Tccs Cashew Nut.xlsx

  • Uploaded by: linh
  • 0
  • 0
  • November 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Tccs Cashew Nut.xlsx as PDF for free.

More details

  • Words: 1,616
  • Pages: 26
STT 1

Grade Loại sản phẩm Nhân nguyên, trắng (whole, while) W240;W320;W450

Feature for inspection Tên chỉ tiêu Hình dạng, màu sắc (shape, color) Bể vỡ/Broken Loại 2/ Second (SW) Loại 3/ Third (LBW, DW) Loại 4/Fourth (SL, SK1, SK2…) Nhiễm dầu/Rancid oil Cạo gọt/ CAOGOT (Deep scrapes) Dưới size/ Below next size

Cỡ hạt/ Size

2

Nhân nguyên, vàng Whole, Scorched SW

Hình dạng, màu sắc (shape, color)

Bể vỡ/Broken

Loại 3/ Third (LBW, DW) Loại 4/Fourth (SL, SK1, SK2…) Nhiễm dầu/Rancid oil Cạo gọt/ CAOGOT (Deep scrapes)

Dưới size/ Below next size Trên size/ Above next size

3

Nhân nguyên, nám nhẹ Whole, light Blemish LBW320, LBW240

Hình dạng, màu sắc (shape, color) Bể vỡ/Broken SW

Loại 3/ Third (DW) Loại 4/Fourth (SL, SK1, SK2…) Nhiễm dầu/Rancid oil Cạo gọt/ CAOGOT (Deep scrapes) Dưới size/ Below next size Trên size/ Above next size Cỡ hạt/ Size

4

Nhân nguyên, nám đậm Whole, dart Blemish DW ,DW2, DW3

Hình dạng, màu sắc (shape, color)

Bể vỡ/Broken SW

TPW, TP Loại 4/Fourth (SL, SK1, SK2…) Nhiễm dầu/Rancid oil Cạo gọt/ CAOGOT (Deep scrapes)

Cỡ hạt/ Size

5

Nhân bể dọc/ Kernels splits Hình dạng, màu sắc naturally lengthwise (shape, color) WS Bể vỡ/Broken - LP Loại 3/ Third - SS

Loại 4/Fourth - SKB Nhiễm dầu/Rancid oil Cạo gọt/ CAOGOT (Deep scrapes) 6

Nhân bể/Large white pieces LWP,LP

Hình dạng, màu sắc (shape, color) Bể vỡ/Broken - LP2 Loại 3/ Third - TPS

Loại 4/Fourth - SKB Nhiễm dầu bể/Rancid oil Cạo gọt/ CAOGOT (Deep scrapes) 7

Quality Mức, yêu cầu % nhân nguyên, màu trắng (whole. While)

≤2 ≤ 1,5 ≤1 0 0

≤2 ≤4 W210: 205-210 W240: 220-240 W320: 260-320 W450: 350-450

SW: Nhân nguyên, màu vàng /Whole, scorched SW2: Nhân nguyên, màu vàng đậm / Whole, dark scorched SW3: nhân nguyên, màu vàng cháy /Whole, …

≤2 ≤2 Nil

≤1 ≤2



≤4 Nhân nguyên, nám nhẹ/ Whole, light blemish, The face have brown dots -1/3Nut

≤2 ≤4 ≤2 ≤2 ≤ 0,5 ≤2 ≤4 LBW240 ≤ 240 LBW320 <320 Nhân nguyên, nám đậm/ Whole, dart Blemish DW: 40% NUT DW2: 60% NUT DW3: 100% NUT ≤2 ≤4 ≤1 ≤2 ≤ 0,5 ≤2

≤ 370 Kernels splits naturally lengthwise. While, pale ivory or light ash ≤5 ≤2 0 0 ≤3 Large white pieces White, pale ivory or light ash

STT

TYPES OF GRADE

1

WW210

2

WW240

3

WW320

4

WW450

5

DW-

6

SW240

7

SW320

8

LBW240

9

LBW320

10

DW

11

DW2

12

DDW (DW small)

14

SK1

15

SK2

16

SK4

17

CAOGOT

18

DWT1

19

DWT2

20

ND

21

WS

22

SS

23

SS2

24

LWP

25

LP

26

LP2

27

SP

28

BB

29

TPW

30

TP

31

TP2

DESCRIPTION OF GOOD Nhân nguyên, màu trắng, trắng ngà, tro nhẹ. kích cỡ hạt: 205-210/ White /pale ivory/ light ash. size: 205-210 Nhân nguyên, màu trắng, size: 220-240/ Whole, while. Size: 220-240 Nhân nguyên, màu trắng, size: 260-320/ Whole, while. Size: 260-320 Nhân nguyên, màu trắng, size: 350-450 Whole, while. Size: 350-450 Nhân nguyên, màu trắng, size: <450 Whole, while. Size: <450 Nhân nguyên, màu vàng, size: 220-240/ Whole, Scorched. Size: 220-240 Nhân nguyên, màu vàng, size: 260-320/ Whole, Scorched. Size: 260-320 Nhân nguyên, nám nhẹ bề mặt (nám <1/3 S của hạt), size: 220-240/ Whole, light blemish. Size: 220-240 Nhân nguyên, nám nhẹ bề mặt (nám <1/3 S của hạt), size: 260-320/ Whole, light blemish. Size: 260-320 Nhân nguyên, nám đậm bề mặt (nám: 40% S của hạt), size: >360/ Whole, dart blemish. Size: >360 Nhân nguyên, nám đậm bề mặt (nám: 60% S của hạt), size: >360 Nhân nguyên, nám bề mặt, size hạt
Nhân nguyên, có 1 chấm sâu đen trên bề mặt hạt Nhân nguyên, có 2 chấm sâu đen trên bề mặt hạt

Nhân nguyên, có nhiều hơn 3 chấm sâu đen trên bề mặt hạt, nhân bị sâu luồng trong bụng hạt, hạt bị sâu kích thước của hạt < Nhân nguyên bị cạo hoặc cắt sâu trên bề mặt của nhân làm biến đổi hình dạng của hạt. Nhân nguyên, bị tím nhạt trên bề mặt của hạt <1/3 S hạt Nhân nguyên, bị tím trên bề mặt của hạt <2/3 S hạt hạt bị nhiễm dầu Mảnh bể đôi,màu trắng. Bể từ nhân nguyên, trắng

Mảnh bể đôi, nám nhẹ, dơ nhẹ Mảnh bể đôi, nám đậm, dơ vừa Mảnh bể tư từ hạt nguyên, trắng Mảnh bể tư từ hạt nguyên, màu sắc tối hơn LWP Mảnh bể tư từ hạt nguyên (trắng, nám, tím), bị dơ bề mặt Mảnh bể nhỏ từ hạt nguyên trắng, không lọt sàng 2,8mm Mảnh bể vụn Nhân nguyên, teo ít đến vừa, bề mặt của hạt trắng Nhân nguyên, teo, màu tối Nhân nguyên, teo, nám trên bề mặt

Trong thời gian lưu trữ hạt điều nhân nên được sấy khô và loại bỏ hạt nhiễm dầu. Vì: Độ ẩm cao hạt sẽ bị xuống màu Nhiễm dầu trong quá trình lưu trữ sẽ lây lan ra xung quanh

White /pale ivory/ light ash

2 loại này có thể gộp làm DWT1 vì số lượng ít

Tổng còn lại 29 loại

QUILON SPECIALITY FOODS VIETNAM CO. LTD.

PRODUCT SPECIFICA CASHEW KERNEL

Prepared by

Reviewed by

Đinh Thi Linh QC

Vikraman Pillai Manager

A. PRODUCT DESCRIPTION CASHEW KERNELS ORIGIN: Africa B. LABEL DECLARATION INGREDIENTS Cashew kernels, 100% natural cashew kernels C. PHYSICAL, CHEMICAL AND MICROBIOLOGICAL ANALYSIS (AT THE TIME OF PAC I. CHEMICAL Parameter Contron limit Aflatioin B1 5 ppb, max Aflatioin Total (B1,B2,G1,G2) 10ppb, max II. MICROBIOLOGICAL Parameter

Contron limit

Total plate count Coliforms E.coli Salmonella Yeast & Mound

50,000 cfu/g, max 50 cfu/g, max Absent Absent 1000 cfu/g, max

III. PHYSICAL Parameter Appearance Color Moisture Count Broken Next lower size Insect damage Mould, rancidity, decay, adhering matter Foreign matter Total serious damage Second quality Third quality Fourth quality Dessert quality Superficial damage (Scrape) Adhering Testa / Serious testa Total Defects Roasted Kernel Analysis Spotted Scorched Tips/ Color variations Deeply Scorched Tips Dark Roast Deep Roast

Contron limit(%) Satisfacrory Natural 5.0, max depending on the grade 5.0 10.0 0.5 0.5 0.01 1.0 5.0 1.5 0.5 0.5 1.0 3.5/1.5 8.0 1.5 2.0 1.0 5.0 2.0

Total defect other than scrapes Scrapes appearance after roasting

7.0 5.0

D. NUTRITION INGREDIENTS (Sourced from USDA) Nutrient Energy Protein Total lipid (fat) Carbohydrate, by difference Fiber, total dietary sugar, total Mineral Calcium, Ca Iron, Fe Sodium, Na Vitamins Vitamin C, total ascorbic acid Vitamin A, IU Lipid Fatty Fatty acids, acids, total saturated Total smonounsaturated Fatty acids,, total polyunsaturaded Fatty acids,, total trans Cholesterol

Unit g g g g g g mg mg mg mg IU g g g g mg

E. CONTAINER STORAGE/ SHELF LIFE Storage recommendation: Product should be stored in dry place at ambient tempe Shelf life: 2 years from the date of manufacturing in the plant F. ALLERGEN STATEMENT: The product is free from any other allergens and is processed in a dedicated line th G. GMO STATEMENT: The product is non GMO

I. PESTICIDE STATEMENT: It is our endeavor to comply the regulations of the destination market. We screen and test extensively in an attempt to ensure H. IRRADIATION There is no purposeful irradiation done by Quilon to product is within STATEMENT: the MRL range. The contract suppersedes this statement. K. PACKAGING: PE/ Carton, Tin/ Carton, ect. Depending on customer requirement L. LOT CODE DESCRIPTION: The product batch will be code by production date DD

CT SPECIFICATION HEW KERNELS Reviewed by

Vikraman Pillai Manager

(AT THE TIME OF PACKING) Ref. Method AOAC 991,31 AOAC 991,31 Ref. Method

ISO 4833:2003 ISO 4832:2006 ISO 16649-2:2001 ISO 16649:2002 ISO 21527-2:2008 Ref. Method AFI 01-2012 AFI 01-2012 AFI 01-2012 AFI 01-2012 AFI 01-2012 AFI 01-2012 AFI 01-2012 AFI 01-2012 AFI 01-2012 AFI 01-2012 AFI 01-2012 AFI 01-2012 AFI 01-2012 AFI 01-2012 AFI 01-2012 AFI 01-2012 AFI 01-2012 AFI 01-2012 AFI 01-2012 AFI 01-2012 AFI 01-2012 AFI 01-2012

AFI 01-2012 AFI 01-2012

AVG Quantity per 100g 571 17.86 46.43 28.57 3.6 7.14 71 6.43 286 0.0 0.0 7.14 25 8.93 0.0 0.0

ace at ambient temperature, RH 50-85%.

d in a dedicated line thereby by avoiding any risk of contamination

tion done by Quilon to the product.

ustomer requirement. y production date DD/MM/YY.

Doc.# : TCCS 01 Rew.# : 1.0 Date isued: 16/01/2017 Approved by

Johny P. Punnassery Deputy General Director

Testing Frequency If requested If requested Testing Frequency

If requested If requested If requested If requested If requested Testing Frequency Every Lot Every Lot Every Lot Every Lot Every Lot Every Lot Every Lot Every Lot Every Lot Every Lot Every Lot Every Lot Every Lot Every Lot Every Lot Every Lot Every Lot If requested If requested If requested If requested If requested

If requested If requested

e, RH 50-85%.

y by avoiding any risk of contamination

product.

First Quality

Second Quality Scorched

Third Quality Special Scorched

0.5%

1.0%

1.0%

0.5%

1.0%

1.0%

Foreign Matter 1.

0.01%

0.01%

0.01%

Maximum Serious Damage

1.0%

2.0%

2.0%

Second Quality Scorched

5.0%

B

B

Third Quality Special Scorched/

1.5%

5.0%

B

Lightly Blemished Pieces

1.5%

5.0%

(*20% Light Brown Speckled)

Lightly Blemished Wholes

1.5%

5.0%

(*40% Light Brown Speckled)

Blemished Wholes

0.5%

2.5%

(*60% Brown Speckled)

Dessert

0.5%

2.5%

7.5%

1.0% 3.0%/1.5 %

2.0%

5.0%

3.0%/1.5%

3.0%/1.5%

11.0%

14.0%

Serious Damage Insect Damage Mold rancidity, decay, adhering matter

Defects

Superficial Damage (scrapes) Adhering Testa/Seriously Damaged3. Black Speckled Kernels Maximum Defect Level

8.0%

Dessert

1.0% 1.0% 0.01% 2.0%

B B

% Light Brown Speckled)

% Light Brown Speckled)

60% Brown Speckled) B2

B 3.0%/1.5% 0.05% (*Maximum speckled for LBW and BW)

Related Documents

Tccs Cashew Nut.xlsx
November 2019 40
Cashew Nut Pakoda
July 2020 20
Cashew Project Report
October 2019 24

More Documents from "Ganesh Kumar"

Dltc.docx
November 2019 48
Tccs Cashew Nut.xlsx
November 2019 40
November 2019 21
Ke Toan Gia Tha.doc
November 2019 30
May 2020 14