Tu Dien Moi Truong 2

  • November 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Tu Dien Moi Truong 2 as PDF for free.

More details

  • Words: 1,570
  • Pages: 7
Tiếng Việt ăn mòn An toàn công nghiệp an toàn axit Bãi chôn lấp hợp vệ sinh bảng thông tin dữ liệu an toàn hoá chất bảo hiểm Bảo hộ lao động bảo quản bay hơi bể lắng bể tự hoại biển Bít kín bổ sung Bùn dùng làm đất san lấp mặt bằng Bùn hoạt tính Bùn hữu cơ Bùn vô cơ Cách ly cặn lắng cặn lơ lửng cấp nước công cộng cát cấu trúc chất hữu cơ chất lượng nước chất ô nhiễm khí chất phóng xạ chất rắn lơ lửng chất rắn, bụi chất tan chất thải phóng xạ chất thải rắn đô thị chất thải rắn sinh hoạt chất thải sinh hoạt chế biến thành phân bón Che chắn Chì chỉ thị chỉ tiêu Chôn lấp Chu trình nước chuyển hoá con người cống dẫn nước bề mặt công nghệ cửa sông dòng chảy bề mặt

MSc. Tran Minh Hai

Tiếng Anh (loại từ) Erosion (n) Industrial safety Safety (n) acid (n) Sanitary lanfill MSDS - Material Safety Data Sheet Insurance (n) labor protection Preservation Evaporation (n) drainage basin, sedimentation tank, settling pond, Settling chamber septic tank. marine, ocean, sea (n) Suppression Recharge (n) Land application of sludge Activated sludge Sludge (n) Mud (n) Isolation Sediment (n) suspended sediment public supply sand structure organic matter water quality Air contaminants radioactive suspended solids Particulate matter, dust, Solute (n) Radioactive waste Urban solid waste Domestic / residential solid waste domestic waste Composting Shielding Lead Indicator Index Landfill water cycle, hydrologic cycle Conversion Human storm sewer Technology estuary runoff (n)

4/14/2006

1/7

dòng chảy dòng lọc Dòng ra dòng ra Đóng rắn Dòng tuần hoàn Dòng vào Dung dịch Dùng làm đất san phủ mặt bằng Dung môi Đ đa dạng sinh học Đá đặc tính đặc tính âm thanh đại dương đât bùn đất sét đất dầu nhờn điểm thải điều hoà lưu lượng độ cứng độ dẫn riêng độ đục nephelometer độ đục đô thị độ xốp độc đốt đường cong tốc độ giấy giếng phun giếng H hấp phụ hấp thụ hạt rắn hệ thống nước đô thị hệ thống ống cống hệ thống xử lý hồ, bể Hoá hơi Hoá lỏng Hydrocacbon I K kênh dẫn nước kết tủa hoá học kết tủa, sa lắng

MSc. Tran Minh Hai

Stream (n) Infiltration (n) Effluent (n, a) Out let, Effluent (n). Effluent (n) Solidification (n) returnflow (irrigation) Inffluent (n, a) Solution (n) . Land application. Solvent (n) Biodiversity (n). Gravel (n) Characterization (n) Sound characteristic. Ocean, Marine (n) Silt (n) clay (n) land (n) greases (n) Outfall (n). Flow equalization. Hardness (n) specific conductance nephelometric turbidity unit (NTU). turbidity (n) municipal, urban (a) porosity (n) toxic (a) Flaring (n). Incineration (n). Combustion (n) rating curve. Paper (n). injection well well (n) đầu trang Adsorption (n). Absorption (n). particulate (n) municipal water system. Drainage / sewer system. Treatment system . lakes, reservoirs (n), ponds or lakes Gasification (n). Liquefaction (n). Hysdrocarbons (n). đầu trang đầu trang aqueduct (n) Chemical precipitation precipitation

4/14/2006

2/7

khả năng vận chuyển nước (đối với nước ngầm) Khai hoang đất, phục hồi đất Khí có mùi khí quyển khoa học ứng dụng khoa học Khoáng hóa sinh học khử chất dinh dưỡng bằng phương pháp sinh học khử clo khử mặn khử nước khử trùng khử, loại, tách khuấy trộn Kích thước hạt kiểm soát kiểm soát nguồn thải kiểm soát ô nhiễm khí kiểm soát quá trình đốt kiểm soát tiếng ồn kiềm kỵ khí kỹ thuật Làm đặc, tách nước Làm khô bằng nhiệt, phơi khô lắng cặn lắng tĩnh điện lấy mẫu Lò đốt lọc lọc sinh học lọc sinh học nhỏ giọt lọc vải, lọc túi vải lọc lớp thấm luật lụt lưu lượng Lưu lượng lưu lượng cực đại hay cực tiểu lưu lượng nước tính trên đầu người Lưu lượng tuần hoàn Lưu trữ lưu trữ mạch nước : mỡ:

MSc. Tran Minh Hai

transmissibility (ground water) Land reclamation Odor Atmospheric Applied Sciences Science Microbial Metabolism Biological nutrient removal Dechlorination Desalinization (n) Dewater Disinfection Remove Mixing particle size Control Source control Air pollution control Process modification Noise control alkaline. độ kiềm - alkalinity (n). Anaerobic Engineering (n). Thickening Heat drying Sedimentation Electrostatic precipitator Sampling Boiler Filtration Biofiltration (n). Trickling filter (n) Fabric filter, baghouse Filtration (n). Filter (n) - bể lọc Impermeable layer Act, law (n). theo luật: legal (a). không đúng luật: illegal (a). Flood (n). Flow (n) Flowrate (n) Peak flow per capita use return flow Storage Storage (n). Geyser (n). fat (n)

4/14/2006

3/7

môi trường không khí xung quan môi trường : mưa axit : năng lượng nguyên tử năng lượng nặng nghiên cứu ngưng tụ nguồn nguồn điểm nguồn không điểm nguồn thải nguy hiểm Nhà máy / trạm / xưởng xử lý nhà máy nhiệt điện Nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt nhân tạo nhẹ nhiên liệu hoá thạch nhiệt độ nhiệt phân nhu cầu oxy nhựa nồng độ cặn lơ lửng nồng độ ô nhiễm tối đa nông nghiệp nước chăn nuôi nước chảy tràn bề mặt nước chảy, không tù đọng nước công nghiệp nước khai khoáng nước mặn nước mặt nước ngầm nước sạch nước tận dụng nước thải nước tù đọng nước tưới nước uống nước xám nước nuôi trồng thuỷ sản O ổn định Oxy hoá Ozon P Phân hủy bùn = pp kỵ khí

MSc. Tran Minh Hai

ambient air . Environment acid rain, acid deposition. Xem axit atomic energy. Energy (n) Highly (adv) study, research (v,n) condensation (n) Sources Point - source (n) Non-point source (NPS) Emission sources dangerous (a) Treatment plant thermoelectric power sewage treatment plant artificial (a) Slightly (a) fossil fuels temperature (n) Pyrolysis oxygen demand. DO. Plastic Suspended (a) maximum contaminant level (MCL). Agriculture (n) livestock water. runoff (n) lotic waters. industrial water. mining water. saline water. surface water. ground water. fresh water recycled water. wastewater (n). lentic waters, standing water irrigation water . potable water. greywater (n). aquatic (a) aquaculture (n). đầu trang Stabilization Wet oxidation Ozone đầu trang Anaearobic sludge degestion

4/14/2006

4/7

Phân hủy nhiệt phân loại Phân loại Phát sinh Phòng chống Phòng chống Phun vào giếng sâu Phương pháp xử lý Q Quá trình oxy hóa Quá trình xử lý bằng hồ Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng R rò rỉ, thấm rừng S sa lắng sewer sinh học sinh thái Sol khí sông băng Song chắn rác song chắn rác Sông sông sử dụng sử dụng nước cấp công cộng

Biology (n), biological (a) Ecology Aerosol - hỗn hợp lỏng và khí trong môi trường khí. Glacier (n) Bar rack, grit, screen grit bar River (n) Rivers (n) Handling public water use

sử dụng nước suất sinh sức khoẻ môi trường sức khoẻ nghề nghiệp sức khoẻ và san toàn suối T Tác động, ảnh hưởng Tách bằng sục khí Tách bằng trọng lực Tách bụi bằng xyclon Tai nạn Tai nạn tài nguyên nước tài nguyên thiên nhiên Tái sử dụng Tái sử dụng tải trọng tận dụng tận dụng

water use yield environmental health Occupation Health Health and safety Stream (n) đầu trang Effect Impingement separator Gravity separation Cyclone separator Accident Accident (n) Water resources Natural resourses Reuse Reuse (v) Mass-load factors Recovery Recovery

MSc. Tran Minh Hai

Thermal destruction Classification Sorting Generation Prevention Prevention Deep-well injection Treatment method (n) đầu trang Wet oxidation Pond treatment process Aerobic attached-growth treatment process Aerobic suspended-growth treatment process đầu trang Leaching (n) Forestry đầu trang Precipitation

4/14/2006

5/7

thải bỏ thải bỏ thải bỏ cặn lơ lửng thải bỏ vào đất thải bỏ thẩm thấu ngược thẩm thấu thấm than hoạt tính Thành phần thành phần Thanh tra Thanh tra Tháp đĩa Tháp phun có lớp đệm cố định

Disposal Disposal (n) Suspended-sediment discharge Land disposal dischargereverse osmosis Osmosis (n) Permeability (n) Activated carbon Constituent composition Inspection Inspection Plate scrubber Package-bed scrubber

Tháp phun tốc độ cao Tháp phun ướt Thay thế nhiên liệu thiết bị lắng, bể lắng thiết bị phản ứng thiết bị phản ứng sinh học kiểu xoay thiết bị tách = từ Thoát hơi nước Thông gió Thông gió Thông số Thu gom Thu hồi năng lượng thực phẩm Thùng chứa rác thủy điện Tia cực tím tiết kiệm Tính chất Tính chất của hạt nhân trách nhiệm xã hội trái đất Trao đổi ion tro trung bình tưới phun tưới tuyển nổi tuyến vận chuyển U ứng suất bề mặt V vận chuyển vận chuyển vận chuyển

Venturi scrubber Wet scrubber Fuel substitution Clarifier, settling (n) Reactor Rotating Biological Contactor – RBC

MSc. Tran Minh Hai

Magnetic saperator Transpiration (n) Ventilation Ventilation Parameter Collection Energy / fuel recovery Food Storage container hydroelectric power Ultraviolet light Conservation Characteristics Nuclide characteristics Social Appliance. SA. Earth Ion exchange ash Moderatly spray irrigation Irrigation (n) Flotation Routing đầu trang surface tension đầu trang Conveyance Transfer operation Transportation

4/14/2006

6/7

vận chuyển Váng vệ sinh công nghiệp Vi sinh vật X xã hội Xe thu gom xử lý xử lý nước thải bậc 2 xử lý nước thải sơ cấp xử lý thành phân bón xử lý Y Z

MSc. Tran Minh Hai

transportation Scum (n) Industrial Hygiene Microorganisms Society Residential collection vehicles Treatment secondary wastewater treatment primary wastewater treatment Composting treatment đầu trang đầu trang

4/14/2006

7/7

Related Documents

Tu Dien Moi Truong
November 2019 16
Tu Dien Moi Truong 2
November 2019 13
Tu Van Moi Truong
June 2020 7
Moi Truong
June 2020 12
Moi Truong
June 2020 13
Mach Dien Tu 2
June 2020 16