H¹ng môc c«ng viÖc
STT
§¬n VỊ
I. KÕt CÊU PHÇN Díi
Khèi LƯỢNG ĐƠN VỊ
CT d<=10 CT d<=18 CT d>18 Bª t«ng C10 Bª t«ng C30
Kg Kg Kg m3 m3
Err:504 Err:504 Err:504 2.18 33.66
Kg Kg Kg m3 m3
Err:504 Err:504 Err:504 2.96 50.85
Gèi Bộ V÷a Sika m3 Bitumnous m3 m èng thÐp φ80, dµy 3mm èng thÐp h×nh «val 80x160, dµy 3 mmm CT d<=10 Kg CT d<=18 kg m Thanh neo φ50
6 0.32 0.1
6.0 0.3 0.1
10.16 4.24 156.22 106.04
10.2 4.2 156.2 106.0
CT d<=10 CT d<=18 CT d>18 Bª t«ng C10 Bª t«ng C30
4 5 6 7 8
14.4
CT d<=10 CT d<=18 CT d>18 Bª t«ng C10 Bª t«ng C30
Kg Kg Kg m3 m3
4.3 304.7 486.4 0.73 13.82
Kg Kg Kg m3 m3
4.3 258.1 519.7 0.73 15.4
CT d<=10 CT d<=18 CT d>18 Bª t«ng C10 Bª t«ng C30 CT d<=10 CT d<=18 CT d>18 Bª t«ng C10 Bª t«ng C30
Kg Kg Kg m3 m3
2.1 118.7 194.6 0.52 4.05
8.40 474.80 778.40 2.07 16.20 4
7. sµn cÇu thang
1 2 3 6
17.20 1032.40 2078.80 2.92 61.58 4
6.mãng ch©n
1 2 3 5 6
17.20 1218.80 1945.60 2.92 55.28 4
5.Trô cÇu ct2
1 2 3 5 6
14.4 4
4.Trô cÇu ct1
1 2 3 5 6
Err:504 Err:504 Err:504 2.96 50.85 1
3.CHI TIẾT LIÊN KẾT TẠI TRỤ
1 2 3
Err:504 Err:504 Err:504 8.74 134.64 1
2.Trô cÇu t2
1 2 3 5 6
KHỐI LƯỢNG TOÀN CẦU
4
1.Trô cÇu t1, t3
1 2 3 5 6
SỐ LƯỢNG
CT d<=10 CT d<=18 CT d>18 Bª t«ng C30
Kg Kg Kg m3
48.9 238.3 135.7 16.39
Kg Kg Kg m3
Err:504 Err:504 Err:504 182
195.60 953.20 542.80 65.55
II. kÕt cÊu bªn trªn 1
1. dÇm
1 2 3 6
CT d<=10 CT d<=18 CT d>18 Bª t«ng C30
Err:504 Err:504 Err:504 182.00
7 8 9 10 11 12
Tao c¸p 7C12.7
m
Đầu neo HVM13-6/7 Ống D50 luồn dây điện RADCON #7 Vữa mác 75 Gạch Granito
Bộ
m (lít)
m3 m2
551.94 40 123.61 53.55 8.83 294.19 6
2. tÊm gia cuêng t¹i gèi
1 2
CT d>18
Kg Kg
0.04 165
CT d<=10 CT d<=18 CT d>18
Kg Kg Kg
8526.2 2582.6 ###
Thép bản 10MM Thép bản 20MM Đường hàn 6MM Đường hàn 10MM
Kg Kg m m m3
21060.4 7150.6 535.8 1694.6 347.1
kg kg cái cái m3 m2 m
80 49 16 16 0.62 3.61 1.74
Thép tấm 5mm Thép tấm 7mm Ống thép 80/76 Ống thép 60/54 Ống thép 74/70 Ống thép 52/48 Bulon D10 Bulon neo D16
kg kg m m m m cái cái
697.47 1645.64 114.84 229.68
lưới chắn rác và hộp gắn Ống D150 thoát nước
bộ m
12 7.2
Thép tấm 14mm
3. cäc bª t«ng cèt thÐp 40x40cm
1 2 3 4 5 6 7 8
Bª t«ng C30 CT d<=18
2
Thép tấm 5mm Bulon D20 Bulon D6 V bêtông S ván khuôn Ống D50 luồn dây điện
3 4
5 6
7
2
3 4
5 6
7
8 6. lç thãat nuíc
1
2 7. thÐp hèc neo
1
CT d<=18
8526.20 2582.60 72427.60 21060.40 7150.60 535.80 1694.60 347.10 1
5. Lan can
1
0.25 990.00 1
4. ®Ìn chiÕu s¸ng
1
551.94 40.00 123.61 53.55 8.83 294.19
80.00 49.00 16.00 16.00 0.62 3.61 1.74 1 697.47 1645.64 114.84 229.68 6.40 12.80 348.00 256.00
6.4 12.8 348 256 1
12.00 7.20 1
kg
499.66
499.66
GHI CHÚ
KL lo xo
Lò xo D10 Lưới thép D16
d220 d150
67.75 88.47 156.22
5.67
kí hiệu B1 B2 B3 B4 B5 B6 B7 B8 B9 T1 T2
T3
φ (mm) 25 25 16 16 16 16 20 20 6 25 16 20 20 20 20 20 20 20 20
STT
d25 d25 d16 d16 d16 d16 d20 d20 d6 d25 d16 d20 d20 d20 d20 d20 d20 d20 d20
BẢNG THỐNG KÊ THÉP MỘT TRỤ T1 (T3) chiều dài 1 thanh số lượng tổng chiều dài trọng lượng đơn vị (cm) ( thanh ) (m) (Kg/m) 4050 33 133.65 3.85 5050 26 131.3 3.85 1490 59 87.91 1.58 3990 16 63.84 1.58 4990 16 79.84 1.58 1490 76 113.24 1.58 5050 26 131.3 2.47 5050 33 166.65 2.47 8350 8 66.8 0.22 6080 18 109.44 3.85 3029 35 106.02 1.58 500 4 2 2.47 703 4 2.81 2.47 841 4 3.36 2.47 890 2 1.78 2.47 393 4 1.57 2.47 607 4 2.43 2.47 782 4 3.13 2.47 878 4 3.51 2.47 Tổng
KHỐI LƯỢNG THÉP MỘT TRỤ T1 (T3) Vật liệu Đơn vị tính Khối lượng 1 d6 kg Err:504 2 d16 kg Err:504 3 d20 kg Err:504 4 d25 kg Err:504 Tổng Err:504
CT d<=10 CT d<=18 CT d>18
STT
Tên bộ phận 1 Lớp đệm 2 Bệ 3 Trụ
Err:504 Err:504 Err:504
KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG CHO MỘT TRỤ T1 (T3) Kích thước (mm) Mác bêtông Dài Rộng C10 5200 4200 C30 5000 4000 C30 Tổng
tổng khố lượng (Kg) 515.00 505.95 138.75 100.76 126.01 178.73 323.81 410.98 14.83 421.71 167.33 4.93 6.93 8.30 4.39 3.88 5.99 7.71 8.66 2954.65
O MỘT TRỤ T1 (T3) Kích thước (mm) Cao
Đường kính 100 1500 4660 1000
Khối lượng (m3) 2.18 30 3.66 35.84
kí hiệu B1 B2 B3 B4 B5 B6 B7 B8 B9
T1
T2a T2b T3 T4 T5 T6
T7
φ (mm) 25 25 16 16 16 16 20 20 6 28 28 28 28 28 28 28 28 16 16 16 16 16 16 25 16 16 20 20 20 20 20 20 20
STT
d25 d25 d16 d16 d16 d16 d20 d20 d6 d28 d28 d28 d28 d28 d28 d28 d28 d16 d16 d16 d16 d16 d16 d25 d16 d16 d20 d20 d20 d20 d20 d20 d20
BẢNG THỐNG KÊ THÉP TRỤ T2 chiều dài 1 thanh số lượng tổng chiều dài trọng lượng đơn vị (cm) ( thanh ) (m) (Kg/m) 5050 37 186.85 3.85 5550 33 183.15 3.85 1490 140 208.6 1.58 4990 16 79.84 1.58 5490 16 87.84 1.58 1490 84 125.16 1.58 5550 37 205.35 2.47 5050 37 186.85 2.47 8350 8 66.8 0.22 4495 4 17.98 4.83 4720 4 18.88 4.83 4945 4 19.78 4.83 5243 4 20.97 4.83 5451 4 21.8 4.83 5621 4 22.48 4.83 5731 4 22.92 4.83 5770 2 11.54 4.83 4796 16 76.74 1.58 5064 1 5.06 1.58 5236 1 5.24 1.58 5408 1 5.41 1.58 5576 1 5.58 1.58 2595 12 31.14 1.58 4100 32 131.2 3.85 3152 28 88.26 1.58 3480 6 20.88 1.58 581 4 2.32 2.47 828 4 3.31 2.47 996 4 3.98 2.47 1092 4 4.37 2.47 402 4 1.61 2.47 632 4 2.53 2.47 880 4 3.52 2.47
KHỐI LƯỢNG THÉP TRỤ T2 Vật liệu Đơn vị tính Khối lượng 1 d6 kg Err:504 2 d16 kg Err:504 3 d20 kg Err:504 4 d25 kg Err:504 5 d28 kg Err:504 Tổng Err:504
CT d<=10 CT d<=18 CT d>18
Err:504 Err:504 Err:504
KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG CHO TRỤ T2 Kích thước (mm) STT Tên bộ phận Mác bêtông Dài Rộng Cao 1 Lớp đệm C10 5700 5200 100 2 Bệ C30 5500 5000 1500 3 Trụ phần thânC30 1000 1000 3412 4 Trụ phần nhánh C30(2 nhánh) 2233.04 Tổng
tổng khố lượng (Kg) 720.00 705.74 329.24 126.01 138.64 197.54 506.42 460.80 14.83 86.91 91.26 95.61 101.37 105.39 108.68 110.81 55.78 121.12 7.99 8.26 8.54 8.80 49.15 505.56 139.30 32.96 5.73 8.17 9.83 10.77 3.97 6.23 8.68
2 (mm) Đường kính
1000 1000
Khối lượng (m3) 2.96 41.25 6.09 3.51 53.81
VẬT LIỆU LIÊN KẾT MỐ TRỤ HẠNG MỤC VẬT LiỆ ĐƠN VỊ KHỐI LUỢNG GỐI BỘ 6 VỮA SIKA M3 0.32 BITUMNOUS M3 0.1 ỐNG THÉP KG 170 CỐT THÉP KG 900
STT
STT
STT
KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG CHO MỘT TRỤ CT1 Kích thước (mm) Tên bộ phận Mác bêtông Dài Rộng 1 Lớp đệm C10 2700 2700 2 Bệ C30 2500 2500 3 Trụ C30 4 Mũ trụ C30 2740 4500 Tổng
KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG CHO MỘT TRỤ CT2 Kích thước (mm) Tên bộ phận Mác bêtông Dài Rộng 1 Lớp đệm C10 2700 2700 2 Bệ C30 2500 2500 3 Trụ C30 4 Mũ trụ C30 3040 4500 Tổng
KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG SÀN CẦU THANG Kích thước Tên bộ phận Mác bêtông Tiết diện chiều daì 1 Mặt cắt A-A C30 0.8 11.92 2 Mặt cắt B-B C30 0.93 3.04 Tổng tổng cầu thang
KHỐI LƯỢNG THÉP Vật tư Cốt thép tròn d6 d12 d16 d20 d22 Bêtông M300 đá 1x2 Bêtông lót móng M100 đá 4x6
MỘT TRỤ CT1 Đơn vị Khối lượng kg 795.4 kg 4.3 kg 231.8 kg 72.9 kg 354.5 kg 131.9 m3 4.63 m3 0.29
CT d<=10 CT d<=18 CT d>18
4.3 304.7 486.4
Vật tư Cốt thép tròn d6 d12
KHỐI LƯỢNG THÉP MỘT TRỤ CT2 Đơn vị Khối lượng kg 782.1 kg 4.3 kg 206
d16 d20 d22 Bêtông M300 đá 1x2 Bêtông lót móng M100 đá 4x6
CT d<=10 CT d<=18 CT d>18
kg kg kg m3 m3
52.1 255.9 263.8 3.27 0.29
4.3 258.1 519.7
HO MỘT TRỤ CT1 Kích thước (mm) Cao 100 1000 3180 500
HO MỘT TRỤ CT2 Kích thước (mm) Cao 100 1000 5220 500
Đường kính
750
Đường kính
750
KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG MÓN
Khối lượng (m3) 0.73 6.25 1.4 6.17 14.55
STT
Tên bộ phận 1 Lớp đệm 2 Móng Tổng
Khối lượng (m3) 0.73 6.25 2.31 6.84 16.13
KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG BẬC CẦU THANG khối lượng STT Tên bộ phận Mác bêtông một bậc 1 Bậc thang 390 C30 0.11 2 Bậc thang 380 C30 0.1 Tổng
Khối lượng (m3) 9.54 2.81 12.35 16.39
KHỐI LƯỢNG THÉP MÓNG CHÂN MỘT CẦU THANG Vật tư Đơn vị Khối lượng Cốt thép tròn kg 315.4 d6 kg 2.1 d12 kg 87.4 d16 kg 31.3 d20 kg 62.7 d22 kg 131.9 Bêtông M300 đá 1x2 m3 1.08 Bêtông lót móng M100 đá 4x6 m3 0.24
CT d<=10 CT d<=18 CT d>18
2.1 118.7 194.6
KHỐI LƯỢNG THÉP SÀN CẦU THANG Vật tư Đơn vị Khối lượng Cốt thép tròn kg 422.9 d8 kg 48.9 d12 kg 238.3 d22 kg 135.7
Bêtông M300 đá 1x2
CT d<=10 CT d<=18 CT d>18
m3
2.24
48.9 238.3 135.7
KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG MÓNG CHÂN MỘT CẦU THANG Kích thước (mm) Mác bêtông Dài Rộng Cao Đường kính C10 4700 1100 100 C30 4500 900 1000 Tổng
BẬC CẦU THANG khối lượng Số bậc 14 25
Khối lượng (m3) 1.47 2.57 4.04
Khối lượng (m3) 0.52 4.05 4.57
φ d16 d16 d16 d16 d16 d16 d16 d16 d16 d12 d12 d12 d19 d25 d16 d12 d12 d12 d12 d12 d12 d12 d12 d12 d12 d12 d12 d12 d12 d12 d12 d16 d16 d16 d12 d16 d12 d12 d12 d16 d12 d12 d12 d10 d10
KÝ HIỆU 1A 1B 1C 2A 2B 3 4A 4B 5 6A 6B 6C 7A 7B 8A 8B 9A 9B 9C 9D 9E 9F 9G 10A 10B 10C 10D 11A 11B 11C 12 13 14 15 16 17 18A 18B 19 20 21 22 23 T.DỌC LC T.ĐAI LC
mm
THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG THÉP DẦM CẦU CHIỀU DÀI TỔNG CHIỀU 1 THANH SỐ LƯỢNG DÀI cm thanh m 16 124 40 49.6 16 146 304 443.84 16 140 48 67.2 16 463 396 1833.48 16 489 124 606.36 16 262 916 2399.92 16 437 396 1730.52 16 475 124 589 16 247 1008 2499.84 12 442 76 335.92 12 400 76 304 12 347 76 263.72 19 3966 104 412.5 25 3966 108 428.33 16 3768 48 1808.64 12 3732 80 2985.6 12 190 576 1094.4 12 200 96 192 12 186 164 305.04 12 195 164 319.8 12 170 164 278.8 12 124 176 218.24 12 130 12 15.6 12 159 824 1310.16 12 158 824 1301.92 12 151 824 1244.24 12 121 92 111.32 12 140 2564 3589.6 12 131 732 958.92 12 160 824 1318.4 12 339 84 2850.96 16 196 28 54.88 16 305 18 54.9 16 90 18 16.2 12 166 92 152.72 16 466 78 363.48 12 860 18 154.8 12 818 18 147.24 12 764 18 137.52 16 727 24 174.48 12 180 4 7.2 12 197 32 63.04 12 206 84 173.04 10 6310 8 504.8 10 107 826 883.82
Tổng
STT 1 2 3 4 5
KHỐI LƯỢNG THÉP DẦM CẦU Vật liệu Đơn vị tính Khối lượng d10 kg Err:504 d12 kg Err:504 d16 kg Err:504 d19 kg Err:504 d25 kg Err:504 Tổng Err:504
CT d<=10 CT d<=18 CT d>18
Err:504 Err:504 Err:504
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VẬT TƯ
Vật tư
BT CẤP Hạng mục (m3) Dầm bản 156.24 Tấm gia cường tại gối
Vật tư
BT CẤP Hạng mục (m3) Lỗ thóat nước Đèn chiếu sáng 0.62 Lan can
STT 1 2
THÉP TRÒN THÉP TRÒN THÉP TRÒN D<=10 10
THÉP TRÒN D<10<=18 (tấn) 0.08
THÉP TẤM (tấn) 0.05 2.34
ỐNG D50 LUỒN DÂY DIỆN (m)
TẤM THÉP (tấn) 0.17 LƯỚI CHẮN RÁC VÀ HỘP GẮN (bộ) 12
1.74
KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG DẦM BẢN Kích thước (mm) Tên bộ phận Mác bêtông Dài Tiết diện Phần không ống C30 5828.4 2337223.43 Phần có ống C30 15349.0 2026991.16 Tổng
ÉP DẦM CẦU TỔNG KHỐI TRỌNG LUỢNG ĐƠN LƯỢNG VỊ kg/m kg 1.58 78.27 1.58 700.38 1.58 106.04 1.58 2893.23 1.58 956.84 1.58 3787.07 1.58 2730.76 1.58 929.44 1.58 3944.75 0.89 298.3 0.89 269.95 0.89 234.18 2.23 918.23 3.85 1650.36 1.58 2854.03 0.89 2651.21 0.89 971.83 0.89 170.5 0.89 270.88 0.89 283.98 0.89 247.57 0.89 193.8 0.89 13.85 0.89 1163.42 0.89 1156.1 0.89 1104.89 0.89 98.85 0.89 3187.56 0.89 851.52 0.89 1170.74 0.89 2531.65 1.58 86.6 1.58 86.63 1.58 25.56 0.89 135.62 1.58 573.57 0.89 137.46 0.89 130.75 0.89 122.12 1.58 275.33 0.89 6.39 0.89 55.98 0.89 153.66 0.62 311.46 0.62 545.32
41066.64
G HỢP KHỐI LƯỢNG VẬT TƯ ỐNG D50 TAO CÁP ĐẦU NEO LUỒN GẠCH 7C12.7 HVM13-6/7 DÂY DIỆNRADCON #7VỮA MÁC 75 GRANITO (m) (bộ) (m) (lít) (m3) (m2) 551.94 40 123.61 53.55 8.83 294.19
ỐNG D150 BULON THÓAT NƯỚC BULON D6 D20 (m) (cái) (cái) 7.2 16 16
TRANG TRÍ LG 0501 (bộ)
ỐNG THÉP 80/76 (m)
ỐNG THÉP 60/54 (m)
tiết diện không ống có ống
ỐNG THÉP 52/48 (m)
4 114.84
229.68
2337223.43 2026991.16
18.18 15.35 306670.02
ẢN Khối lượng (m3) 54.49 124.45 182
ỐNG THÉP 74/70 (m)
6.4
12.8
BULON D10 (cái)
348
BULON NEO D16 (cái)
256
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG CÁP CABLE No. 1 2 9 10 3 4 5 6 7 8
ΣL KHỐI LUỢNG (m) SỐ SỢI (kg) 14.72 2 159.69 14.28 2 154.94 14.67 2 159.17 15.29 2 165.87 35.75 2 387.87 35.98 2 390.39 36.07 2 391.31 36.27 2 393.56 36.36 2 394.47 36.59 2 397 Tổng 2994.27
KL 1 CHÂN ĐẾ TRỤ ĐÈN + 10<φ<=18 20.086 kg THÉP TẤM 5mm 0.31 m2 (12.168kg) Bulon D20 4 cái Bulon D6 4 cái V bêtông 0.154 m3 S ván khuôn 0.903 m2 Ống D50 luồn dây điện 0.436 m
KL 1 CẤU KIỆN LAN CAN (DÀI 2M - KHÔNG GỒM CHÂN TRỤ) Thép tấm 7mm 0.421m2 (23.134kg) Ống thép 80/76 1.98m Ống thép 60/54 3.96m Bulon D10 6 cái-set
KL 1 CHÂN TRỤ LANCAN (CẢ BULON VÀ THÉP TẤM CHỜ Ở GỜ LAN CAN) Thép tấm 5mm 0.278m2 (10.898kg) Thép tấm 7mm 0.086m2 (4.748kg) Ống thép 74/70 0.1m Ống thép 52/48 0.2m Bulon neo D16 4 cái-set
Ở GỜ LAN CAN)
TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG VẬT LIỆU CỌC TÒAN CẦU VẬT LIỆU ĐƠN VỊ TỔNG φ6 Kg 8526.2 φ16 Kg 2582.6 φ22 Kg 1854.9 φ25 Kg 70273.7 φ32 Kg 299.0 THÉP BẢN 10MM Kg 21060.4 THÉP BẢN 20MM Kg 7150.6 ĐƯỜNG HÀN 6MM m 535.8 ĐƯỜNG HÀN 10MM m 1694.6 BÊ TÔNG MÁC 30 m3 347.1
CT d<=10 8526.2 CT d<=18 2582.6 CT d>18 72427.6
THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG THÉP 1 HỐC NEO
16 16
TỔNG CHIỀU SỐ LƯỢNG DÀI cm thanh 99 2 TB=153 2
1 3
16 16
99 TB=175
3 2
4 5 6
16 16 16
175 125 TB=160
2 2 3
φ HỐC NEOKÝ HIỆU mm 1 2
CHIỀU DÀI 1 THANH
LỌAI 1
LỌAI 2
LỌAI 2
TRỌNG LUỢNG ĐƠN VỊ m kg/m 1.98 1.58 3.06 1.58 + 10<φ<=18 2.97 1.58 3.5 1.58 + 10<φ<=18 3.5 1.58 2.5 1.58 4.8 1.58 + 10<φ<=18
KHỐI LƯỢNG THÉP HỐC NEO STT LOẠI NEO LOẠI THÉP KHỐI LƯỢNG MỘT BỘ SỐ LƯỢNG TỔNG KHỐI LƯỢNG (Kg) (Bộ) (Kg) 1 loại 1 d16 7.95 8 63.62 2 loại 2 d16 10.21 16 163.36 3 loại 3 d16 17.04 16 272.67 Tổng 499.66
TỔNG KHỐI LƯỢNG kg 3.12 4.83 7.95 4.69 5.52 10.21 5.52 3.95 7.57 17.04
STT 1 2
LƯỚI THÉP LIÊN KẾT TẠI 1 TRỤ TÊN TRỤ VẬT LIỆU CHIỀU DÀI 1 THANH SỐ THANH TỔNG CHIỀU DÀI TL ĐƠN VỊ M M kg/m T1,T3 D16 0.54 24 12.96 1.58 T2 D16 0.64 12 7.68 1.58
TỔNG KL kg 20.45 12.12
106.04
loại A A1 A5 A6 A3 A7 A4 A8 A9 B C1 C4 C2 C5 C3 C6 C7
số lượng 10 1 1 1 1 1 1 1 1 7 1 1 1 1 1 1 1
thể tich 0.36 0.42 0.41 0.36 0.31 0.3 0.26 0.25 0.1 0.18 0.21 0.2 0.16 0.15 0.1 0.09 0.01
tổng thể tích 3.65 0.42 0.41 0.36 0.31 0.3 0.26 0.25 0.1 1.27 0.21 0.2 0.16 0.15 0.1 0.09 0.01 8.25