BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (Ban hành theo QĐ số 99/2000/QĐ -BTC Ngày 13/06/2000 của Bộ Tài chính) Niên độ tài chính năm 2009 Mã số thuế: Người nộp thuế:
0103728672 Công ty CP thương mại và dịch vụ máy tính ITP Đơn vị tiền: Đồng việt nam
STT
CHỈ TIÊU
Mã
Thuyết minh
Số năm nay
Số năm trước
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
1
Tài sản
2
A - TÀI SẢN LƯU ĐỘNG VÀ ĐẦU TƯ NGẮN HẠN (100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150)
100
0
0
3
I. Tiền (110 = 111 + 112 + ... + 116)
110
0
0
4
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả chứng khoán mua lẻ)
111
0
0
5
2. Tiền gửi Ngân hàng
112
0
0
6
3. Tiền đang chuyển
113
0
0
7
4. Tiền gửi của người đầu tư về giao dịch chứng khoán
114
0
0
8
5. Tiền gửi về bán chứng khoán phát hành
115
0
0
9
6.Tiền gửi thanh toán bù trừ giao dịch chứng khoán
116
0
0
II. Các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn và đầu tư ngắn hạn khác (120 = 121 + 122 + 123 + 126)
120
0
0
121
0
0
10
11 1. Chứng khoán tự doanh 2. Chứng khoán đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu 12 tư 13 3. Đầu tư ngắn hạn (123 = 124 + 125)
122
0
0
123
0
0
14
124
0
0
125
0
0
- Đầu tư ngắn hạn của công ty chứng khoán
15
- Đầu tư ngắn hạn của người uỷ thác đầu tư 4. Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư ngắn hạn 16 (*) 17 III. Các khoản phải thu (130 = 131 + ...+ 138)
126
0
0
130
0
0
18 1. Phải thu của Trung tâm giao dịch chứng khoán
131
0
0
19 2. Phải thu của người đầu tư
132
0
0
133
0
0
21 4. ứng trước cho người bán
134
0
0
22 5. Thuế GTGT được khấu trừ
135
0
0
23 6. Phải thu nội bộ
136
0
0
24 7. Phải thu khác
137
0
0
25 8. Dự phòng phải thu khó đòi(*)
138
0
0
26 IV. Vật liệu, công cụ tồn kho (140=141+142+143)
140
0
0
27 1. Hàng mua đang đi trên đường
141
0
0
28 2. Vật liệu
142
0
0
29 3. Công cụ, dụng cụ
143
0
0
30 V. Tài sản lưu động khác (150=151+152+153+156)
150
0
0
31 1. Tạm ứng
151
0
0
32 2. Chi phí trả trước
152
0
0
33 3. Tài sản thiếu chờ xử lý (153 = 154 + 155)
153
0
0
20
3. Phải thu của tổ chức phát hành chứng khoán hoặc bảo lãnh phát hành chứng khoán
34
Trong đó:
- Tài sản thiếu trong thanh toán giao dịch chứng 35 khoán chờ xử lý
154
0
0
36
155
0
0
156
0
0
200
0
0
39 I. Tài sản cố định (210 = 211 + 214 + 217)
210
0
0
40
1. Tài sản cố định hữu hình (211 = 212 + 213)
211
0
0
41
- Nguyên giá
212
0
0
42
- Giá trị hao mòn luỹ kế(*)
213
0
0
43 2. Tài sản cố định thuê tài chính (214=215+216)
214
0
0
44
- Nguyên giá
215
0
0
45
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
216
0
0
46 3. Tài sản cố định vô hình (217=218+219)
217
0
0
47
- Nguyên giá
218
0
0
48
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
- Tài sản thiếu chờ xử lý khác
37 4. Tài sản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn 38
B - TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ ĐẦU TƯ DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 230 + 240)
219
0
0
II. Các khoản đầu tư chứng khoán dài hạn và đầu tư 49 dài hạn khác (220=221+222+223+224+227)
220
0
0
50 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn của công ty chứng khoán
221
0
0
51 2. Góp vốn liên doanh
222
0
0
52 3. Đầu tư chứng khoán dài hạn của người uỷ thác đầu tư
223
0
0
53 4. Đầu tư dài hạn khác (224 = 225 + 226)
224
0
0
54
225
0
0
- Đầu tư dài hạn khác của người uỷ thác đầu tư 5. Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư dài hạn 56 khác (*) 57 III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (TK 241)
226
0
0
227
0
0
230
0
0
58 IV. Tài sản dài hạn khác (240 = 241 + 242+ 243)
240
0
0
59 1. Ký quỹ, ký cược dài hạn
241
0
0
60 2. Tiền nộp Quỹ hỗ trợ thanh toán
242
0
0
61 3. Tài sản dài hạn khác
243
0
0
62 TỔNG CỘNG TÀI SẢN (250 = 100+200)
250
0
0
300
0
0
310
0
0
311
0
0
- Đầu tư dài hạn khác của công ty chứng khoán
55
63 NGUỒN VỐN 64 A - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 340) 65
I. Nợ ngắn hạn (310=311+313+ ... +320+323+ ...+329+332)
66 1. Vay ngắn hạn (311 = 312 + 313) 67
Trong đó:
68
- Vay ngắn hạn
312
0
0
69
- Trái phiếu phát hành ngắn hạn
313
0
0
70 2. Vay dài hạn đến hạn trả
314
0
0
71 3. Phải trả Trung tâm giao dịch chứng khoán
315
0
0
72 4. Phải trả thiếu hụt Quỹ hỗ trợ thanh toán
316
0
0
73 5. Phải trả về chứng khoán nhận đại lý phát hành
317
0
0
74 6. Phải trả người bán
318
0
0
75 7. Người mua ứng trước
319
0
0
320
0
0
76
8. Phải trả cổ tức, gốc và lãi trái phiếu (320 = 312 + 322)
77
Trong đó:
78
- Phải trả hộ cổ tức, gốc và lãi trái phiếu
321
0
0
79
- Phải trả cổ tức cho cổ đông
322
0
0
80 9. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
323
0
0
81 10. Phải trả nhân viên
324
0
0
82 11. Chi phí phải trả
325
0
0
83 12. Phải trả nội bộ
326
0
0
84 13. Phải trả tổ chức phát hành chứng khoán
327
0
0
85 14. Phải trả, phải nộp khác
328
0
0
86 15. Tài sản thừa chờ xử lý (329 = 330 + 331)
329
0
0
330
0
0
331
0
0
90 16. Thanh toán giao dịch chứng khoán của người đầu tư
332
0
0
91 II. Nợ dài hạn (340=341+342+344+345)
340
0
0
92 1. Vay dài hạn
341
0
0
93 2. Nợ dài hạn
342
0
0
94
343
0
0
95 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
344
0
0
96 4. Phải trả người uỷ thác đầu tư
345
0
0
400
0
0
98 I - Vốn góp ban đầu (410 = 411 + 412)
410
0
0
99 1. Vốn của các bên góp vốn
411
0
0
412
0
0
87 89
97
- Tài sản thừa trong thanh toán giao dịch chứng khoán chờ xử lý - Tài sản thừa khác
Trong đó: Trái phiếu phát hành
B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 420 + 430 + 440)
100 2. Vốn góp cổ phần (412 = 413 * 414) 101
Trong đó:
102
- Số lượng cổ phiếu phát hành
413
0
0
103
- Mệnh giá cổ phiếu phát hành
414
0
0
104 II - Vốn bổ sung (420 = 421 + 422 + 423)
420
0
0
105 1. Thặng dư vốn cổ phần
421
0
0
106 2. Vốn bổ sung từ lợi nhuận
422
0
0
107 3. Vốn bổ sung từ nguồn khác
423
0
0
430
0
0
431
0
0
432
0
0
108
III - Các quỹ và lợi nhuận chưa phân phối (430 = 431 + 432 + 437 + 438 + 439)
109 1. Quỹ đầu tư, phát triển 110 111
2. Quỹ dự phòng tài chính (432 = 433 + 434 + 435 + 436) Trong đó:
112
- Dự trữ pháp định
433
0
0
113
- Dự trữ theo điều lệ công ty chứng khoán
434
0
0
114
- Dự trữ bất thường
435
0
0
115
- Dự trữ khác
436
0
0
116 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
437
0
0
117 4. Lợi nhuận chưa phân phối
438
0
0
118 5. Quỹ khen thưởng và phúc lợi
439
0
0
119 IV- Vốn điều chỉnh (440 = 441 + 442 + 443)
440
0
0
120 1. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
441
0
0
121 2. Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ đánh giá lại cuối kỳ
442
0
0
3. Giá trị thuần của chứng khoán ngân quỹ (***) 122 (443 = 444 + 445)
443
0
0
123
- Chứng khoán ngân quỹ
444
0
0
124
- Dự phòng chứng khoán ngân quỹ
445
0
0
450
0
0
0
0
125 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (450 = 300 + 400) 126 Chỉ tiêu ngoài bảng cân đối kế toán 127 1. Tài sản cố định thuê ngoài
001
0
0
128 2. Vật tư nhận giữ hộ
002
0
0
129 3. Nợ khó đòi đã xử lý
003
0
0
130 4. Ngoại tệ các loại
004
0
0
131 5. Nguồn vốn khấu hao cơ bản
005
0
0
132 6. Chứng khoán lưu ký của thành viên trong nước
006
0
0
133 Trong đó: 134
007
0
0
6.1.1- Chứng khoán giao dịch của công ty thành viên 135 trong nước
008
0
0
6.1.2- Chứng khoán giao dịch của người đầu tư thành viên trong nước
009
0
0
010
0
0
136 137
6.1- Chứng khoán giao dịch thành viên trong nước
6.1.3- Chứng khoán giao dịch của người uỷ thác đầu tư thành viên trong nước
138
6.2- Chứng khoán tạm ngừng giao dịch thành viên trong nước
011
0
0
139
6.2.1- Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của công ty thành viên trong nước
012
0
0
140
6.2.2- Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của người đầu tư thành viên trong nước
013
0
0
141
6.2.3- Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của người uỷ thác đầu tư thành viên trong nước
014
0
0
015
0
0
142
6.3- Chứng khoán cầm cố thành viên trong nước
143
6.3.1- Chứng khoán cầm cố của công ty thành viên trong nước
016
0
0
144
6.3.2- Chứng khoán cầm cố của người đầu tư thành viên trong nước
017
0
0
145
6.3.3- Chứng khoán cầm cố của người uỷ thác đầu tư thành viên trong nước
018
0
0
019
0
0
020
0
0
021
0
0
022
0
0
023
0
0
0
0
024
0
0
025
0
0
026
0
0
027
0
0
147 148
6.4- Chứng khoán tạm giữ thành viên trong nước 6.4.1- Chứng khoán tạm giữ của công ty thành viên trong nước
6.4.2- Chứng khoán tạm giữ của người đầu tư thành viên trong nước 6.4.3- Chứng khoán tạm giữ của người uỷ thác đầu tư 150 thành viên trong nước 149
151 7. Chứng khoán lưu ký thành viên nước ngoài 152 Trong đó: 153 154
7.1- Chứng khoán giao dịch thành viên nước ngoài 7.1.1- Chứng khoán giao dịch của công ty thành viên nước ngoài
7.1.2- Chứng khoán giao dịch của người đầu tư thành viên nước ngoài 7.1.3- Chứng khoán giao dịch của người uỷ thác đầu tư 156 thành viên nước ngoài 155
157
7.2- Chứng khoán tạm ngừng giao dịch thành viên nước ngoài
028
0
0
158
7.2.1- Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của công ty thành viên nước ngoài
029
0
0
159
7.2.2- Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của người đầu tư thành viên nước ngoài
030
0
0
160
7.2.3- Chứng khoán tạm ngừng giao dịch của người uỷ thác đầu tư thành viên nước ngoài
031
0
0
032
0
0
161
7.3- Chứng khoán cầm cố thành viên nước ngoài
162
7.3.1- Chứng khoán cầm cố của công ty thành viên nước ngoài
033
0
0
163
7.3.2- Chứng khoán cầm cố của người đầu tư thành viên nước ngoài
034
0
0
164
7.3.3- Chứng khoán cầm cố của người uỷ thác đầu tư thành viên nước ngoài
035
0
0
036
0
0
037
0
0
038
0
0
039
0
0
040
0
0
041
0
0
042
0
0
043
0
0
165
7.4- Chứng khoán tạm giữ thành viên nước ngoài
7.4.1- Chứng khoán tạm giữ của công ty thành viên 166 nước ngoài 7.4.2- Chứng khoán tạm giữ của người đầu tư thành 167 viên nước ngoài 7.4.3- Chứng khoán tạm giữ của người uỷ thác đầu tư 168 thành viên nước ngoài 169 8. Chứng khoán nhận bán hộ 170 171
8.1- Chứng khoán nhận bán hộ tổ chức phát hành hoặc công ty bảo lãnh chứng khoán phát hành 8.2- Chứng khoán nhận bán hộ nhà đầu tư
172 9- Chứng khoán mua lẻ
Người ký: Ngày ký: 29/11/2009
Đơn vị tiền: Đồng việt nam Số năm trước
(6)
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0