Crimson Spell Chap 10 - Lời thoại – • Lời thoại ngoài ô thoại * [ Lời dẫn trong ô vuông ] Announcement : Từ chapter này trở đi, sẽ có một vài thay đổi nhỏ trong tên gọi các nhân vật. Sau nhiều lần thảo luận và với sự đồng ý của các translators, nhóm scan Nakamura quyết định sẽ thay tên Hal thành Havi, Marus thành Marse, Hallein thành Hallyne. Trang 1 •
In the midst … : Giữa trận chiến, Val biến hình thành quái vật? Để dừng việc biến thân của Val, Havi đã hôn cậu. Val vô cùng bối rối? *
Trang 2 -
Ah, you : Ah, là anh à? –
-
I never thought : Thần không bao giờ nghĩ lại được gặp hoàng tử Val Drigue lần nữa ở nơi này. –
-
Do you remember me? Ngài có nhớ thần không? –
-
The starving thief : Tên trộm chết đói –
-
I’ve been : Ta đang tìm ngươi đó –
-
You stole : Ngươi đã trộm đồ của Havi –
-
Well, it’s a long story but : Chuyện dài lắm, nhưng .. –
-
After I left… : Sau khi rời bỏ Tổ Quốc, trong khi đang lang thang, thần đã làm mất thanh kiếm gia bảo của tổ tiên –
Trang 3 -
A sword .. : Kiếm là lẽ sống của một kiếm sĩ. Dù thế nào đi nữa, thần cũng cần tiền để chuộc lại nó –
-
I couldn’t help : Thần không còn cách nào khác ngoài “chôm” đống đồ pháp thuật đó –
•
Slump : Suy sụp *
-
I am very regretful : Thần rất hối hận vì việc đã làm với thầy pháp đó –
-
I believe.. : Thần nghĩ là đồ của anh ta vẫn ở hiệu cầm đồ -
-
So you felt : Vậy ngươi cảm thấy hối hận và tự ngồi tù để chuộc lỗi? –
-
No.. : Không , tại đói quá nên thần ăn trộm một con bò đi ngang, nướng nó rồi chén… vậy nên bị bắt –
-
Then it’s … : Vậy là tại ngươi thôi –
-
I’ll be … : Ta đi tiếp đây –
-
Oh wait : Xin đợi đã –
-
Please, I beg you : Thần xin người, hãy nhận thần làm cận vệ -
-
Even if it’s… : Dù chỉ là chút ít, thần vẫn có ích mà –
Trang 4 -
I refuse : Ta từ chối –
-
I have no obligation : Ta không có trách nhiệm thả tội phạm như ngươi ra. Ở đây mà ăn năn đi –
-
Yes, : Thần vô cùng xin lỗi –
-
By the way : Nhân tiện, trông người không ổn lắm. Có chuyện gì chăng? –
-
Despite my … : Tuy hiện nay thần như vậy, nhưng trước đây thần là một người cao quý được tôn trọng đó. –
-
If there’s… : Nếu ngài đang phiền lòng về điều gì, thần xin sẵn sàng lắng nghe –
-
Really? : Thật chứ, người không cố làm ta mềm lòng chứ? –
-
It’s true : Thật mà, thần có thể ăn trộm bò, nhưng không nói dối –
-
Then let me ask you : Vậy ta hỏi ngươi –
-
My heart is beating .. : Tim ta đập rất nhanh, và ta không biết phải làm sao –
Trang 5 -
What do you mean : Ý người là sao ? –
-
Well, just now : Uhh, vừa mới rồi, bạn đồng hành đã hôn trộm ta –
•
Blush : Đỏ mặt *
-
I see : Thần hiểu –
-
Your trouble … : Vấn đề là tình cảm tuổi trẻ. Uh, nhưng thần có thấy cô gái nào trong nhóm đâu nhỉ? -
-
No, it’s not.. : Không phải là một cô gái. Mặc dù công chúa nước láng giềng tưngf tán tỉnh ta. Ta chưa trải qua chuyện này bao giờ -
-
Not even : Không phải người cùng giai cấp. Không phải phụ nữ -
-
Well, it’s not like : Không hẳn là người ta “ cua” ta. Ta đoán là trong tình huống khẩn cấp đó, anh ta không còn cách nào khác ngoài hôn ta, .. có lẽ vậy chăng? –
-
Same sex male : Cùng là nam –
-
Come to think… NGhĩ kĩ lại thì, lúc cho anh ta uống thuốc, ta cũng dùng miệng –
-
I wonder : Ta tự hỏi hai chuyện có như nhau không? –
-
Besides… : Hơn nữa, sao ta lại bị hôn khi đang giữa trận chiến với quái vật? –
-
I am, after all.. : Ta là một hoàng tử kia mà. Nếu ta bắt đầu trước là một chuyện, đằng này lại bị một người đàn ông hôn. Thật không oanh liệt chút nào –
Trang 6 -
Yet, my heart : Và tim ta đập rất mạnh, chắc người ta có gì không ổn rồi? –
-
Perhaps I was… : Có lẽ tại ta nhìn vào môi anh ta không trong sáng chăng? –
-
Looking at the… : Nhìn vào môi con thỏ theo cách không trong sáng? –
-
What do you think .. : Ngươi nghĩ ta nên làm gì? –
-
That is a sickness : NGười bệnh thật rồi, nên đi khám bác sĩ đi –
-
I changed .. : Ta đổi ý rồi, ngươi cứ ở đây đi nhé –
•
Smile : Cười *
-
Ah, wait : Ah, xin đợi đã –
-
Your highness : Hoàng tử à –
Trang 7 -
Are you going to… : Ngươi có định tự tử ở đây không đấy? –
-
Who’s … : Ai định tự tự chứ? –
-
Uhmm, where : Umm, kiếm sĩ bạn anh đi đâu rồi? –
-
My grand daughter : Cháu gái tôi muốn cảm ơn anh ấy –
-
How should I know? : Sao mà ta biết được –
-
If you get … : Nếu các ngươi bị quái vật tấn công nữa, ta sẽ không giúp đâu. Lão già hâm –
•
Glare : lườm *
Trang 8 -
Don’t mind him : Đừng để ý anh ta. Lúc nào chả thế –
-
In any case : Dù sao thì ông cũng nên tìm một chỗ an toàn. Còn quá sớm để lơ là. Val và tên ngốc phù thuỷ kia lại đang lơ lửng chỗ nào ý –
•
Float : Trôi trôi *
•
Startled : Giật mình *
•
Splish : Nhỏ giọt *
•
This ís : Đây là *
Blub : lục bục. lục bục… Trang 9 •
A spell : Một lời chú *
Trang 10 •
Grab : Nắm *
•
Shine : Sáng lên *
•
Silênce : Yên lặng *
-
Havi? _
Trang 11 •
Rustle : Sột soạt *
-
Hmm , you managed to … : Ngươi đã thoát khỏi lời chú của ta –
-
And you tatste : Và vị người khá ngon –
•
Lick : Liếm *
Trang 12 -
So the ringleader : Vậy là chủ nhân vòng tròn đã hiện ra –
-
I thought .. : Ta đã nghĩ có cái gì không ngửi nổi. Yêu quái cấp cao như người làm gì ở ngôi làng nhỏ này –
-
My thirst : Cơn khát của ta được thoả mãn nhờ máu phù thuỷ -
-
But unfortunately… : Nhưng thật không may, ta không đói lắm. Trên đường đến đây ta đã ăn rất nhiều –
-
I see, … : Ta hiểu. Vậy nếu chưa đến giờ ăn, ngươi ở đây làm gì? –
-
I shall … : Ta sẽ tiêu diệt ngươi –
-
Your noble … : Bạn đồng hành cao quý của ngươi-
-
He must … : Chắc hẳn cũng ngon lắm –
-
I wouldn’t … : Ta sẽ không thử nếu ta là ngươi. Ngươi sẽ bị xẻ làm hai đấy –
- Besides … : Hơn nữa, một con quái vật bẩn thỉu như ngươi mà dám nghĩ đến chuyện chạm vào một người cao quý. Thật nực cười. -
Trang 13 -
But it’s my… : Nhưng chủ nhân đã ra lệnh –
-
To bring him… : Không được làm hại hắn –
-
Havi… : Havi, mục tiêu của hắn là Val –
-
I can sense … : Ta có thể cảm nhận được, mùi máu ô nhiễm hoà lẫn với quyền lực của quỷ. Sắp rồi –
-
To see… : Được chứng kiến một sinh vật cao quý và trong sáng như vậy bị vấy bẩn bởi ác quỷ thật đáng giá –
-
You’re… : Cả ngươi cũng bị quyền lực đó thu hút –
-
and that… : Và cả ngoại hình tuyệt đẹp đó –
Trang 14 -
His body… : Khi bị ác quỷ hôn ám, người hắn xuất hiện những dấu hiệu đó –
-
The tanned… : Làn da rám nắng, run rẩy mỗi khi hắn rộn ràng hoan lạc –
-
How could … : Làm sao một con người như ngươi có thể làm dịu một con quái vật hoang dã trong tình trạng như vậy? –
•
What… : Oà, ngoài ta ra cũng có người xem cơ à *
Trang 15 -
I’m not surprise.. : Không ngạc nhiên khi ngươi mê mẩn hắn như vậy –
-
Do you think… : Nhưng ngươi thực sự nghĩ một phù thuỷ có thể kiểm soát sức mạnh đó sao –
-
It’s your choice… : Người toàn quyền mơ tưởng hão, nhưng ta từ chối nghe –
-
And I’m no … : Và ta không phải chỉ là người thường –
-
If there is…. : Nếu có ai định lợi dụng Val, ta sẽ chặn hắn lại. –
-
He’s mine… : Cậu ấy là của ta –
-
But you were… : Nhưng mà anh bị đá rồi thôi? –
Trang 16 •
Roar : Bùng *
Trang 17 •
wosh.. : Phừng *
-
It’s no use : Cố chạy trốn cũng không ích gì đâu –
Trang 18 •
Shine : Bừng sáng *
-
I shall … : Ta nên tiễn ngươi về thế giới quái vật –
-
Urg –
-
This is… : Đây là ánh sáng chống phản chiếu –
-
Whoa!... : Oa, làm tốt lắm –
-
If only you… : Nếu lần nào anh cũng nghiêm túc thế này –
•
This isn’t good… : Không ổn rồi, liệu thế đã được chưa nhỉ *
Trang 19 •
Dizzy : Choáng váng *
•
Sway : Xoay người *
-
Hey, Havi.. : Này, Havi? _
-
What’s wrong.. : Sao vậy? Cố lên chút nữa –
-
Come on.. : Coi nào –
-
Urg.. : Ugh, có vẻ như thần chú của ta đã có hiệu lực –
Trang 20 -
I haven’t… : Ta chưa có uống no máu người –
-
Who would be… : Thằng ngu nào lại đấu công bằng với một kẻ chuyên giải nguyền chứ? -
*Stab: Đâm * -
To think… : Cuối cùng tôi cũng tìm được anh –
-
What the hell… : Cái quái gì đang xảy ra vậy? –