Tu Dien Moi Truong

  • November 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Tu Dien Moi Truong as PDF for free.

More details

  • Words: 1,860
  • Pages: 6
http://enviro.netfirms.com

Environment - Labor Protection English - Vietnamese Dictionary part of words Vietnamese English từ loại Tiếng Anh Tiếng Việt n Absorption hấp thụ n Accident Tai nạn acid deposition. mưa axit acid rain mưa axit n act luật Activated carbon than hoạt tính Activated sludge Bùn hoạt tính n Adsorption hấp phụ Aerobic attached-growth Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám treatment process Aerobic suspended-growth Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng treatment process n Aerosol Sol khí - hỗn hợp lỏng và khí trong môi trường khí. n Agriculture nông nghiệp n air không khí np air conditioning điều hoà không khí Air pollution control kiểm soát ô nhiễm khí n alkaline. kiềm. n alkalinity độ kiềm a ambient xung quanh Anaearobic sludge degestion Phân hủy bùn = pp kỵ khí Anaerobic Applied Sciences aquaculture aquatic aqueduct artificial ash Atmospheric Atomic energy Bag house Bar rack Basin Baterium Biodiversity Biofiltration Biological Biological nutrient removal Biology Boiler burn Characteristics Characterization Chemical chemistry clarifier Clarify Classification Classify clay Collect Combust composition Composting condensation condense

MSc. Tran Minh Hai

a n a n a n a np np n n n n n a np n n v n n a n n v n v n v v n n n v

kỵ khí khoa học ứng dụng nuôi trồng thuỷ sản nước kênh dẫn nước nhân tạo tro khí quyển năng lượng nguyên tử thiết bị lọc túi vải, lọc tay áo Song chắn rác bể bacterium, bacteria (pl) (n): vi khuẩn đa dạng sinh học lọc sinh học

explaination

pond, tank,

khử chất dinh dưỡng bằng phương pháp sinh học sinh học Lò đốt cháy Tính chất đặc tính hoá học chemistry (n). Chemical (a) - hoá học thiết bị lắng, bể lắng lắng tách phân loại phân loại đất sét Thu gom đốt thành phần chế biến thành phân bón ngưng tụ ngưng tụ

4/14/2006

1/6

http://enviro.netfirms.com

Conservation Constituent contaminant Control Conversion convey Conveyance Cyclone separator dangerous Dechlorination Deep-well injection Desalinization Dewater discharge Disinfection Disposal Domestic waste Drainage Dust earmuff ear-plug Earth Ecology Effect Effluent Effluent electric electronic Electrostatic precipitator eliminate Emiss Energy / fuel recovery Energy (n) Engineering (n). Environment environmental health Erosion estuary evaporate external Fabric filter fat Filter Filtration Filtration (n). Flaring Flood Flotation Flow (n) Flow equalization. Flowrate (n) fog Food Forestry fossil fuels fresh water Fuel substitution gasify Generate

n n v,n n v n a n np n v v n n np n n n n n n n n,a a a np v v n n n n n v a n n n n n n n n n n n n n

v

tiết kiệm Thành phần chất ô nhiễm kiểm soát chuyển hoá vận chuyển vận chuyển Tách bụi bằng xyclon nguy hiểm khử clo Phun vào giếng sâu khử mặn khử nước thải bỏ khử trùng thải bỏ chất thải sinh hoạt kênh dẫn nước, ống cống bụi mũ che tai nút bịt tai trái đất sinh thái Tác động, ảnh hưởng dòng ra Dòng ra electric (a). Electricity (n). Điện electronic (a). Điện tử thiết bị lắng tĩnh điện loại trừ emiss (v). Emission (n). Phát thải Thu hồi năng lượng năng lượng kỹ thuật môi trường sức khoẻ môi trường ăn mòn cửa sông evaporate (v) Evaporation (n) - bay hơi. Vapor (n) hơi bên ngoài lọc vải, lọc túi vải mỡ: bể lọc, thiết bị lọc lọc lọc đốt lụt tuyển nổi lưu lượng điều hoà lưu lượng Lưu lượng sương mù thực phẩm rừng nhiên liệu hoá thạch nước sạch Thay thế nhiên liệu gasify (v). Gasification (n) - hoá hơi. Gas (n) khí generate (v). Generation (n) - Phát sinh. Generater (n) máy phát

sewer participate

v

MSc. Tran Minh Hai

4/14/2006

2/6

http://enviro.netfirms.com

Geyser Glacier glass Gravel Gravity separation greases greywater grit ground water. Handle Hard Hazardous waste Heat drying heating Highly Human hydroelectric power Hysdrocarbon Impermeable layer Impingement separator Incineration Index Indicator Industrial Hygiene Industrial safety industrial water. Inffluent Infiltration injection well Inspection Inspection Insurance intense

n n n n n n n v a np n adv n n

n n n

n,a n

n v

Ion exchange Irrigation irrigation water Isolation labor protection lakes, Land application of sludge Land application. Land disposal Land reclamation land Landfill law Leaching Lead lentic waters = standing water Liquefaction livestock water lotic waters Magnetic saperator marine Mass-load factors maximum contaminant level (MCL). Microbial Metabolism

MSc. Tran Minh Hai

n n n

n n n n n

n

n

mạch nước : sông băng kính Đá Tách bằng trọng lực dầu nhờn nước xám - nước thải từ máy giặt, nhá tắm, bồm rửa grit, grit bar (n) - Song chắn rác nước ngầm handle (v). Handling (n) - sử dụng hard (a). Hardness (n) - độ cứng chất thải nguy hại Làm khô bằng nhiệt, phơi khô gia nhiệt nặng con người thủy điện Hydrocacbon lớp thấm Tách bằng sục khí đốt chỉ tiêu chỉ thị vệ sinh công nghiệp An toàn công nghiệp nước công nghiệp Dòng vào dòng lọc giếng phun Thanh tra Thanh tra bảo hiểm intense (v), intensity (n). Intensive (a). Căng thẳng, cường độ cao. Ntensity (n). Cường độ Trao đổi ion tưới nước tưới Cách ly Bảo hộ lao động hồ Bùn dùng làm đất san lấp mặt bằng Dùng làm đất san phủ mặt bằng thải bỏ vào đất Khai hoang đất, phục hồi đất đất Chôn lấp luật . legal (a) : theo luật. illegal (a) không đúng luật. rò rỉ, thấm Chì nước tù đọng Hoá lỏng nước chăn nuôi nước chảy, không tù đọng thiết bị tách = từ biển tải trọng nồng độ ô nhiễm tối đa Khoáng hóa sinh học

4/14/2006

3/6

http://enviro.netfirms.com

Microorganisms mining water. mist Mixing Moderatly Mud municipal municipal water system. Natural resourses Noise control Non-point source (NPS) Nuclide characteristics Occupation Health Occupational Deseases ocean Ocean Odor organic matter Osmosis Out let, Outfall oxygen demand. DO. Ozone Package-bed scrubber Paper Parameter particle size particulate Particulate matter, dust, Peak flow per capita use Permeability physic physical physiological (a) Plastic Plate scrubber Point - source poison Pond treatment process porosity potable water. precipitate precipitation Preservation press Prevent prevention primary wastewater treatment Process modification public health public supply public water use Pyrolysis radiate Radioactive waste radioactive rating curve. Reactor

MSc. Tran Minh Hai

n n n n a

np n n n n n n n n n n

n n a n n n n v

v v n

Vi sinh vật nước khai khoáng sương khuấy trộn trung bình Bùn vô cơ đô thị hệ thống nước đô thị tài nguyên thiên nhiên kiểm soát tiếng ồn nguồn không điểm Tính chất của hạt nhân sức khoẻ nghề nghiệp bệnh nghề nghiệp đại dương đại dương Khí có mùi chất hữu cơ thẩm thấu dòng ra điểm thải nhu cầu oxy Ozon Tháp phun có lớp đệm cố định giấy Thông số Kích thước hạt hạt rắn chất rắn, bụi lưu lượng cực đại hay cực tiểu lưu lượng nước tính trên đầu người thấm vật lý vật lý, thể chất physiological (a) - sinh lý nhựa Tháp đĩa nguồn điểm poison (n) poisonous (a) - chất độc Quá trình xử lý bằng hồ độ xốp nước uống kết tủa kết tủa, sa lắng bảo quản press (v) nén. Pressure (n) áp suất Phòng chống xử lý nước thải sơ cấp

np np np np n v n n

kiểm soát quá trình đốt sức khoả cộng đồng cấp nước công cộng sử dụng nước cấp công cộng nhiệt phân radiate (v). Radiation (n) toả ra, phát ra. chất thải phóng xạ chất phóng xạ đường cong tốc độ thiết bị phản ứng

4/14/2006

4/6

http://enviro.netfirms.com

Recharge Recovery recycled water. Remove research Reservoir reservoirs Residential collection vehicles Residential solid waste return flow returnflow (irrigation) Reuse reverse osmosis risk River Rotating Biological Contactor – RBC Routing runoff safe Safety saline water. Sampling sand Sanitary lanfill Science screen Scum (n) sea secondary wastewater treatment - treatment Sediment Sedimentation sedimentation tank septic tank Settling chamber settling pond (water quality) sewage treatment plant Shielding shock short shortage Silt Slightly Sludge smoke Social Appliance. SA. Society Solidification Solute Solution Solvent Sorting Sound characteristic. Source Source control specific conductance spray irrigation

MSc. Tran Minh Hai

n v v,n n n

v n, v n n n n a n n n n n n n

n n

n n a n n adv n n n n n n n n n np np

bổ sung tận dụng nước tận dụng khử, loại, tách nghiên cứu hồ, bể hồ Xe thu gom chất thải rắn sinh hoạt Lưu lượng tuần hoàn Dòng tuần hoàn Tái sử dụng thẩm thấu ngược liều lĩnh, rủi ro Sông thiết bị phản ứng sinh học kiểu xoay tuyến vận chuyển nước chảy tràn bề mặt an toàn an toàn nước mặn lấy mẫu cát Bãi chôn lấp hợp vệ sinh khoa học Song chắn rác Váng biển xử lý nước thải bậc 2 cặn lắng lắng cặn bể lắng bể tự hoại buồng lắng bể lắng Nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt Che chắn sốc thiếu hụt sự thiếu hụt đât bùn nhẹ Bùn hữu cơ khói trách nhiệm xã hội xã hội Đóng rắn chất tan Dung dịch Dung môi Phân loại đặc tính âm thanh nguồn kiểm soát nguồn thải độ dẫn riêng tưới phun

4/14/2006

5/6

http://enviro.netfirms.com

Stabilize standard Storage Storage container storm sewer Stream Stream stress structure study, Suppression surface tension surface water. Suspended suspended sediment suspended solids Suspended-sediment discharge Technology temperature Thermal destruction thermoelectric power Thickening toxic Transfer operation transmissibility (ground water) Transpiration Transportation Treatment Treatment method Treatment plant Treatment system . Trickling filter turbidity Ultraviolet light urban Urban solid waste Ventilation Venturi scrubber vibrate virus wastewater (n). water cycle, hydrologic cycle water quality Water resources water use well Wet oxidation Wet scrubber working place yield

MSc. Tran Minh Hai

v n n

n n n n v,n n

a

n n

n a

n n v,n

n a n v n

n

np n

ổn định tiêu chuẩn lưu trữ Thùng chứa rác cống dẫn nước bề mặt dòng chảy suối căng thẳng cấu trúc nghiên cứu Bít kín ứng suất bề mặt nước mặt nồng độ cặn lơ lửng cặn lơ lửng chất rắn lơ lửng thải bỏ cặn lơ lửng

intense

công nghệ nhiệt độ Phân hủy nhiệt nhà máy nhiệt điện Làm đặc, tách nước độc vận chuyển khả năng vận chuyển nước (đối với nước ngầm) Thoát hơi nước vận chuyển xử lý Phương pháp xử lý Nhà máy / trạm / xưởng xử lý hệ thống xử lý lọc sinh học nhỏ giọt độ đục Tia cực tím đô thị chất thải rắn đô thị Thông gió Tháp phun tốc độ cao vibrate (v). Vibration (n) : rung vi rut nước thải Chu trình nước chất lượng nước tài nguyên nước sử dụng nước giếng Oxy hoá Tháp phun ướt nơi làm việc suất sinh

4/14/2006

6/6

Related Documents

Tu Dien Moi Truong
November 2019 16
Tu Dien Moi Truong 2
November 2019 13
Tu Van Moi Truong
June 2020 7
Moi Truong
June 2020 12
Moi Truong
June 2020 13
Quan Li Moi Truong
October 2019 12