Hd Su Dung Pcx.pdf

  • Uploaded by: Tuan Dao
  • 0
  • 0
  • June 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Hd Su Dung Pcx.pdf as PDF for free.

More details

  • Words: 23,923
  • Pages: 148
Tieâu chuaån aùp duïng: TCCS 01:2008/HVN

PCX125

23PCX2015V1HVN

Tài liệu này được xem như một phần không thể thiếu của xe và được giao kèm theo xe khi bán lại. Tài liệu này cung cấp những thông tin sản xuất mới nhất có được tại thời điểm in tài liệu. Công ty Honda Motor có quyền thay đổi bất cứ lúc nào mà không cần thông báo trước và không chịu bất cứ trách nhiệm nào. Không được phép tái bản bất cứ phần nào của tài liệu nếu không có sự cho phép bằng văn bản của tác giả. Hình minh họa trong cuốn sách này có thể không đúng với hình thực tế. Khi cần tư vấn, vui lòng liên hệ với: Phòng Quan hệ khách hàng - Công ty Honda Việt Nam Số điện thoại tư vấn miễn phí: 1800 5555 48 hoặc 18008001 Giờ làm việc: Sáng 8:00~11:30 Chiều 12:30~16:00

Lời chào Chúc mừng bạn đã chọn mua sản phẩm của chúng tôi. Sự lựa chọn của bạn đã giúp cho bạn trở thành một trong những thành viên của gia đình khách hàng thân thiết, ưa chuộng sản phẩm của Honda trên toàn cầu, góp phần xây dựng chất lượng trong từng sản phẩm của chúng tôi. Để đảm bảo an toàn khi lái xe và mang lại cảm giác thoải mái khi lái: ● Hãy đọc tài liệu này một cách cẩn thận. ● Hãy thực hiện theo những khuyến cáo và quy trình nêu ra trong cuốn sách này. ● Đặc biệt chú ý đến những thông điệp an toàn trong cuốn sách này và trên xe máy.

● ●

Mã số sau đây dùng để chỉ nơi sản xuất. Những hình ảnh minh họa dưới đây dựa trên mẫu xe WW125 II V.

Mã quốc gia Mã số WW125 V, II V

Quốc gia Việt Nam

Đôi lời về vấn đề an toàn An toàn của bạn, cũng như an toàn của người khác là rất quan trọng. Điều khiển xe an toàn là trách nhiệm rất quan trọng. Để giúp bạn điều khiển xe một cách an toàn, chúng tôi đã cung cấp những thông tin về các quy trình vận hành và các thông tin khác ở các nhãn mác trên xe và trong tài liệu Hướng dẫn sử dụng này. Thông tin này sẽ cảnh báo cho bạn về những nguy cơ tiềm ẩn có thể gây nguy hiểm cho bạn và người khác tuy nhiên cũng khó có thể cảnh báo cho bạn về tất cả những nguy hiểm có thể gặp phải khi điều khiển hay thực hiện bảo dưỡng chiếc xe này. Do đó bạn phải tự đưa ra những quyết định của riêng mình. Bạn có thể tìm thấy những thông tin an toàn ở một số dạng, bao gồm: ● Nhãn an toàn dán trên xe ● Thông điệp an toàn bao gồm một biểu tượng an toàn và sau đó là một trong ba từ sau: NGUY HIỂM, CẢNH BÁO hoặc CHÚ Ý. Ba từ này có ý nghĩa như sau:

33 NGUY NGUYHIỂM HIỂM Bạn SẼ bị TỬ VONG hoặc THƯƠNG TÍCH NGHIÊM TRỌNG nếu không thực hiện theo các chỉ dẫn này.

3 CẢNH BÁO Bạn CÓ THỂ bị TỬ VONG hoặc THƯƠNG TÍCH NGHIÊM TRỌNG nếu không thực hiện theo các chỉ dẫn này.

3 CHÚ Ý Bạn CÓ THỂ bị THƯƠNG TÍCH nếu không thực hiện theo các chỉ dẫn này. Những thông tin quan trọng khác được cung cấp dưới những tiêu đề sau: LƯU Ý Thông tin này được thiết kế với mục đích giúp bạn tránh làm hỏng xe, các tài sản khác, hoặc làm ảnh hưởng đến môi trường.

Nội dung An toàn xe máy

T. 2

Hướng dẫn vận hành

T. 14

Bảo dưỡng

T. 61

Tìm kiếm hư hỏng

T. 100

Thông tin

T. 121

Thông số kỹ thuật

T. 134

Mục lục

T. 137

An toàn xe máy Phần này bao gồm những thông tin quan trọng liên quan đến việc lái xe an toàn. Vui lòng đọc những thông tin này một cách cẩn thận.

Hướng dẫn về an toàn......................................T.3 Cảnh báo về an toàn ........................................T.6 Cảnh báo khi lái xe ..........................................T.7 Phụ kiện & điều chỉnh ...................................T.11 Trọng tải .......................................................T.12

Hướng dẫn về an toàn

Hướng dẫn về an toàn

Luôn đội mũ bảo hiểm Thực tế đã chứng minh: đội mũ bảo hiểm và mặc trang phục bảo hộ làm giảm đáng kể số lượng và mức độ thương tích ở đầu và các tổn thương khác. Vì vậy hãy luôn đội mũ bảo hiểm đúng tiêu chuẩn và mặc đúng trang phục bảo hộ. T.6

An toàn xe máy

Làm theo những hướng dẫn sau đây để đảm bảo an toàn: ● Thực hiện tất cả các bước kiểm tra theo quy định và hướng dẫn trong cuốn sách này. ● Tắt máy và để xe tránh xa khu vực có lửa hoặc tia lửa trước khi đổ xăng. ● Không nổ máy ở nơi đóng kín hoàn toàn hoặc đóng kín một phần. Khí cacbon monoxit trong khí xả của động cơ có chứa chất độc có thể gây chết người.

Trước khi lái xe Chắc chắn rằng bạn mặc trang phục vừa với người, tinh thần tỉnh táo và không uống rượu bia trước khi lái xe. Chắc chắn bạn và người ngồi sau đều đội mũ bảo hiểm đạt tiêu chuẩn và mặc trang phục bảo hộ. Hướng dẫn người ngồi sau để tay lên hông người lái hoặc ở tay dắt sau, tựa vào người lái, đặt chân lên thanh gác chân thậm chí cả khi dừng xe.

Dành thời gian để học lái xe và tập lái Thậm chí nếu như bạn phải lái một chiếc xe khác, hãy thực hành lái xe ở nơi an toàn để làm quen với chiếc xe, biết cách vận hành và điều khiển xe, quen dần với kích thước và trọng lượng của xe.

Lái xe một cách thận trọng Luôn chú ý đến các phương tiện xung quanh, không nên cho rằng những người xung quanh đều nhìn thấy bạn. Chuẩn bị tinh thần dừng đúng lúc. 3

Hướng dẫn về an toàn

Hãy để người khác dễ dàng nhìn thấy bạn An toàn xe máy

Hãy mặc quần áo có phản quang khi đi đường để người khác dễ dàng nhìn thấy bạn, hãy bật đèn báo trước khi rẽ hoặc chuyển làn đường để cho người khác chú ý đến bạn và sử dụng còi khi cần thiết.

Điều khiển xe trong giới hạn cho phép Không chạy xe vượt quá khả năng của bạn và điều kiện cho phép. Tâm trạng mệt mỏi và mất tập trung có thể làm ảnh hưởng đến khả năng đánh giá tình huống và lái xe an toàn của bạn.

Không điều khiển xe khi đã uống rượu, bia Không điều khiển xe khi đã uống rượu, bia. Thậm chí chỉ một chút rượu cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng phản ứng với các điều kiện thay đổi và thời gian phản ứng lại tình huống sẽ càng kém hơn khi bạn uống thêm. Do vậy đừng uống rượu bia trước khi lái xe và không để bạn của bạn điều khiển xe khi đã uống rượu bia. 4

Giữ xe máy ở điều kiện an toàn Bảo dưỡng xe đúng cách và lái xe an toàn là một công việc rất quan trọng. Kiểm tra xe trước khi lái và thực hiện bảo dưỡng xe theo đúng lịch bảo dưỡng trong cuốn sách này. Không được chở quá trọng tải (T.12), và không được điều chỉnh xe hoặc lắp thêm phụ kiện làm xe mất an toàn (T.11).

Khi bạn gặp sự cố trên đường An toàn tính mạng là ưu tiên hàng đầu khi gặp phải sự cố. Nếu bạn hoặc bất kì ai khác bị thương, hãy đánh giá mức độ nghiêm trọng của vết thương và xem liệu có đủ an toàn để tiếp tục lái xe. Gọi cấp cứu ngay nếu cần. Thực hiện theo luật và quy định của địa phương khi có người hoặc phương tiện khác có liên quan đến tai nạn. Nếu bạn vẫn quyết định tiếp tục lái xe, trước tiên phải vặn khóa điện về vị trí off và đánh giá tình trạng xe. Kiểm tra rò rỉ dầu phanh, kiểm tra lực siết

Hướng dẫn về an toàn

3 CẢNH BÁO

An toàn xe máy

của các ốc và bu lông quan trọng, sau đó kiểm tra hoạt động của tay lái, các cần điều khiển, phanh và bánh xe. Lái xe thật chậm và cẩn thận. Chiếc xe của bạn có thể bị hư hỏng ở bộ phận nào đó mà mắt thường không thể nhìn thấy được. Hãy mang xe đến một trạm sửa chữa uy tín nào đó để được kiểm tra xe kỹ càng ngay khi có thể.

Khí cacbon monoxit là loại khí rất độc hại. Hít phải khí này có thể gây bất tỉnh và thậm chí dẫn đến tử vong. Hãy tránh xa khu vực có khí này và các hoạt động phải tiếp xúc với khí này.

Khí độc cacbon monoxit Khí xả của động cơ có chứa khí cacbon monoxit không màu, không mùi, độc hại. Hít phải khí này có thể gây bất tỉnh và có thể dẫn đến tử vong. Nếu vận hành động cơ ở khu vực đóng kín hoàn toàn hoặc đóng kín một phần, khí mà bạn hít phải có thể có chứa một lượng khí cacbon monoxit độc hại. Do vậy không được nổ máy ở trong gara hoặc khu vực khép kín.

5

Cảnh báo về an toàn

Cảnh báo về an toàn An toàn xe máy

● Lái xe một cách cẩn thận và để tay ở trên tay lái,

chân để trên thanh gác chân. ● Tay của người ngồi sau phải đặt ở tay dắt sau

hoặc ngang hông người lái, chân của người ngồi sau phải đặt trên thanh gác chân khi lái xe. ● Luôn chú ý đến vấn đề an toàn của cả người lái, người ngồi sau và các phương tiện khác.

Trang phục bảo hộ

che khuất tầm nhìn.

3 CẢNH BÁO Không đội mũ bảo hiểm sẽ làm tăng khả năng bị thương, hoặc tử vong khi bị tai nạn. Chắc chắn bạn và người ngồi sau phải luôn đội mũ bảo hiểm đạt tiêu chuẩn và mặc trang phục bảo hộ thích hợp.

❙Găng tay

Chắc chắn rằng bạn và người ngồi sau phải đội mũ bảo hiểm đạt tiêu chuẩn, đeo kính bảo vệ mắt và mặc quần áo bảo hộ có màu sắc dễ nhìn. Lái xe một cách cẩn thận để kịp thời ứng phó với điều kiện đường xá và thời tiết.

Sử dụng giày bảo hộ có đế chống trượt và bảo vệ mắt cá chân.

❙Mũ bảo hiểm

❙Áo khoác và quần dài

Sử dụng mũ bảo hiểm đạt tiêu chuẩn về an toàn, có màu sắc dễ nhận biết, vừa vặn với đầu. ● Mũ không những phải vừa vặn với đầu mà còn phải đảm bảo an toàn, có quai đeo sát cằm. 6

● Kính che mặt phải bảo vệ mắt và không được

Sử dụng găng tay da che khít các ngón tay và có khả năng chống mài mòn.

❙Giầy bảo hộ

Sử dụng loại áo khoác dài tay, có màu sắc dễ nhận biết và quần dài chất liệu bền dành cho việc lái xe (hoặc mặc trang phục bảo hộ).

Cảnh báo khi lái xe

Cảnh báo khi lái xe

Phanh Lưu ý những điểm sau: ● Tránh phanh gấp. u Phanh gấp có thể làm giảm tính ổn định của xe. u Nếu có thể, hãy giảm tốc trước khi rẽ, nếu không sẽ có khả năng bị đổ xe.

u Lốp xe rất dễ bị trượt khi đi trên những bề mặt ẩm ướt và khoảng cách phanh sẽ dài hơn. ● Tránh phanh liên tục. u Phanh liên tục khi đi trên dốc dài có thể gây quá nhiệt hệ thống phanh, làm giảm hiệu quả của phanh. ● Để phanh đạt hiệu quả tối ưu, hãy sử dụng đồng thời cả phanh trước và phanh sau.

An toàn xe máy

Thời gian chạy rà Trong 500 km đầu tiên, hãy tuân theo những hướng dẫn sau để đảm bảo xe có độ bền và tính năng hoạt động tốt trong tương lai. ● Tránh khởi động hết ga và tăng tốc nhanh. ● Tránh phanh gấp. ● Lái xe cẩn thận. ● Lưu ý: Nổ máy tại chỗ trong thời gian dài có thể làm hỏng động cơ.

● Đặc biệt chú ý khi đi trên bề mặt ít ma sát.

❙Hệ thống phanh kết hợp: Xe của bạn được trang bị hệ thống phanh kết hợp phân phối lực phanh giữa phanh trước và phanh sau. Phân phối lực phanh khác nhau giữa bánh trước và sau khi chỉ sử dụng phanh trước và chỉ sử dụng phanh sau. Để phanh đạt hiệu quả tối ưu, hãy sử dụng đồng thời cả phanh trước và phanh sau.

7

Cảnh báo khi lái xe

❙Điều kiện thời tiết ẩm ướt và mưa nhiều An toàn xe máy

Bề mặt đường rất dễ bị trơn trượt khi thời tiết ẩm ướt và phanh bị ẩm cũng làm giảm hiệu quả của phanh. Cần đặc biệt chú ý khi phanh trong những điều kiện này. Nếu phanh bị ẩm ướt, hãy sử dụng cả hai phanh khi lái xe ở tốc độ thấp để giúp làm khô phanh.

Dựng xe ● Dựng xe trên bề mặt bằng phẳng, chắc chắn. ● Nếu buộc phải dựng xe trên bề mặt dốc hoặc

trơn trượt, hãy dựng xe sao cho tránh bị đổ xe. ● Chắc chắn không để vật liệu dễ cháy ở gần các

chi tiết có nhiệt độ cao. ● Không chạm vào động cơ, ống xả, phanh hoặc

các chi tiết có nhiệt độ cao khác cho đến khi chúng nguội hẳn.

8

● Loại V

Để phòng chống trộm, luôn nhớ khóa cổ lái và rút chìa khóa ra, đóng khóa an toàn khi rời khỏi xe. Khuyến cáo sử dụng thiết bị chống trộm thích hợp. Loại II V

Để giảm thiểu khả năng mất trộm, luôn luôn khóa cổ, khóa khóa điện (T.44) và luôn nhớ mang theo thiết bị điều khiển FOB mỗi khi rời khỏi xe. Tắt kích hoạt hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda nếu cần. T.39 Khuyến cáo sử dụng thiết bị chống trộm thích hợp. Đồng thời kích hoạt hệ thống báo động chống trộm.

Cảnh báo khi lái xe

❙Dựng xe bằng chân chống đứng hoặc chân 1. Tắt máy. 2. Sử dụng chân chống nghiêng. Gạt chân chống nghiêng xuống. Từ từ nghiêng xe sang bên trái cho đến khi trọng lượng xe dồn về phía chân chống nghiêng. Sử dụng chân chống đứng Hạ chân chống đứng xuống, đứng bên trái xe. Giữ một tay ở tay nắm bên trái và một tay ở tay dắt sau. Gạt chân chống đứng xuống bằng chân phải sau đó vừa nhấc và lùi xe về phía sau. Tay nắm bên trái

3. Quay tay lái hết sang trái. u Quay tay lái sang bên phải làm giảm tính ổn định và có thể làm đổ xe. 4. Loại V Vặn khóa điện sang vị trí (LOCK), rút chìa khóa ra và đóng khóa an toàn.T.25, 28

An toàn xe máy

chống nghiêng

Loại II V

Vặn khóa điện về vị trí (LOCK), khóa khóa điện (T.45) và luôn nhớ mang theo người thiết bị điều khiển FOB mỗi khi rời khỏi xe. Tắt kích hoạt hệ thống chìa khóa THÔNG MINH của Honda nếu cần.T.40 Cài đặt hệ thống báo động chống trộm. T.29

Tay dắt sau Chân chống đứng 9

Cảnh báo khi lái xe

Hướng dẫn chọn loại xăng và đổ xăng An toàn xe máy 10

Thực hiện theo các hướng dẫn sau đây để bảo vệ bộ chuyển đổi chất xúc tác của xe. ● Chỉ sử dụng loại xăng không chì. ● Sử dụng xăng có chỉ số ốc tan khuyên dùng. Sử dụng xăng có chỉ số ốc tan thấp hơn loại khuyên dùng sẽ làm giảm tính năng hoạt động của động cơ. ● Không sử dụng xăng có chứa tỉ lệ cồn quá cao.T.132 ● Không sử dụng xăng đã cũ, bẩn hoặc hỗn hợp xăng pha nhớt. ● Tránh để bụi bẩn hoặc nước lọt vào bên trong bình xăng.

Phụ kiện & điều chỉnh

Phụ kiện & điều chỉnh

3 CẢNH BÁO Lắp thêm phụ kiện hay thay đổi thiết kế của xe không đúng cách có thể dẫn đến tai nạn gây thương tích nghiêm trọng hoặc dẫn đến tử vong.

An toàn xe máy

Chúng tôi đặc biệt khuyến cáo bạn không nên lắp thêm phụ kiện không đạt tiêu chuẩn của Honda, không được thiết kế cho chiếc xe này hoặc thay đổi thiết kế ban đầu của xe. Vì như vậy có thể gây mất an toàn cho xe. Điều chỉnh xe có thể sẽ không được bảo hành và bị coi là hành động bất hợp pháp khi sử dụng trên đường công cộng hoặc đường cao tốc. Trước khi quyết định có nên lắp thêm phụ kiện cho xe hay không, hãy chắc chắn rằng việc điều chỉnh này là an toàn và hợp pháp. Không được lắp thêm phụ kiện có hình dáng sắc nhọn hoặc bề mặt sắc cạnh gây nguy hiểm cho người lái và những người xung quanh khi vận hành xe.

Thực hiện theo tất cả các hướng dẫn trong cuốn sách này liên quan đến phụ kiện và thay đổi thiết kế. Không sử dụng rơ moóc hoặc xe kéo để kéo phía sau xe. Loại xe này không được thiết kế để kéo thêm xe hoặc rơ moóc vì có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng điều khiển xe.

11

Trọng tải

Trọng tải An toàn xe máy 12

● Chở quá tải ảnh hưởng không tốt đến việc điều

khiển xe, phanh và mức độ ổn định của xe. Luôn lái xe ở tốc độ an toàn khi xe có tải. ● Tránh chở quá trọng tải và luôn giữ ở mức giới hạn cho phép. Khối lượng trọng tải tối đa/Khối lượng hành lý tối đa T.134 ● Buộc tất cả hành lý thật chặt, cân bằng và càng gần tâm xe càng tốt. ● Không để đồ gần đèn và ống xả.

3 CẢNH BÁO Chở quá tải hoặc chở không đúng cách sẽ có thể dẫn đến tai nạn và gây thương tích nghiêm trọng hoặc nguy hiểm đến tính mạng. Tuân theo hướng dẫn về trọng tải và giới hạn trọng tải trong cuốn sách này.

An toàn xe máy 13

Quy trình vận hành cơ bản ❙Kiểm tra xe trước khi lái (T.66) Hướng dẫn vận hành

Kiểm tra xe cẩn thận để đảm bảo an toàn trước khi lái.

Các đặc tính cơ bản Bảng thiết bị (T.18) Các công tắc (T.24) Khóa cổ lái (T.26) Loại II V Hệ thống báo động chống trộm (T.29) Hệ thống xác định vị trí xe

• • • •

(T.34)

Hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda (T.39) • Loại V Khóa an toàn (T.28) • Hệ thống ngắt động cơ tạm thời (T.47) 14

❙Tăng tốc (T.53) Vặn ga đều đặn. Lái xe với tốc độ cho phép.

❙Khởi động động cơ (T.50) Khởi động và làm ấm động cơ. Tránh vặn ga quá mạnh.

❙Khởi động động cơ (T.53) Trước khi chuyển hướng, hãy bật đèn báo rẽ để ra tín hiệu cho các phương tiện khác biết và kiểm tra xem có phương tiện nào đang đi tới không.

❙Phanh (T.54)

❙Dựng xe (T.8) Dựng xe trên bề mặt bằng phẳng, chắc chắn. Dựng xe bằng chân chống đứng, khóa cổ lái. Kiểu V Đóng khóa an toàn. Kiểu II V Thiết lập hệ thống báo động chống trộm.

❙Dừng xe Nếu sắp dừng xe, hãy ra tín hiệu để các phương tiện khác biết là bạn sắp dừng xe sau đó dừng xe từ từ.

❙Góc cua rẽ

Hướng dẫn vận hành

Đóng ga và sử dụng đồng thời cả phanh trước và phanh sau. Đèn phanh sáng báo hiệu bạn đã sử dụng cả hai phanh.

❙Đổ xăng (T.55)

Hãy sử dụng phanh trước khi rẽ. Vặn ga từ từ khi qua đoạn rẽ.

15

Vị trí các bộ phận Túi đựng tài liệu (T.59) Hướng dẫn vận hành

Hộp đựng đồ (T.59) Tay ga (T.96) Hộp dầu phanh trước (T.90) Tay phanh trước Hộp dầu phanh CBS (T.90) Công tắc mở yên khẩn cấp (T.111) Bình điện (T.77) Hộp cầu chì (T.119) Đầu nối chế độ EM (T.112) Bộ dụng cụ (T.76) Bình dự trữ dung dịch làm mát (T.88)

Bu lông xả dầu động cơ (T.86) Que thăm dầu (T.84) 16

Hộc đồ phía trước (T.60)

Nắp bình xăng (T.55) Móc giữ mũ bảo hiểm (T.58) Yên xe (T.57)

Hướng dẫn vận hành

Tay phanh sau

Bugi (T.81) Thông hơi vách máy (T.80)

Chân chống đứng (T.9) Nút xả dầu (T.86) Chân chống nghiêng (T.95) 17

Bảng thiết bị Đồng hồ tốc độ Hướng dẫn vận hành

Công tắc chuyển chế độ Kiểm tra màn hình đồng hồ Khi khóa điện ở chế độ ON/ , tất cả các chế độ và phần tử số ngoại trừ "OIL CHANGE" sẽ hiển thị. Nếu có bất kỳ thành phần nào không được hiển thị trên màn hình, hãy mang xe đến cửa hàng Honda ủy nhiệm để được sửa chữa. 18

Đèn báo THAY DẦU

Hướng dẫn vận hành

Đồng hồ (hiển thị 12h) Cài đặt đồng hồ: (T.21)

Loại II V

Sáng khi đi ở 1.000 km đầu tiên và mỗi 6.000 km sau khi cài đặt lại đèn báo. Sau khi thay dầu động cơ, chắc chắn phải cài đặt lại đèn báo. Để cài đặt lại đèn báo, hiển thị lượng tiêu hao nhiên liệu trung bình cho mỗi km, nhấn và giữ nút chuyển chế độ hơn 2 giây và đưa khóa điện về (Off). Tiếp tục giữ nút chuyển chế độ, đưa khóa điện về vị trí (On) trong vòng 5 giây. u Đèn báo không tắt cho đến khi được cài đặt lại. u Nếu thay dầu trước khi đèn báo thay dầu sáng, đảm bảo cài đặt lại đèn báo thay dầu sau khi thay dầu. Khi cài đặt lại đèn báo, đèn báo sẽ sáng trong 2 giây, rồi tắt.

19

Bảng thiết bị

Hướng dẫn vận hành

Đồng hồ báo xăng Lượng xăng còn lại khi kim chỉ vào thang đo thứ nhất (E): xấp xỉ 1,1 lít (0.29 US gal, 0.24 Imp gal) Thang đo này sẽ nhấp nháy khi lượng xăng trong bình gần cạn hết.

Nếu đèn báo đồng hồ báo xăng nhấp nháy liên tục hoặc tắt: (T.105) Đồng hồ đo quãng đường [TOTAL] & Đồng hồ đo hành trình [TRIP] & Đồng hồ đo lượng xăng tiêu thụ trung bình cho mỗi km [AVG] Sử dụng nút thay đổi chế độ lựa chọn đồng hồ đo quãng đường, đồng hồ đo hành trình và đồng hồ đo lượng xăng tiêu thụ trung bình. Đồng hồ đo quãng đường Đồng hồ đo hành trình Lượng xăng tiêu thụ trung bình

20

Cài đặt đồng hồ: !a Đưa khóa điện về vị trí ON/ . !b Khi đồng hồ đo quãng đường hiển thị, ấn và giữ nút thay đổi chế độ cho đến khi các chữ số trên đồng hồ bắt đầu nhấp nháy.

!c Ấn nút chuyển chế độ cho đến khi thời gian mong muốn được hiển thị. u Mỗi một lần bấm nút này, thời gian sẽ lùi về trước 1 phút. u Khi đồng thời bấm và giữ nút, thời gian sẽ lùi về trước 10 phút.

Hướng dẫn vận hành

• Đồng hồ đo quãng đường Báo tổng quãng đường xe đi được. • Đồng hồ đo hành trình Báo tổng quãng đường tính từ khi bắt đầu cài đặt. Để cài đặt đồng hồ đo hành trình, nhấn và giữ nút thay đổi chế độ cho đến khi đồng hồ đo hành trình được hiển thị. Cũng có thể cài đặt lượng xăng tiêu thụ trung bình cho mỗi km. • Lượng xăng tiêu thụ trung bình Lượng xăng tiêu thụ trung bình cho mỗi km sẽ dựa trên dữ liệu của đồng hồ đo hành trình. Lượng xăng tiêu thụ trung bình cho mỗi km sẽ được tính từ thời điểm đồng hồ đo hành trình được cài đặt lại. Khi ký hiệu “ ” được hiển thị trừ trường hợp sau khi cài đặt lại lượng xăng tiêu thụ trung bình cho mỗi km, hãy mang xe đến cửa hàng Honda ủy nhiệm để kiểm tra.

!d Đợi 5 giây và ấn nút chuyển chế độ. Đã cài đặt giờ xong. u Thời gian cũng có thể được cài đặt bằng cách đưa khóa điện về vị trí OFF/ (Off). 21

Các đèn báo Nếu một trong những đèn báo này không được hiển thị trên màn hình, hãy mang xe đến cửa hàng Honda ủy nhiệm để sửa chữa. Hướng dẫn vận hành

Đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda Loại II V

Sáng khi xe và thiết bị điều khiển FOB được xác nhận hoàn toàn, khi đó khóa điện có thể hoạt động. Tắt khi khóa điện bật (On). Khi đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda nhấp nháy: (T.104)

Đèn báo nhiệt độ dung dịch làm mát cao Nếu đèn sáng khi đang lái xe: (T.102)

22

Đèn báo lỗi PGM-FI (Phun xăng điện tử) (MIL) Sáng ngay khi khóa điện bật ON/ (On). Nếu đèn sáng khi động cơ đang hoạt động: (T.103)

Đèn báo rẽ phải

Đèn báo pha

Đèn báo ngắt động cơ tạm thời

Hướng dẫn vận hành

Đèn báo rẽ trái

Sáng ngay khi công tắc ngắt động cơ tạm thời ở vị trí IDLING STOP và khóa điện bật ON/ (On). Hệ thống ngắt động cơ tạm thời: (T.47)

23

Các công tắc Hướng dẫn vận hành

Công tắc ngắt động cơ tạm thời • IDLING STOP: Hệ thống ngắt động cơ tạm thời bật. • IDLING: Hệ thống ngắt động cơ tạm thời tẳt. Hệ thống ngắt động cơ tạm thời: (T.47)

Nút còi

Công tắc đèn báo rẽ u Ấn nút này để tắt đèn báo rẽ.

Công tắc đèn pha • : Chế độ chiếu xa • : Chế độ chiếu gần

Công tắc đèn pha • Đèn pha, đèn hậu, đèn vị trí và đèn soi biển số sáng. • Đèn vị trí, đèn hậu và đèn soi biển số sáng. • Đèn pha, đèn hậu, đèn vị trí và đèn soi biển số tắt. u Đèn đồng hồ đo luôn luôn bật.

Nút khởi động 24

Loại II V

Loại V

Khóa điện Kích hoạt hệ thống điện on/off, khóa cổ lái và kích hoạt công tắc mở yên và tấm chắn bình xăng. u Có thể rút chìa khóa khi khóa điện ở vị trí OFF hoặc (LOCK).

(On) Kích hoạt hệ thống điện để khởi động/lái xe. SEAT FUEL Kích hoạt công tắc mở yên và nắp chắn bình xăng. (Off): Tắt máy. (LOCK) Khóa cổ lái.

Hướng dẫn vận hành

Khóa điện Kích hoạt hệ thống điện on/off, khóa cổ lái và kích hoạt công tắc mở yên và tấm chắn bình xăng. Mở khóa điện: (T.44)

ON Kích hoạt hệ thống điện để khởi động/lái xe. SEAT FUEL Công tắc mở yên và nắp chắn bình xăng OFF Tắt máy. (LOCK) Khóa cổ lái.

25

Các công tắc Khóa cổ lái Hướng dẫn vận hành

Khóa cổ lái khi dựng xe để chống trộm. Sử dụng khóa hình chữ U hoặc loại tương tự để khóa bánh xe.

Khóa điện

Loại II V

❙Khóa cổ lái !a Xoay tay lái hết sang bên trái hoặc bên phải. !b Ấn núm khóa điện xuống, vặn khóa điện sang vị trí LOCK . Mở khóa điện (T.44) Lắc nhẹ tay lái nếu thấy khóa không vào hết được. !c Khóa khóa điện (T.45)

❙Mở khóa

Ấn núm khóa điện xuống, vặn khóa điện sang vị trí (Off). Mở khóa điện (T44)

26

!a

!b Xoay Nhấn vào

Loại V

❙Khóa cổ lái !b Cắm chìa khóa vào ổ khóa, vặn khóa điện sang vị trí LOCK . Lắc nhẹ tay lái nếu thấy khóa không vào hết được. !c Rút chìa khóa ra.

Hướng dẫn vận hành

!a Xoay tay lái hết sang bên trái hoặc bên phải.

❙Mở khóa

Cắm chìa khóa vào ổ khóa, vặn khóa điện sang vị trí OFF. !a

Chìa khóa điện !b Nhấn vào Xoay 27

Các công tắc Khóa an toàn Loại V Hướng dẫn vận hành

Ổ khóa điện của chiếc xe này được trang bị một nắp khóa an toàn. Sau khi dựng xe, đóng khóa an toàn để tránh mất trộm.

❙Đóng !a Rút chìa khóa ra khỏi ổ khóa.

(LOCK)

!b Khớp vấu trên chìa khóa an toàn vào rãnh trên khóa an toàn, vặn chìa khóa ngược chiều kim đồng hồ. !c Rút chìa khóa ra.

Mở Đóng Rãnh

Chìa khóa an toàn Chìa khóa điện

Vấu 28

Khóa an toàn sẽ tự động đóng công tắc máy khi di chuyển chìa khóa sang vị trí (LOCK). Ngoài ra cũng có thể đóng khóa an toàn bằng tay.



Mở Khớp vấu trên chìa khóa an toàn vào rãnh khóa an toàn, vặn chìa khóa an toàn theo chiều kim đồng hồ.

Hệ thống báo động chống trộm Loại II V

Hệ thống báo động kêu và đèn xi nhan nhấp nháy trong khoảng 10 giây khi hệ thống này phát hiện có sự rung lắc do tiếp xúc hoặc chuyển động.

Hướng dẫn vận hành

Hệ thống báo động chống trộm là một thiết bị giúp giảm nguy cơ mất trộm. Khi cảm biến phát hiện có sự di chuyển hoặc rung động khi công tắc máy ở vị trí (Off) hoặc (LOCK), hệ thống báo động chống trộm được kích hoạt.

Khi hệ thống phát hiện có sự thay đổi trạng thái của xe, hệ thống báo động kêu và xi nhan nhấp nháy trong khoảng 60 giây. Sau khi chuông kêu trong 60 giây, hệ thống báo động chống trộm sẽ được cài đặt lại ở trạng thái đó.

29

Các công tắc

Hướng dẫn vận hành

Nếu khóa điện vẫn ở vị trí (Off) trong vòng 10 ngày, hệ thống báo động chống trộm sẽ ngừng hoạt động. Để cài đặt hệ thống, bật khóa điện (On) một lần. Hệ thống báo động chống trộm sử dụng sóng radio tần số thấp. Sóng radio này có thể gây nhiễu loạn các thiết bị y tế chẳng hạn như máy trợ tim. LƯU Ý Khi bình điện của xe yếu, hệ thống báo động chống trộm sẽ không hoạt động.

30

❙Thiết lập hệ thống báo động chống trộm (Off) hoặc !a Vặn khóa điện sang vị trí (LOCK). !b Ấn nút báo động. Trong vòng một giây, đèn xi nhan nháy và còi báo kêu 1 lần. Sau 2 giây, còi báo kêu 1 lần. Hệ thống báo động chống trộm được kích hoạt. Đèn cảnh báo nhấp nháy trong khi hệ thống báo động được kích hoạt. Nút cảnh báo

Đèn báo động chống trộm



Khi ấn nút cảnh báo, đèn xi nhan và đèn cảnh báo nháy 2 lần, còi kêu 2 lần. Khi khóa điện mở, đèn xi nhan nháy, còi kêu 2 lần và đèn cảnh báo tắt. Nút cảnh báo

❙Ngừng kích hoạt chức năng báo động chống trộm Để dừng kích hoạt chức năng báo động chống trộm, hãy thực hiện một trong các thao tác sau: • Ấn nút cảnh báo trên thiết bị điều khiển FOB. • Ấn nút xác định vị trí xe trên thiết bị điều khiển FOB. • Mở khóa điện (T.44)

Hướng dẫn vận hành

Ngắt hệ thống báo động chống trộm Để ngắt hệ thống báo động chống trộm, ấn nút cảnh bảo trên thiết bị điều khiển FOB hoặc mở khóa điện. (T.44)

Sau khi dừng kích hoạt chức năng báo động chống trộm, hệ thống báo động chống trộm sẽ không hoạt động. Nút cảnh báo

Nút xác định vị trí xe

31

Các công tắc

❙Điều chỉnh độ nhạy của hệ thống báo động Hướng dẫn vận hành

chống trộm Có thể chọn 3 mức độ nhạy đối với hệ thống báo động chống trộm. !a Đảm bảo hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda được kích hoạt. (T.40) !b Tháo nắp bình điện. (T.78) !c Ấn núm khóa điện để xác nhận hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda. (T.44) !d Lắp đầu nối EM được trang bị trong bộ dụng cụ với đầu nối chế độ EM. (T.112) Đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH Honda và vòng tròn ổ khóa điện tắt. Nút cảnh báo

Khóa điện

Vòng tròn ổ khóa điện 32

!e Ấn khóa điện một lần !f Lặp lại bước này 3 lần như sau: Ấn nút cảnh bảo trên thiết bị điều khiển FOB 2 lần và ấn khóa điện 1 lần. u Khi ấn nút cảnh báo, đèn LED trên thiết bị điều khiển FOB sáng. Đảm bảo đèn LED tắt trước lần ấn tiếp theo. u Nếu không ấn nút cảnh bảo hoặc khóa điện đủ 1 phút, đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda bắt đầu nhấp nháy và sẽ không kích hoạt được chế độ này. Nếu vậy, tháo đầu nối EM, quay lại bước !c và lặp lại quy trình trên một lần nữa. !g Ấn nút cảnh báo để chọn 3 mức độ nhạy của hệ thống báo động chống trộm. Còi báo kêu 3 lần: mức độ nhạy cao Còi báo kêu 2 lần: mức độ nhạy trung bình Còi báo kêu 1 lần: mức độ nhạy thấp Đèn báo thiết bị điều khiển FOB và vòng tròn ổ khóa điện sẽ sáng trong khi cài đặt.

!h Đợi khoảng 10 giây cho đến khi vòng tròn ổ khóa điện bắt đầu nhấp nháy. Độ nhạy đã được cài đặt.

!j Cất đầu nối EM vào trong bộ dụng cụ. Lắp lại các chi tiết theo thứ tự ngược với lúc tháo.

vận hành đúng cách Bình điện trên xe sẽ phóng điện (T. 68) hoặc có vấn đề với hệ thống nếu xuất hiện một trong các tình huống sau đây. Tháo bình điện và mang xe đến cửa hàng Honda ủy nhiệm. • Còi báo không kêu. • Còi cảnh báo kêu nhưng không rõ. • Hệ thống báo động kêu liên tục.

Hướng dẫn vận hành

!i Tháo đầu nối EM ra khỏi đầu nối chế độ EM để kết thúc việc cài đặt. u Độ nhạy cũng được cài đặt nếu tháo đầu nối chế độ EM trước khi vòng tròn ổ khóa điện bắt đầu nhấp nháy.

❙Khi hệ thống báo động chống trộm không

33

Các công tắc Hệ thống xác định vị trí xe Loại II V Hướng dẫn vận hành

Hệ thống xác định vị trí xe là một thiết bị để định vị vị trí xe của bạn. Khi bạn ấn nút xác định vị trí xe trên thiết bị điều khiển FOB khi khóa điện ở vị trí (Off) hoặc (LOCK), hệ thống sẽ thông báo vị trí xe của bạn bằng cách nháy đèn pha, còi kêu và vòng tròn ổ khóa điện sẽ sáng. Vòng tròn ổ khóa điện sẽ sáng trong khoảng 1 phút. Hệ thống xác định vị trí xe sử dụng sóng radio tần số thấp. Sóng radio này có thể gây nhiễu loạn các thiết bị y tế chẳng hạn như máy trợ tim.

34

Vòng tròn ổ khóa điện Nút xác định vị trí xe

❙Vận hành u Hệ thống xác định vị trí xe sẽ không kích hoạt khi khóa điện mở.

Nếu khóa điện ở vị trí (Off) hoặc vị trí (LOCK) lâu hơn 10 ngày, hệ thống xác định vị trí xe sẽ không hoạt động. Để cài đặt hệ thống, mở khóa khóa điện và chuyển khóa điện về vị trí (On) một lần. u Mở khóa điện (T.44) LƯU Ý Khi bình điện của xe yếu, hệ thống xác định vị trí xe sẽ không hoạt động.

❙Điều chỉnh mức âm lượng của còi báo hệ thống xác định vị trí xe Có thể chọn 3 mức âm lượng của còi.

!a Đảm bảo hệ thống chìa khóa THÔNG MINH của Honda được kích hoạt. (T.40) !b Tháo nắp bình điện. (T.78) !c Ấn núm khóa điện để xác nhận hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda. (T.44) !d Lắp đầu nối EM được trang bị trong bộ dụng cụ vào đầu nối chế độ EM. (T.112) Đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda và vòng tròn ổ khóa điện sẽ tắt. Nút xác định vị trí xe

Hướng dẫn vận hành

Ấn nút xác định vị trí xe trên thiết bị điều khiển FOB.

Khóa điện

Vòng tròn ổ khóa điện 35

Các công tắc !e Ấn khóa điện một lần

Hướng dẫn vận hành 36

!f Lặp lại bước sau 3 lần: Ấn nút xác định vị trí xe trên thiết bị điều khiển FOB 2 lần và khóa điện 1 lần. u Khi ấn nút xác định vị trí xe, đèn LED trên thiết bị điều khiển FOB sáng. Đảm bảo đèn LED tắt trước lần ấn tiếp theo. u Nếu không ấn nút xác định vị trí xe hoặc khóa điện đủ 1 phút, đèn báo thiết bị điều khiển FOB bắt đầu nhấp nháy và sẽ không kích hoạt được chế độ này. Nếu vậy, tháo đầu mối EM, quay lại bước !c và lặp lại quy trình trên một lần nữa.

!g Ấn nút xác định vị trí xe để chọn 3 mức độ âm lượng. Đèn báo thiết bị điều khiển FOB và vòng tròn ổ khóa điện sẽ sáng trong khi cài đặt. !h Đợi khoảng 10 giây cho đến khi vòng tròn ổ khóa điện bắt đầu nhấp nháy. Âm lượng đã được cài đặt. !i Tháo đầu nối EM ra khỏi đầu nối chế độ EM để kết thúc việc cài đặt. u Âm lượng cũng được cài đặt nếu tháo đầu nối EM trước khi vòng tròn ổ khóa điện bắt đầu nhấp nháy. !j Cất đầu nối EM vào trong bộ dụng cụ. Lắp lại các chi tiết theo thứ tự ngược với lúc tháo.

❙Thay đổi kiểu âm thanh của còi báo hệ !a Đảm bảo hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda được kích hoạt. (T.40) !b Tháo nắp bình điện. (T.78) !c Ấn núm khóa điện để xác nhận hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda. (T.44) !d Lắp đầu nối EM được trang bị trong bộ dụng cụ với đầu nối chế độ EM. (T.112) u Đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda và vòng tròn ổ khóa điện tắt. Nút xác định vị Khóa điện trí xe

!e Ấn khóa điện một lần !f Lặp lại bước sau 3 lần: Ấn nút xác định vị trí xe trên thiết bị điều khiển FOB 3 lần và khóa điện 1 lần. Khi ấn nút xác định vị trí xe, đèn LED trên thiết bị điều khiển FOB sáng. Đảm bảo đèn LED tắt trước lần ấn tiếp theo. Nếu không ấn nút xác định vị trí xe hoặc khóa điện đủ 1 phút, đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH Honda bắt đầu nhấp nháy và sẽ không kích hoạt được chế độ này. Nếu vậy, tháo đầu nối EM, quay lại bước !c và lặp lại quy trình trên một lần nữa.

Hướng dẫn vận hành

thống xác định vị trí xe Có thể chọn 3 kiểu âm thanh.

Vòng tròn ổ khóa điện 37

Các công tắc

Hướng dẫn vận hành

!g Ấn nút xác định vị trí xe để chọn một trong 3 kiểu âm thanh. Đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH Honda và vòng tròn ổ khóa điện sẽ sáng trong khi cài đặt.

Chuyển sang chế độ yên lặng tạm thời để ngắt âm thanh của hệ thống xác định vị trí xe.

!h Đợi khoảng 10 giây cho đến khi vòng tròn ổ khóa điện bắt đầu nhấp nháy. Âm thanh đã được cài đặt.

Kích hoạt: Ấn và giữ nút xác định vị trí xe trong 2 giây, đèn LED trên thiết bị điều khiển FOB chuyển sang đỏ.

!i Tháo đầu nối EM ra khỏi đầu nối chế độ EM để kết thúc việc cài đặt. u Âm thanh cũng được cài đặt nếu bạn tháo đầu nối EM trước khi vòng tròn ổ khóa điện bắt đầu nhấp nháy.

Ngừng hoạt động: Ấn và giữ nút xác định vị trí xe trong 2 giây, đèn LED trên thiết bị điều khiển FOB chuyển sang xanh.

!j Cất đầu nối EM vào trong bộ dụng cụ. Lắp lại các chi tiết theo thứ tự ngược với lúc tháo.

38

❙Chế độ yên lặng tạm thời

Hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda Loại II V

Hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda sử dụng sóng radio tần số thấp. Sóng radio này có thể gây nhiễu loạn các thiết bị y tế chẳng hạn như máy trợ tim.

Hướng dẫn vận hành

Hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda cho phép bạn kích hoạt ổ khóa điện mà không cần cắm chìa khóa vào ổ khóa. Hệ thống này là sự xác nhận 2 chiều giữa xe và thiết bị điều khiển FOB để nhận biết thiết bị đó có được đăng ký với xe hay không.

39

Hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda Kích hoạt hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda Hướng dẫn vận hành 40

❙Để kích hoạt hệ thống khóa THÔNG MINH

Đèn LED

của Honda hoặc ngắt kích hoạt hệ thống Ấn nút ON/OFF cho đến khi màu đèn LED trên thiết bị điều khiển FOB thay đổi.

❙Để kiểm tra tình trạng hệ thống khóa

THÔNG MINH của Honda Ấn nhẹ nút ON/OFF. Đèn LED trên thiết bị điều khiển FOB sẽ cho biết trạng thái của hệ thống. Khi đèn LED trên thiết bị điều khiển FOB: Màu xanh: Có thể thực hiện thao tác xác (kích hoạt) nhận hệ thống chìa khóa THÔNG MINH Honda. Màu đỏ: Không thể thực hiện thao tác (ngắt kích xác nhận hệ thống khóa hoạt) THÔNG MINH Honda.

Nút ON/OFF

Phạm vi hoạt động

Hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda sử dụng sóng radio tần số thấp, do vậy, phạm vi hoạt đông của hệ thống có thể mở rộng hoặc thu hẹp. Hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda có thể không hoạt động trong những trường hợp sau: • Khi pin thiết bị điều khiển FOB yếu. • Khi bên cạnh có các thiết bị phát ra tiếng ồn hoặc sóng vô tuyến mạnh như tháp truyền hình, các trạm điện, trạm vô tuyến điện hoặc sân bay. • Khi để cạnh máy tính xách tay hoặc thiết bị sử dụng mạng không dây hoặc điện thoại di động. • Khi thiết bị điều khiển FOB tiếp xúc hoặc bị che phủ bởi vật thể bằng kim loại.

❙Khi khóa điện mở:

Hệ thống có thể hoạt động trong phạm vi có đường chéo như hình minh họa.

Hướng dẫn vận hành

Phạm vi hoạt động thay đổi khi khóa điện ở trạng thái khóa hoặc mở.

41

Hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda

❙Khi khóa điện khóa: Hướng dẫn vận hành 42

Hệ thống có thể hoạt động trong phạm vi có đường chéo như hình minh họa. Khoảng 2 m (6.6 ft)

Bất kỳ ai cũng có thể mở khóa điện hoặc khởi động động cơ nếu thiết bị điều khiển FOB nằm trong phạm vi này, ngay cả khi bị ngăn cách bởi tường hay cửa sổ. Nếu rời khỏi xe mà thiết bị điều khiển FOB vẫn hoạt động, hãy tắt hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda. Kích hoạt hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda (T.40)

Không để thiết bị điều khiển FOB bên trong cốp xe hoặc ở hộc đồ trước.

Nếu khóa điện ở vị trí (On), bất kỳ ai cũng có thể lái xe ngay cả khi người đó không có thiết bị điều khiển FOB đã được đăng ký. Mỗi khi rời khỏi xe, hãy luôn nhớ khóa cổ lái và khóa điện. (T.44) Chắc chắn vòng tròn ổ khóa điện phải tắt và tất cả các đèn báo rẽ nháy một lần.

Hướng dẫn vận hành

Bất kỳ ai sở hữu thiết bị điều khiển FOB đều có thể khởi động được động cơ, mở khóa điện, mở khóa yên và khóa cổ nếu thiết bị này nằm trong phạm vi hoạt động của hệ thống. Luôn mang thiết bị điều khiển FOB theo người sau khi lên xuống xe hoặc khi đang lái xe.

43

Hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda Kích hoạt ổ khóa điện



Mở khóa điện

Hướng dẫn vận hành 44

!a Đảm bảo hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda được kích hoạt. (T.40) Để xác nhận hệ thống khóa THÔNG MINH, ấn !b núm khóa điện u Nếu được kích hoạt đúng cách, khóa điện sẽ mở, còi sẽ kêu 2 lần, đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda và vòng tròn ổ khóa điện sáng. u Có thể tắt âm thanh của còi báo. (T.46) !c Vặn khóa điện về vị trí (On) trong khi đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda sáng. u Nếu không bật khóa điện đến vị trí (On) trong vòng 20 giây sau khi ấn núm khóa điện, đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda và vòng tròn ổ khóa điện sẽ tắt, đèn báo rẽ nháy 1 lần và khóa điện sẽ bị khóa.

Khi hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda không hoạt động đúng cách (T.109) Nếu ai đó không có thiết bị điều khiển FOB cố mở khóa điện, ổ khóa sẽ xoay vòng. Nếu khóa điện ở vị trí khác, hãy xoay nó về vị trí ( (Off) hoặc (LOCK)). Thiết bị điều khiển FOB

Đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda Vòng tròn ổ khóa điện

Khóa điện

❙Để khóa khóa điện !b Khóa khóa điện bằng một trong các cách sau:

• Di chuyển ra khỏi phạm vi hoạt động của hệ thống cùng với thiết bị điều khiển FOB. (T.39) • Ấn núm khóa điện. • Đợi khoảng 20 giây sau khi vặn núm khóa điện từ vị trí (On) sang SEAT FUEL, (Off) hoặc (LOCK). • Ngắt kích hoạt hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda. (T.40)

Vòng tròn ổ khóa điện Khóa điện (On) SEAT FUEL

(LOCK) (Off)

Hướng dẫn vận hành

!a Vặn khóa điện sang vị trí SEAT FUEL, (Off) hoặc (LOCK).

Khi hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda hoạt động không đúng cách (T.109)

!c Đảm bảo đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH Honda và vòng khóa điện tắt, đèn báo rẽ nháy một lần và còi báo kêu 1 lần. Tín hiệu này cho biết khóa điện đã bị khóa. u Có thể tắt âm thanh còi báo. (T.46)

45

Hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda Đảm bảo rằng khóa điện luôn ở vị trí hoặc (LOCK) khi bạn rời khỏi xe.

(Off)

Hướng dẫn vận hành

Khi khóa điện bị khóa ở vị trí SEAT FUEL, khóa điện có thể vặn khóa điện sang vị trí (Off) một lần. Khi khóa điện khóa ở vị trí (Off), không thể khóa cổ. Để khóa cổ, mở khóa điện.

❙Kích hoạt âm thanh còi báo khi khóa điện khóa/mở khóa

Kích hoạt !a Tắt hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda. (T.40)

!b Ấn nhẹ nút ON/OFF. Đèn LED của thiết bị điều khiển FOB chuyển sang màu đỏ. !c Trong khi đèn LED sáng, ấn nút xác định vị trí xe. u Đèn LED bắt đầu nhấp nháy nghĩa là âm thanh còi đã được kích hoạt đúng cách.

Ngắt kích hoạt !a Tắt hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda. (T.40)

!b Ấn nhẹ nút ON/OFF. Đèn LED của thiết bị điều khiển FOB nhấp nháy. !c Trong khi đèn LED nhấp nháy, ấn nút xác định vị trí xe. u Đèn LED dừng nháy nhưng vẫn sáng khi âm thanh còi báo không được tắt đúng cách. 46

Hệ thống ngắt động cơ tạm thời

❙Kích hoạt hệ thống ngắt động cơ tạm thời

bật hoặc tắt Kích hoạt hệ thống ngắt động cơ tạm thời bật hoặc tắt sử dụng công tắc ngắt động cơ tạm thời. • ON: IDLING STOP Đèn báo ngắt động cơ tạm thời sáng khi hệ thống ngắt động cơ tạm thời sẵn sàng hoạt động để tắt động cơ trong khi đang lái xe. Đèn báo ngắt động cơ tạm thời nhấp nháy khi động cơ dừng bởi hệ thống ngắt động cơ tạm thời.

Kích hoạt hệ thống ngắt động cơ tạm thời Hệ thống ngắt động cơ tạm thời sẽ ngắt hoạt động của động cơ và đèn báo ngắt động cơ tạm thời sáng khi thỏa mãn những yêu cầu sau khi công tắc ngắt động cơ tạm thời ở vị trí IDLING STOP: • Khởi động động cơ bằng nút đề. • Làm nóng động cơ vừa đủ. • Lái xe với tốc độ quá 10 km/h (6 mph). Đèn báo ngắt động cơ tạm thời không sáng: (T.106)



Công tắc ngắt động cơ tạm thời

Hướng dẫn vận hành

Hệ thống ngắt động cơ tạm thời được thiết kế để làm giảm lượng tiêu hao nhiên liệu và tiếng ồn bằng cách ngắt tạm thời hoạt động của động cơ lúc dừng xe ví dụ như khi chờ đèn đỏ ở các ngã ba, ngã tư.

Đèn báo ngắt động cơ tạm thời

• OFF: IDLING Đèn báo ngắt động cơ tạm thời không sáng khi hệ thống ngắt động cơ tạm thời tắt. 47

Hệ thống ngắt động cơ tạm thời

Hướng dẫn vận hành

Ngắt hoạt động của động cơ nhờ hệ thống ngắt động cơ tạm thời Động cơ ngừng hoạt động và đèn báo ngắt động cơ tạm thời chuyển sang nháy sau khi đóng ga hoàn toàn và dừng xe trong khi đèn báo ngắt động cơ tạm thời sáng. u Trong khi động cơ ngừng hoạt động bởi hệ thống ngắt động cơ tạm thời, nếu ấn công tắc ngắt động cơ tạm thời sang vị trí IDLING, hệ thống này sẽ ngừng hoạt động. Động cơ sẽ không khởi động ngay cả khi mở ga.

Đèn báo ngắt động cơ tạm thời 48

Cảnh báo an toàn đối với hệ thống ngắt động cơ tạm thời Không rời khỏi xe trong khi đèn báo ngắt động cơ tạm thời đang nháy. Nếu rời khỏi xe, luôn nhớ vặn khóa điện sang vị trí OFF/ (off). Động cơ có thể khởi động đột ngột nếu mở ga.

❙Động cơ không ngừng hoạt động bởi hệ

thống ngắt động cơ tạm thời trong khi đèn báo ngắt động cơ tạm thời sáng: (T.107) LƯU Ý Hệ thống ngắt động cơ tạm thời ngắt hoạt động của động cơ quá lâu có thể làm cho bình điện bị hao điện áp.

u Nếu không nháy, bạn không thể khởi động lại được động cơ bằng hệ thống ngắt động cơ tạm thời, thậm chí ngay cả khi mở ga. u Trong khi động cơ ngừng hoạt động bởi hệ thống ngắt động cơ tạm thời, nếu gạt chân chống nghiêng xuống, đèn báo ngắt động cơ tạm thời đang nháy sẽ tắt hoặc ngừng nháy chuyển sang sáng liên tục, động cơ khi đó sẽ không khởi động lại được ngay cả khi mở ga.

❙Động cơ không khởi động thậm chí cả khi

LƯU Ý Đèn pha vẫn còn sáng sau khi động cơ ngừng hoạt động bởi hệ thống ngắt động cơ tạm thời. Bình điện có thể phóng điện và không thể khởi động lại động cơ. Khi bình điện yếu, bật công tắc ngắt động cơ tạm thời sang chế độ IDLING và không được sử dụng hệ thống ngắt động cơ tạm thời. Mang xe đến cửa hàng Honda ủy nhiệm để được kiểm tra bình điện.

Mang xe đến cửa hàng Honda ủy nhiệm để được kiểm tra bình điện theo đúng quy định trong lịch bảo dưỡng. Lịch bảo dưỡng: (T.63)

Hướng dẫn vận hành

Khởi động lại động cơ Kiểm tra xem đèn báo ngắt động cơ tạm thời có nháy không sau đó mở ga.



mở ga (T.108)

49

Khởi động máy Hướng dẫn vận hành

Khởi động động cơ theo quy trình sau đây khi động cơ nóng hoặc nguội. Chiếc xe này được trang bị hệ thống tắt máy bằng chân chống nghiêng.

!b Vặn khóa điện sang vị trí ON / (On). Loại II V

u Mở khóa điện: (T.44)

u Nếu hạ chân chống nghiêng sẽ không khởi động được động cơ. u Nếu hạ chân chống nghiêng khi động cơ đang hoạt động, động cơ sẽ ngừng hoạt động. Loại II V

Chiếc xe này được trang bị hệ thống chìa khóa THÔNG MINH của Honda. Luôn mang theo chìa khóa theo người khi lái xe. (T.39) LƯU Ý • Nếu động cơ không khởi động trong vòng 5 giây, hãy tắt khóa điện và đợi 10 giây trước khi khởi động lại động cơ để phục hồi điện áp bình điện. • Để xe nổ cầm chừng quá lâu hoặc vặn ga liên tục có thể làm hỏng động cơ và hệ thống xả. • Động cơ sẽ không khởi động nếu mở ga hoàn toàn. • Nếu xe bị đổ, trước hết hãy vặn khóa điện về vị trí OFF sau đó kiểm tra xe một cách cẩn thận. 50

!a Dựng xe bằng chân chống đứng.

Loại V

Loại II V

!b

!b !

Nếu không thể khởi động động cơ còn ấm:

!d Ấn nút khởi động khi ga được đóng hoàn toàn. Nhả nút khởi động ra ngay khi động cơ khởi động.

b Xoay tay ga 1/8 - 1/4 vòng và khởi động động cơ.

a Dựng xe bằng chân chống đứng và bóp phanh sau.

1/8 1/4

!c

Hướng dẫn vận hành

!c Bóp phanh sau. Mô tơ đề sẽ chỉ hoạt động khi bóp phanh sau và chân chống nghiêng được gạt lên.

!d

51

Khởi động máy

Hướng dẫn vận hành

Nếu không thể khởi động động cơ:

Nếu động cơ không khởi động:

a Dựng xe bằng chân chống đứng và bóp phanh sau.

a Mở ga hết cỡ và ấn nút khởi động trong vòng 5 giây.

b Mở ga nhẹ nhàng (khoảng 3 mm không tính hành trình tự do), nhấn nút đề.

b Thực hiện quy trình khởi động như bình thường.

Khoảng 3 mm không tính hành trình tự do

c Nếu động cơ khởi động, đóng ga sau đó mở ga nhẹ nhàng nếu tốc độ cầm chừng không ổn định. d Nếu động cơ không khởi động, đợi 10 giây trước khi thử lại các bước a & b

❙Nếu động cơ không khởi động (T.101)

52

Điều khiển xe !d Tăng tốc và giảm tốc

!a Đẩy xe về phía trước ra khỏi chân chống đứng. u Bóp phanh sau u Giữ tay ga đóng.

Tăng tốc: Mở ga từ từ.

Đảm bảo chân chống nghiêng và chân chống giữa đã được gạt lên. !b Ngồi lên xe. u Giữ xe bên trái đặt ít nhất một chân xuống đất để giữ xe. !c Thả tay phanh sau ra.

Giảm tốc: Đóng ga. Đóng (Giảm tốc)

Mở (Tăng tốc)

Hướng dẫn vận hành

Khởi động máy

53

Điều khiển xe Phanh Hướng dẫn vận hành

Đóng ga và sử dụng đồng thời cả phanh trước và phanh sau.

Tay phanh sau

54

Tay phanh trước

Đổ xăng Loại xăng: Chỉ sử dụng loại xăng không chì Chỉ số ốc tan: Chiếc xe này được thiết kế để sử dụng loại xăng có chỉ số ốc tan (RON) là 91 hoặc cao hơn. Dung tích bình xăng: 8,0 lít (2.11 US gal, 1.76 Imp gal)

Khóa điện

FUEL

❙Hướng dẫn lựa chọn loại xăng và đổ xăng (T.10)

Loại V

Mở nắp bình xăng !a Loại V Tra khóa điện vào ổ khóa điện và xoay nó về vị trí SEAT FUEL.

Hướng dẫn vận hành

Loại II V

FUEL SEAT FUEL

Loại II V

Vặn khóa điện sang vị trí SEAT FUEL. u Mở khóa điện (T.44) !b Ấn vào phía FUEL trên công tắc mở yên và tấm chắn bình xăng. u Tấm chắn bình xăng mở.

Chìa khóa Công tắc mở điện yên và nắp chắn bình xăng

55

Đổ xăng !c Vặn nắp bình xăng ngược chiều kim đồng hồ và tháo nắp ra. Hướng dẫn vận hành

Dấu mũi tên

Đóng nắp bình xăng. a Lắp và siết chặt nắp bình xăng bằng cách vặn nó theo chiều kim đồng hồ. u Đảm bảo dấu mũi tên trên nắp bình xăng và trên bình xăng phải khớp nhau. b Đóng nắp chắn bình xăng cho đến khi khóa chắc chắn. u Đảm bảo nắp bình xăng được đóng kín.

3 CẢNH BÁO Xăng là chất dễ cháy nổ. Bạn có thể bị bỏng hoặc thương tích nghiêm trọng khi làm việc với xăng. Nắp bình xăng Mép dưới cổ bình xăng

Không được đổ xăng vượt quá mép dưới cổ bình xăng. 56

• Tắt máy và để máy tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa và đám cháy. • Làm việc với xăng ở ngoài trời. • Lau sạch chỗ xăng tràn ngay lập tức.

Hộp đựng đồ Mở yên xe

Yên xe

SEAT

!a Quay tay lái hướng về phía trước. Loại V

!b Tra chìa khóa vào ổ và vặn nó sang vị trí SEAT FUEL. Loại II V

Vặn khóa điện sang vị trí SEAT FUEL. u Mở khóa điện (T.44)

Loại II V

Khóa điện

!c Ấn vào phía FUEL trên công tắc mở yên và tấm chắn bình xăng.

Hướng dẫn vận hành

Công tắc mở yên và nắp chắn bình xăng

!d Mở yên xe. Loại V

Đóng yên xe

SEAT FUEL

Khóa điện

SEAT

Công tắc mở yên và nắp chắn bình xăng

Gập yên xuống và ấn phía đuôi yên xe xuống cho đến khi khóa yên được khóa vào chắc chắn. Kiểm tra yên xe xem có được khóa chặt không bằng cách nhấc nhẹ yên xe lên. Cẩn thận không để quên chìa khóa bên trong hộp đựng đồ bên dưới yên xe.

57

Hộp đựng đồ Móc giữ mũ bảo hiểm Hướng dẫn vận hành

Móc giữ mũ bảo hiểm được đặt dưới yên xe. Dây của mũ bảo hiểm được đặt bộ dụng cụ. u Chỉ sử dụng móc giữ mũ bảo hiểm khi dựng xe.

Móc giữ mũ bảo hiểm

Dây mũ bảo hiểm Vòng D mũ bảo hiểm

58

3 CẢNH BÁO Treo mũ bảo hiểm vào móc khi lái xe có thể gây cản trở khả năng vận hành xe an toàn và có thể dẫn đến tai nạn gây thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong. Chỉ sử dụng móc giữ mũ bảo hiểm khi dựng xe. Không lái xe mà vẫn để mũ bảo hiểm ở móc.

u Một số mũ bảo hiểm không vừa với cốp do kích thước hoặc thiết kế. Mũ bảo hiểm

Bộ dụng cụ/Túi tài liệu Bộ dụng cụ và túi tài liệu được đặt bên trong hộp đựng đồ. Bộ dụng cụ Ngăn đựng ̣ dụng cụ

Túi đựng tài liệu

Hướng dẫn vận hành

Mũ bảo hiểm có thể đặt bên trong cốp xe. Đặt mũ bảo hiểm sao cho phần trước của mũ quay về phía trước.

Hộp đựng đồ

Hộp đựng đồ Không chở quá trọng tải tối đa cho phép. Trọng tải tối đa: 10 kg (22 lb)

Ngăn đựng tài liệu

u Không để đồ dễ cháy hoặc dễ hỏng do nhiệt độ bên trong hộp đựng đồ. u Không để đồ có giá trị hoặc đồ dễ vỡ bên trong khu vực này. 59

Hộp đựng đồ Hộc đồ trước

❙Mở Đẩy tấm chắn hộc đồ trước sau đó mở ra.

Hướng dẫn vận hành

❙Đóng Đóng tấm chắn hộc đồ trước bằng cách ấn vào khu vực lõm trên tấm chắn hộc đồ trước.

Tấm chắn hộc đồ trước

Trọng tải tối đa cho phép ở hộc đồ trước không được vượt quá 1 kg (2,2 lb) Đảm bảo tấm chắn hộc đồ trước được đóng chặt. u Không để đồ có giá trị hoặc đồ dễ vỡ bên trong khu vực này.

60

Bảo dưỡng Vui lòng đọc phần “Tầm quan trọng của việc bảo dưỡng” và “Nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản” cẩn thận trước khi thực hiện công việc bảo dưỡng. Tham khảo phần “Thông số kỹ thuật” về dữ liệu sửa chữa.

Tầm quan trọng của việc bảo dưỡng ............ T. 62 Lịch bảo dưỡng ............................................ T. 63 Nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản ...................... T. 66 Bộ dụng cụ................................................... T. 76 Tháo & lắp các bộ phân thân xe ....................... T. 77 Bình điện................................................... T. 77 Nắp bình điện ............................................ T. 78 Thông hơi vách máy..................................... T. 80 Bugi ............................................................ T. 81

Dầu động cơ .................................................T. 84 Dung dịch làm mát .......................................T. 88 Phanh...........................................................T. 90 Chân chống nghiêng .....................................T. 95 Tay ga ..........................................................T. 96 Các điều chỉnh khác .....................................T. 97 Độ rọi đèn pha............................................ T. 97 Pin thiết bị điều khiển FOB .......................... T. 98 Thay thế pin thiết bị điều khiển FOB ............. T. 98

Tầm quan trọng của việc bảo dưỡng Tầm quan trọng của việc bảo dưỡng

Bảo dưỡng

Luôn giữ xe của bạn được bảo dưỡng tốt là một yêu tố rất quan trọng giúp bạn lái xe an toàn và tiết kiệm chi phí, luôn giữ xe hoạt động tốt, tránh hỏng hóc và giảm ô nhiễm môi trường. Bảo dưỡng xe là trách nhiệm người sử dụng. Chắc chắn phải kiểm tra xe trước khi lái và thực hiện kiểm tra xe định kỳ theo đúng Lịch Bảo Dưỡng. T. 63

3 CẢNH BÁO Bảo dưỡng xe không đúng cách hoặc không khắc phục lỗi trước khi lái có thể dẫn đến tai nạn gây thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong. Luôn thực hiện theo những hướng dẫn về lịch kiểm tra và bảo dưỡng xe trong tài liệu Hướng dẫn sử dụng này.

62

An toàn bảo dưỡng Luôn đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi thực hiện công việc bảo dưỡng và chắc chắn bạn có đủ dụng cụ, phụ tùng thay thế và kỹ năng sửa chữa yêu cầu. Chúng tôi không thể cảnh báo hết cho bạn tất cả những mối nguy hiểm có thể xảy ra trong quá trình bảo dưỡng. Chỉ bạn mới có thể quyết định được liệu bạn có nên thực hiện mục bảo dưỡng đó hay không. Làm theo những hướng dẫn sau mỗi khi thực hiện công việc bảo dưỡng. ● Loại V

Tắt máy và rút chìa khóa ra. Loại II V

Tắt máy và vặn khóa điện về vị trí (Off). ● Dựng xe trên bề mặt bằng phẳng, chắc chắn bằng chân chống nghiêng, chân chống đứng hoặc dựng xe trên trụ đỡ chắc chắn. ● Hãy để động cơ, ống xả, phanh và các chi tiết nhiệt độ cao khác nguội hẳn trước khi sửa chữa để tránh bị bỏng. ● Chỉ nổ máy khi được hướng dẫn và nổ máy ở nơi thông thoáng.

Lịch bảo dưỡng Lịch bảo dưỡng đưa ra những yêu cầu bảo dưỡng cần thiết để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, giúp cho xe đạt được tính năng hoạt động đáng tin cậy và kiểm soát khí xả hợp lý.

Honda khuyến cáo cửa hàng Honda ủy nhiệm nên chạy thử xe cho bạn sau mỗi lần kiểm tra bảo dưỡng định kỳ.

Bảo dưỡng

Bảo dưỡng phải tuân theo đúng tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật của Honda đưa ra, phải được thực hiện bởi những kỹ thuật viên được đào tạo và được trang bị các dụng cụ sửa chữa cần thiết. Cửa hàng Honda ủy nhiệm là nơi có thể đáp ứng được tất cả các yêu cầu trên. Nên lưu giữ lại tất cả các phiếu bảo dưỡng để đảm bảo chiếc xe của bạn được bảo dưỡng đầy đủ, đúng cách. Kiểm tra xem người thực hiện công việc bảo dưỡng xe cho bạn có ghi đầy đủ thông tin vào tờ phiếu bảo dưỡng hay không.

Hãy giữ lại tất cả các phiếu này. Nếu bán xe, nên chuyển giao những phiếu này cho chủ xe mới.

63

Lịch bảo dưỡng

Mục bảo dưỡng

Bảo dưỡng

Đường ống xăng Mực xăng Hoạt động của tay ga Lọc gió *2 Thông hơi vách máy *3 Bugi Khe hở xu páp Dầu động cơ Lưới lọc dầu động cơ Tốc độ cầm chừng động cơ Dung dịch làm mát két tản nhiệt *4 Hệ thống làm mát Hệ thống kiểm soát hơi xăng

Kiểm tra xe trước khi lái × 1,000 km T. 66

1

K K

6

12

18

24

Tham Kiểm tra Thay thế khảo hàng định kỳ 30 trang năm

K

K

K

K

K

K

K

K

K T V

K

K

K

V

V

V

K

K

Mức độ bảo dưỡng I : Trung bình. Chúng tôi khuyến cáo bạn nên để cửa hàng Honda ủy nhiệm sửa chữa xe giúp bạn nếu bạn không có đủ dụng cụ cần thiết và kỹ năng cơ khí cần thiết. Quy trình này được cung cấp trong cuốn Hướng dẫn bảo trì chính thức của Honda. : Kỹ thuật. Vì sự an toàn của bạn, bạn nên để cửa hàng Honda ủy nhiệm sửa chữa xe cho bạn.

64

Thời hạn *1

T

K T

K

K

V T K T V K K K

K T K

K

T K T V K K K

K T K

T K K K

3 năm

– – 96 75 80 81 – 85 85 – 88 – –

Chú thích về bảo dưỡng K : Kiểm tra (vệ sinh, điều chỉnh, bôi trơn hoặc thay thế nếu cần) T : Thay thế V : Vệ sinh

Lịch bảo dưỡng

Mục bảo dưỡng

Kiểm tra trước khi lái T. 66 × 1,000 km

Thời hạn *1 1

6

12

18

24

30

Tham Kiểm tra Thay thế khảo hàng định kỳ trang năm

Bảo dưỡng

Đai truyền – K T Dầu truyền động cuối *4 2 năm – Bình điện 68 K K K K K K K K K K K K K Dầu phanh *4 2 năm 90 Mòn má phanh/guốc phanh 91, 94 K K K K K K K Hệ thống phanh 66 K K K K K K K K Độ rọi đèn pha 97 K K K K K K K Đèn/còi – K K Mòn guốc ly hợp – K K K K K K Chân chống nghiêng 95 K K K K K K Giảm xóc – K K K K Ốc, bu lông và ốc khóa – K K K K K K K Bánh xe/lốp xe 72 K K Vòng bi cổ lái – K K Lưu ý: *1 : Với quãng đường được đọc cao hơn trên công tơ mét hãy lặp lại chu kỳ bảo dưỡng như trên. *2 : Việc bảo dưỡng nên được thực hiện thường xuyên hơn nếu bạn thường lái xe trong điều kiện ẩm ướt, hoặc bụi bẩn. *3 : Bảo dưỡng thường xuyên hơn khi chạy xe trong mưa hoặc kéo hết ga. *4 : Việc thay mới cần phải được thực hiện bởi thợ có tay nghề.

65

Nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản Kiểm tra xe trước khi lái

Bảo dưỡng

Để đảm bảo an toàn, trách nhiệm của chúng ta là phải thực hiện kiểm tra xe trước khi lái và chắc chắn không còn trục trặc nào trước khi lái xe. Kiểm tra xe trước khi lái là việc làm bắt buộc không chỉ vì sự an toàn của bạn mà còn chỉ cần một hỏng hóc nhỏ nào đó ví dụ như lốp xì hơi cũng có thể gây phiền toái rất lớn cho bạn. Kiểm tra các mục sau đây trước khi lên xe: Mực xăng - Bơm xăng vào bình nếu cần T. 55 ● Tay ga - kiểm tra chắc chắn tay ga hoạt động êm ở mọi vị trí của cổ lái, cả khi mở ga và trả ga hoàn toàn. T.96 ● Dầu động cơ - đổ thêm dầu động cơ nếu cần và kiểm tra xem có rò rỉ không. T. 84 ● Dung dịch làm mát - Đổ thêm dung dịch làm mát nếu cần và kiểm tra xem có rò rỉ không.T. 88 ●

66

Kiểm tra hoạt động của phanh; Phanh trước: Kiểm tra mực dầu phanh trước và độ mòn má phanh. T. 90, 91 Hệ thống kiểm tra mức dầu phanh.T. 90 phanh kết hợp: Phanh sau: Kiểm tra độ mòn guốc phanh sau và hành trình tự do tay phanh sau, điều chỉnh nếu cần. T.91, 94 ● Đèn và còi - Kiểm tra đèn, đèn báo và còi xem có hoạt động đúng chức năng không. ● Hệ thống tắt máy bằng chân chống nghiêng Kiểm tra xem có hoạt động đúng chức năng không.T.95 ● Bánh xe và lốp xe - Kiểm tra tình trạng và áp suất lốp, điều chỉnh nếu cần.T.72 ●



Kiểm tra chắc chắn không để các vật liệu dễ cháy mắc vào bên trong xe hoặc khu vực cổ ống xả.

Nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản

Thay thế phụ tùng Luôn sử dụng Phụ tùng Chính hãng của Honda hoặc loại tương đương để đảm bảo an toàn và độ bền của xe.

3 CẢNH BÁO

Luôn sử dụng phụ tùng chính hiệu của Honda hoặc loại tương đương được thiết kế và áp dụng cho chiếc xe này.

Bảo dưỡng

Lắp phụ tùng không chính hiệu của Honda có thể gây mất an toàn cho xe và gây tai nạn làm thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong.

67

Nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản

Bình điện

Bảo dưỡng

Chiếc xe này sử dụng loại bình điện không cần bảo dưỡng. Không cần kiểm tra mức dung dịch điện phân hoặc đổ thêm nước cất. Vệ sinh các cực bình điện nếu chúng bị bẩn hoặc mòn điện cực. Không được tháo dải chắnnắp bình điện ra. Không cần tháo nắp bình điện khi sạc. LƯU Ý Bình điện của loại xe này thuộc loại không cần kiểm tra định kỳ và có thể hỏng nếu tháo dải chắn nắp bình điện.

3 CẢNH BÁO Ở điều kiện hoạt động bình thường, bình điện tạo ra khí Hyđrô có thể gây nổ. Do đó nếu có tia lửa có thể làm nổ bình điện với một lực đủ để làm tổn thương hoặc gây nguy hiểm đến tính mạng của bạn. Nên để thợ có tay nghề thực hiện công việc bảo dưỡng bình điện này. Người thực hiện công việc bảo dưỡng nên mặc áo bảo hộ và đeo kính bảo hộ.

❙Vệ sinh các cực bình điện

1. Tháo bình điện.T.77 2. Nếu các cực bình điện có dấu hiệu bị mòn và bị bám muội trắng, hãy rửa bằng nước ấm và lau sạch.

68

Nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản

3. Nếu các cực bình điện bị mòn quá mức, hãy vệ sinh và đánh bóng chúng bằng bàn chải sợi thép hoặc giấy nhám. Đeo kính bảo hộ.

Cầu chì Cầu chì dùng để bảo vệ mạch điện trên xe. Nếu một chi tiết điện nào trên xe không hoạt động, hãy kiểm tra và thay thế cầu chì bị hỏng.T.119

Tắt khóa điện để tháo và kiểm tra cầu chì. Nếu cầu chì bị hỏng, hãy thay cầu chì có cùng thông số với cầu chì cũ. Để biết thông số của cầu chì, tham khảo phần “Thông số kỹ thuật.” T.136 4. Sau khi vệ sinh, lắp lại bình điện.

Bảo dưỡng

❙Kiểm tra và thay thế cầu chì

Cầu chì bị đứt

Bình điện của xe này có tuổi thọ giới hạn. Tham khảo ý kiến của cửa hàng Honda ủy nhiệm khi cần thay thế bình điện. Luôn thay thế bình điện khác cùng loại với bình điện cũ. LƯU Ý Lắp phụ kiện không chính hãng của Honda có thể gây quá tải hệ thống điện, làm phóng điện và có thể gây hư hỏng hệ thống.

LƯU Ý Thay thế cầu chì có thông số cao hơn có thể làm tăng khả năng hư hỏng hệ thống điện.

69

Nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản

Nếu cầu chì liên tục bị hỏng, có khả năng hệ thống điện bị trục trặc. Hãy mang xe tới cửa hàng Honda ủy nhiệm để được kiểm tra.

Tiêu chuẩn JASO T 903 là một chỉ số dùng để chọn dầu động cơ cho động cơ 4 kỳ gồm có hai loại: MA và MB. Ví dụ như nhãn sau đây để nhận biết loại dầu MB.

Bảo dưỡng

Dầu động cơ Khả năng tiêu thụ dầu động cơ khác nhau và chất lượng dầu giảm tùy theo điều kiện sử dụng và điều kiện lái xe. Kiểm tra mực dầu động cơ đều đặn và đổ thêm dầu khuyên dùng vào nếu cần. Dầu cũ, bẩn cần được thay càng sớm càng tốt.

❙Lựa chọn dầu động cơ

Để biết dầu động cơ khuyên dùng, hãy tham khảo phần “Thông số kỹ thuật.” T. 135

Nếu sử dụng dầu động cơ không chính hãng của Honda, hãy kiểm tra nhãn hiệu dầu để chắc chắn đạt tất cả các tiêu chí sau: ● Tiêu chuẩn JASO T 903*1: MB ● Tiêu chuẩn SAE*2: 10W-30 ● Phân loại API*3: SG hoặc cao hơn 70

*1.

Mã dầu Phân loại dầu *2. *3.

Tiêu chuẩn SAE phân loại dầu theo độ nhớt. Phân loại API quy định chất lượng và tính năng hoạt động của dầu động cơ. Sử dụng dầu SG hoặc cao hơn ngoại trừ loại có dòng chữ "Energy Conserving" hoặc "Resource Conserving" ở vòng ngoài của nhãn API.

Không nên

Nên

Nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản

Dầu phanh

LƯU Ý Dầu phanh có thể phá hủy các bề mặt sơn và nhựa. Lau sạch chỗ dầu phanh tràn ngay lập tức và rửa sạch sẽ.

Dầu phanh khuyên dùng: Dầu phanh Honda DOT 3 hoặc DOT 4 hoặc loại tương đương

Sử dụng dung dịch làm mát HONDA PRE-MIX COOLANT chính hiệu thì không cần pha loãng với nước. Dung dịch làm mát HONDA PRE-MIX COOLANT chính hãng bảo vệ rất tốt cho động cơ tránh hiện tượng ăn mòn và quá nhiệt. Nên thực hiện kiểm tra và thay thế dung dịch làm mát theo đúng Lịch Bảo dưỡng.T.64

Bảo dưỡng

Không đổ thêm hoặc thay thế dầu phanh, ngoại trừ trường hợp khẩn cấp. Chỉ sử dụng dầu phanh sạch đựng trong bình kín. Nếu cố tình đổ thêm dầu, hãy mang đến cửa hàng Honda ủy nhiệm để được sửa chữa ngay khi có thể.

Chất làm mát khuyên dùng

LƯU Ý Sử dụng dung dịch làm mát không chuyên dụng cho động cơ bằng nhôm hoặc sử dụng nước máy có thể gây ăn mòn động cơ.

Thông hơi vách máy Bảo dưỡng thường xuyên hơn khi xe đi trong trời mưa, chạy hết ga, hoặc sau khi rửa xe hoặc đổ xe. Thực hiện bảo dưỡng khi nhìn thấy cặn bẩn ở phần trong suốt của ống thông hơi. Nếu thấy cặn tràn ra ngoài ống này, có khả năng lọc gió bị bẩn làm giảm tính năng hoạt động của động cơ.T.80 71

Nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản

Lốp xe (Kiểm tra/Thay thế)

❙Kiểm tra áp suất lốp Bảo dưỡng 72

Kiểm tra lốp bằng mắt thường và sử dụng đồng hồ đo áp suất để đo áp suất lốp ít nhất một lần mỗi tháng hay bất cứ khi nào thấy lốp bị non hơi. Luôn kiểm tra áp suất lốp khi lốp nguội.

❙Kiểm tra hư hỏng lốp Kiểm tra lốp xem có vết cắt hoặc nứt làm lộ sợi dây lốp ra ngoài hoặc có vật nhọn cắm vào thành lốp hoặc gai lốp. Đồng thời kiểm tra xem lốp có bị phình to hoặc phồng lên ở hai bên thành lốp không.

❙Kiểm tra mòn bất thường Kiểm tra lốp xem có dấu hiệu mòn bất thường trên bề mặt tiếp xúc không.

Nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản

❙Kiểm tra độ sâu gai lốp

Kiểm tra dấu chỉ thị mòn gai lốp. Nếu nhìn thấy dấu này, hãy thay lốp ngay lập tức.

Sử dụng lốp xe bị mòn quá mức hoặc không được bơm đúng áp suất là những nguyên nhân gây tai nạn dẫn đến thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong. Thực hiện đúng các hướng dẫn trong cuốn sách Hướng dẫn sử dụng về bơm và kiểm tra bảo dưỡng lốp xe.

Bảo dưỡng

Dấu vị trí chỉ thị độ mòn

3 CẢNH BÁO

73

Nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản

Bảo dưỡng 74

Hãy mang xe đến cửa hàng Honda ủy nhiệm để được thay thế. Để biết loại lốp và áp suất lốp khuyên dùng, hãy tham khảo phần “Thông số kỹ thuật.” T.135 Thực hiện theo những hướng dẫn sau mỗi khi thay lốp. ● Sử dụng lốp khuyên dùng hoặc loại lốp có cùng kích cỡ, cấu trúc và dải tốc độ tương ứng và giới hạn trọng tải tương tứng với loại cũ để thay thế. ● Loại xe này không cần lắp săm bên trong lốp xe. Tích tụ nhiệt quá mức có thể làm nổ lốp. ● Loại xe này chỉ sử dụng lốp không săm. Vành xe được thiết kế dành riêng cho loại lốp không săm, trong quá trình tăng tốc hoặc phanh gấp thì kiểu lốp có săm sẽ bị trượt ra khỏi vành và nhanh chóng xì hơi.

3 CẢNH BÁO Lắp lốp xe không đúng cách có thể gây ảnh hưởng đến khả năng điều khiển và sự ổn định của xe, có thể gây ra tai nạn làm thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong. Luôn sử dụng lốp xe đúng kích cỡ, đúng chủng loại theo như khuyến cáo trong hướng dẫn sử dụng này.

Nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản

Lọc gió

Bảo dưỡng

Chiếc xe này được trang bị tấm lọc gió loại giấy nhờn. Vệ sinh tấm lọc gió bằng cách thổi khí hay các cách làm sạch khác có thể làm mất đi tính năng của tấm lọc gió và dễ bám bụi. Nghiêm cấm không được vệ sinh tấm lọc gió. Nên mang đến cửa hàng Honda ủy nhiệm để được sửa chữa.

75

Bộ dụng cụ Bộ dụng cụ được đặt bên trong hộp đựng đồ. T.59

Bảo dưỡng

Việc thay thế phụ tùng, một vài điều chỉnh nhỏ và thay thế trên đường có thể thực hiện được nhờ có những dụng cụ trong bộ dụng cụ này. ● ● ● ● ● ●

76

Tuýp tháo bugi Cờ lê tháo đầu 10 x 14 mm Tua vít tiêu chuẩn Cần tua vít Dây mũ bảo hiểm Loại II V Đầu nối EM

Tháo & lắp các bộ phân thân xe

Bình điện Cực dương

Dây chằng cao su

Cực âm

❙Tháo Kiểm tra chắc chắn khóa điện đã ở vị trí OFF. 1. Tháo nắp bình điện.T.78 2. Tháo dây chằng cao su 3. Ngắt cực âm (-) ra khỏi bình điện. 4. Ngắt cực dương (+) ra khỏi cực điện.

❙Lắp Lắp lại các chi tiết đã tháo theo thứ tự ngược với lúc tháo. Luôn nhớ nối cực dương (+) vào trước. Chắc chắn các bu lông và ốc được siết chặt. Chắc chắn cài đặt đồng hồ đúng thời gian sau khi kết nối lại bình điện.T.21 Để sử dụng bình điện đúng cách, tham khảo phần “Nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản.” T.68 “Bình điện hỏng.” T.116

Bảo dưỡng

Bình điện

5. Nhấc bình điện lên một cách cẩn thận tránh làm rơi các ốc cực.

Loại II V

Hệ thống báo động chống trộm sẽ tắt nếu tháo bình điện ra. Hệ thống sẽ vẫn tắt khi lắp lại bình điện. Để kích hoạt hệ thống, hãy tham khảo phần "Cài đặt hệ thống báo động chống trộm." T.30

77

Tháo & lắp các bộ phân thân xe

Nắp bình điện

Nắp bình điện

❙Tháo 1. Mở yên xe. T.57 2. Ấn các lẫy và tháo nắp bình điện.

Bảo dưỡng

❙Lắp Lắp lại các chi tiết đã tháo theo thứ tự ngược với lúc tháo. Vấu

Nắp bình điện

78

Tháo & lắp các bộ phân thân xe

Tấm chắn phía trước

Tấm chắn phía trước

❙Tháo

❙Lắp

Tấm chắn phía trước

Lắp lại tấm chắn vào theo trình tự ngược với lúc tháo. Chắc chắn tất cả các lẫy đã được lắp chặt vào đúng vị trí.

Bảo dưỡng

Ấn vào phía bên cạnh của tấm chắn đồng thời kéo tấm chắn phía trước ra.

Tấm chắn phía trước

79

Thông hơi vách máy

Vệ sinh ống thông hơi vách máy

Bảo dưỡng 80

1. Đặt một bình chứa thích hợp dưới ống thông hơi vách máy. 2. Tháo ống thông hơi vách máy và xả cặn ra. 3. Lắp lại ống thông hơi vách máy. Ống thông hơi vách máy

Bugi

Thay thế bugi

Thảm để chân

Để biết loại bugi khuyên dùng, tham khảo phần “Thông số kỹ thuật.” T.135

LƯU Ý Sử dụng bugi không đúng dải nhiệt có thể gây hư hỏng động cơ.

1. Dựng xe bằng chân chống nghiêng trên bề mặt bẳng phẳng. 2. Kéo thảm để chân ra ngoài. 3. Tháo vít. 4. Tháo nắp bảo dưỡng bugi bằng cách chèn đầu dẹt của tua vít có phủ khăn bảo vệ vào khe dưới của sàn.

Bảo dưỡng

Vít

Chỉ sử dụng loại bugi khuyên dùng theo đúng dải nhiệt khuyên dùng.

Nắp bảo dưỡng bugi Rãnh Khăn bảo vệ

81

Bugi

Thay thế bugi

5. Tháo nắp chụp bugi ra khỏi bugi. 6. Lau sạch bụi bẩn xung quanh lỗ bugi. 7. Tháo bugi sử dụng dụng cụ tháo bugi trong bộ dụng cụ. Bảo dưỡng

Tuýp tháo bugi

Nắp chụp bugi

8. Lắp bugi mới vào. Gắn bugi với đệm bugi vào động cơ bằng tay để tránh tình trạng hỏng ren. 9. Siết bugi: ● Lắp bugi mới, siết chặt 2 lần để̉ tránh làm lỏng bugi: a) Đầu tiên, siết bugi: NGK: Siết thêm 1/2 vòng sau khi vặn sát vào vị trí lắp ráp. DENSO: Siết thêm 3/4 vòng sau khi vặn sát vào vị trí lắp ráp. b) Sau đó nới lỏng bugi. c) Siết chặt bugi một lần nữa: Siết thêm 1/8 vòng sau khi vặn sát vào vị trí lắp ráp. LƯU Ý Siết bugi không đúng có thể làm hỏng động cơ. Nếu bugi quá lỏng có thể làm hỏng pít tông. Bugi quá chặt có thể dẫn đến hỏng ren.

82

Bugi

Thay thế bugi

10. Lắp lại nắp chụp bugi. Cẩn thận không kẹp vào dây/cáp khác. 11. Lắp lại các chi tiết đã tháo theo thứ tự ngược với lúc tháo. Bảo dưỡng 83

Dầu động cơ

Kiểm tra dầu động cơ

Bảo dưỡng 84

Kiểm tra dầu động cơ khi công tắc ngắt động cơ tạm thời ở vị trí IDLING. 1. Nếu động cơ nguội, để động cơ nổ cầm chừng từ 3 đến 5 phút. 2. Vặn khóa điện về vị trí OFF/ (Off), và đợi từ 2 đến 3 phút. 3. Dựng xe bằng chân chống đứng trên bề mặt bẳng phẳng, chắc chắn. 4. Rút que thăm dầu ra, lau sạch. 5. Lắp lại que thăm dầu cho đến khi vừa khít, nhưng không vặn vào. 6. Kiểm tra mức dầu giữa vạch trên và vạch dưới bằng que thăm dầu. 7. Lắp que thăm dầu vào chắc chắn.

Vạch trên

Vạch dưới Que/nắp thăm dầu

Dầu động cơ

Đổ thêm dầu động cơ

Thay dầu động cơ, Vệ sinh lưới lọc dầu Thay dầu và lưới lọc dầu cần phải có dụng cụ chuyên dụng. Vì sự an toàn của bạn, bạn nên để cửa hàng Honda ủy nhiệm thực hiện công việc này.

Bảo dưỡng

Nếu dầu động cơ ở mức dưới hoặc gần đến vạch dưới, hãy đổ thêm dầu động cơ vào.T.70, 135 1. Tháo que/nắp thăm dầu. Đổ dầu khuyên dùng cho đến khi chạm vạch trên. Dựng xe bằng chân chống đứng trên bề mặt bẳng phẳng, chắc chắn khi kiểm tra mức dầu. Không đổ dầu tràn quá dấu mức trên. Chắc chắn không để vật lạ bên ngoài lọt vào qua lỗ đổ dầu. Lau sạch chỗ dầu tràn ngay lập tức. 2. Lắp que thăm dầu vào chắc chắn.

Đổ thêm dầu động cơ

Kiểm tra dầu máy khi công tắc ngắt động cơ tạm thời ở vị trí IDLING. 1. Nếu động cơ nguội, để động cơ nổ cầm chừng từ 3 đến 5 phút. 2. Vặn khóa điện sang vị trí OFF/ (Off), và đợi từ 2 đến 3 phút.

LƯU Ý Đổ quá nhiều dầu hoặc thiếu dầu có thể gây hư hỏng động cơ. Không được hòa trộn các loại dầu khác nhau và phẩm cấp dầu khác nhau vào với nhau.

Để biết dầu khuyên dùng và hướng dẫn lựa chọn dầu, hãy tham khảo phần “Nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản.” T.70 85

Dầu động cơ

Thay dầu động cơ, Vệ sinh lưới lọc dầu

Bảo dưỡng

3. Dựng xe bằng chân chống đứng trên bề mặt bẳng phẳng, chắc chắn. 4. Đặt khay chứa dầu nhớt đã sử dụng ở phía dưới lốc máy. 5. Tháo que thăm dầu, bu lông xả dầu và đệm kín ra để xả dầu. 6. Tháo nắp lưới lọc dầu, phớt O, lò xo và lưới lọc dầu để phần dầu còn lại được xả ra ngoài. Loại bỏ dầu ở trung tâm tái chế có uy tín. 7. Vệ sinh lưới lọc dầu. 8. Kiểm tra chắc chắn lưới lọc dầu và cao su bịt kín nút xả dầu còn tốt. 9. Thay phớt O và bôi một lớp mỏng dầu động cơ lên phớt O mới trước khi lắp. 10. Lắp lưới lọc dầu, lò xo và nắp lưới lọc dầu và vặn chặt. Lực siết: 20 N·m (2,0 kgf·m, 15 lbf·ft)

Vòng đệm

Bu lông xả

Nắp lưới lọc dầu Lò xo

Phớt O Lưới lọc dầu

86

Dầu động cơ

Thay dầu động cơ, Vệ sinh lưới lọc dầu

11. Lắp đệm kín mới vào bu lông xả. Siết bu lông xả. Lực siết: 24 N·m (2,4 kgf·m, 18 lbf·ft)

Dầu khuyên dùng Khi thay dầu & vệ sinh lưới lọc dầu. 0,9 lít (1,0 US qt, 0,8 Imp qt) Khi thay dầu: 0,8 lít (0,8 US qt, 0,7 Imp qt)

Bảo dưỡng

12. Đổ dầu khuyên dùng vào vách máy (T.70, 135) và lắp que thăm dầu vào.

13. Kiểm tra mực dầu.T.84 14. Chắc chắn không có rò rỉ dầu.

87

Dung dịch làm mát

Kiểm tra dung dịch làm mát Kiểm tra mức dung dịch làm mát trong bình dự trữ trong khi động cơ không hoạt động. Bảo dưỡng

1. Dựng xe bằng chân chống đứng trên bề mặt bẳng phẳng, chắc chắn. 2. Kiểm tra mức dung dịch làm mát ở trong khoảng giữa vạch trên và vạch dưới trong bình dự trữ. Vạch trên

Vạch dưới 88

Bình dự trữ dung dịch làm mát

Nếu mức dung dịch làm mát bị giảm đáng kể hoặc bình dự trữ trống rỗng, có thể đã bị rò rỉ dung dịch làm mát. Hãy mang xe tới cửa hàng Honda ủy nhiệm để được kiểm tra.

Thêm dung dịch làm mát Nếu mức dung dịch làm mát nằm phía dưới vạch dưới, hãy đổ thêm dung dịch làm mát khuyên dùng (T.71) cho đến khi chạm vạch trên. Chỉ đổ thêm dung dịch từ nắp bình dự trữ và không được tháo nắp bộ tản nhiệt. 1. Kéo thảm để chân ra ngoài. 2. Tháo nắp bình dự trữ bằng cách chèn đầu dẹt của tua vít có phủ khăn bảo vệ vào khe dưới của sàn.

Dung dịch làm mát

3 CẢNH BÁO Tháo nắp bộ tản nhiệt trong khi động cơ đang nóng có thể sẽ làm dung dịch làm mát bắn ra ngoài gây bỏng. Luôn để động cơ và bộ tản nhiệt nguội trước khi tháo nắp tản nhiệt.

Thảm để chân Tấm chắn bình dự trữ Khăn bảo vệ

Nắp bình dự trữ dung dịch làm mát

Bảo dưỡng

3. Tháo nắp bình dự trữ và thêm dung dịch trong khi quan sát mức dung dịch làm mát. Không đổ tràn quá vạch trên. Chắc chắn không có vật lạ lọt vào qua miệng bình dự trữ. 4. Lắp lại nắp cẩn thận. 5. Lắp nắp bình dự trữ và thảm để chân.

Thay thế dung dịch làm mát

Rãnh

Thay thế dung dịch làm mát Mang xe đến cửa hàng được Honda ủy nhiệm để thay thế dung dịch làm mát trừ khi bạn có dụng cụ chuyên dụng và có kiến thức về cơ khí.

89

Phanh

Kiểm tra dầu phanh

Bảo dưỡng

1. Dựng xe bằng chân chống đứng trên bề mặt bẳng phẳng, chắc chắn. 2. Kiểm tra bình dự trữ dầu phanh có nằm ngang không và mực dầu sẽ nằm ở: Phanh trước: trên ký hiệu LWR. Hệ thống phanh kết hợp: trong khoảng giữa vạch trên và vạch dưới. Nếu mực dầu phanh trong bình chứa thấp hơn ký hiệu LWR hoặc vạch dưới hoặc hành trình tự do tay phanh vượt quá tiêu chuẩn, hãy kiểm tra độ mòn má phanh. Nếu má phanh không bị mòn, có khả năng bị rò rỉ dầu phanh. Hãy mang xe tới cửa hàng Honda ủy nhiệm để được kiểm tra.

Phanh trước: Hộp dầu phanh trước

Ký hiệu LWR Hệ thống phanh kết hợp: Hộp dầu phanh CBS

Vạch trên

Vạch dưới

90

Phanh

Kiểm tra má phanh trước

Má phanh

Kiểm tra hành trình tự do tay phanh sau 1. Dựng xe trên chân chống đứng. 2. Đo khoảng cách dịch chuyển của tay phanh sau trước khi bắt đầu phanh. Hành trình tự do của tay phanh tính tại đầu tay phanh phải là: 10 - 20 mm

Bảo dưỡng

Kiểm tra tình trạng rãnh chỉ thị mòn má phanh. Cần thay thế má phanh nếu má phanh bị mòn tới dấu chỉ thị.

Kiểm tra má phanh trước

Rãnh chỉ thị độ mòn Đĩa phanh

1. Kiểm tra má phanh từ phía dưới ngàm phanh. Nếu cần thay thế má phanh, nên để cửa hàng Honda ủy nhiệm thực hiện công việc này. Luôn luôn mang xe đến cửa hàng Honda ủy nhiệm để thay thế cả má phanh trái và phải cùng một lúc.

Hành trình tự do

91

Phanh

Điều chỉnh hành trình tự do tay phanh sau

Bảo dưỡng

Kiểm tra dây phanh xem có bị xoắn hoặc có dấu hiệu mòn hay không. Nên để cửa hàng Honda ủy nhiệm thực hiện công việc thay thế này. Bôi trơn dây phanh bằng loại dầu bôi trơn dây có sẵn trên thị trường để ngăn tình trạng mòn sớm hoặc ăn mòn dây phanh. Đảm bảo cần phanh, lò xo và các ốc vít còn tốt.

Điều chỉnh hành trình tự do tay phanh sau Điều chỉnh hành trình tự do tay phanh với bánh trước hướng về phía trước. Kiểm tra chắc chắn phần khuyết của ốc điều chỉnh nằm vừa khít vào chốt cần phanh sau khi đã thực hiện điều chỉnh hành trình tự do của tay phanh. Chốt cần phanh

Ốc điều chỉnh phanh sau

Nếu bạn không thể điều chỉnh đúng được theo cách này, hãy mang xe đến Cửa hàng Honda ủy nhiệm. 92

Phanh

1. Điều chỉnh bằng cách vặn ốc điều chỉnh phanh sau nửa vòng mỗi lần. Chốt cần phanh

Điều chỉnh hành trình tự do tay phanh sau

3. Sau khi điều chỉnh, nhấn cần phanh để kiểm tra xem có khe hở giữa ốc điều chỉnh phanh sau và chốt cần phanh. Cần phanh Bảo dưỡng

Tăng hành trình tự do

Nhấn vào Chốt

Giảm hành trình tự do

Ốc điều chỉnh phanh sau

2. Bóp phanh vài lần và kiểm tra xem bánh xe có quay tự do sau khi nhả tay phanh không.

Khe hở

Ốc điều chỉnh

Sau khi điều chỉnh, kiểm tra hành trình tự do tay phanh. Đảm bảo cần phanh, lò xo và các ốc vít còn tốt. LƯU Ý Không vặn điều chỉnh vượt quá giới hạn của nó.

93

Phanh

Kiểm tra độ mòn guốc phanh

Kiểm tra độ mòn guốc phanh Phanh sau được gắn với vạch chỉ thị mòn phanh. Mũi tên Bảo dưỡng

Dấu tham khảo Cần phanh

94

Bát phanh

Khi bóp phanh, mũi tên trên cần phanh di chuyển về phía dấu tham khảo trên bát phanh. Nếu mũi tên trùng khớp với dấu tham khảo khi bóp hết phanh thì cần phải thay guốc phanh mới. Hãy mang xe đến cửa hàng Honda ủy nhiệm để được thực hiện dịch vụ này. Khi cần bảo dưỡng phanh, hãy liên hệ với cửa hàng Honda ủy nhiệm. Chỉ sử dụng phụ tùng chính hiệu của Honda hoặc loại tương đương.

Chân chống nghiêng

Kiểm tra chân chống nghiêng

Bảo dưỡng

Lò xo chân chống nghiêng

4. Ngồi lên xe và gạt chân chống nghiêng lên. 5. Khởi động máy. 6. Hạ chân chống nghiêng xuống. Động cơ sẽ dừng ngay khi hạ chống nghiêng. Nếu động cơ không dừng, hãy mang xe đến cửa hàng Honda ủy nhiệm để được kiểm tra.

1. Dựng xe bằng chân chống đứng trên bề mặt bẳng phẳng, chắc chắn. 2. Kiểm tra chân chống nghiêng có hoạt động trơn tru không. Nếu chân chống nghiêng bị cứng hoặc kêu cót két thì hãy vệ sinh khu vực chốt và bôi trơn ốc chốt bằng dầu máy sạch. 3. Kiểm tra lò xo xem có bị hỏng hoặc mất đàn hồi không. 95

Tay ga

Kiểm tra tay ga

Bảo dưỡng

Tắt máy, kiểm tra xem tay ga có xoay êm từ vị trí đóng hết cho đến vị trí mở hết ở mọi vị trí của cổ lái và hành trình tự do tay ga có đúng không. Nếu tay ga không di chuyển êm, đóng ga hoặc nếu dây ga bị hỏng, hãy mang đến cửa hàng Honda ủy nhiệm để được kiểm tra. Hành trình tự do tay ga tính từ mép tay ga: 2 - 6 mm Hành trình tự do

96

Mép tay ga

Các điều chỉnh khác

Điều chỉnh độ rọi đèn pha

Bảo dưỡng

Có thể điều chỉnh độ rọi theo phương thẳng đứng để đạt được độ rọi hợp lý. Vặn bánh răng vào hoặc ra nếu cần bằng cách sử dụng tua vít Phillips trong bộ công cụ (T.76). Tuân thủ theo luật và quy định của địa phương về độ rọi của đèn. Hạ xuống

Bánh răng

Nâng lên

97

Pin thiết bị điều khiển FOB

Thay thế pin thiết bị điều khiển FOB Loại II V Bảo dưỡng

Nếu đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH Honda nháy 5 lần khi khóa điện bật (On), hoặc phạm vi hoạt động không ổn định, hãy thay thế pin ngay khi có thể. Hãy mang xe đến cửa hàng Honda ủy nhiệm để được thực hiện dịch vụ này. Loại pin: CR2032

98

1. Tháo nắp trên thiết bị bằng cách chèn một đồng xu hoặc tua vít đầu dẹt có phủ một tấm khăn bảo vệ vào rãnh của thiết bị điều khiển FOB. Dùng khăn bảo vệ để bọc đồng xu hoặc tua vít dầu dẹt để không làm xước thiết bị điều khiển FOB. Không chạm tay vào mạch điện. Vì như vậy có thể gây ra trục trặc. Cẩn thận không làm xước vỏ chống thấm nước và không để cho bụi bẩn lọt vào. Không được cố tháo thân thiết bị điều khiển FOB.

Pin thiết bị điều khiển FOB

Thay thế pin thiết bị điều khiển FOB

Nắp trên Pin

Nắp dưới

Bảo dưỡng

Khăn bảo vệ

Rãnh

2. Thay thế pin cũ bằng pin mới sao cho mặt có cực âm (-) hướng lên trên. 3. Lắp hai nửa của bộ điều khiển vào với nhau như ban đầu. Đảm bảo nắp trên và nắp dưới được lắp đúng vị trí.

99

Tìm kiếm hư hỏng

Động cơ không khởi động ........................... T. 101 Quá nhiệt động cơ (Đèn báo nhiệt độ dung dịch làm mát sáng....................................... T. 102 Các đèn cảnh báo sáng hoặc nhấp nháy ...... T. 103 Đèn báo lỗi PGM-FI (Phung xăng điện tử) (MIL).............................................................T. 103 Đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda................................................ T. 104 Các chỉ báo cảnh báo khác.......................... T. 105 Chỉ báo hỏng đồng hồ báo xăng ................. T. 105 Khi hệ thống ngắt động cơ tạm thời không hoạt động đúng cách ................................... T. 106 Đèn báo ngắt động cơ tạm thời không sáng... T. 106 ............................................................... T. 107

Động cơ không khởi động ngay cả khi mở ga..........................................................T. 108 Khi hệ thống khóa THÔNG MINH Honda không hoạt động đúng cách.........................T. 109 Mở yên xe trong trường hợp khẩn cấp ........T. 111 Mở khóa điện trong trường hợp khẩn cấp ...............T. 112 Thủng lốp ...................................................T. 115 Trục trặc hệ thống điện...............................T. 116 Bình điện bị hỏng......................................T. 116 Cháy bóng đèn ..........................................T. 116 Cháy cầu chì.............................................T. 119 Động cơ đôi lúc vận hành không ổn định .....T. 120

Động cơ không khởi động

Mô tơ đề hoạt động nhưng động cơ không khởi động

Kiểm tra các mục sau đây: ● Đảm bảo chân chống nghiêng đã được gạt lên. ● Kiểm tra xem cầu chì có bị đứt không. T.119 ● Kiểm tra xem mối nối bình điện có bị lỏng không hoặc điện cực có bị mòn không.T.68, 77 ● Kiểm tra tình trạng bình điện. T.116 Nếu có vấn đề trục trặc nào, hãy mang xe đến cửa hàng Honda ủy nhiệm để được kiểm tra.

Tìm kiếm hư hỏng

Kiểm tra các mục sau đây: ● Kiểm tra quy trình khởi động động cơ tiêu chuẩn T.50 ● Kiểm tra xem có còn xăng trong bình không ● Kiểm tra đèn báo lỗi hệ thống PGM-FI (MIL) xem có sáng không. u Nếu đèn báo lỗi sáng, hãy liên hệ với cửa hàng Honda ủy nhiệm càng sớm càng tốt.

Mô tơ đề không hoạt động

101

Quá nhiệt động cơ (Đèn báo nhiệt độ dung dịch làm mát sáng)

Tìm kiếm hư hỏng 102

Động cơ bị quá nhiệt trong các trường hợp sau: ● Đèn báo nhiệt độ dung dịch làm mát sáng ● Tăng tốc chậm. Nếu có hiện tượng trên, hãy dắt xe sang bên vệ đường và thực hiện theo quy trình sau. Để động cơ nổ cầm chừng quá lâu có thể làm cho đèn báo dung dịch làm mát phát sáng. LƯU Ý Tiếp tục lái xe khi động cơ bị quá nhiệt có thể gây hư hỏng nghiêm trọng cho động cơ.

1. Tắt máy bằng khóa điện. 2. Để động cơ nguội và khóa điện ở vị trí OFF/ (Off). 3. Sau khi động cơ nguội hẳn, kiểm tra két tản nhiệt và rò rỉ dung dịch làm mát. T.88 Nếu có rò rỉ:

Không được khởi động động cơ. Hãy mang xe đến cửa hàng Honda ủy nhiệm. 4. Kiểm tra mức dung dịch làm mát trong bình dự trữ và bổ sung thêm dung dịch làm mát nếu cần thiết.T.88 5. Nếu các bước kiểm tra từ 1-4 bình thường, bạn có thể tiếp tục lái xe, nhưng phải luôn theo dõi đèn báo nhiệt độ dung dịch làm mát.

Các đèn cảnh báo sáng hoặc nhấp nháy

Đèn báo lỗi hệ thống PGM-FI (Phun xăng điện tử) (MIL)

Tìm kiếm hư hỏng

Nếu đèn này sáng khi đang lái xe, có thể có vấn đề nghiêm trọng với hệ thống PGM-FI. Hãy giảm tốc độ và mang xe đến cửa hàng Honda ủy nhiệm để được kiểm tra càng sớm càng tốt.

103

Các đèn cảnh báo sáng hoặc nhấp nháy

Đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda

Đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda Loại II V

❙Khi đèn báo hệ thống khóa THÔNG Tìm kiếm hư hỏng

MINH của Honda nháy 5 lần

Thay thế pin thiết bị điều khiển FOB T.98

❙Nếu đèn báo hệ thống khóa THÔNG

MINH của Honda nháy 5 lần khi khóa điện bật Đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda nháy khi liên kết giữa xe và khóa THÔNG MINH bị dừng sau khi bật khóa điện. Có thể là do nguyên nhân sau: ● Sóng vô tuyến mạnh hoặc tiếng ồn lớn làm ảnh hưởng đến hệ thống ● Bị rơi thiết bị điều khiển FOB khi đang lái xe

104

Tuy nhiên, các nguyên nhân này sẽ không ảnh hưởng đến hoạt động của xe cho đến khi tắt khóa điện. Nếu vặn khóa điện sang vị trí SEAT FUEL, (Off) hoặc (LOCK) trong khi đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda đang nháy, vòng tròn ổ khóa điện, đèn xi nhan sáng, đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda sẽ sáng và còi báo kêu khoảng 20 giây sau đó tự động tắt, khóa điện được khóa. Để tắt đèn nháy và còi, hãy ấn và giữ khóa điện trên 2 giây. Sau khi đèn ngừng nháy và còi ngừng kêu, khóa điện đã được khóa. Nếu bạn không có thiết bị điều khiển FOB, khóa điện có thể bị khóa bằng cách sử dụng chìa khóa khẩn cấp và thẻ ID. T.112

Các chỉ báo cảnh báo khác

Chỉ báo hỏng đồng hồ báo xăng

Tìm kiếm hư hỏng

Nếu hệ thống nhiên liệu gặp trục trặc, đèn báo đồng hồ báo xăng sẽ hiển thị như trong hình minh họa. Trong trường hợp này, hãy mang xe đến cửa hàng Honda ủy nhiệm càng sớm càng tốt.

105

Khi hệ thống ngắt động cơ tạm thời không hoạt động đúng cách

Đèn báo ngắt động cơ tạm thời không sáng Khi đèn báo ngắt động cơ tạm thời không sáng, thực hiện các bước sau. Tìm kiếm hư hỏng

Công tắc ngắt động cơ tạm thời ở chế độ IDLING:

Nhấn vào công tắc ngắt động cơ tạm thời để chuyển sang chế độ IDLING STOP. Nếu động cơ nguội:

Làm nóng động cơ. Hệ thống ngắt động cơ tạm thời không hoạt động khi động cơ nguội. Không điều khiển xe sau khi động cơ khởi động:

Lái xe với tốc độ trên 10 km/h (6 mph). Hệ thống ngắt động cơ tạm thời không hoạt động cho đến khi lái xe vượt qua tốc độ nêu trên một lần. 106

Đèn báo lỗi hệ thống PGM-FI (MIL) sáng:

Khi đèn báo lỗi hệ thống PGM-FI (MIL) sáng, hệ thống ngắt động cơ tạm thời không hoạt động để bảo vệ động cơ. Hãy tham khảo thêm Cửa hàng Honda ủy nhiệm. Nếu điện áp bình điện thấp:

Lái xe một lúc sau đó dừng động cơ và khởi động lại bằng nút đề, tham khảo quy trình khởi động (T.50) cho quá trình khởi động tiêu chuẩn. Hệ thống ngắt động cơ tạm thời không hoạt động nếu điện áp bình điện thấp. Nếu trường hợp này thường xuyên xảy ra, hãy liên hệ với cửa hàng Honda ủy nhiệm.

Khi hệ thống ngắt động cơ tạm thời không hoạt động đúng cách Động cơ không ngừng hoạt động bởi hệ thống ngắt động cơ tạm thời trong khi đèn báo ngắt động cơ tạm thời sáng

Động cơ không ngừng hoạt động bởi hệ thống ngắt động cơ tạm thời trong khi đèn báo ngắt động cơ tạm thời sáng

Nếu xe không dừng hoàn toàn:

Tìm kiếm hư hỏng

Nếu động cơ không ngừng hoạt động bởi hệ thống ngắt động cơ tạm thời trong khi đèn báo ngắt động cơ tạm thời sáng, hãy thực hiện như sau:

Dừng xe hoàn toàn. Hệ thống ngắt động cơ tạm thời hoạt động chỉ khi tốc độ của xe là 0 km/h (0 mph). Nếu tay ga không đóng hoàn toàn:

Đóng tay ga hoàn toàn.

107

Khi hệ thống ngắt động cơ tạm thời không hoạt động đúng cách mở ga

Động cơ không khởi động ngay cả khi mở ga Nếu động cơ không khởi động thậm chí cả khi mở ga, hãy thự hiện như sau: Tìm kiếm hư hỏng

Nếu chân chống nghiêng được gạt xuống:

Trong khi động cơ ngừng hoạt động bởi hệ thống ngắt động cơ tạm thời, nếu gạt chân chống nghiêng xuống, đèn báo ngắt động cơ tạm thời đang nháy sẽ tắt hoặc ngừng nháy chuyển sang sáng liên tục, động cơ khi đó sẽ không khởi động lại được ngay cả khi mở ga. Khởi động lại động cơ bằng nút đề tham khảo quy trình khởi động (T.50) cho quá trình khởi động tiêu chuẩn.

Động cơ không khởi động ngay cả khi

Khi công tắc ngắt động cơ tạm thời ở chế độ IDLING:

Trong khi động cơ ngừng hoạt động bởi hệ thống ngắt động cơ tạm thời, nếu ấn công tắc ngắt động cơ tạm thời sang vị trí IDLING, hệ thống này sẽ ngừng hoạt động. Khởi động lại động cơ bằng nút đề tham khảo quy trình khởi động (T.50) cho quá trình khởi động tiêu chuẩn. Đèn báo ngắt động cơ tạm thời nhấp nháy (công tắt ngắt động cơ tạm thời ở vị trí IDLING STOP), nhưng động cơ không khởi động ngay cả khi mở ga, làm theo các bước sau. Ắc quy yếu (hoặc hết điện) hoặc cực ắc quy bị lỏng:

Kiểm tra bình điện và các cực bình điện. Nếu bình điện yếu, hãy liên hệ với cửa hàng Honda ủy nhiệm. 108

Khi hệ thống khóa THÔNG MINH Honda không hoạt động đúng cách Loại II V



Kiểm tra xem có lỗi liên lạc trong hệ thống khóa THÔNG MINH không. Hệ thống khóa THÔNG MINH Honda sử dụng sóng radio tần số thấp. Hệ thống khóa THÔNG MINH có thể không hoạt động trong các trường hợp sau: ● Khi bên cạnh có các thiết bị phát ra tiếng ồn hoặc sóng vô tuyến mạnh như tháp truyền hình, các trạm điện, trạm vô tuyến điện hoặc sân bay. ● Khi để cạnh máy tính xách tay hoặc thiết bị sử dụng mạng không dây hoặc điện thoại di động. ● Khi thiết bị điều khiển FOB tiếp xúc hoặc bị che phủ bởi vật thể bằng kim loại.

Tìm kiếm hư hỏng

Khi hệ thống khóa THÔNG MINH không hoạt động đúng cách, hãy thực hiện theo các bước sau. ● Kiểm tra hệ thống khóa THÔNG MINH đã được kích hoạt chưa. Ấn nhẹ nút ON/OFF trên thiết bị điều khiển FOB. Nếu đèn LED của thiết bị điều khiển FOB chuyển đỏ, hãy bật hệ thống khóa THÔNG MINH sang chế độ kích hoạt. T.40 Nếu đèn LED không sáng, thay pin cho thiết bị điều khiển FOB.

109

Khi hệ thống khóa THÔNG MINH Honda không hoạt động đúng cách

Tìm kiếm hư hỏng 110



Kiểm tra xem thiết bị điều khiển FOB có được đăng ký hay không. Sử dụng thiết bị điều khiển đã được đăng ký. Hệ thống khóa THÔNG MINH không thể kích hoạt được nếu thiết bị điều khiển chưa được đăng ký



Chắc chắn không sử dụng thiết bị điều khiển FOB đã bị hỏng. Nếu sử dụng thiết bị điều khiển FOB bị gãy, hỏng, hệ thống khóa THÔNG MINH Honda sẽ không thể kích hoạt được. Mang khóa dự phòng và thẻ ID đến cửa hàng Honda ủy nhiệm.



Kiểm tra tình trạng bình điện và cực chì bình điện trên xe. Kiểm tra bình điện và các cực bình điện. Nếu bình điện yếu, hãy liên hệ với cửa hàng Honda ủy nhiệm.

Nếu hệ thống khóa THÔNG MINH không kích hoạt được do nguyên nhân khác, hãy liên hệ với cửa hàng Honda ủy nhiệm.

Mở yên xe trong trường hợp khẩn cấp Loại II V

Có thể mở khóa yên bằng chìa khóa khẩn cấp.

Công tắc mở yên khẩn cấp

❙Mở

❙Đóng 1. Gập yên xuống và ấn phía đuôi yên xe xuống cho đến khi khóa yên vào chắc chắn. Kiểm tra yên xe xem có được khóa chặt không bằng cách nhấc nhẹ yên xe lên. Nếu yên không khóa, xoay khóa dự phòng theo chiều kim đồng hồ để khóa yên. 2. Mở tấm chắn phía trước.

Tìm kiếm hư hỏng

1. Mở tấm chắn phía trước. T.79 2. Khớp vấu trên chìa khóa khẩn cấp vào rãnh trên công tắc mở khóa khẩn cấp, vặn chìa khóa ngược chiều kim đồng hồ. 3. Mở yên và vặn chìa khóa khẩn cấp theo chiều kim đồng hồ. Vấu

Đóng

Rãnh

Mở

Chìa khóa khẩn cấp

111

Mở khóa điện trong trường hợp khẩn cấp Loại II V

Có thể mở khóa điện bằng cách sử dụng khóa khẩn cấp và thẻ ID.

Lẫy

Móc

❙Cài đặt chế độ nhập mã ID Tìm kiếm hư hỏng

1. Sử dụng chìa khóa khẩn cấp để mở yên. T.111 2. Tháo nắp bình điện. T.78 3. Tháo đầu nối chế độ EM. 4. Rút đầu nối thử màu xanh ra bằng cách nhả lẫy trên đầu nối chế độ EM đồng thời nhấc móc của đầu nối chờ màu xanh ra. 5. Kiểm tra mã ID trên thẻ ID. 6. Lắp đầu nối EM được trang bị trong bộ dụng cụ với đầu nối chế độ EM.

Đầu nối EM

Đầu nối chế độ EM

Đầu nối chờ màu xanh

Mã ID

112

Mở khóa điện trong trường hợp khẩn cấp

❙Nhập mã ID

Để nhập số "0" Khóa điện

Mã ID Để nhập số "1"

Mã ID

Không ấn Khóa điện

Tìm kiếm hư hỏng

Bạn có thể nhập mã ID bằng cách ấn khóa điện khi khóa điện ở vị trí (Off), (LOCK) và SEAT FUEL. Nhập mã ID trên thẻ ID theo thứ tự từ trái sang phải bằng cách ấn khóa điện. Mã ID được xác thực dựa trên số lần ấn khóa điện. Ấn khóa điện với số lần mong muốn trong vòng 5 giây khi vòng tròn ổ khóa điện sáng. Sau 5 giây, vòng tròn ổ khóa điện tắt và sáng lại. Điều này có nghĩa là lần nhập vừa xong đã được xác nhận và có thể nhập số tiếp theo. Nếu vòng tròn ổ khóa điện không sáng, có thể bình điện bị yếu. Hãy liên hệ với cửa hàng Honda ủy nhiệm. Ví dụ: ● Để nhập số "0", đợi khoảng 5 giây mà không cần ấn khóa điện khi vòng tròn ổ khóa điện sáng. ● Để nhập số "1", ấn khóa điện 1 lần trong vòng 5 giây khi vòng tròn ổ khóa điện sáng.

Ấn một lần

113

Mở khóa điện trong trường hợp khẩn cấp

Nhập mã ID thành công

Tìm kiếm hư hỏng 114

Sau lần nhập mã ID cuối cùng, vòng tròn ổ khóa điện và đèn báo hệ thống chìa khóa THÔNG MINH sẽ nháy 2 giây mỗi lần cho đến khi đầu nối EM được rút ra. Phải tháo đầu nối EM và lắp lại vào đầu nối chờ màu xanh. Còi kêu 2 lần khi rút đầu nối EM. Khóa điện sau đó được mở. Lắp lại các chi tiết theo thứ tự ngược với lúc tháo và vặn khóa điện sang vị trí (On) trong vòng 6 phút. Có thể khởi động động cơ. Để tắt khóa điện, vặn khóa điện sang vị trí SEAT FUEL (Off), hoặc vị trí (LOCK) và ấn giữ khóa điện trong vòng 2 giây. Còi kêu 1 lần. Khóa điện sẽ tự động khóa khi ở vị trí SEAT FUEL, (Off), hoặc vị trí (LOCK) khoảng 6 phút sau khi mã ID được nhập thành công. Khi khóa điện bị khóa, vòng tròn ổ khóa điện sẽ không sáng. Để mở lại khóa điện, lặp lại quy trình này để mở khóa điện.

Không nhập được mã ID

Sau lần nhập mã ID cuối cùng, vòng tròn ổ khóa điện và đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH sẽ nháy mỗi 2 giây cho đến khi đầu nối EM được rút ra, và khóa điện không thể mở. Rút đầu nối EM và gắn nó vào đầu nối chế độ EM. Lặp lại quy trình này.T.113 Hủy nhập mã ID

Rút đầu nối EM ra khỏi đầu nối chế độ EM. Nếu nhập mã ID bị lỗi, hãy tháo đầu nối EM ra khỏi đầu nối chế độ EM, nối lại nó vào đầu nối chế độ EM một lần nữa, sau đó nhập lại mã ID từ đầu. ●

Cất đầu nối EM đã tháo vào trong bộ dụng cụ.

Thủng lốp Vá lốp bị thủng hoặc thay lốp mới đòi hỏi phải có dụng cụ đặc biệt và tay nghề về kỹ thuật. Chúng tôi khuyến cáo bạn nên để cửa hàng Honda ủy nhiệm thực hiện công việc này. Sau khi vá lốp tạm thời, luôn nhớ kiểm tra lốp hoặc thay lốp mới ở cửa hàng Honda ủy nhiệm.

Nếu lốp xe bị thủng một lỗ nhỏ, có thể sửa chữa khẩn cấp bằng bộ dụng cụ sửa chữa lốp không săm. Hãy làm theo hướng dẫn sử dụng đi kèm với bộ dụng cụ sửa chữa lốp. Lái xe với lốp hoặc săm được vá tạm thời có nguy cơ bị tai nạn. Không lái xe vượt quá 50 km/h (30 mph). Hãy mang xe đến cửa hàng Honda ủy nhiệm để được thay thế càng sớm càng tốt.

Lái xe với lốp hoặc săm được vá tạm thời có nguy cơ bị tai nạn. Nếu chỗ vá tạm thời này bị hỏng, tai nạn có thể xảy ra làm thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong. Nếu buộc phải lái xe với lốp hoặc săm được vá tạm thời, hãy lái xe thật chậm và cẩn thận. Không được lái xe vượt quá 50 km/h cho đến khi lốp hoặc săm được thay mới.

Tìm kiếm hư hỏng

Sửa chữa khẩn cấp sử dụng bộ dụng cụ sửa chữa lốp

3 CẢNH BÁO

115

Trục trặc hệ thống điện

Tìm kiếm hư hỏng 116

Bình điện bị hỏng

Cháy bóng đèn

Sử dụng máy sạc bình điện dành cho xe máy để sạc bình điện. Tháo bình điện ra khỏi xe trước khi sạc. Không sử dụng máy sạc bình điện dùng cho ô tô để sạc vì có thể gây quá nhiệt bình điện và làm hỏng bình điện. Nếu bình điện không phục hồi sau khi sạc, hãy liên hệ với cửa hàng Honda ủy nhiệm.

Tất cả bóng đèn trên xe đều là bóng đèn LED. Nếu có đèn LED nào không sáng, hãy mang xe đến cửa hàng Honda ủy nhiệm để được sửa chữa.

LƯU Ý Chúng tôi không khuyến cáo bạn sử dụng bình điện dùng cho ô tô để sạc vì có thể gây hư hỏng hệ thống điện trên xe.

Trục trặc hệ thống điện

❙Đèn pha/Đèn báo rẽ trước/Đèn vị trí Đèn báo rẽ trước

Đèn pha/đèn báo rẽ trước/đèn vị trí sử dụng một vài bóng đèn LED. Nếu có đèn LED nào không sáng, hãy mang xe đến cửa hàng Honda ủy nhiệm để được sửa chữa. Tìm kiếm hư hỏng

Đèn vị trí

Đèn vị trí

Cháy bóng đèn

Đèn pha

117

Trục trặc hệ thống điện

Cháy bóng đèn

❙Đèn phanh/Đèn hậu/Đèn báo rẽ sau/ Đèn soi biển số

Đèn phanh/Đèn hậu

Tìm kiếm hư hỏng

Đèn báo rẽ sau

Đèn soi biển số 118

Đèn phanh/đèn hậu/đèn báo rẽ sau/đèn soi biển số sử dụng một vài bóng đèn LED. Nếu có đèn LED nào không sáng, hãy mang xe đến cửa hàng Honda ủy nhiệm để được sửa chữa.

Trục trặc hệ thống điện

Cháy cầu chì Trước khi làm việc với cầu chì, hãy tham khảo phần “Kiểm tra và thay thế cầu chì.” T.69

❙Hộp cầu chì

Cầu chì dự phòng Cầu chì chính

1. Tháo nắp bình điện. T.78 2. Tháo nắp hộp cầu chì. 3. Kéo cầu chì chính và các cầu chì khác ra từng chiếc một bằng dụng cụ tháo cầu chì được gắn ở mặt dưới nắp hộp cầu chì. Kiểm tra xem cầu chì có bị đứt không Luôn thay cầu chì bị đứt/hỏng bằng cầu chì dự phòng có cùng thông số. 4. Lắp nắp hộp cầu chì. 5. Lắp ốp bình điện. LƯU Ý Nếu cầu chì liên tục bị hỏng, có khả năng hệ thống điện bị trục trặc. Hãy mang xe tới cửa hàng Honda ủy nhiệm để được kiểm tra.

Tìm kiếm hư hỏng

Dụng cụ tháo cầu chì

Cháy cầu chì

Nắp hộp cầu chì

119

Động cơ đôi lúc vận hành không ổn định

Tìm kiếm hư hỏng 120

Nếu bộ lọc bơm xăng bị tắc, động cơ sẽ vận hành không ổn định trong khi lái. Ngay cả khi có vấn đề này, vẫn có thể tiếp tục lái xe. Nếu động cơ hoạt động không ổn định, kể cả khi xăng đủ, hãy mang xe đến cửa hàng Honda ủy nhiệm càng sớm càng tốt.

Thông tin chung

Chìa khóa xe .............................................. T. 122 Các thiết bị, công tắc điều khiển & các đặc tính khác................................................................... T. 125 Chăm sóc xe ............................................... T. 126 Bảo quản xe................................................ T. 129 Vận chuyển xe ............................................ T. 129 Bạn &Môi trường xung quanh.................... T. 130 Số khung, số máy........................................ T. 131 Xăng chứa cồn............................................ T. 132 Bộ chuyển đổi chất xúc tác.......................... T. 133

Chìa khóa xe

Chìa khóa xe

Chìa khóa khẩn cấp Loại II V

Chìa khóa điện Loại V

Thông tin chung 122

Chắc chắn phải lưu giữ mã số chìa khóa được cung cấp trên tấm mã số chìa và ghi lại nó vào trong cuốn sách này. Cất giữ tấm mã số chìa ở nơi an toàn. Để làm lại chìa khóa, hãy mang chìa khóa dự phòng hoặc tấm mã số chìa đến cửa hàng Honda ủy nhiệm. Nếu làm mất toàn bộ chìa khóa và tấm mã số chìa, có thể phải tháo cả ổ khóa điện tại cửa hàng Honda ủy nhiệm để làm lại chìa mới. Sử dụng móc treo chìa khóa bằng kim loại có thể làm xước khu vực xung quanh ổ khóa điện.

Chìa khóa khẩn cấp được sử dụng để mở khóa điện trong trường hợp khẩn cấp. T. 111. Không cất giữ chìa khóa khẩn cấp trong hộp đựng đồ.

Chìa khóa khẩn cấp

Chìa khóa xe

Thiết bị điều khiển FOB Loại II V

Sử dụng thiết bị điều khiển FOB để khóa và mở khóa điện, mở yên xe, mở tấm chắn bình xăng và để khóa hoặc mở khóa cổ.

Luôn mang theo cả chìa khóa khẩn cấp và thẻ ID nhưng không được để cùng với thiết bị điều khiển FOB để tránh bị mất tất cả cùng một lúc. Ngoài ra, nên lưu giữ một bản copy số ID ở nơi an toàn ngoài xe của bạn.

● Không làm rơi thiết bị điều khiển FOB hoặc đè

vật nặng lên nó. ● Để thiết bị điều khiển FOB tránh ánh nắng trực

tiếp, nhiệt độ và độ ẩm cao. ● Không được cào xước hoặc làm thủng thiết bị

điều khiển FOB. ● Không để gần các sản phẩm bị từ hóa như chùm

Thông tin chung

Mã số ID của thiết bị điều khiển FOB được ghi trên thẻ ID. Cũng có thể mở khóa điện bằng cách nhập số ID.

Thiết bị điều khiển FOB có chứa các mạch điện tử được kích hoạt nhờ hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda. Nếu các mạch điện tử này bị hỏng, thiết bị điều khiển FOB sẽ không thể khởi động được động cơ, mở khóa điện, mở yên xe, mở tấm chắn bình xăng hoặc khóa hoặc mở khóa cổ lái.

chìa khóa bị từ hóa. ● Luôn giữ thiết bị điều khiển FOB tránh xa các

thiết bị điện như TV, đài cát sét, máy tính hoặc máy mát xa tần số thấp.

123

Chìa khóa xe ● Giữ thiết bị điều khiển FOB không bị nước dính

● ● ● Thông tin chung







124

vào. Nếu bị ướt thì lau khô nó ngay bằng khăn mềm. Không để thiết bị điều khiển FOB trên xe khi đang rửa xe. Không được nung nóng thiết bị điều khiển FOB. Không dùng máy làm sạch bằng sóng siêu âm để rửa thiết bị. Nếu xăng dầu, chất bảo quản hoặc dầu mỡ dính vào thiết bị điều khiển FOB, lau sạch ngay để tránh làm thiết bị bị nứt hoặc cong vênh. Không tháo rời thiết bị điều khiển FOB trừ trường hợp thay pin. Chỉ có thể tháo rời phần vỏ của chìa khóa. Không tháo rời các phần khác. Không làm mất thiết bị điều khiển FOB. Nếu bạn làm mất nó, bạn cần phải đăng ký một thiết bị điều khiển FOB mới. Mang chìa khóa khẩn cấp và thẻ ID đến cửa hàng Honda ủy quyền để đăng ký.

Bộ pin trong hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda có tuổi thọ khoảng 2 năm. Không để điện thoại cầm tay hoặc các thiết bị phát sóng radio khác vào trong hộp đựng đồ. Tần số sóng radio từ các thiết bị này sẽ gây gián đoạn hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda. Để đặt dự phòng thiết bị điều khiển FOB, hãy mang FOB và xe đến cửa hàng được ủy nhiệm. Hệ thống khóa THÔNG MINH của Honda tuên thủ theo chỉ thị của Bộ thông tin và truyền thông (MOIC).

Các thiết bị, công tắc điều khiển & các đặc tính khác

Các thiết bị, công tắc điều khiển & các đặc tính khác Ổ khóa điện Để khóa điện ở vị trí ON/ (On) khi động cơ dừng hoạt động sẽ làm hao hụt điện áp bình điện.

Đồng hồ đo quãng đường Đồng hồ đo quãng đường sẽ hồi về 999.999 khi giá trị đọc được trên đồng hồ vượt quá 999.999.

Đồng hồ đo hành trình sẽ hồi về 0,0 khi giá trị đọc được trên đồng hồ vượt quá 999.9.

Túi đựng tài liệu Có thể cất giữ sách hướng dẫn sử dụng, thông tin đăng ký xe, bảo hiểm xe máy bên trong túi nhựa ở trong cốp xe. Thông tin chung

Không được xoay khóa điện khi đang lái xe.

Đồng hồ đo hành trình

125

Chăm sóc xe

Chăm sóc xe

Thông tin chung 126

Thường xuyên vệ sinh và đánh bóng xe là nhiệm vụ quan trọng nhằm duy trì tuổi thọ của xe. Một chiếc xe được vệ sinh sạch sẽ có thể dễ dàng phát hiện ra vấn đề trục trặc. Muối biển hoặc muối trên đường đi có thể làm tăng khả năng rỉ sét cho xe. Do vậy, luôn nhớ phải rửa xe sạch sẽ sau khi đi trên những đoạn đường gần biển hoặc có muối trên đường.

Rửa xe Hãy để động cơ, ống xả, phanh và các chi tiết có nhiệt độ cao nguội hẳn trước khi rửa xe. 1. Xả hết bụi bẩn ra khỏi xe bằng vòi phun nước sử dụng trong vườn. 2. Nếu cần, hãy sử dụng một miếng xốp hoặc khăn mềm nhúng vào dung dịch tẩy rửa nhẹ để lau xe. Vệ sinh các chụp đèn pha, ốp đèn pha và các chi tiết bằng nhựa khác thật cẩn thận để tránh làm xước chúng. Tránh phun nước trực tiếp vào lọc gió, ống xả và các chi tiết của hệ

thống điện. 3. Xả sạch xe bằng nhiều nước và dùng giẻ mềm để lau khô xe. 4. Sau khi xe đã được lau khô, hãy bôi trơn các chi tiết chuyển động trên xe. Chắc chắn rằng dầu bôi trơn không bám vào phanh hoặc lốp xe. Đĩa phanh, má phanh hoặc guốc phanh bị bám dầu động cơ làm giảm đáng kể hiệu quả của phanh và có thể gây ra tai nạn. 5. Bôi một lớp dầu bảo quản để chống rỉ sét cho xe. Không sử dụng dầu bảo quản có chứa hóa chất hoặc chất tẩy rửa mạnh. Vì những chất này có thể làm hư hỏng các chi tiết kim loại và sơn nhựa trên xe. Không để dầu bảo quản bắn vào lốp xe và phanh. Đối với các chi tiết sơn mờ trên xe, tránh không để dầu bảo quản bám vào các chi tiết đó.

Chăm sóc xe

❙Lưu ý khi rửa xe

● Không phun nước trực tiếp vào khu vực xung

quanh đèn pha. Hơi nước tích tụ bên trong đèn pha sẽ biến mất một vài giờ sau khi nổ máy. ● Không được bôi dầu bảo quản hoặc dầu làm bóng lên bề mặt các chi tiết sơn mờ: Sử dụng giẻ mềm hoặc miếng xốp mềm nhúng với nhiều nước và chất tẩy rửa nhẹ để vệ sinh các bề mặt chi tiết sơn mờ. Sử dụng khăn mềm, sạch để lau khô.

Các chi tiết bằng nhôm Nhôm dễ bị rỉ sét khi tiếp xúc với bụi bẩn, bùn đất hoặc muối trên đường. Vệ sinh các chi tiết bằng nhôm đều đặn và thực hiện theo những hướng dẫn sau để tránh làm trầy xước bề mặt nhôm: ● Không sử dụng bàn chải đầu cứng, giẻ rửa bát bằng sợi thép hoặc các dụng cụ vệ sinh khác có khả năng mài mòn. ● Tránh không để các bề mặt nhôm va chạm với lề đường.

Thông tin chung

Làm theo hướng dẫn sau khi rửa xe: ● Không sử dụng vòi nước có áp lực cao để rửa xe: Vòi xịt nước áp lực cao có thể gây hư hỏng các chi tiết chuyển động hoặc các chi tiết điện trên xe làm cản trở hoạt động của chúng. Nước có thể bắn vào thân ga và/hoặc lọc gió. ● Không được phun nước trực tiếp vào khu vực ống xả. Nước lọt vào ống xả có thể cản trở quá trình khởi động và gây rỉ sét bên trong ống xả. ● Làm khô phanh: Nước lọt vào hệ thống phanh làm giảm hiệu quả của phanh. Sau khi rửa xe, bóp phanh ngắt quãng ở tốc độ thấp để làm khô phanh. ● Không phun nước vào bên trong hộp đựng đồ. Nước lọt vào bên trong hộp đựng đồ dưới yên xe có thể làm hỏng các tài liệu hoặc các vật dụng khác bên trong cốp xe. ● Không phun nước trực tiếp vào lọc gió: Nước lọt vào bên trong lọc gió có thể cản trở động cơ khởi động.

127

Chăm sóc xe

Các ốp nhựa

Thông tin chung

Thực hiện theo những hướng dẫn sau để tránh làm trầy xước các ốp nhựa: ● Vệ sinh ốp nhựa bằng xốp mềm và nhiều nước. ● Để loại bỏ các vết bám trên ốp nhựa, hãy sử dụng dung dịch tẩy rửa được pha loãng với nước và xả sạch bằng nhiều nước. ● Tránh để xăng, dầu phanh hoặc chất tẩy rửa bám vào bảng thiết bị, các ốp nhựa hoặc đèn pha.

Ống xả Đối với ống xả có lớp sơn bên ngoài, không dùng nước rửa bát để vệ sinh. Sử dụng chất tẩy rửa trung tính để vệ sinh bề mặt ống xả. Nếu bạn không chắc là ống xả đã được sơn hay chưa, hãy liên hệ với cửa hàng Honda ủy nhiệm. LƯU Ý Mặc dù ống xả được làm từ thép không rỉ nhưng vẫn có khả năng bị rỉ sét. Loại bỏ tất cả các vết bẩn ngay khi thấy chúng xuất hiện.

128

Kính chắn gió Dùng nhiều nước lau sạch kính chắn gió bằng miếng xốp hoặc vải mềm. (Tránh sử dụng chất tẩy rửa hoặc bất ký chất làm sạch nào để lau sạch kính chắn gió.) Sử dụng khăn mềm, sạch để lau khô. LƯU Ý Để tránh không làm xước hoặc hỏng kính, chỉ nên sử dụng nước và khăn mềm hoặc bọt xốp để lau.

Đối với kính bám nhiều bụi bẩn, nên sử dụng bọt xốp nhúng vào nước với dung dịch tẩy rửa trung tính pha loãng để lau. Đảm bảo làm sạch hết chất tẩy rửa. (Cặn bẩn trong chất tẩy rửa có thể gây nứt vỡ kính chắn gió.) Thay kính chắn gió mới nếu có vết xước cản trở tầm nhìn và không làm sạch được. Không để dung dịch điện phân, dầu phanh hoặc các hóa chất khác rơi vào kính chắn gió và các tấm nhựa dùng để trang trí Vì như vậy sẽ làm hỏng bề mặt nhựa.

Bảo quản xe

Bảo quản xe

Vận chuyển xe Nếu cần phải vận chuyển xe, nên sử dụng ô tô chuyên chở hoặc ô tô tải có sàn phẳng, ô tô có trang bị thang tải hoặc thang nâng xe và có dây chằng chắc chắn. Không được kéo rê xe một bánh hoặc hai bánh trên đường. LƯU Ý Kéo rê xe trên đường có thể gây hư hỏng nghiêm trọng đến bộ số.

Thông tin chung

Nếu bảo quản xe ở ngoài trời, nên sử dụng tấm che phủ toàn bộ xe. Nếu không sử dụng xe trong thời gian dài, hãy thực hiện theo các bước sau: ● Rửa xe và bôi dầu bảo quản lên tất cả các bề mặt sơn (ngoại trừ các bề mặt sơn mờ). Bồi dầu chống rỉ sét vào các chi tiết mạ crom. ● Dựng xe bằng chân chống đứng và đặt lên bệ sao cho cả hai bánh không chạm đất. ● Sau khi hết mưa, hãy tháo tấm che phủ xe ra và để cho xe khô ráo. ● Tháo bình điện ra (T. 77) để tránh hiện tượng phóng điện. Sạc bình điện ở nơi râm mát và thông thoáng. Khi không sử dụng bình điện, hãy rút cực âm (-) ra khỏi bình điện để tránh hao hụt điện áp.

Sau khi hết thời gian bảo quản, hãy kiểm tra bảo dưỡng xe định kỳ theo các hạng mục đưa ra trong Lịch Bảo Dưỡng.

129

Bạn &Môi trường xung quanh

Bạn &Môi trường xung quanh Sở hữu một chiếc xe và lái xe là một trải nghiệm rất thú vị, tuy nhiên cần phải chú ý đến việc bảo vệ môi trường xung quanh.

Thông tin chung

Lựa chọn nước rửa vệ sinh xe thích hợp Sử dụng chất tẩy rửa sinh học để rửa xe. Tránh dùng nước rửa dạng xịt có chứa chất CFCs phá hủy tầng ô zôn.

Tái chế chất thải Xả dầu và các chất thải độc hại khác vào một bình kín và mang tới trung tâm tái chế. Hãy liên hệ với cơ quan nhà nước hoặc địa phương để tìm kiếm trung tâm tái chế thích hợp ở nơi bạn đang sống và để nhận được sự hướng dẫn xử lý chất thải không thể tái chế một cách thích hợp. Không đổ dầu động cơ đã qua sử dụng vào thùng 130

rác hoặc đổ xuống kênh mương, xuống đường. Xăng, dầu đã qua sử dụng và một số chất làm mát có chứa chất gây nhiễm độc cho những người thu gom rác thải và nhiễm độc nguồn nước sinh hoạt, sông, hồ và đại dương.

Số khung, số máy

Số khung, số máy

Số khung

Thông tin chung

Số khung và số máy là cơ sở để nhận dạng chiếc xe của bạn và cần phải có khi đi đăng ký xe. Khi đặt phụ tùng thay thế cũng cần phải có thông tin về số khung và số máy này. Số khung được dập ở phía đuôi xe bên trong hộp đựng đồ. Số máy được dập ở bên trái vách máy. Bạn nên ghi lại những số này và lưu giữ ở nơi an toàn.

Số máy 131

Xăng chứa cồn

Xăng chứa cồn Một số loại xăng pha cồn thông thường có sẵn trên thị trường có tác dụng làm giảm lượng khí thải ra môi trường đáp ứng tiêu chuẩn khí sạch. Nếu bạn có ý định sử dụng xăng pha cồn, hãy kiểm tra chắc chắn loại xăng đó không chứa chì và đạt chỉ số ốc tan tối thiểu. Thông tin chung 132

Sau đây là hỗn hợp xăng pha cồn có thể sử dụng trên xe của bạn: ● Chứa 10% ethanol (ethyl alcohol). Xăng có chứa ethanol được bán trên thị trường dưới cái tên là Gasohol.

Sử dụng xăng chứa trên 10% ethanol có thể: Phá hủy lớp sơn của bình xăng. Phá hủy các đường ống xăng bằng cao su. Gây rỉ sét bình xăng. Làm cho máy vận hành kém.

● ● ● ●

LƯU Ý Sử dụng hỗn hợp xăng pha cồn có chứa lượng ethanol cao quá mức cho phép có thể gây hư hỏng các chi tiết nhựa, cao su và kim loại của hệ thống nhiên liệu.

Nếu phát hiện có triệu chứng hoặc vấn đề liên quan đến vận hành, hãy thử dùng loại xăng có nhãn hiệu khác.

Bộ chuyển đổi chất xúc tác

Bộ chuyển đổi chất xúc tác

Nếu bộ chuyển đổi này hỏng nó có thể gây ô nhiễm không khí và làm giảm hiệu suất làm việc của động cơ. Nếu thay thế bộ chuyển đổi phải dùng loại chính hãng của Honda hoặc loại tương đương.

Thông tin chung

Loại xe này được trang bị bộ chuyển đổi xúc tác 3 nguyên tố. Bộ chuyển đổi xúc tác này có chứa các kim loại quý hiếm đóng vai trò làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học ở nhiệt độ cao nhằm chuyển đổi các hydrocacbon (HC), cacbon monoxit (CO), và oxy của oxit nito (NOx) trong khí thải thành các hợp chất an toàn.

Thực hiện theo các hướng dẫn sau đây để bảo vệ bộ chuyển đổi chất xúc tác của xe. ● Luôn sử dụng xăng không chì. Xăng có chì sẽ làm hỏng bộ chuyển đổi xúc tác. ● Giữ động cơ ở điều kiện hoạt động tốt. ● Đem xe đi bảo dưỡng nếu thấy các hiện tượng như đánh lửa sớm, đánh lửa muộn, không đánh lửa hoặc các vấn đề về điều khiển, dừng xe và tắt máy.

133

Thông số kỹ thuật Specifications

■ Các bộ phận chính

Thông số kỹ thuật 134

Kiểu lốp Chiều dài Chiều rộng Chiều cao Khoảng cách hai bánh xe Khoảng sáng gầm xe tối thiểu Góc nghiêng phuộc trước Chiều dài vết quét Khối lượng bản thân Khối lượng chất tải Khả năng chở người Bán kính quay tối thiểu

JF562 1.931 mm 737 mm 1.103 mm 1.315 mm 115 mm 27º 00´ 86 mm 130 kg 150 kg Người lái và một người ngồi sau 1,98 m (6,50 ft)

Dung tích xy lanh 124,9 cm3 (7,62 cu-in) Đường kính xy lanh 52,4 mm × 57,9 mm x Hành trình piston Tỷ số nén 11:1 Xăng không chì Nhiên liệu Xăng khuyên dùng: RON 91 hoặc cao hơn Dung tích bình 8,0 lít (2,11 US gal, 1,76 Imp gal) xăng: GTZ6V 12 V-5,0 Ah (10 HR) Bình điện YTZ6V 12 V-5,0 Ah (10 HR) Giảm tốc sơ cấp V-Matic (2,60:1-0,82:1) Giảm tốc cuối cùng 11,271

Thông số kỹ thuật

■ Dữ liệu sửa chữa Kích cỡ lốp

Lốp trước Lốp sau

Kiểu lốp Lốp trước Lốp khuyên dùng Lốp sau Áp suất lôp (Chỉ Lốp trước người lái) Lốp sau Áp suất lôp Lốp trước (Người lái xe và Lốp sau người ngồi sau)

90/90-14M/C 46P 100/90-14M/C 57P Không săm IRC SS-560F IRC SS-560R D 200 kPa (2,00 kgf/cm2, 29 psi) 225 kPa (2,25 kgf/cm2, 33 psi) 200 kPa (2,00 kgf/cm2, 29 psi) 250 kPa (2,50 kgf/cm2, 36 psi)

(tiêu chuẩn)

Sau khi xả Sau khi rã máy

0,12 lít (0,13 US qt, 0,11 Imp gal) 0,14 lít (0,15 US qt, 0,12 Imp gal)

Dầu phanh Dầu phanh Honda DOT 3 hoặc DOT 4 khuyên dùng Dung tích hệ 0,51 lít (0,54 US qt, 0,45 Imp qt) thống làm mát Dung dịch làm mát HONDA PRE-MIX COOLANT khuyên dùng

Thông số kỹ thuật

CPR7EA-9 (NGK) U22EPR-9 (DENSO) Khe hở bugi 0,8 - 0,9 mm Tốc độ cầm chừng 1.700 ± 100 (vòng/phút) Dầu động cơ Honda 4 kỳ Phân loại theo nhãn API: SG hoặc cao hơn, Dầu động cơ ngoại trừ loại dầu có nhãn "Energy Conserving" khuyên dùng hoặc "Resourse Conserving." SAE 10W-30, JASO T 903 tiêu chuẩn MB 0,8 lít (0,8 US qt, Sau khi xả 0,7 Imp gal) Dung tích dầu Sau khi xả và vệ 0,9 lít (1,0 US qt, động cơ sinh lưới lọc 0,8 Imp gal) 0,9 lít (1,0 US qt, Sau khi rã máy 0,8 Imp gal) Bugi

Dung tích dầu truyền động

135

Thông số kỹ thuật

■ Bóng đèn Đèn pha Đèn phanh/đèn hậu Đèn báo rẽ trước Đèn báo rẽ sau Đèn soi biển số Đèn vị trí

■ Thông số lực siết Đèn LED Đèn LED Đèn LED Đèn LED Đèn LED Đèn LED

■ Cầu chì Cầu chì chính Các cầu chì khác

Thông số kỹ thuật 136

25 A 10 A, 5 A

aaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaa

Nút dầu Bu lông xả dầu động cơ

20 N·m (2,0 kgf·m, 15 lbf·ft) 24 N·m (2,4 kgf·m, 18 lbf·ft)

Mục lục Index

A An toàn bảo dưỡng……………………………..62 Áp suất lốp……………………..…………72, 135

C Các công tắc……………...……...…..........…..24 Các đèn báo………........………...…....………..22 Cảnh báo khi lái xe………………………….......7

D Dầu động cơ………………..……………..........70 Dầu phanh ……………………..............….71, 90 Dung dịch làm mát……………………........71, 88 Dung dịch làm mát khuyên dùng…………........71 Dung tích bình xăng…………............................55 Dựng xe……........................……………...……..8

Mục lục

B Bạn & môi trường xung quanh……………….130 Bảng thiết bị……………………..............……..18 Bảo quản xe…………...……...……….....…....129 Bình điện……………………….........……..68, 77 Bộ chuyển đổi chất xúc tác……………………133 Bộ dụng cụ…………………......…………..59, 76 Bộ dụng cụ sửa chữa lốp………........………..115 Bóng đèn báo rẽ sau……………....…………..118 Bóng đèn báo rẽ trước………………………...117 Bóng đèn hậu/Đèn phanh…………………......118 Bóng đèn pha ……………….......……...……..117 Bóng đèn soi biển số……………………….....118 Bóng đèn vị trí……………........…….………..117

Cảnh báo về an toàn………....…………………..6 Cầu chì…….........………...………..……..69, 119 Chăm sóc xe…........……………...…………..126 Chân chống nghiêng……………………….…..95 Chìa khóa khẩn cấp…………….....…………..122 Công tắc đèn pha……………………….............24 Công tắc ngắt động cơ tạm thời………..…..24, 47

Đ Đèn báo hệ thống khóa THÔNG MINH Honda…..............................................................22 Đèn báo lỗi PGM-FI (Phun xăng điện tử) (MIL)…….......…....…………………….......103 Đèn báo ngắt động cơ tạm thời………………..23 137

Mục lục

Đèn báo nhiệt độ dung dịch làm mát cao…22, 102 Đèn báo pha…………………….……….……..23 Đèn báo rẽ………….............................………..23 Đèn báo thay dầu……………………...……….19 Điều chỉnh đồng hồ điện tử …………………….21 Điều chỉnhđộ rọi đèn pha…...…...........………..97 Đổ xăng………………………………………..55 Đồng hồ báo giờ………………………………..19 Đồng hồ báo xăng…………………….....……..20 Đồng hộ đo hành trình………………………….20 Đồng hồ đo lượng xăng tiêu thụ trung bình……………………………………….…..20 Đồng hồ đo quãng đường…………..……..20, 125 Đồng hồ tốc độ………………....………..……..18 G Giới hạn tải trọng …………………..…..........12 Giới hạn tải trọng tối đa……….....….......12, 134 H Hành trình tự do phanh tay................…………..91 Hệ thống báo động chống trộm………………...29 Hệ thống khóa THÔNG MINH của

138

Honda…………………..……………………..39 Hệ thống ngắt động cơ tạm thời…………....…..47 Hệ thống ngắt máy bằng chân chống nghiêng……………..............……………..50, 95 Hệ thống xác định vị trí xe ………………….....34 Hộc đồ trước………………....………….……..60 Hộp đựng đồ……………….......…...…………..59 Hướng dẫn về trọng tải………………………....12

K Khóa cổ………………….......………..………..26 Khóa điện……...................................…….25, 125 Khởi động động cơ……………........…………..50 Khởi động xe………………………...................53

L Lịch bảo dưỡng…………..………….................63 Lưới lọc dầu………………....…..……………..85 Lượng xăng còn lại trong bình………………....20

M Mở khóa điện trong trường hợp khẩn cấp...…..112 Mở yên xe trong trường hợp khẩn cấp……......111 Móc giữ mũ bảo hiểm…………………………..58 Mòn guốc phanh………….....…………...……..94

Q Quá nhiệt động cơ………………….........……102 Quy trình vận hành cơ bản……………......…...14

R Rửa xe…………......………………...………..126

P Phanh xe……………………….......…...………..7 Phụ kiện & điều chỉnh……………….................11 Pin thiết bị điều khiển FOB……………….........98

S Sách hướng dẫn sử dụng……………....…..59, 125 Số khung, số máy…………………………......131

T Tầm quan trọng của việc bảo dưỡng…………...62 Tay ga………….............……………..………..96 Thay lốp...…………………….…………..72, 115 Thiết bị điều khiển FOB………………..............39

Mục lục

N Nắp bình điện……………………........………..78 Nguyên tắc bảo dưỡng cơ bản……………...…..66 Nhiên liệu……………………….....……….…..55 Nút còi………………………………...………..24 Nút đề…………………………......………..24, 50

139

Thông hơi vách máy…………......................…..80 Thông số kỹ thuật………..……………..……..134 Thủng lốp…………………….………...……..115 Tìm kiếm hư hỏng…………....………...……..100 Trang phụ bảo hộ………………….....…...……..6 Trục trặc hệ thống điện…………………..........116 Túi đựng tài liệu………………....………..59, 125

V Vận chuyển xe………………...........................129 Vị trí các bộ phận…………………..........……..16 Mục lục

X Xăng ………………………......……..10, 55, 134 Xăng pha cồn………….……………….……..132

Y Yên xe…………..…………….………………..57

140

Tieâu chuaån aùp duïng: TCCS 01:2008/HVN

PCX125

23PCX2015V1HVN

Related Documents

Hd Su Dung Pcx.pdf
June 2020 6
Qt Su Dung Hd Hang Nam
November 2019 5
Huong Dan Su Dung
May 2020 17
Su Dung Mysql
November 2019 14

More Documents from ""

Hd Su Dung Pcx.pdf
June 2020 6
Lecture 4 Student Notes
October 2019 30
Lecture 11 Notes
October 2019 28
Lecture 5 Studentnotes
October 2019 29
Lecture 12 Notes
October 2019 34
Lecture 2 Notes
October 2019 32