Đơn vị: Công ty Mai Anh Địa chỉ:
Mẫu số: 03a-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20 Bộ trưởng BTC)
SỔ NHẬT KÝ CHUNG Năm N (tháng12)
Chứng từ
N TGS
Số
31/12/N
345
Đã ghi sổ cái
Diễn giải
Ngày Số trang trước chuyển sang 01/12/N Tạm ứng cho LX PVBH
346
1/12/N Chi mua máy tính P/GĐ
XTP150
1/12/N Xuất hàng gửi bán đại lý
N377
2/12/N Mua VLC X của công ty Hải Tâm
X 375
2/12/N Xuất VL để sản xuất SP A
N375
2/12/N NK SP A
N 378
3/12/N Mua VLC Y của Hưng Thịnh
X 376
3/12/N Xuất VL để sản xuất SP B
N376
3/12/N NK SP B
XTP151
3/12/N Xuất hàng gửi bán đại lý
347
4/12/N Chi lương cho CBCNV
348
4/12/N Chi mua VLC Z
349
4/12/N Chi mua VLP H
350a
5/12/N Chi trả tiền mua máy dán
X377a
5/12/N Xuất VL để sản xuất SP A
X377b
5/12/N Bán VLC Y cho Hòa An
N 377
5/12/N NK SP A
350b
6/12/N Chi phí vận chuyển
UNC240
6/12/N Trả Nợ cho cty Hưng Thịnh
Trang 1 / 185
STT Dòng
Số hiệu TK đối ứng 141 1111 211 133 515 1112 157 155 152 133 331 621 152 155 154 152 133 331 621 152 155 154 157 155 334 1111 152 1111 152 133 1111 627 1111 621 152 632 152 131 3331 511 155 154 152 1111 331 1121
Số phát sinh Nợ 15,000,000 23,850,000 2,385,000
360,000,000 45,000,000 4,500,000 26,015,725 41,767,444 203,000,000 10,150,000 84,116,050 92,032,583 172,000,000 75,457,230 57,600,000 33,748,100 3,374,810 350,000 206,072,730 85,950,000 94,500,000
125,302,327 749,700 100,000,000
N381
6/12/N Mua VLC Y của Hưng Thịnh
N382
6/12/N Mua VLC Z của Hưng Thịnh
351
7/12/N Chi nộp thuế VAT tháng 11
352
7/12/N Chi tiếp khách
353
7/12/N Chi trả tiền mua VLC Z
N 378 354
7/12/N NK SP A 8/12/N Chi trả tiền mua VLP H
N384
8/12/N Mua VLC X của Minh Hoàng
X 378
8/12/N Xuất kho để sản xuất SP A
N 379
8/12/N NK SP A
244
9/12/N Rút TGNH về nhập quỹ
355
9/12/N Chi trả tiền mua VLC Z
N386
9/12/N Mua VLC X của Minh Hoàng
N 380
9/12/N NK SP A
356
10/12/N Trả nợ cho Cty Hưng Thịnh
357
10/12/N Trả tiền mua VLP H
GBC 1005 10/12/N Công UNC261
ty Hòa An trả Nợ
10/12/N Mua trái phiếu chính phủ
N388
10/12/N Mua VLC Xcủa Hưng Thịnh
X379
10/12/N Xuất kho VL để sản xuất SP C
N 381
10/12/N NK SP C
N390
11/12/N Mua VLC Xcủa Hưng Thịnh
N 382
11/12/N NK SP C
GBC10007 12/12/N Cty
Thanh Bình trả Nợ
GBC10010 12/12/N Đại
lý Khanh Anh thanh toán
Trang 2 / 185
152 133 331 152 133 331 3331 1111 642 1111 152 1111 155 154 152 133 1111 152 133 331 621 152 155 154 1111 1121 152 1111 152 133 331 155 154 331 1111 152 133 1111 1121 131 228 1121 152 133 331 621 152 155 154 152 133 331 155 154 1121 131 1121 3331
190,000,000 9,500,000 57,600,000 5,760,000 3,495,664 2,050,000 48,000,000 123,548,094 12,500,000 1,250,000 50,000,000 5,000,000 206,072,730 125,302,327 90,000,000 48,000,000 45,000,000 4,500,000 112,772,094 20,000,000 21,932,000 2,193,200 100,000,000 200,000,000 45,000,000 4,500,000 240,550,650 86,927,818 81,000,000 8,100,000 86,927,818 15,000,000 762,200,000
GBN2010 12/12/N Trả 358
Nợ Cty Hưng Thịnh
12/12/N Trả tiền điện cho sx tháng 11
N391
12/12/N Mua VLC Xcủa Hải Tâm
N 383
12/12/N NK SP C
GBN2016 13/12/N Trả
Nợ Cty Hải Tâm
GBC10010 13/12/N Bán
500 của Cty Việt Hà
N392
13/12/N Mua VLC Y của Hưng Thịnh
511 641 632 157 331 1121 331 1111 152 133 331 155 154 331 1121 1121 635 121 635 1121
14,800,000 738,480,000 150,000,000 2,393,600 126,000,000 12,600,000 86,927,818 50,000,000 60,000,000 15,000,000 1,000,000
152
220,000,000
133
11,000,000
331 GBC10011 14/12/N Đại
lý Hằng Nga thanh toán
1121
370,800,000
3331 511 641
7,200,000
632
340,120,000
157 245
15/12/N Thu tiền thanh lý máy tính
2141
12,000,000
811
3,000,000
211 1111
2,200,000
711 3331 GBC10015 15/12/N Cty
Cường Vinh trả Nợ
1121
100,000,000
131 GBN2017 15/12/N Mua
phần mềm kế toán
213
30,000,000
133
3,000,000
1121 N393
15/12/N Mua VLC Xcủa Hưng Thịnh
152
69,500,000
133
6,950,000
331 359
16/12/N Trả tiền mua bàn ghế
642
2,500,000
1111 360
16/12/N Trả tiền mua VLP H
152
35,045,400
133
3,504,540
1111 X380
16/12/N Xuất kho VL để sx SP A
621 152
Trang 3 / 185
244,613,220
N 384
16/12/N NK SP A
155
83,534,884
154 GBN2019 17/12/N Trả
Nợ Cty Hưng Thịnh
331
200,000,000
1121 N 385
17/12/N NK SP A
155
83,534,884
154 N 386
18/12/N NK SP A
155
83,534,884
154 062173
18/12/N Bán SP A và B cho Thanh Bình
632
447,420,000
155 131
632,310,000
511 3331 X381
19/12/N Xuất kho VL để sx SP A
621
244,613,220
152 N 387
19/12/N NK SP A
155
83,534,884
154 N395
20/12/N Mua VLC X của công ty Tuấn Anh
152
200,000,000
133
20,000,000
331 GBC10026 20/12/N Cty
Hòa An trả Nợ
1121
50,000,000
131 GBC10029 20/12/N Cty
Thanh Bình trả Nợ
1121
70,000,000
131 N 388
20/12/N NK SP A
155
83,534,884
154 GBC10030 21/12/N Công
ty Hòa An trả Nợ
1121
80,000,000
131 361
21/12/N Chi tiền mua thẻ điện thoại
642
900,000
133
90,000
1111 N 389
21/12/N NK SP A
155
83,534,884
154 246
23/12/N Rút tiền gửi NH về quỹ
1111
25,000,000
1121 362
23/12/N Chi trả tiền tiếp khách
642
3,500,000
1111 GBC10040 24/12/N Cty
Cường Vinh trả Nợ
1121
100,000,000
131 363
24/12/N Chi tiền in tờ rơi quảng cáo
641
5,000,000
133
500,000
1111 364
24/12/N Chi trả làm biển QC
641
3,000,000
133
300,000
1111 UNC329
25/12/N Trả Nợ cho Cty Minh Hoàng
Trang 4 / 185
331
100,000,000
1121 365
25/12/N Chi trả tiền mua đồ dùng VP
642
500,000
1111 GBC10050 25/12/N Bán
500 cp của Cty Hà Anh
1121
85,000,000
515 121 635
1,200,000
1121 X 382
25/12/N Xuất VL để sản xuất SP C
621
110,291,850
152 N 390
25/12/N NK SP C
155
126,045,338
154 366
27/12/N Chi trả tiền tiếp khách
642
2,500,000
1111 X 383
29/12/N Xuất VL để sản xuất SP B
621
84,116,050
152 N 391
29/12/N NK SP B
155
92,032,588
154 062174
29/12/N Bán SP cho Hà An chưa thu tiền
632
559,000,000
155 131
819,000,000
3331 511 GBC10059 30/12/N Cty
Thanh Bình trả Nợ
1121
500,000,000
131 30/12/N Quyết toán công trình Kiôt
217
2,180,000,000
2412 414
500,000,000
411 062175
30/12/N Bán SP cho Thanh Bình chưa thu
632
993,000,000
155 131
1,396,500,000
3331 511 247
31/12/N Đại lý Khanh Anh thanh toán
1111
247,200,000
3331 511 641
4,800,000
632
180,000,000
157 248
31/12/N Đại lý Hằng Nga thanh toán
1111
123,600,000
3331 511 641
2,400,000
632
86,000,000
157 Trang 5 / 185
GBC10065 31/12/N Cty
Hòa An trả Nợ
1121
500,000,000
131 368
31/12/N Chi tiền thưởng tết DL
431
28,000,000
1111 369
31/12/N Ng.V.Hà thanh toán
641
5,000,000
133
500,000
1111 141 TTTƯ63
31/12/N H.V.Thanh thanh toán TƯ
641
7,000,000
133
700,000
1111
2,300,000
141 GBC10067 31/12/N Cty
Minh Hoàng thanh toán
1121
16,500,000
3331 511 GBN2140 31/12/N Tạm
nộp thuế TNDN quý IV
3334
225,000,000
1121 GBC10068 31/12/N Lãi
tiền gửi
1121
25,000,000
515 31/12/N Cổ tức Việt Hà được chia
138
5,250,000
515 31/12/N Cổ tức của Hoàng Hà được chia
138
22,500,000
515 31/12/N Đánh giá lại số dư ngoại tệ CK
1112
270,000
413
270,000
515 31/12/N Trích KHTSCĐ tháng 12/N
627
40,000,000
641
15,000,000
642
20,522,500
632
10,000,000
2141 2143 2147 31/12/N Tiền lương phải trả tháng 12
622
92,005,000
627
5,000,000
641
10,000,000
642
20,000,000
334 31/12/N Trích BHXH, BHYT, KPCĐ
622
12,907,100
627
814,000
641
1,568,500
642
3,375,000
334
5,691,000
338 1305277
31/12/N Tiền điện dùng sx tháng 12
Trang 6 / 185
627
2,368,000
133
236,800
331 31/12/N Tiền nước dùng sx tháng 12
627
545,600
133
54,560
331 KC
31/12/N Kết chuyển CP NVL TT
154
1,446,462,225
621 KC
31/12/N Kết chuyển CP NC TT
154
104,912,100
622 KC
31/12/N Kết chuyển CP SXC
154
49,077,600
627 BK
31/12/N Trích trước lãi vay vốn sx
635
14,544,150
335 BK
31/12/N Lãi suất trái phiếu được hưởng
228
1,111,111
515 Bk
31/12/N Dự phòng phải thu khó đòi
642
20,000,000
139 Kết chuyển doanh thu
PKC20
511
4,277,200,000
911 Kết chuyển giá vốn
PKC15
911
3,439,970,000
632 Kết chuyển doanh thu HĐTC
PKC20
515
79,296,111
911 Kết chuyển chi phí HĐTC
PCK18
911
31,744,150
635 Kết chuyển CPBH, QLDN
PKC16+17
911
151,616,000
641 642 Kết chuyển thu nhập khác
PKC20
711
2,000,000
911 Kết chuyển chi phí khác
PKC19
911
3,000,000
811 Chi phí thuế TNDN
PKC21
8211
197,160,869
3334 Kết chuyển Thuế TNDN
PKC22
911
197,160,869
8211 Kết chuyển lãi
PKC23
911
535,005,092
421 Thuế VAT đầu vào được khấu trừ
3331
120,648,910
133 Cộng
29,922,554,269
Sổ này có……..trang, đánh số từ 01 đến trang…. Ngày mở sổ:……
Ngày 31 tháng 12 năm N Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
Người ghi sổ (Ký, họ tên)
Trang 7 / 185
Biểu số 2c.1 Mẫu số: 03a-DN Đ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
Đơn vị tính: đồng
29,801,905,359
29,801,905,359
Số phát sinh Có Tạm ứng cho LX PVBH 15,000,000 Tạm ứng cho LX PVBH Chi mua máy tính P/GĐ Chi mua máy tính P/GĐ 165,000 Chi mua máy tính P/GĐ 26,070,000 Chi mua máy tính P/GĐ Xuất hàng gửi bán đại lý 360,000,000 Xuất hàng gửi bán đại lý Mua VLC X của công ty Hải Tâm Mua VLC X của công ty Hải Tâm 49,500,000 Mua VLC X của công ty Hải Tâm Xuất VL để sản xuất SP A 26,015,725 Xuất VL để sản xuất SP A NK SP A 41,767,444 NK SP A a Mua VLC Y của Hưng Thịnh Mua VLC Y của Hưng Thịnh 213,150,000 Mua VLC Y của Hưng Thịnh Xuất VL để sản xuất SP B 84,116,050 Xuất VL để sản xuất SP B NK SP B 92,032,583 NK SP B b Xuất hàng gửi bán đại lý 172,000,000 Xuất hàng gửi bán đại lý - Chi lương cho CBCNV 75,457,230 Chi lương cho CBCNV - Chi mua VLC Z 57,600,000 Chi mua VLC Z - Chi mua VLP H Chi mua VLP H 37,122,910 Chi mua VLP H - Chi trả tiền mua máy dán 350,000 Chi trả tiền mua máy dán Xuất VL để sản xuất SP A 206,072,730 Xuất VL để sản xuất SP A Bán VLC Y cho Hòa An 85,950,000 Bán VLC Y cho Hòa An Bán VLC Y cho Hòa An 4,500,000 Bán VLC Y cho Hòa An 90,000,000 Bán VLC Y cho Hòa An NK SP A 125,302,327 NK SP A a - Chi phí vận chuyển 749,700 Chi phí vận chuyển - Trả Nợ cho cty Hưng Thịnh 100,000,000 Trả Nợ cho cty Hưng Thịnh Trang 8 / 185
5000
10000
15000
199,500,000
63,360,000 3,495,664 2,050,000 48,000,000 123,548,094 13,750,000
55,000,000 206,072,730 125,302,327 90,000,000 48,000,000
49,500,000 112,772,094 20,000,000 24,125,200 100,000,000 200,000,000
49,500,000 240,550,650 86,927,818
89,100,000 86,927,818 15,000,000 37,000,000
Mua VLC Y của Hưng Thịnh Mua VLC Y của Hưng Thịnh Mua VLC Y của Hưng Thịnh Mua VLC Z của Hưng Thịnh Mua VLC Z của Hưng Thịnh Mua VLC Z của Hưng Thịnh Chi nộp thuế VAT tháng 11 Chi nộp thuế VAT tháng 11 Chi tiếp khách Chi tiếp khách Chi trả tiền mua VLC Z Chi trả tiền mua VLC Z NK SP A NK SP A a Chi trả tiền mua VLP H Chi trả tiền mua VLP H Chi trả tiền mua VLP H Mua VLC X của Minh Hoàng Mua VLC X của Minh Hoàng Mua VLC X của Minh Hoàng Xuất kho để sản xuất SP A Xuất kho để sản xuất SP A NK SP A NK SP A a Rút TGNH về nhập quỹ Rút TGNH về nhập quỹ Chi trả tiền mua VLC Z Chi trả tiền mua VLC Z Mua VLC X của Minh Hoàng Mua VLC X của Minh Hoàng Mua VLC X của Minh Hoàng NK SP A NK SP A a Trả nợ cho Cty Hưng Thịnh Trả nợ cho Cty Hưng Thịnh Trả tiền mua VLP H Trả tiền mua VLP H Trả tiền mua VLP H Công ty Hòa An trả Nợ Công ty Hòa An trả Nợ Mua trái phiếu chính phủ Mua trái phiếu chính phủ Mua VLC Xcủa Hưng Thịnh Mua VLC Xcủa Hưng Thịnh Mua VLC Xcủa Hưng Thịnh Xuất kho VL để sản xuất SP C Xuất kho VL để sản xuất SP C NK SP C NK SP C Mua VLC Xcủa Hưng Thịnh Mua VLC Xcủa Hưng Thịnh Mua VLC Xcủa Hưng Thịnh NK SP C NK SP C Cty Thanh Bình trả Nợ Cty Thanh Bình trả Nợ Đại lý Khanh Anh thanh toán Đại lý Khanh Anh thanh toán
(123,548,094)
Trang 9 / 185
14790
15000
13500
740,000,000 Đại lý Khanh Anh thanh toán Đại lý Khanh Anh thanh toán Đại lý Khanh Anh thanh toán 738,480,000 Đại lý Khanh Anh thanh toán Trả Nợ Cty Hưng Thịnh 150,000,000 Trả Nợ Cty Hưng Thịnh Trả tiền điện cho sx tháng 11 2,393,600 Trả tiền điện cho sx tháng 11 Mua VLC Xcủa Hải Tâm Mua VLC Xcủa Hải Tâm 138,600,000 Mua VLC Xcủa Hải Tâm NK SP C 86,927,818 NK SP C Trả Nợ Cty Hải Tâm 50,000,000 Trả Nợ Cty Hải Tâm Bán 500 của Cty Việt Hà Bán 500 của Cty Việt Hà 75,000,000 Bán 500 của Cty Việt Hà Bán 500 của Cty Việt Hà 1,000,000 Bán 500 của Cty Việt Hà Mua VLC Y của Hưng Thịnh Mua VLC Y của Hưng Thịnh 231,000,000 Mua VLC Y của Hưng Thịnh Đại lý Hằng Nga thanh toán 18,000,000 Đại lý Hằng Nga thanh toán 360,000,000 Đại lý Hằng Nga thanh toán Đại lý Hằng Nga thanh toán Đại lý Hằng Nga thanh toán 340,120,000 Đại lý Hằng Nga thanh toán Thu tiền thanh lý máy tính Thu tiền thanh lý máy tính 15,000,000 Thu tiền thanh lý máy tính Thu tiền thanh lý máy tính 2,000,000 Thu tiền thanh lý máy tính 200,000 Thu tiền thanh lý máy tính Cty Cường Vinh trả Nợ 100,000,000 Cty Cường Vinh trả Nợ Mua phần mềm kế toán Mua phần mềm kế toán 33,000,000 Mua phần mềm kế toán Mua VLC Xcủa Hưng Thịnh Mua VLC Xcủa Hưng Thịnh 76,450,000 Mua VLC Xcủa Hưng Thịnh Trả tiền mua bàn ghế 2,500,000 Trả tiền mua bàn ghế Trả tiền mua VLP H Trả tiền mua VLP H 38,549,940 Trả tiền mua VLP H Xuất kho VL để sx SP A 244,613,220 Xuất kho VL để sx SP A Trang 10 / 185
NK SP A 83,534,884 NK SP A Trả Nợ Cty Hưng Thịnh 200,000,000 Trả Nợ Cty Hưng Thịnh NK SP A 83,534,884 NK SP A NK SP A 83,534,884 NK SP A Bán SP A và B cho Thanh Bình 447,420,000 Bán SP A và B cho Thanh Bình Bán SP A và B cho Thanh Bình 602,200,000 Bán SP A và B cho Thanh Bình 30,110,000 Bán SP A và B cho Thanh Bình Xuất kho VL để sx SP A 244,613,220 Xuất kho VL để sx SP A NK SP A 83,534,884 NK SP A Mua VLC X của công ty Tuấn Anh Mua VLC X của công ty Tuấn Anh 220,000,000 Mua VLC X của công ty Tuấn Anh Cty Hòa An trả Nợ 50,000,000 Cty Hòa An trả Nợ Cty Thanh Bình trả Nợ 70,000,000 Cty Thanh Bình trả Nợ NK SP A 83,534,884 NK SP A Công ty Hòa An trả Nợ 80,000,000 Công ty Hòa An trả Nợ Chi tiền mua thẻ điện thoại Chi tiền mua thẻ điện thoại 990,000 Chi tiền mua thẻ điện thoại NK SP A 83,534,884 NK SP A Rút tiền gửi NH về quỹ 25,000,000 Rút tiền gửi NH về quỹ Chi trả tiền tiếp khách 3,500,000 Chi trả tiền tiếp khách Cty Cường Vinh trả Nợ 100,000,000 Cty Cường Vinh trả Nợ Chi tiền in tờ rơi quảng cáo Chi tiền in tờ rơi quảng cáo 5,500,000 Chi tiền in tờ rơi quảng cáo Chi trả làm biển QC Chi trả làm biển QC 3,300,000 Chi trả làm biển QC Trả Nợ cho Cty Minh Hoàng Trang 11 / 185
100,000,000 Trả Nợ cho Cty Minh Hoàng Chi trả tiền mua đồ dùng VP 500,000 Chi trả tiền mua đồ dùng VP Bán 500 cp của Cty Hà Anh 25,000,000 Bán 500 cp của Cty Hà Anh 60,000,000 Bán 500 cp của Cty Hà Anh Bán 500 cp của Cty Hà Anh 1,200,000 Bán 500 cp của Cty Hà Anh Xuất VL để sản xuất SP C 110,291,850 Xuất VL để sản xuất SP C NK SP C 126,045,338 NK SP C Chi trả tiền tiếp khách 2,500,000 Chi trả tiền tiếp khách Xuất VL để sản xuất SP B 84,116,050 Xuất VL để sản xuất SP B NK SP B 92,032,588 NK SP B Bán SP cho Hà An chưa thu tiền 559,000,000 Bán SP cho Hà An chưa thu tiền Bán SP cho Hà An chưa thu tiền 39,000,000 Bán SP cho Hà An chưa thu tiền 780,000,000 Bán SP cho Hà An chưa thu tiền Cty Thanh Bình trả Nợ 500,000,000 Cty Thanh Bình trả Nợ Quyết toán công trình Kiôt 2,180,000,000 Quyết toán công trình Kiôt Quyết toán công trình Kiôt 500,000,000 Quyết toán công trình Kiôt Bán SP cho Thanh Bình chưa thu 993,000,000 Bán SP cho Thanh Bình chưa thu Bán SP cho Thanh Bình chưa thu 66,500,000 Bán SP cho Thanh Bình chưa thu 1,330,000,000 Bán SP cho Thanh Bình chưa thu Đại lý Khanh Anh thanh toán 12,000,000 Đại lý Khanh Anh thanh toán 240,000,000 Đại lý Khanh Anh thanh toán Đại lý Khanh Anh thanh toán Đại lý Khanh Anh thanh toán 180,000,000 Đại lý Khanh Anh thanh toán Đại lý Hằng Nga thanh toán 6,000,000 Đại lý Hằng Nga thanh toán 120,000,000 Đại lý Hằng Nga thanh toán Đại lý Hằng Nga thanh toán Đại lý Hằng Nga thanh toán 86,000,000 Đại lý Hằng Nga thanh toán Trang 12 / 185
Cty Hòa An trả Nợ 500,000,000 Cty Hòa An trả Nợ Chi tiền thưởng tết DL 28,000,000 Chi tiền thưởng tết DL Ng.V.Hà thanh toán Ng.V.Hà thanh toán 500,000 Ng.V.Hà thanh toán 5,000,000 Ng.V.Hà thanh toán H.V.Thanh thanh toán TƯ H.V.Thanh thanh toán TƯ H.V.Thanh thanh toán TƯ 10,000,000 H.V.Thanh thanh toán TƯ Cty Minh Hoàng thanh toán 1,500,000 Cty Minh Hoàng thanh toán 15,000,000 Cty Minh Hoàng thanh toán Tạm nộp thuế TNDN quý IV 225,000,000 Tạm nộp thuế TNDN quý IV Lãi tiền gửi 25,000,000 Lãi tiền gửi Cổ tức Việt Hà được chia 5,250,000 Cổ tức Việt Hà được chia Cổ tức của Hoàng Hà được chia 22,500,000 Cổ tức của Hoàng Hà được chia Đánh giá lại số dư ngoại tệ CK 270,000 Đánh giá lại số dư ngoại tệ CK 270,000 Đánh giá lại số dư ngoại tệ CK Trích KHTSCĐ tháng 12/N Trích KHTSCĐ tháng 12/N Trích KHTSCĐ tháng 12/N Trích KHTSCĐ tháng 12/N 70,522,500 Trích KHTSCĐ tháng 12/N 5,000,000 Trích KHTSCĐ tháng 12/N 10,000,000 Trích KHTSCĐ tháng 12/N Tiền lương phải trả tháng 12 Tiền lương phải trả tháng 12 Tiền lương phải trả tháng 12 Tiền lương phải trả tháng 12 127,005,000 Tiền lương phải trả tháng 12 Trích BHXH, BHYT, KPCĐ Trích BHXH, BHYT, KPCĐ Trích BHXH, BHYT, KPCĐ Trích BHXH, BHYT, KPCĐ Trích BHXH, BHYT, KPCĐ 24,355,600 Trích BHXH, BHYT, KPCĐ Tiền điện dùng sx tháng 12 Tiền điện dùng sx tháng 12 Trang 13 / 185
2,604,800 Tiền điện dùng sx tháng 12 Tiền nước dùng sx tháng 12 Tiền nước dùng sx tháng 12 600,160 Tiền nước dùng sx tháng 12 Kết chuyển CP NVL TT 1,446,462,225 Kết chuyển CP NVL TT Kết chuyển CP NC TT 104,912,100 Kết chuyển CP NC TT Kết chuyển CP SXC 49,077,600 Kết chuyển CP SXC Trích trước lãi vay vốn sx 14,544,150 Trích trước lãi vay vốn sx Lãi suất trái phiếu được hưởng 1,111,111 Lãi suất trái phiếu được hưởng Dự phòng phải thu khó đòi 20,000,000 Dự phòng phải thu khó đòi Kết chuyển doanh thu 4,277,200,000 Kết chuyển doanh thu Kết chuyển giá vốn 3,439,970,000 Kết chuyển giá vốn Kết chuyển doanh thu HĐTC 79,296,111 Kết chuyển doanh thu HĐTC Kết chuyển chi phí HĐTC 31,744,150 Kết chuyển chi phí HĐTC Kết chuyển CPBH, QLDN 75,768,500 Kết chuyển CPBH, QLDN 75,847,500 Kết chuyển CPBH, QLDN Kết chuyển thu nhập khác 2,000,000 Kết chuyển thu nhập khác Kết chuyển chi phí khác 3,000,000 Kết chuyển chi phí khác Chi phí thuế TNDN 197,160,869 Chi phí thuế TNDN Kết chuyển Thuế TNDN 197,160,869 Kết chuyển Thuế TNDN Kết chuyển lãi 535,005,092 Kết chuyển lãi Thuế VAT đầu vào được khấu trừ 120,648,910 Thuế VAT đầu vào được khấu trừ 29,922,554,269
áng 12 năm N Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
Trang 14 / 185
Đơn vị: Công ty Mai Anh Địa chỉ:
Mẫu số: S06-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC n 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH Tháng 12 năm N
SH TK
Số dư đầu kỳ Nợ
Có
Số phát sinh trong kỳ Nợ Có
Số dư cuối kỳ Nợ
1111
300,355,500
Err:504
Err:504
Err:504
1112
47,400,000
Err:504
Err:504
Err:504
1121
350,500,000
Err:504
Err:504
Err:504
121
210,000,000
Err:504
Err:504
Err:504
131
480,322,300
Err:504
Err:504
Err:504
133
Err:504
Err:504
Err:504
138
Err:504
Err:504
Err:504
139
Err:504
Err:504
Err:504
141
Err:504
Err:504
Err:504
152
1,031,427,981
Err:504
Err:504
Err:504
154
47,310,000
Err:504
Err:504
Err:504
155
1,869,514,447
Err:504
Err:504
Err:504
157
1,078,600,000
Err:504
Err:504
Err:504
211
4,700,000,000
Err:504
Err:504
Err:504
213
2,300,000,000
Err:504
Err:504
Err:504
217
1,200,000,000
Err:504
Err:504
Err:504
Err:504
Err:504
Err:504
2141
1,798,650,000 Trang 15 / 185
2143
235,000,000
Err:504
Err:504
Err:504
2147
110,000,000
Err:504
Err:504
Err:504
150,000,000
Err:504
Err:504
Err:504
2,180,000,000
Err:504
Err:504
Err:504
228 2412 311
754,000,000
Err:504
Err:504
Err:504
331
585,898,500
Err:504
Err:504
Err:504
3331
3,495,664
Err:504
Err:504
Err:504
3334
68,496,331
Err:504
Err:504
Err:504
334
75,457,230
Err:504
Err:504
Err:504
335
125,335,747
Err:504
Err:504
Err:504
338
7,182,244
Err:504
Err:504
Err:504
341
1,728,000,000
Err:504
Err:504
Err:504
411
8,510,000,000
Err:504
Err:504
Err:504
Err:504
Err:504
Err:504
413 414
980,000,000
Err:504
Err:504
Err:504
415
307,500,000
Err:504
Err:504
Err:504
421
536,414,512
Err:504
Err:504
Err:504
431
120,000,000
Err:504
Err:504
Err:504
621
Err:504
Err:504
Err:504
622
Err:504
Err:504
Err:504
627
Err:504
Err:504
Err:504
511
Err:504
Err:504
Err:504
515
Err:504
Err:504
Err:504
711
Err:504
Err:504
Err:504
Trang 16 / 185
632
Err:504
Err:504
Err:504
635
Err:504
Err:504
Err:504
641
Err:504
Err:504
Err:504
642
Err:504
Err:504
Err:504
811
Err:504
Err:504
Err:504
8211
Err:504
Err:504
Err:504
911
Err:504
Err:504
Err:504
Err:504
Err:504
Err:504
Cộng
15,945,430,228
###
Ngày 31 tháng 12 năm N Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
Người lập (Ký, họ tên)
Trang 17 / 185
S06-DN 15/2006/QĐ-BTC ngày Bộ trưởng BTC)
ư cuối kỳ Có
Err:504
'1111
Err:504
'1112
Err:504
'1121
Err:504
'121
Err:504
'131
Err:504
'133
Err:504
'138
Err:504
'139
Err:504
'141
Err:504
'152
Err:504
'154
Err:504
'155
Err:504
'157
Err:504
'211
Err:504
'213
Err:504
'217
Err:504
'2141 Trang 18 / 185
Err:504
'2143
Err:504
'2147
Err:504
'228
Err:504
'2412
Err:504
'311
Err:504
'331
Err:504
'3331
Err:504
'3334
Err:504
'334
Err:504
'335
Err:504
'338
Err:504
'341
Err:504
'411
Err:504
'413
Err:504
'414
Err:504
'415
Err:504
'421
Err:504
'431
Err:504
'621
Err:504
'622
Err:504
'627
Err:504
'511
Err:504
'515
Err:504
'711 Trang 19 / 185
Err:504
'632
Err:504
'635
Err:504
'641
Err:504
'642
Err:504
'811
Err:504
'8211
Err:504
'911
Err:504 Err:504 N
Trang 20 / 185
Đơn vị báo cáo: Công
Mẫu số B01-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BT 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC
ty Mai Anh
Địa chỉ: ...............................
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày…31...... tháng .12.... năm N
Đơn NỘI DUNG
Mã số
Thuyết minh
Số cuối năm
1
2
3
4
TÀI SẢN A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150)
100
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
110
1. Tiền
111
2. Các khoản tương đương tiền
112
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
120
1. Đầu tư ngắn hạn
121
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)
129
Err:504 Err:504 V.01
Err:504
V.02
Err:504 Err:504
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
130
Err:504
1. Phải thu của khách hàng
131
Err:504
2. Trả trước cho người bán
132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
133
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
134
5. Các khoản phải thu khác
135
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
139
Err:504
140
Err:504
IV. Hàng tồn kho 1. Hàng tồn kho
141
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
149
V. Tài sản ngắn hạn khác
V.03
V.04
150
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
151
2. Thuế GTGT được khấu trừ
152
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
154
4. Tài sản ngắn hạn khác
158
B.TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260)
200
I. Các khoản phải thu dài hạn
210
V.05 Err:504 -
211
2. Vốn kinh doanh của đơn vị trực thuộc
212
3. Phải thu dài hạn nội bộ ngắn hạn
213
V.06
4. Phải thu dài hạn khác
218
V.07
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
219 220
1. Tài sản cố định hữu hình
221
Page 21
Err:504 -
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
II. Tài sản cố định
Err:504
Err:504 V.08
Err:504
- Nguyên giá
222
Err:504
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
223
Err:504
2. Tài sản cố định thuê tài chính
224
- Nguyên giá
225
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
226
3. Tài sản cố định vô hình
227
V.09
V.10
Err:504
- Nguyên giá
228
Err:504
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
229
Err:504
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang III. Bất động sản đầu tư
230
V.11
240
V.12
Err:504
- Nguyên giá
241
Err:504
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
242
Err:504
250
Err:504
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1. Đầu tư vào công ty con
251
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
252
3. Đầu tư dài hạn khác
258
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)
259
V. Tài sản dài hạn khác
V.13
Err:504
260
1. Chi phí trả trước dài hạn
261
V.14
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn laị
262
V.21
3. Tài sản dài hạn khác
268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200)
270
Err:504
A. NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
300
Err:504
I. Nợ ngắn hạn
310
Err:504
NGUỒN VỐN
1. Vay và nợ ngắn hạn
311
2. Phải trả người bán
312
3. Người mua trả tiền trước
313
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
314
5. Phải trả người lao động
315
6. Chi phí phải trả
316
7. Phải trả nội bộ
317
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
318
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
319
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
320
II. Nợ dài hạn
V.15
Err:504 V.16
Err:504 Err:504
V.17
Err:504
V.18
Err:504
330
Err:504
1. Phải trả dài hạn người bán
331
2. Phải trả dài hạn nội bộ
332
3. Phải trả dài hạn khác
333
4. Vay và nợ dài hạn
334
V.20
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
335
V.21
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
336
Page 22
Err:504
V.19 Err:504
7. Dự phòng phải trả dài hạn
337
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
400
I. Vốn chủ sở hữu
410
Err:504 V.22
Err:504
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
411
2. Thặng dư vốn cổ phần
412
3. Vốn khác của chủ sở hữu
413
4. Cổ phiếu quỹ (*)
414
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
415
6. Chênh lệch tỷ giá hối đối
416
7. Quỹ đầu tư phát triển
417
Err:504
8. Quỹ dự phòng tài chính
418
Err:504
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
420
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB
421
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
430
Err:504
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
431
Err:504
2. Nguồn kinh phí
432
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
433
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440 = 300 + 400)
Err:504
Err:504
V.23
440
Err:504
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Chỉ tiêu
Thuyết minh
1. Tài sản thuê ngoài
Số cuối năm
V.24
2. Vật tư, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công 3. Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược 4. Nợ khó đòi đã xử lý 5. Ngoại tệ các loại 6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án
Người lập (Ký, họ tên)
Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
Page 23
Ngày ....14 tháng .1.. năm .N Giám đốc (Ký, đóng dấu)
ố B01-DN ố 15/2006/QĐ-BTC ngày a Bộ trưởng BTC)
Đơn vị tính: VNĐ Số đầu năm 5
5,542,349,495 702,975,367 702,975,367 210,000,000 210,000,000 1,329,182,300 1,329,182,300
3,300,191,828 3,300,191,828 -
5,835,530,000 -
4,485,530,000 3,465,530,000
Page 24
4,700,000,000 (1,234,470,000)
1,020,000,000 1,200,000,000 (180,000,000) 1,200,000,000 1,200,000,000 150,000,000
150,000,000
11,377,879,495 2,710,612,691 1,482,612,691 1,278,369,860 125,896,090 26,838,100 47,079,897
4,428,744 1,228,000,000
1,228,000,000
Page 25
8,667,266,804 8,595,313,324 7,925,000,000
80,000,000 57,500,000 532,813,324 71,953,480 71,953,480
11,377,879,495
Số đầu năm
háng .1.. năm .N.+1 iám đốc đóng dấu)
Page 26
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Mẫu số: 03/TN (Ban hành kèm theo 60/2007/TT-BTC ngày 14 Bộ Tài chính
TỜ KHAI QUYẾT TOÁN THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP [01] Kỳ tính thuế : 01/01/N đến 31/12/N [02] Người nộp thuế : Công ty Mai Anh [03] Mã số thuế : [04] Địa chỉ : [05] Quận/Huyện : [07] Điện thoại :
[08] Fax :
[09] Tỉnh/Thành phố : [09] E-mail :
STT Chỉ tiêu (1) (2) A. Kết quả kinh doanh ghi nhận theo báo cáo tài chính 1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Trong đó: - Doanh thu bán hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu 2 Các khoản giảm trừ doanh thu (A3 = A4+A5+A6+A7) A. Chiết khấu thương mại B. Giảm giá hàng bán C. Giá trị hàng bán bị trả lại D 3 4 A. B. C. 5
Mã số (3) A1 A2 A3 A4 A5 A6 A7 A8 A9 A10 A11 A12 A13 A14 A15 A16 A17 A18 A19
1 a b c d e g
Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu, thuế giá trị gia tăng theo phương pháp trực tiếp phải nộp Doanh thu hoạt động tài chính Chi phí sản xuất kinh doanh hàng hóa, dịch vụ (A9 = A10+A11+A12) Giá vốn hàng bán Chi phí bán hàng Chi phí quản lý doanh nghiệp Chi phí tài chính Trong đó: Chi phí lãi vay dùng cho sản xuất kinh doanh Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (A15=A1-A3+A8-A9-A13) Thu nhập khác Chi phí khác Lợi nhuận khác (A18=A16-A17) Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp (A19=A15+A18) Xác định thu nhập chịu thuế theo Luật thuế thu nhập doanh nghiệp Điều chỉnh giảm tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp (B1 = B2 + B3 + … + B18) Các khoản điều chỉnh tăng doanh thu Chi phí của phần doanh thu điều chỉnh giảm Thuế thu nhập đã nộp cho phần thu nhập nhận được ở nước ngoài Chi phí khấu hao TSCĐ không đúng quy định Chi phí lãi tiền vay vượt mức không chế theo quy định Chi phí không có hóa đơn, chứng từ theo chế độ quy định
h
Các khoản thuế bị truy thu và tiền phạt về vi phạm hành chính đã tính vào chi phí
B8
i
Chi phí không liên quan đến doanh thu, thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
B9
k
Chi phí tiền lương, tiền công của chủ doanh nghiệp tư nhân, thành viên hợp danh, chủ hộ cá thể, cá nhân kinh doanh và tiền thù lao trả cho sáng lập viên, thành viên hội đồng quản trị của công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn không trực tiếp tham gia điều hành hoạt động kinh doanh
B10
l m n 0 p
Tiền lương tiền công không được tính vào chi phí hợp lý do vi phạm chế độ hợp đồng lao động Chi phí tiền ăn giữa ca vượt mức quy định Chi trang phục vượt mức quy định Chi cho lao động nữ vượt mức quy định Chi phí quản lý kinh doanh do công ty ở nước ngoài phân bổ vượt mức quy định
B11 B12 B13 B14 B15
6 7 8 9 10 B.
Page 27
B1 B2 B3 B4 B5 B6 B7
q
r s 2 a b c
d e 3 3.1 3.2 4 4.1 4.2 5 5.1 5.2 C. 1
Lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản nợ phải thu, nợ phải trả mà thời gian nợ từ 12 tháng trở xuống có nguồn gốc ngoại tệ tại thời điểm cuối năm tài chính Chi phí quảng cáo, tiếp thị, khuyến mại, tiếp tân khánh tiết, chi phí giao dịch đối ngoại, chi hoa hồng môi giới, chi phí hội nghị và các loại chi phí khác vượt mức quy định. Các khoản điều chỉnh làm tăng lợi nhuận trước thuế khác Điều chỉnh giảm tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp (B19 = B20 + B21 + B22 + B23 + B24) Lợi nhuận từ hoạt động không thuộc diện chịu thuế thu nhập doanh nghiệp Giảm trừ các khoản doanh thu đã tính thuế năm trước Chi phí của phần doanh thu điều chỉnh tăng Lãi chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản nợ phải thu, nợ phải trả mà thời gian nợ từ 12 tháng trở xuống có nguồn gốc ngoại tệ tại thời điểm cuối năm tài chínhh Các khoản điều chỉnh làm giảm lợi nhuận trược thuế khác Tổng thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp chưa trừ chuyển lỗ (B25 = A19 + B1 - B19) Thu nhập từ hoạt động SXKD (trừ thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất) Thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất Lỗ từ các năm trước chuyển sang (B28 = B29 + B30) Lỗ từ hoạt động SXKD (trừ lỗ từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất) Lỗ từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất Tổng thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp (đã trừ chuyển lỗ) (B31 = B32 + B33) Thu nhập từ hoạt động SXKD (trừ thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất) (B32 = B26 - B29)
B16
B17 B18 B19 B20 B21 B22
B23 B24 B25 B26 B27 B28 B29 B30 B31 B32
6
Thu nhập từ hoạt động chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất (B33 = B27 - B30) B33 Xác định số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp trong kỳ tính thuế Thuế TNDN tính theo thuế suất phổ thông (= B31x28%) C1 Trong đó: Thuế thu nhập doanh nghiệp đối với thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê C2 đất (C2 = B33x2 Thuế TNDN bổ sung từ thu nhập chuyển quyền sử dụng đất, chuyển quyền thuê đất C3 Thuế TNDN chênh lệch do doanh nghiệp hưởng mức thuế suất khác mức thuế suất 28% C4 Thuế thu nhập doanh nghiệp được miễn, giảm trong kỳ tính thuế C5 Số thuế thu nhập đã nộp ở nước ngoài được trừ trong kỳ tính thuế C6 Thuế thu nhập doanh nghiệp phát sinh phải nộp trong kỳ tính thuế (C7 = C1 + C3-C4-C5-C6) C7
D.
Ngoài các Phụ lục của tờ khai này, chúng tôi gửi kèm theo các tài liệu sau :
2 3 4 5
1
0
Biên lai hoặc chứng từ chứng minh đã nộp thuế thu nhập tại nước ngoài
2 3 4
0 0 0
Bản đăng ký miễn thuế, giảm thuế theo hướng dẫn tại điểm 3.4 mục II phần E Thông tư số 128/2003/TT-BTC ngày 2003 Văn bản phân bổ chi phí quản lý kinh doanh của Công ty ở nước ngoài cho cơ sở thường trú tại Việt Nam Văn bản thỏa thuận của Bộ Tài chính về khỏan chi phí trích trước tính vào chi phí hợp lý
5 6
0 0
Văn bản của Chính phủ cho tính vào chi phí hợp lý các khỏan chi từ thiện, tài trợ cho các đoàn thể, tổ chức xã hội v phương Các văn bản khác liên quan đến việc xác định doanh thu, chi phí và thu nhập chịu thuế trong kì tính thuế
Chúng tôi cam đoan là các số liệu điền vào tờ kê khai thuế này là chính xác, đầy đủ, rõ ràng và chịu hoàn toàn trách nhiệm về số liệu đã kê khai.
Hà Nội, ngày 14 tháng 01 năm N+ ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘ Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chứ
Page 28
Page 29
à HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM p - Tự do - Hạnh phúc
Trở về
Mẫu số: 03/TNDN (Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/TT-BTC ngày 14/6/2007 của Bộ Tài chính)
N THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP thuế : 01/01/N đến 31/12/N
[09] Tỉnh/Thành phố : Đơn vị tiền : đồng Việt Nam Số tiền (4) Err:504
Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504
-
Page 30
Err:504 27,750,000
Err:504
Err:504 Err:504 -
Err:504 Err:504 Err:504
Err:504
hu nhập tại nước ngoài
n tại điểm 3.4 mục II phần E Thông tư số 128/2003/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm
Công ty ở nước ngoài cho cơ sở thường trú tại Việt Nam hi phí trích trước tính vào chi phí hợp lý
ý các khỏan chi từ thiện, tài trợ cho các đoàn thể, tổ chức xã hội và ủng hộ các địa
anh thu, chi phí và thu nhập chịu thuế trong kì tính thuế
y là chính xác, đầy đủ, rõ ràng và chịu hoàn toàn trách nhiệm trước pháp luật Hà Nội, ngày 14 tháng 01 năm N+1 ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ Ký tên, đóng dấu (ghi rõ họ tên và chức vụ)
Page 31
Err:504
Page 32
Đơn vị báo cáo: Công
Mẫu số B02-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
ty Mai Anh
Địa chỉ: ...............................
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm:…N. Đơn Chỉ tiêu
Mã số
Thuyết minh
Năm nay
1
2
3
4
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01
VI.25
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
02
VI.26
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
10
VI.27
Err:504
4. Giá vốn hàng bán
11
VI.28
Err:504
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
20
6. Doanh thu hoạt động tài chính
21
VI.29
Err:504
7. Chi phí hoạt động tài chính
22
VI.30
Err:504
Trong đó: Chi phí lãi vay
23
Err:504
Err:504
35,300,000
8. Chi phí bán hàng
24
Err:504
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
Err:504
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
30
Err:504
11. Thu nhập khác
31
Err:504
12. Chi phí khác
32
Err:504
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
40
Err:504
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)
50
Err:504
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
51
VI.31
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
52
VI.32
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN (60 = 50 - 51 - 52)
60
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)
70
Người lập (Ký, họ tên)
Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
Err:504 Err:504
Ngày …14... tháng ..1... năm …N+ Giám đốc (Ký, đóng dấu)
số B02-DN số 15/2006/QĐ-BTC ngày ủa Bộ trưởng BTC)
Đơn vị tính: VNĐ Năm trước 5
30,344,000,000 ### 26,977,000,000 ### 250,000,000 180,000,000 24,500,000,000 730,024,000 723,034,000 ###
### 548,503,760
ng ..1... năm …N+1 m đốc óng dấu)
###
Đơn vị: Công ty Mai Anh Địa chỉ
TỔNG HỢP THU - CHI TIỀN THEO TỪNG HOẠT ĐỘNG Năm N Chỉ tiêu STT
HĐKD
1
Tiền bán hàng
2
Cung cấp DV (cả thuế VAT 10%)
3
Thu bán TSCĐ Thu bán chứng khoán NH Mua trái phiếu Chi phí TC Doanh thu TC Chi mua NVL Chi mua TSCĐ và VAT đầu vào Chi mua TSCĐ vô hình Chi XDCB BĐSĐT Chi phí khác Thu Nợ phải thu Thu vay ngắn hạn Thu vay dài hạn Chi lương Nộp BH Chi thuế Chi trả nhà cung cấp Chi trả lãi vay đầu tư Chi trả lãi vay vốn SX Chi quỹ phúc lợi
4 5 6
7 8 9
10 11 12
13 14 15
16 17 18
19 20 21
22
Thu HĐ ĐT
Chi HĐ TC
HĐKD
8,400,000,000 198,000,000 2,200,000 145,000,000 149,700,000 245,703,889 1,230,000,000
1,248,158,000 30,700,000,000 754,000,000 500,000,000 2,220,400,000 430,000,000 1,050,000,000 29,300,000,000 35,300,000 153,200,000
Cộng
39,688,703,889
2,200,000
1,254,000,000
Chênh lệch Thu - Chi
3,871,945,889
3,441,070,000
1,254,000,000
###
35,816,758,000 CDPS
(3,438,870,000)
-
Err:504
.
Err:504
40,944,903,889 Err:504
Luu chuyen thuan
3,871,945,889
(3,441,070,000)
347,858,000 1,254,000,000
Đơn vị tính: Đồng
Chi HĐ ĐT
HĐ TC
200,000,000
26,070,000 ### ###
Err:504 Err:504
60,000,000
###
-
Err:504 39,260,028,000
Err:504
Đơn vị: Công ty Mai Anh Địa chỉ:
BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH NĂM N Số dư đầu kỳ
SHTK
Tên tài khoản kế toán
A
B
1111 1112 1121 121 131 133 138 139 141 152 154 155 157 211 213 217 2141 2143 2147 228 2412 311 331 3331 3334 334 335
Tiền Việt Nam Ngoại tệ Tiền gửi ngân hàng (tiềnVN) Đầu tư chứng khoán ngắn hạn Phải thu của khách hàng
Có
Nợ
Có
1
2
3
4
197,679,256 47,400,000 457,896,111 210,000,000 1,329,182,300
Phải thu khác Dự phòng phải thu khó đòi Tạm ứng Nguyên liệu, vật liệu Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang Thành phẩm Hàng gửi đi bán Tài sản cố định hữu hình Tài sản cố định vô hình Bất động sản đầu tư
1,413,885,456 187,566,372 489,740,000 1,209,000,000 4,700,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000 1,234,470,000 180,000,000
Hao mòn TSCĐ hữu hình Hao mòn TSCĐ vô hình Hao mòn bất động sản đầu tư Đầu tư dài hạn khác
150,000,000
Xây dựng cơ bản Vay ngắn hạn Phải trả cho người bán Thuế giá trị gia tăng phải nộp Thuế thu nhập doanh nghiệp
Chi phí phải trả
Số phát sinh trong kỳ
Nợ
Thuế GTGT được khấu trừ
Phải trả người lao động
Mẫu số S0 (Ban hành theo QĐ số 15/2006/Q Bộ trưởng
1,278,369,860 896,090 125,000,000 26,838,100 47,079,897 Page 41
Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504
Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504
338 341 411 413 414 415 421 431 621 622 627 511 515 711 632 635 641 642 811 8211 911 Cộng
4,428,744 1,228,000,000 7,925,000,000
Phải trả, phải nộp khác Vay dài hạn Nguồn vốn kinh doanh Chênh lệch tỷ giá hối đoái
80,000,000 57,500,000 532,813,324 71,953,480
Quỹ đầu tư phát triển Quỹ dự phòng tài chính Lợi nhuận chưa phân phối Quỹ khen thưởng, phúc lợi Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Chi phí nhân công trực tiếp Chi phí sản xuất chung Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Doanh thu hoạt động tài chính Thu nhập khác Giá vốn hàng bán Chi phí tài chính Chi phí bán hàng Chi phí quản lý doanh nghiệp Chi phí khác Chi phí thuế TNDN hiện hành Xác định kết quả kinh doanh
###
###
Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504
Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504
Ngày 31 tháng 12 năm N Người lập (Ký, họ tên)
Page 42
Mẫu số S06-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
Số dư cuối kỳ
Số phát sinh trong kỳ
Nợ
Có
5
6
Nợ 2,102,200,000 270,000 ###
Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504
### 1,789,385,000 27,750,000
Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Err:504
77,000,000 ### ### ### 5,780,000,000 23,850,000 1,130,000,000 2,180,000,000 12,000,000 Err:504 Err:504 Err:504
Err:504
201,111,110 2,180,000,000 Err:504 ### Err:504 Err:504 1,814,385,000 Err:504 1,025,000,000 Err:504 2,246,274,100 80,000,000 Err:504
Có 1,943,158,000 26,070,000 37,290,800,000 135,000,000 30,700,000,000 1,789,385,000 20,000,000 77,000,000 29,015,194,500 32,500,200,000 32,051,050,000 6,723,000,000 15,000,000 634,702,500 60,000,000 120,000,000 2,180,000,000 754,000,000 29,423,000,000 1,907,650,000 940,657,200 2,340,750,000 172,800,000 Page 43
Err:504 Err:504 Err:504
430,000,000 270,000 500,000,000
Err:504 Err:504 Err:504 1,908,246,521 153,200,000 Err:504
Err:504
### 2,356,685,000 1,073,670,500 ### 300,000,000 2,000,000 ### 200,000,000 756,890,000 723,600,000 3,000,000 940,657,200 ### ### Err:504
457,109,100 500,000,000 1,085,000,000 270,000 900,000,000 250,000,000 2,446,852,800 173,246,520 28,929,244,500 2,356,685,000 1,073,670,500 37,969,000,000 300,000,000 2,000,000 33,200,000,000 200,000,000 756,890,000 723,600,000 3,000,000 940,657,200 38,271,000,000 361,357,642,820
Ngày 31 tháng 12 năm N Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
Page 44
Đơn vị báo cáo: Công
Mẫu số B03-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ20/03/2006 của Bộ trưởng B
ty Mai Anh
Địa chỉ: ...............................
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ (Theo phương pháp trực tiếp) Năm: N
Đơ Chỉ tiêu
Mã số
Thuyết minh
Năm nay
1
2
3
4
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
01
###
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ
02
###
3. Tiền chi trả cho người lao động
03
###
4. Tiền chi trả lãi vay
04
(35,300,000)
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
05
###
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
06
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
07
###
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
20
###
21
###
390,703,889
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư 1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
22
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
23
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
24
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
25
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vồn vào đơn vị khác
26
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
27
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
16
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
30
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
31
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
32
Page 45
2,200,000 (200,000,000)
###
Err:504
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
33
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
34
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
35
6, Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
36
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
40
Err:504
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20 + 30 + 40)
50
Err:504
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
60
702,975,367
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
61
270,000
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50 + 60 + 61)
70
Người lập (Ký, họ tên)
Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
Page 46
31
Err:504
Ngày …14... tháng ..1... năm … Giám đốc (Ký, đóng dấu)
ố B03-DN ố 15/2006/QĐ-BTC ngày a Bộ trưởng BTC)
Đơn vị tính: VNĐ Năm trước 5
### ### ### (24,500,000) (579,070,760) 23,000,000 ### (81,954,870)
(150,000,000)
###
Page 47
### 934,580,237 350,000 702,975,367
ng ..1... năm …N..... ám đốc đóng dấu)
Page 48
Mẫu số B09-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2 trưởng BTC)
Đơn vị báo cáo: Công ty Mai Anh Địa chỉ: ...................................
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH Năm: N I. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp 1. Hình thức sở hữu vốn 2. Lĩnh vực kinh doanh 3. Ngành nghề kinh doanh 4. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính. II. Kỳ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán 1. Kỳ kế toán năm (bắt đầu từ ngày.01./.01/.N Kết thúc vào ngày 31/12./N) 2. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán: Đồng ngân hàng Việt Nam III. Chuẩn mực và chế độ kế toán áp dụng 1. Chế độ kế toán áp dụng:
2. Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế toán và Chế độ kế toán: Áp dụng chuẩn mực kế toán Việt Nam và áp dụng theo Chế độ kế toán Việt Na theo QĐ 15 ngày 20/3/06 của Bộ trưởng Bộ Tài chính 3. Hình thức kế toán áp dụng: Nhật ký chung IV. Các chính sách kế toán áp dụng 1. Nguyên tắc ghi nhận các khoản tiền và các khoản tương đương tiền. - Nguyên tắc xác định các khoản tương đương tiền - Phương pháp chuyển đổi các đồng tiền khác ra đồng tiền sử dụng trong kế toán. 2. Nguyên tắc ghi nhận hàng tồn kho: - Phương pháp đánh giá hàng tồn kho: giá gốc - Phương pháp xác định giá trị hàng tồn kho cuối kỳ - Phương pháp hạch toán hàng tồn kho: Kê khai thường xuyên 3. Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao TSCĐ - Nguyên tắc ghi nhận TSCĐ (hữu hình, vô hình, thuê tài chính): Nguyên giá - Phương pháp khấu hao TSCĐ (hữu hình, vô hình, thuê tài chính): Phương pháp tuyến tính 4. Nguyên tắc ghi nhận và khấu hao bất động sản đầu tư - Nguyên tắc ghi nhận bất động sản đầu tư: Giá gốc - Phương pháp khấu hao bất động sản đầu tư: Phương pháp tuyến tính 5. Nguyên tắc ghi nhận các khoản đầu tư tài chính: - Các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, vốn góp vào cơ sở kinh doanh đồng kiểm soát: Nguyên tắc giá gốc - Các khoản đầu tư chứng khoán ngắn hạn: Nguyên tắc giá gốc - Các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn khác: Nguyên tắc giá gốc - Phương pháp lập dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn, dài hạn.: Nguyên tắc thận trọng 6. Nguyên tắc ghi nhận và vốn hoá các khoản chi phí đi vay: - Nguyên tắc ghi nhận chi phí lãi vay - Tỷ lệ vốn hoá được sử dụng để xác định chi phí đi vay được vốn hoá trong kỳ. 7. Nguyên tắc ghi nhận và vốn hoá các khoản chi phí khác - Chi phí trả trước - Chi phí khác - Phương pháp phân bổ chi phí trả trước
Trang 49 / 185
- Phương pháp và thời gian phân bổ lợi thế thương mại 8. Nguyên tắc ghi nhận chi phí phải trả 9. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận các khoản dự phòng phải trả 10. Nguyên tắc ghi nhận vốn chủ sở hữu: - Nguyên tắc ghi nhận vốn đầu tư của chủ sở hữu, thặng dư vốn cổ phần, vốn khác của chủ sở hữu - Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch đánh giá lại tài sản - Nguyên tắc ghi nhận chênh lệch tỷ giá - Nguyên tắc ghi nhận lợi nhuận chưa phân phối 11. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận doanh thu: - Doanh thu bán hàng - Doanh thu cung cấp dịch vụ - Doanh thu hoạt động tài chính - Doanh thu hơp đồng xây dựng 12. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí tài chính 13. Nguyên tắc và phương pháp ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành, chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 14. Các nghiệp vụ dự phòng rủi ro hối đoái 15. Các nguyên tắc và phương pháp kế toán khác V. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Cuối năm
01. Tiền - Tiền mặt
Err:504
- Tiền gửi ngân hàng
Err:504
- Tiền đang chuyển Cộng
Err:504
Cuối năm
02. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - Chứng khoán đầu tư ngắn hạn
Err:504
- Đầu tư ngắn hạn khác - Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn Cộng
Err:504
03. Các khoản phải thu ngắn hạn khác
Cuối năm
- Phải thu về cổ phấn hoá - Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia - Phải thu người lao động - Phải thu khác Cộng 04. Hàng tồn kho
Cuối năm
- Hàng mua đang đi đường - Nguyên liệu, vật liệu
Err:504
- Cộng cụ, dụng cụ - Chi phí SX, KD dở dang
Err:504
- Thành phẩm
Err:504
- Hàng hoá - Hàng gửi bán
Err:504
- Hàng hoá kho bảo thuế
Trang 50 / 185
- Hàng hoá bất động sản Cộng giá gốc hàng tồn kho
Err:504
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - Giá trị thuần Có thể thực hiện được hàng tồn kho
Err:504
* Giá trị hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho trong năm: ……………………. * Giá trị hàng tồn kho dùng để thế chấpcác khoản Nợ::…………………………….. * Lý do trích thêm hoặc hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho:……………..
Cuối năm
05. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước - Thuế thu nhập doanh nghiệp nộp thừa - ................................ - Các khoản khác phải thu Nhà nước Cộng
Cuối năm
06. Phải thu dài hạn nội bộ - Cho vay dài hạn nội bộ - ..................................... - Phải thu dài hạn nội bộ khác Cộng
Cuối năm
07. Phải thu dài hạn khác - Ký quỹ, ký cược dài hạn khác - Các khoản tiền nhận uỷ thác - Cho vay không có lãi - Phải thu dài hạn khác Cộng 08. Tăng giảm tài sản cố định hữu hình: Khoản mục
Nhà cửa, vật kiến Máy móc, thiết bị trúc
Phương tiện vận tải truyền dẫn
Thiết bị dụng cụ quản lý
185,000,000
115,000,000
TSCĐ khác
Nguyên giá TSCĐ hữu hình Số dư đầu năm
1,500,000,000
2,900,000,000
- Mua trong năm
Err:504
- Đầu tư XDCB hoàn thành - Tăng khác - Chuyển sang bất động sản đầu tư - Thanh lý, nhượng bán
15,000,000
- Giảm khác Số dư cuối năm
1,500,000,000
2,900,000,000
Giá trị hao mòn luỹ kế Số dư đầu năm - Khấu hao trong năm - Tăng khác - Chuyển sang bất động sản đầu tư - Thanh lý, nhượng bán - Giảm khác Số dư cuối năm
Trang 51 / 185
185,000,000
Err:504
-
Giá trị còn lại của TSCĐ hữu hình - Tại ngày đầu năm - Tại ngày cuối năm - Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản vay: - Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng: - Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý: - Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình có giá trị lớn chưa thực hiện: 9. Tăng, giảm tài sản cố định thuê tài chính: Khoản mục
Nhà cửa, Máy vật kiến móc, trúc thiết bị
Phương tiện vận tải truyền dẫn
....
....
TSCĐ hữu hình khác
Bản quyền bằng sáng chế
Nhãn hiệu hàng hóa
Phần mềm máy vi tính
TSCĐ khác
Nguyên giá TSCĐ thuê tài chính Số dư đầu năm - Thuê tài chính trong năm - Mua lại TSCĐ thuê tài chính - Tăng khác - Trả lại TSCĐ thuê tài chính - Giảm khác Số dư cuối năm Giá trị hao mòn luỹ kế Số dư đầu năm - Khấu hao trong năm - Mua lại TSCĐ thuê tài chính - Tăng khác - Trả lại TSCĐ thuê tài chính - Giảm khác Số dư cuối năm Giá trị còn lại của TSCĐ thuê tài chính - Tại ngày đầu năm - Tại ngày cuối năm - Tiền thuê phát sinh thêm được ghi nhận là chi phí trong năm: - Căn cứ để xác định tiền thuê phát sinh thêm: - Điều khoản gia hạn thuê hoặc quyền được mua tài sản: 10. Tăng, giảm TSCĐ vô hình Khoản mục
Quyền sử dụng đất
Nguyên giá TSCĐ vô hình Số dư đầu năm - Mua trong năm - Tạo ra từ nội bộ doanh nghiệp - Tăng do hợp nhất doanh nghiệp - Tăng khác - Thanh lý, nhượng bán - Giảm khác Số dư cuối năm Giá trị hao mòn luỹ kế Số dư đầu năm
Trang 52 / 185
- Khấu hao trong năm - Tăng khác - Thanh lý, nhượng bán - Giảm khác Số dư cuối năm Giá trị còn lại của TSCĐ vô hình - Tại ngày đầu năm - Tại ngày cuối năm Thuyết minh số liệu và giải trình khác theo yêu cầu của Chuẩn mực kế toán số 04 "TSCĐ vô hình"
11. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Năm nay
- Tổng số chi phí XDCB dở dang:
2,180,000,000
Trong đó (Những công trình lớn) + Công trình …Công trình Kiôt cho thuê
2,180,000,000
+ Công trình ............... 12. Tăng giảm bất động sản đầu tư: Khoản mục Nguyên giá bất động sản đầu tư
Số đầu năm
Tăng trong năm
Giảm trong năm
Số cuối năm
1,200,000,000
Err:504
Err:504
1,200,000,000
Err:504
Err:504
-
Err:504
Err:504
Err:504
Err:504
- Quyền sử dụng đất - Nhà - Nhà và quyền sử dụng đất - Cơ sở hạ tầng Giá trị hao mòn luỹ kế - Quyền sử dụng đất - Nhà - Nhà và quyền sử dụng đất - Cơ sở hạ tầng Giá trị còn lại của bất động sản đầu tư
1,200,000,000
Err:504
1,200,000,000
Err:504
- Quyền sử dụng đất - Nhà - Nhà và quyền sử dụng đất - Cơ sở hạ tầng * Thuyến minh số liệu và giải trình khác: 13. Đầu tư dài hạn khác
Cuối năm
- Đầu tư cổ phiếu - Đầu tư trái phiếu - Đầu tư tín phiếu, kỳ phiếu - Cho vay dài hạn - Đầu tư dài hạn khác Cộng
14. Chi phí trả trước dài hạn
Cuối năm
- Chi phí trả trước về Thuê hoạt động TSCĐ - Chi phí thành lập doanh nghiệp
Trang 53 / 185
- Chi phí nghiên cứu có giá trị lớn - Chi phí cho giai đoạn triển khai không đủ tiêu chuẩn ghi nhận là TSCĐ vô hình Cộng
15. Vay và Nợ ngắn hạn
Cuối năm
- Vay ngắn hạn
Err:504
- Nợ dài hạn đến hạn trả Err:504
Cộng
16. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
Cuối năm
- Thuế gia trị gia tăng
Err:504
- Thuế tiêu thụ đặc biệt - Thuế xuất, nhập khẩu - Thuế thu nhập doanh nghiệp
Err:504
- Thuế thu nhập cá nhân - Thuế tài nguyên - Thuế nhà đất và tiền thuê đất - Các loại thuế khác - Các khoản phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác Cộng
Err:504
17. Chi phí phải trả
Cuối năm
- Trích trước tiền lãi vay
Err:504
- Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ - Chi phí trong thời gian ngừng kinh doanh Cộng
18. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Err:504
Đơn vị tính: VNĐ
18. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Cuối năm
- Tài sản thừa chờ giải quyết - Kinh phí công đoàn - Bảo hiểm xã hội
Err:504
- Bảo hiểm y tế - Phải trả về cổ phần hoá - Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn - Doanh thu chưa thực hiện - Các khoản phải trả, phải nộp khác Cộng
Err:504
19. Phải trả dài hạn nội bộ
Cuối năm
- Vay dài hạn nội bộ - ................................. - Phải trả dài hạn nội bộ khác
Trang 54 / 185
Cộng
20. Vay và nợ dài hạn
Cuối năm
a. Vay dài hạn
Err:504
- Vay ngân hàng
Err:504
- Vay đối tượng khác - Trái phiếu phát hành b. Nợ dài hạn - Thuê tài chính - Nợ dài hạn khác Cộng
Err:504
C- Các khoản nợ thuê tài chính Năm nay Thời hạn
Tổng khoản thanh toán tiền thuê tài chính
Năm trước
Trả tiền lãi thuê
Trả nợ gốc
Tổng khoản thanh toán tiền thuê tài chính
Từ 1 năm trở xuống Trên 1 năm đến 5 năm Trên 5 năm
21. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại và thuế thu nhập hoãn lại phải trả a. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại: Nội dung
Cuối năm
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản chênh lệch tạm thời được khấu trừ - Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản lỗ tính thuế chưa sử dụng - Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản ưu đãi tính thuế chưa sử dụng - Khoản hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại đã được ghi nhận từ các năm trước Cộng b. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại phải trả: Nội dung
Cuối năm
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại phải trả phát sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời chịu thuế - Khoản hoàn nhập thuế thu nhập hoãn lại phải trả đã được ghi nhận từ các năm trước - Thuế thu nhập hoãn lại phải trả Cộng 22. Vốn chủ sở hữu a. Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu
A
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Qũy đầu tư phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
1
5
7
Số dư đầu năm trước
Trang 55 / 185
……..
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8
- Tăng vốn trong năm trước - Lãi trong năm trước - Tăng khác - Giảm vốn trong năm trước - Lỗ trong năm trước - Giảm khác Số dư cuối năm trước số dư đầu năm nay - Tăng vốn trong năm nay
###
80,000,000
Err:504
Err:504
57,500,000
###
Err:504 Err:504
- Lãi trong năm nay - Tăng khác Err:504
- Giảm vốn trong năm nay
Err:504
- Lỗ trong năm nay - Giảm khác Số dư cuối năm nay
Err:504
Err:504
Err:504
-
b. Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
Cuối năm
- Vốn góp của Nhà nước
7,600,000,000
- Bổ sung từ quỹ đầu tư phát triển
Err:504
- Bổ sung từ lợi nhuận
Err:504
Cộng
Err:504
* Giá trị trái phiếu đã chuyển thành cổ phiếu trong năm: * Số lượng cổ phiếu quỹ:
c. Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối cổ tức, chia lợi nhuận
Năm nay
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu + Vốn góp đầu năm + Vốn góp tăng trong năm + Vốn góp giảm trong năm + Vốn góp cuối năm - Cổ tức, lợi nhuận đã chia Cộng d. Cổ tức - Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm:……………………. + Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu phổ thông:………………………… + Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi:………………………. - Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi luỹ kế chưa được ghi nhận:………………………….. đ. Cổ phiếu
Cuối năm
- Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành - Số lượng cổ phiếu đã bán ra công chúng + Cổ phiếu phổ thông + Cổ phiếu ưu đãi - Số lượng cổ phiếu được mua lại + Cổ phiếu phổ thông + Cổ phiếu ưu đãi - Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Trang 56 / 185
Err:504
+ Cổ phiếu phổ thông + Cổ phiếu ưu đãi Cộng * Mệnh giá cổ phiếu đang lưu hành: ……………………………………… e. Các quỹ của doanh nghiệp: - Quỹ đầu tư phát triển - Quỹ dự phòng tài chính - Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu * Mục đích trích lập và sử dụng các quỹ của doanh nghiệp g. Thu nhập và chi phí, lãi hoặc lỗ được ghi nhận trực tiếp vào vốn chủ sở hữu theo quy định của các chuẩn mực kế toán cụ thể - ........................... 23. Nguồn kinh phí
Năm nay
- Nguồn kinh phí được cấp trong năm - Chi sự nghiệp - Nguồn kinh phí còn lại cuối năm Cộng 24. Tài sản thuê ngoài
Cuối năm
1. Giá trị tài sản thuê ngoài - TSCĐ thuê ngoài - Tài sản khác thuê ngoài 2. Tổng số tiền thuê tối thiểu trong tương lai của hợp đồng thuê hoạt động tài sản không huỷ ngang theo các thời hạn - Từ 1 năm trở xuống - Trên 1 năm đến 5 năm - Trên 5 năm Cộng
VI. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh 25. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (Mã số 01)
Năm nay
Trong đó: - Doanh thu bán hàng
Err:504
- Doanh thu cung cấp dịch vụ (thuê nhà 1 tháng 15tr)
180,000,000
- Doanh thu hợp đồng xây dựng (Đối với doanh nghiệp có hoạt động xây lắp) + Doanh thu của hợp đồng xây dựng được ghi nhận trong kỳ
+ Tổng doanh thu luỹ kế của hợp đồng xây dựng được ghi nhận đến thời điểm lập báo cáo tài chính Err:504
Cộng
26. Các khoản giảm trừ doanh thu (Mã số 02)
Năm nay
Trong đó: - Chiết khấu thương mại - Giảm giá hàng bán - Hàng bán bị trả lại - Thuế GTGT phải nộp (Phương pháp trực tiếp) - Thuế tiêu thụ đặc biệt
Trang 57 / 185
- Thuế xuất khẩu Cộng
27. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (Mã số 10)
Năm nay
Trong đó: - Doanh thu thuần trao đổi sản phẩm, hàng hoá
Err:504
- Doanh thu thuần trao đổi dịch vụ
180,000,000
Cộng
Err:504
28. Giá vốn hàng bán (Mã số 11)
Năm nay Err:504
- Giá vốn của hàng hoá đã bán - Giá vốn của thành phẩm đã bán
Err:504
- Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp - Giá trị còn lại, chi phí nhượng bán, thanh lý của BĐS đầu tư đã bán - Chi phí kinh doanh bất động sản đầu tư - Hao hụt, mất mát hàng tồn kho - Các khoản chi phí vượt mức bình thường - Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Err:504
Cộng
29. Doanh thu hoạt động tài chính (Mã số 21)
Năm nay
- Lãi tiền gửi, tiền cho vay
Err:504
- Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu
1,111,111
- Cổ tức, lợi nhuận được chia
27,750,000
- Lãi bán ngoại tệ - Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
15,000
- Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
270,000
- Lãi bán hàng trả chậm - Doanh thu hoạt động tài chính khác Cộng
Err:504
30. Chi phí tài chính (Mã số 22)
Năm nay 35,300,000
- Lãi tiền vay - Chiết khấu thanh toán, lãi bán hàng trả chậm
15,000,000
- Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn - Lỗ bán ngoại tệ - Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện - Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện - Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
149,700,000
- Chi phí tài chính khác
Err:504
Cộng
31. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành (MS51) - Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp tính trên thu nhập chịu thuế năm hiện hành - Điều chỉnh thuế thu nhập doanh nghiệp của các năm trước vào chi phí thuế thu nhập hiện hành năm nay
Trang 58 / 185
Năm nay Err:504
Err:504
- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
32. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại (MS52)
Năm nay
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời phải chịu thuế - Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ việc hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại - Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời được khấu trừ - Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các khoản lỗ tính thuế và ưu đãi thuế chưa sử dụng - Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ việc hoàn nhập thuế thu nhập hoãn lại phải trả - Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
33. Chi phí sản xuất, kinh doanh theo yếu tố
Năm nay
- Chi phí nguyên liệu, vật liệu
Err:504
- Chi phí nhân công
Err:504
- Chi phí khấu hao tài sản cố định
Err:504
- Chi phí dịch vụ mua ngoài Err:504
- Chi phí bằng tiền khác
Err:504
Cộng
VII. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ
34. Các giao dịch không bằng tiền ảnh hưởng đến báo cáo lưu chuyển tiền tệ và các khoản tiền do doanh nghiệp nắm giữ nhưng không đư dụng. a. Mua tài sản bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp hoặc thông qua nghiệp vụ cho thuê tài chính:
Năm nay
- Mua doanh nghiệp thông qua phát hành cổ phiếu - Chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu
b. Mua và thanh lý công ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác trong kỳ báo cáo.
Năm nay
- Tổng giá trị mua hoặc thanh lý - Phần giá trị mua hoặc thanh lý được thanh toán bằng tiền hoặc các khoản tương đương tiền - Số tiền và các khoản tương đương tiền thực có trong công ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác được mua hoặc thanh lý
- Phần giá trị tài sản (Tổng hợp theo từng loại tài sản) và nợ phải trả không phải là tiền và các khoản tương đương tiền trong công ty con hoặc đơn vị kinh doanh khác được mua hoặc thanh lý trong kỳ c. Trình bày giá trị và lý do của các khoản tiền và tương đương tiền lớn do doanh nghiệp năm giữ nhưng không được sử dụng do có sự hạn chế của pháp luật hoặc các ràng buộc khác mà doanh nghiệp phải thực hiện - ......................... - ......................... - .........................
Trang 59 / 185
Năm nay
VIII. Những thông tin khác 1. Những khoản nợ tiềm tàng, khoản cam kết và những thông tin tài chính khác::……………………………………………………………….. 2. Những sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm::……………………………………………………………………………………. 3. Thông tin về các bên liên quan:……………………………………………………………………………………………………………………
4. Trình bày tài sản, doanh thu, kết quả kinh doanh theo bộ phận (theo lĩnh vực kinh doanh hoặc khu vực địa lý) theo quy định của Chuẩn mực kế to "Báo cáo bộ phận"(2)……………………………………………………………………………… 5. Thông tin so sánh (những thay đổi về thông tin trong báo cáo tài chính của các niên độ kế toán trước):……………………………….. 6. Thông tin về hoạt động liên tục: ………………………………………………………………………………………………………………….. 7. Những thông tin khác: (3)………………………………………………………………………………………………………………………...
Người lập (Ký, họ tên)
Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
Ngày …14... tháng ..1... năm …N..... Giám đốc (Ký, đóng dấu)
Ghi chú: (1) Những chỉ tiêu không Có thông tin, số liệu thì không phải trình bày nhưng không được đánh lại số thứ tự các chỉ tiêu (2) Chỉ áp dụng cho công ty niêm yết (3) Doanh nghiệp chỉ được trình bày thêm các thông tin khác xét thấy cần thiết cho ngừơi sử dụng báo cáo tài chính
Trang 60 / 185
ố B09-DN /QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ ng BTC)
độ kế toán Việt Nam ban hành
Trang 61 / 185
lại
Đầu năm 245,079,256 457,896,111
702,975,367
Đầu năm 210,000,000
210,000,000
Đầu năm
Đầu năm
1,413,885,456 187,566,372 489,740,000 1,209,000,000 -
Trang 62 / 185
3,300,191,828
3,300,191,828
Đầu năm
Đầu năm
Đầu năm
Tổng cộng
4,700,000,000 Err:504 15,000,000 Err:504
1,234,470,000 Err:504
Err:504
Err:504
Trang 63 / 185
3,465,530,000 Err:504
TSCĐ vô hình
Tổng cộng
Tổng cộng
1,200,000,000 Err:504
Err:504
180,000,000
Trang 64 / 185
Err:504
Err:504
1,020,000,000 Err:504
Năm trước
Số cuối năm Err:504
Err:504
Err:504
Err:504
Err:504
Err:504
Đầu năm
Đầu năm
Trang 65 / 185
Đầu năm
Đầu năm 896,900
125,000,000
125,896,900
Đầu năm 47,079,897
47,079,897
Đầu năm
4,428,744
4,428,744
Đầu năm
Trang 66 / 185
Đầu năm 1,228,000,000 1,228,000,000
1,228,000,000
m trước
Trả tiền Trả nợ gốc lãi thuê
Đầu năm
Đầu năm
Đơn vị tính: VNĐ Cộng
9
Trang 67 / 185
### Err:504 Err:504 Err:504 Err:504 Đầu năm 7,600,000,000
325,000,000 7,925,000,000
Năm trước
Đầu năm
Trang 68 / 185
cụ thể
Năm trước
Đầu năm
Năm trước
Năm trước
Trang 69 / 185
Năm trước
Năm trước
Năm trước
Năm trước
Năm trước 548,503,760
Trang 70 / 185
548,503,760
Năm trước
Năm trước
ữ nhưng không được sử Năm trước
Năm trước
Năm trước
Trang 71 / 185
Chuẩn mực kế toán số 28
1... năm …N..... ốc dấu)
Trang 72 / 185
CéNG HOµ X· HéI CHñ NGHÜA VIÖT NAM
§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc Tê KHAI THUÕ GI¸ TRÞ GIA T¡NG (GTGT) Kú tÝnh thuÕ: th¸ng 12 n¨m N [02] Ngêi nép thuÕ: C«ng ty Mai Anh [03] M· sè thuÕ: [04] §Þa chØ: [05] QuËn/huyÖn: [07] §iÖn tho¹i: [08] Fax:
[06] TØnh/ Thµnh phè: [09] E-mail:
§¬n vÞ tiÒn: ®ång ViÖt N STT
Gi¸ trÞ HHDV (cha cã thuÕ GTGT)
ChØ tiªu
A
Kh«ng ph¸t sinh ho¹t ®éng mua, b¸n trong kú (®¸nh dÊu "X")
B
ThuÕ GTGT cßn ®îc khÊu trõ kú tríc chuyÓn sang
C
Kª khai thuÕ GTGT ph¶i nép Ng©n s¸ch nhµ níc
I
[12]
a
Hµng ho¸, dÞch vô (HHDV) mua vµo Hµng ho¸, dÞch vô mua vµo trong kú ([12]=[14]+[16]; [13]= [15]+[17]) Hµng ho¸, dÞch vô mua vµo trong níc.
b
Hµng hãa, dÞch vô nhËp khÈu
[16]
2
§iÒu chØnh thuÕ GTGT cña HHDV mua vµo c¸c kú tríc
1
[10]
[14]
a
§iÒu chØnh t¨ng
[18]
b
§iÒu chØnh gi¶m
[20]
3
Tæng sè thuÕ GTGT cña HHDV mua vµo ([22]= [13]+[19]-[21])
4
Tæng sè thuÕ GTGT ®îc khÊu trõ kú nµy
II
Hµng ho¸, dÞch vô b¸n ra
1
Hµng ho¸, dÞch vô b¸n ra trong kú ([24]= [26]+[27]; [25]= [28])
1.1 Hµng hãa, dÞch vô b¸n ra kh«ng chÞu thuÕ GTGT Hµng hãa, dÞch vô b¸n ra chÞu thuÕ GTGT 1.2 ([27]= [29]+[30]+[32]; [28]= [31]+[33]) a Hµng ho¸, dÞch vô b¸n ra chÞu thuÕ suÊt 0% b
Hµng ho¸, dÞch vô b¸n ra chÞu thuÕ suÊt 5%
c
Hµng ho¸, dÞch vô b¸n ra chÞu thuÕ suÊt 10%
2
§iÒu chØnh thuÕ GTGT cña HHDV b¸n ra c¸c kú tríc
a
§iÒu chØnh t¨ng
b
§iÒu chØnh gi¶m Tæng doanh thu vµ thuÕ GTGT cña HHDV b¸n ra 3 ([38] = [24] + [34] - [36], [39] = [25] + [35] [37]) III X¸c ®Þnh nghÜa vô thuÕ GTGT ph¶i nép trong kú: 1
ThuÕ GTGT ph¶i nép trong kú ([40] = [39] - [23] - [11])
2
ThuÕ GTGT cha khÊu trõ hÕt kú nµy ([41] = [39] - [23] - [11]) ThuÕ GTGT ®Ò nghÞ hoµn kú nµy
2.1
[24] [26] [27]
1,512,989,100 1,512,989,100
4,279,200,000 4,279,200,000
[29]
4,262,200,000 [32] 17,000,000 [30]
[34] [36] [38]
4,279,200,000
2.2 ThuÕ GTGT cßn ®îc khÊu trõ chuyÓn kú sau ([43] =[41]-[42])
T«i cam ®oan sè liÖu kª khai trªn lµ ®óng vµ chÞu tr¸ch nhiÖm tríc ph¸p luËt vÒ nh÷ng sè l
Hà Néi, ngµy 14 th¸ng 01 n¨m N+ Ngêi nép thuÕ hoÆc §¹i diÖn hîp ph¸p cña ngêi nép th Ký tªn, ®ãng dÊu( ghi râ hä tªn vµ chøc
h phè:
®ång ViÖt Nam ThuÕ GTGT
[11]
### [15] 120,648,910
[13] [17] [19] [21] [23]
### ###
[25]
###
[28]
###
[22]
213,110,000 [33] 1,700,000 [31]
[35] [37 ]
###
[39]
[40]
94,161,090
[41] [42] [43]
Ò nh÷ng sè liÖu ®· khai.
g 01 n¨m N+1. Õ hoÆc ngêi nép thuÕ
hä tªn vµ chøc vô)
### 120,648,910 ### 214,810,000 2,766,210,900 94,161,090
b¶ng kª hãa ®¬n, chøng tõ hµng hãa, dÞch vô mua vµo (KÌm theo tê khai thuÕ GTGT theo mÉu 01/GTGT)
Kú tÝnh thuÕ: Th¸ng 12 n¨m N
Ngêi nép thuÕ: C«ng ty Mai Anh MST : H§, chøng tõ, biªn lai nép thuÕ STT
Ký hiÖu hãa ®¬n
Sè hãa ®¬n
Ngµy,th¸ng , n¨m ph¸t hµnh
(1)
(2)
(3)
(4)
§¬n vÞ tiÒn: ®ång V
Tªn ngêi b¸n
(5)
M· sè thuÕ §Þa chØ MÆt hµng ngêi b¸n
(6)
(7)
(8)
Doanh sè mua cha thuÕ
ThuÕ suÊt (%)
(9)
(10)
1. Hµng hãa, dÞch vô dïng riªng cho SXKD chÞu thuÕ GTGT, ®· ph¸t sinh doanh thu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23
4568 7686 8577 9254 8578 8579 9450 9257 9451 9452 9259 8580 7690 8581 8583 10456 9263 5650 15103 46132 1305277 136587 0086712
24
0086713
1/12/N C«ng ty Nam ¸
31/12/N C«ng ty x¨ng dÇu
Níc X¨ng
23,850,000 45,000,000 203,000,000 33,748,100 190,000,000 57,600,000 50,000,000 12,500,000 45,000,000 45,000,000 21,932,000 81,000,000 126,000,000 220,000,000 69,500,000 30,000,000 35,045,400 200,000,000 900,000 8,000,000 2,368,000 545,600 5,000,000
10% 10% 5% 10% 5% 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10% 5% 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10% 10%
31/12/N C«ng ty x¨ng dÇu
X¨ng
7,000,000
10%
2/12/N C«ng ty H¶i T©m 3/12/N C«ng ty Hng ThÞnh 4/12/N C«ng ty Hoµng Hµ 6/12/N C«ng ty Hng ThÞnh 6/12/N C«ng ty Hng ThÞnh 8/12/N C«ng ty Minh Hoµng 8/12/N C«ng ty Hoµng Hµ 9/12/N C«ng ty Minh Hoµng 10/12/N C«ng ty Minh Hoµng 10/12/N C«ng ty Hoµng Hµ 11/12/N C«ng ty Hng ThÞnh 12/12/N C«ng ty H¶i T©m 13/12/N C«ng ty Hng ThÞnh 15/12/N C«ng ty Hng ThÞnh 15/12/N C«ng ty Nam Á 16/12/N C«ng ty Hoµng Hµ 19/12/N C«ng ty TuÊn Anh 21/12/N Bu ®iÖn HN 24/12/N C«ng ty TVTKQC T.C«ng 31/12/N §iÖn lùc Hµ Néi 31/12/N C«ng ty níc HN
M¸y tÝnh VLC X VLC Y VLP H VLC Y VLC Z VLC X VLP H VLC X VLC X VLP H VLC X VLC X VLC Y VLC X PhÇn mÒm VLP H VLC X ThÎ §T Tê r¬i §iÖn
Tæng 2. Hµng hãa, dÞch vô dïng riªng cho SXKD kh«ng chÞu thuÕ GTGT:
###
Tæng 3. Hµng hãa, dÞch vô dïng chung cho SXKD chÞu thuÕ GTGT vµ kh«ng chÞu thuÕ GTGT: Tæng 4. Hµng hãa, dÞch vô dïng cho TSC§ cha ph¸t sinh doanh thu ®îc khÊu trõ dÇn theo quý: Tæng
Tæng gi¸ trÞ hµng hãa, dÞch1,512,989,100 mô mua vµo: Tæng thuÕ GTGT cña hµng hãa, dÞch 120,648,910 vô mua vµo: Hà Néi, ngµy 14 th¸ng 01 n¨m N+1. Ngêi nép thuÕ hoÆc §¹i diÖn hîp ph¸p cña ngêi nép thuÕ Ký tªn, ®ãng dÊu( ghi râ hä tªn vµ chøc vô)
µo
vÞ tiÒn: ®ång ViÖt Nam
ThuÕ GTGT
Ghi chó
(11)
(12)
2,385,000 4,500,000 10,150,000 3,374,810 9,500,000 5,760,000 5,000,000 1,250,000 4,500,000 4,500,000 2,193,200 8,100,000 12,600,000 11,000,000 6,950,000 3,000,000 3,504,540 20,000,000 90,000 800,000 236,800 54,560 500,000
26,235,000 49,500,000 213,150,000 37,122,910 199,500,000 63,360,000 55,000,000 13,750,000 49,500,000 49,500,000 24,125,200 89,100,000 138,600,000 231,000,000 76,450,000 33,000,000 38,549,940 220,000,000 990,000 8,800,000 2,604,800 600,160 5,500,000
700,000
7,700,000
m N+1.
p thuÕ
chøc vô)
###
1,633,638,010
VLC VLC VLC VLC VLC VLC VLC VLC VLC VLC
VLC Z VLC X VLP H VLC X VLC X VLP H VLC X VLC X VLC Y VLC X
MÉu sè: 01-1/GTGT (B©n hµnh kÌm theo Th«ng sè 60/2007/TT-BTC ngµy 14/6/2007 cña Bé Tµi chÝn
b¶ng kª hãa ®¬n, chøng tõ hµng hãa, dÞch vô b¸n ra (KÌm theo tê khai thuÕ GTGT theo mÉu 01/GTGT)
Kú tÝnh thuÕ: Th¸ng 12 n¨m N
Ngêi nép thuÕ: C¤NG TY Mai Anh MST :
§¬n vÞ tiÒn: ®ång V H§, chøng tõ, biªn lai nép thuÕ STT
Ký hiÖu hãa ®¬n
Sè hãa ®¬n
Ngµy, th¸ng, n¨m ph¸t hµnh
(1)
(2)
(3)
(4)
Tªn ngêi mua
M· sè thuÕ ngêi mua
(5)
(6)
MÆt hµng
Doanh sè b¸n cha thuÕ
ThuÕ suÊt (%)
(7)
(8)
(9)
1. Hµng hãa, dÞch vô kh«ng chÞu thuÕ GTGT: Tæng
-
2. Hµng hãa, dÞch vô chÞu thuÕ suÊt thuÕ GTGT 0%: Tæng
3. Hµng hãa, dÞch vô chÞu thuÕ suÊt thuÕ GTGT 5%: 1
62169
3/12/N C«ng ty Hßa An
2
62170
12/12/N §¹i lý Khanh Anh
3
62170
4
VLC Y
90,000,000
5%
SP A
480,000,000
5%
12/12/N §¹i lý Khanh Anh
SP B
260,000,000
5%
62171
14/12/N §¹i lý H»ng Nga
SP C
360,000,000
5%
5
62173
18/12/N C«ng ty Thanh B×nh
SP A + B
602,200,000
5%
6
62174
29/12/N C«ng ty Hßa An
SP C
780,000,000
5%
7
62175
30/12/N C«ng ty Thanh B×nh
SP A+ B
1,330,000,000
5%
8
62176
31/12/N §¹i lý Khanh Anh
SP A
240,000,000
5%
9
62177
31/12/N §¹i lý H»ng Nga
SP C
120,000,000
5%
Tæng
###
4. Hµng hãa, dÞch vô chÞu thuÕ suÊt thuÕ GTGT 10%: 1
0621172
15/12/N Cöa hµng ViÖt NhËt
M¸y tÝnh cò
2
0062178
31/12/N C«ng ty Minh Hoµng
Cho thuª nhµ
Tæng
2,000,000
10%
15,000,000
10%
17,000,000 Tæng doanh thu hµng hãa, dÞch vô b¸n ra: Tæng thuÕ GTGT cña hµng hãa, dÞch vô b¸n ra:
4,279,200,000 214,810,000 Hà Néi, ngµy 14 th¸ng 01 n¨m N+1. Ngêi nép thuÕ hoÆc §¹i diÖn hîp ph¸p cña ngêi nép thuÕ Ký tªn, ®ãng dÊu( ghi râ hä tªn vµ chøc vô)
#REF!
Trang 77 / 185
sè: 01-1/GTGT h kÌm theo Th«ng t 007/TT-BTC ngµy 7 cña Bé Tµi chÝnh)
n ra
n vÞ tiÒn: ®ång ViÖt Nam
ThuÕ GTGT
Ghi chó
(10)
(11)
-
120,648,910 (120,648,910.00)
4,500,000
94,500,000
24,000,000
504,000,000
13,000,000
273,000,000
18,000,000
378,000,000
30,110,000
632,310,000
39,000,000
819,000,000
66,500,000
###
12,000,000
252,000,000
6,000,000
126,000,000
###
### -
200,000
2,200,000
1,500,000
16,500,000
1,700,000
18,700,000 ### 120,648,910
94,161,090
m N+1.
p thuÕ
chøc vô)
Trang 78 / 185
Đơn vị: Công ty Mai Anh Địa chỉ:
Mẫu số S (Ban hành theo QĐ số 15/200 của Bộ trưở
BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH TỪ THÁNG 1 ĐẾN THÁNG 11 NĂM N
Số hiệu tài khoản
Tên tài khoản kế toán
Nợ
A
B
1
1111 1112 1121 121 131 133 138 139 141 152 154 155 157 211 213 217 2141 2143 2147 228 2412 311 331 3331 3334 334 335
Tiền Việt Nam Ngoại tệ Tiền gửi ngân hàng (tiềnVN) Đầu tư chứng khoán ngắn hạn Phải thu của khách hàng
Số dư đầu năm
Có 2
197,679,256 47,400,000 457,896,111 210,000,000 ###
Thuế GTGT được khấu trừ
Lũy kế số phát sinh 11 tháng Nợ Có 3
4
1,611,900,000
1,509,223,756
36,008,203,889
36,115,600,000
28,336,140,000 1,668,736,090
29,185,000,000 1,668,736,090
62,000,000 27,100,324,800 30,759,148,075 30,899,404,447 5,248,000,000
62,000,000 27,482,782,275 30,899,404,447 29,519,630,000 5,378,400,000
Phải thu khác Dự phòng phải thu khó đòi Tạm ứng Nguyên liệu, vật liệu Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang Thành phẩm Hàng gửi đi bán Tài sản cố định hữu hình Tài sản cố định vô hình Bất động sản đầu tư
### 187,566,372 489,740,000 ### ### ### ###
1,100,000,000 ### 180,000,000
Hao mòn TSCĐ hữu hình Hao mòn TSCĐ vô hình
564,180,000 55,000,000 110,000,000
Hao mòn bất động sản đầu tư Đầu tư dài hạn khác Xây dựng cơ bản
150,000,000 2,180,000,000
Vay ngắn hạn Phải trả cho người bán Thuế giá trị gia tăng phải nộp Thuế thu nhập doanh nghiệp Phải trả người lao động Chi phí phải trả
### 28,677,606,400 896,090 1,690,240,426 125,000,000 800,000,000 26,838,100 2,165,125,870 47,079,897 80,000,000
754,000,000 27,985,135,040 1,692,840,000 743,496,331 2,213,745,000 158,255,850
Số dư cuối Nợ 5
300,355,500 47,400,000 350,500,000 210,000,000 480,322,300 1,031,427,981 47,310,000 1,869,514,447 1,078,600,000 4,700,000,000 2,300,000,000 1,200,000,000 150,000,000 2,180,000,000 -
338 341 411 413 414 415 421 431 621 622 627 511 515 711 632 635 641 642 811 8211 911
4,428,744 ### ###
Phải trả, phải nộp khác Vay dài hạn Nguồn vốn kinh doanh
430,000,000
432,753,500 500,000,000 585,000,000
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
80,000,000 57,500,000 532,813,324 71,953,480
Quỹ đầu tư phát triển Quỹ dự phòng tài chính Lợi nhuận chưa phân phối Quỹ khen thưởng, phúc lợi Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Chi phí nhân công trực tiếp Chi phí sản xuất chung Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Doanh thu hoạt động tài chính
1,908,246,520 125,200,000 27,482,782,275 2,251,772,900 1,024,592,900 33,691,800,000 220,703,889
900,000,000 250,000,000 1,911,847,708 173,246,520 27,482,782,275 2,251,772,900 1,024,592,900 33,691,800,000 220,703,889
29,760,030,000 168,255,850 681,121,500 647,752,500
29,760,030,000 168,255,850 681,121,500 647,752,500
743,496,331 33,912,503,889 ### ###
743,496,331 33,912,503,889 ###
Thu nhập khác Giá vốn hàng bán Chi phí tài chính Chi phí bán hàng Chi phí quản lý doanh nghiệp Chi phí khác Chi phí thuế TNDN hiện hành Xác định kết quả kinh doanh
Cộng
Người lập (Ký, họ tên)
###
###
Ngày 31 tháng 12 năm N Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
Mẫu số S06-DN eo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
Số dư cuối tháng 11 Có 6
1,798,650,000 235,000,000 110,000,000 754,000,000 585,898,500 3,495,664 68,496,331 75,457,230 125,335,747
'1111 '1112 '1121 '121 '131 '133 '138 '139 '141 '152 '154 '155 '157 '211 '213 '217 '2141 '2143 '2147 '228 '2412 '311 '331 '3331 '3334 '334 '335
g 12 năm N
7,182,244 1,728,000,000 8,510,000,000 980,000,000 307,500,000 536,414,512 120,000,000 ###
'338 '341 '411 '413 '414 '415 '421 '431 '621 '622 '627 '511 '515 '711 '632 '635 '641 '642 '811 '8211 '911
Đơn vị: Công ty Mai Anh Địa chỉ:
Mẫu số: S03b-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/ trưởng BTC)
SỔ CÁI TK 635- CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH Năm N Ngày tháng ghi sổ
31/12/N 31/12/N 31/12/N 31/12/N
Chứng từ Số
Trang NKC
Diễn giải
Ngày
31/12/N NKCT 31/12/N 31/12/N 16 31/12/N
Số dư đầu năm ………………. Số dư đầu tháng Số phát sinh trong tháng Lỗ do bán cổ phiếu Chi phí môi giới bán CK Trích trước lãi vay vốn SX Kết chuyển để XĐKQ Cộng phát sinh tháng 12 Số dư 31/12/N Luỹ kế số PS từ đầu năm
TK ĐƯ
121 112 335 911
Số tiền Nợ
15,000,000 2,200,000 14,544,150 31,744,150 200,000,000
Ngày 31 tháng 12 Người ghi sổ (Ký, họ tên)
Kế toán trưởn (Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty Mai Anh Địa chỉ:
Mẫu số: S03b-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/ trưởng BTC)
SỔ CÁI TK 641- CHI PHÍ BÁN HÀNG Năm N Ngày tháng ghi sổ
31/12/N 31/12/N 31/12/N 31/12/N 31/12/N 31/12/N 31/12/N
Chứng từ Số
Diễn giải
Ngày
TTHĐL NKCT BPBTL BPBTL BPB KH
31/12/N 31/12/N 31/12/N 31/12/N 31/12/N 31/12/N
16 31/12/N
Số dư đầu năm ………………. Số dư đầu tháng Số phát sinh trong tháng Hoa hồng đại lí Chi quảng cáo, xăng Lương phải tra cho NV Bán hàng Các khoản trích theo lương Khấu hao TSCĐ Thanh toán tạm ứng Kết chuyển để XĐKQ Cộng phát sinh tháng 12 Số dư 31/12/N Luỹ kế số PS từ đầu năm
Trang NKC
TK ĐƯ
511 3331 334 338 214 141 911
Số tiền Nợ
29,200,000 8,500,000 10,000,000 1,568,500 15,000,000 11,500,000 75,768,500 756,890,000
Ngày 31 tháng 12 Người ghi sổ (Ký, họ tên)
Kế toán trưởn (Ký, họ tên)
Mẫu số 2c.
Mẫu số: S03b-DN QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
Đơn vị tính: đồng
Số tiền Có
31,744,150 31,744,150 200,000,000
Ngày 31 tháng 12 năm N Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Mẫu số 2c.
Mẫu số: S03b-DN QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
Đơn vị tính: đồng
Số tiền Có
11,568,500 138822000
75,768,500 75,768,500 756,890,000
Ngày 31 tháng 12 năm N Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty Mai Anh Địa chỉ:
Mẫu số: S03b-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/ trưởng BTC)
SỔ CÁI TK 511- DOANH THU BÁN HÀNG Năm N Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ Số
Diễn giải
Ngày
Trang NKC
Số tiền
TK ĐƯ
Nợ
Số dư đầu năm ………………. Số dư đầu tháng Số phát sinh trong tháng
31/12/N 31/12/N 31/12/N 31/12/N 31/12/N 31/12/N 31/12/N 31/12/N
NKBH 31/12/N NK TT TM NK TTTG 62171 14/12/N 62177 31/12/N 62170 12/12/N 62176 31/12/N 20 31/12/N
Bán chịu SP, VL cho KH Bán hàng thu tiền ngay Đại lí thanh toán tiền hàng Hoa hồng đại lí Hoa hồng đại lí Hoa hồng đại lí Hoa hồng đại lí Kết chuyển
131 111 112 641 641 641 641 911
4,277,200,000
Cộng phát sinh tháng 12
4,277,200,000
Số dư 31/12/N Luỹ kế số PS từ đầu năm
37,696,000,000
Ngày 31 tháng 12 Người ghi sổ (Ký, họ tên)
Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty Mai Anh Địa chỉ:
Mẫu số: S03b-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/ trưởng BTC)
SỔ CÁI TK 515- DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH Năm N Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ Số
Diễn giải
Ngày
Trang NKC
TK ĐƯ
Số tiền Nợ
Số dư đầu năm ………………. Số dư đầu tháng Số phát sinh trong tháng
31/12/N 31/12/N 31/12/N 31/12/N 31/12/N 31/12/N 31/12/N
NKCT
31/12/N Mua máy vi tính bằng ngoại tệ
NKTTG
31/12/N Thu lãi bán cổ phiếu& tiền gửi 31/12/N Lãi suất trái phiếu được hưởng Thông báo chia cổ tức
NK thu tiền31/12/N Đánh giá lại số dư ngoại tệ cuối kỳ 20 31/12/N Kết chuyển để XĐKQ Cộng phát sinh tháng 12
211 133 112 228 138 413 911
79,296,111 79,296,111
Số dư 31/12/N Luỹ kế số PS từ đầu năm
300,000,000
Ngày 31 tháng 12 Người ghi sổ (Ký, họ tên)
Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
Mẫu số 2c.
Mẫu số: S03b-DN QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
Đơn vị tính: đồng
Số tiền Có
2,802,200,000 352,800,000 1,093,000,000 7,200,000 2,400,000 14,800,000 4,800,000 4,277,200,000 37,696,000,000
Ngày 31 tháng 12 năm N Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Mẫu số 2c.
Mẫu số: S03b-DN QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
Đơn vị tính: đồng
Số tiền Có
150,000 15,000 50,000,000 1,111,111 27,750,000 270,000 79,296,111 300,000,000
Ngày 31 tháng 12 năm N Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
Đơn vị: Công ty Mai Anh Địa chỉ:
Mẫu số: S03b-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ng trưởng BTC)
SỔ CÁI TK 642- CHI PHÍ QUẢN LÍ DOANH NGHIỆP Năm N Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ Số
Trang NKC
Diễn giải
Ngày
TK ĐƯ
Số tiền Nợ
Số dư đầu năm ………………. Số dư đầu tháng Số phát sinh trong tháng 31/12/N
NKCT
31/12/N
Chi cho quản lí
111
11,950,000
31/12/N
BPBTL
31/12/N
Lương phải trả cho NV Bán hàng
334
20,000,000
31/12/N
BPBTL
31/12/N
Các khoản trích theo lương
338
3,375,000
31/12/N
BPB KH
31/12/N
Khấu hao TSCĐ
214
20,522,500
31/12/N
BK TDP
31/12/N
Dự phòng phải thu khó đòi
139
20,000,000
31/12/N
17
31/12/N
Kết chuyển để XĐKQ
911
Cộng phát sinh tháng 12
75,847,500
Số dư 31/12/N Luỹ kế số PS từ đầu năm
723,600,000
Ngày 31 thá Người ghi sổ (Ký, họ tên)
Kế toá (Ký,
Đơn vị: Công ty Mai Anh Địa chỉ:
Mẫu số: S03b-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ng trưởng BTC)
SỔ CÁI TK 811- CHI PHÍ KHÁC Năm N Ngày tháng ghi sổ
Chứng từ Số
Diễn giải
Ngày
Trang NKC
TK ĐƯ
Số tiền Nợ
Số dư đầu năm ………………. Số dư đầu tháng Số phát sinh trong tháng 31/12/N
31/12/N
31/12/N
18 31/12/N
Giá trị còn lại của TSCĐ
211
Kết chuyển để XĐKQ
911
Cộng phát sinh tháng 12
3,000,000 3,000,000
Số dư 31/12/N Luỹ kế số PS từ đầu năm
3,000,000
Ngày 31 thá Người ghi sổ (Ký, họ tên)
Kế toá (Ký,
Mẫu số 2c.
Mẫu số: S03b-DN QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
Đơn vị tính: đồng
Số tiền Có
75,847,500 75,847,500 723,600,000
Ngày 31 tháng 12 năm N Kế toán trưởng (Ký, họ tên) Mẫu số 2c.
Mẫu số: S03b-DN QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
Đơn vị tính: đồng
Số tiền Có
3,000,000 3,000,000 3,000,000
Ngày 31 tháng 12 năm N Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
SỔ CÁI
Đơn vị: Công ty Mai Anh Địa chỉ:
Mẫu số: S03b-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC của Bộ trưởng BTC)
TK 334 - PHẢI TRẢ CÔNG NHÂN VIÊN
Năm N Chứng từ
NTGS Số
Trang NKC
Diễn giải
Ngày
TK ĐƯ
Số tiền Nợ
Số dư đầu năm ………………. Số dư đầu tháng Số phát sinh trong tháng NKCT BPBTL
31/12/N
Chi trả lương tháng 11/N
111
Tính lương tháng 12/N
622
75,457,230
627 641 642 338
Trích BHXH, BHYT trừ vào lương
Cộng phát sinh tháng 12
5,691,000 81,148,230
Số dư 31/12/N Luỹ kế số PS từ đầu năm
2,246,274,100
Ngày 31 tháng Người ghi sổ (Ký, họ tên)
Kế toán trư (Ký, họ tê
SỔ CÁI
Đơn vị: Công ty Mai Anh Địa chỉ:
Mẫu số: S03b-DN (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC của Bộ trưởng BTC)
TK 338 - PHẢI TRẢ , PHẢI NỘP KHÁC
Năm N NTGS
Chứng từ Số
Diễn giải
Ngày
Trang NKC
TK ĐƯ
Số tiền Nợ
Số dư đầu năm ………………. Số dư đầu tháng Số phát sinh trong tháng BPBTL
31/12/N
Trích BHXH, BHYT, KPCĐ tháng 12/N
622 627 641 642 334
Cộng phát sinh tháng 12 Số dư 31/12/N Luỹ kế số PS từ đầu năm
430,000,000
Ngày 31 tháng Người ghi sổ (Ký, họ tên)
Kế toán trư (Ký, họ tê
Mẫu số 2c.
Mẫu số: S03b-DN heo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
Đơn vị tính: đồng
Số tiền Có 26,838,100 75,457,230
92,005,000 5,000,000 10,000,000 20,000,000
127,005,000 121,314,000 2,340,750,000
Ngày 31 tháng 12 năm N Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
Mẫu số 2c.
Mẫu số: S03b-DN heo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
Đơn vị tính: đồng
Số tiền Có 4,428,744 7,182,244 12,907,100 814,000 1,568,500 3,375,000 5,691,000 24,355,600 31,537,844 457,109,100
Ngày 31 tháng 12 năm N Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
2,797,859,100
2,771,985,000 25,874,100
Đơn vị : Cty TNHH ABC Địa chỉ : 123 Bình Quới, P. 27, Q. BT
PHIẾU CHI Liên 1
#N/A
Số : #N/A
Mẫu số 02 - TT (Ban hành theo QĐ số 48/2 ngày 14/09/2006 của Bộ tr Quyển số :
Nợ Nợ Có
#N/A 1331 1111
Họ và tên người nhận tiền : Địa chỉ : #N/A Số tiền #MACRO? Kèm theo
#N/A
#N/A
Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu)
VND
chứng từ gốc Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
#N/A Thủ quỹ (Ký, họ tên)
Người lập phiếu (Ký, họ tên)
Người (Ký,
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ) :…………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý) : ………………………………………………………………………………………… + Số tiền quy đổi : …………………………………………………………………………………………………………………
ẫu số 02 - TT o QĐ số 48/2006/QĐ-BTC 006 của Bộ trưởng BTC)
Chọn phiếu để in Trở về
-
#N/A Người nhận tiền (Ký, họ tên)
………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………..
………………. ………………..
Đơn vị : Cty TNHH ABC
Mẫ
PHIẾU CHI
Địa chỉ : 123 Bình Quới, P. 27, Q. BT
Liên 1
Số : #N/A
#N/A
Số tiền #MACRO?
Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu)
Quyển số :
Nợ Có Có
Họ tên người nhận tiền : Địa chỉ : #N/A
Kèm theo
(Ban hành theo ngày 14/09/20
#N/A
#N/A
VND
chứng từ gốc Kế toán trưởng (Ký, họ tên)
#N/A Người nộp tiền (Ký, họ tên)
Người lập phiếu (Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ) :…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý) : ………………………………………………………………………………………… + Số tiền quy đổi : ………………………………………………………………………………………………………………
Mẫu số 02 - TT (Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng BTC)
Chọn phiếu để in Trở về
Quyển số :
1111 #N/A 33311
p phiếu ọ tên)
-
#N/A Thủ quỹ (Ký, họ tên)
…………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………..
…………………. …………………..
TÊN TÀI KHOẢN
111
Tiền mặt Phụ trội trái phiếu
1 1111 1112 1113 112 1121 1122 1123 113 1131 1132 121 1211 1212 128 1281 1288 129 131
Tài sản thuê ngoài
133 1331 1332 136 1361 1368 138 1381 1385 1388 139 141 142 144 151 152 153 154 155 156 1561 1562 1567 157 158 159 161 1611 1612
Thuế GTGT được khấu trừ
Tiền Việt Nam Ngoại tệ Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý Tiền gửi Ngân hàng Tiền gửi ngân hàng (tiềnVN) Ngoại tệ Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý Tiền đang chuyển Tiền Việt Nam Ngoại tệ Đầu tư chứng khoán ngắn hạn Cổ phiếu Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu Đầu tư ngắn hạn khác Tiền gửi có kỳ hạn Đầu tư ngắn hạn khác Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn Phải thu của khách hàng Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ Phải thu nội bộ Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc Phải thu nội bộ khác Phải thu khác Tài sản thiếu chờ xử lý Phải thu về cổ phần hoá Phải thu khác Dự phòng phải thu khó đòi Tạm ứng Chi phí trả trước ngắn hạn Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn Hàng mua đang đi đường Nguyên liệu, vật liệu Công cụ, dụng cụ Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang Thành phẩm Hàng hóa Giá mua hàng hóa Chi phí thu mua hàng hóa Hàng hóa bất động sản Hàng gửi đi bán Hàng hoá kho bảo thuế Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Chi sự nghiệp Chi sự nghiệp năm trước Chi sự nghiệp năm nay
2 211 2111 2112 2113 2114 2115 2118 212 213 2131 2132 2133 2134 2135 2136 2138 214 2141 2142 2143 2147 217 221 222 223 228 2281 2282 2288 229 241 2411 2412 2413 242 243 244 3 311 315 331 333 3331 33311 33312 3332 3333 3334 3335 3336 3337 3338
Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công Tài sản cố định hữu hình Nhà cửa, vật kiến trúc Máy móc, thiết bị Phương tiện vận tải, truyền dẫn Thiết bị, dụng cụ quản lý Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm TSCĐ khác Tài sản cố định thuê tài chính Tài sản cố định vô hình Quyền sử dụng đất Quyền phát hành Bản quyền, bằng sáng chế Nhãn hiệu hàng hoá Phần mềm máy vi tính Giấy phép và giấy phép nhượng quyền TSCĐ vô hình khác Hao mòn tài sản cố định Hao mòn TSCĐ hữu hình Hao mòn TSCĐ thuê tài chính Hao mòn TSCĐ vô hình Hao mòn bất động sản đầu tư Bất động sản đầu tư Đầu tư vào công ty con Vốn góp liên doanh Đầu tư vào công ty liên kết Đầu tư dài hạn khác Cổ phiếu Trái phiếu Đầu tư dài hạn khác Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn Xây dựng cơ bản dở dang Mua sắm TSCĐ Xây dựng cơ bản Sửa chữa lớn TSCĐ Chi phí trả trước dài hạn Tài sản thuế thu nhập hoãn lại Ký quỹ, ký cược dài hạn Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược Vay ngắn hạn Nợ dài hạn đến hạn trả Phải trả cho người bán Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Thuế giá trị gia tăng phải nộp Thuế GTGT đầu ra Thuế GTGT hàng nhập khẩu Thuế tiêu thụ đặc biệt Thuế xuất, nhập khẩu Thuế thu nhập doanh nghiệp Thuế thu nhập cá nhân Thuế tài nguyên Thuế nhà đất, tiền thuê đất Các loại thuế khác
3339
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334 3341
Phải trả người lao động
3348 335 336 337 338 3381 3382 3383 3384 3385 3386 3387 3388 341 342 3432 3433 3433431 344 347 351 352 4 411 4111 4112 4118 412 413 4131 4132 414 415 418 419 421 4211 4212 431 4311 4312 4313 441 461 4611 4612 466 511
Phải trả người lao động khác
Phải trả công nhân viên
Chi phí phải trả Phải trả nội bộ Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng Phải trả, phải nộp khác Tài sản thừa chờ giải quyết Kinh phí công đoàn Bảo hiểm xã hội Bảo hiểm y tế Phải trả về cổ phần hoá Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn Doanh thu chưa thực hiện Phải trả, phải nộp khác Vay dài hạn Nợ dài hạn Mệnh giá trái phiếu Chiết khấu trái phiếu Trái phiếu phát hành Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn Thuế thu nhập hoãn lại phải trả Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm Dự phòng phải trả Nợ khó đòi đã xử lý Nguồn vốn kinh doanh Vốn đầu tư của chủ sở hữu Thặng dư vốn cổ phần Vốn khác Chênh lệch đánh giá lại tài sản Chênh lệch tỷ giá hối đoái Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB Quỹ đầu tư phát triển Quỹ dự phòng tài chính Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu Cổ phiếu quỹ Lợi nhuận chưa phân phối Lợi nhuận chưa phân phối năm trước Lợi nhuận chưa phân phối năm nay Quỹ khen thưởng, phúc lợi Quỹ khen thưởng Quỹ phúc lợi Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản Nguồn kinh phí sự nghiệp Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111 5112 5113 5114 5117 512 5121 5122 5123 515 521 531 532 611 6111 6112 621 622 623 6231 6232 6233 6234 6237 6238 627 6271 6272 6273 6274 6277 6278 631 632 635 641 6411 6412 6413 6414 6415 6417 6418 642 6421 6422 6423 6424 6425 6426 6427 6428 7
Doanh thu bán hàng hóa Doanh thu bán các thành phẩm Doanh thu cung cấp dịch vụ Doanh thu trợ cấp, trợ giá Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư Doanh thu bán hàng nội bộ Doanh thu bán hàng hóa Doanh thu bán các thành phẩm Doanh thu cung cấp dịch vụ Doanh thu hoạt động tài chính Chiết khấu thương mại Hàng bán bị trả lại Giảm giá hàng bán Mua hàng Mua nguyên liệu, vật liệu Mua hàng hóa Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp Chi phí nhân công trực tiếp Chi phí sử dụng máy thi công Chi phí nhân công Chi phí vật liệu Chi phí dụng cụ sản xuất Chi phí khấu hao máy thi công Chi phí dịch vụ mua ngoài Chi phí bằng tiền khác Chi phí sản xuất chung Chi phí nhân viên phân xưởng Chi phí vật liệu Chi phí dụng cụ sản xuất Chi phí khấu hao TSCĐ Chi phí dịch vụ mua ngoài Chi phí bằng tiền khác Giá thành sản xuất Giá vốn hàng bán Chi phí tài chính Chi phí bán hàng Chi phí nhân viên Chi phí vật liệu, bao bì Chi phí dụng cụ, đồ dùng Chi phí khấu hao TSCĐ Chi phí bảo hành Chi phí dịch vụ mua ngoài Chi phí bằng tiền khác Chi phí quản lý doanh nghiệp Chi phí nhân viên quản lý Chi phí vật liệu quản lý Chi phí đồ dùng văn phòng Chi phí khấu hao TSCĐ Thuế, phí và lệ phí Chi phí dự phòng Chi phí dịch vụ mua ngoài Chi phí bằng tiền khác Ngoại tệ các loại
711 8 811 821 8211 8212 911
Thu nhập khác Dự toán chi sự nghiệp, dự án Chi phí khác Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp Chi phí thuế TNDN hiện hành Chi phí thuế TNDN hoãn lại Xác định kết quả kinh doanh
GHI CHÚ
Chi tiết theo từng ngân hàng
Chi tiết theo
Chi tiết theo
Chi tiết theo yêu cầu quản lý
Đơn vị có XNK
Chi tiết theo đối tượng
DN xây lắp có thanh toán theo tiến độ kế hoạch
C.ty cổ phần
C.ty cổ phần
Áp dụng cho DNNN Dùng cho các công ty, TCty có nguồn kinh phí
Chi tiết theo yêu cầu quản lý
Áp dụng khi có bán hàng nội bộ
Áp dụng phương pháp kiểm
Áp dụng cho đơn vị xây lắp
PP.Kkê định kỳ
Chi tiết theo Chi tiết theo
Chi tiết theo