TỔNG CÔNG TY PHÂN BÓN VÀ HÓA CHẤT DẦU KHÍ- CTCP BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Mã CK: DPM Ngày 31 tháng 12 năm 2008 Ngày niêm yết: 05/11/2 TÀI SẢN Mã số A TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 1. Tiền 111 2. Các khoản tương đương tiền 112 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 1. Đầu tư ngắn hạn 121 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn 129 III. Các khoản phải thu 130 1. Phải thu khách hàng 131 2. Trả trước cho người bán 132 3. Phải thu nội bộ 133 4. Phải thu theo tiến độ HĐXD 134 5. Các khoản phải thu khác 135 6. Dự phòng các khoản thu khó đòi 139 IV. Hàng tồn kho 140 1. Hàng tồn kho 141 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 V. Tài sản ngắn hạn khác 150 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 154 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212 3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 4. Phải thu dài hạn khác 218 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 II. Tài sản cố định 220 1. Tài sản cố định hữu hình 221 - Nguyên giá 222
- Giá trị hao mòn lũy kế 223 2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 - Nguyên giá 225 - Giá trị hao mòn lũy kế 226 2. Tài sản cố định vô hình 227 - Nguyên giá 228 - Giá trị hao mòn lũy kế 229 3. Chi phí xây dựng cơ bản 230 III. Bất động sản đầu tư 240 - Nguyên giá 241 - Giá trị hao mòn lũy kế 242 IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 1. Đầu tư vào công ty con 251 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 3. Đầu tư dài hạn khác 258 4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn 259 V. Tài sản dài hạn khác 260 1. Chi phí trả trước dài hạn 261 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 3. Tài sản dài hạn khác 268 TỔNG CỘNG TÀI SẢN NGUỒN VỐN Mã số A. NỢ PHẢI TRẢ 300 I. Nợ ngắn hạn 310 1. Vay và nợ ngắn hạn 311 2. Phải trả người bán 312 3. Người mua trả tiền trước 313 4. Thuế và các khoản phải nộp cho Nhà nước 314 5. Phải trả người lao động 315 6. Chi phí phải trả 316 7. Phải trả nội bộ 317 8. Phải trả theo kế hoạch tiến độ HĐXD 318 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 319 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 II. Nợ dài hạn 330 1. Phải trả dài hạn người bán 331 2. Phải trả dài hạn nội bộ 332
3. Phải trả dài hạn khác 4. Vay và nợ dài hạn 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 7. Dự phòng phải trả dài hạn B. VỐN CHỦ SỞ HỮU I. Vốn chủ sở hữu 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2. Thặng dư vốn cổ phần 3. Vốn khác của chủ sở hữu 4. Cổ phiếu quỹ 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 7. Quỹ đầu tư phát triển 8. Quỹ dự phòng tài chính 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 2. Nguồn kinh phí 3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG TỐI THIỂU TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
333 334 335 336 337 400 410 411 412 413 414 415 416 417 418 419 420 421 430 431 432 433
TỔNG CÔNG TY PHÂN BÓN VÀ HÓA CHẤT DẦU KHÍ- CTCP BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2007 - 2008 CHỈ TIÊU 1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2 Các khoản giảm trừ doanh thu 3 Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ 4 Giá vốn hàng bán 5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 6 Doanh thu tài chính
Mã số 1 2 10 11 20 21
7 Chi phí tài chính 22 8 Trong đó: Chi phí lãi vay 23 9 Chi phí bán hàng 24 10 Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 11 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 12 Thu nhập khác 31 13 Chi phí khác 32 14 Lợi nhuận khác 40 15 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 16 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51 17 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 52 18 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 - Thanh toán cổ tức - Lợi nhuận giữ lại trong kỳ Hint: Chính sách cổ tức - Năm 2007: 10% bằng tiền - Năm 2008: 20% bằng tiền chia làm 3 đợt: đợt 1 là 10%, đợt 2 là 5% và đợ
A. I.
II.
A. I. II. III.
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT Bảng 1: BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÀI SẢN TÀI SẢN LƯU ĐỘNG 1 Tiền mặt 2 Khoản phải thu 3 Tồn kho 4 Tài sản ngắn hạn khác Tổng tài sản lưu động TÀI SẢN CỐ ĐỊNH 1 Tài sản cố định ròng 2 Tài sản dài hạn khác TỔNG TÀI SẢN NGUỒN VỐN NỢ NGẮN HẠN 1 Khoản phải trả 2 Vay ngắn hạn NỢ DÀI HẠN VỐN CHỦ SỞ HỮU
1 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2 Thặng dư vốn 3 Lợi nhuận giữ lại 4 Cổ phiếu quỹ 5 Nguồn kinh phí và quỹ khác IV. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ TỔNG NGUỒN VỐN Bảng 2: BÁO CÁO THU NHẬP Doanh thu thuần Giá vốn hàng bán Lãi gộp Chi phí hoạt động Thu nhập trước thuế và lãi Lãi phải trả Thu nhập trước thuế Thuế thu nhập doanh nghiệp Thu nhập từ hđ sxkd (Lãi ròng) Thu nhập khác Bảng 3: BẢNG TÍNH CÁC TỶ SỐ TÀI CHÍNH NHÓM TỶ SỐ TÀI CHÍNH Nhóm 1: Đánh giá khả năng thanh toán - Tỷ số thanh toán nợ ngắn hạn CR - Tỷ số thanh toán nhanh QR - Tỷ số thanh toán lãi vay TIE Nhóm 2: Phân tích hiệu quả sử dụng vốn - Vòng quay tài sản cố định - Kỳ thu tiền bình quân Vòng quay khoản phải thu - Thời gian tồn kho Vòng quay tồn kho - Thời gian thanh toán khoản phải trả Phân tích vốn lưu động - Vốn lưu động thuần - Chu kỳ luân chuyển vốn lưu động Nhóm 3: Đánh giá cơ cấu/cấu trúc vốn
- Tỷ số nợ/tài sản D/A - Tỷ số nợ dài hạn/vốn chủ sở hữu D/E Nhóm 4: Đánh giá suất sinh lợi - Suất sinh lợi trên doanh thu ROS - Suất sinh lợi trên tài sản ROA - Suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu ROE Nhóm 5: Phân tích cổ phiếu - Số cổ phiếu đang lưu hành - Thu nhập trên một số cổ phiếu - Thị giá cổ phiếu (Giá đóng cửa PGD 31/12/200X) - Thư giá cổ phiếu Các tỷ số: - Tỷ số thị giá trên thu nhập P/E - Tỷ số thị giá trên thư giá M/B Nhóm 6: Phân tích tốc độ tăng trưởng - Vốn chủ sở hữu đầu kỳ - Suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu ROEbop - Tỷ lệ %LNGL Suy ra: - Tốc độ tăng trưởng bền vững - Tốc độ tăng trưởng doanh thu
Mã CK: DPM Ngày niêm yết: 05/11/2007 2007 2008 2,467,577 2,692,502 1,972,352 942,714 472,352 377,683 1,500,000 565,031 0 0 59,503 31,549 12,082
573,161 510,247 44,679
15,872
18,235
400,698 1,111,308 400,698 1,745,083 -633,775 35,024 65,319 4 7,746 24,385 47,830 1,174 10,635 8,569 3,270,969 2,499,870 0 0
2,780,644 1,899,295 2,676,671 1,682,720 5,359,733 5,414,643
### 0
### 0
76,743 168,887 -92,144 27,230 0
52,956 173,060 -120,104 163,619 0
24,425
205,536
24,425
205,536
465,900 465,866 34 5,738,546 2007 1,361,387 1,361,270 580,104 151,258 40,490 3,738 24,497 82,594 115,472
395,039 387,207 6,997 835 5,192,372 2008 450,947 438,629 4,021 204,924 55,018 16,442 35,929 86,331 7,483
363,117
28,481
117
12,318
90 3,049 117
9,179
4,377,159 4,719,423 4,370,704 4,687,778 3,800,000 3,800,000 -35,053 87,293 58,196 570,704
777,342
6,455 6,455
31,645 31,645
22,002 5,738,546 5,192,372
2007 1,627,897 8,793 1,619,104 982,307 636,797 44,469
2008 6,493,484 18,117 6,475,367 4,624,124 1,851,243 143,126
21,130 53,579 20,936 30,989 39,437 224,595 49,400 221,330 571,299 1,494,865 505 6,754 1,029 746 -524 6,008 570,775 1,500,873 72 122,577 -6,996 570,703 1,385,292 380,000 760,000 190,703 625,292
à 10%, đợt 2 là 5% và đợt 3 là 5%
2007
2008
1,972,352 942,714 59,503 573,161 400,698 1,111,308 35,024 65,319 2,467,577 2,692,502 2,753,414 1,735,676 517,555 764,194 5,738,546 5,192,372 1,361,270 438,629 781,166 434,608 580,104 4,021 117 12,318 4,377,159 4,719,423
3,800,000 3,800,000 570,704
922,831 -35,053 6,455 31,645 22,002 5,738,546 5,192,372 2007 1,619,104 982,307 636,797 88,837 547,960 20,936 527,024 72 526,952 43,751
2008 6,475,367 4,624,124 1,851,243 445,925 1,405,318 30,989 1,374,329 115,581 1,258,748 126,544
2007
2008
1.813 1.493 26.173
6.138 3.456 45.349
0.588 13 27.210 147 2.451 286
3.731 32 11.298 87 4.161 34
1,106,307 2,253,873 -126 85
23.724% 0.003%
8.685% 0.261%
32.546% 9.183% 12.056%
19.439% 24.242% 26.852%
380,000 1.502 74 11.502
380,000 3.646 34.5 12.336
49.273 6.434
9.464 2.797 4,370,704 28.800% 45.138% 13.000% 299.935%