Tinh Duong Ong Gio-12.12.2008

  • June 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Tinh Duong Ong Gio-12.12.2008 as PDF for free.

More details

  • Words: 2,157
  • Pages: 10
DANH SÁCH THIẾT BỊ LẮP ĐẶT Mục đích Tên thiết bị sử dụng Tầng 1 (L1) FCU1 Tầng Lửng (LM) FCU1 AHU Tầng 2-15 FCU2-K1 FCU2-K1/1 FCU2-K1/2 FCU2-K1/3 FCU2-K1/4 FCU2-K1/5 FCU2-K1/6 FCU2-K1/7 FCU2-K1/8 FCU2-K1/9 FCU2-K1/10 FCU2-K1/11 FCU2-K1/12 FCU2-K1/13 FCU2 FCU2-K2/1 FCU2-K2/2 FCU2-K2/3 FCU2-K2/4 FCU2-K2/5 FCU2-K2/6 FCU2-K2/7 FCU2-K2/8 FCU2 FCU2-K3/1 FCU2-K3/2 FCU2-K3/3 FCU2-K3/4 FCU2-K3/5 FCU2-K3/6 FCU2-K3/7 FCU2-K3/8 FCU2-K3/9 FCU2-K3/10 FCU2-K3/11 FCU2-K3/12 FCU2-K3/13 FCU2-K3/14 Tầng 8 FCU2 FCU2-K1/1 FCU2-K1/2 FCU2-K1/3 FCU2-K1/4 FCU2-K1/5 FCU2-K1/6 FCU2-K1/7 FCU2-K1/8 FCU2-K1/9 FCU2-K1/10 FCU2-K1/11 FCU2-K1/12 FCU2-K1/13 FCU2 FCU2-K2/1 FCU2-K2/2

Vị trí

Số lượng

Lưu lượng TK (l/s

Sảnh đón

7

235

Khu 1 Phòng PAU

6 2

235

Khu 1

13

Khu 2

8

Khu 3

14

36.6 36.6 36.6 36.6 36.6 36.6 36.6 36.6 36.6 36.6 36.6 36.6 36.6 36.6 40.3 40.3 40.3 40.3 40.3 40.3 40.3 40.3 40.3 28.8 28.8 28.8 28.8 28.8 28.8 28.8 28.8 28.8 28.8 28.8 28.8 28.8 28.8 28.8

Khu 1

11

378

Khu 2

10

378

Thực đo (l/s) 1.700 1.700 -

-

sai số (%) ### ### ### ### ###

###

###

###

Áp Áp tỉnh động 12 5 12

Áp tổng

5

trừ tầng 8,9

FCU2-K2/3 FCU2-K2/4 FCU2-K2/5 FCU2-K2/6 FCU2-K2/7 FCU2-K2/8 FCU2 Khu 3 FCU2-K3/1 FCU2-K3/2 FCU2-K3/3 FCU2-K3/4 FCU2-K3/5 FCU2-K3/6 FCU2-K3/7 FCU2-K3/8 FCU2-K3/9 FCU2-K3/10 FCU2-K3/11 FCU2-K3/12 FCU2-K3/13 FCU2-K3/14

16

378

11

378

### ###

10

378

###

16

378

###

9

378

Tầng 9

###

FCU2 Khu 1 FCU2-K1/1 FCU2-K1/2 FCU2-K1/3 FCU2-K1/4 FCU2-K1/5 FCU2-K1/6 FCU2-K1/7 FCU2-K1/8 FCU2-K1/9 FCU2-K1/10 FCU2-K1/11 FCU2-K1/12 FCU2-K1/13 FCU2 Khu 2 FCU2-K2/1 FCU2-K2/2 FCU2-K2/3 FCU2-K2/4 FCU2-K2/5 FCU2-K2/6 FCU2-K2/7 FCU2-K2/8 FCU2 Khu 3 FCU2-K1/1 FCU2-K1/2 FCU2-K1/3 FCU2-K1/4 FCU2-K1/5 FCU2-K1/6 FCU2-K1/7 FCU2-K1/8 FCU2-K1/9 FCU2-K1/10 FCU2-K1/11 FCU2-K1/12 FCU2-K1/13

Tầng 15A

FCU2 FCU2-K2/1 FCU2-K2/2 FCU2-K2/3 FCU2-K2/4 FCU2-K2/5 FCU2-K2/6

Khu 3

### ###

FCU2-K2/7 FCU2-K2/8 PAU 1 PAU 2 PAU 3 Tổng cộng

Phòng PAU 15A Phòng PAU 15A Phòng PAU 15A

1 1 1

LƯU LƯỢNG BƠM CÔNG SUẤT CHILLER CÔNG SUẤT THÁP CÔNG SUẤT TIÊU THỤ

2 2 2

3.000 3.000 3.000 2

### ### ### ###

DANH SÁCH THIẾT BỊ LẮP ĐẶT Mục đích Tên thiết bị sử dụng Tầng 1 (L1) FCU1 Tầng Lửng (LM) FCU1 AHU Tầng 2 FCU2 FCU2 FCU2 Tầng 3 FCU2 FCU2 FCU2 Tầng 4 FCU2 FCU2 FCU2 Tầng 5 FCU2 FCU2 FCU2 Tầng 6 FCU2 FCU2 FCU2 Tầng 7 FCU2 FCU2 FCU2 Tầng 8 FCU2 FCU2 FCU2 Tầng 9 FCU2 FCU2 FCU2 Tầng 10 FCU2 FCU2 FCU2 Tầng 11 FCU2 FCU2 FCU2 Tầng 12 FCU2 FCU2 FCU2 Tầng 13 FCU2 FCU2 FCU2 Tầng 14 FCU2 FCU2 FCU2 Tầng 15 FCU2 FCU2 FCU2 Tầng 15A

Vị trí

Số lượng

Công suất chạy 10 235.000 10 9 235.000 9

Tổng L.lượng (L/S) 1.750 1.750 1.500 1.500

62 18 17 27 62 18 17 27 62 18 17 27 62 18 17 27 62 18 17 27 62 18 17 27 62 18 17 27 62 18 17 27 62 18 17 27 62 18 17 27 62 18 17 27 62 18 17 27 62 18 17 27 62 18 17 27 200

13.690 4.070 3.700 5.920 13.690 4.070 3.700 5.920 13.690 4.070 3.700 5.920 13.690 4.070 3.700 5.920 13.690 4.070 3.700 5.920 13.690 4.070 3.700 5.920 13.690 4.070 3.700 5.920 13.690 4.070 3.700 5.920 13.690 4.070 3.700 5.920 13.690 4.070 3.700 5.920 13.690 4.070 3.700 5.920 13.690 4.070 3.700 5.920 13.690 4.070 3.700 5.920 13.690 4.070 3.700 5.920 12.330

Lưu lượng (l/s

Sảnh đón

7

Khu 1 Phòng PAU

6 2

Khu 1 Khu 2 Khu 3

11 10 16

378.000 378.000 378.000

Khu 1 Khu 2 Khu 3

11 10 16

378.000 378.000 378.000

Khu 1 Khu 2 Khu 3

11 10 16

378.000 378.000 378.000

Khu 1 Khu 2 Khu 3

11 10 16

378.000 378.000 378.000

Khu 1 Khu 2 Khu 3

11 10 16

378.000 378.000 378.000

Khu 1 Khu 2 Khu 3

11 10 16

378.000 378.000 378.000

Khu 1 Khu 2 Khu 3

11 10 16

378.000 378.000 378.000

Khu 1 Khu 2 Khu 3

11 10 16

378.000 378.000 378.000

Khu 1 Khu 2 Khu 3

11 10 16

378.000 378.000 378.000

Khu 1 Khu 2 Khu 3

11 10 16

378.000 378.000 378.000

Khu 1 Khu 2 Khu 3

11 10 16

378.000 378.000 378.000

Khu 1 Khu 2 Khu 3

11 10 16

378.000 378.000 378.000

Khu 1 Khu 2 Khu 3

11 10 16

378.000 378.000 378.000

Khu 1 Khu 2 Khu 3

11 10 16

378.000 378.000 378.000

Thực đo (l/s) 1.700 1.700 -

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

sai số Áp Áp (%) tỉnh động -2.9 12 5 -2.9 -100.0 12 5 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0

Áp tổng

FCU2 PAU 1 PAU 2 PAU 3 Tổng cộng

Khu 3 Phòng PAU 15A Phòng PAU 15A Phòng PAU 15A

9 1 1 1

LƯU LƯỢNG BƠM CÔNG SUẤT CHILLER CÔNG SUẤT THÁP CÔNG SUẤT TIÊU THỤ

2 2 2

378.000 3.000 3.000 3.000

15 37 74 74 1,088

3.330 3.000 3.000 3.000 207 242

2

-100.0 -100.0 -100.0 -100.0 1

DANH SÁCH THIẾT BỊ LẮP ĐẶT Mục đích Tên thiết bị sử dụng Tầng 1 (L1) FCU1 Tầng Lửng (LM) FCU1 AHU Tầng 2 FCU2 FCU2 FCU2 Tầng 3 FCU2 FCU2 FCU2 Tầng 4 FCU2 FCU2 FCU2 Tầng 5 FCU2 FCU2 FCU2 Tầng 6 FCU2 FCU2 FCU2 Tầng 7 FCU2 FCU2 FCU2 Tầng 8 FCU2 FCU2 FCU2 Tầng 9 FCU2 FCU2 FCU2 Tầng 10 FCU2 FCU2 FCU2 Tầng 11 FCU2 FCU2 FCU2 Tầng 12 FCU2 FCU2 FCU2 Tầng 13 FCU2 FCU2 FCU2 Tầng 14 FCU2 FCU2 FCU2 Tầng 15 FCU2 FCU2 FCU2 Tầng 15A

Vị trí

Số lượng

Lưu lượng (l/s

Sảnh đón

7

0.250

Khu 1 Phòng PAU

6 2

0.250 1.458

Khu 1 Khu 2 Khu 3

11 10 16

0.370 0.370 0.370

Khu 1 Khu 2 Khu 3

11 10 16

0.370 0.370 0.370

Khu 1 Khu 2 Khu 3

11 10 16

0.370 0.370 0.370

Khu 1 Khu 2 Khu 3

11 10 16

0.370 0.370 0.370

Khu 1 Khu 2 Khu 3

11 10 16

0.370 0.370 0.370

Khu 1 Khu 2 Khu 3

11 10 16

0.370 0.370 0.370

Khu 1 Khu 2 Khu 3

11 10 16

0.370 0.370 0.370

Khu 1 Khu 2 Khu 3

11 10 16

0.370 0.370 0.370

Khu 1 Khu 2 Khu 3

11 10 16

0.370 0.370 0.370

Khu 1 Khu 2 Khu 3

11 10 16

0.370 0.370 0.370

Khu 1 Khu 2 Khu 3

11 10 16

0.370 0.370 0.370

Khu 1 Khu 2 Khu 3

11 10 16

0.370 0.370 0.370

Khu 1 Khu 2 Khu 3

11 10 16

0.370 0.370 0.370

Khu 1 Khu 2 Khu 3

11 10 16

0.370 0.370 0.370

Công suất chạy 10 10 26 9 17 62 18 17 27 62 18 17 27 62 18 17 27 62 18 17 27 62 18 17 27 62 18 17 27 62 18 17 27 62 18 17 27 62 18 17 27 62 18 17 27 62 18 17 27 62 18 17 27 62 18 17 27 62 18 17 27 200

Tổng L.lượng (L/S) 1.750 1.750 4.416 1.500 2.916 13.690 4.070 3.700 5.920 13.690 4.070 3.700 5.920 13.690 4.070 3.700 5.920 13.690 4.070 3.700 5.920 13.690 4.070 3.700 5.920 13.690 4.070 3.700 5.920 13.690 4.070 3.700 5.920 13.690 4.070 3.700 5.920 13.690 4.070 3.700 5.920 13.690 4.070 3.700 5.920 13.690 4.070 3.700 5.920 13.690 4.070 3.700 5.920 13.690 4.070 3.700 5.920 13.690 4.070 3.700 5.920 12.330

Thực đo (l/s) 1.700 1.700 -

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

sai số Áp Áp (%) tỉnh động -2.9 12 5 -2.9 -100.0 12 5 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0 -100.0

Áp tổng

FCU2 PAU 1 PAU 2 PAU 3 Tổng cộng

Khu 3 Phòng PAU 15A Phòng PAU 15A Phòng PAU 15A

9 1 1 1

LƯU LƯỢNG BƠM CÔNG SUẤT CHILLER CÔNG SUẤT THÁP CÔNG SUẤT TIÊU THỤ

2 2 2

0.370 3.000 3.000 3.000

15 37 74 74 1,105

3.330 3.000 3.000 3.000 210 242

2

-100.0 -100.0 -100.0 -100.0 1

DANH SÁCH THIẾT BỊ LẮP ĐẶT Tên thiết bị Chiller Chiller 1 Chiller 2 Bơm nước lạnh Bơm nước lạnh 1 Bơm nước lạnh 2 Bơm nước lạnh 3 Bơm giải nhiệt Bơm giải nhiệt 1 Bơm giải nhiệt 2 Bơm giải nhiệt 3 Tháp giải nhiệt Tháp giải nhiệt 1 Tháp giải nhiệt 2 Thiêt bị AHU FCU

Công suất (ton)

Lưu lượng (L/S)

Ghi chú

#REF! #REF! 128 128

146 146

-

186 186 210

670 M3/H

BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU THÔNG SỐ CÂN CHỈNH GIÓ Mục đích Tiết diện sử dụng Tầng 1 (L1)

Vị trí

THIẾT KẾ Lưu lượng Lưu lượng (m3/s (l/s)

Số lượng

Sảnh đón

7

0.100

Khu 1 Phòng PAU

3 2

0.100 1.000

Tầng Lửng (LM)

Tầng 2 0.16 0.12 0.12

Khu 1 Khu 2 Khu 3

13 8 14

0.037 0.040 0.029

0.16 0.12 0.12

Khu 1 Khu 2 Khu 3

13 8 14

0.037 0.040 0.029

0.16 0.12 0.12

Khu 1 Khu 2 Khu 3

13 8 14

0.037 0.040 0.029

0.16 0.12 0.12

Khu 1 Khu 2 Khu 3

13 8 14

0.037 0.040 0.029

0.16 0.12 0.12

Khu 1 Khu 2 Khu 3

13 8 14

0.037 0.040 0.029

0.16 0.12 0.12

Khu 1 Khu 2 Khu 3

13 8 14

0.037 0.040 0.029

0.16 0.12 0.12

Khu 1 Khu 2 Khu 3

13 8 18

0.037 0.040 0.029

0.16 0.12 0.12

Khu 1 Khu 2 Khu 3

11 9 15

0.037 0.040 0.029

0.16 0.12 0.12

Khu 1 Khu 2 Khu 3

13 8 14

0.037 0.040 0.029

0.16 0.12 0.12

Khu 1 Khu 2 Khu 3

13 8 14

0.037 0.040 0.029

0.16 0.12 0.12

Khu 1 Khu 2 Khu 3

13 8 14

0.037 0.040 0.029

0.16 0.12 0.12

Khu 1 Khu 2 Khu 3

13 8 14

0.037 0.040 0.029

0.16 0.12 0.12

Khu 1 Khu 2 Khu 3

13 8 14

0.037 0.040 0.029

0.16 0.12 0.12

Khu 1 Khu 2 Khu 3

13 8 14

0.037 0.040 0.029

0.06

Khu 3

9

0.029

Tổng trục số 1 Tổng trục số 2 Tổng trục số 3 PAU 15A trục 1 PAU 15A trục 2 PAU 15A trục 3

180.000 113.000 210.000

Tầng 3

Tầng 4

Tầng 5

Tầng 6

Tầng 7

Tầng 8

Tầng 9

Tầng 10

Tầng 11

Tầng 12

Tầng 13

Tầng 14

Tầng 15

Tầng 15A

100.0 100.0 1,000.0 36.6 40.3 28.8 36.6 40.3 28.8 36.6 40.3 28.8 36.6 40.3 28.8 36.6 40.3 28.8 36.6 40.3 28.8 36.6 40.3 28.8 36.6 40.3 28.8 36.6 40.3 28.8 36.6 40.3 28.8 36.6 40.3 28.8 36.6 40.3 28.8 36.6 40.3 28.8 36.6 40.3 28.8 28.8

Tổng nhánh (l/s)

Q lần 5

SỐ LIỆU ĐO Sai số Q lần 6 %

Sai số %

700.00

-100%

-100%

300.00

-100%

-100%

Ghi chú

475.80 322.40 403.20

688.000 554.000 992.000

45% 72% 146%

645.33

36% chỉnh giảm -100% -100%

475.80 322.40 403.20

385.700 906.000 692.000

-19% 181% 72%

448.00

-6% -100% -100%

-

475.80 322.40 403.20

410.000 706.000 828.000

-14% 119% 105%

492.44

3% -100% -100%

-

475.80 322.40 403.20

386.000 808.000 970.000

-19% 151% 141%

432.00

-9% -100% -100%

-

475.80 322.40 403.20

389.000 742.000 796.000

-18% 130% 97%

469.33

-1% -100% -100%

-

475.80 322.40 403.20

402.000 590.000 748.000

-16% 83% 86%

453.33

-5% -100% -100%

-

475.80 322.40 518.40

673.000 752.000 995.000

41% 133% 92%

787.56

66% chỉnh giảm -100% -100%

402.60 362.70 432.00

670.000 914.000 529.000

66% 152% 22%

670.000

66% chỉnh giảm -100% -100%

475.80 322.40 403.20

547.000 758.000 614.000

15% 135% 52%

487.11

2% -100% -100%

-

475.80 322.40 403.20

457.000 648.000 734.000

-4% 101% 82%

540.44

14% -100% -100%

-

475.80 322.40 403.20

480.000 778.000 792.000

1% 141% 96%

592.00

24% chỉnh giảm -100% -100%

475.80 322.40 403.20

579.000 674.000 596.000

22% 109% 48%

686.22

44% chỉnh giảm -100% -100%

475.80 322.40 403.20

531.000 680.000 482.000

12% 111% 20%

76.39

475.80 322.40 403.20

437.000 570.000 700.000

-8% 77% 74%

550.28

259.20

259.200

0%

6,588 4,554 6,048 5,642 5,642 5,642

7,035 10,080 10,727 8,250 8,250 8,250

7% 121% 81%

-84% -100% -100% 16% chỉnh giảm -100% -100% -100%

7,330 7,900 8,250 8,250

12% -100% -100%

-

Related Documents

Duong
June 2020 14
Ong
November 2019 35
Ong
December 2019 37
Duong
October 2019 25