Diem Ren Luyen Ky Ii

  • July 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Diem Ren Luyen Ky Ii as PDF for free.

More details

  • Words: 440
  • Pages: 2
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM RÈN LUYỆN CỦA SINH VIÊN Học kỳ: II

Năm học: 2008 – 2009

Lớp:…K52A1T…Ngành:…TOÁN HỌC…Khoá:….K52............................... Khoa:……TOÁN-CƠ-TIN…………………..

TT MÃ SV 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

0700127 7 0700125 9 0600143 2 0700112 3 0700125 2 0700124 3 0700125 7 0700127 3 0700124 1 0700186 0 0700112 4 0700048 6 0700127 9 0700127 4 0700127 5 0700126 6 0700123 6 0600051 2 0700126

Họ tên Đỗ Phương An Trần Thế Anh Nguyễn Danh Cảnh Trần Văn Cương Đinh Văn Dượng Phạm hải Đăng Lê Bá Đôn Nguyễn Thị Đông Tăng Thị Đức Đinh Thị Hạnh Nguyễn Thị Hậu Nguyễn Thu Hiền Vương Thị Thu Hường Đỗ Thanh Khuyên Phạm Phương Liên Lê Văn Luân Ngô Thúy Nga Dương Hải Ngọc Nguyễn Anh Ngọc

Ngày sinh 10.12.8 9 12.06.8 9 13.07.8 3 25.09.8 9 02.03.8 5 13.05.8 9 01.04.8 3 12.06.8 8 16.09.8 8 23.07.8 9 11.05.8 9 12.03.8 9 17.10.8 8 10.12.8 9 23.10.8 9 08.11.8 7 25.07.8 8 09.10.8 4 06.07.8

Tổng 93

ĐRL Xếp loại 1.0 XS

90

1.0

XS

90

1.0

XS

90

1.0

XS

90

1.0

XS

90

1.0

XS

85

0.8

Tot

92

1.0

XS

90

1.0

XS

91

1.0

XS

94

1.0

XS

93

1.0

XS

93

1.0

XS

95

1.0

XS

94

1.0

XS

85

0.8

Tot

93

1.0

XS

90

1.0

XS

95

1.0

XS

Ghi chú

20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32

0 0700126 1 0700127 1 0700048 5 0700125 1 0700124 8 0700126 8 0600145 9 0700124 4 0700126 7 0500194 3 0700124 2 0700125 8 0700127 8

Nguyễn Văn Phước Nguyễn Thị Phương Phạm Thị Thu Phương Bùi Thị Phượng Trần Duy Quyền Đinh Thị Thảo Nguyễn Thị Phương Thảo Trịnh Thị Trang Nguyễn Thị Trinh Trần Văn Tuân Tô Thanh Vân Nguyễn Tuấn Việt Nguyễn Văn Việt

GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM (ký và ghi rõ họ tên)

9 27.08.8 93 1.0 XS 9 10.11.8 93 1.0 XS 7 11.11.8 95 1.0 XS 9 29.09.8 93 1.0 XS 9 30.07.8 90 1.0 XS 9 20.10.8 93 1.0 XS 9 22.12.8 93 1.0 XS 8 14.06.8 91 1.0 XS 9 17.07.8 93 1.0 XS 8 25.09.8 90 1.0 XS 5 10.05.8 93 1.0 XS 9 06.01.9 90 1.0 XS 0 20.12.8 93 1.0 XS 8 Hà Nội, Ngày tháng năm 2009

CHỦ NHIỆM KHOA (ký và ghi rõ họ tên)

Related Documents

Diem Ren Luyen Ky Ii
July 2020 7
Diem Ren Luyen
November 2019 5
Ren Luyen Khoa 3
June 2020 7
Diem Ky 4 Moi
August 2019 11