UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG TRỊ TRƯỜNG TRUNG CẤP MAI LĨNH - QUẢNG TRỊ
BẢNG ĐIỂM LỚP HT KẾ TOÁN K4C HỌC KỲ: I, NĂM HỌC 2008 - 2009 MÔN: PHÁP LUẬT
STT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23
HỌ VÀ TÊN
Lê Ngọc Trần Thị Lan Nguyễn Thị Nguyễn Thị Châu Đình Nguyễn Thị Nguyễn Thị Khánh Phan Văn Hoàng Như Ngô Thuỳ Nguyễn Thị Phương Võ Thị Nguyễn Thị Cẩm Nguyễn Thị Nguyễn Thị Đỗ Thị Mỹ Lý Thị Phan Thị Lê Thị Nguyễn Thị Mỹ Phạm Ngọc Nguyễn Minh Hoàng Minh
SỐ ĐVHT: 2 Họ và tên giáo viên: Cao Thị Hà MÃ SỐ
Á Anh Bình Châu Đạt Diệp Diệu Đông Đức Dung Dung Gái Giang Hải Hằng Hạnh Hạnh Hạnh Hiền Hiệp Hoà Hoàng Huệ
LỚP
100030385 HTKT K4C 100030319 HTKT K4C 100030320 HTKT K4C 100030321 HTKT K4C 100030322 HTKT K4C 100030323 HTKT K4C 100030324 HTKT K4C 100030386 HTKT K4C 100030325 HTKT K4C 100030326 HTKT K4C 100030327 HTKT K4C 100030329 HTKT K4C 100030330 HTKT K4C 100030383 HTKT K4C 100030331 HTKT K4C 100030332 HTKT K4C 100030392 HTKT K4C 100030377 HTKT K4C 100030378 HTKT K4C 100030334 HTKT K4C 100030387 HTKT K4C 100030335 HTKT K4C 100030336 HTKT K4C
HỌC KỲ
I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I
NIÊN KHÓA
2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010
NGÀY SINH
8/30/1990 5/1/1990 3/20/1990 5/12/1990 12/19/1984 8/12/1988 8/12/1989 11/25/1990 4/2/1984 10/4/1985 1/11/1989 2/15/1990 12/12/1989 2/15/1988 10/22/1990 12/26/1988 4/20/1988 6/10/1987 12/20/1989 11/20/1990 11/19/1988 6/18/1990 1/8/1987
5 8 7 8 8 7 8 7 7 7 6 8 6 7 7 6 8 5 7 6 5 7 8
Điểm KTTX dưới 45 phút (hs 1)
Điểm KTĐK từ 45 phút trở lên (hs 2)
7 8 7 7 8 8 7 8 8 6 7 7 8 7 7 8 8 6 7 6 7 7 7
ĐIỂM THI L1 L2
5 6 5 6 7 7 6 6 0 6 4 5 6 5 6 5 6 5 4 6 5 7 7
ĐIỂM TK L1 L2
5.7 7.0 6.0 6.7 7.5 7.3 6.7 6.8 3.8 6.2 5.3 6.2 6.7 6.0 6.5 6.2 7.0 5.3 5.5 6.0 5.7 7.0 7.2
24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54
Nguyễn Minh Nguyễn Thị Lê Viết Nguyễn Thị Xuân Trần Trung Lê Thị Lê Thị Thuý Nguyễn Thị Hồng Thái Thị Lê Thị Diệu
Trần Thị Tố Phan Thị Nguyễn Thị Hằng Trịnh Thị Ngọc Nguyễn Thị Trần Thị Đặng Thị Văn Thị Mỹ Nguyễn Đức Nguyễn Song
Nguyễn Văn Nguyễn Thanh
Hồ Thị Lê Thị Hoa Nguyễn Thị Văn Thị Nguyễn Đạo Nguyễn Phương Nguyễn Thị Trần Thị Nguyễn Thị
Hưng Hương Huy Huyền Kiên Kiều Kiều Liên
100030337 HTKT K4C 100030338 HTKT K4C 100030339 HTKT K4C 100030340 HTKT K4C 100030379 HTKT K4C 100030380 HTKT K4C 100030341 HTKT K4C 100030342 HTKT K4C Liên 100030343 HTKT K4C Linh 100030345 HTKT K4C Loan 100030376 HTKT K4C Mai 100030346 HTKT K4C Mến 100030347 HTKT K4C Minh 100030348 HTKT K4C Mơ 100030349 HTKT K4C Nga 100030350 HTKT K4C Nhân 100030352 HTKT K4C Nhung 100030354 HTKT K4C Phú 100030355 HTKT K4C Phương 100030357 HTKT K4C Quý 100030375 HTKT K4C Sang 100030358 HTKT K4C Sáu 100030393 HTKT K4C Sứ 100030359 HTKT K4C Sử 100030391 HTKT K4C Sương 100030360 HTKT K4C Tài 100030361 HTKT K4C Thảo 100030362 HTKT K4C Thìn 100030363 HTKT K4C Thoan 100030364 HTKT K4C Thuý 100030381 HTKT K4C
I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I
2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010
4/14/1990 12/10/1989 2/13/1990 6/4/1989 12/19/1989 9/14/1988 8/15/1989 3/18/1990 10/12/1990 2/14/1990
4/10/1989 12/5/1990 9/26/1989 2/28/1987 6/9/1989 9/5/1990 9/20/1989 8/15/1990 8/8/1988 4/28/1990
11/15/1989 8/25/1987
5/20/1985 12/20/1990 2/15/1988 12/20/1990 2/2/1987 4/28/1990 9/10/1988 8/20/1988 5/10/1987
7 5 6 7 8 6 5 8 7 7 7 7 5 6 8 7 8 6
7 5 7 8 7 5 8 7 8 7 8 8 7 6 6 6 7 7
5 6 6 5 5 5 6 7 6 6 6 7 5 1 4 5 7 5
6 7 7 7 6 8 7 6 7 5 7 7 6
7 6 7 7 6 7 6 7 6 8 7 8 6
6 6 4 6 7 7 7 6 5 6 6 7 6
7
6.0 5.5 6.3 6.3 6.2 5.2 6.5 7.2 6.8 6.5 6.8 7.3 5.7 3.5 6.5 5.3 5.7 7.2 5.8 6.3 6.2 5.5 6.5 6.5 7.2 6.7 6.3 5.7 6.5 6.5 7.3 6.0
55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65
Lê Thị Võ Thị Lê Thị Thuỷ Lê Phúc Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Thị Nguyễn Văn Mai Thị Cẩm Nguyễn Thị Hồng Trương Thị Mỹ Lê Đình
Thuỷ Thuỷ Tiên Toàn Trâm Trang Tứ Vân Vân Vân Vương
100030366 HTKT K4C 100030367 HTKT K4C 100030368 HTKT K4C 100030369 HTKT K4C 100030370 HTKT K4C 100030384 HTKT K4C 100030371 HTKT K4C 100030372 HTKT K4C 100030373 HTKT K4C 100030374 HTKT K4C 100030394 HTKT K4C
I I I I I I I I I I I
2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010
9/1/1990 10/6/1989 5/13/1990 7/20/1988 12/31/1988 3/21/1984 7/12/1990 6/7/1990 3/26/1988 11/19/1983 2/20/1990
7 7 8 7 6 7 5 6 8 5 8 Đông Hà, ngày
6 6 6 7 8 7 7 6 8 6 8 tháng
7 6 7 7 6 7 7 6 8 0 5 năm 2009
Giáo viên bộ môn
6.7 6.2 6.8 7.0 6.7 7.0 6.7 6.0 8.0 2.8 6.5