05009fb337c9638f1fcb0e48613dae00.xlsx

  • Uploaded by: Linh Phan
  • 0
  • 0
  • May 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View 05009fb337c9638f1fcb0e48613dae00.xlsx as PDF for free.

More details

  • Words: 7,442
  • Pages: 38
TRƯỜNG ĐH DUY TÂN

LỊCH THI KTHP C

PHÒNG ĐÀO TẠO ĐH & SAU ĐH

(TT ĐBCL&KT PHỐI HỢP STT Thứ

Ngày thi

Giờ thi

Mã môn học

Số hiệu

Môn thi

Hình thức thi

1

Năm

3/14/2019

7h30

CS

201

Tin Học Ứng Dụng

Tự luận, PM

2 3

Năm Năm

3/14/2019 3/14/2019

7h30 7h30

CHI JAP

202 119

Trung Ngữ Trung Cấp 2 Nhật Ngữ Cơ Sở 4

Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT

4

Năm

3/14/2019

7h30

Quản Trị Học

Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT

5

Năm

3/14/2019

7h30

HOS

151

Tổng Quan Ngành Lưu Trú

Tự luận, Phòng LT

6

Năm

3/14/2019

7h30

LAW

208

Luật Dân Sự 1

Tự luận, Phòng LT

7

Năm

3/14/2019

7h30

LAW

358

Luật Dân Sự 3

Tự luận, Phòng LT

8

Năm

3/14/2019

9h30

CS

201

Tin Học Ứng Dụng

Tự luận, PM

9 10

Năm Năm

3/14/2019 3/14/2019

9h30 9h30

JAP CIE

202 260

Nhật Ngữ Trung Cấp 2 Trắc Địa

Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT Tự luận, Phòng LT

11

Năm

3/14/2019

9h30

NUR

251

Điều Dưỡng Cơ Bản 1

Trắc nghiệm, Phòng LT

12

Năm

3/14/2019

9h30

TOU

151

Tổng Quan Du Lịch

Tự luận, Phòng LT

13

Năm

3/14/2019

9h30

CHE

101

Hóa Học Đại Cương

Tự luận, Phòng LT

14

Năm

3/14/2019

9h30

CHE

101

Hóa Học Đại Cương

Tự luận, Phòng LT

15 16

Năm Năm

3/14/2019 3/14/2019

9h30 9h30

CSU-CHE HRM

101 301

Hoá Học Đại Cương Quản Trị Nhân Lực

Tự luận, Phòng LT Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT

PSU-MGT 201

17

Năm

3/14/2019

13h30

18 19 20 21 22

Năm Năm Năm Năm Năm

3/14/2019 3/14/2019 3/14/2019 3/14/2019 3/14/2019

23

Năm

24 25 26 27

CS

201

Tin Học Ứng Dụng

Tự luận, PM

13h30 PNU-EE 13h30 CUL 13h30 ARC 13h30 HYD 13h30 CSU-HYD

302 311 252 201 201

AC Circuits and Analysis Văn Hóa Làng & Du Lịch Bản Làng Kiến Trúc Nhà Ở Thủy Lực Thuỷ Lực

Tự luận, Phòng LT Tự luận, Phòng LT Tự luận, Phòng LT Tự luận, Phòng LT Tự luận, Phòng LT

3/14/2019

13h30

PSU-FIN

271

Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 1

Trắc nghiệm, Phòng LT

Năm Năm Năm Năm

3/14/2019 3/14/2019 3/14/2019 3/14/2019

13h30 13h30 13h30 13h30

PSU-FIN ACC ACC LAW

272 301 303 368

Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 2 Kế Toán Quản Trị 1 Kế Toán Quản Trị 2 Luật Đất Đai

Trắc nghiệm, Phòng LT Trắc nghiệm, Phòng LT Trắc nghiệm, Phòng LT Tự luận, Phòng LT

28

Năm

3/14/2019

13h30

ENG

108

Nghe 1

Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT

29

Năm

3/14/2019

13h30

FIN

272

Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 2

Trắc nghiệm, Phòng LT

30

Năm

3/14/2019

15h30

CS

201

Tin Học Ứng Dụng

Tự luận, PM

31

Năm

3/14/2019

15h30

CR

210

Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống

Trắc nghiệm, Phòng LT

32 33 34 35 36 37

Năm Năm Năm Năm Năm Năm

3/14/2019 3/14/2019 3/14/2019 3/14/2019 3/14/2019 3/14/2019

15h30 15h30 15h30 15h30 15h30 15h30

FIN CIE ECO AUD LAW MGT

296 321 303 404 325 406

38

Năm

3/14/2019

15h30

PHM

407

Dược Lâm Sàng 2

Tự luận, Phòng LT

39

Năm

3/14/2019

15h30

MTH

293

Tự luận, Phòng LT

40

Năm

3/14/2019

15h30

HYD

345

Toán Laplace Xử Lý Nước Đầu Vào và Đầu Ra trong Công Nghiệp Thực Phẩm

Tranh Tài Giải Pháp PBL Trắc nghiệm, PM Vật Liệu Xây Dựng Tự luận, Phòng LT Kinh Tế Trong Quản Trị Dịch Vụ Tự luận, Phòng LT Kiểm Toán Tài Chính 2 Tự luận, Phòng LT Tư Pháp Quốc Tế Tự luận, Phòng LT Khởi Sự Doanh Nghiệp Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT

Tự luận, Phòng LT

41 42

Năm Năm

3/14/2019 3/14/2019

15h30 15h30

CHI ENG

105 358

Ngữ Âm & Chữ Viết tiếng Trung Tự luận, Phòng LT Nghe 4 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT

43

Sáu

3/15/2019

7h30

CS

201

44 45 46 47

Sáu Sáu Sáu Sáu

3/15/2019 3/15/2019 3/15/2019 3/15/2019

7h30 7h30 7h30 7h30

ANA SPM PSU-ACC PNU-EE

203 200 300 201

48

Sáu

3/15/2019

7h30

PSU-CSN

250

49

Sáu

3/15/2019

7h30

ARC

112

50

Sáu

3/15/2019

7h30

HIS

361

51

Sáu

3/15/2019

7h30

ENG

109

Nói 1

Vấn đáp, Phòng LT

52

Sáu

3/15/2019

7h30

CIE

323

Nền & Móng

Tự luận, Phòng LT

53

Sáu

3/15/2019

9h30

CS

101

Tin Học Đại Cương

Tự luận, PM

54

Sáu

3/15/2019

9h30

HYD

398

Kỹ Thuật Xử Lý Nước Thải

Trắc nghiệm, Phòng LT

55 56 57

Sáu Sáu Sáu

3/15/2019 3/15/2019 3/15/2019

9h30 9h30 9h30

CSU-CIE CSU-CIE IS-COM

260 323 102

Trắc Địa Nền & Móng Professional Writing

Tự luận, Phòng LT Tự luận, Phòng LT Tự luận, Phòng LT

58

Sáu

3/15/2019

9h30

PSU-ACC

202

Nguyên Lý Kế Toán 2

Tự luận, Phòng LT

59

Sáu

3/15/2019

9h30

ARC

418

Quy Hoạch 2

Tự luận, Phòng LT

60

Sáu

3/15/2019

9h30

MGT

201

Quản Trị Học

Trắc nghiệm, Phòng LT

61 62 63

Sáu Sáu Sáu

3/15/2019 3/15/2019 3/15/2019

9h30 9h30 9h30

MGT CR EE

201 432 252

Quản Trị Học Vi Điều Khiển Nhúng Kỹ Thuật Số

Trắc nghiệm, Phòng LT Tự luận, Phòng LT Tự luận, Phòng LT

Tin Học Ứng Dụng

Tự luận, PM

Mô Phôi Trắc nghiệm, Phòng LT Truyền Thông & Giáo Dục Sức KhỏeTự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT Kế Toán Tài Chính 1 Tự luận, Phòng LT DC Circuits and Components Tự luận, Phòng LT Những Nguyên Lý Nấu Nướng Khối Trắc nghiệm, Phòng LT Lượng Lớn Hình Họa 2 Tự luận, Phòng LT Đường Lối Cách Mạng của Đảng Cộng Tự luận, Phòng LT Sản Việt Nam

64 65 66

Sáu Sáu Sáu

3/15/2019 3/15/2019 3/15/2019

9h30 9h30 9h30

ENG ENG MEC

307 359 201

Viết 3 Nói 4 Cơ Lý Thuyết 1

Tự luận, Phòng LT Vấn đáp, Phòng LT Tự luận, Phòng LT

67

Sáu

3/15/2019

13h30

CS

101

Tin Học Đại Cương

Tự luận, PM

68 69 70

Sáu Sáu Sáu

3/15/2019 3/15/2019 3/15/2019

13h30 13h30 13h30

MEC BIO CSU-CIE

305 213 403

Tự luận, Phòng LT Trắc nghiệm, Phòng LT Tự luận, Phòng LT

71

Sáu

3/15/2019

13h30

CSU-PHY

306

72 73 74 75 76 77

Sáu Sáu Sáu Sáu Sáu Sáu

3/15/2019 3/15/2019 3/15/2019 3/15/2019 3/15/2019 3/15/2019

13h30 13h30 13h30 13h30 13h30 13h30

PSU-HOS ACC LAW LAW CR EE

402 302 210 377 420 302

Cơ Học Kết Cấu Sinh Lý Học Kỹ Thuật Thi Công Các Hệ Thống Kiểm Soát Môi Trường 1 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 5) Quản Trị Khách Sạn Kế Toán Tài Chính 1 Hiến Pháp Việt Nam Luật Đầu Tư Lập Trình Mạng Lý Thuyết Mạch

78

Sáu

3/15/2019

13h30

TOX

301

Căn Bản về Độc Học

Trắc nghiệm, Phòng LT

79 80 81 82

Sáu Sáu Sáu Sáu

3/15/2019 3/15/2019 3/15/2019 3/15/2019

13h30 13h30 13h30 13h30

CHI LIN BNK COM

110 316 354 384

Đọc (tiếng Trung) 1 Cú Pháp Học (trong tiếng Anh) Thanh Toán Quốc Tế Nghệ Thuật Đàm Phán

Tự luận, Phòng LT Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT Tự luận, Phòng LT

83

Sáu

3/15/2019

15h30

CS

101

Tin Học Đại Cương

Tự luận, PM

84 85 86

Sáu Sáu Sáu

3/15/2019 3/15/2019 3/15/2019

15h30 15h30 15h30

HIS CIE IMD

161 426 413

87

Sáu

3/15/2019

15h30

CSU-PHY

88

Sáu

3/15/2019

15h30

IS-CS

Tổng Quan Lịch Sử Việt Nam Kết Cấu Nhà Bê Tông Cốt Thép Huyết Học Các Hệ Thống Kiểm Soát Môi Trường 2 307 (Đồ Án Thực Hành Kiến Trúc 7) 316 Data Structures & Algorithms

89

Sáu

3/15/2019

15h30

HOS

364

Nghiệp Vụ Bàn

Tự luận, Phòng LT Trắc nghiệm, Phòng LT Tự luận, Phòng LT Tự luận, Phòng LT Tự luận, Phòng LT Tự luận, Phòng LT Tự luận, Phòng LT

Tự luận, Phòng LT Tự luận, Phòng LT Trắc nghiệm, Phòng LT Tự luận, Phòng LT Trắc nghiệm, Phòng LT Tự luận, Phòng LT

90

Sáu

3/15/2019

15h30

PSU-HOS

151

Tổng Quan Ngành Lưu Trú

Trắc nghiệm, Phòng LT

91 92 93

Sáu Sáu Sáu

3/15/2019 3/15/2019 3/15/2019

15h30 15h30 15h30

EE EE PNU-EE

304 495 200

Xử Lý Tín Hiệu Số Robot Công Nghiệp Electronic Component Circuits

Tự luận, Phòng LT Tự luận, Phòng LT Tự luận, Phòng LT

94

Sáu

3/15/2019

15h30

MTH

135

Toán Giải Tích cho Y-Dược

Tự luận, Phòng LT

95

Sáu

3/15/2019

15h30

MTH

291

Toán Ứng Dụng cho Công Nghệ Thông Tin 1

Tự luận, Phòng LT

96

Sáu

3/15/2019

15h30

EVR

408

Biến Đổi Khí Hậu & Phát Triển Bền Vững

Tự luận, Phòng LT

97

Bảy

3/16/2019

7h30

CS

201

Tin Học Ứng Dụng

Tự luận, PM

98 99 100

Bảy Bảy Bảy

3/16/2019 3/16/2019 3/16/2019

7h30 7h30 7h30

EE EE ARC

415 434 392

Điện Công Nghiệp Kỹ Thuật Truyền Dẫn Kiến Trúc cho Xây Dựng

Tự luận, Phòng LT Tự luận, Phòng LT Tự luận, Phòng LT

101

Bảy

3/16/2019

7h30

ECL

301

Đại Cương Sinh Thái Học

Trắc nghiệm, Phòng LT

102 103 104 105 106 107

Bảy Bảy Bảy Bảy Bảy Bảy

3/16/2019 3/16/2019 3/16/2019 3/16/2019 3/16/2019 3/16/2019

7h30 7h30 7h30 7h30 7h30 7h30

HOS PSU-ACC STA MKT PMY PMY

374 306 151 251 304 304

108

Bảy

3/16/2019

7h30

JOU

109

Bảy

3/16/2019

9h30

CS

110 111

Bảy Bảy

3/16/2019 3/16/2019

9h30 9h30

112

Bảy

3/16/2019

9h30

Nghiệp Vụ Buồng Phòng Tự luận, Phòng LT Kế Toán Quản Trị trong Du Lịch Tự luận, Phòng LT Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán Tự luận, Phòng LT Tiếp Thị Căn Bản Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT Dược Lý Căn Bản 2 Trắc nghiệm, Phòng LT Dược Lý Căn Bản 2 Tự luận, Phòng LT Tác Phẩm Báo Chí và Các Thể Loại Báo 310 Tự luận, Phòng LT Chí 201

CR 264 PNU-MEC 152 CHE

359

Tin Học Ứng Dụng

Tự luận, PM

Lập Trình Assembler / COBOL Applied Mechanics: Statics

Tự luận, Phòng LT Tự luận, Phòng LT

Hóa Thực Phẩm

Tự luận, Phòng LT

113

Bảy

3/16/2019

9h30

EVR

101

Đại Cương Công Nghệ Môi Trường

Trắc nghiệm, Phòng LT

114

Bảy

3/16/2019

9h30

TOX

423

Kỹ Thuật & Quản Lý Chất Thải Rắn

Tự luận, Phòng LT

115 116 117 118

Bảy Bảy Bảy Bảy

3/16/2019 3/16/2019 3/16/2019 3/16/2019

9h30 9h30 9h30 9h30

IS-PSY FIN CIE PMY

151 302 435 300

Principles of Psychology Quản Trị Tài Chính 2 Máy Xây Dựng Dược Lý Học cho Y

Trắc nghiệm, Phòng LT Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT Tự luận, Phòng LT Trắc nghiệm, Phòng LT

119

Bảy

3/16/2019

9h30

HIS

222

Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2

Tự luận, Phòng LT

120 121

Bảy Bảy

3/16/2019 3/16/2019

9h30 9h30

CHI ENG

118 427

Nghe (tiếng Trung) 1 Thời Sự Trong Nước - Việt-Anh

Nghe dịch, phòng LT Nghe dịch, phòng LT

122

Bảy

3/16/2019

13h30

CS

101

Tin Học Đại Cương

Tự luận, PM

123 124 125 126 127 128 129 130

Bảy Bảy Bảy Bảy Bảy Bảy Bảy Bảy

3/16/2019 3/16/2019 3/16/2019 3/16/2019 3/16/2019 3/16/2019 3/16/2019 3/16/2019

13h30 13h30 13h30 13h30 13h30 15h30 15h30 15h30

ENG HOS LAW MKT NUR CS EE INR

373 Dịch Báo Cáo Kinh Tế - Xã Hội Tự luận, Phòng LT 250 Tài Nguyên Du Lịch Tự luận, Phòng LT 362 Thuế Nhà Nước Trắc nghiệm, Phòng LT 364 Quảng Cáo & Chiêu Thị Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 305 Điều Dưỡng cho Gia Đình có Trẻ Con 1 Trắc nghiệm, Phòng LT 252 Mạng Máy Tính Trắc nghiệm, PM 200 Mạch và Linh Kiện Điện Tử Tự luận, Phòng LT 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL Trắc nghiệm, PM

131

Bảy

3/16/2019

15h30

ENG

296

132 133

Bảy Bảy

3/16/2019 3/16/2019

15h30 15h30

ENG IS

428 253

134

Bảy

3/16/2019

15h30

PSU-IS

135

Bảy

3/16/2019

15h30

LAW

474 Luật Cạnh Tranh (& Chống Độc Quyền)

Tự luận, Phòng LT

136

Bảy

3/16/2019

15h30

HYD

341

Tự luận, Phòng LT

Tranh Tài Giải Pháp PBL

Trắc nghiệm, PM

Thời Sự Quốc Tế - Anh-Việt Nghe dịch, phòng LT Hệ Thống Thông Tin Du Lịch Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT Hệ Thống Thông Tin Quản Lý trong Du 253 Trắc nghiệm, Phòng LT Lịch

Cấp Thoát Nước

137

CN

3/17/2019

7h30

CS

343

Tin Học trong Kiến Trúc

Tự luận, PM

138

CN

3/17/2019

7h30

MGT

296

Tranh Tài Giải Pháp PBL

Trắc nghiệm, PM

139

CN

3/17/2019

7h30

EVR

205

Sức Khỏe Môi Trường

Trắc nghiệm, Phòng LT

140 141

CN CN

3/17/2019 3/17/2019

9h30 9h30

MGT SUR

296 252

Tranh Tài Giải Pháp PBL Ngoại Cơ Sở 1

Trắc nghiệm, PM Trắc nghiệm, Phòng LT

142

CN

3/17/2019

13h30

PHM

296

Tranh Tài Giải Pháp PBL

Trắc nghiệm, PM

143 144

CN CN

3/17/2019 3/17/2019

13h30 13h30

HIS HIS

221 221

Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1

Tự luận, Phòng LT Trắc nghiệm, Phòng LT

145

CN

3/17/2019

15h30

PHM

296

Tranh Tài Giải Pháp PBL

Trắc nghiệm, PM

146

CN

3/17/2019

15h30

GEO

311

Địa Lý Việt Nam

Tự luận, Phòng LT

147

CN

3/17/2019

15h30

HIS

221

Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1

Tự luận, Phòng LT

148

CN

3/17/2019

18h00

CR

100

Giới Thiệu về Kỹ Nghệ Máy Tính

Trắc nghiệm, Phòng LT

149

CN

3/17/2019

18h00

CIE

341

Thông Gió

Trắc nghiệm, Phòng LT

150

Hai

3/18/2019

7h30

CS

101

Tin Học Đại Cương

Tự luận, PM

151

Hai

3/18/2019

9h30

ECO

302

Kinh Tế Trong Quản Trị

Tự luận, Phòng LT

152

Hai

3/18/2019

13h30

CS

316

153 154

Hai Tư

3/18/2019 3/20/2019

18h00 18h00

POS LAW

361 403

Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu & Giải Thuật Tư Tưởng Hồ Chí Minh Cơ Sở Luật Kinh Tế

155

Năm

3/21/2019

7h30

PSU-HOS

296

Tranh Tài Giải Pháp PBL

Trắc nghiệm, PM

156

Năm

3/21/2019

15h30

CS

372

Quản Trị Mạng

Trắc nghiệm, PM

157

Năm

3/21/2019

15h30

CS

414 Lập Trình Winforms: VB.NET / C#.NET

Tự luận, Phòng LT Tự luận, Phòng LT Tự luận, Phòng LT

Tự luận, PM

158

Sáu

3/22/2019

7h30

IS

384

Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử (ASP.NET)

Tự luận, PM

159

Sáu

3/22/2019

7h30

HOS

296

Tranh Tài Giải Pháp PBL

Trắc nghiệm, PM

160 161 162 163

Sáu Sáu Sáu Sáu

3/22/2019 3/22/2019 3/22/2019 3/22/2019

7h30 7h30 7h30 7h30

JAP IMD CSU-MEC IS-HIS

101 508 212 374

164

Sáu

3/22/2019

7h30

MTH

102

Toán Cao Cấp C2

Tự luận, Phòng LT

165

Sáu

3/22/2019

7h30

ART

205

Design Creativity & Cognition

Tự luận, Phòng LT

166

Sáu

3/22/2019

7h30

PHI

161

Những NLCB của CN Marx - Lenin 1

Tự luận, Phòng LT

167

Sáu

3/22/2019

9h30

CS

100

168

Sáu

3/22/2019

9h30

HOS

296

169

Sáu

3/22/2019

9h30

IS-CS

311

170 171

Sáu Sáu

3/22/2019 3/22/2019

9h30 9h30

UIU-CHI CHE

101 215

Object-Oriented Programming C++ (Advanced Concepts in Computing) Chinese-Mandarin I Hóa Phân Tích

172

Sáu

3/22/2019

9h30

MTH

102

Toán Cao Cấp C2

Tự luận, Phòng LT

173

Sáu

3/22/2019

9h30

CHE

265

Hóa Phân Tích Nâng Cao

Tự luận, Phòng LT

174

Sáu

3/22/2019

9h30

AHI

391

175 176 177

Sáu Sáu Sáu

3/22/2019 3/22/2019 3/22/2019

9h30 9h30 9h30

ARC ART ID

Nhật Ngữ Sơ Cấp 1 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT Nội Bệnh Lý I Trắc nghiệm, Phòng LT Sức Bền Vật Liệu 2 Tự luận, Phòng LT History of International Relations Trắc nghiệm, Phòng LT

Giới Thiệu về Khoa Học Máy Tính Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT Tranh Tài Giải Pháp PBL

Lịch Sử Kiến Trúc Phương Đông & Việt Nam 265 Cơ Sở Tạo Hình Kiến Trúc 213 Đạc Họa 302 Thiết Kế Đồ Đạc & Gia Cụ

Trắc nghiệm, PM Tự luận, Phòng LT Tự luận, Phòng LT Tự luận, Phòng LT

Tự luận, Phòng LT Tự luận, Phòng LT Tự luận, Phòng LT Tự luận, Phòng LT

178 179 180 181 182 183

Sáu Sáu Sáu Sáu Sáu Sáu

3/22/2019 3/22/2019 3/22/2019 3/22/2019 3/22/2019 3/22/2019

9h30 13h30 13h30 13h30 13h30 13h30

IB CS CS NUR TOU ACC

404 211 311 303 296 296

Nghiệp Vụ Xuất Nhập Khẩu Lập Trình Cơ Sở Lập Trình Hướng Đối Tượng Điều Dưỡng Ngoại 1 Tranh Tài Giải Pháp PBL Tranh Tài Giải Pháp PBL

Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT Tự luận, PM Tự luận, PM Trắc nghiệm, Phòng LT Trắc nghiệm, PM Trắc nghiệm, PM

184

Sáu

3/22/2019

13h30

PHI

161

Những NLCB của CN Marx - Lenin 1

Tự luận, Phòng LT

185

Sáu

3/22/2019

13h30

PHC

406

Bào Chế & Sinh Dược Học 2

Tự luận, Phòng LT

186 187 188 189

Sáu Sáu Sáu Sáu

3/22/2019 3/22/2019 3/22/2019 3/22/2019

13h30 13h30 13h30 15h30

LIN CIE IMD CS

261 404 252 429

Ngữ Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp Tổ Chức Thi Công Nội Cơ Sở 1 Phản Ứng Tình Huống Tấn Công Mạng

Tự luận, Phòng LT Tự luận, Phòng LT Trắc nghiệm, Phòng LT Tự luận, Phòng LT

190

Sáu

3/22/2019

15h30

MTH

254

Toán Rời Rạc & Ứng Dụng

Tự luận, Phòng LT

191 192 193 194 195

Sáu Sáu Sáu Sáu Sáu

3/22/2019 3/22/2019 3/22/2019 3/22/2019 3/22/2019

15h30 15h30 15h30 15h30 15h30

ARC LAW HOS ACC AES

196

Sáu

3/22/2019

15h30

EVR

197 198 199 200 201 202

Sáu Sáu Sáu Sáu Sáu Sáu

3/22/2019 3/22/2019 3/22/2019 3/22/2019 3/22/2019 3/22/2019

15h30 15h30 15h30 15h30 15h30 15h30

ENG FIN MGT CIE ANA PNU-EE

296 Tranh Tài Giải Pháp PBL Trắc nghiệm, PM 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL Trắc nghiệm, PM 371 Giới Thiệu Nghiệp Vụ Khách Sạn Tự luận, Phòng LT 403 Kế Toán Máy Trắc nghiệm, Phòng LT 270 Di Sản Mỹ Thuật Thế Giới và Việt Nam Tự luận, Phòng LT Kỹ Thuật Kiểm Soát Ô Nhiễm Không 434 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT Khí, Tiếng Ồn & Phóng Xạ 383 Anh Văn Lễ Tân Vấn đáp, Phòng LT 400 Tài Chính Quốc Tế Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 374 Quản Trị Hành Chính Văn Phòng Tự luận, Phòng LT 456 Kỹ Thuật & Tổ Chức Thi Công Đường Tự luận, Phòng LT 202 Giải Phẫu Học 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT 252 Digital Fundamentals Tự luận, Phòng LT

203

Sáu

3/22/2019

15h30

MCC

351

Dược Liệu 1

Trắc nghiệm, Phòng LT

204

Bảy

3/23/2019

Sáng & Chiều

ARC

361

Thiết Kế Nhanh 1

Đồ án, Phòng LT

205

Bảy

3/23/2019

206

Bảy

207

ARC

362

Thiết Kế Nhanh 2

Đồ án, Phòng LT

3/23/2019

Sáng & Chiều 7h30

IS-STA

151

Principles of Statistics & Probabilities

Tự luận, PM

Bảy

3/23/2019

7h30

CHE

203

Hóa Hữu Cơ

Trắc nghiệm, PM

208

Bảy

3/23/2019

7h30

IE

109

209 210 211

Bảy Bảy Bảy

3/23/2019 3/23/2019 3/23/2019

7h30 7h30 7h30

CHI MEC IS-PHY

302 316 101

212

Bảy

3/23/2019

7h30

LAW

201

Pháp Luật Đại Cương

Tự luận, Phòng LT

213 214 215 216 217

Bảy Bảy Bảy Bảy Bảy

3/23/2019 3/23/2019 3/23/2019 3/23/2019 3/23/2019

7h30 7h30 7h30 7h30 9h30

CS EE MIB SPM BCH

466 435 251 302 201

Perl & Python Thiết Bị Đầu Cuối Viễn Thông Căn Bản Vi Sinh Học Dịch Tể Học Hóa Sinh Căn Bản

Tự luận, Phòng LT Tự luận, Phòng LT Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT Trắc nghiệm, PM

218

Bảy

3/23/2019

9h30

CHI

101

Trung Ngữ Sơ Cấp 1

Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT

219

Bảy

3/23/2019

9h30

IS

251

Hệ Thống Thông Tin Quản Lý

Tự luận, Phòng LT

220 221 222

Bảy Bảy Bảy

3/23/2019 3/23/2019 3/23/2019

9h30 9h30 9h30

IS IS CR

252 401 332

Hệ Thống Thông Tin Kế Toán Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu Nhập Môn Lập Trình Vi Điều Khiển

Tự luận, Phòng LT Tự luận, Phòng LT Tự luận, Phòng LT

223

Bảy

3/23/2019

9h30

PHM

404

Dược Học Cổ Truyền

Tự luận, Phòng LT

Các Quá Trình Sản Xuất Cơ Bản (Công Tự luận, Phòng LT Nghệ Môi Trường) Trung Ngữ Cao Cấp 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT Cơ Học Đất Tự luận, Phòng LT Introduction to Physics Tự luận, Phòng LT

224

Bảy

3/23/2019

9h30

THE

311

Tín Ngưỡng của Các Dân Tộc ở Việt Nam

225

Bảy

3/23/2019

9h30

MIB

251

Căn Bản Vi Sinh Học

Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT

226 227 228 229

Bảy Bảy Bảy Bảy

3/23/2019 3/23/2019 3/23/2019 3/23/2019

13h30 13h30 13h30 13h30

BCH PHY NTR SUR

201 101 151 508

Hóa Sinh Căn Bản Vật Lý Đại Cương 1 Dinh Dưỡng Học Ngoại Bệnh Lý I

Trắc nghiệm, PM Trắc nghiệm, PM Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT Trắc nghiệm, Phòng LT

230

Bảy

3/23/2019

13h30

CMU-CS

303

Fundamentals of Computing 1

Tự luận, Phòng LT

231 232 233

Bảy Bảy Bảy

3/23/2019 3/23/2019 3/23/2019

13h30 13h30 13h30

STA ECO EE

423 152 365

Phân Tích Thống Kê Du Lịch Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô Máy Điện

Tự luận, Phòng LT Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT Tự luận, Phòng LT

234

Bảy

3/23/2019

13h30

HYD

393

Kỹ Thuật Xử Lý Nước Cấp

Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT

235

Bảy

3/23/2019

13h30

CHI

116

Nói (tiếng Trung) 1

Vấn đáp, Phòng LT

236

Bảy

3/23/2019

13h30

ENG

306

Đọc 3

Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT

237

Bảy

3/23/2019

13h30

GLY

291

Địa Chất Công Trình

Tự luận, Phòng LT

238

Bảy

3/23/2019

13h30

CR

497

Đồ án CDIO

Vấn đáp, Phòng LT

239

Bảy

3/23/2019

13h30

EE

497

Đồ án CDIO

Vấn đáp, Phòng LT

240

Bảy

3/23/2019

15h30

PHY

101

Vật Lý Đại Cương 1

Trắc nghiệm, PM

241 242

Bảy Bảy

3/23/2019 3/23/2019

15h30 15h30

LIT IMN

371 250

243

Bảy

3/23/2019

15h30

CSN

244

Bảy

3/23/2019

15h30

STA

271

245

Bảy

3/23/2019

15h30

EE

350

Văn Học Châu Á Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch Ẩm Thực Việt Nam - Lý Thuyết & Thực 161 Hành

Tự luận, Phòng LT

Tự luận, Phòng LT Trắc nghiệm, Phòng LT Tự luận, Phòng LT

Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế (với Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT SPSS) Kỹ Thuật Đo Lường & Cảm Biến Trắc nghiệm, Phòng LT

246

Bảy

3/23/2019

15h30

LAW

375

Luật Tài Chính

Tự luận, Phòng LT

247

Bảy

3/23/2019

15h30

IS

439

Hệ Thống Thông Tin Địa Lý (GIS)

Tự luận, Phòng LT

248

Bảy

3/23/2019

15h30

CIE

111

Vẽ Kỹ Thuật & CAD

Tự luận, Phòng LT

249

Bảy

3/23/2019

18h00

PHC

402

Kiểm Nghiệm Dược Phẩm

Tự luận, Phòng LT

250

CN

3/24/2019

7h30

STA

277

Xác Suất Thống Kê cho Môi Trường

Tự luận, Phòng LT

251 252

CN CN

3/24/2019 3/24/2019

7h30 7h30

PGY ACC

301 202

Sinh Lý 2 Nguyên Lý Kế Toán 2

Trắc nghiệm, Phòng LT Tự luận, Phòng LT

253

CN

3/24/2019

7h30

CHE

373

Hóa Dược 2

Trắc nghiệm, Phòng LT

254

CN

3/24/2019

9h30

MIB

253

Ký Sinh Trùng

Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT

255

CN

3/24/2019

13h30

CS

226

Hệ Điều Hành Unix / Linux

Trắc nghiệm, PM

256 257 258

CN CN CN

3/24/2019 3/24/2019 3/24/2019

13h30 13h30 13h30

NUR ARC ENG

302 405 432

Điều Dưỡng Nội 1 Kỹ Thuật (Thiết Kế) Đô Thị Anh Văn Thư Tín Thương Mại

Trắc nghiệm, Phòng LT Tự luận, Phòng LT Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT

259

CN

3/24/2019

13h30

PHI

162

Những NLCB của CN Marx - Lenin 2

Tự luận, Phòng LT

260

CN

3/24/2019

15h30

ACC

382

Kế Toán Thuế

Tự luận, Phòng LT

261

CN

3/24/2019

15h30

PHI

162

Những NLCB của CN Marx - Lenin 2

Tự luận, Phòng LT

262

CN

3/24/2019

18h00

AHI

392

Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây

Tự luận, Phòng LT

Ghi chú: Sinh viên phải theo dõi lịch thi của mình Sinh viên phải nộp học phí & lệ phí thi lại trước ngày thi 3 ngày. Khi đi thi sinh viên phải mang theo thẻ sinh viên mới được vào phòng thi.

Sinh viên xem lịch thi, danh sách thi tham khảo trước ngày thi trên website phòng đào tạo theo địa chỉ: www.pdaotao.duytan.edu.vn Mọi thắc mắc sinh viên liên hệ phòng đào tạo: phòng 206 cơ sở 209 Phan Thanh PHÒNG HỘI ĐỒNG: VĂN PHÒNG KHOA, 208 PHAN THANH

Các khoa nhận đề thi tại Phòng Khảo Thí.

NĂM HỌC 2018-2019 LỊCH THI KTHP CÁC MÔN CHUNG GIAI ĐOẠN 1 HỌC KỲ II - TUẦN 32,33 (CHÍNH THỨC)

T ĐBCL&KT PHỐI HỢP VỚI CÁC ĐƠN VỊ LIÊN QUAN ĐIỀU ĐỘNG CHỦ TRÌ, GIÁM THỊ COI THI) Khối thi CS 201 (B-BB-BBIS-BDBDIS-BF-BH-BIS-BJ) CHI 202 (B-D-F-H-J) JAP 119 (B-D-F-H-J-L) PSU-MGT 201 (FIS-HIS-JISLIS)

Lần SL SL thi Phòng SV

Phòng thi

Phòng máy: 301-501-502-507-508609-610-623 146 302-304-307 183 310-510(3)-305-308-801 801A-801B-802-902-1001A-1001B157 1002

1

8

347

1 1

6 8

1

7

HOS 151 (J-L-N-P-R-T)

1

25

582

LAW 208 (B-D)

1

9

199

LAW 358 (B-D) CS 201 (BL-BT-BV-BX-BZD-DB-DD-DF-DH) JAP 202 (F-H) CIE 260 (B)

1

7

1

8

1 1

NUR 251 (B-D-F-H-J)

213-214-313-314-413-414-307-308407-408-401-406-702-703

Địa điểm

Khoa chủ trì

03 Quang Trung

CNTT

03 Quang Trung 03 Quang Trung

Ngoại Ngữ Ngoại Ngữ

209 Phan Thanh

ĐTQT

209 Phan Thanh

Du Lịch

3 1

201-202-203-204-205-206-301-302334/4 Nguyễn Văn Linh 303 153 401(2)-304-305-306-404-405 334/4 Nguyễn Văn Linh Phòng máy: 301-501-502-507-508351 03 Quang Trung 609-610-623 79 310-308 03 Quang Trung 30 307 03 Quang Trung

Ngoại Ngữ Xây Dựng

1

15

339 213-214-313-314-307-308-407-406

209 Phan Thanh

Điều Dưỡng

TOU 151 (B-F-P-R-T)

1

19

414

408-413-414-401-702-703-801A801B-802-803-902-1001A-1001B1002-1003

209 Phan Thanh

Du Lịch

CHE 101 (J-L)

1

9

210

201-202-203-204-205-206-301-302334/4 Nguyễn Văn Linh 303

CHE 101 (N-P-R-T)

1

10

235

CSU-CHE 101 (BIS) HRM 301 (F)

1 1

1 4

23 90

401(2)-305-306-404-405-406-504505-506 304 601-602-603-604

Luật Luật CNTT

KHTN

334/4 Nguyễn Văn Linh

KHTN

334/4 Nguyễn Văn Linh 334/4 Nguyễn Văn Linh

KHTN QTKD

CS 201 (J-JB-JD-JF-JH-JJJL-LH) PNU-EE 302 (B) CUL 311 (B) ARC 252 (B) HYD 201 (B-D) CSU-HYD 201 (BIS) PSU-FIN 271 (BIS-DIS-FISHIS) PSU-FIN 272 (BIS) ACC 301 (B-D-J-N) ACC 303 (D) LAW 368 (F) ENG 108 (B-BB-BD-BF-BHBJ-BL-BN-BP-BR-BT-BV-D) FIN 272 (B) CS 201 (P-R-T-V-X-XIS-ZZIS)

1

8

355

1 1 1 1 1

1 1 1 5 1

14 27 23 112 22

Phòng máy: 301-501-502-507-508609-610-623 307/2 308 305 302-304-307/1 702

1

6

123

1 1 1 1

2 13 2 4

33 290 42 99

1

16

378

1

1

23

1

7

1

03 Quang Trung

CNTT

03 Quang Trung 03 Quang Trung 03 Quang Trung 03 Quang Trung 209 Phan Thanh

ĐTVT KHXH&NV Kiến Trúc Xây Dựng ĐTQT

802-803-902-1001A-1001B-1002

209 Phan Thanh

ĐTQT

801A-801B 214-313-314-413-307-308-406 213 501(2)-505-506

209 Phan Thanh 209 Phan Thanh 209 Phan Thanh 334/4 Nguyễn Văn Linh

ĐTQT Kế Toán Kế Toán Luật

201-202-203-204-205-206-301-302334/4 Nguyễn Văn Linh 303-304-305-306-404-405-406-504

Ngoại Ngữ

601 334/4 Nguyễn Văn Linh Phòng máy: 501-502-507-508-609319 03 Quang Trung 610-623

QTKD

10

221

302-304-307-310-305-308

03 Quang Trung

ĐTVT

1 1 1 1 1 1

1 6 9 1 10 4

30 125 197 20 238 88

03 Quang Trung 03 Quang Trung 209 Phan Thanh 209 Phan Thanh 209 Phan Thanh 209 Phan Thanh

QTKD Xây Dựng Du Lịch Kế Toán Luật QTKD

PHM 407 (F-H-P)

1

11

249

334/4 Nguyễn Văn Linh

Dược

MTH 293 (D)

1

2

36

Phòng máy: 301 510(3)-801-802-803 308-407-408-413-414/1 406 213-214-313-314-307 401-702-802 401(2)-501(2)-306-404-405-406504-505-506 602-603

HYD 345 (B)

1

1

28

601

CR 210 (B-D-F-N-R-T-V-XZ) FIN 296 (B) CIE 321 (B-D) ECO 303 (B-D) AUD 404 (B) LAW 325 (B-D-F) MGT 406 (D)

334/4 Nguyễn Văn Linh

CNTT

KHTN Môi Trường & 334/4 Nguyễn Văn Linh CNH

CHI 105 (B-D-F-H) ENG 358 (B-D-F) CS 201 (DIS-DJ-DL-DN-DPDR-DV-DZ-FT) ANA 203 (B-D-F) SPM 200 (B-D) PSU-ACC 300 (BIS) PNU-EE 201 (BIS)

1 1

7 4

154 91

1

8

1 1 1 1

10 6 2 2

201-202-203-204-205-206-301 334/4 Nguyễn Văn Linh 302-303-304-305 334/4 Nguyễn Văn Linh Phòng máy: 301-501-502-507-508339 03 Quang Trung 609-610-623 222 302-304-307-310-305-308 03 Quang Trung 126 510(3)-801-802-803 03 Quang Trung 38 401 209 Phan Thanh 40 408 209 Phan Thanh

PSU-CSN 250 (BIS-VIS)

1

3

66

ARC 112 (B)

1

2

35

HIS 361 (D-F)

1

19

ENG 109 (B-BB-BD-BF-BHBJ-BL-BN-BP-BR-BT-BV-D)

1

17

201-202-203-204-205-206-301-302395 303-304-305-306-404-405-406-504- 334/4 Nguyễn Văn Linh 505

Ngoại Ngữ

CIE 323 (B-D) CS 101 (BX-BZ-D-DB-DDDF-DH)

1

3

75

Xây Dựng

1

8

HYD 398 (B)

1

1

28

308

03 Quang Trung

CSU-CIE 260 (BIS) CSU-CIE 323 (BIS) IS-COM 102 (B)

1 1 1

2 1 2

47 14 30

802-902 803 801A-801B

209 Phan Thanh 209 Phan Thanh 209 Phan Thanh

Môi Trường & CNH ĐTQT ĐTQT ĐTQT

PSU-ACC 202 (BDIS-BLIS)

1

3

71

1001A-1001B-1002

209 Phan Thanh

ĐTQT

ARC 418 (B)

1

1

13

MGT 201 (B-BD-R-T-V)

1

20

MGT 201 (N-P) CR 432 (B) EE 252 (B)

1 1 1

5 1 2

801A-802-902

702-703 213-214-313-314-413-414-307-308432 407-406

Ngoại Ngữ Ngoại Ngữ CNTT Y Y ĐTQT ĐTVT

209 Phan Thanh

Du Lịch

209 Phan Thanh

Kiến Trúc

209 Phan Thanh

LLCT

501(2)-506 334/4 Nguyễn Văn Linh Phòng máy: 301-501-502-507-508353 03 Quang Trung 609-610-623

903 209 Phan Thanh 213-214-313-314-413-414-307-308450 209 Phan Thanh 407-408 105 401-406-702-703 209 Phan Thanh 26 406 334/4 Nguyễn Văn Linh 35 404-405 334/4 Nguyễn Văn Linh

CNTT

Kiến Trúc QTKD QTKD ĐTVT ĐTVT

ENG 307 (F-H-R) ENG 359 (J-L-N-P) MEC 201 (B-D-F)

1 1 1

5 5 5

113 116 126

CS 101 (J-L-N-T-V-X-XIS-Z)

1

8

MEC 305 (B) BIO 213 (D-F) CSU-CIE 403 (BIS)

1 1 1

1 9 1

301-302-303-304-305 334/4 Nguyễn Văn Linh 201-202-203-204-205 334/4 Nguyễn Văn Linh 501(2)-504-505-506 334/4 Nguyễn Văn Linh Phòng máy: 301-501-502-507-508339 03 Quang Trung 609-610-623 14 305 03 Quang Trung 196 302-304-307-510(3) 03 Quang Trung 9 801A 209 Phan Thanh

Ngoại Ngữ Ngoại Ngữ Xây Dựng

CSU-PHY 306 (BIS)

1

1

10

801B

209 Phan Thanh

ĐTQT

PSU-HOS 402 (BIS) ACC 302 (B-D) LAW 210 (B) LAW 377 (F) CR 420 (B) EE 302 (B-D)

1 1 1 1 1 1

2 5 2 4 1 3

57 108 45 98 25 75

407 414-406-702-802 413 408-401 301 302-303-304

209 Phan Thanh 209 Phan Thanh 209 Phan Thanh 209 Phan Thanh 334/4 Nguyễn Văn Linh 334/4 Nguyễn Văn Linh

TOX 301 (J-L)

1

6

139

201-202-203-204-205-206

334/4 Nguyễn Văn Linh

CHI 110 (B) LIN 316 (B-D-F-H) BNK 354 (B) COM 384 (B-F) CS 101 (BBIS-BD-BF-BFISBHIS-BT-BV-F) HIS 161 (B) CIE 426 (B-D) IMD 413 (B-D)

1 1 1 1

1 7 2 7

23 154 35 161

334/4 Nguyễn Văn Linh 334/4 Nguyễn Văn Linh 334/4 Nguyễn Văn Linh 334/4 Nguyễn Văn Linh

1

8

03 Quang Trung

CNTT

1 1 1

4 2 4

305 401(2)-306-404-405-406-504 505-506 501(2)-601-602-603-604-605 Phòng máy: 301-501-502-507-508338 609-610-623 90 510(3)-305 45 302 91 304-307

Du Lịch Kế Toán Luật Luật ĐTVT ĐTVT Môi Trường & CNH Ngoại Ngữ Ngoại Ngữ QTKD QTKD

03 Quang Trung 03 Quang Trung 03 Quang Trung

KHXH&NV Xây Dựng Y

CSU-PHY 307 (BIS)

1

1

23

1002

209 Phan Thanh

ĐTQT

IS-CS 316 (B)

1

1

22

209 Phan Thanh

ĐTQT

HOS 364 (H-J)

1

8

194

1102 801A-801B-802-803-902-9031001A-1001B

209 Phan Thanh

Du Lịch

CNTT Xây Dựng Y ĐTQT

PSU-HOS 151 (BIS-DIS-FISHIS-JIS-LIS-NIS-PIS) EE 304 (D) EE 495 (D) PNU-EE 200 (B)

1

13

291 407-408-413-414-401-406-702-703

209 Phan Thanh

Du Lịch

1 1 1

2 2 1

44 34 18

401(2) 404-405 406 201-202-203-204-205-206-301-302228 303-304

334/4 Nguyễn Văn Linh 334/4 Nguyễn Văn Linh 334/4 Nguyễn Văn Linh

ĐTVT ĐTVT ĐTVT

MTH 135 (B-D-F-H)

1

10

334/4 Nguyễn Văn Linh

KHTN

MTH 291 (D-F)

1

2

52

305-306

334/4 Nguyễn Văn Linh

KHTN

EVR 408 (B)

1

1

26

504

334/4 Nguyễn Văn Linh

Môi Trường & CNH

1

8

347

03 Quang Trung

CNTT

1 1 1

1 1 3

20 22 72

Phòng máy: 301-501-502-507-508609-610-623 302/1 302/2 304-305

ECL 301 (B)

1

1

13

308

HOS 374 (H-J) PSU-ACC 306 (BIS) STA 151 (BB-V) MKT 251 (J-L) PMY 304 (F-H) PMY 304 (P-R)

1 1 1 1 1 1

8 2 8 6 4 7

195 38 189 139 92 144

214-313-314-307 213 308-407-408-413 414-401-406-702 303-304-305-306 201-202-203-204-205-206-301

JOU 310 (B)

1

1

15

406

1

8

343

1 1

2 2

39 36

Phòng máy: 301-501-502-507-508609-610-623 302 304

1

2

31

307

CS 201 (FD-FF-FV-HH-HJHL-HN-HX-HZ) EE 415 (D) EE 434 (B) ARC 392 (B)

CS 201 (LJ-NF-NH-NIS-NJNP-NR-NT-NV) CR 264 (B) PNU-MEC 152 (BIS) CHE 359 (B)

03 Quang Trung 03 Quang Trung 03 Quang Trung

ĐTVT ĐTVT Kiến Trúc Môi Trường & 03 Quang Trung CNH 209 Phan Thanh Du Lịch 209 Phan Thanh Du Lịch 209 Phan Thanh KHTN 209 Phan Thanh QTKD 334/4 Nguyễn Văn Linh Dược 334/4 Nguyễn Văn Linh Dược 334/4 Nguyễn Văn Linh

KHXH&NV

03 Quang Trung

CNTT

03 Quang Trung 03 Quang Trung

ĐTVT ĐTVT Môi Trường & CNH

03 Quang Trung

Môi Trường & CNH

EVR 101 (B)

1

1

8

305

03 Quang Trung

TOX 423 (B)

1

1

18

308

03 Quang Trung

IS-PSY 151 (B) FIN 302 (B) CIE 435 (B) PMY 300 (B-D-F)

1 1 1 1

2 2 2 9

34 40 42 218

213 214 313 314-413-307-308-406

209 Phan Thanh 209 Phan Thanh 209 Phan Thanh 209 Phan Thanh

HIS 222 (B-D-J-L)

1

20

401(2)-501(2)-301-303-304-305457 306-404-405-406-504-505-506-601- 334/4 Nguyễn Văn Linh 602-603-604-605

CHI 118 (B-D-J) ENG 427 (B) CS 101 (BB-FJ-FL-FN-FPFR-FT-H) ENG 373 (B-D-F-H-J) HOS 250 (B) LAW 362 (B-D) MKT 364 (B) NUR 305 (B-D-F) CS 252 (B) EE 200 (F) INR 296 (D)

1 1

4 2

98 35

1

8

337

1 1 1 1 1 1 1 1

7 4 7 5 8 1 2 1

157 92 150 108 186 54 48 28

ENG 296 (B-F-H-J-L-N-P)

1

6

236

ENG 428 (B) IS 253 (F-H)

1 1

1 8

22 177

PSU-IS 253 (DIS)

1

2

40

401

209 Phan Thanh

Du Lịch

LAW 474 (B-D)

1

7

156

504-505-506-601-602-603-604

334/4 Nguyễn Văn Linh

Luật

HYD 341 (B-D)

1

2

49

501(2)

334/4 Nguyễn Văn Linh

Xây Dựng

203-204-205-206 334/4 Nguyễn Văn Linh 201-202 334/4 Nguyễn Văn Linh Phòng máy: 301-501-502-507-50803 Quang Trung 609-610-623 302-304-307-305 03 Quang Trung 407-408 209 Phan Thanh 401-702-801A-801B-802-902 209 Phan Thanh 413-414-406 209 Phan Thanh 501(2)-504-505-506-601-602-603 334/4 Nguyễn Văn Linh Phòng máy: 507 03 Quang Trung 304 03 Quang Trung Phòng máy: 301 03 Quang Trung Phòng máy: 501-502-508-609-61003 Quang Trung 623 305 03 Quang Trung 407-408-413-414 209 Phan Thanh

Môi Trường & CNH ĐTQT QTKD Xây Dựng Y KHXH&NV Ngoại Ngữ Ngoại Ngữ CNTT Ngoại Ngữ Du Lịch Kế Toán QTKD Điều Dưỡng CNTT ĐTVT KHXH&NV Ngoại Ngữ Ngoại Ngữ Du Lịch

CS 343 (B)

1

1

9

Phòng máy: 301 Phòng máy: 501-502-507-508-609260 610

MGT 296 (B-BB-D-F-H-J)

1

6

EVR 205 (F-H-J-L)

1

17

400

MGT 296 (L-N-X-Z) SUR 252 (B-D)

1 1

4 5

188 123

PHM 296 (B-D-F-H-J)

1

6

247

HIS 221 (F-H) HIS 221 (J-L)

1 1

9 9

200 203

PHM 296 (L-N-P-R-T)

1

6

239

GEO 311 (B)

1

2

48

HIS 221 (B-BD-D-V)

1

17

398

CR 100 (B)

1

2

CIE 341 (B)

1

CS 101 (P-R)

03 Quang Trung

Kiến Trúc

03 Quang Trung

QTKD

44

213-214-313-314-307-308-407-408406 Phòng máy: 501-502-507-609 407-408-406 Phòng máy: 501-502-507-508-609610 401(3)-204-205-206-504-505-506 501(3)-601-602-603-604-605-606 Phòng máy: 501-502-507-508-609610 203-204 401(3)-501(3)-205-206-504-505506-601-602-603-604-605-606 304

03 Quang Trung 209 Phan Thanh

Môi Trường & CNH QTKD Y

03 Quang Trung

Dược

334/4 Nguyễn Văn Linh 334/4 Nguyễn Văn Linh

KHXH&NV KHXH&NV

03 Quang Trung

Dược

334/4 Nguyễn Văn Linh

KHXH&NV

334/4 Nguyễn Văn Linh

KHXH&NV

03 Quang Trung

ĐTVT Môi Trường & CNH CNTT

2

41

302

03 Quang Trung

1

3

90

ECO 302 (B-BIS-D)

1

10

CS 316 (B)

1

2

34

POS 361 (F) LAW 403 (B) PSU-HOS 296 (BIS-DIS-FISHIS-LIS-NIS-PIS-RIS) CS 372 (BIS)

1 1

10 6

228 132

1

6

1

1

308-407-408-413-414 407-408-413 Phòng máy: 501-502-507-609-610281 623 17 Phòng máy: 508

CS 414 (FIS)

1

1

23

209 Phan Thanh

Phòng máy: 501-508-610 03 Quang Trung 201-202-203-204-205-206-301-302223 334/4 Nguyễn Văn Linh 303-304 302

Phòng máy: 301

QTKD

03 Quang Trung

CNTT

209 Phan Thanh 209 Phan Thanh

LLCT Luật

03 Quang Trung

Du Lịch

03 Quang Trung

CNTT

03 Quang Trung

CNTT

IS 384 (D-F)

1

3

93

Phòng máy: 301-501-610

03 Quang Trung

CNTT

HOS 296 (B-BB-BD-BF-BH)

1

5

219

Phòng máy: 502-507-508-609-623

03 Quang Trung

Du Lịch

JAP 101 (B-D-F) IMD 508 (B-D) CSU-MEC 212 (BIS) IS-HIS 374 (B-D)

1 1 1 1

4 4 1 3

96 91 15 52

302-304 307-305-308 1003 1001A-1001B-1002

03 Quang Trung 03 Quang Trung 209 Phan Thanh 209 Phan Thanh

Ngoại Ngữ Y ĐTQT ĐTQT

MTH 102 (B-BF-BH-BN-BPBR-BT-BV)

1

31

724

213-214-313-314-413-414-307-308407-408-401-406-702-703-801A801B-802-901A-901B-902

209 Phan Thanh

KHTN

ART 205 (B)

1

2

31

501(2)

334/4 Nguyễn Văn Linh

Kiến Trúc

PHI 161 (BB-BF)

1

19

401(2)-201-202-203-204-205-206440 301-302-303-304-305-306-404-405- 334/4 Nguyễn Văn Linh 406-504-505

CS 100 (B-D-F-H)

1

17

380

302-304-307-310-510(3)-305-308801-802-803-805

03 Quang Trung

CNTT

HOS 296 (D-H-L-P-X-Z)

1

6

258

Phòng máy: 501-502-507-508-609610

03 Quang Trung

Du Lịch

IS-CS 311 (B)

1

1

22

902

209 Phan Thanh

ĐTQT

UIU-CHI 101 (B) CHE 215 (B) MTH 102 (D-F-JIS-LIS-NISPIS-V)

1 1

1 2

17 34

209 Phan Thanh 209 Phan Thanh

ĐTQT KHTN

1

24

209 Phan Thanh

KHTN

CHE 265 (F-H-J)

1

12

276

AHI 391 (B)

1

4

90

401(2)-404-405

334/4 Nguyễn Văn Linh

Kiến Trúc

ARC 265 (B) ART 213 (B) ID 302 (B)

1 1 1

1 2 1

11 40 14

406 501(2) 504

334/4 Nguyễn Văn Linh 334/4 Nguyễn Văn Linh 334/4 Nguyễn Văn Linh

Kiến Trúc Kiến Trúc Kiến Trúc

901A 801A-802 213-214-313-314-413-414-307-308551 407-408-401-406-702

201-202-203-204-205-206-301-302334/4 Nguyễn Văn Linh 303-304-305-306

LLCT

Dược

IB 404 (D) CS 211 (F) CS 311 (R-T) NUR 303 (B-D-F) TOU 296 (H-L) ACC 296 (J-L-N)

1 1 1 1 1 1

3 1 1 8 2 3

67 40 52 186 94 96

505-506-601 Phòng máy: 301 Phòng máy: 502 302-304-307-305-308 Phòng máy: 501-507 Phòng máy: 508-609-610

PHI 161 (F-H-V-Z)

1

36

213-214-313-314-413-414-307-308407-408-401-406-702-703-801A804 801B-802-803-901A-901B-902-9031001A-1001B-1002

PHC 406 (J-L-N)

1

10

226

LIN 261 (B) CIE 404 (B) IMD 252 (B-D) CS 429 (B)

1 1 1 1

1 2 5 1

27 47 125 19

MTH 254 (B-D-F-H-T-V-X)

1

13

288

ARC 296 (B) LAW 296 (F-H-J) HOS 371 (B-F) ACC 403 (B-D) AES 270 (B)

1 1 1 1 1

1 4 9 2 2

50 152 197 55 43

401(2)-301-302-303-304-305-306404-405 406 504-505 201-202-203-204-205 803 302-304-307-510(3)-305-308-801802 Phòng máy: 502 Phòng máy: 301-501-507-508 407-408-413-414-406 307 313

EVR 434 (B)

1

1

18

903

ENG 383 (B) FIN 400 (B) MGT 374 (BIS) CIE 456 (B) ANA 202 (B-D-F) PNU-EE 252 (B)

1 1 1 1 1 1

2 2 1 2 7 2

45 45 28 32 162 38

308 213 214 314 401-702-801A-801B-802-902 305-306

334/4 Nguyễn Văn Linh 03 Quang Trung 03 Quang Trung 03 Quang Trung 03 Quang Trung 03 Quang Trung

QTKD CNTT CNTT Điều Dưỡng Du Lịch Kế Toán

209 Phan Thanh

LLCT

334/4 Nguyễn Văn Linh

Dược

334/4 Nguyễn Văn Linh 334/4 Nguyễn Văn Linh 334/4 Nguyễn Văn Linh 03 Quang Trung

KHXH&NV Xây Dựng Y CNTT

03 Quang Trung

CNTT

03 Quang Trung 03 Quang Trung 209 Phan Thanh 209 Phan Thanh 209 Phan Thanh

Kiến Trúc Luật Du Lịch Kế Toán KHXH&NV Môi Trường & 209 Phan Thanh CNH 209 Phan Thanh Ngoại Ngữ 209 Phan Thanh QTKD 209 Phan Thanh QTKD 209 Phan Thanh Xây Dựng 209 Phan Thanh Y 334/4 Nguyễn Văn Linh ĐTVT

201-202-203-204-205-206-301-302334/4 Nguyễn Văn Linh 303-304

MCC 351 (B-D-F)

1

10

231

ARC 361 (B)

1

1

25

205

ARC 362 (B)

1

1

5

204

IS-STA 151 (B)

1

1

22

CHE 203 (H-J-L)

1

6

IE 109 (B)

1

1

6

305

03 Quang Trung

CHI 302 (B-D-H) MEC 316 (B) IS-PHY 101 (B)

1 1 1

4 1 1

98 28 16

304-307 302 1003

03 Quang Trung 03 Quang Trung 209 Phan Thanh

Môi Trường & CNH Ngoại Ngữ Xây Dựng ĐTQT

209 Phan Thanh

Luật

Phòng máy: 301 Phòng máy: 501-502-507-508-609262 610

Hòa Khánh Nam - Tòa Nhà E Hòa Khánh Nam - Tòa Nhà E 03 Quang Trung 03 Quang Trung

Dược Kiến Trúc Kiến Trúc ĐTQT KHTN

LAW 201 (B-D-J-L)

1

36

213-214-313-314-413-414-307-308407-408-401-406-702-703-801A806 801B-802-803-901A-901B-902-9031001A-1001B-1002

CS 466 (B) EE 435 (B) MIB 251 (N-P-R-T) SPM 302 (D-F-H) BCH 201 (F-H) CHI 101 (B-D-F-H-J-L-N-PR-T)

1 1 1 1 1

2 1 5 7 5

38 26 108 163 199

201-202 203 401(2)-404-405-406 205-206-301-302-303-304-305 Phòng máy: 301-501-502-507-508

334/4 Nguyễn Văn Linh 334/4 Nguyễn Văn Linh 334/4 Nguyễn Văn Linh 334/4 Nguyễn Văn Linh 03 Quang Trung

CNTT ĐTVT Y Y KHTN

1

13

310

302-304-307-310-510(3)-305-308

03 Quang Trung

Ngoại Ngữ

IS 251 (B-D-DIS-F)

1

15

345 213-214-313-314-307-308-407-406

209 Phan Thanh

CNTT

IS 252 (F-H) IS 401 (F-J-L) CR 332 (B)

1 1 1

7 6 1

169 123 25

209 Phan Thanh 209 Phan Thanh 334/4 Nguyễn Văn Linh

CNTT CNTT ĐTVT

PHM 404 (F-H-P)

1

10

220

334/4 Nguyễn Văn Linh

Dược

413-414-408-401/1 401/2-702-801A-801B-802-902 201 401(2)-501(2)-404-405-406-504505-506

THE 311 (B)

1

2

50

MIB 251 (D-F)

1

9

196

BCH 201 (J) PHY 101 (J) NTR 151 (B-D-F-H) SUR 508 (B-D) CMU-CS 303 (BIS-DIS-FISHIS-RIS-TIS) STA 423 (B) ECO 152 (J-R) EE 365 (B)

1 1 1 1

202-203

334/4 Nguyễn Văn Linh

KHXH&NV

2 3 10 4

204-205-206-301-302-303-304-305334/4 Nguyễn Văn Linh 306 99 Phòng máy: 502-507 03 Quang Trung 105 Phòng máy: 609-610-623 03 Quang Trung 225 302-304-307-310-305-308 03 Quang Trung 93 510(3)-801 03 Quang Trung

KHTN KHTN Y Y

1

10

208

407-408-413-414-401

209 Phan Thanh

ĐTQT

1 1 1

4 8 1

97 179 18

307-308 213-214-313-314 202

209 Phan Thanh 209 Phan Thanh 334/4 Nguyễn Văn Linh

HYD 393 (B)

1

1

16

204

CHI 116 (F-H)

1

3

79

ENG 306 (B-D-J-L-R)

1

9

197

GLY 291 (B)

1

2

56

301-302-303 401(2)-304-305-306-404-405-406504 205-206

CR 497 (B)

1

1

21

501

EE 497 (B)

1

1

24

503

PHY 101 (L-N-P)

1

6

275

LIT 371 (B) IMN 250 (D-F-H)

1 1

1 9

CSN 161 (B-D)

1

10

STA 271 (B-D-F-H)

1

17

391

EE 350 (D)

1

2

39

Phòng máy: 501-502-507-609-610623 25 308 202 302-304-307-310-305 401-702-801A-801B-802-901A213 901B-902-903

Y

Du Lịch QTKD ĐTVT Môi Trường & 334/4 Nguyễn Văn Linh CNH 334/4 Nguyễn Văn Linh Ngoại Ngữ 334/4 Nguyễn Văn Linh

Ngoại Ngữ

334/4 Nguyễn Văn Linh Hòa Khánh Nam - Tòa Nhà D

Xây Dựng ĐTVT

Hòa Khánh Nam - Tòa Nhà D

ĐTVT

03 Quang Trung

KHTN

03 Quang Trung 03 Quang Trung

KHXH&NV Y

209 Phan Thanh

Du Lịch

313-314-413-414-307-308-407-408209 Phan Thanh 406 401(2) 334/4 Nguyễn Văn Linh

QTKD ĐTVT

LAW 375 (B-D)

1

7

159

301-302-303-304-305-306-404

IS 439 (B)

1

1

19

406

CIE 111 (B-D-F)

1

6

128

PHC 402 (H-J-L-P)

1

13

STA 277 (B)

1

1

11

PGY 301 (B-D) ACC 202 (N-R)

1 1

5 7

123 168

CHE 373 (D-F-H)

1

10

226

MIB 253 (B-D-F)

1

12

270

CS 226 (F-H-J-L-V-X)

1

6

270

NUR 302 (D-F) ARC 405 (B) ENG 432 (B-D)

1 1 1

5 1 5

111 26 100

PHI 162 (B)

1

9

200

ACC 382 (D)

1

4

97

334/4 Nguyễn Văn Linh

Luật Môi Trường & 334/4 Nguyễn Văn Linh CNH 334/4 Nguyễn Văn Linh Xây Dựng

201-202-203-204-205-206 201-202-203-204-205-206-301-302303 334/4 Nguyễn Văn Linh 303-304-305-306-404 305

03 Quang Trung

307-310-308 03 Quang Trung 407-408-414-406 209 Phan Thanh 501(2)-504-505-506-601-602-603334/4 Nguyễn Văn Linh 604-605 302-304-307-310-510(3)-305 03 Quang Trung Phòng máy: 501-502-507-609-61003 Quang Trung 623 302-304-305 03 Quang Trung 308 03 Quang Trung 310-510(3) 03 Quang Trung 201-202-203-204-205-206-301-302334/4 Nguyễn Văn Linh 303 407-408 209 Phan Thanh

PHI 162 (D-F-J)

1

27

401(2)-501(2)-201-202-203-204205-206-301-302-303-304-305-306628 334/4 Nguyễn Văn Linh 404-405-406-504-505-506-601-602603-604-605

AHI 392 (B)

1

4

99

PhòngS.Lượng 301 41 501 41

307-310

03 Quang Trung

Dược Môi Trường & CNH Y Kế Toán Dược Y CNTT Điều Dưỡng Kiến Trúc Ngoại Ngữ LLCT Kế Toán LLCT Kiến Trúc

Đà Nẵng, ngày 04 tháng 03 năm 2019 PHÒNG ĐÀO TẠO

502 507 508 609 610 623 128 129 207

55 59 28 45 45 45 45 45 40

TS. Nguyễn Phi Sơn

ỨC)

THỊ COI THI) Ghi chú

Y ĐC

ADP

GV NN

ADP

Y Dược-ĐC

ADP

GV NN

LT&CQ LT&CQ

ĐC

LT&CQ LT&CQ

ADP

ADP ADP

ĐC

ADP

ADP

Khoa Y (T.Anh)-ĐC

ĐC

Khoa Dược

ĐC

ĐC ĐC

LT&CQ

LT&CQ

LT&CQ-ĐC

More Documents from "Linh Phan"