Giaoducquocphong_ac

  • Uploaded by: JanBe
  • 0
  • 0
  • May 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Giaoducquocphong_ac as PDF for free.

More details

  • Words: 777
  • Pages: 3
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG TRỊ TRƯỜNG THTT CÔNG - KỸ NGHỆ MAI LĨNH

BẢNG ĐIỂM LỚP ĐIỆN CN & DD K4 HỌC KỲ: I, NĂM HỌC 2008 - 2009 MÔN: GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG

SỐ ĐVHT: 5

Họ và tên giáo viên: Nguyễn Văn Sanh

STT

Họ và tên

Ngày sinh

Điểm KTTX dưới 45 phút (hs 1)

ĐIỂM TỔNG Điểm KTĐK ĐIỂM THI KẾT từ 45 phút trở lên (hs 2) L1 L2 L1 L2

1 Trần Tuấn

Anh

12/6/1989

6

7

6

6

8

8

7.3

2 Hà Ngọc

Ánh

10/19/1990

7

7

7

6

7

7

6.9

3 Hồ Sỹ

Bằng

8/12/1986

6

7

7

7

8

9

8.1

4 Đàm Duy

Bình

8/15/1990

6

6

7

7

8

6

6.5

5 Nguyễn Ngọc Châu

8/18/1989

6

7

7

6

7

6

6.3

6 Lê Ngọc

Chiến

4/17/1984

6

7

7

6

7 Lê Quang

Chiến

1/2/1987

6

7

7

6

7

7

6.8

8 Nguyễn Thanh Đẳng

3/14/1987

7

8

7

7

7

9

8.1

9 Khổng Thanh Dự

10/6/1989

7

7

7

6

8

7

7.0

10 Nguyễn Tiến

Dũng

12/1/1987

7

8

8

7

8

9

8.3

11 Hoàng

Giang

9/5/1989

6

8

8

7

8

8

7.8

12 Tống

Giang

8/6/1990

2.4

0.0

13 Nguyễn Đình Hải

8/22/1987

6

7

6

6

7

4

5.2

14 Phạm Văn

Hải

8/30/1988

7

7

7

8

7

15 Trần Duy

Hải

11/30/1986

7

6

6

7

8

7

6.9

16 Lê Vĩnh

Hạnh

5/2/1990

7

7

6

7

7

8

7.4

17 Phạm Văn

Hạnh

3/6/1989

5

6

6

7

8

5

5.8

18 Phan Khắc

Hiền

11/23/1990

7

7

8

7

7

7

7.1

19 Lê Văn

Hiệp

9/8/1990

6

7

8

6

7

7

6.9

20 Phạm Hữu

Hiếu

6/3/1990

7

8

8

6

7

8

7.6

21 Đào Văn

Hiệu

2/28/1989

7

7

7

6

8

7

7.0

22 Đặng Xuân

Hoài

2/21/1988

23 Nguyễn Thế

Hoàng

3/1/1989

3.6

0.0 7

7

7

7

8

7

7.1

24 Cao Mạnh

Hùng

9/29/1987

0.0

25 Nguyễn Hữu

Khánh

8/1/1989

8

7

7

6

7

7

6.9

26 Nguyễn Xuân Lâm

8/22/1985

7

7

7

7

7

8

7.5

27 Nguyễn QuangLành

12/5/1985

7

7

8

7

8

8

7.8

28 Phạm Ngọc



12/12/1990

7

6

7

6

8

7

6.9

29 Lê Văn

Lộc

3/13/1988

7

7

7

7

8

8

7.6

30 Lê Khánh

Long

10/1/1990

6

7

7

6

7

7

6.8

31 Nguyễn Nhật Long

4/7/1989

32 Dương Văn

Luận

8/15/1988

33 Hồ

Minh

11/25/1988

34 Nguyễn Văn

Minh

7/31/1989

6

7

35 Nguyễn Quốc Nghĩa

7/17/1987

7

8

8

6

8

8

7.7

36 Nguyễn Văn

Nguyên

3/19/1987

6

7

7

6

7

6

6.3

37 Phan Văn

Nhân

12/9/1990

38 Nguyễn Viết

Phúc

12/12/1990

7

7

7

6

7

7

6.9

39 Trần Xuân

Phúc

5/11/1988

6

7

7

6

7

8

7.3

40 Trần Thiên

Phùng

10/2/1990

8

7

7

6

7

6

6.4

41 Nguyễn Hải

Phước

4/14/1988

6

8

7

7

7

7

7.0

42 Trần Minh

Sang

1/1/1985

7

7

7

7

8

6

6.6

43 Trần Việt

Sinh

2/1/1990

6

7

7

8

7

7

7.1

44 Hoàng Quang Sơn

7/8/1990

7

6

7

8

7

7

7.1

45 Thái Hồng

Sơn

2/24/1987

7

7

8

7

8

8

7.8

46 Phạm Văn

Sỹ

6/5/1979

6

7

6

7

8

7

6.9

47 Lê Quang

Tâm

9/19/1990

6

7

7

6

8

8

7.4

48 Phạm Công

Tâm

2/10/1990

7

7

7

7

7

9

8.0

49 Phan Văn

Thẩm

7/2/1990

7

8

7

6

7

8

7.4

50 Hồ Văn

Thắng

1/1/1989

6

7

7

6

7

7

6.8

51 Phạm Văn

Thành

3/24/1988

6

6

7

6

8

52 Trương Khắc Thạnh

10/12/1989

6

7

6

7

7

9

7.8

53 Lê Công

Thường

7/27/1987

8

7

7

7

7

8

7.6

54 Nguyễn

Tính

1/13/1987

6

7

7

6

7

8

7.3

55 Trần Trọng

Toàn

2/9/1990

6

7

6

7

7

9

7.8

7 6

7

7

6

7

0.9 7

6.8 0.0 0.8

0.0

3.4

56 Đỗ Khắc

Triết

6/3/1988

6

7

7

6

8

8

7.4

57 Nguyễn

Trung

1/9/1990

7

7

7

7

8

8

7.6

58 Phan Anh

Tuấn

2/16/1989

6

7

7

6

7

7

6.8

59 Nguyễn Xuân Việt

9/20/1988

60 Lê Trường

Vinh

1/21/1986

6

7

5

7

7

7

6.7

61 Trần Duy



3/26/1989

8

7

8

7

7

8

7.7

2/15/1989

6

8

7

7

8

7

7.1

62 Nguyễn Thanh Xuân

0.0

Đông Hà, ngày tháng năm 2009 Giáo viên bộ môn

More Documents from "JanBe"

Tb Holcim
May 2020 20
Giaoducquocphong_ac
May 2020 19
Pluat
May 2020 17
Dstrungtuyensaupkhao
May 2020 18
Kq_pkhao_2009
May 2020 19
Tinhoccb_htkt
May 2020 0