Bmc

  • July 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Bmc as PDF for free.

More details

  • Words: 1,164
  • Pages: 10
THTT1 THTT2 Mắt Cắt M (KN.m) Q (KN.m) M (KN.m) Q (KN.m) I-I II - II III – III IV – IV V-V VI - VI VII - VII VIII - VIII

Vị trí

-53,64 -71,91 37,66 -3,67 -34,6 -34,6 42,89 18,27

Tiết diện VIII-VIII IV-IV Sườn xiên V-V VI-VI Bản đáy VII-VII I-I II-II BMC III-III

44,41 -61,21 0 14,94 20,02 -53,63 0 9,86

-35,2 -46,66 24,09 -3,29 -24,52 -24,52 31,28 11,46

29,02 -39,52 0 10,17 13,83 -38,61 0 6,51

M (KN.m) Q (KN) M max M min Q max Q min 173.55 63.04 69.055 -4.48 63.26 -3.31 -43.1 63.26 -3.31 -43.1 -6.213 -29.7 -6.213 -11.59 7.875 -143.78 -145.06 147.63 40.3 -32.008

M (KN.m) Vị trí

Tiết diện VIII-VIII IV-IV Sườn xiên V-V VI-VI Bản đáy VII-VII I-I II-II BMC III-III

M max 99.17 39.46

84.36

Q (KN)

M min Q max 36.02 -2.56 36.15 -24.63 36.15 -24.63 -16.97 -6.62 4.5 -82.16 23.03

Q min -1.89 -1.89 -3.55 -3.55 -82.89 -18.29

BẢNG TÍNH TO M Lưới thép Cấu kiện chịu M (KN.m) Bản mặt cầu Sườn dầm Bản đáy

M+

185.29

M-

215.69

M+

191.82

M-

77.7

M+

13.19

M

77.7

-

fy (Mpa)

c=

As f

y

0 . 85 f 'c β 1 b

KIỂM TRA

420 f'c (Mpa) 50 β1

As Cấu kiện Lưới thép (mm2) Bản mặt cầu

0.69 b (mm)

Sườn dầm

1000 Bản đáy

M+

3000

M-

3000

M+

2400

M-

2400

M+

2400

M-

2400

KIỂM TRA SỨC KHÁNG As Cấu kiện Lưới thép a=c β1=

As f y 0.8 5 f 'c β 1 b

β 1=

 

M n= A s f y d s −

a 2

As f y 0.8 5 f

Bản mặt cầu

' cb

Sườn dầm

(mm2)

M+

3000

M-

3000

M

2400

+

 

M n= A s f y d s −

a 2

Sườn dầm

Vc = 0,083.β..bv dv f ' dv (mm) c 225 A v f y d v cotgθcotgαsinα bv (mm)

M-

2400

M+

2400

Bản đáy

M-

2400

Cấu kiện

dv (mm)

Vc (KN)

Bản mặt cầu Sườn xiên

225 405

264.1 475.39

Bản đáy

495

581.03



V s=

s

1000

Vn1 = Vc + Vs + Vp Vn2 = 0,25.f’cbv.dv

β 2 f'c (Mpa) 50 Av (mm2) 800 fy (Mpa) 420 θ 45 α 90 s 300

f sa=

Z 1/3

dc A

A=

b .t n

≤0,6 f

y

fy (Mpa) 420 Z 15000

0.79 1.57

Lưới thép ĐK thép Chịu M+ 19.5 Bản mặt cầu Chịu M19.5 Chịu M+ 19.5 Sườn xiên Chịu M19.5 Chịu M+ 19.5 Bản đáy Chịu M19.5

BẢNG TÍNH TOÁN CỐT THÉP h ds As (mm) (mm) (mm2)

As Chọn (mm2)

a

300

260

2159.56

10

3000

300

300

260

2513.87

10

3000

300

500

460

1263.62

8

2400

300

500

460

511.88

8

2400

300

600

560

71.39

8

2400

300

600

560

420.47

8

2400

300

KIỂM TRA LƯỢNG CỐT THÉP 0.42de c As/bds

0.03f'c/fy (mm2)

Cốt thép Cốt thép tối đa tối thiểu

(mm)

(mm)

42.97

109.2

0.01

0

ĐẠT

ĐẠT

42.97

109.2

0.01

0

ĐẠT

ĐẠT

34.37

193.2

0.01

0

ĐẠT

ĐẠT

34.37

193.2

0.01

0

ĐẠT

ĐẠT

34.37

235.2

0

0

ĐẠT

ĐẠT

34.37

235.2

0

0

ĐẠT

ĐẠT

KIỂM TRA SỨC KHÁNG UỐN ds a

Mr=φMn

Mmax

(mm)

(mm)

(KN.m)

(KN.m)

Kết quả

29.65

260

278.03

185.29

ĐẠT

29.65

260

278.03

215.69

ĐẠT

23.72

460

406.55

191.82

ĐẠT

23.72

460

406.55

77.7

ĐẠT

23.72

560

497.27

13.19

ĐẠT

23.72

560

497.27

77.7

ĐẠT

Vn (KN)

φ.Vn

V (KN)

Kết luận

Vs (KN) Vn1 (KN) Vn2 (KN) 252.15 453.87

516.25 929.26

2812.5 5062.5

516.25 929.26

464.63 836.33

206.27 83.28

ĐẠT ĐẠT

554.73

1135.76

6187.5

1135.76

1022.18

46.16

ĐẠT

dc (mm) 40 40 40 40 40 40

A (mm2) 8000 8000 10000 10000 10000 10000

fsa 219.3 219.3 203.58 203.58 203.58 203.58

0.6fy 252 252 252 252 252 252

Kết luận ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT

BẢNG TÍNH TO M Lưới thép Cấu kiện chịu M (KN.m) Bản mặt cầu Sườn dầm Bản đáy

M+

171.13

M-

224.97

M+

202.71

M-

67.7

M+

35.1

M

67.7

-

fy (Mpa)

c=

As f

y

0 . 85 f 'c β 1 b

KIỂM TRA

420 f'c (Mpa) 50 β1

As Cấu kiện Lưới thép (mm2) Bản mặt cầu

0.69 b (mm)

Sườn dầm

1000 Bản đáy

M+

3000

M-

3000

M+

1800

M-

1800

M+

1800

M-

1800

KIỂM TRA SỨC KHÁNG As Cấu kiện Lưới thép a=c β1=

As f y 0.8 5 f 'c β 1 b

β 1=

 

M n= A s f y d s −

a 2

As f y 0.8 5 f

Bản mặt cầu

' cb

Sườn dầm

(mm2)

M+

3000

M-

3000

M

1800

+

 

M n= A s f y d s −

a 2

Sườn dầm

Vc = 0,083.β..bv dv f ' dv (mm) c 225 A v f y d v cotgθcotgαsinα bv (mm)

M-

1800

M+

1800

Bản đáy

M-

1800

Cấu kiện

dv (mm)

Vc (KN)

Bản mặt cầu Sườn xiên

225 405

264.1 475.39

Bản đáy

225

264.1



V s=

s

1000

Vn1 = Vc + Vs + Vp Vn2 = 0,25.f’cbv.dv

β 2 f'c (Mpa) 50 Av (mm2) 800 fy (Mpa) 420 θ 45 α 90 s 300

f sa=

Z 1/3

dc A

A=

b .t n

≤0,6 f

y

fy (Mpa) 420 Z 15000

0.79 1.57

Lưới thép ĐK thép Chịu M+ 19.5 Bản mặt cầu Chịu M19.5 Chịu M+ 19.5 Sườn xiên Chịu M19.5 Chịu M+ 19.5 Bản đáy Chịu M19.5

BẢNG TÍNH TOÁN CỐT THÉP h ds As (mm) (mm) (mm2)

As Chọn (mm2)

a

300

260

1994.52

10

3000

300

300

260

2622.03

10

3000

300

500

460

1335.38

6

1800

300

500

460

445.98

6

1800

300

300

260

409.09

6

1800

300

300

260

789.04

6

1800

300

KIỂM TRA LƯỢNG CỐT THÉP 0.42de c As/bds

0.03f'c/fy (mm2)

Cốt thép Cốt thép tối đa tối thiểu

(mm)

(mm)

42.97

109.2

0.01

0

ĐẠT

ĐẠT

42.97

109.2

0.01

0

ĐẠT

ĐẠT

25.78

193.2

0

0

ĐẠT

ĐẠT

25.78

193.2

0

0

ĐẠT

ĐẠT

25.78

109.2

0.01

0

ĐẠT

ĐẠT

25.78

109.2

0.01

0

ĐẠT

ĐẠT

KIỂM TRA SỨC KHÁNG UỐN ds a

Mr=φMn

Mmax

(mm)

(mm)

(KN.m)

(KN.m)

Kết quả

29.65

260

278.03

171.13

ĐẠT

29.65

260

278.03

224.97

ĐẠT

17.79

460

306.93

202.71

ĐẠT

17.79

460

306.93

67.7

ĐẠT

17.79

260

170.85

35.1

ĐẠT

17.79

260

170.85

67.7

ĐẠT

Vn (KN)

φ.Vn

V (KN)

Kết luận

Vs (KN) Vn1 (KN) Vn2 (KN) 252.15 453.87

516.25 929.26

2812.5 5062.5

516.25 929.26

464.63 836.33

206.27 83.28

ĐẠT ĐẠT

252.15

516.25

2812.5

516.25

464.63

46.16

ĐẠT

dc (mm) 40 40 40 40 40 40

A (mm2) 8000 8000 13333.33 13333.33 13333.33 13333.33

fsa 219.3 219.3 184.97 184.97 184.97 184.97

0.6fy 252 252 252 252 252 252

Kết luận ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT ĐẠT

Related Documents

Bmc
June 2020 11
Bmc
July 2020 11
Bmc Bencana.docx
August 2019 19
Bmc Dedy.docx
November 2019 12
Bmc Solarmee.xls
May 2020 14
Bmc Electroforesis
November 2019 19