Nội Dung - Contents Báo cáo tài chính 2008 của MAFPF1 2008 Audited Financial Report of MAFPF1
1. Báo cáo tài sản của Quỹ Statement of fund assets 2. Năm cổ phiếu có mức đầu tư cao nhất của Quỹ Top five holdings
Báo cáo đã được Kiểm toán bởi Ernst & Young The report is audited by Ernst &Young
3. Báo cáo kết quả hoạt động Income statement Trần Hồng Tiến Chief Accountant Date : March 27, 2009
2
Báo cáo tài sản của Quỹ Statement of fund assets
Báo cáo tài sản của Quỹ (tt) Statement of fund assets (cont’d)
Tài sản - Asset
Nợ phải trả - Liabilities
Đơn vị(Unit) :'000 VNĐ
Mã số Code
1 2 3 4 5
Tài Sản/Ass et
Tiền Cash Các khoản đầu tư Investments Cổ tức được nhận Dividend Receivable Lãi được nhận Interest Receivable Các khoản phải thu khác Other Receivable Tổng tài sản Total Assets
Số cuối kỳ Ending Balance
Đơn vị (Unit): '000 VNĐ
%/Tài sản %/Asse ts
5,845,208
6.18%
89,096,077
94.28%
54,000
0.06%
5,785
0.01%
56,108
0.06%
95,057,178
100.58%
Mã số Chỉ tiêu Code Items 1 Các khoản phải trả khác Other Payables Tổng nợ Total Liability
Số cuối kỳ Ending Balance
%/Tài sản %/Assets
(550,815)
-0.58%
(550,815)
-0.58%
Chi tiết Các khoản đầu tư 3
4
1
Báo cáo tài sản của Quỹ (tt) Statement of fund assets (cont’d)
Năm cổ phiếu có mức đầu tư cao nhất của Quỹ - Top five holdings
Giá trị tài sản ròng - NAV Chỉ tiêu Items Tài sản ròng của Quỹ Net Asset Value Tổng số đơn vị quỹ Total Oustanding Units Giá trị tài sản ròng của một đơn vị quỹ NAV per Unit
Số cuối kỳ Ending Balance
S tt No 1
S tock Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (VNM) Vietnam Dairy Products Joint Stock Company (VNM )
2
Tổng Công ty Khoan & Dịch Vụ Khoan Dầu Khí (PVD) PetroVietnam Drilling & Well Services Joint stock Company (PVD)
8.09%
3
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (DHG) Hau Giang Pharmaceutical Joint Stock Co (DHG)
7.82%
4
Công ty Cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn (VSH) Vinh Son-Song Hinh Hydropower Joint Stock Company (VSH)
7.51%
5
Tổng công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí (DPM ) PetroVietnam Fertilizer and Chemical Corporation
7.30%
94,506,363 21,409,530 4.414
5
% tổng giá trị TS của Quỹ
Cổ Phiếu
%fund asset 10.17%
6
Báo cáo kết quả hoạt động Income statement
Báo cáo kết quả hoạt động (tt) Income statement (cont’d) Đơn vị (Unit) : '000 VNĐ
Thu nhập - Income STT No
1 2 3 4
7
Thu Nhập Income Lỗ từ hoạt động đầu tư đã thực hiện Loss from investment activities Cổ tức được nhận Dividend Lãi trái phiếu được nhận Coupons Lãi tiền gửi Interest income from deposits Lỗ từ kinh doanh chứng khoán Loss from securities trading
STT Lãi/Lỗ No Income Statement A Xác định kết quả hoạt động đã thực hiện Realised transactions 1 Lỗ từ hoạt động đầu tư đã thực hiện Loss from investment activities 2 Chi phí Expenses B Xác định kết quả chưa thực hiện Unrealised transactions 1 Lỗ do đánh giá lại các khoản đầu tư chứng khoán Loss from revaluation of investments C Lỗ trong kỳ Net loss for the period
Đơn vị (Unit) : '000VNĐ
Kỳ này Current Period (3,026,345) 4,066,979 340,831 5,315,082 (12,749,237)
Kỳ này Current Period (7,997,197) (3,026,345) (4,970,852) (111,591,740) (111,591,740) (119,588,937)
8
2
Báo cáo kết quả hoạt động (tt) Income statement (cont’d) Chi phí - Expenses STT No
1 2 3 4 5
Đơn vị (Unit) : '000 VNĐ
Chi Phí Expenses
Kỳ này Current Period
Chi phí Expenses Phí quản lý quỹ Fund management fees Phí giám sát, quản lý tài sản Quỹ Supervising, Admin. and custodian fees Chi phí họp, đại hội Meeting fee Chi phí kiểm toán Audit fee Phí và chi phí khác Other fees and expenses
Cảm ơn !
(4,970,852)
Thank you!
(3,601,381) (117,045) (187,045) (174,860) (890,521)
9
10
Báo cáo tài sản của Quỹ (tt) Statement of fund assets (cont’d) Tài sản - Asset Đơn vị(Unit) :'000 VNĐ
Mã số Code Tài Sản/Asset 2 Các khoản đầu tư Investments 2.1 Trái phiếu Bonds 2.2 Cổ phiếu Stock 2.2.1 Cổ phiếu niêm yết Listetd Stock 2.2.2 Cổ phiếu chưa niêm yết Unlisted Stock
Số cuối kỳ Ending Balance
%/Tài sản %/Assets
89,096,077
94.28%
-
0.0%
89,096,077
94.28%
88,315,919
93.45%
780,158
0.83%
Quay lại Báo cáo tài sản
11
3