第 10 課
いきる せんじつ えがお 〜まま おう じょうし こうはん てんしょく おもいがけない あいする しゅみ とむ ちい とつぜん だまりこむ たいてい ひっこし なげかける にかけて もえる
たった まんぞくする さいのう こい けいざいてき めいよ いきがい つまり せったい すごす とまどう つきあう むすめ いちど まあまあ けんこう へいぼん ゆたか こえをかける いきる 〜やら ほとんど
先日 笑顔 儘 (を) 追う 上司 後半 天職 思いがけない 愛する 趣味 富む 地位 突然 黙り込む 大抵 引っ越しする (を) 投げかける ? 燃える 家が〜 向学心に〜 満足する 才能 (人に) 恋する 経済的 名誉 生き甲斐 詰まり 接待する 過ごす 戸惑う 付き合う 娘 一度 健康 平凡な 豊かな 声をかける 生きる ? 殆ど
vài ngày trước; hôm trước vẻ mặt tươi cười như nguyên; sự vẫn như cũ đuổi; đuổi theo cấp trên; ông chủ hiệp hai; nửa sau thiên chức ngoài dự tính; chẳng ngờ tình yêu; tình cảm thị hiếu; sở thích giàu có, phong phú, phất địa vị, vị trí bất ngờ, chợt, bất thình lình; bỗng nhiên chìm vào im lặng đại để; nói chung; thường chuyển nhà bao trùm ? bốc hỏa, nung nấu, đốt nhà bốc cháy nung nấu ý muốn được vào đại học chỉ; mỗi bằng lòng, đắc chí, khoái chí tài năng; năng khiếu, bản lĩnh yêu; phải lòng thuộc về kinh tế; có tính kinh danh dự lẽ sống; cuộc sống tóm lại, tức là cư xử, tiếp đãi trải qua, sống lạc mất phương hướng, mê hoặc kết hợp, giao tiếp, liên kết con gái khi nào, lần nào, một lần tàm tạm, cũng được khoẻ; khoẻ khoắn, lành mạnh bình phàm; bình thường giàu có, phú làm quen sinh sống, tồn tại ? hầu hết, phần lớn
だい はたらきバチ まちかど じんせい ふまん そのた へんか しゃかいてき
代 働きバチ 街角 人生 不満 その他 変化する 社会的
thế hệ ? góc đường đời người, cuộc sống bất bình, bất mãn cái khác; những cái khác; ngoài ra cải biến; thay đổi tính xa hội, thuộc về xã hội