UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG TRỊ TRƯỜNG TRUNG CẤP MAI LĨNH - QUẢNG TRỊ
BẢNG ĐIỂM LỚP HT KẾ TOÁN K4C HỌC KỲ: I, NĂM HỌC 2008 - 2009 MÔN: TIN HỌC CƠ BẢN Họ và tên giáo viên: LÊ MINH HÀO STT
HỌ VÀ TÊN
SỐ ĐVHT:
MÃ SỐ
LỚP
HỌC KỲ
NIÊN KHÓA
NGÀY SINH
Điểm KTTX dưới 45 phút (hs 1)
ĐIỂM TỔNG Điểm KTĐK ĐIỂM THI KẾT từ 45 phút trở lên (hs 2) L1 L2 L1 L2
1 Lê Ngọc
Á
100030385 HTKT K4C
I
2008 - 2010
8/30/1990
9
8
8
10
8
8.4
2 Trần Thị Lan
Anh
100030319 HTKT K4C
I
2008 - 2010
5/1/1990
8
9
6
6
9
7.9
3 Nguyễn Thị
Bình
100030320 HTKT K4C
I
2008 - 2010
3/20/1990
8
9
5
8
9
8.1
4 Nguyễn Thị
Châu
100030321 HTKT K4C
I
2008 - 2010
5/12/1990
9
8
8
7
8
7.9
5 Châu Đình
Đạt
100030322 HTKT K4C
I
2008 - 2010
12/19/1984 10
10
10
9
10
9.8
6 Nguyễn Thị
Diệp
100030323 HTKT K4C
I
2008 - 2010
8/12/1988
8
9
9
8
9
8.8
7 Nguyễn Thị Khánh
Diệu
100030324 HTKT K4C
I
2008 - 2010
8/12/1989
8
8
8
8
8
8.0
8 Phan Văn
Đông
100030386 HTKT K4C
I
2008 - 2010
11/25/1990
9
8
9
10
8
8.6
9 Hoàng Như
Đức
100030325 HTKT K4C
I
2008 - 2010
4/2/1984
10
5
9
6
0
3.8
10 Ngô Thuỳ
Dung
100030326 HTKT K4C
I
2008 - 2010
10/4/1985
10
8
8
9
8
8.3
11 Nguyễn Thị Phương Dung
100030327 HTKT K4C
I
2008 - 2010
1/11/1989
9
8
6
6
8
7.4
12 Võ Thị
Gái
100030329 HTKT K4C
I
2008 - 2010
2/15/1990
10
8
8
8
8
8.2
13 Nguyễn Thị Cẩm
Giang
100030330 HTKT K4C
I
2008 - 2010
12/12/1989
9
8
8
8
8
8.1
14 Nguyễn Thị
Hải
100030383 HTKT K4C
I
2008 - 2010
2/15/1988
9
8
8
9
8
8.3
15 Nguyễn Thị
Hằng
100030331 HTKT K4C
I
2008 - 2010
10/22/1990 10
9
10
9
9
9.3
16 Đỗ Thị Mỹ
Hạnh
100030332 HTKT K4C
I
2008 - 2010
12/26/1988
9
8
8
9
8
8.3
17 Lý Thị
Hạnh
100030392 HTKT K4C
I
2008 - 2010
4/20/1988
8
8
9
7
8
8.0
18 Phan Thị
Hạnh
100030377 HTKT K4C
I
2008 - 2010
6/10/1987
7
7
8
9
7
7.5
19 Lê Thị
Hiền
100030378 HTKT K4C
I
2008 - 2010
12/20/1989
5
7
6
6
7
6.5
20 Nguyễn Thị Mỹ
Hiệp
100030334 HTKT K4C
I
2008 - 2010
11/20/1990
5
6
5
8
6
6.1
21 Phạm Ngọc
Hoà
100030387 HTKT K4C
I
2008 - 2010
11/19/1988
9
7
8
0
7
6.2
22 Nguyễn Minh
Hoàng
100030335 HTKT K4C
I
2008 - 2010
6/18/1990
9
8
8
8
8
8.1
23 Hoàng Minh
Huệ
100030336 HTKT K4C
I
2008 - 2010
1/8/1987
10
10
10
9
10
9.8
24 Nguyễn Minh
Hưng
100030337 HTKT K4C
I
2008 - 2010
4/14/1990
6
9
7
6
9
7.9
25 Nguyễn Thị
Hương
100030338 HTKT K4C
I
2008 - 2010
12/10/1989
9
9
7
7
9
8.3
26 Lê Viết
Huy
100030339 HTKT K4C
I
2008 - 2010
2/13/1990
9
7
6
6
7
6.8
27 Nguyễn Thị Xuân
Huyền
100030340 HTKT K4C
I
2008 - 2010
6/4/1989
8
8
8
8
8
8.0
28 Trần Trung
Kiên
100030379 HTKT K4C
I
2008 - 2010
12/19/1989
9
8
4
4
8
6.8
29 Lê Thị
Kiều
100030380 HTKT K4C
I
2008 - 2010
9/14/1988
8
7
4
5
7
6.3
30 Lê Thị Thuý
Kiều
100030341 HTKT K4C
I
2008 - 2010
8/15/1989
9
9
7
8
9
8.5
31 Nguyễn Thị Hồng
Liên
100030342 HTKT K4C
I
2008 - 2010
3/18/1990
8
8
7
8
8
7.8
32 Thái Thị
Liên
100030343 HTKT K4C
I
2008 - 2010
10/12/1990
6
7
6
8
7
6.9
33 Lê Thị Diệu
Linh
100030345 HTKT K4C
I
2008 - 2010
2/14/1990
7
7
7
7
7
7.0
34 Trần Thị Tố
Loan
100030376 HTKT K4C
I
2008 - 2010
4/10/1989
7
8
9
9
8
8.3
35 Phan Thị
Mai
100030346 HTKT K4C
I
2008 - 2010
12/5/1990
9
8
8
9
8
8.3
36 Nguyễn Thị Hằng
Mến
100030347 HTKT K4C
I
2008 - 2010
9/26/1989
6
7
5
7
7
6.6
37 Trịnh Thị Ngọc
Minh
100030348 HTKT K4C
I
2008 - 2010
2/28/1987
9
8
8
6
8
7.8
38 Nguyễn Thị
Mơ
100030349 HTKT K4C
I
2008 - 2010
6/9/1989
3
8
5
6
8
6.8
39 Trần Thị
Nga
100030350 HTKT K4C
I
2008 - 2010
9/5/1990
6
6
7
6
6
6.2
40 Đặng Thị
Nhân
100030352 HTKT K4C
I
2008 - 2010
9/20/1989
8
9
9
9
9
8.9
41 Văn Thị Mỹ
Nhung
100030354 HTKT K4C
I
2008 - 2010
8/15/1990
6
8
6
5
8
7.0
42 Nguyễn Đức
Phú
100030355 HTKT K4C
I
2008 - 2010
8/8/1988
9
6
7
5
6
6.3
43 Nguyễn Song
Phương 100030357 HTKT K4C
I
2008 - 2010
4/28/1990
8
5
7
7
5
5.9
44 Nguyễn Văn
Quý
100030375 HTKT K4C
I
2008 - 2010
11/15/1989
8
5
6
6
5
5.6
45 Nguyễn Thanh
Sang
100030358 HTKT K4C
I
2008 - 2010
8/25/1987
3
2
0
0
0
0.4
46 Hồ Thị
Sáu
100030393 HTKT K4C
I
2008 - 2010
5/20/1985
6
7
7
6
7
6.8
47 Lê Thị Hoa
Sứ
100030359 HTKT K4C
I
2008 - 2010
12/20/1990
7
8
8
8
8
7.9
48 Nguyễn Thị
Sử
100030391 HTKT K4C
I
2008 - 2010
2/15/1988
8
7
8
8
7
7.4
49 Văn Thị
Sương
100030360 HTKT K4C
I
2008 - 2010
12/20/1990
7
7
7
7
7
7.0
50 Nguyễn Đạo
Tài
100030361 HTKT K4C
I
2008 - 2010
2/2/1987
10
8
8
10
8
8.5
51 Nguyễn Phương
Thảo
100030362 HTKT K4C
I
2008 - 2010
4/28/1990
8
8
8
9
8
8.2
52 Nguyễn Thị
Thìn
100030363 HTKT K4C
I
2008 - 2010
9/10/1988
6
8
6
7
8
7.3
53 Trần Thị
Thoan
100030364 HTKT K4C
I
2008 - 2010
8/20/1988
8
6
8
6
6
6.5
54 Nguyễn Thị
Thuý
100030381 HTKT K4C
I
2008 - 2010
5/10/1987
9
7
8
7
5
6.3
55 Lê Thị
Thuỷ
100030366 HTKT K4C
I
2008 - 2010
9/1/1990
8
8
9
8
8
8.2
56 Võ Thị
Thuỷ
100030367 HTKT K4C
I
2008 - 2010
10/6/1989
8
7
6
6
7
6.8
57 Lê Thị Thuỷ
Tiên
100030368 HTKT K4C
I
2008 - 2010
5/13/1990
7
0
6
0
0
1.6
58 Lê Phúc
Toàn
100030369 HTKT K4C
I
2008 - 2010
7/20/1988
6
8
7
9
8
7.8
59 Nguyễn Thị Ngọc
Trâm
100030370 HTKT K4C
I
2008 - 2010
12/31/1988
9
8
10
9
8
8.6
60 Nguyễn Thị
Trang
100030384 HTKT K4C
I
2008 - 2010
3/21/1984
7
7
7
8
7
7.2
61 Nguyễn Văn
Tứ
100030371 HTKT K4C
I
2008 - 2010
7/12/1990
10
8
9
9
8
8.5
62 Mai Thị Cẩm
Vân
100030372 HTKT K4C
I
2008 - 2010
6/7/1990
9
7
9
10
7
8.0
63 Nguyễn Thị Hồng
Vân
100030373 HTKT K4C
I
2008 - 2010
3/26/1988
9
7
8
8
7
7.5
64 Trương Thị Mỹ
Vân
100030374 HTKT K4C
I
2008 - 2010
11/19/1983
65 Lê Đình
Vương
100030394 HTKT K4C
I
2008 - 2010
2/20/1990
0.0 8 8 Đông Hà, ngày
7 6 8 tháng năm 2009
Giáo viên bộ môn
7.5