CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA Độc lập - Tự do - Hạnh ph
ĐIỆN LỰC BÌNH DƯƠNG
CHI NHÁNH ĐIỆN DẦU TIẾNG ________________________
_________________________________________
SỐ : ____________ /KK-ĐLBD-CNĐDT
BẢNG TỔNG HỢP ĐỐI CHIẾU MBA ( Có đến 0 giờ ngày 01/11/2008 ) STT
CÔNG SUẤT (kVA)
SỐ LƯỢNG SỔ SÁCH TẠI CNĐ
SỐ LƯỢNG SỔ SÁCH TẠI PHÒNG TCKT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
10
3
3
15 25 37.5 50 100 160 250 320 400
27 208 51 99 1 20 4 2 2
21 196 48 99 1 19 4 2 2
4000 6300
1 1
1 1
3 21 187 46 97 1 19 4 2 2 1 1
419
397
384
TỔNG CỘNG
KHỚP SS & TT
LẬP BIỂU
PHỤ TRÁCH KIỂM KÊ
PHẠM QUỐC CƯỜNG
NGUYỄN HÙNG DŨNG
TONG HOP MBT
Trang 1
THỪA
6 21 5 2 1
35
KIEM KE 01.11.2008
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc _________________________________________
HỢP ĐỐI CHIẾU MBA
n 0 giờ ngày 01/11/2008 ) THIẾU
GHI CHÚ
9 1 2
12 Ngày 04 tháng 12 năm 2008 GIÁM ĐỐC
LÊ QUANG DANH
TONG HOP MBT
Trang 2
KIEM KE 01.11.2008
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
ĐIỆN LỰC BÌNH DƯƠNG
CHI NHÁNH ĐIỆN DẦU TIẾNG _______________________
_________________________________________
SỐ : ____________ /KK-ĐLBD-CNĐDT
BẢNG KÊ TSCĐ MÁY BIẾN THẾ KHÔNG CẦN DÙNG, HƯ HỎNG CHỜ THANH L ( Có đến 0 giờ ngày 01/11/2008 ) STT SỐ THẺ
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
4
5
6
7
8
9
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
50 25 25 25 50 25 25 37.5 25 15 15
81152149-1 60921665-22 S020199486 S020199482 S040398456 Mất số
6300
15-22/0,4 12,7-8,66/0,2 12,7-10/0,2 12,7-10/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 35/22
30864073-34
TBD TBD EMF EMF EMF TBD TBD TBD TBD EMC TBD TBD
1
4000
35/22
81144024-34
TBD
1
2
3
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
907438
31200004008
239877 239879 253628 253626 907695
31200008104 31200008106 31200010223 31200008291 31200014151
275991 907685
31200008624 31200013010
286889
31200073005
MBT trạm Bệnh Viện MBT trạm TT Hồ Cần Nôm MBT trạm Ấp 1A Thanh An MBT trạm Ấp 1A Thanh An MBT trạm Minh Thạnh 2 MBT trạm Căm Xe 7 MBT trạm UBX Minh Thạnh MBT trạm NT Minh Tân MBT trạm Ba Sang MBT trạm Ấp 7-3 Long Tân MBA trạm Đội 3 Cũ 1 MBT trạm 35/22kV Dầu Tiếng
13
239177
31200099026
MBT trạm 35/22kV Dầu Tiếng
TỔNG CỘNG
13
LẬP BIỂU
PHỤ TRÁCH KIỂM KÊ
PHẠM QUỐC CƯỜNG
NGUYỄN HÙNG DŨNG
10921293-22 S030202307 01121588-22 S010502-23 10601459-22
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHÔNG CẦN DÙNG, HƯ HỎNG CHỜ THANH LÝ
đến 0 giờ ngày 01/11/2008 ) NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Hư hỏng Kém chất lượng Kém chất lượng Kém chất lượng Kém chất lượng Hư hỏng Hư hỏng Kém chất lượng Hư hỏng Kém chất lượng Hư hỏng Không SD
Việt Nam
Không SD
Ngày 04 tháng 12 năm 2008 GIÁM ĐỐC
LÊ QUANG DANH
GHI CHÚ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
ĐIỆN LỰC BÌNH DƯƠNG
CHI NHÁNH ĐIỆN DẦU TIẾNG _______________________
_________________________________________
SỐ : ____________ /KK-ĐLBD-CNĐDT
BẢNG KÊ TSCĐ MÁY BIẾN THẾ KIỂM KÊ THỪA ( Có đến 0 giờ ngày 01/11/2008 ) STT SỐ THẺ 1
2
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
3
4
5
6
7
8
9
MBT trạm Ấp 5 MBT trạm Làng 5-2 MBT trạm Đội 5 MBT trạm Hàng Nù 1 MBT trạm Ngã tư An Lập MBT trạm An Lập 6-1
1 1 1 1 1 1
160 25 25 25 37.5 25
15-22/0,4 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2
91116188-2 10821841-22 60221256-22 10221517-22 30331504-22 00821876-22
TBD TBD TBD TBD TBD TBD
1
25
12,7-8,66/0,2
91021307-22
TBD
1
25
12,7-8,66/0,2
91121750-22
TBD
MBT trạm Bàu Rong 2 MBT trạm Bàu Rong 3 MBT trạm Bờ Đập Cần Nôm
1 1 1
25 25 15
12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2
61219707-22 20121725-22 01040224
TBD TBD EMF
MBT trạm TT Hồ Cần Nôm MBT trạm TT Hồ Cần Nôm MBT trạm Bàu Gấu 2 MBT trạm Ấp 1A Thanh An
1 1 1 1
25 25 25 25
12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8.66/0,2 12,7-8,66/0,2
S020696211 60921665-22 S020796108 91121752-22
EMF TBD EMF TBD
1 1 1
15 37.5 25
8,66-12,7/0,2 12,7/0,2 8,66-12,7/0,2
60401070-22 S030202307 5121418-21
TBD TBD TBD
I - TUYẾN 473 ĐOÀN VĂN TIẾN 1 2 3 4 5 6
II - TUYẾN 475 CHỢ CHIỀU 7
MBT trạm Ba Thằng Bư
III - TUYẾN 471 ĐỊNH THÀNH 8
MBT trạm Khu Phố 4B3
IV - TUYẾN 477 THANH AN 9 10 11 12 13 14 15
V - TUYẾN 477 CHƠN THÀNH - MINH HÒA 16 17 18
MBT trạm Đồng Bé MBT trạm NT Minh Tân MBT trạm Cầu Bà Và
Trang 5
KK MBA 01.11.2008
STT SỐ THẺ 1 19 20 21 22
2
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
3
4
5
6
7
8
9
1 1 1 1
25 25 25 15
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2
20121863-22 91121647-22 91021303-22 20101101-22
TBD TBD TBD TBD
MBT trạm Ấp 7 Long Tân MBT trạm Ấp 7-3 Long Tân MBT trạm Ông Thành MBT trạm Long Tân MBT trạm Long Tân MBT trạm Ấp 1 Long Hòa
1 1 1 1 1 1
25 15 25 37.5 37.5 25
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2
00721564-22 20101104-22 91121756-22 00731573-22 91131586-22 20121824-22
TBD TBD TBD TBD TBD TBD
MBT trạm Cầu Biệt Kích 1
1
25
8,66-12,7/0,2
00721566-22
TBD
MBT trạm Phan Văn Tiến MBT trạm Ấp 10B Thanh Tuyền MBT trạm Ấp 9 Thanh Tuyền MBT trạm Ngã Ba Suối Cát
1 1 1 1
50 15 50 37.5
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2
Mất số 20101096-22 90951776-22 60131010-22
TBD TBD TBD TBD
MBT trạm Ấp 11A2
1
8,66-12,7/0,2
1
81121074-22 10601459-22
TBD
MBA trạm Đội 3 cũ 1
25 15
MBT trạm Ấp Hòa Hiệp MBT trạm Bà Mười MBT trạm Tổ điện Minh Hòa MBT trạm Chị Thanh
VI - NR LONG HOÀ - LONG TÂN 23 24 25 26 27 28 29
VII - NR THANH AN - THANH TUYỀN 30 31 32 33 34 35
TỔNG CỘNG
8,66-12,7/0,2
TBD
35
LẬP BIỂU
PHỤ TRÁCH KIỂM KÊ
PHẠM QUỐC CƯỜNG
NGUYỄN HÙNG DŨNG
Trang 6
KK MBA 01.11.2008
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
MÁY BIẾN THẾ KIỂM KÊ THỪA
đến 0 giờ ngày 01/11/2008 ) NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH
Việt Nam
Đang VH
Việt Nam
Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Kém chất lượng Đang VH Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Kém chất lượng Đang VH Trang 7
GHI CHÚ
KK MBA 01.11.2008
NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH
Việt Nam
Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH
Việt Nam
Đang VH
Việt Nam
Hư hỏng
GHI CHÚ
Ngày 04 tháng 12 năm 2008 GIÁM ĐỐC
LÊ QUANG DANH
Trang 8
KK MBA 01.11.2008
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
ĐIỆN LỰC BÌNH DƯƠNG
CHI NHÁNH ĐIỆN DẦU TIẾNG _______________________
_________________________________________
SỐ : ____________ /KK-ĐLBD-CNĐDT
BẢNG KÊ TSCĐ MÁY BIẾN THẾ PHÙ HỢP GIỮA THỰC TẾ VÀ SỔ SÁCH ( Có đến 0 giờ ngày 01/11/2008 ) STT SỐ THẺ 1
2
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG
3
4
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
5
6
7
8
9
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
37.5 37.5 37.5 50 50 50 37.5 25 37.5 37.5 37.5 25 160 37.5 37.5 37.5 50 25 50 50 50
12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 10-22/0,4 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2
031103303 031103641 031103380 4052150087215 4052150087217 4052150087218 30331518-22 60921637-22 031103568 031103564 031103642 021103212 090199426 SB90274 10731657-22 31231508-22 041103544 7032125034399 4052150087214 10451995-22 01151387-22
EMC EMC EMC TBD TBD TBD TBD TBD EMC EMC EMC EMC EMF WAGNER TBD TBD EMC TBD TBD TBD TBD
I - TUYẾN 473 ĐOÀN VĂN TIẾN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
288718 288719 288720 286947 286958 286925 267158 253683 288721 288722 288723 288708 239850 234527 252735 280673 288724 908403 286957 249982 245715
31200009136 31200009137 31200009138 31200016594 31200016605 31200016572 31200008333 31200009139 31200009140 31200009141 31200008862 31200020038
31200010452 31200016604 31200016053 31200010175
MBT trạm Đường Vành Đai MBT trạm Đường Vành Đai MBT trạm Đường Vành Đai MBT trạm Khu Phố 2 MBT trạm Khu Phố 2 MBT trạm Khu Phố 2 MBT trạm Khu phố 5-1 MBT trạm Khu phố 5-2 MBT trạm Lô H MBT trạm Lô H MBT trạm Lô H MBT trạm Trường TH KP5 MBT trạm Cầu Đúc MBT trạm Làng 2 MBT trạm Làng 2 MBT trạm Làng 2 MBT trạm Lô 3 MBT trạm Máy Kéo 2 MBT trạm Máy Kéo MBT trạm Làng 5 MBT trạm Làng 5 Trang 9
KK MBA 01.11.2008
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG
2
3
4
245688 253455
31200010148
STT SỐ THẺ 1 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52
908230 239855 286879 907660 244130 907668 275537 275534 275533 907405 907390 907391 907781 907403 267246 275511 907786 907397 275441 275520 907675 286873 239853 907670 288716 907790 286869 907677 907647
31200008093 31200008908 31200008116 31200008914 31200016312 31200016309 31200016308 31200014090 31200014085 31200014086 31200010513 31200014089 31200035008 31200016286 31200014088 31200008445 31200016295 31200016643 31200014060 31200020039 31200009145 31200008870 31200014056 31200016645 31200008895
MBT trạm Làng 5 MBT trạm Cầu Lô 29 MBT trạm Ấp 3 Định Hiệp MBT trạm Làng 12 MBT trạm Làng 15 MBT trạm Làng 15 MBT trạm Làng 15 MBT trạm Làng 15-2 MBT trạm NT Trần Văn Lưu MBT trạm NT Trần Văn Lưu MBT trạm NT Trần Văn Lưu MBT trạm Cầu Sắt Định An MBT trạm Làng 18B1 MBT trạm Làng 18B2 MBT trạm Làng 18B2 MBT trạm Xóm Mới (Làng 18B3) MBT trạm Làng 22 MBT trạm Làng 18A1 MBT trạm Làng 18A1 MBT trạm Làng 18A2 MBT trạm Làng 18 Minh Tân MBT trạm Tám Núi 1 MBT trạm Tám Núi 2 MBT trạm Đội 3 Định Hiệp MBT trạm Đoàn Văn Tiến MBT trạm Ấp 2-1 Định Hiệp MBT trạm Ấp 2-2 Định Hiệp MBT trạm Ván Hương 1 MBT trạm Ván Hương 2 MBT trạm Làng 21 MBT trạm Hương Lộ 30-1 Trang 10
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
5
6
7
8
9
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
50 15 50 25 25 25 25 25 50 50 50 25 25 25 50 25 160 50 50 25 25 50 50 25 160 37.5 25 50 25 50 25
12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-10/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-10/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7/0,2 12,7-8,66/0,2 15-22/0,4 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 8,66-12,7/0,2 10-22/0,4 12,7-8,66/0,2 8,66-12,7/0,2 12,7-8,66/0,2 8,66-12,7/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2
01051278-22 60401081-22 S040505548 S020199485 4042125058750 11121977-22 91021242-22 20121935-22 31151852-22 31151849-22 31151850-22 80821644-22 61221951-22 61221958-22 S04020585 00221394-22 30416135-22 31151059-22 S04020591 61221955-22 01221022-22 31151931-22 11251603-22 4042125058589 090199424 00431288-22 021103240 5032150019411 4042125058610 11251604-22 11121004-22
TBD TBD EMF EMF TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD EMF TBD TBD TBD EMF TBD TBD TBD TBD TBD EMF TBD EMC TBD TBD TBD TBD
KK MBA 01.11.2008
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG
2
3
4
907646 286870 280652 907648 907649 908399 907606 907650 907651 907659 253456 253527 907652 907653 907662 907663 246529 275900 284559 253616 262536 907655 256015 907657
31200008894
267146 262580 272728 275736 907413
31200015076 31200016134
275585 262572
31200016360 31200016126
STT SỐ THẺ 1 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83
31200008830 31200008896 31200008897
31200008898 31200008899 31200008907
31200008900 31200008901 31200008910 31200008911
31200008903 31200008905
31200016511 31200014091
MBT trạm Hương Lộ 30-2 MBT trạm Ấp 5 - 1 An Lập MBT trạm Ấp 5 - 2 An Lập MBT trạm Ấp 5 - 3 An Lập MBT trạm Hàng Nù 2 MBT trạm Ấp 4 - 1 An Lập MBT trạm Ấp 4 - 2 An Lập MBT trạm Xóm Mới 1 MBT trạm Xóm Mới 2 MBT trạm Bến Sông MBT trạm Trầu Dục MBT trạm Bờ Đê 2 MBT trạm Bờ Đê 1-1 MBT trạm Bờ Đê 1-2 MBT trạm Năm Rằng MBT trạm Ông Rành MBT trạm Ngã tư An Lập MBT trạm Đội 3 Cũ 1 MBT trạm Đội 3 Cũ 2 MBT trạm Đội 3 Mới 1 MBT trạm Đội 3 Mới 2 MBT trạm Đội 3 Mới 3 MBT trạm Đội 3 Mới 4 MBT trạm Đội 3 Mới 5 MBT trạm An Lập 7 MBT trạm An Lập 6 MBT trạm An Lập 5 MBT trạm An Lập 5 MBT trạm NTCS An Lập MBT trạm An Lập 4 MBT trạm An Lập 4 Trang 11
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
5
6
7
8
9
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 15 15 25 25 25 25 37.5 15 37.5 15 37.5 25 15 25 37.5 50 50 50 25 50 50
12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2
11121980-22 4042125058729 40121058-22 11121006-22 11121978-22 7032125034384 20421246-22 11121979-22 11121002-22 11121981-22 60401076-22 70901076-22 11121989-22 11121003-22 11121984-22 11121995-22 01031732-22 00601594-22 4042137060306 11201774-22 20731893-22 11121983-22 81201465-22 11121001-22 30331505-22 20651929-22 30751407-22 30851490-22 00921227-22 31051654-22 20851126-22
TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD
KK MBA 01.11.2008
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG
2
3
4
907782 275988
31200010514 31200010357
STT SỐ THẺ 1 84 85 86
275523
MBT trạm An Lập 3 MBT trạm An Lập 2 MBT trạm An Lập 1
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
5
6
7
8
9
1 1 1
50 50 50
12,7-8,66/0,2 8,66-12,7/0,2 12,7-8,66/0,2
S04020586 01051173-22 31151064-22
EMF TBD TBD
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
160 160 50 400 100 25 25 50 25 160 160 320 320 50 50 50 25 25 25 37.5 37.5 50 50
15-22/0,4 22/0,4 15-22/0,4 15-22/0,4 15-22/0,4 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 15-22/0,4 22/0,4 15-22/0,4 15-22/0,4 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2
00516075-2 30716217-2 81152149-1 4101240608479 00213042-2 20521317-22 91021241-22 30351517-22 10121016-22 11016301-2 30316121-2 130305392 4111232698339 10851207-22 10851202-22 10851201-22 021103213 021103214 021103236 01121581-22 30331512-22 S030300392 4112150197116 5032150019371
TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD EMC EMC EMC TBD TBD EMF TBD TBD
1 1
25 50
12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2
00621392-22 11251610-22
TBD TBD
II - TUYẾN 475 CHỢ CHIỀU 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110
282277 272769 907438 907342 907437 260795 244132 267237 276038 254838 267267 907818 907338 276219 276218 276217 288705 288706 288707
31200020139
275995 275987 276031 908216 908221
31200008628 31200009075 31200009076 21200016679 21200016684
31200004008 31200024084 31200019007 31200014046 31200008118 31200016223 31200008663 31200020071 31200038005 31200023024 31200010400 31200010399 31200010398 31200008859 31200008860 31200008861
MBT trạm Cây Keo MBT trạm Bệnh Viện MBT trạm Bệnh Viện MBT trạm Công Đoàn MBT trạm Khu phố 4A MBT trạm Khu Phố 7A1 MBT trạm Khu Phố 7A1 MBT trạm Khu Phố 7A2 MBT trạm Khu Phố 7A3 MBT trạm Khu Phố 4B1 MBT trạm Khu Phố 4B2 MBT trạm Chợ Chiều MBT trạm Bệnh Xá MBT trạm Bệnh Xá 2 MBT trạm Bệnh Xá 2 MBT trạm Bệnh Xá 2 MBT trạm Bờ Sông MBT trạm Bờ Sông MBT trạm Bờ Sông MBT trạm Ba Thằng Bư MBT trạm Ba Thằng Bư MBT trạm Suối Cát MBT trâm TT hành chánh huyện 2 MBT trâm TT hành chánh huyện 2
25
III - TUYẾN 471 ĐỊNH THÀNH 111 112
276208 907674
31200008788 31200016642
MBT trạm Huyện Đội MBT trạm Lòng Hồ 1 Trang 12
KK MBA 01.11.2008
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG
2
3
4
907699 907667 907672 907673 280671
31200014155 31200008913 31200016640 31200016641 21200009096
MBT trạm Lòng Hồ 2 MBT trạm Ấp 5-1 Định Hiệp MBT trạm Ấp 5-2 Định Hiệp MBT trạm Ấp 5-3 Định Hiệp MBT trạm Ấp 6-3 Định An
STT SỐ THẺ 1 113 114 115 116 117
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
5
6
7
8
9
1 1 1 1 1
25 25 50 50 37.5
8,66-12,7/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2
11021364-22 11121955-22 11251607-22 11251609-22 31231507-22
TBD TBD TBD TBD TBD
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
15 15 50 50 50 160 25 160 37.5 25 25 25 25 25 25 25 37.5 37.5 37.5 25 15
12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 15-22/0,4 12,7-8,66/0,2 15-22/0,4 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-10/0,2 12,7-10/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 8,66-12,7/0,2 12,7-8,66/0,2
91001402-22 91001406-22 91051833-22 4112150217370 4112150217391 11216363-2 S020300425 30716253-2 90131026-22 00721734-22 4112125211068 4112125211058 S020199466 S020199464 4042125058749 91021236-22 S030103-553 S030103-425 S030103-426 30321991-22 512378-21
TBD TBD TBD TBD TBD TBD EMF TBD TBD TBD TBD TBD EMF EMF TBD TBD EMC EMC EMC TBD
1 1 1 1
50 50 37.5 25
12,7-10/0,2 12,7-8,66/0,2
S040199480 4052150087251 91131641-22 00321583-22
EMF TBD TBD TBD
IV - TUYẾN 477 THANH AN 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142
907432 907433 244139 908795 908830 267266 276034 272745 256013 246500 908906 908907 239868 239869 286882 244134 907265 907266 907278 272685 251142 239871 286970 239813 276027
31200007095 31200007096 31200010126
31200008660 31200020084 31200009054
31200008099 31200008100 31200008120 31200015094 31200015095 47013200076 31200007027 31200010110 31200003010 31200008654
MBT trạm Bàu Đồng 1 MBT trạm Bàu Đồng 2 MBT trạm Hồ Bơi MBT trạm Hồ Bơi MBT trạm Hồ Bơi MBT trạm Nhà Khách MBT trạm Mật Cật MBT trạm Ấp 6 MBT trạm Bàu Rong 1 MBT trạm KDC Bàu Rong 1 MBT trạm KDC Bàu Rong 2 MBT trạm KDC Bàu Rong 3 MBT trạm Suối Dứa 1 MBT trạm Suối Dứa 2 MBT trạm Bàu Sen 1 MBT trạm Bàu Sen 2 MBT trạm Bơm Bàu Sen MBT trạm Bơm Bàu Sen MBT trạm Bơm Bàu Sen MBT trạm Vịnh Ông Võ MBT trạm Ấp 5 Thanh An MBT trạm Bến Tranh MBT trạm Bến Tranh MBT trạm Ông Gia MBT trạm Đội 1 Thanh An Trang 13
12,7-10/0,2 12,7-8,66/0,2
TBD
KK MBA 01.11.2008
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG
2
3
4
276028 907715 907442 907444 255980 907443 239872 282245
31200008655 31200016646 31200016637 31200016639
275893 256049 272746 907410 239815 246532 286877 267144 239880 276131 256023 239854 286885 907714 239882 239883 239873 239875 239874 286887 256020 256021 907409
31200008544 31200008395
STT SỐ THẺ 1 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173
31200016638 31200008102 31200008841
31200008875 31200003012 31200015015 31200014064 31200015074 31200008107 31200008725 31200008380 31200008092 31200014072 31200014166 31200008109 31200008110 31200010111 31200010113 31200010112 31200008377 31200008378 47013200087
MBT trạm Đội 2 Thanh An MBT trạm Bàu Cây Cám MBT trạm NN Hồ Cần Nôm MBT trạm NN Hồ Cần Nôm MBT trạm NN Hồ Cần Nôm MBT trạm NN Hồ Cần Nôm MBT trạm Cầu Nôm MBT trạm Ấp 4 Đội 3 MBT trạm Đất Ung 1 MBT trạm Đất Ung 2 MBT trạm Thanh Tân 1 MBT trạm NT Thanh An MBT trạm Thanh Tân 2 MBT trạm Thanh Tân 3 MBT trạm Năm Giang MBT trạm Trường Học MBT trạm Cà Tong MBT trạm Đồng Sen MBT trạm Suối Tre MBT trạm Bà Thiện MBT trạm Bà Thiện MBT trạm Trường học Thanh An MBT trạm Ấp 4A Thanh An MBT trạm Ấp 4B Thanh An MBT trạm Ấp 3 Thanh An MBT trạm Ấp 3 Thanh An MBT trạm Ấp 3 Thanh An MBT trạm Bàu Gấu 1 MBT trạm Bàu Nổ 1 MBT trạm Bàu Nổ 2 MBT trạm Sở 2 Thanh An Trang 14
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
5
6
7
8
9
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
25 50 50 50 50 50 25 25 25 25 160 25 37.5 37.5 25 37.5 25 25 25 25 25 25 25 25 50 50 50 25 25 25 25
12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-10/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-10/0,2 22/0.4-0.2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8.66/0,2 12,7-8.66/0,2 12,7-10/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8.66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-10/0,2 12,7-10/0,2 12,7-10/0,2 12,7-10/0,2 12,7-10/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-10/0,2 12,7-10/0,2 12,7-8,66/0,2
00321581-22 30551834-22 10251087-22 10251071-22 90351199-22 10251070-22 S020199473 00521949-22 10121195-22 4121461-21 30716252-2 S02060154 91131731-22 01031731-22 4042125058747 30331503-22 S02029901 01221891-22 70321051-22 S020199487 4042125058763 30521838-22 S020199463 S020199462 S040199479 S040199436 S040199437 4042125058715 70321053-22 81021854-22 00921229-22
TBD TBD TBD TBD TBD TBD EMF TBD TBD TBD TBD EMC TBD TBD TBD TBD EMF TBD TBD EMF TBD TBD EMF EMF EMF EMF EMF TBD TBD TBD TBD
KK MBA 01.11.2008
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG
2
3
4
276030 250183 239877 239879 276080 276075 908225 275718
31200008657 31200010190 31200008104 31200008106
STT SỐ THẺ 1 174 175 176 177 178 179 180 181
MBT trạm Xóm Mới Thanh An MBT trạm Ấp 2 Thanh An MBT trạm Ấp 1A Thanh An MBT trạm Ấp 1A Thanh An MBT trạm Ấp 1A Thanh An MBT trạm Ấp 1A Thanh An MBT trạm Ấp 1B Thanh An MBT trạm Ấp 1C Thanh An
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
5
6
7
8
9
1 1 1 1 1 1 1 1
25 50 25 25 25 25 50 50
12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-10/0,2 12,7-10/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2
00321601-22 S040497484 S020199486 S020199482 10721349-22 10721351-22 4082150136706 31151903-22
TBD EMF EMF EMF TBD TBD TBD TBD
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
25 25 25 25 25 50 50 50 50 50 25 50 50 25 25 25 25 25 25 25 25 25
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 12,7-8,66/0,2 8,66-12,7/0,2
10821816-22 10821817-22 91021238-22 10821819-22 S02029827 10951400-22 10951401-22 31151929-22 S040398456 4052150087256 00521970-22 31151927-22 60851659-22 7032125034396 9012114-2 91021232-22 40121062-22 01221962-22 01221909-22 01221908-22 11121975-22 10121186-22
TBD TBD TBD TBD EMF TBD TBD TBD EMF TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD
V - TUYẾN 477 CHƠN THÀNH - MINH HÒA 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203
276195 276196 244131 276198 253629 276202 276203 275521 253628 286916 282246 275514 253474 908402 276200 244128 280653 276015 276142
31200008779 31200008780
276132 907656
31200008726 31200008904
276117
31200008782 31200008293 31200010394 31200010395 31200016296 31200010223 31200008842 31200016289
31200008784 31200008114 31200008831 31200008645
MBT trạm Suối Cụt MBT trạm Hà Trung Chánh MBT trạm Bà Và 1 MBT trạm Bà Và 2 MBT trạm Minh Thạnh 1 MBT trạm Giáo Xứ 1 MBT trạm Giáo Xứ 2 MBT trạm Giáo Xứ 3 MBT trạm Minh Thạnh 2 MBT trạm Minh Thạnh 2 MBT trạm Bùi Hải MBT trạm Minh Thạnh 3 MBT trạm Minh Thạnh 4 MBT trạm Lò Gạch 1 MBT trạm Lò Gạch 2 MBT trạm Căm Xe 1 MBT trạm Căm Xe 1 MBT trạm Căm Xe 2 MBT trạm Căm Xe 3 MBT trạm Căm Xe 4 MBT trạm Căm Xe 5 MBT trạm Căm Xe 6 Trang 15
KK MBA 01.11.2008
STT SỐ THẺ 1 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234
2 275901 253626 907654 907682 907681 238426 907683 272683 907695 260800 276013 275999 275923 908617 286880 250164 251132 276011 253593 276201 275517 275513 280685 244133 286910 267224 286924 907713 284560 275777 907706
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG
3
4
31200008291 31200014147 31200014146 31200014148 31200008434 31200014151 31200008643 31200008632 31200008566
31200007022 31200008641 31200008785 31200016292 31200016288 31200022066 31200016557
31200015099 31200008458 31200014162
MBT trạm Ấp 6-5 Minh Tân MBT trạm Căm Xe 7 MBT trạm Căm Xe 7 MBT trạm Xóm Suối 1 MBT trạm Xóm Suối 2 MBT trạm Xóm Suối 3 MBT trạm UBX Minh Thạnh MBT trạm UBX Minh Thạnh MBT trạm UBX Minh Thạnh MBT trạm Khơ Me 1 MBT trạm Khơ Me 2 MBT trạm Ấp 4 - 1 Minh Thạnh MBT trạm Ấp 4 - 1 Minh Thạnh MBT trạm Ấp 4 - 1 Minh Thạnh MBT trạm Ấp 4 - 2 Minh Thạnh MBT trạm Ấp 4 - 3 Minh Thạnh MBT trạm Ấp 4 - 4 Minh Thạnh MBT trạm Ấp 4 - 5 Minh Thạnh MBT trạm Ấp 4 - 6 Minh Thạnh MBT trạm Đồng Sơn MBT trạm Minh Thạnh 5 MBT trạm Sáu Ná MBT trạm Ngã Tư Minh Hòa MBT trạm Suối Minh Hòa MBT trạm Ấp 1 Minh Tân MBT trạm Ấp 1 Minh Tân MBT trạm Ấp 1 Minh Tân MBT trạm Hai Khánh MBT trạm NT Minh Tân MBT trạm NT Minh Tân MBT trạm Bảy Sang 1 Trang 16
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
5
6
7
8
9
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
15 25 25 25 25 15 25 25 25 25 25 25 25 25 25 15 15 25 25 25 50 50 250 25 50 50 50 37.5 37.5 25 25
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,3 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 15-22/0,4 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 12,7/2x0,23 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2
00801785-22 Mất số
TBD TBD TBD TBD TBD EMF TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD EMF TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD EMF TBD TBD TBD TBD TBD
11121982-22 31221572-22 31221577-22 010998168 31221575-22 30321141-22 10921293-22 20521316-22 01221970-22 01121586-22 91021302-22 020803238 4042125058568 60101014-22 512382-21 01221957-22 11221844-22 10821818-22 31151925-22 31151923-22 31123677-2 91021234-22 4052150087199 S040305405 4052150087213 10931857-22 4042137060316 10821844-22 10921237-22
KK MBA 01.11.2008
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG
2
3
4
275515 262559 907705 907709 907711 907712 907704 267179 275518 275536 907700 907669 907710 286876 907697 907698 250065 286951 907694 286868 907421 286972 262560 267253 276071 272686 275993 275994
31200016290
276020 280654
31200008650 31200008832
275983
31200008621
STT SỐ THẺ 1 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265
31200014161 31200014165 31200015097 31200015098 31200014160 31200016165 31200016293 31200016311 31200014156 31200009144 31200015096 31200014063 31200014153 31200014154 31200016598 31200014150 31200014094 31200016619 31200016114 31200035015 31200008437 31200008626 31200008627
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
5
6
7
8
9
MBT trạm Ấp 2 Minh Tân MBT trạm Ấp 2 Minh Tân MBT trạm Ấp 5-1 Minh Tân MBT trạm Ấp 5-2 Minh Tân MBT trạm Ấp 5-3 Minh Tân MBT trạm Ấp 5-4 Minh Tân MBT trạm Bảy Sang 2 MBT trạm Chợ Minh Tân MBT trạm Chợ Minh Tân MBT trạm Chợ Minh Tân MBT trạm Bảy Nhạc MBT trạm Ấp 4B1 Minh Tân MBT trạm Ấp 4B2 Minh Tân MBT trạm Đội 9-1 MBT trạm Đội 9-2 MBT trạm Đội 9-3 MBT trạm Bà Quyên MBT trạm Ấp 4 Minh Tân MBT trạm Hai Sập MBT trạm Minh Tân 3
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
50 50 25 25 37.5 37.5 25 50 50 50 25 37.5 37.5 25 25 25 15 50 25 25
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 12,7-8,66/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2
31151930-22 20651927-22 10921217-22 30121001-22 10931867-22 10931859-22 10921285-22 30351458-22 31151045-22 31151846-22 11021362-22 30221201-22 10931869-22 4042125058758 11021360-22 11021369-22 010495144 4052150087266 20921314-22 4042125058565
TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD EMF TBD TBD TBD
MBT trạm NT Minh Thạnh MBT trạm Ấp Hòa Cường
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
25 50 50 160 25 25 25 25 25 25 25
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 15-22/04 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2
20299284-22 4052150087255 20851146-22 30316101-2 00821785-22 30321994-22 01121582-22 01121584-22 10121109-22 40121060-22 00821780-22
TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD
MBT trạm Ấp Hòa Cường MBT trạm Ông Lũ MBT trạm Bà Mười MBT trạm Bà Mười MBT trạm Cầu Ván MBT trạm Cầu Móng 1 MBT trạm Cầu Móng 2 MBT trạm Tổ điện Minh Hòa MBT trạm Tổ điện Minh Hòa Trang 17
KK MBA 01.11.2008
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG
2
3
4
267178 275996 272705 275997 275991 275992 275998 250155 276001 276007 276000 275989 272682
31200016164 31200008629
STT SỐ THẺ 1 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278
31200008630 31200008624 31200008625 31200008631 31200008634 31200010360 31200008633 31200008622 31200008433
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
5
6
7
8
9
MBT trạm Minh Hòa 2 MBT trạm Anh An
1 1
50 25
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2
30351457-22 01121587-22
TBD TBD
MBT trạm MBT trạm MBT trạm MBT trạm MBT trạm MBT trạm MBT trạm MBT trạm
Anh Quế Bà Nga Ba Sang Anh Hậu Ông Nghiêm Anh Toán Anh Hoàng Anh Ninh
1 1 1 1 1 1 1 1
50 25 25 25 25 15 25 50
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2
30751402-22 01121579-22 01121588-22 01121591-22 01121578-22 60101009-22 01121576-22 01051219-22
TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD
MBT trạm Anh Giàu MBT trạm Anh Cho Hia MBT trạm Anh Trai
1 1 1
25 25 25
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2
01121580-22 01121577-22 30321140-22
TBD TBD TBD
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
50 50 25 25 15 160 160 15 15 25 15 160 25 37.5 25 25 25
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 15-22/0,4 15-22/0.4 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 15-22/0,4 12,7-8,66/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2
31151922-22 S040498425 7032125034398 S020199375 S010402-76 30416133-2 91216212-2 S010502-23 S010402-78 00921203-22 S011201-325 10716195-2
TBD EMF TBD EMF EMC TBD TBD EMC EMC TBD EMC TBD TBD TBD TBD EMF TBD
VI - NR LONG HOÀ - LONG TÂN 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295
275538 253630 908404 907447 907688 267244 240115 907685 907686 275981 907415 259306
31200016313 31200010224 21200008974 31200014100 31200013013
239866 275970 275978 238423 275979
31200008098 31200009070 31200008616 31200008071 31200008617
31200013010 31200013011 31200008619 31200013008
MBT trạm Ấp 2 Long Tân MBT trạm Ấp 2 Long Tân MBT trạm Ấp 4 - 1 Long Tân MBT trạm Ấp 4 - 1 Long Tân MBT trạm Ấp 4B1 Long Tân MBT trạm Ấp 4 - 2 Long Tân MBT trạm Ngã Tư Hóc Măng MBT trạm Ấp 7-3 Long Tân MBT trạm Ấp 7-4 Long Tân MBT trạm Ông Thành MBT trạm Dân Cư Phú Bình MBT trạm Ngã Ba Long Tân MBT trạm UB Xã Long Tân MBT trạm Long Tân MBT trạm Ấp 6 - 1 Long Tân MBT trạm Ấp 6 - 1 Long Tân MBT trạm Ấp 6 - 2 Long Tân Trang 18
00821842-22 01131826-22 00921204-22 S020998122 00921209-22
KK MBA 01.11.2008
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG
2
3
4
907779 907398 256017 275975
31200010512 31200016636 31200008375 31200008613
907687 275976 275977 275957 275958 246562 907780 907684 275961 282275 275967 275962 275963 288710 288711 288712 275525 908252 275964 275965 288717 246578 288713 288714 288715 907671 267157
31200013012 31200008614 31200008615 31200008599 31200008600
STT SỐ THẺ 1 296 297 298 299 300 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326
31200016648 31200014149 31200008603 31200008609 31200008604 31200008605 31200008864 31200008865 31200008866 31200016300 31200008606 31200008607 31200008871 31200008867 31200008868 31200008869 31200009146 31200015087
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
5
6
7
8
9
MBT trạm Ấp 3 Long Tân MBT trạm Ấp 8 Long Tân MBT trạm Ấp 8 - 1 Long Tân MBT trạm Ấp 8 - 2 Long Tân MBT trạm Ấp 8 - 5 Long Tân MBT trạm Ấp 8 - 3 Long Tân MBT trạm Ấp 8 - 4 Long Tân MBT trạm Đồng Bà Ba 1 MBT trạm Đồng Bà Ba 2 MBT trạm Đồng Bà Ba 3 MBT trạm Đồng Bà Ba 3 MBT trạm Đồng Gò Mã MBT trạm Cầu Hố Đá MBT trạm Ấp Long Điền MBT trạm Cầu Biệt Kích 2
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
50 50 25 25 15 25 25 25 25 50 50 25
S040205197 10851206-22 90121208-22 00921210-22 S010402-79 00921206-22 00921211-22 00921248-22 00921256-22 01251562-22 S04020598 31221536-22 00921255-22 00516076-2
25
8,66-12,7/0,2 12,7-8,66/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 15-22/0,4 8,66-12,7/0,2
00921253-22
EMF TBD TBD TBD EMC TBD TBD TBD TBD TBD EMF TBD TBD TBD TBD
MBT trạm Cầu Biệt Kích 3 MBT trạm Ấp 3 Long Hòa MBT trạm Long Điền 2 MBT trạm Long Điền 2 MBT trạm Long Điền 2 MBT trạm UB xã Long Hòa MBT trạm Chợ Long Hòa MBT trạm Ấp 2A - 1 Long Hòa MBT trạm Ấp 2A - 2 Long Hòa MBT trạm Ấp Long Thọ MBT trạm Ấp 4 - 1 Long Hòa MBT trạm Ấp Thị Tính 2 MBT trạm Ấp Thị Tính 2 MBT trạm Ấp Thị Tính 2 MBT trạm Ấp Thị Tính 1 MBT trạm Ấp 4 Long Hòa
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
25 25 25 25 25 50 250 25 25 25 160 25 25 25 37.5 37.5
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 22/0,4 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 22/0,4 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2
00921247-22 00921251-22 021103211 021103241 021103210 31151932-22 2010399 00921250-22 00921243-22 021103216 00716158-2 021103217 021103238 021103218 00431289-22 30331517-22
TBD TBD EMC EMC EMC TBD ABB TBD TBD EMC TBD EMC EMC EMC TBD TBD
Trang 19
25 160
KK MBA 01.11.2008
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG
2
3
4
246579 907676 256009 275968 907707 907701 907702 907708
31200020062 31200016644 31200009053 31200008610 31200014163 31200014157 31200014158 31200014164
STT SỐ THẺ 1 327 328 329 330 331 332 333 334
MBT trạm NT Long Hòa MBT trạm NT Long Hòa 2 MBT trạm NVH Long Hòa MBT trạm Ấp 6 Minh Tân (Ấp Tân Hoà 3) MTB trạm Ấp 6-1 Minh Tân (Ấp Tân Hoà 1) MBT trạm Ấp 6-2 Minh Tân (Ấp Tân Hoà 2) MBT trạm Ấp 6-3 Minh Tân (Ấp Tân Hoà 4) MTB trạm Ấp 6-4 Minh Tân (Ấp Tân Hoà 5)
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
5
6
7
8
9
1 1 1 1 1 1 1 1
160 50 37.5 25 25 25 25 25
15 - 22/0,4 12,7-8,66/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2
00716161-2 20951292-22 90131025-22 00921242-22 10921247-22 11021366-22 11021372-22 10921290-22
TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
50 50 37.5 37.5 37.5 50 50 37.5 50 50 37.5 25 25 25 25 50 50 25 25 25 25 25
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 12,7-8,66/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2
31051745-22 01251541-22 20831022-22 20831016-22 4082137118988 30351486-22 00851915-22 00531293-22 01251607-22 4052150087254 30331514-22 00821789-22 90121211-22 90121214-22 90121212-22 31051740-22 01251604-22 10221540-22 Mất số 01221894-22 90121217-22 00921249-22
TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD
VII - NR THANH AN - THANH TUYỀN 335 336 337 338 339 340 341 342 343 344 345 346 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356
275535 246548 907718 907719 908909 267206 276056
31200016310
282258 276026 286971 267155 276063 256003 256004 256005 275662 276024 275918 256016 276136 256008 275959
31200009105 31200010363 31200016618 31200015085
31200015100 31200015101 31200016192 31200010381
31200008366 31200008367 31200008368 31200010361 31200008374 31200008730 31200008370 31200008601
MBT trạm Phan Văn Tiến MBT trạm Phan Văn Tiến MBT trạm Bưng Còng 1 MBT trạm Bưng Còng 2 Tổ 12 Bưng Còng MBT trạm Ấp 10A Thanh Tuyền MBT trạm Ấp 10B Thanh Tuyền MBT trạm Ấp 7C Thanh Tuyền MBT trạm Ấp 8 Thanh Tuyền MBT trạm Ấp 8 Thanh Tuyền MBT trạm Ấp 8B Thanh Tuyền MBT trạm Hai Bơ MBT trạm Tư Nho MBT trạm Chín Sinh MBT trạm Năm Kế MBT trạm Trường TT Thanh Tuyền(XL) MBT trạm Ấp 7B Thanh Tuyền MBT trạm Ấp 11A1 MBT trạm Ấp 11A3 MBT trạm Đường Long MBT trạm Hai Bảo MBT trạm Bàu Đưng Trang 20
KK MBA 01.11.2008
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG
2
3
4
280661 284564 280674 256007 275531 286946 239851 907396 275985 256010 256012 272803
31200009052 31200009129 3120009099 31200008369 31200016306 31200016593 31200008091 31200014087
STT SỐ THẺ 1 357 358 359 360 361 362 363 364 365 366 367 368 369 370 371 372
253634 246577 267264 275510
31200008371 31200008373 31200022052 31200020060 31200035026 31200016285
MBT trạm Hai Sử MBT trạm Hai Sử MBT trạm Hai Sử MBT trạm Năm Hoài MBT trạm Ấp 7A Thanh Tuyền MBT trạm Hai Viên MBT trạm Hai Viên MBT trạm Bến Đò MBT trạm Tô Tấn Tiệp MBT trạm Cầu Suy Nô MBT trạm Rạch Lớn MBT trạm Ấp 5 Thanh Tuyền MBT trạm Ấp 2 Thanh Tuyền MBT trạm Trường Trung học TT MBT trạm Ấp Lâm Vồ MBT trạm Ấp 1 Thanh Tuyền
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
5
6
7
8
9
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
37.5 37.5 37.5 25 50 50 25 25 37.5 25 25 250 25 160 160 50
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,3 8,66-12,7/0,4 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 12,7-10/0,2 8,66-12,7/0,2 12,7-8,66/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 15 - 22/0,4 8,66-12,7/0,2 15 - 22/0,4 15 - 22/0,4 8,66-12,7/0,2
40131034-22 4042137060301 31131347-22 90121216-22 31051743-22 4052150087212 S020199461 61221954-22 01131813-22 90121215-22 90121205-22 30723385-2 91021216-22 00716155-2 30316118-2
TBD TBD TBD TBD TBD TBD EMF TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD
1 1 1 1 1 1 1
37.5 25 15
90131024-22 11121005-22 00801810-22
50 50 400 250
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 22/0,4 10-22/0,4
20951274-22 31051729-22 5011240075040 120199489
TBD TBD TBD TBD TBD TBD EMF
31151063-22
VIII - CÁC MBA DỰ PHÒNG KHO CNĐ 373 374 375 376 377 378 379
256006 907661 275886 288704 275664 908818 239861
MBA dự phòng MBA dự phòng MBA dự phòng MBTdự phòng MBTdự phòng MBT dự phòng MBT dự phòng
IX - TRẠM 35kV DẦU TIẾNG 380 381 382 383
239180 239178 239179 286889
31200099029 31200099027 31200099028 31200073005
MBT tự dùng trạm 35/22kV MBT tự dùng trạm 35/22kV MBT tự dùng trạm 35/22kV MBT trạm 35/22kV Dầu Tiếng
1 1 1 1
10 10 10 6300
12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 35/22
S00199410 S00129897 S00129898 30864073-34
EMF EMF EMF TBD
384
239177
31200099026
MBT trạm 35/22kV Dầu Tiếng
1
4000
35/22
81144024-34
TBD
Trang 21
KK MBA 01.11.2008
STT SỐ THẺ 1
2
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG
3
4
5
TỔNG CỘNG
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
6
7
8
9
384
LẬP BIỂU
PHỤ TRÁCH KIỂM KÊ
PHẠM QUỐC CƯỜNG
NGUYỄN HÙNG DŨNG
Trang 22
KK MBA 01.11.2008
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Ế PHÙ HỢP GIỮA THỰC TẾ VÀ SỔ SÁCH
0 giờ ngày 01/11/2008 ) NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Trang 23
GHI CHÚ
KK MBA 01.11.2008
NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Trang 24
GHI CHÚ
KK MBA 01.11.2008
NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Trang 25
GHI CHÚ
KK MBA 01.11.2008
NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Hư hỏng Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH
Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Trang 26
GHI CHÚ
KK MBA 01.11.2008
NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Trang 27
GHI CHÚ
KK MBA 01.11.2008
NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Hư hỏng Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Trang 28
GHI CHÚ
KK MBA 01.11.2008
NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Kém chất lượng Kém chất lượng Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Kém chất lượng Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Trang 29
GHI CHÚ
KK MBA 01.11.2008
NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Hư hỏng Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Hư hỏng Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Trang 30
GHI CHÚ
KK MBA 01.11.2008
NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Trang 31
GHI CHÚ
KK MBA 01.11.2008
NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Hư hỏng Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Kém chất lượng Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Trang 32
GHI CHÚ
KK MBA 01.11.2008
NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Trang 33
GHI CHÚ
KK MBA 01.11.2008
NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Trang 34
GHI CHÚ
KK MBA 01.11.2008
NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Tốt Kém chất lượng Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Không SD
Việt Nam
Không SD Trang 35
GHI CHÚ
KK MBA 01.11.2008
NƯỚC SX 10
TÌNH TRẠNG
GHI CHÚ
11
Ngày 04 tháng 12 năm 2008 GIÁM ĐỐC
LÊ QUANG DANH
Trang 36
KK MBA 01.11.2008
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
ĐIỆN LỰC BÌNH DƯƠNG
CHI NHÁNH ĐIỆN DẦU TIẾNG _______________________
_________________________________________
SỐ : ____________ /KK-ĐLBD-CNĐDT
BẢNG KÊ TSCĐ MÁY BIẾN THẾ KIỂM KÊ THIẾU ( Có đến 0 giờ ngày 01/11/2008 ) STT SỐ THẺ
MSTS
TÊN TÀI SẢN
SỐ LƯỢNG
CÔNG
S.sách
T.tế
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
1
250152
MBT trạm Bàu Rong 2
1
0
25
12,7-10/0,2
71021389-22
TBD
2
250153
MBT trạm Bàu Rong 3
1
0
25
12,7-10/0,2
71021391-22
TBD
3
275858
MBT 25 kVA 8,66-12,7/0,2 kV
1
0
25
8,66-12,7/0,2
10821848-22
TBD
4
276021
MBT trạm Ấp 4-1 Minh Thạnh
1
0
25
8,66-12,7/0,2
01221960-22
TBD
5
276022
MBT trạm Ấp 4-1 Minh Thạnh
1
0
25
8,66-12,7/0,2
01221968-22
TBD
6
276197
MBA trạm Bà Và 1
1
0
25
8,66-12,7/0,2
10821820-22
TBD
7
280651
MBT trạm Bàu Sen 2
1
0
25
12,7-8,66/0,2
31221767-22
TBD
8
282282
MBT 25 kVA 8,66-12,7/0,2 kV TBD
1
0
25
12,7-8,66/0,2
20121743-22
TBD
9
908905
MBA Khu dân cư Bàu Rong 1
1
0
25
12,7/0,2
4112125211037
TBD
10
246526
MBT 37.5 kVA 8,66-12,7/0,2 kV TBD
1
0
37.5
8,66-12,7/0,2
01031735-22
TBD
MBT
Trang 37
KIEM KE 01.11.2008
STT SỐ THẺ
MSTS
TÊN TÀI SẢN
SỐ LƯỢNG
CÔNG
S.sách
T.tế
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
11
249990
MBT trạm Ấp 2 Minh Tân
1
0
50
8,66-12,7/0,2
10451625-22
TBD
12
267182
MBT trạm Ấp Hoà Cường
1
0
50
8,66-12,7/0,2
30351461-22
TBD
12
0
TỔNG CỘNG
MBT
LẬP BIỂU
PHỤ TRÁCH KIỂM KÊ
PHẠM QUỐC CƯỜNG
NGUYỄN HÙNG DŨNG
Trang 38
KIEM KE 01.11.2008
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ÁY BIẾN THẾ KIỂM KÊ THIẾU
đến 0 giờ ngày 01/11/2008 )
MBT
NƯỚC SX
GIẢI TRÌNH
Việt Nam
trả kho theo phiếu nhập kho số:64 ngày 28/10/08
Việt Nam
trả kho theo phiếu nhập kho số:65 ngày 28/10/08
Việt Nam
Theo số liệu Phòng Kế Hoạch Kỹ Thuật ĐLBD, MBA này hiện Chi nhánh Bến Cát quản lý
Việt Nam
Trả kho ĐLBD theo phiếu nhập kho số: 712 ngày 24/06/2008
Việt Nam
Trả kho ĐLBD theo phiếu nhập kho số: 703 ngày 10/06/2008
Việt Nam
trả kho theo phiếu nhập kho số:677 ngày 07/05/08
Việt Nam
trả kho ĐLBD theo phiếu nhập kho số:728 ngày 10/07/2008
Việt Nam
Theo số liệu Phòng Kế Hoạch Kỹ Thuật ĐLBD, MBA này hiện Chi nhánh Bến Cát quản lý
Việt Nam
trả kho theo phiếu nhập kho số:656 ngày 26/03/08
Việt Nam
Theo số liệu Phòng Kế Hoạch Kỹ Thuật ĐLBD, MBA này hiện Chi nhánh Phú Giáo quản lý Trang 39
KIEM KE 01.11.2008
NƯỚC SX
GIẢI TRÌNH
Việt Nam
trả kho đlbd theo phiếu nhập kho số:674 ngày 07/05/2008
Việt Nam
trả kho theo phiếu nhập kho số:66 ngày 28/10/08
Ngày 04 tháng 12 năm 2008 GIÁM ĐỐC
LÊ QUANG DANH
MBT
Trang 40
KIEM KE 01.11.2008
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
ĐIỆN LỰC BÌNH DƯƠNG
CHI NHÁNH ĐIỆN DẦU TIẾNG _______________________
_________________________________________
SỐ : ____________ /KK-ĐLBD-CNĐDT
BẢNG KÊ TSCĐ MÁY BIẾN THẾ THỰC TẾ(TÀI SẢN ĐIỆN LỰC) ( Có đến 0 giờ ngày 01/11/2008 ) STT SỐ THẺ 1
2
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG
3
4
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
5
6
7
8
9
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
37.5 37.5 37.5 160 50 50 50 37.5 25 37.5 37.5 37.5 25 160 37.5 37.5 37.5 50 25 50 50
12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 15-22/0,4 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 10-22/0,4 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2
031103303 031103641 031103380 91116188-2 4052150087215 4052150087217 4052150087218 30331518-22 60921637-22 031103568 031103564 031103642 021103212 090199426 SB90274 10731657-22 31231508-22 041103544 7032125034399 4052150087214 10451995-22
EMC EMC EMC TBD TBD TBD TBD TBD TBD EMC EMC EMC EMC EMF WAGNER TBD TBD EMC TBD TBD TBD
I - TUYẾN 473 ĐOÀN VĂN TIẾN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
288718 288719 288720
31200009136 31200009137 31200009138
286947 286958 286925 267158 253683 288721 288722 288723 288708 239850 234527 252735 280673 288724 908403 286957 249982
31200016594 31200016605 31200016572 31200008333 31200009139 31200009140 31200009141 31200008862 31200020038
31200010452 31200016604 31200016053
MBT trạm Đường Vành Đai MBT trạm Đường Vành Đai MBT trạm Đường Vành Đai MBT trạm Ấp 5 MBT trạm Khu Phố 2 MBT trạm Khu Phố 2 MBT trạm Khu Phố 2 MBT trạm Khu phố 5-1 MBT trạm Khu phố 5-2 MBT trạm Lô H MBT trạm Lô H MBT trạm Lô H MBT trạm Trường TH KP5 MBT trạm Cầu Đúc MBT trạm Làng 2 MBT trạm Làng 2 MBT trạm Làng 2 MBT trạm Lô 3 MBT trạm Máy Kéo 2 MBT trạm Máy Kéo MBT trạm Làng 5 Trang 41
KK MBA 01.11.2008
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG
2
3
4
245715 245688
31200010175 31200010148
STT SỐ THẺ 1 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52
253455 908230 239855 286879 907660 244130 907668 275537 275534 275533 907405 907390 907391 907781 907403 267246 275511 907786 907397 275441 275520 907675 286873 239853 907670 288716 907790
31200008093 31200008908 31200008116 31200008914 31200016312 31200016309 31200016308 31200014090 31200014085 31200014086 31200010513 31200014089 31200035008 31200016286 31200014088 31200008445 31200016295 31200016643 31200014060 31200020039 31200009145 31200008870
MBT trạm Làng 5 MBT trạm Làng 5 MBT trạm Làng 5-2 MBT trạm Cầu Lô 29 MBT trạm Ấp 3 Định Hiệp MBT trạm Làng 12 MBT trạm Làng 15 MBT trạm Làng 15 MBT trạm Làng 15 MBT trạm Làng 15-2 MBT trạm Đội 5 MBT trạm NT Trần Văn Lưu MBT trạm NT Trần Văn Lưu MBT trạm NT Trần Văn Lưu MBT trạm Cầu Sắt Định An MBT trạm Làng 18B1 MBT trạm Làng 18B2 MBT trạm Làng 18B2 MBT trạm Xóm Mới (Làng 18B3) MBT trạm Làng 22 MBT trạm Làng 18A1 MBT trạm Làng 18A1 MBT trạm Làng 18A2 MBT trạm Làng 18 Minh Tân MBT trạm Tám Núi 1 MBT trạm Tám Núi 2 MBT trạm Đội 3 Định Hiệp MBT trạm Đoàn Văn Tiến MBT trạm Ấp 2-1 Định Hiệp MBT trạm Ấp 2-2 Định Hiệp MBT trạm Ván Hương 1 Trang 42
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
5
6
7
8
9
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
50 50 25 15 50 25 25 25 25 25 25 50 50 50 25 25 25 50 25 160 50 50 25 25 50 50 25 160 37.5 25 50
12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 8,66-12,7/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-10/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 8,66-12,7/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-10/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7/0,2 12,7-8,66/0,2 15-22/0,4 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 8,66-12,7/0,2 10-22/0,4 12,7-8,66/0,2 8,66-12,7/0,2 12,7-8,66/0,2
01151387-22 01051278-22 10821841-22 60401081-22 S040505548 S020199485 4042125058750 11121977-22 91021242-22 20121935-22 60221256-22 31151852-22 31151849-22 31151850-22 80821644-22 61221951-22 61221958-22 S04020585 00221394-22 30416135-22 31151059-22 S04020591 61221955-22 01221022-22 31151931-22 11251603-22 4042125058589 090199424 00431288-22 021103240 5032150019411
TBD TBD TBD TBD EMF EMF TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD EMF TBD TBD TBD EMF TBD TBD TBD TBD TBD EMF TBD EMC TBD
KK MBA 01.11.2008
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG
2
3
4
286869 907677 907647 907646 286870 280652 907648
31200014056 31200016645 31200008895 31200008894
907649 908399 907606 907650 907651 907659 253456 253527 907652 907653 907662 907663
31200008897
STT SỐ THẺ 1 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83
246529 275900 284559 253616 262536 907655 256015 907657 267146
31200008830 31200008896
31200008898 31200008899 31200008907
31200008900 31200008901 31200008910 31200008911
31200008903 31200008905 31200015076
MBT trạm Ván Hương 2 MBT trạm Làng 21 MBT trạm Hương Lộ 30-1 MBT trạm Hương Lộ 30-2 MBT trạm Ấp 5 - 1 An Lập MBT trạm Ấp 5 - 2 An Lập MBT trạm Ấp 5 - 3 An Lập MBT trạm Hàng Nù 1 MBT trạm Hàng Nù 2 MBT trạm Ấp 4 - 1 An Lập MBT trạm Ấp 4 - 2 An Lập MBT trạm Xóm Mới 1 MBT trạm Xóm Mới 2 MBT trạm Bến Sông MBT trạm Trầu Dục MBT trạm Bờ Đê 2 MBT trạm Bờ Đê 1-1 MBT trạm Bờ Đê 1-2 MBT trạm Năm Rằng MBT trạm Ông Rành MBT trạm Ngã tư An Lập MBT trạm Ngã tư An Lập MBT trạm Đội 3 Cũ 1 MBT trạm Đội 3 Cũ 2 MBT trạm Đội 3 Mới 1 MBT trạm Đội 3 Mới 2 MBT trạm Đội 3 Mới 3 MBT trạm Đội 3 Mới 4 MBT trạm Đội 3 Mới 5 MBT trạm An Lập 7 MBT trạm An Lập 6-1 Trang 43
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
5
6
7
8
9
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
25 50 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 15 15 25 25 25 25 37.5 37.5 15 37.5 15 37.5 25 15 25 37.5 25
8,66-12,7/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2
4042125058610 11251604-22 11121004-22 11121980-22 4042125058729 40121058-22 11121006-22 10221517-22 11121978-22 7032125034384 20421246-22 11121979-22 11121002-22 11121981-22 60401076-22 70901076-22 11121989-22 11121003-22 11121984-22 11121995-22 30331504-22 01031732-22 00601594-22 4042137060306 11201774-22 20731893-22 11121983-22 81201465-22 11121001-22 30331505-22 00821876-22
TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD
KK MBA 01.11.2008
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG
2
3
4
262580 272728 275736 907413
31200016134
275585 262572 907782 275988
31200016360 31200016126 31200010514 31200010357
STT SỐ THẺ 1 84 85 86 87 88 89 90 91 92
31200016511 31200014091
275523
MBT trạm An Lập 6 MBT trạm An Lập 5 MBT trạm An Lập 5 MBT trạm NTCS An Lập MBT trạm An Lập 4 MBT trạm An Lập 4 MBT trạm An Lập 3 MBT trạm An Lập 2 MBT trạm An Lập 1
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
5
6
7
8
9
1 1 1 1 1 1 1 1 1
50 50 50 25 50 50 50 50 50
12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 8,66-12,7/0,2 12,7-8,66/0,2
20651929-22 30751407-22 30851490-22 00921227-22 31051654-22 20851126-22 S04020586 01051173-22 31151064-22
TBD TBD TBD TBD TBD TBD EMF TBD TBD
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
160 160 50 400 100 25 25 50 25 160 160 320 320 50 50 50 25 25 25
15-22/0,4 22/0,4 15-22/0,4 15-22/0,4 15-22/0,4 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 15-22/0,4 22/0,4 15-22/0,4 15-22/0,4 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2
00516075-2 30716217-2 81152149-1 4101240608479 00213042-2 20521317-22 91021241-22 30351517-22 10121016-22 11016301-2 30316121-2 130305392 4111232698339 10851207-22 10851202-22 10851201-22 021103213 021103214 021103236 01121581-22 30331512-22
TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD EMC EMC EMC TBD TBD
II - TUYẾN 475 CHỢ CHIỀU 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113
282277 272769 907438 907342 907437 260795 244132 267237 276038 254838 267267 907818 907338 276219 276218 276217 288705 288706 288707
31200020139
275995 275987
31200008628 31200009075
31200004008 31200024084 31200019007 31200014046 31200008118 31200016223 31200008663 31200020071 31200038005 31200023024 31200010400 31200010399 31200010398 31200008859 31200008860 31200008861
MBT trạm Cây Keo MBT trạm Bệnh Viện MBT trạm Bệnh Viện MBT trạm Công Đoàn MBT trạm Khu phố 4A MBT trạm Khu Phố 7A1 MBT trạm Khu Phố 7A1 MBT trạm Khu Phố 7A2 MBT trạm Khu Phố 7A3 MBT trạm Khu Phố 4B1 MBT trạm Khu Phố 4B2 MBT trạm Chợ Chiều MBT trạm Bệnh Xá MBT trạm Bệnh Xá 2 MBT trạm Bệnh Xá 2 MBT trạm Bệnh Xá 2 MBT trạm Bờ Sông MBT trạm Bờ Sông MBT trạm Bờ Sông MBT trạm Ba Thằng Bư MBT trạm Ba Thằng Bư Trang 44
25 37.5
KK MBA 01.11.2008
STT SỐ THẺ 1 114 115 116 117
2 276031 908216 908221
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG
3
4
5
6 25
31200009076 21200016679 21200016684
MBT trạm Ba Thằng Bư MBT trạm Suối Cát MBT trâm TT hành chánh huyện 2 MBT trâm TT hành chánh huyện 2
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
7
8
9
91021307-22 S030300392 4112150197116 5032150019371
TBD EMF TBD TBD
1 1 1 1
37.5 50 50
12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2
1 1 1 1 1 1 1 1
25 25 50 25 25 50 50 37.5
12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 8,66-12,7/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2
91121750-22 00621392-22 11251610-22 11021364-22 11121955-22 11251607-22 11251609-22 31231507-22
TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
15
12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 15-22/0,4 12,7-8,66/0,2 15-22/0,4 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-10/0,2 12,7-10/0,2 12,7-8,66/0,2
91001402-22 91001406-22 91051833-22 4112150217370 4112150217391 11216363-2 S020300425 30716253-2 90131026-22 61219707-22 20121725-22 00721734-22 4112125211068 4112125211058 S020199466 S020199464 4042125058749
TBD TBD TBD TBD TBD TBD EMF TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD EMF EMF TBD
III - TUYẾN 471 ĐỊNH THÀNH 118 119 120 121 122 123 124 125
276208 907674 907699 907667 907672 907673 280671
31200008788 31200016642 31200014155 31200008913 31200016640 31200016641 21200009096
MBT trạm Khu Phố 4B3 MBT trạm Huyện Đội MBT trạm Lòng Hồ 1 MBT trạm Lòng Hồ 2 MBT trạm Ấp 5-1 Định Hiệp MBT trạm Ấp 5-2 Định Hiệp MBT trạm Ấp 5-3 Định Hiệp MBT trạm Ấp 6-3 Định An
IV - TUYẾN 477 THANH AN 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142
907432 907433 244139 908795 908830 267266 276034 272745 256013
246500 908906 908907 239868 239869 286882
31200007095 31200007096 31200010126
31200008660 31200020084 31200009054
31200008099 31200008100
MBT trạm Bàu Đồng 1 MBT trạm Bàu Đồng 2 MBT trạm Hồ Bơi MBT trạm Hồ Bơi MBT trạm Hồ Bơi MBT trạm Nhà Khách MBT trạm Mật Cật MBT trạm Ấp 6 MBT trạm Bàu Rong 1 MBT trạm Bàu Rong 2 MBT trạm Bàu Rong 3 MBT trạm KDC Bàu Rong 1 MBT trạm KDC Bàu Rong 2 MBT trạm KDC Bàu Rong 3 MBT trạm Suối Dứa 1 MBT trạm Suối Dứa 2 MBT trạm Bàu Sen 1 Trang 45
15 50 50 50 160 25 160 37.5 25 25 25 25 25 25 25 25
KK MBA 01.11.2008
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG
2
3
4
244134 907265 907266 907278 272685 251142 239871 286970 239813
31200008120 31200015094 31200015095 47013200076
276027 276028 907715
31200008654 31200008655 31200016646
907442 907444 255980 907443 239872 282245
31200016637 31200016639
275893 256049 272746 907410 239815 246532 286877 267144 239880 276131
31200008544 31200008395
STT SỐ THẺ 1 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173
31200007027 31200010110 31200003010
31200016638 31200008102 31200008841
31200008875 31200003012 31200015015 31200014064 31200015074 31200008107 31200008725
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
5
6
7
8
9
MBT trạm Bàu Sen 2 MBT trạm Bơm Bàu Sen MBT trạm Bơm Bàu Sen MBT trạm Bơm Bàu Sen MBT trạm Vịnh Ông Võ MBT trạm Ấp 5 Thanh An MBT trạm Bến Tranh MBT trạm Bến Tranh MBT trạm Ông Gia MBT trạm Bờ Đập Cần Nôm
1 1 1 1 1 1
25 37.5 37.5 37.5 25 15
12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 8,66-12,7/0,2 12,7-8,66/0,2
91021236-22 S030103-553 S030103-425 S030103-426 30321991-22 512378-21
TBD EMC EMC EMC TBD
TBD
1 1 1 1
50 50 37.5 15
12,7-10/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-10/0,2 12,7-8,66/0,2
S040199480 4052150087251 91131641-22 01040224
EMF TBD TBD EMF
MBT trạm Đội 1 Thanh An MBT trạm Đội 2 Thanh An MBT trạm Bàu Cây Cám MBT trạm TT Hồ Cần Nôm MBT trạm TT Hồ Cần Nôm MBT trạm NN Hồ Cần Nôm MBT trạm NN Hồ Cần Nôm MBT trạm NN Hồ Cần Nôm MBT trạm NN Hồ Cần Nôm MBT trạm Cầu Nôm MBT trạm Ấp 4 Đội 3 MBT trạm Đất Ung 1 MBT trạm Đất Ung 2 MBT trạm Thanh Tân 1 MBT trạm NT Thanh An MBT trạm Thanh Tân 2 MBT trạm Thanh Tân 3 MBT trạm Năm Giang MBT trạm Trường Học MBT trạm Cà Tong MBT trạm Đồng Sen
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
25 25 50 25 25 50 50 50 50 25 25 25 25 160 25 37.5 37.5 25 37.5 25 25
12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-10/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-10/0,2 22/0.4-0.2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8.66/0,2 12,7-8.66/0,2 12,7-10/0,2 12,7-8,66/0,2
00321583-22 00321581-22 30551834-22 S020696211 60921665-22 10251087-22 10251071-22 90351199-22 10251070-22 S020199473 00521949-22 10121195-22 4121461-21 30716252-2 S02060154 91131731-22 01031731-22 4042125058747 30331503-22 S02029901 01221891-22
TBD TBD TBD EMF TBD TBD TBD TBD TBD EMF TBD TBD TBD TBD EMC TBD TBD TBD TBD EMF TBD
Trang 46
KK MBA 01.11.2008
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG
2
3
4
256023 239854 286885 907714 239882 239883 239873 239875 239874 286887
31200008380 31200008092 31200014072 31200014166 31200008109 31200008110 31200010111 31200010113 31200010112
256020 256021 907409 276030 250183 239877 239879
31200008377 31200008378 47013200087 31200008657 31200010190 31200008104 31200008106
STT SỐ THẺ 1 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196
276080 276075 908225 275718
MBT trạm Suối Tre MBT trạm Bà Thiện MBT trạm Bà Thiện MBT trạm Trường học Thanh An MBT trạm Ấp 4A Thanh An MBT trạm Ấp 4B Thanh An MBT trạm Ấp 3 Thanh An MBT trạm Ấp 3 Thanh An MBT trạm Ấp 3 Thanh An MBT trạm Bàu Gấu 1 MBT trạm Bàu Gấu 2 MBT trạm Bàu Nổ 1 MBT trạm Bàu Nổ 2 MBT trạm Sở 2 Thanh An MBT trạm Xóm Mới Thanh An MBT trạm Ấp 2 Thanh An MBT trạm Ấp 1A Thanh An MBT trạm Ấp 1A Thanh An MBT trạm Ấp 1A Thanh An MBT trạm Ấp 1A Thanh An MBT trạm Ấp 1A Thanh An MBT trạm Ấp 1B Thanh An MBT trạm Ấp 1C Thanh An
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
5
6
7
8
9
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
25 25 25 25 25 25 50 50 50 25 25 25 25 25 25 50 25 25 25 25 25 50 50
12,7-8.66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-10/0,2 12,7-10/0,2 12,7-10/0,2 12,7-10/0,2 12,7-10/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8.66/0,2 12,7-10/0,2 12,7-10/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-10/0,2 12,7-10/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2
70321051-22 S020199487 4042125058763 30521838-22 S020199463 S020199462 S040199479 S040199436 S040199437 4042125058715 S020796108 70321053-22 81021854-22 00921229-22 00321601-22 S040497484 S020199486 S020199482 91121752-22 10721349-22 10721351-22 4082150136706 31151903-22
TBD EMF TBD TBD EMF EMF EMF EMF EMF TBD EMF TBD TBD TBD TBD EMF EMF EMF TBD TBD TBD TBD TBD
1 1 1 1 1 1 1
25 25 25 25 25 50 50
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2
10821816-22 10821817-22 91021238-22 10821819-22 S02029827 10951400-22 10951401-22
TBD TBD TBD TBD EMF TBD TBD
V - TUYẾN 477 CHƠN THÀNH - MINH HÒA 197 198 199 200 201 202 203
276195 276196 244131 276198 253629 276202 276203
31200008779 31200008780 31200008782 31200008293 31200010394 31200010395
MBT trạm Suối Cụt MBT trạm Hà Trung Chánh MBT trạm Bà Và 1 MBT trạm Bà Và 2 MBT trạm Minh Thạnh 1 MBT trạm Giáo Xứ 1 MBT trạm Giáo Xứ 2 Trang 47
KK MBA 01.11.2008
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG
2
3
4
275521 253628 286916 282246 275514 253474 908402 276200 244128 280653 276015 276142
31200016296 31200010223
276132 907656
31200008726 31200008904
STT SỐ THẺ 1 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234
276117 275901 253626 907654
31200008842 31200016289
31200008784 31200008114 31200008831 31200008645
31200008291
907682 907681 238426 907683 272683 907695 260800 276013 275999
31200014147 31200014146
275923 908617 286880
31200008566
31200014148 31200008434 31200014151 31200008643 31200008632
MBT trạm Giáo Xứ 3 MBT trạm Minh Thạnh 2 MBT trạm Minh Thạnh 2 MBT trạm Bùi Hải MBT trạm Minh Thạnh 3 MBT trạm Minh Thạnh 4 MBT trạm Lò Gạch 1 MBT trạm Lò Gạch 2 MBT trạm Căm Xe 1 MBT trạm Căm Xe 1 MBT trạm Căm Xe 2 MBT trạm Căm Xe 3 MBT trạm Căm Xe 4 MBT trạm Căm Xe 5 MBT trạm Căm Xe 6 MBT trạm Ấp 6-5 Minh Tân MBT trạm Căm Xe 7 MBT trạm Căm Xe 7 MBT trạm Đồng Bé MBT trạm Xóm Suối 1 MBT trạm Xóm Suối 2 MBT trạm Xóm Suối 3 MBT trạm UBX Minh Thạnh MBT trạm UBX Minh Thạnh MBT trạm UBX Minh Thạnh MBT trạm Khơ Me 1 MBT trạm Khơ Me 2 MBT trạm Ấp 4 - 1 Minh Thạnh MBT trạm Ấp 4 - 1 Minh Thạnh MBT trạm Ấp 4 - 1 Minh Thạnh MBT trạm Ấp 4 - 2 Minh Thạnh Trang 48
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
5
6
7
8
9
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
50 50 50 25 50 50 25 25 25 25 25 25 25 25 25 15 25 25 15 25 25 15 25 25 25 25 25 25 25 25 25
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 12,7-8,66/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2
31151929-22 S040398456 4052150087256 00521970-22 31151927-22 60851659-22 7032125034396 9012114-2 91021232-22 40121062-22 01221962-22 01221909-22 01221908-22 11121975-22 10121186-22 00801785-22 Mất số
TBD EMF TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD EMF TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD EMF TBD
11121982-22 60401070-22 31221572-22 31221577-22 010998168 31221575-22 30321141-22 10921293-22 20521316-22 01221970-22 01121586-22 91021302-22 020803238 4042125058568
KK MBA 01.11.2008
STT SỐ THẺ 1 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265
2 250164 251132 276011 253593 276201 275517 275513 280685 244133 286910 267224 286924 907713 284560 275777 907706 275515 262559 907705 907709 907711 907712 907704 267179 275518 275536 907700 907669 907710 286876
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG
3
4
31200007022 31200008641 31200008785 31200016292 31200016288 31200022066 31200016557
31200015099
31200008458 31200014162 31200016290 31200014161 31200014165 31200015097 31200015098 31200014160 31200016165 31200016293 31200016311 31200014156 31200009144 31200015096 31200014063
MBT trạm Ấp 4 - 3 Minh Thạnh MBT trạm Ấp 4 - 4 Minh Thạnh MBT trạm Ấp 4 - 5 Minh Thạnh MBT trạm Ấp 4 - 6 Minh Thạnh MBT trạm Đồng Sơn MBT trạm Minh Thạnh 5 MBT trạm Sáu Ná MBT trạm Ngã Tư Minh Hòa MBT trạm Suối Minh Hòa MBT trạm Ấp 1 Minh Tân MBT trạm Ấp 1 Minh Tân MBT trạm Ấp 1 Minh Tân MBT trạm Hai Khánh MBT trạm NT Minh Tân MBT trạm NT Minh Tân MBT trạm NT Minh Tân MBT trạm Bảy Sang 1 MBT trạm Ấp 2 Minh Tân MBT trạm Ấp 2 Minh Tân MBT trạm Ấp 5-1 Minh Tân MBT trạm Ấp 5-2 Minh Tân MBT trạm Ấp 5-3 Minh Tân MBT trạm Ấp 5-4 Minh Tân MBT trạm Bảy Sang 2 MBT trạm Chợ Minh Tân MBT trạm Chợ Minh Tân MBT trạm Chợ Minh Tân MBT trạm Bảy Nhạc MBT trạm Ấp 4B1 Minh Tân MBT trạm Ấp 4B2 Minh Tân MBT trạm Đội 9-1 Trang 49
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
5
6
7
8
9
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
15 15 25 25 25 50 50 250 25 50 50 50 37.5 37.5 37.5 25 25 50 50 25 25 37.5 37.5 25 50 50 50 25 37.5 37.5 25
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,3 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 15-22/0,4 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 12,7/2x0,23 12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 12,7-8,66/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2
60101014-22 512382-21 01221957-22 11221844-22 10821818-22 31151925-22 31151923-22 31123677-2 91021234-22 4052150087199 S040305405 4052150087213 10931857-22 4042137060316 S030202307 10821844-22 10921237-22 31151930-22 20651927-22 10921217-22 30121001-22 10931867-22 10931859-22 10921285-22 30351458-22 31151045-22 31151846-22 11021362-22 30221201-22 10931869-22 4042125058758
TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD EMF TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD
KK MBA 01.11.2008
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG
2
3
4
907697 907698 250065 286951 907694 286868 907421 286972 262560
31200014153 31200014154
267253
31200035015
STT SỐ THẺ 1 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296
31200016598 31200014150 31200014094 31200016619 31200016114
276071 272686 275993 275994
31200008437 31200008626 31200008627
276020 280654
31200008650 31200008832
275983
31200008621
267178 275996 272705 275997 275991 275992 275998
31200016164 31200008629
250155 276001
31200008630 31200008624 31200008625 31200008631
31200008634
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
5
6
7
8
9
MBT trạm Đội 9-2 MBT trạm Đội 9-3 MBT trạm Bà Quyên MBT trạm Ấp 4 Minh Tân MBT trạm Hai Sập MBT trạm Minh Tân 3
1 1 1 1 1 1
25 25 15 50 25 25
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2
11021360-22 11021369-22 010495144 4052150087266 20921314-22 4042125058565
TBD TBD EMF TBD TBD TBD
MBT trạm NT Minh Thạnh MBT trạm Ấp Hòa Cường MBT trạm Ấp Hòa Cường MBT trạm Cầu Bà Và MBT trạm Ông Lũ MBT trạm Ấp Hòa Hiệp MBT trạm Bà Mười MBT trạm Bà Mười MBT trạm Bà Mười MBT trạm Cầu Ván MBT trạm Cầu Móng 1 MBT trạm Cầu Móng 2 MBT trạm Tổ điện Minh Hòa MBT trạm Tổ điện Minh Hòa MBT trạm Tổ điện Minh Hòa MBT trạm Minh Hòa 2 MBT trạm Anh An
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
25 50 50 25 160 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 50 25
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 15-22/04 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2
20299284-22 4052150087255 20851146-22 5121418-21 30316101-2 20121863-22 00821785-22 91121647-22 30321994-22 01121582-22 01121584-22 10121109-22 40121060-22 00821780-22 91021303-22 30351457-22 01121587-22
TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD
MBT trạm MBT trạm MBT trạm MBT trạm MBT trạm MBT trạm MBT trạm MBT trạm
1 1 1 1 1 1 1 1
50 25 25 25 25 15 15 25
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2
30751402-22 01121579-22 01121588-22 01121591-22 01121578-22 20101101-22 60101009-22 01121576-22
TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD
Anh Quế Bà Nga Ba Sang Anh Hậu Ông Nghiêm Chị Thanh Anh Toán Anh Hoàng Trang 50
KK MBA 01.11.2008
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG
2
3
4
276007 276000 275989 272682
31200010360 31200008633 31200008622 31200008433
STT SỐ THẺ 1 297 298 299 300
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
5
6
7
8
9
MBT trạm Anh Ninh
1
50
8,66-12,7/0,2
01051219-22
TBD
MBT trạm Anh Giàu MBT trạm Anh Cho Hia MBT trạm Anh Trai
1 1 1
25 25 25
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2
01121580-22 01121577-22 30321140-22
TBD TBD TBD
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
50 50 25 25 15 160 160 25 15 15 15 25 25 15 160 25 37.5 37.5 37.5 25 25 25 50 50 25 25
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 15-22/0,4 15-22/0.4 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 15-22/0,4 12,7-8,66/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 12,7-8,66/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2
31151922-22 S040498425 7032125034398 S020199375 S010402-76 30416133-2 91216212-2 00721564-22 20101104-22 S010502-23 S010402-78 91121756-22 00921203-22 S011201-325 10716195-2
TBD EMF TBD EMF EMC TBD TBD TBD TBD EMC EMC TBD TBD EMC TBD TBD TBD TBD TBD TBD EMF TBD EMF TBD TBD TBD
VI - NR LONG HOÀ - LONG TÂN 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326
275538 253630 908404 907447 907688 267244 240115
31200016313 31200010224 21200008974 31200014100 31200013013
907685 907686
31200013010 31200013011
275981 907415 259306
31200008619 31200013008
239866
31200008098
275970
31200009070
275978 238423 275979 907779 907398 256017 275975
31200008616 31200008071 31200008617 31200010512 31200016636 31200008375 31200008613
MBT trạm Ấp 2 Long Tân MBT trạm Ấp 2 Long Tân MBT trạm Ấp 4 - 1 Long Tân MBT trạm Ấp 4 - 1 Long Tân MBT trạm Ấp 4B1 Long Tân MBT trạm Ấp 4 - 2 Long Tân MBT trạm Ngã Tư Hóc Măng MBT trạm Ấp 7 Long Tân MBT trạm Ấp 7-3 Long Tân MBT trạm Ấp 7-3 Long Tân MBT trạm Ấp 7-4 Long Tân MBT trạm Ông Thành MBT trạm Ông Thành MBT trạm Dân Cư Phú Bình MBT trạm Ngã Ba Long Tân MBT trạm UB Xã Long Tân MBT trạm Long Tân MBT trạm Long Tân MBT trạm Long Tân MBT trạm Ấp 6 - 1 Long Tân MBT trạm Ấp 6 - 1 Long Tân MBT trạm Ấp 6 - 2 Long Tân MBT trạm Ấp 3 Long Tân MBT trạm Ấp 8 Long Tân MBT trạm Ấp 8 - 1 Long Tân MBT trạm Ấp 8 - 2 Long Tân Trang 51
00821842-22 00731573-22 01131826-22 91131586-22 00921204-22 S020998122 00921209-22 S040205197 10851206-22 90121208-22 00921210-22
KK MBA 01.11.2008
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG
2
3
4
907687 275976 275977 275957 275958 246562 907780 907684 275961 282275
31200013012 31200008614 31200008615 31200008599 31200008600
STT SỐ THẺ 1 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340 341 342 343 344 345 346 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357
275967 275962 275963 288710 288711 288712 275525 908252 275964 275965 288717 246578 288713 288714 288715 907671 267157 246579 907676
31200016648 31200014149 31200008603
31200008609 31200008604 31200008605 31200008864 31200008865 31200008866 31200016300 31200008606 31200008607 31200008871 31200008867 31200008868 31200008869 31200009146 31200015087 31200020062 31200016644
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
5
6
7
8
9
MBT trạm Ấp 8 - 5 Long Tân MBT trạm Ấp 8 - 3 Long Tân MBT trạm Ấp 8 - 4 Long Tân MBT trạm Đồng Bà Ba 1 MBT trạm Đồng Bà Ba 2 MBT trạm Đồng Bà Ba 3 MBT trạm Đồng Bà Ba 3 MBT trạm Đồng Gò Mã MBT trạm Cầu Hố Đá MBT trạm Ấp Long Điền MBT trạm Ấp 1 Long Hòa
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
15 25 25 25 25 50 50 25
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 15-22/0,4 8,66-12,7/0,2
S010402-79 00921206-22 00921211-22 00921248-22 00921256-22 01251562-22 S04020598 31221536-22 00921255-22 00516076-2 20121824-22
EMC TBD TBD TBD TBD TBD EMF TBD TBD TBD TBD
MBT trạm Cầu Biệt Kích 1 MBT trạm Cầu Biệt Kích 2
1 1
25 25
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2
00721566-22 00921253-22
TBD TBD
MBT trạm Cầu Biệt Kích 3 MBT trạm Ấp 3 Long Hòa MBT trạm Long Điền 2 MBT trạm Long Điền 2 MBT trạm Long Điền 2 MBT trạm UB xã Long Hòa MBT trạm Chợ Long Hòa MBT trạm Ấp 2A - 1 Long Hòa MBT trạm Ấp 2A - 2 Long Hòa MBT trạm Ấp Long Thọ MBT trạm Ấp 4 - 1 Long Hòa MBT trạm Ấp Thị Tính 2 MBT trạm Ấp Thị Tính 2 MBT trạm Ấp Thị Tính 2 MBT trạm Ấp Thị Tính 1 MBT trạm Ấp 4 Long Hòa
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
25 25 25 25 25 50 250 25 25 25 160 25 25 25 37.5 37.5 160 50
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 22/0,4 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 22/0,4 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2 15 - 22/0,4 12,7-8,66/0,2
00921247-22 00921251-22 021103211 021103241 021103210 31151932-22 2010399 00921250-22 00921243-22 021103216 00716158-2 021103217 021103238 021103218 00431289-22 30331517-22 00716161-2 20951292-22
TBD TBD EMC EMC EMC TBD ABB TBD TBD EMC TBD EMC EMC EMC TBD TBD TBD TBD
MBT trạm NT Long Hòa MBT trạm NT Long Hòa 2 Trang 52
25 160 25
KK MBA 01.11.2008
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG
2
3
4
256009 275968 907707 907701 907702 907708
31200009053 31200008610 31200014163 31200014157 31200014158 31200014164
STT SỐ THẺ 1 358 359 360 361 362 363
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
5
6
7
8
9
1 1 1 1 1 1
37.5 25 25 25 25 25
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2
90131025-22 00921242-22 10921247-22 11021366-22 11021372-22 10921290-22
TBD TBD TBD TBD TBD TBD
MBT trạm Phan Văn Tiến MBT trạm Phan Văn Tiến MBT trạm Phan Văn Tiến MBT trạm Bưng Còng 1 MBT trạm Bưng Còng 2 Tổ 12 Bưng Còng MBT trạm Ấp 10A Thanh Tuyền MBT trạm Ấp 10B Thanh Tuyền MBT trạm Ấp 10B Thanh Tuyền MBT trạm Ấp 9 Thanh Tuyền MBT trạm Ấp 7C Thanh Tuyền MBT trạm Ấp 8 Thanh Tuyền MBT trạm Ấp 8 Thanh Tuyền MBT trạm Ấp 8B Thanh Tuyền MBT trạm Ngã Ba Suối Cát
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
50 50 50 37.5 37.5 37.5 50 50 15 50 37.5 50 50 37.5 37.5
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 12,7-8,66/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2
31051745-22 Mất số 01251541-22 20831022-22 20831016-22 4082137118988 30351486-22 00851915-22 20101096-22 90951776-22 00531293-22 01251607-22 4052150087254 30331514-22 60131010-22
TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD
MBT trạm Hai Bơ MBT trạm Tư Nho MBT trạm Chín Sinh MBT trạm Năm Kế MBT trạm Trường TT Thanh Tuyền(XL) MBT trạm Ấp 7B Thanh Tuyền MBT trạm Ấp 11A1 MBT trạm Ấp 11A2 MBT trạm Ấp 11A3
1 1 1 1 1 1 1 1 1
25 25 25 25 50 50 25 25 25
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2
00821789-22 90121211-22 90121214-22 90121212-22 31051740-22 01251604-22 10221540-22 81121074-22 Mất số
TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD
MBT trạm NVH Long Hòa MBT trạm Ấp 6 Minh Tân (Ấp Tân Hoà 3) MTB trạm Ấp 6-1 Minh Tân (Ấp Tân Hoà 1) MBT trạm Ấp 6-2 Minh Tân (Ấp Tân Hoà 2) MBT trạm Ấp 6-3 Minh Tân (Ấp Tân Hoà 4) MTB trạm Ấp 6-4 Minh Tân (Ấp Tân Hoà 5)
VII - NR THANH AN - THANH TUYỀN 364 365 366 367 368 369 370 371 372 373 374 375 376 377 378 379 380 381 382 383 384 385 386 387
275535 246548 907718 907719 908909 267206 276056
282258 276026 286971 267155 276063 256003 256004 256005 275662 276024 275918 256016
31200016310
31200015100 31200015101 31200016192 31200010381
31200009105 31200010363 31200016618 31200015085
31200008366 31200008367 31200008368 31200010361
31200008374
Trang 53
KK MBA 01.11.2008
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG
2
3
4
276136 256008 275959 280661 284564 280674 256007 275531 286946 239851 907396 275985 256010 256012 272803
31200008730 31200008370 31200008601 31200009052 31200009129 3120009099 31200008369 31200016306 31200016593 31200008091 31200014087
246577 253634 267264 275510
31200020060
STT SỐ THẺ 1 388 389 390 391 392 393 394 395 396 397 398 399 400 401 402 403 404 405 406
31200008371 31200008373 31200022052
31200035026 31200016285
MBT trạm Đường Long MBT trạm Hai Bảo MBT trạm Bàu Đưng MBT trạm Hai Sử MBT trạm Hai Sử MBT trạm Hai Sử MBT trạm Năm Hoài MBT trạm Ấp 7A Thanh Tuyền MBT trạm Hai Viên MBT trạm Hai Viên MBT trạm Bến Đò MBT trạm Tô Tấn Tiệp MBT trạm Cầu Suy Nô MBT trạm Rạch Lớn MBT trạm Ấp 5 Thanh Tuyền MBT trạm Trường Trung học TT MBT trạm Ấp 2 Thanh Tuyền MBT trạm Ấp Lâm Vồ MBT trạm Ấp 1 Thanh Tuyền
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
5
6
7
8
9
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
25 25 25 37.5 37.5 37.5 25 50 50 25 25 37.5 25 25 250 160 25 160 50
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,3 8,66-12,7/0,4 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 12,7-10/0,2 8,66-12,7/0,2 12,7-8,66/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 15 - 22/0,4 15 - 22/0,4 8,66-12,7/0,2 15 - 22/0,4 8,66-12,7/0,2
01221894-22 90121217-22 00921249-22 40131034-22 4042137060301 31131347-22 90121216-22 31051743-22 4052150087212 S020199461 61221954-22 01131813-22 90121215-22 90121205-22 30723385-2 00716155-2 91021216-22 30316118-2
TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD EMF TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD TBD
1 1 1 1 1 1 1 1
37.5 25 15
90131024-22 11121005-22 00801810-22
50 50 400 250 15
8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 8,66-12,7/0,2 22/0,4 10-22/0,4 8,66-12,7/0,2
20951274-22 31051729-22 5011240075040 120199489 10601459-22
TBD TBD TBD TBD TBD TBD EMF TBD
1 1
10 10
12,7-8,66/0,2 12,7-8,66/0,2
S00199410 S00129897
EMF EMF
31151063-22
VIII - CÁC MBA DỰ PHÒNG KHO CNĐ 407 408 409 410 411 412 413 414
256006 907661 275886 288704 275664 908818 239861
MBA dự phòng MBA dự phòng MBA dự phòng MBTdự phòng MBTdự phòng MBT dự phòng MBT dự phòng MBA trạm Đội 3 cũ 1
IX - TRẠM 35kV DẦU TIẾNG 415 416
239180 239178
31200099029 31200099027
MBT tự dùng trạm 35/22kV MBT tự dùng trạm 35/22kV Trang 54
KK MBA 01.11.2008
STT SỐ THẺ
MSTS
TÊN VÀ QUY CÁCH TSCĐ
SỐ LƯỢNG
CÔNG
4
SUẤT
ĐẶC TRƯNG KỸ THUẬT
SỐ No
HIỆU
5
6
7
8
9
1 417 418
2
3
239179 286889
31200099028 31200073005
MBT tự dùng trạm 35/22kV MBT trạm 35/22kV Dầu Tiếng
1 1
10 6300
12,7-8,66/0,2 35/22
S00129898 30864073-34
EMF TBD
419
239177
31200099026
MBT trạm 35/22kV Dầu Tiếng
1
4000
35/22
81144024-34
TBD
TỔNG CỘNG
419
LẬP BIỂU
PHỤ TRÁCH KIỂM KÊ
PHẠM QUỐC CƯỜNG
NGUYỄN HÙNG DŨNG
Trang 55
KK MBA 01.11.2008
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THẾ THỰC TẾ(TÀI SẢN ĐIỆN LỰC) 0 giờ ngày 01/11/2008 ) NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Trang 56
GHI CHÚ
KK MBA 01.11.2008
NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Trang 57
GHI CHÚ
KK MBA 01.11.2008
NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Trang 58
GHI CHÚ
KK MBA 01.11.2008
NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Hư hỏng Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Trang 59
GHI CHÚ
KK MBA 01.11.2008
NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Trang 60
GHI CHÚ
KK MBA 01.11.2008
NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Kém chất lượng Đang VH Hư hỏng Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Trang 61
GHI CHÚ
KK MBA 01.11.2008
NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Kém chất lượng Kém chất lượng Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Trang 62
GHI CHÚ
KK MBA 01.11.2008
NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Kém chất lượng Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Hư hỏng Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Hư hỏng Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Trang 63
GHI CHÚ
KK MBA 01.11.2008
NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Kém chất lượng Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Trang 64
GHI CHÚ
KK MBA 01.11.2008
NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Hư hỏng Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Trang 65
GHI CHÚ
KK MBA 01.11.2008
NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam
Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Kém chất lượng Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Trang 66
GHI CHÚ
KK MBA 01.11.2008
NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH
Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Trang 67
GHI CHÚ
KK MBA 01.11.2008
NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Trang 68
GHI CHÚ
KK MBA 01.11.2008
NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH Đang VH
Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam Việt Nam
Tốt Kém chất lượng Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Hư hỏng
Việt Nam Việt Nam
Đang VH Đang VH Trang 69
GHI CHÚ
KK MBA 01.11.2008
NƯỚC SX
TÌNH TRẠNG
10
11
Việt Nam Việt Nam
Đang VH Không SD
Việt Nam
Không SD
GHI CHÚ
Ngày 04 tháng 12 năm 2008 GIÁM ĐỐC
LÊ QUANG DANH
Trang 70
KK MBA 01.11.2008