Bai Tap Lon Kttc1linh1

  • June 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Bai Tap Lon Kttc1linh1 as PDF for free.

More details

  • Words: 16,276
  • Pages: 60
số đề 31 stt

nhat ki chung tu

chứng từ ngay số diễn giải 1 1/10/2008 1 nhập kho gỗ keo mua của cty lâm dặc sản HB 2 1/10/2008 1 tiền thuế GTGT mua gỗ keo 3 1/10/2008 2 mua dất của cti giống XM 4 1/10/2008 2 mua dất của cti giống XM 5 1/10/2008 2 thuế GTGT mua 40m3 đất 6 1/10/2008 2 chi phí mua dất của cti giống XM 7 1/10/2008 2 chi phí mua dất của cti giống XM 8 1/10/2008 2 tiền thuế GTGT vận chuyển mua dất 9 2/10/2008 3 xuất gỗ keo cho PXVGT 10 1/10/2008 4 mua phân bon của TNHH thành phát 11 1/10/2008 4 thuế mua phân bón 12 1/10/2008 5 nhập kho NVL mua của cti giống HN 13 1/10/2008 5 thuế mua NVL của cti giống HN 14 3/10/2008 6 tạm ứng tiền cho Ô Đỗ văn Lương 15 5/10/2008 7 nhập kho keo PVAC của cti HNguyệt 16 5/10/2008 7 thuế mua keo PVAC của cti HNguyệt 17 6/10/2008 8 tam ứng cho Ô Ngô xuân Đại 18 6/10/2008 9 mua 70l xăng 19 1/10/2008 9 thuế mua 70l xăng 20 8/10/2008 10 mua VPP của bách hóa thanh xuân CCDC 21 1/10/2008 10 thuế mua VPP của bách hóa thanh xuân CCDC 22 1/10/2008 10 mua VPP của bách hóa thanh xuân VL 23 1/10/2008 10 thuế mua VPP của bách hóa thanh xuân VL 24 9/10/2008 11 xuất 505kg keo PVAC cho PXVGT 25 11/10/2008 12 mua keo của cti lâm sản HB nhập kho 26 11/10/2008 12 thuế mua keo của cti lâm sản HB nhập kho 27 11/10/2008 13 xuất kho phân bón cho bạch đàn 28 11/10/2008 13 xuất kho phân bón cho keo 29 12/10/2008 14 xuất kho gỗ keo sx VD 30 12/10/2008 15 xuất 0.5kgBĐ,11vạn túi bầu cho Lsinh 31 12/10/2008 15 xuất 0.3kg K,11vạn túi bầu cho Lsinh 32 12/10/2008 16 xuất CCDC cho đội Lsinh 33 12/10/2008 16 số phân bổ cho tháng này 34 12/10/2008 17 mua keo UF, chất đóng rắn = TM 35 15/10 17 thuế mua mua keo UF, chất đóng rắn = TM 36 17/10 18 mua ctừ, sổ kto = TGNH cho phòng kto 37 17/10 18 thuế mua ctừ, sổ kto = TGNH 38 17/10 19 xuất 70l xăng cho BPQLDN 39 17/10 20 xuất keo UF, chất đóng rắn SXVD 40 20/10 21 xuất VPP cho BPBH 41 20/10 21 xuất VPP cho BPBH 42 20/10 22 Ô Đại ttoán TỨng mua CCDC xuất cho đội Lsinh 43 20/10 22 thuế mua CCDC 44 23/10 23 nhập kho 30m3 ván ghép thanh hoàn thành 45 23/10 24 nhập kho 32m3 ván dăm hoàn thành

tài khoản có 152 331 133 331 62121 111 62122 111 133 111 62121 111 62122 111 133 111 62111 152 152 331 133 331 152 112 133 112 141 111 152 111 133 111 141 111 152 111 133 111 152 112 133 112 153 112 133 112 62111 152 152 112 133 112 62122 152 62121 152 62112 152 62122 152 62121 152 142 153 6272 142 152 111 133 111 642 112 133 112 642 152 62112 152 641 152 641 153 6272 141 133 141 155 15411 155 15412

nợ

46 24/10 47 24/10 48 24/10 49 24/10 50 24/10 51 25/10 52 25/10 53 26/10 54 29/10 55 29/10 56 30/10 57 30/10 58 30/10 59 30/10 60 30/10 61 31/10 62 31/10 63 31/10 64 31/10 65 31/10 66 31/10 67 31/10 68 31/10 69 31/10 70 31/10 71 31/10 72 31/10 73 31/10 74 31/10 75 31/10 76 31/10 81 31/10 82 31/10 83 31/10 84 31/10 77 31/10 78 31/10 79 31/10 80 31/10 85 31/10/2008 86 31/10/2008 87 31/10/2008 88 31/10/2008 89 31/10/2008 90 31/10/2008 91 31/10/2008 92 31/10/2008 105 31/10/2008 106 31/10/2008 107 31/10/2008

25 giá vốn hàng bán 38m3 VGT 25 Dthu bán 38m3 ván ghép thanh bán cho cti Mỹ Á 25 thuế bán 38m3 ván ghép thanh bán cho cti Mỹ Á 26 xuất VPP cho BPQLDN 26 xuất VPP cho BPQLDN 27 xuất kho Nliệu cho PX VNT 28 chi phí sửa chữa nhỏ BPPX ván nhân tạo 29 xuất kho quần áo bảo hộ lao động cho BPPX VNT 30 mua đồ dùng VP = TGNH xuất thẳng cho QLDN 30 thuế mua đồ dùng VP 31 trích KH tháng 10 VGT 31 trích KH tháng 10 VD 31 trích KH đội LS 31 trích KH BPQLDN 31 trích KH BPBH 32 trả tiền điện tháng 10 = TGNH cho BPVNT 32 thuế điện tháng 10 = TGNH cho BPVNT 32 trả tiền điện tháng 10 = TGNH cho đội LS 32 thuế điện tháng 10 = TGNH cho đội LS 32 trả tiền điện tháng 10 = TGNH cho BPQLDN 32 điện tháng 10 = TGNH cho BPQLDN 32 trả tiền điện tháng 10 = TGNH cho BH 32 thuế điện tháng 10 = TGNH cho BH 33 trả tiền điện thoại tháng 10 = TM cho BPVNT 33 thuế tiền điện thoại tháng 10 = TM cho BPVNT 33 trả tiền điện thoại tháng 10 = TM cho đội LS 33 thuế điện thoại tháng 10 = TM cho đội LS 33 trả tiền điện thoại tháng 10 = TM cho BPQLDN 33 thuế điện thoại tháng 10 = TM cho BPQLDN 33 trả tiền điện thoại tháng 10 = TM cho BH 33 thuế điện thoại tháng 10 = TM cho BH 34 trả tiền nước tháng 10 = TM cho BPQLDN 34 thuế nước tháng 10 = TM cho BPQLDN 34 trả tiền nước tháng 10 = TM cho BPBH 34 thuế nước tháng 10 = TM cho BPBH 34 trả tiền nước tháng 10 = TM cho BPVNT 34 thuế nước tháng 10 = TM cho BPVNT 34 trả tiền nước tháng 10 = TM cho đội LS 34 thuế nước tháng 10 = TM cho đội LS 35 tiền lương tháng 10 của BPQLDN 35 các khoản trích theo lương tháng 10 của BPQLDN 35 khấu trừ lương tháng 10 của BPQLDN 35 thực chi tháng 10 của BPQLDN 35 tiền lương tháng 10 của BPBH 35 các khoản trích theo lương tháng 10 của BPBH 35 khấu trừ lương tháng 10 của BPBH 35 thực chi tháng 10 của BPBH 35 trả tiền lương tháng 10 của đội LS 35 các khoản trích theo lươngtháng 10 của đội LS 35 khấu trừ lương tháng 10 của đội LS

632 111 111 642 642 6271 6271 6271 642 133 62711 62712 6272 642 641 6271 133 6272 133 642 133 641 133 6271 133 6272 133 642 133 641 133 642 133 641 133 6271 133 6272 133 642 642 334 334 641 641 334 334 6272 6272 334

155 511 333 153 152 152 111 153 112 112 214 214 214 214 214 112 112 112 112 112 112 112 112 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 334 338 338 111 334 338 338 111 334 338 338

108 31/10/2008 117 31/10/2008 118 31/10/2008 119 31/10/2008 120 31/10/2008 93 31/10/2008 94 31/10/2008 95 31/10/2008 96 31/10/2008 101 31/10/2008 102 31/10/2008 103 31/10/2008 104 31/10/2008 97 31/10/2008 98 31/10/2008 99 31/10/2008 100 31/10/2008 109 31/10/2008 110 31/10/2008 111 31/10/2008 112 31/10/2008 113 31/10/2008 114 31/10/2008 115 31/10/2008 116 31/10/2008 125 1/11/2008 126 1/11/2008 127 2/11/2008 128 2/11/2008 129 2/11/2008 130 2/11/2008 131 2/11/2008 132 2/11/2008 133 3/11/2008 134 3/11/2008 135 3/11/2008 136 3/11/2008 137 4/11/2008 138 4/11/2008 139 5/11/2008 140 5/11/2008 141 5/11/2008 142 5/11/2008 143 6/11/2008 144 6/11/2008 145 6/11/2008 146 6/11/2008 147 7/11/2008 148 7/11/2008 149 7/11/2008 150 7/11/2008

35 thực chitháng 10 của đội LS 35 trả tiền lương tháng 10 của CNSX đội LS 35 các khoản trích theo lương t10 của CNSX đội LS 35 khấu trừ lương tháng 10 của CNSX đội LS 35 thực chi tháng 10 của CNSX đội LS 35 tiền lương tháng 10 của PXVNT 35 các khoản trích theo lương tháng 10 của PXVNT 35 khấu trừ lương tháng 10 của PXVNT 35 thực chitháng 10 của PXVNT 35 tiền lương tháng 10 BPVD 35 trích theo lưong t10 BPVD 35 khấu trừ lương tháng 10 BPVD 35 thực chi lương tháng 10 BPVD 35 tiền lương tháng 10 BPVGT 35 trích theo lưong t10 BPVGT 35 khấu trừ lương tháng 10 BPVGT 35 thực chi lương tháng 10 BPVGT 35 trả tiền lương tháng 10 của CNSX BPVGT 35 các khoản trích theo lương t10 của CNSX BPVGT 35 khấu trừ lương tháng 10 của CNSX BPVGT 35 thực chi tháng 10 của CNSX BPVGT 35 trả tiền lương tháng 10 của CNSX BPVD 35 các khoản trích theo lương t10 của CNSX BPVD 35 khấu trừ lương tháng 10 của CNSX BPVD 35 thực chitháng 10 của CNSX BPVD 36 mua NhienL của cti HBình = TM 36 thue mua NhienL của cti HBình = TM 37 mua đất của cti XM xuât cho đội LS chưa trả tiền 37 thuế mua đất chưa trả tiền 37 chi phí vchuyển mua đất = TM trả cho THưng 37 thuế vchuyển mua đất = TM 38 mua phân bon của TNHH thành phát 38 thuế mua phân bon của TNHH thành phát 39 mua ôtô vtải 39 thuế mua ôtô vtải 39 chi phí chạy thử mua oto vtai 39 mua ôtô vtải = quĩ đầu tư 40 mua keo PVAC của cti Hnguyệt 40 thuế mua keo PVAC của cti Hnguyệt 41 xuất kho gỗ keo để sx VGT 42 mua gỗ keo của cti Vminh 42 thuế mua gỗ keo của cti Vminh 43 xuất kho vật tư cho Lsinh 44 mua gỗ keo của cti lâm sản HB 44 thue mua gỗ keo của cti lâm sản HB 45 xuất kho vật tư cho Lsinh 46 xuất gỗ keo sx VD 47 mua keo UF và chất đóng rắn 47 thuế mua keo UF và chất đóng rắn 48 nhập kho 10vạn giống BĐ 49 xuất kho gỗ keo sx VGT

334 6222 6222 334 334 6271 6271 334 334 62712 62712 334 334 62711 62711 334 334 62211 62211 334 334 62212 62212 334 334 152 133 62122 133 62122 133 152 133 211 133 211 414 152 133 62111 152 133 62122 152 133 62122 62112 152 133 155 62111

111 334 338 338 111 334 338 338 111 334 338 338 111 334 338 338 111 334 338 338 111 334 338 338 111 111 111 331 331 111 111 331 331 112 112 112 411 331 331 152 112 112 152 111 111 152 152 331 331 15422 152

151 9/11/2008 152 10/11/2008 153 10/11/2008 154 10/11/2008 155 10/11/2008 156 15/11 157 22/11 158 22/11 159 23/11 160 23/11 161 23/11 162 24/11 163 24/11 164 24/11 165 26/11 166 30/11 167 30/11 168 30/11 169 30/11 170 30/11 171 30/11 172 30/11 173 30/11 186 30/11 187 30/11 188 30/11 189 30/11 198 30/11 199 30/11 200 30/11 201 30/11 174 30/11 175 30/11 176 30/11 177 30/11 182 30/11 183 30/11 184 30/11 185 30/11 178 30/11 179 30/11 180 30/11 181 30/11 190 30/11 191 30/11 192 30/11 193 30/11 194 30/11 195 30/11 196 30/11 197 30/11

50 xuất kho keo PVAC sx VGT 51 xuất kho VL phụ sx VD 52 Ô Việt tạm ứng mua xăng 53 Ô Việt ttoán TỨng 53 thuế mua xăng 54 xuất 50l xăng cho BPQLDN 55 nhập kho 36m3 VGThanh hoàn thành 56 nhập kho 33m3 VD hoàn thành 57 giá vốn hàng bán 35m3 VD 57 DThu bán 35m3 VD bán cho cti K 57 thuế bán 35m3 VD bán cho cti K 58 giá vốn hàng bán 35m3 VGT 58 dthu 35m3 VGT hthành bán cho cti M 58 thuế bán 35m3 VGT hthành bán cho cti M 59 xuất kho Nliệu cho PXVan nhân tạo 60 tiền lương tháng 11của BPQLDN 60 các khoản trích theo lương t11 của BPQLDN 60 khấu trừ lương tháng 11của BPQLDN 60 thực chi tháng 11 của BPQLDN 60 tiền lương tháng 11 của BPBH 60 các khoản trích theo lương tháng 11 của BPBH 60 khấu trừ lương tháng 11 của BPBH 60 thực chi tháng 11 của BPBH 60 tiền lương tháng 11của đội LS 60 các khoản trích theo lươngtháng 11của đội LS 60 khấu trừ lương tháng 11của đội LS 60 thực chitháng 11của đội LS 60 trả tiền lương tháng 11 của CNSX đội LS 60 các khoản trích theo lương t11 của CNSX đội LS 60 khấu trừ lương tháng 11 của CNSX đội LS 60 thực chi tháng 11 của CNSX đội LS 60 tiền lương tháng 11 của PXVNT 60 các khoản trích theo lương tháng 11 của PXVNT 60 khấu trừ lương tháng 11 của PXVNT 60 thực chitháng 11 của PXVNT 60 tiền lương tháng 11 BPVD 60 trích theo lưong t11 BPVD 60 khấu trừ lương tháng 11 BPVD 60 thực chi lương tháng 11 BPVD 60 tiền lương tháng 11 BPVGT 60 trích theo lưong t11 BPVGT 60 khấu trừ lương tháng 11 BPVGT 60 thực chi lương tháng 11 BPVGT 60 tiền lương tháng 11 của CNSX BPVGT 60 các khoản trích theo lương t11 của CNSX BPVGT 60 khấu trừ lương tháng 11 của CNSX BPVGT 60 thực chi tháng 11 của CNSX BPVGT 60 tiền lương tháng 11 của CNSX BPVD 60 các khoản trích theo lương 11 của CNSX BPVD 60 khấu trừ lương tháng 11 của CNSX BPVD 60 thực chitháng 11 của CNSX BPVD

62111 62112 141 152 133 642 155 155 632 112 112 632 111 111 6271 642 642 334 334 641 641 334 334 6272 6272 334 334 6222 6222 334 334 6271 6271 334 334 62712 62712 334 334 62711 62711 334 334 62211 62211 334 334 62212 62212 334 334

152 152 111 141 141 152 15411 15412 155 511 333 155 511 333 152 334 338 338 111 334 338 338 111 334 338 338 111 334 338 338 111 334 338 338 111 334 338 338 111 334 338 338 111 334 338 338 111 334 338 338 111

210 30/11 211 30/11 212 30/11 213 30/11 206 30/11 207 30/11 208 30/11 209 30/11 214 30/11 215 30/11 216 30/11 217 30/11 218 30/11 219 30/11 220 30/11 221 30/11 226 30/11 227 30/11 223 30/11 222 30/11 224 30/11 225 30/11 228 30/11 229 30/11 230 30/11 231 30/11 232 30/11 233 30/11 234 30/11 235 30/11 236 1/12/2008 237 1/12/2008 238 1/12/2008 239 3/12/2008 240 3/12/2008 241 4/12/2008 242 5/12/2008 243 5/12/2008 244 5/12/2008 245 5/12/2008 246 5/12/2008 247 5/12/2008 248 6/12/2008 249 7/12/2008 250 7/12/2008 251 7/12/2008 252 7/12/2008 253 8/12/2008 254 8/12/2008 255 8/12/2008 256 8/12/2008

61 trả tiền điện tháng 11 = TGNH cho BPQLDN 61 thuế tiền điện tháng 11 = TGNH cho BPQLDN 61 trả tiền điện tháng 11 = TGNH cho BH 61 thuế tiền điện tháng 11 = TGNH cho BH 61 tiền điện tháng 11 = TGNH cho BPVNT 61 thuế tiền điện tháng 11 = TGNH cho BPVNT 61 trả tiền điện tháng 11 = TGNH cho đội LS 61 thuế tiền điện tháng 11 = TGNH cho đội LS 62 trả tiền điện thoại tháng 11 = TM cho BPVNT 62 thuế tiền điện thoại tháng 11 = TM cho BPVNT 62 trả tiền điện thoại tháng 11 = TM cho đội LS 62 thuế điện thoại tháng 11 = TM cho đội LS 62 trả tiền điện thoại tháng 11 = TM cho BPQLDN 62 thuế điện thoại tháng 11 = TM cho BPQLDN 62 trả tiền điện thoại tháng 11 = TM cho BH 62 thuế điện thoại tháng 11 = TM cho BH 63 trả tiền nước tháng 11 = TM cho BPQLDN 63 thuế nước tháng 11 = TM cho BPQLDN 63 thuế nước tháng 11 = TM cho BPVNT 63 trả tiền nước tháng 11 = TM cho BPVNT 63 trả tiền nước tháng 11 = TM cho đội LS 63 thuế nước tháng 11 = TM cho đội LS 63 trả tiền nước tháng 11 = TM cho BPBH 63 thuế nước tháng 11 = TM cho BPBH 64 trích KH tháng 11 VGT 64 trích KH tháng 11 VD 64 trích KH đội LS 64 trích KH BPQLDN 64 trích KH BPBH 64 phân bổ CCDC cho tháng này(nvụ16) 65 xuất NL cho PXVNT 66 nhập kho121m3 gỗ keo chưa trả tiền cti LSHBình 66 thuế mua121m3 gỗ keo chưa trả tiền cti LSHBình 67 nhập kho keo PVAC của cti HNguyệt 67 thuế mua keo PVAC 68 xuất kho 120m3 keo để sx VGT 69 giá trị hao mòn 69 giá trị còn lại của ôtô 69 chi phí sửa chữa trứoc khi thanh lí 69 doanh thu thanh lí 69 thuế bán ôtô thanh lí 70 xuất kho 507kg keo PVAC sx VGT 71 thanh toán tiền hàng cho cti giống XM(nvu 37) 72 mua 20m3 đất của XM xuất cho ươm BĐ 72 thuế mua 20m3 đất của XM xuất cho ươm BĐ 72 chi phí mua 20m3 dất 72 thuế van chuyen mua 20m3 dất 73 mua hạt giống và túi bầu của cti Hnội 73 thuế mua hạt giống và túi bầu của cti Hnội 74 nhập kho NhL của cti HBình 74 thue NhL của cti HBình

642 133 641 133 6271 133 6272 133 6271 133 6272 133 642 133 641 133 642 133 133 6271 6272 133 641 133 62711 62712 6272 642 641 6272 6271 152 133 152 133 62111 214 811 811 131 131 62111 331 62122 133 62122 133 152 133 152 133

112 112 112 112 112 112 112 112 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 214 214 214 214 214 142 152 331 331 331 331 152 211 211 111 711 333 152 111 331 331 111 111 111 111 112 112

257 10/12/2008 258 10/12/2008 259 13/12 260 14/12 261 14/12 262 17/12 263 17/12 264 17/12 265 17/12 266 17/12 267 18/12 268 20/12 269 21/12 270 25/12 271 26/12 272 26/12 273 27/12 274 28/12 275 28/12 276 28/12 277 29/12 278 29/12 279 29/12 280 29/12 281 29/12 282 29/12 283 29/12 284 29/12 285 29/12 286 31/12 287 31/12 288 31/12 289 31/12 290 31/12 291 31/12 292 31/12 293 31/12 294 31/12 295 31/12 296 31/12 297 31/12 298 31/12 299 31/12 300 31/12 301 31/12 302 31/12 303 31/12 304 31/12 305 31/12 306 31/12 307 31/12

75 thanh toán tiền cho cti TPhát(nvụ 4) 76 xuất kho phân bón cho bphận Lsinh c/soc BD 77 xuất kho phân bón cho bphận Lsinh c/soc BD 78 mua keo của cti H An 78 thuế mua keo của cti H An 79 mua 50l xăng xuất thẳng cho BPQLDN 79 thuế mua 50l xăng xuất thẳng cho BPQLDN 80 xuất 20l xăng xuất thẳng cho BPQLDN 81 mua keo UF và chất đóng rắn 81 thuế mua keo UF và chất đóng rắn 82 xuất 71m3 gỗ keo SXVD 83 nhập kho 10vạn cây giống BĐ 84 xuất kho VL phụ sx VD 85 nhập kho 34m3 VGT 86 nhập kho 10vạn cây giống BĐ 86 nhập kho 10vạn cây giống keo 87 nhập kho 35m3 VD hoàn thành 88 giá vốn hàng bán10vạn cây BĐ cho TLập 88 doanh thu bán 10vạn cây BĐ cho TLập 88 thuế bán 10vạn cây BĐ cho TLập 89 giá vốn hàng bán 39m3VD bán cho vti NLinh 89 dthu bán 39m3VD bán cho vti Nlinh 89 thúê bán 39m3VD bán cho vti Nlinh 90 giá vốn hàng bán 25m3 VD cho cti VPhúc 90 dthu bán 25m3 VD cho cti VPhúc 90 thuế bán 25m3 VD cho cti VPhúc 90 giá vốn hàng bán 25m3 VGT cho cti VPhúc 90 dthu bán 25m3 VGT cho cti VPhúc 90 thuế bán bán 25m3 VGT cho cti VPhúc 91 giá vốn hàng bán 5vạn cây BĐ cho HTX TLập 91 dthu bán 5vạn cây BĐ cho HTX TLập 91 thuế bán 5vạn cây BĐ cho HTX TLập 92 giá vốn hàng bán 7vạn BĐ 92 dthu bán hàng 92 thuế bán hàng 92 giá vốn hàng bán 9vạn K 92 dthu bán hàng 92 thuế bán hàng 93 giá vốn hàng bán 5vạn cây BĐ cho HTX TLập 93 dthu bán hàng 93 thuế bán hàng 94 trích KH tháng 12 VGT 94 trích KH tháng 12 VD 94 trích KH đội LS 94 trích KH BPQLDN 94 trích KH BPBH 95 tiền lương tháng 12 của BPQLDN 95 các khoản trích theo lương t12 của BPQLDN 95 khấu trừ lương tháng 12 của BPQLDN 95 thực chi tháng 12của BPQLDN 95 tiền lương tháng 12 của BPBH

331 62122 62122 152 133 642 133 642 152 133 62112 155 62112 155 155 155 155 632 111 111 632 112 112 632 131 131 632 131 131 632 111 111 632 111 111 632 111 111 632 111 111 62711 62712 6272 642 641 642 642 334 334 641

111 152 152 112 112 111 111 152 331 331 152 15422 152 15411 15422 15421 15412 155 511 333 155 511 333 155 511 333 155 511 333 155 511 333 155 511 333 155 511 333 155 511 333 214 214 214 214 214 334 338 338 111 334

308 31/12 309 31/12 310 31/12 323 31/12 324 31/12 325 31/12 326 31/12 335 31/12 336 31/12 337 31/12 338 31/12 311 31/12 312 31/12 313 31/12 314 31/12 319 31/12 320 31/12 321 31/12 322 31/12 315 31/12 316 31/12 317 31/12 318 31/12 327 31/12 328 31/12 329 31/12 330 31/12 331 31/12 332 31/12 333 31/12 334 31/12 339 31/12 340 31/12 341 31/12 342 31/12 343 31/12 344 31/12 345 31/12 346 31/12 351 31/12 352 31/12 353 31/12 354 31/12 347 31/12 348 31/12 349 31/12 350 31/12 355 31/12 356 31/12 357 31/12 358 31/12

95 các khoản trích theo lương t12 của BPBH 95 khấu trừ lương tháng 12 của BPBH 95 thực chi tháng 12của BPBH 95 tiền lương tháng 12 của đội LS 95 các khoản trích theo lươngtháng 10 của đội LS 95 khấu trừ lương tháng 12 của đội LS 95 thực chitháng 12 của đội LS 95 trả tiền lương tháng 12 của CNSX đội LS 95 các khoản trích theo lương t12 của CNSX đội LS 95 khấu trừ lương tháng 12 của CNSX đội LS 95 thực chi tháng 12 của CNSX đội LS 95 tiền lương tháng 12 của PXVNT 95 các khoản trích theo lương t12 của PXVNT 95 khấu trừ lương tháng 12 của PXVNT 95 thực chitháng 12 của PXVNT 95 tiền lương tháng 12 BPVD 95 trích theo lưong t12 BPVD 95 khấu trừ lương tháng 12 BPVD 95 thực chi lương tháng 12 BPVD 95 tiền lương tháng 12 BPVGT 95 trích theo lưong t12 BPVGT 95 khấu trừ lương tháng 12 BPVGT 95 thực chi lương tháng 12 BPVGT 95 tiền lương tháng 12 của CNSX BPVGT 95 các khoản trích theo lương t12 của CNSX BPVGT 95 khấu trừ lương tháng 12 của CNSX BPVGT 95 thực chi tháng 12của CNSX BPVGT 95 tiền lương tháng 12 của CNSX BPVD 95 các khoản trích theo lương 12 của CNSX BPVD 95 khấu trừ lương tháng 12của CNSX BPVD 95 thực chitháng 12của CNSX BPVD 96 trả tiền điện tháng 12 = TGNH cho BPVNT 96 thuế tiền điện tháng 12 = TGNH cho BPVNT 96 trả tiền điện tháng 12 = TGNH cho đội LS 96 thuế tiền điện tháng 12 = TGNH cho đội LS 96 trả tiền điện tháng 12 = TGNH cho BPQLDN 96 thuế tiền điện tháng 12 = TGNH cho BPQLDN 96 trả tiền điện tháng 12 = TGNH cho BH 96 thuế tiền điện tháng 12 = TGNH cho BH 97 trả tiền điện thoại tháng 12 = TM cho BPQLDN 97 thuế điện thoại tháng 12 = TM cho BPQLDN 97 trả tiền điện thoại tháng 12 = TM cho BH 97 thuế điện thoại tháng 12 = TM cho BH 97 trả tiền điện thoại tháng 12 = TM cho BPVNT 97 thuế tiền điện thoại tháng 12 = TM cho BPVNT 97 trả tiền điện thoại tháng 12 = TM cho đội LS 97 thuế điện thoại tháng 12 = TM cho đội LS 98 trả tiền nước tháng 12 = TM cho BPVNT 98 thuế nước tháng 12= TM cho BPVNT 98 trả tiền nước tháng 12 = TM cho đội LS 98 thuế nước tháng 12 = TM cho đội LS

641 334 334 6272 6272 334 334 6222 6222 334 334 6271 6271 334 334 62712 62712 334 334 62711 62711 334 334 62211 62211 334 334 62212 62212 334 334 6271 133 6272 133 642 133 641 133 642 133 641 133 6271 133 6272 133 6271 133 6272 133

338 338 111 334 338 338 111 334 338 338 111 334 338 338 111 334 338 338 111 334 338 338 111 334 338 338 111 334 338 338 111 112 112 112 112 112 112 112 112 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111

359 31/12 360 31/12 361 31/12 362 31/12 363 31/12 364 31/12 365 31/12 366 31/12 367 31/12 368 31/12 369 31/12 370 31/12 371 31/12 372 31/12 373 31/12 374 31/12 375 31/12 376 31/12 377 31/12 378 31/12 379 31/12 380 31/12 381 31/12

98 trả tiền nước tháng 12 = TM cho BPQLDN 98 thuế nước tháng 12= TM cho BPQLDN 98 trả tiền nước tháng 12 = TM cho BPBH 98 thuế nước tháng 12 = TM cho BPBH 99 phân bổ CCDC cho tháng này(nvụ16) 100 kết chuyển CP NVL ở các bộ phận 100 kết chuyển CP NVL ở các bộ phận 100 kết chuyển CP NVL ở các bộ phận 100 kết chuyển CP NVL ở các bộ phận 100 kết chuyển CP ở các bộ phận 100 kết chuyển CP ở các bộ phận 100 kết chuyển CP ở các bộ phận 100 kết chuyển CP NVL ở các bộ phận 100 kết chuyển CP NVL ở các bộ phận 100 kết chuyển CP NVL ở các bộ phận 100 kết chuyển CP NVL ở các bộ phận 100 kết chuyển dthu XDKQKD 100 kết chuyển dthu XDKQKD 100 kết chuyển CP ban hang 100 kết chuyển CP QLDN 100 kết chuyển CP khac 100 kết chuyển gía von hang ban 100 XDKQKD

642 133 641 133 6272 15411 15412 15421 15422 15411 15412 154 154 154 15411 15412 511 711 911 911 911 911 421

111 111 111 111 142 62111 62112 62121 62122 62211 62212 6222 6271 6272 62711 62712 911 911 641 642 811 632 911

số tiền 99,720,000 9,972,000 800,000 800,000 160,000 100,000 100,000 10,000 97,227,000 6,250,000 625,000 6,160,000 616,000 5,310,000 16,500,000 1,650,000 3,476,000 1,225,000 122,500 3,000,000 300,000 160,000 16,000 15,150,000 18,000,000 1,800,000 2,750,000 2,750,000 17,750,000 2,535,000 1,330,000 1,650,000 550,000 32,888,500 3,288,850 890,000 89,000 1,225,000 32,335,000 700,000 20,000 3,160,000 316,000 174,850,140 111,791,680

99,720,000 9,972,000 800,000 800,000 160,000 100,000 100,000 10,000 97,227,000 6,250,000 625,000 6,160,000 616,000 5,310,000 16,500,000 1,650,000 3,476,000 1,225,000 122,500 3,000,000 300,000 160,000 16,000 15,150,000 18,000,000 1,800,000 2,750,000 2,750,000 17,750,000 2,535,000 1,330,000 1,650,000 550,000 32,888,500 3,288,850 890,000 89,000 1,225,000 32,335,000 700,000 20,000 3,160,000 316,000 174,850,140 111,791,680

249,476,000

318,564,500

221,476,844 248,178,000 24,817,800 140,000 2,300,000 9,441,000 3,720,000 1,170,000 7,470,000 747,000 12,548,614 9,087,681 3,057,561 15,024,367 5,265,753 44,800,000 4,480,000 390,000 39,000 440,000 44,000 165,000 16,500 250,000 25,000 215,000 21,500 300,000 30,000 200,000 20,000 100,000 10,000 70,000 7,000 330,000 33,000 435,000 43,500 27,919,800 5,304,762 1,675,188 26,244,612 5,565,600 1,057,464 333,936 5,231,664 2,199,600 417,924 131,976

221,476,844 248,178,000 24,817,800 140,000 2,300,000 9,441,000 3,720,000 1,170,000 7,470,000 747,000 12,548,614 9,087,681 3,057,561 15,024,367 5,265,753 44,800,000 4,480,000 390,000 39,000 440,000 44,000 165,000 16,500 250,000 25,000 215,000 21,500 300,000 30,000 200,000 20,000 100,000 10,000 70,000 7,000 330,000 33,000 435,000 43,500 27,919,800 5,304,762 1,675,188 26,244,612 5,565,600 1,057,464 333,936 5,231,664 2,199,600 417,924 131,976

1,174,591,314

1,293,843,290

1,296,109,290

1,370,360,816

2,067,624 12,306,600 2,338,254 738,396 11,568,204 4,309,200 818,748 258,552 4,050,648 2,199,600 417,924 131,976 2,067,624 1,427,400 271,206 85,644 1,341,756 14,666,400 2,786,616 879,984 13,786,416 14,407,200 2,737,368 864,432 13,542,768 19,411,500 1,941,150 840,000 84,000 100,000 5,000 4,950,000 495,000 400,000,000 40,000,000 2,000,000 402,000,000 15,500,000 1,550,000 31,200,000 103,044,000 10,304,400 2,750,000 18,432,000 1,843,200 2,535,000 18,176,000 35,200,000 3,520,000 23,500,000 63,987,000

2,067,624 12,306,600 2,338,254 738,396 11,568,204 4,309,200 818,748 258,552 4,050,648 2,199,600 417,924 131,976 2,067,624 1,427,400 271,206 85,644 1,341,756 14,666,400 2,786,616 879,984 13,786,416 14,407,200 2,737,368 864,432 13,542,768 19,411,500 1,941,150 840,000 84,000 100,000 5,000 4,950,000 495,000 400,000,000 40,000,000 2,000,000 402,000,000 15,500,000 1,550,000 31,200,000 103,044,000 10,304,400 2,750,000 18,432,000 1,843,200 2,535,000 18,176,000 35,200,000 3,520,000 23,500,000 63,987,000

1,411,566,542

1,451,629,088

1,953,007,506

2,686,549,106

14,880,000 34,837,500 1,925,000 1,750,000 175,000 875,000 209,820,168 115,285,170 122,272,150 130,585,000 13,058,500 203,991,830 228,585,000 22,858,500 10,653,000 27,919,800 5,304,762 1,675,188 26,244,612 5,565,600 1,057,464 333,936 5,231,664 2,199,600 417,924 131,976 2,067,624 12,306,600 2,338,254 738,396 11,568,204 4,309,200 818,748 258,552 4,050,648 2,199,600 417,924 131,976 2,067,624 1,427,400 271,206 85,644 1,341,756 14,666,400 2,786,616 879,984 13,786,416 14,407,200 2,737,368 864,432 13,542,768

14,880,000 34,837,500 1,925,000 1,750,000 175,000 875,000 209,820,168 115,285,170 122,272,150 130,585,000 13,058,500 203,991,830 228,585,000 22,858,500 10,653,000 27,919,800 5,304,762 1,675,188 26,244,612 5,565,600 1,057,464 333,936 5,231,664 2,199,600 417,924 131,976 2,067,624 12,306,600 2,338,254 738,396 11,568,204 4,309,200 818,748 258,552 4,050,648 2,199,600 417,924 131,976 2,067,624 1,427,400 271,206 85,644 1,341,756 14,666,400 2,786,616 879,984 13,786,416 14,407,200 2,737,368 864,432 13,542,768

100,000

3,787,447,924

3,876,251,074

3,918,884,200

540,000 54,000 167,000 16,700 45,100,000 4,510,000 410,000 41,000 300,000 30,000 202,000 20,200 320,000 32,000 187,000 18,700 90,000 9,000 33,400 334,000 525,000 52,500 102,000 10,200 12,548,614 9,087,681 3,057,561 15,024,367 6,829,086 550,000 9,753,000 96,800,000 9,680,000 16,585,000 1,658,500 99,720,000 245,320,000 42,680,000 5,310,000 50,631,000 5,063,100 15,717,000 924,000 760,000 76,000 100,000 5,000 2,455,000 245,500 22,612,000 2,261,200

540,000 54,000 167,000 16,700 45,100,000 4,510,000 410,000 41,000 300,000 30,000 202,000 20,200 320,000 32,000 187,000 18,700 90,000 9,000 33,400 334,000 525,000 52,500 102,000 10,200 12,548,614 9,087,681 3,057,561 15,024,367 6,829,086 550,000 9,753,000 96,800,000 9,680,000 16,585,000 1,658,500 99,720,000 245,320,000 42,680,000 5,310,000 50,631,000 5,063,100 15,717,000 924,000 760,000 76,000 100,000 5,000 2,455,000 245,500 22,612,000 2,261,200

3,984,847,990

4,036,301,590

4,200,688,999

4,687,939,099

6,875,000 2,750,000 2,535,000 18,396,000 1,839,600 875,000 87,500 350,000 32,259,500 3,225,950 17,892,000 23,500,000 25,117,800 198,163,492 23,500,000 22,200,000 122,272,150 23,500,000 35,000,000 3,500,000 136,246,110 145,509,000 14,550,900 87,337,250 94,025,000 9,402,500 145,708,450 164,725,000 16,472,500 11,750,000 17,500,000 1,750,000 16,450,000 24,500,000 2,450,000 19,980,000 28,800,000 2,880,000 11,750,000 17,500,000 1,750,000 12,548,614 9,087,681 3,057,561 15,024,367 4,850,430 27,919,800 5,304,762 1,675,188 26,244,612 5,565,600

6,875,000 2,750,000 2,535,000 18,396,000 1,839,600 875,000 87,500 350,000 32,259,500 3,225,950 17,892,000 23,500,000 25,117,800 198,163,492 23,500,000 22,200,000 122,272,150 23,500,000 35,000,000 3,500,000 136,246,110 145,509,000 14,550,900 87,337,250 94,025,000 9,402,500 145,708,450 164,725,000 16,472,500 11,750,000 17,500,000 1,750,000 16,450,000 24,500,000 2,450,000 19,980,000 28,800,000 2,880,000 11,750,000 17,500,000 1,750,000 12,548,614 9,087,681 3,057,561 15,024,367 4,850,430 27,919,800 5,304,762 1,675,188 26,244,612 5,565,600

4,848,515,649

5,909,430,501

6,260,236,615

1,057,464 333,936 5,231,664 2,199,600 417,924 131,976 2,067,624 12,306,600 2,338,254 738,396 11,568,204 4,309,200 818,748 258,552 4,050,648 2,199,600 417,924 131,976 2,067,624 1,427,400 271,206 85,644 1,341,756 14,666,400 2,786,616 879,984 13,786,416 14,407,200 2,737,368 864,432 13,542,768 44,812,000 4,481,200 402,000 40,200 452,000 45,200 177,000 17,700 355,000 35,500 255,000 25,500 305,000 30,500 270,000 27,000 351,000 35,100 456,000 45,600

1,057,464 333,936 5,231,664 2,199,600 417,924 131,976 2,067,624 12,306,600 2,338,254 738,396 11,568,204 4,309,200 818,748 258,552 4,050,648 2,199,600 417,924 131,976 2,067,624 1,427,400 271,206 85,644 1,341,756 14,666,400 2,786,616 879,984 13,786,416 14,407,200 2,737,368 864,432 13,542,768 44,812,000 4,481,200 402,000 40,200 452,000 45,200 177,000 17,700 355,000 35,500 255,000 25,500 305,000 30,500 270,000 27,000 351,000 35,100 456,000 45,600

6,367,789,280

6,409,412,930

6,464,866,952

6,530,140,520

121,000 12,100 91,000 9,100 550,000 337,881,000 146,108,300 4,980,000 18,555,000 52,359,048 51,433,704 43,934,562 186,702,844 25,140,255 42,741,660 35,115,615 1,134,907,000 50,631,000 38,948,461 161,589,787 47,990,000 1,000,462,634 63,452,882 9,974,745,172

121,000 12,100 91,000 9,100 550,000 337,881,000 146,108,300 4,980,000 18,555,000 52,359,048 51,433,704 43,934,562 186,702,844 25,140,255 42,741,660 35,115,615 1,134,907,000 50,631,000 38,948,461 161,589,787 47,990,000 1,000,462,634 63,452,882 9,974,745,172

7,143,128,472

9,974,745,172

ngay

số

diễn giải

nợ

có 15422 15422

62111 ngay số 2/10/2008 9/10/2008 5/11/2008 7/11/2008 9/11/2008 4/12/2008 5/12/2008

diễn giải 3 xuất gỗ keo cho PXVGT 11 xuất 505kg keo PVAC cho PXVGT 41 xuất kho gỗ keo để sx VGT 49 xuất kho gỗ keo sx VGT 50 xuất kho keo PVAC sx VGT 68 xuất kho 120m3 keo để sx VGT 70 xuất kho 507kg keo PVAC sx VGT kết chuyển

nợ

diễn giải 14 xuất kho gỗ keo sx VD 20 xuất keo UF, chất đóng rắn SXVD 46 xuất gỗ keo sx VD 51 xuất kho VL phụ sx VD 82 xuất 71m3 gỗ keo SXVD 84 xuất kho VL phụ sx VD kết chuyển

nợ

diễn giải 2 mua dất của cti giống XM 2 chi phí mua dất của cti giống XM 13 xuất kho phân bón cho keo 15 xuất 0.3kg K,11vạn túi bầu cho Lsinh kết chuyển

nợ

diễn giải 2 mua dất của cti giống XM 2 chi phí mua dất của cti giống XM 13 xuất kho phân bón cho bạch đàn 15 xuất 0.5kgBĐ,11vạn túi bầu cho Lsinh 37 mua đất của cti XM xuât cho đội LS chưa trả tiền 37 chi phí vchuyển mua đất = TM trả cho THưng 43 xuất kho vật tư cho Lsinh 45 xuất kho vật tư cho Lsinh 72 mua 20m3 đất của XM xuất cho ươm BĐ 72 chi phí mua 20m3 dất 76 xuất kho phân bón cho bphận Lsinh c/soc BD

nợ

có 62111 62111 62111 62111 62111 62111 62111 911

152 152 152 152 152 152 152

62112 ngay số 12/10/2008 17/10 6/11/2008 10/11/2008 18/12 21/12

có 62112 62112 62112 62112 62112 62112 911

152 152 152 152 152 152

62121 ngay số 1/10/2008 1/10/2008 11/10/2008 12/10/2008

có 62121 62121 62121 62121 911

111 111 152 152

sổ cái 62122 ngay số 1/10/2008 1/10/2008 11/10/2008 12/10/2008 2/11/2008 2/11/2008 5/11/2008 6/11/2008 7/12/2008 7/12/2008 10/12/2008

có 62122 62122 62122 62122 62122 62122 62122 62122 62122 62122 62122

111 111 152 152 331 111 152 152 331 111 152

13/12

77 xuất kho phân bón cho bphận Lsinh c/soc BD kết chuyển

62122 911

152

62211 ngay 31/10/2008 31/10/2008 30/11 30/11 31/12 31/12

số

diễn giải 35 trả tiền lương tháng 10 của CNSX BPVGT 35 các khoản trích theo lương t10 của CNSX BPVGT 60 tiền lương tháng 11 của CNSX BPVGT 60 các khoản trích theo lương t11 của CNSX BPVGT 95 trả tiền lương tháng 12 của CNSX BPVGT 95 các khoản trích theo lương t12 của CNSX BPVGT kết chuyển

nợ

diễn giải 35 trả tiền lương tháng 10 của CNSX BPVD 35 các khoản trích theo lương t10 của CNSX BPVD 60 tiền lương tháng 11 của CNSX BPVD 60 các khoản trích theo lương 11 của CNSX BPVD 95 trả tiền lương tháng 12 của CNSX BPVD 95 các khoản trích theo lương 12 của CNSX BPVD kết chuyển

nợ

diễn giải 35 trả tiền lương tháng 10 của CNSX đội Keo 35 các khoản trích theo lương t10 của CNSX đội Keo 60 tiền lương tháng 11 của CNSX đội Keo 60 các khoản trích theo lương t11 của CNSX đội Keo 95 trả tiền lương tháng 12 của CNSX đội Keo 95 các khoản trích theo lương t12 của CNSX đội Keo kết chuyển

nợ

diễn giải 35 trả tiền lương tháng 10 của CNSX đội BĐ LS 35 các khoản trích theo lương t10 của CNSX đội BĐ 60 tiền lương tháng 11 của CNSX đội BĐ LS 60 các khoản trích theo lương t11 của CNSX đội BĐ 95 trả tiền lương tháng 12 của CNSX đội BĐ LS 95 các khoản trích theo lương t12 của CNSX đội BĐ kết chuyển

nợ

có 62211 62211 62211 62211 62211 62211 911

334 338 334 338 334 338

62212 ngay 31/10/2008 31/10/2008 30/11 30/11 31/12 31/12

số

có 62212 62212 62212 62212 62212 62212 911

334 338 334 338 334 338

62221 ngay 31/10/2008 31/10/2008 30/11 30/11 31/12 31/12

số

có 62221 62221 62221 62221 62221 62221 911

334 338 334 338 334 338

62222 ngay 31/10/2008 31/10/2008 30/11 30/11 31/12 31/12

số

có 62222 62222 62222 62222 62222 62222 911

334 338 334 338 334 338

6271 ngay

số

diễn giải

nợ



25/10 25/10 26/10 31/10 31/10 31/10 31/10/2008 31/10/2008 26/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 1/12/2008 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12

27 xuất kho Nliệu cho PX VNT 28 chi phí sửa chữa nhỏ BPPX ván nhân tạo 29 xuất kho quần áo bảo hộ lao động cho BPPX VNT 32 trả tiền điện tháng 10 = TGNH cho BPVNT 33 trả tiền điện thoại tháng 10 = TM cho BPVNT 34 trả tiền nước tháng 10 = TM cho BPVNT 35 tiền lương tháng 10 của PXVNT 35 các khoản trích theo lương tháng 10 của PXVNT 59 xuất kho Nliệu cho PXVan nhân tạo 60 tiền lương tháng 11 của PXVNT 60 các khoản trích theo lương tháng 11 của PXVNT 61 tiền điện tháng 11 = TGNH cho BPVNT 62 trả tiền điện thoại tháng 11 = TM cho BPVNT 63 trả tiền nước tháng 11 = TM cho BPVNT 65 xuất NL cho PXVNT 95 tiền lương tháng 12 của PXVNT 95 các khoản trích theo lương t12 của PXVNT 96 trả tiền điện tháng 12 = TGNH cho BPVNT 97 trả tiền điện thoại tháng 12 = TM cho BPVNT 98 trả tiền nước tháng 12 = TM cho BPVNT kết chuyển

6271 6271 6271 6271 6271 6271 6271 6271 6271 6271 6271 6271 6271 6271 6271 6271 6271 6271 6271 6271 911

152 111 153 112 111 111 334 338 152 334 338 112 111 111 152 334 338 112 111 111

6272 ngay số 12/10/2008 20/10 30/10 31/10 31/10 31/10 31/10/2008 31/10/2008 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12

62711

diễn giải 16 số phân bổ cho tháng này 22 Ô Đại ttoán TỨng mua CCDC xuất cho đội Lsinh 31 trích KH đội LS 32 trả tiền điện tháng 10 = TGNH cho đội LS 33 trả tiền điện thoại tháng 10 = TM cho đội LS 34 trả tiền nước tháng 10 = TM cho đội LS 35 trả tiền lương tháng 10 của đội LS 35 các khoản trích theo lươngtháng 10 của đội LS 60 tiền lương tháng 11của đội LS 60 các khoản trích theo lươngtháng 11của đội LS 61 trả tiền điện tháng 11 = TGNH cho đội LS 62 trả tiền điện thoại tháng 11 = TM cho đội LS 63 trả tiền nước tháng 11 = TM cho đội LS 64 trích KH đội LS 64 phân bổ CCDC cho tháng này(nvụ16) 94 trích KH đội LS 95 trả tiền lương tháng 12 của đội LS 95 các khoản trích theo lươngtháng 10 của đội LS 96 trả tiền điện tháng 12 = TGNH cho đội LS 97 trả tiền điện thoại tháng 12 = TM cho đội LS 98 trả tiền nước tháng 12 = TM cho đội LS 99 phân bổ CCDC cho tháng này(nvụ16) kết chuyển

nợ

có 6272 6272 6272 6272 6272 6272 6272 6272 6272 6272 6272 6272 6272 6272 6272 6272 6272 6272 6272 6272 6272 6272 911

142 141 214 112 111 111 334 338 334 338 112 111 111 214 142 214 334 338 112 111 111 142

ngay 30/10 31/10/2008 31/10/2008 30/11 30/11 30/11 31/12 31/12 31/12

số

diễn giải 31 trích KH tháng 10 VGT 35 tiền lương tháng 10 BPVGT 35 trích theo lưong t10 BPVGT 60 tiền lương tháng 11 BPVGT 60 trích theo lưong t11 BPVGT 64 trích KH tháng 11 VGT 94 trích KH tháng 12 VGT 95 tiền lương tháng 12 BPVGT 95 trích theo lưong t12 BPVGT kết chuyển

nợ

diễn giải 31 trích KH tháng 10 VD 35 tiền lương tháng 10 BPVD 35 trích theo lưong t10 BPVD 60 tiền lương tháng 11 BPVD 60 trích theo lưong t11 BPVD 64 trích KH tháng 11 VD 94 trích KH tháng 12 VD 95 tiền lương tháng 12 BPVD 95 trích theo lưong t12 BPVD kết chuyển

nợ

diễn giải 35 trả tiền lương tháng 10 của CNSX đội LS 35 các khoản trích theo lương t10 của CNSX đội LS 60 trả tiền lương tháng 11 của CNSX đội LS 60 các khoản trích theo lương t11 của CNSX đội LS 95 trả tiền lương tháng 12 của CNSX đội LS 95 các khoản trích theo lương t12 của CNSX đội LS

nợ

diễn giải 25 giá vốn hàng bán 38m3 VGT 57 giá vốn hàng bán 35m3 VD 58 giá vốn hàng bán 35m3 VGT 88 giá vốn hàng bán10vạn cây BĐ cho TLập 89 giá vốn hàng bán 39m3VD bán cho vti NLinh 90 giá vốn hàng bán 25m3 VD cho cti VPhúc 90 giá vốn hàng bán 25m3 VGT cho cti VPhúc 91 giá vốn hàng bán 5vạn cây BĐ cho HTX TLập

nợ

có 62711 62711 62711 62711 62711 62711 62711 62711 62711 911

214 334 338 334 338 214 214 334 338

62712 ngay 30/10 31/10/2008 31/10/2008 30/11 30/11 30/11 31/12 31/12 31/12

số

có 62712 62712 62712 62712 62712 62712 62712 62712 62712 911

214 334 338 334 338 214 214 334 338

6222 ngay 31/10/2008 31/10/2008 30/11 30/11 31/12 31/12

số

có 6222 6222 6222 6222 6222 6222

334 338 334 338 334 338

632 ngay 24/10 23/11 24/11 28/12 29/12 29/12 29/12 31/12

số

có 632 632 632 632 632 632 632 632

155 155 155 155 155 155 155 155

31/12 31/12 31/12 31/12

92 giá vốn hàng bán 7vạn BĐ 92 giá vốn hàng bán 9vạn K 93 giá vốn hàng bán 5vạn cây BĐ cho HTX TLập 100 kết chuyển CP XDKQKD

632 632 632 911

155 155 155 632

711 ngay số 5/12/2008 31/12

diễn giải 69 doanh thu thanh lí 100 kết chuyển dthu XDKQKD

nợ

diễn giải 69 giá trị còn lại của ôtô 69 chi phí sửa chữa trứoc khi thanh lí 100 kết chuyển CP XDKQKD

nợ

có 131 711

711 911

811 ngay số 5/12/2008 5/12/2008 31/12

có 811 811 911

211 111 811

511 ngay

số

24/10 23/11 24/11 28/12 29/12 29/12 29/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12

diễn giải

nợ

25 Dthu bán 38m3 ván ghép thanh bán cho cti Mỹ Á 57 DThu bán 35m3 VD bán cho cti K 58 dthu 35m3 VGT hthành bán cho cti M 88 doanh thu bán 10vạn cây BĐ cho TLập 89 dthu bán 39m3VD bán cho vti Nlinh 90 dthu bán 25m3 VD cho cti VPhúc 90 dthu bán 25m3 VGT cho cti VPhúc 91 dthu bán 5vạn cây BĐ cho HTX TLập 92 dthu bán hàng 92 dthu bán hàng 93 dthu bán hàng 100 kết chuyển dthu XDKQKD so pat sinh so du cuoi ki

có 111 112 111 111 112 131 131 111 111 111 111 511

511 511 511 511 511 511 511 511 511 511 511 911

641 ngay 20/10 20/10 30/10 31/10 31/10 31/10 31/10/2008 31/10/2008

số

diễn giải 21 xuất VPP cho BPBH 21 xuất VPP cho BPBH 31 trích KH BPBH 32 trả tiền điện tháng 10 = TGNH cho BH 33 trả tiền điện thoại tháng 10 = TM cho BH 34 trả tiền nước tháng 10 = TM cho BPBH 35 tiền lương tháng 10 của BPBH 35 các khoản trích theo lương tháng 10 của BPBH

nợ

có 641 641 641 641 641 641 641 641

152 153 214 112 111 111 334 338

30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12

60 tiền lương tháng 11 của BPBH 60 các khoản trích theo lương tháng 11 của BPBH 61 trả tiền điện tháng 11 = TGNH cho BH 62 trả tiền điện thoại tháng 11 = TM cho BH 63 trả tiền nước tháng 11 = TM cho BPBH 64 trích KH BPBH 94 trích KH BPBH 95 tiền lương tháng 12 của BPBH 95 các khoản trích theo lương t12 của BPBH 96 trả tiền điện tháng 12 = TGNH cho BH 97 trả tiền điện thoại tháng 12 = TM cho BH 98 trả tiền nước tháng 12 = TM cho BPBH 100 kết chuyển CP XDKQKD

641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 641 911

diễn giải nợ 18 mua ctừ, sổ kto = TGNH cho phòng kto 19 xuất 70l xăng cho BPQLDN 26 xuất VPP cho BPQLDN 26 xuất VPP cho BPQLDN 30 mua đồ dùng VP = TGNH xuất thẳng cho QLDN 31 trích KH BPQLDN 32 trả tiền điện tháng 10 = TGNH cho BPQLDN 33 trả tiền điện thoại tháng 10 = TM cho BPQLDN 34 trả tiền nước tháng 10 = TM cho BPQLDN 35 tiền lương tháng 10 của BPQLDN 35 các khoản trích theo lương tháng 10 của BPQLDN 54 xuất 50l xăng cho BPQLDN 60 tiền lương tháng 11của BPQLDN 60 các khoản trích theo lương t11 của BPQLDN 61 trả tiền điện tháng 11 = TGNH cho BPQLDN 62 trả tiền điện thoại tháng 11 = TM cho BPQLDN 63 trả tiền nước tháng 11 = TM cho BPQLDN 64 trích KH BPQLDN 79 mua 50l xăng xuất thẳng cho BPQLDN 80 xuất 20l xăng xuất thẳng cho BPQLDN 94 trích KH BPQLDN 95 tiền lương tháng 12 của BPQLDN 95 các khoản trích theo lương t12 của BPQLDN 96 trả tiền điện tháng 12 = TGNH cho BPQLDN 97 trả tiền điện thoại tháng 12 = TM cho BPQLDN 98 trả tiền nước tháng 12 = TM cho BPQLDN 100 kết chuyển CP XDKQKD

642 642 642 642 642 642 642 642 642 642 642 642 642 642 642 642 642 642 642 642 642 642 642 642 642 642 911

334 338 112 111 111 214 214 334 338 112 111 111 641

642 ngay 17/10 17/10 24/10 24/10 29/10 30/10 31/10 31/10 31/10 31/10/2008 31/10/2008 15/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 17/12 17/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12

111

số

có 112 152 153 152 112 214 112 111 111 334 338 152 334 338 112 111 111 214 111 152 214 334 338 112 111 111 642

ngay số 1/10/2008 1/10/2008 1/10/2008 1/10/2008 1/10/2008 1/10/2008 3/10/2008 5/10/2008 5/10/2008 6/10/2008 6/10/2008 1/10/2008 15/10/2008 15/10 24/10 24/10 25/10 31/10 31/10 31/10 31/10 31/10 31/10 31/10 31/10 31/10 31/10 31/10 31/10 31/10 31/10 31/10 31/10 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 1/11/2008 1/11/2008 2/11/2008 2/11/2008 6/11/2008 6/11/2008 10/11/2008 24/11

diễn giải 2 mua dất của cti giống XM 2 mua dất của cti giống XM 2 thuế GTGT mua 40m3 đất 2 chi phí mua dất của cti giống XM 2 chi phí mua dất của cti giống XM 2 tiền thuế GTGT vận chuyển mua dất 6 tạm ứng tiền cho Ô Đỗ văn Lương 7 nhập kho keo PVAC của cti HNguyệt 7 thuế mua keo PVAC của cti HNguyệt 8 tam ứng cho Ô Ngô xuân Đại 9 mua 70l xăng 9 thuế mua 70l xăng 17 mua keo UF, chất đóng rắn = TM 17 thuế mua mua keo UF, chất đóng rắn = TM 25 Dthu bán 38m3 ván ghép thanh bán cho cti Mỹ Á 25 thuế bán 38m3 ván ghép thanh bán cho cti Mỹ Á 28 chi phí sửa chữa nhỏ BPPX ván nhân tạo 33 trả tiền điện thoại tháng 10 = TM cho BPVNT 33 thuế tiền điện thoại tháng 10 = TM cho BPVNT 33 trả tiền điện thoại tháng 10 = TM cho đội LS 33 thuế điện thoại tháng 10 = TM cho đội LS 33 trả tiền điện thoại tháng 10 = TM cho BPQLDN 33 thuế điện thoại tháng 10 = TM cho BPQLDN 33 trả tiền điện thoại tháng 10 = TM cho BH 33 thuế điện thoại tháng 10 = TM cho BH 34 trả tiền nước tháng 10 = TM cho BPVNT 34 thuế nước tháng 10 = TM cho BPVNT 34 trả tiền nước tháng 10 = TM cho đội LS 34 thuế nước tháng 10 = TM cho đội LS 34 trả tiền nước tháng 10 = TM cho BPQLDN 34 thuế nước tháng 10 = TM cho BPQLDN 34 trả tiền nước tháng 10 = TM cho BPBH 34 thuế nước tháng 10 = TM cho BPBH 35 thực chi tháng 10 của BPQLDN 35 thực chi tháng 10 của BPBH 35 thực chitháng 10 của PXVNT 35 thực chi lương tháng 10 BPVGT 35 thực chi lương tháng 10 BPVD 35 thực chitháng 10 của đội LS 35 thực chi tháng 10 của CNSX BPVGT 35 thực chitháng 10 của CNSX BPVD 35 thực chi tháng 10 của CNSX đội LS 36 mua NhienL của cti HBình = TM 36 thue mua NhienL của cti HBình = TM 37 chi phí vchuyển mua đất = TM trả cho THưng 37 thuế vchuyển mua đất = TM 44 mua gỗ keo của cti lâm sản HB 44 thue mua gỗ keo của cti lâm sản HB 52 Ô Việt tạm ứng mua xăng 58 dthu 35m3 VGT hthành bán cho cti M

nợ

có 62121 62122 133 62121 62122 133 141 152 133 141 152 133 152 133 111 111 6271 6271 133 6272 133 642 133 641 133 6271 133 6272 133 642 133 641 133 334 334 334 334 334 334 334 334 334 152 133 62122 133 152 133 141 111

111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 511 333 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 511

24/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 5/12/2008 6/12/2008 7/12/2008 7/12/2008 8/12/2008 8/12/2008 10/12/2008 17/12 17/12 28/12 28/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12

58 thuế bán 35m3 VGT hthành bán cho cti M 60 thực chi tháng 11 của BPQLDN 60 thực chi tháng 11 của BPBH 60 thực chitháng 11 của PXVNT 60 thực chi lương tháng 11 BPVGT 60 thực chi lương tháng 11 BPVD 60 thực chitháng 11của đội LS 60 thực chi tháng 11 của CNSX BPVGT 60 thực chitháng 11 của CNSX BPVD 60 thực chi tháng 11 của CNSX đội LS 62 trả tiền điện thoại tháng 11 = TM cho BPVNT 62 thuế tiền điện thoại tháng 11 = TM cho BPVNT 62 trả tiền điện thoại tháng 11 = TM cho đội LS 62 thuế điện thoại tháng 11 = TM cho đội LS 62 trả tiền điện thoại tháng 11 = TM cho BPQLDN 62 thuế điện thoại tháng 11 = TM cho BPQLDN 62 trả tiền điện thoại tháng 11 = TM cho BH 62 thuế điện thoại tháng 11 = TM cho BH 63 trả tiền nước tháng 11 = TM cho BPVNT 63 thuế nước tháng 11 = TM cho BPVNT 63 trả tiền nước tháng 11 = TM cho đội LS 63 thuế nước tháng 11 = TM cho đội LS 63 trả tiền nước tháng 11 = TM cho BPQLDN 63 thuế nước tháng 11 = TM cho BPQLDN 63 trả tiền nước tháng 11 = TM cho BPBH 63 thuế nước tháng 11 = TM cho BPBH 69 chi phí sửa chữa trứoc khi thanh lí 71 thanh toán tiền hàng cho cti giống XM(nvu 37) 72 chi phí mua 20m3 dất 72 thuế van chuyen mua 20m3 dất 73 mua hạt giống và túi bầu của cti Hnội 73 thuế mua hạt giống và túi bầu của cti Hnội 75 thanh toán tiền cho cti TPhát(nvụ 4) 79 mua 50l xăng xuất thẳng cho BPQLDN 79 thuế mua 50l xăng xuất thẳng cho BPQLDN 88 doanh thu bán 10vạn cây BĐ cho TLập 88 thuế bán 10vạn cây BĐ cho TLập 91 dthu bán 5vạn cây BĐ cho HTX TLập 91 thuế bán 5vạn cây BĐ cho HTX TLập 92 dthu bán hàng 92 thuế bán hàng 92 dthu bán hàng 92 thuế bán hàng 93 dthu bán hàng 93 thuế bán hàng 95 thực chi tháng 12của BPQLDN 95 thực chi tháng 12của BPBH 95 thực chitháng 12 của PXVNT 95 thực chi lương tháng 12 BPVGT 95 thực chi lương tháng 12 BPVD 95 thực chitháng 12 của đội LS

111 334 334 334 334 334 334 334 334 334 6271 133 6272 133 642 133 641 133 6271 133 6272 133 642 133 641 133 811 331 62122 133 152 133 331 642 133 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 334 334 334 334 334 334

333 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 511 333 511 333 511 333 511 333 511 333 111 111 111 111 111 111

31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12

95 thực chi tháng 12của CNSX BPVGT 95 thực chitháng 12của CNSX BPVD 95 thực chi tháng 12 của CNSX đội LS 97 trả tiền điện thoại tháng 12 = TM cho BPVNT 97 thuế tiền điện thoại tháng 12 = TM cho BPVNT 97 trả tiền điện thoại tháng 12 = TM cho đội LS 97 thuế điện thoại tháng 12 = TM cho đội LS 97 trả tiền điện thoại tháng 12 = TM cho BPQLDN 97 thuế điện thoại tháng 12 = TM cho BPQLDN 97 trả tiền điện thoại tháng 12 = TM cho BH 97 thuế điện thoại tháng 12 = TM cho BH 98 trả tiền nước tháng 12 = TM cho BPVNT 98 thuế nước tháng 12= TM cho BPVNT 98 trả tiền nước tháng 12 = TM cho đội LS 98 thuế nước tháng 12 = TM cho đội LS 98 trả tiền nước tháng 12 = TM cho BPQLDN 98 thuế nước tháng 12= TM cho BPQLDN 98 trả tiền nước tháng 12 = TM cho BPBH 98 thuế nước tháng 12 = TM cho BPBH

334 334 334 6271 133 6272 133 642 133 641 133 6271 133 6272 133 642 133 641 133

111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111 111

112 ngay số 1/10/2008 1/10/2008 8/10/2008 1/10/2008 1/10/2008 1/10/2008 11/10/2008 11/10/2008 17/10 17/10 29/10 29/10 31/10 31/10 31/10 31/10 31/10 31/10 31/10 31/10 3/11/2008 3/11/2008 3/11/2008 5/11/2008 5/11/2008 23/11 23/11

diễn giải 5 nhập kho NVL mua của cti giống HN 5 thuế mua NVL của cti giống HN 10 mua VPP của bách hóa thanh xuân CCDC 10 thuế mua VPP của bách hóa thanh xuân CCDC 10 mua VPP của bách hóa thanh xuân VL 10 thuế mua VPP của bách hóa thanh xuân VL 12 mua keo của cti lâm sản HB nhập kho 12 thuế mua keo của cti lâm sản HB nhập kho 18 mua ctừ, sổ kto = TGNH cho phòng kto 18 thuế mua ctừ, sổ kto = TGNH 30 mua đồ dùng VP = TGNH xuất thẳng cho QLDN 30 thuế mua đồ dùng VP 32 trả tiền điện tháng 10 = TGNH cho BPVNT 32 thuế điện tháng 10 = TGNH cho BPVNT 32 trả tiền điện tháng 10 = TGNH cho đội LS 32 thuế điện tháng 10 = TGNH cho đội LS 32 trả tiền điện tháng 10 = TGNH cho BPQLDN 32 điện tháng 10 = TGNH cho BPQLDN 32 trả tiền điện tháng 10 = TGNH cho BH 32 thuế điện tháng 10 = TGNH cho BH 39 mua ôtô vtải 39 thuế mua ôtô vtải 39 chi phí chạy thử mua oto vtai 42 mua gỗ keo của cti Vminh 42 thuế mua gỗ keo của cti Vminh 57 DThu bán 35m3 VD bán cho cti K 57 thuế bán 35m3 VD bán cho cti K

nợ

có 152 133 152 133 153 133 152 133 642 133 642 133 6271 133 6272 133 642 133 641 133 211 133 211 152 133 112 112

112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 511 333

30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 8/12/2008 8/12/2008 14/12 14/12 29/12 29/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12

61 tiền điện tháng 11 = TGNH cho BPVNT 61 thuế tiền điện tháng 11 = TGNH cho BPVNT 61 trả tiền điện tháng 11 = TGNH cho đội LS 61 thuế tiền điện tháng 11 = TGNH cho đội LS 61 trả tiền điện tháng 11 = TGNH cho BPQLDN 61 thuế tiền điện tháng 11 = TGNH cho BPQLDN 61 trả tiền điện tháng 11 = TGNH cho BH 61 thuế tiền điện tháng 11 = TGNH cho BH 74 nhập kho NhL của cti HBình 74 thue NhL của cti HBình 78 mua keo của cti H An 78 thuế mua keo của cti H An 89 dthu bán 39m3VD bán cho vti Nlinh 89 thúê bán 39m3VD bán cho vti Nlinh 96 trả tiền điện tháng 12 = TGNH cho BPVNT 96 thuế tiền điện tháng 12 = TGNH cho BPVNT 96 trả tiền điện tháng 12 = TGNH cho đội LS 96 thuế tiền điện tháng 12 = TGNH cho đội LS 96 trả tiền điện tháng 12 = TGNH cho BPQLDN 96 thuế tiền điện tháng 12 = TGNH cho BPQLDN 96 trả tiền điện tháng 12 = TGNH cho BH 96 thuế tiền điện tháng 12 = TGNH cho BH

6271 133 6272 133 642 133 641 133 152 133 152 133 112 112 6271 133 6272 133 642 133 641 133

112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 112 511 333 112 112 112 112 112 112 112 112

131 ngay số 5/12/2008 5/12/2008 29/12 29/12 29/12 29/12

diễn giải 69 doanh thu thanh lí 69 thuế bán ôtô thanh lí 90 dthu bán 25m3 VD cho cti VPhúc 90 thuế bán 25m3 VD cho cti VPhúc 90 dthu bán 25m3 VGT cho cti VPhúc 90 thuế bán bán 25m3 VGT cho cti VPhúc

nợ

có 131 131 131 131 131 131

711 333 511 333 511 333

133

ngay số 1/10/2008 1/10/2008 1/10/2008 1/10/2008 1/10/2008 5/10/2008 1/10/2008 1/10/2008 1/10/2008 11/10/2008 15/10

diễn giải 1 tiền thuế GTGT mua gỗ keo 2 thuế GTGT mua 40m3 đất 2 tiền thuế GTGT vận chuyển mua dất 4 thuế mua phân bón 5 thuế mua NVL của cti giống HN 7 thuế mua keo PVAC của cti HNguyệt 9 thuế mua 70l xăng 10 thuế mua VPP của bách hóa thanh xuân CCDC 10 thuế mua VPP của bách hóa thanh xuân VL 12 thuế mua keo của cti lâm sản HB nhập kho 17 thuế mua mua keo UF, chất đóng rắn = TM

nợ

có 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133

331 111 111 331 112 111 111 112 112 112 111

17/10 20/10 29/10 31/10 31/10 31/10 31/10 31/10 31/10 31/10 31/10 31/10 31/10 31/10 31/10 1/11/2008 2/11/2008 2/11/2008 2/11/2008 3/11/2008 4/11/2008 5/11/2008 6/11/2008 7/11/2008 10/11/2008 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 1/12/2008 3/12/2008 7/12/2008 7/12/2008 8/12/2008 8/12/2008 14/12 17/12 17/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12

18 thuế mua ctừ, sổ kto = TGNH 22 thuế mua CCDC 30 thuế mua đồ dùng VP 32 thuế điện tháng 10 = TGNH cho BPVNT 32 thuế điện tháng 10 = TGNH cho đội LS 32 điện tháng 10 = TGNH cho BPQLDN 32 thuế điện tháng 10 = TGNH cho BH 33 thuế tiền điện thoại tháng 10 = TM cho BPVNT 33 thuế điện thoại tháng 10 = TM cho đội LS 33 thuế điện thoại tháng 10 = TM cho BPQLDN 33 thuế điện thoại tháng 10 = TM cho BH 34 thuế nước tháng 10 = TM cho BPVNT 34 thuế nước tháng 10 = TM cho đội LS 34 thuế nước tháng 10 = TM cho BPQLDN 34 thuế nước tháng 10 = TM cho BPBH 36 thue mua NhienL của cti HBình = TM 37 thuế mua đất chưa trả tiền 37 thuế vchuyển mua đất = TM 38 thuế mua phân bon của TNHH thành phát 39 thuế mua ôtô vtải 40 thuế mua keo PVAC của cti Hnguyệt 42 thuế mua gỗ keo của cti Vminh 44 thue mua gỗ keo của cti lâm sản HB 47 thuế mua keo UF và chất đóng rắn 53 thuế mua xăng 61 thuế tiền điện tháng 11 = TGNH cho BPVNT 61 thuế tiền điện tháng 11 = TGNH cho đội LS 61 thuế tiền điện tháng 11 = TGNH cho BPQLDN 61 thuế tiền điện tháng 11 = TGNH cho BH 62 thuế tiền điện thoại tháng 11 = TM cho BPVNT 62 thuế điện thoại tháng 11 = TM cho đội LS 62 thuế điện thoại tháng 11 = TM cho BPQLDN 62 thuế điện thoại tháng 11 = TM cho BH 63 thuế nước tháng 11 = TM cho BPVNT 63 thuế nước tháng 11 = TM cho đội LS 63 thuế nước tháng 11 = TM cho BPQLDN 63 thuế nước tháng 11 = TM cho BPBH 66 thuế mua121m3 gỗ keo chưa trả tiền cti LSHBình 67 thuế mua keo PVAC 72 thuế mua 20m3 đất của XM xuất cho ươm BĐ 72 thuế van chuyen mua 20m3 dất 73 thuế mua hạt giống và túi bầu của cti Hnội 74 thue NhL của cti HBình 78 thuế mua keo của cti H An 79 thuế mua 50l xăng xuất thẳng cho BPQLDN 81 thuế mua keo UF và chất đóng rắn 96 thuế tiền điện tháng 12 = TGNH cho BPVNT 96 thuế tiền điện tháng 12 = TGNH cho đội LS 96 thuế tiền điện tháng 12 = TGNH cho BPQLDN 96 thuế tiền điện tháng 12 = TGNH cho BH 97 thuế tiền điện thoại tháng 12 = TM cho BPVNT

133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133 133

112 141 112 112 112 112 112 111 111 111 111 111 111 111 111 111 331 111 331 112 331 112 111 331 141 112 112 112 112 111 111 111 111 111 111 111 111 331 331 331 111 111 112 112 111 331 112 112 112 112 111

31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12

97 thuế điện thoại tháng 12 = TM cho đội LS 97 thuế điện thoại tháng 12 = TM cho BPQLDN 97 thuế điện thoại tháng 12 = TM cho BH 98 thuế nước tháng 12= TM cho BPVNT 98 thuế nước tháng 12 = TM cho đội LS 98 thuế nước tháng 12= TM cho BPQLDN 98 thuế nước tháng 12 = TM cho BPBH

133 133 133 133 133 133 133

111 111 111 111 111 111 111

141 ngay số 3/10/2008 6/10/2008 20/10 20/10 10/11/2008 10/11/2008 10/11/2008

diễn giải 6 tạm ứng tiền cho Ô Đỗ văn Lương 8 tam ứng cho Ô Ngô xuân Đại 22 Ô Đại ttoán TỨng mua CCDC xuất cho đội Lsinh 22 thuế mua CCDC 52 Ô Việt tạm ứng mua xăng 53 Ô Việt ttoán TỨng 53 thuế mua xăng

nợ

diễn giải 16 xuất CCDC cho đội Lsinh 16 số phân bổ cho tháng này 64 phân bổ CCDC cho tháng này(nvụ16) 99 phân bổ CCDC cho tháng này(nvụ16)

nợ

diễn giải 1 nhập kho gỗ keo mua của cty lâm dặc sản HB 3 xuất gỗ keo cho PXVGT 4 mua phân bon của TNHH thành phát 5 nhập kho NVL mua của cti giống HN 7 nhập kho keo PVAC của cti HNguyệt 9 mua 70l xăng 10 mua VPP của bách hóa thanh xuân CCDC 11 xuất 505kg keo PVAC cho PXVGT 12 mua keo của cti lâm sản HB nhập kho 13 xuất kho phân bón cho bạch đàn 13 xuất kho phân bón cho keo 14 xuất kho gỗ keo sx VD 15 xuất 0.5kgBĐ,11vạn túi bầu cho Lsinh 15 xuất 0.3kg K,11vạn túi bầu cho Lsinh 17 mua keo UF, chất đóng rắn = TM

nợ

có 141 141 6272 133 141 152 133

111 111 141 141 111 141 141

142 ngay số 12/10/2008 12/10/2008 30/11 31/12

có 142 6272 6272 6272

153 142 142 142

152

ngay số 1/10/2008 2/10/2008 1/10/2008 1/10/2008 1/10/2008 6/10/2008 8/10/2008 9/10/2008 11/10/2008 11/10/2008 11/10/2008 12/10/2008 12/10/2008 12/10/2008 12/10/2008

có 152 62111 152 152 152 152 152 62111 152 62122 62121 62112 62122 62121 152

331 152 331 112 111 111 112 152 112 152 152 152 152 152 111

17/10 17/10 20/10 24/10 25/10 1/11/2008 2/11/2008 4/11/2008 5/11/2008 5/11/2008 5/11/2008 6/11/2008 6/11/2008 6/11/2008 7/11/2008 7/11/2008 9/11/2008 10/11/2008 10/11/2008 15/11 26/11 1/12/2008 1/12/2008 3/12/2008 4/12/2008 5/12/2008 8/12/2008 8/12/2008 10/12/2008 13/12 14/12 17/12 17/12 18/12 21/12

19 xuất 70l xăng cho BPQLDN 20 xuất keo UF, chất đóng rắn SXVD 21 xuất VPP cho BPBH 26 xuất VPP cho BPQLDN 27 xuất kho Nliệu cho PX VNT 36 mua NhienL của cti HBình = TM 38 mua phân bon của TNHH thành phát 40 mua keo PVAC của cti Hnguyệt 41 xuất kho gỗ keo để sx VGT 42 mua gỗ keo của cti Vminh 43 xuất kho vật tư cho Lsinh 44 mua gỗ keo của cti lâm sản HB 45 xuất kho vật tư cho Lsinh 46 xuất gỗ keo sx VD 47 mua keo UF và chất đóng rắn 49 xuất kho gỗ keo sx VGT 50 xuất kho keo PVAC sx VGT 51 xuất kho VL phụ sx VD 53 Ô Việt ttoán TỨng 54 xuất 50l xăng cho BPQLDN 59 xuất kho Nliệu cho PXVan nhân tạo 65 xuất NL cho PXVNT 66 nhập kho121m3 gỗ keo chưa trả tiền cti LSHBình 67 nhập kho keo PVAC của cti HNguyệt 68 xuất kho 120m3 keo để sx VGT 70 xuất kho 507kg keo PVAC sx VGT 73 mua hạt giống và túi bầu của cti Hnội 74 nhập kho NhL của cti HBình 76 xuất kho phân bón cho bphận Lsinh c/soc BD 77 xuất kho phân bón cho bphận Lsinh c/soc BD 78 mua keo của cti H An 80 xuất 20l xăng xuất thẳng cho BPQLDN 81 mua keo UF và chất đóng rắn 82 xuất 71m3 gỗ keo SXVD 84 xuất kho VL phụ sx VD

642 62112 641 642 6271 152 152 152 62111 152 62122 152 62122 62112 152 62111 62111 62112 152 642 6271 6271 152 152 62111 62111 152 152 62122 62122 152 642 152 62112 62112

152 152 152 152 152 111 331 331 152 112 152 111 152 152 331 152 152 152 141 152 152 152 331 331 152 152 111 112 152 152 112 152 331 152 152

153 ngay số 1/10/2008 12/10/2008 20/10 24/10 26/10

diễn giải 10 mua VPP của bách hóa thanh xuân VL 16 xuất CCDC cho đội Lsinh 21 xuất VPP cho BPBH 26 xuất VPP cho BPQLDN 29 xuất kho quần áo bảo hộ lao động cho BPPX VNT

nợ

có 153 142 641 642 6271

112 153 153 153 153

214 ngay

số

diễn giải

nợ



30/10 30/10 30/10 30/10 30/10 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 5/12/2008 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12

31 trích KH tháng 10 VGT 31 trích KH tháng 10 VD 31 trích KH đội LS 31 trích KH BPQLDN 31 trích KH BPBH 64 trích KH tháng 11 VGT 64 trích KH tháng 11 VD 64 trích KH đội LS 64 trích KH BPQLDN 64 trích KH BPBH 69 giá trị hao mòn 94 trích KH tháng 12 VGT 94 trích KH tháng 12 VD 94 trích KH đội LS 94 trích KH BPQLDN 94 trích KH BPBH

62711 62712 6272 642 641 62711 62712 6272 642 641 214 62711 62712 6272 642 641

214 214 214 214 214 214 214 214 214 214 211 214 214 214 214 214

SỔ QUĨ TIỀN MẶT

ngay tháng số hiệu Ctừ ctừ 1/10/2008 1/10/2008 3/10/2008 1/10/2008 6/10/2008 6/10/2008 12/10/2008 24/10 thu 25 25/10 31/10 31/10 31/10/2008 1/11/2008 2/11/2008 6/11/2008 10/11/2008 24/11 thu 58 30/11 30/11 30/11 5/12/2008 6/12/2008 7/12/2008 8/12/2008 10/12/2008

diễn giải

1 chi mua đất của cty giống Xm 1 chi phí mua dất của cti giống XM 6 tạm ứng tiền cho Ô Đỗ văn Lương 7 nhập kho keo PVAC của cti HNguyệt 8 tam ứng cho Ô Ngô xuân Đại 9 mua 70l xăng 17 mua keo UF, chất đóng rắn = TM Dthu bán 38m3 ván ghép thanh bán cho cti Mỹ Á 28 chi phí sửa chữa nhỏ BPPX ván nhân tạo 33 trả tiền điện thoại tháng 10 = TM cho BPVNT 34 trả tiền nước tháng 10 = TM cho BPVNT 35 thực chi tháng 10 của BPQLDN 36 mua NhienL của cti HBình = TM 37 chi phí vchuyển mua đất = TM trả cho THưng 44 mua gỗ keo của cti lâm sản HB 52 Ô Việt tạm ứng mua xăng dthu 35m3 VGT hthành bán cho cti M 60 thực chi tháng 11 của BPQLDN 62 trả tiền điện thoại tháng 11 = TM cho BPVNT 63 trả tiền nước tháng 11 = TM cho BPVNT 69 chi phí sửa chữa trứoc khi thanh lí 71 thanh toán tiền hàng cho cti giống XM(nvu 37) 72 chi phí mua 20m3 dất 73 mua hạt giống và túi bầu của cti Hnội 75 thanh toán tiền cho cti TPhát(nvụ 4)

thu

số tiền chi 1,760,000 210,000 5,310,000 18,150,000 3,476,000 1,347,500 36,177,350

272,995,800 3,720,000 1,061,500 1,028,500 79,901,316 21,352,650 105,000 20,275,200 1,925,000 251,443,500 79,901,316 1,100,000 1,156,100 5,310,000 924,000 105,000 2,700,500 6,875,000

17/12 28/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12

thu 88 thu 91 thu 92 thu 92 thu 93

79 mua 50l xăng xuất thẳng cho BPQLDN doanh thu bán 10vạn cây BĐ cho TLập dthu bán 5vạn cây BĐ cho HTX TLập dthu bán hàng 7vạn BĐ dthu bán hàng 9vạn K dthu bán hàng 5vạn BĐ 95 thực chi tháng 12của BPQLDN 97 trả tiền điện thoại tháng 12 = TM cho BPVNT 98 trả tiền nước tháng 12 = TM cho BPVNT

962,500 38,500,000 19,250,000 26,950,000 31,680,000 19,250,000

660,069,300

79,901,316 1,303,500 1,120,900 377,160,148

155 ngay số 23/10 23/10 24/10 7/11/2008 22/11 22/11 23/11 24/11 20/12 25/12 26/12 26/12 27/12 28/12 29/12 29/12 29/12 31/12 31/12 31/12 31/12

diễn giải 23 nhập kho 30m3 ván ghép thanh hoàn thành 24 nhập kho 32m3 ván dăm hoàn thành 25 giá vốn hàng bán 38m3 VGT 48 nhập kho 10vạn giống BĐ 55 nhập kho 36m3 VGThanh hoàn thành 56 nhập kho 33m3 VD hoàn thành 57 giá vốn hàng bán 35m3 VD 58 giá vốn hàng bán 35m3 VGT 83 nhập kho 10vạn cây giống BĐ 85 nhập kho 34m3 VGT 86 nhập kho 10vạn cây giống BĐ 86 nhập kho 10vạn cây giống keo 87 nhập kho 35m3 VD hoàn thành 88 giá vốn hàng bán10vạn cây BĐ cho TLập 89 giá vốn hàng bán 39m3VD bán cho vti NLinh 90 giá vốn hàng bán 25m3 VD cho cti VPhúc 90 giá vốn hàng bán 25m3 VGT cho cti VPhúc 91 giá vốn hàng bán 5vạn cây BĐ cho HTX TLập 92 giá vốn hàng bán 7vạn BĐ 92 giá vốn hàng bán 9vạn K 93 giá vốn hàng bán 5vạn cây BĐ cho HTX TLập

nợ

diễn giải 39 mua ôtô vtải 39 chi phí chạy thử mua oto vtai 69 giá trị hao mòn 69 giá trị còn lại của ôtô

nợ

diễn giải 31 trích KH tháng 10 VGT

nợ

có 155 155 632 155 155 155 632 632 155 155 155 155 155 632 632 632 632 632 632 632 632

154 154 155 154 154 154 155 155 154 154 154 154 154 155 155 155 155 155 155 155 155

211 ngay số 3/11/2008 3/11/2008 5/12/2008 5/12/2008

có 211 211 214 811

112 112 211 211

214 ngay 30/10

số

có 62711

214

30/10 30/10 30/10 30/10 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 5/12/2008 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12

31 trích KH tháng 10 VD 31 trích KH đội LS 31 trích KH BPQLDN 31 trích KH BPBH 64 trích KH tháng 11 VGT 64 trích KH tháng 11 VD 64 trích KH đội LS 64 trích KH BPQLDN 64 trích KH BPBH 69 giá trị hao mòn 94 trích KH tháng 12 VGT 94 trích KH tháng 12 VD 94 trích KH đội LS 94 trích KH BPQLDN 94 trích KH BPBH

62712 6272 642 641 62711 62712 6272 642 641 214 62711 62712 6272 642 641

214 214 214 214 214 214 214 214 214 211 214 214 214 214 214

331 ngay số 1/10/2008 1/10/2008 1/10/2008 1/10/2008 2/11/2008 2/11/2008 2/11/2008 2/11/2008 4/11/2008 4/11/2008 7/11/2008 7/11/2008 1/12/2008 1/12/2008 3/12/2008 3/12/2008 6/12/2008 7/12/2008 7/12/2008 10/12/2008 17/12 17/12

diễn giải 1 nhập kho gỗ keo mua của cty lâm dặc sản HB 1 tiền thuế GTGT mua gỗ keo 4 mua phân bon của TNHH thành phát 4 thuế mua phân bón 37 mua đất của cti XM xuât cho đội LS chưa trả tiền 37 thuế mua đất chưa trả tiền 38 mua phân bon của TNHH thành phát 38 thuế mua phân bon của TNHH thành phát 40 mua keo PVAC của cti Hnguyệt 40 thuế mua keo PVAC của cti Hnguyệt 47 mua keo UF và chất đóng rắn 47 thuế mua keo UF và chất đóng rắn 66 nhập kho121m3 gỗ keo chưa trả tiền cti LSHBình 66 thuế mua121m3 gỗ keo chưa trả tiền cti LSHBình 67 nhập kho keo PVAC của cti HNguyệt 67 thuế mua keo PVAC 71 thanh toán tiền hàng cho cti giống XM(nvu 37) 72 mua 20m3 đất của XM xuất cho ươm BĐ 72 thuế mua 20m3 đất của XM xuất cho ươm BĐ 75 thanh toán tiền cho cti TPhát(nvụ 4) 81 mua keo UF và chất đóng rắn 81 thuế mua keo UF và chất đóng rắn

nợ

diễn giải 25 thuế bán 38m3 ván ghép thanh bán cho cti Mỹ Á 57 thuế bán 35m3 VD bán cho cti K 58 thuế bán 35m3 VGT hthành bán cho cti M 69 thuế bán ôtô thanh lí

nợ

có 152 133 152 133 62122 133 152 133 152 133 152 133 152 133 152 133 331 62122 133 331 152 133

331 331 331 331 331 331 331 331 331 331 331 331 331 331 331 331 111 331 331 111 331 331

333 ngay số 24/10 23/11 24/11 5/12/2008

có 111 112 111 131

333 333 333 333

28/12 29/12 29/12 29/12 31/12 31/12 31/12 31/12

88 thuế bán 10vạn cây BĐ cho TLập 89 thúê bán 39m3VD bán cho vti Nlinh 90 thuế bán 25m3 VD cho cti VPhúc 90 thuế bán bán 25m3 VGT cho cti VPhúc 91 thuế bán 5vạn cây BĐ cho HTX TLập 92 thuế bán hàng 92 thuế bán hàng 93 thuế bán hàng

111 112 131 131 111 111 111 111

333 333 333 333 333 333 333 333

338 ngay 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 31/12 31/12

số

diễn giải nợ 35 các khoản trích theo lương tháng 10 của BPQLDN 35 khấu trừ lương tháng 10 của BPQLDN 35 các khoản trích theo lương tháng 10 của BPBH 35 khấu trừ lương tháng 10 của BPBH 35 các khoản trích theo lương tháng 10 của PXVNT 35 khấu trừ lương tháng 10 của PXVNT 35 trích theo lưong t10 BPVGT 35 khấu trừ lương tháng 10 BPVGT 35 trích theo lưong t10 BPVD 35 khấu trừ lương tháng 10 BPVD 35 các khoản trích theo lươngtháng 10 của đội LS 35 khấu trừ lương tháng 10 của đội LS 35 các khoản trích theo lương t10 của CNSX BPVGT 35 khấu trừ lương tháng 10 của CNSX BPVGT 35 các khoản trích theo lương t10 của CNSX BPVD 35 khấu trừ lương tháng 10 của CNSX BPVD 35 các khoản trích theo lương t10 của CNSX đội LS 35 khấu trừ lương tháng 10 của CNSX đội LS 60 các khoản trích theo lương t11 của BPQLDN 60 khấu trừ lương tháng 11của BPQLDN 60 các khoản trích theo lương tháng 11 của BPBH 60 khấu trừ lương tháng 11 của BPBH 60 các khoản trích theo lương tháng 11 của PXVNT 60 khấu trừ lương tháng 11 của PXVNT 60 trích theo lưong t11 BPVGT 60 khấu trừ lương tháng 11 BPVGT 60 trích theo lưong t11 BPVD 60 khấu trừ lương tháng 11 BPVD 60 các khoản trích theo lươngtháng 11của đội LS 60 khấu trừ lương tháng 11của đội LS 60 các khoản trích theo lương t11 của CNSX BPVGT 60 khấu trừ lương tháng 11 của CNSX BPVGT 60 các khoản trích theo lương 11 của CNSX BPVD 60 khấu trừ lương tháng 11 của CNSX BPVD 60 các khoản trích theo lương t11 của CNSX đội LS 60 khấu trừ lương tháng 11 của CNSX đội LS 95 các khoản trích theo lương t12 của BPQLDN 95 khấu trừ lương tháng 12 của BPQLDN

có 642 334 641 334 6271 334 62711 334 62712 334 6272 334 62211 334 62212 334 6222 334 642 334 641 334 6271 334 62711 334 62712 334 6272 334 62211 334 62212 334 6222 334 642 334

338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338

31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12

95 các khoản trích theo lương t12 của BPBH 95 khấu trừ lương tháng 12 của BPBH 95 các khoản trích theo lương t12 của PXVNT 95 khấu trừ lương tháng 12 của PXVNT 95 trích theo lưong t12 BPVGT 95 khấu trừ lương tháng 12 BPVGT 95 trích theo lưong t12 BPVD 95 khấu trừ lương tháng 12 BPVD 95 các khoản trích theo lươngtháng 10 của đội LS 95 khấu trừ lương tháng 12 của đội LS 95 các khoản trích theo lương t12 của CNSX BPVGT 95 khấu trừ lương tháng 12 của CNSX BPVGT 95 các khoản trích theo lương 12 của CNSX BPVD 95 khấu trừ lương tháng 12của CNSX BPVD 95 các khoản trích theo lương t12 của CNSX đội LS 95 khấu trừ lương tháng 12 của CNSX đội LS

641 334 6271 334 62711 334 62712 334 6272 334 62211 334 62212 334 6222 334

338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338 338

411 ngay số 3/11/2008

diễn giải 39 mua ôtô vtải = quĩ đầu tư

nợ

diễn giải 39 mua ôtô vtải = quĩ đầu tư

nợ

diễn giải 100 kết chuyển dthu XDKQKD 100 kết chuyển dthu XDKQKD 100 kết chuyển CP XDKQKD 100 kết chuyển CP XDKQKD 100 kết chuyển CP XDKQKD 100 kết chuyển CP XDKQKD 100 XDKQKD

nợ

có 414

411

414 ngay số 3/11/2008

có 414

411

911 ngay 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12

số

có 511 711 911 911 911 911 421

911 911 641 642 811 632 911

334 ngay 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008

số

diễn giải 35 tiền lương tháng 10 của BPQLDN 35 khấu trừ lương tháng 10 của BPQLDN 35 thực chi tháng 10 của BPQLDN 35 tiền lương tháng 10 của BPBH

nợ

có 642 334 334 641

334 338 111 334

31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 31/10/2008 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 30/11 31/12

35 khấu trừ lương tháng 10 của BPBH 35 thực chi tháng 10 của BPBH 35 tiền lương tháng 10 của PXVNT 35 khấu trừ lương tháng 10 của PXVNT 35 thực chitháng 10 của PXVNT 35 tiền lương tháng 10 BPVGT 35 khấu trừ lương tháng 10 BPVGT 35 thực chi lương tháng 10 BPVGT 35 tiền lương tháng 10 BPVD 35 khấu trừ lương tháng 10 BPVD 35 thực chi lương tháng 10 BPVD 35 trả tiền lương tháng 10 của đội LS 35 khấu trừ lương tháng 10 của đội LS 35 thực chitháng 10 của đội LS 35 trả tiền lương tháng 10 của CNSX BPVGT 35 khấu trừ lương tháng 10 của CNSX BPVGT 35 thực chi tháng 10 của CNSX BPVGT 35 trả tiền lương tháng 10 của CNSX BPVD 35 khấu trừ lương tháng 10 của CNSX BPVD 35 thực chitháng 10 của CNSX BPVD 35 trả tiền lương tháng 10 của CNSX đội LS 35 khấu trừ lương tháng 10 của CNSX đội LS 35 thực chi tháng 10 của CNSX đội LS 60 tiền lương tháng 11của BPQLDN 60 khấu trừ lương tháng 11của BPQLDN 60 thực chi tháng 11 của BPQLDN 60 tiền lương tháng 11 của BPBH 60 khấu trừ lương tháng 11 của BPBH 60 thực chi tháng 11 của BPBH 60 tiền lương tháng 11 của PXVNT 60 khấu trừ lương tháng 11 của PXVNT 60 thực chitháng 11 của PXVNT 60 tiền lương tháng 11 BPVGT 60 khấu trừ lương tháng 11 BPVGT 60 thực chi lương tháng 11 BPVGT 60 tiền lương tháng 11 BPVD 60 khấu trừ lương tháng 11 BPVD 60 thực chi lương tháng 11 BPVD 60 tiền lương tháng 11của đội LS 60 khấu trừ lương tháng 11của đội LS 60 thực chitháng 11của đội LS 60 tiền lương tháng 11 của CNSX BPVGT 60 khấu trừ lương tháng 11 của CNSX BPVGT 60 thực chi tháng 11 của CNSX BPVGT 60 tiền lương tháng 11 của CNSX BPVD 60 khấu trừ lương tháng 11 của CNSX BPVD 60 thực chitháng 11 của CNSX BPVD 60 trả tiền lương tháng 11 của CNSX đội LS 60 khấu trừ lương tháng 11 của CNSX đội LS 60 thực chi tháng 11 của CNSX đội LS 95 tiền lương tháng 12 của BPQLDN

334 334 6271 334 334 62711 334 334 62712 334 334 6272 334 334 62211 334 334 62212 334 334 6222 334 334 642 334 334 641 334 334 6271 334 334 62711 334 334 62712 334 334 6272 334 334 62211 334 334 62212 334 334 6222 334 334 642

338 111 334 338 111 334 338 111 334 338 111 334 338 111 334 338 111 334 338 111 334 338 111 334 338 111 334 338 111 334 338 111 334 338 111 334 338 111 334 338 111 334 338 111 334 338 111 334 338 111 334

31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12 31/12

95 khấu trừ lương tháng 12 của BPQLDN 95 thực chi tháng 12của BPQLDN 95 tiền lương tháng 12 của BPBH 95 khấu trừ lương tháng 12 của BPBH 95 thực chi tháng 12của BPBH 95 tiền lương tháng 12 của PXVNT 95 khấu trừ lương tháng 12 của PXVNT 95 thực chitháng 12 của PXVNT 95 tiền lương tháng 12 BPVGT 95 khấu trừ lương tháng 12 BPVGT 95 thực chi lương tháng 12 BPVGT 95 tiền lương tháng 12 BPVD 95 khấu trừ lương tháng 12 BPVD 95 thực chi lương tháng 12 BPVD 95 tiền lương tháng 12 của đội LS 95 khấu trừ lương tháng 12 của đội LS 95 thực chitháng 12 của đội LS 95 tiền lương tháng 12 của CNSX BPVGT 95 khấu trừ lương tháng 12 của CNSX BPVGT 95 thực chi tháng 12của CNSX BPVGT 95 tiền lương tháng 12 của CNSX BPVD 95 khấu trừ lương tháng 12của CNSX BPVD 95 thực chitháng 12của CNSX BPVD 95 trả tiền lương tháng 12 của CNSX đội LS 95 khấu trừ lương tháng 12 của CNSX đội LS 95 thực chi tháng 12 của CNSX đội LS

334 334 641 334 334 6271 334 334 62711 334 334 62712 334 334 6272 334 334 62211 334 334 62212 334 334 6222 334 334

338 111 334 338 111 334 338 111 334 338 111 334 338 111 334 338 111 334 338 111 334 338 111 334 338 111

15411 ngay

số

23/10 22/11 25/12 31/12 31/12 31/12

diễn giải

nợ

23 nhập kho 30m3 ván ghép thanh hoàn thành 55 nhập kho 36m3 VGThanh hoàn thành 85 nhập kho 34m3 VGT 100 kết chuyển CP NVL ở các bộ phận 100 kết chuyển CP ở các bộ phận 100 kết chuyển CP NVL ở các bộ phận

có 56,500,660 15411 15411 15411 62111 62211 62711 62711

155 155 155 15411 15411 15411

15412 ngay 23/10 22/11 27/12 31/12

số

diễn giải 24 nhập kho 32m3 ván dăm hoàn thành 56 nhập kho 33m3 VD hoàn thành 87 nhập kho 35m3 VD hoàn thành 100 kết chuyển CP NVL ở các bộ phận

nợ

có 155 155 155 15412

23,340,000 15412 15412 15412 62112

31/12 31/12

100 kết chuyển CP ở các bộ phận 100 kết chuyển CP NVL ở các bộ phận

15412 15412

62212 62712 62712

15421 ngay 26/12 31/12

số

diễn giải 86 nhập kho 10vạn cây giống keo 100 kết chuyển CP NVL ở các bộ phận

nợ

diễn giải 48 nhập kho 10vạn giống BĐ 83 nhập kho 10vạn cây giống BĐ 86 nhập kho 10vạn cây giống BĐ 100 kết chuyển CP NVL ở các bộ phận

nợ

có 155 15421

15421 62121 62221 62721

15422 ngay số 7/11/2008 20/12 26/12 31/12

có 155 155 155 15422

15422 15422 15422 62122 62222 62722

số tiền

số tiền 97,227,000 15,150,000 31,200,000 63,987,000 14,880,000 99,720,000 15,717,000 337,881,000

số tiền 17,750,000 32,335,000 18,176,000 34,837,500 17,892,000 25,117,800 146,108,300

số tiền 800,000 100,000 2,750,000 1,330,000 4,980,000

số tiền 800,000 100,000 2,750,000 2,535,000 840,000 100,000 2,750,000 2,535,000 760,000 100,000 2,750,000

2,535,000 18,555,000

số tiền 14,666,400 2,786,616 14,666,400 2,786,616 14,666,400 2,786,616 52,359,048

số tiền 14,407,200 2,737,368 14,407,200 2,737,368 14,407,200 2,737,368 51,433,704

số tiền 3,076,650 584,564 3,076,650 584,564 3,076,650 584,564 10,983,641

số tiền 9,229,950 1,753,691 9,229,950 1,753,691 9,229,950 1,753,691 32,950,922

số tiền

627

289,700,374

9,441,000 3,720,000 1,170,000 44,800,000 250,000 330,000 4,309,200 818,748 10,653,000 4,309,200 818,748 45,100,000 300,000 334,000 9,753,000 4,309,200 818,748 44,812,000 305,000 351,000 VGT 186,702,844

621 622

507,524,300 147,727,314

15,411 15,412

56,500,660 23,340,000 Keo 337,881,000 52,359,048 136,093,082 526,333,130 BĐ 146,108,300 51,433,704 128,467,037 326,009,041

62,111 62,211 62,711

VD 62,112 62,212 62,712

số tiền 550,000 3,160,000 3,057,561 390,000 215,000 435,000 2,199,600 417,924 2,199,600 417,924 410,000 202,000 525,000 3,057,561 550,000 3,057,561 2,199,600 417,924 402,000 270,000 456,000 550,000 25,140,255

62,121 62,221 62,721 62,122 62,222 62,722

4,980,000 10,983,641 6,285,064 22,248,704 18,555,000 32,950,922 18,855,191 70,361,113

Tgthành VGT VD K BĐ

Tgthành

0 0 0 1

VGT VD K BĐ

93,351,422 93,351,422 6,285,064 18,855,191

582,833,790 349,349,041 22,248,704 70,361,113

giá dv 5,828,338 3,493,490 222 235

số tiền 12,548,614 1,427,400 271,206 1,427,400 271,206 12,548,614 12,548,614 1,427,400 271,206 42,741,660

số tiền 9,087,681 2,199,600 417,924 2,199,600 417,924 9,087,681 9,087,681 2,199,600 417,924 35,115,615

số tiền 12,306,600 2,338,254 12,306,600 2,338,254 12,306,600 2,338,254 43,934,562

số tiền 221,476,844 122,272,150 203,991,830 23,500,000 136,246,110 87,337,250 145,708,450 11,750,000

16,450,000 19,980,000 11,750,000 1,000,462,634

số tiền 50,631,000

50,631,000

số tiền 42,680,000 5,310,000 47,990,000

số tiền 248,178,000 130,585,000 228,585,000 35,000,000 145,509,000 94,025,000 164,725,000 17,500,000 24,500,000 28,800,000 17,500,000 1,134,907,000 -

số tiền 700,000 20,000 5,265,753 165,000 200,000 70,000 5,565,600 1,057,464

-

1,134,907,000 -

5,565,600 1,057,464 167,000 187,000 102,000 6,829,086 4,850,430 5,565,600 1,057,464 177,000 255,000 91,000 38,948,461 38,948,461

số tiền 890,000 1,225,000 140,000 2,300,000 7,470,000 15,024,367 440,000 300,000 100,000 27,919,800 5,304,762 875,000 27,919,800 5,304,762 540,000 320,000 90,000 15,024,367 875,000 350,000 15,024,367 27,919,800 5,304,762 452,000 355,000 121,000 161,589,787

số tiền 800,000 800,000 160,000 100,000 100,000 10,000 5,310,000 16,500,000 1,650,000 3,476,000 1,225,000 122,500 32,888,500 3,288,850 248,178,000 24,817,800 3,720,000 250,000 25,000 215,000 21,500 300,000 30,000 200,000 20,000 330,000 33,000 435,000 43,500 100,000 10,000 70,000 7,000 26,244,612 5,231,664 4,050,648 1,341,756 2,067,624 2,067,624 13,786,416 13,542,768 11,568,204 19,411,500 1,941,150 100,000 5,000 18,432,000 1,843,200 1,925,000 228,585,000

800,000 800,000 160,000 100,000 100,000 10,000 5,310,000 16,500,000 1,650,000 3,476,000 1,225,000 122,500 32,888,500 3,288,850 248,178,000 24,817,800 3,720,000 250,000 25,000 215,000 21,500 300,000 30,000 200,000 20,000 330,000 33,000 435,000 43,500 100,000 10,000 70,000 7,000 26,244,612 5,231,664 4,050,648 1,341,756 2,067,624 2,067,624 13,786,416 13,542,768 11,568,204 19,411,500 1,941,150 100,000 5,000 18,432,000 1,843,200 1,925,000 228,585,000

22,858,500 26,244,612 5,231,664 4,050,648 1,341,756 2,067,624 2,067,624 13,786,416 13,542,768 11,568,204 300,000 30,000 202,000 20,200 320,000 32,000 187,000 18,700 334,000 33,400 525,000 52,500 90,000 9,000 102,000 10,200 5,310,000 924,000 100,000 5,000 2,455,000 245,500 6,875,000 875,000 87,500 35,000,000 3,500,000 17,500,000 1,750,000 24,500,000 2,450,000 28,800,000 2,880,000 17,500,000 1,750,000 26,244,612 5,231,664 4,050,648 1,341,756 2,067,624 2,067,624

22,858,500 26,244,612 5,231,664 4,050,648 1,341,756 2,067,624 2,067,624 13,786,416 13,542,768 11,568,204 300,000 30,000 202,000 20,200 320,000 32,000 187,000 18,700 334,000 33,400 525,000 52,500 90,000 9,000 102,000 10,200 5,310,000 924,000 100,000 5,000 2,455,000 245,500 6,875,000 875,000 87,500 35,000,000 3,500,000 17,500,000 1,750,000 24,500,000 2,450,000 28,800,000 2,880,000 17,500,000 1,750,000 26,244,612 5,231,664 4,050,648 1,341,756 2,067,624 2,067,624

13,786,416 13,542,768 11,568,204 305,000 30,500 270,000 27,000 355,000 35,500 255,000 25,500 351,000 35,100 456,000 45,600 121,000 12,100 91,000 9,100 1,037,239,348

số tiền 6,160,000 616,000 3,000,000 300,000 160,000 16,000 18,000,000 1,800,000 890,000 89,000 7,470,000 747,000 44,800,000 4,480,000 390,000 39,000 440,000 44,000 165,000 16,500 400,000,000 40,000,000 2,000,000 103,044,000 10,304,400 130,585,000 13,058,500

660,069,300 1,039,645,252

13,786,416 13,542,768 11,568,204 305,000 30,500 270,000 27,000 355,000 35,500 255,000 25,500 351,000 35,100 456,000 45,600 121,000 12,100 91,000 9,100 377,170,048

6,160,000 616,000 3,000,000 300,000 160,000 16,000 18,000,000 1,800,000 890,000 89,000 7,470,000 747,000 44,800,000 4,480,000 390,000 39,000 440,000 44,000 165,000 16,500 400,000,000 40,000,000 2,000,000 103,044,000 10,304,400 130,585,000 13,058,500

45,100,000 4,510,000 410,000 41,000 540,000 54,000 167,000 16,700 22,612,000 2,261,200 18,396,000 1,839,600 145,509,000 14,550,900 44,812,000 4,481,200 402,000 40,200 452,000 45,200 177,000 17,700

45,100,000 4,510,000 410,000 41,000 540,000 54,000 167,000 16,700 22,612,000 2,261,200 18,396,000 1,839,600 145,509,000 14,550,900

303,703,400

số tiền 50,631,000 5,063,100 94,025,000 9,402,500 164,725,000 16,472,500 340,319,100

số tiền 9,972,000 160,000 10,000 625,000 616,000 1,650,000 122,500 300,000 16,000 1,800,000 3,288,850

9,972,000 160,000 10,000 625,000 616,000 1,650,000 122,500 300,000 16,000 1,800,000 3,288,850

44,812,000 4,481,200 402,000 40,200 452,000 45,200 177,000 17,700 791,345,700

89,000 316,000 747,000 4,480,000 39,000 44,000 16,500 25,000 21,500 30,000 20,000 33,000 43,500 10,000 7,000 1,941,150 84,000 5,000 495,000 40,000,000 1,550,000 10,304,400 1,843,200 3,520,000 175,000 4,510,000 41,000 54,000 16,700 30,000 20,200 32,000 18,700 33,400 52,500 9,000 10,200 9,680,000 1,658,500 76,000 5,000 245,500 2,261,200 1,839,600 87,500 3,225,950 4,481,200 40,200 45,200 17,700 30,500

89,000 316,000 747,000 4,480,000 39,000 44,000 16,500 25,000 21,500 30,000 20,000 33,000 43,500 10,000 7,000 1,941,150 84,000 5,000 495,000 40,000,000 1,550,000 10,304,400 1,843,200 3,520,000 175,000 4,510,000 41,000 54,000 16,700 30,000 20,200 32,000 18,700 33,400 52,500 9,000 10,200 9,680,000 1,658,500 76,000 5,000 245,500 2,261,200 1,839,600 87,500 3,225,950 4,481,200 40,200 45,200 17,700 30,500

27,000 35,500 25,500 35,100 45,600 12,100 9,100

số tiền 5,310,000 3,476,000 3,160,000 316,000 1,925,000 1,750,000 175,000

27,000 35,500 25,500 35,100 45,600 12,100 9,100 113,111,250

5,310,000 3,476,000 3,160,000 316,000 1,925,000

10,711,000

số tiền 1,650,000 550,000 550,000 550,000

1,650,000

1,650,000

số tiền 99,720,000 97,227,000 6,250,000 6,160,000 16,500,000 1,225,000 3,000,000 15,150,000 18,000,000 2,750,000 2,750,000 17,750,000 2,535,000 1,330,000 32,888,500

1,750,000 175,000 5,401,000

550,000 550,000 550,000 1,650,000

99,720,000 97,227,000 6,250,000 6,160,000 16,500,000 1,225,000 3,000,000 15,150,000 18,000,000 2,750,000 2,750,000 17,750,000 2,535,000 1,330,000 32,888,500

1,225,000 32,335,000 700,000 2,300,000 9,441,000 19,411,500 4,950,000 15,500,000 31,200,000 103,044,000 2,750,000 18,432,000 2,535,000 18,176,000 35,200,000 63,987,000 14,880,000 34,837,500 1,750,000 875,000 10,653,000 9,753,000 96,800,000 16,585,000 99,720,000 15,717,000 2,455,000 22,612,000 2,750,000 2,535,000 18,396,000 350,000 32,259,500 17,892,000 25,117,800

1,225,000 32,335,000 700,000 2,300,000 9,441,000 19,411,500 4,950,000 15,500,000 31,200,000 103,044,000 2,750,000 18,432,000 2,535,000 18,176,000 35,200,000 63,987,000 14,880,000 34,837,500 1,750,000 875,000 10,653,000 9,753,000 96,800,000 16,585,000 99,720,000 15,717,000 2,455,000 22,612,000 2,750,000 2,535,000 18,396,000 350,000 32,259,500

571,138,500

17,892,000 25,117,800 539,221,300

số tiền 160,000 1,650,000 20,000 140,000 1,170,000

160,000

160,000

số tiền

1,650,000 20,000 140,000 1,170,000 2,980,000

12,548,614 9,087,681 3,057,561 15,024,367 5,265,753 12,548,614 9,087,681 3,057,561 15,024,367 6,829,086 245,320,000 12,548,614 9,087,681 3,057,561 15,024,367 4,850,430

12,548,614 9,087,681 3,057,561 15,024,367 5,265,753 12,548,614 9,087,681 3,057,561 15,024,367 6,829,086 245,320,000

245,320,000

số tiền tồn 756,746,000 754,986,000 754,776,000 749,466,000 731,316,000 727,840,000 726,492,500 690,315,150 963,310,950 959,590,950 958,529,450 957,500,950 877,599,634 856,246,984 856,141,984 835,866,784 833,941,784 1,085,385,284 1,005,483,968 1,004,383,968 1,003,227,868 997,917,868 996,993,868 996,888,868 994,188,368 987,313,368

12,548,614 9,087,681 3,057,561 15,024,367 4,850,430 136,099,938

986,350,868 1,024,850,868 1,044,100,868 1,071,050,868 1,102,730,868 1,121,980,868 1,042,079,552 1,040,776,052 1,039,655,152

số tiền 174,850,140 111,791,680 221,476,844 23,500,000 209,820,168 115,285,170 122,272,150 203,991,830 23,500,000 198,163,492 23,500,000 22,200,000 122,272,150 23,500,000 136,246,110 87,337,250 145,708,450 11,750,000 16,450,000 19,980,000 11,750,000

174,850,140 111,791,680 221,476,844 23,500,000 209,820,168 115,285,170 122,272,150 203,991,830 23,500,000 198,163,492 23,500,000 22,200,000 122,272,150

1,024,882,800

số tiền 400,000,000 2,000,000 245,320,000 42,680,000

400,000,000 2,000,000

402,000,000

số tiền 12,548,614

23,500,000 136,246,110 87,337,250 145,708,450 11,750,000 16,450,000 19,980,000 11,750,000 1,000,462,634

245,320,000 42,680,000 288,000,000

12,548,614

9,087,681 3,057,561 15,024,367 5,265,753 12,548,614 9,087,681 3,057,561 15,024,367 6,829,086 245,320,000 12,548,614 9,087,681 3,057,561 15,024,367 4,850,430

9,087,681 3,057,561 15,024,367 5,265,753 12,548,614 9,087,681 3,057,561 15,024,367 6,829,086 245,320,000

245,320,000

số tiền 99,720,000 9,972,000 6,250,000 625,000 840,000 84,000 4,950,000 495,000 15,500,000 1,550,000 35,200,000 3,520,000 96,800,000 9,680,000 16,585,000 1,658,500 924,000 760,000 76,000 6,875,000 32,259,500 3,225,950

99,720,000 9,972,000 6,250,000 625,000 840,000 84,000 4,950,000 495,000 15,500,000 1,550,000 35,200,000 3,520,000 96,800,000 9,680,000 16,585,000 1,658,500 924,000 760,000 76,000 6,875,000

7,799,000

số tiền 24,817,800 13,058,500 22,858,500 5,063,100

12,548,614 9,087,681 3,057,561 15,024,367 4,850,430 136,099,938

32,259,500 3,225,950 339,750,950

3,500,000 14,550,900 9,402,500 16,472,500 1,750,000 2,450,000 2,880,000 1,750,000 118,553,800

số tiền 5,304,762 1,675,188 1,057,464 333,936 818,748 258,552 271,206 85,644 417,924 131,976 417,924 131,976 2,786,616 879,984 2,737,368 864,432 2,338,254 738,396 5,304,762 1,675,188 1,057,464 333,936 818,748 258,552 271,206 85,644 417,924 131,976 417,924 131,976 2,786,616 879,984 2,737,368 864,432 2,338,254 738,396 5,304,762 1,675,188

5,304,762 1,675,188 1,057,464 333,936 818,748 258,552 271,206 85,644 417,924 131,976 417,924 131,976 2,786,616 879,984 2,737,368 864,432 2,338,254 738,396 5,304,762 1,675,188 1,057,464 333,936 818,748 258,552 271,206 85,644 417,924 131,976 417,924 131,976 2,786,616 879,984 2,737,368 864,432 2,338,254 738,396 5,304,762 1,675,188

1,057,464 333,936 818,748 258,552 271,206 85,644 417,924 131,976 417,924 131,976 2,786,616 879,984 2,737,368 864,432 2,338,254 738,396

1,057,464 333,936 818,748 258,552 271,206 85,644 417,924 131,976 417,924 131,976 2,786,616 879,984 2,737,368 864,432 2,338,254 738,396 63,751,050

số tiền 402,000,000 402,000,000

số tiền 402,000,000 402,000,000

số tiền 1,134,907,000 50,631,000 38,948,461 161,589,787 47,990,000 1,000,462,634 63,452,882

1,134,907,000 50,631,000 38,948,461 161,589,787 47,990,000 1,000,462,634 1,248,990,882

số tiền 27,919,800 1,675,188 26,244,612 5,565,600

63,452,882 1,248,990,882

27,919,800 1,675,188 26,244,612 5,565,600

333,936 5,231,664 4,309,200 258,552 4,050,648 1,427,400 85,644 1,341,756 2,199,600 131,976 2,067,624 2,199,600 131,976 2,067,624 14,666,400 879,984 13,786,416 14,407,200 864,432 13,542,768 12,306,600 738,396 11,568,204 27,919,800 1,675,188 26,244,612 5,565,600 333,936 5,231,664 4,309,200 258,552 4,050,648 1,427,400 85,644 1,341,756 2,199,600 131,976 2,067,624 2,199,600 131,976 2,067,624 14,666,400 879,984 13,786,416 14,407,200 864,432 13,542,768 12,306,600 738,396 11,568,204 27,919,800

333,936 5,231,664 4,309,200 258,552 4,050,648 1,427,400 85,644 1,341,756 2,199,600 131,976 2,067,624 2,199,600 131,976 2,067,624 14,666,400 879,984 13,786,416 14,407,200 864,432 13,542,768 12,306,600 738,396 11,568,204 27,919,800 1,675,188 26,244,612 5,565,600 333,936 5,231,664 4,309,200 258,552 4,050,648 1,427,400 85,644 1,341,756 2,199,600 131,976 2,067,624 2,199,600 131,976 2,067,624 14,666,400 879,984 13,786,416 14,407,200 864,432 13,542,768 12,306,600 738,396 11,568,204 27,919,800

1,675,188 26,244,612 5,565,600 333,936 5,231,664 4,309,200 258,552 4,050,648 1,427,400 85,644 1,341,756 2,199,600 131,976 2,067,624 2,199,600 131,976 2,067,624 14,666,400 879,984 13,786,416 14,407,200 864,432 13,542,768 12,306,600 738,396 11,568,204

1,675,188 26,244,612 5,565,600 333,936 5,231,664 4,309,200 258,552 4,050,648 1,427,400 85,644 1,341,756 2,199,600 131,976 2,067,624 2,199,600 131,976 2,067,624 14,666,400 879,984 13,786,416 14,407,200 864,432 13,542,768 12,306,600 738,396 11,568,204 255,004,200

số tiền 174,850,140 209,820,168 198,163,492 337,881,000 52,359,048 42,741,660 93,351,422

số tiền 111,791,680 115,285,170 122,272,150 146,108,300

(10) 582,833,800 582,833,790

186,702,844

255,004,200

51,433,704 35,115,615 93,351,422

số tiền 22,200,000 4,980,000 10,983,641 6,285,064

số tiền 23,500,000 23,500,000 23,500,000 18,555,000 32,950,922 18,855,191

43,934,562 25,140,255

BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH số hiệu tài khoản

số dư đầu kì

tên tài khoản nợ

111 tiền mặt 112 tiền gửi ngân hàng 121 131 fải thu của k.hàng 133 thuế gtgt dc khấu trừ 141 tạm ứng 142 chi phí trả trước 152 NVL 153 CCDC 154 CPSXKDD 155 thành phẩm 157 211 TSCDHH 222 241 242 214 HM TSCD 311 331 phải trả cho người bán 333 334 335 341 338 411 414 415 421 431 441 511 621 622 627 632 641 642 711 811 911 cộng

có 756,746,000 2,150,687,000 956,700,000 48,570,000 18,546,500 3,125,000 56,070,000 5,220,000 79,840,660 71,900,000 32,876,500 1,856,743,000 3,458,763,000 930,670,000 53,096,700 987,234,540 856,743,000 28,640,000 105,402,000 22,486,700 789,543,000 86,912,000 6,042,952,560 953,210,000 84,415,060 37,543,000 31,256,500 453,216,000

10,479,554,360 -

10,479,554,360

số phát sinh trong kì nợ





nợ

660,069,300 303,703,400

377,170,048 791,345,700

340,319,100 113,111,250 10,711,000 1,650,000 571,138,500 160,000 944,951,988 1,024,882,800

5,401,000 1,650,000 539,221,300 2,980,000 1,024,882,800 1,000,462,634

402,000,000

288,000,000

245,320,000

136,099,938

7,799,000

339,750,950 118,553,800 255,004,200

255,004,200

số dư cuối kì 1,039,645,252 1,663,044,700 956,700,000 388,889,100 113,111,250 23,856,500 3,125,000 87,987,200 2,400,000 (90,152) 96,320,166 32,876,500 1,970,743,000 3,458,763,000 930,670,000 53,096,700 878,014,478 856,743,000 360,591,950 223,955,800 22,486,700 789,543,000 150,663,050 6,444,952,560 551,210,000 84,415,060 (25,909,882) 31,256,500 453,216,000 -

63,751,050 402,000,000 402,000,000 63,452,882

1,134,907,000 507,524,300 147,727,314 289,700,374 1,000,462,634 38,948,461 161,589,787 50,631,000 47,990,000 1,248,990,882

1,134,907,000 507,524,300 147,727,314 289,700,374 1,000,462,634 38,948,461 161,589,787 50,631,000 47,990,000 1,248,990,882

9,974,745,172

9,974,745,172

-

10,821,138,216 -

10,821,138,216

Related Documents

Bai Tap Lon Ktmt
May 2020 6
Bai Tap Lon
November 2019 19
Bia Bai Tap Lon
June 2020 6
Bai Tap Lon
November 2019 14
Bai Tap Lon Do
July 2020 7