Bài 4: Quản lý điện Quản lý điện Stt
Điện kế 1 DK001 2 DK002 3 DK003 4 DK004 5 DK005 6 DK006 7 DK007 8 DK008 9 DK009 10 DK010
Chủ hộ Hoa Mai Cúc Đào Nhài Hồng Ly Sen Huệ Lan
Mã hộ CQ-A NN-D CB-A CB-C CQ-A CB-E CB-C CN-D NN-D CN-E
Số cũ
Số mới 210 220 270 270 300 280 210 230 260 270
280 330 300 350 340 330 340 350 320 340
Bảng định mức Loại CQ A B C D E
CB 50 60 70 75 85
CN 40 40 55 65 70
KD
NN
20 50 70 95 110
60 80 95 120 150
30 60 85 90 95
Bài 5: Quản lý tuyển sinh Đại học Quản lý tuyển sinh Đại học Stt
Mã HS
Tên
Nghành
Điểm Toán
1 A001 2 B102 4 C102 6 B205 5 B007 7 A102 3 C111
Xuân Hạ Đông Cúc Mai Trúc Thu
Toán Lý Hóa Lý Lý Toán Hóa
Lý 9 8 8 7 10 9 7
9 9 8 7 9 9 5
Bài 1: Báo cáo bán hàng Báo cáo bán hàng Stt
Mã hàng 1 MVTQ1 2 BBIQ2 3 KTDQ1 4 KTDQ1 5 MVTQ1 6 BBIQ1 7 KTDQ1 8 BBIQ2 9 BBIQ2
Tên hàng Đĩa mềm Giấy tập Kim từ điển Kim từ điển Đĩa mềm Giấy in Kim từ điển Giấy tập Giấy tập
Ngày bán Đơn vị 02/11/2003 Hộp 05/11/2003 Súc 05/11/2003 Chiếc 08/11/2003 Chiếc 10/11/2003 Hộp 10/11/2003 Ram 12/11/2003 Chiếc 14/11/2003 Súc 23/11/2003 Súc
Số lượng 8 5 7 5 3 7 2 5 8
10 BBIQ1
Giấy in
24/11/2003 Ram
5
Tổng số tiền bán được trước ngày 15/11/2003 :
Bài 2 : Quản lý khách sạn Stt
Tên khách 1 Mai 2 Lan 3 Cúc 4 Huệ 5 Hồng 6 Nhài
Loại phòng A B A C B C
Ngày đến Ngày đi Ngày nghỉ 2004-02-03 2004-02-05 2004-01-15 2004-01-20 2004-03-05 2004-03-10 2004-02-15 2004-02-20 2004-02-03 2004-02-05 2004-03-06 2004-03-12
2 5 5 5 2 6
Bảng giá thuê phòng: Bảng giá thuê phòng/Ngày (VNĐ) Phòng A B Số giường 1 2 3 4
300,000 550,000 750,000 800,000
250,000 450,000 600,000 700,000
C 200,000 350,000 500,000 600,000
Bài 3: Quản lý lương cán bộ Quản lý lương cán bộ Mã CB 8 B25HL 4 A22TV 6 A31TV 5 C30HL 1 A15TC 3 B20TV 2 B18HC 7 C13HC
Tên CB Phượng Tùng Ly Long Mai Cúc Trúc Quy
Bộ phận Huấn luyện Tài vụ Tài vụ Huấn luyện Tài chính Tài vụ Hành chính Hành chính
Lương CB Hệ số lương 540 25 540 22 290 31 290 30 540 15 310 20 310 18 310 13
Bảng mã phòng ban Ký hiệu TC HC TV HL Lương Thưởng
Bộ phận Tài chính Hành chính Tài vụ Huấn luyện 540 200
310 100
Những người mã loại A of phòng Tài vụ :
Bài 6: Quản lý tuyển sinh PTTH
290 50 2
Quản lý tuyển sinh PTTH Stt
SBD 1 A125 2 B12 3 C205 4 A145 5 A160 6 B250 7 C34 8 A58 9 B32
Tên TS Mai Trúc Cúc Tùng Xuân Hạ Thu Đông Lan
Xếp loại Trung bình Yếu Trung bình Yếu Yếu Giỏi Yếu Khá Trung bình
Văn
Toán 5 4 5 10 4 10 5 9 7
8 5 5 0 5 9 0 6 7
Điểm ưu tiên Ký hiệu A B C
Diện UT Diện 1 Diện 2 Diện 3
Điểm UT 3 2 1
Tỷ số giữa TS đậu và tổng số TS dự thi:
44.44%
Bài 7: Quản lý địa chính (Tính tiền thuế phải nộp khi chuyển nhượng đất) STT Tên chủ hộ 1 Mai 2 Trúc 3 Cúc 4 Tùng 5 Long 6 Ly 7 Quy 8 Phượng
Địa chỉ Nghĩa Tân Nghĩa Đô HQV Tô hiệu Chùa Hà NVHuyên NPSắc HHThám
Loại đất Vị trí Loại 1,mức A Loại 1,mức B Loại 4,mức A Loại 3,mức B Loại 2,mức B Loại 4,mức B Loại 3,mức A Loại 3,mức A
1 2 2 4 3 2 3 4
Diện tích đất 40 45 50 60 30 40 20 35
Khung giá đất hiện hành tại Hà Nội Loại đường phố Loại 1,mức A Loại 1,mức B Loại 2,mức A Loại 2,mức B Loại 3,mức A Loại 3,mức B Loại 4,mức A Loại 4,mức B
(ĐVT: Nghìn đồng/m2) Vị trí 1 Vị trí 2 9,800 7,800 6,300 5,050 4,040 3,230 2,200 1,540
3,920 3,120 2,520 2,020 1,620 1,300 880 620
Vị trí 3 Vị trí 4 2,350 1,410 1,870 1,150 1,510 910 1,210 730 970 580 780 470 530 320 370 225
Quản lý điện Trong ĐM
Vượt ĐM
Tiền ĐM
Ký hiệu CQ CB CN KD NN
A
Bảng gia điện
Điểm
30 15 12 35 10
Tổng điểm
Kết quả
Hóa 8 7 7 8 0 0 6
35 Đậu 33 Đậu 30 Đậu 29 Đậu 28 Trượt 27 Trượt 24 Trượt
Kết quả Đậu
Báo cáo bán hàng Đơn giá
Thành tiền 140,000 22,000 1,500,000 1,500,000 140,000 32,000 1,500,000 22,000 22,000
1,120,000 110,000 10,500,000 7,500,000 420,000 224,000 3,000,000 110,000 176,000
32,000
160,000
0
Tổng số tiền bán được trước ngày 05/11/2003 và sau ngày 15/11/20
Số giường
Tiền thuê 1 2 4 2 3 3
Tiền giảm 300,000 450,000 800,000 350,000 600,000 500,000
5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00%
Mức giảm: Nhỏ hơn 1,5 triệu 5%
Từ 1,5 triệu đến 2 triệu 10%
Tổng số giường của phòng loại A đã cho thuê
5 Tổng số tiền thu được trong bảng kê
Tổng số giường sd trong ngày 3/2/2004
4
Quản lý lương cán bộ Năm CT 13 14 14 12 12 13 13 10
Loại mã B A A C A B B C
Ngày công 26 25 26 24 23 24 26 25
Bảng hệ số lương Bảng hệ số lương Mã loại A B C D
Số năm CT 4 đến 8 12 11 10 9
1 đến 3 10 10 9 8
Loại mã A
Điểm cộng
Diện ưu tiên Diện 1 Diện 2 Diện 3 Diện 1 Diện 1 Diện 2 Diện 3 Diện 1 Diện 2
2 1
Điểm ưu tiên
Tổng cộng 3 2 1 3 3 2 1 3 2
16 11 11 13 12 21 6 18 16
Thống kê Tổng số TS Tổng số TS đậu Tổng số TS trượt Điểm văn cao nhất Điểm toán cao nhất
9 4 5 10 9
khi chuyển nhượng đất) Đơn giá
Giá trị đất 9,800 3,120 880 470 1,210 620 970 580
392,000 140,400 44,000 28,200 36,300 24,800 19,400 20,300
Tiền thuế phải nộp Tiền thuế phải nộp sau khi được giảm 27,440 9,828 3,080 1,974 2,541 1,736 1,358 1,421
Tiền vượt
Thành tiền
Bảng gia điện B
C 40 25 24 60 20
D
E
45 25 20 70 15
55 50 50 80 45
70 50 40 90 35
Bảng điểm chuẩn Ghi chú
Toán Lý Hóa
Học bổng Học bổng Học bổng
Nghành Toán
29 28 27
Thống kê Số TH đậu: Số TH trượt: Tổng số TS:
Kết quả Trượt
Nghành Lý
Kết quả Đậu
Kết quả Nghành Toán Lý Hóa
4 3 7
Nghành Hóa
Kết quả Trượt
Đơn vị Súc Chiếc Ram Hộp
Đơn giá(VNĐ) 22,000 1,500,000 32,000 140,000
Bảng danh mục Mã hàng BQ2 KQ1 BQ1 MQ1
Tên hàng Giấy tập Kim từ điển Giấy in Đĩa mềm
Tổng số tiền bán được của các mặt hàng Giấy tập Tổng tiền
396,000
Giấy in Kim từ điển Đĩa mềm 384,000 21,000,000 1,540,000
Số lượng
18
12
05/11/2003 và sau ngày 15/11/2003 :
Tiền trả 285,000 427,500 760,000 332,500 570,000 475,000
Lớn hơn 2 triệu 20% 2,850,000
Lương
Thưởng 351,000 297,000 233,740 208,800 186,300 148,800 145,080 100,750
200 200 50 50 200 100 100 100
Số năm CT 9 đến 15 14 13 12 11
Bộ phận Tài vụ
Lớn hơn và bằng 16 20 16 14 13
Tên CB
Tổng thu 351,200 297,200 233,790 208,850 186,500 148,900 145,180 100,850
14
11
Kết quả Đậu Trượt Trượt Trượt Trượt Đậu Trượt Đậu Đậu
Xếp hạng 3 7 7 5 6 1 9 2 3
Thứ hạng theo diệnThứ tíchhạng đất theo giá trị đất
Kết quả TS đậu
TS rớt 1 2 1
1 1 1