UBND TỈNH AN GIANG SỞ GIÁO DỤC-ĐÀO TẠO
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH MỤC TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG CHO VIÊN CHỨC LÀM CÔNG TÁC TBDH CHO CÁC THƯ VIỆN CÁC TRƯỜNG TIỂU HỌC, THCS, THPT, TTGDTX (Đính kèm Quyết định số
STT
Tên đơn vị
TL bồi dưỡng nghiệp vụ cho viên chức làm công tác TBDH TL bồi dưỡng nghiệp vụ cho viên chức ở Tiểu học làm công tác TBDH ở THCS (Quyển 3) (Quyển 2)
Những vấn đề cơ bản về công tác TBDH ( Quyển 1 )
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
/QĐ-GDĐT ngày 07 tháng 07 năm 2009 của Sở GD - ĐT)
Thành tiền
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
TL bồi dưỡng nghiệp vụ cho viên c công tác TBDH ở THPT (Quyển 4)
Số lượng
Đơn giá
1
THPT Long Xuyên
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
2
THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
3
THPT Mỹ Thới
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
4
THPT Bình Khánh
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
5
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
6
THPT Vĩnh Bình
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
7
THPT Cần Đăng
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
8
THPT Thạnh Mỹ Tây
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
9
THPT Châu Phú
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
10
THPT Bình Mỹ
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
11
THPT Trần Văn Thành
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
12
THPT Đoàn Kết
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
13
THPT Thủ Khoa Nghĩa
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
14
THPT Võ Thị Sáu
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
15 16
THPT Tân Châu THPT Nguyễn Quang Diêu
Quyển Quyển
2 2
72,000 72,000
144,000 144,000
2 2
89,000 89,000
17
THPT Vĩnh Xương
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
18
THPT Châu Phong
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
19
THPT Bán công Đức Trí
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
20
THPT An Phú
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
21
THPT Quốc Thái
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
22
THPT Vĩnh Lộc
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
PHU LUC 1: TAI LIEU BOI DUONG CHO VIEN CHUC LAM CONG TAC TBDH CHO THU VIEN CAC TRUONG TH, THCS, THPT, TTGDTX
1/3
23
THPT Bán công An Phú
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
24
THPT Tịnh Biên
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
25
THPT Xuân Tô
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
26
THPT Chi Lăng
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
27
THPT DTNT An Giang
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
28
THPT Nguyễn Trung Trực
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
29
THPT Ba Chúc
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
30
THPT Chu Văn An
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
31
THPT Nguyễn Chí Thanh
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
32
THPT Hòa Lạc
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
33
THPT Bán công Tiến Bộ
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
34
THPT Bình Thạnh Đông
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
35
THPT Nguyễn Khuyến
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
36
THPT Vĩnh Trạch
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
37
THPT Nguyễn Văn Thoại
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
38
THPT Vọng Thê
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
39
THPT Nguyễn Hữu Cảnh
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
40
THPT Châu Văn Liêm
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
41
THPT Huỳnh Thị Hưởng
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
42
THPT Mỹ Hội Đông
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
43
THPT Long Kiến
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
44
THPT Mỹ Hiệp
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
45
THPT Hòa Bình
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
46
THPT Vạn Xuân
Quyển
2
72,000
144,000
2
89,000
47
TT GDTX An Giang
Quyển
1
72,000
72,000
1
89,000
48
TT GDTX Châu Thành
Quyển
1
72,000
72,000
1
89,000
49
TT GDTX Châu Phú
Quyển
1
72,000
72,000
1
89,000
50
TT GDTX Châu Đốc
Quyển
1
72,000
72,000
1
89,000
51
TT GDTX An Phú
Quyển
1
72,000
72,000
1
89,000
52
TT GDTX Tri Tôn
Quyển
1
72,000
72,000
1
89,000
53
TT GDTX Tịnh Biên
Quyển
1
72,000
72,000
1
89,000
54
TT GDTX Tân Châu
Quyển
1
72,000
72,000
1
89,000
55
TT GDTX Phú Tân
Quyển
1
72,000
72,000
1
89,000
56
TT GDTX Chợ Mới
Quyển
1
72,000
72,000
1
89,000
57
TT GDTX Mỹ Luông
Quyển
1
72,000
72,000
1
89,000
PHU LUC 1: TAI LIEU BOI DUONG CHO VIEN CHUC LAM CONG TAC TBDH CHO THU VIEN CAC TRUONG TH, THCS, THPT, TTGDTX
2/3
58
TT GDTX Thoại Sơn
Quyển
1
72,000
72,000
59
PGD Long Xuyên
Quyển
57
72,000
4,104,000
33
37,000
1,221,000
25
73,000
1,825,000
60
PGD Châu Thành
Quyển
61
72,000
4,392,000
35
37,000
1,295,000
27
73,000
1,971,000
61
PGD Châu Phú
Quyển
73
72,000
5,256,000
45
37,000
1,665,000
29
73,000
2,117,000
62
PGD Châu Đốc
Quyển
36
72,000
2,592,000
20
37,000
740,000
17
73,000
1,241,000
63
PGD Tri Tôn
Quyển
64
72,000
4,608,000
36
37,000
1,332,000
29
73,000
2,117,000
64
PGD Tịnh Biên
Quyển
64
72,000
4,608,000
34
37,000
1,258,000
31
73,000
2,263,000
65
PGD An Phú
Quyển
59
72,000
4,248,000
33
37,000
1,221,000
27
73,000
1,971,000
66
PGD Tân Châu
Quyển
51
72,000
3,672,000
29
37,000
1,073,000
23
73,000
1,679,000
67
PGD Phú Tân
Quyển
84
72,000
6,048,000
46
37,000
1,702,000
39
73,000
2,847,000
68
PGD Chợ Mới
Quyển
97
72,000
6,984,000
59
37,000
2,183,000
39
73,000
2,847,000
69
PGD Thoại Sơn
Quyển
64
72,000
4,608,000
36
37,000
1,332,000
29
73,000
2,117,000
70
Ban Giám đốc
Quyển
2
72,000
144,000
2
37,000
74,000
2
73,000
71
Phòng TV-TB
Quyển
2
72,000
144,000
2
37,000
74,000
2
72
Phòng GD Tiểu học
Quyển
1
72,000
72,000
1
37,000
37,000
73
Phòng GD Trung học
Quyển
1
72,000
72,000
1
Tổng cộng
820
59,040,000
411
15,207,000
320
1
89,000
146,000
2
89,000
73,000
146,000
2
89,000
73,000
73,000
1
89,000
23,360,000
109
SỞ GIÁO DỤC VÀ
PHU LUC 1: TAI LIEU BOI DUONG CHO VIEN CHUC LAM CONG TAC TBDH CHO THU VIEN CAC TRUONG TH, THCS, THPT, TTGDTX
3/3
IỆT NAM
vụ cho viên chức làm DH ở THPT ển 4)
Thành tiền
Tổng cộng
Số lượng
Thành tiền
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000 178,000
4 4
322,000 322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
PHU LUC 1: TAI LIEU BOI DUONG CHO VIEN CHUC LAM CONG TAC TBDH CHO THU VIEN CAC TRUONG TH, THCS, THPT, TTGDTX
4/3
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
178,000
4
322,000
89,000
2
161,000
89,000
2
161,000
89,000
2
161,000
89,000
2
161,000
89,000
2
161,000
89,000
2
161,000
89,000
2
161,000
89,000
2
161,000
89,000
2
161,000
89,000
2
161,000
89,000
2
161,000
PHU LUC 1: TAI LIEU BOI DUONG CHO VIEN CHUC LAM CONG TAC TBDH CHO THU VIEN CAC TRUONG TH, THCS, THPT, TTGDTX
5/3
89,000
2
161,000
115
7,150,000
123
7,658,000
147
9,038,000
73
4,573,000
129
8,057,000
129
8,129,000
119
7,440,000
103
6,424,000
169
10,597,000
195
12,014,000
129
8,057,000
178,000
8
542,000
178,000
8
542,000
2
109,000
3
234,000
89,000 9,701,000
1,660
107,308,000
ÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO AG
PHU LUC 1: TAI LIEU BOI DUONG CHO VIEN CHUC LAM CONG TAC TBDH CHO THU VIEN CAC TRUONG TH, THCS, THPT, TTGDTX
6/3