BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TRƯỜNG ĐH TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TP. HỒ CHÍ MINH KHOA KHOA HỌC ĐẠI CƯƠNG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN Anh Văn 1
SỐ TÍN CHỈ:
4
LỚP:
08-CĐ-ĐC
HỌC KỲ:
1
GIẢNG VIÊN: Nguyễn Lương Tuấn Dũng
NĂM HỌC
STT
HỌC PHẦN:
MSV
1 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
0810100001 0810100002 0810100003 0810100004 0810100005 0810100006 0810100007 0810100008 0810100009 0810100010 0810100011 0810100027 0810100012 0810100013 0810100014 0810100025 0810100015 0810100016 0810100017 0810100018 0810100019 0810100026 0810100028 0810100021 0810100022 0810100023 0810100024
2
HỌ VÀ TÊN 3 Ngô Thiện Lê Vũ Trâm Nguyễn Thị Thủy Vương Thị Mỹ Lê Hữu Cao Phạm Kim Lê Hữu Đinh Phú Mai Duy Trần Anh Kpă Nguyễn Cao Võ Ngọc Nguyễn T Hồng Hoa Thảo Trần Đình Văn Trọng Nguyễn Thanh Lê Hoàng Trọng Nguyễn Hoàng Lam Lê Long Phạm Song Huỳnh Thị Cẩm Nguyễn Thị Thuỷ Lê Văn Trần Nguyễn Thanh Huỳnh Thị Bích Nguyễn Thị Thanh Trần Ngọc
An Anh Diệu Hằng Hạng Hảo Hưng Khánh Khoa Khoa Minh My Nguyên Nhân Nhật Sang Phú Thảo Thiên Toàn Tiên Tiên Tuấn Tùng Trâm Vân Vinh
Điểm QT
Điểm thi KT HP
30% 4 0.0 7.0 6.9 7.0
70% 5 0.0 4.4 4.3 3.1
7.8 8.2 6.5 6.8 6.3 5.3 6.8
4.6 5.1 3.4 3.0 3.6 4.6 4.3
6.8 6.3 6.5
6.5 4.9 3.6
8.2 6.5 7.7 6.8 6.8 5.8 6.8 6.8 7.8 8.3
3.6 4.1 5.9 3.6 3.0 4.0 5.6 3.9 3.9 2.8
2014-2015 ĐIỂM TỔNG KẾT HỆ 10 6 0.0 5.2 5.1 4.3 0.0 5.6 6.0 4.3 4.1 4.4 4.8 5.1 0.0 6.6 5.3 4.5 0.0 5.0 4.8 6.4 4.6 4.1 4.5 6.0 4.8 5.1 4.5
HỆ 4 7 F D+ D+ D F C C+ D D D D D+ F C+ D+ D F D+ D C+ D D D C+ D D+ D
Cộng danh sách gồm Số sinh viên đạt Số sinh viên không đạt
KHOA/TRƯỞNG BỘ MÔN
27 23 4
100% 85.2% 14.8% TP. Hồ Chí Minh, ngày 22 tháng 3 năm 2019 GV giảng dạy
NGHĨA VIỆT NAM Hạnh phúc
GHI CHÚ 8
tháng 3 năm 2019 ạy