7.0 8.0 4.0 7.0
2
630
Nguyễn Đức Anh
27/12/1982
Hà Nội
8.0 10.0 5.0 7.0
3
489
Hoàng Anh
20/09/1979
Thanh Hoá
6.0 6.0 1.0 6.0
4
550
Nguyễn Hoàng Anh
24/06/1977
Hải Dương
6.0 9.0 5.0 6.0
5
614
Lục Kim Anh
02/08/1984
Quảng Ninh
5.0 5.0
6
252
Nguyễn Ngọc Anh
07/04/1984
Hải Phòng
5.0 8.0
7
472
Đậu Thị Ngọc Anh
06/02/1985
Nghệ An
8
1158 Trần Quang Anh
28/01/1984
Hà Nội
9
271
18/11/1983
Thanh Hoá
8.0 9.0 3.0 6.0
10
1232 Vũ Thế Anh
07/06/1981
Hà Nội
6.0 6.0 4.0 7.0
11
1600 Đặng Tuấn Anh
04/10/1983
Nam Định
7.0 10.0 5.0 6.0
12
613
09/05/1983
Nghệ An
8.0 7.0 4.0 7.0
13
2146 Lê Tuấn Anh
31/01/1985
Lào Cai
7.0 7.0
14
1250 Lưu Tuấn Anh
31/10/1984
Quảng Bình
15
1571 Nguyễn Tuấn Anh
26/10/1981
Hà nội
16
488
Tống Tuấn Anh
15/06/1976
Hải Dương
5.0 7.0 3.0 6.0
17
2107 Trần Tuấn Anh
14/04/1985
Nghệ An
6.0 8.0 3.0 6.0
18
1546 Lê Trọng Tuấn Anh
07/11/1985
Thanh Hóa
9.0 8.0 5.0 6.0
19
1251 Trần Thị Vân Anh
05/12/1984
Hà Nam
7.0 7.0 6.0 8.0
20
355
Nguyễn Việt Anh
21/11/1978
Thái Bình
7.0 5.0
21
391
Nguyễn Xuân Anh
24/08/1980
Hưng Yên
5.0 8.0
22
232
Lê Minh Bá
25/05/1979
Hà Nội
23
268
Phạm Văn Bá
15/05/1983
Nghệ An
24
1598 Nguyễn Thu Bảo
10/05/1977
Hà Nội
25
636
Nguyễn Kim Bình
24/09/1982
Bắc Ninh
7.0 6.0 6.0 7.0
26
222
Bùi Thanh Bình
09/08/1984
Nam Định
9.0 9.0 7.0 5.0
27
1210 Trần Thanh Bình
30/03/1983
Nghệ An
9.0 8.0 7.0 7.0
28
612
02/06/1974
Nghệ An
7.0 10.0 5.0 5.0
29
2140 Trịnh Thị Khánh Chi
31/12/1983
Hà Nội
6.0 6.0 5.0 7.0
30
387
24/12/1976
Hà Tĩnh
7.0 9.0
31
2181 Đỗ Hữu Chiêm
13/07/1980
Thái Bình
32
315
Nguyễn Văn Chiến
01/12/1981
Nghệ An
33
479
Vũ Văn Chủ
12/09/1979
Hải Phòng
34
464
Nguyễn Văn Chúc
20/01/1985
Quảng Ngãi
8.0 8.0 4.0 5.0
35
2036 Nguyễn Thành Chung
02/11/1981
Thái Bình
9.0 8.0 6.0 6.0
36
2151 Kiều Văn Chung
18/07/1985
Hà Tây
7.0 6.0 5.0 8.0
37
365
Lê Học Chuyên
05/12/1978
Hà Tây
8.0 8.0 5.0 5.0
38
524
Bùi Văn Chứ
20/09/1976
Nam Định
7.0 6.0 5.0 8.0
39
2043 Nguyễn Chí Công
12/06/1984
Nghệ An
5.0
Nguyễn Thế Anh
Đoàn Tuấn Anh
Dương Hồng Cang
Nguyễn Gia Chí
7.0 8.0 4.0 5.0 7.0 7.0
6.0
6.0 7.0 2.0 8.0 6.0 6.0
5.0
5.0
7.0 8.0 3.0 5.0 8.0 6.0
5.0
10.0
6.0
6.0 5.0 5.0 5.0
7.0 8.0
5.0
Trang 1
KT môi trường
Hà Nội
Marketing
15/12/1979
Tài chính TT
1155 Nguyễn Thái An
KT phát triển
1
Lịch sử HTKT
Nơi sinh
Khoa học Qlý
Ngày sinh
Luật kinh tế
Họ tên
Kinh tế vĩ mô
Mã HV
Kinh tế vi mô
STT
40
673
Nguyễn Tiến Công
01/05/1984
Thanh Hoá
41
1076 Hao San Cương
07/11/1984
Hà Nội
42
1229 Nguyễn Cao Cường
24/11/1979
Thái Bình
5.0 5.0 5.0 5.0
43
492
Hoàng Đức Cường
10/05/1983
Bắc Giang
8.0 8.0 6.0 5.0
44
644
Nguyễn Đức Cường
21/11/1981
Hải Phòng
45
1228 Nguyễn Đức Cường
09/06/1979
Bắc Giang
7.0 7.0
7.0
46
1144 Nguyễn Hùng Cường
15/03/1982
Hà Nội
5.0 8.0
6.0
47
582
Nguyễn Mạnh Cường
27/01/1984
Hải Phòng
7.0 8.0 5.0 8.0
48
1248 Nguyễn Mạnh Cường
22/11/1982
Phú Thọ
7.0 7.0 6.0 7.0
49
383
18/10/1982
Hà Nam
7.0 8.0 4.0 8.0
50
1203 Cao Thế Cường
10/06/1985
Nghệ An
9.0 7.0 6.0 7.0
51
597
10/01/1983
Nghệ An
8.0 7.0 5.0 5.0
52
1557 Vũ Xuân Cường
17/10/1981
Hải Dương
5.0 7.0 5.0 6.0
53
283
17/07/1985
Thái Bình
7.0 7.0 6.0 8.0
54
1595 Vũ Hoàng Diệp
20/04/1974
Thái Nguyên
55
1507 Nguyễn Ngọc Diệp
21/12/1984
Hà Nội
56
2198 Đàm Duy Doanh
14/07/1981
Hà Nội
57
1183 Vũ Ngọc Doanh
07/07/1983
Hải Dương
58
394
Phạm Công Dịch
08/04/1975
Thái Bình
59
1072 Nguyễn Khắc Dịu
22/06/1984
Vĩnh Phúc
5.0 6.0 4.0 7.0
60
2075 Lê Văn Duẩn
16/10/1976
Bắc Giang
8.0 8.0 7.0 6.0
61
1564 Dương Thị Phương Dung
10/05/1983
Hà Nội
7.0 7.0 8.0 8.0
62
1180 Nguyễn Thị Dung
10/05/1982
Thanh Hoá
6.0 7.0 5.0 7.0
63
2013 Hoàng Anh Dũng
01/12/1984
Hải Hưng
8.0 10.0 6.0 7.0
64
575
13/05/1983
Hà Nội
6.0 7.0 4.0 6.0
65
2051 Nguyễn Đắc Dũng
06/12/1983
Hà Nội
66
569
Phan Đình Dũng
04/03/1979
Hà Tĩnh
6.0 9.0 5.0 7.0
67
1016 Đào Hùng Dũng
02/07/1984
Phú Thọ
6.0 9.0
68
649
Nguyễn Lê Dũng
29/07/1983
Hà Nội
7.0 10.0 5.0 6.0
69
297
Đào Mạnh Dũng
28/01/1983
Thái Bình
6.0 8.0 5.0 7.0
70
624
Hà Mạnh Dũng
28/10/1984
Thái Bình
9.0 7.0 5.0 8.0
71
291
Trần Nhật Dũng
26/04/1981
Nghệ An
8.0 9.0 4.0 6.0
72
501
Bùi Tấn Dũng
28/03/1981
Ninh Bình
6.0 8.0 5.0
73
633
Phạm Thành Dũng
11/08/1981
Hà Nội
74
352
Đinh Thế Dũng
19/10/1978
Hà Nội
75
1556 Nguyễn Tiến Dũng
20/04/1976
Bắc Ninh
6.0 7.0 5.0 7.0
76
1168 Vũ Trí Dũng
08/09/1980
Bắc Ninh
7.0
77
421
24/12/1983
24/12/83
7.0 5.0 4.0 6.0
78
2101 Nguyễn Trung Dũng
Lý Nam Cường
Lê Tiến Cường
Phạm Công Diễn
Phùng Anh Dũng
Đỗ Trung Dũng
14/04/1984
8.0 9.0 5.0 7.0 6.0 6.0
6.0
8.0 9.0 5.0 8.0
6.0 7.0 4.0 5.0
6.0 6.0
7.0
Tuyên Quang 8.0 9.0 8.0 7.0 Trang 2
KT môi trường
Nơi sinh
Marketing
Ngày sinh
Tài chính TT
Họ tên
KT phát triển
Mã HV
Lịch sử HTKT
Khoa học Qlý
Luật kinh tế
Kinh tế vĩ mô
Kinh tế vi mô
STT
7.0 7.0 5.0 6.0
80
279
03/02/1984
Thái Bình
5.0 7.0 5.0 5.0
81
1515 Trần Việt Dũng
10/10/1983
Hà Nam
6.0 9.0 5.0 5.0
82
432
03/04/1983
Nam Định
6.0 9.0 4.0 7.0
83
2039 Nguyễn Quốc Duy
11/12/1984
Hưng Yên
9.0 7.0 6.0 6.0
84
231
10/01/1984
Quảng Ninh
10.0 9.0 6.0 6.0
85
1128 Bùi Đức Dương
08/06/1982
Yên Bái
6.0 7.0 5.0 7.0
86
543
Ngô Hùng Dương
29/04/1979
Hải Phòng
7.0 9.0 5.0 7.0
87
393
Bùi Quý Dương
15/05/1983
Hưng Yên
8.0 8.0 5.0 5.0
88
1550 Phạm Thùy Dương
30/11/1984
Lào Cai
9.0 7.0 7.0 7.0
89
1586 Hà Tùng Dương
08/02/1983
Bắc Giang
7.0 8.0 6.0 2.0
90
1058 Nguyễn Văn Dương
13/12/1983
Hải Phòng
6.0 5.0 4.0 8.0
91
2117 Hoàng Việt Dương
28/11/1984
Thái Bình
8.0 7.0 3.0 5.0
92
1071 Tống Đánh Đáo
09/03/1983
Bắc Ninh
6.0 6.0 3.0 6.0
93
539
30/03/1980
Thanh Hoá
5.0 7.0 5.0 6.0
94
1181 Lê Sỹ Đại
09/06/1983
Ninh Bình
6.0 8.0
95
1252 Ngô Xuân Đại
13/11/1978
Hải Dương
6.0 7.0 6.0 5.0
96
1566 Trần Hữu Đạt
01/02/1982
Nam Định
6.0 7.0 3.0 6.0
97
1129 Đặng Quang Đạt
11/05/1982
Hải Phòng
7.0 9.0 4.0 5.0
98
454
Lê Phương Điệp
24/07/1980
Hà Nội
7.0 9.0 5.0 6.0
99
2106 Phạm Ngọc Đồng Đoàn
22/01/1983
Bắc Giang
8.0 6.0 5.0 5.0
100
568
Nguyễn Hữu Định
02/11/1978
Hà Nội
6.0 10.0 5.0 7.0
101 1018 Nguyễn Viết Định
07/08/1984
Bắc Ninh
7.0 8.0 4.0 7.0
102
16/03/1980
Hà Nội
8.0 7.0 3.0 5.0
103 1177 Lê Thế Đôn
07/04/1966
Thanh Hoá
6.0 5.0 5.0 6.0
104 1167 Lê Đông
15/12/1982
Thanh Hoá
6.0 6.0 5.0 7.0
105
13/10/1981
Hà Tĩnh
106 1213 Nguyễn Anh Đức
16/07/1983
Hải Phòng
8.0 9.0 5.0 5.0
107 1057 Phạm Anh Đức
16/08/1983
Quảng Ninh
5.0 7.0 3.0 6.0
108
500
Trần Anh Đức
23/09/1984
Thái Bình
9.0 7.0 7.0 6.0
109
672
Nguyễn Duy Đức
22/10/1982
Bắc Ninh
5.0 7.0 4.0 5.0
110 1548 Nguyễn Đình Đức
06/11/1982
Hà Nội
8.0 8.0 5.0 6.0
111
10/04/1977
Nghệ An
5.0 7.0 3.0 8.0
112 1078 Phạm Minh Đức
16/04/1984
Nam Định
7.0 7.0 5.0 7.0
113 1506 Hoàng Nam Đức
21/06/1986
Nghệ An
8.0 9.0
114 1089 Phạm Trung Đức
30/08/1984
Nam Định
7.0 6.0
115
12/04/1984
Thái Bình
5.0 7.0 5.0 7.0
116 2161 Phạm Văn Đức
27/03/1981
Hải Phòng
7.0 6.0 5.0 6.0
117 2157 Đặng Văn Đường
28/11/1975
Bắc Giang
366
390
607
265
Nguyễn Việt Dũng
Đặng Ba Duy
Châu Thị Hồng Duyên
Lã Mạnh Đại
Lê Thành Đô
Nguyễn Phương Đông
Hồ Minh Đức
Dương Văn Đức
6.0
0.0
6.0
Trang 3
KT môi trường
Hải Dương
Marketing
21/03/1980
Tài chính TT
1124 Hoàng Văn Dũng
KT phát triển
79
Lịch sử HTKT
Nơi sinh
Khoa học Qlý
Ngày sinh
Luật kinh tế
Họ tên
Kinh tế vĩ mô
Mã HV
Kinh tế vi mô
STT
Lai Châu
7.0 9.0 6.0 6.0
120
442
Tạ Thu Giang
13/10/1984
Hà Nội
8.0 9.0 4.0 5.0
121
616
Nguyễn Thị Thu Giang
03/11/1986
Hà Nội
7.0 7.0 3.0 7.0
122
290
Đinh Trường Giang
30/09/1976
Hà Nội
6.0 5.0 5.0 5.0
123 1166 Nguyễn Viết Giang
01/12/1984
Hải Dương
7.0 8.0 5.0 8.0
124 2131 Bùi Huy Giới
02/11/1985
Hải Phòng
5.0 8.0
125 1590 Nguyễn Cảnh Hà
29/09/1979
Hà Nội
8.0 9.0 5.0 5.0
126
09/10/1982
Bắc Ninh
9.0 8.0 5.0 6.0
127 1156 Trần Thị Hải Hà
22/10/1983
Hà Nội
128 1179 Nguyễn Mạnh Hà
22/08/1981
Thanh Hoá
129
373
Trương Mạnh Hà
07/04/1977
Hà Nam
6.0 8.0
130
258
Nguyễn Ngân Hà
21/09/1984
Bắc Ninh
5.0 7.0
5.0
131
476
Phí Thị Ngân Hà
03/05/1985
Hà Nội
6.0 8.0
5.0
132
415
Nguyễn Quảng Hà
28/01/1974
Hà Nội
9.0 9.0 6.0 5.0
133 1115 Đỗ Thị Hà
10/12/1984
Thanh Hoá
6.0 5.0
134 2187 Bùi Thị Thuý Hà
19/05/1979
Thanh Hoá
6.0 7.0
135
11/11/1977
Hà Nam
136 1122 Dương Văn Hai
16/12/1985
Nam Định
7.0 8.0 5.0 8.0
137 2170 Lương Đĩnh Hải
05/04/1983
Hà Nội
5.0 7.0 6.0 7.0
138 2123 Bùi Hoàng Hải
05/09/1985
Hà Nội
7.0 6.0 5.0 5.0
139 1541 Phan Hồ Hải
30/09/1983
Hà Nội
8.0 9.0 5.0 6.0
140 1601 Nguyễn Mạnh Hải
07/03/1964
Bắc Giang
5.0 9.0 5.0 6.0
141 1145 Lương Minh Hải
25/12/1984
Hà Nội
7.0 8.0 4.0 8.0
142
07/01/1983
Nam Định
8.0 8.0
143 2148 Giang Thanh Hải
09/02/1983
Thái Bình
7.0 6.0 3.0 9.0
144 1005 Vũ Hoàng Thanh Hải
03/11/1983
Hà Nội
8.0 8.0
145 1051 Lê Thanh Hải
09/10/1983
Hải Dương
5.0 5.0
146
25/08/1984
Nghệ An
9.0 9.0 7.0 7.0
147 1569 Vũ Thanh Hải
23/08/1976
Hà Nội
7.0 8.0 6.0 5.0
148
07/03/1979
Hải Dương
8.0 9.0 6.0 8.0
149 1565 Phạm Văn Hải
13/08/1980
Bắc Giang
5.0 7.0 3.0 5.0
150
17/11/1983
Hải Hưng
536
631
596
579
514
496
Trần Đức Hà
Nguyễn Trung Hà
Trần Thị Minh Hải
Nguyễn Thanh Hải
Nguyễn Văn Hải
Lê Việt Hải
8.0 5.0 6.0 8.0 4.0 7.0
7.0
151 1596 Nguyễn Xuân Hải
02/04/1965
152
Lê Thị Thuý Hào
15/10/1984
Long An
9.0 9.0 2.0 8.0
153 2178 Nguyễn Duy Hảo
05/12/1983
Hà Nội
6.0 7.0 5.0 8.0
154 1542 Phạm Thị Hảo
07/04/1983
Thái Bình
8.0 8.0 7.0 6.0
155
21/03/1986
Hà Nội
06/10/1984
Hà Tây
263
605
Lê Thu Hằng
156 2202 Bùi Thị Thu Hằng
Tuyên Quang 8.0 8.0 6.0 7.0
7.0 7.0 5.0 7.0 Trang 4
KT môi trường
28/10/1984
Marketing
119 1007 Trần Thị Hương Giang
Trần Văn Được
Tài chính TT
7.0 8.0 7.0 6.0
556
KT phát triển
Nam Định
118
Họ tên
Lịch sử HTKT
Khoa học Qlý
12/10/1984
Mã HV
Luật kinh tế
Nơi sinh
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Ngày sinh
STT
23/07/1983
Hà Nội
159
06/09/1981
Thanh Hoá
160 2053 Phạm Thị Bích Hiên
04/11/1974
Nam định
7.0 7.0
161 2095 Đặng Thị Hiền
11/12/1981
Nam Định
7.0 8.0 8.0 7.0
162 1006 Đỗ Thị Hiền
20/06/1983
Thanh Hoá
8.0 6.0
163 2046 Võ Thị Thu Hiền
07/11/1977
Hà Tĩnh
9.0 8.0
164
15/05/1983
Nam Định
5.0 9.0 5.0 6.0
165 2084 Vũ Minh Hiển
11/05/1983
Nam Định
9.0 10.0 7.0 8.0
166
07/09/1984
Hà Nội
167 1081 Chu Thanh Hiểu
02/09/1980
Nam Định
8.0 6.0 4.0 8.0
168
07/04/1984
Nam Định
6.0 9.0 5.0 6.0
169 1226 Hoàng Trung Hiếu
31/07/1980
Thái Bình
8.0
170 1068 Lê Trung Hiếu
26/09/1980
171 1545 Nguyễn Trung Hiếu
17/01/1981
Nam Định
172 1153 Phạm Trung Hiếu
07/01/1986
Hà Nội
5.0 5.0
7.0
173
Nguyễn Văn Hiếu
25/04/1983
Thanh Hoá
7.0 5.0
7.0
174 2109 Hoàng Xuân Hiếu
05/06/1982
Thái Bình
6.0 8.0 6.0 6.0
175 1109 Phan Hải Hiệp
04/01/1984
Nghệ An
5.0 7.0 6.0 7.0
176
Đặng Sỹ Hiệp
06/06/1984
Thái Bình
8.0 8.0 7.0 5.0
177 2062 Đặng Thị Hoa
25/01/1981
Hà Nam
7.0
178
18/02/1976
Hoà Bình
8.0 8.0 5.0 5.0
179 1227 Hà Văn Hoà
23/05/1969
Phú Thọ
8.0 7.0
180 1035 Lê Việt Hoà
19/07/1985
Hà Nội
6.0 8.0 6.0 7.0
181 2156 Ngô Việt Hoà
25/10/1983
Hải Phòng
7.0 7.0 5.0 7.0
182 1633 Nguyễn Duy Hòa
13/01/1971
183 1200 Nguyễn Đình Hoan
24/04/1974
Bắc Ninh
184
29/03/1985
Hà Nội
185 1209 Nguyễn Quốc Hoan
22/12/1981
Phú Thọ
7.0 6.0
186 1069 Trần Trung Hoan
13/10/1984
Nghệ An
5.0 5.0
187 1138 Phạm Quốc Hoàn
25/11/1985
Hà Nội
6.0 7.0 5.0 7.0
188
15/08/1984
Hà Nội
8.0 9.0 5.0 7.0
189 1077 Phạm Văn Hoán
28/08/1982
Hải Dương
7.0 8.0 6.0 7.0
190
31/10/1980
Hải Dương
8.0 9.0 4.0 5.0
191 1642 Nguyễn Huy Hoàng
19/01/1984
Hà Tây
192 2183 Vũ Huy Hoàng
05/09/1976
Nam Định
7.0 5.0 2.0 7.0
193 2066 Nguyễn văn Hoàng
17/01/1980
Hà Nam
6.0 8.0 5.0 6.0
194 1508 Ngô Thị Bích Hồng
29/12/1982
Hà Tây
195 2115 Nguyễn Phương Hồng
28/07/1982
Hải Dương
642
504
462
640
398
325
670
255
620
589
Bùi Sỹ Hậu
Vũ Thị Thu Hiền
Nguyễn Thiện Vinh Hiển
Bùi Thu Hiếu
Nguyễn Thu Hoà
Phạm Hữu Hoan
Trần Văn Hoàn
Vũ Đức Hoàng
8.0 8.0 3.0 7.0
Tuyên Quang 7.0 8.0
5.0 8.0
8.0 9.0 6.0 6.0
Tuyên Quang 6.0 7.0 5.0
6.0
6.0 9.0 7.0 6.0
5.0 8.0 6.0 5.0 Trang 5
KT môi trường
158 2224 Đỗ Thị Lan Hạnh
Marketing
9.0 9.0 8.0 5.0
Tài chính TT
Hải Phòng
KT phát triển
10/09/1984
Họ tên
Lịch sử HTKT
Khoa học Qlý
157 1517 Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Mã HV
Luật kinh tế
Nơi sinh
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Ngày sinh
STT
7.0 9.0 5.0 7.0
197
447
Bùi Thị Hồng
27/02/1984
Nam Định
6.0 8.0 5.0 5.0
198
443
Trần Thị Hồng
26/10/1985
Thái Bình
9.0 8.0
199 1196 Tạ Thị Huệ
17/10/1983
Quảng Ninh
7.0 9.0
200 1095 Nguyễn Công Hùng
31/12/1982
Hà Nội
9.0 8.0
201 2097 Trần Đình Hùng
15/04/1982
Hà Nam
7.0 10.0 5.0 6.0
202
248
Hoàng Hữu Hùng
14/01/1984
Hà Tĩnh
6.0 7.0 6.0 7.0
203
592
Đỗ Mạnh Hùng
24/10/1981
Nghệ An
6.0 8.0 4.0 5.0
204 1184 Hoàng Mạnh Hùng
11/02/1981
Thanh Hoá
205
523
Nguyễn Mạnh Hùng
04/04/1985
Hoà Bình
5.0 9.0 4.0 5.0
206
526
Nguyễn Mạnh Hùng
08/09/1983
Thanh Hoá
7.0 8.0 6.0 5.0
207 1579 Nguyễn Mạnh Hùng
10/06/1984
Bắc Giang
7.0 7.0
208 1623 Trần Mạnh Hùng
01/03/1984
Quảng Ninh
209
493
Hà Trọng Hùng
10/03/1983
Bắc Giang
8.0 8.0 6.0 6.0
210
374
Lê Văn Hùng
25/01/1978
Hưng Yên
6.0 7.0 6.0 5.0
211 1605 Nguyễn Văn Hùng
28/07/1984
Quảng Ninh
6.0 7.0 5.0 5.0
212 2143 Nguyễn Văn Hùng
18/09/1974
Bắc Ninh
5.0 7.0 5.0 5.0
213
03/11/1981
Bắc Giang
5.0 6.0 2.0 6.0
214 1121 Lê Xuân Hùng
12/01/1984
Nghệ An
5.0 5.0 4.0 6.0
215 1224 Hoàng Bá Huy
20/05/1980
Hải Dương
6.0 9.0 5.0 6.0
216 2191 Đoàn Công Huy
15/09/1984
Thanh Hoá
6.0 7.0 3.0 6.0
217
11/04/1979
Hà Nội
5.0 5.0
218 1234 Nguyễn Mạnh Huy
13/01/1981
Thái Bình
6.0 8.0
219 2166 Lê Quang Huy
23/11/1983
Hà Nam
8.0 8.0 5.0 7.0
220
27/12/1979
Hà Nội
6.0 7.0 6.0 8.0
221 1126 Vũ Quốc Huy
11/07/1984
Hải Phòng
7.0 6.0
222 2197 Trịnh Ngọc Huyền
04/03/1984
Thanh Hoá
6.0 7.0
223
06/06/1984
Thanh Hoá
9.0 9.0 6.0 6.0
224 1589 Nguyễn Công Hưng
28/08/1976
Nam Định
6.0 7.0 5.0 5.0
225
04/08/1984
Sơn La
6.0 9.0 3.0 6.0
226 1173 Ngô Đức Hưng
01/02/1981
Hà Nội
7.0 5.0
227
566
Vũ Khánh Hưng
23/01/1981
Yên Bái
7.0 8.0 7.0 5.0
228
452
Ngô Quang Hưng
26/10/1983
Hà Nội
7.0 8.0 4.0 6.0
229
458
Lưu Quốc Hưng
09/04/1975
Hải Phòng
5.0 8.0 5.0 6.0
230
280
Trần Quốc Hưng
26/10/1976
Hưng Yên
6.0
231 2133 Trịnh Tuấn Hưng
02/04/1984
Quảng Ninh
5.0 7.0 5.0 8.0
232 1170 Hoàng Văn Hưng
18/03/1984
Quảng Ninh
6.0 7.0 5.0 6.0
233
296
Nguyễn Văn Hưng
16/06/1975
Bắc Ninh
6.0 7.0 5.0 8.0
234
622
Lê Thị Mai Hương
23/08/1986
Thái Nguyên
379
531
426
659
Hoàng Việt Hùng
Trần Đức Huy
Nguyễn Quang Huy
Lê Thị Huyền
Phạm Duy Hưng
5.0
7.0 6.0
7.0
5.0
7.0
6.0 Trang 6
KT môi trường
Hải Dương
Marketing
13/01/1983
Tài chính TT
196 2073 Phùng Thị Phương Hồng
KT phát triển
Nơi sinh
Lịch sử HTKT
Khoa học Qlý
Luật kinh tế
Ngày sinh
378
Họ tên
Kinh tế vĩ mô
Mã HV
Kinh tế vi mô
STT
Nguyễn Thi Hương
07/08/1982
Bắc Ninh
8.0 7.0 4.0 5.0
236 1118 Đàm Thị Thu Hương
16/07/1984
Hà Nội
7.0 8.0 5.0 6.0
237 1185 Nhữ Thị Thu Hương
19/10/1977
Thanh Hoá
8.0 6.0
238 1019 Trần Thị Thu Hương
22/07/1982
Hải Dương
6.0 7.0 3.0 7.0
239 2165 Phạm Thị Thu Hường
12/01/1983
Hưng Yên
5.0 7.0
240 2078 Vũ Thu Hường
22/04/1984
Hà Nội
8.0 8.0 5.0 6.0
241 1593 Nguyễn Duy Khánh
13/04/1986
Yên Bái
9.0 6.0 7.0
242 1198 Hoàng Quốc Khánh
01/09/1981
Hà Nội
243 1587 Nguyễn Văn Khánh
06/08/1982
Bắc Giang
7.0 8.0 7.0 7.0
244 1599 Bùi Đăng Khoa
30/04/1980
Quảng Ninh
8.0 4.0
245 1100 Vũ Đăng Khoa
30/11/1985
Hà Nam
7.0 7.0 4.0 6.0
246
26/08/1976
Hà Nội
6.0 8.0 3.0 6.0
247 1046 Nguyễn Thạc Khoa
04/10/1984
Nghệ An
6.0 8.0 4.0 6.0
248 1214 Phạm Văn Khoa
02/09/1984
Vĩnh Phúc
6.0 7.0 6.0 6.0
249
31/05/1984
Bắc Giang
7.0 6.0
250 1555 Nguyễn Việt Khương
27/03/1977
Hà Nội
5.0 7.0 5.0 8.0
251
241
Chu Ngọc Kiên
16/07/1984
Hưng Yên
5.0 8.0 4.0 6.0
252
567
Nguyễn Thanh Kiên
21/05/1983
Hà Nội
7.0
253 2120 Lê Trung Kiên
09/07/1985
Hà Nội
9.0 7.0 7.0 9.0
254 2090 Vũ Trung Kiên
27/10/1981
Quảng Ninh
7.0 9.0 5.0 7.0
255
676
Hoàng Văn Kiên
07/06/1982
Thanh Hoá
8.0 9.0 5.0 7.0
256
600
Nguyễn Hương Lan
31/10/1981
Nam Định
7.0 8.0 7.0 5.0
257 1208 Dương Tùng Lâm
31/10/1983
Yên Bái
7.0 6.0
258
16/06/1981
Hà Nội
7.0 5.0 3.0 5.0
259 1053 Đoàn Văn Lâm
18/06/1977
Thái Nguyên
6.0 5.0 4.0 6.0
260 2096 Ngyễn Văn Lâm
08/01/1983
Bắc Giang
8.0 9.0 7.0 7.0
261 1012 Đậu Hồng Lê
11/05/1984
Hà Nội
262 2173 Ngô Thị Quỳnh Lê
12/02/1985
Hà Nội
6.0 7.0 6.0 8.0
263 1256 Đào Văn Liêm
10/07/1983
Nam Định
7.0 7.0 3.0 5.0
264 1029 Nguyễn Văn Liêm
11/10/1983
Bắc Ninh
7.0 9.0
265
20/11/1982
Quảng Trị
6.0 7.0
266 1578 Đỗ Nhất Linh
04/07/1980
Phú Thọ
267 1607 Nguyễn Thị Phương Linh
11/06/1985
Hà nội
6.0 8.0
268 2035 Lê Thị Thuỳ Linh
13/09/1983
Hà Nội
8.0 9.0 5.0 6.0
269 2160 Ngô Vũ Linh
28/01/1981
Hải Phòng
8.0 8.0 5.0 8.0
270
431
Bùi Thanh Loan
07/10/1984
Bắc Giang
8.0 9.0 6.0 8.0
271
510
Lê Thị Loan
30/07/1982
Thanh Hoá
8.0 8.0
272 1597 Nguyễn Thị Loan
05/02/1981
Thái Bình
273 2102 Nguyễn Thị Thuý Loan
16/08/1984
Hà Nội
617
367
632
267
Vũ Minh Khoa
Đỗ Hoàng Khương
Nguyễn Tùng Lâm
Trần Mạnh Linh
7.0 8.0
7.0
5.0
8.0 8.0 4.0 7.0
9.0 8.0 9.0 Trang 7
KT môi trường
552
Marketing
235
Tài chính TT
Nơi sinh
KT phát triển
Ngày sinh
Lịch sử HTKT
Khoa học Qlý
Họ tên
Luật kinh tế
Mã HV
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
STT
Phú Thọ
8.0 8.0
276
13/02/1983
Hà Nội
8.0 10.0 5.0 7.0
277 1592 Phan Đức Long
23/09/1985
Hà Tây
6.0 5.5 6.0 7.0
278 1176 Lê Hải Long
07/05/1976
Hà Nội
6.0 8.0
279
555
Nguyễn Khắc Long
24/08/1976
Hà Nội
7.0 9.0 4.0 5.0
280
416
Nguyễn Ngọc Long
21/10/1984
Hà Nội
9.0 9.0 8.0 7.0
281
480
Nguyễn Thanh Long
18/12/1985
Thanh Hoá
5.0 5.0
282
611
Phạm Thành Long
12/03/1985
Hải Dương
9.0 10.0 5.0 6.0
283 2175 Trần Xuân Lộc
12/11/1982
Hưng Yên
5.0 7.0 6.0 8.0
284 1514 Vương Văn Lợi
10/10/1983
Bắc Giang
7.0 8.0 6.0 5.0
285 1308 Phạm Thị Lương
20/11/1982
Hải Dương
286 1536 Đinh Khánh Ly
13/02/1985
Ninh Bình
287
609
Nguyễn Thị Minh Lý
20/04/1985
Sơn La
9.0 8.0 4.0 7.0
288
463
Nguyễn Sĩ Lực
10/07/1984
Thanh Hoá
8.0 6.0 4.0 5.0
289 2203 Nguyễn Thị Mai
05/10/1986
Hà Nội
7.0 7.0 6.0 8.0
290 2032 Tạ Thị Thu Mai
18/01/1985
Hà Nội
8.0 9.0 5.0 5.0
291 2169 Phạm Đức Mạnh
10/08/1982
Vĩnh Phúc
6.0 7.0 5.0 8.0
292 1038 Hoàng Tiến Mạnh
01/04/1984
Phú Thọ
6.0 9.0 5.0 6.0
293 1509 Phan Trọng Mạnh
06/04/1984
Thanh Hóa
6.0 10.0 5.0 6.0
294
02/01/1980
Hải Dương
295 2033 Trần Bình Minh
16/07/1983
Hà Nội
296 1134 Đặng Công Minh
09/04/1982
Nam Định
5.0 6.0
297 2022 Cao Đức Minh
15/03/1984
Hà Nội
7.0 10.0
298
427
Dương Hoàng Minh
14/10/1984
Hà Tây
8.0 6.0 3.0 5.0
299
671
Kiều Ngọc Minh
20/09/1981
Hà Tây
8.0 9.0 5.0 5.0
300 1187 Lê Ngọc Minh
12/02/1979
Hoà Bình
301 1027 Phạm Quang Minh
09/07/1980
Hà Nội
5.0 6.0 4.0 5.0
302 2065 Đặng Văn Minh
12/03/1985
Hà Tây
7.0 8.0 5.0 6.0
303
27/09/1984
Hải Dương
9.0 5.0
304 1207 Lê Thị Bích Nam
05/06/1984
Thanh Hoá
6.0 10.0 5.0 5.0
305 1206 Bùi Hải Nam
08/11/1980
Hải Phòng
6.0 8.0 7.0 5.0
306
30/12/1982
Hà Nội
7.0 9.0
307 1074 Nguyễn Hoài Nam
23/12/1985
Hà Nội
5.0 8.0 5.0 6.0
308
650
Nguyễn Ngọc Nam
23/07/1983
Bắc Ninh
7.0 6.0 4.0 5.0
309
344
Nguyễn Xuân Nam
03/10/1983
Bắc Ninh
6.0 8.0 2.0 6.0
310
278
Nguyễn Thu Nga
20/05/1983
Hà Nội
311 1042 Phạm Đình Ngãi
19/10/1984
312
19/05/1982
576
359
433
264
346
Nguyễn Đức Long
Phạm Văn Mạnh
Nguyễn Văn Minh
Đào Hải Nam
Nguyễn Thị Thanh Ngân
8.0
8.0
7.0 10.0 5.0 6.0 7.0
6.0 7.0
5.0
8.0 6.0 9.0 8.0
Hà Nội
5.0 Trang 8
KT môi trường
21/12/1986
Marketing
275 2015 Ngô Đức Long
Nguyễn Duy Long
Tài chính TT
6.0 8.0 4.0 7.0
459
KT phát triển
Yên Bái
274
Họ tên
Lịch sử HTKT
Khoa học Qlý
07/02/1984
Mã HV
Luật kinh tế
Nơi sinh
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Ngày sinh
STT
26/05/1979
Nam Định
7.0 10.0 5.0 5.0
315 1182 Lê Sỹ Nghĩa
30/07/1985
Ninh Bình
6.0 6.0
316 2195 Mai Hữu Nghị
30/05/1985
Nam Định
6.0 7.0 5.0 5.0
317 1249 Trần Thị Ngoan
25/05/1983
Nam Định
318 2171 Hoàng Anh Ngọc
04/08/1984
Hà Tây
319 1189 Đỗ Đình Ngọc
30/01/1980
Thái Nguyên
320 1253 Vũ Đức Ngọc
05/11/1982
Nam Định
8.0 7.0 5.0 8.0
321 1246 Bùi Kim Ngọc
07/05/1984
Hà Nội
5.0 6.0 5.0 5.0
322
02/09/1983
Phú Thọ
6.0
323 1233 Đặng Minh Ngọc
18/12/1982
Thái Bình
5.0 5.0 2.0 5.0
324 1162 Nguyễn Thị Ngọc
26/08/1986
Lào Cai
325 2025 Nguyễn Tuấn Ngọc
02/07/1978
Hà Nội
7.0 7.0 6.0 5.0
326 1502 Hoàng Mạnh Nguyên
10/06/1977
Hà Nội
7.0 7.0 5.0 5.0
327 1575 Phạm Văn Nguyên
19/03/1982
Ninh Bình
6.0 8.0 2.0 7.0
328
281
Dương Thị Ánh Nguyệt
25/04/1979
Hà Nội
8.0 8.0 3.0 7.0
329
460
Phạm Thị Ánh Nguyệt
24/10/1987
Đắc Lăk
9.0 7.0 3.0 7.0
330
314
Phạm Đức Nhã
30/11/1983
Hà Nội
8.0 5.0 2.0 6.0
331 1201 Nguyễn Thanh Nhàn
09/08/1984
Hà Nam
6.0 8.0 6.0 7.0
332
327
Nguyễn Đức Nhật
03/08/1984
Hải Dương
7.0 8.0 6.0 7.0
333
515
Bùi Thị Nhíp
27/10/1984
Hải Dương
8.0 7.0 4.0 7.0
334
399
Nguyễn Hồng Nhung
06/04/1982
Thái Nguyên
335
647
Nguyễn Thị Hồng Nhung
19/10/1980
Hà Nội
5.0 7.0 6.0 5.0
336 1231 Cao Tuyết Nhung
24/09/1985
Yên Bái
7.0 8.0 5.0 8.0
337
584
Đỗ Nguyên Niên
20/06/1983
Hải Dương
7.0 8.0 5.0 7.0
338
412
Trịnh Thị Huệ Nương
28/10/1982
Thanh Hoá
8.0 5.0
339 1577 Nguyễn Nam Phong
03/02/1974
Nghệ An
340 1576 Tô Phú Phong
14/03/1976
Hải Phòng
341 1570 Nguyễn Thanh Phong
06/03/1982
Hà Nội
7.0 8.0
342
Nguyễn Tiên Phong
05/03/1983
Nam Định
6.0 8.0
343 1049 Nguyễn Văn Phong
24/10/1985
Bắc Ninh
9.0 8.0 6.0 6.0
344 1604 Nguyễn Đức Phú
21/03/1982
Ninh Bình
6.0
345 1120 Nguyễn Minh Phú
14/08/1986
Hà Nội
8.0 8.0 4.0 6.0
346 1559 Tạ Đức Phúc
17/04/1978
Bắc Ninh
5.0 5.0 5.0 5.0
347 1582 Đỗ Thị Phúc
14/10/1981
Quảng Ninh
6.0 6.0 4.0 5.0
348 2196 Trần Trọng Phúc
19/07/1985
Hà Nội
6.0 7.0 5.0 7.0
349 1098 Phạm Nguyên Phước
20/11/1984
Hải Dương
350 1188 Tạ Hữu Phương
26/08/1983
Nghệ An
7.0 7.0
351 1585 Phạm Lê Phương
04/07/1985
Thái Bình
9.0 8.0
364
506
Nguyễn Kim Ngọc
6.0 7.0 6.0 7.0 7.0 9.0
6.0
7.0 9.0
8.0
8.0 7.0 6.0 6.0 5.0
Trang 9
KT môi trường
314 2042 Nguyễn Thị Thanh Ngần
Marketing
5.0 8.0 5.0 9.0
Tài chính TT
Ninh Bình
KT phát triển
14/04/1983
Họ tên
Lịch sử HTKT
Khoa học Qlý
313 2201 Đỗ Thị Thuý Ngân
Mã HV
Luật kinh tế
Nơi sinh
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Ngày sinh
STT
14/06/1981
Hà Nội
8.0 6.0 3.0 8.0
353
01/09/1985
Hà Nội
7.0 8.0 7.0 6.0
354 1133 Lê Văn Phương
01/05/1985
Hà Nội
7.0 8.0 5.0 7.0
355 1519 Dương Thị Phượng
25/12/1986
Hà Tây
7.0 8.0 5.0 5.0
356 2193 Lê Minh Quang
25/04/1981
Vĩnh Phúc
6.0 6.0 5.0 6.0
357 1583 Phạm Ngọc Quang
09/05/1979
Yên Bái
7.0 8.0
358
Vũ Tiến Quang
02/05/1983
Hải Dương
6.0 5.0
359 1573 Bùi Hồng Quân
21/10/1982
Hà nội
6.0 7.0 5.0 6.0
360
634
Đào Minh Quý
26/03/1982
Bắc Giang
5.0 8.0 6.0 6.0
361
637
Lê Văn Quý
20/02/1982
Thanh Hoá
8.0 8.0 6.0 6.0
362
227
Đỗ Hạnh Quyên
23/12/1985
Hà Nội
8.0 8.0
363 1161 Lê Ngọc Quỳnh
26/04/1984
Hà Nội
7.0 5.0
364
17/03/1978
Phú Thọ
5.0 8.0 4.0 5.0
365 1202 Phan Chín Sắc
31/12/1985
Cao Bằng
7.0 10.0 5.0 5.0
366 1165 Nguyễn Thị Sinh
29/06/1983
Hà Nội
7.0 8.0 5.0 7.0
367 2057 Đỗ Xuân Soạn
05/02/1984
Hải Dương
7.0 9.0 5.0 5.0
368
28/02/1983
Thanh Hoá
7.0 9.0 2.0 5.0
369 1067 Hứa Ngọc Sơn
14/01/1973
Quảng Ninh
7.0 7.0
370 1523 Vũ Thái Sơn
29/01/1982
Thái Bình
7.0 10.0
371
24/10/1978
Nam Định
7.0 9.0 4.0 7.0
372 2150 Đậu Trường Sơn
19/04/1983
Hà Tây
373 2010 Nguyễn Tư Sơn
21/12/1983
Nghệ An
6.0 9.0 5.0 6.0
374 2182 Nguyễn Văn Sơn
25/12/1975
Bắc Giang
7.0 7.0 5.0 9.0
375 1558 Nguyễn Văn Sức
11/02/1984
Thanh Hóa
5.0 6.0 7.0 6.0
376 1123 Nguyễn Xuân Sức
05/11/1985
Bắc Giang
8.0 8.0 4.0 6.0
377 1584 Nguyễn Anh Tài
11/05/1981
Hà Tĩnh
10.0 9.0 5.0 6.0
378 1534 Nguyễn Văn Tài
21/01/1985
Ninh Bình
7.0 7.0 5.0 5.0
379
560
Nguyễn Văn Tạo
05/02/1984
Hải Dương
7.0 8.0 5.0 7.0
380
435
Nguyễn Minh Tâm
29/10/1984
Nam Định
8.0 7.0 2.0 5.0
381
486
Trịnh Quang Tâm
02/01/1983
Hà Nội
382 1581 Bùi Thị Tâm
07/10/1974
Thanh Hóa
8.0 7.0 8.0 6.0
383 1239 Nguyễn Đức Tấn
27/06/1981
Hà Nội
4.0 7.0 2.0 7.0
384
10/01/1985
Nghệ An
385 2012 Hồ Huy Thái
10/05/1982
Hà Nội
386
04/11/1984
Ninh Bình
7.0 8.0
6.0
387 1135 Bùi Hoài Thanh
18/09/1983
Nghệ An
5.0 8.0
6.0
388 2162 Nguyễn Phương Thanh
26/10/1981
Hà Nội
389 1630 Lê Tuấn Thanh
04/11/1977
Thanh Hóa
5.0
390
08/04/1979
Quảng Ninh
6.0 8.0
466
521
590
491
573
482
450
578
Đặng Thanh Phương
Nguyễn Kim Sáng
Đỗ Duy Sơn
Nguyễn Thanh Sơn
Dương Ngọc Tấn
Phạm Ngọc Thái
Nguyễn Xuân Thanh
5.0
5.0
5.0
6.0 7.0
7.0 5.0
8.0 6.0 9.0 10.0 6.0 7.0
6.0 5.0 5.0 7.0
Trang 10
KT môi trường
352 2159 Chu Minh Phương
Marketing
Nơi sinh
Tài chính TT
Ngày sinh
KT phát triển
Họ tên
Lịch sử HTKT
Khoa học Qlý
Luật kinh tế
Kinh tế vĩ mô
Mã HV
Kinh tế vi mô
STT
392
15/12/1982
Nam Định
7.0 8.0 3.0
393 1247 Nguyễn Phúc Thành
27/12/1982
Thái Bình
7.0 6.0 5.0 9.0
394 2155 Vũ Tất Thành
04/11/1981
Lai Châu
6.0 6.0 7.0 7.0
395 2004 Nguyễn Trung Thành
13/12/1984
Hà Nam
7.0 9.0
396 2114 Đinh Văn Thành
01/05/1982
Nam Định
6.0 7.0 7.0 6.0
397 1107 Nguyễn Văn Thành
12/08/1984
Thái Bình
7.0 7.0
398 2005 Lê Vĩnh Thành
06/11/1982
Nghệ An
8.0 9.0
399
16/01/1981
Lai Châu
8.0 8.0
400 2071 Hoàng Anh Thao
29/07/1984
Nghệ An
6.0 8.0 5.0 5.0
401 2105 Hoàng Minh Thảo
14/10/1984
Phú Thọ
8.0 7.0 3.0 5.0
402
253
Thái Phương Thảo
10/08/1984
Hà Nội
6.0 9.0
403
508
Bùi Thị Thanh Thảo
11/11/1984
Thái Bình
6.0 10.0
404
519
Vũ Thị Thanh Thảo
26/04/1984
Thanh Hoá
7.0 9.0 7.0 6.0
405 2189 Nguyễn Trần Trọng Thảo
20/06/1980
Nam Định
7.0 6.0 5.0 7.0
406 2058 Nguyễn Xuân Thăng
08/08/1983
Lào Cai
7.0 5.0 7.0 5.0
407
Lương Đình Thắng
24/05/1982
Nghệ An
7.0 9.0 6.0 7.0
408 2124 Nguyễn Đức Thắng
15/10/1983
Nghệ An
7.0 7.0 5.0 6.0
409 1014 Lê Hùng Thắng
21/02/1984
Nghệ An
8.0 8.0 5.0 5.0
410
26/02/1986
Thanh Hoá
9.0 9.0 6.0 7.0
411 1011 Vũ Như Thắng
26/02/1983
Hà Nội
6.0 10.0 5.0 7.0
412 1240 Nguyễn Thế Thắng
28/02/1978
Hà Nội
5.0 7.0 5.0 8.0
413 2149 Phạm Trường Thắng
11/07/1976
Phú Thọ
6.0 7.0 5.0 6.0
414
Đỗ Văn Thắng
12/08/1982
Vĩnh Phúc
5.0 8.0 4.0 5.0
415 2031 Đỗ Văn Thắng
06/06/1982
Ninh Bình
8.0 8.0 5.0 6.0
416 1567 Nguyễn Văn Thắng
08/08/1981
Bắc ninh
6.0 8.0 5.0 7.0
417 1547 Phạm Văn Thắng
13/01/1982
Hòa Bình
9.0 9.0 5.0 5.0
418 2167 Nguyễn Việt Thắng
05/08/1975
Thái Bình
7.0 7.0 5.0 8.0
419
05/03/1984
Bắc Ninh
7.0 5.0
420 2116 Phạm Ngọc Thuấn
05/03/1979
Nam Định
5.0 8.0 5.0 8.0
421 1130 Nguyễn Thị Thuận
04/04/1984
Bắc Ninh
7.0 8.0 6.0 7.0
422 1024 Đỗ Thị Thanh Thuỳ
18/12/1984
Quảng Ninh
6.0 8.0 4.0 6.0
423 2061 Đào Thị Thuỳ
14/04/1982
Ninh Bình
8.0 7.0
424 1116 Thiều Thị Mai Thuỷ
08/11/1983
Hà Nam
6.0 6.0
425
377
Tạ Thị Thu Thuỷ
06/04/1985
Thanh Hoá
426
403
Trần Thu Thuỷ
20/09/1984
Hà Nội
427 1574 Trần Lệ Thúy
17/09/1980
Đà Nẵng
428 1525 Phan Ngọc Thúy
27/01/1985
Hà Nội
8.0 7.0 5.0 5.0
429
10/04/1985
Nghệ An
7.0 8.0 6.0 5.0
418
646
674
549
411
428
Vũ Lê Thành
Lê Xuân Thành
Lê Manh Thắng
Nguyễn Thị Thu
Nguyễn Anh Thuyên
7.0 8.0 4.0 7.0
7.0
9.0 5.0 3.0 7.0 7.0 8.0 6.0
5.0 6.0
Trang 11
KT môi trường
Hà Nội
Marketing
15/01/1984
Tài chính TT
391 1150 Vũ Hoàng Thành
KT phát triển
Nơi sinh
Lịch sử HTKT
Khoa học Qlý
Luật kinh tế
Ngày sinh
430
Họ tên
Kinh tế vĩ mô
Mã HV
Kinh tế vi mô
STT
15/02/1985
Hải Dương
8.0 9.0
432 1580 Đinh Công Thức
28/07/1981
Vĩnh Phúc
7.0 8.0 5.0 5.0
433
25/04/1984
Bắc Ninh
5.0 8.0
434 2122 Trần Thường
04/02/1982
Hải Dương
6.0 8.0 5.0 5.0
435 1602 Đoàn Mạnh Tiến
14/03/1978
Thanh Hóa
6.0 8.0 4.0 6.0
436
08/11/1976
Bắc Giang
6.0 9.0 5.0 5.0
437 1105 Trần Ngọc Tiến
01/01/1981
Nam Định
7.0 8.0 6.0 6.0
438 1086 Lê Quang Tiến
07/10/1978
Hà Nội
8.0 7.0 4.0 6.0
439
Nguyễn Thành Tiến
14/11/1986
Quảng Ninh
7.0 9.0 6.0 6.0
440 2199 Nguyễn Trọng Tiến
04/08/1983
Thanh Hoá
5.0 8.0 3.0 7.0
441 2136 Trần Văn Tiến
24/12/1982
Nghệ An
5.0 7.0 3.0 7.0
442
Thang Hữu Tiệp
06/09/1983
Bắc Ninh
5.0 9.0 3.0 7.0
443 2135 Nguyễn Gia Tình
19/05/1983
Nghệ An
6.0 7.0 7.0 8.0
444 1222 Phạm Thượng Tình
30/09/1980
Nam Định
8.0 9.0 8.0 6.0
445 2079 Lê Danh Toàn
05/06/1983
Nghệ An
9.0 9.0
446 1568 Phùng Duy Toàn
19/06/1983
Hà Nội
8.0 7.0 6.0 6.0
447
527
Hoàng Mạnh Toàn
08/04/1981
Hà Nam
8.0 7.0 5.0 5.0
448
537
Hoàng Quý Toàn
22/06/1982
Hà Nội
7.0 7.0 6.0 7.0
449 1028 Trần Xuân Toàn
22/02/1982
Hà Nội
9.0 9.0 6.0 7.0
450 2152 Trần Huy Toản
03/11/1980
Hải Dương
7.0 7.0 6.0 6.0
451 1591 Phan Văn Toản
28/08/1980
Nam Định
5.0 7.0 7.0 6.0
452
453
Phan Hiền Trang
23/12/1982
Hà Nội
5.0 8.0 5.0 5.0
453
228
Nguyễn Hồng Trang
21/11/1985
Hà Nội
7.0 8.0
454
406
Vũ Minh Trang
15/04/1984
455
643
Nguyễn Quỳnh Trang
10/05/1984
Vĩnh Phúc
7.0 5.0 3.0
456 2056 Lê Tiến Trọng
25/10/1983
Hưng Yên
7.0 9.0 6.0 5.0
457
23/01/1981
Thanh Hoá
7.0 8.0 3.0 5.0
458 2091 Lê Đức Trung
18/12/1983
Hà Nội
8.0 9.0 5.0 5.0
459
386
Nguyễn Đức Trung
17/01/1977
Phú Thọ
460
610
Nguyễn Hoàng Trung
30/04/1984
Hải Dương
9.0 2.0
461
558
Giáp Ngọc Trung
23/10/1985
Bắc Giang
6.0 7.0 6.0 7.0
462
465
Đặng Quang Trung
01/09/1976
Hải Phòng
7.0 6.0
463
572
Phí Quang Trung
07/12/1981
Sơn La
8.0 6.0 4.0 8.0
464 1013 Đào Quốc Trung
28/02/1983
Hà Nội
8.0 10.0 4.0 5.0
465 2163 Nguyễn Thành Trung
14/07/1981
Hà Nội
6.0 7.0 6.0 7.0
466 2139 Trịnh Thành Trung
20/08/1983
Thái Bình
7.0 7.0 5.0 7.0
467
03/03/1983
Hà Nội
7.0 9.0 4.0 6.0
13/07/1979
Hà Nội
5.0 8.0 5.0 6.0
261
455
517
652
618
469
648
Nghiêm Đức Thức
Nguyễn Mạnh Tiến
Đặng Đức Trung
Nguyễn Tiến Trung
468 1043 Vũ Văn Trung
Tuyên Quang 8.0 8.0
6.0 7.0
7.0
5.0
5.0
5.0
5.0
Trang 12
KT môi trường
Lưu Thị Thư
431
Marketing
9.0 10.0 5.0 6.0
Tài chính TT
Hoà Bình
661
KT phát triển
20/09/1984
430
Họ tên
Lịch sử HTKT
Khoa học Qlý
Vũ Đình Thư
Mã HV
Luật kinh tế
Nơi sinh
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Ngày sinh
STT
6.0 7.0
5.0
470
444
Lưu Kim Trường
25/12/1979
Hà Nội
7.0 8.0
5.0
471
554
Phạm Doãn Tú
04/10/1984
Hà Nội
6.0 10.0 3.0 6.0
472
522
Bùi Đức Tú
06/12/1983
Nam Định
8.0 8.0
473
541
Nguyễn Ngọc Tú
29/10/1979
Hải Phòng
7.0 9.0 4.0 8.0
474 1325 Đặng Thanh Tú
07/12/1987
Nghệ An
475
26/01/1985
Thanh Hoá
476 1070 Nguyễn Đăng Tuân
02/01/1975
Hà Nội
477 1009 Nguyễn Văn Tuân
26/10/1982
Nghệ An
478 1504 Đoàn Anh Tuấn
15/03/1977
Vĩnh Phúc
479
490
Lê Anh Tuấn
28/02/1980
Thái Nguyên
8.0 6.0 5.0 7.0
480
288
Nguyễn Anh Tuấn
30/11/1983
Nam Định
8.0 8.0 7.0 5.0
481 1088 Nguyễn Công Tuấn
02/11/1983
Nghệ An
8.0 8.0
482
07/01/1980
Hải Dương
483 2172 Nguyễn Khắc Tuấn
05/11/1977
Hải Phòng
6.0 6.0 5.0 7.0
484
664
Đoàn Phi Tuấn
21/10/1981
Nghệ An
7.0 8.0 5.0 5.0
485
518
Nguyễn Phi Tuấn
24/03/1985
Hà Tây
7.0 9.0 3.0 7.0
486
542
Nguyễn Quang Tuấn
19/02/1983
Nghệ An
7.0 9.0 4.0 6.0
487 1169 Phạm Văn Tuấn
03/04/1979
Hải Phòng
5.0 5.0
488 2147 Trần Văn Tuấn
17/08/1985
Bắc Giang
8.0 7.0 5.0 7.0
489
18/04/1984
Hải Dương
6.0 8.0
490 1191 Lã Đức Tùng
30/08/1983
Hà Nội
5.0 7.0 4.0 6.0
491 1608 Vũ Hải Tùng
16/03/1986
Hà nội
6.0 7.0
492
06/07/1980
Hà Nam
493 2104 Nguyễn Lâm Tùng
17/02/1981
Quảng Ninh
494
495
Phạm Ngọc Tùng
24/09/1984
Hà Nội
7.0 8.0 5.0 6.0
495
440
Đàm Văn Tùng
10/10/1985
Hà Nội
9.0 6.0 5.0 7.0
496
339
Doãn Xuân Tùng
03/10/1978
Hà Nội
8.0 8.0 4.0 6.0
497 2086 Phan Thị Tuyến
17/04/1976
Vĩnh Phúc
7.0 7.0 5.0 5.0
498 1159 Hoàng Văn Tuyến
23/08/1981
Hà Nội
8.0 7.0 5.0 6.0
499
23/10/1980
Hải Phòng
9.0 9.0 4.0 6.0
500 1163 Hoàng Thị Út
25/09/1982
Phú Thọ
8.0 7.0 6.0 6.0
501 2164 Nguyễn Thị Cẩm Vân
27/09/1980
Quảng Ninh
502 1503 Giang Thị Hồng Vân
30/04/1985
Phú Thọ
8.0 9.0 7.0 7.0
503 1021 Phạm Thị Thanh Vân
20/08/1983
Thái Bình
7.0 9.0 7.0 7.0
504 2111 Trịnh Thanh Vân
17/07/1972
Thanh Hoá
6.0 7.0 5.0 7.0
505
13/12/1979
Hà Nội
7.0 5.0
506 1588 Nguyễn Hoàng Việt
15/11/1983
Hà nội
6.0 8.0 4.0 7.0
507
27/06/1984
Nghệ An
7.0 8.0 3.0 6.0
581
494
499
360
512
249
Nguyễn Thị Tú
Nguyễn Hữu Tuấn
Trần Đình Tùng
Trương Hoàng Tùng
Phạm Gia Tường
Nguyễn Đức Việt
Lê Khánh Việt
7.0 7.0 2.0 6.0 6.0
5.0
7.0 8.0 1.0 7.0 7.0 9.0
6.0
9.0 9.0 5.0 6.0 8.0 10.0
7.0 6.0
Trang 13
KT môi trường
Hà Nội
Marketing
22/09/1976
Tài chính TT
469 1113 Nguyễn Xuân Trung
KT phát triển
Nơi sinh
Lịch sử HTKT
Khoa học Qlý
Luật kinh tế
Ngày sinh
389
Họ tên
Kinh tế vĩ mô
Mã HV
Kinh tế vi mô
STT
7.0 9.0 5.0 5.0
509
25/04/1984
Thanh Hoá
6.0 9.0 2.0 5.0
510 2121 Vũ Tài Việt
01/11/1983
Hà Nội
7.0 8.0 5.0 7.0
511
25/10/1981
Nam Định
9.0
512 1061 Hoàng Mạnh Vinh
04/03/1980
Nam Định
7.0 6.0 5.0 5.0
513 2083 Lê Ngọc Vinh
05/10/1984
Nghệ An
9.0 10.0
514 1513 Mayty Vongkhamsao
29/03/1960
Lào
515
475
Lê Quốc Vương
02/09/1984
Hà Nội
7.0 7.0 2.0 8.0
516
629
Lê Khắc Vượng
04/03/1983
Bắc Giang
8.0 9.0 4.0 7.0
517 1075 Nguyễn Như Ý
29/07/1985
Hưng Yên
6.0 7.0 5.0 7.0
518 2174 Cao Lê Hải Yến
26/02/1980
Sơn La
9.0 7.0 5.0 8.0
519 1572 Dương Thị Hải Yến
27/04/1985
Thái Nguyên
6.0 8.0 4.0 6.0
520
22/11/1986
Cao Bằng
7.0 10.0 4.0 7.0
621
615
Trần Quốc Việt
Nguyễn Cát Vinh
Lê Thị Hoàng Yến
7.0
Trang 14
KT môi trường
Hải Dương
Marketing
21/02/1983
Tài chính TT
508 1518 Vũ Minh Việt
KT phát triển
Nơi sinh
Lịch sử HTKT
Khoa học Qlý
Luật kinh tế
Ngày sinh
487
Họ tên
Kinh tế vĩ mô
Mã HV
Kinh tế vi mô
STT