Khoi Luong Cau 1

  • November 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Khoi Luong Cau 1 as PDF for free.

More details

  • Words: 2,434
  • Pages: 29
C4 G1 G2

φ (mm) 25 20 16 16 16 16 20 20 6 20 25 16 16 16 16 16 25 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16

G3

Thép L

kí hiệu B1 B2 B3 B4 B5 B6 B7 B8 B9 T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 C1 C2 C3a

C3b

chiều dài 1 thanh số lượng tổng chiều dài trọng lượng đơn vị tổng khố lượng (cm) ( thanh ) (m) (Kg/m) (Kg) 4510 57 257.07 3.85 990.58 8510 30 255.3 2.47 629.61 1450 174 252.3 1.58 398.21 4450 16 71.2 1.58 112.38 8450 16 135.2 1.58 213.39 1450 136 197.2 1.58 311.25 8450 30 253.5 2.47 625.17 8510 57 485.07 2.47 1196.26 8350 16 133.6 0.22 29.65 5383 57 306.83 2.47 756.69 7795 57 444.32 3.85 1712.11 8450 56 473.2 1.58 746.87 1490 48 71.52 1.58 112.88 1912 57 108.98 1.58 172.01 1967 40 78.68 1.58 124.18 8450 6 50.7 1.58 80.02 1050 8 8.4 3.85 32.37 4100 24 98.4 1.58 155.31 10126 40 405.04 1.58 639.29 9075 34 308.55 1.58 487.00 6080 2 12.16 1.58 19.19 6080 2 12.16 1.58 19.19 6080 2 12.16 1.58 19.19 6080 2 12.16 1.58 19.19 6080 2 12.16 1.58 19.19 6100 2 12.2 1.58 19.26 6100 2 12.2 1.58 19.26 1375 40 55 1.58 86.81 8351 3 25.05 1.58 39.54 934 56 52.3 1.58 82.55 8248.41 8350

chiều dài trung bình C2

10126

1

STT

Tên bộ phận

1 2 3 4 5 6 7 8

Bê tông đệm Bệ mố Tường Tường trên Phần cánh Từong cánh Tổng bê tông C10 Tổng bê tông C30

Bảng tính khối lượng bê tông mố M1,M2 mác bê tông kích thước dài rộng cao C10 8.7 4.7 0.1 C30 8.5 4.5 1.5 C30 8.5 1.5 2.64 C30 8.5 0.5 0.98 C30 8.5 C30 3 0.5 3.4

Diện tích

0.14

số lựong Khối lượng 1 1 1 1 1 2

4.09 57.38 33.6 4.17 1.15 10.19 4.09 106.47

B1 B2 B3 B4 B5 D1 D2

φ (mm) 22 14 16 14 20 20 8

STT

Tên bộ phận

1 2 3

Bản quá độ Dầm đở Tổng cộng

kí hiệu

chiều dài 1 thanh số lượng tổng chiều dài trọng lượng đơn vị tổng khố lượng (cm) ( thanh ) (m) (Kg/m) (Kg) 2900 40 116 2.984 346.149 7360 16 117.76 1.208 142.303 2900 40 116 1.578 183.087 342 48 16.42 1.208 19.837 900 8 7.2 2.466 17.756 7360 12 88.32 2.466 217.810 1600 40 64 0.395 25.253 952.196

mác bê tông

Bảng tính khối lượng bê tông mố M1,M2 kích thước dài rộng cao 7.46 3 0.25 7.46 0.6 0.4

Diện tích

số lựong Khối lượng 2 2

11.19 3.58 14.77

kí hiệu T1 T2 T3 B1 B2 B3 B4 B5 B6 B7 B8 B9

φ (mm) 28 16 20 28 28 16 16 16 16 25 25 6

chiều dài 1 thanh số lượng tổng chiều dài trọng lượng đơn vị tổng khố lượng (cm) ( thanh ) (m) (Kg/m) (Kg) 5440 60 326.4 4.83 1577.7 3783 56 211.85 1.58 334.37 922.5 60 55.35 2.47 136.5 5010 67 335.67 4.83 1622.51 10010 33 330.33 4.83 1596.7 1475 200 295 1.58 465.61 5050 16 80.8 1.58 127.53 9950 16 159.2 1.58 251.27 1380 180 248.4 1.58 392.06 5010 34 170.34 3.85 656.38 5010 67 335.67 3.85 1293.46 17584 18 316.51 0.22 70.25 8524.35

Bảng tính khối lượng bê tông trụ T1,T2 STT Tên bộ phận mác bê tông kích thước Diện tích dài rộng cao 1 Bê tông đệm C10 10.2 5.2 0.1 2 Bệ trụ C30 10 5 1.5 3 Thân trụ C30 3.99 1.13 4Tổng bê tông C10 5Tổng bê tông C30

số lựong 1 1 2

Khối lượng 5.3 75 9.03 5.3 Err:522

B1 B2 B3 B4 B5 B6 T1a T1b T1c T2 T3 T4 T5 T6 V1 V2 V3

φ (mm) 25 16 16 16 20 6 16 16 16 16 16 16 16 16 32 25 16

STT

Tên bộ phận

mác bê tông

1 2 3 4 5

Bê tông đệm Bệ trụ Phần Trên Bệ Tổng bê tông C10 Tổng bê tông C30

C10 C30 C30

STT

Tên bộ phận

mác bê tông

1

Vòm thép nhồi bê tông

C50

kí hiệu

chiều dài 1 thanh số lượng tổng chiều dài trọng lượng đơn vị (cm) ( thanh ) (m) (Kg/m) 7050 46 324.3 3.853 1485 184 273.24 1.578 6990 16 111.84 1.578 1560 36 56.16 1.578 6990 46 321.54 2.466 8350 36 300.6 0.222 7161 34 243.47 1.578 1130.5 24 27.13 1.578 6167 2 12.33 1.578 340.67 1.578 4990 3 14.97 1.578 216.82 1.578 3650 26 94.9 1.578 25.36 1.578 191.22 6.313 61.09 3.853 3903 4 15.61 1.578

Bảng tính khối lượng bê tông trụ T3,T4 kích thước dài rộng cao 7.2 7.2 0.1 7 7 1.5

Bảng tính khối lượng bê tông trụ T3,T4 kích thước dài rộng cao 90.08

tổng khố lượng (Kg) 1249.645 431.265 176.521 88.639 792.966 66.719 384.284 42.823 19.467 537.684 23.628 342.210 149.784 40.019 1207.238 235.394 24.641 5812.927

kí hiệu

φ (mm)

T2

16

T4

16

T6

16

trụ T3,T4 Diện tích

số lựong

Khối lượng

1 1 1

5.18 73.5 37.68 5.18 111.18

Diện tích

số lựong

Khối lượng

1.13

1

101.82

trụ T3,T4

chiều dài 1 thanhsố lượng (cm) ( thanh ) 6808 1 6732 1 6656 1 6580 1 6504 1

MẶT 1

MẶT2 MẶT1 MẶT2 MẶT1 MẶT 2 MẶT 3

tổng chiều dài (mm) 6808 6732 6656 6580 6504

6428

1

6428

6352 6276 6200 6124 6048 5972 5896 5820 5744 5668 5592 5516 5440 5364 5288 5212 5136 5060 4984 4884 4890 6890 5324 6686 1280 5094 113 1175 1175 1175 1175 206

1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1

6352 6276 6200 6124 6048 5972 5896 5820 5744 5668 5592 5516 5440 5364 5288 5212 5136 5060 4984 4884

Ltb mm

5857

5890 6005 3187 644 1175 690.5

trọng lượng đơn vị (Kg/m)

tổng khố lượng (Kg)

STT

Tên bộ phận

1 2 3 4

Dầm ngang 30cm Dầm ngang 50cm Dầm ngang 250cm Tổng cộng

Bảng tính khối lượng bê tông dầm ngang mác bê tôngkích thước dài rộng cao

Diện tích

số lựong

I

STT

Tên bộ phận

1 2 3

Nhịp 18 m Nhịp 70 m Tổng cộng

STT 1

C40 C40 C40

6 6 6

0.3 0.5 2.5

3 3 3

Bảng tính khối lượng bê tông dầm dọc mác bê tôngkích thước dài rộng cao C40 18 C40 70

Bảng tính khối lượng vòm thép nhồi bê tông mác bê tôngkích thước dài rộng cao Vòm thép nhồi bê tông C50 90.08 Tên bộ phận

17 2 2

Diện tích

số lựong

3.32 3.73

2 1

Diện tích

số lựong

1.13

1

Khối lượng

91.8 18 90 199.8

Khối lượng 119.69 261.10 380.79

Khối lượng 101.82

STT

Tên bộ phận

1

Khe co giản

STT 1 2 3

Bảng tính khối lượng bê tông Khe co giản mác bê tôngkích thước dài rộng cao C40

Bảng tính khối lượng bê tông chân trụ đèn mác bê tôngkích thước dài rộng cao Chân trụ đèn tại nhịp 18m C40 Chân trụ đèn tại nhịp 70m C40 Tồng cộng Tên bộ phận

Diện tích

số lựong Khối lượng 2

Diện tích

0.57

số lựong Khối lượng 8 12

1.37 0.46 1.82

Khối lượng

Khối lượng

Bó cáp 1,2,4,5 3 6,8,10 7,9

L 105.93 15.22 14.84 18.84

Số sợi

∑L 2 2 2 2

847.46 30.44 89.04 75.36

B1 B2 B3 B4 B5 B6 T1a T1b T1c T2 T3 T4 T5 T6 V1 V2 V3

φ (mm) 25 16 16 16 20 6 16 16 16 16 16 16 16 16 32 25 16

STT

Tên bộ phận

kí hiệu

chiều dài 1 thanh số lượng tổng chiều dài trọng lượng đơn vị tổng khố lượng (cm) ( thanh ) (m) (Kg/m) (Kg) 7050 46 324.3 3.853 1249.645 1485 184 273.24 1.578 431.265 6990 16 111.84 1.578 176.521 1560 36 56.16 1.578 88.639 6990 46 321.54 2.466 792.966 8350 36 300.6 0.222 66.719 7161 34 243.47 1.578 384.284 1130.5 24 27.13 1.578 42.823 6167 2 12.33 1.578 19.467 340.67 1.578 537.684 4990 3 14.97 1.578 23.628 216.82 1.578 342.210 3650 26 94.9 1.578 149.784 25.36 1.578 40.019 191.22 6.313 1207.238 61.09 3.853 235.394 3903 4 15.61 1.578 24.641 5812.927

mác bê tông

1 Bê tông đệm 2 Bệ trụ 3 Thân trụ 4 Mũ trụ 5 Tổng bê tông C10 6 Tổng bê tông C30

C10 C30 C30 C30

STT

Tên bộ phận

mác bê tông

1 2 3

Mặt sàn bậc thang Tổng

C30 C30

Bảng tính khối lượng bê tông trụ Cầu thang 1 kích thước Diện tích dài rộng cao 2.7 2.7 0.1 2.5 2.5 1 3.46 0.45 0.5 7.86

Bảng tính khối lượng bê tông sàn Cầu thang 1 kích thước Diện tích dài rộng cao 13.83 0.65 3 0.02

kí hiệu

φ (mm)

T2

16

chiều dài 1 thanh

MẶT 1

số lựong

Khối lượng

1 1 1 1

0.73 6.25 1.56 3.93 0.73 11.74 MẶT2

số lựong

27

Khối lượng 8.99 1.88 10.87

MẶT1 T4

16 MẶT2 MẶT1

T6

16

MẶT 2 MẶT 3

chiều dài 1 thanhsố lượng (cm) ( thanh ) 6808 1 6732 1 6656 1 6580 1 6504 1

tổng chiều dài (mm) 6808 6732 6656 6580 6504

6428

1

6428

6352 6276 6200 6124 6048 5972 5896 5820 5744 5668 5592 5516 5440 5364 5288 5212 5136 5060 4984 4884 4890 6890 5324 6686 1280 5094 113 1175 1175 1175 1175 206

1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1

6352 6276 6200 6124 6048 5972 5896 5820 5744 5668 5592 5516 5440 5364 5288 5212 5136 5060 4984 4884

Ltb mm

5857

5890 6005 3187 644 1175 690.5

trọng lượng đơn vị tổng khố lượng (Kg/m) (Kg)

ổng khố lượng

kí hiệu B1 B2 B3 B4 B5 B6 T1a T1b T1c T2 T3 T4 T5 T6 V1 V2 V3

φ (mm) 25 16 16 16 20 6 16 16 16 16 16 16 16 16 32 25 16

chiều dài 1 thanh số lượng tổng chiều dài trọng lượng đơn vị tổng khố lượng (cm) ( thanh ) (m) (Kg/m) (Kg) 7050 46 324.3 3.853 1249.645 1485 184 273.24 1.578 431.265 6990 16 111.84 1.578 176.521 1560 36 56.16 1.578 88.639 6990 46 321.54 2.466 792.966 8350 36 300.6 0.222 66.719 7161 34 243.47 1.578 384.284 1130.5 24 27.13 1.578 42.823 6167 2 12.33 1.578 19.467 340.67 1.578 537.684 4990 3 14.97 1.578 23.628 216.82 1.578 342.210 3650 26 94.9 1.578 149.784 25.36 1.578 40.019 191.22 6.313 1207.238 61.09 3.853 235.394 3903 4 15.61 1.578 24.641 5812.927

kí hiệu

φ (mm)

T2

16

chiều dài 1 thanh

MẶT 1

MẶT2 MẶT1 T4

16 MẶT2 MẶT1

T6

16

MẶT 2 MẶT 3

chiều dài 1 thanhsố lượng (cm) ( thanh ) 6808 1 6732 1 6656 1 6580 1 6504 1

tổng chiều dài (mm) 6808 6732 6656 6580 6504

6428

1

6428

6352 6276 6200 6124 6048 5972 5896 5820 5744 5668 5592 5516 5440 5364 5288 5212 5136 5060 4984 4884 4890 6890 5324 6686 1280 5094 113 1175 1175 1175 1175 206

1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1

6352 6276 6200 6124 6048 5972 5896 5820 5744 5668 5592 5516 5440 5364 5288 5212 5136 5060 4984 4884

Ltb mm

5857

5890 6005 3187 644 1175 690.5

trọng lượng đơn vị tổng khố lượng (Kg/m) (Kg)

ổng khố lượng

kí hiệu B1 B2 B3 B4 B5 B6 B7 B8 B9 T1 T2

T3

φ (mm) 25 25 16 16 16 16 20 20 6 25 16 20 20 20 20 20 20 20 20

chiều dài 1 thanh số lượng tổng chiều dài trọng lượng đơn vị (cm) ( thanh ) (m) (Kg/m) 4050 33 133.65 3.85 5050 26 131.3 3.85 1490 59 87.91 1.58 3990 16 63.84 1.58 4990 16 79.84 1.58 1490 76 113.24 1.58 5050 26 131.3 2.47 5050 33 166.65 2.47 8350 8 66.8 0.22 6080 18 109.44 3.85 3029 35 106.02 1.58 500 4 2 2.47 703 4 2.81 2.47 841 4 3.36 2.47 890 2 1.78 2.47 393 4 1.57 2.47 607 4 2.43 2.47 782 4 3.13 2.47 878 4 3.51 2.47

tổng khố lượng (Kg) 515.00 505.95 138.75 100.76 126.01 178.73 323.81 410.98 14.83 421.71 167.33 4.93 6.93 8.30 4.39 3.88 5.99 7.71 8.66 2954.65

kí hiệu B1 B2 B3 B4 B5 B6 B7 B8 B9

T1

T2a T2b T3 T4 T5 T6

T7

φ (mm) 25 25 16 16 16 16 20 20 6 28 28 28 28 28 28 28 28 16 16 16 16 16 16 25 16 16 20 20 20 20 20 20 20

chiều dài 1 thanh số lượng tổng chiều dài trọng lượng đơn vị tổng khố lượng (cm) ( thanh ) (m) (Kg/m) (Kg) 5050 37 186.85 3.85 720.00 5550 33 183.15 3.85 705.74 1490 140 208.6 1.58 329.24 4990 16 79.84 1.58 126.01 5490 16 87.84 1.58 138.64 1490 84 125.16 1.58 197.54 5550 37 205.35 2.47 506.42 5050 37 186.85 2.47 460.80 8350 8 66.8 0.22 14.83 4495 4 17.98 4.83 86.91 4720 4 18.88 4.83 91.26 4945 4 19.78 4.83 95.61 5243 4 20.97 4.83 101.37 5451 4 21.8 4.83 105.39 5621 4 22.48 4.83 108.68 5731 4 22.92 4.83 110.81 5770 2 11.54 4.83 55.78 4796 16 76.74 1.58 121.12 5064 1 5.06 1.58 7.99 5236 1 5.24 1.58 8.26 5408 1 5.41 1.58 8.54 5576 1 5.58 1.58 8.80 2595 12 31.14 1.58 49.15 4100 32 131.2 3.85 505.56 3152 28 88.26 1.58 139.30 3480 6 20.88 1.58 32.96 581 4 2.32 2.47 5.73 828 4 3.31 2.47 8.17 996 4 3.98 2.47 9.83 1092 4 4.37 2.47 10.77 402 4 1.61 2.47 3.97 632 4 2.53 2.47 6.23 880 4 3.52 2.47 8.68 4890.09

loại A A1 A5 A6 A3 A7 A4 A8 A9 B C1 C4 C2 C5 C3 C6 C7

số lượng 10 1 1 1 1 1 1 1 1 7 1 1 1 1 1 1 1

thể tich 0.36 0.42 0.41 0.36 0.31 0.3 0.26 0.25 0.1 0.18 0.21 0.2 0.16 0.15 0.1 0.09 0.01

tổng thể tích 3.65 0.42 0.41 0.36 0.31 0.3 0.26 0.25 0.1 1.27 0.21 0.2 0.16 0.15 0.1 0.09 0.01 8.25

Related Documents

Khoi Luong Cau 1
November 2019 18
Khoi Luong Cau 2
November 2019 16
Khoi Luong
May 2020 11
Khoi Luong Dao Mong
November 2019 14
Khoi Luong Thuc Te- Ho Sohc
November 2019 12