VAS- 會計科目編碼及定義對照表 總帳科目 明細帳科目 G/L S/L
科目代號 Code
科目名稱 a/c name Chiness
科目名稱 a/c name Vietnam
科目名稱 a/c name English
說明
實虛帳戶 Notation
Description Vietnam
111
000
111000
現金
TIEN MAT
Cash on hand
R
Tiền mặt dùng ñể mua hàng hoá, nguyên vật liệu…
111
100
111100
週轉越幣
TM VND
Cash (VND)
R
Tiền mặt dùng ñể mua hàng hoá, nguyên vật liệu…
112
000
112000
銀存
TGUI N.HANG
Cash in bank
R
Tiền gửi NH
112
100
112100
銀存越幣
TGNH VND
Tiền gửi NH (VND)
200
112200
銀存外幣
TGNH NG.TE
R
Tổng ngoại tệ gửi N/Hàng
113 113
000 100
113000 113100
在途款 在途越幣
TIEN D.CHUYEN TIEN DC VND
R R
Tiền dang chuyển
113
200
113200
在途外幣
TDC NG.TE
Cash in bank (VND) Cash in bank (Foreign currency) Cash in transit Cash in transit (VND) Cash in transit (Foreign currency)
R
112
R
Tổng ngoại tệ dang chuyển
Description English
Description Chiness
New account in system
庫存之法定本位幣、當地通用之其他貨幣、外國 貨幣、及與 貨幣具有同等效力之銀行即期支 票、匯票、旅行支票等。
凡存放於銀行、及其他金融機構或郵局之國幣款 項,可隨時 依管理外匯條例將本公司之外匯存放於指定銀行 ,並隨時依法出售或匯出者皆屬之。
Tổng tiền mặt dang chuyển
121
000
121000
短期証券
DTC/KHOAN NH
Short-term investment
R
ðầu tư chứng khoán ngắn hạn
121
101
121101
短期証券-股票
CO PHIEU
Stock
R
ðầu tư cổ phiếu
121
201
121201
短期証券-債券
TR/PHIEU
R
ðầu tư trái phiếu
128 128 128
000 100 200
128000 128100 128200
短期投資 越幣定存 美金定存D/KY USD
DTNHAN KHAC D/KY VND D/KY USD
R R R
ðầu tư gắn hạn khác Tien goi dinh ky vnd
定期存款中台幣部份屬之。
Tien goi dinh ky usd
定期存款中外幣部份屬之。
129
000
129000
備抵短期投資盈虧
DPGGDTNH
Bond Other short-term investments Periodic bank deposits Periodic(VND) bank deposits (USD) Provision for devaluation of ST investment
因理財目的購入本公司以外隨時可經由證券市場 變現,或在 一年以內兌現之政府債券、公司債 券、商業票券及公司股票 等屬之。取得之數記 入借方,售出之數記入貸方,其借方餘額表示有 價證券之總額。如有供債務作質押或存出保證時 ,應轉列適當科目。 凡以理財為目的,購入隨時可變現之他公司股票 皆屬之。 凡以理財為目的,購入有市價資料且可隨時出售 變現之公債、國庫 券等政府債券屬之。 凡不屬於上列各項之短期投資皆屬之。
R
Du phong g/gia d/tu ng/han
131
000
131000
應收款
P/THU K/HANG
Account receivable
R
Các khoản phải thu từ khách hàng
131 131
100 200
131100 131200
應收款 預收款
P/THU K/HANG N/MUA TRA TR
Account receivable - trade Collection in advance
R R
Các khoản phải thu từ khách hàng
133
000
133000
進項稅
VAT D.K.TRU
Deductible VAT
R
Tổng thuế GTGT ñước khấu trừ khi mua vật tư, hà ng hoá, trang thiết bị…
133
100
133100
進項稅
VAT DKT HHDV
R
Tổng tiền thuế GTGT của hàng hoá mua vào …
133
200
133200
進項稅VAT DKT TSCD
VAT DKT TSCD
R
Tổng thuế GTGT ñước khấu trừ của máy móc, thiết bị…
136 138
000 000
136000 138000
內部應收P/THU N/BO 其他應收
P/THU N/BO P/THU KHAC
138
100
138100
資產盤虧
TS THIEU CXL
138
101
138101
資產盤虧
TSCD TCXL
138
102
138102
庫存盤虧
T.KHO TCXL
138
103
138103
現金盤虧
TMAT TCXL
138
800
138800
其他應收
P.THU KHAC
Deductible VAT of goods and services Deductible VAT of fixed assets Intercompany receivable Others receivable Shortage of assets waiting to be resolved Shortage of fixed assets waiting to be resolved Shortage of inventories waiting to be resolved Shortage of cash waiting to be resolved Others receivable
139
000
139000
備抵壞帳
DPHONG PT KD
139
001
139001
備抵壞帳
139
002
139002
141
000
142
凡短期投資因按『成本與市價孰低法』評價而發 生之未實現損失皆 屬之。 凡應向客戶收取因出售產副品或提供其他勞務等 營業收入所 發生之帳款屬之,應收之數記入借 方,收到或決定為壞帳之 數記入貸方,其借方 餘額表示應收帳款之總額。
Tổng tiền người mua trả trước
R R
Các khoản phải thu nội bộ
R
Tai san thieu cho xu ly
R
Tai san thieu cho xu ly
R
Ton kho thieu cho xu ly
R
Tien mat thieu cho xu ly
R
Phai thu khac
Provision for bad debts
R
Du phong phai thu kho doi
DPHONG PT NM
Provision for bad debts Trade
R
Du phong phai thu nguoi mua
備壞帳
DPHONG PTKD KHAC
Provision for bad debts OR
R
Du phong phai thu khac
141000
暫借款
TAM UNG
Advances
R
Tam ung
000
142000
預付款
CP TRA TRUOC
Prepaid expenses
R
Chi phí trả trước
142
100
142100
預付款
CP TRA TRUOC
Prepaid expenses
R
Chi phí trả trước
142
149
142149
其他預付
TRA.T KHAC
Prepaid expenses - Others
R
Chi phí trả trước khác
Phai thu khac
凡應收未收上述各項外之其他各款屬之。
凡提撥應收帳款之備抵壞帳屬之。提撥之數記入 貸方,決定為壞帳之數,或調整溢提備抵壞帳之 數計入借方,其貸方餘額表示應收帳 款已提備 抵壞帳尚未沖銷。 凡提撥應收帳款之備抵壞帳屬之。提撥之數記入 貸方,決定為壞帳之數,或調整溢提備抵壞帳之 數計入借方,其貸方餘額表示應收帳 款已提備 抵壞帳尚未沖銷。 凡提撥應收帳款之備抵壞帳屬之。提撥之數記入 貸方,決定為壞帳之數,或調整溢提備抵壞帳之 數計入借方,其貸方餘額表示應收帳 款已提備 抵壞帳尚未沖銷。 為將來取得資產、勞務、受領賠償及借用資金所 發生之支出 及成本計算過成中尚未攤銷之費用 ,暨其他預為支付之各項 費用皆屬之。 為將來取得資產、勞務、受領賠償及借用資金所 發生之支出 及成本計算過成中尚未攤銷之費用 ,暨其他預為支付之各項 費用皆屬之。
Prepaid expenses Prepaid expenses Prepaid expenses - Others
142 144 151
200 000 000
142200 144000 151000
未沖銷費 短押保金 在途貨
CP CHO K.CH K.QUY,CUOC NH HMUA DDI TDUONG
Pending expenses for transfer Short - term deposit Goods in transit
R R R
Chi phí chờ kết chuyển
152
000
152000
原物料
NG.VAT LIEU
Raw materials
R
Nguyen lieu, vat lieu
152
100
152100
原料
NGUYEN LIEU
Raw materials
R
Nguyen lieu
152 152 152 152 153 153 153
200 300 400 500 000 200 300
152200 152300 152400 152500 153000 153200 153300
包材 燃料 備用零件 基礎建設 勞動工具 包材BAO 用品出租
VDUNG BAO BI NHIEN LIEU P.TUNG TTHE VL TB XDCB C.CU D.CU BAO BI L.CHUYEN DD CHO THUE
Package & Supplies Fuel oil Spare parts Capital construction material Tools Rotational package Tools for lease
R R R R R R R
Bao bi
154
000
154000
在製
CP SXKD DDANG
Works in Process
R
Chi phi SXKD do dang
155 156 156 156 157 158
000 000 101 201 000 000
155000 156000 156101 156201 157000 158000
成品 貨物 購貨原價 採購費用 寄售品 保稅倉庫
THANH PHAM HANG HOA GIA MUA HH CP MUA HH H.GUI BAN kho bao thue
R R R R R R
Thanh pham
159
000
159000
備降價庫存品DPGG HTK
R
Du phong giam gia hang ton kho
211
000
211000
R
Tai san co dinh huu hinh
211
200
211200
Building
R
Nha cua vat kien truc
211
300
211300
有形固定資產 房屋建築N.CUA VK.TRUC 機械設備
Finished goods Merchandise Cost of purchases Other charges Goods on consignment Tax-suspension warehouse Provision for decline of inventory Tangible fixed asset
M.MOC TH.BI
Machinery
R
May moc thiet bi
211
400
211400
運輸設備
P.TIEN V.TAI
Transportation
R
Phuong tien van tai
211
500
211500
生財器具
TB,DCU QLY
Equipment
R
Thiet bi dung cu quan ly
211 211 212 213 213 213
600 800 000 000 101 200
211600 211800 212000 213000 213101 213200
畜牧 其他固定資產 租賃財產 無形資產 土地用權 開辦費
CAY,SUC VAT TSCD KHAC THUE TCHINH TSCD V.HINH QUYEN SD DAT
R R R R R R
Cay canh suc vat
213
201
213201
開辦費
CP T.LAP CTY
R
Chi phi thanh lap cong ty
213 213 213 213
301 401 501 801
213301 213401 213501 213801
創造發明証 研究發展費 商譽 其無形資產
BANG PMSC CP NCPT LOI THE T.MAI TSCDVH KHAC
R R R R
Bang phat minh sang che
214
000
214000
折舊資產
HAO MON TSCD
Plant, animal Other tangible fixed assets Finance lease assets Intangible fixed assets Right of land use Foundation expenditure Foundation expenditure Company Patent R&D expenditure Goodwill Other intangible fixed assets Accumulated depreciation
R
Hao mon tai san co dinh
214 214 214 214 214 214 214 214 221 221 221 221 221 222 228
100 101 102 103 104 105 200 300 000 100 101 200 201 000 000
214100 214101 214102 214103 214104 214105 214200 214300 221000 221100 221101 221200 221201 222000 228000
有折 房折 機折 運折 生折 他折 租賃折 無形折 長証券 長期投 長投股票 長期投 長投票券 合資聯營 其他長投資
HMON TSCD HH HMON NC,VKT HMON MMTBI HMON PTVTAI HMON TBDCQL HMON TSCD KHAC HMON TSCD TTC K.HAO TSCDVH DTCK DAI H
R R R R R R R R R R R R R R R
Hao mon TSCD huu hinh Hao mon nha cua vat kien truc
凡提列機器設備之累計折舊屬之。
Hao mon may moc thiet bi
凡提列運輸設備之累計折舊屬之。
Hao mon phuong tien van tai
凡提列辦公設備之累計折舊屬之。
229
000
229000
備抵長投降價
DPGGDTDH
R
Du phong giam gia dau tu dai han
241 241
000 100
241000 241100
基礎建設在製 購入資產
XDCBDD MUA TSCD
AD - Tangible FA AD - Building AD - Machinery AD - Transportation AD - Equipment AD - Others tangible FA AD - Finance lease FA AD - Intangible FA Long-term investment Stock Stock Bond Bond Shares in joint-ventures Other long-term investment Provision for devaluation of LT securities Construction in progress Acquiring fixed assets
凡提列房屋及設備、機械設備、運輸設備、辦公 設備、租賃設備、什項設備等之累計折舊屬之。 凡提列房屋及建築物之累計折舊屬之。
R R
Xay dung co ban do dang
241
200
241200
基礎建設
XDCBAN
Construction in progress
R
Xay dung co ban
TSCD HH
CO PHIEU TR.PHIEU GOP VON LD D.TU DH KHAC
Pending expenses for transfer
Cam co, ky cuoc, ky quy ngan han Hang mua dang di tren duong 凡供直接生產用之原料或須經加工後才供生產使 用者皆屬之 凡供直接生產用之原料或須經加工後才供生產使 用者皆屬之 凡供生產用之包裝材料等皆屬之。
Nhien lieu Vật liệu Vat lieu xay dung co ban Cong cu dung cu Bao bi luan chuyen Vat tu cho thue 凡製造完成可供做銷售之非屬V.M.C.D.外之產 品。 凡製造完成供銷售之各項產品皆屬之。
Hang hoa Gia mua hang hoa Chi phi thu mua hang hoa Hang gui di ban Kho bao thue 凡存貨按《成本與市價孰低法》評價而發生之備 抵損失及提列過時 凡房屋建築物及其固定附屬之設備,如水電、衛 生、爐灶等設備購 凡供生產、修理及管理用之各種機械及設備屬 之。購進製造、裝置 凡供交通運輸之各項設備屬之。購進、建造、裝 置、承受捐贈及足 以延長其使用期間或增加其 使用價值之改良支出之數。 凡供辦公場所使用之各項設備之購進、建造、裝 置、承受捐贈及足 以延長其使用期間或增加其 使用價值之改良支出之數。
Tai san co dinh khac Tai san thue tai chinh Tai san co dinh vo hinh Quyen su dung dat Chi phi thanh lap
C/p nghien cuu phat trien Loi the thuong mai TSCD vo hinh khac
Hao mon thiet bi dung cu quan ly Hao mon TSCD khac Hao mon TSCD thue tai chinh Khau hao TSCD vo hinh Dau tu chung khoan dai han Dau tu co phieu dai han Dau tu co phieu dai han Dau tu trai phieu dai han Dau tu trai phieu dai han Dau tu gop von lien doanh Dau tu dai han khac
Mua sam TSCD 凡因工程進行中所領取之各種物料先行轉入本科 目,待工程完成後 再轉入相關科目。
241 242 242
300 000 100
241300 242000 242100
資產修繕 預付長期費用 預付費用
SC LON TSCD CP TRA TRUOC DH CP TRA TRUOC
242
150
242150
未分攤進口費
CHO P.BO P.NK
242
163
242163
未分攤費用
242
166
242166
242
199
242199
244
000
244
001
311 311
Extraordinary repairs Long-term prepaid expenses Prepaid expenses Deferred expenses - Import fees
R R R
Sua chua lon TSCD
R
Cho phan bo phi nhap khau
CHO P.BO NM N.DIEN
Deferred expenses - TG
R
Chi Phi Cho phan bo
預付包商
U/Truoc nha thau
Advance to Contractor
R
Uùng trước nhà thầu
未分攤其他
CHO P.BO KHAC
Deferred expenses - Others
R
Cho phan bo khac
244000
長保證金
KQ,KK DH
244001
長保證KQ DH 會員卡
000 100
311000 311100
短借款 國內越幣短期借款
VAY N.HAN VAY VND NGAN
311
200
311200
國內外幣短期借款
VAY USD NG TN
311
300
311300
國外短期借款
VAY NG NNUOC
315
000
315000
長借到期
NO DH DEN HTRA
331
000
331000
應付款項
331 331 331 333 333 333 333 333 333
100 110 200 000 100 200 300 400 600
331100 331110 331200 333000 333100 333200 333300 333400 333600
333
700
333 333 333 333 333
Chi phi tra truoc dai han Chi phi tra truoc
Long-term deposit
R
Ky quy ky cuoc dai han
Long-term deposit
R
Ky quy dai han
Short-term borrowings Short-term borrowings (VND) Short-term domestic borrowings (USD) Short-term foreign borrowings (USD) Current portion of longterm debt
R R
Vay ngan han
R
Vay ngoai te trong nuoc
R
Vay nuoc ngoai
R
No dai han den han tra
P.TRA NBAN
Accounts payable
R
Phai tra cho nguoi ban
應付 應付票據貨款 預付貨款 應付稅捐 應付稅捐 特別銷售稅 進出口稅 營業所得 資源稅
P.TRA NBAN SEC P/TRA UNG.T NBAN THUE FAI NOP PN THUE VAT THUE TTDB THUE XNK THUE TNDN THUE T.NGUYEN
R R R R R R R R R
Phai tra cho nguoi ban
333700
土地租金
T.THUE DAT
R
Thue nha dat, tien thue dat
800 801 802 803 804
333800 333801 333802 333803 333804
其他稅捐 個人所得稅 轉工藝稅 承包商稅 利潤匯出稅
THUE KHAC THUE TNCN THUE CGCN THUE NTHAU NN THUE CLN
R R R R R
Cac loai thue khac
333
805
333805
非經常所得稅
THUE TNCN KTX
R
Thuế thu nhập cá nhân không thường xuyên
333
900
333900
其他應付
PNOP KHAC
R
Thuế, phí và các khoản phải nộp khác
333 334 335 335 335 336 338
901 000 000 110 301 000 000
333901 334000 335000 335110 335301 336000 338000
登記稅 應付薪資 應付費用 應付票據費用 應付離職TT 內部應付 其他應付
P.TRUOC BA P/TRA CNV C/PHI P/TRA Ngan phieu CP P/tra P/TRA TCTV P/tra noi bo P.TRA,NOP KHAC
R R R R R R R
Thue truoc ba
338
100
338100
資產盤盈
TS THUA CXLY
R
Tai san thua cho xu ly
338
101
338101
盤盈固定資產
TSCD
R
TSCD thua cho xu ly
338
102
338102
庫存盤盈
T.KHO THUA CXL
R
Ton kho thua cho xu ly
338
300
338300
社會保險金
BHXH
R
Bao hiem xa hoi
338
301
338301
應付社會保險金
PT 15%BHXH
R
Bao hiem xa hoi 15%
338 338
302 400
338302 338400
代收代付-社會保險金 醫療保險
PT 5%BHTG BHYT
R R
Bao hiem tuoi gia 5%
338
401
338401
應付醫療保險
PT 2%BHYT
R
Bao hiem y te 2%
338
402
338402
代收代付-醫療保險
PT 1%BHYT
R
Bao hiem y te 1%
338 338 338 338
700 800 801 802
338700 338800 338801 338802
預收營業收入 其他應付 保險費 借用物產
D.THU NT PTRA,NOP KHAC P.BHIEM MUON VTU
Accounts payable Cheque Amounts Payable Advances to suppliers Taxes payable to State VAT Excise tax Tariff tax Income tax Natural resources tax Land, housing tax & land rental Other taxes payable Individual income tax Technology transfer tax Withholding tax Profit remittance tax Unpermanent Individual income tax Fees, duties & other obligations Registration fees Payable to employees Accrual expenses payable Cheque Payable ( Expenses) Liability to stop work Intercompany payable Others payable Surplus of assets waiting to be resolved Surplus of fixed assets waiting to be resolved Surplus of inventories waiting to be resolved Social insurance payable Social insurance payable 15% Social insurance payable 5% Health insurance payable Health insurance payable 2% Health insurance payable 1% Unimplemented turnover Other obligations payable Insurance fee payable Inventory borrowings
R R R R
Doanh thu nhan truoc
凡因所發生之大額費用支出而足以影響該期損益 或需將該費用分攤 至以後各期表屬之。 凡因所發生之大額費用支出而足以影響該期損益 或需將該費用分攤 至以後各期表屬之。
Advance to Contractor 凡因所發生之大額費用支出而足以影響該期損益 或需將該費用分攤 至以後各期表屬之。 凡存出作保証用之現金或其他資產皆屬之。 凡向國內銀行及其他金融機構業借之台幣借款, 其償還期限
Vay ngan han vnd
凡購進各項材料、貨品、設備、勞務及其他資產 等,所發生 應支付之價款屬之。 凡所發生應支付所購買原材料之款項。
Sec tien hang phai tra Ung truoc cho nguoi ban Thue phai nop nha nuoc Thue GTGT dau ra Thue tieu thu dac biet Thue xuat, nhap khau Thue thu nhap doanh nghiep Thue tai nguyen
Thue thu nhap ca nhan Thue chuyen giao cong nghe Thue nha thau nuoc ngoai Thue chuyen loi nhuan ra N/N
Unpermanent Individual income tax
Phai tra cong nhan vien Chi phi phai tra Ngan phieu chi phi phai tra Phải trả cho nhân vien thôi việc Phai tra noi bo Phai tra, phai nop khac
Bao hiem y te
Phai tra, phai nop khac Phi bao hiem Muon vat tu
Liability to stop work
338
899
338899
其他應付
PTRA KHAC
Other obligations payable
R
Cac khoan phai tra khac
341
000
341000
長借款
VAY DAI HAN
Long-term borrowings
R
Vay dai han
341
100
341100
國內長借
VND TN DHAN
R
Vay dai han tr/nuoc vnd
341
300
341300
國外長期借款
VAY DAI HAN NN
R
Vay dai han nuoc ngoai
342 342 342 344 344 411 411 411
000 100 200 000 001 000 100 101
342000 342100 342200 344000 344001 411000 411100 411101
長期負債 國內負債 國外負債 長保金 長保金 資金 股本,法定資金 股本
NO D.HAN NO TN DH NO NN DH KQUY,CUOC DH K/QUY DH N.VON KD VON CP,PD BURGHLEY PTE
R R R R R R R R
No dai han
411
200
411200
增加股本
VON CP DTT
R
Vốn cổ phần ðầu tư tăng
Legal capital - increase investment
411
202
411202
增加股本
VCP VEDAN
R
Vốn cổ phần
Shareholder's capital
412
000
412000
資產估價差
CL DGL TS
R
Chenh lech danh gia lai TS
414 415
000 000
414000 415000
投資發展基金 財政備抵基金
QUY DTPT QUY DPTC
Long-term domestic borrowings (VND) Long-term borrowings Foreign Long-term debt Long-term domestic debt Long-term foreign debt Long-term deposit received Long-term deposit received Business capital sources Legal capital Legal capital - Burghley Legal capital - increase investment Shareholder's capital Differences from asset revaluation Development fund Financial reserve fund
R R
Quỹ ðTPT dùng ñể ñầu tư, mua sắm thiết bị …
416
000
416000
備抵離職金
QUY DPTCMV
Subsidize fund
R
421
000
421000
未攤銷利潤
LAI CPP
Undistributed earnings
R
421 421
100 200
421100 421200
前期損益 本期損益
LAI N/T LAI N.N
Prior year earnings Current year earnings
R R
431
000
431000
獎金基金
QUY KHEN.T,PL
Welfare and reward funds
R
431
101
431101
獎金基金
QUY K.THUONG
Welfare fund
R
431
201
431201
褔利基金
QUY P.LOI
Reward fund
R
511 511 511 512
000 100 200 000
511000 511100 511200 512000
銷收 銷收 成品銷收 內部銷收
D.THU BHANG DTHU BHANG D.THU TPHAM DT BHNB
512
100
512100
銷貨收入
512
200
512200
成品銷收
512
300
512300
勞務銷收
515
000
515000
財政活動營收
515
001
515001
收支匯兌收益CLTG TT
515
002
515002
期未匯兌收益
515
003
515003
賣外幣匯兌收
515
004
515004
長期負債匯收
515 515 515 515 521
006 007 008 009 000
515006 515007 515008 515009 521000
利息收入 股息分配 轉讓資金收益 其他財政收入 折讓
521
100
521100
折讓
521 521 531 532 532
200 300 000 000 001
521200 521300 531000 532000 532001
折讓 折讓 銷貨退回 銷貨降價 銷貨降價
611
000
611000
611
100
611
200
Sales Sales of merchandise Sales of products Intercompany sales Intercompany sales of DT BHANG merchandise Intercompany sales of DT BTP products Service intercompany DT DVU revenue D.THU HDTC Financial turnover Exchange rate profits in CLTG TT settlement Closing exchange rate LAI CLTG CUOI KY profits Profit from sales of foreign LAI BAN NGOAI TE currency Exchange rate profit from LAI TGP.THU/TRA DH debt re-evaluation LAI TGNH Bank deposit interest C.TUC/L.NHUAN Dividend D.CHIA CL LAI CN VON Capital disposal profit T.NHAP HDTC KHAC Other financial turnover CKHAU BHANG Sales discounts Sales discounts of CKHAU HH merchandise CKHAU TP Sales discounts of products CKHAU DVU Sales discounts of service TRA HANG Sales returns GIAM GIA Sales allowances GGIA BNGOT Sales allowances of Msg
No dai han ngoai nuoc Nhan ky quy, ky cuoc dai han Nhan ky quy, ky cuoc dai han Nguon von kinh doanh Von phap dinh Von phap dinh
Quỹ trợ cấp mất việc làm dùng ñể trợ cấp cho nhân viên trong thời gian Ko có việc. Lợi nhuận chưa phân phối dùng ñể làm nguồn vốn và nộp thuế Lợi nhuận chưa phân phối năm nay Quỹ khen thưởng phúc lợi dùng ñể thưởng cho nhân viên trong các dịp lễ tết… Quỹ phúc lợi dùng ñể thưởng cho nhân viên trong cá c dịp lễ tết… Quỹ khen thưởng dùng ñể thưởng cho nhân viên làm tốt công việc, ñạt hiệu quả cao
Doanh thu ban hang hoa
N
Doanh thu ban thanh pham
Doanh thu hoat dong tai chinh
N
Lai chenh lech ty gia t/toan
N
Lai chenh lech ty gia cuoi ky
N
Lai ban ngoai te
N
Lai ty gia ph/thu - ph/tra dai han
N N N N N
Lai tien goi ngan hang
N
Chiet khau hang hoa
N N N N N
Chiet khau thanh pham
MUA NVLIEU
Purchase of materials
R
611200
購料-購物
MUA HH
Purchase of merchandise
N
Reward fund
Doanh thu ban hang noi bo
Doanh thu cung cap dich vu
購料-原料
Welfare fund
DT bán thành phẩm
N
611100
Welfare and reward funds
Doanh thu bán hàng
N
購料
Subsidize fund
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
N
N
Development fund Financial reserve fund
Quỹ dự phòng TC
Doanh thu bán hàng hoá
Purchase
Long-term borrowings - Foreign
No dai han trong nuoc
N N N N
MUA HANG
凡向銀行借入之款項,其償還期在一年以上者皆 屬之。
Co tuc duoc chia Lai tu chuyen nhuong von Thu nhap hoat dong TC khac Chiet khau thuong mai
Chiet khau dich vu Hang ban bi tra lai Giam gia hang ban Giam gia bot ngot Giá trị nguyên vật liệu, bao bì, nhiên liệu, hàng hóa... mua vào trong kỳ Giá trị nguyên vật liệu, bao bì, nhiên liệu mua vào trong kỳ
Amount of materials, supplies, packages, fuel, goods 當期購買原物料-包材-燃料-貨品…….. … purchased during the period Amount of materials, supplies, packages, fuel,… 當期購買原物料-包材-燃料-貨品…….. purchased during the period
Giá trị hàng hóa mua trong kỳ
Amount of goods purchased
621
000
621000
直接費用
NVL TTIEP
Raw material cost
N
622
000
622000
直接人工
CP NC TTIEP
Direct labor cost
N
622
001
622001
直接薪資
LUONG CNTT
Direct labor cost - salary
N
622
002
622002
直接社保
BHXH CNTT
622
003
622003
直接醫保
BHYT CNTT
622
004
622004
直接餐費
T.AN CNTT
Direct labor cost - social insurance Direct labor cost - health insurance Direct labor cost - foods
Costs of materials utilised directly for production Expenses which have concern with direct labors' salaries (including foreign managers') Factory-direct-labors' salary (including foreign managers')
聯關到直接生產人工薪資、獎金的費用(包括外 籍主管) 直接生產人工薪資(包括外籍主管)
Factory-direct-labors' social insurance (15%) payable 依政府已規定直接生產人工要繳納社會保險(本 according to the government's regulation 薪15%)
N
Bảo hiểm xã hội của công nhân trực tiếp sản xuất (15%) phải nộp theo quy ñịnh của nhà nước
N
Bảo hiểm y tế của công nhân trực tiếp sản xuất (2%) Factory-direct-labors' health insurance (2%) payable 依政府已規定直接生產人工要繳納醫療保險(本 phải nộp theo quy ñịnh của nhà nước according to the government's regulation 薪2%)
N
Phí khẩu phần ăn, thực phẩm, gas ñể nấu
Meals, foods, and gas for cooking
副食-食品-瓦斯燃料及其他伙食費用.
Chi phí tiền lương của nhân viên văn phòng xưởng bao gồm lương, trợ cấp, bảo hiểm… Tiền lương nhân viên văn phòng xưởng (kể cả chủ quản nước ngoài
General operating expenses supporting the process of manufacturing Salary expenses relating to factory staff including salary, wage, allowance, insurance etc. Factory-indirect-staffs' salary (including foreign managers')
N
Bảo hiểm xã hội của nhân viên văn phòng xưởng (15%) phải nộp theo quy ñịnh của nhà nước
Factory-indirect-staffs' social insurance (15%) payable according to the government's regulation
N
Bảo hiểm y tế của nhân viện văn phòng xưởng (2%) Factory-indirect-staffs' health insurance (2%) payable 依國家規定所須繳付之員工醫療保險費用(本薪 phải nộp theo quy ñịnh của nhà nước according to the government's regulation 2%) .
N
Phí khẩu phần ăn, thực phẩm, gas ñể nấu
Meal, foods, and gas for cooking
係指供給支付於員工用食之主副食及烹飪用燃料 費而言 . 聯關生產所請領之其他物料品
627
000
627000
製造費用
CPSX CHUNG
Overheads
N
627
100
627100
間接人工費用
CP NV VP PXUONG
Indirect labor cost
N
627
101
627101
製薪資
LUONG NVPX
Indirect labor cost - salary
N
Indirect labor cost - social insurance Indirect labor cost - health insurance Indirect labor cost - food expenses
Tập hợp chi phí nguyên vật liệu trực tiếp tham gia sản xuất sản phẩm Chi phí liên quan ñến tiền lương của công nhân trực tiếp sản xuất (kể cả chủ quản nước ngoài) Tiền lương công nhân trực tiếp sản xuất (kể cả chủ quản nước ngoài)
Chi phí chung hỗ trợ cho quá trình sản xuất
627
101
627102
製社保
BHXH NVPX
627
101
627103
製醫保
BHYT NVPX
627
101
627104
製餐費
T.AN NVPX
627
000
627200
物料
CP V.LIEU
Auxiliary material cost
N
Chi phí vật liệu phụ sử dụng ở phân xưởng
Auxiliary materials costs for the general use of factories
627
201
627201
燃料
CP NHIEN LIEU
Nhiên liệu sử dụng cho tàu, xe…
Fuel for vehicle, ship…
202
627202
修繕費
P SCHUA BDUONG
Fuel cost Maintaining & repairing expenses
N
627
N
Chi phí sửa chữa bảo dưởng tài sản cố ñịnh, công cụ, Repairs & maintenance expense for fixed assets, thuộc phân xưởng tools, buildings, etc. belonging to the factories
627
203
627203
文具
VP PHAM
Office supplies
N
Dụng cụ văn phòng, tài liệu photo/in ấn, con dấu, mực in…
627 627
204 300
627204 627300
物料 工具
VL KHAC CP DCU SX
Other materials Tools and supplies
N N
627
400
627400
資產折舊
KHAO TSCD
Depreciation
N
聯關生產過程之共同性費用 生產單位人員薪資費用包括薪資、獎金、社會保 險補助費、醫療保險費等 聯關生產及間接從事生產之人工薪資及獎金 依國家規定所須繳付之員工社會保險費用(本薪 15%) .
係指船舶、車輛所使用之動力燃料而言 . 凡房屋車輛生財器具等之修理維護費用均屬之 .
Các vật liệu khác
Other materials
係指一切事務性之文具 報表印刷 資料影印 印章刻印等 . 係指自物料倉庫所請領之相關物品或用具 .
Công cụ dụng cụ sử dụng ở phân xưởng
Tools used by the factories
現場使用工具-用具
Khấu hao nhà xưởng, phương tiện vận chuyển, máy móc thiết bị thuộc phân xưởng
Depreciation for the machines, vehicles, buildings, etc. belonging to the factories
Administrative tools, printed/photocopied documents, seals, ink…
現場機械設備-運輸工具-廠房折舊 因公務發生之或由國家規定之應繳納之非定額費 用 向政府機構登記之證照使用稅
627
500
627500
例費
L/PHI
Fees
N
Các loại thuế, phí, lệ phí
627 627
502 700
627502 627700
門牌稅 勞務費用
THUE M/BAI DVU MUA NGOAI
Business rates Services rendered expenses
N N
Thuế môn bài Các dịch vụ thuê ngoài
Services rendered
627
701
627701
搬運費
V.CHUYEN BDO
Transport charges
N
Phí vận chuyển bột ướt từ Phước Long về Vedan
Charge to transport wet starch from Phuoc Long to 各廠間之原、物料或成品因轉撥產生之運費. Vedan
627
702
627702
郵電費
B.DIEN PHI
Telephone charges
N
Phí ñiện thoại, DHL
Telephone and DHL charge
N
Sửa chữa xe các loại, thiết bị vật dụng, máy móc…
Expense to repair vehicles, factory equipments, machineries etc.
修繕各種車子 , 工具設備 , 機械….費用
N
Chi phí nước mua ngoài cho sản xuất và sử dụng
Water for using and manufacturing
外購水或電力之使用費用
N
TSCD thuêbên ngoàiñể sử dung
N
Các loại dịch vụ khác
Others
N
Chi phí trả bằng tiền
Sundry costs paid in cash
N
Chi phí tiền ăn, tiền xe ñi công tác của công nhân biê Foods, transport fees for official staffs who have n chế chính thức (bao gồm chủ quản nước ngoài) business trip (including foreign managers)
627
703
627703
修繕費
CP S.CHUA
627
704
627704
水電費
CP D.NUOC
627
706
627706
租金
TSCD THUE NGOAI
627
709
627709
勞務其他
DVU KHAC
627
800
627800
其他費用
CP KHAC
627
801
627801
差旅費
627
802
627802
627
803
627803
Repairing expenses Water & electricity expenses Fixed assets hire from outsiders Other services rendered expenses Sundry costs paid in cash Mission expenses
交際費
P.GIAO TE
Entertainment expenses
N
Chi phí giao tế, tiếp khách, tặng quà
Entertainment and gift for visitors
贊助費
C/PHI T/TRO
Sponsoring expenses
N
Kinh phí tài trợ cho các cơ quan, ñoàn thể
相關之電話或其他通訊費用及郵遞費用
Sponsor for organizations
其他未規範之勞務費用 凡非屬能確認歸屬於所述之費用科目者均屬之 。 正式編制內之員工(含外籍幹部) , 因公出差外地 所發生之食宿 , 交通雜費 . 凡招待賓客所發生之食宿 , 及饋贈禮品等相關費 用. 係指捐贈機關團體之活動經費 . 係指能增加單位內工作效率或提高產能效益之相 關研究費用 (能檢具報告或事實說明方能列入)
627
804
627804
研究費
P/NGHIEN CUU
Research expenses
R
Chi phí nghiên cứu ñể tăng hiệu suất công việc hoặc Research expense for improve work effectiveness nâng cao sản lượng and product capacity
627
805
627805
教育訓練費
P DAO TAO
Training expenses
N
Chi phí huấn luyện ñào tạo cho nhân viên phân xưởng
Education and training expense for factory staff
生產單位人員之教育及培訓等相關費用
627
806
627806
土地租金
Thue dat
N
Tiền thuê ñất
Land rental
聯關生產製造所使用之土地租金
627
809
627809
其他費用
CPHI KHAC
Land-tax Other sundry costs paid in cash
N
Các loại chi phí khác
Others
其他費用
Tập hợp chi phí sản xuất phát sinh trong kì và cho ph í sản xuất dở dang ñầu kì Chi phí cho sản phẩm nhập kho và thành phâm tồn kho ñầu kì
631
000
631000
製造成本
GIA THANH
Production cost
N
632
000
632000
銷貨成本
GVON HBAN
Cost of sales
N
635
000
635000
財政費用
CHI PHI T.CHINH
Financial expenses Exchange rate losses in settlement Closing exchange rate loss Loss from sales of foreign currency Exchange rate loss from debt re-evaluation
N
Chi phí tài chính
聯關財政活動或外幣交易所發生之相關費用
N
Lỗ chênh lệch tỷ giá thanh toán ñể theo dõi phần chê nh lệnh khi thanh toán bằng ngoại tệ
平日因收支帳款所產生之匯兌損失
N
Lỗ chênh lệch tỷ giá cuối kỳ
年終因收支帳款所產生之匯兌損失
N
Lỗ bán ngoại tệ ñẻ tập hợp số lỗ do công ty bán ngoại tệ
平日因外幣交易所產生之匯兌損失
001
635001
收支匯兌損失
LO CLTG T.TOAN
635
002
635002
期末匯兌損失
LO CLTG CUOI KY
635
003
635003
賣外幣匯兌損失
LO BAN NGOAI TE
635
004
635004
長期負債兌損
LO TGP.THU/TRA DH
N
Business rates
向外界租用或使用之勞務開支
向外界承租設備或其他物品之費用開支
CTAC PHI
635
Fees
結算長期負債之匯兌損失
Research expenses
641000
銷貨費用
CP BAN HANG
Provision expense for decline of security Other financial expenses Borrowing interest expenses Borrowing interest expenses - LC Selling expenses
N
Các chi phí phát sinh trong quá trình bán hàng
641100
人工費用
CP BHANG
Sales salary expenses
N
Chi phí liên quan ñến tiền lương của nhân viên bán h Expenses which have concern with sales staffs' àng (kể cả chủ quản nước ngoài) salaries (including foreign managers')
聯關到銷售員的薪資費用(包括外籍主管)
641101
銷貨薪資
LUONG BHANG
Sales salary expenses
N
Lương nhân viên bán hàng kể cả cán bộ nước ngoài
Sales staffs' salary (including foreign managers')
聯關到銷售的員工薪資費用(包括外籍主管)
641102
銷貨社保
BHXH BHANG
Social insurance expenses
N
641103
銷貨醫保
BHYT BHANG
Health insurance expenses
N
Bảo hiểm xã hội của nhân viên bán hàng (15%) phải nộp theo quy ñịnh của nhà nước Bảo hiểm y tế của nhân viên bán hàng (2%) phải nộp theo quy ñịnh của nhà nước
Sales staffs' social insurance (15%) payable according to the government's regulation Sales staffs' health insurance (2&) payable according to the government's regulation
641104
銷貨餐費
T.AN BHANG
N
Phí khẩu phần ăn, thực phẩm, gas ñể nấu
Meals, foods, and gas for cooking
641200
物料費用
VL BB
N
Vật liệu, bao bì phục vụ hoạt ñộng bán hàng
Package and materials used for selling operation
服務銷售活動的包材或物料品
641201
燃料
P/NHIEN LIEU
N
Nhiên liệu cho xe
Fuel for vehicle
車輛燃料
641202
修繕
VL SCBD
Food expenses Material and package expenses Fuel expenses Maintaining & repairing expenses
依國家規定所須繳付之銷售人員社會保險費用 (本薪15%) . 依國家規定所須繳付 銷售人員醫療保險費用(本薪2%) . 用餐-食品-用瓦斯煮食費用.
N
Phí sửa chữa bảo trì tài sản cô ñịnh thuộc bộ phận bá Repairs & maintenance expense for fixed assets, n hàng tools, buildings, etc. belonging to Sales Dept.
635
005
635005
備抵投資證券跌價
DPGG D.TU CK
635 635
009 011
635009 635011
其他財政費用 利息費用
CP TAI CHINH KHAC LAI TVAY
635
012
635012
押匯利息
LAI TVAY-LC
641203
文具
投資證劵或基金之跌價備抵損失
N N
Chi phí tài chình khác
其他相關財政活動之費用
N
Lãi vay ngân hàng ñể mở L/C
L/C Transit interest
以LC向銀行融資借款所發之利息費用
Expenses incurred during the selling process
銷貨過程中發生各種費用
以因向銀行或外界融資借款所發之利息費用
Chi phí lãi vay
銷售部份固定資產修繕 , 保養費用
VP PHAM
Stationery expenses
N
Other material expenses Consumable and office supplies
N
Các vật liệu khác
Others
係指一切事務性之文具 報表印刷 資料影印 印章刻印等 . 其他聯關銷售活動之物料品
N
Công cu ïdụng cụ phục vụ bán hàng
Tools used for consumption process, etc.
服務銷售活動的用具-工具
N
Khấu hao nhà cửa, phương tiện vận chuyển, máy mó Depreciation for the machines, vehicles, buildings, c thiết bị thuộc bộ phận bán hàng etc. belonging to Sales Dept.
物料
VL KHAC
641300
工具費
CP DCU DDUNG
資產折舊
Dự phòng giảm giá ñầu tư chứng khoán
Dụng cụ văn phòng, tài liệu photo/in ấn, con dấu, mực in…
641204
641400
N
KHAO TSCD
Depreciation
Administrative tools, printed/photocopied documents, seals, ink…
聯關銷售部分房屋 , 運輸工具 , 機械設備折舊
聯關銷售部分之房屋 , 運輸工具 , 機械設備之維 修或保養費用 Services bought for use in the consumption process 服務銷售活動以外之相關勞務費用
641500
保養費
CP BHANH
Depreciation
N
Khấu hao TSCD
641700 641701 641702
勞務費用 運費 郵電費
CP DVU MNGOAI V.CHUYEN BDO B.DIEN PHI
Services bought Transport charges Telephone charges
N N N
Các dịch vụ mua ngoài ñể phục vụ bán hàng Phí ñiện thoại, DHL
Telephone & DHL charge
641703
修繕費
CP S.CHUA
N
Sửa chữa xe các loại, thiết bị vật dụng, máy móc…
Expense to repair vehicles, factory equipments, machineries etc.
設備物品之修繕如車輛 , 工具設備 , 機械等費用
641704 641705
水電費 代理佣金
P DIEN NUOC HHONG DLY
N N
Chi phí nước mua ngoài ñể sử dụng
Water bought for using
使用外購自來水或電力之費用
Hoa hồng cho các ñại lý
Commission fees for sales agents
給各代理的佣金
641709
勞務
CP D/VU M/NGOAI
N
Các loại dịch vụ khác
Others
其他勞務
641710 641800
保險費 其他費用
BAO HIEM XK CP KHAC
Repairing expenses Water & electricity expenses Agent commission Other services rendered expenses Export premium Sundry cash expenses
N N
Bảo hiểm cho hàng xuất khẩu
Premium for exported goods
Chi phí trả bằng tiền khác
Sundry expenses paid in cash
641801
差旅費
CTAC PHI
Mission fees
N
Chi phí tiền ăn, tiền xe ñi công tác của nhân viên biên Foods, transport fees for official staffs who have chế chính thức (bao gồm chủ quản nước ngoài) business trip (including foreign managers)
641802
交際費
PHI GTE
Entertainment expenses
N
Chi phí giao tế, tiếp khách, tặng quà
出口貨品保險費 凡非屬能確認歸屬於所述之費用科目者均屬之 。 正式編制內之員工(含外籍幹部) , 因聯關銷售業 務出差外地所發生之食宿 , 交通雜費 . 凡招待賓客所發生之食宿 , 及饋贈禮品等相關費 用.
641803
促銷廣告
CP KMAI QC
Promotion expenses
N
641804
研究費
P NGHIEN CUU
Research expenses
N
641805
教育訓練費
P.DAO TAO
Training expenses
N
641806 641809
贊助費 其他費用
P/Tai tro CPHI KHAC
Training expenses Other expenses
R N
642000
行政管理費用
CP QLDN
Administrative expenses
N
642100
人工費用
CP NVQL
Office salaries
N
642101
企管薪資
LUONG QLY
Office salaries
N
運轉搬運銷貨商品之相關費用
Chi phí vận chuyển, bốc dỡ hàng bán
Entertainment and gift for visitors
Sản phẩm khuyến mãi; chi phí quảng cáo trên báo, xe ñẩy, tivi; in lịch, tài liệu chi phi nghien cuu de tang hieu suat cong viec hay nang cao san luong (co the kiem tra tren bao cao hoac thuyet minh thuc nghiem kem theo) Chi phí huấn luyện ñào tạo cho nhân viên phân Education and training expense for factory staff xưởng
相關之電話或其他通訊費用及郵遞費用
凡用於經營銷售之促銷或廣告費用皆屬之 係指能增加單位內工作效率或提高產能效益之相 關研究費用 (能檢具報告或事實說明方能列入) 銷售部門之人員教育及培訓之相關費用
Kinh phí tài trợ cho các cơ quan, ñoàn thể
Sponsor for organizations
係指捐贈機關團體之活動經費 .
Các loại phí khác
Others
其他費用
Các chi phí chung trong quá trình kinh doanh, quản l ý và các hoạt ñộng khác Chi phí liên quan ñến tiền lương của nhân viên văn phòng kể cả cán bộ nước ngoài Lương nhân viên văn phòng kể cả cán bộ nước ngoà i Bảo hiểm xã hội của nhân viên văn phòng (15%) phải nộp theo quy ñịnh của nhà nước Bảo hiểm y tế của nhân viên văn phòng (2%) phải nộp theo quy ñịnh của nhà nước
General expenses covering both operation, administration and other activities Expenses which have concern with office staff's salaries (including foreign superiors in charge)
在經營 , 管理及其他活動過程中所開支費用 聯關到文房人員的薪資費用(包括外籍主管)
Salary of office staffs including foreign managers
聯關到文房人員的薪資(包括外籍主管)
Office staffs' social insurance (15%) payable according to the government's regulation Office staffs' health insurance (2&) payable according to the government's regulation
依國家規定所須繳付之就業人員社會保險費用 (本薪15%) . 依國家規定所須繳付之就業人員醫療保險費用 (本薪2%) . 用餐-食品-用瓦斯煮食費用.
642102
企管社保
BHXH QLY
Social insurance expenses
N
642103
企管醫保
BHYT QLY
Health insurance expenses
N
642104
企管膳食
T.AN QLY
N
Phí khẩu phần ăn, thực phẩm, gas ñể nấu
Meals, foods, and gas for cooking
642200
物料費用
CP VLIEU QLY
N
Vật dụng văn phòng và vật liệu ñể sửa chửa tài sản cồ ñịnh
Office supplies and other materials used for repairing 文房用具及修繕資產設備等物料 fixed assets, etc
642201
燃料
CP NHIEN LIEU
N
Nhiên liệu xe
Fuel for vehicles
車子燃料
642202
修繕保養品
VL SCBD
Food expenses Consumable and office supplies Fuel oil expenses Maintaining & repairing expenses
N
Vật liệu sửa chữa tài sản cố ñịnh
Materials for repairing fixed assets
修繕保養固定資產品
642203
文具用品
VP PHAM
Stationery
N
Vật dụng văn phòng như giấy, viết, kẹp…
Office supplies, i.e. paper, pens, clip, etc.
642204 642300
物料 文房用具
VL KHAC CP DD VP
Other materials Office supplies
N N
Vật liệu khác
Others
係指一切事務性之文具 報表印刷 資料影印 印章刻印等 . 係指自物料倉庫所請領之相關物品或用具 .
Chi phí công cụ phục vụ quản lý
Costs of offices tools for administration
服務管理部門之用具費用
Borrowing interest expenses - LC
642400 642500 642501 642502 642503
資產折舊 稅捐、例費 土地租金 門牌稅 例費
KHAO TSCD THUE LPHI THUE DAT THUE MBAI L/P D/K/XE
Depreciation Taxes, fees & charges Land - tax License tax Transport registration fee
N N N N N
Khấu hao tài sản cố ñịnh dùng cho quản lý
Depreciation of fixed assets used for administration
管理固定資產折舊
Các loại thuế và phí trả cho nhà nước
Tax and fees paid to the State
各種稅金及還給政府費用
642600
備抵費用
CP DU PHONG
Provision expenses
N
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho, nợ khó ñòi…
Providing for the reduction in the price of inventory, 預防降價庫存品 , 備抵壞帳 bad debts, etc.
642601
備抵庫存降價
DPGGHTK
N
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Providing for the reduction in the price of inventory 庫存品之跌價備抵損失
642602
備抵壞帳
DPPTKD
N
Dự phòng cho các khoản nợ khó ñòi
Providing for bad debts
應收帳款之備抵壞帳
642603
備抵離職
DP TCT/VIEC
R
Dự phòng trợ cấp thôi việc
Providing for severance allowance
提列離職津貼準備金
642700 642701 642702
勞務費用 運輸費 郵電費
CP DVU MNGOAI CP V.CHUYEN CP BUU DIEN
N N N
Các dịch vụ mua ngoài
Services rendered by outsiders
各外購勞務
Chi phí vận chuyển thuộc bộ phận hành chánh
Transport fees of Administrative Dept.
行政部分運輸費
642703
修繕費
CP S.CHUA
Provision expenses for inventory Provision expenses for bad debt Provision expenses for bad debt Service rendered by outsiders Transportation expenses Post charges
N
福泰總廠之土地租金
Thuế ñát Thuế môn bài
政府機關之年度例費
Phí ñăng ký xe
其他例費
Telephone and DHL charge 相關之電話或其他通訊費用及郵遞費用 Phí sửa chữa xe, máy photo, máy in, vi tính, vật dụng Repairing expense of vehicles, photocopier, printing 設備物品之修繕例如:車子-影印機-電腦 văn phòng… machine, and other office equiptments Phí ñiện thoại, phí DHL
642
800
642704 642800
水電費 其他費用
CP DIEN NUOC CPHI KHAC
Repairing expenses Water & electricity expenses Sundry cash expenses
642
801
642801
差旅費
CTAC PHI
Mission fees
642
802
642802
交際費
P GIAO TE
Entertainment fees
N
Chi phí giao tế, tiếp khách, tặng quà
Entertainment and gift for visitors
642
803
642803
贊助費
T TAI TRO
Sponsoring expenses
N
Kinh phí tài trợ cho các cơ quan, ñoàn thể
Sponsor for organizations
N N N
Chi phí tiền ăn, tiền xe ñi công tác của nhân viên biên Foods, transport fees for official staffs who have chế chính thức (bao gồm chủ quản nước ngoài) business trip (including foreign managers)
Nước mua ngoài ñể sử dụng
Water bought for use
使用外購自來水或電力之費用
Chi phí trả bằng tiền khác
Sundry expenses paid in cash
其他費用 正式編制內之員工(含外籍幹部) , 因聯關行政公 務出差外地所發生之食宿 , 交通雜費 . 凡因公務招待賓客所發生之食宿 , 及饋贈禮品等 相關費用 . 係指捐贈機關團體之活動經費 . 係指能增加單位內工作效率或提高產能效益之相 關研究費用 (能檢具報告或事實說明方能列入)
642
804
642804
研究費
P NGHIEN CUU
Research expenses
N
Chi phí nghiên cứu ñể tăng hiệu suất công việc hoặc Research expense for improve work effectiveness nâng cao sản lượng and product capacity
642
805
642805
教育訓練費
P DAO TAO
Training expenses
N
Chi phí huấn luyện ñào tạo cho nhân viên phân xưởng
Education and training expense for factory staff
行政管理人員支訓練 , 教育等培訓費用
642
806
642806
租金
CP THUE NGOAI HN
Chi phí thuê văn phòng
Hanoi office rental
租辦公室費用
809
642809
雜項費用
CP KHAC
N
711
000
711000
其他收入
TN KHAC
Ha Noi rent expenses Other sundry cash expenses Other income
N
642
N
811 911
000 000
811000 911000
其他費用 經營結果
CP KHAC XD KQKD
Other expenses Income summary
N N
Phí quản lý tàu Thành Công, phí giám ñịnh, hàng kh Thanh Cong managing expense, survey expense, ông nhập kho… inventory which is not stored Các khoản thu về phế liệu, thu chênh lệch mua hàng, thu bồi thường… Chi phí khác Xác ñịnh KQSXKD
其他未列屬於相關費用規範之開支
其他業外之費用開支