UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG TRỊ TRƯỜNG TRUNG CẤP MAI LĨNH - QUẢNG TRỊ
BẢNG ĐIỂM LỚP HT KẾ TOÁN K4C HỌC KỲ: I, NĂM HỌC 2008 - 2009 MÔN: PHÁP LUẬT
STT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
SỐ ĐVHT: 2
22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52
53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG TRỊ TRƯỜNG TRUNG CẤP MAI LĨNH - QUẢNG TRỊ
BẢNG ĐIỂM LỚP HT KẾ TOÁN K4C HỌC KỲ: I, NĂM HỌC 2008 - 2009 MÔN: PHÁP LUẬT
HỌ VÀ TÊN
Lê Ngọc Trần Thị Lan Nguyễn Thị Nguyễn Thị Châu Đình Nguyễn Thị Nguyễn Thị Khánh Phan Văn Hoàng Như Ngô Thuỳ Nguyễn Thị Phương Võ Thị Nguyễn Thị Cẩm Nguyễn Thị Nguyễn Thị Đỗ Thị Mỹ Lý Thị Phan Thị Lê Thị Nguyễn Thị Mỹ Phạm Ngọc
SỐ ĐVHT: 2
Nguyễn Minh Hoàng Minh Nguyễn Minh Nguyễn Thị Lê Viết Nguyễn Thị Xuân Trần Trung Lê Thị Lê Thị Thuý Nguyễn Thị Hồng Thái Thị Lê Thị Diệu
Trần Thị Tố Phan Thị Nguyễn Thị Hằng Trịnh Thị Ngọc Nguyễn Thị Trần Thị Đặng Thị Văn Thị Mỹ Nguyễn Đức Nguyễn Song
Nguyễn Văn Nguyễn Thanh
Hồ Thị Lê Thị Hoa Nguyễn Thị Văn Thị Nguyễn Đạo Nguyễn Phương Nguyễn Thị
Trần Thị Nguyễn Thị Lê Thị Võ Thị Lê Thị Thuỷ Lê Phúc Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Thị Nguyễn Văn Mai Thị Cẩm Nguyễn Thị Hồng Trương Thị Mỹ Lê Đình
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG TRỊ TRƯỜNG TRUNG CẤP MAI LĨNH - QUẢNG TRỊ
BẢNG ĐIỂM LỚP HT KẾ TOÁN K4C HỌC KỲ: I, NĂM HỌC 2008 - 2009
LUẬT
Á Anh Bình Châu Đạt Diệp Diệu Đông Đức Dung Dung Gái Giang Hải Hằng Hạnh Hạnh Hạnh Hiền Hiệp Hoà
SỐ ĐVHT: 2
Hoàng Huệ Hưng Hương Huy Huyền Kiên Kiều Kiều Liên Liên Linh
Loan Mai Mến Minh Mơ Nga Nhân Nhung Phú Phương
Quý Sang
Sáu Sứ Sử Sương Tài Thảo Thìn
Thoan Thuý Thuỷ Thuỷ Tiên Toàn Trâm Trang Tứ Vân Vân Vân Vương
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG TRỊ TRƯỜNG TRUNG CẤP MAI LĨNH - QUẢNG TRỊ
BẢNG ĐIỂM LỚP HT KẾ TOÁN K4C HỌC KỲ: I, NĂM HỌC 2008 - 2009 SỐ ĐVHT: 2
MÃ SỐ
100030385 100030319 100030320 100030321 100030322 100030323 100030324 100030386 100030325 100030326 100030327 100030329 100030330 100030383 100030331 100030332 100030392 100030377 100030378 100030334 100030387
100030335 100030336 100030337 100030338 100030339 100030340 100030379 100030380 100030341 100030342 100030343 100030345 100030376 100030346 100030347 100030348 100030349 100030350 100030352 100030354 100030355 100030357 100030375 100030358 100030393 100030359 100030391 100030360 100030361 100030362 100030363
100030364 100030381 100030366 100030367 100030368 100030369 100030370 100030384 100030371 100030372 100030373 100030374 100030394
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG TRỊ TRƯỜNG TRUNG CẤP MAI LĨNH - QUẢNG TRỊ
BẢNG ĐIỂM LỚP HT KẾ TOÁN K4C HỌC KỲ: I, NĂM HỌC 2008 - 2009 SỐ ĐVHT: 2 Họ và tên giáo viên:
LỚP
HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C
HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C
HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C HTKT K4C
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG TRỊ ƯỜNG TRUNG CẤP MAI LĨNH - QUẢNG TRỊ
ĐIỂM LỚP HT KẾ TOÁN K4C
C KỲ: I, NĂM HỌC 2008 - 2009
SỐ ĐVHT: 2 Họ và tên giáo viên:
HỌC KỲ
I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I
I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I I
I I I I I I I I I I I I I
N NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG TRỊ RUNG CẤP MAI LĨNH - QUẢNG TRỊ
M LỚP HT KẾ TOÁN K4C I, NĂM HỌC 2008 - 2009
SỐ ĐVHT: 2 tên giáo viên: Cao Thị Hà
NIÊN KHÓA
2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010
2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010
2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010 2008 - 2010
H QUẢNG TRỊ LĨNH - QUẢNG TRỊ
KẾ TOÁN K4C
C 2008 - 2009
VHT: 2 Cao Thị Hà
NGÀY SINH
8/30/1990 5/1/1990 3/20/1990 5/12/1990 12/19/1984 8/12/1988 8/12/1989 11/25/1990 4/2/1984 10/4/1985 1/11/1989 2/15/1990 12/12/1989 2/15/1988 10/22/1990 12/26/1988 4/20/1988 6/10/1987 12/20/1989 11/20/1990 11/19/1988
6/18/1990 1/8/1987 4/14/1990 12/10/1989 2/13/1990 6/4/1989 12/19/1989 9/14/1988 8/15/1989 3/18/1990 10/12/1990 2/14/1990
4/10/1989 12/5/1990 9/26/1989 2/28/1987 6/9/1989 9/5/1990 9/20/1989 8/15/1990 8/8/1988 4/28/1990
11/15/1989 8/25/1987
5/20/1985 12/20/1990 2/15/1988 12/20/1990 2/2/1987 4/28/1990 9/10/1988
8/20/1988 5/10/1987 9/1/1990 10/6/1989 5/13/1990 7/20/1988 12/31/1988 3/21/1984 7/12/1990 6/7/1990 3/26/1988 11/19/1983 2/20/1990
RỊ
N K4C
009
Điểm KTTX dưới 45 phút (hs 1)
5 8 7 8 8 7 8 7 7 7 6 8 6 7 7 6 8 5 7 6 5
7 8 7 5 6 7 8 6 5 8 7 7 7 7 5 6 8 7 8 6 6 7 7 7 6 8 7 6 7 5 7
7 6 7 7 8 7 6 7 5 6 8 5 8 Đông Hà, ngày
tháng
năm 2009
Giáo viên bộ môn
4C
Điểm KTTX dưới 45 phút (hs 1)
g Hà, ngày
tháng
năm 2009
Giáo viên bộ môn
TTX phút 1)
ngày
tháng
năm 2009
Giáo viên bộ môn
Điểm KTĐK từ 45 phút trở lên (hs 2)
7 8 7 7 8 8 7 8 8 6 7 7 8 7 7 8 8 6 7 6 7
7 7 7 5 7 8 7 5 8 7 8 7 8 8 7 6 6 6 7 7 7 6 7 7 6 7 6 7 6 8 7
8 6 6 6 6 7 8 7 7 6 8 6 8 tháng
năm 2009
Giáo viên bộ môn
Điểm KTĐK 45 phút trở lên (hs 2)
g
năm 2009
o viên bộ môn
TĐK trở lên 2)
ăm 2009
n bộ môn
ĐIỂM THI L1
5 6 5 6 7 7 6 6 0 6 4 5 6 5 6 5 6 5 4 6 5
7 7 5 6 6 5 5 5 6 7 6 6 6 7 5 1 4 5 7 5 6 6 4 6 7 7 7 6 5 6 6
7 6 7 6 7 7 6 7 7 6 8 0 5
09
môn
ỂM THI L2
7
ĐIỂM TỔNG KẾT L1
5.7 7.0 6.0 6.7 7.5 7.3 6.7 6.8 3.8 6.2 5.3 6.2 6.7 6.0 6.5 6.2 7.0 5.3 5.5 6.0 5.7
7.0 7.2 6.0 5.5 6.3 6.3 6.2 5.2 6.5 7.2 6.8 6.5 6.8 7.3 5.7 3.5 5.3 5.7 7.2 5.8 6.3 6.2 5.5 6.5 6.5 7.2 6.7 6.3 5.7 6.5 6.5
7.3 6.0 6.7 6.2 6.8 7.0 6.7 7.0 6.7 6.0 8.0 2.8 6.5
M TỔNG KẾT L2
6.5