Nshd_73_vn

  • Uploaded by: Nguyen Hoang Ai Loi
  • 0
  • 0
  • October 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Nshd_73_vn as PDF for free.

More details

  • Words: 4,268
  • Pages: 16
CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA Ðịa chỉỷ Khu công nghiệp ừiên Hòa ợủ TP ừiên Hoàủ tỉnh Ðồng Nai BÁO ỳÁO TÀI ỳHÍNH

BẢNG CÂN ÐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ÐỘ Tại ngày 31 tháng 03 nãm 2007

Stt AI. 1. 2. II. 1. 2. III. 1. 2. 3. 4. 5. 6. IV. 1. 2. V. 1. 2. 3. BI. 1. 2. 3. 4. II. 1.

2. 3.

4. III. IV. 1. 2. 3. 4. V. 1. 2. 3.

TÀI SẢN TÀI SẢN NGẮN HẠN Tiền và các khoản týõng ðýõng tiền Tiền Các khoản týõng ðýõng tiền Các khoản ðầu tý tài chính ngắn hạn Ðầu tý ngắn hạn Dự phòng giảm giá chứng khoán ðầu tý ngắn hạn Các khoản phải thu Phải thu của khách hàng Trả trýớc cho ngýời bán Phải thu nội bộ Phải thu theo tiến ðộ kế hoạch hợp ðồng xây dựng Các khoản phải thu khác Dự phòng các khoản phải thu khó ðòi Hàng tồn kho Hàng tồn kho Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Tài sản ngắn hạn khác Chi phí trả trýớc ngắn hạn Các khoản thuế phải thu Tài sản ngắn hạn khác TÀI SẢN DÀI HẠN Các khoản phải thu dài hạn Phải thu dài hạn của khách hàng Phải thu nội bộ dài hạn Phải thu dài hạn khác Dự phòng phải thu dài hạn khó ðòi Tài sản cố ðịnh Tài sản cố ðịnh hữu hình Nguyên giá Giá trị hao mòn lũy kế Tài sản cố ðịnh thuê tài chính Tài sản cố ðịnh vô hình Nguyên giá Giá trị hao mòn lũy kế Chi phí xây dựng cõ bản dở dang Bất ðộng sản ðầu tý Các khoản ðầu tý tài chính dài hạn Ðầu tý vào công ty con Ðầu tý vào công ty liên kếtủ liên doanh Ðầu tý dài hạn khác Dự phòng giảm giá chứng khoán ðầu tý dài hạn Tài sản dài hạn khác Chi phí trả trýớc dài hạn Tài sản thuế thu nhập hoãn lại Tài sản dài hạn khác TỔNG CỘNG TÀI SẢN

Mã số 100 110 111 112 120 121 129 130 131 132 133 134 138 139 140 141 149 150 151 152 158 200 210 211 212 213 219 220 221 222 223 224 227 228 229 230 240 250 251 252 258 259 260 261 262 268 270

Số cuối kỳ 157,111,755,697 30,095,963,210 18,095,963,210 12,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 28,684,627,651 16,543,465,910 5,727,065,039 6,414,096,702 56,451,618,002 56,451,618,002 1,879,546,834 1,641,162,723 238,384,111 89,784,630,183 -

62,871,319,703 56,591,090,048 161,939,300,593 (105,348,210,545) 865,436,548 959,365,747 (93,929,199) 5,414,793,107 14,671,039,923 15,237,044,923 (566,005,000) 12,242,270,557 12,242,270,557

246,896,385,880

Stt AI. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. II. 1. 2. 3. 4. 5. 6. BI. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. II. 1. 2. 3.

Stt 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7.

NGUỒN VỐN NỢ PHẢI TRẢ Nợ ngắn hạn Vay và nợ ngắn hạn Phải trả cho ngýời bán Ngýời mua trả tiền trýớc Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà nýớc Phải trả công nhân viên Chi phí phải trả Phải trả nội bộ Phải trả theo tiến ðộ kế hoạch hợp ðồng xây dựng Các khoản phải trảủ phải nộp khác Nợ dài hạn Phải trả dài hạn ngýời bán Phải trả dài hạn nội bộ Phải trả dài hạn khác Vay và nợ dài hạn Thuế thu nhập hoãn lại phải trả Dự phòng trợ cấp mất việc làm NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU Vốn chủ sở hữu Vốn ðầu tý của chủ sở hữu Thặng dý vốn cổ phần Cổ phiếu ngân quỹ Chênh lệch ðánh giá lại tài sản Chênh lệch tỷ giá hối ðoái Quỹ ðầu tý phát triển Quỹ dự phòng tài chính Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu Lợi nhuận chýa phân phối Nguồn kinh phí và quỹ khác Quỹ khen thýởngủ phúc lợi Nguồn kinh phí Nguồn kinh phí ðã hình thành tài sản cố ðịnh TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

số 300 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326 400 410 411 412 413 414 415 416 417 418 419 420 421 422 423 430

65,857,610,537 62,778,736,006 9,956,287,695 30,464,414,773 827,172,966 5,807,089,475 1,739,717,938 13,984,053,159 3,078,874,531 1,208,474,531 1,500,000,000 370,400,000 181,038,775,343 179,216,779,960 89,900,000,000 70,258,833,351

7,458,322,848 2,069,231,382 9,530,392,379 1,821,995,383 1,821,995,383 246,896,385,880

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ÐỐI KẾ TOÁN Số cuối kỳ CHỈ TIÊU Tài sản thuê ngoài Vật týủ hàng hóa nhận giữ hộủ nhận gia công Hàng hóa nhận bán hộủ nhận ký gửi Nợ khó ðòi ðã xử lý Ngoại tệ các loại ắUSỗạ Dự toán chi phí hoạt ðộng Nguồn vốn khấu hao cõ bản hiện có Kế toán trýởng

30,549.58 105,254,281,346 Ðồng Naiủ ngày ốữ tháng ếở nãm ốếếặ Giám ðốc Công ty

` Nguyễn Quang Hiến

Hoàng Th

Ðõn vị tínhỷ VNỗ

Số ðầu nãm 156,306,589,247 22,569,254,239 10,569,254,239 12,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 33,166,654,300 24,532,758,815 4,203,096,839 4,430,798,646 63,822,664,865 64,157,808,518 (335,143,653) 1,748,015,843 1,521,837,886 226,177,957 86,670,014,998 64,626,860,632 58,548,317,000 161,615,117,293 (103,066,800,293) 1,098,989,728 1,219,405,403 (120,415,675) 4,979,553,904 9,753,219,388 10,319,224,388 (566,005,000) 12,289,934,978 12,289,934,978 242,976,604,245

59,617,754,851 56,438,880,320 5,431,040,000 41,244,196,063 1,322,325,530 2,700,596,622 1,967,008,507 1,813,993,571 1,959,720,027 3,178,874,531 1,208,474,531 1,600,000,000 370,400,000 183,358,849,394 182,493,104,011 89,900,000,000 70,258,833,351

5,539,809,276 1,110,231,382 15,684,230,002 865,745,383 865,745,383 242,976,604,245

Số ðầu nãm 142,213,914 22,822.47 102,946,384,618 ày ốữ tháng ếở nãm ốếếặ ốc Công ty

Hoàng Thọ Vĩnh

CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ÐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ÐỘ QUÍ I NÃM 2007 Ðõn vị tính: VNÐ

Chỉ tiêu 1 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01- 02) 4. Giá vốn hàng bán 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 -11 )6. Doanh thu hoạt ðộng tài chính 7. Chi phí tài chính Trong ðó : Chi phí lãi vay 8. Chi phí bán hàng 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10. Lợi nhuận thuần từ hoạt ðộng kinh doanh [30 = 20 + (21 22) - (24 + 25)] 11. Thu nhập khác 12. Chi phí khác 13. Lợi nhuận khác ( 40=31 - 32 ) 14. Tổng lợi nhuận kế toán truớc thuế (50 = 30 + 40) 15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51-52) 18. Lãi cõ bản trên cổ phiếu

Mã số

Thuyết minh

2 01 02 10 11 20

3 VI.25

21 22 23 24 25 30

VI.26 VI.28

31 32 40 50 51 52 60 70

Qui 1 Nãm nay Nãm trýớc 4 5 94,105,819,243 84,448,242,024 507,677,290 694,740,649

Nãm trýớc 7 84,448,242,024 694,740,649 83,753,501,375 61,353,779,734

22,399,721,641

25,065,544,632

22,399,721,641

6,475,598,125 89,914,780 198,679,583 595,950,456 125,419,570 583,990,652 13,987,202,331 11,650,393,540 5,051,269,350 4,208,040,403

6,475,598,125 198,679,583 125,419,570 13,987,202,331 5,051,269,350

89,914,780 595,950,456 583,990,652 11,650,393,540 4,208,040,403

83,753,501,375

68,532,597,321 61,353,779,734 25,065,544,632

VI.30 VI.30

Nãm nay 6 94,105,819,243 507,677,290 93,598,141,953 68,532,597,321

93,598,141,953

VI.27

Luỹ kế từ ðầu nãm ðến cuối quý này

12,303,991,493

6,035,252,022

12,303,991,493

6,035,252,022

302,704,284 18,163,634

387,828,928 252,625,826

284,540,650 12,588,532,143

135,203,102 6,170,455,124

3,209,855,914

1,381,504,588

302,704,284 18,163,634 284,540,650 12,588,532,143 3,209,855,914

387,828,928 252,625,826 135,203,102 6,170,455,124 1,381,504,588

9,378,676,229

4,788,950,536

1,043

855

9,378,676,229 1,043

4,788,950,536 855

Ðồng Naiủ ngày ốữ tháng ếở nãm ốếếặ Kế toán trýởng

Nguyễn Quang Hiến

Giám ðốc Công ty

Hoàng Thọ Vĩnh

LCTT CÔNG TY CỔ PHẦN ựIựICẩ

BÁO CÁO LÝU CHUYỂN TIỀN TỆ GIỮẩ NIÊN Ð (Theo phýõng pháp gián tiếpẦ Quí Ề nãm ỆỂỂỘ CHỈ TIÊU I. 1. 2. 3. -

Mã số

Lýu chuyển tiền từ hoạt ðộng kinh doanh Lợi nhuận trýớc thuế

01

Ðiều chỉnh cho các khoản: Khấu hao tài sản cố ðịnh Các khoản dự phòng Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối ðoái chýa thực hiện Lãi, lỗ từ hoạt ðộng ðầu tý Chi phí lãi vay

02 03 04 05 06

Lợi nhuận từ hoạt ðộng kinh doanh trýớc thay ðổi vốn lýu ðộng Tãng, giảm các khoản phải thu Tãng, giảm hàng tồn kho Tãng, giảm các khoản phải trả Tãng giảm chi phí trả trýớc Tiền lãi vay ðã trả Thuế thu nhập doanh nghiệp ðã nộp Tiền thu khác từ hoạt ðộng kinh doanh Tiền chi khác từ hoạt ðộng kinh doanh Lýu chuyển tiền thuần từ hoạt ðộng kinh doanh

08 09 10 11 12 13 14 15 16 20

II. Lýu chuyển tiền từ hoạt ðộng ðầu tý - Tiền chi ðể mua sắm, xây dựng tài sản cố ðịnh và các tài sản dài hạn khác - Tiền thu từ thanh lý, nhýợng bán tài sản cố ðịnh và các tài sản dài hạn khác - Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của ðõn vị khác - Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của ðõn vị khác - Tiền chi ðầu tý, góp vốn vào ðõn vị khác - Tiền thu hồi ðầu tý, góp vốn vào ðõn vị khác - Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận ðýợc chia Lýu chuyển tiền từ hoạt ðộng ðầu tý

Page 10

21 22 23 24 25 26 27 30

LCTT Mã số

CHỈ TIÊU III. Lýu chuyển tiền từ hoạt ðộng tài chính 1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của chủ sở hữu 2. Tiền chi trả góp vốn cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp ðã phát hành 3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận ðýợc 4. Tiền chi trả nợ gốc vay 5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 6. Cổ tức, lợi nhuận ðã trả cho chủ sở hữu Lýu chuyển tiền thuần từ hoạt ðộng tài chính

31 32 33 34 35 36 40

Lýu chuyển tiền thuần trong kỳ

50

Tiền và týõng ðýõng tiền ðầu nãm

60

Ảnh hýởng của thay ðổi tỷ giá hối ðoái quy ðổi ngoại tệ

61

Tiền và týõng ðýõng tiền cuối kỳ

70

Kế toán trýởng

Page 11

Biên Hòa, ngày 23 tháng 04 n Giám ð

LCTT

ÊN ÐỘ

12,588,532,143 2,336,348,462

-6,475,598,125 125,419,570 8,574,702,050 4,469,820,495 7,371,046,863 -16,882,195,492 -71,660,416 -125,419,570 -178,818,226

3,157,475,704

-324,183,300

-5,000,000,000 -4,917,820,535 9,743,941,090 442,048,318 -56,014,428

Page 12

LCTT

11,745,591,253 -7,320,343,558

4,425,247,695 7,526,708,971 22,569,254,239

30,095,963,210 0 Biên Hòa, ngày 23 tháng 04 nãm 2007 Giám ðốc Công ty

Page 13

Ðõn vị báo cáo: Công Ty Cồ Phần Bibica Ðịa chỉ: KCN Biên Hòa 1, Biên Hòa, Ðồng Nai

Mẫu số B 09a - DN (Ban hành theo QÐ số 15/2006/QÐ-BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trýởng BTC)

BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH CHỌN LỌC Quý I nãm 2007 1. ÐẶC ÐIỂM HOẠT ÐỘNG CỦẩ DOẩNH NGHIỆP - Hình thức sỡ hữu: Công ty cổ phần - Lĩnh vực kinh doanh: Sản xuất công nghiệp - Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh các sản phẩm: ðýờng, bánh, kẹo, nha, rýợu 2. CHÍNH SÁCH KẾ TOÁN ÁP DỤNG TẠI DOẩNH NGHIỆP Kỳ kế toánừ ðõn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán - Niên ðộ kế toán của Công ty bắt ðầu từ ngày 01/01 và kết thúc vào ngày 31/12 hàng nãm - Ðõn vị tiền tệ sử dụng trong ghi chép kế toán là ðồng Việt Nam (VND) Chuẩn mực và chế ðộ kế toán áp dụng Chế ðộ kế toán áp dụng: Công ty áp dụng chế ðộ kế toán Việt Nam ban hành theo Quyết ðịnh Tuyên bố về việc tuân thủ chuẩn mực kế toán và chế ðộ kế toán: Công ty ðã áp dụng các Hình thức sổ kế toán áp dụng: Hình thức sổ kế toán áp dụng của Công ty là hình thức Nhật ký Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền và các khoản týõng ðýõng tiền: Các nghiệp vụ kinh tế Chênh lệch tỷ giá thực tế phát sinh trong kỳ và chênh lệch tỷ giá do ðánh giá lại số dý các Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho: Hàng tồn kho ðýợc tính theo giá gốc. Trýờng hợp giá trị Giá trị hàng hóa tồn kho cuối kỳ ðýợc xác ðịnh theo phýõng pháp thực tế ðích danh. Giá trị Công ty áp dụng phýõng pháp kê khai thýờng xuyên ðể hạch toán hàng tồn kho. Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao tài sản cố ðịnh Tài sản cố ðịnh hữu hình, vô hình ðýợc ghi nhận theo giá gốc. Trong quá trình sử dụng, tài Khấu hao ðýợc trích theo phýõng pháp ðýờng thẳng Kế toán các khoản ðầu tý tài chính: Nguyên tắc ghi nhận các khoản ðầu tý chứng khoán ngắn hạn, dài hạn: các khoản ðầu tý - Có thời hạn thu hồi hoặc ðáo hạn không quá 3 tháng kể từ ngày mua khoản ðầu tý ðó ðýợc - Có thời hạn thu hồi vốn dýới 1 nãm hoặc trong 1 chu kỳ kinh doanh ðýợc phân loại là tài - Có thời hạn thu hồi vốn trên 1 nãm hoặc hõn 1 chu kỳ kinh doanh ðýợc phân loại là tài sản Nguyên tắc ghi nhận các khoản ðầu tý ngắn hạn, dài hạn khác: các khoản ðầu tý khác tại thời - Có thời hạn thu hồi hoặc ðáo hạn không quá 3 tháng kể từ ngày mua khoản ðầu tý ðó ðýợc

- Có thời hạn thu hồi vốn dýới 1 nãm hoặc trong 1 chu kỳ kinh doanh ðýợc phân loại là tài Phýõng pháp lập dự phòng giảm giá ðầu tý ngắn hạn, dài hạn: Dự phòng giảm giá ðầu tý ðýợc lập vào thời ðiểm cuối nãm là số chênh lệch giữa giá gốc của Ghi nhận chi phí trả trýớc Các chi phí trả trýớc chỉ liên quan ðến chi phí sản xuất kinh doanh nãm tài chính hiện tại ðýợc Ghi nhận chi phí phải trả, trích quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm Các khoản chi phí thực tế chýa phát sinh nhýng ðýợc trích trýớc vào chi phí sản xuất, kinh Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm ðýợc trích theo tỷ lệ 3% trên quỹ tiền lýõng làm cõ sở Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu Vốn ðầu tý của chủ sở hữu (Vốn cổ phần) ðýợc ghi nhận theo số vốn thực góp của chủ sở Thặng dý vốn cổ phần ðýợc ghi nhận theo số chênh lệch lớn hõn hoặc nhỏ hõn giữa giá thực Cổ phiếu quỹ là cổ phiếu do công ty phát hành và sau ðó mua lại. Cổ phiếu quỹ ðýợc ghi nhận Cổ tức phải trả cho các cổ ðông ðýợc ghi nhận là khoản phải trả trong Bảng Cân ðối kế toán Lợi nhuận sau thuế chýa phân phối là là số lợi nhuận từ các hoạt ðộng của doanh nghiệp sau Nguyên tắc và phýõng pháp ghi nhận doanh thu Doanh thu bán hàng Doanh thu bán hàng ðýợc ghi nhận khi ðồng thời thỏa mãn các ðiều kiện sau: - Phần lớn rủi ro và lợi ích gắn liền với quyền sở hữu sản phẩm hoặc hàng hoá ðã ðýợc - Công ty không còn nắm giữ quyền quản lý hàng hoá nhý ngýời sở hữu hàng hoá hoặc - Doanh thu ðýợc xác ðịnh týõng ðối chắc chắn; - Công ty ðã thu ðýợc hoặc sẽ thu ðýợc lợi ích kinh tế từ giao dịch bán hàng; - Xác ðịnh ðýợc chi phí liên quan ðến giao dịch bán hàng. Doanh thu cung cấp dịch vụ Doanh thu cung cấp dịch vụ ðýợc ghi nhận khi kết quả của giao dịch ðó ðýợc xác ðịnh một - Doanh thu ðýợc xác ðịnh týõng ðối chắc chắn; - Có khả nãng thu ðýợc lợi ích kinh tế từ giao dịch cung cấp dịch vụ ðó; - Xác ðịnh ðýợc phần công việc ðã hoàn thành vào ngày lập Bảng cân ðối kế toán; - Xác ðịnh ðýợc chi phí phát sinh cho giao dịch và chi phí ðể hoàn thành giao dịch cung cấp Doanh thu hoạt ðộng tài chính Doanh thu phát sinh từ tiền lãi, tiền bản quyền, cổ tức, lợi nhuận ðýợc chia và các khoản - Có khả nãng thu ðýợc lợi ích kinh tế từ giao dịch ðó; - Doanh thu ðýợc xác ðịnh týõng ðối chắc chắn. Cổ tức, lợi nhuận ðýợc chia ðýợc ghi nhận khi Công ty ðýợc quyền nhận cổ tức hoặc ðýợc Nguyên tắc và phýõng pháp ghi nhận chi phí tài chính Các khoản chi phí ðýợc ghi nhận vào chi phí tài chính gồm: - Chi phí cho vay hoặc ði vay vốn; - Các khoản lỗ do thay ðổi tỷ giá hối ðoái của các nghiệp vụ phát sinh liên quan ðến ngoại tệ. Các khoản trên ðýợc ghi nhận theo tổng số phát sinh trong kỳ, không bù trừ với doanh thu Nguyên tắc và phýõng pháp ghi nhận chi phí tài chính Các khoản chi phí ðýợc ghi nhận vào chi phí tài chính gồm: - Chi phí cho vay hoặc ði vay vốn;

- Các khoản lỗ do thay ðổi tỷ giá hối ðoái của các nghiệp vụ phát sinh liên quan ðến ngoại tệ. Các khoản trên ðýợc ghi nhận theo tổng số phát sinh trong kỳ, không bù trừ với doanh thu Nguyên tắc ghi nhận Thuế thu nhập doanh nghiệp Thu ế thu nhập doanh nghiệp tính trên lợi nhuận hoặc lỗ cuả kỳ bao gồm thuế thu nhập doanh Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành là khoản thuế dự kiến phải nộp dựa trên thu nhập chịu Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại ðýợc tính theo phýõng pháp số dý nợ trên Bảng cân Tài sản thuế thu nhập hoãn lại chỉ ðýợc nhận trong phạm vi chắc chắn có ðủ lợi nhuận tính V. Những thông tin bổ sung 01- Tiền - Tiền mặt - Tiền gửi ngân hàng - Tiền ðang chuyển - Các khoản týõng ðýõng tiền Cộng 02- Các khoản ðầu tý tài chính ngắn hạn - Chứng khoán ðầu tý ngắn hạn - Ðầu tý ngắn hạn khác - Dự phòng giảm giá ðầu tý ngắn hạn Cộng 03- Các khoản phải thu ngắn hạn khác - Phải thu về cổ phần hoá - Phải thu về cổ tức và lợi nhuận ðýợc chia - Phải thu ngýời lao ðộng - Phải thu khác Cộng 04- Hàng tồn kho - Hàng mua ðang ði ðýờng - Nguyên liệuủ vật liệu - Công cụủ dụng cụ - Chi phí SXủ Kỗ dở dang - Thành phẩm - Hàng hóa - Hàng gửi ði bán - Hàng hoá kho bảo thuế - Hàng hoá bất ðộng sản Cộng giá gốc hàng tồn kho Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Giá trị thuần của hàng tồn kho 05- Tài sản cố ðịnh - Tài sản cố ðịnh hữu hình a) Nguyên giá + Nhà cửaủ vật kiến trúc + Máy móc thiết bị + Phýõng tiện vận tải truyển dẫn + Thiết bị dụng cụ quản lý + Tài sản khác

808,750,729 14,983,212,481 2,304,000,000 12,000,000,000 30,095,963,210

872,799,331 9,696,454,908 12,000,000,000 22,569,254,239

40,000,000,000

35,000,000,000

40,000,000,000

35,000,000,000

6,414,096,702 6,414,096,702

4,430,798,646 4,430,798,646

1,207,437,101 37,582,675,432 1,012,049,885 1,133,134,807 15,342,256,302 91,282,322 82,782,153

1,538,872,760 42,019,372,669 1,010,066,654 1,988,811,195 16,911,262,077 47,164,553 642,258,610

56,451,618,002 56,451,618,002

64,157,808,518 (335,143,653) 63,822,664,865

23,738,069,950 128,749,377,302 5,965,109,351 3,486,743,990

21,781,579,586 131,729,189,252 5,921,203,697 2,183,144,758 -

Cộng b) Hao mòn lũy kế + Nhà cửaủ vật kiến trúc + Máy móc thiết bị + Phýõng tiện vận tải truyển dẫn + Thiết bị dụng cụ quản lý Cộng - Tài sản cố ðịnh vô hình a) Nguyên giá b) Hao mòn lũy kế 06- Chi phí xây dựng cõ bản dở dang: - Chi phí xây dựng cõ bản dở dangỷ Trong ðóỷ + Phần mềm quản lý nhân sự + Dự án khu công nghiệp Mỹ Phýớc + Dây chuyền bánh mì týõi + Xây dựng phân xýởng kẹo + Dự án quy hoạch ðýờng ống lò hõi + Những công trình khác 07- Ðầu tý dài hạn khác: - Ðầu tý cổ phiếu - Cho vay dài hạn - Ðầu tý dài hạn khác Cộng giá gốc các khoản ðầu tý dài hạn Dự phòng giảm giá ðầu tý dài hạn Giá trị thuần của các khoản ðầu tý dài hạn 08- Vay và nợ ngắn hạn - Vay ngắn hạn - Nợ dài hạn ðến hạn trả Cộng 09- Thuế và các khoản phải nộp nhà nýớc - Thuế giá trị gia tãng - Thuế giá trị gia tãng hàng nhập khẩu - Thuế tiêu thụ ðặc biệt - Thuế xuấtủ nhập khẩu - Thuế thu nhập doanh nghiệp - Thuế thu nhập cá nhân - Các loại thuế khác - Các khoản phíủ lệ phí và các khoản phải nộp khác Cộng 10 - Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác - Tài sản thừa chờ giải quyết - Kinh phí công ðoàn - Bảo hiểm xã hộiủ bảo hiểm y tế - Phải trả về cổ phần hoá - Nhận ký quỹủ ký cýợc ngắn hạn

161,939,300,593

161,615,117,293

12,610,039,309 87,233,808,572 2,981,027,990 2,523,334,674 105,348,210,545

13,112,364,877 85,830,349,671 2,379,673,349 1,744,412,396 103,066,800,293

959,365,747 93,929,199

1,219,405,403 120,415,675

5,414,793,107

4,979,553,904

39,914,072 1,265,941,587 97,181,473 3,951,417,373 20,831,112 39,507,490

33,290,520 988,007,409 3,951,417,373 6,838,602

15,237,044,923

10,319,224,388

15,237,044,923 (566,005,000) 14,671,039,923

10,319,224,388 (566,005,000) 9,753,219,388

9,956,287,695 9,956,287,695

5,431,040,000 5,431,040,000

647,988,968 154,253,373

506,363,510 115,155,151

158,735,248 4,841,394,276 (15,135,182) 19,852,792

200,259,908 1,810,356,588 13,131,956 23,852,792

5,807,089,475

2,669,119,905

16,093,137 16,010,847 617,727,825

16,093,137 110,143,680 341,992,302

- Doanh thu chýa thực hiện - Các khoản phải trảủ phải nộp khác Cộng 11- Vay và nợ dài hạn a - Vay dài hạn - Vay ngân hàng - Vay ðối týợng khác - Trái phiếu phát hành b - Nợ dài hạn - Thuê tài chính - Nợ dài hạn khác ắdự phòng trợ cấp mất việc làmạ Cộng c- Các khoản nợ thuê tài chính 12 - Vốn chủ sở hữu a- Biến ðộng của vốn chủ sở hữu - Tãng vốn trong kỳ - Lãi trong kỳ - Tãng khác - Giảm vốn trong kỳ - Lỗ trong kỳ - Giảm khác Số dý cuối kỳ b- Các quỹ của doanh nghiệp: - Quỹ ðầu tý phát triển - Quỹ dự phòng tài chính - Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu Cộng

13,334,221,350 13,984,053,159

1,491,490,908 1,959,720,027

1,500,000,000 1,500,000,000 370,400,000 370,400,000 1,870,400,000 -

1,600,000,000 1,600,000,000 370,400,000 370,400,000 1,970,400,000 -

9,378,676,229

9,342,025,547 182,529,754,694

182,493,104,011

7,458,322,848 2,069,231,382 9,527,554,230

5,539,809,276 1,110,231,382 6,650,040,658

13- Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 94,105,819,243 Trong ðóỷ 94,105,819,243 - Doanh thu bán hàng - Doanh thu cung cấp dịch vụ - Doanh thu hợp ðồng xây dựng ắÐối với doanh nghiệp có hoạt ðộng xây lắpạ

107,663,849,756

14- Các khoản giảm trừ doanh thu Trong ðóỷ - Chiết khấu thýõng mại - Giảm giá hàng bán - Hàng bán bị trả lại - Thuế GTGT phải nộp ắphýõng pháp trực tiếpạ - Thuế tiêu thụ ðặc biệt - Thuế xuất khẩu 15- Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ Trong ðóỷ - Doanh thu thuần trao ðổi sản phẩmủ hàng hóa - Doanh thu thuần trao ðổi dịch vụ

107,663,849,756 -

507,677,290

517,887,639

507,677,290 -

517,887,639 -

93,598,141,953

107,145,962,117

93,598,141,953 -

107,145,962,117 -

16- Giá vốn hàng bán - Giá vốn của hàng hóa ðã bán 68,532,597,321 - Giá vốn của thành phẩm ðã bán - Giá vốn của dịch vụ ðã cung cấp - Giá trị còn lạiủ chi phí nhýợng bánủ thanh lý của ừÐS ðầu tý ðã bán - Chi phí kinh doanh ừất ðộng sản ðầu tý - Hao hụtủ mất mát hàng tồn kho - Các khoản chi phí výợt mức bình thýờng - Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 68,532,597,321 Cộng 17- Doanh thu hoạt ðộng tài chính - Lãi tiền gửiủ tiền cho vay - Lãi ðầu tý trái phiếuủ kỳ phiếuủ tín phiếu - Cổ tứcủ lợi nhuận ðýợc chia - Lãi bán ngoại tệ - Lãi chênh lệch tỷ giá ðã thực hiện - Lãi chênh lệch tỷ giá chýa thực hiện - Lãi bán hàng trả chậm - Doanh thu hoạt ðộng tài chính khác Cộng 18- Chi phí tài chính - Lãi tiền vay - Chiết khấu thanh toánủ lãi bán hàng trả chậm - Lỗ do thanh lý các khoản ðầu tý ngắn hạnủ dài hạn - Lỗ bán ngoại tệ - Lỗ chênh lệch tỷ giá ðã thực hiện - Lỗ chênh lệch tỷ giá chýa thực hiện - Dự phòng giảm giá các khoản ðầu tý ngắn hạnủ dài hạn - Chi phí tài chính khác ắphí môi giới chứng khoánạ Cộng 19- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành - Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp tính trên thu nhập chịu thuế kỳ hiện hành - Ðiều chỉnh chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp của các kỳ trýớc vào chi phí thuế thu nhập hiện hành kỳ nay - Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 20- Chi phí sản xuất, kinh doanh theo yếu tố - Chi phí nguyên liệuủ vật liệu - Chi phí nhân công - Chi phí khấu hao tài sản cố ðịnh - Chi phí dịch vụ mua ngoài - Chi phí khác bằng tiền Cộng

79,178,408,015 79,178,408,015

1,063,848,425 5,398,442,993 7,233,280

102,849,575 8,028,821,553

6,073,427

46,071,420

6,475,598,125

8,177,742,548

128,340,773

230,448,500

39,071,670

80,741,742

31,267,140 198,679,583

566,005,000 15,835,840 893,031,082

3,209,855,914

3,312,974,733

3,209,855,914

3,312,974,733

64,536,838,817 12,938,347,466 2,336,348,462 10,936,973,714 587,889,328 91,336,397,787

72,081,458,156 15,785,117,797 2,973,150,277 13,141,437,767 253,703,631 104,234,867,628

Lập ngày 23 tháng 04 nãm 2007

Kế toán trýởng (Kýủ họ tênạ

Giám ðốc (Kýủ họ tênủ ðóng dấuạ

More Documents from "Nguyen Hoang Ai Loi"

Nshd_73_vn
October 2019 12
Bien Mo Thuy Luc
December 2019 20
Cuc
December 2019 27
Xuan & Tuoi Tre (la Hoi)
November 2019 20