Danh mục các học phần chuyên ngành Gia công áp lực Khối kiến TT thức 1 2 3 4 5
Mã số
Tên học phần
Khối lượng
ME4065 CN tạo hình khối ME4055 CN tạo hình tấm MSE4xxx CN và TB cán kéo ME4105 Đồ án công nghệ dập tạo hình ME4085 Đồ án thiết bị dập tạo hình
6 Chuyên ngành bắt 7 buộc 8 (44TC) 9 10 11 12 13 14 15
ME5110
16
ME4282
17 18 19 Tự chọn I 20 (10-12TC) 21 22 23
ME4093 ME4332 ME4121 ME4181 ME4125 ME4244 ME4241
24
ME4312
Tự chọn 25 II (8-10TC) 26
ME4145
27 28 29 30 31
ME4042 HE4xxx ME4910 EE3269 ME4321
ME4015 ME4025 ME4075 ME4045 ME3186 ME4035 ME4135 ME4115 ME5010
ME4291
3(3-2-0-6) 3(3-2-0-6) 2(2-1-0-4) 1(0-2-0-2) 1(0-2-0-2) 10(0-0-20Đồ án tốt nghiệp 40) Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại 3(3-2-0-6) Lý thuyết dập tạo hình 3(3-1-0-6) Ma sát trong GCAL 2(2-1-0-4) Máy búa và máy ép thuỷ lực 2(2-1-0-4) Máy dập CNC, PLC 2(2-1-0-4) Máy ép cơ khí 3(3-1-0-6) TĐH quá trình dập tạo hình 2(2-1-0-4) Thiết kế và chế tạo khuôn 3(3-1-0-6) Thực tập tốt nghiệp 4(0-0-20-10) Tự chọn 20TC Máy CNC và Rôbốt công nghiệp 2(2-1-0-4) (BTL RB) KT Laser 2(2-0-0-4) Điều khiển PLC cho GCAL 2(2-0-0-4) Máy nâng chuyển 2(2-1-0-4) Phương pháp PTHH 2(1-1-0-4) CN dập tạo hình đặc biệt 2(2-1-0-4) Công nghệ hàn (ME4244) 2(2-1-0-4) Đàn hồi ứng dụng 2(2-0-0-4) Tin học ứng dụng CDT C, CTM, 2(2-1-0-4) GCAL & SPCD MH hóa và MP số QT biến dạng 2(1-1-0-4) Lập trình mô phỏng RB và các hệ 2(2-1-0-4) CĐT Rôbốt công nghiệp 2(2-1-0-4) Lò nung 2(2-0-0-4) Động cơ đốt trong 2(2-1-0-4) Khí cụ điện 3(3-1-0-6) Công nghệ gia công SPCD 2(2-1-0-4)
Điều kiện
ME5010!
32 33
ME4372 TK hệ thống Cơ điện tử ME4850 Truyền động và tự động khí nén
2(2-1-0-4) 2(2-1-0-4)