BẢNG ĐIỂM Y3B0309
47 34 33 49 16 20 46 58 28 48 11 41 53 13 54 42 44 12 21 40 3 55 4 39 1 45 9 22 57 38 15 31 29 26 36 6 32 51 5 7 37 43 19 10 25 35
NTrang Quân TQuang KTrọng Đhoàng Huương QTrang Vỹ Nga HTrang THà Thuỷ Tuyên Hải Uyên Tiến HToàn PHà Khang Bthuận Chiến Vinh Cường BíchThuậ n Bằng Tòng Đức Lịch Vương Thu Hoá Hphong Nhật Tnam Thiết HDũng XQuang Trung VDũng Dương Thơ MToàn Huy Giang Lực Thành
SLB 8 7 9 8 9 9 7 7 8 8 8 8 8 7 7 7 8 7 7 7 7 7 7
NỘI LS 7 9 8 8 9 9 8 8 10 7 8 8 7 8 8 8 7 8 8 9 7 7 7
TTCĐ 9 9 8 7 9 8 8 9 8 8 9 8 9 9 8 8 8 9 8 9 9 8 8
NGOẠI LS 8 8 8 9 6 9 8 9 8 8 8 8 8 7 8 8 6 6 9 8 8 8 7
GPB 9 9 8 9 9 9 9 9 8 9 8 8 8 9 9 9 9 9 9 9 8 8 9
DL 9 9 8 8 8 8 9 9 8 9 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 7 5
NGOẠI CS 8 8 9 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 7 7 8 7 7 8 7 8 8 7
8 7 7 7 7 6 7 7 7 6 6 6 7 7 5 6 7 7 5 6 6 6 4
8 8 6 7 9 7 9 8 7 8 8 9 7 9 8 8 7 6 6 7 8 6 5
8 8 8 9 8 8 8 8 8 9 7 9 7 7 8 7 9 8 9 8 8 7 8
8 7 7 9 7 7 8 7 8 7 7 7 7 8 9 9 7 7 8 7 7 4 7
8 9 8 7 9 8 9 8 8 6 8 8 8 7 8 8 5 8 9 8 9 7 7
8 6 8 8 9 7 8 7 5 8 7 8 8 6 8 5 6 8 7 8 7 5 7
7 7 7 8 8 7 8 7 7 7 7 7 8 6 7 6 7 7 7 5 7 7 7
52 50 17 30 18 27 2 8 23 14 24 56
Trường BTrọng Bhoàng TPhong Hùng Cnam Chánh Đại Lộc Hiến Lợi Vũ
5 5 6 5 6 6 6 6 5 5 4
7 7 7 9 8 8 8 8 7 8 7 5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 9 7
6 7 7 5 7 6 5 7 5 8 7
8 4 8 8 8 6 8 8 5 4 4
7 7 8 5 7 8 5 6 5 6 3
CHÚC CÁC BẠN NGHỈ HÈ VUI VẼ. ĐIỂM NỘI VÀO HỌC XEM PM: TỔ SƯ ĐỨA NÀO VÀO XEM ĐIỂM
7 6 7 6 6 7 6 6 6 6 6 6
CNXH 8 8 7 8 7 7 8 8 7 7 7 7 8 8 8 7 7 9 7 7 8 8 7
PTTHanh 9 9 9 9 8 7 9 8 9 9 9 9 8 8 8 8 9 7 7 7 7 8 9
6 6 6 5 3 7 6 7 6 7 6 6 7 6 7 6 7 6 7 8 5 6 8
7 8 9 8 8 9 4 6 8 8 8 6 4 7 5 7 7 5 5 5 4 8 6
tt 8.36 8.32 8.29 8.29 8.18 8.18 8.18 8.18 8.14 8.14 8.07 8 8 7.86 7.86 7.82 7.82 7.79 7.75 7.71 7.68 7.68 7.5 7.46 7.36 7.36 7.32 7.32 7.32 7.18 7.14 7.14 7.11 7.04 7.04 6.89 6.89 6.86 6.79 6.79 6.79 6.79 6.75 6.54 6.39 6.39
6 8 0 6 0 5 4 1 5 5 8 7
5 7 8 5 8 4 5 4 5 2 3 6
6.36 6.32 6.25 6.18 6.14 6.11 6 5.64 5.46 5.25 4.64 4.07