2017.12.15_tm Coc Dai Tra Thap A.pdf

  • Uploaded by: Hoàng Trung Quyết
  • 0
  • 0
  • May 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View 2017.12.15_tm Coc Dai Tra Thap A.pdf as PDF for free.

More details

  • Words: 20,030
  • Pages: 55
C¤NG TR×NH Nhµ ë cao tÇng kÕt hîp v¨n phßng_Th¸p a ®Þa ®iÓm : vÜnh ngäc - ®«ng anh - Hµ NéI

00-15/12/17

Page

ThiÕt kÕ

NDH

1 of 8

KiÓm

DVT

LÇn- Ngµy

Phô lôc tÝnh to¸n th¸p a H¹ng môc: cäc ®¹i trµ

C¤NG TR×NH Nhµ ë cao tÇng kÕt hîp v¨n phßng_Th¸p a ®Þa ®iÓm : vÜnh ngäc - ®«ng anh - Hµ NéI

00-15/12/17

Page

ThiÕt kÕ

NDH

2 of 8

KiÓm

DVT

LÇn- Ngµy

1.1. Phô lôc 1:

t¶I träng vµ t¸c ®éng ü TÜnh t¶i, ho¹t t¶i sö dông ü Ho¹t t¶i giã ü T¶I träng ®éng ®Êt

Phụ lục tính toán

TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN SÀN I. TĨNH TẢI :

STT

1

Tên

Sàn tầng điển hình Gạch lát ceramic Vữa XM M50 lót

2

Sàn dịch vụ kinh doanh, thương mại lát đá

3

Sàn vệ sinh

4

Sàn cầu thang (BT2)

5

6

Sàn hoàn thiện ngoài nhà tầng 1

Sàn đặt máy phát điện

Sàn mái

6

7

8

9

Cấu tạo - Chức năng

Tường 220 gạch đặc 1m Tường 110 gạch đặc 1m Vách kính 1m

Bản BTCT Trần thạch cao Tổng tải trọng : Đá lát Vữa XM M50 lót Bản BTCT Trần thạch cao Tổng tải trọng : Gạch lát chống trơn Vữa xi măng lót M50 Bản BTCT Trần thạch cao Tổng tải trọng : Đá Granit Vữa chèn M75 Gạch xây bậc Bản thang BTCT Vữa trát trần XM M75 dày 15 Tổng tải trọng : Gạch lát Vữa xi măng hoàn thiện Bản BTCT Vữa trát trần XM M75 dày 15 Tổng tải trọng : Vữa xi măng hoàn thiện Bản sàn bê tông cốt thép cốt +0.75 Lớp tường xây chèn Bản BTCT Vữa trát trần XM M75 dày 15 Tổng tải trọng : Tấm đan BTCT Gạch xây kê cầu Vữa xi măng tạo dốc Sàn BTCT Vữa trát trần XM M75 Tổng tải trọng : Tường gạch đặc 22 cm Vữa trát Tổng tải trọng: Tường gạch đặc 11 cm Vữa trát + xây Gạch ốp tường (nhà Vệ sinh) Tổng tải trọng: Kính Khung xương nhôm Tổng tải trọng

Trọng Chiều lượng dày riêng cm 0.80 4.0

kG/m3 2000 1800 2500

2.50 2.5

2600 1800 2500

0.60 4.00

2000 1800 2500

1.00 2.00 8.0

2600 1800 2000 2500 1800

1.5 4.00 21.0 1.5 4.0 10.0 11.0 1.5 6.00 2.0 6.5

2000 1800 2500 1800 1800 2500 1800 2500 1800

1.5

2500 1800 1800 2500 1800

22.0 3.0

1800 1800

11.0 3.0 1.0

1800 1800 2000

1.2

2600

Tải Hệ số trọng độ tin tiêu cậy n chuẩn kG/m2 16.0 1.1 72.0 1.3 0.0 15.0 103.0 65.0 45.0 0.0 15.0 125.0 12.0 72.0 0.0 15.0 99.0 26.0 36.0 160.0 0.0 27.0 249.0 80.0 378.0 0.0 27.0 485.0 72.0 250.0 198.0 0.0 27.0 547.0 150.0 36.0 117.0 0.0 27.0 330.0 396.0 54.0 450.0 198.0 54.0 20.0 272.0 31.2 15.0 46.2

1.1 1.3 1.1 1.3 1.1 1.3 1.1 1.3 1.1 1.3 1.1 1.3 1.1 1.1 1.3 1.1 1.3 1.1 1.3 1.3 1.1 1.1 1.1 1.3 1.1 1.1 1.3 1.1 1.3 1.1 1.3 1.1 1.3 1.1 1.1 1.1

Tải trọng tính toán kG/m2 17.6 93.6 0.0 19.5 130.7 71.5 58.5 0.0 19.5 149.5 13.2 93.6 0.0 19.5 126.3 28.6 46.8 176.0 0.0 35.1 286.5 88.0 491.4 0.0 35.1 614.5 93.6 275.0 217.8 0.0 35.1 621.5 165.0 39.6 152.1 0.0 35.1 391.8 435.6 70.2 505.8 217.8 70.2 22.0 310.0 34.3 16.5 50.8

NDH - 12/15/2017

Phụ lục tính toán

II. HOẠT TẢI :

STT Loại phòng

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

Văn phòng làm việc Phòng ngủ (căn hộ) Phòng ăn, p. khách, p. vệ sinh Siêu thị, trung tâm thương mại Cửa hàng ăn uống Phòng họp Kho hàng (trên 1m chiều cao) Phòng thiết bị Phòng động cơ Sảnh, cầu thang, hành lang Ban công, lôgia Gara để xe Mái bằng không sử dụng

Tải Hệ số trọng độ tin tiêu cậy n chuẩn

Tải trọng tính toán

kG/m2

kG/m2

kG/m2

100 30 30

200 150 150 400 300 400 500/1m 500 750 300 200 500 75

1.2 240 1.3 195 1.3 195 1.2 480 1.2 360 1.2 480 1.2 600 /1m 1.2 600 1.2 900 1.2 360 1.2 240 1.2 600 1.3 97.5

Tải trọng tchuẩn dài hạn

100 140 500/1m 500 750 100 70 180 75

NDH - 12/15/2017

Phụ lục tính toán

TẢI TRỌNG GIÓ TĨNH VÀ GIÓ ĐỘNG DẠNG 1_THÁP A

Wo = H= Zh = n= Lx=

IIB B 0.095 T/m2 140.15 m 3.00 m 39 tầng 25.0 m

Ly=

Kích thước nhà (vuông góc với gió Y)

41.1

Ly=41.1m Lx=25.0m

I. Đặc điểm công trình Vùng gió: Dạng địa hình: Áp lực gió tiêu chuẩn: Chiều cao nhà H tính từ mặt đất Chiều sâu tầng hầm Số tầng nhà: Kích thước nhà (vuông góc với gió X)

Y

X

m

II. Đặc trưng động lực: Dạng dao động 1 2 Giới hạn:

PHƯƠNG X PHƯƠNG Y Chu kì Tần số Chu kì Tần số s 3.35 0.73 fL =

Hz 0.30 1.37

s 5.13 1.47

1.30

III Tính toán tải trọng gió tác dụng lên công trình: 1. Giá trị tiêu chuẩn thành phần tĩnh W j=W o kj c Áp lực tiêu chuẩn: W jtt= γ W j Áp lực tính toán: 2. Thành phần động của tải trọng gió do xung vận tốc W pj=W j ζ ν Giá trị tiêu chuẩn: Tải trọng tiêu chuẩn tác dụng lên tầng j:

Hz 0.19 0.68

Hệ số tin cậy:

γ=

1.37

Hệ số khí động:

c=

1.4

W Fj=W pj Sj

ν1 = 0.617 ρ= 25.00 χ= 140.15 3. Thành phần động của tải trọng gió do xung vận tốc và lực quán tính W pj=Mj ξ ψ yj Giá trị tiêu chuẩn: Hệ số tương quan không gian: ứng với:

W pjtt=W pj γ β Giá trị tính toán: Hệ số điều chỉnh tải trọng gió theo thời gian: Hệ số động lực: ứng với: Độ giảm lôga Thông số

X:

X:

β= ξ= δ= ε=

1.00 2.00 0.300 0.120

Y:

ν1 = ρ= χ=

0.583 41.10 140.15

Y:

β= ξ= δ= ε=

1.00 2.15 0.300 0.184

NDH- 12/15/2017

Phụ lục tính toán

TẢI TRỌNG GIÓ THEO PHƯƠNG X Tầng

Chiều cao tầng

Cao độ sàn

Hệ số độ cao

j

h(m)

z(m)

k

Base T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 T16 T17 T18 T19 T20 T21 T22 T23 T24 T25 T26 T27 T28 T29

0.00 3.75 4.20 3.10 3.10 3.10 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50

0.0 0.75 5.0 8.1 11.2 14.3 17.8 21.3 24.8 28.3 31.8 35.3 38.8 42.3 45.8 49.3 52.8 56.3 59.8 63.3 66.8 70.3 73.8 77.3 80.8 84.3 87.8 91.3 94.8 98.3

0.00 0.63 0.88 0.96 1.02 1.07 1.11 1.14 1.18 1.21 1.23 1.25 1.28 1.30 1.31 1.33 1.35 1.36 1.38 1.39 1.41 1.42 1.43 1.44 1.46 1.47 1.48 1.49 1.50 1.51

Áp lực Chiều Bề Hệ số Áp lực gió tiêu cao rộng áp lực tiêu chuẩn - đón gió đón gió động chuẩn Thành thành phần tĩnh phần động W j(T/m2) 0.000 0.083 0.117 0.128 0.136 0.142 0.147 0.152 0.157 0.160 0.164 0.167 0.170 0.172 0.175 0.177 0.179 0.181 0.183 0.185 0.187 0.189 0.191 0.192 0.194 0.195 0.197 0.198 0.199 0.201

(m) 0.000 2.850 3.650 3.100 3.100 3.300 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500

(m) 24.1 24.1 24.1 24.1 24.1 24.1 24.1 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0

ζ 1.370 0.614 0.518 0.496 0.481 0.471 0.462 0.454 0.448 0.443 0.438 0.434 0.430 0.427 0.424 0.421 0.418 0.416 0.414 0.412 0.410 0.408 0.406 0.404 0.403 0.401 0.400 0.398 0.397 0.396

Giá trị tiêu chuẩn thành phần động

Khối lượng tập trung

Mj (T) W pj(T/m2) W Fj(T) 0.000 0.0 0.00 0.032 2.2 4539.46 0.037 3.3 2272.54 0.039 2.9 2152.66 0.040 3.0 2152.66 0.041 3.3 2151.61 0.042 3.5 2032.06 0.043 3.7 2812.42 0.043 3.8 1580.51 0.044 3.8 1580.51 0.044 3.9 1580.51 0.045 3.9 1580.51 0.045 3.9 1580.51 0.045 4.0 1580.51 0.046 4.0 1580.51 0.046 4.0 1580.51 0.046 4.1 1580.51 0.047 4.1 1580.51 0.047 4.1 1606.54 0.047 4.1 1611.56 0.047 4.1 1568.32 0.047 4.2 1521.66 0.048 4.2 1521.66 0.048 4.2 1521.66 0.048 4.2 1521.66 0.048 4.2 1521.66 0.048 4.2 1521.66 0.049 4.3 1521.66 0.049 4.3 1521.66 0.049 4.3 1521.66

Chuyển Tải trọng Tải trọng Tải trọng Tải trọng vị của tiêu tiêu tính toán tính toán khối chuẩn chuẩn thành thành lượng thành thành phần tĩnh phần động tập trung phần tĩnh phần tác dụng 1 tác dụng động 1 lên sàn lên sàn yj 0.00000 0.00010 0.00020 0.00030 0.00050 0.00070 0.00100 0.00130 0.00170 0.00210 0.00250 0.00300 0.00350 0.00400 0.00460 0.00510 0.00570 0.00640 0.00700 0.00770 0.00830 0.00900 0.00970 0.01040 0.01110 0.01190 0.01260 0.01330 0.01410 0.01480

W j(T) 0.0 5.7 10.3 9.6 10.1 11.3 12.4 13.3 13.7 14.0 14.3 14.6 14.8 15.1 15.3 15.5 15.7 15.9 16.1 16.2 16.4 16.5 16.7 16.8 16.9 17.1 17.2 17.3 17.4 17.6

W pj(T) 0.00 0.16 0.16 0.22 0.37 0.52 0.70 1.26 0.93 1.15 1.37 1.64 1.91 2.19 2.51 2.79 3.11 3.50 3.89 4.29 4.50 4.73 5.10 5.47 5.84 6.26 6.63 7.00 7.42 7.79

W j(T) 0.0 7.8 14.1 13.1 13.9 15.4 17.0 18.3 18.8 19.2 19.6 20.0 20.3 20.7 21.0 21.2 21.5 21.8 22.0 22.2 22.4 22.6 22.8 23.0 23.2 23.4 23.6 23.7 23.9 24.0

W jtt(T) 0.00 0.21 0.22 0.31 0.51 0.71 0.96 1.73 1.27 1.57 1.87 2.25 2.62 2.99 3.44 3.82 4.27 4.79 5.33 5.88 6.17 6.49 6.99 7.50 8.00 8.58 9.08 9.59 10.16 10.67 NDH- 12/15/2017

Phụ lục tính toán

T30 T31 T32 T33 T34 T35 T36 T37 T38 T39 T.KTM T.Mái

3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.40

101.8 105.3 108.8 112.3 115.8 119.3 122.8 126.3 129.8 133.3 136.8 140.2

1.52 1.53 1.54 1.54 1.55 1.56 1.57 1.58 1.59 1.59 1.60 1.61

0.202 0.203 0.204 0.205 0.207 0.208 0.209 0.210 0.211 0.212 0.213 0.214

3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.450 1.700

25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0

0.394 0.393 0.392 0.391 0.390 0.389 0.388 0.387 0.386 0.385 0.384 0.383

0.049 0.049 0.049 0.050 0.050 0.050 0.050 0.050 0.050 0.050 0.050 0.051 Xác định hệ số:

4.3 4.3 4.3 4.3 4.3 4.4 4.4 4.4 4.4 4.4 4.3 2.1

1521.66 1521.66 1521.66 1521.66 1521.66 1521.66 1521.66 1521.66 1547.69 1552.70 2664.31 560.89 ψ1 =

0.01560 0.01630 0.01710 0.01780 0.01850 0.01930 0.02000 0.02070 0.02140 0.02220 0.02280 0.02350 0.17

17.7 17.8 17.9 18.0 18.1 18.2 18.3 18.4 18.5 18.5 18.4 9.1 632.5

8.21 8.57 9.00 9.36 9.73 10.15 10.52 10.89 11.45 11.92 21.00 4.56 218.8

24.2 24.3 24.5 24.6 24.8 24.9 25.0 25.2 25.3 25.4 25.2 12.5 866.5

11.24 11.75 12.32 12.83 13.33 13.91 14.41 14.92 15.69 16.33 28.77 6.24 299.7

NDH- 12/15/2017

Phụ lục tính toán

TẢI TRỌNG GIÓ THEO PHƯƠNG Y Tầng

Chiều cao tầng

Cao độ sàn

Hệ số độ cao

j

h(m)

z(m)

k

Base T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 T16 T17 T18 T19 T20 T21 T22 T23 T24 T25 T26 T27 T28 T29

0.00 3.75 4.20 3.10 3.10 3.10 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50

0.0 0.75 5.0 8.1 11.2 14.3 17.8 21.3 24.8 28.3 31.8 35.3 38.8 42.3 45.8 49.3 52.8 56.3 59.8 63.3 66.8 70.3 73.8 77.3 80.8 84.3 87.8 91.3 94.8 98.3

0.00 0.63 0.88 0.96 1.02 1.07 1.11 1.14 1.18 1.21 1.23 1.25 1.28 1.30 1.31 1.33 1.35 1.36 1.38 1.39 1.41 1.42 1.43 1.44 1.46 1.47 1.48 1.49 1.50 1.51

0.73

Áp lực Chiều Bề Hệ số Áp lực gió tiêu cao rộng áp lực tiêu chuẩn - đón gió đón gió động chuẩn Thành thành phần tĩnh phần động W j(T/m2) 0.000 0.083 0.117 0.128 0.136 0.142 0.147 0.152 0.157 0.160 0.164 0.167 0.170 0.172 0.175 0.177 0.179 0.181 0.183 0.185 0.187 0.189 0.191 0.192 0.194 0.195 0.197 0.198 0.199 0.201

(m) 0.000 2.850 3.650 3.100 3.100 3.300 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500

(m) 63.6 63.6 63.6 63.6 63.6 63.6 63.6 63.6 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1

ζ 1.370 0.614 0.518 0.496 0.481 0.471 0.462 0.454 0.448 0.443 0.438 0.434 0.430 0.427 0.424 0.421 0.418 0.416 0.414 0.412 0.410 0.408 0.406 0.404 0.403 0.401 0.400 0.398 0.397 0.396

Giá trị tiêu chuẩn thành phần động

Khối lượng tập trung

W pj(T/m2)

W Fj(T)

Mj (T)

yj

0.000 0.030 0.035 0.037 0.038 0.039 0.040 0.040 0.041 0.041 0.042 0.042 0.043 0.043 0.043 0.043 0.044 0.044 0.044 0.044 0.045 0.045 0.045 0.045 0.045 0.046 0.046 0.046 0.046 0.046

0.0 5.4 8.2 7.3 7.5 8.2 8.8 9.0 5.9 6.0 6.0 6.1 6.1 6.2 6.2 6.3 6.3 6.3 6.4 6.4 6.4 6.5 6.5 6.5 6.5 6.6 6.6 6.6 6.6 6.7

0.00 4539.46 2272.54 2152.66 2152.66 2151.61 2032.06 2812.42 1580.51 1580.51 1580.51 1580.51 1580.51 1580.51 1580.51 1580.51 1580.51 1580.51 1606.54 1611.56 1568.32 1521.66 1521.66 1521.66 1521.66 1521.66 1521.66 1521.66 1521.66 1521.66

0.00000 0.00010 0.00030 0.00050 0.00070 0.00100 0.00140 0.00180 0.00230 0.00280 0.00340 0.00400 0.00460 0.00520 0.00580 0.00640 0.00700 0.00760 0.00820 0.00870 0.00930 0.00990 0.01050 0.01120 0.01180 0.01250 0.01320 0.01390 0.01450 0.01520

0.25

Chuyển Tải trọng Tải trọng Tải trọng Tải trọng vị của tiêu tiêu tính toán tính toán khối chuẩn chuẩn thành thành lượng thành thành phần tĩnh phần động tập trung phần tĩnh phần tác dụng 1 tác dụng động 1 lên sàn lên sàn W j(T) 0.0 15.1 27.2 25.2 26.7 29.7 32.8 33.9 22.5 23.1 23.5 24.0 24.4 24.8 25.1 25.5 25.8 26.1 26.4 26.7 26.9 27.2 27.4 27.6 27.9 28.1 28.3 28.5 28.7 28.9

W pj(T) 0.00 0.27 0.41 0.65 0.90 1.29 1.71 3.03 2.18 2.65 3.22 3.79 4.36 4.93 5.49 6.06 6.63 7.20 7.90 8.40 8.74 9.03 9.58 10.22 10.76 11.40 12.04 12.68 13.22 13.86

W j(T) 0.0 20.7 37.3 34.5 36.6 40.7 45.0 46.4 30.8 31.6 32.3 32.9 33.4 34.0 34.5 34.9 35.3 35.8 36.1 36.5 36.9 37.2 37.5 37.9 38.2 38.5 38.7 39.0 39.3 39.5

W jtt(T) 0.00 0.37 0.56 0.88 1.24 1.77 2.34 4.16 2.99 3.63 4.41 5.19 5.97 6.75 7.53 8.31 9.09 9.86 10.82 11.51 11.98 12.37 13.12 13.99 14.74 15.62 16.49 17.37 18.12 18.99 NDH- 12/15/2017

Phụ lục tính toán

T30 T31 T32 T33 T34 T35 T36 T37 T38 T39 T.KTM T.Mái

3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.40

101.8 105.3 108.8 112.3 115.8 119.3 122.8 126.3 129.8 133.3 136.8 140.2

1.52 1.53 1.54 1.54 1.55 1.56 1.57 1.58 1.59 1.59 1.60 1.61

0.202 0.203 0.204 0.205 0.207 0.208 0.209 0.210 0.211 0.212 0.213 0.214

3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.450 1.700

41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1

0.394 0.393 0.392 0.391 0.390 0.389 0.388 0.387 0.386 0.385 0.384 0.383

0.046 0.047 0.047 0.047 0.047 0.047 0.047 0.047 0.047 0.048 0.048 0.048 Xác định hệ số:

6.7 6.7 6.7 6.7 6.8 6.8 6.8 6.8 6.8 6.8 6.8 3.3

1521.66 1521.66 1521.66 1521.66 1521.66 1521.66 1521.66 1521.66 1547.69 1552.70 2664.31 560.89 ψ1 =

0.01590 0.01650 0.01720 0.01780 0.01840 0.01900 0.01950 0.02000 0.02050 0.02100 0.02150 0.02190 0.28

29.0 29.2 29.4 29.6 29.7 29.9 30.0 30.2 30.3 30.5 30.2 14.9 1110.9

14.50 15.05 15.69 16.23 16.78 17.33 17.79 18.24 19.02 19.54 34.33 7.36 394.5

39.8 40.0 40.3 40.5 40.7 40.9 41.2 41.4 41.6 41.8 41.4 20.5 1522.0

19.87 20.62 21.49 22.24 22.99 23.74 24.37 24.99 26.05 26.78 47.04 10.09 540.4

NDH- 12/15/2017

Phụ lục tính toán

TẢI TRỌNG GIÓ ĐỘNG DẠNG 2_THÁP A

Wo = H= Zh = n= Lx=

IIB B 0.095 T/m2 140.15 m 3.00 m 39 tầng 25.0 m

Ly=

Kích thước nhà (vuông góc với gió Y)

41.1

Ly=41.1m Lx=25.0m

I. Đặc điểm công trình Vùng gió: Dạng địa hình: Áp lực gió tiêu chuẩn: Chiều cao nhà H tính từ mặt đất Chiều sâu tầng hầm Số tầng nhà: Kích thước nhà (vuông góc với gió X)

Y

X

m

II. Đặc trưng động lực: Dạng dao động 2

Giới hạn:

PHƯƠNG X PHƯƠNG Y Chu kì Tần số Chu kì Tần số s 0.73

fL =

Hz 1.37

s 1.47

1.30

III Tính toán tải trọng gió tác dụng lên công trình: 1. Giá trị tiêu chuẩn thành phần tĩnh W j=W o kj c Áp lực tiêu chuẩn: W jtt= γ W j Áp lực tính toán: 2. Thành phần động của tải trọng gió do xung vận tốc W pj=W j ζ ν Giá trị tiêu chuẩn: Tải trọng tiêu chuẩn tác dụng lên tầng j:

Hz 0.68

Hệ số tin cậy:

γ=

1.37

Hệ số khí động:

c=

1.4

W Fj=W pj Sj

ν1 = 1.000 ρ= 25.00 χ= 140.15 3. Thành phần động của tải trọng gió do xung vận tốc và lực quán tính W pj=Mj ξ ψ yj Giá trị tiêu chuẩn: Hệ số tương quan không gian: ứng với:

W pjtt=W pj γ β Giá trị tính toán: Hệ số điều chỉnh tải trọng gió theo thời gian: Hệ số động lực: ứng với: Độ giảm lôga Thông số

X:

X:

β= ξ= δ= ε=

1.00 1.40 0.300 0.026

Y:

ν1 = ρ= χ=

1.000 41.10 140.15

Y:

β= ξ= δ= ε=

1.00 1.63 0.300 0.053

NDH- 12/15/2017

Phụ lục tính toán

TẢI TRỌNG GIÓ THEO PHƯƠNG X Tầng

Chiều cao tầng

Cao độ sàn

Hệ số độ cao

j

h(m)

z(m)

k

Base T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 T16 T17 T18 T19 T20 T21 T22 T23 T24 T25 T26 T27 T28 T29

0.00 3.75 4.20 3.10 3.10 3.10 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50

0.0 0.75 5.0 8.1 11.2 14.3 17.8 21.3 24.8 28.3 31.8 35.3 38.8 42.3 45.8 49.3 52.8 56.3 59.8 63.3 66.8 70.3 73.8 77.3 80.8 84.3 87.8 91.3 94.8 98.3

0.00 0.63 0.88 0.96 1.02 1.07 1.11 1.14 1.18 1.21 1.23 1.25 1.28 1.30 1.31 1.33 1.35 1.36 1.38 1.39 1.41 1.42 1.43 1.44 1.46 1.47 1.48 1.49 1.50 1.51

Áp lực Chiều Bề Hệ số Áp lực gió tiêu cao rộng áp lực tiêu chuẩn - đón gió đón gió động chuẩn Thành thành phần tĩnh phần động W j(T/m2) 0.000 0.083 0.117 0.128 0.136 0.142 0.147 0.152 0.157 0.160 0.164 0.167 0.170 0.172 0.175 0.177 0.179 0.181 0.183 0.185 0.187 0.189 0.191 0.192 0.194 0.195 0.197 0.198 0.199 0.201

(m) 0.000 2.850 3.650 3.100 3.100 3.300 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500

(m) 24.1 24.1 24.1 24.1 24.1 24.1 24.1 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0

ζ 1.370 0.614 0.518 0.496 0.481 0.471 0.462 0.454 0.448 0.443 0.438 0.434 0.430 0.427 0.424 0.421 0.418 0.416 0.414 0.412 0.410 0.408 0.406 0.404 0.403 0.401 0.400 0.398 0.397 0.396

Giá trị tiêu chuẩn thành phần động

Khối lượng tập trung

Mj (T) W pj(T/m2) W Fj(T) 0.000 0.0 0.00 0.051 3.5 4539.46 0.061 5.3 2272.54 0.063 4.7 2152.66 0.065 4.9 2152.66 0.067 5.3 2151.61 0.068 5.7 2032.06 0.069 6.1 2812.42 0.070 6.1 1580.51 0.071 6.2 1580.51 0.072 6.3 1580.51 0.072 6.3 1580.51 0.073 6.4 1580.51 0.074 6.4 1580.51 0.074 6.5 1580.51 0.075 6.5 1580.51 0.075 6.6 1580.51 0.075 6.6 1580.51 0.076 6.6 1606.54 0.076 6.7 1611.56 0.077 6.7 1568.32 0.077 6.7 1521.66 0.077 6.8 1521.66 0.078 6.8 1521.66 0.078 6.8 1521.66 0.078 6.8 1521.66 0.079 6.9 1521.66 0.079 6.9 1521.66 0.079 6.9 1521.66 0.079 6.9 1521.66

Chuyển Tải trọng Tải trọng vị của tiêu tính toán khối chuẩn thành lượng thành phần động tập trung phần 2 tác dụng động 2 lên sàn yj 0.00000 -0.00040 -0.00120 -0.00190 -0.00280 -0.00380 -0.00490 -0.00620 -0.00750 -0.00880 -0.01010 -0.01140 -0.01260 -0.01370 -0.01470 -0.01550 -0.01630 -0.01680 -0.01720 -0.01740 -0.01740 -0.01720 -0.01670 -0.01610 -0.01510 -0.01400 -0.01260 -0.01100 -0.00920 -0.00730

W pj(T) 0.00 0.37 0.56 0.83 1.23 1.67 2.03 3.56 2.42 2.84 3.26 3.68 4.06 4.42 4.74 5.00 5.26 5.42 5.64 5.72 5.57 5.34 5.18 5.00 4.69 4.35 3.91 3.41 2.86 2.27

W jtt(T) 0.00 0.51 0.76 1.14 1.68 2.28 2.78 4.87 3.31 3.89 4.46 5.04 5.57 6.05 6.49 6.85 7.20 7.42 7.72 7.84 7.63 7.31 7.10 6.85 6.42 5.95 5.36 4.68 3.91 3.10 NDH- 12/15/2017

Phụ lục tính toán

T30 T31 T32 T33 T34 T35 T36 T37 T38 T39 T.KTM T.Mái

3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.40

101.8 105.3 108.8 112.3 115.8 119.3 122.8 126.3 129.8 133.3 136.8 140.2

1.52 1.53 1.54 1.54 1.55 1.56 1.57 1.58 1.59 1.59 1.60 1.61

0.202 0.203 0.204 0.205 0.207 0.208 0.209 0.210 0.211 0.212 0.213 0.214

3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.450 1.700

25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0

0.394 0.393 0.392 0.391 0.390 0.389 0.388 0.387 0.386 0.385 0.384 0.383

0.080 0.080 0.080 0.080 0.081 0.081 0.081 0.081 0.081 0.082 0.082 0.082 Xác định hệ số:

7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.1 7.1 7.1 7.1 7.1 7.1 3.5

1521.66 -0.00510 1521.66 -0.00280 1521.66 -0.00040 1521.66 0.00210 1521.66 0.00470 1521.66 0.00740 1521.66 0.01000 1521.66 0.01270 1547.69 0.01540 1552.70 0.01800 2664.31 0.02060 560.89 0.02310 ψ1 = -0.15

1.58 0.87 0.12 -0.65 -1.46 -2.30 -3.10 -3.94 -4.86 -5.70 -11.20 -2.64 72.0

2.17 1.19 0.17 -0.89 -2.00 -3.15 -4.25 -5.40 -6.66 -7.81 -15.34 -3.62 98.6

NDH- 12/15/2017

Phụ lục tính toán

TẢI TRỌNG GIÓ THEO PHƯƠNG Y Tầng

Chiều cao tầng

Cao độ sàn

Hệ số độ cao

j

h(m)

z(m)

k

Base T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T13 T14 T15 T16 T17 T18 T19 T20 T21 T22 T23 T24 T25 T26 T27 T28 T29

0.00 3.75 4.20 3.10 3.10 3.10 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50

0.0 0.75 5.0 8.1 11.2 14.3 17.8 21.3 24.8 28.3 31.8 35.3 38.8 42.3 45.8 49.3 52.8 56.3 59.8 63.3 66.8 70.3 73.8 77.3 80.8 84.3 87.8 91.3 94.8 98.3

0.00 0.63 0.88 0.96 1.02 1.07 1.11 1.14 1.18 1.21 1.23 1.25 1.28 1.30 1.31 1.33 1.35 1.36 1.38 1.39 1.41 1.42 1.43 1.44 1.46 1.47 1.48 1.49 1.50 1.51

0.08

Áp lực Chiều Bề Hệ số Áp lực gió tiêu cao rộng áp lực tiêu chuẩn - đón gió đón gió động chuẩn Thành thành phần tĩnh phần động W j(T/m2) 0.000 0.083 0.117 0.128 0.136 0.142 0.147 0.152 0.157 0.160 0.164 0.167 0.170 0.172 0.175 0.177 0.179 0.181 0.183 0.185 0.187 0.189 0.191 0.192 0.194 0.195 0.197 0.198 0.199 0.201

(m) 0.000 2.850 3.650 3.100 3.100 3.300 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500

(m) 63.6 63.6 63.6 63.6 63.6 63.6 63.6 63.6 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1

ζ 1.370 0.614 0.518 0.496 0.481 0.471 0.462 0.454 0.448 0.443 0.438 0.434 0.430 0.427 0.424 0.421 0.418 0.416 0.414 0.412 0.410 0.408 0.406 0.404 0.403 0.401 0.400 0.398 0.397 0.396

Giá trị tiêu chuẩn thành phần động

Khối lượng tập trung

W pj(T/m2)

W Fj(T)

Mj (T)

yj

0.000 0.051 0.061 0.063 0.065 0.067 0.068 0.069 0.070 0.071 0.072 0.072 0.073 0.074 0.074 0.075 0.075 0.075 0.076 0.076 0.077 0.077 0.077 0.078 0.078 0.078 0.079 0.079 0.079 0.079

0.0 9.3 14.1 12.5 12.9 14.0 15.1 15.4 10.1 10.2 10.3 10.4 10.5 10.6 10.7 10.7 10.8 10.9 10.9 11.0 11.0 11.1 11.1 11.2 11.2 11.3 11.3 11.3 11.4 11.4

0.00 4539.46 2272.54 2152.66 2152.66 2151.61 2032.06 2812.42 1580.51 1580.51 1580.51 1580.51 1580.51 1580.51 1580.51 1580.51 1580.51 1580.51 1606.54 1611.56 1568.32 1521.66 1521.66 1521.66 1521.66 1521.66 1521.66 1521.66 1521.66 1521.66

0.00000 0.00030 0.00120 0.00210 0.00320 0.00430 0.00570 0.00730 0.00850 0.01000 0.01140 0.01280 0.01410 0.01520 0.01610 0.01690 0.01740 0.01780 0.01790 0.01770 0.01730 0.01670 0.01590 0.01480 0.01350 0.01190 0.01020 0.00830 0.00630 0.00410

Chuyển Tải trọng Tải trọng vị của tiêu tính toán khối chuẩn thành lượng thành phần động tập trung phần 2 tác dụng động 2 lên sàn W pj(T) 0.00 0.51 1.02 1.70 2.58 3.47 4.34 7.70 5.04 5.93 6.76 7.59 8.36 9.01 9.54 10.02 10.32 10.55 10.79 10.70 10.18 9.53 9.07 8.45 7.71 6.79 5.82 4.74 3.60 2.34

W jtt(T) 0.00 0.70 1.40 2.32 3.54 4.75 5.95 10.55 6.90 8.12 9.26 10.40 11.45 12.34 13.08 13.73 14.13 14.46 14.78 14.66 13.94 13.06 12.43 11.57 10.56 9.30 7.98 6.49 4.93 3.21 NDH- 12/15/2017

Phụ lục tính toán

T30 T31 T32 T33 T34 T35 T36 T37 T38 T39 T.KTM T.Mái

3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.50 3.40

101.8 105.3 108.8 112.3 115.8 119.3 122.8 126.3 129.8 133.3 136.8 140.2

1.52 1.53 1.54 1.54 1.55 1.56 1.57 1.58 1.59 1.59 1.60 1.61

0.202 0.203 0.204 0.205 0.207 0.208 0.209 0.210 0.211 0.212 0.213 0.214

3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500 3.450 1.700

41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1 41.1

0.394 0.393 0.392 0.391 0.390 0.389 0.388 0.387 0.386 0.385 0.384 0.383

0.080 11.5 0.080 11.5 0.080 11.5 0.080 11.6 0.081 11.6 0.081 11.6 0.081 11.6 0.081 11.7 0.081 11.7 0.082 11.7 0.082 11.6 0.082 5.7 Xác định hệ số:

1521.66 1521.66 1521.66 1521.66 1521.66 1521.66 1521.66 1521.66 1547.69 1552.70 2664.31 560.89 ψ1 =

0.00180 -0.00050 -0.00280 -0.00520 -0.00750 -0.00970 -0.01180 -0.01380 -0.01560 -0.01720 -0.01870 -0.02010 0.23

1.03 -0.29 -1.60 -2.97 -4.28 -5.54 -6.73 -7.88 -9.06 -10.02 -18.69 -4.23 123.9

1.41 -0.39 -2.19 -4.07 -5.86 -7.58 -9.23 -10.79 -12.41 -13.72 -25.60 -5.79 169.8

NDH- 12/15/2017

Phụ lục tính toán

BẢNG TÍNH TẢI TRỌNG ĐỘNG ĐẤT (THEO TCXDVN 9386:2012) 1. Đặc trưng nền đất: - Địa điểm xây dựng: Tỉnh/Thành phố: Hà Nội Quận/Huyện: Đông Anh agR = → Đỉnh gia tốc nền tham chiếu: - Giá trị của các tham số mô tả phổ phản ứng đàn hồi: TB(s) Loại nền S C 1.15 0.20

0.0757 TC(s) 0.60

g TD(s) 2.00

2. Xác định phổ thiết kế Sd(T): - Đối với các thành phần nằm ngang, phổ thiết kế Sd(T) được xác định bằng các biểu thức:

 2 T  2, 5 2   0 ≤ T ≤ TB : S d (T ) = a g .S .  + −   3   3 TB  q TB ≤ T ≤ TC : S d (T ) = ag .S .

2,5 q

2, 5 TC   = ag .S ⋅ q ⋅ T TC ≤ T ≤ TD : Sd (T )  ≥ β .a g  2, 5 TC .TD  = ag .S ⋅ q ⋅ T 2 TD ≤ T : S d (T )  ≥ β .a g  - Trong đó: - Sd(T): Phổ thiết kế trong phân tích đàn hồi. - TB: Giới hạn dưới của chu kì, ứng với đoạn nằm ngang của phổ phản ứng gia tốc. - TC: Giới hạn trên của chu kì, ứng với đoạn nằm ngang của phổ phản ứng gia tốc. - TB: Giá trị xác định điểm bắt đầu của phần phản ứng dịch chuyển không đổi trong phổ phản ứng. 0.0757 g - Gia tốc nền tham chiếu: agR = γ= 1.25 2 m/s ag = 0.9283 βag = 0.1857 g - Hệ số ứng xử với các tác động theo phương ngang của công trình: q = q0.kw ≥ 1,5 +) Hệ số ứng xử phụ thuộc vào loại kết cấu và tính đều đặn theo phương đứng: q0 = 3.9 +) Hệ số phản ánh dạng phá hoại phổ biến trong hệ kết cấu có tường: kw = 1.0 → q= 3.9 - Hệ số ứng với cận dưới của phổ thiết kế theo phương nằm ngang: β= 0.2 - Hệ số tầm quan trọng: - Gia tốc nền thiết kế:

12/15/2017

Phụ lục tính toán

3. Xác định lực cắt đáy ở chân công trình: - Lực cắt ở chân công trình Fbk trong dạng dao động thứ k được xác định theo biểu thức:

Fbk=Sd(Tk)*M*αk*λ - Trong đó: - Fbk: Lực cắt ở chân công trình trong dạng dao động thứ k. - Sd(Tk): Tung độ của phổ thiết kế động đất tương ứng với dạng dao động cơ bản thứ k.; đơn vị: g - λ: Hệ số điều chỉnh, được xác định như sau: λ = 0.85 nếu T1<=2TC với nhà có > 2 tầng, λ = 1 với các trường hợp khác. λ= 1.00 - M: Tổng khối lượng của toàn công trình. - αk: Phần trăm tổng khối lượng đóng góp vào dạng dao động thứ k. - Các giá trị αk (%) tương ứng với các dạng dao động: 4. Xác định lực động đất phân bố vào các tầng: - Lực động đất phân bố vào các tầng thứ i được xác định theo công thức:

Fki=Fbk.(ski.Mki/Σsj.Mj) - Trong đó: - Fbk: Lực cắt ở chân công trình trong dạng dao động thứ k. - Fki: Lực cắt ngang tác dụng tại tầng thứ i trong dạng dao động thứ k. - Mki: Khối lượng của tầng thứ i trong dạng dao động thứ k. - ski: Chuyển vị tại tầng thứ i trong dạng dao động thứ k. Biểu đồ phổ phản ứng thiết kế 0.80

Sd

0.70 0.60 0.50 0.40 Phổ thiết kế

0.30 0.20 0.10 0.00

T 0.0 0.3 0.6 0.9 1.2 1.5 1.8 2.1 2.4 2.7 3.0 3.3 3.6 3.9 4.2 4.5 4.8 5.1 5.4

12/15/2017

C¤NG TR×NH Nhµ ë cao tÇng kÕt hîp v¨n phßng_Th¸p a ®Þa ®iÓm : vÜnh ngäc - ®«ng anh - Hµ NéI

00-15/12/17

Page

ThiÕt kÕ

NDH

3 of 8

KiÓm

DVT

LÇn- Ngµy

1.2. Phô lôc 2:

tÝnh to¸n ®éng lùc ü M« h×nh 3D c«ng tr×nh ü KiÓm tra ®é cøng ngang

ETABS

ETABS v9.7.4 - File: Thap A_V15.1 - December 15,2017 11:02 3-D View - Ton-m Units

Thap A

Phụ lục tính toán

ChuyÓn vÞ t­¬ng ®èi gi÷a c¸c tÇng - TH¸P A ChuyÓn vÞ t­¬ng ®èi cho phÐp

0.002

=

Story TM TM TM TM TM TM TM TM TM TM TKTM TKTM TKTM TKTM TKTM TKTM TKTM TKTM TKTM TKTM T39 T39 T39 T39 T39 T39 T39 T39 T39 T39 T38 T38 T38 T38 T38

Item Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X

Load Point COMB1TC 10253 COMB1TC 707 COMB2TC 10253 COMB2TC 707 COMB3TC 82 COMB3TC 707 COMB4TC 82 COMB4TC 707 COMB5TC 82 COMB5TC 707 COMB1TC 864 COMB1TC 851 COMB2TC 864 COMB2TC 851 COMB3TC 864 COMB3TC 851 COMB4TC 39 COMB4TC 851 COMB5TC 39 COMB5TC 851 COMB1TC 39 COMB1TC 851 COMB2TC 864 COMB2TC 705 COMB3TC 39 COMB3TC 851 COMB4TC 39 COMB4TC 851 COMB5TC 39 COMB5TC 851 COMB1TC 39 COMB1TC 851 COMB2TC 864 COMB2TC 851 COMB3TC 39

X 35.1 7.8 35.1 7.8 31.6 7.8 31.6 7.8 31.6 7.8 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25

Y 20.72 16.5 20.72 16.5 3.95 16.5 3.95 16.5 3.95 16.5 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 -0.45 24.55 -0.45 24.55 -0.45 24.55 24.55 16.5 -0.45 24.55 -0.45 24.55 -0.45 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55 -0.45

Z 143.15 143.15 143.15 143.15 143.15 143.15 143.15 143.15 143.15 143.15 139.75 139.75 139.75 139.75 139.75 139.75 139.75 139.75 139.75 139.75 136.25 136.25 136.25 136.25 136.25 136.25 136.25 136.25 136.25 136.25 132.75 132.75 132.75 132.75 132.75

T38 T38 T38 T38 T38 T37 T37 T37 T37 T37 T37 T37 T37 T37 T37 T36 T36

Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y

COMB3TC COMB4TC COMB4TC COMB5TC COMB5TC COMB1TC COMB1TC COMB2TC COMB2TC COMB3TC COMB3TC COMB4TC COMB4TC COMB5TC COMB5TC COMB1TC COMB1TC

6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15

24.55 -0.45 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 -0.45 24.55 -0.45 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55

132.75 132.75 132.75 132.75 132.75 129.25 129.25 129.25 129.25 129.25 129.25 129.25 129.25 129.25 129.25 125.75 125.75

851 39 851 39 851 864 851 864 851 39 851 39 851 39 851 864 851

DriftX 0.000031

DriftY 0.000447

0.00036 0.000441 0.000145 0.000443 0.000039 0.001416 0.000033 0.000793 0.000043 0.000497 0.000374 0.000494 0.000157 0.000493 0.000055 0.001463 0.000045 0.000842 0.000038 0.000485 0.000374 0.000484 0.000154 0.000481 0.000051 0.001476 0.000043 0.000839 0.000039 0.000435 0.000377 0.000432 0.000156 0.000432 0.000049 0.001477 0.000042 0.00081 0.000041 0.000402 0.000382 0.000398 0.000159 0.000398 0.000048 0.001487 0.000043 0.000794 0.000041 0.000376

Check OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

Phụ lục tính toán

ChuyÓn vÞ t­¬ng ®èi gi÷a c¸c tÇng - TH¸P A ChuyÓn vÞ t­¬ng ®èi cho phÐp

0.002

=

Story T36 T36 T36 T36 T36

Item Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X

Load Point COMB2TC 864 COMB2TC 851 COMB3TC 39 COMB3TC 851 COMB4TC 39

X 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25

Y 24.55 24.55 -0.45 24.55 -0.45

Z 125.75 125.75 125.75 125.75 125.75

T36 T36 T36 T35 T35 T35 T35 T35 T35 T35 T35 T35 T35 T34 T34 T34 T34 T34 T34 T34 T34 T34 T34 T33 T33 T33 T33 T33 T33 T33 T33 T33 T33 T32 T32 T32 T32 T32 T32 T32 T32 T32 T32 T31 T31 T31 T31

Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y

COMB4TC COMB5TC COMB5TC COMB1TC COMB1TC COMB2TC COMB2TC COMB3TC COMB3TC COMB4TC COMB4TC COMB5TC COMB5TC COMB1TC COMB1TC COMB2TC COMB2TC COMB3TC COMB3TC COMB4TC COMB4TC COMB5TC COMB5TC COMB1TC COMB1TC COMB2TC COMB2TC COMB3TC COMB3TC COMB4TC COMB4TC COMB5TC COMB5TC COMB1TC COMB1TC COMB2TC COMB2TC COMB3TC COMB3TC COMB4TC COMB4TC COMB5TC COMB5TC COMB1TC COMB1TC COMB2TC COMB2TC

6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15

24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 -0.45 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 -0.45 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 -0.45 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 -0.45 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55

125.75 125.75 125.75 122.25 122.25 122.25 122.25 122.25 122.25 122.25 122.25 122.25 122.25 118.75 118.75 118.75 118.75 118.75 118.75 118.75 118.75 118.75 118.75 115.25 115.25 115.25 115.25 115.25 115.25 115.25 115.25 115.25 115.25 111.75 111.75 111.75 111.75 111.75 111.75 111.75 111.75 111.75 111.75 108.25 108.25 108.25 108.25

851 864 851 864 851 864 851 39 851 39 851 864 851 864 851 864 851 39 851 39 851 864 851 864 851 864 851 39 851 39 851 864 851 864 851 864 851 39 851 39 851 864 851 864 851 864 851

DriftX 0.000385 0.00016 0.000047

DriftY

Check OK 0.000372 OK OK 0.000373 OK OK 0.001502

0.000043 0.000783 0.00004 0.000355 0.000388 0.000352 0.000161 0.000352 0.000046 0.001519 0.000043 0.000776 0.000039 0.000337 0.000391 0.000334 0.000161 0.000335 0.000045 0.001538 0.000042 0.000771 0.000039 0.000323 0.000393 0.00032 0.000161 0.00032 0.000044 0.001556 0.000042 0.000768 0.000038 0.00031 0.000396 0.000308 0.000161 0.000308 0.000044 0.001574 0.000042 0.000766 0.000037 0.0003 0.000398 0.000298

OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

Phụ lục tính toán

ChuyÓn vÞ t­¬ng ®èi gi÷a c¸c tÇng - TH¸P A ChuyÓn vÞ t­¬ng ®èi cho phÐp Story T31 T31 T31 T31 T31 T31 T30 T30 T30 T30 T30 T30 T30 T30 T30 T30 T29 T29 T29 T29 T29 T29 T29 T29 T29 T29 T28 T28 T28 T28 T28 T28 T28 T28 T28 T28 T27 T27 T27 T27 T27 T27 T27 T27 T27 T27 T26 T26 T26 T26 T26 T26

Item Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y

=

Load Point COMB3TC 39 COMB3TC 851 COMB4TC 39 COMB4TC 851 COMB5TC 864 COMB5TC 851 COMB1TC 864 COMB1TC 851 COMB2TC 864 COMB2TC 851 COMB3TC 39 COMB3TC 851 COMB4TC 39 COMB4TC 851 COMB5TC 864 COMB5TC 851 COMB1TC 864 COMB1TC 851 COMB2TC 864 COMB2TC 851 COMB3TC 39 COMB3TC 851 COMB4TC 39 COMB4TC 851 COMB5TC 864 COMB5TC 851 COMB1TC 864 COMB1TC 851 COMB2TC 864 COMB2TC 851 COMB3TC 39 COMB3TC 851 COMB4TC 39 COMB4TC 851 COMB5TC 864 COMB5TC 851 COMB1TC 864 COMB1TC 851 COMB2TC 864 COMB2TC 851 COMB3TC 864 COMB3TC 851 COMB4TC 39 COMB4TC 851 COMB5TC 864 COMB5TC 851 COMB1TC 864 COMB1TC 851 COMB2TC 864 COMB2TC 851 COMB3TC 864 COMB3TC 851

0.002 X 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15

Y -0.45 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 -0.45 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 -0.45 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 -0.45 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55

Z 108.25 108.25 108.25 108.25 108.25 108.25 104.75 104.75 104.75 104.75 104.75 104.75 104.75 104.75 104.75 104.75 101.25 101.25 101.25 101.25 101.25 101.25 101.25 101.25 101.25 101.25 97.75 97.75 97.75 97.75 97.75 97.75 97.75 97.75 97.75 97.75 94.25 94.25 94.25 94.25 94.25 94.25 94.25 94.25 94.25 94.25 90.75 90.75 90.75 90.75 90.75 90.75

DriftX 0.000161

DriftY 0.000298

0.000043 0.00159 0.000041 0.000764 0.000037 0.000291 0.000399 0.00029 0.000161 0.000289 0.000042 0.001604 0.000041 0.000761 0.000036 0.000283 0.0004 0.000282 0.00016 0.000282 0.000041 0.001616 0.000041 0.000759 0.000035 0.000277 0.000401 0.000277 0.000159 0.000276 0.00004 0.001624 0.00004 0.000756 0.000034 0.000272 0.0004 0.000272 0.000158 0.000271 0.000039 0.001628 0.00004 0.000751 0.000033 0.000269 0.000399 0.000269 0.000157 0.000268

Check OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

Phụ lục tính toán

ChuyÓn vÞ t­¬ng ®èi gi÷a c¸c tÇng - TH¸P A ChuyÓn vÞ t­¬ng ®èi cho phÐp Story T26 T26 T26 T26 T25 T25 T25 T25 T25 T25 T25 T25 T25 T25 T24 T24 T24 T24 T24 T24 T24 T24 T24 T24 T23 T23 T23 T23 T23 T23 T23 T23 T23 T23 T22 T22 T22 T22 T22 T22 T22 T22 T22 T22 T21 T21 T21 T21 T21 T21 T21 T21

Item Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y

=

Load Point COMB4TC 39 COMB4TC 851 COMB5TC 864 COMB5TC 851 COMB1TC 864 COMB1TC 851 COMB2TC 864 COMB2TC 851 COMB3TC 864 COMB3TC 851 COMB4TC 39 COMB4TC 851 COMB5TC 864 COMB5TC 851 COMB1TC 864 COMB1TC 851 COMB2TC 864 COMB2TC 851 COMB3TC 864 COMB3TC 851 COMB4TC 39 COMB4TC 851 COMB5TC 864 COMB5TC 851 COMB1TC 39 COMB1TC 851 COMB2TC 864 COMB2TC 851 COMB3TC 864 COMB3TC 851 COMB4TC 39 COMB4TC 851 COMB5TC 864 COMB5TC 851 COMB1TC 39 COMB1TC 851 COMB2TC 864 COMB2TC 851 COMB3TC 864 COMB3TC 851 COMB4TC 39 COMB4TC 851 COMB5TC 864 COMB5TC 851 COMB1TC 39 COMB1TC 851 COMB2TC 864 COMB2TC 851 COMB3TC 864 COMB3TC 851 COMB4TC 39 COMB4TC 851

0.002 X 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15

Y -0.45 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 -0.45 24.55

Z 90.75 90.75 90.75 90.75 87.25 87.25 87.25 87.25 87.25 87.25 87.25 87.25 87.25 87.25 83.75 83.75 83.75 83.75 83.75 83.75 83.75 83.75 83.75 83.75 80.25 80.25 80.25 80.25 80.25 80.25 80.25 80.25 80.25 80.25 76.75 76.75 76.75 76.75 76.75 76.75 76.75 76.75 76.75 76.75 73.25 73.25 73.25 73.25 73.25 73.25 73.25 73.25

DriftX 0.000038

DriftY 0.001627

0.000039 0.000746 0.000032 0.000267 0.000396 0.000267 0.000154 0.000266 0.000037 0.001619 0.000038 0.000739 0.000031 0.000267 0.000393 0.000268 0.000152 0.000266 0.000035 0.001607 0.000037 0.000732 0.00003 0.000269 0.00039 0.00027 0.00015 0.000268 0.000034 0.001588 0.000035 0.000724 0.000028 0.000273 0.000385 0.000276 0.000146 0.000272 0.000032 0.001561 0.000033 0.000714 0.000025 0.000282 0.000379 0.000288 0.000141 0.000282 0.00003 0.001519

Check OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

Phụ lục tính toán

ChuyÓn vÞ t­¬ng ®èi gi÷a c¸c tÇng - TH¸P A ChuyÓn vÞ t­¬ng ®èi cho phÐp Story T21 T21 T20 T20 T20 T20 T20 T20 T20 T20 T20 T20 T19 T19 T19 T19 T19 T19 T19 T19 T19 T19 T18 T18 T18 T18 T18 T18 T18 T18 T18 T18 T17 T17 T17 T17 T17 T17 T17 T17 T17 T17 T16 T16 T16 T16 T16 T16 T16 T16 T16 T16

Item Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y

=

Load Point COMB5TC 39 COMB5TC 851 COMB1TC 864 COMB1TC 851 COMB2TC 864 COMB2TC 851 COMB3TC 864 COMB3TC 851 COMB4TC 39 COMB4TC 851 COMB5TC 39 COMB5TC 851 COMB1TC 864 COMB1TC 851 COMB2TC 864 COMB2TC 851 COMB3TC 864 COMB3TC 851 COMB4TC 39 COMB4TC 851 COMB5TC 39 COMB5TC 851 COMB1TC 864 COMB1TC 851 COMB2TC 864 COMB2TC 851 COMB3TC 864 COMB3TC 851 COMB4TC 39 COMB4TC 851 COMB5TC 864 COMB5TC 851 COMB1TC 864 COMB1TC 851 COMB2TC 864 COMB2TC 851 COMB3TC 864 COMB3TC 851 COMB4TC 39 COMB4TC 851 COMB5TC 864 COMB5TC 851 COMB1TC 864 COMB1TC 851 COMB2TC 864 COMB2TC 851 COMB3TC 864 COMB3TC 851 COMB4TC 39 COMB4TC 851 COMB5TC 864 COMB5TC 851

0.002 X 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15

Y -0.45 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 -0.45 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 -0.45 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55

Z 73.25 73.25 69.75 69.75 69.75 69.75 69.75 69.75 69.75 69.75 69.75 69.75 66.25 66.25 66.25 66.25 66.25 66.25 66.25 66.25 66.25 66.25 62.75 62.75 62.75 62.75 62.75 62.75 62.75 62.75 62.75 62.75 59.25 59.25 59.25 59.25 59.25 59.25 59.25 59.25 59.25 59.25 55.75 55.75 55.75 55.75 55.75 55.75 55.75 55.75 55.75 55.75

DriftX 0.000028

DriftY 0.000702

0.000021 0.000302 0.000373 0.000315 0.000137 0.000304 0.000029 0.001458 0.000023 0.000692 0.000021 0.000284 0.000368 0.000298 0.000135 0.000287 0.000028 0.001432 0.000023 0.000669 0.000023 0.000253 0.000359 0.00026 0.000132 0.000254 0.000027 0.001475 0.000026 0.000659 0.000024 0.000229 0.00035 0.000233 0.00013 0.000229 0.000027 0.001494 0.000028 0.000647 0.000024 0.000209 0.000341 0.000211 0.000126 0.000209 0.000026 0.001495 0.000029 0.00063

Check OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

Phụ lục tính toán

ChuyÓn vÞ t­¬ng ®èi gi÷a c¸c tÇng - TH¸P A ChuyÓn vÞ t­¬ng ®èi cho phÐp Story T15 T15 T15 T15 T15 T15 T15 T15 T15 T15 T14 T14 T14 T14 T14 T14 T14 T14 T14 T14 T13 T13 T13 T13 T13 T13 T13 T13 T13 T13 T12 T12 T12 T12 T12 T12 T12 T12 T12 T12 T11 T11 T11 T11 T11 T11 T11 T11 T11 T11 T10 T10

Item Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y

=

Load Point COMB1TC 864 COMB1TC 851 COMB2TC 864 COMB2TC 851 COMB3TC 864 COMB3TC 851 COMB4TC 39 COMB4TC 851 COMB5TC 864 COMB5TC 851 COMB1TC 864 COMB1TC 851 COMB2TC 864 COMB2TC 118 COMB3TC 864 COMB3TC 851 COMB4TC 39 COMB4TC 851 COMB5TC 864 COMB5TC 851 COMB1TC 864 COMB1TC 851 COMB2TC 864 COMB2TC 851 COMB3TC 864 COMB3TC 851 COMB4TC 39 COMB4TC 851 COMB5TC 864 COMB5TC 851 COMB1TC 864 COMB1TC 851 COMB2TC 864 COMB2TC 851 COMB3TC 864 COMB3TC 851 COMB4TC 39 COMB4TC 851 COMB5TC 864 COMB5TC 851 COMB1TC 864 COMB1TC 851 COMB2TC 864 COMB2TC 851 COMB3TC 864 COMB3TC 851 COMB4TC 39 COMB4TC 851 COMB5TC 864 COMB5TC 851 COMB1TC 864 COMB1TC 851

0.002 X 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15

Y 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 7.59 24.55 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55

Z 52.25 52.25 52.25 52.25 52.25 52.25 52.25 52.25 52.25 52.25 48.75 48.75 48.75 48.75 48.75 48.75 48.75 48.75 48.75 48.75 45.25 45.25 45.25 45.25 45.25 45.25 45.25 45.25 45.25 45.25 41.75 41.75 41.75 41.75 41.75 41.75 41.75 41.75 41.75 41.75 38.25 38.25 38.25 38.25 38.25 38.25 38.25 38.25 38.25 38.25 34.75 34.75

DriftX 0.000023

DriftY 0.000191

0.000331 0.000193 0.000122 0.000191 0.000025 0.001485 0.000028 0.000612 0.000023 0.000175 0.00032 0.000177 0.000118 0.000175 0.000024 0.001468 0.000028 0.000593 0.000022 0.00016 0.000307 0.000162 0.000113 0.00016 0.000023 0.001442 0.000027 0.000572 0.000022 0.000147 0.000294 0.000148 0.000108 0.000147 0.000022 0.001407 0.000026 0.000549 0.000021 0.000134 0.000279 0.000136 0.000102 0.000134 0.000022 0.001362 0.000024 0.000524 0.00002 0.000122

Check OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

Phụ lục tính toán

ChuyÓn vÞ t­¬ng ®èi gi÷a c¸c tÇng - TH¸P A ChuyÓn vÞ t­¬ng ®èi cho phÐp Story T10 T10 T10 T10 T10 T10 T10 T10 T9 T9 T9 T9 T9 T9 T9 T9 T9 T9 T8 T8 T8 T8 T8 T8 T8 T8 T8 T8 T7 T7 T7 T7 T7 T7 T7 T7 T7 T7 T6 T6 T6 T6 T6 T6 T6 T6 T6 T6 T5 T5 T5 T5

Item Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y

=

Load Point COMB2TC 864 COMB2TC 851 COMB3TC 864 COMB3TC 851 COMB4TC 39 COMB4TC 851 COMB5TC 864 COMB5TC 851 COMB1TC 864 COMB1TC 851 COMB2TC 864 COMB2TC 851 COMB3TC 864 COMB3TC 851 COMB4TC 39 COMB4TC 851 COMB5TC 864 COMB5TC 851 COMB1TC 829 COMB1TC 815 COMB2TC 829 COMB2TC 815 COMB3TC 829 COMB3TC 815 COMB4TC 67 COMB4TC 815 COMB5TC 829 COMB5TC 815 COMB1TC 850 COMB1TC 11990 COMB2TC 850 COMB2TC 783 COMB3TC 850 COMB3TC 11990 COMB4TC 50 COMB4TC 11990 COMB5TC 850 COMB5TC 11990 COMB1TC 850 COMB1TC 11990 COMB2TC 850 COMB2TC 11990 COMB3TC 850 COMB3TC 11990 COMB4TC 50 COMB4TC 11990 COMB5TC 850 COMB5TC 11990 COMB1TC 850 COMB1TC 11990 COMB2TC 850 COMB2TC 11990

0.002 X 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 47.25 6.15 46.6 6.8 46.6 6.8 46.6 6.8 46.6 6.8 46.6 6.8 63.385 6.8 63.385 6.8 63.385 6.8 46.6 6.8 63.385 6.8 63.385 6.8 63.385 6.8 63.385 6.8 46.6 6.8 63.385 6.8 63.385 6.8 63.385 6.8

Y 24.55 24.55 24.55 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 24.55 -0.45 24.55 24.55 24.55 23.6 23.6 23.6 23.6 23.6 23.6 0.5 23.6 23.6 23.6 24.1 4.045 24.1 20.125 24.1 4.045 0 4.045 24.1 4.045 24.1 4.045 24.1 4.045 24.1 4.045 0 4.045 24.1 4.045 24.1 4.045 24.1 4.045

Z 34.75 34.75 34.75 34.75 34.75 34.75 34.75 34.75 31.25 31.25 31.25 31.25 31.25 31.25 31.25 31.25 31.25 31.25 27.75 27.75 27.75 27.75 27.75 27.75 27.75 27.75 27.75 27.75 24.25 24.25 24.25 24.25 24.25 24.25 24.25 24.25 24.25 24.25 20.75 20.75 20.75 20.75 20.75 20.75 20.75 20.75 20.75 20.75 17.25 17.25 17.25 17.25

DriftX 0.000262

DriftY 0.000123

0.000096 0.000122 0.000021 0.001307 0.000023 0.000495 0.000019 0.00011 0.000244 0.000111 0.000089 0.000111 0.000024 0.001241 0.000021 0.000464 0.000019 0.0001 0.000223 0.000099 0.000082 0.0001 0.000031 0.001164 0.00002 0.000431 0.000018 0.000087 0.0002 0.000085 0.000074 0.000087 0.000051 0.001089 0.000028 0.000397 0.000016 0.000074 0.000178 0.000072 0.000065 0.000074 0.000042 0.000977 0.000025 0.000352 0.000015 0.000063 0.000155 0.000061

Check OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

Phụ lục tính toán

ChuyÓn vÞ t­¬ng ®èi gi÷a c¸c tÇng - TH¸P A ChuyÓn vÞ t­¬ng ®èi cho phÐp Story T5 T5 T5 T5 T5 T5 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T4 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T3 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T2 T1 T1 T1 T1 T1 T1 T1 T1 T1 T1

Item Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y Max Drift X Max Drift Y

=

Load Point COMB3TC 850 COMB3TC 11990 COMB4TC 50 COMB4TC 11990 COMB5TC 850 COMB5TC 11990 COMB1TC 850 COMB1TC 11990 COMB2TC 850 COMB2TC 11990 COMB3TC 850 COMB3TC 11990 COMB4TC 50 COMB4TC 11990 COMB5TC 850 COMB5TC 11990 COMB1TC 850 COMB1TC 11990 COMB2TC 850 COMB2TC 11990 COMB3TC 850 COMB3TC 11990 COMB4TC 50 COMB4TC 11990 COMB5TC 850 COMB5TC 11990 COMB1TC 836 COMB1TC 815 COMB2TC 836 COMB2TC 815 COMB3TC 836 COMB3TC 815 COMB4TC 67 COMB4TC 815 COMB5TC 836 COMB5TC 815 COMB1TC 875 COMB1TC 13 COMB2TC 875 COMB2TC 13 COMB3TC 875 COMB3TC 13 COMB4TC 875 COMB4TC 12031 COMB5TC 875 COMB5TC 13

0.002 X 63.385 6.8 46.6 6.8 63.385 6.8 63.385 6.8 63.385 6.8 63.385 6.8 46.6 6.8 63.385 6.8 63.385 6.8 63.385 6.8 63.385 6.8 46.6 6.8 63.385 6.8 63.559 6.8 63.559 6.8 63.559 6.8 46.6 6.8 63.559 6.8 59.5 -11.04 59.5 -11.04 59.5 -11.04 59.5 70.141 59.5 -11.04

Y 24.1 4.045 0 4.045 24.1 4.045 24.1 4.045 24.1 4.045 24.1 4.045 0 4.045 24.1 4.045 24.1 4.045 24.1 4.045 24.1 4.045 0 4.045 24.1 4.045 23.6 23.6 23.6 23.6 23.6 23.6 0.5 23.6 23.6 23.6 29.5 -3.2 29.5 -3.2 29.5 -3.2 29.5 -0.988 29.5 -3.2

Z 17.25 17.25 17.25 17.25 17.25 17.25 14.15 14.15 14.15 14.15 14.15 14.15 14.15 14.15 14.15 14.15 11.05 11.05 11.05 11.05 11.05 11.05 11.05 11.05 11.05 11.05 7.95 7.95 7.95 7.95 7.95 7.95 7.95 7.95 7.95 7.95 3.75 3.75 3.75 3.75 3.75 3.75 3.75 3.75 3.75 3.75

DriftX 0.000057

DriftY 0.000063

0.000035 0.000863 0.000022 0.000309 0.000012 0.000052 0.000133 0.000051 0.000048 0.000052 0.000025 0.000744 0.000019 0.000264 0.00001 0.000042 0.000108 0.000041 0.000039 0.000042 0.000015 0.00061 0.000015 0.000215 0.000008 0.000037 0.000078 0.000036 0.000029 0.000036 0.000006 0.000428 0.00001 0.000156 0.000006 0.000024 0.00004 0.000025 0.000016 0.000024 0.000003 0.000177 0.000007 0.000401

0.000071 0.001628

Check OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

C¤NG TR×NH Nhµ ë cao tÇng kÕt hîp v¨n phßng_Th¸p a ®Þa ®iÓm : vÜnh ngäc - ®«ng anh - Hµ NéI

00-15/12/17

Page

ThiÕt kÕ

NDH

4 of 8

KiÓm

DVT

LÇn- Ngµy

1.3. Phô lôc 3:

ThiÕt kÕ MãNG ü Søc chÞu t¶i cäc ü Ph¶n lùc cäc

Phụ lục tính toán

SỨC CHỊU TẢI CỰC HẠN CỦA CỌC KHOAN NHỒI D1500 THEO KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM SPT I. THÔNG SỐ VỀ CỌC 1. Vật liệu:

2. Kích thước:

Bê tông cọc:

B27.5

Cường độ tính toán bê tông cọc:

Ru=

Cốt thép dọc trục cọc:

87.5

Kích thước cọc: kG/cm 2

AIII

Cường độ tính toán cốt thép cọc:

Ran=

b=

Diện tích tiết diện cọc:

Ap= 1.767

m m2

u= 4.712

m

Chu vi cọc:

1.5

2 2200 kG/cm

3. Cốt thép: Cốt thép bố trí:

n = 20

Ф 20

Fa=

Hàm lượng cốt thép cọc:

62.8

cm 2

0.36%

II. CAO TRÌNH ĐÀI CỌC & CỌC (TÍNH TỪ MẶT ĐẤT TỰ NHIÊN) Cao độ mũi cọc: PL= -44.50 m Chiều cao đài dự tính: Cao độ mặt đài: TL= -3.00 m Cao độ đáy đài: III. SỨC CHỊU TẢI CỌC: 1. Sức chịu tải của cọc theo vật liệu: Pvl= 1684T 2. Sức chịu tải của cọc theo kết quả thí nghiệm SPT và chỉ tiêu cơ lý nền đất: Hố khoan: HK2

Lớp đất Loại đất i 1 2 3 4 5 7 8 9

THÔNG SỐ VỀ NỀN ĐẤT Li ΣLi Ltt m

SÐt SÐt C¸t SÐt C¸t C¸t C¸t

2.0 3.8 2.2 6.8 5.2 15.0 4.5 5.0

m 2.0 5.8 8.0 14.8 20.0 35.0 39.5 44.5

N30

m 0 0 2 6.8 5.2 15 4.5 5

0 8 3 10 18 41 95 100

c

Ls

Lc

T/m 2

m

m

0.00 1.76 1.10 0.00 3.79 0.00 0.00 0.00

0 0 0 6.8 0 15 4.5 5

CÔNG THỨC NHẬT BẢN ΣQs Qp Qs

0 0 2 0 5.2 0 0 0

Σ FS gi¸ trÞ tÝnh to¸n: Qa (T) søc chÞu t¶i cña cäc lùa chän: Qa (T) 100.0

hd= BL=

T

3.00 -6.00

Qu

T

m m

CÔNG THỨC MEYERHOF K2NtbAxq ΣQs K1NaAp Qu T

0.0 0.0 0.0 0.0 10.4 10.4 64.1 74.5 92.9 167.3 579.6 747.0 402.9 1149.9 471.2 1621.1

0.0 212.1 79.5 265.1 477.1 1086.8 2518.2 2650.7

1621

2651 3.00 1424T

0.0 212.1 89.9 339.5 644.5 1833.7 3668.0 4271.8

T

0.0 0.0 2.8 32.0 44.1 289.8 201.5 235.6 806

0.0 0.0 2.8 34.9 79.0 368.8 570.2 805.9

T 0.0 0.0 169.6 169.6 63.6 66.4 212.1 246.9 381.7 460.7 869.4 1238.2 2014.5 2584.8 2120.6 2926.4 2121 2.50 1171T

1450T NDH- Date 12/15/2017

Phụ lục tính toán

SỨC CHỊU TẢI CỰC HẠN CỦA CỌC KHOAN NHỒI D1200 THEO KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM SPT I. THÔNG SỐ VỀ CỌC 1. Vật liệu:

2. Kích thước:

Bê tông cọc:

B27.5

Cường độ tính toán bê tông cọc:

Ru=

Cốt thép dọc trục cọc:

87.5

Kích thước cọc: kG/cm 2

AIII

Cường độ tính toán cốt thép cọc:

Ran=

b=

Diện tích tiết diện cọc:

Ap= 1.131

m m2

u= 3.770

m

Chu vi cọc:

1.2

2 2200 kG/cm

3. Cốt thép: Cốt thép bố trí:

n = 20

Ф 18

Fa=

Hàm lượng cốt thép cọc:

50.9

cm 2

0.45%

II. CAO TRÌNH ĐÀI CỌC & CỌC (TÍNH TỪ MẶT ĐẤT TỰ NHIÊN) Cao độ mũi cọc: PL= -44.50 m Chiều cao đài dự tính: Cao độ mặt đài: TL= -3.00 m Cao độ đáy đài: III. SỨC CHỊU TẢI CỌC: 1. Sức chịu tải của cọc theo vật liệu: Pvl= 1102T 2. Sức chịu tải của cọc theo kết quả thí nghiệm SPT và chỉ tiêu cơ lý nền đất: Hố khoan: HK2

Lớp đất Loại đất i 1 2 3 4 5 7 8 9

THÔNG SỐ VỀ NỀN ĐẤT Li ΣLi Ltt m

SÐt SÐt C¸t SÐt C¸t C¸t C¸t

2.0 3.8 2.2 6.8 5.2 15.0 4.5 5.0

m 2.0 5.8 8.0 14.8 20.0 35.0 39.5 44.5

N30

m 0 0 2 6.8 5.2 15 4.5 5

0 8 3 10 18 41 95 100

c

Ls

Lc

T/m 2

m

m

0.00 1.76 1.10 0.00 3.79 0.00 0.00 0.00

0 0 0 6.8 0 15 4.5 5

CÔNG THỨC NHẬT BẢN ΣQs Qp Qs

0 0 2 0 5.2 0 0 0

Σ FS gi¸ trÞ tÝnh to¸n: Qa (T) søc chÞu t¶i cña cäc lùa chän: Qa (T) 100.0

hd= BL=

T

Qu

T

0.0 0.0 0.0 0.0 8.3 8.3 51.3 59.6 74.3 133.9 463.7 597.6 322.3 919.9 377.0 1296.9 1297

3.00 -6.00

m m

CÔNG THỨC MEYERHOF K2NtbAxq ΣQs K1NaAp Qu T

0.0 135.7 50.9 169.6 305.4 695.5 1611.6 1696.5 1696 3.00 998T

0.0 135.7 59.2 229.2 439.2 1293.1 2531.5 2993.3

T

0.0 0.0 2.3 25.6 35.3 231.8 161.2 188.5 645

0.0 0.0 2.3 27.9 63.2 295.0 456.2 644.7

T 0.0 0.0 108.6 108.6 40.7 43.0 135.7 163.6 244.3 307.5 556.4 851.5 1289.3 1745.5 1357.2 2001.9 1357 2.50 801T

900T NDH- Date 12/15/2017

Phụ lục tính toán

SỨC CHỊU TẢI CỰC HẠN CỦA CỌC KHOAN NHỒI D800 THEO KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM SPT I. THÔNG SỐ VỀ CỌC 1. Vật liệu:

2. Kích thước:

Bê tông cọc:

B27.5

Cường độ tính toán bê tông cọc:

Ru=

Cốt thép dọc trục cọc:

87.5

Kích thước cọc: kG/cm 2

AIII

Cường độ tính toán cốt thép cọc:

Ran=

b=

Diện tích tiết diện cọc:

Ap= 0.503

m m2

u= 2.513

m

Chu vi cọc:

0.8

2 2200 kG/cm

3. Cốt thép: Cốt thép bố trí:

n = 10

Ф 18

Fa=

Hàm lượng cốt thép cọc:

25.4

cm 2

0.51%

II. CAO TRÌNH ĐÀI CỌC & CỌC (TÍNH TỪ MẶT ĐẤT TỰ NHIÊN) Cao độ mũi cọc: PL= -41.50 m Chiều cao đài dự tính: Cao độ mặt đài: TL= -3.00 m Cao độ đáy đài: III. SỨC CHỊU TẢI CỌC: 1. Sức chịu tải của cọc theo vật liệu: Pvl= 496T 2. Sức chịu tải của cọc theo kết quả thí nghiệm SPT và chỉ tiêu cơ lý nền đất: Hố khoan: HK2

Lớp đất Loại đất i 1 2 3 4 5 7 8 9

THÔNG SỐ VỀ NỀN ĐẤT Li ΣLi Ltt m

SÐt SÐt C¸t SÐt C¸t C¸t C¸t

2.0 3.8 2.2 6.8 5.2 15.0 4.5 2.0

m 2.0 5.8 8.0 14.8 20.0 35.0 39.5 41.5

N30

m 0 0 2 6.8 5.2 15 4.5 2

0 8 3 10 18 41 95 100

c

Ls

Lc

T/m 2

m

m

0 0 0 6.8 0 15 4.5 2

CÔNG THỨC NHẬT BẢN ΣQs Qp Qs T

3.00 -6.00

Qu

T

0 0 2 0 5.2 0 0 0

0.0 0.0 5.5 34.2 49.5 309.1 214.9 100.5

Σ FS gi¸ trÞ tÝnh to¸n: Qa (T) søc chÞu t¶i cña cäc lùa chän: Qa (T)

714

100.0

0.00 1.76 1.10 0.00 3.79 0.00 0.00 0.00

hd= BL=

0.0 0.0 5.5 39.7 89.2 398.4 613.3 713.8

m m

CÔNG THỨC MEYERHOF K2NtbAxq ΣQs K1NaAp Qu T

0.0 60.3 22.6 75.4 135.7 309.1 716.3 754.0 754 3.00 489T

0.0 60.3 28.1 115.1 225.0 707.5 1329.5 1467.8

T

0.0 0.0 1.5 17.1 23.5 154.6 107.4 50.3 354

0.0 0.0 1.5 18.6 42.1 196.7 304.1 354.4

T 0.0 48.3 18.1 60.3 108.6 247.3 573.0 603.2

0.0 48.3 19.6 78.9 150.7 444.0 877.2 957.6

603 2.50 383T

450T NDH- Date 12/15/2017

Phụ lục tính toán TÝnh to¸n t¶i träng t¸c dông lªn cäc §µi cäc APC-2h

trôc 1-a

I. Th«ng sè ®µi cäc & cäc

§µi cäc ChiÒu cao ®µi

h® =

3.00 (m)

ChiÒu dµi ®µi ChiÒu réng ®µi

lx = ly =

6.60 (m) 3.00 (m)

Cäc Søc chÞu t¶i cho phÐp cña cäc

[P] =

Träng l­îng riªng bª t«ng ®µi Träng l­îng bª t«ng ®µi Träng l­îng bể nước tầng hầm

γ = Po = P1 =

ii. Néi lùc tÝnh to¸n vµ t¶i träng t¸c dông lªn cäc

Néi lùc (®¬n vÞ : T, Tm) : Fx COMB COMB1 COMB2 MAX COMB2 MIN COMB3 MAX COMB3 MIN COMB4 MAX COMB4 MIN COMB5 MAX COMB5 MIN COMB6 MAX COMB6 MIN COMB7 MAX COMB7 MIN

-23.1 -22.03 -22.39 -22.74 -23.1 -7.01 -16.44 -28.69 -38.12 -11.67 -25.06 -6.14 -30.59

S¬ ®å bè trÝ cäc : Yi / Xi -2.250 0.000 1

Fy 11.16 13.84 12.06 9.08 7.3 11.11 10.87 10.27 10.03 12.88 2.3 11.45 3.73

2.250 1

Fz 1872.63 1754.52 1822.42 1890.97 1958.87 1547.51 1756.18 1957.21 2165.88 1446.57 1771.05 1390.92 1826.7

Mx

My

Mz

12.487 23.701 17.041 6.584 -0.077 14.151 13.553 10.072 9.474 26.82 -9.946 21.873 -4.999

-22.297 -21.035 -21.602 -21.896 -22.463 48.716 5.838 -49.336 -92.214 9.196 -44.403 34.962 -70.168

-0.089 -0.089 -0.108 -0.067 -0.086 0.253 0.163 -0.337 -0.428 0.875 -1.018 1.15 -1.294

1450 T 3 2.5 T/m 163.4 T 0.0 T

Néi lùc ®¸y ®µi chuyÓn vÒ t©m cäc vµ t¶i träng t¸c dông lªn cäc: Néi lùc Fz Mx My Pmax Pmin Pmax/[P] % COMB1 2036 12 -22 1023 1013 71 % COMB2 MAX 1918 24 -21 964 954 55 % COMB2 MIN 1986 17 -22 998 988 57 % COMB3 MAX 2054 7 -22 1032 1022 59 % COMB3 MIN 2122 0 -22 1066 1056 61 % COMB4 MAX 1711 14 49 866 845 50 % COMB4 MIN 1920 14 6 961 958 55 % COMB5 MAX 2121 10 -49 1071 1049 62 % COMB5 MIN 2329 9 -92 1185 1144 68 % COMB6 MAX 1610 27 9 807 803 56 % COMB6 MIN 1934 -10 -44 977 957 67 % COMB7 MAX 1554 22 35 785 769 54 % COMB7 MIN 1990 -5 -70 1011 979 70 % T©m cäc : X = 0.00 Y = 0.00

III. KÕt LuËn :

T©m cét : X = 0.00 Y = 0.00

+ Cäc ®ñ kh¶ n¨ng chÞu t¶i

PVH _12/15/2017

Phụ lục tính toán TÝnh to¸n t¶i träng t¸c dông lªn cäc §µi cäc APC-2h

trôc 1-F

I. Th«ng sè ®µi cäc & cäc

§µi cäc ChiÒu cao ®µi

h® =

3.00 (m)

ChiÒu dµi ®µi ChiÒu réng ®µi

lx = ly =

6.60 (m) 3.00 (m)

Cäc Søc chÞu t¶i cho phÐp cña cäc

[P] =

Träng l­îng riªng bª t«ng ®µi Träng l­îng bª t«ng ®µi Träng l­îng bể nước tầng hầm

γ = Po = P1 =

ii. Néi lùc tÝnh to¸n vµ t¶i träng t¸c dông lªn cäc

Néi lùc (®¬n vÞ : T, Tm) : Fx COMB COMB1 COMB2 MAX COMB2 MIN COMB3 MAX COMB3 MIN COMB4 MAX COMB4 MIN COMB5 MAX COMB5 MIN COMB6 MAX COMB6 MIN COMB7 MAX COMB7 MIN

4.24 4.04 4.02 4.08 4.07 12.3 7.31 0.79 -4.2 7.12 -0.77 10.21 -3.86

S¬ ®å bè trÝ cäc : Yi / Xi -2.250 0.000 1

Fy 1.86 5.55 3.32 -0.17 -2.4 0.67 0.25 2.89 2.47 6.98 -5.88 5.25 -4.15

2.250 1

Fz 2087.88 1985.48 2041.79 2099 2155.31 2159.53 2347.02 1793.77 1981.26 1658.17 1925.97 1599.33 1984.82

Mx 2.782 15.376 7.98 -3.1 -10.496 -0.168 -1.253 6.133 5.048 21.647 -19.364 16.057 -13.774

My

Mz

8.407 8.236 8.059 8.227 8.051 70.41 32.514 -16.227 -54.123 30.339 -17.168 53.319 -40.148

-0.089 -0.089 -0.108 -0.067 -0.086 0.253 0.163 -0.337 -0.428 0.875 -1.018 1.15 -1.294

1450 T 3 2.5 T/m 163.4 T 248.0 T

Néi lùc ®¸y ®µi chuyÓn vÒ t©m cäc vµ t¶i träng t¸c dông lªn cäc: Néi lùc Fz Mx My Pmax Pmin Pmax/[P] % COMB1 2499 3 8 1251 1248 86 % COMB2 MAX 2397 15 8 1200 1197 69 % COMB2 MIN 2453 8 8 1228 1225 71 % COMB3 MAX 2510 -3 8 1257 1253 72 % COMB3 MIN 2567 -10 8 1285 1282 74 % COMB4 MAX 2571 0 70 1301 1270 75 % COMB4 MIN 2758 -1 33 1386 1372 80 % COMB5 MAX 2205 6 -16 1106 1099 64 % COMB5 MIN 2393 5 -54 1208 1184 69 % COMB6 MAX 2070 22 30 1042 1028 72 % COMB6 MIN 2337 -19 -17 1172 1165 81 % COMB7 MAX 2011 16 53 1017 993 70 % COMB7 MIN 2396 -14 -40 1207 1189 83 % T©m cäc : X = 0.00 Y = 0.00

III. KÕt LuËn :

T©m cét : X = 0.00 Y = 0.00

+ Cäc ®ñ kh¶ n¨ng chÞu t¶i

PVH _12/15/2017

Phụ lục tính toán TÝnh to¸n t¶i träng t¸c dông lªn cäc §µi cäc APC-2h

trôc 6-A

I. Th«ng sè ®µi cäc & cäc

§µi cäc ChiÒu cao ®µi

h® =

3.00 (m)

ChiÒu dµi ®µi ChiÒu réng ®µi

lx = ly =

6.60 (m) 3.00 (m)

Cäc Søc chÞu t¶i cho phÐp cña cäc

[P] =

Träng l­îng riªng bª t«ng ®µi Träng l­îng bª t«ng ®µi Träng l­îng bể nước tầng hầm

γ = Po = P1 =

ii. Néi lùc tÝnh to¸n vµ t¶i träng t¸c dông lªn cäc

Néi lùc (®¬n vÞ : T, Tm) : Fx COMB COMB1 COMB2 MAX COMB2 MIN COMB3 MAX COMB3 MIN COMB4 MAX COMB4 MIN COMB5 MAX COMB5 MIN COMB6 MAX COMB6 MIN COMB7 MAX COMB7 MIN

-6.1 -6 -6.11 -5.85 -5.95 6.79 0.16 -12.12 -18.75 0.02 -10.07 4.83 -14.87

S¬ ®å bè trÝ cäc : Yi / Xi -2.250 0.000 1

Fy -2.06 0.18 -0.99 -3.03 -4.19 -1.27 -1.5 -2.52 -2.74 1.91 -5.22 0.91 -4.23

2.250 1

Fz 2224.94 2226.51 2269.27 2141.55 2184.31 1975.17 2131.41 2279.41 2435.65 1798.15 2016.17 1745.81 2068.52

Mx -2.768 7.938 1.984 -7.388 -13.341 -0.092 -0.773 -4.63 -5.312 14.139 -18.615 9.708 -14.183

My

Mz

-5.56 -5.541 -5.991 -4.858 -5.309 70.551 29.146 -39.995 -81.4 21.789 -30.816 49.685 -58.712

-0.089 -0.089 -0.108 -0.067 -0.086 0.253 0.163 -0.337 -0.428 0.875 -1.018 1.15 -1.294

1450 T 3 2.5 T/m 163.4 T T

Néi lùc ®¸y ®µi chuyÓn vÒ t©m cäc vµ t¶i träng t¸c dông lªn cäc: Néi lùc Fz Mx My Pmax Pmin Pmax/[P] % COMB1 2388 -3 -6 1195 1193 82 % COMB2 MAX 2390 8 -6 1196 1194 69 % COMB2 MIN 2433 2 -6 1218 1215 70 % COMB3 MAX 2305 -7 -5 1154 1151 66 % COMB3 MIN 2348 -13 -5 1175 1173 68 % COMB4 MAX 2139 0 71 1085 1054 62 % COMB4 MIN 2295 -1 29 1154 1141 66 % COMB5 MAX 2443 -5 -40 1230 1212 71 % COMB5 MIN 2599 -5 -81 1318 1281 76 % COMB6 MAX 1962 14 22 986 976 68 % COMB6 MIN 2180 -19 -31 1097 1083 76 % COMB7 MAX 1909 10 50 966 944 67 % COMB7 MIN 2232 -14 -59 1129 1103 78 % T©m cäc : X = 0.00 Y = 0.00

III. KÕt LuËn :

T©m cét : X = 0.00 Y = 0.00

+ Cäc ®ñ kh¶ n¨ng chÞu t¶i

PVH _12/15/2017

Phụ lục tính toán TÝnh to¸n t¶i träng t¸c dông lªn cäc §µi cäc APC-2h

trôc 6-F

I. Th«ng sè ®µi cäc & cäc

§µi cäc ChiÒu cao ®µi

h® =

3.00 (m)

ChiÒu dµi ®µi ChiÒu réng ®µi

lx = ly =

6.60 (m) 3.00 (m)

Cäc Søc chÞu t¶i cho phÐp cña cäc

[P] =

Träng l­îng riªng bª t«ng ®µi Träng l­îng bª t«ng ®µi Träng l­îng bể nước tầng hầm

γ = Po = P1 =

ii. Néi lùc tÝnh to¸n vµ t¶i träng t¸c dông lªn cäc

Néi lùc (®¬n vÞ : T, Tm) : Fx COMB COMB1 COMB2 MAX COMB2 MIN COMB3 MAX COMB3 MIN COMB4 MAX COMB4 MIN COMB5 MAX COMB5 MIN COMB6 MAX COMB6 MIN COMB7 MAX COMB7 MIN

1.4 1.38 1.35 1.37 1.35 12.1 6.62 -3.89 -9.38 5.64 -3.1 9.76 -7.22

S¬ ®å bè trÝ cäc : Yi / Xi -2.250 0.000 1

Fy -0.42 3.56 1.35 -2.1 -4.3 -1.15 -1.45 0.71 0.41 6.07 -6.57 4.33 -4.83

2.250 1

Fz 2290.85 2292.02 2334.76 2205.98 2248.72 2354.66 2533.27 2007.47 2186.07 1845.86 2076.06 1780.92 2141

Mx 0.158 13.084 5.714 -5.319 -12.689 -2.267 -3.228 3.623 2.662 20.605 -20.17 15.001 -14.566

My

Mz

2.852 2.751 2.386 3.252 2.888 76.51 36.395 -30.756 -70.872 28.086 -22.973 55.191 -50.078

-0.089 -0.089 -0.108 -0.067 -0.086 0.253 0.163 -0.337 -0.428 0.875 -1.018 1.15 -1.294

1450 T 3 2.5 T/m 163.4 T T

Néi lùc ®¸y ®µi chuyÓn vÒ t©m cäc vµ t¶i träng t¸c dông lªn cäc: Néi lùc Fz Mx My Pmax Pmin Pmax/[P] % COMB1 2454 0 3 1228 1226 85 % COMB2 MAX 2455 13 3 1228 1227 71 % COMB2 MIN 2498 6 2 1250 1249 72 % COMB3 MAX 2369 -5 3 1185 1184 68 % COMB3 MIN 2412 -13 3 1207 1205 69 % COMB4 MAX 2518 -2 77 1276 1242 73 % COMB4 MIN 2697 -3 36 1356 1340 78 % COMB5 MAX 2171 4 -31 1092 1079 63 % COMB5 MIN 2349 3 -71 1190 1159 68 % COMB6 MAX 2009 21 28 1011 998 70 % COMB6 MIN 2239 -20 -23 1125 1115 78 % COMB7 MAX 1944 15 55 984 960 68 % COMB7 MIN 2304 -15 -50 1163 1141 80 % T©m cäc : X = 0.00 Y = 0.00

III. KÕt LuËn :

T©m cét : X = 0.00 Y = 0.00

+ Cäc ®ñ kh¶ n¨ng chÞu t¶i

PVH _12/15/2017

Phụ lục tính toán

Ph¶N lùc cäc ®µi thang m¸y th¸p A

®µi apc-3D-1

Story Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base

Point 16 17 18 16 16 17 17 18 18 16 16 17 17 18 18 16 16 17 17 18 18 16 16 17 17 18 18 16 16 17

Load COMB1 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB6

FZ (T) 360.6421 322.776 411.1603 350.1872 343.5396 315.5367 311.9402 397.1017 387.1563 367.6236 360.9761 324.9531 321.3565 423.2045 413.2592 354.6666 353.5649 371.4687 341.4894 380.2576 348.0154 357.5983 356.4966 295.4038 265.4245 462.3454 430.1033 303.464 301.9732 283.6362

Cọc D (mm) 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800

[P] (T) 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450

Fz/[P] 0.80 0.72 0.91 0.78 0.76 0.70 0.69 0.88 0.86 0.82 0.80 0.72 0.71 0.94 0.92 0.79 0.79 0.83 0.76 0.85 0.77 0.79 0.79 0.66 0.59 1.03 0.96 0.67 0.67 0.63

Kiểm OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK NDH-12/15/2017

Phụ lục tính toán

Story Base Base Base Base Base Base Base Base Base

Point 17 18 18 16 16 17 17 18 18 MAX

Load COMB6 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7

FZ (T) 259.3942 358.135 330.8365 303.5916 301.8471 285.5905 257.4412 360.3496 328.6236 462

Cọc D (mm) 800 800 800 800 800 800 800 800 800

[P] (T) 450 450 450 450 450 450 450 450 450

Fz/[P] 0.58 0.80 0.74 0.67 0.67 0.63 0.57 0.80 0.73

Kiểm OK OK OK OK OK OK OK OK OK

NDH-12/15/2017

Phụ lục tính toán

Ph¶N lùc cäc ®µi thang m¸y th¸p A

®µi apc-3D-2

Story Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base

Point 23 26 29 23 23 26 26 29 29 23 23 26 26 29 29 23 23 26 26 29 29 23 23 26 26 29 29 23 23 26

Load COMB1 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB6

FZ (T) 353 381 324 352 350 390 382 317 312 349 348 372 364 330 325 334 317 367 351 301 284 383 366 403 388 358 341 317 288 331

Cọc D (mm) 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800 800

[P] (T) 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450

Fz/[P] 0.78 0.85 0.72 0.78 0.78 0.87 0.85 0.70 0.69 0.78 0.77 0.83 0.81 0.73 0.72 0.74 0.70 0.81 0.78 0.67 0.63 0.85 0.81 0.90 0.86 0.80 0.76 0.70 0.64 0.74

Kiểm OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK NDH-12/15/2017

Phụ lục tính toán

Story Base Base Base Base Base Base Base Base Base

Point 26 29 29 23 23 26 26 29 29 MAX

Load COMB6 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7

FZ (T) 320 300 257 319 286 332 319 305 253 403

Cọc D (mm) 800 800 800 800 800 800 800 800 800

[P] (T) 450 450 450 450 450 450 450 450 450

Fz/[P] 0.71 0.67 0.57 0.71 0.64 0.74 0.71 0.68 0.56

Kiểm OK OK OK OK OK OK OK OK OK

NDH-12/15/2017

Phụ lục tính toán

Ph¶N lùc cäc ®µi thang m¸y th¸p A

®µi apc-4h

Story Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base

Point 172 173 177 178 172 172 173 173 177 177 178 178 172 172 173 173 177 177 178 178 172 172 173 173 177 177 178 178 172 172

Load COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5

FZ (T) 1311 1310 1307 1305 1322 1308 1316 1304 1320 1303 1313 1300 1292 1278 1293 1281 1287 1270 1288 1274 1427 1346 1426 1345 1245 1156 1244 1154 1254 1172

Cọc D (mm) 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500

[P] (T) 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450

Fz/[P] 0.90 0.90 0.90 0.90 0.91 0.90 0.91 0.90 0.91 0.90 0.91 0.90 0.89 0.88 0.89 0.88 0.89 0.88 0.89 0.88 0.98 0.93 0.98 0.93 0.86 0.80 0.86 0.80 0.86 0.81

Kiểm OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK NDH-12/15/2017

Phụ lục tính toán

Story Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base

Point 173 173 177 177 178 178 172 172 173 173 177 177 178 178 172 172 173 173 177 177 178 178 MAX

Load COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7

FZ (T) 1252 1171 1434 1345 1433 1344 1133 1112 1132 1111 1129 1107 1128 1106 1134 1111 1133 1110 1130 1105 1129 1104 1434

Cọc D (mm) 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500

[P] (T) 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450

Fz/[P] 0.86 0.81 0.99 0.93 0.99 0.93 0.78 0.77 0.78 0.77 0.78 0.76 0.78 0.76 0.78 0.77 0.78 0.77 0.78 0.76 0.78 0.76

Kiểm OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

NDH-12/15/2017

Phụ lục tính toán

Ph¶N lùc cäc ®µi thang m¸y th¸p A

®µi apc-56h

Story Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base

Point 15 16 18 41 43 45 46 61 66 77 78 79 80 81 82 83 84 91 92 93 94 95 225 227 228 229 231 235

Load COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1

FZ (T) 1028 1217 1245 1241 1224 1193 1135 1275 1225 1186 1148 1174 1150 1258 1254 1263 1236 1114 1197 1132 1172 1121 1433 1335 1254 878 1043 1112

Cọc D (mm) 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500

[P] (T) 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450

Fz/[P] 0.71 0.84 0.86 0.86 0.84 0.82 0.78 0.88 0.84 0.82 0.79 0.81 0.79 0.87 0.86 0.87 0.85 0.77 0.83 0.78 0.81 0.77 0.99 0.92 0.86 0.61 0.72 0.77

Kiểm OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK NDH-12/15/2017

Phụ lục tính toán

Story Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base

Point 241 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 15 15 16 16 18 18 41 41 43 43 45 45 46 46 61 61 66 66 77 77 78 78 79

Load COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2

FZ (T) 1222 1365 1382 1380 1369 1361 1358 1351 1386 1416 1426 1412 1398 1373 1363 1385 1362 1390 1363 1349 1319 1276 1290 1385 1336 1265 1201 1095 1168 1076 1381 1274 1246 1240 1203 1155 1164 1078 1120 1013 1071 979 1212 1125 1172 1101 1148 1101 1135 1127 1225

Cọc D (mm) 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500

[P] (T) 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450

Fz/[P] 0.84 0.94 0.95 0.95 0.94 0.94 0.94 0.93 0.96 0.98 0.98 0.97 0.96 0.95 0.94 0.96 0.94 0.96 0.94 0.93 0.91 0.88 0.89 0.96 0.92 0.87 0.83 0.76 0.81 0.74 0.95 0.88 0.86 0.85 0.83 0.80 0.80 0.74 0.77 0.70 0.74 0.68 0.84 0.78 0.81 0.76 0.79 0.76 0.78 0.78 0.84

Kiểm OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK NDH-12/15/2017

Phụ lục tính toán

Story Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base

Point 79 80 80 81 81 82 82 83 83 84 84 91 91 92 92 93 93 94 94 95 95 225 225 227 227 228 228 229 229 231 231 235 235 241 241 243 243 244 244 245 245 246 246 247 247 248 248 249 249 250 250

Load COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2

FZ (T) 1188 1249 1182 1212 1152 1239 1231 1338 1286 1384 1287 1236 1155 1276 1221 1080 1008 1137 1093 1120 1116 1443 1430 1560 1415 1339 1280 831 764 1158 1081 1283 1171 1447 1301 1540 1426 1474 1411 1382 1375 1332 1288 1301 1219 1283 1178 1268 1146 1293 1154

Cọc D (mm) 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500

[P] (T) 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450

Fz/[P] 0.82 0.86 0.82 0.84 0.79 0.85 0.85 0.92 0.89 0.95 0.89 0.85 0.80 0.88 0.84 0.74 0.69 0.78 0.75 0.77 0.77 0.99 0.99 1.08 0.98 0.92 0.88 0.57 0.53 0.80 0.75 0.88 0.81 1.00 0.90 1.06 0.98 1.02 0.97 0.95 0.95 0.92 0.89 0.90 0.84 0.89 0.81 0.87 0.79 0.89 0.80

Kiểm OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK NDH-12/15/2017

Phụ lục tính toán

Story Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base

Point 251 251 252 252 253 253 254 254 255 255 256 256 257 257 258 258 259 259 260 260 261 261 262 262 263 263 264 264 265 265 266 266 267 267 268 268 269 269 15 15 16 16 18 18 41 41 43 43 45 45 46

Load COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB2 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3

FZ (T) 1602 1481 1524 1457 1371 1323 1334 1245 1295 1184 1277 1151 1291 1150 1533 1421 1481 1418 1324 1276 1286 1198 1242 1132 1193 1071 1201 1068 1383 1378 1561 1416 1515 1354 1432 1283 1283 1161 964 872 1142 1034 1233 1226 1309 1262 1354 1268 1357 1250 1274

Cọc D (mm) 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500

[P] (T) 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450

Fz/[P] 1.11 1.02 1.05 1.01 0.95 0.91 0.92 0.86 0.89 0.82 0.88 0.79 0.89 0.79 1.06 0.98 1.02 0.98 0.91 0.88 0.89 0.83 0.86 0.78 0.82 0.74 0.83 0.74 0.95 0.95 1.08 0.98 1.04 0.93 0.99 0.88 0.88 0.80 0.67 0.60 0.79 0.71 0.85 0.85 0.90 0.87 0.93 0.87 0.94 0.86 0.88

Kiểm OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK NDH-12/15/2017

Phụ lục tính toán

Story Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base

Point 46 61 61 66 66 77 77 78 78 79 79 80 80 81 81 82 82 83 83 84 84 91 91 92 92 93 93 94 94 95 95 225 225 227 227 228 228 229 229 231 231 235 235 241 241 243 243 244 244 245 245

Load COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3

FZ (T) 1182 1407 1320 1332 1261 1255 1208 1153 1145 1143 1107 1099 1032 1347 1287 1259 1250 1221 1169 1166 1069 1057 976 1156 1101 1241 1168 1234 1190 1111 1107 1416 1404 1235 1091 1209 1150 981 913 988 911 1034 923 1123 978 1284 1170 1333 1270 1367 1359

Cọc D (mm) 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500

[P] (T) 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450

Fz/[P] 0.81 0.97 0.91 0.92 0.87 0.87 0.83 0.80 0.79 0.79 0.76 0.76 0.71 0.93 0.89 0.87 0.86 0.84 0.81 0.80 0.74 0.73 0.67 0.80 0.76 0.86 0.81 0.85 0.82 0.77 0.76 0.98 0.97 0.85 0.75 0.83 0.79 0.68 0.63 0.68 0.63 0.71 0.64 0.77 0.67 0.89 0.81 0.92 0.88 0.94 0.94

Kiểm OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK NDH-12/15/2017

Phụ lục tính toán

Story Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base

Point 246 246 247 247 248 248 249 249 250 250 251 251 252 252 253 253 254 254 255 255 256 256 257 257 258 258 259 259 260 260 261 261 262 262 263 263 264 264 265 265 266 266 267 267 268 268 269 269 15 15 16

Load COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB4

FZ (T) 1432 1388 1486 1404 1519 1414 1538 1416 1599 1460 1330 1209 1375 1308 1481 1433 1533 1444 1544 1432 1558 1431 1601 1460 1283 1172 1342 1280 1432 1384 1482 1394 1488 1378 1463 1341 1495 1361 1373 1368 1235 1089 1156 995 1100 951 1012 890 1401 1153 1558

Cọc D (mm) 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500

[P] (T) 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450

Fz/[P] 0.99 0.96 1.02 0.97 1.05 0.97 1.06 0.98 1.10 1.01 0.92 0.83 0.95 0.90 1.02 0.99 1.06 1.00 1.06 0.99 1.07 0.99 1.10 1.01 0.88 0.81 0.93 0.88 0.99 0.95 1.02 0.96 1.03 0.95 1.01 0.92 1.03 0.94 0.95 0.94 0.85 0.75 0.80 0.69 0.76 0.66 0.70 0.61 0.97 0.80 1.07

Kiểm OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK NDH-12/15/2017

Phụ lục tính toán

Story Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base

Point 16 18 18 41 41 43 43 45 45 46 46 61 61 66 66 77 77 78 78 79 79 80 80 81 81 82 82 83 83 84 84 91 91 92 92 93 93 94 94 95 95 225 225 227 227 228 228 229 229 231 231

Load COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4

FZ (T) 1333 1638 1380 1629 1374 1584 1348 1513 1303 1578 1285 1134 899 1055 769 1013 722 971 671 997 698 988 717 1111 865 1098 839 1106 843 1093 856 1582 1272 1714 1388 1634 1303 1740 1364 1671 1307 1413 1387 1260 1138 1635 1384 774 599 913 697

Cọc D (mm) 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500

[P] (T) 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450

Fz/[P] 0.92 1.13 0.95 1.12 0.95 1.09 0.93 1.04 0.90 1.09 0.89 0.78 0.62 0.73 0.53 0.70 0.50 0.67 0.46 0.69 0.48 0.68 0.49 0.77 0.60 0.76 0.58 0.76 0.58 0.75 0.59 1.09 0.88 1.18 0.96 1.13 0.90 1.20 0.94 1.15 0.90 0.97 0.96 0.87 0.78 1.13 0.95 0.53 0.41 0.63 0.48

Kiểm OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK NDH-12/15/2017

Phụ lục tính toán

Story Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base

Point 235 235 241 241 243 243 244 244 245 245 246 246 247 247 248 248 249 249 250 250 251 251 252 252 253 253 254 254 255 255 256 256 257 257 258 258 259 259 260 260 261 261 262 262 263 263 264 264 265 265 266

Load COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4

FZ (T) 998 810 1134 992 1254 1071 1267 1076 1263 1069 1256 1069 1258 1089 1262 1106 1255 1099 1299 1163 1393 1361 1403 1372 1393 1370 1381 1360 1357 1340 1349 1337 1374 1368 1557 1428 1613 1466 1589 1441 1558 1420 1507 1383 1446 1333 1464 1348 1620 1466 1416

Cọc D (mm) 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500

[P] (T) 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450

Fz/[P] 0.69 0.56 0.78 0.68 0.86 0.74 0.87 0.74 0.87 0.74 0.87 0.74 0.87 0.75 0.87 0.76 0.87 0.76 0.90 0.80 0.96 0.94 0.97 0.95 0.96 0.94 0.95 0.94 0.94 0.92 0.93 0.92 0.95 0.94 1.07 0.98 1.11 1.01 1.10 0.99 1.07 0.98 1.04 0.95 1.00 0.92 1.01 0.93 1.12 1.01 0.98

Kiểm OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK NDH-12/15/2017

Phụ lục tính toán

Story Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base

Point 266 267 267 268 268 269 269 15 15 16 16 18 18 41 41 43 43 45 45 46 46 61 61 66 66 77 77 78 78 79 79 80 80 81 81 82 82 83 83 84 84 91 91 92 92 93 93 94 94 95 95

Load COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5

FZ (T) 1360 1242 1209 1333 1245 1352 1182 887 639 1083 858 1093 834 1091 836 1084 848 1068 858 968 675 1634 1399 1664 1378 1634 1342 1609 1309 1634 1334 1564 1293 1634 1388 1651 1391 1664 1401 1596 1359 940 629 989 613 946 614 963 587 919 556

Cọc D (mm) 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500

[P] (T) 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450

Fz/[P] 0.94 0.86 0.83 0.92 0.86 0.93 0.81 0.61 0.44 0.75 0.59 0.75 0.58 0.75 0.58 0.75 0.58 0.74 0.59 0.67 0.47 1.13 0.96 1.15 0.95 1.13 0.93 1.11 0.90 1.13 0.92 1.08 0.89 1.13 0.96 1.14 0.96 1.15 0.97 1.10 0.94 0.65 0.43 0.68 0.42 0.65 0.42 0.66 0.41 0.63 0.38

Kiểm OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK NDH-12/15/2017

Phụ lục tính toán

Story Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base

Point 225 225 227 227 228 228 229 229 231 231 235 235 241 241 243 243 244 244 245 245 246 246 247 247 248 248 249 249 250 250 251 251 252 252 253 253 254 254 255 255 256 256 257 257 258 258 259 259 260 260 261

Load COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5

FZ (T) 1459 1433 1512 1390 1105 854 1146 971 1372 1156 1395 1208 1432 1290 1640 1456 1668 1478 1672 1479 1651 1464 1616 1447 1591 1435 1585 1429 1590 1454 1451 1419 1460 1429 1435 1411 1417 1397 1387 1370 1371 1359 1384 1378 1277 1147 1294 1148 1267 1119 1259

Cọc D (mm) 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500

[P] (T) 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450

Fz/[P] 1.01 0.99 1.04 0.96 0.76 0.59 0.79 0.67 0.95 0.80 0.96 0.83 0.99 0.89 1.13 1.00 1.15 1.02 1.15 1.02 1.14 1.01 1.11 1.00 1.10 0.99 1.09 0.99 1.10 1.00 1.00 0.98 1.01 0.99 0.99 0.97 0.98 0.96 0.96 0.95 0.95 0.94 0.95 0.95 0.88 0.79 0.89 0.79 0.87 0.77 0.87

Kiểm OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK NDH-12/15/2017

Phụ lục tính toán

Story Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base

Point 261 262 262 263 263 264 264 265 265 266 266 267 267 268 268 269 269 15 15 16 16 18 18 41 41 43 43 45 45 46 46 61 61 66 66 77 77 78 78 79 79 80 80 81 81 82 82 83 83 84 84

Load COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB5 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6

FZ (T) 1122 1238 1113 1202 1088 1215 1099 1285 1131 1290 1235 1302 1269 1138 1049 991 821 889 885 1059 1052 1084 1083 1081 1079 1066 1064 1037 1036 985 982 1111 1109 1067 1062 1033 1029 1000 995 1022 1016 997 993 1097 1094 1094 1089 1101 1095 1074 1069

Cọc D (mm) 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500

[P] (T) 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450

Fz/[P] 0.77 0.85 0.77 0.83 0.75 0.84 0.76 0.89 0.78 0.89 0.85 0.90 0.87 0.78 0.72 0.68 0.57 0.61 0.61 0.73 0.73 0.75 0.75 0.75 0.74 0.74 0.73 0.72 0.71 0.68 0.68 0.77 0.76 0.74 0.73 0.71 0.71 0.69 0.69 0.70 0.70 0.69 0.68 0.76 0.75 0.75 0.75 0.76 0.75 0.74 0.74

Kiểm OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK NDH-12/15/2017

Phụ lục tính toán

Story Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base

Point 91 91 92 92 93 93 94 94 95 95 225 225 227 227 228 228 229 229 231 231 235 235 241 241 243 243 244 244 245 245 246 246 247 247 248 248 249 249 250 250 251 251 252 252 253 253 254 254 255 255 256

Load COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6

FZ (T) 967 962 1041 1036 983 983 1018 1018 975 973 1250 1248 1160 1156 1092 1087 764 762 900 898 960 960 1057 1056 1189 1183 1205 1200 1204 1200 1194 1193 1187 1186 1182 1182 1176 1175 1206 1202 1231 1230 1242 1241 1232 1229 1219 1218 1195 1195 1188

Cọc D (mm) 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500

[P] (T) 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450

Fz/[P] 0.67 0.66 0.72 0.71 0.68 0.68 0.70 0.70 0.67 0.67 0.86 0.86 0.80 0.80 0.75 0.75 0.53 0.53 0.62 0.62 0.66 0.66 0.73 0.73 0.82 0.82 0.83 0.83 0.83 0.83 0.82 0.82 0.82 0.82 0.82 0.82 0.81 0.81 0.83 0.83 0.85 0.85 0.86 0.86 0.85 0.85 0.84 0.84 0.82 0.82 0.82

Kiểm OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK NDH-12/15/2017

Phụ lục tính toán

Story Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base

Point 256 257 257 258 258 259 259 260 260 261 261 262 262 263 263 264 264 265 265 266 266 267 267 268 268 269 269 15 15 16 16 18 18 41 41 43 43 45 45 46 46 61 61 66 66 77 77 78 78 79 79

Load COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB6 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7

FZ (T) 1183 1208 1198 1186 1180 1211 1208 1190 1186 1177 1173 1148 1147 1111 1106 1126 1114 1207 1206 1160 1156 1095 1094 1040 1037 949 944 889 885 1059 1051 1084 1083 1081 1079 1067 1064 1038 1036 985 982 1111 1108 1067 1062 1033 1029 1001 995 1022 1016

Cọc D (mm) 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500

[P] (T) 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450

Fz/[P] 0.82 0.83 0.83 0.82 0.81 0.84 0.83 0.82 0.82 0.81 0.81 0.79 0.79 0.77 0.76 0.78 0.77 0.83 0.83 0.80 0.80 0.75 0.75 0.72 0.72 0.65 0.65 0.61 0.61 0.73 0.73 0.75 0.75 0.75 0.74 0.74 0.73 0.72 0.71 0.68 0.68 0.77 0.76 0.74 0.73 0.71 0.71 0.69 0.69 0.70 0.70

Kiểm OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK NDH-12/15/2017

Phụ lục tính toán

Story Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base

Point 80 80 81 81 82 82 83 83 84 84 91 91 92 92 93 93 94 94 95 95 225 225 227 227 228 228 229 229 231 231 235 235 241 241 243 243 244 244 245 245 246 246 247 247 248 248 249 249 250 250 251

Load COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7

FZ (T) 997 993 1097 1094 1094 1089 1101 1094 1075 1069 968 961 1041 1036 983 983 1018 1018 976 973 1250 1247 1160 1156 1092 1087 765 762 900 898 961 960 1057 1056 1190 1182 1206 1199 1205 1200 1195 1192 1187 1186 1182 1182 1176 1175 1207 1201 1231

Cọc D (mm) 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500

[P] (T) 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450

Fz/[P] 0.69 0.68 0.76 0.75 0.75 0.75 0.76 0.75 0.74 0.74 0.67 0.66 0.72 0.71 0.68 0.68 0.70 0.70 0.67 0.67 0.86 0.86 0.80 0.80 0.75 0.75 0.53 0.53 0.62 0.62 0.66 0.66 0.73 0.73 0.82 0.82 0.83 0.83 0.83 0.83 0.82 0.82 0.82 0.82 0.82 0.82 0.81 0.81 0.83 0.83 0.85

Kiểm OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK NDH-12/15/2017

Phụ lục tính toán

Story Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base Base

Point 251 252 252 253 253 254 254 255 255 256 256 257 257 258 258 259 259 260 260 261 261 262 262 263 263 264 264 265 265 266 266 267 267 268 268 269 269 MAX

Load COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7

FZ (T) 1230 1242 1241 1232 1229 1220 1218 1196 1195 1188 1183 1208 1197 1187 1180 1212 1208 1190 1186 1178 1172 1148 1147 1112 1106 1127 1113 1207 1206 1160 1156 1095 1094 1040 1037 949 944 1740

Cọc D (mm) 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500 1500

[P] (T) 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450 1450

Fz/[P] 0.85 0.86 0.86 0.85 0.85 0.84 0.84 0.82 0.82 0.82 0.82 0.83 0.83 0.82 0.81 0.84 0.83 0.82 0.82 0.81 0.81 0.79 0.79 0.77 0.76 0.78 0.77 0.83 0.83 0.80 0.80 0.75 0.75 0.72 0.71 0.65 0.65

Kiểm OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

NDH-12/15/2017

Related Documents

Hoi 5 - Thap Dai My Nhan
December 2019 17
Coc
October 2019 27
Tra
May 2020 16
Tra
May 2020 15

More Documents from ""

April 2020 7
Iec_vietnamese.pdf
August 2019 14
Trungtrung.docx
August 2019 19
December 2019 10