Phan Tom Tat Va Du Lieu Co So _kemtheobcria

  • Uploaded by: Khang Nguyen
  • 0
  • 0
  • June 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Phan Tom Tat Va Du Lieu Co So _kemtheobcria as PDF for free.

More details

  • Words: 53,376
  • Pages: 152
APPENDIX II: SUMMARY OF BENEFITS - COSTS CALCULATION PHỤ LỤC II: TÓM TẮT TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ Options Ph/án 1A

Summary of Costs & Benefits Tóm tắt Chi phí & Lợi ích Total Cost Tổng chi phí Total Benefits Tổng lợi ích Total net benefits Tổng lợi ích thuần Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước

1B

Year 3 Năm 3

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

139,571,683,924

9,408,206,912

10,207,904,499

11,075,576,381

12,017,000,374

13,038,445,406

14,146,713,265

15,349,183,893

16,653,864,523

18,069,443,008

19,605,345,664

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

(139,571,683,924)

(9,408,206,912)

(10,207,904,499)

(11,075,576,381)

(12,017,000,374)

(13,038,445,406)

(14,146,713,265)

(15,349,183,893)

(16,653,864,523)

(18,069,443,008)

(19,605,345,664)

(83,543,472)

(5,631,474)

(6,110,149)

(6,629,512)

(7,193,020)

(7,804,427)

(8,467,803)

(9,187,566)

(9,968,510)

(10,815,833)

(11,735,179)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

155,667,033

21,224,946

15,236,898

12,635,950

11,761,964

12,761,731

13,846,478

15,023,429

16,300,420

17,685,956

19,189,262

Total Benefits Tổng lợi ích

917,462,109

19,765,088

283,999,910

563,711,852

5,516,834

5,985,765

6,494,555

7,046,592

7,645,553

8,295,425

9,000,536

Total net benefits Tổng lợi ích thuần

761,795,076

-1,459,859

268,763,012

551,075,902

-6,245,130

-6,775,966

-7,351,923

-7,976,836

-8,654,867

-9,390,531

-10,188,726

800,190,649

11,860,088

275,422,985

554,405,888

-4,580,136

-4,969,448

-5,391,851

-5,850,158

-6,347,422

-6,886,953

-7,472,344

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Total Cost Tổng chi phí

78,180,973

5,270,000

5,717,950

6,203,976

6,731,314

7,303,475

7,924,271

8,597,834

9,328,650

10,121,585

10,981,920

Total Benefits Tổng lợi ích

914,887,790

17,190,769

283,999,910

563,711,852

5,516,834

5,985,765

6,494,555

7,046,592

7,645,553

8,295,425

9,000,536

Total net benefits Tổng lợi ích thuần

836,706,817

11,920,769

278,281,960

557,507,876

-1,214,480

-1,317,710

-1,429,716

-1,551,242

-1,683,097

-1,826,160

-1,981,384

836,706,817

11,920,769

278,281,960

557,507,876

-1,214,480

-1,317,710

-1,429,716

-1,551,242

-1,683,097

-1,826,160

-1,981,384

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

104,903,294,153

7,082,827,468

7,674,517,680

8,324,882,070

9,030,527,433

9,798,122,265

10,630,962,657

11,534,594,483

12,515,035,014

13,578,812,990

14,733,012,094

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

(104,903,294,153)

(7,082,827,468)

(7,674,517,680)

(8,324,882,070)

(9,030,527,433)

(9,798,122,265)

(10,630,962,657)

(11,534,594,483)

(12,515,035,014)

(13,578,812,990)

(14,733,012,094)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước

Total Cost Tổng chi phí Total Benefits Tổng lợi ích Total net benefits Tổng lợi ích thuần Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước

2B

Year 2 Năm 2

0

Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước

2A

Year 1 Năm 1

Total Cost Tổng chi phí

Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước

1C

Total (VND 1000) Tổng (1000 VNĐ)

(104,903,294,153)

(7,082,827,468)

(7,674,517,680)

(8,324,882,070)

(9,030,527,433)

(9,798,122,265)

(10,630,962,657)

(11,534,594,483)

(12,515,035,014)

(13,578,812,990)

(14,733,012,094)

Total Cost Tổng chi phí

459,489,098

30,973,106

33,605,820

36,462,314

39,561,611

42,924,348

46,572,917

50,531,615

54,826,803

59,487,081

64,543,483

Total Benefits Tổng lợi ích

827,021,601

55,747,628

60,486,177

65,627,502

71,205,839

77,258,336

83,825,294

90,950,444

98,681,232

107,069,137

116,170,013

Total net benefits Tổng lợi ích thuần

367,532,503

24,774,523

26,880,357

29,165,187

31,644,228

34,333,988

37,252,377

40,418,829

43,854,429

47,582,056

51,626,530

Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước

235,735,643

15,890,399

17,241,083

18,706,575

20,296,633

22,021,847

23,893,704

25,924,669

28,128,266

30,519,169

33,113,298

Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước

131,796,860

8,884,124

9,639,274

10,458,613

11,347,595

12,312,140

13,358,672

14,494,159

15,726,163

17,062,887

18,513,232

10/07/2009

Page 1 of 152

Tom tat

APPENDIX II: SUMMARY OF BENEFITS - COSTS CALCULATION PHỤ LỤC II: TÓM TẮT TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ Options Ph/án 2C

2D

Summary of Costs & Benefits Tóm tắt Chi phí & Lợi ích

Year 3 Năm 3

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

420,377,883

28,336,708

30,745,329

33,358,682

36,194,169

39,270,674

42,608,681

46,230,419

50,160,005

54,423,605

59,049,612

992,644,728

66,911,903

72,599,415

78,770,365

85,465,846

92,730,443

100,612,531

109,164,596

118,443,587

128,511,291

139,434,751

Total net benefits Tổng lợi ích thuần

572,266,844

38,575,195

41,854,086

45,411,684

49,271,677

53,459,769

58,003,850

62,934,177

68,283,582

74,087,686

80,385,140

Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước

406,103,123

27,374,480

29,701,310

32,225,922

34,965,125

37,937,161

41,161,819

44,660,574

48,456,723

52,575,544

57,044,465

Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước

166,163,722

11,200,715

12,152,776

13,185,762

14,306,552

15,522,609

16,842,030

18,273,603

19,826,859

21,512,142

23,340,674

Total Cost Tổng chi phí

402,100,584

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Total Benefits Tổng lợi ích

286,772,218

19,330,657

20,973,763

22,756,533

24,690,838

26,789,559

29,066,672

31,537,339

34,218,013

37,126,544

40,282,300

(115,328,366)

19,330,657

20,973,763

22,756,533

24,690,838

26,789,559

29,066,672

31,537,339

34,218,013

37,126,544

40,282,300

Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước

137,793,709

9,288,358

10,077,868

10,934,487

11,863,918

12,872,351

13,966,501

15,153,654

16,441,714

17,839,260

19,355,597

Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước

148,978,509

10,042,299

10,895,895

11,822,046

12,826,920

13,917,208

15,100,171

16,383,685

17,776,298

19,287,284

20,926,703

104,807,564,548

7,072,528,838

7,666,793,707

8,317,158,097

9,022,803,460

9,789,741,754

10,621,869,803

11,524,728,737

12,504,330,679

13,567,198,787

14,720,410,684

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

(104,807,564,548)

(7,072,528,838)

(7,666,793,707)

(8,317,158,097)

(9,022,803,460)

(9,789,741,754)

(10,621,869,803)

(11,524,728,737)

(12,504,330,679)

(13,567,198,787)

(14,720,410,684)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

-104,807,564,548

-7,072,528,838

-7,666,793,707

-8,317,158,097

-9,022,803,460

-9,789,741,754

-10,621,869,803

-11,524,728,737

-12,504,330,679

-13,567,198,787

-14,720,410,684

Total Cost Tổng chi phí

Total net benefits Tổng lợi ích thuần Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước

3C

Year 2 Năm 2

Total Benefits Tổng lợi ích

Total Benefits Tổng lợi ích

3B

Year 1 Năm 1

Total Cost Tổng chi phí

Total net benefits Tổng lợi ích thuần

3A

Total (VND 1000) Tổng (1000 VNĐ)

Total Cost Tổng chi phí

226,977

15,300

16,601

18,012

19,543

21,204

23,006

24,961

27,083

29,385

31,883

Total Benefits Tổng lợi ích

12,950,367,956

1,029,613,500

1,081,094,175

1,135,148,884

1,191,906,328

1,251,501,644

1,314,076,727

1,379,780,563

1,448,769,591

1,521,208,071

1,597,268,474

Total net benefits Tổng lợi ích thuần

12,950,140,979

1,029,598,200

1,081,077,575

1,135,130,872

1,191,886,785

1,251,480,441

1,314,053,721

1,379,755,601

1,448,742,508

1,521,178,685

1,597,236,591

Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước

4,717,736,359

375,082,624

393,836,560

413,528,177

434,204,356

455,914,325

478,709,770

502,644,966

527,776,896

554,165,395

581,873,290

Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước

8,232,404,620

654,515,576

687,241,014

721,602,695

757,682,429

795,566,116

835,343,950

877,110,636

920,965,612

967,013,290

1,015,363,301

Total Cost Tổng chi phí

3,121,338

226,928

226,990

246,285

267,219

289,932

314,577

341,316

370,327

401,805

435,959

Total Benefits Tổng lợi ích

13,571,275,867

1,029,630,292

1,091,404,885

1,156,886,846

1,226,297,958

1,299,876,131

1,377,869,019

1,460,541,508

1,548,174,375

1,641,065,247

1,739,529,605

Total net benefits Tổng lợi ích thuần

13,568,154,530

1,029,403,364

1,091,177,895

1,156,640,562

1,226,030,740

1,299,586,199

1,377,554,443

1,460,200,192

1,547,804,048

1,640,663,441

1,739,093,647

Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước

4,942,878,695

375,011,645

397,516,107

421,364,157

446,642,998

473,439,252

501,843,083

531,950,930

563,865,015

597,693,692

633,551,815

Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước

8,625,275,834

654,391,718

693,661,788

735,276,405

779,387,741

826,146,947

875,711,359

928,249,262

983,939,033

1,042,969,750

1,105,541,831

10/07/2009

Page 2 of 152

Tom tat

APPENDIX II: SUMMARY OF BENEFITS - COSTS CALCULATION PHỤ LỤC II: TÓM TẮT TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ Options Ph/án 3D

Summary of Costs & Benefits Tóm tắt Chi phí & Lợi ích Total Cost Tổng chi phí Total Benefits Tổng lợi ích Total net benefits Tổng lợi ích thuần Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước

3E

3F

Total Cost Tổng chi phí

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

4,352,986

2,025,715

182,513

198,027

214,859

233,122

252,938

274,437

297,764

323,074

350,536

966

82,000

88,970

96,532

104,738

113,640

123,300

133,780

145,152

157,490

170,876

(4,352,020)

(1,943,715)

(93,543)

(101,494)

(110,121)

(119,482)

(129,638)

(140,657)

(152,613)

(165,585)

(179,660)

(4,305,661)

(2,022,525)

(179,052)

(194,271)

(210,785)

(228,701)

(248,141)

(269,233)

(292,118)

(316,948)

(343,888)

(46,360)

(3,125)

(3,391)

(3,679)

(3,992)

(4,331)

(4,699)

(5,098)

(5,532)

(6,002)

(6,512)

4,579,963

2,041,015

199,114

216,038

234,402

254,326

275,944

299,399

324,848

352,460

382,419

12,950,368,922

1,029,695,500

1,081,183,145

1,135,245,416

1,192,011,066

1,251,615,285

1,314,200,026

1,379,914,343

1,448,914,743

1,521,365,560

1,597,439,350

Total net benefits Tổng lợi ích thuần

12,945,788,959

1,027,654,485

1,080,984,031

1,135,029,378

1,191,776,664

1,251,360,959

1,313,924,083

1,379,614,944

1,448,589,895

1,521,013,100

1,597,056,931

Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước

4,713,430,698

373,060,099

393,657,508

413,333,905

433,993,571

455,685,623

478,461,630

502,375,733

527,484,778

553,848,448

581,529,402

Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước

8,232,358,261

654,512,451

687,237,623

721,599,017

757,678,438

795,561,785

835,339,251

877,105,537

920,960,081

967,007,288

1,015,356,789

Total Cost Tổng chi phí

3,348,315

242,228

243,591

264,296

286,761

311,136

337,583

366,277

397,411

431,191

467,842

Total Benefits Tổng lợi ích

26,521,643,824

2,059,243,792

2,172,499,060

2,292,035,730

2,418,204,286

2,551,377,775

2,691,945,746

2,840,322,071

2,996,943,966

3,162,273,317

3,336,798,079

Total net benefits Tổng lợi ích thuần

26,518,295,509

2,059,001,564

2,172,255,470

2,291,771,434

2,417,917,525

2,551,066,639

2,691,608,163

2,839,955,794

2,996,546,556

3,161,842,127

3,336,330,238

9,660,615,054

1,308,907,294

1,380,902,802

1,456,879,101

1,537,070,171

1,621,713,063

1,711,055,309

1,805,359,898

1,904,904,645

2,009,983,040

2,120,905,132

16,857,680,455

654,635,451

687,371,078

721,743,815

757,835,545

795,732,246

835,524,201

877,306,208

921,177,808

967,243,523

1,015,613,103

139,871,058,871

9,443,769,958

10,232,690,240

11,099,842,760

12,040,703,244

13,064,163,019

14,174,616,876

15,379,459,310

16,686,713,352

18,105,083,987

19,644,016,126

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

(139,871,058,871)

(9,443,769,958)

(10,232,690,240)

(11,099,842,760)

(12,040,703,244)

(13,064,163,019)

(14,174,616,876)

(15,379,459,310)

(16,686,713,352)

(18,105,083,987)

(19,644,016,126)

(382,918,419)

(41,194,520)

(30,895,890)

(30,895,890)

(30,895,890)

(33,522,041)

(36,371,414)

(39,462,984)

(42,817,338)

(46,456,812)

(50,405,641)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước

Total Cost Tổng chi phí Total Benefits Tổng lợi ích Total net benefits Tổng lợi ích thuần Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước

4B

Year 1 Năm 1

Total Benefits Tổng lợi ích

Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước

4A

Total (VND 1000) Tổng (1000 VNĐ)

Total Cost Tổng chi phí

5,087,372

386,680

419,548

455,209

493,902

454,266

492,879

534,774

580,229

629,549

683,061

Total Benefits Tổng lợi ích

7,770,220,774

617,768,100

648,656,505

681,089,330

715,143,797

750,900,987

788,446,036

827,868,338

869,261,755

912,724,842

958,361,084

Total net benefits Tổng lợi ích thuần

7,765,133,401

617,381,420

648,236,957

680,634,121

714,649,895

750,446,720

787,953,157

827,333,564

868,681,525

912,095,293

957,678,024

Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước

2,828,838,098

224,912,051

236,152,724

247,955,010

260,346,957

273,387,740

287,051,335

301,397,617

316,460,680

332,276,315

348,882,104

Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước

4,936,295,303

392,469,369

412,084,234

432,679,111

454,302,938

477,058,980

500,901,822

525,935,947

552,220,846

579,818,978

608,795,920

10/07/2009

Page 3 of 152

Tom tat

APPENDIX II: SUMMARY OF BENEFITS - COSTS CALCULATION PHỤ LỤC II: TÓM TẮT TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ Options Ph/án 4C

Summary of Costs & Benefits Tóm tắt Chi phí & Lợi ích Total Cost Tổng chi phí

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

1,226,196

1,330,423

1,443,509

1,452,404

1,575,859

1,709,806

1,855,140

2,012,827

2,183,917

25,900,735,912

2,059,227,000

2,162,188,350

2,270,297,768

2,383,812,656

2,503,003,289

2,628,153,453

2,759,561,126

2,897,539,182

3,042,416,141

3,194,536,948

Total net benefits Tổng lợi ích thuần

25,884,934,450

2,058,096,865

2,160,962,154

2,268,967,344

2,382,369,147

2,501,550,885

2,626,577,595

2,757,851,319

2,895,684,042

3,040,403,314

3,192,353,031

9,429,881,620

749,764,688

787,238,513

826,584,804

867,897,080

911,314,987

956,862,218

1,004,685,236

1,054,897,697

1,107,618,927

1,162,974,209

16,455,052,830

1,308,332,177

1,373,723,641

1,442,382,541

1,514,472,067

1,590,235,897

1,669,715,377

1,753,166,084

1,840,786,346

1,932,784,387

2,029,378,822

141,779,858,435

9,557,054,888

10,369,404,553

11,250,803,940

12,207,122,275

13,244,727,669

14,370,529,520

15,592,024,530

16,917,346,615

18,355,321,077

19,915,523,368

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

(141,779,858,435)

(9,557,054,888)

(10,369,404,553)

(11,250,803,940)

(12,207,122,275)

(13,244,727,669)

(14,370,529,520)

(15,592,024,530)

(16,917,346,615)

(18,355,321,077)

(19,915,523,368)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Total Cost Tổng chi phí

Total net benefits Tổng lợi ích thuần Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước

(141,779,858,435)

(9,557,054,888)

(10,369,404,553)

(11,250,803,940)

(12,207,122,275)

(13,244,727,669)

(14,370,529,520)

(15,592,024,530)

(16,917,346,615)

(18,355,321,077)

(19,915,523,368)

Total Cost Tổng chi phí

28,928,848

1,950,027

2,115,780

2,295,621

2,490,749

2,702,462

2,932,171

3,181,406

3,451,826

3,745,231

4,063,575

Total Benefits Tổng lợi ích

458,343,597

30,895,890

33,522,041

36,371,414

39,462,984

42,817,338

46,456,812

50,405,641

54,690,120

59,338,780

64,382,577

Total net benefits Tổng lợi ích thuần

429,414,749

28,945,863

31,406,261

34,075,793

36,972,236

40,114,876

43,524,640

47,224,235

51,238,295

55,593,550

60,319,001

Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước

(28,928,848)

(1,950,027)

(2,115,780)

(2,295,621)

(2,490,749)

(2,702,462)

(2,932,171)

(3,181,406)

(3,451,826)

(3,745,231)

(4,063,575)

Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước

458,343,597

30,895,890

33,522,041

36,371,414

39,462,984

42,817,338

46,456,812

50,405,641

54,690,120

59,338,780

64,382,577

Total Cost Tổng chi phí

3,057,366

206,090

223,608

242,614

263,237

285,612

309,889

336,229

364,809

395,817

429,462

Total Benefits Tổng lợi ích

916,687,193

61,791,780

67,044,081

72,742,828

78,925,969

85,634,676

92,913,623

100,811,281

109,380,240

118,677,561

128,765,153

Total net benefits Tổng lợi ích thuần

913,629,828

61,585,690

66,820,474

72,500,214

78,662,732

85,349,064

92,603,735

100,475,052

109,015,432

118,281,743

128,335,692

(3,057,366)

(206,090)

(223,608)

(242,614)

(263,237)

(285,612)

(309,889)

(336,229)

(364,809)

(395,817)

(429,462)

916,687,193

61,791,780

67,044,081

72,742,828

78,925,969

85,634,676

92,913,623

100,811,281

109,380,240

118,677,561

128,765,153

1,411,661,162

113,832,000

101,780,595

110,431,946

119,818,661

130,003,247

141,053,523

153,043,073

166,051,734

180,166,131

195,480,252

687,515,395

46,343,835

50,283,061

54,557,121

59,194,476

64,226,007

69,685,218

75,608,461

82,035,180

89,008,171

96,573,865

(724,145,767)

(67,488,165)

(51,497,534)

(55,874,824)

(60,624,184)

(65,777,240)

(71,368,306)

(77,434,612)

(84,016,554)

(91,157,961)

(98,906,387)

(1,411,661,162)

(113,832,000)

(101,780,595)

(110,431,946)

(119,818,661)

(130,003,247)

(141,053,523)

(153,043,073)

(166,051,734)

(180,166,131)

(195,480,252)

687,515,395

46,343,835

50,283,061

54,557,121

59,194,476

64,226,007

69,685,218

75,608,461

82,035,180

89,008,171

96,573,865

Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước 5D

Year 3 Năm 3

1,130,135

Total Benefits Tổng lợi ích

5C

Year 2 Năm 2

15,801,462

Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước

5B

Year 1 Năm 1

Total Benefits Tổng lợi ích

Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước

5A

Total (VND 1000) Tổng (1000 VNĐ)

Total Cost Tổng chi phí Total Benefits Tổng lợi ích Total net benefits Tổng lợi ích thuần Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước 10/07/2009

Page 4 of 152

Tom tat

APPENDIX II: SUMMARY OF BENEFITS - COSTS CALCULATION PHỤ LỤC II: TÓM TẮT TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ Options Ph/án 5E

Summary of Costs & Benefits Tóm tắt Chi phí & Lợi ích Total Cost Tổng chi phí

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

2,339,387

2,538,235

2,753,985

2,988,074

3,242,060

3,517,635

3,816,634

4,141,048

4,493,037

1,375,030,790

92,687,670

100,566,122

109,114,242

118,388,953

128,452,014

139,370,435

151,216,922

164,070,360

178,016,341

193,147,730

Total net benefits Tổng lợi ích thuần

1,343,044,577

90,531,553

98,226,735

106,576,007

115,634,968

125,463,940

136,128,375

147,699,287

160,253,726

173,875,293

188,654,693

(31,986,213)

(2,156,117)

(2,339,387)

(2,538,235)

(2,753,985)

(2,988,074)

(3,242,060)

(3,517,635)

(3,816,634)

(4,141,048)

(4,493,037)

1,375,030,790

92,687,670

100,566,122

109,114,242

118,388,953

128,452,014

139,370,435

151,216,922

164,070,360

178,016,341

193,147,730

22,526,975

2,252,590

1,833,045

1,833,045

1,833,045

1,988,854

2,157,906

2,341,328

2,540,341

2,756,270

2,990,553

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

(22,526,975)

(2,252,590)

(1,833,045)

(1,833,045)

(1,833,045)

(1,988,854)

(2,157,906)

(2,341,328)

(2,540,341)

(2,756,270)

(2,990,553)

(22,526,975)

(2,252,590)

(1,833,045)

(1,833,045)

(1,833,045)

(1,988,854)

(2,157,906)

(2,341,328)

(2,540,341)

(2,756,270)

(2,990,553)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Total Cost Tổng chi phí

Total net benefits Tổng lợi ích thuần Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước

7A

Year 3 Năm 3

2,156,117

Total Benefits Tổng lợi ích

6C

Year 2 Năm 2

31,986,213

Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước

6B

Year 1 Năm 1

Total Benefits Tổng lợi ích

Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước

6A

Total (VND 1000) Tổng (1000 VNĐ)

Total Cost Tổng chi phí

200,707,528

20,462,125

14,135,516

15,337,034

16,640,682

18,055,140

19,589,827

21,254,963

23,061,634

25,021,873

27,148,733

Total Benefits Tổng lợi ích

66,910,234,440

5,319,669,750

5,585,653,238

5,864,935,899

6,158,182,694

6,466,091,829

6,789,396,421

7,128,866,242

7,485,309,554

7,859,575,031

8,252,553,783

Total net benefits Tổng lợi ích thuần

66,709,526,912

5,299,207,625

5,571,517,722

5,849,598,865

6,141,542,012

6,448,036,689

6,769,806,593

7,107,611,279

7,462,247,919

7,834,553,158

8,225,405,050

Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước

24,302,280,654

1,930,501,338

2,029,703,906

2,131,008,866

2,237,363,755

2,349,019,766

2,466,240,542

2,589,302,789

2,718,496,917

2,854,127,715

2,996,515,060

Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước

42,407,246,258

3,368,706,287

3,541,813,816

3,718,589,998

3,904,178,257

4,099,016,923

4,303,566,051

4,518,308,490

4,743,751,002

4,980,425,442

5,228,889,990

Total Cost Tổng chi phí

213,386,629

21,317,197

15,062,800

16,343,138

17,732,305

19,239,551

20,874,912

22,649,280

24,574,469

26,663,299

28,929,679

Total Benefits Tổng lợi ích

66,910,234,440

5,319,669,750

5,585,653,238

5,864,935,899

6,158,182,694

6,466,091,829

6,789,396,421

7,128,866,242

7,485,309,554

7,859,575,031

8,252,553,783

Total net benefits Tổng lợi ích thuần

66,696,847,811

5,298,352,553

5,570,590,437

5,848,592,761

6,140,450,390

6,446,852,278

6,768,521,508

7,106,216,962

7,460,735,085

7,832,911,733

8,223,624,104

Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước

24,297,661,658

1,930,189,835

2,029,366,096

2,130,642,343

2,236,966,077

2,348,588,285

2,465,772,385

2,588,794,839

2,717,945,791

2,853,529,744

2,995,866,261

Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước

42,399,186,153

3,368,162,718

3,541,224,341

3,717,950,418

3,903,484,313

4,098,263,993

4,302,749,123

4,517,422,122

4,742,789,293

4,979,381,988

5,227,757,843

69,950,052,701

4,721,884,979

5,117,658,195

5,551,234,455

6,021,664,697

6,533,506,196

7,088,854,223

7,691,406,832

8,345,176,413

9,054,516,408

9,824,150,303

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

(69,950,052,701)

(4,721,884,979)

(5,117,658,195)

(5,551,234,455)

(6,021,664,697)

(6,533,506,196)

(7,088,854,223)

(7,691,406,832)

(8,345,176,413)

(9,054,516,408)

(9,824,150,303)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Total Cost Tổng chi phí Total Benefits Tổng lợi ích Total net benefits Tổng lợi ích thuần Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước 10/07/2009

Page 5 of 152

Tom tat

APPENDIX II: SUMMARY OF BENEFITS - COSTS CALCULATION PHỤ LỤC II: TÓM TẮT TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ Options Ph/án

Summary of Costs & Benefits Tóm tắt Chi phí & Lợi ích Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước

7B

7C

7D

7E

7F

Total Cost Tổng chi phí

Total (VND 1000) Tổng (1000 VNĐ)

Year 1 Năm 1

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

(69,950,052,701)

(4,721,884,979)

(5,117,658,195)

(5,551,234,455)

(6,021,664,697)

(6,533,506,196)

(7,088,854,223)

(7,691,406,832)

(8,345,176,413)

(9,054,516,408)

(9,824,150,303)

132,778,911

22,157,100

0

0

28,301,023

0

0

36,148,589

0

0

46,172,199

Total Benefits Tổng lợi ích

8,633,578,637

686,409,000

720,729,450

756,765,923

794,604,219

834,334,430

876,051,151

919,853,709

965,846,394

1,014,138,714

1,064,845,649

Total net benefits Tổng lợi ích thuần

8,500,799,727

664,251,900

720,729,450

756,765,923

766,303,196

834,334,430

876,051,151

883,705,120

965,846,394

1,014,138,714

1,018,673,450

Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước

3,096,841,340

241,986,967

262,561,739

275,689,826

279,164,254

303,948,033

319,145,434

321,933,775

351,857,841

369,450,733

371,102,738

Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước

5,403,958,386

422,264,933

458,167,711

481,076,097

487,138,942

530,386,397

556,905,717

561,771,345

613,988,553

644,687,980

647,570,712

Total Cost Tổng chi phí

328,702,779

22,157,100

24,040,454

26,083,892

28,301,023

30,706,610

33,316,672

36,148,589

39,221,219

42,555,022

46,172,199

Total Benefits Tổng lợi ích

8,633,578,637

686,409,000

720,729,450

756,765,923

794,604,219

834,334,430

876,051,151

919,853,709

965,846,394

1,014,138,714

1,064,845,649

Total net benefits Tổng lợi ích thuần

8,304,875,858

664,251,900

696,688,997

730,682,030

766,303,196

803,627,820

842,734,479

883,705,120

926,625,175

971,583,691

1,018,673,450

Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước

3,025,466,275

241,986,967

253,803,801

266,187,464

279,164,254

292,761,615

307,008,171

321,933,775

337,569,551

353,947,939

371,102,738

Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước

5,279,409,583

422,264,933

442,885,195

464,494,567

487,138,942

510,866,205

535,726,309

561,771,345

589,055,624

617,635,753

647,570,712

Total Cost Tổng chi phí

4,501,563

303,440

329,232

357,217

387,581

420,525

456,270

495,053

537,132

582,788

632,325

Total Benefits Tổng lợi ích

431,678,932

34,320,450

36,036,473

37,838,296

39,730,211

41,716,721

43,802,558

45,992,685

48,292,320

50,706,936

53,242,282

Total net benefits Tổng lợi ích thuần

427,177,369

34,017,010

35,707,240

37,481,079

39,342,630

41,296,197

43,346,288

45,497,633

47,755,188

50,124,148

52,609,957

Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước

155,620,716

12,392,397

13,008,148

13,654,357

14,332,520

15,044,204

15,791,053

16,574,788

17,397,215

18,260,227

19,165,807

Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước

271,556,654

21,624,613

22,699,093

23,826,722

25,010,110

26,251,992

27,555,235

28,922,845

30,357,973

31,863,921

33,444,150

Total Cost Tổng chi phí

137,280,473

22,460,540

329,232

357,217

28,688,603

420,525

456,270

36,643,641

537,132

582,788

46,804,524

Total Benefits Tổng lợi ích

9,065,257,569

720,729,450

756,765,923

794,604,219

834,334,430

876,051,151

919,853,709

965,846,394

1,014,138,714

1,064,845,649

1,118,087,932

Total net benefits Tổng lợi ích thuần

8,927,977,096

698,268,910

756,436,690

794,247,001

805,645,826

875,630,626

919,397,439

929,202,753

1,013,601,582

1,064,262,861

1,071,283,407

Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước

3,252,462,056

254,379,364

275,569,886

289,344,183

293,496,774

318,992,237

334,936,487

338,508,563

369,255,056

387,710,960

390,268,545

Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước

5,675,515,040

443,889,546

480,866,804

504,902,819

512,149,052

556,638,389

584,460,952

590,694,190

644,346,526

676,551,901

681,014,862

Total Cost Tổng chi phí

333,204,342

22,460,540

24,369,686

26,441,109

28,688,603

31,127,135

33,772,941

36,643,641

39,758,351

43,137,811

46,804,524

Total Benefits Tổng lợi ích

9,065,257,569

720,729,450

756,765,923

794,604,219

834,334,430

876,051,151

919,853,709

965,846,394

1,014,138,714

1,064,845,649

1,118,087,932

Total net benefits Tổng lợi ích thuần

8,732,053,228

698,268,910

732,396,237

768,163,109

805,645,826

844,924,016

886,080,767

929,202,753

974,380,363

1,021,707,839

1,071,283,407

Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nước

3,181,086,991

254,379,364

266,811,949

279,841,821

293,496,774

307,805,819

322,799,224

338,508,563

354,966,766

372,208,166

390,268,545

Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nước

5,550,966,237

443,889,546

465,584,288

488,321,289

512,149,052

537,118,197

563,281,544

590,694,190

619,413,597

649,499,673

681,014,862

10/07/2009

Page 6 of 152

Tom tat

APPENDIX II: SUMMARY OF BENEFITS - COSTS CALCULATION PHỤ LỤC II: TÓM TẮT TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ

Options Ph/án 8A

Summary of Costs & Benefits Tóm tắt Chi phí & Lợi ích

Total (VND 1000) Tổng (1000 VNĐ)

Year 1 Năm 1

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

Total Cost Tổng chi phí

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Total Benefits Tổng lợi ích

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

8B

Total Cost for state Tổng chi phí của nhà nước

2,000,206

134,829

146,290

158,724

172,216

186,854

202,737

219,970

238,667

258,954

280,965

8C

Total Cost for state Tổng chi phí của nhà nước

659,409

44,449

48,227

52,327

56,775

61,600

66,836

72,517

78,681

85,369

92,626

10/07/2009

Page 7 of 152

Tom tat

APPENDIX III: BASIC DATA FOR CALCULATION OF RIA FOR DRAFT AP DECREE PHỤ LỤC III: DỮ LIỆU CƠ BẢN SỬ DỤNG CHO ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG DỰ THẢO NGHỊ ĐỊNH VỀ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH No Số TT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17

Description Các khoản mục Cost per hour for a government official Chi phí một giờ của cán bộ nhà nước Cost per hour for high level officials Chi phí một giờ của viên chức cao cấp Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp Total of Agencies Tổng số cơ quan - Ministry - Bộ - Ministerial level agency - Cơ quan ngang bộ - Government-affiliated agency - Cơ quan trực thuộc chính phủ - Agencies vertically-affiliated under ministries - Tổ chức trực thuộc bộ theo ngành dọc - Provincial People’s Councils - Hội đồng nhân dân cấp tỉnh - Functional departments under Province - Cơ quan chuyên môn thuộc UBND tỉnh - People’s Councils at district level - HĐND & UBND cấp huyện - People’s Committees, People’s Councils at commune level - HĐND & UBND cấp xã - The Office of the National Assembly - Văn phòng Quốc hội - Supreme People’s Procuracy - Viện kiểm sát nhân dân tối cao - People’s Procuracy at provincial level - Viện kiểm sát nhân dân cấp tỉnh - People’s Procuracy at district level - Viện kiểm sát nhân dân cấp huyện - Supreme People’s Court - Tòa án nhân dân tối cao 10/07/2009

Unit Đơn vị

Data Dữ liệu

VND VND VND Agency Cơ quan Agency Cơ quan Agency Cơ quan Agency Cơ quan Agency Cơ quan Agency Cơ quan Agency Cơ quan Agency Cơ quan Agency Cơ quan Agency Cơ quan Agency Cơ quan Agency Cơ quan Agency Cơ quan Agency Cơ quan Page 8 of 152

Source Nguồn dữ liệu Calculation of LoLs RIA 15,625 Tính toán RIA của Luật BHVBQPPL Calculation of LoLs RIA 31,250 Tính toán RIA của Luật BHVBQPPL Calculation of LoLs RIA 31,250 Tính toán RIA của Luật BHVBQPPL Self-calculation 15,683 Tự tính toán Resolution No. 01/2007/NQ-QH12 18 Nghị quyết Số 01/2007/NQ-QH12 Resolution No. 01/2007/NQ-QH12 4 Nghị quyết Số 01/2007/NQ-QH12 Ministry of Home Affairs 8 Bộ Nội vụ Ministry of Home Affairs 284 Bộ Nội vụ Ministry of Home Affairs 63 Bộ Nội vụ Decree 13/2007/NĐ-CP; MOFA; CEMA 1,092 Nghị định 13/2007/NĐ-CP; Bộ NG; UBDT Miền núi GSO 682 Niên giám thống kê GSO 10,999 Niên giám thống kê The Office of the National Assembly 1 Văn phòng Quốc hội The Office of the National Assembly 1 Văn phòng Quốc hội Law on Organization of People’s Procuracy 64 Luật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân Law on Organization of People’s Procuracy 682 Luật Tổ chức Viện kiểm sát nhân dân Law on Organization of People’s Court 1 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân Du lieu

APPENDIX III: BASIC DATA FOR CALCULATION OF RIA FOR DRAFT AP DECREE PHỤ LỤC III: DỮ LIỆU CƠ BẢN SỬ DỤNG CHO ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG DỰ THẢO NGHỊ ĐỊNH VỀ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH No Số TT

Description Các khoản mục - People’s Court at district level - Tòa án nhân dân tối cấp huyện - SOEs with 100% state capital - Doanh nghiệp 100% vốn nhà nước

18 19 20

Total of government officials dealing with APs Tổng số cán bộ nhà nước xử lý TTHC

Unit Đơn vị Agency Cơ quan Firms DN

Data Dữ liệu

Person Người

Source Nguồn dữ liệu Law on Organization of People’s Court 64 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân Ministry of Planning and Investment 1,720 Bộ Kế hoạch và Đầu tư

Self-calculation 241,154 Tự tính toán

21

- At ministry and equivalent - Tại bộ và cơ quan tương đương

Person Người

Officials dealing with APs: 30% 24,689 Cán bộ xử lý TTHC: 30%

22

- Province & district - Tỉnh & huyện

Person Người

Officials dealing with APs: 90% 101,814 Cán bộ xử lý TTHC: 90%

23

- Elected cadres at commune level - Cán bộ bầu cử cấp xã

Person Người

Officials dealing with APs: 30% 33,337 Cán bộ xử lý TTHC: 30%

24

- Officials at commune level (7 specialized positions) - Cán bộ chuyên môn cấp xã (7 chức danh)

Person Người

Officials dealing with APs: 100% 81,314 Cán bộ xử lý TTHC: 100%

25

Total of government officials Tổng số cán bộ nhà nước

Person Người

MOHA's Survey on Civil servants 2006 387,860 Điều tra về cán bộ công chức của Bộ Nội vụ 2006

26

- At ministry and equivalent - Tại bộ và cơ quan tương đương

Person Người

MOHA's Survey on Civil servants 2006 82,295 Điều tra về cán bộ công chức của Bộ Nội vụ 2007

27

- Province & district - Tỉnh & huyện

Person Người

MOHA's Survey on Civil servants 2006 113,127 Điều tra về cán bộ công chức của Bộ Nội vụ 2008

28

- Elected cadres at commune level - Cán bộ bầu cử cấp xã

Person Người

MOHA's Survey on Civil servants 2006 111,124 Điều tra về cán bộ công chức của Bộ Nội vụ 2009

29

- Officials at commune level (7 specialized positions) - Cán bộ chuyên môn cấp xã (7 chức danh)

Person Người

MOHA's Survey on Civil servants 2006 81,314 Điều tra về cán bộ công chức của Bộ Nội vụ 2010

30

# SMEs # Doanh nghiệp vừa và nhỏ

Firms DN

GSO 2007 & self-calculation 127,600 Niên giám thông kê 2007 & tự tính toán

31

# big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên)

Firms DN

GSO 2007 & self-calculation 3,732 Niên giám thông kê 2007 & tự tính toán

32

# LNDs with APs issued a year # VBQPPL chứa TTHC ban hành 1 năm

Docs Văn bản - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh

33

10/07/2009

Docs Văn bản

Page 9 of 152

Self-calculation 320 Tự tính toán AP decree drafting team 20 Nhóm soạn thảo Nghị định TTHC

Du lieu

APPENDIX III: BASIC DATA FOR CALCULATION OF RIA FOR DRAFT AP DECREE PHỤ LỤC III: DỮ LIỆU CƠ BẢN SỬ DỤNG CHO ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG DỰ THẢO NGHỊ ĐỊNH VỀ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH No Số TT

Description Các khoản mục

Unit Đơn vị

Data Dữ liệu

Source Nguồn dữ liệu

34

- Decree - Nghị định

Docs Văn bản

AP decree drafting team 76 Nhóm soạn thảo Nghị định TTHC

35

- Circular - Thông tư

Docs Văn bản

AP decree drafting team 87 Nhóm soạn thảo Nghị định TTHC

36

- Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng

Docs Văn bản

AP decree drafting team 23 Nhóm soạn thảo Nghị định TTHC

Docs Văn bản

AP decree drafting team 114 Nhóm soạn thảo Nghị định TTHC

37

# Decision by Ministry # Quyết định của Bộ Cost for issuance Chi phi ban hành văn bản

38

- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh

VND

Calculation of LoLs RIA 1,226,625,000 Tính toán RIA của Luật BHVBQPPL

39

- Decree - Nghị định

VND

Calculation of LoLs RIA 370,625,000 Tính toán RIA của Luật BHVBQPPL

40

- Circular - Thông tư

VND

Calculation of LoLs RIA 76,075,000 Tính toán RIA của Luật BHVBQPPL

41

- Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng

VND

Calculation of LoLs RIA 97,750,000 Tính toán RIA của Luật BHVBQPPL Estimate by drafting team of AP decree 76,075,000 Nhóm soạn thảo Nghị định TTHC ước tính

42

Cost of issuance of decision by Ministry Chi phí ban hành quyết định của Bộ

VND

43

Cost for issuance of an administrative decision Chi phi ban hành văn bản hành chính

VND

44

Cost for issuance of an AP at district, commune level Chi phi ban hành TTHC cấp xã, huyện

VND

45

# guidding regulation with APs in 5 years # văn bản hướng dẫn TTHC/5 năm

Docs Văn bản

From e-guillotine 545 Từ phần mềm máy xén e-guillotine

Docs Văn bản

48

# guiding regulation with APs in one year # văn bản hướng dẫn TTHC/năm % cost for drafting APs/total cost for drafting LNDs % chi phí soạn thảo TTHC/chi phí soạn thảo VBQP % unfeasible APs need to be removed % TTHC không khả thi cần loại bỏ

%

Self-calculation 109 Tự tính toán Assumption 40% Giả định Assumption 30% Giả định

49

Annual average inflation rate Tỷ lệ lạm phát trung bình hàng năm

%

Assumption 8.5% Giả định

46 47

10/07/2009

%

Page 10 of 152

One 4 hour-meeting/5 people + 8 hour for preparation, review 1,234,375 3 cuộc họp 2h/5 người + 8*5h để soạn thảo + 3 người*3h cho ý kiến One 4 hour-meeting/3 people + 4 hour for preparation 250,000 1 cuộc họp 4 tiếng/3 người + 4 tiếng để soạn thảo & trình

Du lieu

APPENDIX III: BASIC DATA FOR CALCULATION OF RIA FOR DRAFT AP DECREE PHỤ LỤC III: DỮ LIỆU CƠ BẢN SỬ DỤNG CHO ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG DỰ THẢO NGHỊ ĐỊNH VỀ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH No Số TT

Description Các khoản mục

Unit Đơn vị Day Ngày

Data Dữ liệu

Source Nguồn dữ liệu

50

Working days/year Số ngày làm việc/năm

51

% business pays >10% revenue for unofficial charges % DN phải chi >10% DT cho chi phí không chính thức

52

Total business revenue in 2006 Doanh thu DN năm 2006

53

2007 GDP

54

% of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế

%

5%

Assumption (international experience = 3 - 7% of GDP) Giả định (kinh nghiệm quốc tế = 3 - 7% của GDP)

55

% of GDP increase annually % GDP tăng trưởng hàng năm

%

5%

Assumption Giả định

56

% GDP contributed by state sector % GDP đóng góp bởi khu vực nhà nước

%

36.43%

GSO 2007 Niên giám thống kê 2007

57

% GDP contributed by non-state sector (including FDI) % GDP đóng góp bởi khu vực ngoài nhà nước (gồm ĐTNN)

%

63.57%

GSO 2007 Niên giám thống kê 2007

58

% element impact on implementation efficiency % tỷ lệ tác động của các yếu tố tới hiệu quả thực thi

59

Self-calculation 244 Tự tính toán PCI report 2007 12.99 Báo cáo PCI 2007

% 1000 VND Bil VND Tỷ VNĐ

GSO 2007 2,684,341,000,000 Niên giám thống kê 2007 GSO 2007 (GDP at current price) 1,144,015 Niên giám thống kê 2007 (GDP theo giá thực tế)

100%

- Standardization, in which, impact attributed by: - Chuẩn hóa TTHC, trong đó, tác động mang lại bởi:

Assumption 30% Giả định

%

60

- Issue 1 - Vấn đề 1

%

20%

Assumption Giả định

61

- Issue 2 - Vấn đề 2

%

30%

Assumption Giả định

62

- Issue 6 - Vấn đề 6

%

50%

Assumption Giả định

%

40%

Assumption 20% Giả định Assumption Giả định

64

- Transparency in which, impact attributed by: - Minh bạch công khai, trong đó, tác động mang lại bởi: - Issue 5 - Vấn đề 5

65

- Issue 6 - Vấn đề 6

%

20%

Assumption Giả định

66

- Issue 8 - Vấn đề 8

%

40%

Assumption Giả định

63

10/07/2009

%

Page 11 of 152

Du lieu

APPENDIX III: BASIC DATA FOR CALCULATION OF RIA FOR DRAFT AP DECREE PHỤ LỤC III: DỮ LIỆU CƠ BẢN SỬ DỤNG CHO ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG DỰ THẢO NGHỊ ĐỊNH VỀ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH No Số TT

Description Các khoản mục

Unit Đơn vị

67

- Improvement in quality of APs, impact attributed by: - Cải thiện chất lượng TTHC, tác động mang lại bởi:

%

Data Dữ liệu

Source Nguồn dữ liệu Assumption 40% Giả định

68

- Issue 3 - Vấn đề 3

%

30%

Assumption Giả định

69

- Issue 4 - Vấn đề 4

%

30%

Assumption Giả định

70

- Issue 6 - Vấn đề 6

%

30%

Assumption Giả định

71

- Issue 7 - Vấn đề 7

%

10%

Assumption Giả định

72 73

- Accountability, impact attributed by issue 9 - Cơ chế giải trình, tác động mang lại bởi vấn đề 9

Assumption 10% Giả định

%

% composition of elements cause unfeasible APs % tỷ lệ các yếu tố gây nên TTHC không khả thi

100%

74

- Lack of clarity in definition & compositions of AP - Thiếu rõ ràng trong định nghĩa và quy định thành tố TTHC

%

Assumption 20% Giả định

75

- Unstandardized - Không thống nhất, đồng bộ

%

Assumption 15% Giả định

76

- Lack of consultation - Thiếu tham vấn

%

Assumption 15% Giả định

77

- Lack of AP impact assessement - Thiếu đánh giá tác động về TTHC

%

Assumption 20% Giả định

78

- Lack of coordination & control over APs issuance - Thiếu phối hợp & kiểm soát việc ban hành

%

Assumption 20% Giả định

%

Assumption 10% Giả định

79

- Lack of review % composition of elements of AP system cause businesses' unofficial Thiếu rà soát payments % tỷ lệ các yếu tố của hệ thống TTHC gây nên chi phí không chính thức cho DN

100%

80

- Lack of clarity in definition & compositions of AP - Thiếu rõ ràng trong định nghĩa và quy định thành tố TTHC

%

Assumption 20% Giả định

81

- Unstandardized - Không thống nhất, đồng bộ

%

Assumption 15% Giả định

10/07/2009

Page 12 of 152

Du lieu

APPENDIX III: BASIC DATA FOR CALCULATION OF RIA FOR DRAFT AP DECREE PHỤ LỤC III: DỮ LIỆU CƠ BẢN SỬ DỤNG CHO ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG DỰ THẢO NGHỊ ĐỊNH VỀ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH No Số TT

Description Các khoản mục

Unit Đơn vị

Data Dữ liệu

Source Nguồn dữ liệu

82

- Lack of consultation - Thiếu tham vấn

%

Assumption 15% Giả định

83

- Lack of AP impact assessement - Thiếu đánh giá tác động về TTHC

%

Assumption 20% Giả định

84

- Lack of adequate & timely publicization of APs - Thiếu công bố TTHC đầy đủ & kịp thời

%

Assumption 20% Giả định

85

- Lack of review - Thiếu rà soát

%

Assumption 10% Giả định

Search time saved for government officials Thời gian tiết kiệm được cho viên chức nhà nước 86

Search time for government officials/year Thời gian tìm TTHC của viên chức CP/năm

87

Total of official dealing with APs Tổng cán bộ xử lý TTHC

Hour Giờ

Assumption 48 Giả định

Person Người

Self-calculation 241,154 Tự tính toán

Time to search & implement APs for businesses Thời gian nghiên cứu và tìm hiểu TTHC của DN 88

# of large firms (> 300 employees) Số lượng doanh nghiệp lớn

Firm DN

89

Time to search & implement APs for large firm/year Thời gian hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm

Hour Giờ

90

# of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ

Firm DN

91

Time to search & implement APs for small firm/year Thời gian hiểu & thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm

Hour Giờ

GSO 2007 & self-calculation 3,725 Niên giám thống kê 2007 & tự tính toán Assumption (1 hours/day) 244 Giả định (1 giờ/ngày) 127,593

% of revenue that firms pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức

GSO 2007 & self-calculation Niên giám thông kê 2007 & tự tính toán Assumption (0.5 hours/day) 122 Giả định (0.5 giờ/ngày) PCI report 2007 with a sample of 6,553 firms Báo cáo PCI 2007 dựa vào mẫu điều tra gồm 6.553 DN

92

over 30%

%

For simplicity, use absolute rate of 30% of revenue 0.87% Để đơn giản, sử dụng tỷ lệ tuyệt đối 30% của doanh thu

93

20-30%

%

For simplicity, use absolute rate of 25% of revenue 1.51% Để đơn giản, sử dụng tỷ lệ tuyệt đối 25% của doanh thu

94

10-20%

%

For simplicity, use absolute rate of 15% of revenue 7.45% Để đơn giản, sử dụng tỷ lệ tuyệt đối 15% của doanh thu

10/07/2009

Page 13 of 152

Du lieu

APPENDIX III: BASIC DATA FOR CALCULATION OF RIA FOR DRAFT AP DECREE PHỤ LỤC III: DỮ LIỆU CƠ BẢN SỬ DỤNG CHO ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG DỰ THẢO NGHỊ ĐỊNH VỀ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH No Số TT

Description Các khoản mục

Unit Đơn vị

Data Dữ liệu

Source Nguồn dữ liệu

95

2-10%

%

For simplicity, use absolute rate of 6% of revenue 23.49% Để đơn giản, sử dụng tỷ lệ tuyệt đối 6% của doanh thu

96

1-2%

%

For simplicity, use absolute rate of 1.5% of revenue 19.98% Để đơn giản, sử dụng tỷ lệ tuyệt đối 1.5% của doanh thu

97

less than 1%

%

For simplicity, use absolute rate of 1% of revenue 27.51% Để đơn giản, sử dụng tỷ lệ tuyệt đối 1% của doanh thu

98

0%

%

19.20%

Total of APs implemented by agencies at all level Tổng TTHC thực hiện bởi cơ quan các cấp

Project 30's Survey Điều tra số liệu của Đề án 30

99

- Commune - Xã

AP TTHC

# Each commune 140 # Mỗi xã

100

- District - Huyện

AP TTHC

# Each district 180 # Mỗi huyện

101

- Province - Tỉnh

AP TTHC

# Each province 800 # Mỗi tỉnh

102

- Ministries - Các bộ

AP TTHC

103

Total of APs implemented by provinces at all level Tổng TTHC thực hiện bởi tất cả các tỉnh & các cấp

AP TTHC

104

# APs averagely implemented by agencies at all level/ year # TTHC trung bình thực hiện bởi cơ quan các cấp/năm

AP TTHC

105

% APs issued by district and commune a year # TTHC ban hành bởi huyện, xã/năm

106

# APs averagely issued by one district and commune/year # TTHC trung bình ban hành bởi một huyện, xã/năm

108

# districts # huyện # commune # xã

109

# province # tỉnh

107

10/07/2009

Total of 21 ministries 5,300 Tổng cho 21 bộ Self-calculation 75,860 Tự tính toán Self-calculation, devided by 10 years 7,586 Tự tính toán, chia cho 10 năm Assumption: % of APs implemented by district & commune 5% Giả định: % trên tổng số TTHC thực hiện bởi huyện, xã

% AP TTHC

Self-calculation 16 Tự tính toán 682

= (40 district-level cities + 45 districts + 48 towns + 549 rural districts)

10,999

= (1276 wards + 614 town + 9109 communes)

63

Page 14 of 152

Du lieu

APPENDIX III: BASIC DATA FOR CALCULATION OF RIA FOR DRAFT AP DECREE PHỤ LỤC III: DỮ LIỆU CƠ BẢN SỬ DỤNG CHO ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG DỰ THẢO NGHỊ ĐỊNH VỀ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH No Số TT

Description Các khoản mục

Unit Đơn vị

Data Dữ liệu

Source Nguồn dữ liệu

111

Exchange Rate as of July 14 Tỷ giá hối đoái ngày 14/7 IT infrastructure maintenance Duy trì cơ sở hạ tầng CNTT

112

Annual staff cost of maintaining web site Chi phí thường niên cho nhân viên duy trì website

VND

113

# staff needed to update and maintain database # nhân viên cần để cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu

Person Người

Estimated by STF 3 Do STF ước lượng

114

# staff needed to update and maintain e-portal # nhân viên cần để cập nhật và quản lý cổng thông tin

Person Người

Estimated by STF 2 Do STF ước lượng

115

Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ/1 quy định

VND

116

% cost for impact assessment for APs/cost of full RIA % tỷ lệ chi phí đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ

110

VND VND

Estimated by STF (USD 14,000/3 years) Do STF ước lượng (14.000 USD/3 năm)

Calculation of RIA of Info Access Law 41,000,000 Tính toán RIA của Luật Tiếp cận Thông tin

Calculation of LoLs RIA 9,000,000 Tính toán RIA của Luật BHVBQPPL Assumption 20% Giả định

%

Assumption 15% Giả định

118

Hours Giờ

119

Cost per hour of trainer Chi phí cho cán bộ giảng dạy/giờ

VND

120

Cost per person of travel Chi phí đi lại của 1 người

VND

121

% of annual training repeated each year (ongoing costs) Chi phí đào tạo lại (tính theo % của chi phí đào tạo ban đầu)

122

Other costs of each training course Các chi phí khác cho 1 khóa tập huấn

123

# AP commented by businesses through e-portal # TTHC DN đóng góp ý kiến thông qua cổng TT điện tử

124

Cost for government to establish mornitoring agency Chi phí cho chính phủ thành lập cơ quan giám sát

125

Salary per year for 1 staff (VND15,625/hour) Lương cho 1 cán bộ trong 1 năm (15.625đ/giờ)

10/07/2009

83,090,000

%

% cost for appraisal of AP impact assessment/cost of RIA % chi phí thẩm định đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA Hours of training per person Số giờ tập huấn cho mỗi cán bộ

117

17,805

Estimated by STF drafting team 8 Do nhóm soạn thảo STF ước lượng According to Circular 129/2009/TT-BTC (from VND300,000/session) 50,000 Theo thông tư 129/2009/TT-BTCV (300.000đ/buổi đào tạo) Estimated by STF drafting team 200,000 Do nhóm soạn thảo STF ước lượng Estimated by STF drafting team 30% Do nhóm soạn thảo STF ước lượng

% VND Comments ý kiến

VND

Page 15 of 152

Estimated by STF drafting team 60,000,000 Do nhóm soạn thảo STF ước lượng Estimated by STF drafting team (past experience) 50 Do nhóm soạn thảo STF ước lượng (kinh nghiệm trước)

Self-calculation 30,500,000 Tự tính toán

Du lieu

APPENDIX III: BASIC DATA FOR CALCULATION OF RIA FOR DRAFT AP DECREE PHỤ LỤC III: DỮ LIỆU CƠ BẢN SỬ DỤNG CHO ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG DỰ THẢO NGHỊ ĐỊNH VỀ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH No Số TT 126 127 128 129

130 131 132 133 134

Description Các khoản mục Office rental for institution, per year (200 m2 * $20/m2) Chi phí thuê văn phòng/năm (200 m2 * $20/m2) Equipment, cost per staff Chi phí thiết bị làm việc/nhân viên Total software & hardware/organization Tổng chi phí phần mềm & phần cứng/cơ quan Number of existing websites Số lượng trang mạng đang hoạt động Cost for reviewing each AP Chi phí rà soát 1 TTHC Cost for local governments & ministries to fill in Form 2/form Chi phí cho các bộ và địa phương điền biểu 2/ 1 biểu Cost for independent review by control agency/ form Rà soát độc lập bởi cơ quan chuyên trách/ 1 biểu Cost for hiring consutant working at control agency/năm Thuê chuyên gia tư vấn làm việc tại cơ quan chuyên trách/year Cost for organizing consultative workshop/year Tổ chức hội nghị, hội thảo tham vấn/năm Prepare report/year Xây dựng báo cáo/năm

10/07/2009

Unit Đơn vị VND

Data Dữ liệu

Source Nguồn dữ liệu Calculation of RIA of Info Access Law 854,640,000 Tính toán RIA của Luật Tiếp cận Thông tin Calculation of RIA of Info Access Law 18,000,000 Tính toán RIA của Luật Tiếp cận Thông tin Calculation of RIA of Info Access Law 77,000,000 Tính toán RIA của Luật Tiếp cận Thông tin Calculation of RIA of Info Access Law 1,926 Tính toán RIA của Luật Tiếp cận Thông tin

VND

VND Web VND VND VND VND VND VND

According to Circular 129/2009/TT-BTC 80,000 Theo thông tư 129/2009/TT-BTCV According to Circular 129/2009/TT-BTC 55,000 Theo thông tư 129/2009/TT-BTCV Circular 129 (VND4,800,000/month; 40 people; 3 months) 576,000,000 Thông tư 129 (4.800.000VNĐ/tháng; 40 người; 3 tháng) Circular 129 (VND10,000,000/month; 84 agencies; 3 times) 2,520,000,000 Thông tư 129 (10.000.000VNĐ/tháng; 84 đơn vị; 3 lần) Circular 129 (VND1,7500,000/month; 84 agencies; 6 times) 8,820,000,000 Thông tư 129 (1.750.000VNĐ/tháng; 84 đơn vị; 6 lần)

Page 16 of 152

Du lieu

COST - BENEFIT CALCULATION FOR ISSUE 1 TÍNH TOÁN CHI PHÍ - LỢI ÍCH CHO VẤN ĐỀ 1 Phương án

Expenses for Options of Issue 1 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 1

1A

Status Quo: No defition & composition of APs Hiện trạng: Không có KN & thành tố TTHC

1A

Costs for 1A Các chi phí cho phương án 1A

1A

Cost for government due to unfeasible APs Chi phí cho chính phủ do TTHC không khả thi

Unit Đơn vị

1000 VND

Total Tổng

Year 1 Năm 1

83,543,472

# LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm

Docs Văn bản

320

- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh

Docs Văn bản

20

- Decree - Nghị định

Docs Văn bản

76

- Circular - Thông tư

Docs Văn bản

87

- Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng

Docs Văn bản

23

Decision by ministry issued a year Quyết định của Bộ ban hành 1 năm

Docs Văn bản

114

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

5,631,474

6,110,149

6,629,512

7,193,020

7,804,427

8,467,803

9,187,566

40%

40%

40%

40%

40%

40%

40%

9,402,575,438

10,201,794,350

11,068,946,870

12,009,807,354

13,030,640,979

14,138,245,462

15,339,996,326

Cost for issuance Chi phi ban hành văn bản

1A

- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh

VND

1,226,625,000

- Decree - Nghị định

VND

370,625,000

- Circular - Thông tư

VND

76,075,000

- Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng

VND

97,750,000

Decision by Ministry Quyết định của Bộ

VND

76,075,000

# official letters with APs in one year # công văn hướng dẫn TTHC/năm

Docs Văn bản

Cost for issuance of an official letter Chi phi ban hành công văn

VND

% cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL % unfeasible APs caused by lack of clarity in definition & compositions % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu rõ ràng trong ĐN & thành tố Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp năm 2006 % informal payments originated from poor APs system % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém % elements caused by lack of clarity in definition & compositions of AP % tỷ lệ yếu tố do thiếu rõ ràng trong ĐN & quy định thành tố TTHC

109 1,234,375

%

40%

%

20%

1000 VND

139,488,140,452

1000 VND

2,684,341,000,000

%

50%

%

20%

over 30%

%

0.87%

20-30%

%

1.51%

10-20%

%

7.45%

% of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức

10/07/2009

Page 17 of 152

Van de 1

COST - BENEFIT CALCULATION FOR ISSUE 1 TÍNH TOÁN CHI PHÍ - LỢI ÍCH CHO VẤN ĐỀ 1 Phương án

Expenses for Options of Issue 1 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 1

Unit Đơn vị

Total Tổng

Year 1 Năm 1

2-10%

%

23.49%

1-2%

%

19.98%

less than 1%

%

27.51%

0%

%

19.20%

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

1A

Benefits for 1A Lợi ích cho phương án 1A

1000 VND

0

0

0

0

0

0

0

0

1A

Total cost of 1A Tổng chi phí của phương án 1A

1000 VND

139,571,683,924

9,408,206,912

10,207,904,499

11,075,576,381

12,017,000,374

13,038,445,406

14,146,713,265

15,349,183,893

1A

Total benefit of 1A Tổng lợi ích của phương án 1A

1000 VND

0

0

0

0

0

0

0

0

1A

Total net benefit of 1A Tổng lợi ích thuần của phương án 1A

1000 VND

(139,571,683,924)

(9,408,206,912)

(10,207,904,499)

(11,075,576,381)

(12,017,000,374)

(13,038,445,406)

(14,146,713,265)

(15,349,183,893)

1A

Net benefits for state of 1A Lợi ích thuần cho nhà nước của phương án 1A

1000 VND

(83,543,472)

(5,631,474)

(6,110,149)

(6,629,512)

(7,193,020)

(7,804,427)

(8,467,803)

(9,187,566)

1A

Net benefits for non-state of 1A Lợi ích thuần cho ngoài nhà nước của p/án 1A

1000 VND

0

0

0

0

0

0

0

0

1000 VND Docs Văn bản Docs Văn bản

117,271,460

7,905,000

8,576,925

9,305,964

10,096,971

10,955,213

11,886,406

12,896,751

13,319,946

6,659,973

3,329,987

1,664,993

1,806,518

1,960,072

2,126,678

1B

Include 10 components of APs in gov't docs Quy định đủ 10 thành tố trong VBQPPL của CP

1B

Costs for 1B Các chi phí cho phương án 1B

1B

Cost for govt due to extra expenses for drafting law & decree Chi phí gia tăng cho chính phủ soạn thảo luật và nghị định # Law, ordinance with AP issued/year # Luật, pháp lệnh có TTHC ban hành/năm Decree with AP issued/year Nghị định có TTHC ban hành/năm Cost for issuance of one law & ordinance Chi phi ban hành 1 luật & pháp lệnh Cost for issuance of one decree Chi phi ban hành 1 nghị định % cost increase for drafting law, decree % chi phí tăng ban hành luật, PL, nghị định Cost for government due to unfeasible APs Chi phí cho chính phủ do TTHC không khả thi # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm

- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng Decision by ministry issued a year Quyết định của Bộ ban hành 1 năm

10/07/2009

20 76

VND

1,226,625,000

VND

370,625,000

% 1000 VND Docs Văn bản

Docs Văn bản Docs Văn bản Docs Văn bản Docs Văn bản Docs Văn bản

15% 38,395,573 320

20 76 87 23 114

Page 18 of 152

Van de 1

COST - BENEFIT CALCULATION FOR ISSUE 1 TÍNH TOÁN CHI PHÍ - LỢI ÍCH CHO VẤN ĐỀ 1 Phương án

Expenses for Options of Issue 1 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 1 Cost for issuance Chi phi ban hành văn bản - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng Cost for issuance of decision by Ministry Chi phí ban hành quyết định của Bộ # guiding regulation with APs in one year # văn bản hướng dẫn TTHC/năm

Cost for issuance of an AP regulation Chi phi ban hành văn bản hành chính % cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL % Unfeasible APs % TTHC không khả thi % unfeasible APs caused by lack of control % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu kiểm soát 1B 1B

Benefits for 1B Các lợi ích cho phương án 1B Increase in government's APs dealing efficiency Hiệu quả xử lý TTHC tăng cho chính phủ Total of officials dealing with APs Tổng cán bộ xử lý TTHC Cost per hour for ministry official Chi phí một giờ của viên chức bộ Hours dealing with APs/day (70%) Số giờ xử lý TTHC/ngày (70%) Working days/year Số ngày làm việc/năm % time saving due to increase in productivity % thời gian tiết kiệm do năng suất tăng % increase in efficiency thanks to standardization % tăng hiệu quả xử lý TTHC do chuẩn hóa TTHC

1B

Cost saving for govt for issuance of circular, decision, etc. Tiết kiệm chi phí cho chính phủ trong việc ban hành TT, QĐ, v.v # APs issued under circulars/year # TTHC ban hành dưới dạng thông tư/năm # APs issued under ministries' decisions/year # TTHC ban hành dưới dạng quyết định bộ/năm # official letters with APs in 5 years # công văn hướng dẫn TTHC/5 năm Cost for issuance of a circular Chi phi ban hành một thông tư Cost for issuance of a decision Chi phi ban hành một quyết định Cost for issuance of an AP document Chi phi ban hành 1 văn bản hành chính 10/07/2009

Unit Đơn vị

Total Tổng

Year 1 Năm 1

VND

1,226,625,000

VND

370,625,000

VND

76,075,000

VND

97,750,000

VND Docs Văn bản

76,075,000

VND

%

1000 VND Agency Cơ quan VND Hours Giờ Days Ngày

1000 VND

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

0

40% 40%

20%

10%

15,445,914

279,313,606

558,627,212

5%

5%

10%

4,319,174

4,686,304

5,084,640

5%

5%

5%

5%

5,516,834

5,985,765

6,494,555

7,046,592

20%

853,386,732 241,154 15,625 5.6 244

% %

Year 3 Năm 3

545

% %

Year 2 Năm 2

6% 64,075,377

TTHC

87

TTCH

114

TTCH

109

VND

76,075,000

VND

76,075,000

VND

1,234,375 Page 19 of 152

Van de 1

COST - BENEFIT CALCULATION FOR ISSUE 1 TÍNH TOÁN CHI PHÍ - LỢI ÍCH CHO VẤN ĐỀ 1 Phương án

Expenses for Options of Issue 1 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 1 % cost for drafting APs/total cost for drafting LNDs % chi phí soạn thảo TTHC/chi phí soạn thảo VBQP

1B

% APs eliminated in circular, decision % TTHC không được ban hành trong TT và QĐ Total cost of 1B Tổng chi phí của phương án 1B Total benefit of 1B Tổng lợi ích của phương án 1B Total net benefit of 1B Tổng lợi ích thuần của phương án 1B Net benefits for state of 1B Lợi ích thuần cho nhà nước của phương án 1B Net benefits for non-state of 1B Lợi ích thuần cho ngoài nhà nước của p/án 1B

1C

Include 6 components of APs in gov't docs Quy định đủ 6 thành tố trong VBQPPL của CP

1B 1B 1B 1B

1C 1C

1C 1C

1C

Costs for 1C Các chi phí cho phương án 1C Cost for govt due to extra expenses for drafting law & decree Chi phí gia tăng cho chính phủ soạn thảo luật và nghị định # Law, ordinance with AP issued/year # Luật, pháp lệnh có TTHC ban hành/năm Decree with AP issued/year Nghị định có TTHC ban hành/năm Cost for issuance of one law & ordinance Chi phi ban hành 1 luật & pháp lệnh Cost for issuance of one decree Chi phi ban hành 1 nghị định % cost increase for drafting law, decree % chi phí tăng ban hành luật, PL, NĐ

Unit Đơn vị

Total Tổng

Year 1 Năm 1

%

40%

%

70%

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

1000 VND

155,667,033

21,224,946

15,236,898

12,635,950

11,761,964

12,761,731

13,846,478

15,023,429

1000 VND

917,462,109

19,765,088

283,999,910

563,711,852

5,516,834

5,985,765

6,494,555

7,046,592

1000 VND

761,795,076

(1,459,859)

268,763,012

551,075,902

(6,245,130)

(6,775,966)

(7,351,923)

(7,976,836)

1000 VND

800,190,649

11,860,088

275,422,985

554,405,888

(4,580,136)

(4,969,448)

(5,391,851)

(5,850,158)

1000 VND

0

0

0

0

0

0

0

0

1000 VND Docs Văn bản Docs Văn bản

78,180,973

5,270,000

5,717,950

6,203,976

6,731,314

7,303,475

7,924,271

8,597,834

12,871,595

279,313,606

558,627,212

5%

5%

10%

4,319,174

4,686,304

5,084,640

5,516,834

5,985,765

6,494,555

7,046,592

20 76

VND

1,226,625,000

VND

370,625,000

%

10%

Benefits for 1C Các lợi ích cho phương án 1C Increase in government's APs dealing efficiency Hiệu quả xử lý TTHC tăng cho chính phủ Total of officials dealing with APs Tổng cán bộ xử lý TTHC Cost per hour for ministry official Chi phí một giờ của viên chức bộ Hours dealing with APs/day (70%) Số giờ xử lý TTHC/ngày (70%) Working days/year Số ngày làm việc/năm % time saving due to increase in productivity % thời gian tiết kiệm do năng suất tăng % increase in efficiency thanks to standardization % tăng hiệu quả xử lý TTHC do chuẩn hóa TTHC Cost saving for govt for issuance of circular, decision, etc. Tiết kiệm chi phí cho chính phủ trong việc ban hành TT, QĐ, v.v # APs issued under circulars/year # TTHC ban hành dưới dạng thông tư/năm # APs issued under ministries' decisions/year # TTHC ban hành dưới dạng quyết định bộ/năm # official letters with APs in 5 years # công văn hướng dẫn TTHC/5 năm 10/07/2009

1000 VND

850,812,413 241,154

VND

15,625 5.6 244

% % 1000 VND

5% 64,075,377

TTHC

87

TTCH

114

TTCH

109 Page 20 of 152

Van de 1

COST - BENEFIT CALCULATION FOR ISSUE 1 TÍNH TOÁN CHI PHÍ - LỢI ÍCH CHO VẤN ĐỀ 1 Phương án

Expenses for Options of Issue 1 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 1 Cost for issuance of a circular Chi phi ban hành một thông tư Cost for issuance of a ministries' decision Chi phi ban hành một quyết định của bộ Cost for issuance of an official letter Chi phi ban hành công văn % cost for drafting APs/total cost for drafting LNDs % chi phí soạn thảo TTHC/chi phí soạn thảo VBQP

1C 1C 1C

% APs eliminated in circular, decision % TTHC không được ban hành trong TT và QĐ Total cost of 1C Tổng chi phí của phương án 1C Total benefit of 1C Tổng lợi ích của phương án 1C Total net benefit of 1C Tổng lợi ích thuần của phương án 1C

10/07/2009

Unit Đơn vị

Total Tổng

Year 1 Năm 1

VND

76,075,000

VND

76,075,000

VND

1,234,375

%

40%

%

70%

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

1000 VND

78,180,973

5,270,000

5,717,950

6,203,976

6,731,314

7,303,475

7,924,271

8,597,834

1000 VND

914,887,790

17,190,769

283,999,910

563,711,852

5,516,834

5,985,765

6,494,555

7,046,592

1000 VND

836,706,817

11,920,769

278,281,960

557,507,876

(1,214,480)

(1,317,710)

(1,429,716)

(1,551,242)

Page 21 of 152

Van de 1

COST - BENEFIT CALCULATION FOR ISSUE 1 TÍNH TOÁN CHI PHÍ - LỢI ÍCH CHO VẤN ĐỀ 1 Phương án

Expenses for Options of Issue 1 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 1

1A

Status Quo: No defition & composition of APs Hiện trạng: Không có KN & thành tố TTHC

1A

Costs for 1A Các chi phí cho phương án 1A

1A

Cost for government due to unfeasible APs Chi phí cho chính phủ do TTHC không khả thi

Year 8 Năm 8

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

9,968,510

10,815,833

11,735,179

40%

40%

40%

16,643,896,014

18,058,627,175

19,593,610,485

# LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng Decision by ministry issued a year Quyết định của Bộ ban hành 1 năm Cost for issuance Chi phi ban hành văn bản - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng Decision by Ministry Quyết định của Bộ # official letters with APs in one year # công văn hướng dẫn TTHC/năm Cost for issuance of an official letter Chi phi ban hành công văn

1A

% cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL % unfeasible APs caused by lack of clarity in definition & compositions % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu rõ ràng trong ĐN & thành tố Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp năm 2006 % informal payments originated from poor APs system % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém % elements caused by lack of clarity in definition & compositions of AP % tỷ lệ yếu tố do thiếu rõ ràng trong ĐN & quy định thành tố TTHC % of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức over 30% 20-30% 10-20% 10/07/2009

Page 22 of 152

Van de 1

COST - BENEFIT CALCULATION FOR ISSUE 1 TÍNH TOÁN CHI PHÍ - LỢI ÍCH CHO VẤN ĐỀ 1 Phương án

Expenses for Options of Issue 1 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 1

Year 8 Năm 8

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

2-10% 1-2% less than 1% 0% 1A

Benefits for 1A Lợi ích cho phương án 1A

1A

0

0

0

Total cost of 1A Tổng chi phí của phương án 1A

16,653,864,523

18,069,443,008

19,605,345,664

1A

Total benefit of 1A Tổng lợi ích của phương án 1A

0

0

0

1A

Total net benefit of 1A Tổng lợi ích thuần của phương án 1A

(16,653,864,523)

(18,069,443,008)

(19,605,345,664)

1A

Net benefits for state of 1A Lợi ích thuần cho nhà nước của phương án 1A

(9,968,510)

(10,815,833)

(11,735,179)

1A

Net benefits for non-state of 1A Lợi ích thuần cho ngoài nhà nước của p/án 1A

0

0

0

13,992,974

15,182,377

16,472,879

2,307,445

2,503,578

2,716,382

1B

Include 10 components of APs in gov't docs Quy định đủ 10 thành tố trong VBQPPL của CP

1B

Costs for 1B Các chi phí cho phương án 1B

1B

Cost for govt due to extra expenses for drafting law & decree Chi phí gia tăng cho chính phủ soạn thảo luật và nghị định # Law, ordinance with AP issued/year # Luật, pháp lệnh có TTHC ban hành/năm Decree with AP issued/year Nghị định có TTHC ban hành/năm Cost for issuance of one law & ordinance Chi phi ban hành 1 luật & pháp lệnh Cost for issuance of one decree Chi phi ban hành 1 nghị định % cost increase for drafting law, decree % chi phí tăng ban hành luật, PL, nghị định Cost for government due to unfeasible APs Chi phí cho chính phủ do TTHC không khả thi # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm

- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng Decision by ministry issued a year Quyết định của Bộ ban hành 1 năm

10/07/2009

Page 23 of 152

Van de 1

COST - BENEFIT CALCULATION FOR ISSUE 1 TÍNH TOÁN CHI PHÍ - LỢI ÍCH CHO VẤN ĐỀ 1 Phương án

Expenses for Options of Issue 1 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 1 Cost for issuance Chi phi ban hành văn bản - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng Cost for issuance of decision by Ministry Chi phí ban hành quyết định của Bộ # guiding regulation with APs in one year # văn bản hướng dẫn TTHC/năm

Year 8 Năm 8

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

Cost for issuance of an AP regulation Chi phi ban hành văn bản hành chính % cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL % Unfeasible APs % TTHC không khả thi % unfeasible APs caused by lack of control % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu kiểm soát 1B 1B

5%

5%

5%

7,645,553

8,295,425

9,000,536

Benefits for 1B Các lợi ích cho phương án 1B Increase in government's APs dealing efficiency Hiệu quả xử lý TTHC tăng cho chính phủ Total of officials dealing with APs Tổng cán bộ xử lý TTHC Cost per hour for ministry official Chi phí một giờ của viên chức bộ Hours dealing with APs/day (70%) Số giờ xử lý TTHC/ngày (70%) Working days/year Số ngày làm việc/năm % time saving due to increase in productivity % thời gian tiết kiệm do năng suất tăng % increase in efficiency thanks to standardization % tăng hiệu quả xử lý TTHC do chuẩn hóa TTHC

1B

Cost saving for govt for issuance of circular, decision, etc. Tiết kiệm chi phí cho chính phủ trong việc ban hành TT, QĐ, v.v # APs issued under circulars/year # TTHC ban hành dưới dạng thông tư/năm # APs issued under ministries' decisions/year # TTHC ban hành dưới dạng quyết định bộ/năm # official letters with APs in 5 years # công văn hướng dẫn TTHC/5 năm Cost for issuance of a circular Chi phi ban hành một thông tư Cost for issuance of a decision Chi phi ban hành một quyết định Cost for issuance of an AP document Chi phi ban hành 1 văn bản hành chính 10/07/2009

Page 24 of 152

Van de 1

COST - BENEFIT CALCULATION FOR ISSUE 1 TÍNH TOÁN CHI PHÍ - LỢI ÍCH CHO VẤN ĐỀ 1 Phương án

Expenses for Options of Issue 1 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 1

Year 8 Năm 8

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

% cost for drafting APs/total cost for drafting LNDs % chi phí soạn thảo TTHC/chi phí soạn thảo VBQP

1B

% APs eliminated in circular, decision % TTHC không được ban hành trong TT và QĐ Total cost of 1B Tổng chi phí của phương án 1B Total benefit of 1B Tổng lợi ích của phương án 1B Total net benefit of 1B Tổng lợi ích thuần của phương án 1B Net benefits for state of 1B Lợi ích thuần cho nhà nước của phương án 1B Net benefits for non-state of 1B Lợi ích thuần cho ngoài nhà nước của p/án 1B

1C

Include 6 components of APs in gov't docs Quy định đủ 6 thành tố trong VBQPPL của CP

1B 1B 1B 1B

1C 1C

1C 1C

1C

Costs for 1C Các chi phí cho phương án 1C Cost for govt due to extra expenses for drafting law & decree Chi phí gia tăng cho chính phủ soạn thảo luật và nghị định # Law, ordinance with AP issued/year # Luật, pháp lệnh có TTHC ban hành/năm Decree with AP issued/year Nghị định có TTHC ban hành/năm Cost for issuance of one law & ordinance Chi phi ban hành 1 luật & pháp lệnh Cost for issuance of one decree Chi phi ban hành 1 nghị định % cost increase for drafting law, decree % chi phí tăng ban hành luật, PL, NĐ

16,300,420

17,685,956

19,189,262

7,645,553

8,295,425

9,000,536

(8,654,867)

(9,390,531)

(10,188,726)

(6,347,422)

(6,886,953)

(7,472,344)

0

0

0

9,328,650

10,121,585

10,981,920

7,645,553

8,295,425

9,000,536

Benefits for 1C Các lợi ích cho phương án 1C Increase in government's APs dealing efficiency Hiệu quả xử lý TTHC tăng cho chính phủ Total of officials dealing with APs Tổng cán bộ xử lý TTHC Cost per hour for ministry official Chi phí một giờ của viên chức bộ Hours dealing with APs/day (70%) Số giờ xử lý TTHC/ngày (70%) Working days/year Số ngày làm việc/năm % time saving due to increase in productivity % thời gian tiết kiệm do năng suất tăng % increase in efficiency thanks to standardization % tăng hiệu quả xử lý TTHC do chuẩn hóa TTHC Cost saving for govt for issuance of circular, decision, etc. Tiết kiệm chi phí cho chính phủ trong việc ban hành TT, QĐ, v.v # APs issued under circulars/year # TTHC ban hành dưới dạng thông tư/năm # APs issued under ministries' decisions/year # TTHC ban hành dưới dạng quyết định bộ/năm # official letters with APs in 5 years # công văn hướng dẫn TTHC/5 năm 10/07/2009

Page 25 of 152

Van de 1

COST - BENEFIT CALCULATION FOR ISSUE 1 TÍNH TOÁN CHI PHÍ - LỢI ÍCH CHO VẤN ĐỀ 1 Phương án

Expenses for Options of Issue 1 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 1 Cost for issuance of a circular Chi phi ban hành một thông tư Cost for issuance of a ministries' decision Chi phi ban hành một quyết định của bộ Cost for issuance of an official letter Chi phi ban hành công văn

Year 8 Năm 8

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

% cost for drafting APs/total cost for drafting LNDs % chi phí soạn thảo TTHC/chi phí soạn thảo VBQP

1C 1C 1C

% APs eliminated in circular, decision % TTHC không được ban hành trong TT và QĐ Total cost of 1C Tổng chi phí của phương án 1C Total benefit of 1C Tổng lợi ích của phương án 1C Total net benefit of 1C Tổng lợi ích thuần của phương án 1C

10/07/2009

9,328,650

10,121,585

10,981,920

7,645,553

8,295,425

9,000,536

(1,683,097)

(1,826,160)

(1,981,384)

Page 26 of 152

Van de 1

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2

2A

Status Quo: APs not under LNDs & issued by all levels Hiện trạng: Không ban hành dưới VBQP & bởi các cấp

2A

Costs for 2A Các chi phí cho phương án 2A

2A

2A

Unit Đơn vị

Cost for businesses to search and implement unfeasible APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC không khả thi Time to search & implement APs of large firm/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm Time to search & implement APs of small firm's leaders/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp % Unfeasible APs % TTHC không khả thi

1000 VND Hour Giờ Hour Giờ Firm DN Firm DN VNĐ

Total Tổng

Year 1 Năm 1

287,188,815

%

Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp năm 2006 % informal payments originated from poor APs system % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém % elements caused by unstandardized % tỷ lệ do thiếu đồng bộ gây nên

Year 3 Năm 3

30,895,890

23,171,918

23,171,918

40%

30%

30%

7,051,931,578

7,651,345,762

8,301,710,152

244 122 3,732 127,600 31,250

%

% unfeasible APs caused by unstandardized % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu đồng bộ Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp

Year 2 Năm 2

15%

1000 VND

104,616,105,339

1000 VND

2,684,341,000,000

%

50%

%

15%

over 30%

%

0.87%

20-30%

%

1.51%

10-20%

%

7.45%

2-10%

%

23.49%

% of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức

10/07/2009

Page 27 of 152

Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2

Unit Đơn vị

Total Tổng

Year 1 Năm 1

1-2%

%

19.98%

less than 1%

%

27.51%

0%

%

19.20%

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

2A

Benefits for 2A Lợi ích cho phương án 2A

1000 VND

0

0

0

0

2A

Total cost of 2A Tổng chi phí của phương án 2A

1000 VND

104,903,294,153

7,082,827,468

7,674,517,680

8,324,882,070

2A

Total benefit of 2A Tổng lợi ích của phương án 2A

1000 VND

0

0

0

0

2A

Total net benefit of 2A Tổng lợi ích thuần của phương án 2A

1000 VND

(104,903,294,153)

(7,082,827,468)

(7,674,517,680)

(8,324,882,070)

Net benefit for state of 2A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 2A

1000 VND

0

0

0

0

Net benefit for non-state of 2A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 2A

1000 VND

(104,903,294,153)

(7,082,827,468)

(7,674,517,680)

(8,324,882,070)

1000 VND

459,489,098

30,973,106

33,605,820

36,462,314

2B

APs issued by provincial level up (not under LNDs) TTHC ban hành từ cấp tỉnh trở lên (không trong QPPL)

2B

Costs for 2B Các chi phí cho phương án 2B

2B

Cost for govt to issue extra APs at central & provinces Chi phí cho chính phủ ban hành thêm TTHC ở cấp tỉnh và TW # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm

- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng 10/07/2009

Doc Văn bản Doc Văn bản Doc Văn bản Doc Văn bản Page 28 of 152

20 76 87 23 Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 # APs issued under ministries' decisions/year # TTHC ban hành dưới dạng quyết định bộ/năm

Unit Đơn vị Doc Văn bản

# official letters with APs in one year # công văn hướng dẫn TTHC/năm Cost for issuance of LNDs Chi phí ban hành VBQPPL

Docs Văn bản

- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng Cost for issuance of a ministries' decision Chi phi ban hành một quyết định của bộ Cost for issuance of an official letter Chi phí ban hành công văn % cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL

2B 2B

% increase in cost for issuance of APs at central & province % chi phí tăng trong việc ban hành TTHC ở cấp TW & tỉnh Benefits for 2B Lợi ích cho phương án 2B Eliminate 100% cost of AP issuance for local govt Loại bỏ 100% chi phí ban hành TTHC ở cấp địa phương # APs averagely issued by one district and commune/year # TTHC trung bình ban hành bởi một huyện, xã/năm Total districts Tổng số huyện Total communes Tổng số xã # APs issued by all districts & communes in one year # TTHC ban hành bởi tất cả cấp huyện & xã/năm 10/07/2009

Total Tổng

Year 1 Năm 1

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

114

109

VND

1,226,625,000

VND

370,625,000

VND

76,075,000

VND

97,750,000

VND

76,075,000

VND

1,234,375

%

40%

%

10%

1000 VND

693,155,180

AP TTHC

46,724,000

50,695,540

55,004,661

16 682 10,999

AP TTHC Page 29 of 152

186,896 Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án

2B

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 Cost for issuance of an AP at district, commune leve Chi phí ban hành một TTHC cấp huyện, xã Reduce AP search time for government official Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho chính phủ AP search time for district & commune level officials/year Thời gian tìm TTHC của viên chức huyện xã/năm Officials at commune level (7 specialized positions) Cán bộ chuyên môn cấp xã (7 chức danh) % reduction in AP search time % thời gian tìm kiếm TTHC giảm Cost per hour for an government official Chi phí một giờ của một cán bộ

2B

% impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa Reduce AP search time for businesses Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho doanh nghiệp # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) Time to search & implement APs for large fím/year Thời gian hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm % reduction in search time of large firms for APs info % thời gian tìm kiếm thông tin TTHC giảm của DN lớn # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ Time to search & implement APs for small fírm/year Thời gian hiểu & thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm % reduction in search time for small firms % thời gian tìm kiếm TTHC giảm của DN nhỏ Cost per hour for a private fỉm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp % reduction in searching time due to standardization increased % giảm thời gian tìm kiếm do tăng chuẩn hóa

Unit Đơn vị VND 1000 VND Hour Giờ Person Người ` VND % 1000 VND Firm DN Hour Giờ % Firm DN Hour Giờ % VND %

Total Tổng

Year 1 Năm 1

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

250,000 2,069,561

139,504

151,362

164,228

8,884,124

9,639,274

10,458,613

24.4 81,314 5% 15,625 9% 131,796,860 3,732 244 5% 127,593 122 20% 31,250 9%

2B

Total cost of 2B Tổng chi phí của phương án 2B

1000 VND

459,489,098

30,973,106

33,605,820

36,462,314

2B

Total benefit of 2B Tổng lợi ích của phương án 2B

1000 VND

827,021,601

55,747,628

60,486,177

65,627,502

10/07/2009

Page 30 of 152

Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án 2B

2C 2C 2C

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 Total net benefit of 2B Tổng lợi ích thuần của phương án 2B

Unit Đơn vị

Total Tổng

Year 1 Năm 1

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

1000 VND

367,532,503

24,774,523

26,880,357

29,165,187

Net benefit for state of 2B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 2B

1000 VND

235,735,643

15,890,399

17,241,083

18,706,575

Net benefit for non-state of 2B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 2B

1000 VND

131,796,860

8,884,124

9,639,274

10,458,613

1000 VND

420,377,883

28,336,708

30,745,329

33,358,682

APs issued by provincial level up under LNDs TTHC ban hành từ cấp tỉnh trở lên trong VBQPPL Costs for 2C Các chi phí cho phương án 2C Cost for govt to issue extra APs at central & provinces Chi phí cho chính phủ ban hành thêm TTHC ở cấp tỉnh và TW # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm

- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng

Doc Văn bản Doc Văn bản Doc Văn bản Doc Văn bản

20 76 87 23

Cost for issuance of LNDs Chi phi ban hành VBQPPL - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng % cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL 10/07/2009

VND

1,226,625,000

VND

370,625,000

VND

76,075,000

VND

97,750,000

% Page 31 of 152

40% Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 % increase in cost for issuance of APs at central & province % chi phí tăng trong việc ban hành TTHC ở cấp TW & tỉnh

2C

Benefits for 2C Lợi ích cho phương án 2C

2C

Eliminate 100% cost of AP issuance for local govt Loại bỏ 100% chi phí ban hành TTHC ở cấp địa phương # APs averagely issued by one district and commune/year # TTHC trung bình ban hành bởi một huyện, xã/năm

Unit Đơn vị %

2C

Eliminate cost of AP issuance under official letters & ministry's decision Loại bỏ chi phí ban hành TTHC chứa đựng trong văn bản HC & QĐ # decision by ministry issued a year # quyết định của Bộ ban hành 1 năm Cost for issuance of decision by Ministry Chi phí ban hành quyết định của Bộ # official letters with APs in one year # công văn hướng dẫn TTHC ban hành trung bình/năm Cost for issuance of an official letter Chi phí ban hành công văn

2C

Reduce AP search time for government official Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho chính phủ AP search time for district & commune level officials/year Thời gian tìm TTHC của viên chức huyện xã/năm Officials at commune level (7 specialized positions) Cán bộ chuyên môn cấp xã (7 chức danh) % reduction in AP search time % thời gian tìm kiếm TTHC giảm

10/07/2009

Year 1 Năm 1

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

15%

1000 VND

693,155,180

AP TTHC

Total districts Tổng số huyện Total communes Tổng số xã Total APs issued by commune and district govt in one year Tổng số TTHC ban hành bởi cấp huyện và xã/năm Cost for issuance of an AP at district, commune leve Chi phi ban hành một TTHC cấp huyện, xã

Total Tổng

46,724,000

50,695,540

55,004,661

8,791,882

9,539,192

10,350,023

195,306

211,907

229,919

16 682 10,999

Docs Văn bản

186,896

VND

250,000

1000 VND Docs Văn bản

130,428,441 114

VND Doc Văn bản

76,075,000

VND

1,234,375

1000 VND Hour Giờ Person Người

2,897,385

%

Page 32 of 152

109

24.4 81,314 7%

Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án

2C

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 Cost per hour for government official Chi phí một giờ của cán bộ % impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa Reduce AP search time for businesses Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho doanh nghiệp # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) AP search time for large firm/year Thời gian tìm TTHC của doanh nghiệp lớn/năm % reduction in search time of large firms for APs info % thời gian của DN lớn tìm kiếm thông tin TTHC # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ Time to search & implement APs for small firm/year Thời gian hiểu & thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm % reduction in search time for small firms % thời gian tìm kiếm TTHC giảm của DN nhỏ Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp % impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa

2C

Total cost of 2C Tổng chi phí của phương án 2C Total benefit of 2C Tổng lợi ích của phương án 2C

2C

Total net benefit of 2C Tổng lợi ích thuần của phương án 2C

2C

Unit Đơn vị VND % 1000 VND Firm DN Hour Giờ % Firm DN Hour Giờ % VND %

Total Tổng

Year 1 Năm 1

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

15,625 9% 166,163,722

11,200,715

12,152,776

13,185,762

3,725 244 10% 127,593 122 25% 31,250 9%

1000 VND

420,377,883

28,336,708

30,745,329

33,358,682

1000 VND

992,644,728

66,911,903

72,599,415

78,770,365

1000 VND

572,266,844

38,575,195

41,854,086

45,411,684

2C

Net benefit for state of 2C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 2C

1000 VND

406,103,123

27,374,480

29,701,310

32,225,922

2C

Net benefit for non-state of 2C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 2C

1000 VND

166,163,722

11,200,715

12,152,776

13,185,762

2D

APs issued by all level under LNDs TTHC ban hành bởi tất cả các cấp trong VBQPPL

10/07/2009

Page 33 of 152

Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án 2D

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2

Unit Đơn vị

Costs for 2D Các chi phí cho phương án 2D

1000 VND

Extra cost for govt to issue LNDs with APs Chi phí gia tăng cho chính phủ ban hành VBQPPL chứa TTHC

1000 VND

Total Tổng

Year 1 Năm 1

402,100,584

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

27,104,678

29,408,575

31,908,304

8,791,882

9,539,192

10,350,023

# LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh

Doc Văn bản

20

- Decree - Nghị định

Doc Văn bản

76

- Circular - Thông tư

Doc Văn bản

87

- Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng

Doc Văn bản

23

Cost for issuance of LNDs Chi phi ban hành VBQPPL - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh

VND

1,226,625,000

- Decree - Nghị định

VND

370,625,000

- Circular - Thông tư

VND

76,075,000

- Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng

VND

97,750,000

% cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL

%

40%

% increase in cost for issuance of LNDs with APs % chi phí tăng trong việc ban hành VBQPPL chứa TTHC

%

10%

2D

Benefits for 2D Lợi ích cho phương án 2D

2D

Eliminate cost of AP issuance under official letters & ministry's decision Loại bỏ chi phí ban hành TTHC chứa đựng trong văn bản HC & QĐ 10/07/2009

1000 VND Page 34 of 152

130,428,441

Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 # decision by ministry issued a year # quyết định của Bộ ban hành 1 năm Cost for issuance of decision by Ministry Chi phí ban hành quyết định của Bộ # official letters with APs in one year # công văn hướng dẫn TTHC ban hành trung bình/năm Cost for issuance of an official letter Chi phí ban hành công văn

2D

Redue AP search time for government official Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho chính phủ AP search time forl officials at all level/year Thời gian tìm TTHC của cán bộ ở các cấp/năm # officials dealing with APs at all level # cán bộ xử lý TTHC ở tất cả các cấp % reduction in AP search time % thời gian tìm kiếm TTHC giảm Cost per hour for government official Chi phí một giờ của cán bộ % impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa

2D

Reduce AP search time for businesses Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho doanh nghiệp # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) AP search time for large fím/year Thời gian tìm TTHC của doanh nghiệp lớn/năm % reduction in search time of large firms for APs info % thời gian của DN lớn tìm kiếm thông tin TTHC # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ % reduction in search time for small firms % thời gian tìm kiếm TTHC giảm của DN nhỏ % reduction in search time % thời gian tìm kiếm TT giảm Cost per hour for a private fỉm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp 10/07/2009

Unit Đơn vị Docs Văn bản VND Docs Văn bản

Total Tổng

Year 1 Năm 1

76,075,000 109 1,234,375

1000 VND Hour Giờ Person Người

7,365,268

VND % 1000 VND Firm DN Hour Giờ % Firm DN Hour Giờ

496,476

538,676

584,464

10,042,299

10,895,895

11,822,046

24.4 241,154 6% 15,625 9% 148,978,509 3,725 244 7.5% 127,593 122

%

22.5%

VND

31,250

Page 35 of 152

Year 3 Năm 3

114

VND

%

Year 2 Năm 2

Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 % impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa

2D

Total cost of 2D Tổng chi phí của phương án 2D Total benefit of 2D Tổng lợi ích của phương án 2D

2D

Total net benefit of 2D Tổng lợi ích thuần của phương án 2D

2D

Unit Đơn vị %

Total Tổng

Year 1 Năm 1

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

9%

1000 VND

402,100,584

0

0

0

1000 VND

286,772,218

19,330,657

20,973,763

22,756,533

1000 VND

(115,328,366)

19,330,657

20,973,763

22,756,533

2D

Net benefit for state of 2D Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 2D

1000 VND

137,793,709

9,288,358

10,077,868

10,934,487

2D

Net benefit for non-state of 2D Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 2D

1000 VND

148,978,509

10,042,299

10,895,895

11,822,046

10/07/2009

Page 36 of 152

Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2

2A

Status Quo: APs not under LNDs & issued by all levels Hiện trạng: Không ban hành dưới VBQP & bởi các cấp

2A

Costs for 2A Các chi phí cho phương án 2A

2A

2A

Year 4 Năm 4

Cost for businesses to search and implement unfeasible APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC không khả thi Time to search & implement APs of large firm/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm Time to search & implement APs of small firm's leaders/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp % Unfeasible APs % TTHC không khả thi

Year 5 Năm 5

23,171,918

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

25,141,530

27,278,561

29,597,238

32,113,003

9,772,980,734

10,603,684,096

11,504,997,245

12,482,922,010

30%

% unfeasible APs caused by unstandardized % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu đồng bộ Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp

9,007,355,515

Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp năm 2006 % informal payments originated from poor APs system % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém % elements caused by unstandardized % tỷ lệ do thiếu đồng bộ gây nên % of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức over 30% 20-30% 10-20% 2-10%

10/07/2009

Page 37 of 152

Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

1-2% less than 1% 0% 2A

Benefits for 2A Lợi ích cho phương án 2A

2A

0

0

0

0

0

Total cost of 2A Tổng chi phí của phương án 2A

9,030,527,433

9,798,122,265

10,630,962,657

11,534,594,483

12,515,035,014

2A

Total benefit of 2A Tổng lợi ích của phương án 2A

0

0

0

0

0

2A

Total net benefit of 2A Tổng lợi ích thuần của phương án 2A

(9,030,527,433)

(9,798,122,265)

(10,630,962,657)

(11,534,594,483)

(12,515,035,014)

0

0

0

0

0

(9,030,527,433)

(9,798,122,265)

(10,630,962,657)

(11,534,594,483)

(12,515,035,014)

39,561,611

42,924,348

46,572,917

50,531,615

54,826,803

Net benefit for state of 2A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 2A Net benefit for non-state of 2A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 2A 2B

APs issued by provincial level up (not under LNDs) TTHC ban hành từ cấp tỉnh trở lên (không trong QPPL)

2B

Costs for 2B Các chi phí cho phương án 2B

2B

Cost for govt to issue extra APs at central & provinces Chi phí cho chính phủ ban hành thêm TTHC ở cấp tỉnh và TW # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm

- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng 10/07/2009

Page 38 of 152

Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 # APs issued under ministries' decisions/year # TTHC ban hành dưới dạng quyết định bộ/năm

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

# official letters with APs in one year # công văn hướng dẫn TTHC/năm Cost for issuance of LNDs Chi phí ban hành VBQPPL

- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng Cost for issuance of a ministries' decision Chi phi ban hành một quyết định của bộ Cost for issuance of an official letter Chi phí ban hành công văn % cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL

2B 2B

% increase in cost for issuance of APs at central & province % chi phí tăng trong việc ban hành TTHC ở cấp TW & tỉnh Benefits for 2B Lợi ích cho phương án 2B Eliminate 100% cost of AP issuance for local govt Loại bỏ 100% chi phí ban hành TTHC ở cấp địa phương

59,680,057

64,752,862

70,256,855

76,228,688

82,708,126

# APs averagely issued by one district and commune/year # TTHC trung bình ban hành bởi một huyện, xã/năm Total districts Tổng số huyện Total communes Tổng số xã # APs issued by all districts & communes in one year # TTHC ban hành bởi tất cả cấp huyện & xã/năm 10/07/2009

Page 39 of 152

Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án

2B

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 Cost for issuance of an AP at district, commune leve Chi phí ban hành một TTHC cấp huyện, xã Reduce AP search time for government official Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho chính phủ

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

178,187

193,333

209,767

227,597

246,943

11,347,595

12,312,140

13,358,672

14,494,159

15,726,163

AP search time for district & commune level officials/year Thời gian tìm TTHC của viên chức huyện xã/năm Officials at commune level (7 specialized positions) Cán bộ chuyên môn cấp xã (7 chức danh) % reduction in AP search time % thời gian tìm kiếm TTHC giảm Cost per hour for an government official Chi phí một giờ của một cán bộ

2B

% impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa Reduce AP search time for businesses Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho doanh nghiệp # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) Time to search & implement APs for large fím/year Thời gian hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm % reduction in search time of large firms for APs info % thời gian tìm kiếm thông tin TTHC giảm của DN lớn # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ Time to search & implement APs for small fírm/year Thời gian hiểu & thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm % reduction in search time for small firms % thời gian tìm kiếm TTHC giảm của DN nhỏ Cost per hour for a private fỉm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp % reduction in searching time due to standardization increased % giảm thời gian tìm kiếm do tăng chuẩn hóa

2B

Total cost of 2B Tổng chi phí của phương án 2B

39,561,611

42,924,348

46,572,917

50,531,615

54,826,803

2B

Total benefit of 2B Tổng lợi ích của phương án 2B

71,205,839

77,258,336

83,825,294

90,950,444

98,681,232

10/07/2009

Page 40 of 152

Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án 2B

2C 2C 2C

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 Total net benefit of 2B Tổng lợi ích thuần của phương án 2B

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

31,644,228

34,333,988

37,252,377

40,418,829

43,854,429

Net benefit for state of 2B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 2B

20,296,633

22,021,847

23,893,704

25,924,669

28,128,266

Net benefit for non-state of 2B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 2B

11,347,595

12,312,140

13,358,672

14,494,159

15,726,163

36,194,169

39,270,674

42,608,681

46,230,419

50,160,005

APs issued by provincial level up under LNDs TTHC ban hành từ cấp tỉnh trở lên trong VBQPPL Costs for 2C Các chi phí cho phương án 2C Cost for govt to issue extra APs at central & provinces Chi phí cho chính phủ ban hành thêm TTHC ở cấp tỉnh và TW # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm

- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng Cost for issuance of LNDs Chi phi ban hành VBQPPL - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng % cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL 10/07/2009

Page 41 of 152

Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 % increase in cost for issuance of APs at central & province % chi phí tăng trong việc ban hành TTHC ở cấp TW & tỉnh

2C

Benefits for 2C Lợi ích cho phương án 2C

2C

Eliminate 100% cost of AP issuance for local govt Loại bỏ 100% chi phí ban hành TTHC ở cấp địa phương

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

59,680,057

64,752,862

70,256,855

76,228,688

82,708,126

11,229,775

12,184,306

13,219,972

14,343,670

15,562,882

249,462

270,667

293,673

318,635

345,720

# APs averagely issued by one district and commune/year # TTHC trung bình ban hành bởi một huyện, xã/năm Total districts Tổng số huyện Total communes Tổng số xã Total APs issued by commune and district govt in one year Tổng số TTHC ban hành bởi cấp huyện và xã/năm Cost for issuance of an AP at district, commune leve Chi phi ban hành một TTHC cấp huyện, xã 2C

Eliminate cost of AP issuance under official letters & ministry's decision Loại bỏ chi phí ban hành TTHC chứa đựng trong văn bản HC & QĐ # decision by ministry issued a year # quyết định của Bộ ban hành 1 năm Cost for issuance of decision by Ministry Chi phí ban hành quyết định của Bộ # official letters with APs in one year # công văn hướng dẫn TTHC ban hành trung bình/năm Cost for issuance of an official letter Chi phí ban hành công văn

2C

Reduce AP search time for government official Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho chính phủ AP search time for district & commune level officials/year Thời gian tìm TTHC của viên chức huyện xã/năm Officials at commune level (7 specialized positions) Cán bộ chuyên môn cấp xã (7 chức danh) % reduction in AP search time % thời gian tìm kiếm TTHC giảm

10/07/2009

Page 42 of 152

Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án

2C

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 Cost per hour for government official Chi phí một giờ của cán bộ % impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa Reduce AP search time for businesses Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho doanh nghiệp # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) AP search time for large firm/year Thời gian tìm TTHC của doanh nghiệp lớn/năm % reduction in search time of large firms for APs info % thời gian của DN lớn tìm kiếm thông tin TTHC # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ Time to search & implement APs for small firm/year Thời gian hiểu & thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm % reduction in search time for small firms % thời gian tìm kiếm TTHC giảm của DN nhỏ Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

14,306,552

15,522,609

16,842,030

18,273,603

19,826,859

36,194,169

39,270,674

42,608,681

46,230,419

50,160,005

85,465,846

92,730,443

100,612,531

109,164,596

118,443,587

49,271,677

53,459,769

58,003,850

62,934,177

68,283,582

% impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa

2C

Total cost of 2C Tổng chi phí của phương án 2C Total benefit of 2C Tổng lợi ích của phương án 2C

2C

Total net benefit of 2C Tổng lợi ích thuần của phương án 2C

2C

2C

Net benefit for state of 2C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 2C

34,965,125

37,937,161

41,161,819

44,660,574

48,456,723

2C

Net benefit for non-state of 2C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 2C

14,306,552

15,522,609

16,842,030

18,273,603

19,826,859

2D

APs issued by all level under LNDs TTHC ban hành bởi tất cả các cấp trong VBQPPL

10/07/2009

Page 43 of 152

Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án 2D

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

Costs for 2D Các chi phí cho phương án 2D Extra cost for govt to issue LNDs with APs Chi phí gia tăng cho chính phủ ban hành VBQPPL chứa TTHC

34,620,510

37,563,253

40,756,130

44,220,401

47,979,135

11,229,775

12,184,306

13,219,972

14,343,670

15,562,882

# LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng Cost for issuance of LNDs Chi phi ban hành VBQPPL - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng % cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL % increase in cost for issuance of LNDs with APs % chi phí tăng trong việc ban hành VBQPPL chứa TTHC 2D

Benefits for 2D Lợi ích cho phương án 2D

2D

Eliminate cost of AP issuance under official letters & ministry's decision Loại bỏ chi phí ban hành TTHC chứa đựng trong văn bản HC & QĐ 10/07/2009

Page 44 of 152

Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

# decision by ministry issued a year # quyết định của Bộ ban hành 1 năm Cost for issuance of decision by Ministry Chi phí ban hành quyết định của Bộ # official letters with APs in one year # công văn hướng dẫn TTHC ban hành trung bình/năm Cost for issuance of an official letter Chi phí ban hành công văn 2D

Redue AP search time for government official Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho chính phủ AP search time forl officials at all level/year Thời gian tìm TTHC của cán bộ ở các cấp/năm # officials dealing with APs at all level # cán bộ xử lý TTHC ở tất cả các cấp % reduction in AP search time % thời gian tìm kiếm TTHC giảm Cost per hour for government official Chi phí một giờ của cán bộ

634,143

688,045

746,529

809,984

878,833

12,826,920

13,917,208

15,100,171

16,383,685

17,776,298

% impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa 2D

Reduce AP search time for businesses Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho doanh nghiệp # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) AP search time for large fím/year Thời gian tìm TTHC của doanh nghiệp lớn/năm % reduction in search time of large firms for APs info % thời gian của DN lớn tìm kiếm thông tin TTHC # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ % reduction in search time for small firms % thời gian tìm kiếm TTHC giảm của DN nhỏ % reduction in search time % thời gian tìm kiếm TT giảm Cost per hour for a private fỉm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp 10/07/2009

Page 45 of 152

Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

% impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa 0

0

0

0

0

2D

Total cost of 2D Tổng chi phí của phương án 2D Total benefit of 2D Tổng lợi ích của phương án 2D

24,690,838

26,789,559

29,066,672

31,537,339

34,218,013

2D

Total net benefit of 2D Tổng lợi ích thuần của phương án 2D

24,690,838

26,789,559

29,066,672

31,537,339

34,218,013

2D

2D

Net benefit for state of 2D Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 2D

11,863,918

12,872,351

13,966,501

15,153,654

16,441,714

2D

Net benefit for non-state of 2D Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 2D

12,826,920

13,917,208

15,100,171

16,383,685

17,776,298

10/07/2009

Page 46 of 152

Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2

2A

Status Quo: APs not under LNDs & issued by all levels Hiện trạng: Không ban hành dưới VBQP & bởi các cấp

2A

Costs for 2A Các chi phí cho phương án 2A

2A

2A

Year 9 Năm 9

Cost for businesses to search and implement unfeasible APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC không khả thi Time to search & implement APs of large firm/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm Time to search & implement APs of small firm's leaders/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp % Unfeasible APs % TTHC không khả thi % unfeasible APs caused by unstandardized % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu đồng bộ Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp

Year 10 Năm 10

34,842,609

37,804,231

13,543,970,381

14,695,207,864

Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp năm 2006 % informal payments originated from poor APs system % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém % elements caused by unstandardized % tỷ lệ do thiếu đồng bộ gây nên % of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức over 30% 20-30% 10-20% 2-10%

10/07/2009

Page 47 of 152

Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

1-2% less than 1% 0% 2A

Benefits for 2A Lợi ích cho phương án 2A

2A

0

0

Total cost of 2A Tổng chi phí của phương án 2A

13,578,812,990

14,733,012,094

2A

Total benefit of 2A Tổng lợi ích của phương án 2A

0

0

2A

Total net benefit of 2A Tổng lợi ích thuần của phương án 2A

(13,578,812,990)

(14,733,012,094)

0

0

(13,578,812,990)

(14,733,012,094)

59,487,081

64,543,483

Net benefit for state of 2A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 2A Net benefit for non-state of 2A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 2A 2B

APs issued by provincial level up (not under LNDs) TTHC ban hành từ cấp tỉnh trở lên (không trong QPPL)

2B

Costs for 2B Các chi phí cho phương án 2B

2B

Cost for govt to issue extra APs at central & provinces Chi phí cho chính phủ ban hành thêm TTHC ở cấp tỉnh và TW # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm

- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng 10/07/2009

Page 48 of 152

Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 # APs issued under ministries' decisions/year # TTHC ban hành dưới dạng quyết định bộ/năm

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

# official letters with APs in one year # công văn hướng dẫn TTHC/năm Cost for issuance of LNDs Chi phí ban hành VBQPPL

- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng Cost for issuance of a ministries' decision Chi phi ban hành một quyết định của bộ Cost for issuance of an official letter Chi phí ban hành công văn % cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL

2B 2B

% increase in cost for issuance of APs at central & province % chi phí tăng trong việc ban hành TTHC ở cấp TW & tỉnh Benefits for 2B Lợi ích cho phương án 2B Eliminate 100% cost of AP issuance for local govt Loại bỏ 100% chi phí ban hành TTHC ở cấp địa phương

89,738,317

97,366,074

# APs averagely issued by one district and commune/year # TTHC trung bình ban hành bởi một huyện, xã/năm Total districts Tổng số huyện Total communes Tổng số xã # APs issued by all districts & communes in one year # TTHC ban hành bởi tất cả cấp huyện & xã/năm 10/07/2009

Page 49 of 152

Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án

2B

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 Cost for issuance of an AP at district, commune leve Chi phí ban hành một TTHC cấp huyện, xã Reduce AP search time for government official Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho chính phủ

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

267,933

290,707

17,062,887

18,513,232

AP search time for district & commune level officials/year Thời gian tìm TTHC của viên chức huyện xã/năm Officials at commune level (7 specialized positions) Cán bộ chuyên môn cấp xã (7 chức danh) % reduction in AP search time % thời gian tìm kiếm TTHC giảm Cost per hour for an government official Chi phí một giờ của một cán bộ

2B

% impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa Reduce AP search time for businesses Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho doanh nghiệp # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) Time to search & implement APs for large fím/year Thời gian hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm % reduction in search time of large firms for APs info % thời gian tìm kiếm thông tin TTHC giảm của DN lớn # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ Time to search & implement APs for small fírm/year Thời gian hiểu & thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm % reduction in search time for small firms % thời gian tìm kiếm TTHC giảm của DN nhỏ Cost per hour for a private fỉm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp % reduction in searching time due to standardization increased % giảm thời gian tìm kiếm do tăng chuẩn hóa

2B

Total cost of 2B Tổng chi phí của phương án 2B

59,487,081

64,543,483

2B

Total benefit of 2B Tổng lợi ích của phương án 2B

107,069,137

116,170,013

10/07/2009

Page 50 of 152

Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án 2B

2C 2C 2C

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 Total net benefit of 2B Tổng lợi ích thuần của phương án 2B

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

47,582,056

51,626,530

Net benefit for state of 2B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 2B

30,519,169

33,113,298

Net benefit for non-state of 2B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 2B

17,062,887

18,513,232

54,423,605

59,049,612

APs issued by provincial level up under LNDs TTHC ban hành từ cấp tỉnh trở lên trong VBQPPL Costs for 2C Các chi phí cho phương án 2C Cost for govt to issue extra APs at central & provinces Chi phí cho chính phủ ban hành thêm TTHC ở cấp tỉnh và TW # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm

- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng Cost for issuance of LNDs Chi phi ban hành VBQPPL - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng % cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL 10/07/2009

Page 51 of 152

Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 % increase in cost for issuance of APs at central & province % chi phí tăng trong việc ban hành TTHC ở cấp TW & tỉnh

2C

Benefits for 2C Lợi ích cho phương án 2C

2C

Eliminate 100% cost of AP issuance for local govt Loại bỏ 100% chi phí ban hành TTHC ở cấp địa phương

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

89,738,317

97,366,074

16,885,726

18,321,013

375,106

406,990

# APs averagely issued by one district and commune/year # TTHC trung bình ban hành bởi một huyện, xã/năm Total districts Tổng số huyện Total communes Tổng số xã Total APs issued by commune and district govt in one year Tổng số TTHC ban hành bởi cấp huyện và xã/năm Cost for issuance of an AP at district, commune leve Chi phi ban hành một TTHC cấp huyện, xã 2C

Eliminate cost of AP issuance under official letters & ministry's decision Loại bỏ chi phí ban hành TTHC chứa đựng trong văn bản HC & QĐ # decision by ministry issued a year # quyết định của Bộ ban hành 1 năm Cost for issuance of decision by Ministry Chi phí ban hành quyết định của Bộ # official letters with APs in one year # công văn hướng dẫn TTHC ban hành trung bình/năm Cost for issuance of an official letter Chi phí ban hành công văn

2C

Reduce AP search time for government official Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho chính phủ AP search time for district & commune level officials/year Thời gian tìm TTHC của viên chức huyện xã/năm Officials at commune level (7 specialized positions) Cán bộ chuyên môn cấp xã (7 chức danh) % reduction in AP search time % thời gian tìm kiếm TTHC giảm

10/07/2009

Page 52 of 152

Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án

2C

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2 Cost per hour for government official Chi phí một giờ của cán bộ % impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa Reduce AP search time for businesses Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho doanh nghiệp # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) AP search time for large firm/year Thời gian tìm TTHC của doanh nghiệp lớn/năm % reduction in search time of large firms for APs info % thời gian của DN lớn tìm kiếm thông tin TTHC # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ Time to search & implement APs for small firm/year Thời gian hiểu & thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm % reduction in search time for small firms % thời gian tìm kiếm TTHC giảm của DN nhỏ Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

21,512,142

23,340,674

54,423,605

59,049,612

128,511,291

139,434,751

74,087,686

80,385,140

% impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa

2C

Total cost of 2C Tổng chi phí của phương án 2C Total benefit of 2C Tổng lợi ích của phương án 2C

2C

Total net benefit of 2C Tổng lợi ích thuần của phương án 2C

2C

2C

Net benefit for state of 2C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 2C

52,575,544

57,044,465

2C

Net benefit for non-state of 2C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 2C

21,512,142

23,340,674

2D

APs issued by all level under LNDs TTHC ban hành bởi tất cả các cấp trong VBQPPL

10/07/2009

Page 53 of 152

Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án 2D

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

Costs for 2D Các chi phí cho phương án 2D Extra cost for govt to issue LNDs with APs Chi phí gia tăng cho chính phủ ban hành VBQPPL chứa TTHC

52,057,361

56,482,237

16,885,726

18,321,013

# LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng Cost for issuance of LNDs Chi phi ban hành VBQPPL - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng % cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL % increase in cost for issuance of LNDs with APs % chi phí tăng trong việc ban hành VBQPPL chứa TTHC 2D

Benefits for 2D Lợi ích cho phương án 2D

2D

Eliminate cost of AP issuance under official letters & ministry's decision Loại bỏ chi phí ban hành TTHC chứa đựng trong văn bản HC & QĐ 10/07/2009

Page 54 of 152

Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

# decision by ministry issued a year # quyết định của Bộ ban hành 1 năm Cost for issuance of decision by Ministry Chi phí ban hành quyết định của Bộ # official letters with APs in one year # công văn hướng dẫn TTHC ban hành trung bình/năm Cost for issuance of an official letter Chi phí ban hành công văn 2D

Redue AP search time for government official Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho chính phủ AP search time forl officials at all level/year Thời gian tìm TTHC của cán bộ ở các cấp/năm # officials dealing with APs at all level # cán bộ xử lý TTHC ở tất cả các cấp % reduction in AP search time % thời gian tìm kiếm TTHC giảm Cost per hour for government official Chi phí một giờ của cán bộ

953,534

1,034,584

19,287,284

20,926,703

% impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa 2D

Reduce AP search time for businesses Giảm thời gian tìm kiếm thông tin TTHC cho doanh nghiệp # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) AP search time for large fím/year Thời gian tìm TTHC của doanh nghiệp lớn/năm % reduction in search time of large firms for APs info % thời gian của DN lớn tìm kiếm thông tin TTHC # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ % reduction in search time for small firms % thời gian tìm kiếm TTHC giảm của DN nhỏ % reduction in search time % thời gian tìm kiếm TT giảm Cost per hour for a private fỉm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp 10/07/2009

Page 55 of 152

Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS-COSTS FOR ISSUE 2 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 2 Phương án

Expenses for Options of Issue 2 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 2

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

% impact to efficiency due to standardization increased % tác động tới hiệu quả do tăng chuẩn hóa 0

0

2D

Total cost of 2D Tổng chi phí của phương án 2D Total benefit of 2D Tổng lợi ích của phương án 2D

37,126,544

40,282,300

2D

Total net benefit of 2D Tổng lợi ích thuần của phương án 2D

37,126,544

40,282,300

2D

2D

Net benefit for state of 2D Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 2D

17,839,260

19,355,597

2D

Net benefit for non-state of 2D Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 2D

19,287,284

20,926,703

10/07/2009

Page 56 of 152

Van de 2

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án

Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3

3A

Status Quo: Lack of consultation before issuing APs Hiện trạng: Thiếu cơ chế tham vấn trước khi ban hành TTHC

3A

Costs for 3A Các chi phí cho 3A

Unit Đơn vị

1000 VND

Cost for businesses to search and implement unfeasible APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC không khả thi

1000 VND

Year 1 Năm 1

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

0

0

0

0

191,459,210

20,597,260

15,447,945

15,447,945

40%

30%

30%

7,051,931,578

7,651,345,762

8,301,710,152

Time to search & implement APs of large fírm/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm

Hour Giờ

244

Time to search & implement APs of small fírm's/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm

Hour Giờ

122

# big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên)

Firm DN

3,732

# of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ

Firm DN

127,600

Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp

3A

Total Tổng

31,250

% Unfeasible APs % TTHC không khả thi

%

% unfeasible APs caused by lack of consultation % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu tham vấn

%

Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp năm 2006

10%

1000 VND

104,616,105,339

1000 VND

2,684,341,000,000

% informal payments originated from poor APs system % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém

%

50%

% elements caused by lack of consutlation % tỷ lệ do thiếu tham vấn gây nên

%

15%

over 30%

%

0.87%

20-30%

%

1.51%

% of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức

10/07/2009

Page 57 of 152

Van de 3

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án

3A 3A 3A 3A

Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3

3B

Costs for 3B Các chi phí cho phương án 3B

3B

Cost for citizen & businesses to participate in consultation Chi phí cho người dân & doanh nghiệp tham gia vào tham vấn # Meeting hours/year (4h/mtg; 1 mtg every 2 months) # Thời gian họp/năm (4 giờ/cuộc họp; 2 tháng/lần) # Time to prepare for mtg (4 people*8h*12 months) # Thời gian chuẩn bị họp (4 người * 8 giờ * 12 tháng) Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp 10/07/2009

Year 1 Năm 1

%

7.45%

2-10%

%

23.49%

1-2%

%

19.98%

less than 1%

%

27.51%

0%

%

19.20%

Total cost of 3A Tổng chi phí của phương án 3A Total benefit of 3A Tổng lợi ích của phương án 3A Total net benefit of 3A Tổng lợi ích thuần của phương án 3A Net benefit for state of 3A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 3A Net benefit for non-state of 3A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3A Consult via citizen & business organized representatives Tham vấn thông qua đại diện có tổ chức của dân & DN

Total Tổng

10-20%

Benefits for 3A Lợi ích cho 3A

3B

Unit Đơn vị

1000 VND

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

0

0

0

0

1000 VND

104,807,564,548

7,072,528,838

7,666,793,707

8,317,158,097

1000 VND

0

0

0

0

1000 VND

(104,807,564,548)

(7,072,528,838)

(7,666,793,707)

(8,317,158,097)

1000 VND

0

1000 VND

(104,807,564,548)

(7,072,528,838)

(7,666,793,707)

(8,317,158,097)

226,977

15,300

16,601

18,012

1000 VND Hours Giờ Hours Giờ VND Page 58 of 152

24 384 37,500 Van de 3

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án

Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3

3B

Benefits for 3B Lợi ích cho phương án 3B

3B

Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP) 2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi

3B 3B 3B 3B 3B 3C 3C 3C

% contribution by consultation through ACAPR % đóng góp do tham vấn thông qua đại diện có tổ chức Total cost of 3B Tổng chi phí của phương án 3B Total benefit of 3B Tổng lợi ích của phương án 3B Total net benefit of 3B Tổng lợi ích thuần của phương án 3B Net benefit for state of 3B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 3B Net benefit for non-state of 3B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3B Consult through national database Tham vấn thông qua hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia Costs for 3C Các chi phí cho phương án 3C Cost for govt to establish & maintain database Chi phí thiết lập & duy trì cơ sở dữ liệu IT Infrastructure (first year) Cơ sở hạ tầng CNTT (năm đầu) Database update and management Cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu Annual staff cost of maintaining database Chi phí thường niên cho nhân viên duy trì cơ sở DL 10/07/2009

Unit Đơn vị

Total Tổng

Year 1 Năm 1

1000 VND

12,950,367,956

1000 VND

1,144,015,000,000

%

5%

%

5%

%

30%

%

6%

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

1,029,613,500

1,081,094,175

1,135,148,884

1000 VND

226,977

15,300

16,601

18,012

1000 VND

12,950,367,956

1,029,613,500

1,081,094,175

1,135,148,884

1000 VND

12,950,140,979

1,029,598,200

1,081,077,575

1,135,130,872

1000 VND

4,717,736,359

375,082,624

393,836,560

413,528,177

1000 VND

8,232,404,620

654,515,576

687,241,014

721,602,695

1000 VND

1,824,717

123,000

133,455

144,799

1000 VND

0

0

0

0

1000 VND

1,824,717

123,000

133,455

144,799

VND

41,000,000

Page 59 of 152

Van de 3

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án

3C

3C

Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3 # staff needed to update and maintain database # nhân viên cần để cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu Cost for business to make comments Chi phí doanh nghiệp đóng góp ý kiến Total of APs implemented by provinces at all level Tổng TTHC thực hiện bởi tất cả các tỉnh & các cấp % APs commented by businesses % TTHC được DN đóng góp ý kiến Time to make one comments Thời gian đóng góp một ý kiến Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp Cost to access Internet for filling commment form/h Chi phí 1h truy cập Internet để điền mẫu góp ý kiến Benefits for 3C Lợi ích cho phương án 3C Time savings for govt's officials to deal with comments on APs Thời gian tiết kiệm cho cán bộ chính phủ xử lý ý kiến đóng góp Total of APs implemented by provinces at all level Tổng TTHC thực hiện bởi tất cả các tỉnh & các cấp % APs commented by businesses % TTHC được DN đóng góp ý kiến Cost per hour for ministry official Chi phí một giờ của viên chức bộ Time to forward comments to officials (previous) Thời gian chuyển ý kiến đóng góp đến cán bộ (trước) Time to forward comments to officials (now) Thời gian chuyển ý kiến đóng góp đến cán bộ (hiện tại) Time to read comments in letter form Thời gian đọc ý kiến đóng góp theo hình thức thư % time saving due to new comment form % thời gian tiết kiệm nhờ mẫu đóng góp ý kiến mới Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP) 2007 GDP

10/07/2009

Unit Đơn vị Person Người 1000 VND AP TTHC

Total Tổng

Year 1 Năm 1

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

3 1,296,621

103,928

93,535

75,860

60,688

54,619

16,792

14,575

13,118

75,860

60,688

54,619

1,029,613,500

1,091,390,310

1,156,873,729

% Hour Giờ

5%

VND

31,250

VND

3,000

101,486

1

1000 VND 1000 VND AP TTHC % VND Minute Phút Minute Phút Minute Phút %

151,454

5% 15,625 15 2 20 20%

1000 VND

13,571,124,413

1000 VND

1,144,015,000,000

Page 60 of 152

Van de 3

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án

Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3 % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution by consultation through database % đóng góp do tham vấn thông qua CSDL quốc gia

Unit Đơn vị

Total Tổng

Year 1 Năm 1

%

5%

%

5%

%

30%

%

6%

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

3C

Total cost of 3C Tổng chi phí của phương án 3C

1000 VND

3,121,338

226,928

226,990

246,285

3C

Total benefit of 3C Tổng lợi ích của phương án 3C

1000 VND

13,571,275,867

1,029,630,292

1,091,404,885

1,156,886,846

1000 VND

13,568,154,530

1,029,403,364

1,091,177,895

1,156,640,562

1000 VND

4,942,878,695

375,011,645

397,516,107

421,364,157

1000 VND

8,625,275,834

654,391,718

693,661,788

735,276,405

3C

Total net benefit of 3C Tổng lợi ích thuần của phương án 3C Net benefit for state of 3C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 3C

3C

Net benefit for non-state of 3C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3C

3C

3D

Consult through e-portal Tham vấn thông qua cổng thông tin điện tử

3D

Costs for 3D Các chi phí cho phương án 3D

3D

Cost for government for IT Infrastructure (first year) Chi phí của chính phủ cho cơ sở hạ tầng CNTT (năm đầu) Software cost for e-portal ($100,000) Chi phí phần mềm cho cổng thông tin ($100.000) Cost for software & hardware Chi phí phần mềm & phần cứng Cost for govt to maintain database Chi phí duy trì cơ sở dữ liệu IT infrastructure maintenance Duy trì cơ sở hạ tầng CNTT Database update and management Cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu 10/07/2009

13,568,154,530 1,000VND

1,857,500

1000 VND

1,780,500

1000 VND

77,000

1000 VND

2,449,127

165,090

179,123

194,348

1000 VND

1,232,648

83,090

90,153

97,816

1000 VND

1,216,478

82,000

88,970

96,532

Page 61 of 152

1,857,500

Van de 3

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án

Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3 Annual staff cost of maintaining portal Chi phí thường niên cho nhân viên duy trì cổng TT

Unit Đơn vị VND

41,000,000

# staff needed to update and maintain portal # nhân viên cần để cập nhật và quản lý cổng thông tin

Person Người

2

Cost for business to make comments Chi phí doanh nghiệp đóng góp ý kiến # APs commented by businesses/year # TTHC được DN đóng góp ý kiến/năm Time to make one comments Thời gian đóng góp một ý kiến Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp 3D

Benefits for 3D Lợi ích cho phương án 3D Time savings for govt's officials to deal with comments on APs Thời gian tiết kiệm cho cán bộ chính phủ xử lý ý kiến đóng góp # APs commented by businesses/year # TTHC được DN đóng góp ý kiến/năm Cost per hour for ministry official Chi phí một giờ của viên chức bộ Time to forward comments to officials (previous) Thời gian chuyển ý kiến đóng góp đến cán bộ (trước) Time to forward comments to officials (now) Thời gian chuyển ý kiến đóng góp đến cán bộ (hiện tại)

Total Tổng

Year 1 Năm 1

1000 VND comments ý kiến Hour Giờ

46,360

VND

31,250

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

3,125

3,391

3,679

65

71

77

50 2

1000 VND 1000 VND comments ý kiến VND Minute Phút Minute Phút

966 50 15,625 15 10

3D

Total cost of 3D Tổng chi phí của phương án 3D

1000 VND

4,352,986

2,025,715

182,513

198,027

3D

Total benefit of 3D Tổng lợi ích của phương án 3D

1000 VND

966

82,000

88,970

96,532

3D

Total net benefit of 3D Tổng lợi ích thuần của phương án 3D

1000 VND

(4,352,020)

(1,943,715)

(93,543)

(101,494)

3D

Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nướccủa phương án 3D

1000 VND

(4,305,661)

(2,022,525)

(179,052)

(194,271)

3D

Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nướccủa p/án 3D

1000 VND

(46,360)

(3,125)

(3,391)

(3,679)

10/07/2009

Page 62 of 152

Van de 3

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án

Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3

Unit Đơn vị

Total Tổng

Year 1 Năm 1

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

3E

Consult through both and e-portal Tham vấn thông qua đại diện có tổ chức của dân & DN hội đồng tư vấn & cổng thông tin điện tử

3E

Total cost of 3E (= 3B + 3D) Tổng chi phí của phương án 3E (= 3B + 3D)

1000 VND

4,579,963

2,041,015

199,114

216,038

3E

Total benefit of 3E (= 3B + 3D) Tổng lợi ích của phương án 3E (= 3B + 3D)

1000 VND

12,950,368,922

1,029,695,500

1,081,183,145

1,135,245,416

3E

Total net benefit of 3E (= 3B + 3D) Tổng lợi ích thuần của phương án 3E (= 3B + 3D)

1000 VND

12,945,788,959

1,027,654,485

1,080,984,031

1,135,029,378

3E

Net benefit for state of 3E Lợi ích thuần của nhà nước của p/án 3E

1000 VND

4,713,430,698

373,060,099

393,657,508

413,333,905

3E

Net benefit for non-state of 3E Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3E

1000 VND

8,232,358,261

654,512,451

687,237,623

721,599,017

3F

Consult through both APAPR & national database Tham vấn thông qua hội đồng tư vấn & cơ sở dữ liệu quốc gia

3F

Total cost of 3F (= 3B + 3C) Tổng chi phí của phương án 3F (= 3B + 3C)

1000 VND

3,348,315

242,228

243,591

264,296

3F

Total Benefit of 3F (= 3B + 3C) Tổng lợi ích của phương án 3F (= 3B + 3C)

1000 VND

26,521,643,824

2,059,243,792

2,172,499,060

2,292,035,730

3F

Total net benefit of 3F (= 3B + 3C) Tổng lợi ích thuần của phương án 3F (= 3B + 3C)

1000 VND

26,518,295,509

2,059,001,564

2,172,255,470

2,291,771,434

3F

Net benefit for state of 3F Lợi ích thuần của nhà nước của p/án 3F

1000 VND

9,660,615,054

1,308,907,294

1,380,902,802

1,456,879,101

3F

Net benefit for non-state of 3F Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3F

1000 VND

16,857,680,455

654,635,451

687,371,078

721,743,815

10/07/2009

Page 63 of 152

Van de 3

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án

Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3

3A

Status Quo: Lack of consultation before issuing APs Hiện trạng: Thiếu cơ chế tham vấn trước khi ban hành TTHC

3A

Costs for 3A Các chi phí cho 3A

Year 4 Năm 4

Cost for businesses to search and implement unfeasible APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC không khả thi

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

0

0

0

0

0

15,447,945

16,761,020

18,185,707

19,731,492

21,408,669

30%

5%

5%

5%

5%

9,007,355,515

9,772,980,734

10,603,684,096

11,504,997,245

12,482,922,010

Time to search & implement APs of large fírm/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm Time to search & implement APs of small fírm's/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp % Unfeasible APs % TTHC không khả thi % unfeasible APs caused by lack of consultation % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu tham vấn 3A

Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp năm 2006 % informal payments originated from poor APs system % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém % elements caused by lack of consutlation % tỷ lệ do thiếu tham vấn gây nên % of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức over 30% 20-30%

10/07/2009

Page 64 of 152

Van de 3

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án

Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

10-20% 2-10% 1-2% less than 1% 0% 3A 3A 3A 3A

Benefits for 3A Lợi ích cho 3A Total cost of 3A Tổng chi phí của phương án 3A Total benefit of 3A Tổng lợi ích của phương án 3A Total net benefit of 3A Tổng lợi ích thuần của phương án 3A Net benefit for state of 3A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 3A Net benefit for non-state of 3A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3A

3B

Consult via citizen & business organized representatives Tham vấn thông qua đại diện có tổ chức của dân & DN

3B

Costs for 3B Các chi phí cho phương án 3B

3B

Cost for citizen & businesses to participate in consultation Chi phí cho người dân & doanh nghiệp tham gia vào tham vấn # Meeting hours/year (4h/mtg; 1 mtg every 2 months) # Thời gian họp/năm (4 giờ/cuộc họp; 2 tháng/lần) # Time to prepare for mtg (4 people*8h*12 months) # Thời gian chuẩn bị họp (4 người * 8 giờ * 12 tháng) Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp 10/07/2009

0

0

0

0

0

9,022,803,460

9,789,741,754

10,621,869,803

11,524,728,737

12,504,330,679

0

0

0

0

0

(9,022,803,460)

(9,789,741,754)

(10,621,869,803)

(11,524,728,737)

(12,504,330,679)

(9,022,803,460)

(9,789,741,754)

(10,621,869,803)

(11,524,728,737)

(12,504,330,679)

19,543

21,204

23,006

24,961

27,083

Page 65 of 152

Van de 3

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án

Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3

3B

Benefits for 3B Lợi ích cho phương án 3B

3B

Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

1,191,906,328

1,251,501,644

1,314,076,727

1,379,780,563

1,448,769,591

19,543

21,204

23,006

24,961

27,083

1,191,906,328

1,251,501,644

1,314,076,727

1,379,780,563

1,448,769,591

1,191,886,785

1,251,480,441

1,314,053,721

1,379,755,601

1,448,742,508

434,204,356

455,914,325

478,709,770

502,644,966

527,776,896

757,682,429

795,566,116

835,343,950

877,110,636

920,965,612

157,107

170,461

184,950

200,671

217,727

0

0

0

0

0

157,107

170,461

184,950

200,671

217,727

2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi

3B 3B 3B 3B 3B 3C 3C 3C

% contribution by consultation through ACAPR % đóng góp do tham vấn thông qua đại diện có tổ chức Total cost of 3B Tổng chi phí của phương án 3B Total benefit of 3B Tổng lợi ích của phương án 3B Total net benefit of 3B Tổng lợi ích thuần của phương án 3B Net benefit for state of 3B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 3B Net benefit for non-state of 3B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3B Consult through national database Tham vấn thông qua hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia Costs for 3C Các chi phí cho phương án 3C Cost for govt to establish & maintain database Chi phí thiết lập & duy trì cơ sở dữ liệu IT Infrastructure (first year) Cơ sở hạ tầng CNTT (năm đầu) Database update and management Cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu Annual staff cost of maintaining database Chi phí thường niên cho nhân viên duy trì cơ sở DL 10/07/2009

Page 66 of 152

Van de 3

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án

3C

3C

Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3 # staff needed to update and maintain database # nhân viên cần để cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu Cost for business to make comments Chi phí doanh nghiệp đóng góp ý kiến Total of APs implemented by provinces at all level Tổng TTHC thực hiện bởi tất cả các tỉnh & các cấp % APs commented by businesses % TTHC được DN đóng góp ý kiến Time to make one comments Thời gian đóng góp một ý kiến Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp Cost to access Internet for filling commment form/h Chi phí 1h truy cập Internet để điền mẫu góp ý kiến Benefits for 3C Lợi ích cho phương án 3C Time savings for govt's officials to deal with comments on APs Thời gian tiết kiệm cho cán bộ chính phủ xử lý ý kiến đóng góp Total of APs implemented by provinces at all level Tổng TTHC thực hiện bởi tất cả các tỉnh & các cấp % APs commented by businesses % TTHC được DN đóng góp ý kiến Cost per hour for ministry official Chi phí một giờ của viên chức bộ Time to forward comments to officials (previous) Thời gian chuyển ý kiến đóng góp đến cán bộ (trước) Time to forward comments to officials (now) Thời gian chuyển ý kiến đóng góp đến cán bộ (hiện tại) Time to read comments in letter form Thời gian đọc ý kiến đóng góp theo hình thức thư % time saving due to new comment form % thời gian tiết kiệm nhờ mẫu đóng góp ý kiến mới Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

110,112

119,472

129,627

140,645

152,600

11,806

12,810

13,898

15,080

16,362

1,299,863,321

1,377,855,121

1,460,526,428

1,548,158,014

49,157

1,226,286,152

2007 GDP 10/07/2009

Page 67 of 152

Van de 3

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án

Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3 % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

% contribution by consultation through database % đóng góp do tham vấn thông qua CSDL quốc gia 3C

Total cost of 3C Tổng chi phí của phương án 3C

267,219

289,932

314,577

341,316

370,327

3C

Total benefit of 3C Tổng lợi ích của phương án 3C

1,226,297,958

1,299,876,131

1,377,869,019

1,460,541,508

1,548,174,375

1,226,030,740

1,299,586,199

1,377,554,443

1,460,200,192

1,547,804,048

446,642,998

473,439,252

501,843,083

531,950,930

563,865,015

779,387,741

826,146,947

875,711,359

928,249,262

983,939,033

210,868

228,791

248,239

269,339

292,233

106,130

115,151

124,939

135,559

147,081

104,738

113,640

123,300

133,780

145,152

3C

Total net benefit of 3C Tổng lợi ích thuần của phương án 3C Net benefit for state of 3C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 3C

3C

Net benefit for non-state of 3C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3C

3C

3D

Consult through e-portal Tham vấn thông qua cổng thông tin điện tử

3D

Costs for 3D Các chi phí cho phương án 3D

3D

Cost for government for IT Infrastructure (first year) Chi phí của chính phủ cho cơ sở hạ tầng CNTT (năm đầu) Software cost for e-portal ($100,000) Chi phí phần mềm cho cổng thông tin ($100.000) Cost for software & hardware Chi phí phần mềm & phần cứng Cost for govt to maintain database Chi phí duy trì cơ sở dữ liệu IT infrastructure maintenance Duy trì cơ sở hạ tầng CNTT Database update and management Cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu 10/07/2009

Page 68 of 152

Van de 3

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án

Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3 Annual staff cost of maintaining portal Chi phí thường niên cho nhân viên duy trì cổng TT

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

# staff needed to update and maintain portal # nhân viên cần để cập nhật và quản lý cổng thông tin Cost for business to make comments Chi phí doanh nghiệp đóng góp ý kiến # APs commented by businesses/year # TTHC được DN đóng góp ý kiến/năm Time to make one comments Thời gian đóng góp một ý kiến Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp 3D

3,992

4,331

4,699

5,098

5,532

83

90

98

106

115

Benefits for 3D Lợi ích cho phương án 3D Time savings for govt's officials to deal with comments on APs Thời gian tiết kiệm cho cán bộ chính phủ xử lý ý kiến đóng góp # APs commented by businesses/year # TTHC được DN đóng góp ý kiến/năm Cost per hour for ministry official Chi phí một giờ của viên chức bộ Time to forward comments to officials (previous) Thời gian chuyển ý kiến đóng góp đến cán bộ (trước) Time to forward comments to officials (now) Thời gian chuyển ý kiến đóng góp đến cán bộ (hiện tại)

3D

Total cost of 3D Tổng chi phí của phương án 3D

214,859

233,122

252,938

274,437

297,764

3D

Total benefit of 3D Tổng lợi ích của phương án 3D

104,738

113,640

123,300

133,780

145,152

3D

Total net benefit of 3D Tổng lợi ích thuần của phương án 3D

(110,121)

(119,482)

(129,638)

(140,657)

(152,613)

3D

Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nướccủa phương án 3D

(210,785)

(228,701)

(248,141)

(269,233)

(292,118)

3D

Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nướccủa p/án 3D

(3,992)

(4,331)

(4,699)

(5,098)

(5,532)

10/07/2009

Page 69 of 152

Van de 3

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án

Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

3E

Consult through both and e-portal Tham vấn thông qua đại diện có tổ chức của dân & DN hội đồng tư vấn & cổng thông tin điện tử

3E

Total cost of 3E (= 3B + 3D) Tổng chi phí của phương án 3E (= 3B + 3D)

234,402

254,326

275,944

299,399

324,848

3E

Total benefit of 3E (= 3B + 3D) Tổng lợi ích của phương án 3E (= 3B + 3D)

1,192,011,066

1,251,615,285

1,314,200,026

1,379,914,343

1,448,914,743

3E

Total net benefit of 3E (= 3B + 3D) Tổng lợi ích thuần của phương án 3E (= 3B + 3D)

1,191,776,664

1,251,360,959

1,313,924,083

1,379,614,944

1,448,589,895

3E

Net benefit for state of 3E Lợi ích thuần của nhà nước của p/án 3E

433,993,571

455,685,623

478,461,630

502,375,733

527,484,778

3E

Net benefit for non-state of 3E Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3E

757,678,438

795,561,785

835,339,251

877,105,537

920,960,081

3F

Consult through both APAPR & national database Tham vấn thông qua hội đồng tư vấn & cơ sở dữ liệu quốc gia

3F

Total cost of 3F (= 3B + 3C) Tổng chi phí của phương án 3F (= 3B + 3C)

286,761

311,136

337,583

366,277

397,411

3F

Total Benefit of 3F (= 3B + 3C) Tổng lợi ích của phương án 3F (= 3B + 3C)

2,418,204,286

2,551,377,775

2,691,945,746

2,840,322,071

2,996,943,966

3F

Total net benefit of 3F (= 3B + 3C) Tổng lợi ích thuần của phương án 3F (= 3B + 3C)

2,417,917,525

2,551,066,639

2,691,608,163

2,839,955,794

2,996,546,556

1,537,070,171

1,621,713,063

1,711,055,309

1,805,359,898

1,904,904,645

757,835,545

795,732,246

835,524,201

877,306,208

921,177,808

3F

Net benefit for state of 3F Lợi ích thuần của nhà nước của p/án 3F

3F

Net benefit for non-state of 3F Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3F

10/07/2009

Page 70 of 152

Van de 3

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án

Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3

3A

Status Quo: Lack of consultation before issuing APs Hiện trạng: Thiếu cơ chế tham vấn trước khi ban hành TTHC

3A

Costs for 3A Các chi phí cho 3A

Year 9 Năm 9

Cost for businesses to search and implement unfeasible APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC không khả thi

Year 10 Năm 10

0

0

23,228,406

25,202,820

5%

5%

13,543,970,381

14,695,207,864

Time to search & implement APs of large fírm/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm Time to search & implement APs of small fírm's/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp % Unfeasible APs % TTHC không khả thi % unfeasible APs caused by lack of consultation % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu tham vấn 3A

Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp năm 2006 % informal payments originated from poor APs system % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém % elements caused by lack of consutlation % tỷ lệ do thiếu tham vấn gây nên % of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức over 30% 20-30%

10/07/2009

Page 71 of 152

Van de 3

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án

Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

10-20% 2-10% 1-2% less than 1% 0% 3A 3A 3A 3A

Benefits for 3A Lợi ích cho 3A Total cost of 3A Tổng chi phí của phương án 3A Total benefit of 3A Tổng lợi ích của phương án 3A Total net benefit of 3A Tổng lợi ích thuần của phương án 3A Net benefit for state of 3A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 3A Net benefit for non-state of 3A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3A

3B

Consult via citizen & business organized representatives Tham vấn thông qua đại diện có tổ chức của dân & DN

3B

Costs for 3B Các chi phí cho phương án 3B

3B

Cost for citizen & businesses to participate in consultation Chi phí cho người dân & doanh nghiệp tham gia vào tham vấn # Meeting hours/year (4h/mtg; 1 mtg every 2 months) # Thời gian họp/năm (4 giờ/cuộc họp; 2 tháng/lần) # Time to prepare for mtg (4 people*8h*12 months) # Thời gian chuẩn bị họp (4 người * 8 giờ * 12 tháng) Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp 10/07/2009

0

0

13,567,198,787

14,720,410,684

0

0

(13,567,198,787)

(14,720,410,684)

(13,567,198,787)

(14,720,410,684)

29,385

31,883

Page 72 of 152

Van de 3

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án

Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3

3B

Benefits for 3B Lợi ích cho phương án 3B

3B

Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

1,521,208,071

1,597,268,474

29,385

31,883

1,521,208,071

1,597,268,474

1,521,178,685

1,597,236,591

554,165,395

581,873,290

967,013,290

1,015,363,301

236,234

256,314

0

0

236,234

256,314

2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi

3B 3B 3B 3B 3B 3C 3C 3C

% contribution by consultation through ACAPR % đóng góp do tham vấn thông qua đại diện có tổ chức Total cost of 3B Tổng chi phí của phương án 3B Total benefit of 3B Tổng lợi ích của phương án 3B Total net benefit of 3B Tổng lợi ích thuần của phương án 3B Net benefit for state of 3B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 3B Net benefit for non-state of 3B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3B Consult through national database Tham vấn thông qua hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia Costs for 3C Các chi phí cho phương án 3C Cost for govt to establish & maintain database Chi phí thiết lập & duy trì cơ sở dữ liệu IT Infrastructure (first year) Cơ sở hạ tầng CNTT (năm đầu) Database update and management Cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu Annual staff cost of maintaining database Chi phí thường niên cho nhân viên duy trì cơ sở DL 10/07/2009

Page 73 of 152

Van de 3

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án

3C

3C

Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3 # staff needed to update and maintain database # nhân viên cần để cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu Cost for business to make comments Chi phí doanh nghiệp đóng góp ý kiến Total of APs implemented by provinces at all level Tổng TTHC thực hiện bởi tất cả các tỉnh & các cấp % APs commented by businesses % TTHC được DN đóng góp ý kiến Time to make one comments Thời gian đóng góp một ý kiến Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp Cost to access Internet for filling commment form/h Chi phí 1h truy cập Internet để điền mẫu góp ý kiến Benefits for 3C Lợi ích cho phương án 3C Time savings for govt's officials to deal with comments on APs Thời gian tiết kiệm cho cán bộ chính phủ xử lý ý kiến đóng góp Total of APs implemented by provinces at all level Tổng TTHC thực hiện bởi tất cả các tỉnh & các cấp % APs commented by businesses % TTHC được DN đóng góp ý kiến Cost per hour for ministry official Chi phí một giờ của viên chức bộ Time to forward comments to officials (previous) Thời gian chuyển ý kiến đóng góp đến cán bộ (trước) Time to forward comments to officials (now) Thời gian chuyển ý kiến đóng góp đến cán bộ (hiện tại) Time to read comments in letter form Thời gian đọc ý kiến đóng góp theo hình thức thư % time saving due to new comment form % thời gian tiết kiệm nhờ mẫu đóng góp ý kiến mới Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

165,571

179,644

17,752

19,261

1,641,047,494

1,739,510,344

2007 GDP 10/07/2009

Page 74 of 152

Van de 3

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án

Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3 % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

% contribution by consultation through database % đóng góp do tham vấn thông qua CSDL quốc gia 3C

Total cost of 3C Tổng chi phí của phương án 3C

401,805

435,959

3C

Total benefit of 3C Tổng lợi ích của phương án 3C

1,641,065,247

1,739,529,605

1,640,663,441

1,739,093,647

597,693,692

633,551,815

1,042,969,750

1,105,541,831

317,073

344,024

159,583

173,148

157,490

170,876

3C

Total net benefit of 3C Tổng lợi ích thuần của phương án 3C Net benefit for state of 3C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 3C

3C

Net benefit for non-state of 3C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3C

3C

3D

Consult through e-portal Tham vấn thông qua cổng thông tin điện tử

3D

Costs for 3D Các chi phí cho phương án 3D

3D

Cost for government for IT Infrastructure (first year) Chi phí của chính phủ cho cơ sở hạ tầng CNTT (năm đầu) Software cost for e-portal ($100,000) Chi phí phần mềm cho cổng thông tin ($100.000) Cost for software & hardware Chi phí phần mềm & phần cứng Cost for govt to maintain database Chi phí duy trì cơ sở dữ liệu IT infrastructure maintenance Duy trì cơ sở hạ tầng CNTT Database update and management Cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu 10/07/2009

Page 75 of 152

Van de 3

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án

Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3 Annual staff cost of maintaining portal Chi phí thường niên cho nhân viên duy trì cổng TT

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

# staff needed to update and maintain portal # nhân viên cần để cập nhật và quản lý cổng thông tin Cost for business to make comments Chi phí doanh nghiệp đóng góp ý kiến # APs commented by businesses/year # TTHC được DN đóng góp ý kiến/năm Time to make one comments Thời gian đóng góp một ý kiến Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp 3D

6,002

6,512

125

136

Benefits for 3D Lợi ích cho phương án 3D Time savings for govt's officials to deal with comments on APs Thời gian tiết kiệm cho cán bộ chính phủ xử lý ý kiến đóng góp # APs commented by businesses/year # TTHC được DN đóng góp ý kiến/năm Cost per hour for ministry official Chi phí một giờ của viên chức bộ Time to forward comments to officials (previous) Thời gian chuyển ý kiến đóng góp đến cán bộ (trước) Time to forward comments to officials (now) Thời gian chuyển ý kiến đóng góp đến cán bộ (hiện tại)

3D

Total cost of 3D Tổng chi phí của phương án 3D

323,074

350,536

3D

Total benefit of 3D Tổng lợi ích của phương án 3D

157,490

170,876

3D

Total net benefit of 3D Tổng lợi ích thuần của phương án 3D

(165,585)

(179,660)

3D

Net benefit for state Lợi ích thuần của nhà nướccủa phương án 3D

(316,948)

(343,888)

3D

Net benefit for non-state Lợi ích thuần của ngoài nhà nướccủa p/án 3D

(6,002)

(6,512)

10/07/2009

Page 76 of 152

Van de 3

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 3 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 3 Phương án

Expenses for Options of Issue 3 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 3

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

3E

Consult through both and e-portal Tham vấn thông qua đại diện có tổ chức của dân & DN hội đồng tư vấn & cổng thông tin điện tử

3E

Total cost of 3E (= 3B + 3D) Tổng chi phí của phương án 3E (= 3B + 3D)

352,460

382,419

3E

Total benefit of 3E (= 3B + 3D) Tổng lợi ích của phương án 3E (= 3B + 3D)

1,521,365,560

1,597,439,350

3E

Total net benefit of 3E (= 3B + 3D) Tổng lợi ích thuần của phương án 3E (= 3B + 3D)

1,521,013,100

1,597,056,931

3E

Net benefit for state of 3E Lợi ích thuần của nhà nước của p/án 3E

553,848,448

581,529,402

3E

Net benefit for non-state of 3E Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3E

967,007,288

1,015,356,789

3F

Consult through both APAPR & national database Tham vấn thông qua hội đồng tư vấn & cơ sở dữ liệu quốc gia

3F

Total cost of 3F (= 3B + 3C) Tổng chi phí của phương án 3F (= 3B + 3C)

431,191

467,842

3F

Total Benefit of 3F (= 3B + 3C) Tổng lợi ích của phương án 3F (= 3B + 3C)

3,162,273,317

3,336,798,079

3F

Total net benefit of 3F (= 3B + 3C) Tổng lợi ích thuần của phương án 3F (= 3B + 3C)

3,161,842,127

3,336,330,238

2,009,983,040

2,120,905,132

967,243,523

1,015,613,103

3F

Net benefit for state of 3F Lợi ích thuần của nhà nước của p/án 3F

3F

Net benefit for non-state of 3F Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 3F

10/07/2009

Page 77 of 152

Van de 3

CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án

Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4

Unit Đơn vị

Total Tổng

Year 1 Năm 1

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

4A

Status Quo: Lack of AP impact assessment Hiện trạng: Thiếu đánh giá tác động TTHC

4A

Costs for 4A Các chi phí cho 4A

1000 VND

0

0

0

0

4A

Cost for businesses to search and implement unfeasible APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC không khả thi

1000 VND

382,918,419

41,194,520

30,895,890

30,895,890

40%

30%

30%

9,402,575,438

10,201,794,350

11,068,946,870

Time to search & implement APs of large fírm/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm

Hour Giờ

244

Time to search & implement APs of small fírm's leaders/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm

Hour Giờ

122

# big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) # of SMEs # doanh nghiệp vừa và nhỏ

Firm DN Firm DN

3,732 127,600

Cost per hour for a private fỉrm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp

4A

31,250

% Unfeasible APs % TTHC không khả thi

%

% elements caused by lack of impact assessment % tỷ lệ do thiếu đánh giá tác động gây nên

%

Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp năm 2006

20%

1000 VND

139,488,140,452

1000 VND

2,684,341,000,000

% informal payments originated from poor APs system % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém

%

50%

% poor quality APs caused by lack of impact assessment % tỷ lệ TTHC kém chất lượng do thiếu đánh giá tác động

%

20%

%

0.87%

% of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức over 30% 10/07/2009

Page 78 of 152

Van de 4

CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án

Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4

Unit Đơn vị

Total Tổng

Year 1 Năm 1

20-30%

%

1.51%

10-20%

%

7.45%

2-10%

%

23.49%

1-2%

%

19.98%

less than 1%

%

27.51%

0%

%

19.20%

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

4A

Benefits for 4A Lợi ích cho 4A

1000 VND

0

0

0

0

4A

Total cost of 4A Tổng chi phí của phương án 4A

1000 VND

139,871,058,871

9,443,769,958

10,232,690,240

11,099,842,760

4A

Total benefit of 4A Tổng lợi ích của phương án 4A

1000 VND

0

0

0

0

1000 VND

(139,871,058,871)

(9,443,769,958)

(10,232,690,240)

(11,099,842,760)

1000 VND

(382,918,419)

(41,194,520)

(30,895,890)

(30,895,890)

1000 VND

0

0

0

0

2,563,505

172,800

187,488

203,424

4A

Total net benefit of 4A Tổng lợi ích thuần của phương án 4A Net benefit for state of 4A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 4A Net benefit for non-state of 4A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 4A

4B

Impact assessment for APs under law & decree Đánh giá tác động TTHC dưới luật và nghị định

4B

Costs for 4B Các chi phí cho phương án 4B

4B

Cost for government to do impact assessment of APs Chi phí cho chính phủ để đánh giá tác động TTHC

1000 VND

# LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm

Docs Văn bản

4A 4A

10/07/2009

Page 79 of 152

Van de 4

CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án

Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4

Year 1 Năm 1

Docs Văn bản

20

- Decree - Nghị định

Docs Văn bản

76

% cost for impact assessment for APs/cost of full RIA % tỷ lệ chi phí đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ Cost for government to control quality of impact assessment of APs Chi phí cho chính phủ để thẩm định đánh giá tác động TTHC

VND % 1000 VND

1,922,629

- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh

Docs Văn bản

20

- Decree - Nghị định

Docs Văn bản

76

Number of courses/year (30 people/course) Số khóa học/năm (30 người/khóa) Cost per hour of trainer Chi phí cho cán bộ giảng dạy/giờ Number of people traveling to training (20%) Số lượng người phải đi lại để tham gia tập huấn (20%)

10/07/2009

Year 3 Năm 3

20%

Docs Văn bản

% cost for appraisal of impact assessment for APs/cost of RIA % chi phí thẩm định đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ Training cost for government Chi phí đào tạo của chính phủ Hours of training per person Số giờ tập huấn cho mỗi cán bộ Salary cost per hour of persons trained Lương cho 1 cán bộ tham gia tập huấn/giờ # of people trained annually # người được tập huấn hàng năm

Year 2 Năm 2

9,000,000

# LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm

Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ cho 1 văn bản luật

4B

Total Tổng

- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh

Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ cho 1 văn bản luật

4B

Unit Đơn vị

VND

129,600

140,616

152,568

81,400

88,319

95,826

9,000,000

%

15%

1000 VND Hours Giờ

601,238

VND Person Người

15,625

Person Người VND Person Người

Page 80 of 152

8

120 4 50,000 24

Van de 4

CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án

4B

4B

Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4 Cost per person of travel Chi phí đi lại của 1 người % of annual training repeated each year % phải đào tạo lại hàng năm Other costs of each training course Các chi phí khác cho 1 khóa tập huấn Cost to businesses for APs impact assessment consultation Chi phí DN để tham vấn đánh giá tác động TTHC Total of law and decree with APs issued a year Tổng số luật và nghị định chứa TTHC ban hành 1 năm % law and decree contained APs commented by businesses % luật và nghi định chứa TTHC được DN đóng góp ý kiến Average time to make one comments Thời gian trung bình đóng góp một ý kiến Cost per hour for a private fỉm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp Benefits for 4B Lợi ích cho 4B Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP) 2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution by better quality of APs with impact assessment % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn vì có đánh giá tác động

Unit Đơn vị

Total Tổng

VND

Year 1 Năm 1

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

200,000

%

30%

VND

60,000,000

1000 VND Docs Văn bản

3,125

3,390

617,768,100

648,656,505

681,089,330

96

% Hour Giờ

5%

VND

37,500

1000 VND Bil VND Tỷ VNĐ

2,880

16

7,770,220,774 1,144,015

%

5%

%

5%

%

30%

%

4%

4B

Total cost of 4B Tổng chi phí của phương án 4B

1000 VND

5,087,372

386,680

419,548

455,209

4B

Total benefit of 4B Tổng lợi ích của phương án 4B

1000 VND

7,770,220,774

617,768,100

648,656,505

681,089,330

4B

Total net benefit of 4B Tổng lợi ích thuần của phương án 4B

1000 VND

7,765,133,401

617,381,420

648,236,957

680,634,121

10/07/2009

Page 81 of 152

Van de 4

CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án 4B

Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4 Net benefit for state of 4B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 4B

Unit Đơn vị 1000 VND

4B

Net benefit for non-state of 4B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 4B

Year 1 Năm 1

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

2,828,838,098

224,912,051

236,152,724

247,955,010

1000 VND

4,936,295,303

392,469,369

412,084,234

432,679,111

8,550,358

576,360

625,351

678,505

432,270

469,013

508,879

113,500

123,148

133,615

4C

Impact assessment for APs under all LNDs Đánh giá tác động TTHC trong tất cả các VBQPPL

4C

Costs for 4C Các chi phí cho phương án 4C

4C

Cost for government to do impact assessment of APs Chi phí cho chính phủ để đánh giá tác động TTHC

1000 VND

# LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm

Docs Văn bản

Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ cho 1 văn bản luật % cost for impact assessment for APs/cost of full RIA % tỷ lệ chi phí đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ 4C

4C

Cost for government to control quality of impact assessment of APs Chi phí cho chính phủ để thẩm định đánh giá tác động TTHC # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ cho 1 văn bản luật % cost for appraisal of impact assessment for APs/cost of RIA % chi phí thẩm định đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ Training cost for government Chi phí đào tạo của chính phủ Hours of training per person Số giờ tập huấn cho mỗi cán bộ Salary cost per hour of persons trained Lương cho 1 cán bộ tham gia tập huấn/giờ # of people trained annually # người được tập huấn hàng năm Number of courses/year (30 people/course) Số khóa học/năm (30 người/khóa)

10/07/2009

VND

Total Tổng

320 9,000,000

%

20%

1000 VND Docs Văn bản

6,412,768

VND

9,000,000

320

%

15%

1000 VND Hours Giờ

838,336

VND Person Người Person Người

15,625

Page 82 of 152

8

300 10

Van de 4

CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án

4C

4C

4C

Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4 Cost per hour of trainer Chi phí cho cán bộ giảng dạy/giờ Number of people traveling to training (40%) Số lượng người phải đi lại để tham gia tập huấn (40%) Cost per person of travel Chi phí đi lại của 1 người % of annual training repeated each year % phải đào tạo lại hàng năm Other costs of each training course Các chi phí khác cho 1 khóa tập huấn Cost to businesses for AP impact assessment consultation Chi phí DN để tham vấn đánh giá tác động TTHC # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm % LNDs contained APs commented by businesses % VBQPPL chứa TTHC được DN đóng góp ý kiến Average time to make one comments Thời gian trung bình đóng góp một ý kiến Cost per hour for a private fỉm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp Benefits for 4C Lợi ích cho 4C Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP) 2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution by better quality of APs with impact assessment % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn vì có đánh giá tác động Total cost of 4C Tổng chi phí của phương án 4C 10/07/2009

Unit Đơn vị

Total Tổng

Year 1 Năm 1

VND Person Người

50,000

VND

200,000

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

60

%

30%

VND

60,000,000

1000 VND Docs Văn bản

5%

VND

31,250

9,424

2,059,227,000

2,162,188,350

2,270,297,768

1,130,135

1,226,196

1,330,423

16

25,900,735,912 1,144,015

%

5%

%

5%

%

30%

%

12%

1000 VND

8,685

320

% Hour Giờ

1000 VND Bil VND Tỷ VNĐ

8,005

15,801,462

Page 83 of 152

Van de 4

CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án 4C 4C 4C 4C

Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4 Total benefit of 4C Tổng lợi ích của phương án 4C Total net benefit of 4C Tổng lợi ích thuần của phương án 4C Net benefit for state of 4C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 4C Net benefit for non-state of 4C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 4C

10/07/2009

Unit Đơn vị

Total Tổng

Year 1 Năm 1

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

1000 VND

25,900,735,912

2,059,227,000

2,162,188,350

2,270,297,768

1000 VND

25,884,934,450

2,058,096,865

2,160,962,154

2,268,967,344

1000 VND

9,429,881,620

749,764,688

787,238,513

826,584,804

1000 VND

16,455,052,830

1,308,332,177

1,373,723,641

1,442,382,541

Page 84 of 152

Van de 4

CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án

Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4

4A

Status Quo: Lack of AP impact assessment Hiện trạng: Thiếu đánh giá tác động TTHC

4A

Costs for 4A Các chi phí cho 4A

4A

Cost for businesses to search and implement unfeasible APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC không khả thi

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

0

0

0

0

0

30,895,890

33,522,041

36,371,414

39,462,984

42,817,338

13,030,640,979

14,138,245,462

15,339,996,326

16,643,896,014

Time to search & implement APs of large fírm/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm Time to search & implement APs of small fírm's leaders/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) # of SMEs # doanh nghiệp vừa và nhỏ Cost per hour for a private fỉrm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp % Unfeasible APs % TTHC không khả thi

30%

% elements caused by lack of impact assessment % tỷ lệ do thiếu đánh giá tác động gây nên 4A

Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp

12,009,807,354

Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp năm 2006 % informal payments originated from poor APs system % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém % poor quality APs caused by lack of impact assessment % tỷ lệ TTHC kém chất lượng do thiếu đánh giá tác động % of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức over 30% 10/07/2009

Page 85 of 152

Van de 4

CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án

Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

20-30% 10-20% 2-10% 1-2% less than 1% 0% 4A

Benefits for 4A Lợi ích cho 4A

4A 4A

0

0

0

0

0

Total cost of 4A Tổng chi phí của phương án 4A

12,040,703,244

13,064,163,019

14,174,616,876

15,379,459,310

16,686,713,352

Total benefit of 4A Tổng lợi ích của phương án 4A

0

0

0

0

0

(12,040,703,244)

(13,064,163,019)

(14,174,616,876)

(15,379,459,310)

(16,686,713,352)

(30,895,890)

(33,522,041)

(36,371,414)

(39,462,984)

(42,817,338)

0

0

0

0

0

220,716

239,476

259,832

281,918

305,881

4A

Total net benefit of 4A Tổng lợi ích thuần của phương án 4A Net benefit for state of 4A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 4A Net benefit for non-state of 4A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 4A

4B

Impact assessment for APs under law & decree Đánh giá tác động TTHC dưới luật và nghị định

4B

Costs for 4B Các chi phí cho phương án 4B

4B

Cost for government to do impact assessment of APs Chi phí cho chính phủ để đánh giá tác động TTHC

4A 4A

# LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm 10/07/2009

Page 86 of 152

Van de 4

CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án

Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ cho 1 văn bản luật % cost for impact assessment for APs/cost of full RIA % tỷ lệ chi phí đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ 4B

Cost for government to control quality of impact assessment of APs Chi phí cho chính phủ để thẩm định đánh giá tác động TTHC

165,537

179,607

194,874

211,438

229,410

103,971

31,191

33,843

36,719

39,840

# LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ cho 1 văn bản luật

4B

% cost for appraisal of impact assessment for APs/cost of RIA % chi phí thẩm định đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ Training cost for government Chi phí đào tạo của chính phủ Hours of training per person Số giờ tập huấn cho mỗi cán bộ Salary cost per hour of persons trained Lương cho 1 cán bộ tham gia tập huấn/giờ # of people trained annually # người được tập huấn hàng năm Number of courses/year (30 people/course) Số khóa học/năm (30 người/khóa) Cost per hour of trainer Chi phí cho cán bộ giảng dạy/giờ Number of people traveling to training (20%) Số lượng người phải đi lại để tham gia tập huấn (20%)

10/07/2009

Page 87 of 152

Van de 4

CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án

4B

4B

Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4 Cost per person of travel Chi phí đi lại của 1 người % of annual training repeated each year % phải đào tạo lại hàng năm Other costs of each training course Các chi phí khác cho 1 khóa tập huấn Cost to businesses for APs impact assessment consultation Chi phí DN để tham vấn đánh giá tác động TTHC Total of law and decree with APs issued a year Tổng số luật và nghị định chứa TTHC ban hành 1 năm % law and decree contained APs commented by businesses % luật và nghi định chứa TTHC được DN đóng góp ý kiến Average time to make one comments Thời gian trung bình đóng góp một ý kiến Cost per hour for a private fỉm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp Benefits for 4B Lợi ích cho 4B Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

3,679

3,991

4,331

4,699

5,098

715,143,797

750,900,987

788,446,036

827,868,338

869,261,755

2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution by better quality of APs with impact assessment % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn vì có đánh giá tác động 4B

Total cost of 4B Tổng chi phí của phương án 4B

493,902

454,266

492,879

534,774

580,229

4B

Total benefit of 4B Tổng lợi ích của phương án 4B

715,143,797

750,900,987

788,446,036

827,868,338

869,261,755

4B

Total net benefit of 4B Tổng lợi ích thuần của phương án 4B

714,649,895

750,446,720

787,953,157

827,333,564

868,681,525

10/07/2009

Page 88 of 152

Van de 4

CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án 4B

Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4 Net benefit for state of 4B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 4B

4B

Net benefit for non-state of 4B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 4B

4C

Impact assessment for APs under all LNDs Đánh giá tác động TTHC trong tất cả các VBQPPL

4C

Costs for 4C Các chi phí cho phương án 4C

4C

Cost for government to do impact assessment of APs Chi phí cho chính phủ để đánh giá tác động TTHC

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

260,346,957

273,387,740

287,051,335

301,397,617

316,460,680

454,302,938

477,058,980

500,901,822

525,935,947

552,220,846

736,178

798,754

866,648

940,313

1,020,239

552,134

599,065

649,986

705,234

765,179

144,972

43,492

47,188

51,200

55,551

# LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ cho 1 văn bản luật % cost for impact assessment for APs/cost of full RIA % tỷ lệ chi phí đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ 4C

4C

Cost for government to control quality of impact assessment of APs Chi phí cho chính phủ để thẩm định đánh giá tác động TTHC # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ cho 1 văn bản luật % cost for appraisal of impact assessment for APs/cost of RIA % chi phí thẩm định đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ Training cost for government Chi phí đào tạo của chính phủ Hours of training per person Số giờ tập huấn cho mỗi cán bộ Salary cost per hour of persons trained Lương cho 1 cán bộ tham gia tập huấn/giờ # of people trained annually # người được tập huấn hàng năm Number of courses/year (30 people/course) Số khóa học/năm (30 người/khóa)

10/07/2009

Page 89 of 152

Van de 4

CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án

4C

4C

4C

Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4 Cost per hour of trainer Chi phí cho cán bộ giảng dạy/giờ Number of people traveling to training (40%) Số lượng người phải đi lại để tham gia tập huấn (40%) Cost per person of travel Chi phí đi lại của 1 người % of annual training repeated each year % phải đào tạo lại hàng năm Other costs of each training course Các chi phí khác cho 1 khóa tập huấn Cost to businesses for AP impact assessment consultation Chi phí DN để tham vấn đánh giá tác động TTHC # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm % LNDs contained APs commented by businesses % VBQPPL chứa TTHC được DN đóng góp ý kiến Average time to make one comments Thời gian trung bình đóng góp một ý kiến Cost per hour for a private fỉm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp Benefits for 4C Lợi ích cho 4C Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP) 2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution by better quality of APs with impact assessment % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn vì có đánh giá tác động Total cost of 4C Tổng chi phí của phương án 4C 10/07/2009

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

10,225

11,094

12,037

13,060

14,170

2,383,812,656

2,503,003,289

2,628,153,453

2,759,561,126

2,897,539,182

1,443,509

1,452,404

1,575,859

1,709,806

1,855,140

Page 90 of 152

Van de 4

CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án 4C 4C 4C 4C

Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4 Total benefit of 4C Tổng lợi ích của phương án 4C Total net benefit of 4C Tổng lợi ích thuần của phương án 4C Net benefit for state of 4C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 4C Net benefit for non-state of 4C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 4C

10/07/2009

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

2,383,812,656

2,503,003,289

2,628,153,453

2,759,561,126

2,897,539,182

2,382,369,147

2,501,550,885

2,626,577,595

2,757,851,319

2,895,684,042

867,897,080

911,314,987

956,862,218

1,004,685,236

1,054,897,697

1,514,472,067

1,590,235,897

1,669,715,377

1,753,166,084

1,840,786,346

Page 91 of 152

Van de 4

CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án

Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4

4A

Status Quo: Lack of AP impact assessment Hiện trạng: Thiếu đánh giá tác động TTHC

4A

Costs for 4A Các chi phí cho 4A

4A

Cost for businesses to search and implement unfeasible APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC không khả thi

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

0

0

46,456,812

50,405,641

18,058,627,175

19,593,610,485

Time to search & implement APs of large fírm/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm Time to search & implement APs of small fírm's leaders/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) # of SMEs # doanh nghiệp vừa và nhỏ Cost per hour for a private fỉrm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp % Unfeasible APs % TTHC không khả thi % elements caused by lack of impact assessment % tỷ lệ do thiếu đánh giá tác động gây nên 4A

Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp năm 2006 % informal payments originated from poor APs system % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém % poor quality APs caused by lack of impact assessment % tỷ lệ TTHC kém chất lượng do thiếu đánh giá tác động % of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức over 30% 10/07/2009

Page 92 of 152

Van de 4

CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án

Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

20-30% 10-20% 2-10% 1-2% less than 1% 0% 4A

Benefits for 4A Lợi ích cho 4A

4A 4A

0

0

Total cost of 4A Tổng chi phí của phương án 4A

18,105,083,987

19,644,016,126

Total benefit of 4A Tổng lợi ích của phương án 4A

0

0

(18,105,083,987)

(19,644,016,126)

(46,456,812)

(50,405,641)

0

0

331,880

360,090

4A

Total net benefit of 4A Tổng lợi ích thuần của phương án 4A Net benefit for state of 4A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 4A Net benefit for non-state of 4A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 4A

4B

Impact assessment for APs under law & decree Đánh giá tác động TTHC dưới luật và nghị định

4B

Costs for 4B Các chi phí cho phương án 4B

4B

Cost for government to do impact assessment of APs Chi phí cho chính phủ để đánh giá tác động TTHC

4A 4A

# LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm 10/07/2009

Page 93 of 152

Van de 4

CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án

Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ cho 1 văn bản luật % cost for impact assessment for APs/cost of full RIA % tỷ lệ chi phí đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ 4B

Cost for government to control quality of impact assessment of APs Chi phí cho chính phủ để thẩm định đánh giá tác động TTHC

248,910

270,068

43,227

46,901

# LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ cho 1 văn bản luật

4B

% cost for appraisal of impact assessment for APs/cost of RIA % chi phí thẩm định đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ Training cost for government Chi phí đào tạo của chính phủ Hours of training per person Số giờ tập huấn cho mỗi cán bộ Salary cost per hour of persons trained Lương cho 1 cán bộ tham gia tập huấn/giờ # of people trained annually # người được tập huấn hàng năm Number of courses/year (30 people/course) Số khóa học/năm (30 người/khóa) Cost per hour of trainer Chi phí cho cán bộ giảng dạy/giờ Number of people traveling to training (20%) Số lượng người phải đi lại để tham gia tập huấn (20%)

10/07/2009

Page 94 of 152

Van de 4

CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án

4B

4B

Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4 Cost per person of travel Chi phí đi lại của 1 người % of annual training repeated each year % phải đào tạo lại hàng năm Other costs of each training course Các chi phí khác cho 1 khóa tập huấn Cost to businesses for APs impact assessment consultation Chi phí DN để tham vấn đánh giá tác động TTHC Total of law and decree with APs issued a year Tổng số luật và nghị định chứa TTHC ban hành 1 năm % law and decree contained APs commented by businesses % luật và nghi định chứa TTHC được DN đóng góp ý kiến Average time to make one comments Thời gian trung bình đóng góp một ý kiến Cost per hour for a private fỉm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp Benefits for 4B Lợi ích cho 4B Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

5,531

6,002

912,724,842

958,361,084

2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution by better quality of APs with impact assessment % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn vì có đánh giá tác động 4B

Total cost of 4B Tổng chi phí của phương án 4B

629,549

683,061

4B

Total benefit of 4B Tổng lợi ích của phương án 4B

912,724,842

958,361,084

4B

Total net benefit of 4B Tổng lợi ích thuần của phương án 4B

912,095,293

957,678,024

10/07/2009

Page 95 of 152

Van de 4

CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án 4B

Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4 Net benefit for state of 4B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 4B

4B

Net benefit for non-state of 4B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 4B

4C

Impact assessment for APs under all LNDs Đánh giá tác động TTHC trong tất cả các VBQPPL

4C

Costs for 4C Các chi phí cho phương án 4C

4C

Cost for government to do impact assessment of APs Chi phí cho chính phủ để đánh giá tác động TTHC

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

332,276,315

348,882,104

579,818,978

608,795,920

1,106,960

1,201,051

830,220

900,788

60,273

65,397

# LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ cho 1 văn bản luật % cost for impact assessment for APs/cost of full RIA % tỷ lệ chi phí đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ 4C

4C

Cost for government to control quality of impact assessment of APs Chi phí cho chính phủ để thẩm định đánh giá tác động TTHC # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ cho 1 văn bản luật % cost for appraisal of impact assessment for APs/cost of RIA % chi phí thẩm định đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ Training cost for government Chi phí đào tạo của chính phủ Hours of training per person Số giờ tập huấn cho mỗi cán bộ Salary cost per hour of persons trained Lương cho 1 cán bộ tham gia tập huấn/giờ # of people trained annually # người được tập huấn hàng năm Number of courses/year (30 people/course) Số khóa học/năm (30 người/khóa)

10/07/2009

Page 96 of 152

Van de 4

CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án

4C

4C

4C

Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4 Cost per hour of trainer Chi phí cho cán bộ giảng dạy/giờ Number of people traveling to training (40%) Số lượng người phải đi lại để tham gia tập huấn (40%) Cost per person of travel Chi phí đi lại của 1 người % of annual training repeated each year % phải đào tạo lại hàng năm Other costs of each training course Các chi phí khác cho 1 khóa tập huấn Cost to businesses for AP impact assessment consultation Chi phí DN để tham vấn đánh giá tác động TTHC # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm % LNDs contained APs commented by businesses % VBQPPL chứa TTHC được DN đóng góp ý kiến Average time to make one comments Thời gian trung bình đóng góp một ý kiến Cost per hour for a private fỉm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp Benefits for 4C Lợi ích cho 4C Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP) 2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution by better quality of APs with impact assessment % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn vì có đánh giá tác động Total cost of 4C Tổng chi phí của phương án 4C 10/07/2009

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

15,374

16,681

3,042,416,141

3,194,536,948

2,012,827

2,183,917

Page 97 of 152

Van de 4

CALCULATION OF BENEFITS - COST FOR ISSUE 4 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 4 Phương án 4C 4C 4C 4C

Expenses for Options of Issue 4 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 4 Total benefit of 4C Tổng lợi ích của phương án 4C Total net benefit of 4C Tổng lợi ích thuần của phương án 4C Net benefit for state of 4C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 4C Net benefit for non-state of 4C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 4C

10/07/2009

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

3,042,416,141

3,194,536,948

3,040,403,314

3,192,353,031

1,107,618,927

1,162,974,209

1,932,784,387

2,029,378,822

Page 98 of 152

Van de 4

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án

Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5

Unit Đơn vị

5A

Status Quo: Inadequate & untimely publicization of APs Hiện trạng: Công bố TTHC chưa đầy đủ, kịp thời

5A

Costs for 5A Các chi phí cho 5A

1000 VND

5A

Cost for businesses to search APs due to unadequate publication Chi phí của DN để hiểu TTHC do công bố không đầy đủ

1000 VND

Year 1 Năm 1

2,291,717,983

Time to search & implement APs of large fírm/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm

Hour Giờ

244

Time to search & implement APs of small fírm's leaders/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm

Hour Giờ

122

# big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên)

Firm DN

3,732

# of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ

Firm DN

127,600

% extra time to search APs due to unadequate publicization % thời gian hiểu TTHC hơn mức cần thiết do chưa công bố đủ Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp 5A

Total Tổng

%

Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp năm 2006

Year 3 Năm 3

154,479,450

167,610,203

181,857,071

9,402,575,438

10,201,794,350

11,068,946,870

30%

VND

Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp

Year 2 Năm 2

31,250

1000 VND

139,488,140,452

1000 VND

2,684,341,000,000

% informal payments originated from poor APs system % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém

%

50%

% elements caused by lack of adequate & timely publicization of AP % tỷ lệ do thiếu đánh giá tác động gây nên

%

20%

over 30%

%

0.87%

20-30%

%

1.51%

% of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức

10/07/2009

Page 99 of 152

Van de 5

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án

Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5

Unit Đơn vị

Total Tổng

Year 1 Năm 1

10-20%

%

7.45%

2-10%

%

23.49%

1-2%

%

19.98%

less than 1%

%

27.51%

0%

%

19.20%

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

5A

Benefits for 5A Lợi ích cho 5A

1000 VND

0

0

0

0

5A

Total cost of 5A Tổng chi phí của phương án 5A

1000 VND

141,779,858,435

9,557,054,888

10,369,404,553

11,250,803,940

5A

Total benefit of 5A Tổng lợi ích của phương án 5A

1000 VND

0

0

0

0

5A

Total net benefit of 5A Tổng lợi ích thuần của phương án 5A

1000 VND

(141,779,858,435)

(9,557,054,888)

(10,369,404,553)

(11,250,803,940)

5A

Net benefit for state of 5A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 5A

1000 VND

0

0

0

0

5A

Net benefit for non-state of 5A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 5A

1000 VND

(141,779,858,435)

(9,557,054,888)

(10,369,404,553)

(11,250,803,940)

15,294,869

1,030,992

1,118,626

1,213,710

5B

Publicize by posting at the office (book binding & paper posters) Công bố thông qua niêm yết tại trụ sở (đóng sổ & tờ dán)

5B

Costs for 5B Các chi phí cho phương án 5B

5B

Cost for government to post APs by book binding Chi phí cho chính phủ để niêm yết TTHC tại trụ sở bằng đóng sổ 1000 VND Number of agencies at all level Số lượng các cơ quan ở các cấp # Ministry, ministerial level agency, govt-affiliated agency Agency # Bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan trực thuộc chính phủ Cơ quan # Provinces Agency # Tỉnh Cơ quan 10/07/2009

Page 100 of 152

30 63 Van de 5

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án

Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5

Unit Đơn vị

# districts Agency # huyện Cơ quan # Communes Agency # Xã Cơ quan

Total Tổng

Year 1 Năm 1

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

682 10,999

Total of APs implemented by agencies at all level Tổng TTHC thực hiện bởi cơ quan các cấp

5B

- All ministries - Các bộ - Each province - Mỗi tỉnh

AP TTHC AP TTHC

- Each district - Mỗi huyện - Each commune - Mỗi xã

AP TTHC AP TTHC

Cost for making copies each APs (ave. 3 pages/APs Chi phí sao chụp mỗi TTHC (TB 3 trang/TTHC) Cost for government to post new APs by paper poster Chi phí cho chính phủ niêm yết TTHC mới tại trụ sở bằng tờ dán # LNDs with APs issued a year # VBQPPL chứa TTHC ban hành 1 năm # official letters with APs in 1 year # công văn hướng dẫn TTHC trong 1 năm Cost of posters for APs under LNDs Chi phí tờ dán các TTHC trong VBQPPL # Provinces # Tỉnh # districts # huyện # Communes # Xã % APs implemented at district leve/total APs issued % TTHC thực thi cấp huyện/tổng TTHC ban hành

5D

% APs implemented at commune/total APs issued % TTHC thực thi cấp xã/tổng TTHC ban hành Benefits for 5B Lợi ích cho 5B 10/07/2009

VND 1000 VND

5,300 800 180 140 600 13,633,979

919,035

997,153

1,081,911

320 VND

109

VND Agency Cơ quan

1000

Agency Cơ quan Agency Cơ quan

63 682 10,999

%

23%

%

18%

Page 101 of 152

Van de 5

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án 5B

Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5 Time savings for businesses to search APs Thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC Cost for businesses to search and implement APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC % time savings for businesses to search APs % thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC

Unit Đơn vị 1000 VND

Total Tổng

Year 1 Năm 1

458,343,597

1000 VND %

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

30,895,890

33,522,041

36,371,414

154,479,450

167,610,203

181,857,071

20%

5B

Total cost of 5B Tổng chi phí của phương án 5B

1000 VND

28,928,848

1,950,027

2,115,780

2,295,621

5B

Total benefit of 5B Tổng lợi ích của phương án 5B

1000 VND

458,343,597

30,895,890

33,522,041

36,371,414

1000 VND

429,414,749

28,945,863

31,406,261

34,075,793

1000 VND

(28,928,848)

(1,950,027)

(2,115,780)

(2,295,621)

1000 VND

458,343,597

30,895,890

33,522,041

36,371,414

1000 VND

3,057,366

206,090

223,608

242,614

1000 VND

0

0

0

0

1000 VND

1,232,648

83,090

90,153

97,816

1000 VND

1,824,717

123,000

133,455

144,799

VND Person Người

41,000,000

1000 VND

916,687,193

61,791,780

67,044,081

72,742,828

5B 5B 5B 5C 5C 5C

Total net benefit of 5B Tổng lợi ích thuần của phương án 5B Net benefit for state of 5B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 5B Net benefit for non-state of 5B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 5B Publicize by posting in a national database Công bố thông qua cơ sở dữ liệu cấp quốc gia Costs for 5C Các chi phí cho phương án 5C Cost for govt to establish & maintain database Chi phí thiết lập & duy trì cơ sở dữ liệu IT Infrastructure (first year) Cơ sở hạ tầng CNTT (năm đầu) IT infrastructure maintenance Duy trì cơ sở hạ tầng CNTT Database update and management Cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu Annual staff cost of maintaining database Chi phí thường niên cho nhân viên duy trì cơ sở DL # staff needed to update and maintain database # nhân viên cần để cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu

5C 5C

Benefits for 5C Lợi ích cho 5C Time savings for businesses to search APs Thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC 10/07/2009

Page 102 of 152

3

Van de 5

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án

Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5 Cost for businesses to search and implement APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC % time savings for businesses to search APs thanks to transparency % thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC nhờ minh bạch

Unit Đơn vị

Total Tổng

Year 1 Năm 1

1000 VND %

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

154,479,450

167,610,203

181,857,071

40%

5C

Total cost of 5C Tổng chi phí của phương án 5C

1000 VND

3,057,366

206,090

223,608

242,614

5C

Total benefit of 5C Tổng lợi ích của phương án 5C

1000 VND

916,687,193

61,791,780

67,044,081

72,742,828

1000 VND

913,629,828

61,585,690

66,820,474

72,500,214

1000 VND

(3,057,366)

(206,090)

(223,608)

(242,614)

1000 VND

916,687,193

61,791,780

67,044,081

72,742,828

1,000VND

20,025,000

20,025,000

VND

77,000,000

VND

8,000,000

VND

1,000,000

VND

3,000,000

Web

225

Web

1,926

5C 5C 5C 5D 5D 5D

Total net benefit of 5C Tổng lợi ích thuần của phương án 5C Net benefit for state of 5C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 5C Net benefit for non-state of 5C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 5C Publicize APs by websites of issuing agencies (from district level) Công bố TTHC thông qua website của CQ ban hành (từ cấp huyện) Costs for 5D Các chi phí cho phương án 5D Cost for IT Infrastructure (first year) Chi phí cho cơ sở hạ tầng CNTT (năm đầu) Total software & hardware/organization Tổng chi phí phần mềm & phần cứng/CQ Cost of setting up a website (first year) Chi phí thiết lập 1 website (năm đầu tiên) Cost of domaine (first year) Chi phí cho tên miền (năm đầu tiên) Other costs of website (first year) Các chi phí khác cho website (năm đầu) # small institutions do not have IT infrastructure Số lượng cơ quan chưa có websites Number of existing websites Số lượng trang mạng đang hoạt động Total of agencies need to publish APs in websites Tổng số cơ quan cần ban hành TTHC trên websites

10/07/2009

2,151

Page 103 of 152

Van de 5

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án

Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5

Unit Đơn vị

- Ministry Agency - Bộ Cơ quan - Ministerial level agency Agency - Cơ quan ngang bộ Cơ quan - Government-affiliated agency Agency - Cơ quan trực thuộc chính phủ Cơ quan - Agencies vertically-affiliated under ministries Agency - Tổ chức trực thuộc bộ theo ngành dọc Cơ quan - Provincial People’s Councils Agency - Hội đồng nhân dân cấp tỉnh Cơ quan

5D

5D

5D 5D

- Functional departments under Province Agency - Cơ quan chuyên môn thuộc UBND tỉnh Cơ quan - People’s Councils at district level Agency - HĐND & UBND cấp huyện Cơ quan Cost for maintenance of IT infrastructure Chi phí duy trì cơ sở hạ tầng CNTT 1,000VND Equal % of software and hardware costs Bằng % của chi phí cho phần cứng và phần mềm % Total software & hardware/organization Tổng chi phí phần mềm & phần cứng/CQ Total of agencies publicize APs through websites (additional) Tổng số các cơ quan công bố TTHC trên websites (bổ sung) Cost to publicize APs through websites Chi phí công bố TTHC thông qua website Annual staff cost of maintaining web site Chi phí thường niên cho nhân viên duy trì website Other operating costs (ongoing) Các chi phí hoạt động khác (liên tục) Number of websites Số lượng trang mạng Benefits for 5D Lợi ích cho 5D Time savings for businesses to search APs Thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC Cost for businesses to search and implement APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC 10/07/2009

VND Agency Cơ quan 1,000 VND

Total Tổng

Year 1 Năm 1

4 8 284 63 1,092 682 51,403,619

3,759,525

4,079,085

90,342,000

98,021,070

106,352,861

46,343,835

50,283,061

54,557,121

154,479,450

167,610,203

181,857,071

77,000,000 225 1,340,232,542

VND

1,000,000

Web

2,151

Page 104 of 152

3,465,000

20%

41,000,000

1000 VND

Year 3 Năm 3

18

VND

1000 VND

Year 2 Năm 2

687,515,395

Van de 5

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án

5D

Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5 % time savings for businesses to search APs thanks to transparency % thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC nhờ minh bạch Total cost of 5D Tổng chi phí của phương án 5D

Unit Đơn vị

Total Tổng

%

Year 1 Năm 1

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

30%

1000 VND

1,411,661,162

113,832,000

101,780,595

110,431,946

1000 VND

687,515,395

46,343,835

50,283,061

54,557,121

1000 VND

(724,145,767)

(67,488,165)

(51,497,534)

(55,874,824)

1000 VND

(1,411,661,162)

(113,832,000)

(101,780,595)

(110,431,946)

1000 VND

687,515,395

46,343,835

50,283,061

54,557,121

5D

Total benefit of 5D Tổng lợi ích của phương án 5D Total net benefit of 5D Tổng lợi ích thuần của phương án 5D Net benefit for state of 5D Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 5D

5D

Net benefit for non-state of 5D Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 5D

5E

Publicize by posting at the office & national database Công bố thông qua niêm yết tại trụ sở & cơ sở dữ liệu quốc gia

5E

Total cost of 5E (= 5B + 5C) Tổng chi phí của phương án 5E (= 5B + 5C)

1000 VND

31,986,213

2,156,117

2,339,387

2,538,235

5E

Total Benefit of 5E (= 5B + 5C) Tổng lợi ích của phương án 5E (= 5B + 5C)

1000 VND

1,375,030,790

92,687,670

100,566,122

109,114,242

5E

Total net benefit of 5E (= 5B + 5C) Tổng lợi ích thuần của phương án 5E (= 5B + 5C)

1000 VND

1,343,044,577

90,531,553

98,226,735

106,576,007

5D 5D

\

5E

Net benefit for state of 5E Lợi ích thuần của nhà nước của p/án 5E

1000 VND

(31,986,213)

(2,156,117)

(2,339,387)

(2,538,235)

5E

Net benefit for non-state of 5E Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 5E

1000 VND

1,375,030,790

92,687,670

100,566,122

109,114,242

10/07/2009

Page 105 of 152

Van de 5

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án

Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5

5A

Status Quo: Inadequate & untimely publicization of APs Hiện trạng: Công bố TTHC chưa đầy đủ, kịp thời

5A

Costs for 5A Các chi phí cho 5A

5A

Cost for businesses to search APs due to unadequate publication Chi phí của DN để hiểu TTHC do công bố không đầy đủ

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

197,314,922

214,086,690

232,284,058

252,028,203

273,450,601

12,009,807,354

13,030,640,979

14,138,245,462

15,339,996,326

16,643,896,014

Time to search & implement APs of large fírm/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm Time to search & implement APs of small fírm's leaders/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ % extra time to search APs due to unadequate publicization % thời gian hiểu TTHC hơn mức cần thiết do chưa công bố đủ Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp 5A

Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp năm 2006 % informal payments originated from poor APs system % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém % elements caused by lack of adequate & timely publicization of AP % tỷ lệ do thiếu đánh giá tác động gây nên % of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức over 30% 20-30%

10/07/2009

Page 106 of 152

Van de 5

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án

Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

10-20% 2-10% 1-2% less than 1% 0% 5A

Benefits for 5A Lợi ích cho 5A

5A

0

0

0

0

0

Total cost of 5A Tổng chi phí của phương án 5A

12,207,122,275

13,244,727,669

14,370,529,520

15,592,024,530

16,917,346,615

5A

Total benefit of 5A Tổng lợi ích của phương án 5A

0

0

0

0

0

5A

Total net benefit of 5A Tổng lợi ích thuần của phương án 5A

(12,207,122,275)

(13,244,727,669)

(14,370,529,520)

(15,592,024,530)

(16,917,346,615)

0

0

0

0

0

(12,207,122,275)

(13,244,727,669)

(14,370,529,520)

(15,592,024,530)

(16,917,346,615)

1,316,875

1,428,809

1,550,258

1,682,030

1,825,002

5A

Net benefit for state of 5A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 5A

5A

Net benefit for non-state of 5A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 5A

5B

Publicize by posting at the office (book binding & paper posters) Công bố thông qua niêm yết tại trụ sở (đóng sổ & tờ dán)

5B

Costs for 5B Các chi phí cho phương án 5B

5B

Cost for government to post APs by book binding Chi phí cho chính phủ để niêm yết TTHC tại trụ sở bằng đóng sổ Number of agencies at all level Số lượng các cơ quan ở các cấp # Ministry, ministerial level agency, govt-affiliated agency # Bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan trực thuộc chính phủ # Provinces # Tỉnh 10/07/2009

Page 107 of 152

Van de 5

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án

Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

# districts # huyện # Communes # Xã Total of APs implemented by agencies at all level Tổng TTHC thực hiện bởi cơ quan các cấp - All ministries - Các bộ - Each province - Mỗi tỉnh - Each district - Mỗi huyện - Each commune - Mỗi xã

5B

Cost for making copies each APs (ave. 3 pages/APs Chi phí sao chụp mỗi TTHC (TB 3 trang/TTHC) Cost for government to post new APs by paper poster Chi phí cho chính phủ niêm yết TTHC mới tại trụ sở bằng tờ dán # LNDs with APs issued a year # VBQPPL chứa TTHC ban hành 1 năm # official letters with APs in 1 year # công văn hướng dẫn TTHC trong 1 năm Cost of posters for APs under LNDs Chi phí tờ dán các TTHC trong VBQPPL # Provinces # Tỉnh

1,173,874

1,273,653

1,381,913

1,499,376

1,626,823

# districts # huyện # Communes # Xã % APs implemented at district leve/total APs issued % TTHC thực thi cấp huyện/tổng TTHC ban hành

5D

% APs implemented at commune/total APs issued % TTHC thực thi cấp xã/tổng TTHC ban hành Benefits for 5B Lợi ích cho 5B 10/07/2009

Page 108 of 152

Van de 5

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án 5B

Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5 Time savings for businesses to search APs Thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC Cost for businesses to search and implement APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

39,462,984

42,817,338

46,456,812

50,405,641

54,690,120

197,314,922

214,086,690

232,284,058

252,028,203

273,450,601

% time savings for businesses to search APs % thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC 5B

Total cost of 5B Tổng chi phí của phương án 5B

2,490,749

2,702,462

2,932,171

3,181,406

3,451,826

5B

Total benefit of 5B Tổng lợi ích của phương án 5B

39,462,984

42,817,338

46,456,812

50,405,641

54,690,120

36,972,236

40,114,876

43,524,640

47,224,235

51,238,295

(2,490,749)

(2,702,462)

(2,932,171)

(3,181,406)

(3,451,826)

39,462,984

42,817,338

46,456,812

50,405,641

54,690,120

263,237

285,612

309,889

336,229

364,809

0

0

0

0

0

106,130

115,151

124,939

135,559

147,081

157,107

170,461

184,950

200,671

217,727

78,925,969

85,634,676

92,913,623

100,811,281

109,380,240

5B 5B 5B 5C 5C 5C

Total net benefit of 5B Tổng lợi ích thuần của phương án 5B Net benefit for state of 5B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 5B Net benefit for non-state of 5B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 5B Publicize by posting in a national database Công bố thông qua cơ sở dữ liệu cấp quốc gia Costs for 5C Các chi phí cho phương án 5C Cost for govt to establish & maintain database Chi phí thiết lập & duy trì cơ sở dữ liệu IT Infrastructure (first year) Cơ sở hạ tầng CNTT (năm đầu) IT infrastructure maintenance Duy trì cơ sở hạ tầng CNTT Database update and management Cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu Annual staff cost of maintaining database Chi phí thường niên cho nhân viên duy trì cơ sở DL # staff needed to update and maintain database # nhân viên cần để cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu

5C 5C

Benefits for 5C Lợi ích cho 5C Time savings for businesses to search APs Thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC 10/07/2009

Page 109 of 152

Van de 5

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án

Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5 Cost for businesses to search and implement APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC % time savings for businesses to search APs thanks to transparency % thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC nhờ minh bạch

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

197,314,922

214,086,690

232,284,058

252,028,203

273,450,601

5C

Total cost of 5C Tổng chi phí của phương án 5C

263,237

285,612

309,889

336,229

364,809

5C

Total benefit of 5C Tổng lợi ích của phương án 5C

78,925,969

85,634,676

92,913,623

100,811,281

109,380,240

78,662,732

85,349,064

92,603,735

100,475,052

109,015,432

(263,237)

(285,612)

(309,889)

(336,229)

(364,809)

78,925,969

85,634,676

92,913,623

100,811,281

109,380,240

5C 5C 5C 5D 5D 5D

Total net benefit of 5C Tổng lợi ích thuần của phương án 5C Net benefit for state of 5C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 5C Net benefit for non-state of 5C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 5C Publicize APs by websites of issuing agencies (from district level) Công bố TTHC thông qua website của CQ ban hành (từ cấp huyện) Costs for 5D Các chi phí cho phương án 5D Cost for IT Infrastructure (first year) Chi phí cho cơ sở hạ tầng CNTT (năm đầu) Total software & hardware/organization Tổng chi phí phần mềm & phần cứng/CQ Cost of setting up a website (first year) Chi phí thiết lập 1 website (năm đầu tiên) Cost of domaine (first year) Chi phí cho tên miền (năm đầu tiên) Other costs of website (first year) Các chi phí khác cho website (năm đầu) # small institutions do not have IT infrastructure Số lượng cơ quan chưa có websites Number of existing websites Số lượng trang mạng đang hoạt động Total of agencies need to publish APs in websites Tổng số cơ quan cần ban hành TTHC trên websites

10/07/2009

Page 110 of 152

Van de 5

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án

Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

- Ministry - Bộ - Ministerial level agency - Cơ quan ngang bộ - Government-affiliated agency - Cơ quan trực thuộc chính phủ - Agencies vertically-affiliated under ministries - Tổ chức trực thuộc bộ theo ngành dọc - Provincial People’s Councils - Hội đồng nhân dân cấp tỉnh

5D

5D

5D 5D

- Functional departments under Province - Cơ quan chuyên môn thuộc UBND tỉnh - People’s Councils at district level - HĐND & UBND cấp huyện Cost for maintenance of IT infrastructure Chi phí duy trì cơ sở hạ tầng CNTT Equal % of software and hardware costs Bằng % của chi phí cho phần cứng và phần mềm Total software & hardware/organization Tổng chi phí phần mềm & phần cứng/CQ Total of agencies publicize APs through websites (additional) Tổng số các cơ quan công bố TTHC trên websites (bổ sung) Cost to publicize APs through websites Chi phí công bố TTHC thông qua website Annual staff cost of maintaining web site Chi phí thường niên cho nhân viên duy trì website

4,425,807

4,802,000

5,210,170

5,653,035

6,133,543

115,392,854

125,201,247

135,843,353

147,390,038

159,918,191

59,194,476

64,226,007

69,685,218

75,608,461

82,035,180

197,314,922

214,086,690

232,284,058

252,028,203

273,450,601

Other operating costs (ongoing) Các chi phí hoạt động khác (liên tục) Number of websites Số lượng trang mạng Benefits for 5D Lợi ích cho 5D Time savings for businesses to search APs Thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC Cost for businesses to search and implement APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC 10/07/2009

Page 111 of 152

Van de 5

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án

5D

Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5 % time savings for businesses to search APs thanks to transparency % thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC nhờ minh bạch Total cost of 5D Tổng chi phí của phương án 5D

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

119,818,661

130,003,247

141,053,523

153,043,073

166,051,734

59,194,476

64,226,007

69,685,218

75,608,461

82,035,180

(60,624,184)

(65,777,240)

(71,368,306)

(77,434,612)

(84,016,554)

5D

Total benefit of 5D Tổng lợi ích của phương án 5D Total net benefit of 5D Tổng lợi ích thuần của phương án 5D Net benefit for state of 5D Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 5D

(119,818,661)

(130,003,247)

(141,053,523)

(153,043,073)

(166,051,734)

5D

Net benefit for non-state of 5D Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 5D

59,194,476

64,226,007

69,685,218

75,608,461

82,035,180

5E

Publicize by posting at the office & national database Công bố thông qua niêm yết tại trụ sở & cơ sở dữ liệu quốc gia

5E

Total cost of 5E (= 5B + 5C) Tổng chi phí của phương án 5E (= 5B + 5C)

2,753,985

2,988,074

3,242,060

3,517,635

3,816,634

5E

Total Benefit of 5E (= 5B + 5C) Tổng lợi ích của phương án 5E (= 5B + 5C)

118,388,953

128,452,014

139,370,435

151,216,922

164,070,360

5E

Total net benefit of 5E (= 5B + 5C) Tổng lợi ích thuần của phương án 5E (= 5B + 5C)

115,634,968

125,463,940

136,128,375

147,699,287

160,253,726

(2,753,985)

(2,988,074)

(3,242,060)

(3,517,635)

(3,816,634)

118,388,953

128,452,014

139,370,435

151,216,922

164,070,360

5D 5D

5E

Net benefit for state of 5E Lợi ích thuần của nhà nước của p/án 5E

5E

Net benefit for non-state of 5E Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 5E

10/07/2009

Page 112 of 152

Van de 5

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án

Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5

5A

Status Quo: Inadequate & untimely publicization of APs Hiện trạng: Công bố TTHC chưa đầy đủ, kịp thời

5A

Costs for 5A Các chi phí cho 5A

5A

Cost for businesses to search APs due to unadequate publication Chi phí của DN để hiểu TTHC do công bố không đầy đủ

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

296,693,902

321,912,883

18,058,627,175

19,593,610,485

Time to search & implement APs of large fírm/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm Time to search & implement APs of small fírm's leaders/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ % extra time to search APs due to unadequate publicization % thời gian hiểu TTHC hơn mức cần thiết do chưa công bố đủ Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp 5A

Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp năm 2006 % informal payments originated from poor APs system % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém % elements caused by lack of adequate & timely publicization of AP % tỷ lệ do thiếu đánh giá tác động gây nên % of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức over 30% 20-30%

10/07/2009

Page 113 of 152

Van de 5

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án

Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

10-20% 2-10% 1-2% less than 1% 0% 5A

Benefits for 5A Lợi ích cho 5A

5A

0

0

Total cost of 5A Tổng chi phí của phương án 5A

18,355,321,077

19,915,523,368

5A

Total benefit of 5A Tổng lợi ích của phương án 5A

0

0

5A

Total net benefit of 5A Tổng lợi ích thuần của phương án 5A

(18,355,321,077)

(19,915,523,368)

0

0

(18,355,321,077)

(19,915,523,368)

1,980,128

2,148,439

5A

Net benefit for state of 5A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 5A

5A

Net benefit for non-state of 5A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 5A

5B

Publicize by posting at the office (book binding & paper posters) Công bố thông qua niêm yết tại trụ sở (đóng sổ & tờ dán)

5B

Costs for 5B Các chi phí cho phương án 5B

5B

Cost for government to post APs by book binding Chi phí cho chính phủ để niêm yết TTHC tại trụ sở bằng đóng sổ Number of agencies at all level Số lượng các cơ quan ở các cấp # Ministry, ministerial level agency, govt-affiliated agency # Bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan trực thuộc chính phủ # Provinces # Tỉnh 10/07/2009

Page 114 of 152

Van de 5

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án

Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

# districts # huyện # Communes # Xã Total of APs implemented by agencies at all level Tổng TTHC thực hiện bởi cơ quan các cấp - All ministries - Các bộ - Each province - Mỗi tỉnh - Each district - Mỗi huyện - Each commune - Mỗi xã

5B

Cost for making copies each APs (ave. 3 pages/APs Chi phí sao chụp mỗi TTHC (TB 3 trang/TTHC) Cost for government to post new APs by paper poster Chi phí cho chính phủ niêm yết TTHC mới tại trụ sở bằng tờ dán # LNDs with APs issued a year # VBQPPL chứa TTHC ban hành 1 năm # official letters with APs in 1 year # công văn hướng dẫn TTHC trong 1 năm Cost of posters for APs under LNDs Chi phí tờ dán các TTHC trong VBQPPL # Provinces # Tỉnh

1,765,103

1,915,137

# districts # huyện # Communes # Xã % APs implemented at district leve/total APs issued % TTHC thực thi cấp huyện/tổng TTHC ban hành

5D

% APs implemented at commune/total APs issued % TTHC thực thi cấp xã/tổng TTHC ban hành Benefits for 5B Lợi ích cho 5B 10/07/2009

Page 115 of 152

Van de 5

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án 5B

Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5 Time savings for businesses to search APs Thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC Cost for businesses to search and implement APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

59,338,780

64,382,577

296,693,902

321,912,883

% time savings for businesses to search APs % thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC 5B

Total cost of 5B Tổng chi phí của phương án 5B

3,745,231

4,063,575

5B

Total benefit of 5B Tổng lợi ích của phương án 5B

59,338,780

64,382,577

55,593,550

60,319,001

(3,745,231)

(4,063,575)

59,338,780

64,382,577

395,817

429,462

0

0

159,583

173,148

236,234

256,314

118,677,561

128,765,153

5B 5B 5B 5C 5C 5C

Total net benefit of 5B Tổng lợi ích thuần của phương án 5B Net benefit for state of 5B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 5B Net benefit for non-state of 5B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 5B Publicize by posting in a national database Công bố thông qua cơ sở dữ liệu cấp quốc gia Costs for 5C Các chi phí cho phương án 5C Cost for govt to establish & maintain database Chi phí thiết lập & duy trì cơ sở dữ liệu IT Infrastructure (first year) Cơ sở hạ tầng CNTT (năm đầu) IT infrastructure maintenance Duy trì cơ sở hạ tầng CNTT Database update and management Cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu Annual staff cost of maintaining database Chi phí thường niên cho nhân viên duy trì cơ sở DL # staff needed to update and maintain database # nhân viên cần để cập nhật và quản lý cơ sở dữ liệu

5C 5C

Benefits for 5C Lợi ích cho 5C Time savings for businesses to search APs Thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC 10/07/2009

Page 116 of 152

Van de 5

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án

Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5 Cost for businesses to search and implement APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC % time savings for businesses to search APs thanks to transparency % thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC nhờ minh bạch

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

296,693,902

321,912,883

5C

Total cost of 5C Tổng chi phí của phương án 5C

395,817

429,462

5C

Total benefit of 5C Tổng lợi ích của phương án 5C

118,677,561

128,765,153

118,281,743

128,335,692

(395,817)

(429,462)

118,677,561

128,765,153

5C 5C 5C 5D 5D 5D

Total net benefit of 5C Tổng lợi ích thuần của phương án 5C Net benefit for state of 5C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 5C Net benefit for non-state of 5C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 5C Publicize APs by websites of issuing agencies (from district level) Công bố TTHC thông qua website của CQ ban hành (từ cấp huyện) Costs for 5D Các chi phí cho phương án 5D Cost for IT Infrastructure (first year) Chi phí cho cơ sở hạ tầng CNTT (năm đầu) Total software & hardware/organization Tổng chi phí phần mềm & phần cứng/CQ Cost of setting up a website (first year) Chi phí thiết lập 1 website (năm đầu tiên) Cost of domaine (first year) Chi phí cho tên miền (năm đầu tiên) Other costs of website (first year) Các chi phí khác cho website (năm đầu) # small institutions do not have IT infrastructure Số lượng cơ quan chưa có websites Number of existing websites Số lượng trang mạng đang hoạt động Total of agencies need to publish APs in websites Tổng số cơ quan cần ban hành TTHC trên websites

10/07/2009

Page 117 of 152

Van de 5

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án

Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

- Ministry - Bộ - Ministerial level agency - Cơ quan ngang bộ - Government-affiliated agency - Cơ quan trực thuộc chính phủ - Agencies vertically-affiliated under ministries - Tổ chức trực thuộc bộ theo ngành dọc - Provincial People’s Councils - Hội đồng nhân dân cấp tỉnh

5D

5D

5D 5D

- Functional departments under Province - Cơ quan chuyên môn thuộc UBND tỉnh - People’s Councils at district level - HĐND & UBND cấp huyện Cost for maintenance of IT infrastructure Chi phí duy trì cơ sở hạ tầng CNTT Equal % of software and hardware costs Bằng % của chi phí cho phần cứng và phần mềm Total software & hardware/organization Tổng chi phí phần mềm & phần cứng/CQ Total of agencies publicize APs through websites (additional) Tổng số các cơ quan công bố TTHC trên websites (bổ sung) Cost to publicize APs through websites Chi phí công bố TTHC thông qua website Annual staff cost of maintaining web site Chi phí thường niên cho nhân viên duy trì website

6,654,894

7,220,560

173,511,237

188,259,692

89,008,171

96,573,865

296,693,902

321,912,883

Other operating costs (ongoing) Các chi phí hoạt động khác (liên tục) Number of websites Số lượng trang mạng Benefits for 5D Lợi ích cho 5D Time savings for businesses to search APs Thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC Cost for businesses to search and implement APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC 10/07/2009

Page 118 of 152

Van de 5

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 5 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 5 Phương án

5D

Expenses for Options of Issue 5 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 5 % time savings for businesses to search APs thanks to transparency % thời gian DN tiết kiệm được để tìm hiểu TTHC nhờ minh bạch Total cost of 5D Tổng chi phí của phương án 5D

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

180,166,131

195,480,252

89,008,171

96,573,865

(91,157,961)

(98,906,387)

(180,166,131)

(195,480,252)

89,008,171

96,573,865

Total cost of 5E (= 5B + 5C) Tổng chi phí của phương án 5E (= 5B + 5C)

4,141,048

4,493,037

5E

Total Benefit of 5E (= 5B + 5C) Tổng lợi ích của phương án 5E (= 5B + 5C)

178,016,341

193,147,730

5E

Total net benefit of 5E (= 5B + 5C) Tổng lợi ích thuần của phương án 5E (= 5B + 5C)

173,875,293

188,654,693

(4,141,048)

(4,493,037)

178,016,341

193,147,730

5D

Total benefit of 5D Tổng lợi ích của phương án 5D Total net benefit of 5D Tổng lợi ích thuần của phương án 5D Net benefit for state of 5D Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 5D

5D

Net benefit for non-state of 5D Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 5D

5E

Publicize by posting at the office & national database Công bố thông qua niêm yết tại trụ sở & cơ sở dữ liệu quốc gia

5E

5D 5D

5E

Net benefit for state of 5E Lợi ích thuần của nhà nước của p/án 5E

5E

Net benefit for non-state of 5E Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 5E

10/07/2009

Page 119 of 152

Van de 5

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án

Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6

6A

Status Quo: No control agency Hiện trạng: Không có cơ quan kiểm soát

6A

Costs for 6A Các chi phí cho 6A

6A

Cost for government due to unfeasible APs Chi phí cho chính phủ do TTHC không khả thi # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm

Unit Đơn vị

Year 1 Năm 1

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

Year 4 Năm 4

1000 VND 1000 VND Docs Văn bản

- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng

Docs Văn bản Docs Văn bản Docs Văn bản Docs Văn bản

- Decision by ministry - Quyết định của Bộ Cost for issuance Chi phi ban hành văn bản - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng - Decision by Ministry - Quyết định của Bộ

Docs Văn bản

10/07/2009

Total Tổng

22,526,975

2,252,590

1,833,045

1,833,045

1,833,045

320

20 76 87 23

114

VND

1,226,625,000

VND

370,625,000

VND

76,075,000

VND

97,750,000

VND

76,075,000

Page 120 of 152

Van de 6(1)

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án

Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6 # official letters with APs in one year # văn bản hướng dẫn TTHC/năm Cost for issuance of an AP regulation Chi phi ban hành văn bản hành chính % cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL % Unfeasible APs % TTHC không khả thi % unfeasible APs caused by lack of control % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu kiểm soát

Unit Đơn vị Docs Văn bản

Total Tổng

Year 1 Năm 1

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

Year 4 Năm 4

109

VND

1,234,375

%

40%

% %

40%

30%

30%

30%

0

0

0

0

0

20%

6A

Benefits for 6A Lợi ích cho 6A

6A

Total cost of 6A Tổng chi phí của phương án 6A

1000 VND

22,526,975

2,252,590

1,833,045

1,833,045

1,833,045

6A

Total benefit of 6A Tổng lợi ích của phương án 6A

1000 VND

0

0

0

0

0

6A

Total net benefit of 6A Tổng lợi ích thuần của phương án 6A

1000 VND

(22,526,975)

(2,252,590)

(1,833,045)

(1,833,045)

(1,833,045)

1000 VND

6A

Net benefit for state of 6A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 6A

1000 VND

(22,526,975)

(2,252,590)

(1,833,045)

(1,833,045)

(1,833,045)

6A

Net benefit for non-state of 6A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 6A

1000 VND

0

0

0

0

0

22,088,080

1,824,640

1,589,134

1,724,211

1,870,769

6B

Monitoring agency without the function of giving opinions on APs Cơ quan giám sát không có chức năng cho ý kiến về TTHC

6B

Costs for 6B Các chi phí cho phương án 6B

6B

Cost for government to establish mornitoring agency Chi phí cho chính phủ thành lập cơ quan giám sát Salary per year for 1 staff (VND15,625/hour) Lương cho 1 cán bộ trong 1 năm (15.625đ/giờ) Office rental for institution per year Chi phí thuê văn phòng/năm

10/07/2009

1000 VND VND

30,500,000 VND 854,640,000

Page 121 of 152

Van de 6(1)

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án

6B

Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6 Equipment, cost per staff Chi phí thiết bị làm việc/nhân viên Number of staff needed Số lượng cán bộ của cơ quan giám sát Cost for justice agencies to give opinion on APs Chi phí cho cơ quan tư pháp để cho ý kiến về TTHC # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ cho 1 quy định % cost for appraisal of impact assessment for APs/cost of RIA % chi phí thẩm định đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ

6B

Benefits for 6B Lợi ích cho 6B

6B

Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP) 2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution by better quality of APs thanks to control agency % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn nhờ có cơ quan kiểm soát

Unit Đơn vị VND

Total Tổng

Year 1 Năm 1

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

Year 4 Năm 4

18,000,000 Person Người

20 6,412,768

Docs Văn bản

469,013

508,879

552,134

5,319,669,750

5,585,653,238

5,864,935,899

6,158,182,694

320

VND

9,000,000

%

1000 VND Bil VND Tỷ VNĐ

432,270

15%

66,910,234,440 1,144,015

%

5%

%

5%

%

30%

%

31%

6B

Total cost of 6B Tổng chi phí của phương án 6B

1000 VND

28,500,848

2,256,910

2,058,147

2,233,090

2,422,903

6B

Total benefit of 6B Tổng lợi ích của phương án 6B

1000 VND

66,910,234,440

5,319,669,750

5,585,653,238

5,864,935,899

6,158,182,694

1000 VND

66,881,733,592

5,317,412,840

5,583,595,090

5,862,702,810

6,155,759,792

24,365,015,548

1,937,133,498

2,034,103,691

2,135,782,634

2,242,543,292

6B 6B

Total net benefit of 6B Tổng lợi ích thuần của phương án 6B Net benefit for state of 6B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 6B

10/07/2009

1000 VND

Page 122 of 152

Van de 6(1)

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án 6B

Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6 Net benefit for non-state of 6B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 6B

6C

Monitoring agency with function of giving opinions on APs Cơ quan giám sát có chức năng cho ý kiến về TTHC

6C

Costs for 6C Các chi phí cho phương án 6C Cost for government to establish mornitoring agency Chi phí cho chính phủ thành lập cơ quan giám sát Salary per year for 1 staff (VND15,625/hour) Lương cho 1 cán bộ trong 1 năm (15.625đ/giờ) Office rental for institution per year Chi phí thuê văn phòng/năm Equipment, cost per staff Chi phí thiết bị làm việc/nhân viên Number of staff needed Số lượng cán bộ của cơ quan giám sát

6C

Benefits for 6C Lợi ích cho 6C

6C

Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)

6C 6C

Unit Đơn vị 1000 VND

1000 VND VND

Year 1 Năm 1

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

Year 4 Năm 4

42,516,718,044

3,380,279,342

3,549,491,399

3,726,920,176

3,913,216,500

24,440,433

2,067,140

1,754,597

1,903,738

2,065,555

5,319,669,750

5,585,653,238

5,864,935,899

6,158,182,694

24,440,433

2,067,140

1,754,597

1,903,738

2,065,555

66,910,234,440

5,319,669,750

5,585,653,238

5,864,935,899

6,158,182,694

30,500,000 VND 854,640,000 VND 18,000,000 Person Người

1000 VND Bil VND Tỷ VNĐ

2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % % contribution by better quality of APs thanks to control agency % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn nhờ có cơ quan kiểm soát % Total cost of 6C Tổng chi phí của phương án 6C 1000 VND Total benefit of 6C Tổng lợi ích của phương án 6C 1000 VND

10/07/2009

Total Tổng

25

66,910,234,440 1,144,015 5% 5% 30% 31%

Page 123 of 152

Van de 6(1)

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án

6C

Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6 Total net benefit of 6C Tổng lợi ích thuần của phương án 6C Net benefit for state of 6C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 6C Net benefit for non-state of 6C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 6C

6D

Agency w/ 3 functions: manage database, review, process petition Cơ quan có 3 chức năng: quản lý CSDL, rà soát, xử lý kiến nghị

6D

Costs for 6D Các chi phí cho phương án 6D

6C 6C

Cost for government to establish mornitoring agency Chi phí cho chính phủ thành lập cơ quan giám sát Salary per year for 1 staff (VND15,625/hour) Lương cho 1 cán bộ trong 1 năm (15.625đ/giờ) Office rental for institution per year Chi phí thuê văn phòng/năm Equipment, cost per staff Chi phí thiết bị làm việc/nhân viên Number of staff needed Số lượng cán bộ của cơ quan giám sát 6D

Benefits for 6D Lợi ích cho 6D

6D

Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP) 2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution by better quality of APs thanks to control agency % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn nhờ có cơ quan kiểm soát

10/07/2009

Unit Đơn vị 1000 VND

Total Tổng

Year 1 Năm 1

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

Year 4 Năm 4

66,885,794,008

5,317,602,610

5,583,898,641

5,863,032,162

6,156,117,139

1000 VND

24,366,494,757

1,937,202,631

2,034,214,275

2,135,902,617

2,242,673,474

1000 VND

42,519,299,251

3,380,399,979

3,549,684,366

3,727,129,545

3,913,443,665

19,735,727

1,582,140

1,423,672

1,544,684

1,675,982

3,260,442,750

3,260,442,750

3,260,442,750

3,260,442,750

1000 VND VND

30,500,000 VND 854,640,000 VND 18,000,000 Person Người

1000 VND Bil VND Tỷ VNĐ

15

32,604,427,500 1,144,015

%

5%

%

5%

%

30%

%

19%

Page 124 of 152

Van de 6(1)

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án 6D 6D 6D 6D 6D

Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6 Total cost of 6D Tổng chi phí của phương án 6D Total benefit of 6D Tổng lợi ích của phương án 6D Total net benefit of 6D Tổng lợi ích thuần của phương án 6D Net benefit for state of 6D Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 6D Net benefit for non-state of 6D Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 6D

10/07/2009

Unit Đơn vị

Total Tổng

Year 1 Năm 1

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

Year 4 Năm 4

1000 VND

19,735,727

1,582,140

1,423,672

1,544,684

1,675,982

1000 VND

32,604,427,500

3,260,442,750

3,260,442,750

3,260,442,750

3,260,442,750

1000 VND

32,584,691,773

3,258,860,610

3,259,019,078

3,258,898,066

3,258,766,768

1000 VND

11,870,603,213

1,187,202,920

1,187,260,650

1,187,216,565

1,187,168,734

1000 VND

20,714,088,560

2,071,657,690

2,071,758,428

2,071,681,501

2,071,598,034

Page 125 of 152

Van de 6(1)

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án

Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6

6A

Status Quo: No control agency Hiện trạng: Không có cơ quan kiểm soát

6A

Costs for 6A Các chi phí cho 6A

6A

Cost for government due to unfeasible APs Chi phí cho chính phủ do TTHC không khả thi # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm

Year 5 Năm 5

1,988,854

Year 6 Năm 6

2,157,906

Year 7 Năm 7

2,341,328

Year 8 Năm 8

2,540,341

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

2,756,270

2,990,553

- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng

- Decision by ministry - Quyết định của Bộ Cost for issuance Chi phi ban hành văn bản - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng - Decision by Ministry - Quyết định của Bộ

10/07/2009

Page 126 of 152

Van de 6(1)

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án

Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6 # official letters with APs in one year # văn bản hướng dẫn TTHC/năm Cost for issuance of an AP regulation Chi phi ban hành văn bản hành chính % cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL % Unfeasible APs % TTHC không khả thi % unfeasible APs caused by lack of control % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu kiểm soát

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

30%

30%

30%

30%

30%

30%

0

0

0

0

0

0

6A

Benefits for 6A Lợi ích cho 6A

6A

Total cost of 6A Tổng chi phí của phương án 6A

1,988,854

2,157,906

2,341,328

2,540,341

2,756,270

2,990,553

6A

Total benefit of 6A Tổng lợi ích của phương án 6A

0

0

0

0

0

0

6A

Total net benefit of 6A Tổng lợi ích thuần của phương án 6A

(1,988,854)

(2,157,906)

(2,341,328)

(2,540,341)

(2,756,270)

(2,990,553)

6A

Net benefit for state of 6A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 6A

(1,988,854)

(2,157,906)

(2,341,328)

(2,540,341)

(2,756,270)

(2,990,553)

6A

Net benefit for non-state of 6A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 6A

0

0

0

0

0

0

2,029,784

2,202,316

2,389,513

2,592,621

2,812,994

3,052,098

6B

Monitoring agency without the function of giving opinions on APs Cơ quan giám sát không có chức năng cho ý kiến về TTHC

6B

Costs for 6B Các chi phí cho phương án 6B

6B

Cost for government to establish mornitoring agency Chi phí cho chính phủ thành lập cơ quan giám sát Salary per year for 1 staff (VND15,625/hour) Lương cho 1 cán bộ trong 1 năm (15.625đ/giờ) Office rental for institution per year Chi phí thuê văn phòng/năm

10/07/2009

Page 127 of 152

Van de 6(1)

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án

6B

Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6 Equipment, cost per staff Chi phí thiết bị làm việc/nhân viên Number of staff needed Số lượng cán bộ của cơ quan giám sát Cost for justice agencies to give opinion on APs Chi phí cho cơ quan tư pháp để cho ý kiến về TTHC # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

599,065

649,986

705,234

765,179

830,220

900,788

6,466,091,829

6,789,396,421

7,128,866,242

7,485,309,554

7,859,575,031

8,252,553,783

Cost for one full RIA for a regulation Chi phí thực hiện đánh giá tác động đầy đủ cho 1 quy định % cost for appraisal of impact assessment for APs/cost of RIA % chi phí thẩm định đánh giá tác động TTHC/chi phí RIA đầy đủ 6B

Benefits for 6B Lợi ích cho 6B

6B

Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP) 2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution by better quality of APs thanks to control agency % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn nhờ có cơ quan kiểm soát

6B

Total cost of 6B Tổng chi phí của phương án 6B

2,628,849

2,852,301

3,094,747

3,357,801

3,643,214

3,952,887

6B

Total benefit of 6B Tổng lợi ích của phương án 6B

6,466,091,829

6,789,396,421

7,128,866,242

7,485,309,554

7,859,575,031

8,252,553,783

6,463,462,980

6,786,544,119

7,125,771,495

7,481,951,753

7,855,931,818

8,248,600,896

2,354,639,564

2,472,338,023

2,595,918,555

2,725,675,024

2,861,915,961

3,004,965,306

6B 6B

Total net benefit of 6B Tổng lợi ích thuần của phương án 6B Net benefit for state of 6B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 6B

10/07/2009

Page 128 of 152

Van de 6(1)

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án 6B

Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6 Net benefit for non-state of 6B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 6B

6C

Monitoring agency with function of giving opinions on APs Cơ quan giám sát có chức năng cho ý kiến về TTHC

6C

Costs for 6C Các chi phí cho phương án 6C Cost for government to establish mornitoring agency Chi phí cho chính phủ thành lập cơ quan giám sát Salary per year for 1 staff (VND15,625/hour) Lương cho 1 cán bộ trong 1 năm (15.625đ/giờ) Office rental for institution per year Chi phí thuê văn phòng/năm Equipment, cost per staff Chi phí thiết bị làm việc/nhân viên Number of staff needed Số lượng cán bộ của cơ quan giám sát

6C

Benefits for 6C Lợi ích cho 6C

6C

Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)

6C 6C

2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution by better quality of APs thanks to control agency % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn nhờ có cơ quan kiểm soát Total cost of 6C Tổng chi phí của phương án 6C Total benefit of 6C Tổng lợi ích của phương án 6C

10/07/2009

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

4,108,823,416

4,314,206,097

4,529,852,939

4,756,276,729

4,994,015,857

5,243,635,590

2,241,128

2,431,623

2,638,311

2,862,568

3,105,886

3,369,886

6,466,091,829

6,789,396,421

7,128,866,242

7,485,309,554

7,859,575,031

8,252,553,783

2,241,128

2,431,623

2,638,311

2,862,568

3,105,886

3,369,886

6,466,091,829

6,789,396,421

7,128,866,242

7,485,309,554

7,859,575,031

8,252,553,783

Page 129 of 152

Van de 6(1)

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án

6C

Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6 Total net benefit of 6C Tổng lợi ích thuần của phương án 6C Net benefit for state of 6C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 6C Net benefit for non-state of 6C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 6C

6D

Agency w/ 3 functions: manage database, review, process petition Cơ quan có 3 chức năng: quản lý CSDL, rà soát, xử lý kiến nghị

6D

Costs for 6D Các chi phí cho phương án 6D

6C 6C

Cost for government to establish mornitoring agency Chi phí cho chính phủ thành lập cơ quan giám sát Salary per year for 1 staff (VND15,625/hour) Lương cho 1 cán bộ trong 1 năm (15.625đ/giờ) Office rental for institution per year Chi phí thuê văn phòng/năm Equipment, cost per staff Chi phí thiết bị làm việc/nhân viên Number of staff needed Số lượng cán bộ của cơ quan giám sát 6D

Benefits for 6D Lợi ích cho 6D

6D

Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

6,463,850,702

6,786,964,797

7,126,227,930

7,482,446,986

7,856,469,145

8,249,183,896

2,354,780,811

2,472,491,276

2,596,084,835

2,725,855,437

2,862,111,710

3,005,177,693

4,109,069,891

4,314,473,522

4,530,143,095

4,756,591,549

4,994,357,436

5,244,006,203

1,818,441

1,973,008

2,140,714

2,322,674

2,520,102

2,734,310

3,260,442,750

3,260,442,750

3,260,442,750

3,260,442,750

3,260,442,750

3,260,442,750

2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution by better quality of APs thanks to control agency % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn nhờ có cơ quan kiểm soát

10/07/2009

Page 130 of 152

Van de 6(1)

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án 6D 6D 6D 6D 6D

Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6 Total cost of 6D Tổng chi phí của phương án 6D Total benefit of 6D Tổng lợi ích của phương án 6D Total net benefit of 6D Tổng lợi ích thuần của phương án 6D Net benefit for state of 6D Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 6D Net benefit for non-state of 6D Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 6D

10/07/2009

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

1,818,441

1,973,008

2,140,714

2,322,674

2,520,102

2,734,310

3,260,442,750

3,260,442,750

3,260,442,750

3,260,442,750

3,260,442,750

3,260,442,750

3,258,624,309

3,258,469,742

3,258,302,036

3,258,120,076

3,257,922,648

3,257,708,440

1,187,116,836

1,187,060,527

1,186,999,432

1,186,933,144

1,186,861,221

1,186,783,185

2,071,507,473

2,071,409,215

2,071,302,604

2,071,186,932

2,071,061,427

2,070,925,255

Page 131 of 152

Van de 6(1)

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án

Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6

6A

Status Quo: No control agency Hiện trạng: Không có cơ quan kiểm soát

6A

Costs for 6A Các chi phí cho 6A

6A

Cost for government due to unfeasible APs Chi phí cho chính phủ do TTHC không khả thi # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm

Unit Đơn vị

Year 1 Năm 1

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

Year 4 Năm 4

1000 VND 1000 VND Docs Văn bản

- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng

Docs Văn bản Docs Văn bản Docs Văn bản Docs Văn bản

- Decision by ministry - Quyết định của Bộ Cost for issuance Chi phi ban hành văn bản - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng - Decision by Ministry - Quyết định của Bộ

Docs Văn bản

10/07/2009

Total Tổng

22,526,975

2,252,590

1,833,045

1,833,045

1,833,045

320

20 76 87 23

114

VND

1,226,625,000

VND

370,625,000

VND

76,075,000

VND

97,750,000

VND

76,075,000

Page 132 of 152

Van de 6

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án

Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6 # official letters with APs in one year # văn bản hướng dẫn TTHC/năm Cost for issuance of an AP regulation Chi phi ban hành văn bản hành chính % cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL % Unfeasible APs % TTHC không khả thi % unfeasible APs caused by lack of control % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu kiểm soát

Unit Đơn vị Docs Văn bản

Total Tổng

Year 1 Năm 1

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

Year 4 Năm 4

109

VND

1,234,375

%

40%

% %

40%

30%

30%

30%

0

0

0

0

0

20%

6A

Benefits for 6A Lợi ích cho 6A

6A

Total cost of 6A Tổng chi phí của phương án 6A

1000 VND

22,526,975

2,252,590

1,833,045

1,833,045

1,833,045

6A

Total benefit of 6A Tổng lợi ích của phương án 6A

1000 VND

0

0

0

0

0

6A

Total net benefit of 6A Tổng lợi ích thuần của phương án 6A

1000 VND

(22,526,975)

(2,252,590)

(1,833,045)

(1,833,045)

(1,833,045)

1000 VND

6A

Net benefit for state of 6A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 6A

1000 VND

(22,526,975)

(2,252,590)

(1,833,045)

(1,833,045)

(1,833,045)

6A

Net benefit for non-state of 6A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 6A

1000 VND

0

0

0

0

0

6B

Control agency established under MOJ/MOHA/OOG Cơ quan kiểm soát trực thuộc Bộ Tư pháp/Bộ Nội vụ/VPCP

6B

Costs for 6B Các chi phí cho phương án 6B 194,304,329

20,030,500

13,667,203

14,828,915

16,089,372

6B

Cost for government to establish the control agency under a ministry Chi phí cho chính phủ thành lập cơ quan kiểm soát trực thuộc bộ Salary per year for 1 staff (VND15,625/hour) Lương cho 1 cán bộ trong 1 năm (15.625đ/giờ) Equipment, cost per staff Chi phí thiết bị làm việc/nhân viên

10/07/2009

1000 VND VND

30,500,000 VND 18,000,000

Page 133 of 152

Van de 6

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án

Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6 Number of staff needed Số lượng cán bộ của cơ quan giám sát

Unit Đơn vị Person Người

# staff in affiliated network (3 per ministries, 5 per provinces) Số lượng cán bộ của mạng lưới cơ quan giám sát (3 ng/bộ, 5/tỉnh

Person Người

Operation cost for control agency/year Chi phí hoạt động của cơ quan giám sát/năm

Total Tổng

Year 1 Năm 1

- Stationaries - Văn phỏng phẩm

VND

3,000,000

- Utility & telephone - Điện, nước, điện thoại

VND

216,000,000

- Traveling fee - Công tác phí

VND

12,000,000

- Uniform - Đồng phục

VND

60,000,000

- Overtime payments - Chi trả tiền làm ngoài giờ

VND

140,625,000

6B

Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP) 2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution by better quality of APs thanks to control agency % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn nhờ có cơ quan kiểm soát

1000 VND Bil VND Tỷ VNĐ

Year 4 Năm 4

383 6,403,200

Benefits for 6B Lợi ích cho 6B

Year 3 Năm 3

30

1000 VND

6B

Year 2 Năm 2

66,910,234,440

431,625

468,313

508,120

551,310

5,319,669,750

5,585,653,238

5,864,935,899

6,158,182,694

1,144,015

%

5%

%

5%

%

30%

%

31%

6B

Total cost of 6B Tổng chi phí của phương án 6B

1000 VND

200,707,528

20,462,125

14,135,516

15,337,034

16,640,682

6B

Total benefit of 6B Tổng lợi ích của phương án 6B

1000 VND

66,910,234,440

5,319,669,750

5,585,653,238

5,864,935,899

6,158,182,694

10/07/2009

Page 134 of 152

Van de 6

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án

Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6

6B

Total net benefit of 6B Tổng lợi ích thuần của phương án 6B Net benefit for state of 6B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 6B Net benefit for non-state of 6B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 6B

6C

Control agency established under Prime Minister Cơ quan trực thuộc Thủ tướng chính phủ

6C

Costs for 6C Các chi phí cho phương án 6C

6B 6B

6C

6C

Cost for government to establish mornitoring agency Chi phí cho chính phủ thành lập cơ quan giám sát Salary per year for 1 staff (VND15,625/hour) Lương cho 1 cán bộ trong 1 năm (15.625đ/giờ)

Unit Đơn vị 1000 VND

Total Tổng

Year 1 Năm 1

Year 4 Năm 4

5,299,207,625

5,571,517,722

5,849,598,865

6,141,542,012

1000 VND

24,302,280,654

1,930,501,338

2,029,703,906

2,131,008,866

2,237,363,755

1000 VND

42,407,246,258

3,368,706,287

3,541,813,816

3,718,589,998

3,904,178,257

206,983,429

20,885,572

14,594,487

15,835,018

17,180,995

431,625

468,313

508,120

551,310

1000 VND VND

30,500,000 VND

Equipment, cost per staff Chi phí thiết bị làm việc/nhân viên

VND

Number of staff needed Số lượng cán bộ của cơ quan giám sát

Person Người

30

# staff in affiliated network (3 per ministries, 5 per provinces) Số lượng cán bộ của cơ quan giám sát (3 người/bộ, 5 người/tỉnh)

Person Người

383

854,640,000 18,000,000

1000 VND

6,403,200

- Stationaries - Văn phỏng phẩm

VND

3,000,000

- Utility & telephone (VND600.000/person/month) - Điện, nước, điện thoại (600.000đ/người/tháng)

VND

216,000,000

- Công tác phí (400.000đ/người/tháng) - Traveling fee (400.000đ/người/năm)

VND

12,000,000

- Uniform (VND2.000.000/person/year) - Đồng phục (2 triệu đồng/người/năm)

VND

60,000,000

- Overtime (200 hours/year; overtime rate = 150%) - Chi phí ngoài giờ (200 tiếng/năm; chi phí ngoài giờ = 150%)

VND

140,625,000

10/07/2009

Year 3 Năm 3

66,709,526,912

Office rental for institution per year Chi phí thuê văn phòng/năm

Operation cost for control agency/year Chi phí hoạt động của cơ quan giám sát/năm

Year 2 Năm 2

Page 135 of 152

Van de 6

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án

Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6

6C

Benefits for 6C Lợi ích cho 6C

6C

Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP) 2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi

6C 6C 6C 6C 6C

% contribution by better quality of APs thanks to control agency % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn nhờ có cơ quan kiểm soát Total cost of 6C Tổng chi phí của phương án 6C Total benefit of 6C Tổng lợi ích của phương án 6C Total net benefit of 6C Tổng lợi ích thuần của phương án 6C Net benefit for state of 6C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 6C Net benefit for non-state of 6C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 6C

10/07/2009

Unit Đơn vị

1000 VND Bil VND Tỷ VNĐ

Total Tổng

Year 1 Năm 1

66,910,234,440

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

Year 4 Năm 4

5,319,669,750

5,585,653,238

5,864,935,899

6,158,182,694

1,144,015

%

5%

%

5%

%

30%

%

31%

1000 VND

213,386,629

21,317,197

15,062,800

16,343,138

17,732,305

1000 VND

66,910,234,440

5,319,669,750

5,585,653,238

5,864,935,899

6,158,182,694

1000 VND

66,696,847,811

5,298,352,553

5,570,590,437

5,848,592,761

6,140,450,390

1000 VND

24,297,661,658

1,930,189,835

2,029,366,096

2,130,642,343

2,236,966,077

1000 VND

42,399,186,153

3,368,162,718

3,541,224,341

3,717,950,418

3,903,484,313

Page 136 of 152

Van de 6

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án

Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6

6A

Status Quo: No control agency Hiện trạng: Không có cơ quan kiểm soát

6A

Costs for 6A Các chi phí cho 6A

6A

Cost for government due to unfeasible APs Chi phí cho chính phủ do TTHC không khả thi # LNDs with APs issued a year # VBQPPL có TTHC ban hành 1 năm

Year 5 Năm 5

1,988,854

Year 6 Năm 6

2,157,906

Year 7 Năm 7

2,341,328

Year 8 Năm 8

2,540,341

Year 9 Năm 9

2,756,270

Year 10 Năm 10

2,990,553

- Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng

- Decision by ministry - Quyết định của Bộ Cost for issuance Chi phi ban hành văn bản - Law & ordinance - Luật & pháp lệnh - Decree - Nghị định - Circular - Thông tư - Decision by PM - Quyết định của Thủ tướng - Decision by Ministry - Quyết định của Bộ

10/07/2009

Page 137 of 152

Van de 6

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án

Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6 # official letters with APs in one year # văn bản hướng dẫn TTHC/năm Cost for issuance of an AP regulation Chi phi ban hành văn bản hành chính % cost for drafting AP under LNDs % chi phí soạn thảo TTHC trong VBQPPL % Unfeasible APs % TTHC không khả thi % unfeasible APs caused by lack of control % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu kiểm soát

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

30%

30%

30%

30%

30%

30%

0

0

0

0

0

0

6A

Benefits for 6A Lợi ích cho 6A

6A

Total cost of 6A Tổng chi phí của phương án 6A

1,988,854

2,157,906

2,341,328

2,540,341

2,756,270

2,990,553

6A

Total benefit of 6A Tổng lợi ích của phương án 6A

0

0

0

0

0

0

6A

Total net benefit of 6A Tổng lợi ích thuần của phương án 6A

(1,988,854)

(2,157,906)

(2,341,328)

(2,540,341)

(2,756,270)

(2,990,553)

6A

Net benefit for state of 6A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 6A

(1,988,854)

(2,157,906)

(2,341,328)

(2,540,341)

(2,756,270)

(2,990,553)

6A

Net benefit for non-state of 6A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 6A

0

0

0

0

0

0

6B

Control agency established under MOJ/MOHA/OOG Cơ quan kiểm soát trực thuộc Bộ Tư pháp/Bộ Nội vụ/VPCP

6B

Costs for 6B Các chi phí cho phương án 6B 17,456,969

18,940,811

20,550,780

22,297,597

24,192,893

26,249,288

6B

Cost for government to establish the control agency under a ministry Chi phí cho chính phủ thành lập cơ quan kiểm soát trực thuộc bộ Salary per year for 1 staff (VND15,625/hour) Lương cho 1 cán bộ trong 1 năm (15.625đ/giờ) Equipment, cost per staff Chi phí thiết bị làm việc/nhân viên

10/07/2009

Page 138 of 152

Van de 6

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án

Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6 Number of staff needed Số lượng cán bộ của cơ quan giám sát

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

# staff in affiliated network (3 per ministries, 5 per provinces) Số lượng cán bộ của mạng lưới cơ quan giám sát (3 ng/bộ, 5/tỉnh Operation cost for control agency/year Chi phí hoạt động của cơ quan giám sát/năm

598,171

649,016

704,182

764,038

828,981

899,444

6,466,091,829

6,789,396,421

7,128,866,242

7,485,309,554

7,859,575,031

8,252,553,783

- Stationaries - Văn phỏng phẩm - Utility & telephone - Điện, nước, điện thoại - Traveling fee - Công tác phí - Uniform - Đồng phục - Overtime payments - Chi trả tiền làm ngoài giờ 6B

Benefits for 6B Lợi ích cho 6B

6B

Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP) 2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution by better quality of APs thanks to control agency % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn nhờ có cơ quan kiểm soát

6B

Total cost of 6B Tổng chi phí của phương án 6B

18,055,140

19,589,827

21,254,963

23,061,634

25,021,873

27,148,733

6B

Total benefit of 6B Tổng lợi ích của phương án 6B

6,466,091,829

6,789,396,421

7,128,866,242

7,485,309,554

7,859,575,031

8,252,553,783

10/07/2009

Page 139 of 152

Van de 6

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án

Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6

6B

Total net benefit of 6B Tổng lợi ích thuần của phương án 6B Net benefit for state of 6B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 6B Net benefit for non-state of 6B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 6B

6C

Control agency established under Prime Minister Cơ quan trực thuộc Thủ tướng chính phủ

6C

Costs for 6C Các chi phí cho phương án 6C

6B 6B

6C

Cost for government to establish mornitoring agency Chi phí cho chính phủ thành lập cơ quan giám sát Salary per year for 1 staff (VND15,625/hour) Lương cho 1 cán bộ trong 1 năm (15.625đ/giờ)

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

6,448,036,689

6,769,806,593

7,107,611,279

7,462,247,919

7,834,553,158

8,225,405,050

2,349,019,766

2,466,240,542

2,589,302,789

2,718,496,917

2,854,127,715

2,996,515,060

4,099,016,923

4,303,566,051

4,518,308,490

4,743,751,002

4,980,425,442

5,228,889,990

18,641,379

20,225,897

21,945,098

23,810,431

25,834,318

28,030,235

598,171

649,016

704,182

764,038

828,981

899,444

Office rental for institution per year Chi phí thuê văn phòng/năm Equipment, cost per staff Chi phí thiết bị làm việc/nhân viên Number of staff needed Số lượng cán bộ của cơ quan giám sát # staff in affiliated network (3 per ministries, 5 per provinces) Số lượng cán bộ của cơ quan giám sát (3 người/bộ, 5 người/tỉnh) 6C

Operation cost for control agency/year Chi phí hoạt động của cơ quan giám sát/năm - Stationaries - Văn phỏng phẩm - Utility & telephone (VND600.000/person/month) - Điện, nước, điện thoại (600.000đ/người/tháng) - Công tác phí (400.000đ/người/tháng) - Traveling fee (400.000đ/người/năm) - Uniform (VND2.000.000/person/year) - Đồng phục (2 triệu đồng/người/năm) - Overtime (200 hours/year; overtime rate = 150%) - Chi phí ngoài giờ (200 tiếng/năm; chi phí ngoài giờ = 150%) 10/07/2009

Page 140 of 152

Van de 6

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 6 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 6 Phương án

Expenses for Options of Issue 6 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 6

6C

Benefits for 6C Lợi ích cho 6C

6C

Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

6,466,091,829

6,789,396,421

7,128,866,242

7,485,309,554

7,859,575,031

8,252,553,783

19,239,551

20,874,912

22,649,280

24,574,469

26,663,299

28,929,679

6,466,091,829

6,789,396,421

7,128,866,242

7,485,309,554

7,859,575,031

8,252,553,783

6,446,852,278

6,768,521,508

7,106,216,962

7,460,735,085

7,832,911,733

8,223,624,104

2,348,588,285

2,465,772,385

2,588,794,839

2,717,945,791

2,853,529,744

2,995,866,261

4,098,263,993

4,302,749,123

4,517,422,122

4,742,789,293

4,979,381,988

5,227,757,843

2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi

6C 6C 6C 6C 6C

% contribution by better quality of APs thanks to control agency % đóng góp do chất lượng TTHC tốt hơn nhờ có cơ quan kiểm soát Total cost of 6C Tổng chi phí của phương án 6C Total benefit of 6C Tổng lợi ích của phương án 6C Total net benefit of 6C Tổng lợi ích thuần của phương án 6C Net benefit for state of 6C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 6C Net benefit for non-state of 6C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của phương án 6C

10/07/2009

Page 141 of 152

Van de 6

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 7 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 7 Phương án

Expenses for Options of Issue 7 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 7

Unit Đơn vị

7A

Status Quo: No periodical review Hiện trạng: Không có rà soát định kỳ

7A

Costs for 7A Các chi phí cho 7A

1000 VND

7A

Cost for businesses to search and implement unfeasible APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC không khả thi

1000 VND

7A

7A 7A 7A 7A

Time to search & implement APs of large fírm/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm

Hour Giờ

Time to search & implement APs of small fírm's/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ

Hour Giờ Firm DN Firm DN

Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp % Unfeasible APs % TTHC không khả thi % unfeasible APs caused by lack of periodical review % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu cơ chế rà soát định kỳ Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp nămfrom 2006poor APs system % informal payments originated % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém % elements caused by lack of review % tỷ lệ do thiếu rà soát gây nên % of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức

Year 1 Năm 1

205,982,475

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

Year 9 Năm 9

20,597,260

16,761,020

16,761,020

16,761,020

18,185,707

19,731,492

21,408,669

23,228,406

25,202,820

40%

30%

30%

30%

30%

30%

30%

30%

30%

4,701,287,719

5,100,897,175

5,534,473,435

6,004,903,677

6,515,320,489

7,069,122,731

7,669,998,163

8,321,948,007

9,029,313,588

244 122 3,732 127,600 31,250

% %

10%

1000 VND

69,744,070,226

1000 VND

2,684,341,000,000

%

50%

%

10%

over 30%

%

0.87%

20-30%

%

1.51%

10-20%

%

7.45%

2-10%

%

23.49%

1-2%

%

19.98%

less than 1%

%

27.51%

0%

%

19.20%

Benefits for 7A Lợi ích cho 7A Total cost of 7A Tổng chi phí của phương án 7A Total benefit of 7A Tổng lợi ích của phương án 7A Total net benefit of 7A Tổng lợi ích thuần của phương án 7A Net benefit for state of 7A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 7A 10/07/2009

Total Tổng

1000 VND

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1000 VND

69,950,052,701

4,721,884,979

5,117,658,195

5,551,234,455

6,021,664,697

6,533,506,196

7,088,854,223

7,691,406,832

8,345,176,413

9,054,516,408

1000 VND

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1000 VND

(69,950,052,701)

(5,551,234,455) (6,021,664,697)

(6,533,506,196)

(7,088,854,223)

(7,691,406,832)

(8,345,176,413)

(9,054,516,408)

1000 VND

0

0

0

0

0

0

(4,721,884,979) (5,117,658,195) 0 Page 142 of 152

0

0

0

Van de 7

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 7 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 7 Phương án

7B

Expenses for Options of Issue 7 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 7 Net benefit for non-state of 7A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 7A Review every three years Rà soát 3 năm/lần

7B

Costs for 7B Các chi phí cho phương án 7B

7B

- Cost for independent review by control agency/ form - Rà soát độc lập bởi cơ quan chuyên trách/ 1 biểu Cost for hiring consutant working at control agency/năm Thuê chuyên gia tư vấn làm việc tại cơ quan chuyên trách/năm Cost for organizing consultative workshop/year Tổ chức hội nghị, hội thảo tham vấn/năm Prepare report/year Xây dựng báo cáo/năm 7B

Benefits for 7B Lợi ích cho 7B

7B

Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)

7B 7B 7B 7B

1000 VND

Cost for government to review all APs Chi phí cho chính phủ để rà soát tất cả TTHC 1000 VND Total of APs implemented by agencies at all level Tổng TTHC thực hiện bởi cơ quan các cấp - All ministries AP - Các bộ TTHC - Each province AP - Mỗi tỉnh TTHC - Each district AP - Mỗi huyện TTHC - Each commune AP - Mỗi xã TTHC Cost for reviewing each AP Chi phí rà soát 1 TTHC VND - Cost for local govt & ministries to fill in Form 2/form - Chi phí cho các bộ và địa phương điền biểu 2/ 1 biểu

7B

Unit Đơn vị

2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution thanks to periodical review % đóng góp nhờ có rà soát định kỳ Total cost of 7B Tổng chi phí của phương án 7B Total benefit of 7B Tổng lợi ích của phương án 7B Total net benefit of 7B Tổng lợi ích thuần của phương án 7B Net benefit for state of 7B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 7B Net benefit for non-state of 7B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 7B 10/07/2009

Total Tổng

Year 1 Năm 1

(69,950,052,701)

132,778,911

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

(4,721,884,979) (5,117,658,195)

Year 4 Năm 4

(5,551,234,455) (6,021,664,697)

22,157,100

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

(6,533,506,196)

Year 7 Năm 7

(7,088,854,223)

28,301,023

(7,691,406,832)

Year 8 Năm 8

Year 9 Năm 9

(8,345,176,413)

(9,054,516,408)

36,148,589

5,300 800 180 140

VND

80,000

VND

55,000

VND

576,000,000

VND

2,520,000,000

VND

8,820,000,000

1000 VND Bil VND Tỷ VNĐ

8,633,578,637

686,409,000

720,729,450

756,765,923

794,604,219

834,334,430

876,051,151

919,853,709

965,846,394

1,014,138,714

1,144,015

%

5%

%

5%

%

30%

%

4.0%

1000 VND

132,778,911

22,157,100

0

0

28,301,023

0

0

36,148,589

0

0

1000 VND

8,633,578,637

686,409,000

720,729,450

756,765,923

794,604,219

834,334,430

876,051,151

919,853,709

965,846,394

1,014,138,714

1000 VND

8,500,799,727

664,251,900

720,729,450

756,765,923

766,303,196

834,334,430

876,051,151

883,705,120

965,846,394

1,014,138,714

1000 VND

3,096,841,340

241,986,967

262,561,739

275,689,826

279,164,254

303,948,033

319,145,434

321,933,775

351,857,841

369,450,733

1000 VND

5,403,958,386

422,264,933

458,167,711

481,076,097

487,138,942

530,386,397

556,905,717

561,771,345

613,988,553

644,687,980

Page 143 of 152

Van de 7

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 7 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 7 Phương án

Expenses for Options of Issue 7 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 7

7C

Review every every year Rà soát 1 năm/lần

7C

Costs for 7C Các chi phí cho phương án 7C

7C

Cost for government to review all APs Chi phí cho chính phủ để rà soát tất cả TTHC 1000 VND Total of APs implemented by agencies at all level Tổng TTHC thực hiện bởi cơ quan các cấp - All ministries AP - Các bộ TTHC - Each province AP - Mỗi tỉnh TTHC - Each district AP - Mỗi huyện TTHC - Each commune AP - Mỗi xã TTHC Cost for reviewing each AP Chi phí rà soát 1 TTHC VND - Cost for local govt & ministries to fill in Review Form/form - Chi phí cho các bộ và địa phương điền biểu mẫu rà soát/biểu - Cost for independent review by control agency/ form - Rà soát độc lập bởi cơ quan chuyên trách/ 1 biểu Cost for hiring consutant working at control agency/năm Thuê chuyên gia tư vấn làm việc tại cơ quan chuyên trách/year Cost for organizing consultative workshop/year Tổ chức hội nghị, hội thảo tham vấn/năm Prepare report/year Xây dựng báo cáo/năm

7C 7C

Benefits for 7C Lợi ích cho 7C Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)

7C

2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution thanks to periodical review % đóng góp nhờ có rà soát định kỳ Total cost of 7C Tổng chi phí của phương án 7C Total benefit of 7C Tổng lợi ích của phương án 7C Total net benefit of 7C Tổng lợi ích thuần của phương án 7C Net benefit for state of 7C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 7C Net benefit for non-state of 7C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 7C

7D

Review upon petitions & management requirements Rà soát sau khi có phản ánh & theo yêu cầu quản lý

7C 7C 7C 7C

Unit Đơn vị

10/07/2009

Total Tổng

Year 1 Năm 1

328,702,779

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

Year 9 Năm 9

22,157,100

24,040,454

26,083,892

28,301,023

30,706,610

33,316,672

36,148,589

39,221,219

42,555,022

686,409,000

720,729,450

756,765,923

794,604,219

834,334,430

876,051,151

919,853,709

965,846,394

1,014,138,714

5,300 800 180 140

VND

80,000

VND

55,000

VND

576,000,000

VND

2,520,000,000

VND

8,820,000,000

1000 VND Bil VND Tỷ VNĐ

8,633,578,637 1,144,015

%

5%

%

5%

%

30%

%

4%

1000 VND

328,702,779

22,157,100

24,040,454

26,083,892

28,301,023

30,706,610

33,316,672

36,148,589

39,221,219

42,555,022

1000 VND

8,633,578,637

686,409,000

720,729,450

756,765,923

794,604,219

834,334,430

876,051,151

919,853,709

965,846,394

1,014,138,714

1000 VND

8,304,875,858

664,251,900

696,688,997

730,682,030

766,303,196

803,627,820

842,734,479

883,705,120

926,625,175

971,583,691

1000 VND

3,025,466,275

241,986,967

253,803,801

266,187,464

279,164,254

292,761,615

307,008,171

321,933,775

337,569,551

353,947,939

1000 VND

5,279,409,583

422,264,933

442,885,195

464,494,567

487,138,942

510,866,205

535,726,309

561,771,345

589,055,624

617,635,753

Page 144 of 152

Van de 7

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 7 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 7 Phương án 7D 7D

Expenses for Options of Issue 7 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 7

Unit Đơn vị

Total Tổng

Year 1 Năm 1

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

Year 9 Năm 9

Costs for 7D Các chi phí cho phương án 7D Cost for government to review APs upon petition Chi phí cho chính phủ để rà soát TTHC khi có kiến nghị 1000 VND Total of APs implemented by agencies at all level Tổng TTHC thực hiện bởi cơ quan các cấp - All ministries AP - Các bộ TTHC - Each province AP - Mỗi tỉnh TTHC - Each district AP - Mỗi huyện TTHC - Each commune AP - Mỗi xã TTHC % of APs to be reviewed/total APs % số TTHC phải rà soát/tổng số TTHC % Cost for reviewing each AP Chi phí rà soát 1 TTHC VND

7D

Benefits for 7D Lợi ích cho 7D

7D

Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP) 2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution thanks to review upon petition % đóng góp nhờ có rà soát sau khi có kiến nghị

1000 VND Bil VND Tỷ VNĐ

4,501,563

303,440

329,232

357,217

387,581

420,525

456,270

495,053

537,132

582,788

34,320,450

36,036,473

37,838,296

39,730,211

41,716,721

43,802,558

45,992,685

48,292,320

50,706,936

5,300 800 180 140 5% 80,000

431,678,932 1,144,015

%

5%

%

5%

%

30%

%

0.2%

7D

Total cost of 7D Tổng chi phí của phương án 7D

1000 VND

4,501,563

303,440

329,232

357,217

387,581

420,525

456,270

495,053

537,132

582,788

7D

Total benefit of 7D Tổng lợi ích của phương án 7D

1000 VND

431,678,932

34,320,450

36,036,473

37,838,296

39,730,211

41,716,721

43,802,558

45,992,685

48,292,320

50,706,936

1000 VND

427,177,369

34,017,010

35,707,240

37,481,079

39,342,630

41,296,197

43,346,288

45,497,633

47,755,188

50,124,148

1000 VND

155,620,716

12,392,397

13,008,148

13,654,357

14,332,520

15,044,204

15,791,053

16,574,788

17,397,215

18,260,227

1000 VND

271,556,654

21,624,613

22,699,093

23,826,722

25,010,110

26,251,992

27,555,235

28,922,845

30,357,973

31,863,921

7D

Total net benefit of 7D Tổng lợi ích thuần của phương án 7D Net benefit for state of 7D Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 7D Net benefit for non-state of 7D Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 7D

7E

Review every 3 years & upon petion Rà soát sau 3 năm & khi có phản ánh

7E

Total cost of 7E (= 7B + 7D) Tổng chi phí của phương án 7E (= 7B + 7D)

1000 VND

137,280,473

22,460,540

329,232

357,217

28,688,603

420,525

456,270

36,643,641

537,132

582,788

7E

Total benefit of 7E (= 7B + 7D) Tổng lợi ích của phương án 7E (= 7B + 7D)

1000 VND

9,065,257,569

720,729,450

756,765,923

794,604,219

834,334,430

876,051,151

919,853,709

965,846,394

1,014,138,714

1,064,845,649

7E

Total net benefit of 7E (= 7B + 7D) Tổng lợi ích thuần của phương án 7E (= 7B + 7D)

1000 VND

8,927,977,096

698,268,910

756,436,690

794,247,001

805,645,826

875,630,626

919,397,439

929,202,753

1,013,601,582

1,064,262,861

1000 VND

3,252,462,056

254,379,364

275,569,886

289,344,183

293,496,774

318,992,237

334,936,487

338,508,563

369,255,056

387,710,960

7D 7D

Net benefit for state of 7E Lợi ích thuần của nhà nước của p/án 7E

7E 10/07/2009

Page 145 of 152

Van de 7

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 7 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 7

Phương án

Expenses for Options of Issue 7 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 7

Unit Đơn vị

7E

Net benefit for non-state of 7E Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 7E

1000 VND

Total Tổng

Year 1 Năm 1

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

Year 9 Năm 9

5,675,515,040

443,889,546

480,866,804

504,902,819

512,149,052

556,638,389

584,460,952

590,694,190

644,346,526

676,551,901

7F

Review every 1 years & upon petion Rà soát sau 1 năm & khi có phản ánh

7F

Total cost of 7F (= 7C + 7D) Tổng chi phí của phương án 7F (= 7C + 7D)

1000 VND

333,204,342

22,460,540

24,369,686

26,441,109

28,688,603

31,127,135

33,772,941

36,643,641

39,758,351

43,137,811

7F

Total Benefit of 7F (= 7C + 7D) Tổng lợi ích của phương án 7F (= 7C + 7D)

1000 VND

9,065,257,569

720,729,450

756,765,923

794,604,219

834,334,430

876,051,151

919,853,709

965,846,394

1,014,138,714

1,064,845,649

7F

Total net benefit of 7F (= 7C + 7D) Tổng lợi ích thuần của phương án 7F (= 7C + 7D)

1000 VND

8,732,053,228

698,268,910

732,396,237

768,163,109

805,645,826

844,924,016

886,080,767

929,202,753

974,380,363

1,021,707,839

7F

Net benefit for state of 7F Lợi ích thuần của nhà nước của p/án 7F

1000 VND

3,181,086,991

254,379,364

266,811,949

279,841,821

293,496,774

307,805,819

322,799,224

338,508,563

354,966,766

372,208,166

7F

Net benefit for non-state of 7F Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 7F

1000 VND

5,550,966,237

443,889,546

465,584,288

488,321,289

512,149,052

537,118,197

563,281,544

590,694,190

619,413,597

649,499,673

10/07/2009

Page 146 of 152

Van de 7

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 7 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 7 Phương án

Expenses for Options of Issue 7 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 7

7A

Status Quo: No periodical review Hiện trạng: Không có rà soát định kỳ

7A

Costs for 7A Các chi phí cho 7A

7A

Cost for businesses to search and implement unfeasible APs Chi phí của DN để hiểu và thực hiện TTHC không khả thi

Year 10 Năm 10

27,345,060

Time to search & implement APs of large fírm/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN lớn/năm Time to search & implement APs of small fírm's/year Thời gian để hiểu và thực hiện TTHC của DN nhỏ/năm # big businesses (>300 employees) # doanh nghiệp lớn (>300 nhân viên) # of SMEs Số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ

7A

Cost per hour for a private firm's staff Chi phí một giờ của nhân viên một doanh nghiệp % Unfeasible APs % TTHC không khả thi % unfeasible APs caused by lack of periodical review % tỷ lệ TTHC không khả thi do thiếu cơ chế rà soát định kỳ Cost for businesses to spend on informal payments Chi phí không chính thức của doanh nghiệp Business's revenue in 2006 Doanh thu của doanh nghiệp nămfrom 2006poor APs system % informal payments originated % chi phí không chính thức do hệ thống TTHC chất lượng kém % elements caused by lack of review % tỷ lệ do thiếu rà soát gây nên % of revenue that firm pay for informal expenses % doanh thu mà DN trả cho chi phí không chính thức

30%

9,796,805,242

over 30% 20-30% 10-20% 2-10% 1-2% less than 1% 0% 7A 7A 7A 7A

10/07/2009

Benefits for 7A Lợi ích cho 7A Total cost of 7A Tổng chi phí của phương án 7A Total benefit of 7A Tổng lợi ích của phương án 7A Total net benefit of 7A Tổng lợi ích thuần của phương án 7A Net benefit for state of 7A Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 7A Page 147 of 152

0 9,824,150,303 0 (9,824,150,303) 0 Van de 7

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 7 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 7 Phương án

7B

Expenses for Options of Issue 7 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 7 Net benefit for non-state of 7A Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 7A Review every three years Rà soát 3 năm/lần

7B

Costs for 7B Các chi phí cho phương án 7B

7B

Cost for government to review all APs Chi phí cho chính phủ để rà soát tất cả TTHC Total of APs implemented by agencies at all level Tổng TTHC thực hiện bởi cơ quan các cấp - All ministries - Các bộ - Each province - Mỗi tỉnh - Each district - Mỗi huyện - Each commune - Mỗi xã Cost for reviewing each AP Chi phí rà soát 1 TTHC

Year 10 Năm 10 (9,824,150,303)

46,172,199

- Cost for local govt & ministries to fill in Form 2/form - Chi phí cho các bộ và địa phương điền biểu 2/ 1 biểu - Cost for independent review by control agency/ form - Rà soát độc lập bởi cơ quan chuyên trách/ 1 biểu Cost for hiring consutant working at control agency/năm Thuê chuyên gia tư vấn làm việc tại cơ quan chuyên trách/năm Cost for organizing consultative workshop/year Tổ chức hội nghị, hội thảo tham vấn/năm Prepare report/year Xây dựng báo cáo/năm 7B

Benefits for 7B Lợi ích cho 7B

7B

Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)

7B 7B 7B 7B 7B 10/07/2009

2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution thanks to periodical review % đóng góp nhờ có rà soát định kỳ Total cost of 7B Tổng chi phí của phương án 7B Total benefit of 7B Tổng lợi ích của phương án 7B Total net benefit of 7B Tổng lợi ích thuần của phương án 7B Net benefit for state of 7B Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 7B Net benefit for non-state of 7B Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 7B Page 148 of 152

1,064,845,649

46,172,199 1,064,845,649 1,018,673,450 371,102,738 647,570,712 Van de 7

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 7 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 7 Phương án

Expenses for Options of Issue 7 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 7

7C

Review every every year Rà soát 1 năm/lần

7C

Costs for 7C Các chi phí cho phương án 7C

7C

Cost for government to review all APs Chi phí cho chính phủ để rà soát tất cả TTHC Total of APs implemented by agencies at all level Tổng TTHC thực hiện bởi cơ quan các cấp - All ministries - Các bộ - Each province - Mỗi tỉnh - Each district - Mỗi huyện - Each commune - Mỗi xã Cost for reviewing each AP Chi phí rà soát 1 TTHC

Year 10 Năm 10

46,172,199

- Cost for local govt & ministries to fill in Review Form/form - Chi phí cho các bộ và địa phương điền biểu mẫu rà soát/biểu - Cost for independent review by control agency/ form - Rà soát độc lập bởi cơ quan chuyên trách/ 1 biểu Cost for hiring consutant working at control agency/năm Thuê chuyên gia tư vấn làm việc tại cơ quan chuyên trách/year Cost for organizing consultative workshop/year Tổ chức hội nghị, hội thảo tham vấn/năm Prepare report/year Xây dựng báo cáo/năm 7C 7C

7C

2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution thanks to periodical review % đóng góp nhờ có rà soát định kỳ Total cost of 7C Tổng chi phí của phương án 7C Total benefit of 7C Tổng lợi ích của phương án 7C Total net benefit of 7C Tổng lợi ích thuần của phương án 7C Net benefit for state of 7C Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 7C Net benefit for non-state of 7C Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 7C

7D

Review upon petitions & management requirements Rà soát sau khi có phản ánh & theo yêu cầu quản lý

7C 7C 7C 7C

10/07/2009

Benefits for 7C Lợi ích cho 7C Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)

Page 149 of 152

1,064,845,649

46,172,199 1,064,845,649 1,018,673,450 371,102,738 647,570,712

Van de 7

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 7 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 7 Phương án 7D 7D

Expenses for Options of Issue 7 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 7

Year 10 Năm 10

Costs for 7D Các chi phí cho phương án 7D Cost for government to review APs upon petition Chi phí cho chính phủ để rà soát TTHC khi có kiến nghị Total of APs implemented by agencies at all level Tổng TTHC thực hiện bởi cơ quan các cấp - All ministries - Các bộ - Each province - Mỗi tỉnh - Each district - Mỗi huyện - Each commune - Mỗi xã % of APs to be reviewed/total APs % số TTHC phải rà soát/tổng số TTHC Cost for reviewing each AP Chi phí rà soát 1 TTHC

7D

Benefits for 7D Lợi ích cho 7D

7D

Increase GDP thanks to regulatory reform (5% of GDP) Tăng trưởng GDP nhờ vào cải cách thể chế (5% GDP)

632,325

53,242,282

2007 GDP % of GDP increase thanks to regulatory reform % GDP tăng nhờ cải cách thể chế % of GDP increase annually % GDP tăng hàng năm % contribution thanks to reduction of unfeasible APs % đóng góp nhờ loại bỏ TTHC không khả thi % contribution thanks to review upon petition % đóng góp nhờ có rà soát sau khi có kiến nghị 7D

Total cost of 7D Tổng chi phí của phương án 7D

632,325

7D

Total benefit of 7D Tổng lợi ích của phương án 7D

53,242,282

7D

Total net benefit of 7D Tổng lợi ích thuần của phương án 7D Net benefit for state of 7D Lợi ích thuần của nhà nước của phương án 7D Net benefit for non-state of 7D Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 7D

7E

Review every 3 years & upon petion Rà soát sau 3 năm & khi có phản ánh

7E

Total cost of 7E (= 7B + 7D) Tổng chi phí của phương án 7E (= 7B + 7D)

46,804,524

7E

Total benefit of 7E (= 7B + 7D) Tổng lợi ích của phương án 7E (= 7B + 7D)

1,118,087,932

7E

Total net benefit of 7E (= 7B + 7D) Tổng lợi ích thuần của phương án 7E (= 7B + 7D)

1,071,283,407

7D 7D

7E 10/07/2009

Net benefit for state of 7E Lợi ích thuần của nhà nước của p/án 7E Page 150 of 152

52,609,957 19,165,807 33,444,150

390,268,545 Van de 7

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 7 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 7

10/07/2009

Phương án

Expenses for Options of Issue 7 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 7

7E

Net benefit for non-state of 7E Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 7E

Year 10 Năm 10 681,014,862

7F

Review every 1 years & upon petion Rà soát sau 1 năm & khi có phản ánh

7F

Total cost of 7F (= 7C + 7D) Tổng chi phí của phương án 7F (= 7C + 7D)

46,804,524

7F

Total Benefit of 7F (= 7C + 7D) Tổng lợi ích của phương án 7F (= 7C + 7D)

1,118,087,932

7F

Total net benefit of 7F (= 7C + 7D) Tổng lợi ích thuần của phương án 7F (= 7C + 7D)

1,071,283,407

7F

Net benefit for state of 7F Lợi ích thuần của nhà nước của p/án 7F

390,268,545

7F

Net benefit for non-state of 7F Lợi ích thuần của ngoài nhà nước của p/án 7F

681,014,862

Page 151 of 152

Van de 7

CALCULATION OF BENEFITS - COSTS FOR ISSUE 8 TÍNH TOÁN LỢI ÍCH - CHI PHÍ CHO VẤN ĐỀ 8 Phương án

Expenses for Options of Issue 8 Chi phí của các Phương án cho Vấn đề 8

Unit Đơn vị

Total Tổng

Year 1 Năm 1

Year 2 Năm 2

Year 3 Năm 3

Year 4 Năm 4

Year 5 Năm 5

Year 6 Năm 6

Year 7 Năm 7

Year 8 Năm 8

Year 9 Năm 9

Year 10 Năm 10

8A

Status Quo: No periodical review Hiện trạng: Không có rà soát định kỳ

8A

Costs for 8A Các chi phí cho 8A

1000 VND

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

8A

Benefits for 8A Lợi ích cho 8A

1000 VND

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

8B

Agency in charge update database by itself Cơ quan chuyên trách tự cập nhật hệ thống CSDL

2,000,206

134,829

146,290

158,724

172,216

186,854

202,737

219,970

238,667

258,954

280,965

2,000,206

134,829

146,290

158,724

172,216

186,854

202,737

219,970

238,667

258,954

280,965

659,409

44,449

48,227

52,327

56,775

61,600

66,836

72,517

78,681

85,369

92,626

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

659,409

44,449

48,227

52,327

56,775

61,600

66,836

72,517

78,681

85,369

92,626

8B

Costs for 8B Các chi phí cho phương án 8B Cost for government to update database on APs Chi phí cho chính phủ để cập nhật TTHC 1000 VND # APs averagely implemented by agencies at all level/y AP # TTHC trung bình thực hiện bởi cơ quan các cấp/năm TTHC % APs to be updated (10% issue + 40% revise) % số TTHC cần cập nhật (10% mới + 40% sửa) % APs can be search by agency in charge % số TTHC tìm kiếm được bởi cơ quan chuyên trách Time to search each AP Thời gian tìm kiếm mỗi TTHC Time to upload each AP to database Thời gian tải mỗi TTHC lên CSDL Cost per hour for an government official Chi phí một giờ của cán bộ nhà nước

8B

Benefits for 8B: Qualitative analysis Lợi ích cho 8B: Phân tích định tính

8B

Total cost of 8B Tổng chi phí của phương án 8B

8C

Ministries & local governments must update database Các bộ & cơ quan địa phương bắt buộc cập nhật HTCSDL

8C

Costs for 8C Các chi phí cho phương án 8C

8C

%

50%

% Hour Giờ Hour Giờ

70%

0.25

VND

15,625

8C 8C

Total cost of 8C Tổng chi phí của phương án 8C

10/07/2009

3

VND 1000 VND

Cost for government to update database on APs Chi phí cho chính phủ để cập nhật TTHC 1000 VND # APs averagely implemented by agencies at all level/y AP # TTHC trung bình thực hiện bởi cơ quan các cấp/năm TTHC % APs to be updated (10% issue + 40% revise) % số TTHC cần cập nhật (10% mới + 40% sửa) % % of APs to be notified to agency in charge % số TTHC được thông báo cho cơ quan chuyên trách % Time to send new/revised APs by issuing agencies Hour Thời gian cơ quan ban hành gửi mỗi TTHC Giờ Time to upload each AP to database Hour Thời gian tải mỗi TTHC lên CSDL Giờ Cost per hour for an government official Chi phí một giờ của cán bộ nhà nước VND Benefits for 8C: Qualitative analysis Lợi ích cho 8C: Phân tích định tính

7,586

VND 1000 VND

7,586 50% 100% 0.5 0.25 15,625

Page 152 of 152

Van de 8

Related Documents

Co So Du Lieu
November 2019 16
Co So Du Lieu
May 2020 14
Co So Du Lieu Phan Tan
November 2019 7
Co So Du Lieu (thi)
November 2019 12

More Documents from ""