÔN: PHÁP LUẬT
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
HỌ VÀ TÊN Hoàng Kim Hồng Thị Thục Vĩnh Thị Nhật Phạm Thị Hồng Nguyễn Nguyễn Đình Nguyễn Thị Diễm Nguyễn Thị Hà Nguyễn Thị Tú Đào Hoàng Thị Nguyễn Thi Kim Nguyễn Thị Thuỳ Trần Thị Thuỳ Nguyễn Thị Hoàng Thị Hương Nguyễn Thị Thuỳ Nguyễn Thị Minh Lê Thị Đăng Võ Thị Ngân Đỗ Thị Thu Lê Thị Thanh Trần Thị Nguyễn Thị Bích
Anh Anh Anh Ánh Bảo Bình Châu Chi Chi Cường Diễn Dung Dung Dương Duyên Giang Giang Giao Hà Hà Hải Hải Hải Hằng
SỐ ĐVHT: 2 Họ và tên giáo viên: Cao Thị Hà MÃ SỐ 100030177 100030178 100030179 100030180 100030181 100030182 100030183 100030184 100030185 100030186 100030187 100030188 100030189 100030190 100030191 100030192 100030193 100030194 100030195 100030196 100030197 100030198 100030199 100030200
LỚP HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A
HỌC KỲ NIÊN KHÓA NGÀY SINH I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I
2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010
5/2/1990 6/14/1986 7/24/1990 1/8/1900 9/2/1989 11/11/1986 6/7/1989 6/17/1989 2/20/1989 2/27/1986 8/1/1997 12/14/1986 6/19/1989 11/24/1990 12/20/1990 4/15/1988 8/12/1990 1/20/1990 1/16/1988 3/15/1990 8/21/1990 10/22/1987 1/1/1988 5/8/1988
Điểm KTTX dưới 45 phút (Hs 1)
8 7 6 5 6 8 7 6 5 8 6 6 5 7 6 7 5 6 6 7 5 6 8 8
ĐIỂM TỔNG Điểm KTĐK ĐIỂM THI KẾT từ 45 phút trở lên (Hs 2) L1 L2 L1 L2
6 8 6 5 7 8 8 6 4 7 7 7 6 6 7 5 6 5 6 7 6 6 7 5
7 6 6 5 6 6 6 6 6 6 6 6 5 6 6 6 5 5 4 5 5 6 5 6
6.8 6.8 6.0 5.0 6.3 7.0 6.8 6.0 5.2 6.7 6.3 6.3 5.3 6.2 6.3 5.8 5.3 5.2 5.0 6.0 5.3 6.0 6.2 6.0
25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59
Trần Thị Bích Hoàng Thị Hà Thị Nguyễn Văn Trần Nguyễn Thị Đỗ Thị Mỹ Đinh Thị Trần Thị Mỹ Nguyễn Thị Thu Lê Thị Đỗ Thị Hoàng Thị Nguyễn Thị Phùng Thị Trần Thị Nguyễn Thị Nguyễn Thị Thuý Đoàn Hà Hoàng Thị Đoàn Thị Mỹ Nguyễn Văn Nguyễn Thị Thuý Từ Thị Đinh Thị Mỹ Lê Thị Ánh Nguyễn Thị Quyền Hoàng Thị Tố Lê Mậu Trần Thị Lê Thị Quỳnh Trần Đình Đoàn Thị Hoàng Thị Nguyễn Thị
Hằng Hạnh Hiền Hiếu Hổ Hoài Hồng Huế Huế Hương Hường Huyền Huyền Huyền Huyền Huyền Kiều Kiều Lan Lê Lệ Liêm Liễu Liễu Linh Linh Linh Loan Long Luận Lưu Lưu Mai Mai Mai
100030201 100030202 100030203 100030204 100030205 100030206 100030207 100030208 100030209 100030210 100030211 100030212 100030213 100030214 100030215 100030216 100030217 100030218 100030219 100030220 100030221 100030222 100030223 100030224 100030225 100030226 100030227 100030228 100030229 100030230 100030231 100030232 100030233 100030234 100030235
HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A
I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I
2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010
10/24/1987 10/20/1988 11/5/1989 7/9/1990 5/1/1983 8/28/1984 11/17/1988 9/19/1988 4/24/1990 10/29/1985 5/19/1988 3/16/1989 10/4/1990 4/1/1982 8/14/1986 8/12/1989 7/27/1990 1/2/1989 8/1/1985 2/2/1990 10/5/1988 8/4/1990 9/6/1989 10/8/1988 5/15/1988 9/26/1984 5/3/1990 3/12/1984 4/4/1986 1/10/1988 9/2/1988 10/10/1985 5/5/1990 11/9/1990 12/18/1984
6 7 6 6 5 7 7 7 5 7 8 6 8 6 8 6 5 5 7 7 6 7 6 6 7 7 7 8 6 7 6 6 7 6 8
6 6 7 6 5 8 6 7 5 6 6 5 7 5 9 7 5 6 7 7 6 6 7 6 7 6 7 7 5 5 6 6 8 6 6
5 7 8 6 6 6 5 6 6 6 5 5 8 7 7 6 6 5 5 7 7 7 7 7 7 5 7 6 5 7 6 4 7 6 6
5.5 6.7 7.3 6.0 5.5 6.8 5.7 6.5 5.5 6.2 5.8 5.2 7.7 6.2 7.8 6.3 5.5 5.3 6.0 7.0 6.5 6.7 6.8 6.5 7.0 5.7 7.0 6.7 5.2 6.3 6.0 5.0 7.3 6.0 6.3
60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74
Nguyễn Thị Thu Nguyễn Thị Tuyết Trần Thị Diệu Nguyễn Thị Trà Hoàng Thị Kim Nguyễn Thị Dư Thị Khánh Võ Thị Ái Hoàng Thị
Mai Mai Mai My Ngân Nhàn Nhi Nhi Oanh
Nguyễn Thị Minh Tâm Tâm Trịnh Thị Thanh Võ Thị Nguyễn Thị Thanh Nguyễn Thị Thu Nguyễn Thị Hải
Thao Thuý Vân Yến
100030236 100030237 100030238 100030239 100030259 100030240 100030241 100030242 100030243 100030244 100030245 100030246 100030247 100030248 100030249
HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A HTKT K4A
I I I I I I I I I I I I I I I
2008 - 2010 4/28/1990 2008 - 2010 1/20/1990 2008 - 2010 3/2/1988 2008 - 2010 8/1/1990 2008 - 2010 8/2/1990 2008 - 2010 4/12/1990 2008 - 2010 7/22/1990 2008 - 2010 7/27/1989 2008 - 2010 10/23/1988 2008 - 2010 10/21/1983 2008 - 2010 7/13/1985 2008 - 2010 3/10/1990 2008 - 2010 1/1/1990 2008 - 2010 5/15/1990 2008 - 2010 12/5/1989
6 8 6
7 8 5
5 7 7
8 5 7 6 6 7 5 8 7
7 7 6 7 7 6 6 7 6
6 5 5 6 4 7 6 0 7
7
6 Đông Hà, ngày
7 tháng
5.8 7.5 6.2 0.0 6.7 5.7 5.7 6.3 5.3 6.7 5.8 3.7 6.7 0.0 6.7 năm 2009
Giáo viên bộ môn