PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: HÌNH ẢNH THÍ NGHIỆM Phụ lục 1.1: Đồ thị động thái tăng trưởng chiều cao cây của 12 tổ hợp lúa lai Chiều cao cây (cm) 90,00
HR182 HR590
80,00
HR641
70,00
IR80112H
60,00
IR80127H
50,00
Nam Ưu 821 Nam Ưu 822
40,00
Nam Ưu 823
30,00
Nam Ưu 827 Nam Ưu 828
20,00
PAC 807 (đ/c 1)
10,00
VND 95-20 (đ/c 2)
0,00 14
21
28
35
42
49
56
63
70
77
84 Ngày sau cấy
Hình 4.1: Đồ thị động thái tăng trưởng chiều cao cây
Phụ lục 1.2: Đồ thị tốc độ tăng trưởng chiều cao cây của 12 tổ hợp lúa lai cm/7 ngày 12,00 10,00 8,00 6,00 4,00 2,00 0,00 14-21 21-28
28-35 35-42 42-49
49-56 56-63 63-70
70-77 77-84
Ngày sau cấy Hình 4.2: Đồ thị tốc độ phát triển chiều cao cây
HR182 HR590 HR641 IR80112H IR80127H Nam Ưu 821 Nam Ưu 822 Nam Ưu 823 Nam Ưu 827 Nam Ưu 828 PAC 807 (đ/c 1) VND 95-20 (đ/c 2)
Phụ lục 1.3: Đồ thị động thái đẻ nhánh của 12 tổ hợp lúa lai Nhánh / bụi 30,00 25,00 20,00 15,00 10,00 5,00 0,00 14 21 28 35 42 49 56 63 70 77 84 Ngày sau cấy Hình 4.3: Đồ thị động thái đẻ nhánh của 12 tổ hợp lai
HR182 HR590 HR641 IR80112H IR80127H Nam Ưu 821 Nam Ưu 822 Nam Ưu 823 Nam Ưu 827 Nam Ưu 828 PAC 807 VND 95-20
Phụ lục 1.4: Đồ thị tốc độ đẻ nhánh của 12 tổ hợp lúa lai Số nhánh/7 ngày 10 8 6 4 2 0 -2 -4
14-21 21-28 28-35 35-42 42-49 49-56 56-63 63-70
Ngày sau cấy
-6 -8
Hình 4.4: Đồ thị tốc độ đẻ nhánh của 12 tổ hợp lúa lai
HR182 HR590 HR641 IR80112H IR80127H Nam Ưu 821 Nam Ưu 822 Nam Ưu 823 Nam Ưu 827 Nam Ưu 828 PAC 807 VND 95-20
Phụ lục 1.5: Đồ thị biểu diễn năng suất lý thuyết (NSLT) và năng suất thực tế (NSTT) Tấn/ha 12,00 10,00 8,00
NSLT NSTT
6,00 4,00 2,00
IR 80 11 2H IR 80 12 7H
R6 41 H
R5 90 H
H
R1 82
0,00
Tổ hợp lai
Hình 4.5: Đồ thị biểu diễn năng suất lý thuyết và năng suất thực tế Phụ lục 1.6: Hình ảnh tổng quan ruộng thí nghiệm giai đoạn trỗ
Phụ lục 1.7: Hình ảnh tổng quan ruộng thí nghiệm giai đoạn chín
Phụ lục 1.8: Hình ảnh nhân dòng CMS PAC807 giai đoạn trỗ
Phụ lục 1.9: Hình ảnh nhân dòng CMS PAC807 giai đoạn chín
Phụ lục 1.10: Hình ảnh tổ hợp HR182 giai đoạn chín
Phụ lục 1.11: Hình ảnh tổ hợp HR590 giai đoạn chín
Phụ lục 1.12: Hình ảnh tổ hợp HR641 giai đoạn chín
Phụ lục 1.13: Hình ảnh tổ hợp IR80112H giai đoạn chín
Phụ lục 1.14: Hình ảnh tổ hợp IR80127H giai đoạn chín
Phụ lục 1.15: Hình ảnh tổ hợp Nam Ưu 821giai đoạn chín
Phụ lục 1.16: Hình ảnh tổ hợp Nam Ưu 822 giai đoạn chín
Phụ lục 1.17: Hình ảnh tổ hợp Nam Ưu 823 giai đoạn chín
Phụ lục 1.18: Hình ảnh tổ hợp Nam Ưu 827giai đoạn chín
Phụ lục 1.19: Hình ảnh tổ hợp Nam Ưu 828 giai đoạn chín
Phụ lục 1.20: Hình ảnh tổ hợp PAC807 giai đoạn chín
Phụ lục 1.21: Hình ảnh giống VND 95-20 giai đoạn chín
Phụ lục 1.22: Hình ảnh lúa và gạo tổ hợp triển vọng IR80127H
Phụ lục 1.23: Hình ảnh lúa và gạo tổ hợp triển vọng Nam Ưu 828
PHỤ LỤC 2: SỐ LIỆU XỬ LÝ THỐNG KÊ Phụ lục 2.1: Số bông/m2 của từng lần lập lại của từng tổ hợp lai NT
Tổ hợp lai
Lần lặp lại II 402,60 376,20 356,40 349,80 356,40 409,20 343,20 342,87 429,00
Trung bình III 488,40 455,40 382,47 455,40 369,60 363,00 363,00 376,20 422,40
431,20 A 400,40 AB 373,89 BCD 387,20 ABCD 347,60 CD 369,60 BCD 352,00 BCD 360,69 BCD 424,60 A
1 2 8 4 5 3 6 7 9
HR182 HR590 HR641 IR80112H IR80127H Nam Ưu 821 Nam Ưu 822 Nam Ưu 823 Nam Ưu 827
I 402,60 369,60 382,80 356,40 316,80 336,60 349,80 363,00 422,40
10 11
Nam Ưu 828 PAC 807 (đ/c 1)
376,20 343,20
409,20 429,00
402,60 409,20
396,00 ABC 393,80 ABCD
12
VND 95-20 (đ/c 2)
356,40
356,40
323,40
345,40
Trung bình
364,65
380,02
400,92
381,86
CV (%)
7,77
LSD (0,05)
50,22
D
Data file: Nguyễn Chí Công Title: Bảng Anova số bông/m2 của 12 tổ hợp lúa lai Function: ANOVA-2 Data case 1 to 36 Two-way Analysis of Variance over variable 1 (LLL) with values from 1 to 3 and over variable 2 (NT) with values from 1 to 12. Variable 3: SOBONG A N A L Y S I S
O F
V A R I A N C E
T A B L E
Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob -----------------------------------------------------------------------LLL 2 7955.27 3977.636 4.52 0.0226 NT 11 27097.77 2463.434 2.80 0.0191 Error 22 19348.28 879.467 Non-additivity 1 2088.75 2088.746 2.54 Residual 21 17259.53 821.883 -----------------------------------------------------------------------Total 35 54401.32 -----------------------------------------------------------------------Grand Mean=
381.865
Grand Sum= 13747.140
Coefficient of Variation=
7.77%
Means for variable 3 (SOBONG) for each level of variable 1 (LLL): Var 1 Value ----1 2 3
Var 3 Mean ----364.650 380.023 400.923
Means for variable 3 (SOBONG) for each level of variable 2 (NT): Var 2 Value ----1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Var 3 Mean ----431.200 400.400 369.600 387.200 347.600 352.000 360.690 373.890 424.600 396.000 393.800 345.400
Total Count=
36
Data File : Nguyễn Chí Công Title : Trắc nghiệm phân hạng LSD của số bông/m2 của 12 tổ hợp lúa lai Case Range : 37 - 48 Variable 3 : SOBONG Function : Số bông/m2 Error Mean Square = 879.5 Error Degrees of Freedom = 22 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 50.22 at alpha = 0.050 &k2S Original Order Ranked Order Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
= = = = = = = = = = = =
431.2 400.4 369.6 387.2 347.6 352.0 360.7 373.9 424.6 396.0 393.8 345.4
A AB BCD ABCD CD BCD BCD BCD A ABC ABCD D
Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean
1 9 2 10 11 4 8 3 7 6 5 12
= = = = = = = = = = = =
431.2 424.6 400.4 396.0 393.8 387.2 373.9 369.6 360.7 352.0 347.6 345.4
A A AB ABC ABCD ABCD BCD BCD BCD BCD CD D
Phụ lục 2.2: Số hạt chắc/bông của từng lần lập lại của từng tổ hợp lai NT 1 2 8 4 5 3 6 7 9 10 11 12
Tên Giống HR182 HR590 HR641 IR80112H IR80127H Nam Ưu 821 Nam Ưu 822 Nam Ưu 823 Nam Ưu 827 Nam Ưu 828 PAC 807 (đ/c 1) VND 95-20 (đ/c 2) Trung bình CV (%) LSD (0,01)
I 86,40 77,80 81,80 94,40 101,60 91,20 87,40 85,20 67,60 94,40 86,20 71,80 85,48
Lần lặp lại II III 86,60 90,80 79,20 76,00 83,00 82,60 90,60 88,80 106,20 113,40 79,60 83,60 85,40 83,00 82,40 101,20 77,00 74,60 79,60 110,60 84,40 86,60 73,80 73,20 83,98 88,70
Trung bình 87,93 BC 77,67 CD 82,47 BCD 91,27 BC 107,07 A 84,80 BCD 85,27 BCD 89,60 BC 73,07 D 94,87 AB 85,73 BCD 72,93 D 86,05 6,94 13,74
Data file: Nguyễn Chí Công Title: Bảng Anova số hạt chắc/bông của 12 tổ hợp lúa lai Function: ANOVA-2 Data case 1 to 36 Two-way Analysis of Variance over variable 1 (LLL) with values from 1 to 3 and over variable 2 (NT) with values from 1 to 12. Variable 3: HATCHAC A N A L Y S I S
O F
V A R I A N C E
T A B L E
Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob -----------------------------------------------------------------------LLL 2 139.38 69.688 1.95 0.1654 NT 11 2966.42 269.675 7.56 0.0000 Error 22 784.25 35.648 Non-additivity 1 156.80 156.795 5.25 Residual 21 627.46 29.879 -----------------------------------------------------------------------Total 35 3890.05 -----------------------------------------------------------------------Grand Mean=
86.056
Grand Sum=
Coefficient of Variation=
3098.000
6.94%
Means for variable 3 (HATCHAC) for each level of variable 1 (LLL): Var 1 Value ----1 2 3
Var 3 Mean ----85.483 83.983 88.700
Means for variable 3 (HATCHAC) for each level of variable 2 (NT): Var 2 Value ----1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Var 3 Mean ----87.933 77.667 84.800 91.267 107.067 85.267 89.600 82.467 73.067 94.867 85.733 72.933
Total Count=
36
Data File : Nguyễn Chí Công Title : Phân hạng LSD số hạt chắc/bông của 12 tổ hợp lúa lai Case Range : 37 - 48 Variable 3 : HATCHAC Function : Error Mean Square = 35.65 Error Degrees of Freedom = 22 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 13.74 at alpha = 0.010 &k2S Original Order Ranked Order Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
= = = = = = = = = = = =
87.93 77.67 84.80 91.27 107.1 85.27 89.60 82.47 73.07 94.87 85.73 72.93
BC CD BCD BC A
BCD BC BCD D AB BCD D
Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean
5 10 4 7 1 11 6 3 8 2 9 12
= = = = = = = = = = = =
107.1 94.87 91.27 89.60 87.93 85.73 85.27 84.80 82.47 77.67 73.07 72.93
A AB BC BC BC BCD BCD BCD BCD CD D D
Phụ lục 2.3: P 1.000 hạt (g) của từng lần lập lại của từng tổ hợp lai (ẩm độ 14%) (Cân bằng cân Vibra) NT 1 2 8 4 5 3 6 7 9 10 11 12
Tổ hợp lai HR182 HR590 HR641 IR80112H IR80127H Nam Ưu 821 Nam Ưu 822 Nam Ưu 823 Nam Ưu 827 Nam Ưu 828 PAC 807 (đ/c 1) VND 95-20 (đ/c 2) Trung bình CV (%) LSD (0,01)
I 24,76 25,82 26,82 27,28 27,37 24,23 26,51 27,52 26,19 25,64 26,79 26,31 26,27
Lần lặp lại II 24,97 23,46 26,88 28,10 28,53 23,94 26,33 26,24 26,16 23,53 27,64 26,88 26,06
Trung bình III 24,35 25,97 26,03 26,30 27,61 23,69 26,71 27,50 26,15 24,74 26,71 27,08 26,07
24,69 DE 25,08 CDE 26,58 ABC 27,23 AB 27,84 A 23,95 E 26,52 ABC 27,09 AB 26,17 BCD 24,64 DE 27,05 AB 26,76 AB 26,13 2,71 1,629
Data file: Nguyễn Chí Công Title: Bảng Anova trọng lượng 1.000 hạt của 12 tổ hợp lúa lai Function: ANOVA-2 Data case 1 to 36 Two-way Analysis of Variance over variable 1 (LLL) with values from 1 to 3 and over variable 2 (NT) with values from 1 to 12. Variable 3: P1000 A N A L Y S I S
O F
V A R I A N C E
T A B L E
Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob -----------------------------------------------------------------------LLL 2 0.35 0.173 0.34 0.7120 NT 11 50.22 4.566 9.11 0.0000 Error 22 11.03 0.501 Non-additivity 1 1.38 1.378 3.00 Residual 21 9.65 0.460 -----------------------------------------------------------------------Total 35 61.60 -----------------------------------------------------------------------Grand Mean=
26.132
Grand Sum=
Coefficient of Variation=
940.740
2.71%
Means for variable 3 (P1000) for each level of variable 1 (LLL): Var 1 Value ----1 2 3
Var 3 Mean ----26.270 26.055 26.070
Means for variable 3 (P1000) for each level of variable 2 (NT): Var 2 Value ----1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Var 3 Mean ----24.693 25.083 23.953 27.227 27.837 26.517 27.087 26.577 26.167 24.637 27.047 26.757
Total Count=
36
Data File : Nguyễn Chí Công Title : Phân hạng LSD P.1000 hạt của 12 tổ hợp lúa lai Case Range : 37 - 48 Variable 3 : P1000 Function : Error Mean Square = 0.5010 Error Degrees of Freedom = 22 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 1.629 at alpha = 0.010 &k2S Original Order Ranked Order Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
= = = = = = = = = = = =
24.69 25.08 23.95 27.23 27.84 26.52 27.09 26.58 26.17 24.64 27.05 26.76
DE CDE E AB A ABC AB ABC BCD DE AB AB
Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean
5 4 7 11 12 8 6 9 2 1 10 3
= = = = = = = = = = = =
27.84 27.23 27.09 27.05 26.76 26.58 26.52 26.17 25.08 24.69 24.64 23.95
A AB AB AB AB ABC ABC BCD CDE DE DE E
Phụ lục 2.4: Năng suất lý thuyết (NSLT) (tấn/ha) của từng lần lập lại NT
Tồ hợp lai
Lần lặp lại II 8,71 6,99 7,95 8,91 10,80 7,80 7,72 7,41 8,64
NSLT III 10,80 8,99 8,22 10,64 11,57 7,19 8,05 8,81 8,24
9,37 AB 7,80 BC 8,19 BC 9,57 AB 10,39 A 7,48 BC 7,96 BC 8,78 ABC 8,12 BC
1 2 8 4 5 3 6 7 9
HR182 HR590 HR641 IR80112H IR80127H Nam Ưu 821 Nam Ưu 822 Nam Ưu 823 Nam Ưu 827
I 8,61 7,42 8,40 9,18 8,81 7,44 8,10 10,11 7,48
10 11
Nam Ưu 828 PAC 807 (đ/c 1)
9,11 7,93
7,66 10,01
11,02 9,47
9,26 AB 9,13 AB
12
VND 95-20 (đ/c 2)
6,73
7,07
6,41
6,74
Trung bình
8,28
8,31
9,12
8,567
CV (%)
10,72
LSD (0,01)
2,109
Data file: Nguyễn Chí Công Title: Bảng Anova năng suất lý thuyết của 12 tổ hợp lúa lai Function: ANOVA-2 Data case 1 to 36 Two-way Analysis of Variance over variable 1 (LLL) with values from 1 to 3 and over variable 2 (NT) with values from 1 to 12. Variable 3: NSLT A N A L Y S I S
O F
V A R I A N C E
T A B L E
Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob -----------------------------------------------------------------------LLL 2 5.47 2.733 3.24 0.0583 NT 11 35.10 3.191 3.79 0.0038 Error 22 18.54 0.843 Non-additivity 1 4.18 4.177 6.11 Residual 21 14.36 0.684 -----------------------------------------------------------------------Total 35 59.11 -----------------------------------------------------------------------Grand Mean=
8.567
Grand Sum=
Coefficient of Variation=
308.400
10.72%
Means for variable 3 (NSLT) for each level of variable 1 (LLL): Var 1 Value ----1 2 3
Var 3 Mean ----8.277 8.306 9.118
Means for variable 3 (NSLT) for each level of variable 2 (NT): Var 2 Value ----1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Var 3 Mean ----9.373 7.800 7.477 9.577 10.393 7.957 8.777 8.190 8.120 9.263 9.137 6.737
Total Count=
36
Data file: Nguyễn Chí Công Title: Trắc nghiệm LSD NSLT của 12 tổ hợp lúa lai Case Range : 37 - 48 Variable 3 : NSLT Function : Error Mean Square = 0.8400 Error Degrees of Freedom = 22 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 2.109 at alpha = 0.010 &k2S Original Order Ranked Order Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
= = = = = = = = = = = =
9.373 7.800 7.477 9.577 10.39 7.957 8.777 8.190 8.120 9.263 9.137 6.737
AB BC BC AB A BC ABC BC BC AB AB C
Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean
5 4 1 10 11 7 8 9 6 2 3 12
= = = = = = = = = = = =
10.39 9.577 9.373 9.263 9.137 8.777 8.190 8.120 7.957 7.800 7.477 6.737
A AB AB AB AB ABC BC BC BC BC BC C
Phụ lục 2.5: Tỷ lệ lép của từng lần lập lại NT 1 2 8 4 5 3 6 7 9 10 11 12
Tên Giống HR182 HR590 HR641 IR80112H IR80127H Nam Ưu 821 Nam Ưu 822 Nam Ưu 823 Nam Ưu 827 Nam Ưu 828 PAC 807 (đ/c 1) VND 95-20 (đ/c 2)
I 37,03 19,72 22,83 33,24 17,75 22,84 25,86 21,06 38,77 30,69 17,59 16,32
Trung bình
26,11
Lần lặp lại II 27,23 22,20 18,79 42,66 17,32 23,17 17,60 35,63 32,10 32,88 15,94 17,27 25,23
Trung bình III 35,51 20,83 18,38 31,59 20,37 21,72 18,63 30,73 31,43 21,56 19,81 16,55
33,26 20,92 20,00 35,83 18,48 22,58 20,70 29,14 34,10 28,38 17,78 16,71
23,12
24,822
CV (%)
16,19
LSD (0,01)
9,251
A BC BC A C BC BC AB A AB C C
Data file: Nguyễn Chí Công Title: Bảng Anova tỷ lệ lép của 12 tổ hợp lúa lai Function: ANOVA-2 Data case 1 to 36 Two-way Analysis of Variance over variable 1 (LLL) with values from 1 to 3 and over variable 2 (NT) with values from 1 to 12. Variable 3: TYLELEP A N A L Y S I S
O F
V A R I A N C E
T A B L E
Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob -----------------------------------------------------------------------LLL 2 56.82 28.410 1.76 0.1957 NT 11 1577.42 143.402 8.88 0.0000 Error 22 355.47 16.158 Non-additivity 1 32.48 32.482 2.11 Residual 21 322.98 15.380 -----------------------------------------------------------------------Total 35 1989.70 -----------------------------------------------------------------------Grand Mean=
24.822
Grand Sum=
Coefficient of Variation=
893.600
16.19%
Means for variable 3 (TYLELEP) for each level of variable 1 (LLL): Var 1 Value ----1 2 3
Var 3 Mean ----26.114 25.233 23.120
Means for variable 3 (TYLELEP) for each level of variable 2 (NT): Var 2 Value ----1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Var 3 Mean ----33.257 20.917 22.577 35.830 18.480 20.697 29.140 20.000 34.100 28.377 17.780 16.713
Total Count=
36
Data File : Nguyễn Chí Công Title : Phân hạng LSD tỷ lệ lếp của 12 tổ hợp lúa lai Case Range : 37 - 48 Variable 3 : TYLELEP Function : Error Mean Square = 16.16 Error Degrees of Freedom = 22 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 9.251 at alpha = 0.010 &k2S Original Order Ranked Order Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
= = = = = = = = = = = =
33.26 20.92 22.58 35.83 18.48 20.70 29.14 20.00 34.10 28.38 17.78 16.71
A BC BC A
C BC AB BC A AB C C
Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean
4 9 1 7 10 3 2 6 8 5 11 12
= = = = = = = = = = = =
35.83 34.10 33.26 29.14 28.38 22.58 20.92 20.70 20.00 18.48 17.78 16.71
A A A AB AB BC BC BC BC C C C
Phụ lục 2.6: Tổng số hạt của từng lần lặp lại NT 1 2 8 4 5 3 6 7 9 10 11 12
Tổ hợp lai HR182 HR590 HR641 IR80112H IR80127H Nam Ưu 821 Nam Ưu 822 Nam Ưu 823 Nam Ưu 827 Nam Ưu 828 PAC 807 (đ/c 1) VND 95-20 (đ/c 2)
I 137,20 99,40 99,00 141,40 129,60 118,20 110,00 128,20 110,40 136,20 104,60 85,80
Lần lặp lại II 119,00 101,80 102,20 158,00 158,20 103,60 100,00 128,00 113,40 118,60 100,40 88,00
Trung bình III 140,80 96,00 101,20 129,80 143,40 106,80 102,00 123,00 108,80 141,00 108,00 88,20
132,33 A 99,07 CD 100,80 CD 143,07 A 143,73 A 109,53 BC 104,00 CD 126,40 AB 110,87 BC 131,93 A 104,33 CD 87,33 D
Trung bình
116,67
115,93
115,75
116,117
CV (%)
7,38
LSD (0,01)
19,71
Data file: Nguyễn Chí Công Title: Bảng Anova tổng số hạt/bông của 12 tổ hợp lúa lai Function: ANOVA-2 Data case 1 to 36 Two-way Analysis of Variance over variable 1 (LLL) with values from 1 to 3 and over variable 2 (NT) with values from 1 to 12. Variable 3: SOHAT A N A L Y S I S
O F
V A R I A N C E
T A B L E
Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob -----------------------------------------------------------------------LLL 2 5.65 2.823 0.04 0.9623 NT 11 11454.67 1041.334 14.20 0.0000 Error 22 1613.55 73.343 Non-additivity 1 29.19 29.186 0.39 Residual 21 1584.37 75.446 -----------------------------------------------------------------------Total 35 13073.87 -----------------------------------------------------------------------Grand Mean=
116.117
Grand Sum=
Coefficient of Variation=
4180.200
7.38%
Means for variable 3 (SOHAT) for each level of variable 1 (LLL): Var 1 Value ----1 2 3
Var 3 Mean ----116.667 115.933 115.750
Means for variable 3 (SOHAT) for each level of variable 2 (NT): Var 2 Value ----1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Var 3 Mean ----132.333 99.067 109.533 143.067 143.733 104.000 126.400 100.800 110.867 131.933 104.333 87.333
Total Count=
36
Data File : Nguyễn Chí Công Title : Phân hạng LSD tổng số hạt/bông của 12 tổ hợp lúa lai Case Range : 37 - 48 Variable 3 : SOHAT Function : Error Mean Square = 73.34 Error Degrees of Freedom = 22 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 19.71 at alpha = 0.010 &k2S Original Order Ranked Order Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
= = = = = = = = = = = =
132.3 99.07 109.5 143.1 143.7 104.0 126.4 100.8 110.9 131.9 104.3 87.33
A CD BC A A CD
AB
CD BC A
CD D
Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean
5 4 1 10 7 9 3 11 6 8 2 12
= = = = = = = = = = = =
143.7 143.1 132.3 131.9 126.4 110.9 109.5 104.3 104.0 100.8 99.07 87.33
A A A A AB BC BC CD CD CD CD D
Phụ lục 2.7: Năng suất thực tế (NSTT) (tấn/ha) của từng lần lặp lại NT
Tồ hợp lai
Lần lặp lại II 5,66 5,53 6,35 5,60 7,35 5,65 5,59 4,70 5,93
NSTT III 6,50 5,87 6,07 5,87 7,35 6,15 5,79 5,31 6,01
6,15 BCDE 5,62 DEF 6,21 BCD 5,89 DEF 7,49 A 5,77 DEF 5,45 FG 4,93 G 6,01 CDEF
1 2 8 4 5 3 6 7 9
HR182 HR590 HR641 IR80112H IR80127H Nam Ưu 821 Nam Ưu 822 Nam Ưu 823 Nam Ưu 827
I 6,29 5,47 6,21 6,21 7,77 5,51 4,99 4,78 6,07
10 11
Nam Ưu 828 PAC 807 (đ/c 1)
6,96 6,50
6,73 6,50
6,41 6,57
6,70 6,52
12
VND 95-20 (đ/c 2)
5,66
5,32
5,66
5,55
Trung bình
6,035
5,909
6,130
6,025
CV (%)
4,42
LSD (0,01)
0,613
B BC EF
Data file: Nguyễn Chí Công Title: Bảng Anova NSTT (tấn/ha) của 12 tổ hợp lúa lai Function: ANOVA-2 Data case 1 to 36 Two-way Analysis of Variance over variable 1 (LLL) with values from 1 to 3 and over variable 2 (NT) with values from 1 to 12. Variable 3: NSTT A N A L Y S I S
O F
V A R I A N C E
T A B L E
Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob -----------------------------------------------------------------------LLL 2 0.29 0.147 2.08 0.1492 NT 11 14.69 1.335 18.83 0.0000 Error 22 1.56 0.071 Non-additivity 1 0.15 0.153 2.28 Residual 21 1.41 0.067 -----------------------------------------------------------------------Total 35 16.54 -----------------------------------------------------------------------Grand Mean=
6.025
Grand Sum=
Coefficient of Variation=
216.890
4.42%
Means for variable 3 (NSTT) for each level of variable 1 (LLL): Var 1 Value ----1 2 3
Var 3 Mean ----6.035 5.909 6.130
Means for variable 3 (NSTT) for each level of variable 2 (NT): Var 2 Value ----1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Var 3 Mean ----6.150 5.623 5.770 5.893 7.490 5.457 4.930 6.210 6.003 6.700 6.523 5.547
Total Count=
36
Data file: Nguyễn Chí Công Title:Phân hạng LSD NSTT(tấn/ha)của 12 tổ hợp lúa lai Case Range : 37 - 48 Variable 3 : NSTT Function : Error Mean Square = 0.07100 Error Degrees of Freedom = 22 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 0.6133 at alpha = 0.010 &k2S Original Order Ranked Order Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
= = = = = = = = = = = =
6.150 5.623 5.770 5.893 7.490 5.457 4.930 6.210 6.003 6.700 6.523 5.547
BCDE DEF DEF DEF A
FG G
BCD CDEF B BC EF
Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean Mean
5 10 11 8 1 9 4 3 2 12 6 7
= = = = = = = = = = = =
7.490 6.700 6.523 6.210 6.150 6.003 5.893 5.770 5.623 5.547 5.457 4.930
A
B BC BCD BCDE CDEF DEF DEF DEF EF FG G
Phụ lục 2.8: Chi phí thí nghiệm khảo nghiệm 12 tổ hợp lúa lai Chưa tính chi phí giống, công tính toán và thu thập số liệu STT I 1 2 3 4 II 1 2 3 4 5 6 7 8
Loại vật tư Phân bón U rê Lân Văn Điển NPK 16:16:8 NPK 16:8:14 Công lao động Đánh đất Làm mạ Sạc bờ, đắp bờ Ban ruộng Cấy Vơ cỏ Bón phân Thu hoạch
Tổng chi phí
Đơn vị tính
Số lượng
Tổng chi phí Đơn giá (VNĐ) Thành tiền (VNĐ)
kg kg kg kg
5 10 8 8
9.500 2.100 12.000 9.600
47.500 21.000 96.000 76.800
sào công công công sào công công công
0,3 1 1 2 3 1 2 5
250.000 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000
75.000 45.000 45.000 90.000 135.000 45.000 90.000 225.000 991.300
Phụ lục 2.9: Dự trù chi phí nhân dòng CMS PAC807A vụ Hè thu 2008 tại Lâm Hà STT I 1 2 3 4 5 6 7 8 10 II 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 III 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Loại vật tư Phân bón Vôi U rê DAP Lân NPK 16:16:8 NPK 16:8:14 KCL GA3 KH2PO4 Thuốc BVTV Demon Nibas Kasuzan Actara Fuji one Tilt Validacine Bám dính Sirius Cồn Công lao động Đánh đất Làm mạ Sạc bờ, đắp bờ Ban ruộng Cấy bố, mẹ Vơ cỏ Khử lẫn Bón phân Làm mương, lấy nước Xịt thuốc Gạt phấn Bao Thu hoạch
Đơn vị tính
Số lượng
bao kg kg kg kg kg kg kg kg
20 100 70 320 300 300 30 0,22 5
lít lít kg gam lít lít lít lít kg lít
4 4 2 80 2,6 0,5 2,6 3 0,27 1,6
sào công công công sào công công công công công công cái sào Tổng
10 26 20 50 10 100 100 10 8 36 20 50 10
Tổng chi phí (trên 1 ha) Đơn gía Thành tiền 11.604.340 17.000 340.000 9.500 950.000 23.000 1.610.000 2.100 672.000 12.000 3.600.000 9.600 2.880.000 7.200 216.000 4.547.000 1.000.340 67.200 336.000 1.895.810 75.000 300.000 32.700 130800 80.000 160.000 3.200 256.000 110.000 286.000 430.000 215.000 75.000 195.000 12.000 36.000 1.103.000 297.810 12.000 19.200 16.893.000 180.000 1.800.000 28.000 728.000 30.000 600.000 30.000 1.500.000 210.000 2.100.000 28.000 2.800.000 28.000 2.800.000 28.000 280.000 30.000 240.000 30.000 1.080.000 28.000 560.000 2.100 105.000 230.000 2.300.000 30.393.150
Phụ lục 2.10: Năng suất thực tế của từng lần lập lại của 12 tổ hợp lúa lai NT
Tổ hợp lai
Ngày thu hoạch
1
HR 182
01/10/08 01/10/08 01/10/08
2
HR 590
04/10/08 04/10/08 04/10/08
8
HR 641
30/09/09 30/09/08 30/09/08
4
IR 80112H
30/09/08 01/10/08 01/10/08
5
IR 80127H
01/10/08 01/10/08 01/10/08
Lần lập lại
I II III Trung bình I II III Trung bình I II III Trung bình I II III Trung bình I II III Trung bình
Khối lượng tươi (kg/ô) (6,30 m2) 4,50 4,10 4,60 4,40 4,20 4,15 4,20 4,18 4,50 4,60 4,20 4,43 4,30 4,20 4,40 4,30 5,50 5,20 5,20 5,30
Khối lượng tươi (kg/ô) (8,64 m2) (A) 6,17 5,62 6,31 6,03 5,76 5,69 5,76 5,74 6,17 6,31 5,76 6,08 5,90 5,76 6,03 5,90 7,54 7,13 7,13 7,27
Khối lượng Tỷ lệ 1 kg mẫu khô/tươi (kg) còn lại của khóm sau khi phơi mẫu khô đến ẩm (%) độ 14% (B) 0,88 88,00 0,87 87,00 0,89 89,00 0,88 88,00 0,82 82,00 0,84 84,00 0,88 88,00 0,85 84,67 0,87 87,00 0,87 87,00 0,91 91,00 0,88 88,33 0,91 91,00 0,84 84,00 0,84 84,00 0,86 86,33 0,89 89,00 0,89 89,00 0,89 89,00 0,89 89,00
Năng suất khô (kg/ô) (A*B )
NSTT (tấn/ha) (14%)
5,43 4,89 5,61 5,31 4,72 4,78 5,07 4,86 5,37 5,49 5,24 5,37 5,37 4,84 5,07 5,09 6,71 6,35 6,35 6,47
6,29 5,66 6,50 6,15 5,47 5,53 5,87 5,62 6,21 6,35 6,07 6,21 6,21 5,60 5,87 5,89 7,77 7,35 7,35 7,49
3
Nam Ưu 821
30/09/08 30/09/08 30/09/08
I II III Trung bình I II III Trung bình I II III Trung bình I II III Trung bình
3,90 4,00 4,40 4,10 3,70 4,00 4,10 3,93 3,50 3,40 3,80 3,57 4,50 4,20 4,30 4,33
5,35 5,49 6,03 5,62 5,07 5,49 5,62 5,39 4,80 4,66 5,21 4,89 6,17 5,76 5,90 5,94
0,89 0,89 0,88 0,89 0,85 0,88 0,89 0,87 0,86 0,87 0,88 0,87 0,85 0,89 0,88 0,87
89,00 89,00 88,00 88,67 85,00 88,00 89,00 87,33 86,00 87,00 88,00 87,00 85,00 89,00 88,00 87,33
4,76 4,88 5,31 4,99 4,31 4,83 5,00 4,71 4,13 4,06 4,59 4,26 5,25 5,13 5,19 5,19
5,51 5,65 6,15 5,77 4,99 5,59 5,79 5,45 4,78 4,70 5,31 4,93 6,07 5,93 6,01 6,01
6
Nam Ưu 822
24/09/08 24/09/08 24/09/08
7
Nam Ưu 823
24/09/08 24/09/08 24/09/08
9
Nam Ưu 827
04/10/08 04/10/08 04/10/08
10
Nam Ưu 828
30/09/08 01/10/08 01/10/08
I II III Trung bình
5,10 4,87 4,75 4,91
6,99 6,68 6,51 6,73
0,86 0,87 0,85 0,86
86,00 87,00 85,00 86,00
6,02 5,81 5,54 5,79
6,96 6,73 6,41 6,70
11
PAC 807 (đ/c 1)
24/09/08 24/09/08 24/09/08
VND 95-20 (đ/c 2)
04/10/08 04/10/08 04/10/08
I II III Trung bình I II III Trung bình
4,45 4,50 4,70 4,55 4,10 3,85 4,10 4,02
6,10 6,17 6,45 6,24 5,62 5,28 5,62 5,51
0,92 0,91 0,88 0,90 0,87 0,87 0,87 0,87
92,00 91,00 88,00 90,33 87,00 87,00 87,00 87,00
5,61 5,62 5,67 5,64 4,89 4,59 4,89 4,79
6,50 6,50 6,57 6,52 5,66 5,32 5,66 5,55
12