APPENDIX II: SUMMARY OF BENEFITS - COSTS CALCULATION PHỤ LỤC II: TÓM TẮT TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ Options Ph/án 1A
Summary of Costs & Benefits Tóm tắt Chi phí & Lợi ích Total Cost Tổng chi phí Total Benefits Tổng lợi ích Total net benefits Tổng lợi ích thuần Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước
1B
Year 3 Năm 3
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
139,571,683,924
9,408,206,912
10,207,904,499
11,075,576,381
12,017,000,374
13,038,445,406
14,146,713,265
15,349,183,893
16,653,864,523
18,069,443,008
19,605,345,664
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
(139,571,683,924)
(9,408,206,912)
(10,207,904,499)
(11,075,576,381)
(12,017,000,374)
(13,038,445,406)
(14,146,713,265)
(15,349,183,893)
(16,653,864,523)
(18,069,443,008)
(19,605,345,664)
(83,543,472)
(5,631,474)
(6,110,149)
(6,629,512)
(7,193,020)
(7,804,427)
(8,467,803)
(9,187,566)
(9,968,510)
(10,815,833)
(11,735,179)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
155,667,033
21,224,946
15,236,898
12,635,950
11,761,964
12,761,731
13,846,478
15,023,429
16,300,420
17,685,956
19,189,262
Total Benefits Tổng lợi ích
917,462,109
19,765,088
283,999,910
563,711,852
5,516,834
5,985,765
6,494,555
7,046,592
7,645,553
8,295,425
9,000,536
Total net benefits Tổng lợi ích thuần
761,795,076
-1,459,859
268,763,012
551,075,902
-6,245,130
-6,775,966
-7,351,923
-7,976,836
-8,654,867
-9,390,531
-10,188,726
800,190,649
11,860,088
275,422,985
554,405,888
-4,580,136
-4,969,448
-5,391,851
-5,850,158
-6,347,422
-6,886,953
-7,472,344
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Total Cost Tổng chi phí
78,180,973
5,270,000
5,717,950
6,203,976
6,731,314
7,303,475
7,924,271
8,597,834
9,328,650
10,121,585
10,981,920
Total Benefits Tổng lợi ích
914,887,790
17,190,769
283,999,910
563,711,852
5,516,834
5,985,765
6,494,555
7,046,592
7,645,553
8,295,425
9,000,536
Total net benefits Tổng lợi ích thuần
836,706,817
11,920,769
278,281,960
557,507,876
-1,214,480
-1,317,710
-1,429,716
-1,551,242
-1,683,097
-1,826,160
-1,981,384
836,706,817
11,920,769
278,281,960
557,507,876
-1,214,480
-1,317,710
-1,429,716
-1,551,242
-1,683,097
-1,826,160
-1,981,384
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
104,903,294,153
7,082,827,468
7,674,517,680
8,324,882,070
9,030,527,433
9,798,122,265
10,630,962,657
11,534,594,483
12,515,035,014
13,578,812,990
14,733,012,094
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
(104,903,294,153)
(7,082,827,468)
(7,674,517,680)
(8,324,882,070)
(9,030,527,433)
(9,798,122,265)
(10,630,962,657)
(11,534,594,483)
(12,515,035,014)
(13,578,812,990)
(14,733,012,094)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước
Total Cost Tổng chi phí Total Benefits Tổng lợi ích Total net benefits Tổng lợi ích thuần Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước
2B
Year 2 Năm 2
0
Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước
2A
Year 1 Năm 1
Total Cost Tổng chi phí
Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước
1C
Total (VND 1000) Tổng (1000 VNĐ)
(104,903,294,153)
(7,082,827,468)
(7,674,517,680)
(8,324,882,070)
(9,030,527,433)
(9,798,122,265)
(10,630,962,657)
(11,534,594,483)
(12,515,035,014)
(13,578,812,990)
(14,733,012,094)
Total Cost Tổng chi phí
459,489,098
30,973,106
33,605,820
36,462,314
39,561,611
42,924,348
46,572,917
50,531,615
54,826,803
59,487,081
64,543,483
Total Benefits Tổng lợi ích
827,021,601
55,747,628
60,486,177
65,627,502
71,205,839
77,258,336
83,825,294
90,950,444
98,681,232
107,069,137
116,170,013
Total net benefits Tổng lợi ích thuần
367,532,503
24,774,523
26,880,357
29,165,187
31,644,228
34,333,988
37,252,377
40,418,829
43,854,429
47,582,056
51,626,530
Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước
235,735,643
15,890,399
17,241,083
18,706,575
20,296,633
22,021,847
23,893,704
25,924,669
28,128,266
30,519,169
33,113,298
Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước
131,796,860
8,884,124
9,639,274
10,458,613
11,347,595
12,312,140
13,358,672
14,494,159
15,726,163
17,062,887
18,513,232
10/07/2009
Page 1 of 152
Tom tat
APPENDIX II: SUMMARY OF BENEFITS - COSTS CALCULATION PHỤ LỤC II: TÓM TẮT TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ Options Ph/án 2C
2D
Summary of Costs & Benefits Tóm tắt Chi phí & Lợi ích
Year 3 Năm 3
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
420,377,883
28,336,708
30,745,329
33,358,682
36,194,169
39,270,674
42,608,681
46,230,419
50,160,005
54,423,605
59,049,612
992,644,728
66,911,903
72,599,415
78,770,365
85,465,846
92,730,443
100,612,531
109,164,596
118,443,587
128,511,291
139,434,751
Total net benefits Tổng lợi ích thuần
572,266,844
38,575,195
41,854,086
45,411,684
49,271,677
53,459,769
58,003,850
62,934,177
68,283,582
74,087,686
80,385,140
Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước
406,103,123
27,374,480
29,701,310
32,225,922
34,965,125
37,937,161
41,161,819
44,660,574
48,456,723
52,575,544
57,044,465
Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước
166,163,722
11,200,715
12,152,776
13,185,762
14,306,552
15,522,609
16,842,030
18,273,603
19,826,859
21,512,142
23,340,674
Total Cost Tổng chi phí
402,100,584
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Total Benefits Tổng lợi ích
286,772,218
19,330,657
20,973,763
22,756,533
24,690,838
26,789,559
29,066,672
31,537,339
34,218,013
37,126,544
40,282,300
(115,328,366)
19,330,657
20,973,763
22,756,533
24,690,838
26,789,559
29,066,672
31,537,339
34,218,013
37,126,544
40,282,300
Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước
137,793,709
9,288,358
10,077,868
10,934,487
11,863,918
12,872,351
13,966,501
15,153,654
16,441,714
17,839,260
19,355,597
Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước
148,978,509
10,042,299
10,895,895
11,822,046
12,826,920
13,917,208
15,100,171
16,383,685
17,776,298
19,287,284
20,926,703
104,807,564,548
7,072,528,838
7,666,793,707
8,317,158,097
9,022,803,460
9,789,741,754
10,621,869,803
11,524,728,737
12,504,330,679
13,567,198,787
14,720,410,684
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
(104,807,564,548)
(7,072,528,838)
(7,666,793,707)
(8,317,158,097)
(9,022,803,460)
(9,789,741,754)
(10,621,869,803)
(11,524,728,737)
(12,504,330,679)
(13,567,198,787)
(14,720,410,684)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
-104,807,564,548
-7,072,528,838
-7,666,793,707
-8,317,158,097
-9,022,803,460
-9,789,741,754
-10,621,869,803
-11,524,728,737
-12,504,330,679
-13,567,198,787
-14,720,410,684
Total Cost Tổng chi phí
Total net benefits Tổng lợi ích thuần Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước
3C
Year 2 Năm 2
Total Benefits Tổng lợi ích
Total Benefits Tổng lợi ích
3B
Year 1 Năm 1
Total Cost Tổng chi phí
Total net benefits Tổng lợi ích thuần
3A
Total (VND 1000) Tổng (1000 VNĐ)
Total Cost Tổng chi phí
226,977
15,300
16,601
18,012
19,543
21,204
23,006
24,961
27,083
29,385
31,883
Total Benefits Tổng lợi ích
12,950,367,956
1,029,613,500
1,081,094,175
1,135,148,884
1,191,906,328
1,251,501,644
1,314,076,727
1,379,780,563
1,448,769,591
1,521,208,071
1,597,268,474
Total net benefits Tổng lợi ích thuần
12,950,140,979
1,029,598,200
1,081,077,575
1,135,130,872
1,191,886,785
1,251,480,441
1,314,053,721
1,379,755,601
1,448,742,508
1,521,178,685
1,597,236,591
Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước
4,717,736,359
375,082,624
393,836,560
413,528,177
434,204,356
455,914,325
478,709,770
502,644,966
527,776,896
554,165,395
581,873,290
Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước
8,232,404,620
654,515,576
687,241,014
721,602,695
757,682,429
795,566,116
835,343,950
877,110,636
920,965,612
967,013,290
1,015,363,301
Total Cost Tổng chi phí
3,121,338
226,928
226,990
246,285
267,219
289,932
314,577
341,316
370,327
401,805
435,959
Total Benefits Tổng lợi ích
13,571,275,867
1,029,630,292
1,091,404,885
1,156,886,846
1,226,297,958
1,299,876,131
1,377,869,019
1,460,541,508
1,548,174,375
1,641,065,247
1,739,529,605
Total net benefits Tổng lợi ích thuần
13,568,154,530
1,029,403,364
1,091,177,895
1,156,640,562
1,226,030,740
1,299,586,199
1,377,554,443
1,460,200,192
1,547,804,048
1,640,663,441
1,739,093,647
Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước
4,942,878,695
375,011,645
397,516,107
421,364,157
446,642,998
473,439,252
501,843,083
531,950,930
563,865,015
597,693,692
633,551,815
Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước
8,625,275,834
654,391,718
693,661,788
735,276,405
779,387,741
826,146,947
875,711,359
928,249,262
983,939,033
1,042,969,750
1,105,541,831
10/07/2009
Page 2 of 152
Tom tat
APPENDIX II: SUMMARY OF BENEFITS - COSTS CALCULATION PHỤ LỤC II: TÓM TẮT TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ Options Ph/án 3D
Summary of Costs & Benefits Tóm tắt Chi phí & Lợi ích Total Cost Tổng chi phí Total Benefits Tổng lợi ích Total net benefits Tổng lợi ích thuần Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước
3E
3F
Total Cost Tổng chi phí
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
4,352,986
2,025,715
182,513
198,027
214,859
233,122
252,938
274,437
297,764
323,074
350,536
966
82,000
88,970
96,532
104,738
113,640
123,300
133,780
145,152
157,490
170,876
(4,352,020)
(1,943,715)
(93,543)
(101,494)
(110,121)
(119,482)
(129,638)
(140,657)
(152,613)
(165,585)
(179,660)
(4,305,661)
(2,022,525)
(179,052)
(194,271)
(210,785)
(228,701)
(248,141)
(269,233)
(292,118)
(316,948)
(343,888)
(46,360)
(3,125)
(3,391)
(3,679)
(3,992)
(4,331)
(4,699)
(5,098)
(5,532)
(6,002)
(6,512)
4,579,963
2,041,015
199,114
216,038
234,402
254,326
275,944
299,399
324,848
352,460
382,419
12,950,368,922
1,029,695,500
1,081,183,145
1,135,245,416
1,192,011,066
1,251,615,285
1,314,200,026
1,379,914,343
1,448,914,743
1,521,365,560
1,597,439,350
Total net benefits Tổng lợi ích thuần
12,945,788,959
1,027,654,485
1,080,984,031
1,135,029,378
1,191,776,664
1,251,360,959
1,313,924,083
1,379,614,944
1,448,589,895
1,521,013,100
1,597,056,931
Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước
4,713,430,698
373,060,099
393,657,508
413,333,905
433,993,571
455,685,623
478,461,630
502,375,733
527,484,778
553,848,448
581,529,402
Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước
8,232,358,261
654,512,451
687,237,623
721,599,017
757,678,438
795,561,785
835,339,251
877,105,537
920,960,081
967,007,288
1,015,356,789
Total Cost Tổng chi phí
3,348,315
242,228
243,591
264,296
286,761
311,136
337,583
366,277
397,411
431,191
467,842
Total Benefits Tổng lợi ích
26,521,643,824
2,059,243,792
2,172,499,060
2,292,035,730
2,418,204,286
2,551,377,775
2,691,945,746
2,840,322,071
2,996,943,966
3,162,273,317
3,336,798,079
Total net benefits Tổng lợi ích thuần
26,518,295,509
2,059,001,564
2,172,255,470
2,291,771,434
2,417,917,525
2,551,066,639
2,691,608,163
2,839,955,794
2,996,546,556
3,161,842,127
3,336,330,238
9,660,615,054
1,308,907,294
1,380,902,802
1,456,879,101
1,537,070,171
1,621,713,063
1,711,055,309
1,805,359,898
1,904,904,645
2,009,983,040
2,120,905,132
16,857,680,455
654,635,451
687,371,078
721,743,815
757,835,545
795,732,246
835,524,201
877,306,208
921,177,808
967,243,523
1,015,613,103
139,871,058,871
9,443,769,958
10,232,690,240
11,099,842,760
12,040,703,244
13,064,163,019
14,174,616,876
15,379,459,310
16,686,713,352
18,105,083,987
19,644,016,126
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
(139,871,058,871)
(9,443,769,958)
(10,232,690,240)
(11,099,842,760)
(12,040,703,244)
(13,064,163,019)
(14,174,616,876)
(15,379,459,310)
(16,686,713,352)
(18,105,083,987)
(19,644,016,126)
(382,918,419)
(41,194,520)
(30,895,890)
(30,895,890)
(30,895,890)
(33,522,041)
(36,371,414)
(39,462,984)
(42,817,338)
(46,456,812)
(50,405,641)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước
Total Cost Tổng chi phí Total Benefits Tổng lợi ích Total net benefits Tổng lợi ích thuần Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước
4B
Year 1 Năm 1
Total Benefits Tổng lợi ích
Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước
4A
Total (VND 1000) Tổng (1000 VNĐ)
Total Cost Tổng chi phí
5,087,372
386,680
419,548
455,209
493,902
454,266
492,879
534,774
580,229
629,549
683,061
Total Benefits Tổng lợi ích
7,770,220,774
617,768,100
648,656,505
681,089,330
715,143,797
750,900,987
788,446,036
827,868,338
869,261,755
912,724,842
958,361,084
Total net benefits Tổng lợi ích thuần
7,765,133,401
617,381,420
648,236,957
680,634,121
714,649,895
750,446,720
787,953,157
827,333,564
868,681,525
912,095,293
957,678,024
Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước
2,828,838,098
224,912,051
236,152,724
247,955,010
260,346,957
273,387,740
287,051,335
301,397,617
316,460,680
332,276,315
348,882,104
Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước
4,936,295,303
392,469,369
412,084,234
432,679,111
454,302,938
477,058,980
500,901,822
525,935,947
552,220,846
579,818,978
608,795,920
10/07/2009
Page 3 of 152
Tom tat
APPENDIX II: SUMMARY OF BENEFITS - COSTS CALCULATION PHỤ LỤC II: TÓM TẮT TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ Options Ph/án 4C
Summary of Costs & Benefits Tóm tắt Chi phí & Lợi ích Total Cost Tổng chi phí
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
1,226,196
1,330,423
1,443,509
1,452,404
1,575,859
1,709,806
1,855,140
2,012,827
2,183,917
25,900,735,912
2,059,227,000
2,162,188,350
2,270,297,768
2,383,812,656
2,503,003,289
2,628,153,453
2,759,561,126
2,897,539,182
3,042,416,141
3,194,536,948
Total net benefits Tổng lợi ích thuần
25,884,934,450
2,058,096,865
2,160,962,154
2,268,967,344
2,382,369,147
2,501,550,885
2,626,577,595
2,757,851,319
2,895,684,042
3,040,403,314
3,192,353,031
9,429,881,620
749,764,688
787,238,513
826,584,804
867,897,080
911,314,987
956,862,218
1,004,685,236
1,054,897,697
1,107,618,927
1,162,974,209
16,455,052,830
1,308,332,177
1,373,723,641
1,442,382,541
1,514,472,067
1,590,235,897
1,669,715,377
1,753,166,084
1,840,786,346
1,932,784,387
2,029,378,822
141,779,858,435
9,557,054,888
10,369,404,553
11,250,803,940
12,207,122,275
13,244,727,669
14,370,529,520
15,592,024,530
16,917,346,615
18,355,321,077
19,915,523,368
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
(141,779,858,435)
(9,557,054,888)
(10,369,404,553)
(11,250,803,940)
(12,207,122,275)
(13,244,727,669)
(14,370,529,520)
(15,592,024,530)
(16,917,346,615)
(18,355,321,077)
(19,915,523,368)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Total Cost Tổng chi phí
Total net benefits Tổng lợi ích thuần Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước
(141,779,858,435)
(9,557,054,888)
(10,369,404,553)
(11,250,803,940)
(12,207,122,275)
(13,244,727,669)
(14,370,529,520)
(15,592,024,530)
(16,917,346,615)
(18,355,321,077)
(19,915,523,368)
Total Cost Tổng chi phí
28,928,848
1,950,027
2,115,780
2,295,621
2,490,749
2,702,462
2,932,171
3,181,406
3,451,826
3,745,231
4,063,575
Total Benefits Tổng lợi ích
458,343,597
30,895,890
33,522,041
36,371,414
39,462,984
42,817,338
46,456,812
50,405,641
54,690,120
59,338,780
64,382,577
Total net benefits Tổng lợi ích thuần
429,414,749
28,945,863
31,406,261
34,075,793
36,972,236
40,114,876
43,524,640
47,224,235
51,238,295
55,593,550
60,319,001
Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước
(28,928,848)
(1,950,027)
(2,115,780)
(2,295,621)
(2,490,749)
(2,702,462)
(2,932,171)
(3,181,406)
(3,451,826)
(3,745,231)
(4,063,575)
Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước
458,343,597
30,895,890
33,522,041
36,371,414
39,462,984
42,817,338
46,456,812
50,405,641
54,690,120
59,338,780
64,382,577
Total Cost Tổng chi phí
3,057,366
206,090
223,608
242,614
263,237
285,612
309,889
336,229
364,809
395,817
429,462
Total Benefits Tổng lợi ích
916,687,193
61,791,780
67,044,081
72,742,828
78,925,969
85,634,676
92,913,623
100,811,281
109,380,240
118,677,561
128,765,153
Total net benefits Tổng lợi ích thuần
913,629,828
61,585,690
66,820,474
72,500,214
78,662,732
85,349,064
92,603,735
100,475,052
109,015,432
118,281,743
128,335,692
(3,057,366)
(206,090)
(223,608)
(242,614)
(263,237)
(285,612)
(309,889)
(336,229)
(364,809)
(395,817)
(429,462)
916,687,193
61,791,780
67,044,081
72,742,828
78,925,969
85,634,676
92,913,623
100,811,281
109,380,240
118,677,561
128,765,153
1,411,661,162
113,832,000
101,780,595
110,431,946
119,818,661
130,003,247
141,053,523
153,043,073
166,051,734
180,166,131
195,480,252
687,515,395
46,343,835
50,283,061
54,557,121
59,194,476
64,226,007
69,685,218
75,608,461
82,035,180
89,008,171
96,573,865
(724,145,767)
(67,488,165)
(51,497,534)
(55,874,824)
(60,624,184)
(65,777,240)
(71,368,306)
(77,434,612)
(84,016,554)
(91,157,961)
(98,906,387)
(1,411,661,162)
(113,832,000)
(101,780,595)
(110,431,946)
(119,818,661)
(130,003,247)
(141,053,523)
(153,043,073)
(166,051,734)
(180,166,131)
(195,480,252)
687,515,395
46,343,835
50,283,061
54,557,121
59,194,476
64,226,007
69,685,218
75,608,461
82,035,180
89,008,171
96,573,865
Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước 5D
Year 3 Năm 3
1,130,135
Total Benefits Tổng lợi ích
5C
Year 2 Năm 2
15,801,462
Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước
5B
Year 1 Năm 1
Total Benefits Tổng lợi ích
Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước
5A
Total (VND 1000) Tổng (1000 VNĐ)
Total Cost Tổng chi phí Total Benefits Tổng lợi ích Total net benefits Tổng lợi ích thuần Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước 10/07/2009
Page 4 of 152
Tom tat
APPENDIX II: SUMMARY OF BENEFITS - COSTS CALCULATION PHỤ LỤC II: TÓM TẮT TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ Options Ph/án 5E
Summary of Costs & Benefits Tóm tắt Chi phí & Lợi ích Total Cost Tổng chi phí
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
2,339,387
2,538,235
2,753,985
2,988,074
3,242,060
3,517,635
3,816,634
4,141,048
4,493,037
1,375,030,790
92,687,670
100,566,122
109,114,242
118,388,953
128,452,014
139,370,435
151,216,922
164,070,360
178,016,341
193,147,730
Total net benefits Tổng lợi ích thuần
1,343,044,577
90,531,553
98,226,735
106,576,007
115,634,968
125,463,940
136,128,375
147,699,287
160,253,726
173,875,293
188,654,693
(31,986,213)
(2,156,117)
(2,339,387)
(2,538,235)
(2,753,985)
(2,988,074)
(3,242,060)
(3,517,635)
(3,816,634)
(4,141,048)
(4,493,037)
1,375,030,790
92,687,670
100,566,122
109,114,242
118,388,953
128,452,014
139,370,435
151,216,922
164,070,360
178,016,341
193,147,730
22,526,975
2,252,590
1,833,045
1,833,045
1,833,045
1,988,854
2,157,906
2,341,328
2,540,341
2,756,270
2,990,553
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
(22,526,975)
(2,252,590)
(1,833,045)
(1,833,045)
(1,833,045)
(1,988,854)
(2,157,906)
(2,341,328)
(2,540,341)
(2,756,270)
(2,990,553)
(22,526,975)
(2,252,590)
(1,833,045)
(1,833,045)
(1,833,045)
(1,988,854)
(2,157,906)
(2,341,328)
(2,540,341)
(2,756,270)
(2,990,553)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Total Cost Tổng chi phí
Total net benefits Tổng lợi ích thuần Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước
7A
Year 3 Năm 3
2,156,117
Total Benefits Tổng lợi ích
6C
Year 2 Năm 2
31,986,213
Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước
6B
Year 1 Năm 1
Total Benefits Tổng lợi ích
Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước
6A
Total (VND 1000) Tổng (1000 VNĐ)
Total Cost Tổng chi phí
200,707,528
20,462,125
14,135,516
15,337,034
16,640,682
18,055,140
19,589,827
21,254,963
23,061,634
25,021,873
27,148,733
Total Benefits Tổng lợi ích
66,910,234,440
5,319,669,750
5,585,653,238
5,864,935,899
6,158,182,694
6,466,091,829
6,789,396,421
7,128,866,242
7,485,309,554
7,859,575,031
8,252,553,783
Total net benefits Tổng lợi ích thuần
66,709,526,912
5,299,207,625
5,571,517,722
5,849,598,865
6,141,542,012
6,448,036,689
6,769,806,593
7,107,611,279
7,462,247,919
7,834,553,158
8,225,405,050
Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước
24,302,280,654
1,930,501,338
2,029,703,906
2,131,008,866
2,237,363,755
2,349,019,766
2,466,240,542
2,589,302,789
2,718,496,917
2,854,127,715
2,996,515,060
Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước
42,407,246,258
3,368,706,287
3,541,813,816
3,718,589,998
3,904,178,257
4,099,016,923
4,303,566,051
4,518,308,490
4,743,751,002
4,980,425,442
5,228,889,990
Total Cost Tổng chi phí
213,386,629
21,317,197
15,062,800
16,343,138
17,732,305
19,239,551
20,874,912
22,649,280
24,574,469
26,663,299
28,929,679
Total Benefits Tổng lợi ích
66,910,234,440
5,319,669,750
5,585,653,238
5,864,935,899
6,158,182,694
6,466,091,829
6,789,396,421
7,128,866,242
7,485,309,554
7,859,575,031
8,252,553,783
Total net benefits Tổng lợi ích thuần
66,696,847,811
5,298,352,553
5,570,590,437
5,848,592,761
6,140,450,390
6,446,852,278
6,768,521,508
7,106,216,962
7,460,735,085
7,832,911,733
8,223,624,104
Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước
24,297,661,658
1,930,189,835
2,029,366,096
2,130,642,343
2,236,966,077
2,348,588,285
2,465,772,385
2,588,794,839
2,717,945,791
2,853,529,744
2,995,866,261
Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước
42,399,186,153
3,368,162,718
3,541,224,341
3,717,950,418
3,903,484,313
4,098,263,993
4,302,749,123
4,517,422,122
4,742,789,293
4,979,381,988
5,227,757,843
69,950,052,701
4,721,884,979
5,117,658,195
5,551,234,455
6,021,664,697
6,533,506,196
7,088,854,223
7,691,406,832
8,345,176,413
9,054,516,408
9,824,150,303
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
(69,950,052,701)
(4,721,884,979)
(5,117,658,195)
(5,551,234,455)
(6,021,664,697)
(6,533,506,196)
(7,088,854,223)
(7,691,406,832)
(8,345,176,413)
(9,054,516,408)
(9,824,150,303)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Total Cost Tổng chi phí Total Benefits Tổng lợi ích Total net benefits Tổng lợi ích thuần Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước 10/07/2009
Page 5 of 152
Tom tat
APPENDIX II: SUMMARY OF BENEFITS - COSTS CALCULATION PHỤ LỤC II: TÓM TẮT TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ Options Ph/án
Summary of Costs & Benefits Tóm tắt Chi phí & Lợi ích Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước
7B
7C
7D
7E
7F
Total Cost Tổng chi phí
Total (VND 1000) Tổng (1000 VNĐ)
Year 1 Năm 1
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
(69,950,052,701)
(4,721,884,979)
(5,117,658,195)
(5,551,234,455)
(6,021,664,697)
(6,533,506,196)
(7,088,854,223)
(7,691,406,832)
(8,345,176,413)
(9,054,516,408)
(9,824,150,303)
132,778,911
22,157,100
0
0
28,301,023
0
0
36,148,589
0
0
46,172,199
Total Benefits Tổng lợi ích
8,633,578,637
686,409,000
720,729,450
756,765,923
794,604,219
834,334,430
876,051,151
919,853,709
965,846,394
1,014,138,714
1,064,845,649
Total net benefits Tổng lợi ích thuần
8,500,799,727
664,251,900
720,729,450
756,765,923
766,303,196
834,334,430
876,051,151
883,705,120
965,846,394
1,014,138,714
1,018,673,450
Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước
3,096,841,340
241,986,967
262,561,739
275,689,826
279,164,254
303,948,033
319,145,434
321,933,775
351,857,841
369,450,733
371,102,738
Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước
5,403,958,386
422,264,933
458,167,711
481,076,097
487,138,942
530,386,397
556,905,717
561,771,345
613,988,553
644,687,980
647,570,712
Total Cost Tổng chi phí
328,702,779
22,157,100
24,040,454
26,083,892
28,301,023
30,706,610
33,316,672
36,148,589
39,221,219
42,555,022
46,172,199
Total Benefits Tổng lợi ích
8,633,578,637
686,409,000
720,729,450
756,765,923
794,604,219
834,334,430
876,051,151
919,853,709
965,846,394
1,014,138,714
1,064,845,649
Total net benefits Tổng lợi ích thuần
8,304,875,858
664,251,900
696,688,997
730,682,030
766,303,196
803,627,820
842,734,479
883,705,120
926,625,175
971,583,691
1,018,673,450
Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước
3,025,466,275
241,986,967
253,803,801
266,187,464
279,164,254
292,761,615
307,008,171
321,933,775
337,569,551
353,947,939
371,102,738
Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước
5,279,409,583
422,264,933
442,885,195
464,494,567
487,138,942
510,866,205
535,726,309
561,771,345
589,055,624
617,635,753
647,570,712
Total Cost Tổng chi phí
4,501,563
303,440
329,232
357,217
387,581
420,525
456,270
495,053
537,132
582,788
632,325
Total Benefits Tổng lợi ích
431,678,932
34,320,450
36,036,473
37,838,296
39,730,211
41,716,721
43,802,558
45,992,685
48,292,320
50,706,936
53,242,282
Total net benefits Tổng lợi ích thuần
427,177,369
34,017,010
35,707,240
37,481,079
39,342,630
41,296,197
43,346,288
45,497,633
47,755,188
50,124,148
52,609,957
Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước
155,620,716
12,392,397
13,008,148
13,654,357
14,332,520
15,044,204
15,791,053
16,574,788
17,397,215
18,260,227
19,165,807
Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước
271,556,654
21,624,613
22,699,093
23,826,722
25,010,110
26,251,992
27,555,235
28,922,845
30,357,973
31,863,921
33,444,150
Total Cost Tổng chi phí
137,280,473
22,460,540
329,232
357,217
28,688,603
420,525
456,270
36,643,641
537,132
582,788
46,804,524
Total Benefits Tổng lợi ích
9,065,257,569
720,729,450
756,765,923
794,604,219
834,334,430
876,051,151
919,853,709
965,846,394
1,014,138,714
1,064,845,649
1,118,087,932
Total net benefits Tổng lợi ích thuần
8,927,977,096
698,268,910
756,436,690
794,247,001
805,645,826
875,630,626
919,397,439
929,202,753
1,013,601,582
1,064,262,861
1,071,283,407
Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước
3,252,462,056
254,379,364
275,569,886
289,344,183
293,496,774
318,992,237
334,936,487
338,508,563
369,255,056
387,710,960
390,268,545
Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước
5,675,515,040
443,889,546
480,866,804
504,902,819
512,149,052
556,638,389
584,460,952
590,694,190
644,346,526
676,551,901
681,014,862
Total Cost Tổng chi phí
333,204,342
22,460,540
24,369,686
26,441,109
28,688,603
31,127,135
33,772,941
36,643,641
39,758,351
43,137,811
46,804,524
Total Benefits Tổng lợi ích
9,065,257,569
720,729,450
756,765,923
794,604,219
834,334,430
876,051,151
919,853,709
965,846,394
1,014,138,714
1,064,845,649
1,118,087,932
Total net benefits Tổng lợi ích thuần
8,732,053,228
698,268,910
732,396,237
768,163,109
805,645,826
844,924,016
886,080,767
929,202,753
974,380,363
1,021,707,839
1,071,283,407
Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước
3,181,086,991
254,379,364
266,811,949
279,841,821
293,496,774
307,805,819
322,799,224
338,508,563
354,966,766
372,208,166
390,268,545
Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước
5,550,966,237
443,889,546
465,584,288
488,321,289
512,149,052
537,118,197
563,281,544
590,694,190
619,413,597
649,499,673
681,014,862
10/07/2009
Page 6 of 152
Tom tat
APPENDIX II: SUMMARY OF BENEFITS - COSTS CALCULATION PHỤ LỤC II: TÓM TẮT TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ
Options Ph/án 8A
Summary of Costs & Benefits Tóm tắt Chi phí & Lợi ích
Total (VND 1000) Tổng (1000 VNĐ)
Year 1 Năm 1
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
Total Cost Tổng chi phí
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Total Benefits Tổng lợi ích
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
8B
Total Cost for state Tổng chi phí của nhà nước
2,000,206
134,829
146,290
158,724
172,216
186,854
202,737
219,970
238,667
258,954
280,965
8C
Total Cost for state Tổng chi phí của nhà nước
659,409
44,449
48,227
52,327
56,775
61,600
66,836
72,517
78,681
85,369
92,626
10/07/2009
Page 7 of 152
Tom tat
APPENDIX III: BASIC DATA FOR CALCULATION OF RIA FOR DRAFT AP DECREE PHỤ LỤC III: DỮ LIỆU CƠ BẢN SỬ DỤNG CHO ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG DỰ THẢO NGHỊ ĐỊNH VỀ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH No Số TT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
Description Các khoản mục Cost per hour for a government official Chi phí một giờ của cán bộ nhà nước Cost per hour for high level officials Chi phí một giờ của viên chức cao cấp Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp Total of Agencies Tổng số cơ quan - Ministry - Bộ - Ministerial level agency - Cơ quan ngang bộ - Government-affiliated agency - Cơ quan trực thuộc chính phủ - Agencies vertically-affiliated under ministries - Tổ chức trực thuộc bộ theo ngành dọc - Provincial People’s Councils - Hội đồng nhân dân cấp tỉnh - Functional departments under Province - Cơ quan chuyên môn thuộc UBND tỉnh - People’s Councils at district level - HĐND & UBND cấp huyện - People’s Committees, People’s Councils at commune level - HĐND & UBND cấp xã - The Office of the National Assembly - Văn phòng Quốc hội - Supreme People’s Procuracy - Viện kiểm sát nhân dân tối cao - People’s Procuracy at provincial level - Viện kiểm sát nhân dân cấp tỉnh - People’s Procuracy at district level - Viện kiểm sát nhân dân cấp huyện - Supreme People’s Court - Tòa án nhân dân tối cao 10/07/2009
Unit Đơn vị
Data Dữ liệu
VND VND VND Agency Cơ quan Agency Cơ quan Agency Cơ quan Agency Cơ quan Agency Cơ quan Agency Cơ quan Agency Cơ quan Agency Cơ quan Agency Cơ quan Agency Cơ quan Agency Cơ quan Agency Cơ quan Agency Cơ quan Agency Cơ quan Page 8 of 152
Source Nguồn dữ liệu Calculation of LoLs RIA 15,625 Tính toán RIA của Luật BHVBQPPL Calculation of LoLs RIA 31,250 Tính toán RIA của Luật BHVBQPPL Calculation of LoLs RIA 31,250 Tính toán RIA của Luật BHVBQPPL Self-calculation 15,683 Tự tính toán Resolution No. 01/2007/NQ-QH12 18 Nghị quyết Số 01/2007/NQ-QH12 Resolution No. 01/2007/NQ-QH12 4 Nghị quyết Số 01/2007/NQ-QH12 Ministry of Home Affairs 8 Bộ Nội vụ Ministry of Home Affairs 284 Bộ Nội vụ Ministry of Home Affairs 63 Bộ Nội vụ Decree 13/2007/NĐ-CP; MOFA; CEMA 1,092 Nghị định 13/2007/NĐ-CP; Bộ NG; UBDT Miền núi GSO 682 Niên giám thống kê GSO 10,999 Niên giám thống kê The Office of the National Assembly 1 Văn phòng Quốc hội The Office of the National Assembly 1 Văn phòng Quốc hội Law on Organization of People’s Procuracy 64 Luật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân Law on Organization of People’s Procuracy 682 Luật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân Law on Organization of People’s Court 1 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân Du lieu
APPENDIX III: BASIC DATA FOR CALCULATION OF RIA FOR DRAFT AP DECREE PHỤ LỤC III: DỮ LIỆU CƠ BẢN SỬ DỤNG CHO ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG DỰ THẢO NGHỊ ĐỊNH VỀ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH No Số TT
Description Các khoản mục - People’s Court at district level - Tòa án nhân dân tối cấp huyện - SOEs with 100% state capital - Doanh nghiệp 100% vốn nhà nước
18 19 20
Total of government officials dealing with APs Tổng số cán bộ nhà nước xử lý TTHC
Unit Đơn vị Agency Cơ quan Firms DN
Data Dữ liệu
Person Người
Source Nguồn dữ liệu Law on Organization of People’s Court 64 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân Ministry of Planning and Investment 1,720 Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Self-calculation 241,154 Tự tính toán
21
- At ministry and equivalent - Tại bộ và cơ quan tương đương
Person Người
Officials dealing with APs: 30% 24,689 Cán bộ xử lý TTHC: 30%
22
- Province & district - Tỉnh & huyện
Person Người
Officials dealing with APs: 90% 101,814 Cán bộ xử lý TTHC: 90%
23
- Elected cadres at commune level - Cán bộ bầu cử cấp xã
Person Người
Officials dealing with APs: 30% 33,337 Cán bộ xử lý TTHC: 30%
24
- Officials at commune level (7 specialized positions) - Cán bộ chuyên môn cấp xã (7 chức danh)
Person Người
Officials dealing with APs: 100% 81,314 Cán bộ xử lý TTHC: 100%
25
Total of government officials Tổng số cán bộ nhà nước
Person Người
MOHA's Survey on Civil servants 2006 387,860 Điều tra về cán bộ công chức của Bộ Nội vụ 2006
26
- At ministry and equivalent - Tại bộ và cơ quan tương đương
Person Người
MOHA's Survey on Civil servants 2006 82,295 Điều tra về cán bộ công chức của Bộ Nội vụ 2007
27
- Province & district - Tỉnh & huyện
Person Người
MOHA's Survey on Civil servants 2006 113,127 Điều tra về cán bộ công chức của Bộ Nội vụ 2008
28
- Elected cadres at commune level - Cán bộ bầu cử cấp xã
Person Người
MOHA's Survey on Civil servants 2006 111,124 Điều tra về cán bộ công chức của Bộ Nội vụ 2009
29
- Officials at commune level (7 specialized positions) - Cán bộ chuyên môn cấp xã (7 chức danh)
Person Người
MOHA's Survey on Civil servants 2006 81,314 Điều tra về cán bộ công chức của Bộ Nội vụ 2010
30
# SMEs # Doanh nghiệp vừa và nhỏ
Firms DN
GSO 2007 & self-calculation 127,600 Niên giám thông kê 2007 & tự tính toán
31
# big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên)
Firms DN
GSO 2007 & self-calculation 3,732 Niên giám thông kê 2007 & tự tính toán
32
# LNDs with APs issued a year # VBQPPL chứa TTHC ban hành 1 năm
Docs Văn bản - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh
33
10/07/2009
Docs Văn bản
Page 9 of 152
Self-calculation 320 Tự tính toán AP decree drafting team 20 Nhóm soạn thảo Nghị định TTHC
Du lieu
APPENDIX III: BASIC DATA FOR CALCULATION OF RIA FOR DRAFT AP DECREE PHỤ LỤC III: DỮ LIỆU CƠ BẢN SỬ DỤNG CHO ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG DỰ THẢO NGHỊ ĐỊNH VỀ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH No Số TT
Description Các khoản mục
Unit Đơn vị
Data Dữ liệu
Source Nguồn dữ liệu
34
- Decree - Nghị định
Docs Văn bản
AP decree drafting team 76 Nhóm soạn thảo Nghị định TTHC
35
- Circular - Thông tư
Docs Văn bản
AP decree drafting team 87 Nhóm soạn thảo Nghị định TTHC
36
- Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng
Docs Văn bản
AP decree drafting team 23 Nhóm soạn thảo Nghị định TTHC
Docs Văn bản
AP decree drafting team 114 Nhóm soạn thảo Nghị định TTHC
37
# Decision by Ministry # Quyết định của Bộ Cost for issuance Chi phi ban hành văn bản
38
- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh
VND
Calculation of LoLs RIA 1,226,625,000 Tính toán RIA của Luật BHVBQPPL
39
- Decree - Nghị định
VND
Calculation of LoLs RIA 370,625,000 Tính toán RIA của Luật BHVBQPPL
40
- Circular - Thông tư
VND
Calculation of LoLs RIA 76,075,000 Tính toán RIA của Luật BHVBQPPL
41
- Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng
VND
Calculation of LoLs RIA 97,750,000 Tính toán RIA của Luật BHVBQPPL Estimate by drafting team of AP decree 76,075,000 Nhóm soạn thảo Nghị định TTHC ước tính
42
Cost of issuance of decision by Ministry Chi phí ban hành quyết định của Bộ
VND
43
Cost for issuance of an administrative decision Chi phi ban hành văn bản hành chính
VND
44
Cost for issuance of an AP at district, commune level Chi phi ban hành TTHC cấp xã, huyện
VND
45
# guidding regulation with APs in 5 years # văn bản hướng dẫn TTHC/5 năm
Docs Văn bản
From e-guillotine 545 Từ phần mềm máy xén e-guillotine
Docs Văn bản
48
# guiding regulation with APs in one year # văn bản hướng dẫn TTHC/năm % cost for drafting APs/total cost for drafting LNDs % chi phí soạn thảo TTHC/chi phí soạn thảo VBQP % unfeasible APs need to be removed % TTHC không khả thi cần loại bỏ
%
Self-calculation 109 Tự tính toán Assumption 40% Giả định Assumption 30% Giả định
49
Annual average inflation rate Tỷ lệ lạm phát trung bình hàng năm
%
Assumption 8.5% Giả định
46 47
10/07/2009
%
Page 10 of 152
One 4 hour-meeting/5 people + 8 hour for preparation, review 1,234,375 3 cuộc họp 2h/5 người + 8*5h để soạn thảo + 3 người*3h cho ý kiến One 4 hour-meeting/3 people + 4 hour for preparation 250,000 1 cuộc họp 4 tiếng/3 người + 4 tiếng để soạn thảo & trình
Du lieu
APPENDIX III: BASIC DATA FOR CALCULATION OF RIA FOR DRAFT AP DECREE PHỤ LỤC III: DỮ LIỆU CƠ BẢN SỬ DỤNG CHO ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG DỰ THẢO NGHỊ ĐỊNH VỀ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH No Số TT
Description Các khoản mục
Unit Đơn vị Day Ngày
Data Dữ liệu
Source Nguồn dữ liệu
50
Working days/year Số ngày làm việc/năm
51
% business pays >10% revenue for unofficial charges % DN phải chi >10% DT cho chi phí không chính thức
52
Total business revenue in 2006 Doanh thu DN năm 2006
53
2007 GDP
54
% of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế
%
5%
Assumption (international experience = 3 - 7% of GDP) Giả định (kinh nghiệm quốc tế = 3 - 7% của GDP)
55
% of GDP increase annually % GDP tăng trưởng hàng năm
%
5%
Assumption Giả định
56
% GDP contributed by state sector % GDP đóng góp bởi khu vực nhà nước
%
36.43%
GSO 2007 Niên giám thống kê 2007
57
% GDP contributed by non-state sector (including FDI) % GDP đóng góp bởi khu vực ngoài nhà nước (gồm ĐTNN)
%
63.57%
GSO 2007 Niên giám thống kê 2007
58
% element impact on implementation efficiency % tỷ lệ tác động của các yếu tố tới hiệu quả thực thi
59
Self-calculation 244 Tự tính toán PCI report 2007 12.99 Báo cáo PCI 2007
% 1000 VND Bil VND Tỷ VNĐ
GSO 2007 2,684,341,000,000 Niên giám thống kê 2007 GSO 2007 (GDP at current price) 1,144,015 Niên giám thống kê 2007 (GDP theo giá thực tế)
100%
- Standardization, in which, impact attributed by: - Chuẩn hóa TTHC, trong đó, tác động mang lại bởi:
Assumption 30% Giả định
%
60
- Issue 1 - Vấn đề 1
%
20%
Assumption Giả định
61
- Issue 2 - Vấn đề 2
%
30%
Assumption Giả định
62
- Issue 6 - Vấn đề 6
%
50%
Assumption Giả định
%
40%
Assumption 20% Giả định Assumption Giả định
64
- Transparency in which, impact attributed by: - Minh bạch công khai, trong đó, tác động mang lại bởi: - Issue 5 - Vấn đề 5
65
- Issue 6 - Vấn đề 6
%
20%
Assumption Giả định
66
- Issue 8 - Vấn đề 8
%
40%
Assumption Giả định
63
10/07/2009
%
Page 11 of 152
Du lieu
APPENDIX III: BASIC DATA FOR CALCULATION OF RIA FOR DRAFT AP DECREE PHỤ LỤC III: DỮ LIỆU CƠ BẢN SỬ DỤNG CHO ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG DỰ THẢO NGHỊ ĐỊNH VỀ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH No Số TT
Description Các khoản mục
Unit Đơn vị
67
- Improvement in quality of APs, impact attributed by: - Cải thiện chất lượng TTHC, tác động mang lại bởi:
%
Data Dữ liệu
Source Nguồn dữ liệu Assumption 40% Giả định
68
- Issue 3 - Vấn đề 3
%
30%
Assumption Giả định
69
- Issue 4 - Vấn đề 4
%
30%
Assumption Giả định
70
- Issue 6 - Vấn đề 6
%
30%
Assumption Giả định
71
- Issue 7 - Vấn đề 7
%
10%
Assumption Giả định
72 73
- Accountability, impact attributed by issue 9 - Cơ chế giải trình, tác động mang lại bởi vấn đề 9
Assumption 10% Giả định
%
% composition of elements cause unfeasible APs % tỷ lệ các yếu tố gây nên TTHC không khả thi
100%
74
- Lack of clarity in definition & compositions of AP - Thiếu rõ ràng trong định nghĩa và quy định thành tố TTHC
%
Assumption 20% Giả định
75
- Unstandardized - Không thống nhất, đồng bộ
%
Assumption 15% Giả định
76
- Lack of consultation - Thiếu tham vấn
%
Assumption 15% Giả định
77
- Lack of AP impact assessement - Thiếu đánh giá tác động về TTHC
%
Assumption 20% Giả định
78
- Lack of coordination & control over APs issuance - Thiếu phối hợp & kiểm soát việc ban hành
%
Assumption 20% Giả định
%
Assumption 10% Giả định
79
- Lack of review % composition of elements of AP system cause businesses' unofficial Thiếu rà soát payments % tỷ lệ các yếu tố của hệ thống TTHC gây nên chi phí không chính thức cho DN
100%
80
- Lack of clarity in definition & compositions of AP - Thiếu rõ ràng trong định nghĩa và quy định thành tố TTHC
%
Assumption 20% Giả định
81
- Unstandardized - Không thống nhất, đồng bộ
%
Assumption 15% Giả định
10/07/2009
Page 12 of 152
Du lieu
APPENDIX III: BASIC DATA FOR CALCULATION OF RIA FOR DRAFT AP DECREE PHỤ LỤC III: DỮ LIỆU CƠ BẢN SỬ DỤNG CHO ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG DỰ THẢO NGHỊ ĐỊNH VỀ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH No Số TT
Description Các khoản mục
Unit Đơn vị
Data Dữ liệu
Source Nguồn dữ liệu
82
- Lack of consultation - Thiếu tham vấn
%
Assumption 15% Giả định
83
- Lack of AP impact assessement - Thiếu đánh giá tác động về TTHC
%
Assumption 20% Giả định
84
- Lack of adequate & timely publicization of APs - Thiếu công bố TTHC đầy đủ & kịp thời
%
Assumption 20% Giả định
85
- Lack of review - Thiếu rà soát
%
Assumption 10% Giả định
Search time saved for government officials Thời gian tiết kiệm được cho viên chức nhà nước 86
Search time for government officials/year Thời gian tìm TTHC của viên chức CP/năm
87
Total of official dealing with APs Tổng cán bộ xử lý TTHC
Hour Giờ
Assumption 48 Giả định
Person Người
Self-calculation 241,154 Tự tính toán
Time to search & implement APs for businesses Thời gian nghiên cứu và tìm hiểu TTHC của DN 88
# of large firms (> 300 employees) Số lượng doanh nghiệp lớn
Firm DN
89
Time to search & implement APs for large firm/year Thời gian hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm
Hour Giờ
90
# of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ
Firm DN
91
Time to search & implement APs for small firm/year Thời gian hiểu & thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm
Hour Giờ
GSO 2007 & self-calculation 3,725 Niên giám thống kê 2007 & tự tính toán Assumption (1 hours/day) 244 Giả định (1 giờ/ngày) 127,593
% of revenue that firms pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức
GSO 2007 & self-calculation Niên giám thông kê 2007 & tự tính toán Assumption (0.5 hours/day) 122 Giả định (0.5 giờ/ngày) PCI report 2007 with a sample of 6,553 firms Báo cáo PCI 2007 dựa vào mẫu điều tra gồm 6.553 DN
92
over 30%
%
For simplicity, use absolute rate of 30% of revenue 0.87% Để đơn giản, sử dụng tỷ lệ tuyệt đối 30% của doanh thu
93
20-30%
%
For simplicity, use absolute rate of 25% of revenue 1.51% Để đơn giản, sử dụng tỷ lệ tuyệt đối 25% của doanh thu
94
10-20%
%
For simplicity, use absolute rate of 15% of revenue 7.45% Để đơn giản, sử dụng tỷ lệ tuyệt đối 15% của doanh thu
10/07/2009
Page 13 of 152
Du lieu
APPENDIX III: BASIC DATA FOR CALCULATION OF RIA FOR DRAFT AP DECREE PHỤ LỤC III: DỮ LIỆU CƠ BẢN SỬ DỤNG CHO ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG DỰ THẢO NGHỊ ĐỊNH VỀ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH No Số TT
Description Các khoản mục
Unit Đơn vị
Data Dữ liệu
Source Nguồn dữ liệu
95
2-10%
%
For simplicity, use absolute rate of 6% of revenue 23.49% Để đơn giản, sử dụng tỷ lệ tuyệt đối 6% của doanh thu
96
1-2%
%
For simplicity, use absolute rate of 1.5% of revenue 19.98% Để đơn giản, sử dụng tỷ lệ tuyệt đối 1.5% của doanh thu
97
less than 1%
%
For simplicity, use absolute rate of 1% of revenue 27.51% Để đơn giản, sử dụng tỷ lệ tuyệt đối 1% của doanh thu
98
0%
%
19.20%
Total of APs implemented by agencies at all level Tổng TTHC thực hiện bởi cơ quan các cấp
Project 30's Survey Điều tra số liệu của Đề án 30
99
- Commune - Xã
AP TTHC
# Each commune 140 # Mỗi xã
100
- District - Huyện
AP TTHC
# Each district 180 # Mỗi huyện
101
- Province - Tỉnh
AP TTHC
# Each province 800 # Mỗi tỉnh
102
- Ministries - Các bộ
AP TTHC
103
Total of APs implemented by provinces at all level Tổng TTHC thực hiện bởi tất cả các tỉnh & các cấp
AP TTHC
104
# APs averagely implemented by agencies at all level/ year # TTHC trung bình thực hiện bởi cơ quan các cấp/năm
AP TTHC
105
% APs issued by district and commune a year # TTHC ban hành bởi huyện, xã/năm
106
# APs averagely issued by one district and commune/year # TTHC trung bình ban hành bởi một huyện, xã/năm
108
# districts # huyện # commune # xã
109
# province # tỉnh
107
10/07/2009
Total of 21 ministries 5,300 Tổng cho 21 bộ Self-calculation 75,860 Tự tính toán Self-calculation, devided by 10 years 7,586 Tự tính toán, chia cho 10 năm Assumption: % of APs implemented by district & commune 5% Giả định: % trên tổng số TTHC thực hiện bởi huyện, xã
% AP TTHC
Self-calculation 16 Tự tính toán 682
= (40 district-level cities + 45 districts + 48 towns + 549 rural districts)
10,999
= (1276 wards + 614 town + 9109 communes)
63
Page 14 of 152
Du lieu
APPENDIX III: BASIC DATA FOR CALCULATION OF RIA FOR DRAFT AP DECREE PHỤ LỤC III: DỮ LIỆU CƠ BẢN SỬ DỤNG CHO ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG DỰ THẢO NGHỊ ĐỊNH VỀ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH No Số TT
Description Các khoản mục
Unit Đơn vị
Data Dữ liệu
Source Nguồn dữ liệu
111
Exchange Rate as of July 14 Tỷ giá hối đoái ngày 14/7 IT infrastructure maintenance Duy trì cơ sở hạ tầng CNTT
112
Annual staff cost of maintaining web site Chi phí thường niên cho nhân viên duy trì website
VND
113
# staff needed to update and maintain database # nhân viên cần để cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu
Person Người
Estimated by STF 3 Do STF ước lượng
114
# staff needed to update and maintain e-portal # nhân viên cần để cập nhật và quản lý cổng thông tin
Person Người
Estimated by STF 2 Do STF ước lượng
115
Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ/1 quy định
VND
116
% cost for impact assessment for APs/cost of full RIA % tỷ lệ chi phí đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ
110
VND VND
Estimated by STF (USD 14,000/3 years) Do STF ước lượng (14.000 USD/3 năm)
Calculation of RIA of Info Access Law 41,000,000 Tính toán RIA của Luật Tiếp cận Thông tin
Calculation of LoLs RIA 9,000,000 Tính toán RIA của Luật BHVBQPPL Assumption 20% Giả định
%
Assumption 15% Giả định
118
Hours Giờ
119
Cost per hour of trainer Chi phí cho cán bộ giảng dạy/giờ
VND
120
Cost per person of travel Chi phí đi lại của 1 người
VND
121
% of annual training repeated each year (ongoing costs) Chi phí đào tạo lại (tính theo % của chi phí đào tạo ban đầu)
122
Other costs of each training course Các chi phí khác cho 1 khóa tập huấn
123
# AP commented by businesses through e-portal # TTHC DN đóng góp ý kiến thông qua cổng TT điện tử
124
Cost for government to establish mornitoring agency Chi phí cho chính phủ thành lập cơ quan giám sát
125
Salary per year for 1 staff (VND15,625/hour) Lương cho 1 cán bộ trong 1 năm (15.625đ/giờ)
10/07/2009
83,090,000
%
% cost for appraisal of AP impact assessment/cost of RIA % chi phí thẩm định đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA Hours of training per person Số giờ tập huấn cho mỗi cán bộ
117
17,805
Estimated by STF drafting team 8 Do nhóm soạn thảo STF ước lượng According to Circular 129/2009/TT-BTC (from VND300,000/session) 50,000 Theo thông tư 129/2009/TT-BTCV (300.000đ/buổi đào tạo) Estimated by STF drafting team 200,000 Do nhóm soạn thảo STF ước lượng Estimated by STF drafting team 30% Do nhóm soạn thảo STF ước lượng
% VND Comments ý kiến
VND
Page 15 of 152
Estimated by STF drafting team 60,000,000 Do nhóm soạn thảo STF ước lượng Estimated by STF drafting team (past experience) 50 Do nhóm soạn thảo STF ước lượng (kinh nghiệm trước)
Self-calculation 30,500,000 Tự tính toán
Du lieu
APPENDIX III: BASIC DATA FOR CALCULATION OF RIA FOR DRAFT AP DECREE PHỤ LỤC III: DỮ LIỆU CƠ BẢN SỬ DỤNG CHO ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG DỰ THẢO NGHỊ ĐỊNH VỀ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH No Số TT 126 127 128 129
130 131 132 133 134
Description Các khoản mục Office rental for institution, per year (200 m2 * $20/m2) Chi phí thuê văn phòng/năm (200 m2 * $20/m2) Equipment, cost per staff Chi phí thiết bị làm việc/nhân viên Total software & hardware/organization Tổng chi phí phần mềm & phần cứng/cơ quan Number of existing websites Số lượng trang mạng đang hoạt động Cost for reviewing each AP Chi phí rà soát 1 TTHC Cost for local governments & ministries to fill in Form 2/form Chi phí cho các bộ và địa phương điền biểu 2/ 1 biểu Cost for independent review by control agency/ form Rà soát độc lập bởi cơ quan chuyên trách/ 1 biểu Cost for hiring consutant working at control agency/năm Thuê chuyên gia tư vấn làm việc tại cơ quan chuyên trách/year Cost for organizing consultative workshop/year Tổ chức hội nghị, hội thảo tham vấn/năm Prepare report/year Xây dựng báo cáo/năm
10/07/2009
Unit Đơn vị VND
Data Dữ liệu
Source Nguồn dữ liệu Calculation of RIA of Info Access Law 854,640,000 Tính toán RIA của Luật Tiếp cận Thông tin Calculation of RIA of Info Access Law 18,000,000 Tính toán RIA của Luật Tiếp cận Thông tin Calculation of RIA of Info Access Law 77,000,000 Tính toán RIA của Luật Tiếp cận Thông tin Calculation of RIA of Info Access Law 1,926 Tính toán RIA của Luật Tiếp cận Thông tin
VND
VND Web VND VND VND VND VND VND
According to Circular 129/2009/TT-BTC 80,000 Theo thông tư 129/2009/TT-BTCV According to Circular 129/2009/TT-BTC 55,000 Theo thông tư 129/2009/TT-BTCV Circular 129 (VND4,800,000/month; 40 people; 3 months) 576,000,000 Thông tư 129 (4.800.000VNĐ/tháng; 40 người; 3 tháng) Circular 129 (VND10,000,000/month; 84 agencies; 3 times) 2,520,000,000 Thông tư 129 (10.000.000VNĐ/tháng; 84 đơn vị; 3 lần) Circular 129 (VND1,7500,000/month; 84 agencies; 6 times) 8,820,000,000 Thông tư 129 (1.750.000VNĐ/tháng; 84 đơn vị; 6 lần)
Page 16 of 152
Du lieu
COST - BENEFIT CALCULATION FOR ISSUE 1 TÍNH TOÁN CHI PHÍ - LỢI ÍCH CHO VẤN ĐỀ 1 Phương án
Expenses for Options of Issue 1 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 1
1A
Status Quo: No defition & composition of APs Hiện trạng: Không có KN & thành tố TTHC
1A
Costs for 1A Các chi phí cho phương án 1A
1A
Cost for government due to unfeasible APs Chi phí cho chính phủ do TTHC không khả thi
Unit Đơn vị
1000 VND
Total Tổng
Year 1 Năm 1
83,543,472
# LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm
Docs Văn bản
320
- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh
Docs Văn bản
20
- Decree - Nghị định
Docs Văn bản
76
- Circular - Thông tư
Docs Văn bản
87
- Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng
Docs Văn bản
23
Decision by ministry issued a year Quyết định của Bộ ban hành 1 năm
Docs Văn bản
114
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
5,631,474
6,110,149
6,629,512
7,193,020
7,804,427
8,467,803
9,187,566
40%
40%
40%
40%
40%
40%
40%
9,402,575,438
10,201,794,350
11,068,946,870
12,009,807,354
13,030,640,979
14,138,245,462
15,339,996,326
Cost for issuance Chi phi ban hành văn bản
1A
- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh
VND
1,226,625,000
- Decree - Nghị định
VND
370,625,000
- Circular - Thông tư
VND
76,075,000
- Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng
VND
97,750,000
Decision by Ministry Quyết định của Bộ
VND
76,075,000
# official letters with APs in one year # công văn hướng dẫn TTHC/năm
Docs Văn bản
Cost for issuance of an official letter Chi phi ban hành công văn
VND
% cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL % unfeasible APs caused by lack of clarity in definition & compositions % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu rõ ràng trong ĐN & thành tố Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp năm 2006 % informal payments originated from poor APs system % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém % elements caused by lack of clarity in definition & compositions of AP % tỷ lệ yếu tố do thiếu rõ ràng trong ĐN & quy định thành tố TTHC
109 1,234,375
%
40%
%
20%
1000 VND
139,488,140,452
1000 VND
2,684,341,000,000
%
50%
%
20%
over 30%
%
0.87%
20-30%
%
1.51%
10-20%
%
7.45%
% of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức
10/07/2009
Page 17 of 152
Van de 1
COST - BENEFIT CALCULATION FOR ISSUE 1 TÍNH TOÁN CHI PHÍ - LỢI ÍCH CHO VẤN ĐỀ 1 Phương án
Expenses for Options of Issue 1 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 1
Unit Đơn vị
Total Tổng
Year 1 Năm 1
2-10%
%
23.49%
1-2%
%
19.98%
less than 1%
%
27.51%
0%
%
19.20%
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
1A
Benefits for 1A Lợi ích cho phương án 1A
1000 VND
0
0
0
0
0
0
0
0
1A
Total cost of 1A Tổng chi phí của phương án 1A
1000 VND
139,571,683,924
9,408,206,912
10,207,904,499
11,075,576,381
12,017,000,374
13,038,445,406
14,146,713,265
15,349,183,893
1A
Total benefit of 1A Tổng lợi ích của phương án 1A
1000 VND
0
0
0
0
0
0
0
0
1A
Total net benefit of 1A Tổng lợi ích thuần của phương án 1A
1000 VND
(139,571,683,924)
(9,408,206,912)
(10,207,904,499)
(11,075,576,381)
(12,017,000,374)
(13,038,445,406)
(14,146,713,265)
(15,349,183,893)
1A
Net benefits for state of 1A Lợi ích thuần cho nhà nước của phương án 1A
1000 VND
(83,543,472)
(5,631,474)
(6,110,149)
(6,629,512)
(7,193,020)
(7,804,427)
(8,467,803)
(9,187,566)
1A
Net benefits for non-state of 1A Lợi ích thuần cho ngoài nhà nước của p/án 1A
1000 VND
0
0
0
0
0
0
0
0
1000 VND Docs Văn bản Docs Văn bản
117,271,460
7,905,000
8,576,925
9,305,964
10,096,971
10,955,213
11,886,406
12,896,751
13,319,946
6,659,973
3,329,987
1,664,993
1,806,518
1,960,072
2,126,678
1B
Include 10 components of APs in gov't docs Quy định đủ 10 thành tố trong VBQPPL của CP
1B
Costs for 1B Các chi phí cho phương án 1B
1B
Cost for govt due to extra expenses for drafting law & decree Chi phí gia tăng cho chính phủ soạn thảo luật và nghị định # Law, ordinance with AP issued/year # Luật, pháp lệnh có TTHC ban hành/năm Decree with AP issued/year Nghị định có TTHC ban hành/năm Cost for issuance of one law & ordinance Chi phi ban hành 1 luật & pháp lệnh Cost for issuance of one decree Chi phi ban hành 1 nghị định % cost increase for drafting law, decree % chi phí tăng ban hành luật, PL, nghị định Cost for government due to unfeasible APs Chi phí cho chính phủ do TTHC không khả thi # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm
- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng Decision by ministry issued a year Quyết định của Bộ ban hành 1 năm
10/07/2009
20 76
VND
1,226,625,000
VND
370,625,000
% 1000 VND Docs Văn bản
Docs Văn bản Docs Văn bản Docs Văn bản Docs Văn bản Docs Văn bản
15% 38,395,573 320
20 76 87 23 114
Page 18 of 152
Van de 1
COST - BENEFIT CALCULATION FOR ISSUE 1 TÍNH TOÁN CHI PHÍ - LỢI ÍCH CHO VẤN ĐỀ 1 Phương án
Expenses for Options of Issue 1 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 1 Cost for issuance Chi phi ban hành văn bản - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng Cost for issuance of decision by Ministry Chi phí ban hành quyết định của Bộ # guiding regulation with APs in one year # văn bản hướng dẫn TTHC/năm
Cost for issuance of an AP regulation Chi phi ban hành văn bản hành chính % cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL % Unfeasible APs % TTHC không khả thi % unfeasible APs caused by lack of control % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu kiểm soát 1B 1B
Benefits for 1B Các lợi ích cho phương án 1B Increase in government's APs dealing efficiency Hiệu quả xử lý TTHC tăng cho chính phủ Total of officials dealing with APs Tổng cán bộ xử lý TTHC Cost per hour for ministry official Chi phí một giờ của viên chức bộ Hours dealing with APs/day (70%) Số giờ xử lý TTHC/ngày (70%) Working days/year Số ngày làm việc/năm % time saving due to increase in productivity % thời gian tiết kiệm do năng suất tăng % increase in efficiency thanks to standardization % tăng hiệu quả xử lý TTHC do chuẩn hóa TTHC
1B
Cost saving for govt for issuance of circular, decision, etc. Tiết kiệm chi phí cho chính phủ trong việc ban hành TT, QĐ, v.v # APs issued under circulars/year # TTHC ban hành dưới dạng thông tư/năm # APs issued under ministries' decisions/year # TTHC ban hành dưới dạng quyết định bộ/năm # official letters with APs in 5 years # công văn hướng dẫn TTHC/5 năm Cost for issuance of a circular Chi phi ban hành một thông tư Cost for issuance of a decision Chi phi ban hành một quyết định Cost for issuance of an AP document Chi phi ban hành 1 văn bản hành chính 10/07/2009
Unit Đơn vị
Total Tổng
Year 1 Năm 1
VND
1,226,625,000
VND
370,625,000
VND
76,075,000
VND
97,750,000
VND Docs Văn bản
76,075,000
VND
%
1000 VND Agency Cơ quan VND Hours Giờ Days Ngày
1000 VND
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
0
40% 40%
20%
10%
15,445,914
279,313,606
558,627,212
5%
5%
10%
4,319,174
4,686,304
5,084,640
5%
5%
5%
5%
5,516,834
5,985,765
6,494,555
7,046,592
20%
853,386,732 241,154 15,625 5.6 244
% %
Year 3 Năm 3
545
% %
Year 2 Năm 2
6% 64,075,377
TTHC
87
TTCH
114
TTCH
109
VND
76,075,000
VND
76,075,000
VND
1,234,375 Page 19 of 152
Van de 1
COST - BENEFIT CALCULATION FOR ISSUE 1 TÍNH TOÁN CHI PHÍ - LỢI ÍCH CHO VẤN ĐỀ 1 Phương án
Expenses for Options of Issue 1 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 1 % cost for drafting APs/total cost for drafting LNDs % chi phí soạn thảo TTHC/chi phí soạn thảo VBQP
1B
% APs eliminated in circular, decision % TTHC không được ban hành trong TT và QĐ Total cost of 1B Tổng chi phí của phương án 1B Total benefit of 1B Tổng lợi ích của phương án 1B Total net benefit of 1B Tổng lợi ích thuần của phương án 1B Net benefits for state of 1B Lợi ích thuần cho nhà nước của phương án 1B Net benefits for non-state of 1B Lợi ích thuần cho ngoài nhà nước của p/án 1B
1C
Include 6 components of APs in gov't docs Quy định đủ 6 thành tố trong VBQPPL của CP
1B 1B 1B 1B
1C 1C
1C 1C
1C
Costs for 1C Các chi phí cho phương án 1C Cost for govt due to extra expenses for drafting law & decree Chi phí gia tăng cho chính phủ soạn thảo luật và nghị định # Law, ordinance with AP issued/year # Luật, pháp lệnh có TTHC ban hành/năm Decree with AP issued/year Nghị định có TTHC ban hành/năm Cost for issuance of one law & ordinance Chi phi ban hành 1 luật & pháp lệnh Cost for issuance of one decree Chi phi ban hành 1 nghị định % cost increase for drafting law, decree % chi phí tăng ban hành luật, PL, NĐ
Unit Đơn vị
Total Tổng
Year 1 Năm 1
%
40%
%
70%
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
1000 VND
155,667,033
21,224,946
15,236,898
12,635,950
11,761,964
12,761,731
13,846,478
15,023,429
1000 VND
917,462,109
19,765,088
283,999,910
563,711,852
5,516,834
5,985,765
6,494,555
7,046,592
1000 VND
761,795,076
(1,459,859)
268,763,012
551,075,902
(6,245,130)
(6,775,966)
(7,351,923)
(7,976,836)
1000 VND
800,190,649
11,860,088
275,422,985
554,405,888
(4,580,136)
(4,969,448)
(5,391,851)
(5,850,158)
1000 VND
0
0
0
0
0
0
0
0
1000 VND Docs Văn bản Docs Văn bản
78,180,973
5,270,000
5,717,950
6,203,976
6,731,314
7,303,475
7,924,271
8,597,834
12,871,595
279,313,606
558,627,212
5%
5%
10%
4,319,174
4,686,304
5,084,640
5,516,834
5,985,765
6,494,555
7,046,592
20 76
VND
1,226,625,000
VND
370,625,000
%
10%
Benefits for 1C Các lợi ích cho phương án 1C Increase in government's APs dealing efficiency Hiệu quả xử lý TTHC tăng cho chính phủ Total of officials dealing with APs Tổng cán bộ xử lý TTHC Cost per hour for ministry official Chi phí một giờ của viên chức bộ Hours dealing with APs/day (70%) Số giờ xử lý TTHC/ngày (70%) Working days/year Số ngày làm việc/năm % time saving due to increase in productivity % thời gian tiết kiệm do năng suất tăng % increase in efficiency thanks to standardization % tăng hiệu quả xử lý TTHC do chuẩn hóa TTHC Cost saving for govt for issuance of circular, decision, etc. Tiết kiệm chi phí cho chính phủ trong việc ban hành TT, QĐ, v.v # APs issued under circulars/year # TTHC ban hành dưới dạng thông tư/năm # APs issued under ministries' decisions/year # TTHC ban hành dưới dạng quyết định bộ/năm # official letters with APs in 5 years # công văn hướng dẫn TTHC/5 năm 10/07/2009
1000 VND
850,812,413 241,154
VND
15,625 5.6 244
% % 1000 VND
5% 64,075,377
TTHC
87
TTCH
114
TTCH
109 Page 20 of 152
Van de 1
COST - BENEFIT CALCULATION FOR ISSUE 1 TÍNH TOÁN CHI PHÍ - LỢI ÍCH CHO VẤN ĐỀ 1 Phương án
Expenses for Options of Issue 1 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 1 Cost for issuance of a circular Chi phi ban hành một thông tư Cost for issuance of a ministries' decision Chi phi ban hành một quyết định của bộ Cost for issuance of an official letter Chi phi ban hành công văn % cost for drafting APs/total cost for drafting LNDs % chi phí soạn thảo TTHC/chi phí soạn thảo VBQP
1C 1C 1C
% APs eliminated in circular, decision % TTHC không được ban hành trong TT và QĐ Total cost of 1C Tổng chi phí của phương án 1C Total benefit of 1C Tổng lợi ích của phương án 1C Total net benefit of 1C Tổng lợi ích thuần của phương án 1C
10/07/2009
Unit Đơn vị
Total Tổng
Year 1 Năm 1
VND
76,075,000
VND
76,075,000
VND
1,234,375
%
40%
%
70%
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
1000 VND
78,180,973
5,270,000
5,717,950
6,203,976
6,731,314
7,303,475
7,924,271
8,597,834
1000 VND
914,887,790
17,190,769
283,999,910
563,711,852
5,516,834
5,985,765
6,494,555
7,046,592
1000 VND
836,706,817
11,920,769
278,281,960
557,507,876
(1,214,480)
(1,317,710)
(1,429,716)
(1,551,242)
Page 21 of 152
Van de 1
COST - BENEFIT CALCULATION FOR ISSUE 1 TÍNH TOÁN CHI PHÍ - LỢI ÍCH CHO VẤN ĐỀ 1 Phương án
Expenses for Options of Issue 1 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 1
1A
Status Quo: No defition & composition of APs Hiện trạng: Không có KN & thành tố TTHC
1A
Costs for 1A Các chi phí cho phương án 1A
1A
Cost for government due to unfeasible APs Chi phí cho chính phủ do TTHC không khả thi
Year 8 Năm 8
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
9,968,510
10,815,833
11,735,179
40%
40%
40%
16,643,896,014
18,058,627,175
19,593,610,485
# LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng Decision by ministry issued a year Quyết định của Bộ ban hành 1 năm Cost for issuance Chi phi ban hành văn bản - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng Decision by Ministry Quyết định của Bộ # official letters with APs in one year # công văn hướng dẫn TTHC/năm Cost for issuance of an official letter Chi phi ban hành công văn
1A
% cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL % unfeasible APs caused by lack of clarity in definition & compositions % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu rõ ràng trong ĐN & thành tố Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp năm 2006 % informal payments originated from poor APs system % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém % elements caused by lack of clarity in definition & compositions of AP % tỷ lệ yếu tố do thiếu rõ ràng trong ĐN & quy định thành tố TTHC % of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức over 30% 20-30% 10-20% 10/07/2009
Page 22 of 152
Van de 1
COST - BENEFIT CALCULATION FOR ISSUE 1 TÍNH TOÁN CHI PHÍ - LỢI ÍCH CHO VẤN ĐỀ 1 Phương án
Expenses for Options of Issue 1 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 1
Year 8 Năm 8
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
2-10% 1-2% less than 1% 0% 1A
Benefits for 1A Lợi ích cho phương án 1A
1A
0
0
0
Total cost of 1A Tổng chi phí của phương án 1A
16,653,864,523
18,069,443,008
19,605,345,664
1A
Total benefit of 1A Tổng lợi ích của phương án 1A
0
0
0
1A
Total net benefit of 1A Tổng lợi ích thuần của phương án 1A
(16,653,864,523)
(18,069,443,008)
(19,605,345,664)
1A
Net benefits for state of 1A Lợi ích thuần cho nhà nước của phương án 1A
(9,968,510)
(10,815,833)
(11,735,179)
1A
Net benefits for non-state of 1A Lợi ích thuần cho ngoài nhà nước của p/án 1A
0
0
0
13,992,974
15,182,377
16,472,879
2,307,445
2,503,578
2,716,382
1B
Include 10 components of APs in gov't docs Quy định đủ 10 thành tố trong VBQPPL của CP
1B
Costs for 1B Các chi phí cho phương án 1B
1B
Cost for govt due to extra expenses for drafting law & decree Chi phí gia tăng cho chính phủ soạn thảo luật và nghị định # Law, ordinance with AP issued/year # Luật, pháp lệnh có TTHC ban hành/năm Decree with AP issued/year Nghị định có TTHC ban hành/năm Cost for issuance of one law & ordinance Chi phi ban hành 1 luật & pháp lệnh Cost for issuance of one decree Chi phi ban hành 1 nghị định % cost increase for drafting law, decree % chi phí tăng ban hành luật, PL, nghị định Cost for government due to unfeasible APs Chi phí cho chính phủ do TTHC không khả thi # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm
- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng Decision by ministry issued a year Quyết định của Bộ ban hành 1 năm
10/07/2009
Page 23 of 152
Van de 1
COST - BENEFIT CALCULATION FOR ISSUE 1 TÍNH TOÁN CHI PHÍ - LỢI ÍCH CHO VẤN ĐỀ 1 Phương án
Expenses for Options of Issue 1 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 1 Cost for issuance Chi phi ban hành văn bản - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng Cost for issuance of decision by Ministry Chi phí ban hành quyết định của Bộ # guiding regulation with APs in one year # văn bản hướng dẫn TTHC/năm
Year 8 Năm 8
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
Cost for issuance of an AP regulation Chi phi ban hành văn bản hành chính % cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL % Unfeasible APs % TTHC không khả thi % unfeasible APs caused by lack of control % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu kiểm soát 1B 1B
5%
5%
5%
7,645,553
8,295,425
9,000,536
Benefits for 1B Các lợi ích cho phương án 1B Increase in government's APs dealing efficiency Hiệu quả xử lý TTHC tăng cho chính phủ Total of officials dealing with APs Tổng cán bộ xử lý TTHC Cost per hour for ministry official Chi phí một giờ của viên chức bộ Hours dealing with APs/day (70%) Số giờ xử lý TTHC/ngày (70%) Working days/year Số ngày làm việc/năm % time saving due to increase in productivity % thời gian tiết kiệm do năng suất tăng % increase in efficiency thanks to standardization % tăng hiệu quả xử lý TTHC do chuẩn hóa TTHC
1B
Cost saving for govt for issuance of circular, decision, etc. Tiết kiệm chi phí cho chính phủ trong việc ban hành TT, QĐ, v.v # APs issued under circulars/year # TTHC ban hành dưới dạng thông tư/năm # APs issued under ministries' decisions/year # TTHC ban hành dưới dạng quyết định bộ/năm # official letters with APs in 5 years # công văn hướng dẫn TTHC/5 năm Cost for issuance of a circular Chi phi ban hành một thông tư Cost for issuance of a decision Chi phi ban hành một quyết định Cost for issuance of an AP document Chi phi ban hành 1 văn bản hành chính 10/07/2009
Page 24 of 152
Van de 1
COST - BENEFIT CALCULATION FOR ISSUE 1 TÍNH TOÁN CHI PHÍ - LỢI ÍCH CHO VẤN ĐỀ 1 Phương án
Expenses for Options of Issue 1 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 1
Year 8 Năm 8
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
% cost for drafting APs/total cost for drafting LNDs % chi phí soạn thảo TTHC/chi phí soạn thảo VBQP
1B
% APs eliminated in circular, decision % TTHC không được ban hành trong TT và QĐ Total cost of 1B Tổng chi phí của phương án 1B Total benefit of 1B Tổng lợi ích của phương án 1B Total net benefit of 1B Tổng lợi ích thuần của phương án 1B Net benefits for state of 1B Lợi ích thuần cho nhà nước của phương án 1B Net benefits for non-state of 1B Lợi ích thuần cho ngoài nhà nước của p/án 1B
1C
Include 6 components of APs in gov't docs Quy định đủ 6 thành tố trong VBQPPL của CP
1B 1B 1B 1B
1C 1C
1C 1C
1C
Costs for 1C Các chi phí cho phương án 1C Cost for govt due to extra expenses for drafting law & decree Chi phí gia tăng cho chính phủ soạn thảo luật và nghị định # Law, ordinance with AP issued/year # Luật, pháp lệnh có TTHC ban hành/năm Decree with AP issued/year Nghị định có TTHC ban hành/năm Cost for issuance of one law & ordinance Chi phi ban hành 1 luật & pháp lệnh Cost for issuance of one decree Chi phi ban hành 1 nghị định % cost increase for drafting law, decree % chi phí tăng ban hành luật, PL, NĐ
16,300,420
17,685,956
19,189,262
7,645,553
8,295,425
9,000,536
(8,654,867)
(9,390,531)
(10,188,726)
(6,347,422)
(6,886,953)
(7,472,344)
0
0
0
9,328,650
10,121,585
10,981,920
7,645,553
8,295,425
9,000,536
Benefits for 1C Các lợi ích cho phương án 1C Increase in government's APs dealing efficiency Hiệu quả xử lý TTHC tăng cho chính phủ Total of officials dealing with APs Tổng cán bộ xử lý TTHC Cost per hour for ministry official Chi phí một giờ của viên chức bộ Hours dealing with APs/day (70%) Số giờ xử lý TTHC/ngày (70%) Working days/year Số ngày làm việc/năm % time saving due to increase in productivity % thời gian tiết kiệm do năng suất tăng % increase in efficiency thanks to standardization % tăng hiệu quả xử lý TTHC do chuẩn hóa TTHC Cost saving for govt for issuance of circular, decision, etc. Tiết kiệm chi phí cho chính phủ trong việc ban hành TT, QĐ, v.v # APs issued under circulars/year # TTHC ban hành dưới dạng thông tư/năm # APs issued under ministries' decisions/year # TTHC ban hành dưới dạng quyết định bộ/năm # official letters with APs in 5 years # công văn hướng dẫn TTHC/5 năm 10/07/2009
Page 25 of 152
Van de 1
COST - BENEFIT CALCULATION FOR ISSUE 1 TÍNH TOÁN CHI PHÍ - LỢI ÍCH CHO VẤN ĐỀ 1 Phương án
Expenses for Options of Issue 1 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 1 Cost for issuance of a circular Chi phi ban hành một thông tư Cost for issuance of a ministries' decision Chi phi ban hành một quyết định của bộ Cost for issuance of an official letter Chi phi ban hành công văn
Year 8 Năm 8
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
% cost for drafting APs/total cost for drafting LNDs % chi phí soạn thảo TTHC/chi phí soạn thảo VBQP
1C 1C 1C
% APs eliminated in circular, decision % TTHC không được ban hành trong TT và QĐ Total cost of 1C Tổng chi phí của phương án 1C Total benefit of 1C Tổng lợi ích của phương án 1C Total net benefit of 1C Tổng lợi ích thuần của phương án 1C
10/07/2009
9,328,650
10,121,585
10,981,920
7,645,553
8,295,425
9,000,536
(1,683,097)
(1,826,160)
(1,981,384)
Page 26 of 152
Van de 1
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2
2A
Status Quo: APs not under LNDs & issued by all levels Hiện trạng: Không ban hành dưới VBQP & bởi các cấp
2A
Costs for 2A Các chi phí cho phương án 2A
2A
2A
Unit Đơn vị
Cost for businesses to search and implement unfeasible APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC không khả thi Time to search & implement APs of large firm/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm Time to search & implement APs of small firm's leaders/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp % Unfeasible APs % TTHC không khả thi
1000 VND Hour Giờ Hour Giờ Firm DN Firm DN VNĐ
Total Tổng
Year 1 Năm 1
287,188,815
%
Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp năm 2006 % informal payments originated from poor APs system % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém % elements caused by unstandardized % tỷ lệ do thiếu đồng bộ gây nên
Year 3 Năm 3
30,895,890
23,171,918
23,171,918
40%
30%
30%
7,051,931,578
7,651,345,762
8,301,710,152
244 122 3,732 127,600 31,250
%
% unfeasible APs caused by unstandardized % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu đồng bộ Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp
Year 2 Năm 2
15%
1000 VND
104,616,105,339
1000 VND
2,684,341,000,000
%
50%
%
15%
over 30%
%
0.87%
20-30%
%
1.51%
10-20%
%
7.45%
2-10%
%
23.49%
% of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức
10/07/2009
Page 27 of 152
Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2
Unit Đơn vị
Total Tổng
Year 1 Năm 1
1-2%
%
19.98%
less than 1%
%
27.51%
0%
%
19.20%
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
2A
Benefits for 2A Lợi ích cho phương án 2A
1000 VND
0
0
0
0
2A
Total cost of 2A Tổng chi phí của phương án 2A
1000 VND
104,903,294,153
7,082,827,468
7,674,517,680
8,324,882,070
2A
Total benefit of 2A Tổng lợi ích của phương án 2A
1000 VND
0
0
0
0
2A
Total net benefit of 2A Tổng lợi ích thuần của phương án 2A
1000 VND
(104,903,294,153)
(7,082,827,468)
(7,674,517,680)
(8,324,882,070)
Net benefit for state of 2A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 2A
1000 VND
0
0
0
0
Net benefit for non-state of 2A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 2A
1000 VND
(104,903,294,153)
(7,082,827,468)
(7,674,517,680)
(8,324,882,070)
1000 VND
459,489,098
30,973,106
33,605,820
36,462,314
2B
APs issued by provincial level up (not under LNDs) TTHC ban hành từ cấp tỉnh trở lên (không trong QPPL)
2B
Costs for 2B Các chi phí cho phương án 2B
2B
Cost for govt to issue extra APs at central & provinces Chi phí cho chính phủ ban hành thêm TTHC ở cấp tỉnh và TW # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm
- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng 10/07/2009
Doc Văn bản Doc Văn bản Doc Văn bản Doc Văn bản Page 28 of 152
20 76 87 23 Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 # APs issued under ministries' decisions/year # TTHC ban hành dưới dạng quyết định bộ/năm
Unit Đơn vị Doc Văn bản
# official letters with APs in one year # công văn hướng dẫn TTHC/năm Cost for issuance of LNDs Chi phí ban hành VBQPPL
Docs Văn bản
- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng Cost for issuance of a ministries' decision Chi phi ban hành một quyết định của bộ Cost for issuance of an official letter Chi phí ban hành công văn % cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL
2B 2B
% increase in cost for issuance of APs at central & province % chi phí tăng trong việc ban hành TTHC ở cấp TW & tỉnh Benefits for 2B Lợi ích cho phương án 2B Eliminate 100% cost of AP issuance for local govt Loại bỏ 100% chi phí ban hành TTHC ở cấp địa phương # APs averagely issued by one district and commune/year # TTHC trung bình ban hành bởi một huyện, xã/năm Total districts Tổng số huyện Total communes Tổng số xã # APs issued by all districts & communes in one year # TTHC ban hành bởi tất cả cấp huyện & xã/năm 10/07/2009
Total Tổng
Year 1 Năm 1
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
114
109
VND
1,226,625,000
VND
370,625,000
VND
76,075,000
VND
97,750,000
VND
76,075,000
VND
1,234,375
%
40%
%
10%
1000 VND
693,155,180
AP TTHC
46,724,000
50,695,540
55,004,661
16 682 10,999
AP TTHC Page 29 of 152
186,896 Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án
2B
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 Cost for issuance of an AP at district, commune leve Chi phí ban hành một TTHC cấp huyện, xã Reduce AP search time for government official Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho chính phủ AP search time for district & commune level officials/year Thời gian tìm TTHC của viên chức huyện xã/năm Officials at commune level (7 specialized positions) Cán bộ chuyên môn cấp xã (7 chức danh) % reduction in AP search time % thời gian tìm kiếm TTHC giảm Cost per hour for an government official Chi phí một giờ của một cán bộ
2B
% impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa Reduce AP search time for businesses Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho doanh nghiệp # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) Time to search & implement APs for large fím/year Thời gian hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm % reduction in search time of large firms for APs info % thời gian tìm kiếm thông tin TTHC giảm của DN lớn # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ Time to search & implement APs for small fírm/year Thời gian hiểu & thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm % reduction in search time for small firms % thời gian tìm kiếm TTHC giảm của DN nhỏ Cost per hour for a private fỉm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp % reduction in searching time due to standardization increased % giảm thời gian tìm kiếm do tăng chuẩn hóa
Unit Đơn vị VND 1000 VND Hour Giờ Person Người ` VND % 1000 VND Firm DN Hour Giờ % Firm DN Hour Giờ % VND %
Total Tổng
Year 1 Năm 1
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
250,000 2,069,561
139,504
151,362
164,228
8,884,124
9,639,274
10,458,613
24.4 81,314 5% 15,625 9% 131,796,860 3,732 244 5% 127,593 122 20% 31,250 9%
2B
Total cost of 2B Tổng chi phí của phương án 2B
1000 VND
459,489,098
30,973,106
33,605,820
36,462,314
2B
Total benefit of 2B Tổng lợi ích của phương án 2B
1000 VND
827,021,601
55,747,628
60,486,177
65,627,502
10/07/2009
Page 30 of 152
Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án 2B
2C 2C 2C
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 Total net benefit of 2B Tổng lợi ích thuần của phương án 2B
Unit Đơn vị
Total Tổng
Year 1 Năm 1
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
1000 VND
367,532,503
24,774,523
26,880,357
29,165,187
Net benefit for state of 2B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 2B
1000 VND
235,735,643
15,890,399
17,241,083
18,706,575
Net benefit for non-state of 2B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 2B
1000 VND
131,796,860
8,884,124
9,639,274
10,458,613
1000 VND
420,377,883
28,336,708
30,745,329
33,358,682
APs issued by provincial level up under LNDs TTHC ban hành từ cấp tỉnh trở lên trong VBQPPL Costs for 2C Các chi phí cho phương án 2C Cost for govt to issue extra APs at central & provinces Chi phí cho chính phủ ban hành thêm TTHC ở cấp tỉnh và TW # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm
- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng
Doc Văn bản Doc Văn bản Doc Văn bản Doc Văn bản
20 76 87 23
Cost for issuance of LNDs Chi phi ban hành VBQPPL - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng % cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL 10/07/2009
VND
1,226,625,000
VND
370,625,000
VND
76,075,000
VND
97,750,000
% Page 31 of 152
40% Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 % increase in cost for issuance of APs at central & province % chi phí tăng trong việc ban hành TTHC ở cấp TW & tỉnh
2C
Benefits for 2C Lợi ích cho phương án 2C
2C
Eliminate 100% cost of AP issuance for local govt Loại bỏ 100% chi phí ban hành TTHC ở cấp địa phương # APs averagely issued by one district and commune/year # TTHC trung bình ban hành bởi một huyện, xã/năm
Unit Đơn vị %
2C
Eliminate cost of AP issuance under official letters & ministry's decision Loại bỏ chi phí ban hành TTHC chứa đựng trong văn bản HC & QĐ # decision by ministry issued a year # quyết định của Bộ ban hành 1 năm Cost for issuance of decision by Ministry Chi phí ban hành quyết định của Bộ # official letters with APs in one year # công văn hướng dẫn TTHC ban hành trung bình/năm Cost for issuance of an official letter Chi phí ban hành công văn
2C
Reduce AP search time for government official Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho chính phủ AP search time for district & commune level officials/year Thời gian tìm TTHC của viên chức huyện xã/năm Officials at commune level (7 specialized positions) Cán bộ chuyên môn cấp xã (7 chức danh) % reduction in AP search time % thời gian tìm kiếm TTHC giảm
10/07/2009
Year 1 Năm 1
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
15%
1000 VND
693,155,180
AP TTHC
Total districts Tổng số huyện Total communes Tổng số xã Total APs issued by commune and district govt in one year Tổng số TTHC ban hành bởi cấp huyện và xã/năm Cost for issuance of an AP at district, commune leve Chi phi ban hành một TTHC cấp huyện, xã
Total Tổng
46,724,000
50,695,540
55,004,661
8,791,882
9,539,192
10,350,023
195,306
211,907
229,919
16 682 10,999
Docs Văn bản
186,896
VND
250,000
1000 VND Docs Văn bản
130,428,441 114
VND Doc Văn bản
76,075,000
VND
1,234,375
1000 VND Hour Giờ Person Người
2,897,385
%
Page 32 of 152
109
24.4 81,314 7%
Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án
2C
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 Cost per hour for government official Chi phí một giờ của cán bộ % impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa Reduce AP search time for businesses Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho doanh nghiệp # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) AP search time for large firm/year Thời gian tìm TTHC của doanh nghiệp lớn/năm % reduction in search time of large firms for APs info % thời gian của DN lớn tìm kiếm thông tin TTHC # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ Time to search & implement APs for small firm/year Thời gian hiểu & thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm % reduction in search time for small firms % thời gian tìm kiếm TTHC giảm của DN nhỏ Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp % impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa
2C
Total cost of 2C Tổng chi phí của phương án 2C Total benefit of 2C Tổng lợi ích của phương án 2C
2C
Total net benefit of 2C Tổng lợi ích thuần của phương án 2C
2C
Unit Đơn vị VND % 1000 VND Firm DN Hour Giờ % Firm DN Hour Giờ % VND %
Total Tổng
Year 1 Năm 1
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
15,625 9% 166,163,722
11,200,715
12,152,776
13,185,762
3,725 244 10% 127,593 122 25% 31,250 9%
1000 VND
420,377,883
28,336,708
30,745,329
33,358,682
1000 VND
992,644,728
66,911,903
72,599,415
78,770,365
1000 VND
572,266,844
38,575,195
41,854,086
45,411,684
2C
Net benefit for state of 2C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 2C
1000 VND
406,103,123
27,374,480
29,701,310
32,225,922
2C
Net benefit for non-state of 2C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 2C
1000 VND
166,163,722
11,200,715
12,152,776
13,185,762
2D
APs issued by all level under LNDs TTHC ban hành bởi tất cả các cấp trong VBQPPL
10/07/2009
Page 33 of 152
Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án 2D
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2
Unit Đơn vị
Costs for 2D Các chi phí cho phương án 2D
1000 VND
Extra cost for govt to issue LNDs with APs Chi phí gia tăng cho chính phủ ban hành VBQPPL chứa TTHC
1000 VND
Total Tổng
Year 1 Năm 1
402,100,584
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
27,104,678
29,408,575
31,908,304
8,791,882
9,539,192
10,350,023
# LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh
Doc Văn bản
20
- Decree - Nghị định
Doc Văn bản
76
- Circular - Thông tư
Doc Văn bản
87
- Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng
Doc Văn bản
23
Cost for issuance of LNDs Chi phi ban hành VBQPPL - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh
VND
1,226,625,000
- Decree - Nghị định
VND
370,625,000
- Circular - Thông tư
VND
76,075,000
- Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng
VND
97,750,000
% cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL
%
40%
% increase in cost for issuance of LNDs with APs % chi phí tăng trong việc ban hành VBQPPL chứa TTHC
%
10%
2D
Benefits for 2D Lợi ích cho phương án 2D
2D
Eliminate cost of AP issuance under official letters & ministry's decision Loại bỏ chi phí ban hành TTHC chứa đựng trong văn bản HC & QĐ 10/07/2009
1000 VND Page 34 of 152
130,428,441
Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 # decision by ministry issued a year # quyết định của Bộ ban hành 1 năm Cost for issuance of decision by Ministry Chi phí ban hành quyết định của Bộ # official letters with APs in one year # công văn hướng dẫn TTHC ban hành trung bình/năm Cost for issuance of an official letter Chi phí ban hành công văn
2D
Redue AP search time for government official Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho chính phủ AP search time forl officials at all level/year Thời gian tìm TTHC của cán bộ ở các cấp/năm # officials dealing with APs at all level # cán bộ xử lý TTHC ở tất cả các cấp % reduction in AP search time % thời gian tìm kiếm TTHC giảm Cost per hour for government official Chi phí một giờ của cán bộ % impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa
2D
Reduce AP search time for businesses Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho doanh nghiệp # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) AP search time for large fím/year Thời gian tìm TTHC của doanh nghiệp lớn/năm % reduction in search time of large firms for APs info % thời gian của DN lớn tìm kiếm thông tin TTHC # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ % reduction in search time for small firms % thời gian tìm kiếm TTHC giảm của DN nhỏ % reduction in search time % thời gian tìm kiếm TT giảm Cost per hour for a private fỉm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp 10/07/2009
Unit Đơn vị Docs Văn bản VND Docs Văn bản
Total Tổng
Year 1 Năm 1
76,075,000 109 1,234,375
1000 VND Hour Giờ Person Người
7,365,268
VND % 1000 VND Firm DN Hour Giờ % Firm DN Hour Giờ
496,476
538,676
584,464
10,042,299
10,895,895
11,822,046
24.4 241,154 6% 15,625 9% 148,978,509 3,725 244 7.5% 127,593 122
%
22.5%
VND
31,250
Page 35 of 152
Year 3 Năm 3
114
VND
%
Year 2 Năm 2
Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 % impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa
2D
Total cost of 2D Tổng chi phí của phương án 2D Total benefit of 2D Tổng lợi ích của phương án 2D
2D
Total net benefit of 2D Tổng lợi ích thuần của phương án 2D
2D
Unit Đơn vị %
Total Tổng
Year 1 Năm 1
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
9%
1000 VND
402,100,584
0
0
0
1000 VND
286,772,218
19,330,657
20,973,763
22,756,533
1000 VND
(115,328,366)
19,330,657
20,973,763
22,756,533
2D
Net benefit for state of 2D Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 2D
1000 VND
137,793,709
9,288,358
10,077,868
10,934,487
2D
Net benefit for non-state of 2D Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 2D
1000 VND
148,978,509
10,042,299
10,895,895
11,822,046
10/07/2009
Page 36 of 152
Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2
2A
Status Quo: APs not under LNDs & issued by all levels Hiện trạng: Không ban hành dưới VBQP & bởi các cấp
2A
Costs for 2A Các chi phí cho phương án 2A
2A
2A
Year 4 Năm 4
Cost for businesses to search and implement unfeasible APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC không khả thi Time to search & implement APs of large firm/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm Time to search & implement APs of small firm's leaders/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp % Unfeasible APs % TTHC không khả thi
Year 5 Năm 5
23,171,918
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
25,141,530
27,278,561
29,597,238
32,113,003
9,772,980,734
10,603,684,096
11,504,997,245
12,482,922,010
30%
% unfeasible APs caused by unstandardized % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu đồng bộ Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp
9,007,355,515
Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp năm 2006 % informal payments originated from poor APs system % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém % elements caused by unstandardized % tỷ lệ do thiếu đồng bộ gây nên % of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức over 30% 20-30% 10-20% 2-10%
10/07/2009
Page 37 of 152
Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
1-2% less than 1% 0% 2A
Benefits for 2A Lợi ích cho phương án 2A
2A
0
0
0
0
0
Total cost of 2A Tổng chi phí của phương án 2A
9,030,527,433
9,798,122,265
10,630,962,657
11,534,594,483
12,515,035,014
2A
Total benefit of 2A Tổng lợi ích của phương án 2A
0
0
0
0
0
2A
Total net benefit of 2A Tổng lợi ích thuần của phương án 2A
(9,030,527,433)
(9,798,122,265)
(10,630,962,657)
(11,534,594,483)
(12,515,035,014)
0
0
0
0
0
(9,030,527,433)
(9,798,122,265)
(10,630,962,657)
(11,534,594,483)
(12,515,035,014)
39,561,611
42,924,348
46,572,917
50,531,615
54,826,803
Net benefit for state of 2A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 2A Net benefit for non-state of 2A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 2A 2B
APs issued by provincial level up (not under LNDs) TTHC ban hành từ cấp tỉnh trở lên (không trong QPPL)
2B
Costs for 2B Các chi phí cho phương án 2B
2B
Cost for govt to issue extra APs at central & provinces Chi phí cho chính phủ ban hành thêm TTHC ở cấp tỉnh và TW # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm
- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng 10/07/2009
Page 38 of 152
Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 # APs issued under ministries' decisions/year # TTHC ban hành dưới dạng quyết định bộ/năm
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
# official letters with APs in one year # công văn hướng dẫn TTHC/năm Cost for issuance of LNDs Chi phí ban hành VBQPPL
- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng Cost for issuance of a ministries' decision Chi phi ban hành một quyết định của bộ Cost for issuance of an official letter Chi phí ban hành công văn % cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL
2B 2B
% increase in cost for issuance of APs at central & province % chi phí tăng trong việc ban hành TTHC ở cấp TW & tỉnh Benefits for 2B Lợi ích cho phương án 2B Eliminate 100% cost of AP issuance for local govt Loại bỏ 100% chi phí ban hành TTHC ở cấp địa phương
59,680,057
64,752,862
70,256,855
76,228,688
82,708,126
# APs averagely issued by one district and commune/year # TTHC trung bình ban hành bởi một huyện, xã/năm Total districts Tổng số huyện Total communes Tổng số xã # APs issued by all districts & communes in one year # TTHC ban hành bởi tất cả cấp huyện & xã/năm 10/07/2009
Page 39 of 152
Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án
2B
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 Cost for issuance of an AP at district, commune leve Chi phí ban hành một TTHC cấp huyện, xã Reduce AP search time for government official Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho chính phủ
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
178,187
193,333
209,767
227,597
246,943
11,347,595
12,312,140
13,358,672
14,494,159
15,726,163
AP search time for district & commune level officials/year Thời gian tìm TTHC của viên chức huyện xã/năm Officials at commune level (7 specialized positions) Cán bộ chuyên môn cấp xã (7 chức danh) % reduction in AP search time % thời gian tìm kiếm TTHC giảm Cost per hour for an government official Chi phí một giờ của một cán bộ
2B
% impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa Reduce AP search time for businesses Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho doanh nghiệp # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) Time to search & implement APs for large fím/year Thời gian hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm % reduction in search time of large firms for APs info % thời gian tìm kiếm thông tin TTHC giảm của DN lớn # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ Time to search & implement APs for small fírm/year Thời gian hiểu & thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm % reduction in search time for small firms % thời gian tìm kiếm TTHC giảm của DN nhỏ Cost per hour for a private fỉm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp % reduction in searching time due to standardization increased % giảm thời gian tìm kiếm do tăng chuẩn hóa
2B
Total cost of 2B Tổng chi phí của phương án 2B
39,561,611
42,924,348
46,572,917
50,531,615
54,826,803
2B
Total benefit of 2B Tổng lợi ích của phương án 2B
71,205,839
77,258,336
83,825,294
90,950,444
98,681,232
10/07/2009
Page 40 of 152
Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án 2B
2C 2C 2C
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 Total net benefit of 2B Tổng lợi ích thuần của phương án 2B
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
31,644,228
34,333,988
37,252,377
40,418,829
43,854,429
Net benefit for state of 2B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 2B
20,296,633
22,021,847
23,893,704
25,924,669
28,128,266
Net benefit for non-state of 2B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 2B
11,347,595
12,312,140
13,358,672
14,494,159
15,726,163
36,194,169
39,270,674
42,608,681
46,230,419
50,160,005
APs issued by provincial level up under LNDs TTHC ban hành từ cấp tỉnh trở lên trong VBQPPL Costs for 2C Các chi phí cho phương án 2C Cost for govt to issue extra APs at central & provinces Chi phí cho chính phủ ban hành thêm TTHC ở cấp tỉnh và TW # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm
- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng Cost for issuance of LNDs Chi phi ban hành VBQPPL - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng % cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL 10/07/2009
Page 41 of 152
Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 % increase in cost for issuance of APs at central & province % chi phí tăng trong việc ban hành TTHC ở cấp TW & tỉnh
2C
Benefits for 2C Lợi ích cho phương án 2C
2C
Eliminate 100% cost of AP issuance for local govt Loại bỏ 100% chi phí ban hành TTHC ở cấp địa phương
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
59,680,057
64,752,862
70,256,855
76,228,688
82,708,126
11,229,775
12,184,306
13,219,972
14,343,670
15,562,882
249,462
270,667
293,673
318,635
345,720
# APs averagely issued by one district and commune/year # TTHC trung bình ban hành bởi một huyện, xã/năm Total districts Tổng số huyện Total communes Tổng số xã Total APs issued by commune and district govt in one year Tổng số TTHC ban hành bởi cấp huyện và xã/năm Cost for issuance of an AP at district, commune leve Chi phi ban hành một TTHC cấp huyện, xã 2C
Eliminate cost of AP issuance under official letters & ministry's decision Loại bỏ chi phí ban hành TTHC chứa đựng trong văn bản HC & QĐ # decision by ministry issued a year # quyết định của Bộ ban hành 1 năm Cost for issuance of decision by Ministry Chi phí ban hành quyết định của Bộ # official letters with APs in one year # công văn hướng dẫn TTHC ban hành trung bình/năm Cost for issuance of an official letter Chi phí ban hành công văn
2C
Reduce AP search time for government official Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho chính phủ AP search time for district & commune level officials/year Thời gian tìm TTHC của viên chức huyện xã/năm Officials at commune level (7 specialized positions) Cán bộ chuyên môn cấp xã (7 chức danh) % reduction in AP search time % thời gian tìm kiếm TTHC giảm
10/07/2009
Page 42 of 152
Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án
2C
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 Cost per hour for government official Chi phí một giờ của cán bộ % impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa Reduce AP search time for businesses Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho doanh nghiệp # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) AP search time for large firm/year Thời gian tìm TTHC của doanh nghiệp lớn/năm % reduction in search time of large firms for APs info % thời gian của DN lớn tìm kiếm thông tin TTHC # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ Time to search & implement APs for small firm/year Thời gian hiểu & thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm % reduction in search time for small firms % thời gian tìm kiếm TTHC giảm của DN nhỏ Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
14,306,552
15,522,609
16,842,030
18,273,603
19,826,859
36,194,169
39,270,674
42,608,681
46,230,419
50,160,005
85,465,846
92,730,443
100,612,531
109,164,596
118,443,587
49,271,677
53,459,769
58,003,850
62,934,177
68,283,582
% impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa
2C
Total cost of 2C Tổng chi phí của phương án 2C Total benefit of 2C Tổng lợi ích của phương án 2C
2C
Total net benefit of 2C Tổng lợi ích thuần của phương án 2C
2C
2C
Net benefit for state of 2C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 2C
34,965,125
37,937,161
41,161,819
44,660,574
48,456,723
2C
Net benefit for non-state of 2C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 2C
14,306,552
15,522,609
16,842,030
18,273,603
19,826,859
2D
APs issued by all level under LNDs TTHC ban hành bởi tất cả các cấp trong VBQPPL
10/07/2009
Page 43 of 152
Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án 2D
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
Costs for 2D Các chi phí cho phương án 2D Extra cost for govt to issue LNDs with APs Chi phí gia tăng cho chính phủ ban hành VBQPPL chứa TTHC
34,620,510
37,563,253
40,756,130
44,220,401
47,979,135
11,229,775
12,184,306
13,219,972
14,343,670
15,562,882
# LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng Cost for issuance of LNDs Chi phi ban hành VBQPPL - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng % cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL % increase in cost for issuance of LNDs with APs % chi phí tăng trong việc ban hành VBQPPL chứa TTHC 2D
Benefits for 2D Lợi ích cho phương án 2D
2D
Eliminate cost of AP issuance under official letters & ministry's decision Loại bỏ chi phí ban hành TTHC chứa đựng trong văn bản HC & QĐ 10/07/2009
Page 44 of 152
Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
# decision by ministry issued a year # quyết định của Bộ ban hành 1 năm Cost for issuance of decision by Ministry Chi phí ban hành quyết định của Bộ # official letters with APs in one year # công văn hướng dẫn TTHC ban hành trung bình/năm Cost for issuance of an official letter Chi phí ban hành công văn 2D
Redue AP search time for government official Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho chính phủ AP search time forl officials at all level/year Thời gian tìm TTHC của cán bộ ở các cấp/năm # officials dealing with APs at all level # cán bộ xử lý TTHC ở tất cả các cấp % reduction in AP search time % thời gian tìm kiếm TTHC giảm Cost per hour for government official Chi phí một giờ của cán bộ
634,143
688,045
746,529
809,984
878,833
12,826,920
13,917,208
15,100,171
16,383,685
17,776,298
% impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa 2D
Reduce AP search time for businesses Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho doanh nghiệp # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) AP search time for large fím/year Thời gian tìm TTHC của doanh nghiệp lớn/năm % reduction in search time of large firms for APs info % thời gian của DN lớn tìm kiếm thông tin TTHC # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ % reduction in search time for small firms % thời gian tìm kiếm TTHC giảm của DN nhỏ % reduction in search time % thời gian tìm kiếm TT giảm Cost per hour for a private fỉm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp 10/07/2009
Page 45 of 152
Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
% impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa 0
0
0
0
0
2D
Total cost of 2D Tổng chi phí của phương án 2D Total benefit of 2D Tổng lợi ích của phương án 2D
24,690,838
26,789,559
29,066,672
31,537,339
34,218,013
2D
Total net benefit of 2D Tổng lợi ích thuần của phương án 2D
24,690,838
26,789,559
29,066,672
31,537,339
34,218,013
2D
2D
Net benefit for state of 2D Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 2D
11,863,918
12,872,351
13,966,501
15,153,654
16,441,714
2D
Net benefit for non-state of 2D Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 2D
12,826,920
13,917,208
15,100,171
16,383,685
17,776,298
10/07/2009
Page 46 of 152
Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2
2A
Status Quo: APs not under LNDs & issued by all levels Hiện trạng: Không ban hành dưới VBQP & bởi các cấp
2A
Costs for 2A Các chi phí cho phương án 2A
2A
2A
Year 9 Năm 9
Cost for businesses to search and implement unfeasible APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC không khả thi Time to search & implement APs of large firm/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm Time to search & implement APs of small firm's leaders/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp % Unfeasible APs % TTHC không khả thi % unfeasible APs caused by unstandardized % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu đồng bộ Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp
Year 10 Năm 10
34,842,609
37,804,231
13,543,970,381
14,695,207,864
Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp năm 2006 % informal payments originated from poor APs system % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém % elements caused by unstandardized % tỷ lệ do thiếu đồng bộ gây nên % of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức over 30% 20-30% 10-20% 2-10%
10/07/2009
Page 47 of 152
Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
1-2% less than 1% 0% 2A
Benefits for 2A Lợi ích cho phương án 2A
2A
0
0
Total cost of 2A Tổng chi phí của phương án 2A
13,578,812,990
14,733,012,094
2A
Total benefit of 2A Tổng lợi ích của phương án 2A
0
0
2A
Total net benefit of 2A Tổng lợi ích thuần của phương án 2A
(13,578,812,990)
(14,733,012,094)
0
0
(13,578,812,990)
(14,733,012,094)
59,487,081
64,543,483
Net benefit for state of 2A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 2A Net benefit for non-state of 2A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 2A 2B
APs issued by provincial level up (not under LNDs) TTHC ban hành từ cấp tỉnh trở lên (không trong QPPL)
2B
Costs for 2B Các chi phí cho phương án 2B
2B
Cost for govt to issue extra APs at central & provinces Chi phí cho chính phủ ban hành thêm TTHC ở cấp tỉnh và TW # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm
- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng 10/07/2009
Page 48 of 152
Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 # APs issued under ministries' decisions/year # TTHC ban hành dưới dạng quyết định bộ/năm
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
# official letters with APs in one year # công văn hướng dẫn TTHC/năm Cost for issuance of LNDs Chi phí ban hành VBQPPL
- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng Cost for issuance of a ministries' decision Chi phi ban hành một quyết định của bộ Cost for issuance of an official letter Chi phí ban hành công văn % cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL
2B 2B
% increase in cost for issuance of APs at central & province % chi phí tăng trong việc ban hành TTHC ở cấp TW & tỉnh Benefits for 2B Lợi ích cho phương án 2B Eliminate 100% cost of AP issuance for local govt Loại bỏ 100% chi phí ban hành TTHC ở cấp địa phương
89,738,317
97,366,074
# APs averagely issued by one district and commune/year # TTHC trung bình ban hành bởi một huyện, xã/năm Total districts Tổng số huyện Total communes Tổng số xã # APs issued by all districts & communes in one year # TTHC ban hành bởi tất cả cấp huyện & xã/năm 10/07/2009
Page 49 of 152
Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án
2B
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 Cost for issuance of an AP at district, commune leve Chi phí ban hành một TTHC cấp huyện, xã Reduce AP search time for government official Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho chính phủ
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
267,933
290,707
17,062,887
18,513,232
AP search time for district & commune level officials/year Thời gian tìm TTHC của viên chức huyện xã/năm Officials at commune level (7 specialized positions) Cán bộ chuyên môn cấp xã (7 chức danh) % reduction in AP search time % thời gian tìm kiếm TTHC giảm Cost per hour for an government official Chi phí một giờ của một cán bộ
2B
% impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa Reduce AP search time for businesses Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho doanh nghiệp # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) Time to search & implement APs for large fím/year Thời gian hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm % reduction in search time of large firms for APs info % thời gian tìm kiếm thông tin TTHC giảm của DN lớn # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ Time to search & implement APs for small fírm/year Thời gian hiểu & thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm % reduction in search time for small firms % thời gian tìm kiếm TTHC giảm của DN nhỏ Cost per hour for a private fỉm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp % reduction in searching time due to standardization increased % giảm thời gian tìm kiếm do tăng chuẩn hóa
2B
Total cost of 2B Tổng chi phí của phương án 2B
59,487,081
64,543,483
2B
Total benefit of 2B Tổng lợi ích của phương án 2B
107,069,137
116,170,013
10/07/2009
Page 50 of 152
Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án 2B
2C 2C 2C
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 Total net benefit of 2B Tổng lợi ích thuần của phương án 2B
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
47,582,056
51,626,530
Net benefit for state of 2B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 2B
30,519,169
33,113,298
Net benefit for non-state of 2B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 2B
17,062,887
18,513,232
54,423,605
59,049,612
APs issued by provincial level up under LNDs TTHC ban hành từ cấp tỉnh trở lên trong VBQPPL Costs for 2C Các chi phí cho phương án 2C Cost for govt to issue extra APs at central & provinces Chi phí cho chính phủ ban hành thêm TTHC ở cấp tỉnh và TW # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm
- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng Cost for issuance of LNDs Chi phi ban hành VBQPPL - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng % cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL 10/07/2009
Page 51 of 152
Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 % increase in cost for issuance of APs at central & province % chi phí tăng trong việc ban hành TTHC ở cấp TW & tỉnh
2C
Benefits for 2C Lợi ích cho phương án 2C
2C
Eliminate 100% cost of AP issuance for local govt Loại bỏ 100% chi phí ban hành TTHC ở cấp địa phương
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
89,738,317
97,366,074
16,885,726
18,321,013
375,106
406,990
# APs averagely issued by one district and commune/year # TTHC trung bình ban hành bởi một huyện, xã/năm Total districts Tổng số huyện Total communes Tổng số xã Total APs issued by commune and district govt in one year Tổng số TTHC ban hành bởi cấp huyện và xã/năm Cost for issuance of an AP at district, commune leve Chi phi ban hành một TTHC cấp huyện, xã 2C
Eliminate cost of AP issuance under official letters & ministry's decision Loại bỏ chi phí ban hành TTHC chứa đựng trong văn bản HC & QĐ # decision by ministry issued a year # quyết định của Bộ ban hành 1 năm Cost for issuance of decision by Ministry Chi phí ban hành quyết định của Bộ # official letters with APs in one year # công văn hướng dẫn TTHC ban hành trung bình/năm Cost for issuance of an official letter Chi phí ban hành công văn
2C
Reduce AP search time for government official Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho chính phủ AP search time for district & commune level officials/year Thời gian tìm TTHC của viên chức huyện xã/năm Officials at commune level (7 specialized positions) Cán bộ chuyên môn cấp xã (7 chức danh) % reduction in AP search time % thời gian tìm kiếm TTHC giảm
10/07/2009
Page 52 of 152
Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án
2C
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 Cost per hour for government official Chi phí một giờ của cán bộ % impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa Reduce AP search time for businesses Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho doanh nghiệp # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) AP search time for large firm/year Thời gian tìm TTHC của doanh nghiệp lớn/năm % reduction in search time of large firms for APs info % thời gian của DN lớn tìm kiếm thông tin TTHC # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ Time to search & implement APs for small firm/year Thời gian hiểu & thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm % reduction in search time for small firms % thời gian tìm kiếm TTHC giảm của DN nhỏ Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
21,512,142
23,340,674
54,423,605
59,049,612
128,511,291
139,434,751
74,087,686
80,385,140
% impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa
2C
Total cost of 2C Tổng chi phí của phương án 2C Total benefit of 2C Tổng lợi ích của phương án 2C
2C
Total net benefit of 2C Tổng lợi ích thuần của phương án 2C
2C
2C
Net benefit for state of 2C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 2C
52,575,544
57,044,465
2C
Net benefit for non-state of 2C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 2C
21,512,142
23,340,674
2D
APs issued by all level under LNDs TTHC ban hành bởi tất cả các cấp trong VBQPPL
10/07/2009
Page 53 of 152
Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án 2D
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
Costs for 2D Các chi phí cho phương án 2D Extra cost for govt to issue LNDs with APs Chi phí gia tăng cho chính phủ ban hành VBQPPL chứa TTHC
52,057,361
56,482,237
16,885,726
18,321,013
# LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng Cost for issuance of LNDs Chi phi ban hành VBQPPL - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng % cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL % increase in cost for issuance of LNDs with APs % chi phí tăng trong việc ban hành VBQPPL chứa TTHC 2D
Benefits for 2D Lợi ích cho phương án 2D
2D
Eliminate cost of AP issuance under official letters & ministry's decision Loại bỏ chi phí ban hành TTHC chứa đựng trong văn bản HC & QĐ 10/07/2009
Page 54 of 152
Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
# decision by ministry issued a year # quyết định của Bộ ban hành 1 năm Cost for issuance of decision by Ministry Chi phí ban hành quyết định của Bộ # official letters with APs in one year # công văn hướng dẫn TTHC ban hành trung bình/năm Cost for issuance of an official letter Chi phí ban hành công văn 2D
Redue AP search time for government official Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho chính phủ AP search time forl officials at all level/year Thời gian tìm TTHC của cán bộ ở các cấp/năm # officials dealing with APs at all level # cán bộ xử lý TTHC ở tất cả các cấp % reduction in AP search time % thời gian tìm kiếm TTHC giảm Cost per hour for government official Chi phí một giờ của cán bộ
953,534
1,034,584
19,287,284
20,926,703
% impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa 2D
Reduce AP search time for businesses Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho doanh nghiệp # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) AP search time for large fím/year Thời gian tìm TTHC của doanh nghiệp lớn/năm % reduction in search time of large firms for APs info % thời gian của DN lớn tìm kiếm thông tin TTHC # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ % reduction in search time for small firms % thời gian tìm kiếm TTHC giảm của DN nhỏ % reduction in search time % thời gian tìm kiếm TT giảm Cost per hour for a private fỉm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp 10/07/2009
Page 55 of 152
Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án
Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
% impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa 0
0
2D
Total cost of 2D Tổng chi phí của phương án 2D Total benefit of 2D Tổng lợi ích của phương án 2D
37,126,544
40,282,300
2D
Total net benefit of 2D Tổng lợi ích thuần của phương án 2D
37,126,544
40,282,300
2D
2D
Net benefit for state of 2D Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 2D
17,839,260
19,355,597
2D
Net benefit for non-state of 2D Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 2D
19,287,284
20,926,703
10/07/2009
Page 56 of 152
Van de 2
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án
Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3
3A
Status Quo: Lack of consultation before issuing APs Hiện trạng: Thiếu cơ chế tham vấn trước khi ban hành TTHC
3A
Costs for 3A Các chi phí cho 3A
Unit Đơn vị
1000 VND
Cost for businesses to search and implement unfeasible APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC không khả thi
1000 VND
Year 1 Năm 1
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
0
0
0
0
191,459,210
20,597,260
15,447,945
15,447,945
40%
30%
30%
7,051,931,578
7,651,345,762
8,301,710,152
Time to search & implement APs of large fírm/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm
Hour Giờ
244
Time to search & implement APs of small fírm's/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm
Hour Giờ
122
# big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên)
Firm DN
3,732
# of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ
Firm DN
127,600
Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp
3A
Total Tổng
31,250
% Unfeasible APs % TTHC không khả thi
%
% unfeasible APs caused by lack of consultation % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu tham vấn
%
Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp năm 2006
10%
1000 VND
104,616,105,339
1000 VND
2,684,341,000,000
% informal payments originated from poor APs system % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém
%
50%
% elements caused by lack of consutlation % tỷ lệ do thiếu tham vấn gây nên
%
15%
over 30%
%
0.87%
20-30%
%
1.51%
% of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức
10/07/2009
Page 57 of 152
Van de 3
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án
3A 3A 3A 3A
Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3
3B
Costs for 3B Các chi phí cho phương án 3B
3B
Cost for citizen & businesses to participate in consultation Chi phí cho người dân & doanh nghiệp tham gia vào tham vấn # Meeting hours/year (4h/mtg; 1 mtg every 2 months) # Thời gian họp/năm (4 giờ/cuộc họp; 2 tháng/lần) # Time to prepare for mtg (4 people*8h*12 months) # Thời gian chuẩn bị họp (4 người * 8 giờ * 12 tháng) Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp 10/07/2009
Year 1 Năm 1
%
7.45%
2-10%
%
23.49%
1-2%
%
19.98%
less than 1%
%
27.51%
0%
%
19.20%
Total cost of 3A Tổng chi phí của phương án 3A Total benefit of 3A Tổng lợi ích của phương án 3A Total net benefit of 3A Tổng lợi ích thuần của phương án 3A Net benefit for state of 3A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 3A Net benefit for non-state of 3A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3A Consult via citizen & business organized representatives Tham vấn thông qua đại diện có tổ chức của dân & DN
Total Tổng
10-20%
Benefits for 3A Lợi ích cho 3A
3B
Unit Đơn vị
1000 VND
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
0
0
0
0
1000 VND
104,807,564,548
7,072,528,838
7,666,793,707
8,317,158,097
1000 VND
0
0
0
0
1000 VND
(104,807,564,548)
(7,072,528,838)
(7,666,793,707)
(8,317,158,097)
1000 VND
0
1000 VND
(104,807,564,548)
(7,072,528,838)
(7,666,793,707)
(8,317,158,097)
226,977
15,300
16,601
18,012
1000 VND Hours Giờ Hours Giờ VND Page 58 of 152
24 384 37,500 Van de 3
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án
Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3
3B
Benefits for 3B Lợi ích cho phương án 3B
3B
Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP) 2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi
3B 3B 3B 3B 3B 3C 3C 3C
% contribution by consultation through ACAPR % đóng góp do tham vấn thông qua đại diện có tổ chức Total cost of 3B Tổng chi phí của phương án 3B Total benefit of 3B Tổng lợi ích của phương án 3B Total net benefit of 3B Tổng lợi ích thuần của phương án 3B Net benefit for state of 3B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 3B Net benefit for non-state of 3B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3B Consult through national database Tham vấn thông qua hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia Costs for 3C Các chi phí cho phương án 3C Cost for govt to establish & maintain database Chi phí thiết lập & duy trì cơ sở dữ liệu IT Infrastructure (first year) Cơ sở hạ tầng CNTT (năm đầu) Database update and management Cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu Annual staff cost of maintaining database Chi phí thường niên cho nhân viên duy trì cơ sở DL 10/07/2009
Unit Đơn vị
Total Tổng
Year 1 Năm 1
1000 VND
12,950,367,956
1000 VND
1,144,015,000,000
%
5%
%
5%
%
30%
%
6%
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
1,029,613,500
1,081,094,175
1,135,148,884
1000 VND
226,977
15,300
16,601
18,012
1000 VND
12,950,367,956
1,029,613,500
1,081,094,175
1,135,148,884
1000 VND
12,950,140,979
1,029,598,200
1,081,077,575
1,135,130,872
1000 VND
4,717,736,359
375,082,624
393,836,560
413,528,177
1000 VND
8,232,404,620
654,515,576
687,241,014
721,602,695
1000 VND
1,824,717
123,000
133,455
144,799
1000 VND
0
0
0
0
1000 VND
1,824,717
123,000
133,455
144,799
VND
41,000,000
Page 59 of 152
Van de 3
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án
3C
3C
Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3 # staff needed to update and maintain database # nhân viên cần để cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu Cost for business to make comments Chi phí doanh nghiệp đóng góp ý kiến Total of APs implemented by provinces at all level Tổng TTHC thực hiện bởi tất cả các tỉnh & các cấp % APs commented by businesses % TTHC được DN đóng góp ý kiến Time to make one comments Thời gian đóng góp một ý kiến Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp Cost to access Internet for filling commment form/h Chi phí 1h truy cập Internet để điền mẫu góp ý kiến Benefits for 3C Lợi ích cho phương án 3C Time savings for govt's officials to deal with comments on APs Thời gian tiết kiệm cho cán bộ chính phủ xử lý ý kiến đóng góp Total of APs implemented by provinces at all level Tổng TTHC thực hiện bởi tất cả các tỉnh & các cấp % APs commented by businesses % TTHC được DN đóng góp ý kiến Cost per hour for ministry official Chi phí một giờ của viên chức bộ Time to forward comments to officials (previous) Thời gian chuyển ý kiến đóng góp đến cán bộ (trước) Time to forward comments to officials (now) Thời gian chuyển ý kiến đóng góp đến cán bộ (hiện tại) Time to read comments in letter form Thời gian đọc ý kiến đóng góp theo hình thức thư % time saving due to new comment form % thời gian tiết kiệm nhờ mẫu đóng góp ý kiến mới Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP) 2007 GDP
10/07/2009
Unit Đơn vị Person Người 1000 VND AP TTHC
Total Tổng
Year 1 Năm 1
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
3 1,296,621
103,928
93,535
75,860
60,688
54,619
16,792
14,575
13,118
75,860
60,688
54,619
1,029,613,500
1,091,390,310
1,156,873,729
% Hour Giờ
5%
VND
31,250
VND
3,000
101,486
1
1000 VND 1000 VND AP TTHC % VND Minute Phút Minute Phút Minute Phút %
151,454
5% 15,625 15 2 20 20%
1000 VND
13,571,124,413
1000 VND
1,144,015,000,000
Page 60 of 152
Van de 3
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án
Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3 % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution by consultation through database % đóng góp do tham vấn thông qua CSDL quốc gia
Unit Đơn vị
Total Tổng
Year 1 Năm 1
%
5%
%
5%
%
30%
%
6%
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
3C
Total cost of 3C Tổng chi phí của phương án 3C
1000 VND
3,121,338
226,928
226,990
246,285
3C
Total benefit of 3C Tổng lợi ích của phương án 3C
1000 VND
13,571,275,867
1,029,630,292
1,091,404,885
1,156,886,846
1000 VND
13,568,154,530
1,029,403,364
1,091,177,895
1,156,640,562
1000 VND
4,942,878,695
375,011,645
397,516,107
421,364,157
1000 VND
8,625,275,834
654,391,718
693,661,788
735,276,405
3C
Total net benefit of 3C Tổng lợi ích thuần của phương án 3C Net benefit for state of 3C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 3C
3C
Net benefit for non-state of 3C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3C
3C
3D
Consult through e-portal Tham vấn thông qua cổng thông tin điện tử
3D
Costs for 3D Các chi phí cho phương án 3D
3D
Cost for government for IT Infrastructure (first year) Chi phí của chính phủ cho cơ sở hạ tầng CNTT (năm đầu) Software cost for e-portal ($100,000) Chi phí phần mềm cho cổng thông tin ($100.000) Cost for software & hardware Chi phí phần mềm & phần cứng Cost for govt to maintain database Chi phí duy trì cơ sở dữ liệu IT infrastructure maintenance Duy trì cơ sở hạ tầng CNTT Database update and management Cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu 10/07/2009
13,568,154,530 1,000VND
1,857,500
1000 VND
1,780,500
1000 VND
77,000
1000 VND
2,449,127
165,090
179,123
194,348
1000 VND
1,232,648
83,090
90,153
97,816
1000 VND
1,216,478
82,000
88,970
96,532
Page 61 of 152
1,857,500
Van de 3
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án
Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3 Annual staff cost of maintaining portal Chi phí thường niên cho nhân viên duy trì cổng TT
Unit Đơn vị VND
41,000,000
# staff needed to update and maintain portal # nhân viên cần để cập nhật và quản lý cổng thông tin
Person Người
2
Cost for business to make comments Chi phí doanh nghiệp đóng góp ý kiến # APs commented by businesses/year # TTHC được DN đóng góp ý kiến/năm Time to make one comments Thời gian đóng góp một ý kiến Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp 3D
Benefits for 3D Lợi ích cho phương án 3D Time savings for govt's officials to deal with comments on APs Thời gian tiết kiệm cho cán bộ chính phủ xử lý ý kiến đóng góp # APs commented by businesses/year # TTHC được DN đóng góp ý kiến/năm Cost per hour for ministry official Chi phí một giờ của viên chức bộ Time to forward comments to officials (previous) Thời gian chuyển ý kiến đóng góp đến cán bộ (trước) Time to forward comments to officials (now) Thời gian chuyển ý kiến đóng góp đến cán bộ (hiện tại)
Total Tổng
Year 1 Năm 1
1000 VND comments ý kiến Hour Giờ
46,360
VND
31,250
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
3,125
3,391
3,679
65
71
77
50 2
1000 VND 1000 VND comments ý kiến VND Minute Phút Minute Phút
966 50 15,625 15 10
3D
Total cost of 3D Tổng chi phí của phương án 3D
1000 VND
4,352,986
2,025,715
182,513
198,027
3D
Total benefit of 3D Tổng lợi ích của phương án 3D
1000 VND
966
82,000
88,970
96,532
3D
Total net benefit of 3D Tổng lợi ích thuần của phương án 3D
1000 VND
(4,352,020)
(1,943,715)
(93,543)
(101,494)
3D
Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nướccủa phương án 3D
1000 VND
(4,305,661)
(2,022,525)
(179,052)
(194,271)
3D
Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nướccủa p/án 3D
1000 VND
(46,360)
(3,125)
(3,391)
(3,679)
10/07/2009
Page 62 of 152
Van de 3
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án
Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3
Unit Đơn vị
Total Tổng
Year 1 Năm 1
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
3E
Consult through both and e-portal Tham vấn thông qua đại diện có tổ chức của dân & DN hội đồng tư vấn & cổng thông tin điện tử
3E
Total cost of 3E (= 3B + 3D) Tổng chi phí của phương án 3E (= 3B + 3D)
1000 VND
4,579,963
2,041,015
199,114
216,038
3E
Total benefit of 3E (= 3B + 3D) Tổng lợi ích của phương án 3E (= 3B + 3D)
1000 VND
12,950,368,922
1,029,695,500
1,081,183,145
1,135,245,416
3E
Total net benefit of 3E (= 3B + 3D) Tổng lợi ích thuần của phương án 3E (= 3B + 3D)
1000 VND
12,945,788,959
1,027,654,485
1,080,984,031
1,135,029,378
3E
Net benefit for state of 3E Lợi ích thuần của nhà nước của p/án 3E
1000 VND
4,713,430,698
373,060,099
393,657,508
413,333,905
3E
Net benefit for non-state of 3E Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3E
1000 VND
8,232,358,261
654,512,451
687,237,623
721,599,017
3F
Consult through both APAPR & national database Tham vấn thông qua hội đồng tư vấn & cơ sở dữ liệu quốc gia
3F
Total cost of 3F (= 3B + 3C) Tổng chi phí của phương án 3F (= 3B + 3C)
1000 VND
3,348,315
242,228
243,591
264,296
3F
Total Benefit of 3F (= 3B + 3C) Tổng lợi ích của phương án 3F (= 3B + 3C)
1000 VND
26,521,643,824
2,059,243,792
2,172,499,060
2,292,035,730
3F
Total net benefit of 3F (= 3B + 3C) Tổng lợi ích thuần của phương án 3F (= 3B + 3C)
1000 VND
26,518,295,509
2,059,001,564
2,172,255,470
2,291,771,434
3F
Net benefit for state of 3F Lợi ích thuần của nhà nước của p/án 3F
1000 VND
9,660,615,054
1,308,907,294
1,380,902,802
1,456,879,101
3F
Net benefit for non-state of 3F Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3F
1000 VND
16,857,680,455
654,635,451
687,371,078
721,743,815
10/07/2009
Page 63 of 152
Van de 3
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án
Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3
3A
Status Quo: Lack of consultation before issuing APs Hiện trạng: Thiếu cơ chế tham vấn trước khi ban hành TTHC
3A
Costs for 3A Các chi phí cho 3A
Year 4 Năm 4
Cost for businesses to search and implement unfeasible APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC không khả thi
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
0
0
0
0
0
15,447,945
16,761,020
18,185,707
19,731,492
21,408,669
30%
5%
5%
5%
5%
9,007,355,515
9,772,980,734
10,603,684,096
11,504,997,245
12,482,922,010
Time to search & implement APs of large fírm/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm Time to search & implement APs of small fírm's/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp % Unfeasible APs % TTHC không khả thi % unfeasible APs caused by lack of consultation % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu tham vấn 3A
Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp năm 2006 % informal payments originated from poor APs system % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém % elements caused by lack of consutlation % tỷ lệ do thiếu tham vấn gây nên % of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức over 30% 20-30%
10/07/2009
Page 64 of 152
Van de 3
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án
Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
10-20% 2-10% 1-2% less than 1% 0% 3A 3A 3A 3A
Benefits for 3A Lợi ích cho 3A Total cost of 3A Tổng chi phí của phương án 3A Total benefit of 3A Tổng lợi ích của phương án 3A Total net benefit of 3A Tổng lợi ích thuần của phương án 3A Net benefit for state of 3A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 3A Net benefit for non-state of 3A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3A
3B
Consult via citizen & business organized representatives Tham vấn thông qua đại diện có tổ chức của dân & DN
3B
Costs for 3B Các chi phí cho phương án 3B
3B
Cost for citizen & businesses to participate in consultation Chi phí cho người dân & doanh nghiệp tham gia vào tham vấn # Meeting hours/year (4h/mtg; 1 mtg every 2 months) # Thời gian họp/năm (4 giờ/cuộc họp; 2 tháng/lần) # Time to prepare for mtg (4 people*8h*12 months) # Thời gian chuẩn bị họp (4 người * 8 giờ * 12 tháng) Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp 10/07/2009
0
0
0
0
0
9,022,803,460
9,789,741,754
10,621,869,803
11,524,728,737
12,504,330,679
0
0
0
0
0
(9,022,803,460)
(9,789,741,754)
(10,621,869,803)
(11,524,728,737)
(12,504,330,679)
(9,022,803,460)
(9,789,741,754)
(10,621,869,803)
(11,524,728,737)
(12,504,330,679)
19,543
21,204
23,006
24,961
27,083
Page 65 of 152
Van de 3
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án
Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3
3B
Benefits for 3B Lợi ích cho phương án 3B
3B
Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
1,191,906,328
1,251,501,644
1,314,076,727
1,379,780,563
1,448,769,591
19,543
21,204
23,006
24,961
27,083
1,191,906,328
1,251,501,644
1,314,076,727
1,379,780,563
1,448,769,591
1,191,886,785
1,251,480,441
1,314,053,721
1,379,755,601
1,448,742,508
434,204,356
455,914,325
478,709,770
502,644,966
527,776,896
757,682,429
795,566,116
835,343,950
877,110,636
920,965,612
157,107
170,461
184,950
200,671
217,727
0
0
0
0
0
157,107
170,461
184,950
200,671
217,727
2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi
3B 3B 3B 3B 3B 3C 3C 3C
% contribution by consultation through ACAPR % đóng góp do tham vấn thông qua đại diện có tổ chức Total cost of 3B Tổng chi phí của phương án 3B Total benefit of 3B Tổng lợi ích của phương án 3B Total net benefit of 3B Tổng lợi ích thuần của phương án 3B Net benefit for state of 3B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 3B Net benefit for non-state of 3B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3B Consult through national database Tham vấn thông qua hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia Costs for 3C Các chi phí cho phương án 3C Cost for govt to establish & maintain database Chi phí thiết lập & duy trì cơ sở dữ liệu IT Infrastructure (first year) Cơ sở hạ tầng CNTT (năm đầu) Database update and management Cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu Annual staff cost of maintaining database Chi phí thường niên cho nhân viên duy trì cơ sở DL 10/07/2009
Page 66 of 152
Van de 3
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án
3C
3C
Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3 # staff needed to update and maintain database # nhân viên cần để cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu Cost for business to make comments Chi phí doanh nghiệp đóng góp ý kiến Total of APs implemented by provinces at all level Tổng TTHC thực hiện bởi tất cả các tỉnh & các cấp % APs commented by businesses % TTHC được DN đóng góp ý kiến Time to make one comments Thời gian đóng góp một ý kiến Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp Cost to access Internet for filling commment form/h Chi phí 1h truy cập Internet để điền mẫu góp ý kiến Benefits for 3C Lợi ích cho phương án 3C Time savings for govt's officials to deal with comments on APs Thời gian tiết kiệm cho cán bộ chính phủ xử lý ý kiến đóng góp Total of APs implemented by provinces at all level Tổng TTHC thực hiện bởi tất cả các tỉnh & các cấp % APs commented by businesses % TTHC được DN đóng góp ý kiến Cost per hour for ministry official Chi phí một giờ của viên chức bộ Time to forward comments to officials (previous) Thời gian chuyển ý kiến đóng góp đến cán bộ (trước) Time to forward comments to officials (now) Thời gian chuyển ý kiến đóng góp đến cán bộ (hiện tại) Time to read comments in letter form Thời gian đọc ý kiến đóng góp theo hình thức thư % time saving due to new comment form % thời gian tiết kiệm nhờ mẫu đóng góp ý kiến mới Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
110,112
119,472
129,627
140,645
152,600
11,806
12,810
13,898
15,080
16,362
1,299,863,321
1,377,855,121
1,460,526,428
1,548,158,014
49,157
1,226,286,152
2007 GDP 10/07/2009
Page 67 of 152
Van de 3
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án
Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3 % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
% contribution by consultation through database % đóng góp do tham vấn thông qua CSDL quốc gia 3C
Total cost of 3C Tổng chi phí của phương án 3C
267,219
289,932
314,577
341,316
370,327
3C
Total benefit of 3C Tổng lợi ích của phương án 3C
1,226,297,958
1,299,876,131
1,377,869,019
1,460,541,508
1,548,174,375
1,226,030,740
1,299,586,199
1,377,554,443
1,460,200,192
1,547,804,048
446,642,998
473,439,252
501,843,083
531,950,930
563,865,015
779,387,741
826,146,947
875,711,359
928,249,262
983,939,033
210,868
228,791
248,239
269,339
292,233
106,130
115,151
124,939
135,559
147,081
104,738
113,640
123,300
133,780
145,152
3C
Total net benefit of 3C Tổng lợi ích thuần của phương án 3C Net benefit for state of 3C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 3C
3C
Net benefit for non-state of 3C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3C
3C
3D
Consult through e-portal Tham vấn thông qua cổng thông tin điện tử
3D
Costs for 3D Các chi phí cho phương án 3D
3D
Cost for government for IT Infrastructure (first year) Chi phí của chính phủ cho cơ sở hạ tầng CNTT (năm đầu) Software cost for e-portal ($100,000) Chi phí phần mềm cho cổng thông tin ($100.000) Cost for software & hardware Chi phí phần mềm & phần cứng Cost for govt to maintain database Chi phí duy trì cơ sở dữ liệu IT infrastructure maintenance Duy trì cơ sở hạ tầng CNTT Database update and management Cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu 10/07/2009
Page 68 of 152
Van de 3
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án
Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3 Annual staff cost of maintaining portal Chi phí thường niên cho nhân viên duy trì cổng TT
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
# staff needed to update and maintain portal # nhân viên cần để cập nhật và quản lý cổng thông tin Cost for business to make comments Chi phí doanh nghiệp đóng góp ý kiến # APs commented by businesses/year # TTHC được DN đóng góp ý kiến/năm Time to make one comments Thời gian đóng góp một ý kiến Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp 3D
3,992
4,331
4,699
5,098
5,532
83
90
98
106
115
Benefits for 3D Lợi ích cho phương án 3D Time savings for govt's officials to deal with comments on APs Thời gian tiết kiệm cho cán bộ chính phủ xử lý ý kiến đóng góp # APs commented by businesses/year # TTHC được DN đóng góp ý kiến/năm Cost per hour for ministry official Chi phí một giờ của viên chức bộ Time to forward comments to officials (previous) Thời gian chuyển ý kiến đóng góp đến cán bộ (trước) Time to forward comments to officials (now) Thời gian chuyển ý kiến đóng góp đến cán bộ (hiện tại)
3D
Total cost of 3D Tổng chi phí của phương án 3D
214,859
233,122
252,938
274,437
297,764
3D
Total benefit of 3D Tổng lợi ích của phương án 3D
104,738
113,640
123,300
133,780
145,152
3D
Total net benefit of 3D Tổng lợi ích thuần của phương án 3D
(110,121)
(119,482)
(129,638)
(140,657)
(152,613)
3D
Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nướccủa phương án 3D
(210,785)
(228,701)
(248,141)
(269,233)
(292,118)
3D
Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nướccủa p/án 3D
(3,992)
(4,331)
(4,699)
(5,098)
(5,532)
10/07/2009
Page 69 of 152
Van de 3
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án
Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
3E
Consult through both and e-portal Tham vấn thông qua đại diện có tổ chức của dân & DN hội đồng tư vấn & cổng thông tin điện tử
3E
Total cost of 3E (= 3B + 3D) Tổng chi phí của phương án 3E (= 3B + 3D)
234,402
254,326
275,944
299,399
324,848
3E
Total benefit of 3E (= 3B + 3D) Tổng lợi ích của phương án 3E (= 3B + 3D)
1,192,011,066
1,251,615,285
1,314,200,026
1,379,914,343
1,448,914,743
3E
Total net benefit of 3E (= 3B + 3D) Tổng lợi ích thuần của phương án 3E (= 3B + 3D)
1,191,776,664
1,251,360,959
1,313,924,083
1,379,614,944
1,448,589,895
3E
Net benefit for state of 3E Lợi ích thuần của nhà nước của p/án 3E
433,993,571
455,685,623
478,461,630
502,375,733
527,484,778
3E
Net benefit for non-state of 3E Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3E
757,678,438
795,561,785
835,339,251
877,105,537
920,960,081
3F
Consult through both APAPR & national database Tham vấn thông qua hội đồng tư vấn & cơ sở dữ liệu quốc gia
3F
Total cost of 3F (= 3B + 3C) Tổng chi phí của phương án 3F (= 3B + 3C)
286,761
311,136
337,583
366,277
397,411
3F
Total Benefit of 3F (= 3B + 3C) Tổng lợi ích của phương án 3F (= 3B + 3C)
2,418,204,286
2,551,377,775
2,691,945,746
2,840,322,071
2,996,943,966
3F
Total net benefit of 3F (= 3B + 3C) Tổng lợi ích thuần của phương án 3F (= 3B + 3C)
2,417,917,525
2,551,066,639
2,691,608,163
2,839,955,794
2,996,546,556
1,537,070,171
1,621,713,063
1,711,055,309
1,805,359,898
1,904,904,645
757,835,545
795,732,246
835,524,201
877,306,208
921,177,808
3F
Net benefit for state of 3F Lợi ích thuần của nhà nước của p/án 3F
3F
Net benefit for non-state of 3F Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3F
10/07/2009
Page 70 of 152
Van de 3
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án
Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3
3A
Status Quo: Lack of consultation before issuing APs Hiện trạng: Thiếu cơ chế tham vấn trước khi ban hành TTHC
3A
Costs for 3A Các chi phí cho 3A
Year 9 Năm 9
Cost for businesses to search and implement unfeasible APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC không khả thi
Year 10 Năm 10
0
0
23,228,406
25,202,820
5%
5%
13,543,970,381
14,695,207,864
Time to search & implement APs of large fírm/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm Time to search & implement APs of small fírm's/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp % Unfeasible APs % TTHC không khả thi % unfeasible APs caused by lack of consultation % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu tham vấn 3A
Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp năm 2006 % informal payments originated from poor APs system % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém % elements caused by lack of consutlation % tỷ lệ do thiếu tham vấn gây nên % of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức over 30% 20-30%
10/07/2009
Page 71 of 152
Van de 3
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án
Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
10-20% 2-10% 1-2% less than 1% 0% 3A 3A 3A 3A
Benefits for 3A Lợi ích cho 3A Total cost of 3A Tổng chi phí của phương án 3A Total benefit of 3A Tổng lợi ích của phương án 3A Total net benefit of 3A Tổng lợi ích thuần của phương án 3A Net benefit for state of 3A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 3A Net benefit for non-state of 3A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3A
3B
Consult via citizen & business organized representatives Tham vấn thông qua đại diện có tổ chức của dân & DN
3B
Costs for 3B Các chi phí cho phương án 3B
3B
Cost for citizen & businesses to participate in consultation Chi phí cho người dân & doanh nghiệp tham gia vào tham vấn # Meeting hours/year (4h/mtg; 1 mtg every 2 months) # Thời gian họp/năm (4 giờ/cuộc họp; 2 tháng/lần) # Time to prepare for mtg (4 people*8h*12 months) # Thời gian chuẩn bị họp (4 người * 8 giờ * 12 tháng) Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp 10/07/2009
0
0
13,567,198,787
14,720,410,684
0
0
(13,567,198,787)
(14,720,410,684)
(13,567,198,787)
(14,720,410,684)
29,385
31,883
Page 72 of 152
Van de 3
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án
Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3
3B
Benefits for 3B Lợi ích cho phương án 3B
3B
Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
1,521,208,071
1,597,268,474
29,385
31,883
1,521,208,071
1,597,268,474
1,521,178,685
1,597,236,591
554,165,395
581,873,290
967,013,290
1,015,363,301
236,234
256,314
0
0
236,234
256,314
2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi
3B 3B 3B 3B 3B 3C 3C 3C
% contribution by consultation through ACAPR % đóng góp do tham vấn thông qua đại diện có tổ chức Total cost of 3B Tổng chi phí của phương án 3B Total benefit of 3B Tổng lợi ích của phương án 3B Total net benefit of 3B Tổng lợi ích thuần của phương án 3B Net benefit for state of 3B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 3B Net benefit for non-state of 3B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3B Consult through national database Tham vấn thông qua hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia Costs for 3C Các chi phí cho phương án 3C Cost for govt to establish & maintain database Chi phí thiết lập & duy trì cơ sở dữ liệu IT Infrastructure (first year) Cơ sở hạ tầng CNTT (năm đầu) Database update and management Cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu Annual staff cost of maintaining database Chi phí thường niên cho nhân viên duy trì cơ sở DL 10/07/2009
Page 73 of 152
Van de 3
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án
3C
3C
Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3 # staff needed to update and maintain database # nhân viên cần để cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu Cost for business to make comments Chi phí doanh nghiệp đóng góp ý kiến Total of APs implemented by provinces at all level Tổng TTHC thực hiện bởi tất cả các tỉnh & các cấp % APs commented by businesses % TTHC được DN đóng góp ý kiến Time to make one comments Thời gian đóng góp một ý kiến Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp Cost to access Internet for filling commment form/h Chi phí 1h truy cập Internet để điền mẫu góp ý kiến Benefits for 3C Lợi ích cho phương án 3C Time savings for govt's officials to deal with comments on APs Thời gian tiết kiệm cho cán bộ chính phủ xử lý ý kiến đóng góp Total of APs implemented by provinces at all level Tổng TTHC thực hiện bởi tất cả các tỉnh & các cấp % APs commented by businesses % TTHC được DN đóng góp ý kiến Cost per hour for ministry official Chi phí một giờ của viên chức bộ Time to forward comments to officials (previous) Thời gian chuyển ý kiến đóng góp đến cán bộ (trước) Time to forward comments to officials (now) Thời gian chuyển ý kiến đóng góp đến cán bộ (hiện tại) Time to read comments in letter form Thời gian đọc ý kiến đóng góp theo hình thức thư % time saving due to new comment form % thời gian tiết kiệm nhờ mẫu đóng góp ý kiến mới Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
165,571
179,644
17,752
19,261
1,641,047,494
1,739,510,344
2007 GDP 10/07/2009
Page 74 of 152
Van de 3
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án
Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3 % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
% contribution by consultation through database % đóng góp do tham vấn thông qua CSDL quốc gia 3C
Total cost of 3C Tổng chi phí của phương án 3C
401,805
435,959
3C
Total benefit of 3C Tổng lợi ích của phương án 3C
1,641,065,247
1,739,529,605
1,640,663,441
1,739,093,647
597,693,692
633,551,815
1,042,969,750
1,105,541,831
317,073
344,024
159,583
173,148
157,490
170,876
3C
Total net benefit of 3C Tổng lợi ích thuần của phương án 3C Net benefit for state of 3C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 3C
3C
Net benefit for non-state of 3C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3C
3C
3D
Consult through e-portal Tham vấn thông qua cổng thông tin điện tử
3D
Costs for 3D Các chi phí cho phương án 3D
3D
Cost for government for IT Infrastructure (first year) Chi phí của chính phủ cho cơ sở hạ tầng CNTT (năm đầu) Software cost for e-portal ($100,000) Chi phí phần mềm cho cổng thông tin ($100.000) Cost for software & hardware Chi phí phần mềm & phần cứng Cost for govt to maintain database Chi phí duy trì cơ sở dữ liệu IT infrastructure maintenance Duy trì cơ sở hạ tầng CNTT Database update and management Cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu 10/07/2009
Page 75 of 152
Van de 3
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án
Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3 Annual staff cost of maintaining portal Chi phí thường niên cho nhân viên duy trì cổng TT
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
# staff needed to update and maintain portal # nhân viên cần để cập nhật và quản lý cổng thông tin Cost for business to make comments Chi phí doanh nghiệp đóng góp ý kiến # APs commented by businesses/year # TTHC được DN đóng góp ý kiến/năm Time to make one comments Thời gian đóng góp một ý kiến Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp 3D
6,002
6,512
125
136
Benefits for 3D Lợi ích cho phương án 3D Time savings for govt's officials to deal with comments on APs Thời gian tiết kiệm cho cán bộ chính phủ xử lý ý kiến đóng góp # APs commented by businesses/year # TTHC được DN đóng góp ý kiến/năm Cost per hour for ministry official Chi phí một giờ của viên chức bộ Time to forward comments to officials (previous) Thời gian chuyển ý kiến đóng góp đến cán bộ (trước) Time to forward comments to officials (now) Thời gian chuyển ý kiến đóng góp đến cán bộ (hiện tại)
3D
Total cost of 3D Tổng chi phí của phương án 3D
323,074
350,536
3D
Total benefit of 3D Tổng lợi ích của phương án 3D
157,490
170,876
3D
Total net benefit of 3D Tổng lợi ích thuần của phương án 3D
(165,585)
(179,660)
3D
Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nướccủa phương án 3D
(316,948)
(343,888)
3D
Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nướccủa p/án 3D
(6,002)
(6,512)
10/07/2009
Page 76 of 152
Van de 3
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án
Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
3E
Consult through both and e-portal Tham vấn thông qua đại diện có tổ chức của dân & DN hội đồng tư vấn & cổng thông tin điện tử
3E
Total cost of 3E (= 3B + 3D) Tổng chi phí của phương án 3E (= 3B + 3D)
352,460
382,419
3E
Total benefit of 3E (= 3B + 3D) Tổng lợi ích của phương án 3E (= 3B + 3D)
1,521,365,560
1,597,439,350
3E
Total net benefit of 3E (= 3B + 3D) Tổng lợi ích thuần của phương án 3E (= 3B + 3D)
1,521,013,100
1,597,056,931
3E
Net benefit for state of 3E Lợi ích thuần của nhà nước của p/án 3E
553,848,448
581,529,402
3E
Net benefit for non-state of 3E Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3E
967,007,288
1,015,356,789
3F
Consult through both APAPR & national database Tham vấn thông qua hội đồng tư vấn & cơ sở dữ liệu quốc gia
3F
Total cost of 3F (= 3B + 3C) Tổng chi phí của phương án 3F (= 3B + 3C)
431,191
467,842
3F
Total Benefit of 3F (= 3B + 3C) Tổng lợi ích của phương án 3F (= 3B + 3C)
3,162,273,317
3,336,798,079
3F
Total net benefit of 3F (= 3B + 3C) Tổng lợi ích thuần của phương án 3F (= 3B + 3C)
3,161,842,127
3,336,330,238
2,009,983,040
2,120,905,132
967,243,523
1,015,613,103
3F
Net benefit for state of 3F Lợi ích thuần của nhà nước của p/án 3F
3F
Net benefit for non-state of 3F Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3F
10/07/2009
Page 77 of 152
Van de 3
CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án
Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4
Unit Đơn vị
Total Tổng
Year 1 Năm 1
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
4A
Status Quo: Lack of AP impact assessment Hiện trạng: Thiếu đánh giá tác động TTHC
4A
Costs for 4A Các chi phí cho 4A
1000 VND
0
0
0
0
4A
Cost for businesses to search and implement unfeasible APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC không khả thi
1000 VND
382,918,419
41,194,520
30,895,890
30,895,890
40%
30%
30%
9,402,575,438
10,201,794,350
11,068,946,870
Time to search & implement APs of large fírm/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm
Hour Giờ
244
Time to search & implement APs of small fírm's leaders/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm
Hour Giờ
122
# big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) # of SMEs # doanh nghiệp vừa và nhỏ
Firm DN Firm DN
3,732 127,600
Cost per hour for a private fỉrm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp
4A
31,250
% Unfeasible APs % TTHC không khả thi
%
% elements caused by lack of impact assessment % tỷ lệ do thiếu đánh giá tác động gây nên
%
Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp năm 2006
20%
1000 VND
139,488,140,452
1000 VND
2,684,341,000,000
% informal payments originated from poor APs system % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém
%
50%
% poor quality APs caused by lack of impact assessment % tỷ lệ TTHC kém chất lượng do thiếu đánh giá tác động
%
20%
%
0.87%
% of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức over 30% 10/07/2009
Page 78 of 152
Van de 4
CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án
Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4
Unit Đơn vị
Total Tổng
Year 1 Năm 1
20-30%
%
1.51%
10-20%
%
7.45%
2-10%
%
23.49%
1-2%
%
19.98%
less than 1%
%
27.51%
0%
%
19.20%
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
4A
Benefits for 4A Lợi ích cho 4A
1000 VND
0
0
0
0
4A
Total cost of 4A Tổng chi phí của phương án 4A
1000 VND
139,871,058,871
9,443,769,958
10,232,690,240
11,099,842,760
4A
Total benefit of 4A Tổng lợi ích của phương án 4A
1000 VND
0
0
0
0
1000 VND
(139,871,058,871)
(9,443,769,958)
(10,232,690,240)
(11,099,842,760)
1000 VND
(382,918,419)
(41,194,520)
(30,895,890)
(30,895,890)
1000 VND
0
0
0
0
2,563,505
172,800
187,488
203,424
4A
Total net benefit of 4A Tổng lợi ích thuần của phương án 4A Net benefit for state of 4A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 4A Net benefit for non-state of 4A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 4A
4B
Impact assessment for APs under law & decree Đánh giá tác động TTHC dưới luật và nghị định
4B
Costs for 4B Các chi phí cho phương án 4B
4B
Cost for government to do impact assessment of APs Chi phí cho chính phủ để đánh giá tác động TTHC
1000 VND
# LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm
Docs Văn bản
4A 4A
10/07/2009
Page 79 of 152
Van de 4
CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án
Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4
Year 1 Năm 1
Docs Văn bản
20
- Decree - Nghị định
Docs Văn bản
76
% cost for impact assessment for APs/cost of full RIA % tỷ lệ chi phí đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ Cost for government to control quality of impact assessment of APs Chi phí cho chính phủ để thẩm định đánh giá tác động TTHC
VND % 1000 VND
1,922,629
- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh
Docs Văn bản
20
- Decree - Nghị định
Docs Văn bản
76
Number of courses/year (30 people/course) Số khóa học/năm (30 người/khóa) Cost per hour of trainer Chi phí cho cán bộ giảng dạy/giờ Number of people traveling to training (20%) Số lượng người phải đi lại để tham gia tập huấn (20%)
10/07/2009
Year 3 Năm 3
20%
Docs Văn bản
% cost for appraisal of impact assessment for APs/cost of RIA % chi phí thẩm định đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ Training cost for government Chi phí đào tạo của chính phủ Hours of training per person Số giờ tập huấn cho mỗi cán bộ Salary cost per hour of persons trained Lương cho 1 cán bộ tham gia tập huấn/giờ # of people trained annually # người được tập huấn hàng năm
Year 2 Năm 2
9,000,000
# LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm
Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ cho 1 văn bản luật
4B
Total Tổng
- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh
Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ cho 1 văn bản luật
4B
Unit Đơn vị
VND
129,600
140,616
152,568
81,400
88,319
95,826
9,000,000
%
15%
1000 VND Hours Giờ
601,238
VND Person Người
15,625
Person Người VND Person Người
Page 80 of 152
8
120 4 50,000 24
Van de 4
CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án
4B
4B
Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4 Cost per person of travel Chi phí đi lại của 1 người % of annual training repeated each year % phải đào tạo lại hàng năm Other costs of each training course Các chi phí khác cho 1 khóa tập huấn Cost to businesses for APs impact assessment consultation Chi phí DN để tham vấn đánh giá tác động TTHC Total of law and decree with APs issued a year Tổng số luật và nghị định chứa TTHC ban hành 1 năm % law and decree contained APs commented by businesses % luật và nghi định chứa TTHC được DN đóng góp ý kiến Average time to make one comments Thời gian trung bình đóng góp một ý kiến Cost per hour for a private fỉm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp Benefits for 4B Lợi ích cho 4B Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP) 2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution by better quality of APs with impact assessment % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn vì có đánh giá tác động
Unit Đơn vị
Total Tổng
VND
Year 1 Năm 1
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
200,000
%
30%
VND
60,000,000
1000 VND Docs Văn bản
3,125
3,390
617,768,100
648,656,505
681,089,330
96
% Hour Giờ
5%
VND
37,500
1000 VND Bil VND Tỷ VNĐ
2,880
16
7,770,220,774 1,144,015
%
5%
%
5%
%
30%
%
4%
4B
Total cost of 4B Tổng chi phí của phương án 4B
1000 VND
5,087,372
386,680
419,548
455,209
4B
Total benefit of 4B Tổng lợi ích của phương án 4B
1000 VND
7,770,220,774
617,768,100
648,656,505
681,089,330
4B
Total net benefit of 4B Tổng lợi ích thuần của phương án 4B
1000 VND
7,765,133,401
617,381,420
648,236,957
680,634,121
10/07/2009
Page 81 of 152
Van de 4
CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án 4B
Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4 Net benefit for state of 4B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 4B
Unit Đơn vị 1000 VND
4B
Net benefit for non-state of 4B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 4B
Year 1 Năm 1
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
2,828,838,098
224,912,051
236,152,724
247,955,010
1000 VND
4,936,295,303
392,469,369
412,084,234
432,679,111
8,550,358
576,360
625,351
678,505
432,270
469,013
508,879
113,500
123,148
133,615
4C
Impact assessment for APs under all LNDs Đánh giá tác động TTHC trong tất cả các VBQPPL
4C
Costs for 4C Các chi phí cho phương án 4C
4C
Cost for government to do impact assessment of APs Chi phí cho chính phủ để đánh giá tác động TTHC
1000 VND
# LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm
Docs Văn bản
Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ cho 1 văn bản luật % cost for impact assessment for APs/cost of full RIA % tỷ lệ chi phí đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ 4C
4C
Cost for government to control quality of impact assessment of APs Chi phí cho chính phủ để thẩm định đánh giá tác động TTHC # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ cho 1 văn bản luật % cost for appraisal of impact assessment for APs/cost of RIA % chi phí thẩm định đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ Training cost for government Chi phí đào tạo của chính phủ Hours of training per person Số giờ tập huấn cho mỗi cán bộ Salary cost per hour of persons trained Lương cho 1 cán bộ tham gia tập huấn/giờ # of people trained annually # người được tập huấn hàng năm Number of courses/year (30 people/course) Số khóa học/năm (30 người/khóa)
10/07/2009
VND
Total Tổng
320 9,000,000
%
20%
1000 VND Docs Văn bản
6,412,768
VND
9,000,000
320
%
15%
1000 VND Hours Giờ
838,336
VND Person Người Person Người
15,625
Page 82 of 152
8
300 10
Van de 4
CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án
4C
4C
4C
Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4 Cost per hour of trainer Chi phí cho cán bộ giảng dạy/giờ Number of people traveling to training (40%) Số lượng người phải đi lại để tham gia tập huấn (40%) Cost per person of travel Chi phí đi lại của 1 người % of annual training repeated each year % phải đào tạo lại hàng năm Other costs of each training course Các chi phí khác cho 1 khóa tập huấn Cost to businesses for AP impact assessment consultation Chi phí DN để tham vấn đánh giá tác động TTHC # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm % LNDs contained APs commented by businesses % VBQPPL chứa TTHC được DN đóng góp ý kiến Average time to make one comments Thời gian trung bình đóng góp một ý kiến Cost per hour for a private fỉm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp Benefits for 4C Lợi ích cho 4C Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP) 2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution by better quality of APs with impact assessment % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn vì có đánh giá tác động Total cost of 4C Tổng chi phí của phương án 4C 10/07/2009
Unit Đơn vị
Total Tổng
Year 1 Năm 1
VND Person Người
50,000
VND
200,000
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
60
%
30%
VND
60,000,000
1000 VND Docs Văn bản
5%
VND
31,250
9,424
2,059,227,000
2,162,188,350
2,270,297,768
1,130,135
1,226,196
1,330,423
16
25,900,735,912 1,144,015
%
5%
%
5%
%
30%
%
12%
1000 VND
8,685
320
% Hour Giờ
1000 VND Bil VND Tỷ VNĐ
8,005
15,801,462
Page 83 of 152
Van de 4
CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án 4C 4C 4C 4C
Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4 Total benefit of 4C Tổng lợi ích của phương án 4C Total net benefit of 4C Tổng lợi ích thuần của phương án 4C Net benefit for state of 4C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 4C Net benefit for non-state of 4C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 4C
10/07/2009
Unit Đơn vị
Total Tổng
Year 1 Năm 1
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
1000 VND
25,900,735,912
2,059,227,000
2,162,188,350
2,270,297,768
1000 VND
25,884,934,450
2,058,096,865
2,160,962,154
2,268,967,344
1000 VND
9,429,881,620
749,764,688
787,238,513
826,584,804
1000 VND
16,455,052,830
1,308,332,177
1,373,723,641
1,442,382,541
Page 84 of 152
Van de 4
CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án
Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4
4A
Status Quo: Lack of AP impact assessment Hiện trạng: Thiếu đánh giá tác động TTHC
4A
Costs for 4A Các chi phí cho 4A
4A
Cost for businesses to search and implement unfeasible APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC không khả thi
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
0
0
0
0
0
30,895,890
33,522,041
36,371,414
39,462,984
42,817,338
13,030,640,979
14,138,245,462
15,339,996,326
16,643,896,014
Time to search & implement APs of large fírm/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm Time to search & implement APs of small fírm's leaders/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) # of SMEs # doanh nghiệp vừa và nhỏ Cost per hour for a private fỉrm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp % Unfeasible APs % TTHC không khả thi
30%
% elements caused by lack of impact assessment % tỷ lệ do thiếu đánh giá tác động gây nên 4A
Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp
12,009,807,354
Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp năm 2006 % informal payments originated from poor APs system % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém % poor quality APs caused by lack of impact assessment % tỷ lệ TTHC kém chất lượng do thiếu đánh giá tác động % of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức over 30% 10/07/2009
Page 85 of 152
Van de 4
CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án
Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
20-30% 10-20% 2-10% 1-2% less than 1% 0% 4A
Benefits for 4A Lợi ích cho 4A
4A 4A
0
0
0
0
0
Total cost of 4A Tổng chi phí của phương án 4A
12,040,703,244
13,064,163,019
14,174,616,876
15,379,459,310
16,686,713,352
Total benefit of 4A Tổng lợi ích của phương án 4A
0
0
0
0
0
(12,040,703,244)
(13,064,163,019)
(14,174,616,876)
(15,379,459,310)
(16,686,713,352)
(30,895,890)
(33,522,041)
(36,371,414)
(39,462,984)
(42,817,338)
0
0
0
0
0
220,716
239,476
259,832
281,918
305,881
4A
Total net benefit of 4A Tổng lợi ích thuần của phương án 4A Net benefit for state of 4A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 4A Net benefit for non-state of 4A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 4A
4B
Impact assessment for APs under law & decree Đánh giá tác động TTHC dưới luật và nghị định
4B
Costs for 4B Các chi phí cho phương án 4B
4B
Cost for government to do impact assessment of APs Chi phí cho chính phủ để đánh giá tác động TTHC
4A 4A
# LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm 10/07/2009
Page 86 of 152
Van de 4
CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án
Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ cho 1 văn bản luật % cost for impact assessment for APs/cost of full RIA % tỷ lệ chi phí đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ 4B
Cost for government to control quality of impact assessment of APs Chi phí cho chính phủ để thẩm định đánh giá tác động TTHC
165,537
179,607
194,874
211,438
229,410
103,971
31,191
33,843
36,719
39,840
# LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ cho 1 văn bản luật
4B
% cost for appraisal of impact assessment for APs/cost of RIA % chi phí thẩm định đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ Training cost for government Chi phí đào tạo của chính phủ Hours of training per person Số giờ tập huấn cho mỗi cán bộ Salary cost per hour of persons trained Lương cho 1 cán bộ tham gia tập huấn/giờ # of people trained annually # người được tập huấn hàng năm Number of courses/year (30 people/course) Số khóa học/năm (30 người/khóa) Cost per hour of trainer Chi phí cho cán bộ giảng dạy/giờ Number of people traveling to training (20%) Số lượng người phải đi lại để tham gia tập huấn (20%)
10/07/2009
Page 87 of 152
Van de 4
CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án
4B
4B
Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4 Cost per person of travel Chi phí đi lại của 1 người % of annual training repeated each year % phải đào tạo lại hàng năm Other costs of each training course Các chi phí khác cho 1 khóa tập huấn Cost to businesses for APs impact assessment consultation Chi phí DN để tham vấn đánh giá tác động TTHC Total of law and decree with APs issued a year Tổng số luật và nghị định chứa TTHC ban hành 1 năm % law and decree contained APs commented by businesses % luật và nghi định chứa TTHC được DN đóng góp ý kiến Average time to make one comments Thời gian trung bình đóng góp một ý kiến Cost per hour for a private fỉm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp Benefits for 4B Lợi ích cho 4B Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
3,679
3,991
4,331
4,699
5,098
715,143,797
750,900,987
788,446,036
827,868,338
869,261,755
2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution by better quality of APs with impact assessment % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn vì có đánh giá tác động 4B
Total cost of 4B Tổng chi phí của phương án 4B
493,902
454,266
492,879
534,774
580,229
4B
Total benefit of 4B Tổng lợi ích của phương án 4B
715,143,797
750,900,987
788,446,036
827,868,338
869,261,755
4B
Total net benefit of 4B Tổng lợi ích thuần của phương án 4B
714,649,895
750,446,720
787,953,157
827,333,564
868,681,525
10/07/2009
Page 88 of 152
Van de 4
CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án 4B
Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4 Net benefit for state of 4B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 4B
4B
Net benefit for non-state of 4B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 4B
4C
Impact assessment for APs under all LNDs Đánh giá tác động TTHC trong tất cả các VBQPPL
4C
Costs for 4C Các chi phí cho phương án 4C
4C
Cost for government to do impact assessment of APs Chi phí cho chính phủ để đánh giá tác động TTHC
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
260,346,957
273,387,740
287,051,335
301,397,617
316,460,680
454,302,938
477,058,980
500,901,822
525,935,947
552,220,846
736,178
798,754
866,648
940,313
1,020,239
552,134
599,065
649,986
705,234
765,179
144,972
43,492
47,188
51,200
55,551
# LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ cho 1 văn bản luật % cost for impact assessment for APs/cost of full RIA % tỷ lệ chi phí đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ 4C
4C
Cost for government to control quality of impact assessment of APs Chi phí cho chính phủ để thẩm định đánh giá tác động TTHC # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ cho 1 văn bản luật % cost for appraisal of impact assessment for APs/cost of RIA % chi phí thẩm định đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ Training cost for government Chi phí đào tạo của chính phủ Hours of training per person Số giờ tập huấn cho mỗi cán bộ Salary cost per hour of persons trained Lương cho 1 cán bộ tham gia tập huấn/giờ # of people trained annually # người được tập huấn hàng năm Number of courses/year (30 people/course) Số khóa học/năm (30 người/khóa)
10/07/2009
Page 89 of 152
Van de 4
CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án
4C
4C
4C
Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4 Cost per hour of trainer Chi phí cho cán bộ giảng dạy/giờ Number of people traveling to training (40%) Số lượng người phải đi lại để tham gia tập huấn (40%) Cost per person of travel Chi phí đi lại của 1 người % of annual training repeated each year % phải đào tạo lại hàng năm Other costs of each training course Các chi phí khác cho 1 khóa tập huấn Cost to businesses for AP impact assessment consultation Chi phí DN để tham vấn đánh giá tác động TTHC # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm % LNDs contained APs commented by businesses % VBQPPL chứa TTHC được DN đóng góp ý kiến Average time to make one comments Thời gian trung bình đóng góp một ý kiến Cost per hour for a private fỉm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp Benefits for 4C Lợi ích cho 4C Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP) 2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution by better quality of APs with impact assessment % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn vì có đánh giá tác động Total cost of 4C Tổng chi phí của phương án 4C 10/07/2009
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
10,225
11,094
12,037
13,060
14,170
2,383,812,656
2,503,003,289
2,628,153,453
2,759,561,126
2,897,539,182
1,443,509
1,452,404
1,575,859
1,709,806
1,855,140
Page 90 of 152
Van de 4
CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án 4C 4C 4C 4C
Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4 Total benefit of 4C Tổng lợi ích của phương án 4C Total net benefit of 4C Tổng lợi ích thuần của phương án 4C Net benefit for state of 4C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 4C Net benefit for non-state of 4C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 4C
10/07/2009
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
2,383,812,656
2,503,003,289
2,628,153,453
2,759,561,126
2,897,539,182
2,382,369,147
2,501,550,885
2,626,577,595
2,757,851,319
2,895,684,042
867,897,080
911,314,987
956,862,218
1,004,685,236
1,054,897,697
1,514,472,067
1,590,235,897
1,669,715,377
1,753,166,084
1,840,786,346
Page 91 of 152
Van de 4
CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án
Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4
4A
Status Quo: Lack of AP impact assessment Hiện trạng: Thiếu đánh giá tác động TTHC
4A
Costs for 4A Các chi phí cho 4A
4A
Cost for businesses to search and implement unfeasible APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC không khả thi
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
0
0
46,456,812
50,405,641
18,058,627,175
19,593,610,485
Time to search & implement APs of large fírm/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm Time to search & implement APs of small fírm's leaders/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) # of SMEs # doanh nghiệp vừa và nhỏ Cost per hour for a private fỉrm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp % Unfeasible APs % TTHC không khả thi % elements caused by lack of impact assessment % tỷ lệ do thiếu đánh giá tác động gây nên 4A
Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp năm 2006 % informal payments originated from poor APs system % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém % poor quality APs caused by lack of impact assessment % tỷ lệ TTHC kém chất lượng do thiếu đánh giá tác động % of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức over 30% 10/07/2009
Page 92 of 152
Van de 4
CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án
Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
20-30% 10-20% 2-10% 1-2% less than 1% 0% 4A
Benefits for 4A Lợi ích cho 4A
4A 4A
0
0
Total cost of 4A Tổng chi phí của phương án 4A
18,105,083,987
19,644,016,126
Total benefit of 4A Tổng lợi ích của phương án 4A
0
0
(18,105,083,987)
(19,644,016,126)
(46,456,812)
(50,405,641)
0
0
331,880
360,090
4A
Total net benefit of 4A Tổng lợi ích thuần của phương án 4A Net benefit for state of 4A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 4A Net benefit for non-state of 4A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 4A
4B
Impact assessment for APs under law & decree Đánh giá tác động TTHC dưới luật và nghị định
4B
Costs for 4B Các chi phí cho phương án 4B
4B
Cost for government to do impact assessment of APs Chi phí cho chính phủ để đánh giá tác động TTHC
4A 4A
# LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm 10/07/2009
Page 93 of 152
Van de 4
CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án
Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ cho 1 văn bản luật % cost for impact assessment for APs/cost of full RIA % tỷ lệ chi phí đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ 4B
Cost for government to control quality of impact assessment of APs Chi phí cho chính phủ để thẩm định đánh giá tác động TTHC
248,910
270,068
43,227
46,901
# LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ cho 1 văn bản luật
4B
% cost for appraisal of impact assessment for APs/cost of RIA % chi phí thẩm định đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ Training cost for government Chi phí đào tạo của chính phủ Hours of training per person Số giờ tập huấn cho mỗi cán bộ Salary cost per hour of persons trained Lương cho 1 cán bộ tham gia tập huấn/giờ # of people trained annually # người được tập huấn hàng năm Number of courses/year (30 people/course) Số khóa học/năm (30 người/khóa) Cost per hour of trainer Chi phí cho cán bộ giảng dạy/giờ Number of people traveling to training (20%) Số lượng người phải đi lại để tham gia tập huấn (20%)
10/07/2009
Page 94 of 152
Van de 4
CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án
4B
4B
Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4 Cost per person of travel Chi phí đi lại của 1 người % of annual training repeated each year % phải đào tạo lại hàng năm Other costs of each training course Các chi phí khác cho 1 khóa tập huấn Cost to businesses for APs impact assessment consultation Chi phí DN để tham vấn đánh giá tác động TTHC Total of law and decree with APs issued a year Tổng số luật và nghị định chứa TTHC ban hành 1 năm % law and decree contained APs commented by businesses % luật và nghi định chứa TTHC được DN đóng góp ý kiến Average time to make one comments Thời gian trung bình đóng góp một ý kiến Cost per hour for a private fỉm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp Benefits for 4B Lợi ích cho 4B Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
5,531
6,002
912,724,842
958,361,084
2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution by better quality of APs with impact assessment % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn vì có đánh giá tác động 4B
Total cost of 4B Tổng chi phí của phương án 4B
629,549
683,061
4B
Total benefit of 4B Tổng lợi ích của phương án 4B
912,724,842
958,361,084
4B
Total net benefit of 4B Tổng lợi ích thuần của phương án 4B
912,095,293
957,678,024
10/07/2009
Page 95 of 152
Van de 4
CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án 4B
Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4 Net benefit for state of 4B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 4B
4B
Net benefit for non-state of 4B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 4B
4C
Impact assessment for APs under all LNDs Đánh giá tác động TTHC trong tất cả các VBQPPL
4C
Costs for 4C Các chi phí cho phương án 4C
4C
Cost for government to do impact assessment of APs Chi phí cho chính phủ để đánh giá tác động TTHC
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
332,276,315
348,882,104
579,818,978
608,795,920
1,106,960
1,201,051
830,220
900,788
60,273
65,397
# LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ cho 1 văn bản luật % cost for impact assessment for APs/cost of full RIA % tỷ lệ chi phí đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ 4C
4C
Cost for government to control quality of impact assessment of APs Chi phí cho chính phủ để thẩm định đánh giá tác động TTHC # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ cho 1 văn bản luật % cost for appraisal of impact assessment for APs/cost of RIA % chi phí thẩm định đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ Training cost for government Chi phí đào tạo của chính phủ Hours of training per person Số giờ tập huấn cho mỗi cán bộ Salary cost per hour of persons trained Lương cho 1 cán bộ tham gia tập huấn/giờ # of people trained annually # người được tập huấn hàng năm Number of courses/year (30 people/course) Số khóa học/năm (30 người/khóa)
10/07/2009
Page 96 of 152
Van de 4
CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án
4C
4C
4C
Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4 Cost per hour of trainer Chi phí cho cán bộ giảng dạy/giờ Number of people traveling to training (40%) Số lượng người phải đi lại để tham gia tập huấn (40%) Cost per person of travel Chi phí đi lại của 1 người % of annual training repeated each year % phải đào tạo lại hàng năm Other costs of each training course Các chi phí khác cho 1 khóa tập huấn Cost to businesses for AP impact assessment consultation Chi phí DN để tham vấn đánh giá tác động TTHC # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm % LNDs contained APs commented by businesses % VBQPPL chứa TTHC được DN đóng góp ý kiến Average time to make one comments Thời gian trung bình đóng góp một ý kiến Cost per hour for a private fỉm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp Benefits for 4C Lợi ích cho 4C Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP) 2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution by better quality of APs with impact assessment % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn vì có đánh giá tác động Total cost of 4C Tổng chi phí của phương án 4C 10/07/2009
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
15,374
16,681
3,042,416,141
3,194,536,948
2,012,827
2,183,917
Page 97 of 152
Van de 4
CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án 4C 4C 4C 4C
Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4 Total benefit of 4C Tổng lợi ích của phương án 4C Total net benefit of 4C Tổng lợi ích thuần của phương án 4C Net benefit for state of 4C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 4C Net benefit for non-state of 4C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 4C
10/07/2009
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
3,042,416,141
3,194,536,948
3,040,403,314
3,192,353,031
1,107,618,927
1,162,974,209
1,932,784,387
2,029,378,822
Page 98 of 152
Van de 4
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án
Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5
Unit Đơn vị
5A
Status Quo: Inadequate & untimely publicization of APs Hiện trạng: Công bố TTHC chưa đầy đủ, kịp thời
5A
Costs for 5A Các chi phí cho 5A
1000 VND
5A
Cost for businesses to search APs due to unadequate publication Chi phí của DN để hiểu TTHC do công bố không đầy đủ
1000 VND
Year 1 Năm 1
2,291,717,983
Time to search & implement APs of large fírm/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm
Hour Giờ
244
Time to search & implement APs of small fírm's leaders/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm
Hour Giờ
122
# big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên)
Firm DN
3,732
# of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ
Firm DN
127,600
% extra time to search APs due to unadequate publicization % thời gian hiểu TTHC hơn mức cần thiết do chưa công bố đủ Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp 5A
Total Tổng
%
Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp năm 2006
Year 3 Năm 3
154,479,450
167,610,203
181,857,071
9,402,575,438
10,201,794,350
11,068,946,870
30%
VND
Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp
Year 2 Năm 2
31,250
1000 VND
139,488,140,452
1000 VND
2,684,341,000,000
% informal payments originated from poor APs system % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém
%
50%
% elements caused by lack of adequate & timely publicization of AP % tỷ lệ do thiếu đánh giá tác động gây nên
%
20%
over 30%
%
0.87%
20-30%
%
1.51%
% of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức
10/07/2009
Page 99 of 152
Van de 5
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án
Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5
Unit Đơn vị
Total Tổng
Year 1 Năm 1
10-20%
%
7.45%
2-10%
%
23.49%
1-2%
%
19.98%
less than 1%
%
27.51%
0%
%
19.20%
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
5A
Benefits for 5A Lợi ích cho 5A
1000 VND
0
0
0
0
5A
Total cost of 5A Tổng chi phí của phương án 5A
1000 VND
141,779,858,435
9,557,054,888
10,369,404,553
11,250,803,940
5A
Total benefit of 5A Tổng lợi ích của phương án 5A
1000 VND
0
0
0
0
5A
Total net benefit of 5A Tổng lợi ích thuần của phương án 5A
1000 VND
(141,779,858,435)
(9,557,054,888)
(10,369,404,553)
(11,250,803,940)
5A
Net benefit for state of 5A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 5A
1000 VND
0
0
0
0
5A
Net benefit for non-state of 5A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 5A
1000 VND
(141,779,858,435)
(9,557,054,888)
(10,369,404,553)
(11,250,803,940)
15,294,869
1,030,992
1,118,626
1,213,710
5B
Publicize by posting at the office (book binding & paper posters) Công bố thông qua niêm yết tại trụ sở (đóng sổ & tờ dán)
5B
Costs for 5B Các chi phí cho phương án 5B
5B
Cost for government to post APs by book binding Chi phí cho chính phủ để niêm yết TTHC tại trụ sở bằng đóng sổ 1000 VND Number of agencies at all level Số lượng các cơ quan ở các cấp # Ministry, ministerial level agency, govt-affiliated agency Agency # Bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan trực thuộc chính phủ Cơ quan # Provinces Agency # Tỉnh Cơ quan 10/07/2009
Page 100 of 152
30 63 Van de 5
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án
Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5
Unit Đơn vị
# districts Agency # huyện Cơ quan # Communes Agency # Xã Cơ quan
Total Tổng
Year 1 Năm 1
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
682 10,999
Total of APs implemented by agencies at all level Tổng TTHC thực hiện bởi cơ quan các cấp
5B
- All ministries - Các bộ - Each province - Mỗi tỉnh
AP TTHC AP TTHC
- Each district - Mỗi huyện - Each commune - Mỗi xã
AP TTHC AP TTHC
Cost for making copies each APs (ave. 3 pages/APs Chi phí sao chụp mỗi TTHC (TB 3 trang/TTHC) Cost for government to post new APs by paper poster Chi phí cho chính phủ niêm yết TTHC mới tại trụ sở bằng tờ dán # LNDs with APs issued a year # VBQPPL chứa TTHC ban hành 1 năm # official letters with APs in 1 year # công văn hướng dẫn TTHC trong 1 năm Cost of posters for APs under LNDs Chi phí tờ dán các TTHC trong VBQPPL # Provinces # Tỉnh # districts # huyện # Communes # Xã % APs implemented at district leve/total APs issued % TTHC thực thi cấp huyện/tổng TTHC ban hành
5D
% APs implemented at commune/total APs issued % TTHC thực thi cấp xã/tổng TTHC ban hành Benefits for 5B Lợi ích cho 5B 10/07/2009
VND 1000 VND
5,300 800 180 140 600 13,633,979
919,035
997,153
1,081,911
320 VND
109
VND Agency Cơ quan
1000
Agency Cơ quan Agency Cơ quan
63 682 10,999
%
23%
%
18%
Page 101 of 152
Van de 5
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án 5B
Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5 Time savings for businesses to search APs Thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC Cost for businesses to search and implement APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC % time savings for businesses to search APs % thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC
Unit Đơn vị 1000 VND
Total Tổng
Year 1 Năm 1
458,343,597
1000 VND %
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
30,895,890
33,522,041
36,371,414
154,479,450
167,610,203
181,857,071
20%
5B
Total cost of 5B Tổng chi phí của phương án 5B
1000 VND
28,928,848
1,950,027
2,115,780
2,295,621
5B
Total benefit of 5B Tổng lợi ích của phương án 5B
1000 VND
458,343,597
30,895,890
33,522,041
36,371,414
1000 VND
429,414,749
28,945,863
31,406,261
34,075,793
1000 VND
(28,928,848)
(1,950,027)
(2,115,780)
(2,295,621)
1000 VND
458,343,597
30,895,890
33,522,041
36,371,414
1000 VND
3,057,366
206,090
223,608
242,614
1000 VND
0
0
0
0
1000 VND
1,232,648
83,090
90,153
97,816
1000 VND
1,824,717
123,000
133,455
144,799
VND Person Người
41,000,000
1000 VND
916,687,193
61,791,780
67,044,081
72,742,828
5B 5B 5B 5C 5C 5C
Total net benefit of 5B Tổng lợi ích thuần của phương án 5B Net benefit for state of 5B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 5B Net benefit for non-state of 5B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 5B Publicize by posting in a national database Công bố thông qua cơ sở dữ liệu cấp quốc gia Costs for 5C Các chi phí cho phương án 5C Cost for govt to establish & maintain database Chi phí thiết lập & duy trì cơ sở dữ liệu IT Infrastructure (first year) Cơ sở hạ tầng CNTT (năm đầu) IT infrastructure maintenance Duy trì cơ sở hạ tầng CNTT Database update and management Cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu Annual staff cost of maintaining database Chi phí thường niên cho nhân viên duy trì cơ sở DL # staff needed to update and maintain database # nhân viên cần để cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu
5C 5C
Benefits for 5C Lợi ích cho 5C Time savings for businesses to search APs Thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC 10/07/2009
Page 102 of 152
3
Van de 5
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án
Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5 Cost for businesses to search and implement APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC % time savings for businesses to search APs thanks to transparency % thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC nhờ minh bạch
Unit Đơn vị
Total Tổng
Year 1 Năm 1
1000 VND %
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
154,479,450
167,610,203
181,857,071
40%
5C
Total cost of 5C Tổng chi phí của phương án 5C
1000 VND
3,057,366
206,090
223,608
242,614
5C
Total benefit of 5C Tổng lợi ích của phương án 5C
1000 VND
916,687,193
61,791,780
67,044,081
72,742,828
1000 VND
913,629,828
61,585,690
66,820,474
72,500,214
1000 VND
(3,057,366)
(206,090)
(223,608)
(242,614)
1000 VND
916,687,193
61,791,780
67,044,081
72,742,828
1,000VND
20,025,000
20,025,000
VND
77,000,000
VND
8,000,000
VND
1,000,000
VND
3,000,000
Web
225
Web
1,926
5C 5C 5C 5D 5D 5D
Total net benefit of 5C Tổng lợi ích thuần của phương án 5C Net benefit for state of 5C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 5C Net benefit for non-state of 5C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 5C Publicize APs by websites of issuing agencies (from district level) Công bố TTHC thông qua website của CQ ban hành (từ cấp huyện) Costs for 5D Các chi phí cho phương án 5D Cost for IT Infrastructure (first year) Chi phí cho cơ sở hạ tầng CNTT (năm đầu) Total software & hardware/organization Tổng chi phí phần mềm & phần cứng/CQ Cost of setting up a website (first year) Chi phí thiết lập 1 website (năm đầu tiên) Cost of domaine (first year) Chi phí cho tên miền (năm đầu tiên) Other costs of website (first year) Các chi phí khác cho website (năm đầu) # small institutions do not have IT infrastructure Số lượng cơ quan chưa có websites Number of existing websites Số lượng trang mạng đang hoạt động Total of agencies need to publish APs in websites Tổng số cơ quan cần ban hành TTHC trên websites
10/07/2009
2,151
Page 103 of 152
Van de 5
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án
Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5
Unit Đơn vị
- Ministry Agency - Bộ Cơ quan - Ministerial level agency Agency - Cơ quan ngang bộ Cơ quan - Government-affiliated agency Agency - Cơ quan trực thuộc chính phủ Cơ quan - Agencies vertically-affiliated under ministries Agency - Tổ chức trực thuộc bộ theo ngành dọc Cơ quan - Provincial People’s Councils Agency - Hội đồng nhân dân cấp tỉnh Cơ quan
5D
5D
5D 5D
- Functional departments under Province Agency - Cơ quan chuyên môn thuộc UBND tỉnh Cơ quan - People’s Councils at district level Agency - HĐND & UBND cấp huyện Cơ quan Cost for maintenance of IT infrastructure Chi phí duy trì cơ sở hạ tầng CNTT 1,000VND Equal % of software and hardware costs Bằng % của chi phí cho phần cứng và phần mềm % Total software & hardware/organization Tổng chi phí phần mềm & phần cứng/CQ Total of agencies publicize APs through websites (additional) Tổng số các cơ quan công bố TTHC trên websites (bổ sung) Cost to publicize APs through websites Chi phí công bố TTHC thông qua website Annual staff cost of maintaining web site Chi phí thường niên cho nhân viên duy trì website Other operating costs (ongoing) Các chi phí hoạt động khác (liên tục) Number of websites Số lượng trang mạng Benefits for 5D Lợi ích cho 5D Time savings for businesses to search APs Thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC Cost for businesses to search and implement APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC 10/07/2009
VND Agency Cơ quan 1,000 VND
Total Tổng
Year 1 Năm 1
4 8 284 63 1,092 682 51,403,619
3,759,525
4,079,085
90,342,000
98,021,070
106,352,861
46,343,835
50,283,061
54,557,121
154,479,450
167,610,203
181,857,071
77,000,000 225 1,340,232,542
VND
1,000,000
Web
2,151
Page 104 of 152
3,465,000
20%
41,000,000
1000 VND
Year 3 Năm 3
18
VND
1000 VND
Year 2 Năm 2
687,515,395
Van de 5
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án
5D
Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5 % time savings for businesses to search APs thanks to transparency % thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC nhờ minh bạch Total cost of 5D Tổng chi phí của phương án 5D
Unit Đơn vị
Total Tổng
%
Year 1 Năm 1
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
30%
1000 VND
1,411,661,162
113,832,000
101,780,595
110,431,946
1000 VND
687,515,395
46,343,835
50,283,061
54,557,121
1000 VND
(724,145,767)
(67,488,165)
(51,497,534)
(55,874,824)
1000 VND
(1,411,661,162)
(113,832,000)
(101,780,595)
(110,431,946)
1000 VND
687,515,395
46,343,835
50,283,061
54,557,121
5D
Total benefit of 5D Tổng lợi ích của phương án 5D Total net benefit of 5D Tổng lợi ích thuần của phương án 5D Net benefit for state of 5D Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 5D
5D
Net benefit for non-state of 5D Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 5D
5E
Publicize by posting at the office & national database Công bố thông qua niêm yết tại trụ sở & cơ sở dữ liệu quốc gia
5E
Total cost of 5E (= 5B + 5C) Tổng chi phí của phương án 5E (= 5B + 5C)
1000 VND
31,986,213
2,156,117
2,339,387
2,538,235
5E
Total Benefit of 5E (= 5B + 5C) Tổng lợi ích của phương án 5E (= 5B + 5C)
1000 VND
1,375,030,790
92,687,670
100,566,122
109,114,242
5E
Total net benefit of 5E (= 5B + 5C) Tổng lợi ích thuần của phương án 5E (= 5B + 5C)
1000 VND
1,343,044,577
90,531,553
98,226,735
106,576,007
5D 5D
\
5E
Net benefit for state of 5E Lợi ích thuần của nhà nước của p/án 5E
1000 VND
(31,986,213)
(2,156,117)
(2,339,387)
(2,538,235)
5E
Net benefit for non-state of 5E Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 5E
1000 VND
1,375,030,790
92,687,670
100,566,122
109,114,242
10/07/2009
Page 105 of 152
Van de 5
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án
Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5
5A
Status Quo: Inadequate & untimely publicization of APs Hiện trạng: Công bố TTHC chưa đầy đủ, kịp thời
5A
Costs for 5A Các chi phí cho 5A
5A
Cost for businesses to search APs due to unadequate publication Chi phí của DN để hiểu TTHC do công bố không đầy đủ
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
197,314,922
214,086,690
232,284,058
252,028,203
273,450,601
12,009,807,354
13,030,640,979
14,138,245,462
15,339,996,326
16,643,896,014
Time to search & implement APs of large fírm/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm Time to search & implement APs of small fírm's leaders/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ % extra time to search APs due to unadequate publicization % thời gian hiểu TTHC hơn mức cần thiết do chưa công bố đủ Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp 5A
Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp năm 2006 % informal payments originated from poor APs system % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém % elements caused by lack of adequate & timely publicization of AP % tỷ lệ do thiếu đánh giá tác động gây nên % of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức over 30% 20-30%
10/07/2009
Page 106 of 152
Van de 5
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án
Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
10-20% 2-10% 1-2% less than 1% 0% 5A
Benefits for 5A Lợi ích cho 5A
5A
0
0
0
0
0
Total cost of 5A Tổng chi phí của phương án 5A
12,207,122,275
13,244,727,669
14,370,529,520
15,592,024,530
16,917,346,615
5A
Total benefit of 5A Tổng lợi ích của phương án 5A
0
0
0
0
0
5A
Total net benefit of 5A Tổng lợi ích thuần của phương án 5A
(12,207,122,275)
(13,244,727,669)
(14,370,529,520)
(15,592,024,530)
(16,917,346,615)
0
0
0
0
0
(12,207,122,275)
(13,244,727,669)
(14,370,529,520)
(15,592,024,530)
(16,917,346,615)
1,316,875
1,428,809
1,550,258
1,682,030
1,825,002
5A
Net benefit for state of 5A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 5A
5A
Net benefit for non-state of 5A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 5A
5B
Publicize by posting at the office (book binding & paper posters) Công bố thông qua niêm yết tại trụ sở (đóng sổ & tờ dán)
5B
Costs for 5B Các chi phí cho phương án 5B
5B
Cost for government to post APs by book binding Chi phí cho chính phủ để niêm yết TTHC tại trụ sở bằng đóng sổ Number of agencies at all level Số lượng các cơ quan ở các cấp # Ministry, ministerial level agency, govt-affiliated agency # Bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan trực thuộc chính phủ # Provinces # Tỉnh 10/07/2009
Page 107 of 152
Van de 5
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án
Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
# districts # huyện # Communes # Xã Total of APs implemented by agencies at all level Tổng TTHC thực hiện bởi cơ quan các cấp - All ministries - Các bộ - Each province - Mỗi tỉnh - Each district - Mỗi huyện - Each commune - Mỗi xã
5B
Cost for making copies each APs (ave. 3 pages/APs Chi phí sao chụp mỗi TTHC (TB 3 trang/TTHC) Cost for government to post new APs by paper poster Chi phí cho chính phủ niêm yết TTHC mới tại trụ sở bằng tờ dán # LNDs with APs issued a year # VBQPPL chứa TTHC ban hành 1 năm # official letters with APs in 1 year # công văn hướng dẫn TTHC trong 1 năm Cost of posters for APs under LNDs Chi phí tờ dán các TTHC trong VBQPPL # Provinces # Tỉnh
1,173,874
1,273,653
1,381,913
1,499,376
1,626,823
# districts # huyện # Communes # Xã % APs implemented at district leve/total APs issued % TTHC thực thi cấp huyện/tổng TTHC ban hành
5D
% APs implemented at commune/total APs issued % TTHC thực thi cấp xã/tổng TTHC ban hành Benefits for 5B Lợi ích cho 5B 10/07/2009
Page 108 of 152
Van de 5
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án 5B
Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5 Time savings for businesses to search APs Thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC Cost for businesses to search and implement APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
39,462,984
42,817,338
46,456,812
50,405,641
54,690,120
197,314,922
214,086,690
232,284,058
252,028,203
273,450,601
% time savings for businesses to search APs % thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC 5B
Total cost of 5B Tổng chi phí của phương án 5B
2,490,749
2,702,462
2,932,171
3,181,406
3,451,826
5B
Total benefit of 5B Tổng lợi ích của phương án 5B
39,462,984
42,817,338
46,456,812
50,405,641
54,690,120
36,972,236
40,114,876
43,524,640
47,224,235
51,238,295
(2,490,749)
(2,702,462)
(2,932,171)
(3,181,406)
(3,451,826)
39,462,984
42,817,338
46,456,812
50,405,641
54,690,120
263,237
285,612
309,889
336,229
364,809
0
0
0
0
0
106,130
115,151
124,939
135,559
147,081
157,107
170,461
184,950
200,671
217,727
78,925,969
85,634,676
92,913,623
100,811,281
109,380,240
5B 5B 5B 5C 5C 5C
Total net benefit of 5B Tổng lợi ích thuần của phương án 5B Net benefit for state of 5B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 5B Net benefit for non-state of 5B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 5B Publicize by posting in a national database Công bố thông qua cơ sở dữ liệu cấp quốc gia Costs for 5C Các chi phí cho phương án 5C Cost for govt to establish & maintain database Chi phí thiết lập & duy trì cơ sở dữ liệu IT Infrastructure (first year) Cơ sở hạ tầng CNTT (năm đầu) IT infrastructure maintenance Duy trì cơ sở hạ tầng CNTT Database update and management Cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu Annual staff cost of maintaining database Chi phí thường niên cho nhân viên duy trì cơ sở DL # staff needed to update and maintain database # nhân viên cần để cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu
5C 5C
Benefits for 5C Lợi ích cho 5C Time savings for businesses to search APs Thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC 10/07/2009
Page 109 of 152
Van de 5
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án
Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5 Cost for businesses to search and implement APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC % time savings for businesses to search APs thanks to transparency % thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC nhờ minh bạch
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
197,314,922
214,086,690
232,284,058
252,028,203
273,450,601
5C
Total cost of 5C Tổng chi phí của phương án 5C
263,237
285,612
309,889
336,229
364,809
5C
Total benefit of 5C Tổng lợi ích của phương án 5C
78,925,969
85,634,676
92,913,623
100,811,281
109,380,240
78,662,732
85,349,064
92,603,735
100,475,052
109,015,432
(263,237)
(285,612)
(309,889)
(336,229)
(364,809)
78,925,969
85,634,676
92,913,623
100,811,281
109,380,240
5C 5C 5C 5D 5D 5D
Total net benefit of 5C Tổng lợi ích thuần của phương án 5C Net benefit for state of 5C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 5C Net benefit for non-state of 5C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 5C Publicize APs by websites of issuing agencies (from district level) Công bố TTHC thông qua website của CQ ban hành (từ cấp huyện) Costs for 5D Các chi phí cho phương án 5D Cost for IT Infrastructure (first year) Chi phí cho cơ sở hạ tầng CNTT (năm đầu) Total software & hardware/organization Tổng chi phí phần mềm & phần cứng/CQ Cost of setting up a website (first year) Chi phí thiết lập 1 website (năm đầu tiên) Cost of domaine (first year) Chi phí cho tên miền (năm đầu tiên) Other costs of website (first year) Các chi phí khác cho website (năm đầu) # small institutions do not have IT infrastructure Số lượng cơ quan chưa có websites Number of existing websites Số lượng trang mạng đang hoạt động Total of agencies need to publish APs in websites Tổng số cơ quan cần ban hành TTHC trên websites
10/07/2009
Page 110 of 152
Van de 5
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án
Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
- Ministry - Bộ - Ministerial level agency - Cơ quan ngang bộ - Government-affiliated agency - Cơ quan trực thuộc chính phủ - Agencies vertically-affiliated under ministries - Tổ chức trực thuộc bộ theo ngành dọc - Provincial People’s Councils - Hội đồng nhân dân cấp tỉnh
5D
5D
5D 5D
- Functional departments under Province - Cơ quan chuyên môn thuộc UBND tỉnh - People’s Councils at district level - HĐND & UBND cấp huyện Cost for maintenance of IT infrastructure Chi phí duy trì cơ sở hạ tầng CNTT Equal % of software and hardware costs Bằng % của chi phí cho phần cứng và phần mềm Total software & hardware/organization Tổng chi phí phần mềm & phần cứng/CQ Total of agencies publicize APs through websites (additional) Tổng số các cơ quan công bố TTHC trên websites (bổ sung) Cost to publicize APs through websites Chi phí công bố TTHC thông qua website Annual staff cost of maintaining web site Chi phí thường niên cho nhân viên duy trì website
4,425,807
4,802,000
5,210,170
5,653,035
6,133,543
115,392,854
125,201,247
135,843,353
147,390,038
159,918,191
59,194,476
64,226,007
69,685,218
75,608,461
82,035,180
197,314,922
214,086,690
232,284,058
252,028,203
273,450,601
Other operating costs (ongoing) Các chi phí hoạt động khác (liên tục) Number of websites Số lượng trang mạng Benefits for 5D Lợi ích cho 5D Time savings for businesses to search APs Thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC Cost for businesses to search and implement APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC 10/07/2009
Page 111 of 152
Van de 5
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án
5D
Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5 % time savings for businesses to search APs thanks to transparency % thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC nhờ minh bạch Total cost of 5D Tổng chi phí của phương án 5D
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
119,818,661
130,003,247
141,053,523
153,043,073
166,051,734
59,194,476
64,226,007
69,685,218
75,608,461
82,035,180
(60,624,184)
(65,777,240)
(71,368,306)
(77,434,612)
(84,016,554)
5D
Total benefit of 5D Tổng lợi ích của phương án 5D Total net benefit of 5D Tổng lợi ích thuần của phương án 5D Net benefit for state of 5D Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 5D
(119,818,661)
(130,003,247)
(141,053,523)
(153,043,073)
(166,051,734)
5D
Net benefit for non-state of 5D Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 5D
59,194,476
64,226,007
69,685,218
75,608,461
82,035,180
5E
Publicize by posting at the office & national database Công bố thông qua niêm yết tại trụ sở & cơ sở dữ liệu quốc gia
5E
Total cost of 5E (= 5B + 5C) Tổng chi phí của phương án 5E (= 5B + 5C)
2,753,985
2,988,074
3,242,060
3,517,635
3,816,634
5E
Total Benefit of 5E (= 5B + 5C) Tổng lợi ích của phương án 5E (= 5B + 5C)
118,388,953
128,452,014
139,370,435
151,216,922
164,070,360
5E
Total net benefit of 5E (= 5B + 5C) Tổng lợi ích thuần của phương án 5E (= 5B + 5C)
115,634,968
125,463,940
136,128,375
147,699,287
160,253,726
(2,753,985)
(2,988,074)
(3,242,060)
(3,517,635)
(3,816,634)
118,388,953
128,452,014
139,370,435
151,216,922
164,070,360
5D 5D
5E
Net benefit for state of 5E Lợi ích thuần của nhà nước của p/án 5E
5E
Net benefit for non-state of 5E Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 5E
10/07/2009
Page 112 of 152
Van de 5
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án
Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5
5A
Status Quo: Inadequate & untimely publicization of APs Hiện trạng: Công bố TTHC chưa đầy đủ, kịp thời
5A
Costs for 5A Các chi phí cho 5A
5A
Cost for businesses to search APs due to unadequate publication Chi phí của DN để hiểu TTHC do công bố không đầy đủ
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
296,693,902
321,912,883
18,058,627,175
19,593,610,485
Time to search & implement APs of large fírm/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm Time to search & implement APs of small fírm's leaders/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ % extra time to search APs due to unadequate publicization % thời gian hiểu TTHC hơn mức cần thiết do chưa công bố đủ Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp 5A
Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp năm 2006 % informal payments originated from poor APs system % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém % elements caused by lack of adequate & timely publicization of AP % tỷ lệ do thiếu đánh giá tác động gây nên % of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức over 30% 20-30%
10/07/2009
Page 113 of 152
Van de 5
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án
Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
10-20% 2-10% 1-2% less than 1% 0% 5A
Benefits for 5A Lợi ích cho 5A
5A
0
0
Total cost of 5A Tổng chi phí của phương án 5A
18,355,321,077
19,915,523,368
5A
Total benefit of 5A Tổng lợi ích của phương án 5A
0
0
5A
Total net benefit of 5A Tổng lợi ích thuần của phương án 5A
(18,355,321,077)
(19,915,523,368)
0
0
(18,355,321,077)
(19,915,523,368)
1,980,128
2,148,439
5A
Net benefit for state of 5A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 5A
5A
Net benefit for non-state of 5A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 5A
5B
Publicize by posting at the office (book binding & paper posters) Công bố thông qua niêm yết tại trụ sở (đóng sổ & tờ dán)
5B
Costs for 5B Các chi phí cho phương án 5B
5B
Cost for government to post APs by book binding Chi phí cho chính phủ để niêm yết TTHC tại trụ sở bằng đóng sổ Number of agencies at all level Số lượng các cơ quan ở các cấp # Ministry, ministerial level agency, govt-affiliated agency # Bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan trực thuộc chính phủ # Provinces # Tỉnh 10/07/2009
Page 114 of 152
Van de 5
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án
Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
# districts # huyện # Communes # Xã Total of APs implemented by agencies at all level Tổng TTHC thực hiện bởi cơ quan các cấp - All ministries - Các bộ - Each province - Mỗi tỉnh - Each district - Mỗi huyện - Each commune - Mỗi xã
5B
Cost for making copies each APs (ave. 3 pages/APs Chi phí sao chụp mỗi TTHC (TB 3 trang/TTHC) Cost for government to post new APs by paper poster Chi phí cho chính phủ niêm yết TTHC mới tại trụ sở bằng tờ dán # LNDs with APs issued a year # VBQPPL chứa TTHC ban hành 1 năm # official letters with APs in 1 year # công văn hướng dẫn TTHC trong 1 năm Cost of posters for APs under LNDs Chi phí tờ dán các TTHC trong VBQPPL # Provinces # Tỉnh
1,765,103
1,915,137
# districts # huyện # Communes # Xã % APs implemented at district leve/total APs issued % TTHC thực thi cấp huyện/tổng TTHC ban hành
5D
% APs implemented at commune/total APs issued % TTHC thực thi cấp xã/tổng TTHC ban hành Benefits for 5B Lợi ích cho 5B 10/07/2009
Page 115 of 152
Van de 5
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án 5B
Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5 Time savings for businesses to search APs Thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC Cost for businesses to search and implement APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
59,338,780
64,382,577
296,693,902
321,912,883
% time savings for businesses to search APs % thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC 5B
Total cost of 5B Tổng chi phí của phương án 5B
3,745,231
4,063,575
5B
Total benefit of 5B Tổng lợi ích của phương án 5B
59,338,780
64,382,577
55,593,550
60,319,001
(3,745,231)
(4,063,575)
59,338,780
64,382,577
395,817
429,462
0
0
159,583
173,148
236,234
256,314
118,677,561
128,765,153
5B 5B 5B 5C 5C 5C
Total net benefit of 5B Tổng lợi ích thuần của phương án 5B Net benefit for state of 5B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 5B Net benefit for non-state of 5B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 5B Publicize by posting in a national database Công bố thông qua cơ sở dữ liệu cấp quốc gia Costs for 5C Các chi phí cho phương án 5C Cost for govt to establish & maintain database Chi phí thiết lập & duy trì cơ sở dữ liệu IT Infrastructure (first year) Cơ sở hạ tầng CNTT (năm đầu) IT infrastructure maintenance Duy trì cơ sở hạ tầng CNTT Database update and management Cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu Annual staff cost of maintaining database Chi phí thường niên cho nhân viên duy trì cơ sở DL # staff needed to update and maintain database # nhân viên cần để cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu
5C 5C
Benefits for 5C Lợi ích cho 5C Time savings for businesses to search APs Thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC 10/07/2009
Page 116 of 152
Van de 5
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án
Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5 Cost for businesses to search and implement APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC % time savings for businesses to search APs thanks to transparency % thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC nhờ minh bạch
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
296,693,902
321,912,883
5C
Total cost of 5C Tổng chi phí của phương án 5C
395,817
429,462
5C
Total benefit of 5C Tổng lợi ích của phương án 5C
118,677,561
128,765,153
118,281,743
128,335,692
(395,817)
(429,462)
118,677,561
128,765,153
5C 5C 5C 5D 5D 5D
Total net benefit of 5C Tổng lợi ích thuần của phương án 5C Net benefit for state of 5C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 5C Net benefit for non-state of 5C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 5C Publicize APs by websites of issuing agencies (from district level) Công bố TTHC thông qua website của CQ ban hành (từ cấp huyện) Costs for 5D Các chi phí cho phương án 5D Cost for IT Infrastructure (first year) Chi phí cho cơ sở hạ tầng CNTT (năm đầu) Total software & hardware/organization Tổng chi phí phần mềm & phần cứng/CQ Cost of setting up a website (first year) Chi phí thiết lập 1 website (năm đầu tiên) Cost of domaine (first year) Chi phí cho tên miền (năm đầu tiên) Other costs of website (first year) Các chi phí khác cho website (năm đầu) # small institutions do not have IT infrastructure Số lượng cơ quan chưa có websites Number of existing websites Số lượng trang mạng đang hoạt động Total of agencies need to publish APs in websites Tổng số cơ quan cần ban hành TTHC trên websites
10/07/2009
Page 117 of 152
Van de 5
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án
Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
- Ministry - Bộ - Ministerial level agency - Cơ quan ngang bộ - Government-affiliated agency - Cơ quan trực thuộc chính phủ - Agencies vertically-affiliated under ministries - Tổ chức trực thuộc bộ theo ngành dọc - Provincial People’s Councils - Hội đồng nhân dân cấp tỉnh
5D
5D
5D 5D
- Functional departments under Province - Cơ quan chuyên môn thuộc UBND tỉnh - People’s Councils at district level - HĐND & UBND cấp huyện Cost for maintenance of IT infrastructure Chi phí duy trì cơ sở hạ tầng CNTT Equal % of software and hardware costs Bằng % của chi phí cho phần cứng và phần mềm Total software & hardware/organization Tổng chi phí phần mềm & phần cứng/CQ Total of agencies publicize APs through websites (additional) Tổng số các cơ quan công bố TTHC trên websites (bổ sung) Cost to publicize APs through websites Chi phí công bố TTHC thông qua website Annual staff cost of maintaining web site Chi phí thường niên cho nhân viên duy trì website
6,654,894
7,220,560
173,511,237
188,259,692
89,008,171
96,573,865
296,693,902
321,912,883
Other operating costs (ongoing) Các chi phí hoạt động khác (liên tục) Number of websites Số lượng trang mạng Benefits for 5D Lợi ích cho 5D Time savings for businesses to search APs Thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC Cost for businesses to search and implement APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC 10/07/2009
Page 118 of 152
Van de 5
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án
5D
Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5 % time savings for businesses to search APs thanks to transparency % thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC nhờ minh bạch Total cost of 5D Tổng chi phí của phương án 5D
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
180,166,131
195,480,252
89,008,171
96,573,865
(91,157,961)
(98,906,387)
(180,166,131)
(195,480,252)
89,008,171
96,573,865
Total cost of 5E (= 5B + 5C) Tổng chi phí của phương án 5E (= 5B + 5C)
4,141,048
4,493,037
5E
Total Benefit of 5E (= 5B + 5C) Tổng lợi ích của phương án 5E (= 5B + 5C)
178,016,341
193,147,730
5E
Total net benefit of 5E (= 5B + 5C) Tổng lợi ích thuần của phương án 5E (= 5B + 5C)
173,875,293
188,654,693
(4,141,048)
(4,493,037)
178,016,341
193,147,730
5D
Total benefit of 5D Tổng lợi ích của phương án 5D Total net benefit of 5D Tổng lợi ích thuần của phương án 5D Net benefit for state of 5D Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 5D
5D
Net benefit for non-state of 5D Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 5D
5E
Publicize by posting at the office & national database Công bố thông qua niêm yết tại trụ sở & cơ sở dữ liệu quốc gia
5E
5D 5D
5E
Net benefit for state of 5E Lợi ích thuần của nhà nước của p/án 5E
5E
Net benefit for non-state of 5E Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 5E
10/07/2009
Page 119 of 152
Van de 5
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án
Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6
6A
Status Quo: No control agency Hiện trạng: Không có cơ quan kiểm soát
6A
Costs for 6A Các chi phí cho 6A
6A
Cost for government due to unfeasible APs Chi phí cho chính phủ do TTHC không khả thi # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm
Unit Đơn vị
Year 1 Năm 1
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
Year 4 Năm 4
1000 VND 1000 VND Docs Văn bản
- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng
Docs Văn bản Docs Văn bản Docs Văn bản Docs Văn bản
- Decision by ministry - Quyết định của Bộ Cost for issuance Chi phi ban hành văn bản - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng - Decision by Ministry - Quyết định của Bộ
Docs Văn bản
10/07/2009
Total Tổng
22,526,975
2,252,590
1,833,045
1,833,045
1,833,045
320
20 76 87 23
114
VND
1,226,625,000
VND
370,625,000
VND
76,075,000
VND
97,750,000
VND
76,075,000
Page 120 of 152
Van de 6(1)
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án
Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6 # official letters with APs in one year # văn bản hướng dẫn TTHC/năm Cost for issuance of an AP regulation Chi phi ban hành văn bản hành chính % cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL % Unfeasible APs % TTHC không khả thi % unfeasible APs caused by lack of control % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu kiểm soát
Unit Đơn vị Docs Văn bản
Total Tổng
Year 1 Năm 1
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
Year 4 Năm 4
109
VND
1,234,375
%
40%
% %
40%
30%
30%
30%
0
0
0
0
0
20%
6A
Benefits for 6A Lợi ích cho 6A
6A
Total cost of 6A Tổng chi phí của phương án 6A
1000 VND
22,526,975
2,252,590
1,833,045
1,833,045
1,833,045
6A
Total benefit of 6A Tổng lợi ích của phương án 6A
1000 VND
0
0
0
0
0
6A
Total net benefit of 6A Tổng lợi ích thuần của phương án 6A
1000 VND
(22,526,975)
(2,252,590)
(1,833,045)
(1,833,045)
(1,833,045)
1000 VND
6A
Net benefit for state of 6A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 6A
1000 VND
(22,526,975)
(2,252,590)
(1,833,045)
(1,833,045)
(1,833,045)
6A
Net benefit for non-state of 6A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 6A
1000 VND
0
0
0
0
0
22,088,080
1,824,640
1,589,134
1,724,211
1,870,769
6B
Monitoring agency without the function of giving opinions on APs Cơ quan giám sát không có chức năng cho ý kiến về TTHC
6B
Costs for 6B Các chi phí cho phương án 6B
6B
Cost for government to establish mornitoring agency Chi phí cho chính phủ thành lập cơ quan giám sát Salary per year for 1 staff (VND15,625/hour) Lương cho 1 cán bộ trong 1 năm (15.625đ/giờ) Office rental for institution per year Chi phí thuê văn phòng/năm
10/07/2009
1000 VND VND
30,500,000 VND 854,640,000
Page 121 of 152
Van de 6(1)
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án
6B
Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6 Equipment, cost per staff Chi phí thiết bị làm việc/nhân viên Number of staff needed Số lượng cán bộ của cơ quan giám sát Cost for justice agencies to give opinion on APs Chi phí cho cơ quan tư pháp để cho ý kiến về TTHC # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ cho 1 quy định % cost for appraisal of impact assessment for APs/cost of RIA % chi phí thẩm định đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ
6B
Benefits for 6B Lợi ích cho 6B
6B
Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP) 2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution by better quality of APs thanks to control agency % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn nhờ có cơ quan kiểm soát
Unit Đơn vị VND
Total Tổng
Year 1 Năm 1
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
Year 4 Năm 4
18,000,000 Person Người
20 6,412,768
Docs Văn bản
469,013
508,879
552,134
5,319,669,750
5,585,653,238
5,864,935,899
6,158,182,694
320
VND
9,000,000
%
1000 VND Bil VND Tỷ VNĐ
432,270
15%
66,910,234,440 1,144,015
%
5%
%
5%
%
30%
%
31%
6B
Total cost of 6B Tổng chi phí của phương án 6B
1000 VND
28,500,848
2,256,910
2,058,147
2,233,090
2,422,903
6B
Total benefit of 6B Tổng lợi ích của phương án 6B
1000 VND
66,910,234,440
5,319,669,750
5,585,653,238
5,864,935,899
6,158,182,694
1000 VND
66,881,733,592
5,317,412,840
5,583,595,090
5,862,702,810
6,155,759,792
24,365,015,548
1,937,133,498
2,034,103,691
2,135,782,634
2,242,543,292
6B 6B
Total net benefit of 6B Tổng lợi ích thuần của phương án 6B Net benefit for state of 6B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 6B
10/07/2009
1000 VND
Page 122 of 152
Van de 6(1)
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án 6B
Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6 Net benefit for non-state of 6B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 6B
6C
Monitoring agency with function of giving opinions on APs Cơ quan giám sát có chức năng cho ý kiến về TTHC
6C
Costs for 6C Các chi phí cho phương án 6C Cost for government to establish mornitoring agency Chi phí cho chính phủ thành lập cơ quan giám sát Salary per year for 1 staff (VND15,625/hour) Lương cho 1 cán bộ trong 1 năm (15.625đ/giờ) Office rental for institution per year Chi phí thuê văn phòng/năm Equipment, cost per staff Chi phí thiết bị làm việc/nhân viên Number of staff needed Số lượng cán bộ của cơ quan giám sát
6C
Benefits for 6C Lợi ích cho 6C
6C
Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)
6C 6C
Unit Đơn vị 1000 VND
1000 VND VND
Year 1 Năm 1
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
Year 4 Năm 4
42,516,718,044
3,380,279,342
3,549,491,399
3,726,920,176
3,913,216,500
24,440,433
2,067,140
1,754,597
1,903,738
2,065,555
5,319,669,750
5,585,653,238
5,864,935,899
6,158,182,694
24,440,433
2,067,140
1,754,597
1,903,738
2,065,555
66,910,234,440
5,319,669,750
5,585,653,238
5,864,935,899
6,158,182,694
30,500,000 VND 854,640,000 VND 18,000,000 Person Người
1000 VND Bil VND Tỷ VNĐ
2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % % contribution by better quality of APs thanks to control agency % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn nhờ có cơ quan kiểm soát % Total cost of 6C Tổng chi phí của phương án 6C 1000 VND Total benefit of 6C Tổng lợi ích của phương án 6C 1000 VND
10/07/2009
Total Tổng
25
66,910,234,440 1,144,015 5% 5% 30% 31%
Page 123 of 152
Van de 6(1)
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án
6C
Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6 Total net benefit of 6C Tổng lợi ích thuần của phương án 6C Net benefit for state of 6C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 6C Net benefit for non-state of 6C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 6C
6D
Agency w/ 3 functions: manage database, review, process petition Cơ quan có 3 chức năng: quản lý CSDL, rà soát, xử lý kiến nghị
6D
Costs for 6D Các chi phí cho phương án 6D
6C 6C
Cost for government to establish mornitoring agency Chi phí cho chính phủ thành lập cơ quan giám sát Salary per year for 1 staff (VND15,625/hour) Lương cho 1 cán bộ trong 1 năm (15.625đ/giờ) Office rental for institution per year Chi phí thuê văn phòng/năm Equipment, cost per staff Chi phí thiết bị làm việc/nhân viên Number of staff needed Số lượng cán bộ của cơ quan giám sát 6D
Benefits for 6D Lợi ích cho 6D
6D
Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP) 2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution by better quality of APs thanks to control agency % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn nhờ có cơ quan kiểm soát
10/07/2009
Unit Đơn vị 1000 VND
Total Tổng
Year 1 Năm 1
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
Year 4 Năm 4
66,885,794,008
5,317,602,610
5,583,898,641
5,863,032,162
6,156,117,139
1000 VND
24,366,494,757
1,937,202,631
2,034,214,275
2,135,902,617
2,242,673,474
1000 VND
42,519,299,251
3,380,399,979
3,549,684,366
3,727,129,545
3,913,443,665
19,735,727
1,582,140
1,423,672
1,544,684
1,675,982
3,260,442,750
3,260,442,750
3,260,442,750
3,260,442,750
1000 VND VND
30,500,000 VND 854,640,000 VND 18,000,000 Person Người
1000 VND Bil VND Tỷ VNĐ
15
32,604,427,500 1,144,015
%
5%
%
5%
%
30%
%
19%
Page 124 of 152
Van de 6(1)
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án 6D 6D 6D 6D 6D
Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6 Total cost of 6D Tổng chi phí của phương án 6D Total benefit of 6D Tổng lợi ích của phương án 6D Total net benefit of 6D Tổng lợi ích thuần của phương án 6D Net benefit for state of 6D Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 6D Net benefit for non-state of 6D Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 6D
10/07/2009
Unit Đơn vị
Total Tổng
Year 1 Năm 1
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
Year 4 Năm 4
1000 VND
19,735,727
1,582,140
1,423,672
1,544,684
1,675,982
1000 VND
32,604,427,500
3,260,442,750
3,260,442,750
3,260,442,750
3,260,442,750
1000 VND
32,584,691,773
3,258,860,610
3,259,019,078
3,258,898,066
3,258,766,768
1000 VND
11,870,603,213
1,187,202,920
1,187,260,650
1,187,216,565
1,187,168,734
1000 VND
20,714,088,560
2,071,657,690
2,071,758,428
2,071,681,501
2,071,598,034
Page 125 of 152
Van de 6(1)
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án
Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6
6A
Status Quo: No control agency Hiện trạng: Không có cơ quan kiểm soát
6A
Costs for 6A Các chi phí cho 6A
6A
Cost for government due to unfeasible APs Chi phí cho chính phủ do TTHC không khả thi # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm
Year 5 Năm 5
1,988,854
Year 6 Năm 6
2,157,906
Year 7 Năm 7
2,341,328
Year 8 Năm 8
2,540,341
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
2,756,270
2,990,553
- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng
- Decision by ministry - Quyết định của Bộ Cost for issuance Chi phi ban hành văn bản - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng - Decision by Ministry - Quyết định của Bộ
10/07/2009
Page 126 of 152
Van de 6(1)
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án
Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6 # official letters with APs in one year # văn bản hướng dẫn TTHC/năm Cost for issuance of an AP regulation Chi phi ban hành văn bản hành chính % cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL % Unfeasible APs % TTHC không khả thi % unfeasible APs caused by lack of control % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu kiểm soát
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
30%
30%
30%
30%
30%
30%
0
0
0
0
0
0
6A
Benefits for 6A Lợi ích cho 6A
6A
Total cost of 6A Tổng chi phí của phương án 6A
1,988,854
2,157,906
2,341,328
2,540,341
2,756,270
2,990,553
6A
Total benefit of 6A Tổng lợi ích của phương án 6A
0
0
0
0
0
0
6A
Total net benefit of 6A Tổng lợi ích thuần của phương án 6A
(1,988,854)
(2,157,906)
(2,341,328)
(2,540,341)
(2,756,270)
(2,990,553)
6A
Net benefit for state of 6A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 6A
(1,988,854)
(2,157,906)
(2,341,328)
(2,540,341)
(2,756,270)
(2,990,553)
6A
Net benefit for non-state of 6A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 6A
0
0
0
0
0
0
2,029,784
2,202,316
2,389,513
2,592,621
2,812,994
3,052,098
6B
Monitoring agency without the function of giving opinions on APs Cơ quan giám sát không có chức năng cho ý kiến về TTHC
6B
Costs for 6B Các chi phí cho phương án 6B
6B
Cost for government to establish mornitoring agency Chi phí cho chính phủ thành lập cơ quan giám sát Salary per year for 1 staff (VND15,625/hour) Lương cho 1 cán bộ trong 1 năm (15.625đ/giờ) Office rental for institution per year Chi phí thuê văn phòng/năm
10/07/2009
Page 127 of 152
Van de 6(1)
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án
6B
Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6 Equipment, cost per staff Chi phí thiết bị làm việc/nhân viên Number of staff needed Số lượng cán bộ của cơ quan giám sát Cost for justice agencies to give opinion on APs Chi phí cho cơ quan tư pháp để cho ý kiến về TTHC # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
599,065
649,986
705,234
765,179
830,220
900,788
6,466,091,829
6,789,396,421
7,128,866,242
7,485,309,554
7,859,575,031
8,252,553,783
Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ cho 1 quy định % cost for appraisal of impact assessment for APs/cost of RIA % chi phí thẩm định đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ 6B
Benefits for 6B Lợi ích cho 6B
6B
Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP) 2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution by better quality of APs thanks to control agency % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn nhờ có cơ quan kiểm soát
6B
Total cost of 6B Tổng chi phí của phương án 6B
2,628,849
2,852,301
3,094,747
3,357,801
3,643,214
3,952,887
6B
Total benefit of 6B Tổng lợi ích của phương án 6B
6,466,091,829
6,789,396,421
7,128,866,242
7,485,309,554
7,859,575,031
8,252,553,783
6,463,462,980
6,786,544,119
7,125,771,495
7,481,951,753
7,855,931,818
8,248,600,896
2,354,639,564
2,472,338,023
2,595,918,555
2,725,675,024
2,861,915,961
3,004,965,306
6B 6B
Total net benefit of 6B Tổng lợi ích thuần của phương án 6B Net benefit for state of 6B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 6B
10/07/2009
Page 128 of 152
Van de 6(1)
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án 6B
Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6 Net benefit for non-state of 6B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 6B
6C
Monitoring agency with function of giving opinions on APs Cơ quan giám sát có chức năng cho ý kiến về TTHC
6C
Costs for 6C Các chi phí cho phương án 6C Cost for government to establish mornitoring agency Chi phí cho chính phủ thành lập cơ quan giám sát Salary per year for 1 staff (VND15,625/hour) Lương cho 1 cán bộ trong 1 năm (15.625đ/giờ) Office rental for institution per year Chi phí thuê văn phòng/năm Equipment, cost per staff Chi phí thiết bị làm việc/nhân viên Number of staff needed Số lượng cán bộ của cơ quan giám sát
6C
Benefits for 6C Lợi ích cho 6C
6C
Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)
6C 6C
2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution by better quality of APs thanks to control agency % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn nhờ có cơ quan kiểm soát Total cost of 6C Tổng chi phí của phương án 6C Total benefit of 6C Tổng lợi ích của phương án 6C
10/07/2009
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
4,108,823,416
4,314,206,097
4,529,852,939
4,756,276,729
4,994,015,857
5,243,635,590
2,241,128
2,431,623
2,638,311
2,862,568
3,105,886
3,369,886
6,466,091,829
6,789,396,421
7,128,866,242
7,485,309,554
7,859,575,031
8,252,553,783
2,241,128
2,431,623
2,638,311
2,862,568
3,105,886
3,369,886
6,466,091,829
6,789,396,421
7,128,866,242
7,485,309,554
7,859,575,031
8,252,553,783
Page 129 of 152
Van de 6(1)
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án
6C
Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6 Total net benefit of 6C Tổng lợi ích thuần của phương án 6C Net benefit for state of 6C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 6C Net benefit for non-state of 6C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 6C
6D
Agency w/ 3 functions: manage database, review, process petition Cơ quan có 3 chức năng: quản lý CSDL, rà soát, xử lý kiến nghị
6D
Costs for 6D Các chi phí cho phương án 6D
6C 6C
Cost for government to establish mornitoring agency Chi phí cho chính phủ thành lập cơ quan giám sát Salary per year for 1 staff (VND15,625/hour) Lương cho 1 cán bộ trong 1 năm (15.625đ/giờ) Office rental for institution per year Chi phí thuê văn phòng/năm Equipment, cost per staff Chi phí thiết bị làm việc/nhân viên Number of staff needed Số lượng cán bộ của cơ quan giám sát 6D
Benefits for 6D Lợi ích cho 6D
6D
Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
6,463,850,702
6,786,964,797
7,126,227,930
7,482,446,986
7,856,469,145
8,249,183,896
2,354,780,811
2,472,491,276
2,596,084,835
2,725,855,437
2,862,111,710
3,005,177,693
4,109,069,891
4,314,473,522
4,530,143,095
4,756,591,549
4,994,357,436
5,244,006,203
1,818,441
1,973,008
2,140,714
2,322,674
2,520,102
2,734,310
3,260,442,750
3,260,442,750
3,260,442,750
3,260,442,750
3,260,442,750
3,260,442,750
2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution by better quality of APs thanks to control agency % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn nhờ có cơ quan kiểm soát
10/07/2009
Page 130 of 152
Van de 6(1)
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án 6D 6D 6D 6D 6D
Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6 Total cost of 6D Tổng chi phí của phương án 6D Total benefit of 6D Tổng lợi ích của phương án 6D Total net benefit of 6D Tổng lợi ích thuần của phương án 6D Net benefit for state of 6D Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 6D Net benefit for non-state of 6D Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 6D
10/07/2009
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
1,818,441
1,973,008
2,140,714
2,322,674
2,520,102
2,734,310
3,260,442,750
3,260,442,750
3,260,442,750
3,260,442,750
3,260,442,750
3,260,442,750
3,258,624,309
3,258,469,742
3,258,302,036
3,258,120,076
3,257,922,648
3,257,708,440
1,187,116,836
1,187,060,527
1,186,999,432
1,186,933,144
1,186,861,221
1,186,783,185
2,071,507,473
2,071,409,215
2,071,302,604
2,071,186,932
2,071,061,427
2,070,925,255
Page 131 of 152
Van de 6(1)
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án
Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6
6A
Status Quo: No control agency Hiện trạng: Không có cơ quan kiểm soát
6A
Costs for 6A Các chi phí cho 6A
6A
Cost for government due to unfeasible APs Chi phí cho chính phủ do TTHC không khả thi # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm
Unit Đơn vị
Year 1 Năm 1
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
Year 4 Năm 4
1000 VND 1000 VND Docs Văn bản
- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng
Docs Văn bản Docs Văn bản Docs Văn bản Docs Văn bản
- Decision by ministry - Quyết định của Bộ Cost for issuance Chi phi ban hành văn bản - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng - Decision by Ministry - Quyết định của Bộ
Docs Văn bản
10/07/2009
Total Tổng
22,526,975
2,252,590
1,833,045
1,833,045
1,833,045
320
20 76 87 23
114
VND
1,226,625,000
VND
370,625,000
VND
76,075,000
VND
97,750,000
VND
76,075,000
Page 132 of 152
Van de 6
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án
Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6 # official letters with APs in one year # văn bản hướng dẫn TTHC/năm Cost for issuance of an AP regulation Chi phi ban hành văn bản hành chính % cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL % Unfeasible APs % TTHC không khả thi % unfeasible APs caused by lack of control % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu kiểm soát
Unit Đơn vị Docs Văn bản
Total Tổng
Year 1 Năm 1
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
Year 4 Năm 4
109
VND
1,234,375
%
40%
% %
40%
30%
30%
30%
0
0
0
0
0
20%
6A
Benefits for 6A Lợi ích cho 6A
6A
Total cost of 6A Tổng chi phí của phương án 6A
1000 VND
22,526,975
2,252,590
1,833,045
1,833,045
1,833,045
6A
Total benefit of 6A Tổng lợi ích của phương án 6A
1000 VND
0
0
0
0
0
6A
Total net benefit of 6A Tổng lợi ích thuần của phương án 6A
1000 VND
(22,526,975)
(2,252,590)
(1,833,045)
(1,833,045)
(1,833,045)
1000 VND
6A
Net benefit for state of 6A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 6A
1000 VND
(22,526,975)
(2,252,590)
(1,833,045)
(1,833,045)
(1,833,045)
6A
Net benefit for non-state of 6A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 6A
1000 VND
0
0
0
0
0
6B
Control agency established under MOJ/MOHA/OOG Cơ quan kiểm soát trực thuộc Bộ Tư pháp/Bộ Nội vụ/VPCP
6B
Costs for 6B Các chi phí cho phương án 6B 194,304,329
20,030,500
13,667,203
14,828,915
16,089,372
6B
Cost for government to establish the control agency under a ministry Chi phí cho chính phủ thành lập cơ quan kiểm soát trực thuộc bộ Salary per year for 1 staff (VND15,625/hour) Lương cho 1 cán bộ trong 1 năm (15.625đ/giờ) Equipment, cost per staff Chi phí thiết bị làm việc/nhân viên
10/07/2009
1000 VND VND
30,500,000 VND 18,000,000
Page 133 of 152
Van de 6
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án
Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6 Number of staff needed Số lượng cán bộ của cơ quan giám sát
Unit Đơn vị Person Người
# staff in affiliated network (3 per ministries, 5 per provinces) Số lượng cán bộ của mạng lưới cơ quan giám sát (3 ng/bộ, 5/tỉnh
Person Người
Operation cost for control agency/year Chi phí hoạt động của cơ quan giám sát/năm
Total Tổng
Year 1 Năm 1
- Stationaries - Văn phỏng phẩm
VND
3,000,000
- Utility & telephone - Điện, nước, điện thoại
VND
216,000,000
- Traveling fee - Công tác phí
VND
12,000,000
- Uniform - Đồng phục
VND
60,000,000
- Overtime payments - Chi trả tiền làm ngoài giờ
VND
140,625,000
6B
Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP) 2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution by better quality of APs thanks to control agency % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn nhờ có cơ quan kiểm soát
1000 VND Bil VND Tỷ VNĐ
Year 4 Năm 4
383 6,403,200
Benefits for 6B Lợi ích cho 6B
Year 3 Năm 3
30
1000 VND
6B
Year 2 Năm 2
66,910,234,440
431,625
468,313
508,120
551,310
5,319,669,750
5,585,653,238
5,864,935,899
6,158,182,694
1,144,015
%
5%
%
5%
%
30%
%
31%
6B
Total cost of 6B Tổng chi phí của phương án 6B
1000 VND
200,707,528
20,462,125
14,135,516
15,337,034
16,640,682
6B
Total benefit of 6B Tổng lợi ích của phương án 6B
1000 VND
66,910,234,440
5,319,669,750
5,585,653,238
5,864,935,899
6,158,182,694
10/07/2009
Page 134 of 152
Van de 6
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án
Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6
6B
Total net benefit of 6B Tổng lợi ích thuần của phương án 6B Net benefit for state of 6B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 6B Net benefit for non-state of 6B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 6B
6C
Control agency established under Prime Minister Cơ quan trực thuộc Thủ tướng chính phủ
6C
Costs for 6C Các chi phí cho phương án 6C
6B 6B
6C
6C
Cost for government to establish mornitoring agency Chi phí cho chính phủ thành lập cơ quan giám sát Salary per year for 1 staff (VND15,625/hour) Lương cho 1 cán bộ trong 1 năm (15.625đ/giờ)
Unit Đơn vị 1000 VND
Total Tổng
Year 1 Năm 1
Year 4 Năm 4
5,299,207,625
5,571,517,722
5,849,598,865
6,141,542,012
1000 VND
24,302,280,654
1,930,501,338
2,029,703,906
2,131,008,866
2,237,363,755
1000 VND
42,407,246,258
3,368,706,287
3,541,813,816
3,718,589,998
3,904,178,257
206,983,429
20,885,572
14,594,487
15,835,018
17,180,995
431,625
468,313
508,120
551,310
1000 VND VND
30,500,000 VND
Equipment, cost per staff Chi phí thiết bị làm việc/nhân viên
VND
Number of staff needed Số lượng cán bộ của cơ quan giám sát
Person Người
30
# staff in affiliated network (3 per ministries, 5 per provinces) Số lượng cán bộ của cơ quan giám sát (3 người/bộ, 5 người/tỉnh)
Person Người
383
854,640,000 18,000,000
1000 VND
6,403,200
- Stationaries - Văn phỏng phẩm
VND
3,000,000
- Utility & telephone (VND600.000/person/month) - Điện, nước, điện thoại (600.000đ/người/tháng)
VND
216,000,000
- Công tác phí (400.000đ/người/tháng) - Traveling fee (400.000đ/người/năm)
VND
12,000,000
- Uniform (VND2.000.000/person/year) - Đồng phục (2 triệu đồng/người/năm)
VND
60,000,000
- Overtime (200 hours/year; overtime rate = 150%) - Chi phí ngoài giờ (200 tiếng/năm; chi phí ngoài giờ = 150%)
VND
140,625,000
10/07/2009
Year 3 Năm 3
66,709,526,912
Office rental for institution per year Chi phí thuê văn phòng/năm
Operation cost for control agency/year Chi phí hoạt động của cơ quan giám sát/năm
Year 2 Năm 2
Page 135 of 152
Van de 6
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án
Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6
6C
Benefits for 6C Lợi ích cho 6C
6C
Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP) 2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi
6C 6C 6C 6C 6C
% contribution by better quality of APs thanks to control agency % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn nhờ có cơ quan kiểm soát Total cost of 6C Tổng chi phí của phương án 6C Total benefit of 6C Tổng lợi ích của phương án 6C Total net benefit of 6C Tổng lợi ích thuần của phương án 6C Net benefit for state of 6C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 6C Net benefit for non-state of 6C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 6C
10/07/2009
Unit Đơn vị
1000 VND Bil VND Tỷ VNĐ
Total Tổng
Year 1 Năm 1
66,910,234,440
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
Year 4 Năm 4
5,319,669,750
5,585,653,238
5,864,935,899
6,158,182,694
1,144,015
%
5%
%
5%
%
30%
%
31%
1000 VND
213,386,629
21,317,197
15,062,800
16,343,138
17,732,305
1000 VND
66,910,234,440
5,319,669,750
5,585,653,238
5,864,935,899
6,158,182,694
1000 VND
66,696,847,811
5,298,352,553
5,570,590,437
5,848,592,761
6,140,450,390
1000 VND
24,297,661,658
1,930,189,835
2,029,366,096
2,130,642,343
2,236,966,077
1000 VND
42,399,186,153
3,368,162,718
3,541,224,341
3,717,950,418
3,903,484,313
Page 136 of 152
Van de 6
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án
Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6
6A
Status Quo: No control agency Hiện trạng: Không có cơ quan kiểm soát
6A
Costs for 6A Các chi phí cho 6A
6A
Cost for government due to unfeasible APs Chi phí cho chính phủ do TTHC không khả thi # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm
Year 5 Năm 5
1,988,854
Year 6 Năm 6
2,157,906
Year 7 Năm 7
2,341,328
Year 8 Năm 8
2,540,341
Year 9 Năm 9
2,756,270
Year 10 Năm 10
2,990,553
- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng
- Decision by ministry - Quyết định của Bộ Cost for issuance Chi phi ban hành văn bản - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng - Decision by Ministry - Quyết định của Bộ
10/07/2009
Page 137 of 152
Van de 6
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án
Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6 # official letters with APs in one year # văn bản hướng dẫn TTHC/năm Cost for issuance of an AP regulation Chi phi ban hành văn bản hành chính % cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL % Unfeasible APs % TTHC không khả thi % unfeasible APs caused by lack of control % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu kiểm soát
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
30%
30%
30%
30%
30%
30%
0
0
0
0
0
0
6A
Benefits for 6A Lợi ích cho 6A
6A
Total cost of 6A Tổng chi phí của phương án 6A
1,988,854
2,157,906
2,341,328
2,540,341
2,756,270
2,990,553
6A
Total benefit of 6A Tổng lợi ích của phương án 6A
0
0
0
0
0
0
6A
Total net benefit of 6A Tổng lợi ích thuần của phương án 6A
(1,988,854)
(2,157,906)
(2,341,328)
(2,540,341)
(2,756,270)
(2,990,553)
6A
Net benefit for state of 6A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 6A
(1,988,854)
(2,157,906)
(2,341,328)
(2,540,341)
(2,756,270)
(2,990,553)
6A
Net benefit for non-state of 6A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 6A
0
0
0
0
0
0
6B
Control agency established under MOJ/MOHA/OOG Cơ quan kiểm soát trực thuộc Bộ Tư pháp/Bộ Nội vụ/VPCP
6B
Costs for 6B Các chi phí cho phương án 6B 17,456,969
18,940,811
20,550,780
22,297,597
24,192,893
26,249,288
6B
Cost for government to establish the control agency under a ministry Chi phí cho chính phủ thành lập cơ quan kiểm soát trực thuộc bộ Salary per year for 1 staff (VND15,625/hour) Lương cho 1 cán bộ trong 1 năm (15.625đ/giờ) Equipment, cost per staff Chi phí thiết bị làm việc/nhân viên
10/07/2009
Page 138 of 152
Van de 6
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án
Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6 Number of staff needed Số lượng cán bộ của cơ quan giám sát
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
# staff in affiliated network (3 per ministries, 5 per provinces) Số lượng cán bộ của mạng lưới cơ quan giám sát (3 ng/bộ, 5/tỉnh Operation cost for control agency/year Chi phí hoạt động của cơ quan giám sát/năm
598,171
649,016
704,182
764,038
828,981
899,444
6,466,091,829
6,789,396,421
7,128,866,242
7,485,309,554
7,859,575,031
8,252,553,783
- Stationaries - Văn phỏng phẩm - Utility & telephone - Điện, nước, điện thoại - Traveling fee - Công tác phí - Uniform - Đồng phục - Overtime payments - Chi trả tiền làm ngoài giờ 6B
Benefits for 6B Lợi ích cho 6B
6B
Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP) 2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution by better quality of APs thanks to control agency % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn nhờ có cơ quan kiểm soát
6B
Total cost of 6B Tổng chi phí của phương án 6B
18,055,140
19,589,827
21,254,963
23,061,634
25,021,873
27,148,733
6B
Total benefit of 6B Tổng lợi ích của phương án 6B
6,466,091,829
6,789,396,421
7,128,866,242
7,485,309,554
7,859,575,031
8,252,553,783
10/07/2009
Page 139 of 152
Van de 6
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án
Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6
6B
Total net benefit of 6B Tổng lợi ích thuần của phương án 6B Net benefit for state of 6B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 6B Net benefit for non-state of 6B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 6B
6C
Control agency established under Prime Minister Cơ quan trực thuộc Thủ tướng chính phủ
6C
Costs for 6C Các chi phí cho phương án 6C
6B 6B
6C
Cost for government to establish mornitoring agency Chi phí cho chính phủ thành lập cơ quan giám sát Salary per year for 1 staff (VND15,625/hour) Lương cho 1 cán bộ trong 1 năm (15.625đ/giờ)
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
6,448,036,689
6,769,806,593
7,107,611,279
7,462,247,919
7,834,553,158
8,225,405,050
2,349,019,766
2,466,240,542
2,589,302,789
2,718,496,917
2,854,127,715
2,996,515,060
4,099,016,923
4,303,566,051
4,518,308,490
4,743,751,002
4,980,425,442
5,228,889,990
18,641,379
20,225,897
21,945,098
23,810,431
25,834,318
28,030,235
598,171
649,016
704,182
764,038
828,981
899,444
Office rental for institution per year Chi phí thuê văn phòng/năm Equipment, cost per staff Chi phí thiết bị làm việc/nhân viên Number of staff needed Số lượng cán bộ của cơ quan giám sát # staff in affiliated network (3 per ministries, 5 per provinces) Số lượng cán bộ của cơ quan giám sát (3 người/bộ, 5 người/tỉnh) 6C
Operation cost for control agency/year Chi phí hoạt động của cơ quan giám sát/năm - Stationaries - Văn phỏng phẩm - Utility & telephone (VND600.000/person/month) - Điện, nước, điện thoại (600.000đ/người/tháng) - Công tác phí (400.000đ/người/tháng) - Traveling fee (400.000đ/người/năm) - Uniform (VND2.000.000/person/year) - Đồng phục (2 triệu đồng/người/năm) - Overtime (200 hours/year; overtime rate = 150%) - Chi phí ngoài giờ (200 tiếng/năm; chi phí ngoài giờ = 150%) 10/07/2009
Page 140 of 152
Van de 6
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án
Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6
6C
Benefits for 6C Lợi ích cho 6C
6C
Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
6,466,091,829
6,789,396,421
7,128,866,242
7,485,309,554
7,859,575,031
8,252,553,783
19,239,551
20,874,912
22,649,280
24,574,469
26,663,299
28,929,679
6,466,091,829
6,789,396,421
7,128,866,242
7,485,309,554
7,859,575,031
8,252,553,783
6,446,852,278
6,768,521,508
7,106,216,962
7,460,735,085
7,832,911,733
8,223,624,104
2,348,588,285
2,465,772,385
2,588,794,839
2,717,945,791
2,853,529,744
2,995,866,261
4,098,263,993
4,302,749,123
4,517,422,122
4,742,789,293
4,979,381,988
5,227,757,843
2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi
6C 6C 6C 6C 6C
% contribution by better quality of APs thanks to control agency % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn nhờ có cơ quan kiểm soát Total cost of 6C Tổng chi phí của phương án 6C Total benefit of 6C Tổng lợi ích của phương án 6C Total net benefit of 6C Tổng lợi ích thuần của phương án 6C Net benefit for state of 6C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 6C Net benefit for non-state of 6C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 6C
10/07/2009
Page 141 of 152
Van de 6
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 7 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 7 Phương án
Expenses for Options of Issue 7 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 7
Unit Đơn vị
7A
Status Quo: No periodical review Hiện trạng: Không có rà soát định kỳ
7A
Costs for 7A Các chi phí cho 7A
1000 VND
7A
Cost for businesses to search and implement unfeasible APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC không khả thi
1000 VND
7A
7A 7A 7A 7A
Time to search & implement APs of large fírm/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm
Hour Giờ
Time to search & implement APs of small fírm's/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ
Hour Giờ Firm DN Firm DN
Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp % Unfeasible APs % TTHC không khả thi % unfeasible APs caused by lack of periodical review % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu cơ chế rà soát định kỳ Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp nămfrom 2006poor APs system % informal payments originated % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém % elements caused by lack of review % tỷ lệ do thiếu rà soát gây nên % of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức
Year 1 Năm 1
205,982,475
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
Year 9 Năm 9
20,597,260
16,761,020
16,761,020
16,761,020
18,185,707
19,731,492
21,408,669
23,228,406
25,202,820
40%
30%
30%
30%
30%
30%
30%
30%
30%
4,701,287,719
5,100,897,175
5,534,473,435
6,004,903,677
6,515,320,489
7,069,122,731
7,669,998,163
8,321,948,007
9,029,313,588
244 122 3,732 127,600 31,250
% %
10%
1000 VND
69,744,070,226
1000 VND
2,684,341,000,000
%
50%
%
10%
over 30%
%
0.87%
20-30%
%
1.51%
10-20%
%
7.45%
2-10%
%
23.49%
1-2%
%
19.98%
less than 1%
%
27.51%
0%
%
19.20%
Benefits for 7A Lợi ích cho 7A Total cost of 7A Tổng chi phí của phương án 7A Total benefit of 7A Tổng lợi ích của phương án 7A Total net benefit of 7A Tổng lợi ích thuần của phương án 7A Net benefit for state of 7A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 7A 10/07/2009
Total Tổng
1000 VND
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1000 VND
69,950,052,701
4,721,884,979
5,117,658,195
5,551,234,455
6,021,664,697
6,533,506,196
7,088,854,223
7,691,406,832
8,345,176,413
9,054,516,408
1000 VND
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1000 VND
(69,950,052,701)
(5,551,234,455) (6,021,664,697)
(6,533,506,196)
(7,088,854,223)
(7,691,406,832)
(8,345,176,413)
(9,054,516,408)
1000 VND
0
0
0
0
0
0
(4,721,884,979) (5,117,658,195) 0 Page 142 of 152
0
0
0
Van de 7
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 7 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 7 Phương án
7B
Expenses for Options of Issue 7 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 7 Net benefit for non-state of 7A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 7A Review every three years Rà soát 3 năm/lần
7B
Costs for 7B Các chi phí cho phương án 7B
7B
- Cost for independent review by control agency/ form - Rà soát độc lập bởi cơ quan chuyên trách/ 1 biểu Cost for hiring consutant working at control agency/năm Thuê chuyên gia tư vấn làm việc tại cơ quan chuyên trách/năm Cost for organizing consultative workshop/year Tổ chức hội nghị, hội thảo tham vấn/năm Prepare report/year Xây dựng báo cáo/năm 7B
Benefits for 7B Lợi ích cho 7B
7B
Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)
7B 7B 7B 7B
1000 VND
Cost for government to review all APs Chi phí cho chính phủ để rà soát tất cả TTHC 1000 VND Total of APs implemented by agencies at all level Tổng TTHC thực hiện bởi cơ quan các cấp - All ministries AP - Các bộ TTHC - Each province AP - Mỗi tỉnh TTHC - Each district AP - Mỗi huyện TTHC - Each commune AP - Mỗi xã TTHC Cost for reviewing each AP Chi phí rà soát 1 TTHC VND - Cost for local govt & ministries to fill in Form 2/form - Chi phí cho các bộ và địa phương điền biểu 2/ 1 biểu
7B
Unit Đơn vị
2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution thanks to periodical review % đóng góp nhờ có rà soát định kỳ Total cost of 7B Tổng chi phí của phương án 7B Total benefit of 7B Tổng lợi ích của phương án 7B Total net benefit of 7B Tổng lợi ích thuần của phương án 7B Net benefit for state of 7B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 7B Net benefit for non-state of 7B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 7B 10/07/2009
Total Tổng
Year 1 Năm 1
(69,950,052,701)
132,778,911
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
(4,721,884,979) (5,117,658,195)
Year 4 Năm 4
(5,551,234,455) (6,021,664,697)
22,157,100
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
(6,533,506,196)
Year 7 Năm 7
(7,088,854,223)
28,301,023
(7,691,406,832)
Year 8 Năm 8
Year 9 Năm 9
(8,345,176,413)
(9,054,516,408)
36,148,589
5,300 800 180 140
VND
80,000
VND
55,000
VND
576,000,000
VND
2,520,000,000
VND
8,820,000,000
1000 VND Bil VND Tỷ VNĐ
8,633,578,637
686,409,000
720,729,450
756,765,923
794,604,219
834,334,430
876,051,151
919,853,709
965,846,394
1,014,138,714
1,144,015
%
5%
%
5%
%
30%
%
4.0%
1000 VND
132,778,911
22,157,100
0
0
28,301,023
0
0
36,148,589
0
0
1000 VND
8,633,578,637
686,409,000
720,729,450
756,765,923
794,604,219
834,334,430
876,051,151
919,853,709
965,846,394
1,014,138,714
1000 VND
8,500,799,727
664,251,900
720,729,450
756,765,923
766,303,196
834,334,430
876,051,151
883,705,120
965,846,394
1,014,138,714
1000 VND
3,096,841,340
241,986,967
262,561,739
275,689,826
279,164,254
303,948,033
319,145,434
321,933,775
351,857,841
369,450,733
1000 VND
5,403,958,386
422,264,933
458,167,711
481,076,097
487,138,942
530,386,397
556,905,717
561,771,345
613,988,553
644,687,980
Page 143 of 152
Van de 7
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 7 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 7 Phương án
Expenses for Options of Issue 7 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 7
7C
Review every every year Rà soát 1 năm/lần
7C
Costs for 7C Các chi phí cho phương án 7C
7C
Cost for government to review all APs Chi phí cho chính phủ để rà soát tất cả TTHC 1000 VND Total of APs implemented by agencies at all level Tổng TTHC thực hiện bởi cơ quan các cấp - All ministries AP - Các bộ TTHC - Each province AP - Mỗi tỉnh TTHC - Each district AP - Mỗi huyện TTHC - Each commune AP - Mỗi xã TTHC Cost for reviewing each AP Chi phí rà soát 1 TTHC VND - Cost for local govt & ministries to fill in Review Form/form - Chi phí cho các bộ và địa phương điền biểu mẫu rà soát/biểu - Cost for independent review by control agency/ form - Rà soát độc lập bởi cơ quan chuyên trách/ 1 biểu Cost for hiring consutant working at control agency/năm Thuê chuyên gia tư vấn làm việc tại cơ quan chuyên trách/year Cost for organizing consultative workshop/year Tổ chức hội nghị, hội thảo tham vấn/năm Prepare report/year Xây dựng báo cáo/năm
7C 7C
Benefits for 7C Lợi ích cho 7C Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)
7C
2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution thanks to periodical review % đóng góp nhờ có rà soát định kỳ Total cost of 7C Tổng chi phí của phương án 7C Total benefit of 7C Tổng lợi ích của phương án 7C Total net benefit of 7C Tổng lợi ích thuần của phương án 7C Net benefit for state of 7C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 7C Net benefit for non-state of 7C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 7C
7D
Review upon petitions & management requirements Rà soát sau khi có phản ánh & theo yêu cầu quản lý
7C 7C 7C 7C
Unit Đơn vị
10/07/2009
Total Tổng
Year 1 Năm 1
328,702,779
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
Year 9 Năm 9
22,157,100
24,040,454
26,083,892
28,301,023
30,706,610
33,316,672
36,148,589
39,221,219
42,555,022
686,409,000
720,729,450
756,765,923
794,604,219
834,334,430
876,051,151
919,853,709
965,846,394
1,014,138,714
5,300 800 180 140
VND
80,000
VND
55,000
VND
576,000,000
VND
2,520,000,000
VND
8,820,000,000
1000 VND Bil VND Tỷ VNĐ
8,633,578,637 1,144,015
%
5%
%
5%
%
30%
%
4%
1000 VND
328,702,779
22,157,100
24,040,454
26,083,892
28,301,023
30,706,610
33,316,672
36,148,589
39,221,219
42,555,022
1000 VND
8,633,578,637
686,409,000
720,729,450
756,765,923
794,604,219
834,334,430
876,051,151
919,853,709
965,846,394
1,014,138,714
1000 VND
8,304,875,858
664,251,900
696,688,997
730,682,030
766,303,196
803,627,820
842,734,479
883,705,120
926,625,175
971,583,691
1000 VND
3,025,466,275
241,986,967
253,803,801
266,187,464
279,164,254
292,761,615
307,008,171
321,933,775
337,569,551
353,947,939
1000 VND
5,279,409,583
422,264,933
442,885,195
464,494,567
487,138,942
510,866,205
535,726,309
561,771,345
589,055,624
617,635,753
Page 144 of 152
Van de 7
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 7 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 7 Phương án 7D 7D
Expenses for Options of Issue 7 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 7
Unit Đơn vị
Total Tổng
Year 1 Năm 1
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
Year 9 Năm 9
Costs for 7D Các chi phí cho phương án 7D Cost for government to review APs upon petition Chi phí cho chính phủ để rà soát TTHC khi có kiến nghị 1000 VND Total of APs implemented by agencies at all level Tổng TTHC thực hiện bởi cơ quan các cấp - All ministries AP - Các bộ TTHC - Each province AP - Mỗi tỉnh TTHC - Each district AP - Mỗi huyện TTHC - Each commune AP - Mỗi xã TTHC % of APs to be reviewed/total APs % số TTHC phải rà soát/tổng số TTHC % Cost for reviewing each AP Chi phí rà soát 1 TTHC VND
7D
Benefits for 7D Lợi ích cho 7D
7D
Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP) 2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution thanks to review upon petition % đóng góp nhờ có rà soát sau khi có kiến nghị
1000 VND Bil VND Tỷ VNĐ
4,501,563
303,440
329,232
357,217
387,581
420,525
456,270
495,053
537,132
582,788
34,320,450
36,036,473
37,838,296
39,730,211
41,716,721
43,802,558
45,992,685
48,292,320
50,706,936
5,300 800 180 140 5% 80,000
431,678,932 1,144,015
%
5%
%
5%
%
30%
%
0.2%
7D
Total cost of 7D Tổng chi phí của phương án 7D
1000 VND
4,501,563
303,440
329,232
357,217
387,581
420,525
456,270
495,053
537,132
582,788
7D
Total benefit of 7D Tổng lợi ích của phương án 7D
1000 VND
431,678,932
34,320,450
36,036,473
37,838,296
39,730,211
41,716,721
43,802,558
45,992,685
48,292,320
50,706,936
1000 VND
427,177,369
34,017,010
35,707,240
37,481,079
39,342,630
41,296,197
43,346,288
45,497,633
47,755,188
50,124,148
1000 VND
155,620,716
12,392,397
13,008,148
13,654,357
14,332,520
15,044,204
15,791,053
16,574,788
17,397,215
18,260,227
1000 VND
271,556,654
21,624,613
22,699,093
23,826,722
25,010,110
26,251,992
27,555,235
28,922,845
30,357,973
31,863,921
7D
Total net benefit of 7D Tổng lợi ích thuần của phương án 7D Net benefit for state of 7D Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 7D Net benefit for non-state of 7D Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 7D
7E
Review every 3 years & upon petion Rà soát sau 3 năm & khi có phản ánh
7E
Total cost of 7E (= 7B + 7D) Tổng chi phí của phương án 7E (= 7B + 7D)
1000 VND
137,280,473
22,460,540
329,232
357,217
28,688,603
420,525
456,270
36,643,641
537,132
582,788
7E
Total benefit of 7E (= 7B + 7D) Tổng lợi ích của phương án 7E (= 7B + 7D)
1000 VND
9,065,257,569
720,729,450
756,765,923
794,604,219
834,334,430
876,051,151
919,853,709
965,846,394
1,014,138,714
1,064,845,649
7E
Total net benefit of 7E (= 7B + 7D) Tổng lợi ích thuần của phương án 7E (= 7B + 7D)
1000 VND
8,927,977,096
698,268,910
756,436,690
794,247,001
805,645,826
875,630,626
919,397,439
929,202,753
1,013,601,582
1,064,262,861
1000 VND
3,252,462,056
254,379,364
275,569,886
289,344,183
293,496,774
318,992,237
334,936,487
338,508,563
369,255,056
387,710,960
7D 7D
Net benefit for state of 7E Lợi ích thuần của nhà nước của p/án 7E
7E 10/07/2009
Page 145 of 152
Van de 7
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 7 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 7
Phương án
Expenses for Options of Issue 7 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 7
Unit Đơn vị
7E
Net benefit for non-state of 7E Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 7E
1000 VND
Total Tổng
Year 1 Năm 1
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
Year 9 Năm 9
5,675,515,040
443,889,546
480,866,804
504,902,819
512,149,052
556,638,389
584,460,952
590,694,190
644,346,526
676,551,901
7F
Review every 1 years & upon petion Rà soát sau 1 năm & khi có phản ánh
7F
Total cost of 7F (= 7C + 7D) Tổng chi phí của phương án 7F (= 7C + 7D)
1000 VND
333,204,342
22,460,540
24,369,686
26,441,109
28,688,603
31,127,135
33,772,941
36,643,641
39,758,351
43,137,811
7F
Total Benefit of 7F (= 7C + 7D) Tổng lợi ích của phương án 7F (= 7C + 7D)
1000 VND
9,065,257,569
720,729,450
756,765,923
794,604,219
834,334,430
876,051,151
919,853,709
965,846,394
1,014,138,714
1,064,845,649
7F
Total net benefit of 7F (= 7C + 7D) Tổng lợi ích thuần của phương án 7F (= 7C + 7D)
1000 VND
8,732,053,228
698,268,910
732,396,237
768,163,109
805,645,826
844,924,016
886,080,767
929,202,753
974,380,363
1,021,707,839
7F
Net benefit for state of 7F Lợi ích thuần của nhà nước của p/án 7F
1000 VND
3,181,086,991
254,379,364
266,811,949
279,841,821
293,496,774
307,805,819
322,799,224
338,508,563
354,966,766
372,208,166
7F
Net benefit for non-state of 7F Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 7F
1000 VND
5,550,966,237
443,889,546
465,584,288
488,321,289
512,149,052
537,118,197
563,281,544
590,694,190
619,413,597
649,499,673
10/07/2009
Page 146 of 152
Van de 7
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 7 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 7 Phương án
Expenses for Options of Issue 7 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 7
7A
Status Quo: No periodical review Hiện trạng: Không có rà soát định kỳ
7A
Costs for 7A Các chi phí cho 7A
7A
Cost for businesses to search and implement unfeasible APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC không khả thi
Year 10 Năm 10
27,345,060
Time to search & implement APs of large fírm/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm Time to search & implement APs of small fírm's/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ
7A
Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp % Unfeasible APs % TTHC không khả thi % unfeasible APs caused by lack of periodical review % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu cơ chế rà soát định kỳ Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp nămfrom 2006poor APs system % informal payments originated % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém % elements caused by lack of review % tỷ lệ do thiếu rà soát gây nên % of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức
30%
9,796,805,242
over 30% 20-30% 10-20% 2-10% 1-2% less than 1% 0% 7A 7A 7A 7A
10/07/2009
Benefits for 7A Lợi ích cho 7A Total cost of 7A Tổng chi phí của phương án 7A Total benefit of 7A Tổng lợi ích của phương án 7A Total net benefit of 7A Tổng lợi ích thuần của phương án 7A Net benefit for state of 7A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 7A Page 147 of 152
0 9,824,150,303 0 (9,824,150,303) 0 Van de 7
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 7 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 7 Phương án
7B
Expenses for Options of Issue 7 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 7 Net benefit for non-state of 7A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 7A Review every three years Rà soát 3 năm/lần
7B
Costs for 7B Các chi phí cho phương án 7B
7B
Cost for government to review all APs Chi phí cho chính phủ để rà soát tất cả TTHC Total of APs implemented by agencies at all level Tổng TTHC thực hiện bởi cơ quan các cấp - All ministries - Các bộ - Each province - Mỗi tỉnh - Each district - Mỗi huyện - Each commune - Mỗi xã Cost for reviewing each AP Chi phí rà soát 1 TTHC
Year 10 Năm 10 (9,824,150,303)
46,172,199
- Cost for local govt & ministries to fill in Form 2/form - Chi phí cho các bộ và địa phương điền biểu 2/ 1 biểu - Cost for independent review by control agency/ form - Rà soát độc lập bởi cơ quan chuyên trách/ 1 biểu Cost for hiring consutant working at control agency/năm Thuê chuyên gia tư vấn làm việc tại cơ quan chuyên trách/năm Cost for organizing consultative workshop/year Tổ chức hội nghị, hội thảo tham vấn/năm Prepare report/year Xây dựng báo cáo/năm 7B
Benefits for 7B Lợi ích cho 7B
7B
Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)
7B 7B 7B 7B 7B 10/07/2009
2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution thanks to periodical review % đóng góp nhờ có rà soát định kỳ Total cost of 7B Tổng chi phí của phương án 7B Total benefit of 7B Tổng lợi ích của phương án 7B Total net benefit of 7B Tổng lợi ích thuần của phương án 7B Net benefit for state of 7B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 7B Net benefit for non-state of 7B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 7B Page 148 of 152
1,064,845,649
46,172,199 1,064,845,649 1,018,673,450 371,102,738 647,570,712 Van de 7
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 7 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 7 Phương án
Expenses for Options of Issue 7 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 7
7C
Review every every year Rà soát 1 năm/lần
7C
Costs for 7C Các chi phí cho phương án 7C
7C
Cost for government to review all APs Chi phí cho chính phủ để rà soát tất cả TTHC Total of APs implemented by agencies at all level Tổng TTHC thực hiện bởi cơ quan các cấp - All ministries - Các bộ - Each province - Mỗi tỉnh - Each district - Mỗi huyện - Each commune - Mỗi xã Cost for reviewing each AP Chi phí rà soát 1 TTHC
Year 10 Năm 10
46,172,199
- Cost for local govt & ministries to fill in Review Form/form - Chi phí cho các bộ và địa phương điền biểu mẫu rà soát/biểu - Cost for independent review by control agency/ form - Rà soát độc lập bởi cơ quan chuyên trách/ 1 biểu Cost for hiring consutant working at control agency/năm Thuê chuyên gia tư vấn làm việc tại cơ quan chuyên trách/year Cost for organizing consultative workshop/year Tổ chức hội nghị, hội thảo tham vấn/năm Prepare report/year Xây dựng báo cáo/năm 7C 7C
7C
2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution thanks to periodical review % đóng góp nhờ có rà soát định kỳ Total cost of 7C Tổng chi phí của phương án 7C Total benefit of 7C Tổng lợi ích của phương án 7C Total net benefit of 7C Tổng lợi ích thuần của phương án 7C Net benefit for state of 7C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 7C Net benefit for non-state of 7C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 7C
7D
Review upon petitions & management requirements Rà soát sau khi có phản ánh & theo yêu cầu quản lý
7C 7C 7C 7C
10/07/2009
Benefits for 7C Lợi ích cho 7C Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)
Page 149 of 152
1,064,845,649
46,172,199 1,064,845,649 1,018,673,450 371,102,738 647,570,712
Van de 7
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 7 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 7 Phương án 7D 7D
Expenses for Options of Issue 7 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 7
Year 10 Năm 10
Costs for 7D Các chi phí cho phương án 7D Cost for government to review APs upon petition Chi phí cho chính phủ để rà soát TTHC khi có kiến nghị Total of APs implemented by agencies at all level Tổng TTHC thực hiện bởi cơ quan các cấp - All ministries - Các bộ - Each province - Mỗi tỉnh - Each district - Mỗi huyện - Each commune - Mỗi xã % of APs to be reviewed/total APs % số TTHC phải rà soát/tổng số TTHC Cost for reviewing each AP Chi phí rà soát 1 TTHC
7D
Benefits for 7D Lợi ích cho 7D
7D
Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)
632,325
53,242,282
2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution thanks to review upon petition % đóng góp nhờ có rà soát sau khi có kiến nghị 7D
Total cost of 7D Tổng chi phí của phương án 7D
632,325
7D
Total benefit of 7D Tổng lợi ích của phương án 7D
53,242,282
7D
Total net benefit of 7D Tổng lợi ích thuần của phương án 7D Net benefit for state of 7D Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 7D Net benefit for non-state of 7D Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 7D
7E
Review every 3 years & upon petion Rà soát sau 3 năm & khi có phản ánh
7E
Total cost of 7E (= 7B + 7D) Tổng chi phí của phương án 7E (= 7B + 7D)
46,804,524
7E
Total benefit of 7E (= 7B + 7D) Tổng lợi ích của phương án 7E (= 7B + 7D)
1,118,087,932
7E
Total net benefit of 7E (= 7B + 7D) Tổng lợi ích thuần của phương án 7E (= 7B + 7D)
1,071,283,407
7D 7D
7E 10/07/2009
Net benefit for state of 7E Lợi ích thuần của nhà nước của p/án 7E Page 150 of 152
52,609,957 19,165,807 33,444,150
390,268,545 Van de 7
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 7 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 7
10/07/2009
Phương án
Expenses for Options of Issue 7 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 7
7E
Net benefit for non-state of 7E Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 7E
Year 10 Năm 10 681,014,862
7F
Review every 1 years & upon petion Rà soát sau 1 năm & khi có phản ánh
7F
Total cost of 7F (= 7C + 7D) Tổng chi phí của phương án 7F (= 7C + 7D)
46,804,524
7F
Total Benefit of 7F (= 7C + 7D) Tổng lợi ích của phương án 7F (= 7C + 7D)
1,118,087,932
7F
Total net benefit of 7F (= 7C + 7D) Tổng lợi ích thuần của phương án 7F (= 7C + 7D)
1,071,283,407
7F
Net benefit for state of 7F Lợi ích thuần của nhà nước của p/án 7F
390,268,545
7F
Net benefit for non-state of 7F Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 7F
681,014,862
Page 151 of 152
Van de 7
CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 8 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 8 Phương án
Expenses for Options of Issue 8 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 8
Unit Đơn vị
Total Tổng
Year 1 Năm 1
Year 2 Năm 2
Year 3 Năm 3
Year 4 Năm 4
Year 5 Năm 5
Year 6 Năm 6
Year 7 Năm 7
Year 8 Năm 8
Year 9 Năm 9
Year 10 Năm 10
8A
Status Quo: No periodical review Hiện trạng: Không có rà soát định kỳ
8A
Costs for 8A Các chi phí cho 8A
1000 VND
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
8A
Benefits for 8A Lợi ích cho 8A
1000 VND
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
8B
Agency in charge update database by itself Cơ quan chuyên trách tự cập nhật hệ thống CSDL
2,000,206
134,829
146,290
158,724
172,216
186,854
202,737
219,970
238,667
258,954
280,965
2,000,206
134,829
146,290
158,724
172,216
186,854
202,737
219,970
238,667
258,954
280,965
659,409
44,449
48,227
52,327
56,775
61,600
66,836
72,517
78,681
85,369
92,626
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
659,409
44,449
48,227
52,327
56,775
61,600
66,836
72,517
78,681
85,369
92,626
8B
Costs for 8B Các chi phí cho phương án 8B Cost for government to update database on APs Chi phí cho chính phủ để cập nhật TTHC 1000 VND # APs averagely implemented by agencies at all level/y AP # TTHC trung bình thực hiện bởi cơ quan các cấp/năm TTHC % APs to be updated (10% issue + 40% revise) % số TTHC cần cập nhật (10% mới + 40% sửa) % APs can be search by agency in charge % số TTHC tìm kiếm được bởi cơ quan chuyên trách Time to search each AP Thời gian tìm kiếm mỗi TTHC Time to upload each AP to database Thời gian tải mỗi TTHC lên CSDL Cost per hour for an government official Chi phí một giờ của cán bộ nhà nước
8B
Benefits for 8B: Qualitative analysis Lợi ích cho 8B: Phân tích định tính
8B
Total cost of 8B Tổng chi phí của phương án 8B
8C
Ministries & local governments must update database Các bộ & cơ quan địa phương bắt buộc cập nhật HTCSDL
8C
Costs for 8C Các chi phí cho phương án 8C
8C
%
50%
% Hour Giờ Hour Giờ
70%
0.25
VND
15,625
8C 8C
Total cost of 8C Tổng chi phí của phương án 8C
10/07/2009
3
VND 1000 VND
Cost for government to update database on APs Chi phí cho chính phủ để cập nhật TTHC 1000 VND # APs averagely implemented by agencies at all level/y AP # TTHC trung bình thực hiện bởi cơ quan các cấp/năm TTHC % APs to be updated (10% issue + 40% revise) % số TTHC cần cập nhật (10% mới + 40% sửa) % % of APs to be notified to agency in charge % số TTHC được thông báo cho cơ quan chuyên trách % Time to send new/revised APs by issuing agencies Hour Thời gian cơ quan ban hành gửi mỗi TTHC Giờ Time to upload each AP to database Hour Thời gian tải mỗi TTHC lên CSDL Giờ Cost per hour for an government official Chi phí một giờ của cán bộ nhà nước VND Benefits for 8C: Qualitative analysis Lợi ích cho 8C: Phân tích định tính
7,586
VND 1000 VND
7,586 50% 100% 0.5 0.25 15,625
Page 152 of 152
Van de 8