bảng khối lượng
STT I II
Tên công tác Bê tông lót móng: Bê tông móng
1 2 3 Từ cổ móng đến Giằng III Bê tông cột
IV
V I
VI
Bê tông dầm giằng T1 Dầm A-A; B-B: Dầm 1-1 đến 6-6: Dầm A'-A': Dầm A''-A'': Bê tông dầm tầng 2 (Dầm A-A; B-B): 1 Dầm đua 1200mm 2 Dầm 1-2 3 Dầm 2-3-4-5-6 4 Dầm 2'-3'-4'-5'-6' 5 Dầm phụ đua ra
Bê tông sàn tầng 2
Công thức 0,05*1,1*1,1 0,2*1*1 0,3/6((1*0,2+1*0,2+(1+0,2)*(1+0,2)) 0,2*0,2*0,3 (0,3 la đổ cao hơn sàn có thép chờ) 0,2*0,2*(3,9+0,3+0,15) 0,2*0,2*(3,9+0,3)
Đơn vị m3 m3
Kết Số cấu K.Lượng quả kiện 0.06
12
0.2 0.09 0.01
12 12 12
0.17 0.17
2 10
0.73 3.65 2.4 1.1 0.14 2.03 0.35 1.68
2 6 1 3
1.98 0.9 0.9 0.05 0.14
m3
m3 15*0,2*0,15 5*0,2*0,15 (2,5-0,2)*0,2*0,1 (2,5-0,2)*0,2*0,1
0.45 0.15 0.05 0.05 m3
1,2*0,2*(0,45+0,2)/2 5*0,45*0,2 2,5*0,3*0,15 2,5*0,2*0,1 5*0,25*0,15 (16,2*0,08*5)-(8*0,08*5*0,2)(4*0,1*2,5)
m3
2.34 0.08 0.45 0.11 0.05 0.19
2 2 8 4 1
0.16 0.9 0.9 0.2 0.19
6.88
1
6.88
Định mức Kết quả
Tổng K.L BT 16.88