Diem Ren Luyen

  • November 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Diem Ren Luyen as PDF for free.

More details

  • Words: 582
  • Pages: 2
KẾT QUẢ RÈN LUYỆN Lớp QH-2006-I/CQ-V (K51V), học kỳ II năm học 2007-2008 (kèm theo Quyết định số: 664/QĐ-CTSV ngày 28/11/2008) TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46

Mã SV 06020003 05020502 05020012 06020448 06020024 06020025 05020051 06020086 06020457 06020459 06020095 06020108 06020110 06020122 06020132 06020144 06020468 06020541 06020166 06020168 06020173 06020542 06020197 06020201 06020209 06020213 06020222 06020236 06020246 06020252 06020253 06020260 06020267 06020269 06020288 06020296 06020311 06020316 06020319 06020320 06020321 06020324 06020330 06020338 06020342 06020350

Họ và tên Đỗ Quang Anh Lê Đức Anh Nguyễn Thế Anh Trần Hà Anh Nguyễn Văn Cao Ngô Chí Cảnh Đinh Quốc Cường Phạm Công Đệ Nguyễn Văn Đoàn Hồ Sỹ Đức Nguyễn Minh Đức Nguyễn Minh Hà Vũ Thị Hồng Hà Phạm Văn Hân Nguyễn Văn Hiếu Nguyễn Thị Hoà Trần Xuân Hoàng Trần Thu Hoa Hồng Vũ Thị Huyền Đặng Ngọc Huỳnh Kiều Mạnh Hùng Chu Hữu Hưng Hoàng Đức Khánh Đỗ Văn Khương Phạm Thị Tuyết Lan Võ Thanh Lâm Trần Tuấn Linh Ngô Xuân Lộc Lưu Văn Mão Nguyễn Văn Minh Phạm Quang Minh Nguyễn Khắc Nam Ngô Năng Nghĩa Văn Trọng Nghĩa Hà Minh Phúc Lê Văn Quỳnh Tô Hoài Sơn Nguyễn Thanh Tâm Phạm Văn Tân Trần Văn Tân Lê Văn Tần Trần Thị Thao Phùng Dương Thảo Đoàn Văn Thắng Phạm Đinh Thắng Lưu Quang Thiệu

Ngày sinh 25/02/1988 10/04/1986 05/10/1985 08/01/1988 07/09/1988 12/04/1988 09/03/1984 08/05/1988 08/05/1988 02/03/1988 14/08/1988 29/08/1987 15/11/1988 06/02/1988 28/10/1984 28/08/1988 02/09/1988 06/04/1988 27/07/1987 06/09/1988 07/09/1988 29/12/1984 28/03/1986 09/01/1987 03/02/1987 01/11/1989 12/09/1987 11/05/1988 21/04/1987 07/04/1987 30/11/1986 04/01/1987 03/05/1987 10/10/1988 23/07/1987 21/03/1987 01/04/1988 15/03/1988 18/02/1988 18/01/1988 21/04/1988 22/07/1988 12/08/1987 22/10/1987 23/10/1988 08/09/1988 2

Gt Điểm Xếp loại Nam 65 Trung bình khá Nam 70 Khá Nam 65 Trung bình khá Nam 70 Khá Nam 58 Trung bình Nam 63 Trung bình khá Nam 54 Trung bình Nam 75 Khá Nam 69 Trung bình khá Nam 54 Trung bình Nam 80 Tốt Nam 70 Khá Nữ 72 Khá Nam 65 Trung bình khá Nam 34 Yếu Nữ 82 Tốt Nam 65 Trung bình khá Nữ 74 Khá Nữ 67 Trung bình khá Nam 65 Trung bình khá Nam 70 Khá Nam 65 Trung bình khá Nam 58 Trung bình Nam 74 Khá Nữ 71 Khá Nam 70 Khá Nam 65 Trung bình khá Nam 80 Tốt Nam 71 Khá Nam 70 Khá Nam 54 Trung bình Nam 99 Xuất sắc Nam 56 Trung bình Nam 94 Xuất sắc Nam 63 Trung bình khá Nam 67 Trung bình khá Nam 80 Tốt Nam 65 Trung bình khá Nam 70 Khá Nam 63 Trung bình khá Nam 61 Trung bình khá Nữ 70 Khá Nam 72 Khá Nam 56 Trung bình Nam 70 Khá Nam 70 Khá

TT 47 48 49 50 51 52 53 54

Mã SV 06020544 06020371 06020378 06020392 06020489 06020403 06020423 06020429

Họ và tên Trần Minh Thoả Đào Trọng Tiến Nguyễn Xuân Toản Nguyễn Trọng Hoàng Trung Bùi Văn Trường Nguyễn Thanh Tuấn Đặng Tuấn Tú Tạ Thị Tố Uyên

3

Ngày sinh 18/05/1988 15/04/1987 01/12/1988 18/11/1984 07/01/1988 07/06/1988 30/04/1988 21/06/1988

Gt Điểm Xếp loại Nam 65 Trung bình khá Nam 79 Khá Nam 70 Khá Nam 48 Yếu Nam 58 Trung bình Nam 77 Khá Nam 66 Trung bình khá Nữ 72 Khá

Related Documents

Diem Ren Luyen
November 2019 5
Diem Ren Luyen Ky Ii
July 2020 7
Ren Luyen Khoa 3
June 2020 7
Ren
November 2019 64