Nav

  • May 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Nav as PDF for free.

More details

  • Words: 1,548
  • Pages: 12
CÔNG TY CỔ PHẦN NAM VIỆT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Ngày 31 tháng 12 năm 2007 A

B.

TÀI SẢN TÀI SẢN NGẮN HẠN I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1. Tiền 2. Các khoản tương đương tiền II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1. Đầu tư ngắn hạn 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn III. Các khoản phải thu 1. Phải thu khách hàng 2. Trả trước cho người bán 3. Phải thu nội bộ 4. Phải thu theo tiến độ HĐXD 5. Các khoản phải thu khác 6. Thuế VAT đầu vào được khấu trừ 7. Các khoản phải thu khác 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi IV. Hàng tồn kho 1. Hàng tồn kho 2. Nguyên vật liệu 3. Công cụ, dụng cụ 4. Chi phí SXKD dở dang 5. Thành phẩm 6. Hàng tồn kho 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho V. Tài sản ngắn hạn khác 1. Tạm ứng 2. Chi phí trả trước 3.Chi phí chờ kết chuyển 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4. Các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn TÀI SẢN DÀI HẠN I. Tài sản cố định

A.

B.

1. Tài sản cố định hữu hình - Nguyên giá - Khấu hao lũy kế 2. Tài sản thuê tài chính - Nguyên giá - Khấu hao lũy kế 3. Tài sản cố định vô hình - Nguyên giá - Khấu hao lũy kế II. Đầu tư tài chính dài hạn 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn 2. Góp vốn liên doanh 3. Các khoản đầu tư dài hạn khác 4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn III. Chi phí XDCB dở dang IV. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn TỔNG CỘNG TÀI SẢN NGUỒN VỐN NỢ PHẢI TRẢ I. Nợ ngắn hạn 1. Vay ngắn hạn 2. Nợ dài hạn đến hạn trả 3. Phải trả người bán 4. Người mua trả tiền trước 5. Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà nước 6. Phải trả người lao động 7. Phải trả cho các đơn vị nội bộ khác 8. Các khoản phải trả khác II. Nợ dài hạn 1. Vay dài hạn 2. Nợ dài hạn III. Nợ khác 1. Chi phí phải trả 2. Tài sản thưà chờ xử lý 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn VỐN CHỦ SỞ HỮU

I. Vốn chủ sở hữu 1. Nguồn vốn kinh doanh 2. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 3. Chênh lệch tỉ giá 4. Quỹ phát triển SXKD 5. Quỹ dự trữ 6. Lãi chưa phân phối 7. Nguồn vốn đầu tư XDCB II. Nguồn vốn kinh phí 1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN CÔNG TY CỔ PHẦN NAM VIỆT BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2007 CHỈ TIÊU 1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2 Các khoản giảm trừ doanh thu 3 Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ 4 Giá vốn hàng bán 5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 6 Doanh thu tài chính 7 Chi phí tài chính 8 Trong đó: Chi phí lãi vay 9 Chi phí bán hàng 10 Chi phí quản lý doanh nghiệp 11 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12 Thu nhập khác 13 Chi phí khác 14 Lợi nhuận khác 15 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 18 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp - Thanh toán cổ tức - Lợi nhuận giữ lại trong kỳ

A. I.

II.

A. I. II. III. III.

IV.

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT Bảng 1: BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÀI SẢN TÀI SẢN LƯU ĐỘNG 1 Tiền mặt 2 Khoản phải thu 3 Tồn kho 4 Tài sản ngắn hạn khác Tổng tài sản lưu động TÀI SẢN CỐ ĐỊNH 1 Tài sản cố định ròng 2 Tài sản dài hạn khác TỔNG TÀI SẢN NGUỒN VỐN NỢ NGẮN HẠN 1 Khoản phải trả 2 Vay ngắn hạn NỢ DÀI HẠN NỢ KHÁC VỐN CHỦ SỞ HỮU 1 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2 Thặng dư vốn 3 Lợi nhuận giữ lại 4 Cổ phiếu quỹ 5 Nguồn kinh phí và quỹ khác LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ TỔNG NGUỒN VỐN Bảng 2: BÁO CÁO THU NHẬP Doanh thu thuần Giá vốn hàng bán Lãi gộp Chi phí hoạt động Thu nhập trước thuế và lãi Lãi phải trả Thu nhập trước thuế

Thuế thu nhập doanh nghiệp Thu nhập từ hđ sxkd (Lãi ròng) Thu nhập khác Bảng 3: BẢNG TÍNH CÁC TỶ SỐ TÀI CHÍNH NHÓM TỶ SỐ TÀI CHÍNH Nhóm 1: Đánh giá khả năng thanh toán - Tỷ số thanh toán nợ ngắn hạn CR - Tỷ số thanh toán nhanh QR - Tỷ số thanh toán lãi vay TIE Nhóm 2: Phân tích hiệu quả sử dụng vốn - Vòng quay tài sản cố định - Kỳ thu tiền bình quân Vòng quay khoản phải thu - Thời gian tồn kho Vòng quay tồn kho - Thời gian thanh toán khoản phải trả Phân tích vốn lưu động - Vốn lưu động thuần - Chu kỳ luân chuyển vốn lưu động Nhóm 3: Đánh giá cơ cấu/cấu trúc vốn - Tỷ số nợ/tài sản D/A - Tỷ số nợ dài hạn/vốn chủ sở hữu D/E Nhóm 4: Đánh giá suất sinh lợi - Suất sinh lợi trên doanh thu ROS - Suất sinh lợi trên tài sản ROA - Suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu ROE Nhóm 5: Phân tích cổ phiếu - Số cổ phiếu đang lưu hành - Thu nhập trên một số cổ phiếu - Thị giá cổ phiếu (Giá đóng cửa PGD 31/12/200X) - Thư giá cổ phiếu Các tỷ số: - Tỷ số thị giá trên thu nhập P/E - Tỷ số thị giá trên thư giá M/B Nhóm 6: Phân tích tốc độ tăng trưởng - Vốn chủ sở hữu đầu kỳ

- Tỷ lệ %LNGL Suy ra: - Tốc độ tăng trưởng bền vững - Tốc độ tăng trưởng doanh thu

Mã CK: NAV

Mã số 100 110 111 112 120 121 129 130 131 132 133 134 135 136 138 139 140 141 142 143 144 145 146 149 150 151 152 153 154 155 200 210

2006 79,788 5,229 1,129 4,100 0

2007 111,623 7,940 704 7,236 0

2008 86,843 8,472 1,271 7,201 0

30,629 27,000 2,112

62,405 40,037 20,471

31,399 26,930 1,288

842 675

1,897

1,933 1,248

42,968

40,405

45,585

17,552 89 13,299 10,544 1,484

19,657 200 16,530 4,015 3

24,667 138 7,272 13,442 66

962 959

873 617 65 188

1,387 992

3 31,787 19,790

199 57,088 20,723

3 29,893 15,587

196

211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 230 240 Mã số 300 310 311 312 313 314 315 315 316 317 320 321 322 330 331 332 333 400

15,587 33,537 -17,950 0

19,790 40,185 -20,395 0

20,723 45,393 -24,670 0

0

0

0

11,541 11,541

11,739 11,739

35,259 11,685 23,574

2,765

258

1,106

109,681 2006 68,443 68,443 32,604

143,410 2007 53,377 52,991 33,500

143,931 2008 50,631 50,001 36,066

19,540 3,595 2,036 4,106

6,744 4,552 3,135 2,651

5,979 524 2,773 995

6,562 0

2,409 0

3,664 0

217 217

386 386

630 630

41,238

90,033

93,300

410 411 412 413 414 415 416 418 420 417

Mã số 1 2 10 11 20 21 22 23 24 25 30 31 32 40 50 51 60

38,550 25,000

87,555 50,000

92,557 80,000

2,599 1,007 9,944

7,860 1,582 28,113

4,929 1,588 6,040

2,688 2,688 109,681

2,478 2,478 143,410

743 743 143,931

2006 175,816

2007 212,485

2008 176,913

175,816 144,003 31,813 3,539 2,180 2,133 4,080 8,082 21,010 213 167 45 21,055 2,479 18,576 2,153 16,423

212,485 170,369 42,116 1,577 3,335 2,749 4,019 8,421 27,918 2,092 1,264 828 28,746 3,192 25,554 1,577 23,977

176,913 144,583 32,330 3,869 5,558 5,561 9,605 15,475 2,570 9 2,561 18,036 0 18,036

2006

2007

2008

5,229 30,629 42,968 962 79,788 29,893 15,587 14,306 109,681

7,940 62,405 40,405 873 111,623 31,787 19,790 11,997 143,410

8,472 31,399 45,585 1,387 86,843 57,088 20,723 36,365 143,931

68,443 35,839 32,604 0 217 41,238 25,000 0 13,550 0 2,688 0 109,681

52,991 19,491 33,500 0 386 90,033 50,000 0 37,555 0 2,478 0 143,410

50,001 13,935 36,066 0 630 93,300 80,000 0 12,557 0 743 0 143,931

2006 175,816 144,003 31,813 12,162 19,651 2,133 17,518

2007 212,485 170,369 42,116 12,440 29,676 2,749 26,927

2008 176,913 144,583 32,330 15,166 17,164 0 17,164

2,479 15,039 3,537

3,192 23,735 1,819

0 17,164 872

2006

2007

2008

1.166 0.538 9

2.106 1.344 11

1.737 0.825 0

5.882 63 5.740 107 3.351 90

6.685 106 3.405 85 4.217 41

3.099 64 5.634 114 3.172 35

11,345 81

58,632 150

36,842 143

62.402% 0%

36.951% 0%

34.740% 0%

10.566% 16.936% 45.046%

12.026% 17.819% 28.383%

10.195% 12.531% 19.331%

2.5 6,016 112,000 16,495.2

5 4,747 139,000 18,006.6

8 2,146 10,000 11,662.5

18.618 6.790

29.282 7.719

4.661 0.857

26,238

41,238

90,033

88.410%

93.829%

57.17% 41.97%

118.33% 71.57%

Related Documents

Nav
May 2020 19
Nav
May 2020 10
Nav
August 2019 23
Nav
November 2019 16
Nav Brp
October 2019 8
Folha-nav-velha
May 2020 7