UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG TRỊ TRƯỜNG TRUNG CẤP MAI LĨNH - QUẢNG TRỊ
BẢNG ĐIỂM LỚP HT KẾ TOÁN K4C HỌC KỲ: I, NĂM HỌC 2008 - 2009 S TT
Họ và tên
Ngày sinh
Giáo dục thể chất 4 L1
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
Lê Ngọc Á Trần Thị Lan Anh Nguyễn Thị Bình Nguyễn Thị Châu Châu Đình Đạt Nguyễn Thị Diệp Nguyễn Thị Khánh Diệu Phan Văn Đông Hoàng Như Đức Ngô Thuỳ Dung Nguyễn Thị Phương Dung Võ Thị Gái Nguyễn Thị Cẩm Giang Nguyễn Thị Hải Nguyễn Thị Hằng Đỗ Thị Mỹ Hạnh Lý Thị Hạnh Phan Thị Hạnh Lê Thị Hiền Nguyễn Thị Mỹ Hiệp Phạm Ngọc Hoà Nguyễn Minh Hoàng Hoàng Minh Huệ Nguyễn Minh Hưng Nguyễn Thị Hương Lê Viết Huy Nguyễn Thị Xuân Huyền
8/30/1990 5/1/1990 3/20/1990 5/12/1990 12/19/1984 8/12/1988 8/12/1989 11/25/1990 4/2/1984 10/4/1985 1/11/1989 2/15/1990 12/12/1989 2/15/1988 10/22/1990 12/26/1988 4/20/1988 6/10/1987 12/20/1989 11/20/1990 11/19/1988 6/18/1990 1/8/1987 4/14/1990 12/10/1989 2/13/1990 6/4/1989
8.2 6.1 6.6 7.9 8.9 7.5 7.7 8.9 0.0 6.8 8.4 8.7 7.3 7.0 6.7 6.0 6.0 7.3 5.5 7.4 9.0 7.1 8.0 6.6 9.0 8.4 8.1
L2
Giáo dục Anh văn quốc Chính trị cơ bản phòng 5 4 6 L1
8.6 8.4 7.4 8.0 8.5 8.1 8.0 0.9 0.0 8.0 7.5 7.9 8.4 7.4 8.6 7.3 8.1 7.3 7.1 7.6 1.8 7.4 8.1 7.6 8.0 8.0 8.0
L2
L1
L2
L1
4.7 5.0 4.5 6.1 4.2 5.5 4.7 3.9 0.0 5.3 5.0 5.5 5.8 6.3 7.6 5.9 5.3 5.5 5.1 4.3 2.1 6.6 6.6 4.5 5.3 5.0 5.6
4.7
6.8 7.3 7.3 7.6 8.2 6.8 6.4 6.4 1.3 7.4 7.6 8.3 8.2 8.4 6.9 7.7 7.7 6.9 6.8 7.0 7.8 8.2 7.8 6.7 8.4 7.5 8.1
5.5 6.2 5.7
5.3
5.5
L2
Tin học Kinh tế căn bản chính trị 4 L1
8.4 7.9 8.1 7.9 9.8 8.8 8.0 8.6 3.8 8.3 7.4 8.2 8.1 8.3 9.3 8.3 8.0 7.5 6.5 6.1 6.2 8.1 9.8 7.9 8.3 6.8 8.0
Pháp luật
4 L2
L1
5.6 6.8 6.8 7.1 7.4 7.6 6.9 4.9 4.5 6.0 7.0 6.0 7.8 7.5 7.1 6.5 6.5 7.6 7.0 7.0 6.5 6.5 6.3 6.5 7.3 7.1 7.5
Kinh tế vi mô
2 L2
L1
5.7 7.0 6.0 6.7 7.5 7.3 6.7 6.8 3.8 6.2 5.3 6.2 6.7 6.0 6.5 6.2 7.0 5.3 5.5 6.0 5.7 7.0 7.2 6.0 5.5 6.3 6.3
2 L2
L1
6.3 7.7 6.0 8.0 8.7 7.3 5.7 5.7 3.7 7.0 7.7 8.3 7.5 7.0 7.5 7.5 7.8 6.3 6.0 6.0 6.0 5.8 6.0 6.8 6.5 6.0 6.8
L2
Điểm TBC học kỳ I 31
Xếp loại học tập L1
Xl rèn luyện
L1
L2
6.9 7.0 6.7 7.5 7.9 7.4 6.9 5.6
6.9 TB khá Khá 6.9 TB khá TB khá Khá 8.2 Khá Giỏi Khá 7.0 TB khá Khá TB
L2
7.0 7.1 7.5 7.6 7.4 7.6 7.0 7.1 6.9 6.3 6.6 5.6 7.3 7.6 6.6 7.5 7.1 7.5
Khá TB Khá Tốt Khá Tốt Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá TB khá Khá Khá TB khá TB khá TB khá TB khá 6.7 TB khá TB khá Khá TB TB khá Khá TB khá Khá Tốt 6.8 TB khá TB khá Khá Khá Tốt Khá Tốt Khá Khá
Khá TB khá Khá Tốt Tốt Khá TB khá TB khá
28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65
Trần Trung Lê Thị Lê Thị Thuý Nguyễn Thị Hồng Thái Thị Lê Thị Diệu Trần Thị Tố Phan Thị Nguyễn Thị Hằng Trịnh Thị Ngọc Nguyễn Thị Trần Thị Đặng Thị Văn Thị Mỹ Nguyễn Đức Nguyễn Song Nguyễn Văn Nguyễn Thanh Hồ Thị Lê Thị Hoa Nguyễn Thị Văn Thị Nguyễn Đạo Nguyễn Phương Nguyễn Thị Trần Thị Nguyễn Thị Lê Thị Võ Thị Lê Thị Thuỷ Lê Phúc Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Thị Nguyễn Văn Mai Thị Cẩm Nguyễn Thị Hồng Trương Thị Mỹ Lê Đình Thống kê:
Kiên Kiều Kiều Liên Liên Linh Loan Mai Mến Minh Mơ Nga Nhân Nhung Phú Phương Quý Sang Sáu Sứ Sử Sương Tài Thảo Thìn Thoan Thuý Thuỷ Thuỷ Tiên Toàn Trâm Trang Tứ Vân Vân Vân Vương
12/19/1989 9/14/1988 8/15/1989 3/18/1990 10/12/1990 2/14/1990 4/10/1989 12/5/1990 9/26/1989 2/28/1987 6/9/1989 9/5/1990 9/20/1989 8/15/1990 8/8/1988 4/28/1990 11/15/1989 8/25/1987 5/20/1985 12/20/1990 2/15/1988 12/20/1990 2/2/1987 4/28/1990 9/10/1988 8/20/1988 5/10/1987 9/1/1990 10/6/1989 5/13/1990 7/20/1988 12/31/1988 3/21/1984 7/12/1990 6/7/1990 3/26/1988 11/19/1983 2/20/1990
7.4 6.6 8.6 7.2 8.2 7.4 6.1 6.3 8.6 7.4 7.1 0.0 6.8 5.5 7.2 6.0 6.7 6.4 7.1 6.1 0.0 7.2 8.1 7.0 7.1 6.2 7.9 7.6 7.0 5.7 7.6 7.3 6.9 7.2 8.1 8.0 0.0 7.1
7.1 7.3 8.6 7.4 7.4 8.5 7.1 7.4 8.1 7.9 3.1 7.6 8.0 8.6 1.8 3.2 6.7 6.8 8.6 8.0 7.8 7.9 7.6 8.2 8.1 8.0 6.4 8.6 7.9 8.1 8.6 8.0 7.8 8.0 7.4 8.1 0.0 8.0
5.8 2.6 5.8 6.5 5.0 4.5 4.3 5.9 3.5 5.5 3.1 5.1 6.9 5.4 4.0 5.5 4.3 1.9 9.3 6.1 6.3 5.0 5.1 6.0 5.1 4.6 4.3 7.3 6.6 5.1 7.0 5.6 5.0 5.0 6.1 7.6 0.0 5.3
4.6
6.0 5.3
5.3
5.6 5.3
6.9 7.0 7.7 6.8 7.6 6.9 5.5 7.9 8.2 6.3 7.1 7.6 7.7 7.4 6.0 8.0 7.2 7.4 7.6 7.8 7.8 8.1 7.1 7.9 8.3 7.4 6.9 8.1 6.6 6.9 8.1 8.3 8.0 8.3 7.7 7.5 3.5 7.8
6.8 6.3 8.5 7.8 6.9 7.0 8.3 8.3 6.6 7.8 6.8 6.2 8.9 7.0 6.3 5.9 5.6 0.4 6.8 7.9 7.4 7.0 8.5 8.2 7.3 6.5 6.3 8.2 6.8 1.6 7.8 8.6 7.2 8.5 8.0 7.5 0.0 7.5
6.9 7.1 7.9 6.9 7.0 6.1 6.5 7.3 7.4 7.0 6.6 6.5 7.6 6.3 6.9 6.4 6.5 6.6 7.5 7.8 6.4 7.1 7.3 6.6 6.9 6.9 6.3 7.8 6.8 7.1 7.0 8.0 5.6 6.3 6.5 7.0 3.0 7.4
6.2 5.2 6.5 7.2 6.8 6.5 6.8 7.3 5.7 3.5 5.3 5.7 7.2 5.8 6.3 6.2 5.5 6.5 6.5 7.2 6.7 6.3 5.7 6.5 6.5 7.3 6.0 6.7 6.2 6.8 7.0 6.7 7.0 6.7 6.0 8.0 2.8 6.5
6.5
6.2 6.8 7.7 6.5 6.5 7.5 7.0 6.2 7.0 6.7 0.0 6.3 8.0 6.8 7.0 6.2 7.5 7.5 7.2 4.3 6.7 7.0 6.8 6.7 7.5 5.8 6.0 7.2 3.5 6.0 6.5 7.2 6.0 7.0 7.0 7.0 0.0 6.7
4.3
5.0
6.8 6.2 7.8 7.1 7.0 6.8 6.4 7.2 7.1 6.7 5.3 5.8 7.7 6.8 5.5 5.9 6.3 5.4 7.7 7.1 6.2 7.1 7.1 7.3 7.2 6.7 6.3 7.8 6.7 6.0 7.6 7.6 6.8 7.3 7.2 7.6 7.2
TB khá 6.5 TB khá Khá Khá Khá 7.0 TB khá 6.5 TB khá Khá Khá 6.0 TB khá
TB khá TB khá TB Tốt Tốt Tốt Khá Khá TB khá TB khá Khá Khá TB khá TB khá
TB Khá TB khá TB TB TB khá TB Khá Khá TB khá Khá Khá Khá Khá TB khá TB khá Khá TB khá TB khá Khá Khá TB khá Khá Khá Khá
TB khá Tốt TB khá TB khá TB khá Khá TB khá Tốt Tốt TB khá Tốt Khá Tốt Tốt Khá TB khá Khá TB khá TB khá Tốt Khá Khá Tốt Tốt Khá
6.4
7.1
6.8 6.5 6.8
Khá
TB khá
Khá
TB khá TB khá TB khá
Tốt
* Học lực
Xuất sắc
0
Chiếm 0
%
Giỏi
0
Chiếm 0
Khá
36
TB khá
* Rèn luyện:
Xuất sắc
0 Chiếm
0.00
%
%
Tốt
20 Chiếm
32.26
%
Chiếm ###
%
Khá
20 Chiếm
32.26
%
20
Chiếm ###
%
TB khá
20 Chiếm
32.26
%
Trung bình
6
Chiếm 9.68
%
Trung bình
2 Chiếm
3.23
%
Yếu
0
Chiếm 0
%
Yếu
0 Chiếm
0.00
%
Kém
0
Chiếm 0
%
Kém
0 Chiếm
0.00
%
Đông Hà, ngày ...... tháng ...... năm 200...
Người đọc điểm
Người kiểm tra
Người kiểm tra
(Điểm học phần trên bảng điểm tổng hợp)
(Điểm học phần trên sổ lên lớp)
(Điểm học phần trên sổ cá nhân)
Trần Thị Hà Lan
Lê Thị Thanh Xuân
Hiệu trưởng