Viet Thang_usd

  • November 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Viet Thang_usd as PDF for free.

More details

  • Words: 3,886
  • Pages: 34
PHÒNG TÍN DỤNG 2

BIỂU SỐ 01: THÔNG SỐ DỰ ÁN I

Nội dung đầu tư

1

Mục đích: Đóng mới tầu hàng khô : 5700 TẤN

2

Thông số kỹ thuật của tầu:

DỰ ÁN ĐÓNG TÀU CHỞ HÀNG KHÔ 5.700 DWT - CÔNG TY CP VT TM VIỆT THẮNG - CIF:911988 TÀU VIỆT THẮNG 5.700 DWT IV

Thời gian chạy của tầu trên biển có hàng (Tc)

7

Thời gian xếp dỡ ở các cảng đi và cảng đến (Txd)

- Trọng tải toàn bộ tầu

5,700

DWT

8

Thời gian làm công tác phụ ở cảng (Tf)

- Máy chính: Máy Man của Trung quóc loại SCV15

2,720

CV

9

Thời gian tầu chờ hợp đồng Tchđ

- Loại tầu: Chở hàng khô

10

T/ gian tầu chờ tại cầu theo tập quán, các đ/kiện xếp dỡ

- Cấp tầu: Không hạn chế, khai thác quốc tế và trong nước

11

Tổng thời gian thực hiện một hành trình

- Dung tích đăng ký toàn bộ II

Thông số khai thác

6

Vốn đầu tư (Triệu VND)

2,990

GRT

Số chuyến tầu thực hiện được trong 1 năm

13

Giá dầu FO ( dùng cho máy chính - khi chạy) Giá dầu DO ( dùng cho phát điện - khi làm hàng và chờ hàng)

Tỷ trọng

14

1

- Vốn tự có của chủ đầu tư

1,322,418

29.58%

15

2

- Vốn vay NHTM

3,148,615

70.42%

Cước phí chặng I: HCM - INDO

4,471,033

100%

Cước phí chặng II: INDO- HAI PHONG

3

- Khả năng tăng vốn đầu tư

Tổng cộng

Giá trị

12

1.5%

Cước phí chặng III: HAI PHONG - HCM 16

III

Cước phí vận tải:

Chi phí sử dụng vốn, các điều kiện sử dụng vốn

Khối lượng vận tải: Khối lượng vận tải chặng I

1

- Lãi vay vốn tại NHTM

6.75% /năm

2

- Lãi tự định với vốn tự có (chi phí bảo toàn vốn)

8.00% /năm

3

- Lãi suất bình quân gia quyền

7.12% /năm

4

- Thời gian vay vốn

5

- Thời gian ân hạn

0.75 năm

V

Các khoản mục chi phí hoạt động hàng năm

6

- Hình thức trả nợ vốn vay

1.00

1

Tiền ăn của sỹ quan, thuyền viên

2

Chi lương cho sỹ quan, thuyền viên

3

Bảo hiểm xã hội

Khối lượng vận tải chặng III 16

8 năm

Hình thức 1 - Trả gốc đều theo quý; Hình thức 2 - Trả gốc + lãi đều hàng năm IV

Khối lượng vận tải chặng II

Thông số khai thác

Tỷ lệ thay đổi giá cước vận tải trong 5 năm đầu tiên Tỷ giá hối đoái

4

Chi phí nhiên liệu

1

Hệ số tận dụng tải trọng

90% T/trọng t/bộ

5

Chi phí dầu nhớt (3% nhiên liệu chính)

2

Số ngày trong 1 năm

365

ngày/năm

6

Chi phí quản lý

3

Số ngày nghỉ bảo dưỡng, sửa chữa, tránh bão

60

ngày/năm

7

Chi phí bảo hiểm hàng năm (1.1% VAT), gồm P&I và TNDS

25 ngày/ năm

8

Lệ phí cảng biển

4 Số ngày chạy không tải 5

Số ngày tầu hoạt động trong năm

9

Chi phí vật rẻ tiền mau hỏng (1%)

6

Tuyến khai thác:

280

10

Chi sửa chữa lớn (3% trích KH)

Chặng 1: TP.Hô Chi Minh - SURABAJA(INDONESIA)

11

Chi sửa chữa thường xuyên

hải lý

12

Phí hoa hồng

hải lý/h

13

Khấu hao cơ bản: Theo phương pháp đường thẳng

V

Mức thay đổi chi phí hoạt động do giá dầu tăng

hải lý

1

Chế độ khác

hải lý/h

2

Thuế thu nhập doanh nghiệp

3

Miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong:

4

Giảm 50% thuế thu nhập doanh nghiệp trong:

- Chiều dài hành trình:

980

- Vận tốc trung bình của tầu

12

ngày/năm

Chặng 2: SURABAJA(INDONESIA) - Hải phòng - Chiều dài hành trình:

1,320

- Vận tốc trung bình của tầu Chặng 3: Hải phòng - HCM

10 3 ngày chạy không tải

- Chiều dài hành trình:

500

- Vận tốc trung bình của tầu

12

1 /7

hải lý hải lý/h

Thuế VAT

PHÒNG TÍN DỤNG 2

DỰ ÁN ĐÓNG TÀU CHỞ HÀNG KHÔ 5.700 DWT - CÔNG TY CP VT TM VIỆT THẮNG - CIF:911988

2 /7

PHÒNG TÍN DỤNG 2

DỰ ÁN ĐÓNG TÀU CHỞ HÀNG KHÔ 5.700 DWT - CÔNG TY CP VT TM VIỆT THẮNG - CIF:911988

BIỂU SỐ 2: TÍNH KHẤU HAO Số TT 1 2 3 4 5

Khoản mục Giá trị T.sản đầu kỳ Đầu tư mới trong kỳ Mức trích Khấu hao trong kỳ Khấu hao tích lũy Giá trị T.sản cuối kỳ

Năm khai thác

Đầu tư 0 4,471,033 4,471,033

1 4,471,033 298,069 298,069 4,172,964

2 4,172,964 298,069 596,138 3,874,895

3 3,874,895 298,069 894,207 3,576,826

4 3,576,826 298,069 1,192,275 3,278,757

5 3,278,757 298,069 1,490,344 2,980,688

6 2,980,688 298,069 1,788,413 2,682,620

7 2,682,620 298,069 2,086,482 2,384,551

BIỂU SỐ 3: KẾ HOẠCH TRẢ NỢ VỐN VAY Số TT 1 2 3 4

5 6

Khoản mục Dư nợ đầu kỳ Nợ phát sinh trong kỳ Trả lãi trong kỳ Trả nợ gốc trong kỳ, gồm: - Trả gốc đều nhau hàng năm - Trả cả gốc và lãi đều nhau Tổng mức trả gốc + lãi [3+4] Dư cuối kỳ

Năm khai thác

Đầu tư 0 3,148,615 3,148,615

1 3,148,615 201,539 434,292 434,292 350,880 635,830 2,714,323

2 2,714,323 172,224 434,292 434,292 374,564 606,516 2,280,032

3 2,280,032 142,909 434,292 434,292 399,847 577,201 1,845,740

4 1,845,740 113,594 434,292 434,292 426,837 547,886 1,411,448

5 1,411,448 84,280 434,292 434,292 455,649 518,571 977,156

6 977,156 54,965 434,292 434,292 486,405 489,257 542,865

7 542,865 25,650 434,292 434,292 519,237 459,942 108,573

6

7

BIỂU SỐ 4: DOANH THU HOẠT ĐỘNG VẬN TẢI HÀNG NĂM Số TT 1 2 3 4

Khoản mục HS điều chỉnh giá cước hàng năm Tổng doanh thu vận chuyển hàng hoá VAT đầu ra phải nộp Doanh thu bao gồm VAT

Năm khai thác

Đầu tư 0

1 1.00

1.01 1,629,879 13,091,609 14,721,488

2 1.02 1,646,178 13,222,525 14,868,702

3 /7

3 1.03 1,662,640 13,354,750 15,017,389

4 1.04 1,679,266 13,488,297 15,167,563

5 1.05 1,696,059 13,623,180 15,319,239

1.05 1,696,059 13,623,180 15,319,239

1.05 1,696,059 13,623,180 15,319,239

PHÒNG TÍN DỤNG 2

DỰ ÁN ĐÓNG TÀU CHỞ HÀNG KHÔ 5.700 DWT - CÔNG TY CP VT TM VIỆT THẮNG - CIF:911988

BIỂU SỐ 5: TÍNH TOÁN CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG Số TT

Khoản mục

1 Hệ số điều chỉnh giá 2 Tiền ăn của sỹ quan, thuyền viên 3 Lương cho sỹ quan, thuyền viên 4 Bảo hiểm xã hội 5 Chi phí nhiên liệu 6 Chi phí dầu nhớt 7 Chi phí quản lý 8 Chi phí bảo hiểm hàng năm 9 Lệ phí cảng biển 10 Chi phí vật rẻ tiền mau hỏng 11 Chi sửa chữa lớn 12 Chi sửa chữa thường xuyên 13 Phí hoa hồng 14 Tổng chi phí hoạt động [1 + 2 + ... + 12] 15 Thuế VAT [b-a] a - Thuế VAT đầu vào b - Thuế VAT đầu ra 16 Tổng chi phí hoạt động sau thuế [13 + 14]

Năm khai thác

Đầu tư 0 1.00 -

-

1 1.01 19,170 93,877 17,837 112,331 3,370 148,687 49,397 1,250 3,010 8,942 148,687 148,687 755,245 13,070,463 21,145 13,091,609 13,825,708

2 1.02 19,361 94,815 18,015 113,454 3,404 151,676 49,397 1,263 3,041 8,942 151,676 151,676 766,719 13,201,022 21,503 13,222,525 13,967,741

3 1.03 19,555 95,763 18,195 114,589 3,438 154,724 49,397 1,276 3,071 8,942 154,724 154,724 778,399 13,332,884 21,866 13,354,750 14,111,283

4 1.04 19,751 96,721 18,377 115,735 3,472 157,834 49,397 1,288 3,102 8,942 157,834 157,834 790,288 13,466,061 22,237 13,488,297 14,256,348

5 1.05 19,948 97,688 18,561 116,892 3,507 161,007 49,397 1,301 3,133 8,942 161,007 161,007 802,390 13,600,566 22,614 13,623,180 14,402,956

6 1.05 19,948 97,688 18,561 116,892 3,507 161,007 49,397 1,301 3,133 8,942 161,007 161,007 802,390 13,600,566 22,614 13,623,180 14,402,956

7 1.05 19,948 97,688 18,561 116,892 3,507 161,007 49,397 1,301 3,133 8,942 161,007 161,007 802,390 13,600,566 22,614 13,623,180 14,402,956

BIỂU SỐ 6: NHU CẦU VỐN LƯU ĐỘNG Số TT

Khoản mục

1 Tổng doanh thu 2 Tổng chi phí 3 Các khoản phải thu AR (10% doanh thu) 4 DAR = AR1 - AR2 (Thay đổi khoản phải thu) 5 Các khoản phải trả AP (5% Tổng CP h/động) 6 DAP = AP1 - AP2 (Thay đổi khoản phải trả) 7 Tồn quỹ tiền mặt CB (15% Tổng CP h/động) 8 DCB = CB2 - CB1 (Thay đổi tồn quỹ tiền mặt) 9 Nhu cầu vốn lưu động [3 + 7 - 5] 10 Lãi vay vốn lưu động

Đầu tư 0

Năm khai thác 1 14,721,488 13,825,708 1,472,149 (1,472,149) 691,285 (691,285) 2,073,856 2,073,856 2,854,720 192,694

2 14,868,702 13,967,741 1,486,870 (14,721) 698,387 (7,102) 2,095,161 21,305 2,883,644 194,646

4 /7

3 15,017,389 14,111,283 1,501,739 (14,869) 705,564 (7,177) 2,116,692 21,531 2,912,867 196,619

4 15,167,563 14,256,348 1,516,756 (15,017) 712,817 (7,253) 2,138,452 21,760 2,942,391 198,611

5 15,319,239 14,402,956 1,531,924 (15,168) 720,148 (7,330) 2,160,443 21,991 2,972,219 200,625

6 15,319,239 14,402,956 1,531,924 720,148 2,160,443 2,972,219 200,625

7 15,319,239 14,402,956 1,531,924 720,148 2,160,443 2,972,219 200,625

PHÒNG TÍN DỤNG 2

DỰ ÁN ĐÓNG TÀU CHỞ HÀNG KHÔ 5.700 DWT - CÔNG TY CP VT TM VIỆT THẮNG - CIF:911988

BIỂU SỐ 7: KẾT QUẢ KINH DOANH Số TT 1 2

3 4 5 6

Khoản mục

Năm khai thác

Đầu tư 0

Tổng Doanh thu Tổng Chi phí hoạt động - Chi phí sản xuất - Khấu hao - Chi phí trả lãi vốn vay NHTM - Lãi vay vốn lưu động Thu nhập trước thuế Thuế thu nhập Lợi nhuận ròng Lợi nhuận tích luỹ

-

1 14,721,488 14,518,009 13,825,708 298,069 201,539 192,694 203,478 203,478 203,478

2 14,868,702 14,632,680 13,967,741 298,069 172,224 194,646 236,022 236,022 439,501

3 15,017,389 14,748,879 14,111,283 298,069 142,909 196,619 268,510 268,510 708,011

4 15,167,563 14,866,623 14,256,348 298,069 113,594 198,611 300,940 22,571 278,370 986,381

5 15,319,239 14,985,929 14,402,956 298,069 84,280 200,625 333,310 24,998 308,312 1,294,693

6 15,319,239 14,956,615 14,402,956 298,069 54,965 200,625 362,624 27,197 335,428 1,630,120

7 15,319,239 14,927,300 14,402,956 298,069 25,650 200,625 391,939 58,791 333,148 1,963,269

BIỂU SỐ 8: NGÂN LƯU THEO QUAN ĐIỂM NGÂN HÀNG (TIP) Số TT 1 a b c 2 a b c d e f 3 4 5

Khoản mục Ngân lưu vào - Tổng doanh thu - Thay đổi khoản phải thu - Thanh lý TSCĐ Ngân lưu ra - Chi đầu tư - Chi phí sản xuất - Thay đổi khoản phải trả - Thay đổi tồn quỹ tiền mặt - Thuế VAT phải nộp - Thuế TNDN Ngân lưu ròng NCF [1-2] NPV_TIP@ 6.75% IRR_TIP @6.75%

Đầu tư 0 4,471,033 4,471,033 -4,471,032.75 1,164,775 10%

Năm khai thác 1 13,249,339 14,721,488 (1,472,149) 15,208,279 755,245 (691,285) 2,073,856 13,070,463 -1,958,940.24

2 14,853,981 14,868,702 (14,721) 13,981,945 766,719 (7,102) 21,305 13,201,022 872,036.20

5 /7

3 15,002,521 15,017,389 (14,869) 14,125,637 778,399 (7,177) 21,531 13,332,884 876,884.15

4 15,152,546 15,167,563 (15,017) 14,293,425 790,288 (7,253) 21,760 13,466,061 22,571 859,120.58

5 15,304,071 15,319,239 (15,168) 14,442,615 802,390 (7,330) 21,991 13,600,566 24,998 861,456.63

6 15,319,239 15,319,239 14,430,153 802,390 13,600,566 27,197 889,086.34

7 15,319,239 15,319,239 14,461,747 802,390 13,600,566 58,791 857,492.30

PHÒNG TÍN DỤNG 2

DỰ ÁN ĐÓNG TÀU CHỞ HÀNG KHÔ 5.700 DWT - CÔNG TY CP VT TM VIỆT THẮNG - CIF:911988

BIỂU SỐ 9: NGÂN LƯU THEO QUAN ĐIỂM CHỦ ĐẦU TƯ (EPV) Số TT 1 a b c 2 a b d e f h i 3 4 5

Khoản mục Ngân lưu vào - Tổng Doanh thu - Thay đổi khoản phải thu - Giá trị phần vốn vay NHTM - Thanh lý TSCĐ Ngân lưu ra - Chi đầu tư - Chi phí sản xuất - Thay đổi khoản phải trả - Thay đổi tồn quỹ tiền mặt - Trả nợ vốn vay NHTM (gốc + lãi) - Thuế VAT phải nộp - Thuế TNDN Ngân lưu ròng NCF [1-2] NPV_EPV@ 8% IRR_EPV @8%

Đầu tư 0 3,148,615 3,148,615 4,471,033 4,471,033 (1,322,418) 963,872 11.44%

Năm khai thác 1 13,249,339 14,721,488 (1,472,149) 15,844,109 755,245 (691,285) 2,073,856 635,830 13,070,463 (2,594,770)

2 14,853,981 14,868,702 (14,721) 14,588,460 766,719 (7,102) 21,305 606,516 13,201,022 265,521

3 15,002,521 15,017,389 (14,869) 14,702,837 778,399 (7,177) 21,531 577,201 13,332,884 299,683

4 15,152,546 15,167,563 (15,017) 14,841,312 790,288 (7,253) 21,760 547,886 13,466,061 22,571 311,234

5 15,304,071 15,319,239 (15,168) 14,961,186 802,390 (7,330) 21,991 518,571 13,600,566 24,998 342,885

6 15,319,239 15,319,239 14,919,409 802,390 489,257 13,600,566 27,197 399,830

7 15,319,239 15,319,239 14,921,689 802,390 459,942 13,600,566 58,791 397,550

BIỂU SỐ 10: KHẢ NĂNG HOÀN TRẢ NỢ VAY Số TT I 1 2 3 II 1 2 III IV V

Khoản mục Nguồn trả nợ - Khấu hao cơ bản - Lợi nhuận ròng - Lãi vay vốn NHTM Nợ phải trả theo kế hoạch - Trả nợ gốc - Trả lãi vay vốn NHTM Hệ số đánh giá khả năng trả nợ Hệ số KN T/nợ trung bình Cân đối khả năng trả nợ (- thừa - thiếu nguồn)

Đầu tư 0

Năm khai thác 1 703,086 298,069 203,478 201,539 635,830 434,292 201,539 1.11 1.25 67,256

2 706,315 298,069 236,022 172,224 606,516 434,292 172,224 1.16

3 709,488 298,069 268,510 142,909 577,201 434,292 142,909 1.23

4 690,033 298,069 278,370 113,594 547,886 434,292 113,594 1.26

5 690,660 298,069 308,312 84,280 518,571 434,292 84,280 1.33

6 688,462 298,069 335,428 54,965 489,257 434,292 54,965 1.41

7 656,867 298,069 333,148 25,650 459,942 434,292 25,650

99,799

132,288

142,147

172,089

199,205

196,925

6 /7

PHÒNG TÍN DỤNG 2

DỰ ÁN ĐÓNG TÀU CHỞ HÀNG KHÔ 5.700 DWT - CÔNG TY CP VT TM VIỆT THẮNG - CIF:911988

BIỂU SỐ 11: PHÂN TÍCH ĐỘ ỔN ĐỊNH HIỆU QUẢ ĐẦU TƯ Các chỉ tiêu khảo sát NPV_TIP@ 6.75% IRR_TIP NPV_EPV@ 8% IRR_EPV Hệ số KN trả nợ trung bình

Các chỉ tiêu được khảo sát [email protected]% IRR_TIP NPV_EPV@8% IRR_EPV Hệ số KN T/nợ trung bình Các chỉ tiêu được khảo sát [email protected]% IRR_TIP NPV_EPV@7% IRR_EPV Hệ số KN T/nợ trung bình Các chỉ tiêu được khảo sát [email protected]% IRR_TIP NPV_EPV@8% IRR_EPV Hệ số KN T/nợ trung bình

Phương án 1,164,775 9.97% 963,872 11.44% 1.25

Phương án ban đầu 1,164,775 9.97% 963,872 11.44% 1.25 Phương án ban đầu 1,164,775 9.97% 963,872 11.44% 1.25 Phương án ban đầu 1,164,775 9.97% 963,872 11.44% 1.25

Mức tăng tổng vốn đầu tư 2% 5% 1,164,775 1,164,775 9.97% 9.97% 963,872 963,872 11.44% 11.44% 1.25 1.25

Các chỉ tiêu được khảo sát 7% 1,164,775 9.97% 963,872 11.44% 1.25

10% 1,164,775 9.97% 963,872 11.44% 1.25

Chi phí đầu vào tăng do giá dầu tăng, trượt giá 1% 3% 5% 1,164,775 815,458 442,701 9.97% 9.13% 8.22% 963,872 630,568 275,026 11.44% 10.26% 8.99% 1.25 1.16 1.07

10% (645,673) 5.47% (762,450) 5.23% 0.81

Cước phí vận tải biến đông -5% -1.5% (176,257) 579,355 6.63% 8.61% (288,113) 417,512 6.83% 9.57% 0.92 1.11

-1% 687,613 8.87% 518,567 9.93% 1.13

0% 922,251 9.42% 737,562 10.69% 1.19

Tỷ giá VND/USD biến đông từ 2% đến 10% 17,435 16,960 16,643 1,558,264 1,444,896 1,366,070 11.05% 10.73% 10.51% 1,322,654 1,219,927 1,148,180 13.17% 12.64% 12.29% 1.26 1.25 1.25

16,167 1,242,574 10.18% 1,035,285 11.76% 1.25

7 /7

NPV_TIP@ 6.75% IRR_TIP NPV_EPV@ 8% IRR_EPV Hệ số KN T/nợ trung bình

Đơn giá cước: Phòng Tín dụng 2 qua xuất đệ trình đơn giá cước tính cho ch 19$/ tấn, thay vì đơn giá 20USD/ tấn

Nhận xét: Hệ số trả nợ ở 2 năm đầu ở năng trả nợ cao hơn. Nên để phưong ph gốc trả nợ trong những năm đầu

PHÒNG TÍN DỤNG 2

DỰ ÁN ĐÓNG TÀU CHỞ HÀNG KHÔ 5.700 DWT - CÔNG TY CP VT TM VIỆT THẮNG - CIF:911988

8 /7

PHÒNG TÍN DỤNG 2

DỰ ÁN ĐÓNG TÀU CHỞ HÀNG KHÔ 5.700 DWT - CÔNG TY CP VT TM VIỆT THẮNG - CIF:911988

BIỂU SỐ 12: PHÂN TÍCH MÔ PHỎNG (1)

Nhận xét: 1. Ảnh hưởng của biến động lãi vay:

Lãi vay dự đoán ở mức trung bình 6.29%/ năm là m 2. Sự thay đổi của NPV EPV và NPV TIP

Tổng mức lợi nhuận NPV thu được sẽ ở mức khoảng 912.493 năm, phản ánh tính hiệu quả của dự án khi ở mức lãi suất cao

9 /7

PHÒNG TÍN DỤNG 2

DỰ ÁN ĐÓNG TÀU CHỞ HÀNG KHÔ 5.700 DWT - CÔNG TY CP VT TM VIỆT THẮNG - CIF:911988

BIỂU SỐ 12: PHÂN TÍCH MÔ PHỎNG (2)

3. Ảnh hưởng đến IRR TIP và IRR EPV

Với mức lãi suất cao nhất là 8%/ năm, thì mức IRR _TIP= 10% so với lãi suất hiện hành dự kiến áp dụng ở mức R= 6.75%/ n

10 /7

PHÒNG TÍN DỤNG 2

DỰ ÁN ĐÓNG TÀU CHỞ HÀNG KHÔ 5.700 DWT - CÔNG TY CP VT TM VIỆT THẮNG - CIF:911988

11 /7

PHÒNG TÍN DỤNG 2

DỰ ÁN ĐÓNG TÀU CHỞ HÀNG KHÔ 5.700 DWT - CÔNG TY CP VT TM VIỆT THẮNG - CIF:911988

10.0

ngày/chuyến

19.00

ngày/chuyến

2.0

ngày/chuyến ngày/chuyến

-

ngày/chuyến

31.0

ngày/chuyến

9.0

chuyến/năm

295 USD/tấn 407 USD/tấn 19 USD/ tấn 22 USD/ m3 -

USD/ tấn

5,130 tấn 3,691 M3 -

tấn

1.00% /năm 15,880

VND/USD

18,980

USD/năm

92,947 USD/năm 19% chi lương 111,219 USD/ năm 3,337 USD/ năm 1% Doanh thu 49,397

USD/năm

1,238

USD/năm

2,981

USD/năm

8,942

USD/năm

1% Doanh thu 1% Doanh thu 15

năm

1.00% /năm 15% năm 3

năm đầu

3 năm tiếp theo 5%

12 /7

PHÒNG TÍN DỤNG 2

DỰ ÁN ĐÓNG TÀU CHỞ HÀNG KHÔ 5.700 DWT - CÔNG TY CP VT TM VIỆT THẮNG - CIF:911988

13 /7

PHÒNG TÍN DỤNG 2

DỰ ÁN ĐÓNG TÀU CHỞ HÀNG KHÔ 5.700 DWT - CÔNG TY CP VT TM VIỆT THẮNG - CIF:911988

Đơn vị : USD

c 8 2,384,551 298,069 2,384,551 2,086,482

9 2,086,482 298,069 2,682,620 1,788,413

10 1,788,413 298,069 2,980,688 1,490,344

11 1,490,344 298,069 3,278,757 1,192,275

12 1,192,275 298,069 3,576,826 894,207

Đơn vị : USD

c 8 108,573 1,832 108,573 108,573 110,405 -

9

10 -

-

Đơn vị : USD

c 8 1.05 1,696,059 13,623,180 15,319,239

9 1.05 1,696,059 13,623,180 15,319,239

10 1.05 1,696,059 13,623,180 15,319,239

14 /7

13 894,207 298,069 3,874,895 596,138

14 596,138 298,069 4,172,964 298,069

15 298,069 298,069 4,471,033 0

PHÒNG TÍN DỤNG 2

DỰ ÁN ĐÓNG TÀU CHỞ HÀNG KHÔ 5.700 DWT - CÔNG TY CP VT TM VIỆT THẮNG - CIF:911988

Đơn vị : USD

c 8 1.05 19,948 97,688 18,561 116,892 3,507 161,007 49,397 1,301 3,133 8,942 161,007 161,007 802,390 13,600,566 22,614 13,623,180 14,402,956

9 1.05 19,948 97,688 18,561 116,892 3,507 161,007 49,397 1,301 3,133 8,942 161,007 161,007 802,390 13,600,566 22,614 13,623,180 14,402,956

10 1.05 19,948 97,688 18,561 116,892 3,507 161,007 49,397 1,301 3,133 8,942 161,007 161,007 802,390 13,600,566 22,614 13,623,180 14,402,956

Đơn vị : USD

c 8 15,319,239 14,402,956 1,531,924 720,148 2,160,443 2,972,219 200,625

9 15,319,239 14,402,956 1,531,924 720,148 2,160,443 2,972,219 200,625

10 15,319,239 14,402,956 1,531,924 720,148 (2,160,443) -

15 /7

PHÒNG TÍN DỤNG 2

DỰ ÁN ĐÓNG TÀU CHỞ HÀNG KHÔ 5.700 DWT - CÔNG TY CP VT TM VIỆT THẮNG - CIF:911988

Đơn vị : USD

c 8 15,319,239 14,903,482 14,402,956 298,069 1,832 200,625 415,757 62,364 353,394 2,316,662

9 15,319,239 14,901,649 14,402,956 298,069 200,625 417,590 62,638 354,951 2,671,613

10 15,319,239 14,701,510 14,402,956 298,069 485 617,729 92,659 525,070 3,196,683

8 15,319,239 15,319,239 14,465,319 802,390 13,600,566 62,364 853,919.58

9 15,319,239 15,319,239 14,465,594 802,390 13,600,566 62,638 853,644.75

10 18,341,507 15,319,239 1,531,924 1,490,344 13,055,320 802,390 720,148 (2,160,443) 13,600,566 92,659 5,286,187.51

c

16 /7

PHÒNG TÍN DỤNG 2

DỰ ÁN ĐÓNG TÀU CHỞ HÀNG KHÔ 5.700 DWT - CÔNG TY CP VT TM VIỆT THẮNG - CIF:911988

Đơn vị : USD

c 8 15,319,239 15,319,239 14,575,725 802,390 110,405 13,600,566 62,364 743,514

9 15,319,239 15,319,239 14,465,594 802,390 13,600,566 62,638 853,645

10 18,341,507 15,319,239 1,531,924 1,490,344 13,055,320 802,390 720,148 (2,160,443) 13,600,566 92,659 5,286,188

Đơn vị : USD

c 8 653,295 298,069 353,394 1,832 110,405 108,573 1,832

9 653,020 298,069 354,951 -

10 823,139 298,069 525,070 -

542,890

653,020

823,139

17 /7

PHÒNG TÍN DỤNG 2

DỰ ÁN ĐÓNG TÀU CHỞ HÀNG KHÔ 5.700 DWT - CÔNG TY CP VT TM VIỆT THẮNG - CIF:911988

Phương án ban đầu 1,164,775 9.97% 963,872 11.44% 1.25

Hình thức trả nợ 1 1,164,775 9.97% 963,872 11.44% 1.25

2 1,168,832 9.98% 1,040,488 11.78% 1.26

giá cước: Phòng Tín dụng 2 qua tham khảo nhiều dự án, giá thành cụ thể, đề ệ trình đơn giá cước tính cho chuyến HCM - INDO là 18-20 USD, trung bình $/ tấn, thay vì đơn giá 20USD/ tấn mà doanh nghiệp trình bày trong dự án

n xét: Hệ số trả nợ ở 2 năm đầu ở mức xấp xỉ 1. Nhưng với các năm sau khả rả nợ cao hơn. Nên để phưong pháp điều chỉnh ân hạn hoặc điều chỉnh số tiền gốc trả nợ trong những năm đầu để doanh nghiệp giảm áp lực trả nợ .

18 /7

PHÒNG TÍN DỤNG 2

DỰ ÁN ĐÓNG TÀU CHỞ HÀNG KHÔ 5.700 DWT - CÔNG TY CP VT TM VIỆT THẮNG - CIF:911988

19 /7

PHÒNG TÍN DỤNG 2

DỰ ÁN ĐÓNG TÀU CHỞ HÀNG KHÔ 5.700 DWT - CÔNG TY CP VT TM VIỆT THẮNG - CIF:911988

c trung bình 6.29%/ năm là mức lãi suất tốt nhất của dự án

c sẽ ở mức khoảng 912.493 USD với mức lãi suất tối đa là 8%/ ự án khi ở mức lãi suất cao

20 /7

PHÒNG TÍN DỤNG 2

DỰ ÁN ĐÓNG TÀU CHỞ HÀNG KHÔ 5.700 DWT - CÔNG TY CP VT TM VIỆT THẮNG - CIF:911988

năm, thì mức IRR _TIP= 10%, IRR_EPV là : 11.18%, lớn hơn nhiều áp dụng ở mức R= 6.75%/ năm, phản ánh tính khả thi của dự án.

21 /7

PHÒNG TÍN DỤNG 2

DỰ ÁN ĐÓNG TÀU CHỞ HÀNG KHÔ 5.700 DWT - CÔNG TY CP VT TM VIỆT THẮNG - CIF:911988

22 /7

Crystal Ball Report Simulation started on 5/10/05 at 17:21:23 Simulation stopped on 5/10/05 at 17:21:38

Overlay Chart Frequency Comparison .000

.000

.000

.000

.000 0.00

0.00

0.00

0.00

Page

0.00

Trend Chart

Page

Sensitivity Chart ** No Qualifying Forecasts Available **

Page

Assumptions

Assumption: Kha nang thay doi tong VDT Uniform distribution with parameters: Minimum Maximum

Cell: E18 Kha nang thay doi tong VD T 1.000

0.9% 1.1%

.750 .500 .250 Mean = 1.0%

.000 0.9%

1.0%

1.0%

1.1%

1.1%

Assumption: L23

Cell: L23

Normal distribution with parameters: Mean -0.80% 90% - tile 1.20%

L23 1.000 .750 .500 .250

Selected range is from -Infinity to +Infinity

Mean = -0.80%

.000 -5.48%

-3.14%

-0.80%

1.54%

3.88%

Assumption: Muc thay doi chi phi do gia dau tang Normal distribution with parameters: Mean -0.10% 90% - tile 1.00%

Cell: L39 Mu c tha y doi c hi phi do gia dau tang 1.000 .750 .500 .250

Selected range is from -Infinity to +Infinity

Mean = -0.10%

.000 -2.68%

-1.39%

-0.10%

1.19%

2.48%

Assumption: Lai vay Ngan hang Normal distribution with parameters: 5% - tile 95% - tile

Cell: E21 Lai v ay Ngan hang 1.000

5.60% 7.00%

.750 .500 .250

Selected range is from -Infinity to +Infinity

Page

Mean = 6.30%

.000 5.02%

5.66%

6.30%

6.94%

7.58%

Assumption: E30 Uniform distribution with parameters: Minimum Maximum

Cell: E30 E30 1.000

85% 100%

.750 .500 .250 Mean = 93%

.000 85%

End of Assumptions

Page

89%

93%

96%

100%

Decision Variables

End of Decision Variables

Page

Page

Page

Page

Cell: E18

Cell: L23

Cell: L39

Cell: E21

Page

Cell: E30

Page

Page

Related Documents

Sao Viet
June 2020 9
Viet Thang_usd
November 2019 7
Viet Bac
November 2019 24
Unit03-viet
May 2020 6
Viet Nam
November 2019 43