Điểm kỳ 4 mới STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
Họ và tên số trình Đoàn Ngọc Anh Nguyễn Thị Ngọc Anh Nguyễn Tuấn Anh Lê Văn Bình Nguyễn Mạnh Cường Đồng Thị Du Phạm Phương Diệp Nguyễn Văn Dũng Hoàng Thị Thuỳ Dương Nguyễn Thành Đạt Nguyễn Quang Đức Bùi Thị Thanh Giang Đinh Việt Hà Phạm Thị Thu Hà Võ Văn Hải Phùng Thị Hồng Hạnh Ngô Thị Thu Hằng Bùi Sỹ Hiểu Bùi Quang Hiệu Lê Thu Hồng Trần Thị Huế Lê Đình Huy Ngô Thị Thanh Huyền Nguyễn Thị Thanh Huyền Trần Thị Thu Huyền
4
Tiếng anh 4 6
7.6 6.7 7 6.7 6.2 8.3 7.1 6.3 6.9 7.6 6.6 8 7.9 7.7 6.7 8.1 8.1 6.1 7.5 7.1 7.4 7 7.7 8.2 6.9
8.4 6.4 6.5 5.9 6.8 6.7 6.0 5.5 7.1 8.2 8.1 8.4 9.0 7.2 5.1 8.2 7.8 6.8 8.3 7.1 8.7 6.9 6.9 7.8 4.2
Tài chính
KT du lịch
Vi mô 2
3 6.8 6 7.4 4.5 6.1 6.1 7 7.1 7.4 6.3 7.4 6.7 7.4 7 7.4 7 7.4 6.9 7.2 6.9 5.7 6.4 6.8 7.4 6.7
4 8 4.8 2.6 5.1 6.6 8.3 6.3 6.2 6.8 8.1 7.4 7.8 8.6 8.6 5.2 6.9 8 6.5 5.5 6 8.1 2.4 6.1 7.6 4.7
Môi Thống trường kê 4 4 6.2 8 5.3 6.6 6.2 8 6.3 6.2 6.0 7.6 8.6 8.7 6.5 7.3 5.8 6.6 6.4 8 6.1 8.3 7.3 8.7 7.7 8.3 9.1 8 7.4 8.7 7.5 7.3 7.5 9 8.5 8 7.2 7.6 4.7 4.3 6.5 7.6 6.1 8.7 6.5 6.2 6.6 7.3 7.7 7.6 5.3 7.3
ĐTB kỳ 2 25
Điểm Cả năm 48
7.60 6.00 6.26 5.84 6.59 7.76 6.63 6.16 7.09 7.54 7.63 7.91 8.42 7.75 6.38 7.85 7.98 6.84 6.38 6.88 7.62 5.96 6.90 7.74 5.68
7.50 6.04 6.47 6.22 6.74 7.59 6.71 6.25 7.03 7.29 7.23 7.67 8.05 7.67 6.54 7.48 7.91 6.80 6.56 6.84 7.94 6.47 6.93 7.78 5.66
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56
Đỗ Thanh Hương Hoàng Thị Thanh Hương Trần Thị Hương Trần Thị Hường Phạm Thị Ngọc Lan Lê Xuân Lâm Đinh Thị Liên NguyễnTrươngPhươngLinh Phạm Thị Thanh Loan Nguyễn Thị Lơ Bùi Thị Hương Mai Đinh Tuyết Mai Nguyễn Thị Minh Phan Nguyễn Thành Nam Lò Ngọc Nga Phạm Thị Bích Nguyệt Trần Minh Nguyệt Cù Thị Hồng Nhung Hoàng Thị Nguyên Nhung Phạm Thị Nhung Phạm Thị Hồng Nhung Nguyễn Đức Phương Phạm Thị Lan Phương Nguyễn Công Quyển Nguyễn Thị Như Quỳnh Nguyễn Hoàng Sơn Trương Ngọc Sơn Phạm Văn Tân Lê Đức Thành Nguyễn Thị Phương Thảo Đặng Thị Thắm
8 7.8 7.6 6.7 7.5 6.8 6.3 7.8 6.9 8.3 7.3 8.1 6.8 5.9 7.9 8 7.4 6.2 7.5 6.4 5.9 5.1 6.7 7.1 8.7 7.1 8.1 6.7 7 7.3 6.5
9.4 7.8 7.4 8.4 7.4 5.0 5.8 9.1 6.4 7.5 7.8 8.5 7.8 5.2 7.7 6.3 7.2 6.7 8.7 7.2 7.3 5.5 8.0 7.2 8.7 8.0 6.6 5.2 5.7 7.8 6.7
6.7 6.8 6 6 6.8 5.5 5.9 7.5 5.6 6.2 7.6 5.8 6.4 6.8 5.6 7.4 8.1 7.3 7.9 6.5 7.3 0 7.6 8.3 8.4 7.4 6.3 7.6 7.9 6.7 7
7.2 6.5 7 6.6 8.3 7.7 7.6 8.7 8.6 7.3 7.8 7 6.5 5.3 5.6 7.6 7.3 8 7.6 7.2 7.8 6.7 7.4 8.3 8.9 8.2 9 5.4 6.8 6.6 5.9
7.6 7.6 8 8.3 7.6 8 6.2 8.7 7.3 7.3 7.3 7.6 6.9 5.5 8 7.3 7.6 7.6 8 6.9 8 4.8 9 9 8.7 8.3 8.7 7.6 7.3 8 7.6
7.3 6.2 6.3 7.0 8.8 6.8 7.1 8.6 8.0 7.3 6.1 8.9 6.1 2.4 5.7 5.0 6.6 5.7 8.4 4.9 7.0 5.8 6.1 7.1 8.1 6.6 7.1 6.1 6.0 5.4 5.4
7.88 7.18 7.12 7.31 7.74 6.55 6.45 8.49 7.14 7.38 7.34 7.79 6.85 5.12 6.87 6.86 7.32 6.88 8.08 6.57 7.22 4.90 7.50 7.76 8.60 7.64 7.60 6.29 6.65 7.04 6.51
7.91 7.14 7.09 6.99 7.59 6.66 6.65 8.22 7.16 7.23 7.60 7.44 6.53 5.25 6.63 6.47 6.79 6.98 7.50 6.49 6.76 5.30 7.32 7.86 8.23 7.74 7.31 6.06 6.30 7.10 6.77
57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77
Lưu Việt Thắng Lê Minh Thơm Phạm Thị Thuỳ Lê Thị Thuỷ Trần Thị Thanh Thuỷ Nguyễn Thị Minh Thư Trương Thị Thương Lê Văn Tình Hoàng Thị Trang Nguyễn Thị Minh Trang Phạm Quỳnh Trang Vũ Thị Huyền Trang Bùi Hồng Trinh Nguyễn Xuân Tùng Nguyễn Thị Hồng Vân Nguyễn Thị Đức Vinh Đỗ Thị Yến Hà việt Cường (LB) Nguyễn Anh Hào Nguyễn Văn Phong Đoàn Huy Thắng
6.6 6.9 7.3 7.5 7.3 8 7.9 6.5 7.7 7.1 5.3 7.2 8.3 0 8 6.7 6.4 6 0 4.0
6.4 6.0 4.3 6.7 7.0 5.2 8.2 7.3 5.7 7.0 6.4 8.7 8.2 6.5 6.9 7.7 7.2 0.0 0.0 2.2 2.6
7 6.1 7 6.1 6.8 7.7 7.2 6.7 6.7 6.5 6.3 7.4 7.6 0 7.4 8.1 7.6 6.4 0 0 0.0
7.2 6.1 4.5 6.2 6.1 5.8 7.2 6.6 6.2 7.3 4.8 4.8 8.4 6.9 7 5.2 7.3 6.9 4.6 2 4
7.6 6.9 6.6 8 8 7.6 7.6 7.6 6.2 7.3 7.6 7.3 7.6 6.9 7.3 6.9 7.6 6.6 6.9 7.6 7
5.3 5.6 3.9 6.5 4.1 6.8 7.5 6.3 6.7 7.0 4.9 5.6 9.1 4.6 6.8 7.7 6.1 5.9 4.9 5.9 4.7
6.65 6.25 5.44 6.85 6.58 6.68 7.66 6.88 6.46 7.05 5.91 6.96 8.22 4.50 7.20 7.06 7.02 4.83 2.62 3.01 3.77
6.38 6.12 5.53 6.87 5.90 6.68 7.66 7.00 6.58 7.23 6.33 6.89 7.71 5.41 6.85 6.95 6.73 5.36 3.05 2.69 3.88