Ds Toan Truong

  • October 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Ds Toan Truong as PDF for free.

More details

  • Words: 3,575
  • Pages: 34
ĐHGTĐB Moscow

Danh sách thu quĩ NCS,TTS,SV 2006-2007 __________________________

KTX № ________

Đợt ______________

Danh sách đơn vị LHS MADI - KTX2 (ghi phòng đã nhận thông báo,và thành viên cần đăng ký LHS tự túc) STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26

Họ và tên Đỗ Hoàng Hải Phạm Thị Hường Châu Nguyên Hùng Nguyễn Đặng Phước Thành Nguyễn Minh Tuấn Phạm Nhật Minh Nguyễn Vân Anh Nguyễn Ngoc Anh Nguyễn Thị Giang Nguyễn Thị Thu Hà Nguyễn Thị Bạch Dương Nguyễn Thị Minh Kao Thị Phương Kao Nguyễn Vinh Hoàng Minh Thúy Trần Diệu Thúy Vi Thị Hồng Châu Đặng Thị Thanh Huyền Hà Lệ Thu Hoàng Thị Quỳnh Vân Hoàng Quốc Long Lã Xuân Thắng Đỗ Minh Hiếu Lê Mạnh Hân Phùng Chí Kiên Lê Xuân Thọ

Lớp Phòng 1ACY4 417 1EDC3 417 3D8 802 3D8 802 3D8 802 3D8 802 3EAT3 808 B15 808 B10 808 3EDC2 808 2EDC3 811 2EDC1 811 2EDC3 811 2EDC1 811 3EM 815 3EDC1 815 3EAT2 817 2M3 817 2EAT3 817 4EDC3 817 NCS 901 NCS 901 NCS 1001 NCS2 1001 1D8 1001 NCS 1001

Ngày sinh

Quê quán

e-mail [email protected] banguoibanhp_1984@yahoo [email protected] [email protected] antisofprotoss sunlight198_1984 [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] caovinh148 hoangminhthuy84@yahoo [email protected]

[email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected]

[email protected]

ĐT 89261086549 89265844277

Ghi chú

89266368363 tầng 4-9 89262773996 net 89264636566 89264636566 89264636566 89264636566 89262535148 89266366511 89263953769 89265546464 89264368773 89266369329 89266369329 từ tầng 4 đến 9 86262839071 89262540171 89266528047 89266366547 89261389486 89262076435 từ tầng 10 đến 11 89263365998

Danh sách thu quĩ NCS,TTS,SV 2006-2007

ĐHGTĐB Moscow

__________________________

KTX № ________

Đợt ______________

27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56

Thạch Minh Quân Trần Vương Nam Thành Vũ Thị Bích Ngọc Nguyễn Thị Quỳnh Trang Lê Thị Quế Anh Đinh Tuấn Anh Võ Thành Dũng Trần Duy Quý Vũ Trần Sơn Nguyễn Thị Hồng Điệp

2EAT1 2M3 3AB4 2BC 5EDC3 2EAT1 3D8 3M3 NCS Huy

Nguyễn Văn Hiếu Vũ Tuấn Anh Nguyễn Trường Minh Đỗ Đăng Tạo Cao Anh Đức Phạm Văn Thoan Hoàng Ngọc Lâm Nguyễn Thành Trung Nguyễn Văn Dũng Nguyễn Đức Thanh

1ACY3 NCS 4ACY NCS NCS2 NCS 2ACY4 2M3 NCS3 ACY Tuấn 3M3 Nguyễn Minh Duy 1M3 Nguyễn Tuấn Linh 1D8 Hà Hoàng Anh 2ACY4 Lê Minh Đức 2ACY4 Nguyễn Văn Dũng 2ACY4 Nguyễn Quang Huy 2M3 Nguyễn Phan Trường Minh 2D7 Hồ Xuân Nam 3ACY

1003 1003 1004 1004 1006 1008 1008 1008 1008 1016 1016 1108 1113 1113 1113 1114 1114 1115 1115 1202 1202 1202 1204 1204 1206 1206 1206 1207 1207 1209

[email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected]

89263577183 tầng 12,14 89264010790 89264271946 89266368428 89263203919

[email protected] [email protected]

89265653422 net

[email protected] [email protected]

89262480065 89261899621

[email protected] [email protected]

89263024852 89263841971 89261766394

[email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] napoleon_medusa@yahoo

89265764212 89263414448 89096200466 89267333039 89099016090 89262627655 89262752966

Danh sách thu quĩ NCS,TTS,SV 2006-2007

ĐHGTĐB Moscow

__________________________

KTX № ________

Đợt ______________

57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86

Nguyễn Văn Hải Trần Quang Huy Nguyễn Hải Linh Trần Hoài Sơn Lê Quang Huy Nguyễn Anh Minh Phan Thị Thùy Trang Trần Quốc Đạt Nguyễn Nam Hà Nguyễn Thạc Quang Đặng Hải Lê Nhữ Xuân Phú

2EDC1 5ASU 3M3 4M3 2EMT 3EMT NCS NCS NCS

Giang Phạm Hồng Quân Lê Viết Tiến Nguyễn Hương Giang Phan Mai Thanh Nhã Nguyễn Thị Lan Phương Trần Thị Thùy Dương Võ thị Ngọc Hà Phùng Thị Mỹ Hoàng Lệ Thúy Bùi Ngọc Thanh Vũ Hồng Ngọc Hân Nguyễn Tuấn Dũng Nguyễn Thanh Hải Nguyễn Hoàng Hải Đặng Xuân Năng Văn Thái Hà Lê Thị Hải

1M3 2EDC1 B9 1EDC3 1EAT1 B13 B13 B13 B13 2EAT1 2ACY4 B15 4M3 B10 1EDS2 1EDS2

1213 1213 1213 1213 1215 1215 1216 1217 1217 1217 1401 1401 1401 1501 1501 1502 1502 1502 1506 1506 1506 1506 1511 1511 1515 1515 1515 1515 1602 1602

15-16 [email protected] [email protected] bautá[email protected] [email protected]

89263360573 89264257010 89263203110 89266365299 89261773765 89262785136

[email protected] [email protected]

89264812999 89264207109

[email protected]

89153842744 89264919816 8926854248 89264637388 89262191642 89263845380

89268454080 [email protected] [email protected]

89266776115 tầng 15,16

Danh sách thu quĩ NCS,TTS,SV 2006-2007

ĐHGTĐB Moscow

__________________________

KTX № ________

Đợt ______________

87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100

Vương Duy Khánh Nguyễn Thị Hồng Anh Nguyễn Thị Hồng Nhung Lê Thị Hà Phương Trịnh Thị Minh Tâm Nguyễn Thu Trang Trịnh Việt Thành

1EDS2 1EAT2 B3 B15 B16 B15 2D5

1602 1606 1611 1611 1611 1611 1617

[email protected]

89265206159

[email protected]

[email protected]

89099010090

DANH SÁCH ĐƠN VỊ LHS MADI - K Năm học 2006-2007 kỳ2 № 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

Họ và tên Dương Thế Anh Bùi Trọng Thành Trần Thị Ngọc Tú Vũ Phương Nga Phạm Thị Vân Khánh Lê Hương Thu Phương Hoàng Vũ Đỗ Tuấn Minh Nghiêm quang Huy Nguyễn Minh Tuấn Nguyễn Hải Anh Lê Hoàng Thịnh Ngô Hưng Thịnh Vũ Tuấn Hùng Lê Hoàng Tùng Phan Quý Tiến Đặng Minh Trí Nguyễn Hoàng Hải Trần Quỳnh Trang Triệu Thu Hằng Nguyễn Thị Xuân Thủy Kiều Thùy Trang Bùi Hùng Hà Minh Đức Bùi Hoàng Lâm Nguyễn Đăng Quang Nguyễn quang Tuấn Đoàn Ngô Anh Tuấn Nguyễn Anh Sơn Đỗ Doãn Tùng Nguyễn văn Cương

Lớp 5m3 4m3 4eat1 5ап2 3edc2 3edc3 3m3 3edc3 4m3 4m3 4m3 4m3 3m3 3m3 4m3 5d6 5acy3 4acy4 2edc2 4edc1 4edc1 3eat 4zc 4acy4 5ап2 4emt 4d8 4m3 3edc1 4eat1 1m3

Phòng

Ngày sinh

Quê quán

601 4/25/1983 thái nguyên 601 12/8/1983 thái nguyên 602 4/15/1985 hà nội 602 8/27/1983 hà nội 602 9/2/1985 Thái Bình 602 604 11/15/1985 hà nội 604 5/24/1984 bắc ninh 604 10/24/1983 hà nội 604 5/2/1983 TPHCM 606 4/3/1982 hà nội 606 11/1184 hà nội 606 4/30/1984 bắc ninh 607 1/16/1982 bắc ninh 607 4/18/1983 hà nội 607 9/7/1983 hà nội 615 1/20/1981 hà nội 615 nghệ an 706 2/23/1987 Ninh bình 706 8/16/1984 hải phòng 706 5/6/1984 thanh hóa 707 6/16/1985 hà nội 708 3/22/1983 hà nội 708 1982 hà nội 711 1/5/1982 Phú thọ 711 hà nội 711 1983 hà nội 715 12/31/1982 hà nội 715 3/22/1985 nghệ an 715 hà nội 715 1988 bắc ninh

32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67

Đặng Việt Dũng Hà Thu Trang Nguyễn Mạnh Thắng Trần cẩm Sơn Nguyễn Hải Long Phạm Ngọc Ninh Phạm Hồng Vân Lê Thanh Tuyền Nguyễn thị Vương Nguyễn Thùy Linh Cao Hoàng Đức Nguyễn Kông Hà Trần Thái Minh Lê Văn Mạnh Phú Thi Tố Như Vũ Hồng Hạnh Nguyễn thị Nga Nguyễn Hoàng Hải Phùng Thế Đông Nguyễn Hoàng Anh Trần Hoàng Thương Nguyễn Hoàng Minh Hoàng Ngọc Sơn Lê Hoàng Phương Bùi Công Thành Nguyễn Minh Hải Nguyễn Thị Thanh Hà Vũ Thị Thúy Hồng Ngô Quỳnh Anh Vũ Đức Nghiêm Lưu Tùng Lâm Bùi Quang Trường Phan Hồng Long Hoàng Anh Dũng Trần Văn Hiệp Nguyễn Mạnh Thường

3eat2 2edc2 4eat1 4m3 4eat1 4m3 2eat2 4od3 dự bị dự bị 5m3 5m3 5m3 5m3 4edc2 4edc2 4edc2 3eat 3eat 3m3 3edc 3m3 4ап 5edc2 dự bị 4eat1 5eat3 4zc 5edc3 4m3 4m3 4d8 3acy dự bị dự bị 4m3

715 811 902 902 902 902 911 911 911 911 915 915 915 915 1001 1001 1001 1001 1002 1002 1002 1004 1004 1004 1004 1006 1006 1006 1006 1008 1008 1110 1110 1112 1112 1113

hà nội 3/16/1986 hà nội 4/16/1980 TPHCM 8/14/1984 hà nội 12/23/1984 hà nội Thái Bình 9/5/1985 hà nội 3/31/1983 hà nội 11/11/1986 nghệ an 3/7/1987 hà nội 1/29/1983 thanh hóa 8/21/1982 hải dương 4/30/1982 nghệ an 10/10/1982 thanh hóa 10/15/1984 đà nẵng 11/4/1984 hà nội 9/15/1984 yên bái 9/17/1985 bình thuận 6/21/1984 hà tây 11/10/1985 hà nội 12/4/1985 nghệ an 11/18/1985 hà tây 1982 hà nội 11/2/1983 hà nội 12/29/1988 hà nội 10/31/1983 hà nội 3/25/1982 hà tĩnh 7/26/1983 TPHCM 11/18/1983 hà nội 6/11/1983 hải dương 1/1/1982 hà nội 6/25/1984 hà nội 5/4/1978 1/20/1987 hà tây 11/14/1987 nam định 1982 hà tây

68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103

Nguyễn Việt An Trần Thái Toàn Đào Huyền Trang Nguyễn Sĩ Tài Nguyễn Mạnh Nam Nguyễn Tuấn Đạt Kim Thị Thu Hương Mai Thị Thu Hằng Phạm Thi Hồng Hạnh Phạm Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Vân Anh Phạm Thi Trang Ngô Thành Long Đỗ Tiến Thoại Đinh An Ninh Khuất Thị Mai Lương Hoàng Diệu Linh Nguyễn Việt Phương Hà Duy Phương Lương Hoàng Tiến Khuất Duy Thắng Đặng Văn Trường Nguyễn Cảnh Tuyên Nguyễn Hải Anh Trần Đại Dũng Nguyễn Trung Dũng Phạm Việt Tùng Đặng Xuân Hùng Nguyễn Thị Khanh Lê Thị Thu Mận Nguyễn Thu Trang Mộng Ngọc Thủy Lưu Quốc Nhật Trần Công Khánh Nguyễn Văn Hoài Đặng Văn Vũ

dự bị dự bị dự bị 1EAT1

dự bị dự bị 4edc3 4edc1 dự bị dự bị 1m3 1acy3 1d8 dự bị dự bị 4m3 1m3 2m3 1m3 1m3 dự bị dự bị 1m3 1m3 dự bị dự bị dự bị dự bị dự bị dự bị dự bị dự bị dự bị 2AT

1214 1214 1301 1302 1302 1302 1303 1303 1305 1305 1305 1305 1306 1306 1307 1308 1308 1308 1309 1309 1406 1406 1406 1406 1408 1408 1408 1408 1410 1410 1412 1412 1413 1413 1413 1413

10/29/1987 hà tĩnh 10/14/1987 hải phòng 5/9/1985 hà nội 5/2/1986 hà tĩnh 1987 Phú thọ 8/1/1986 hà nội 2/20/1987 hà tây 7/3/1987 thanh hóa 4/2/1984 hải phòng 2/16/1984 hà nội 6/22/1986 Thái Bình 88 Phú thọ 4/1/1985 Hà Tây 1986 lào cai 1987 đà nẵng 10/5/1987 hà tây 10/22/1987 thanh hóa 1982 hà nội 11/3/1982 TPHCM 9/7/1985 TPHCM 1986 hà tây 12/12/1986 hà tĩnh 1988 hà nội 7/10/1987 Vĩnh Phúc 7/13/1985 hưng yên 4/14/1985 nam định 1988 hà nội 1988 thanh hóa 1988 thanh hóa 1987 bình định 1985 hà nội 1987 hà nội 1987 hà tĩnh 1987 quảng bình 1987 TPHCM 1985 hà nội

104

Đoàn Ngô Tuấn Tú

dự bị

11/12/1988 hà nội

ĐƠN VỊ LHS MADI - KTX 1

m học 2006-2007 kỳ2 Địa chỉ e-mail

Điện thoại

Ghi chú

[email protected]

89263198739 89263510351 89265547725

[email protected]

89265630152 tầng 6

[email protected] [email protected]

[email protected]

89267334078 [email protected] [email protected] [email protected]

89267779777 net 89265684917

[email protected] [email protected]

89264627286

[email protected]

dangmtri@yahoo,com

[email protected]

[email protected] [email protected]

89267335923 89265626623 89263414084 89262627526 net 89263899380 89266365256 89263206678 89261213778 89261272720 89263260225 89261774256 89262660527 BBT 89264520204 89262864798 89265936880 hát 89265757383 hát 89264991265

[email protected] [email protected] [email protected] [email protected]

89263398189 89266366594 89262551268 89152129966 BBT

[email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected]

89264119051 89262668605 89266368339 89265677432 89264081064 89261867857 89265577305 89265577302 89265575948 89265604488 89262762102 89261086063 89267334089 tầng 7-9 89265519700 BBT 89263379485 tầng 10-11 89263270881 89263518389 89266368334 89037692346 89262784626 89263398399

[email protected] tunglam_mó@yahoo.com [email protected]

89264636269

[email protected] [email protected] [email protected] [email protected]

89261042085 tầng 12-13 89266368358 89262597140

[email protected]

89266367528

[email protected] [email protected]

89169555911 89099174578 89096583668

[email protected]

[email protected]

89266366504 89055893842 89263206936 tầng 7-9 89263207607

[email protected]

89264271983 tầng 12-13

[email protected] [email protected]

[email protected] [email protected] [email protected]

89262467279 BBT 89268454079

[email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected]

89263398822 89266546067 89266336851 89266368409 89266368414

[email protected] [email protected] [email protected]

89268452695 89265515553 tầng 14

[email protected]

89268209643 89264996400 89265393574 [email protected] [email protected]

89267046085

[email protected] [email protected]

89266366051

[email protected]

89266368337

[email protected]

89266368497

DANH SÁCH ĐƠN VỊ LHS MADI - Ngoà Năm học 2006-2007 kỳ2 № 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

Họ và tên

Lớp

Phòng

Ngày sinh

Quê quán

32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67

68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103

104

ƠN VỊ LHS MADI - Ngoài KTX

m học 2006-2007 kỳ2 Địa chỉ e-mail

Điện thoại

Ghi chú

STT Họ và tên 1 Vũ Tuấn Anh 2 Trần Quốc Đạt 3 Nguyễn Hoàng Anh 4 Phạm Thi Hồng Hạnh 5 Trần Đại Dũng

e-mail [email protected] [email protected] [email protected] [email protected] [email protected]

tel 89265653422 89266365299 89267334089 89263206936 89265515553

DANH SÁCH ĐƠN VỊ LHS MADI - KTX 1 Năm học 2006-2007 kỳ2 № 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33

Họ và tên Dương Thế Anh Bùi Trọng Thành Trần Thị Ngọc Tú Vũ Phương Nga Phạm Thị Vân Khánh Lê Hương Thu Phương Hoàng Vũ Đỗ Tuấn Minh Nghiêm quang Huy Nguyễn Minh Tuấn Nguyễn Hải Anh Lê Hoàng Thịnh Ngô Hưng Thịnh Vũ Tuấn Hùng Lê Hoàng Tùng Phan Quý Tiến Đặng Minh Trí Nguyễn Hoàng Hải Trần Quỳnh Trang Triệu Thu Hằng Nguyễn Thị Xuân Thủy Kiều Thùy Trang Bùi Hùng Hà Minh Đức Bùi Hoàng Lâm Nguyễn Đăng Quang Nguyễn quang Tuấn Đoàn Ngô Anh Tuấn Nguyễn Anh Sơn Đỗ Doãn Tùng Nguyễn văn Cương Đặng Việt Dũng Hà Thu Trang

Lớp 5m3 4m3 4eat1 5ап2 3edc2 3edc3 3m3 3edc3 4m3 4m3 4m3 4m3 3m3 3m3 4m3 5d6 5acy3 4acy4 2edc2 4edc1 4edc1 3eat 4zc 4acy4 5ап2 4emt 4d8 4m3 3edc1 4eat1 1m3 3eat2 2edc2

Phòng 601 601 602 602 602 602 604 604 604 604 606 606 606 607 607 607 615 615 706 706 706 707 708 708 711 711 711 715 715 715 715 715 811

Điện thoại 89263198739 89263510351 89265547725 89265630152

89267334078 89267779777 89265684917 89264627286 89267335923 89265626623 89263414084 89262627526 89263899380 89266365256 89263206678 89261213778 89261272720 89263260225 89261774256 89262660527 89264520204 89262864798 89265936880 89265757383 89264991265 89263398189

34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71

Nguyễn Mạnh Thắng Trần cẩm Sơn Nguyễn Hải Long Phạm Ngọc Ninh Phạm Hồng Vân Lê Thanh Tuyền Nguyễn thị Vương Nguyễn Thùy Linh Cao Hoàng Đức Nguyễn Kông Hà Trần Thái Minh Lê Văn Mạnh Phú Thi Tố Như Vũ Hồng Hạnh Nguyễn thị Nga Nguyễn Hoàng Hải Phùng Thế Đông Nguyễn Hoàng Anh Trần Hoàng Thương Nguyễn Hoàng Minh Hoàng Ngọc Sơn Lê Hoàng Phương Bùi Công Thành Nguyễn Minh Hải Nguyễn Thị Thanh Hà Vũ Thị Thúy Hồng Ngô Quỳnh Anh Vũ Đức Nghiêm Lưu Tùng Lâm Bùi Quang Trường Phan Hồng Long Hoàng Anh Dũng Trần Văn Hiệp Nguyễn Mạnh Thường Nguyễn Việt An Trần Thái Toàn Đào Huyền Trang Nguyễn Sĩ Tài

4eat1 4m3 4eat1 4m3 2eat2 4od3 dự bị dự bị 5m3 5m3 5m3 5m3 4edc2 4edc2 4edc2 3eat 3eat 3m3 3edc 3m3 4ап 5edc2 dự bị 4eat1 5eat3 4zc 5edc3 4m3 4m3 4d8 3acy dự bị dự bị 4m3 dự bị dự bị dự bị 1EAT1

902 902 902 902 911 911 911 911 915 915 915 915 1001 1001 1001 1001 1002 1002 1002 1004 1004 1004 1004 1006 1006 1006 1006 1008 1008 1110 1110 1112 1112 1113 1214 1214 1301 1302

89266366594 89262551268 89152129966 89264119051 89262668605 89266368339 89265677432 89264081064 89261867857 89265577305 89265577302 89265575948 89265604488 89262762102 89261086063 89267334089 89265519700 89263379485 89263270881 89263518389 89266368334 89037692346 89262784626 89263398399

89264636269 89261042085 89266368358 89262597140 89266367528 89169555911 89099174578

72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104

Nguyễn Mạnh Nam Nguyễn Tuấn Đạt Kim Thị Thu Hương Mai Thị Thu Hằng Phạm Thi Hồng Hạnh Phạm Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Vân Anh Phạm Thi Trang Ngô Thành Long Đỗ Tiến Thoại Đinh An Ninh Khuất Thị Mai Lương Hoàng Diệu Linh Nguyễn Việt Phương Hà Duy Phương Lương Hoàng Tiến Khuất Duy Thắng Đặng Văn Trường Nguyễn Cảnh Tuyên Nguyễn Hải Anh Trần Đại Dũng Nguyễn Trung Dũng Phạm Việt Tùng Đặng Xuân Hùng Nguyễn Thị Khanh Lê Thị Thu Mận Nguyễn Thu Trang Mộng Ngọc Thủy Lưu Quốc Nhật Trần Công Khánh Nguyễn Văn Hoài Đặng Văn Vũ Đoàn Ngô Tuấn Tú

dự bị dự bị 4edc3 4edc1 dự bị dự bị 1m3 1acy3 1d8 dự bị dự bị 4m3 1m3 2m3 1m3 1m3 dự bị dự bị 1m3 1m3 dự bị dự bị dự bị dự bị dự bị dự bị dự bị dự bị dự bị 2AT dự bị

1302 1302 1303 1303 1305 1305 1305 1305 1306 1306 1307 1308 1308 1308 1309 1309 1406 1406 1406 1406 1408 1408 1408 1408 1410 1410 1412 1412 1413 1413 1413 1413

89096583668 89266366504 89055893842 89263206936 89263207607

89264271983 89262467279 89268454079 89263398822 89266546067 89266336851 89266368409 89266368414 89268452695 89265515553 89268209643 89264996400 89265393574 89267046085 89266366051 89266368337 89266368497

Danh sách đơn vị LHS MADI - KTX2 (ghi phòng đã nhận thông báo,và thành viên cần đăng ký LHS tự túc) STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28

Họ và tên Đỗ Hoàng Hải Phạm Thị Hường Châu Nguyên Hùng Nguyễn Đặng Phước Thành Nguyễn Minh Tuấn Phạm Nhật Minh Nguyễn Vân Anh Nguyễn Ngoc Anh Nguyễn Thị Giang Nguyễn Thị Thu Hà Nguyễn Thị Bạch Dương Nguyễn Thị Minh Kao Thị Phương Kao Nguyễn Vinh Hoàng Minh Thúy Trần Diệu Thúy Vi Thị Hồng Châu Đặng Thị Thanh Huyền Hà Lệ Thu Hoàng Thị Quỳnh Vân Hoàng Quốc Long Lã Xuân Thắng Đỗ Minh Hiếu Lê Mạnh Hân Phùng Chí Kiên Lê Xuân Thọ Thạch Minh Quân Trần Vương Nam Thành

1114 1114 802 802 802 802 808 808 808 808 811 811 811 811 815 815 817 817 817 817 901 901 1001 1001 1001 1001 1003 1003

Lớp 1ACY4 1EDC3 3D8 3D8 3D8 3D8 3EAT3 B15 B10 3EDC2 2EDC3 2EDC1 2EDC3 2EDC1 3EM 3EDC1 3EAT2 2M3 2EAT3 4EDC3 NCS NCS NCS NCS2 1D8 NCS 2EAT1 2M3

e-mail 89261086549 89265844277 89266368363 89262773996 89264636566 89264636566 89264636566 89264636566 89262535148 89266366511 89263953769 89265546464 89264368773 89266369329 89266369329 86262839071 89262540171 89266528047 89266366547 89261389486 89262076435 89263365998 89263577183 89264010790

29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66

Vũ Thị Bích Ngọc Nguyễn Thị Quỳnh Trang Lê Thị Quế Anh Đinh Tuấn Anh Võ Thành Dũng Trần Duy Quý Vũ Trần Sơn Nguyễn Thị Hồng Điệp Huy Nguyễn Văn Hiếu Vũ Tuấn Anh Nguyễn Trường Minh Đỗ Đăng Tạo Cao Anh Đức Phạm Văn Thoan Hoàng Ngọc Lâm Nguyễn Thành Trung Nguyễn Văn Dũng Nguyễn Đức Thanh Tuấn Nguyễn Minh Duy Nguyễn Tuấn Linh Hà Hoàng Anh Lê Minh Đức Nguyễn Văn Dũng Nguyễn Quang Huy Nguyễn Phan Trường Minh Hồ Xuân Nam Nguyễn Văn Hải Trần Quang Huy Nguyễn Hải Linh Trần Hoài Sơn Lê Quang Huy Nguyễn Anh Minh Phan Thị Thùy Trang Trần Quốc Đạt Nguyễn Nam Hà Nguyễn Thạc Quang

1004 1004 1006 1008 1008 1008 1008 1016 1016 1108 1113 1113 1113 1114 1114 1115 1115 1202 1202 1202 1204 1204 1206 1206 1206 1207 1207 1209 1213 1213 1213 1213 1215 1215 1216 1217 1217 1217

3AB4 2BC 5EDC3 2EAT1 3D8

89264271946 89266368428 89263203919

3M3 NCS 1ACY3 NCS 4ACY NCS NCS2 NCS 2ACY4 2M3 NCS3 ACY 3M3 1M3 1D8 2ACY4 2ACY4 2ACY4 2M3 2D7 3ACY 2EDC1 5ASU 3M3 4M3 2EMT 3EMT NCS NCS NCS

89265653422 89262480065 89261899621 89263024852 89263841971 89261766394 89265764212 89263414448 89096200466 89267333039 89099016090 89262627655 89262752966

89263360573 89264257010 89263203110 89266365299 89261773765 89262785136

67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93

Đặng Hải Lê Nhữ Xuân Phú Giang Phạm Hồng Quân Lê Viết Tiến Nguyễn Hương Giang Phan Mai Thanh Nhã Nguyễn Thị Lan Phương Trần Thị Thùy Dương Võ thị Ngọc Hà Phùng Thị Mỹ Hoàng Lệ Thúy Bùi Ngọc Thanh Vũ Hồng Ngọc Hân Nguyễn Tuấn Dũng Nguyễn Thanh Hải Nguyễn Hoàng Hải Đặng Xuân Năng Văn Thái Hà Lê Thị Hải Vương Duy Khánh Nguyễn Thị Hồng Anh Nguyễn Thị Hồng Nhung Lê Thị Hà Phương Trịnh Thị Minh Tâm Nguyễn Thu Trang Trịnh Việt Thành

1401 1401 1401 1501 1501 1502 1502 1502 1506 1506 1506 1506 1511 1511 1515 1515 1515 1515 1602 1602 1602 1606 1611 1611 1611 1611 1617

1M3 2EDC1 B9 1EDC3 1EAT1 B13 B13 B13 B13 2EAT1 2ACY4 B15 4M3 B10 1EDS2 1EDS2 1EDS2 1EAT2 B3 B15 B16 B15 2D5

89264812999 89264207109 89153842744 89264919816 8926854248 89264637388 89262191642 89263845380

89268454080

89266776115 89265206159

89099010090

X1

Ghi chú

TX2 ăng ký LHS tự túc) Ghi chú

Related Documents

Ds Toan Truong
October 2019 7
Ds 100 Truong
August 2019 10
Ds Doi Truong Fix
July 2020 7
Toan'
June 2020 8
Toan.
November 2019 15
Ds
December 2019 69