Thong Ke Giao Duc

  • November 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Thong Ke Giao Duc as PDF for free.

More details

  • Words: 2,269
  • Pages: 8
Số trường phổ thông tại thời điểm 30/9 phân theo địa phương 2002 Chia ra Tổng số

CẢ NƯỚC Đồng bằng sông Hồng

Tiểu học

Trung học Trung học Phổ thông Trung học cơ sở phổ thông cơ sở

25825

14163

8396

1532

1197

537

5243

2505

2252

459

19

8

Hà Nội

595

272

221

98

3

1

Vĩnh Phúc

374

187

151

32

3

1

Bắc Ninh

308

149

130

29

Hà Tây

751

354

335

58

2

2

Hải Dương

589

278

270

41

Hải Phòng

470

217

189

49

11

4

Hưng Yên

359

166

167

26

Thái Bình

613

293

281

39

Hà Nam

281

139

120

22

Nam Định

582

295

245

42

Ninh Bình

321

155

143

23

4130

1922

1280

221

634

73

Hà Giang

283

136

34

8

94

11

Cao Bằng

333

173

60

9

75

16

Bắc Kạn

206

110

65

5

21

5

Tuyên Quang

315

131

101

13

56

14

Lào Cai

374

149

98

18

109

Yên Bái

355

155

94

20

81

Thái Nguyên

419

222

173

21

Lạng Sơn

368

154

83

14

112

5

Quảng Ninh

361

142

111

30

71

7

Bắc Giang

524

256

215

36

11

6

Phú Thọ

592

294

246

47

4

1

1123

493

354

60

206

10

Lai Châu

268

130

59

10

63

6

Sơn La

400

164

115

17

100

4

Hòa Bình

455

199

180

33

43

Bắc Trung Bộ

4316

2358

1620

264

52

22

Thanh Hóa

1463

729

650

84

Nghệ An

1230

678

445

82

24

1

Hà Tĩnh

557

315

203

35

Đông Bắc

Tây Bắc

5 3

Điện Biên

4

Quảng Bình

427

248

141

21

11

6

Quảng Trị

284

154

92

21

13

4

Thừa Thiên - Huế

355

234

89

21

4

7

1977

1141

592

128

54

62

Đà Nẵng

157

92

46

16

1

2

Quảng Nam

490

262

161

36

27

4

Quảng Ngãi

396

229

129

25

4

9

Bình Định

393

244

103

22

Phú Yên

263

147

83

17

9

7

Khánh Hòa

278

167

70

12

13

16

Tây Nguyên

1597

922

437

57

125

56

Kon Tum

170

95

45

3

19

8

Gia Lai

357

162

112

15

62

6

Đắk Lắk

676

418

190

25

29

14

Lâm Đồng

394

247

90

14

15

28

Đông Nam Bộ

2830

1789

737

173

14

117 0

Ninh Thuận

176

127

36

4

3

6

Bình Thuận

354

254

78

13

9

Bình Phước

227

136

74

11

6

Tây Ninh

435

296

96

28

Bình Dương

189

116

43

2

Đồng Nai

473

288

138

38

Bà Rịa - Vũng Tàu

216

137

56

14

TP. Hồ Chí Minh

760

435

216

63

6

40

4609

3033

1124

170

93

189

Long An

374

237

89

13

17

18

Tiền Giang

382

232

117

21

2

10

Bến Tre

374

203

130

40

1

Trà Vinh

308

208

78

9

1

Vĩnh Long

368

250

88

5

Đồng Tháp

422

296

88

An Giang

568

400

112

33

Kiên Giang

408

235

97

20

Cần Thơ

455

324

92

8

Sóc Trăng

354

241

77

6

Bạc Liêu

229

150

67

6

6

Cà Mau

367

257

89

9

12

Duyên hải Nam Trung Bộ

24

Đắk Nông

Đồng bằng sông Cửu Long

1

14 28

4

5 9

12 25

9

29 23

50

6 31

Hậu Giang 13

17

2003

2004

Chia ra Tổng số

Tiểu học

Chia ra

Trung học Trung học Phổ thông Trung học cơ sở phổ thông cơ sở

Tổng số

Tiểu học

Trung học cơ sở

26352

14346

8745

1664

1143

454 0

26817

14518

9041

5260

2512

2255

467

19

70

5287

2513

2253

596

271

225

97

3

582

269

215

381

189

152

36

3

390

193

155

308

149

131

28

310

149

132

755

357

335

59

758

358

336

590

278

270

42

595

279

273

473

217

190

51

472

217

190

363

169

167

27

385

169

167

608

293

276

39

608

293

276

283

139

121

23

284

139

121

582

295

245

42

581

293

245

321

155

143

23

322

154

143

4278

1979

1401

243

592

4367

2044

1515

291

136

41

8

95

11

327

145

68

343

168

66

9

84

16

347

153

72

216

110

73

8

21

4

218

111

74

325

141

113

14

44

13

344

169

140

422

187

141

21

73

411

199

158

366

152

104

20

85

5

377

165

116

428

223

178

23

4

431

226

179

388

163

97

19

107

2

402

173

115

375

150

122

33

66

4

384

154

127

529

256

219

40

11

3

531

256

219

595

293

247

48

6

1

595

293

247

1192

523

409

65

185

10 0

1308

592

451

234

123

66

2 11

1 2 4

63 0

304

145

86

12

56

5

166

67

42

426

175

136

20

90

5

444

192

149

462

203

187

33

39

464

210

194

4327

2343

1625

283

59

4291

2298

1624

1475

730

654

91

1475

729

654

1231

675

446

83

1

1187

631

443

553

315

198

38

2

551

313

195

26

17 0

429

243

144

26

11

5

428

240

144

287

150

92

23

18

4

291

152

94

352

230

91

22

4

5

359

233

94

2000

1152

610

132

50

56 0

2042

1149

643

159

93

47

15

2

2

163

95

48

492

261

166

37

25

3

501

256

176

396

229

131

26

4

6

400

229

134

398

247

105

23

23

410

241

117

272

151

88

19

9

5

279

154

90

283

171

73

12

10

17

289

174

78

1670

945

472

68

136

49 0

1738

972

491

181

95

49

4

24

9

194

105

60

381

174

109

20

76

2

407

185

110

704

426

217

29

22

10

581

352

174

148

85

50

408

245

97

404

250

97

15

14

28

2899

1833

768

188

14

96 0

2966

1847

808

181

132

37

4

3

5

194

136

44

368

256

89

17

6

393

269

101

238

140

79

12

1

6

247

142

84

424

298

97

28

1

428

300

99

189

117

44

2

26

194

122

43

505

311

142

42

5

493

295

145

220

139

58

16

7

232

139

69

774

440

222

67

4

41

785

444

223

4726

3059

1205

218

88

156 0

4818

3103

1256

392

243

103

28

14

4

394

243

104

383

232

117

24

2

8

386

233

118

379

204

135

40

376

203

133

321

216

83

12

10

329

220

86

367

249

87

7

24

366

248

88

443

297

104

34

463

306

123

585

399

130

43

13

595

400

138

424

239

106

20

8

449

254

113

462

328

95

16

23

247

170

54

219

160

43

14

379

254

90

5

8 51

362

242

84

9

13

232

151

67

8

6

231

150

67

376

259

94

11

12

384

262

99

2004

2005

Chia ra

Chia ra

Trung học Phổ thông Trung học phổ thông cơ sở

Tổng số

Tiểu học

Trung học Trung học Phổ thông Trung học cơ sở phổ thông cơ sở

1828

1034

396 0

27227

14688

9383

1952

889

315 0

497

17

70

5296

2526

2260

470

18

22 0

96

2

588

273

214

81

4

16

38

3

398

199

158

38

2

1

317

150

133

34

760

358

337

61

2

2

595

279

273

43

476

218

192

53

10

3

49

366

169

168

29

39

609

294

276

39

24

284

139

121

24

43

581

293

245

43

25

322

154

143

25

1

29 59

2

3

43 52

10

3

256

495

57 0

4470

2083

1624

289

437

37 0

16

92

6

347

138

89

18

96

6

13

97

12

364

166

88

17

84

9

8

20

5

218

111

76

8

18

5

13

8

14

349

168

153

28

21

33

434

218

178

24

14

21

71

4

388

174

126

21

63

3

431

225

179

24

23

4 3

19

93

2

416

177

131

19

87

2

33

63

7

392

158

135

37

57

5

41

12

3

532

255

220

43

12

2

48

6

1

599

293

249

50

6

1

76

181

1397

652

544

79

116

16

29

247

134

97

16

7

49

1

195

84

65

8

38

20

76

7

476

219

178

23

50

33

27

479

215

204

32

28

292

63

4279

2277

1625

298

65

14 0

1476

729

652

95

1170

615

440

84

30

1

549

310

192

42

4

1

80

14 0

92 84

29

41

1

1

60

6

26

12

6

423

234

144

27

12

6

24

18

3

298

154

98

24

19

3

25

3

4

363

235

99

26

150

56

44 0

2081

1170

663

160

47

41 0

16

2

2

164

96

48

17

1

2

39

28

2

513

263

184

40

24

2

29

3

5

414

235

140

31

3

5

29

6

17

413

242

117

31

6

17

22

9

4

283

157

92

22

8

4

15

8

14

294

177

82

19

5

11

81

145

49 0

1808

995

543

120

132

18 0

4

16

9

205

99

63

6

28

9

26

84

2

418

192

118

26

81

1

26

21

8

594

360

180

29

18

7

8

4

1

168

97

57

8

5

1

17

20

29

423

247

125

51

208

10

93 0

3027

1868

837

230

8

84 0

4

1

9

194

137

45

6

1

5

20

3

407

273

108

24

2

16

5

250

144

84

16

6

424

293

101

29

25

205

129

48

11

3

504

296

149

50

3

234

139

70

22

28

1

4 45

5

21

3

1 17 4

5 3

70

3

45

809

457

232

72

2

268

67

124 0

4869

3117

1287

306

66

93 0

28

14

5

401

247

108

28

12

6

25

2

8

383

230

118

26

2

7

369

194

135

40

40

46

16

7

328

216

89

19

4

10

20

367

247

91

15

14

24

10

470

308

126

36

56

1

598

400

142

55

17

465

261

117

27

10

249

171

55

15

8

16

223

164

43

7

9

15

399

270

94

14

9

5

233

150

67

9

7

13

10

384

259

102

15

8

24

41

13 10

10

1 44

8

16

13

Trường 2006 Chia ra Tổng số

Tiểu học

Trung học Trung học Phổ thông Trung học cơ sở phổ thông cơ sở

27593

14834

9635

2044

773

307

5329

2533

2270

507

14

5

595

277

218

100

412

204

162

43

2

1

318

150

133

35

763

359

337

63

2

2

598

279

273

46

476

216

194

54

10

2

367

169

168

30

610

294

276

40

284

139

121

24

583

292

245

46

323

154

143

26

4569

2151

1706

302

371

39

369

146

110

18

89

6

371

172

94

16

79

10

218

108

74

9

21

6

343

164

151

28

444

226

186

25

7

391

177

131

21

58

4

436

227

179

26

1

3

462

219

174

22

46

1

396

161

137

40

52

6

538

256

221

46

13

2

601

295

249

51

5

1

1443

688

581

85

85

4

255

138

99

18

213

100

81

9

23

491

231

192

26

38

484

219

209

32

24

4254

2235

1635

311

61

12

1482

730

652

100

1129

575

436

89

28

1

549

309

197

43

4

422

231

144

27

14

6

304

156

102

25

19

2

368

234

104

27

2109

1173

688

171

44

167

98

49

19

1

519

266

189

42

21

1

416

232

145

33

3

3

420

240

127

32

5

16

287

157

92

23

10

5

300

180

86

22

4

8

1895

1044

575

103

127

46

219

113

76

6

15

9

443

205

134

28

75

1

622

379

198

32

7

6

180

100

59

12

8

1

431

247

108

25

22

29

3070

1880

862

241

8

79

202

138

51

9

1

3

416

274

115

26

1

257

148

86

17

6

427

293

103

30

206

131

49

12

510

296

157

47

239

142

70

24

813

458

231

76

2

46

4924

3130

1318

324

63

89

407

244

115

29

13

6

385

231

119

29

1

5

366

191

135

40

332

217

91

21

3

367

247

91

16

13

483

313

133

37

595

395

147

53

475

266

120

28

249

171

55

15

8

232

166

46

13

7

409

280

95

14

7

13

235

150

66

11

1

7

389

259

105

18

3 33

1 14 4

6 3

41

20

7

Related Documents

Thong Ke Giao Duc
November 2019 24
Luat Giao Duc L11qh
October 2019 22
Giao Duc Gioi Tinh
June 2020 16
5.on Giao Thong
November 2019 6