Bang Tong Ket

  • November 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Bang Tong Ket as PDF for free.

More details

  • Words: 1,224
  • Pages: 2
Bảng Tổng Hợp Kết Quả Học Kì 5 _QT6 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42

Họ và Tên

Birthday

Phan Đức Anh 22/10/87 Vũ T. Thùy Anh 23/06/86 Lê Văn Dũng 11/9/87 Ng Xuân Dương 8/1/88 Ng Thùy Dương 17/07/87 Bùi Xuân Đại 15/10/85 Ng Văn Đại 3/7/87 Ng T Thu Hằng 27/10/86 Đào T.Thu Hằng 17/09/87 Lê Thu Hiền 11/11/87 Vũ Đức Hiếu 28/12/86 Trần Quang Hoà 24/11/87 Ng Trọng Hoàng 1/7/87 Vũ Văn Hùng 4/5/86 Ng Thu Huyền 27/07/87 Ng Hữu Hưng 14/09/87 Vũ T. Thu Hương 11/11/86 Ngô Thu Hường 20/01/84 Ng Nam Khánh 13/01/88 Ng Trung Kiên 6/9/87 Ng T Kim Liên 27/05/87 Ng Thị Lương 14/06/86 Lương Thị Ly 16/07/87 Ng Thị Mai 10/11/87 Ph Ngọc Mai 29/01/87 Ng Hoài Nam 23/10/86 Vũ T. Thu Ngà 10/11/85 Ng Thị Ngát 15/09/87 Đinh T Nguyệt 17/08/87 Ng T. Mai Nhung 18/10/87 Mai Thị Ninh 5/12/87 Lê Thị Nụ 1/1/86 Đào Thị Phấn 29/09/86 Trần T Phượng 7/7/87 Lã Văn Quyết 22/08/87 Vũ T. Băng Tâm 21/05/87 Đoàn Duy Thanh 15/08/86 Hoàng T Thanh 15/11/87 Vũ Văn Thắng 21/12/87 Vũ Thị Thiềm 15/10/87 Ngô Xuân Thọ 11/4/87 Ng Đức Thuế 4/10/84

KTDN TinU BH TTQT QTTM QTH QTTC CNXH KQuả 7 9 4 6 5 6 5 7 6.14

Xloại TB

Rank 38

7

5

6

6

5

6

6

6

5.93

TB

42

7

3

6

6

4

2

4

4

4.46

Kém

54

7

7

7

7

5

6

6

6

6.36

TB

30

7

7

7

8

7

8

8

7

7.39

Khá

6

6

5

5

5

5

7

7

5

5.71

TB

51

7

9

5

6

6

7

7

7

6.79

TB

22

7

6

8

6

7

6

8

5

6.61

TB

25

8

7

7

6

6

7

7

7

6.93

TB

16

8

9

7

7

7

7

8

7

7.5

Khá

5

7

7

4

6

5

7

6

6

6.07

TB

40

7

8

7

8

6

7

7

7

7.11

Khá

10

7

7

8

6

5

7

9

6

6.93

TB

16

6

7

4

6

5

8

4

6

5.79

TB

48

7

6

7

6

7

7

8

7

6.93

TB

16

5

5

6

7

5

7

6

6

5.89

TB

44

7

4

7

6

5

7

6

6

6.07

TB

40

8

9

8

7

7

9

9

9

8.32

Giỏi

1

5

8

5

7

6

7

6

6

6.21

TB

34

6

7

2

2

1.89

Kém

56

5

4

4

7

6

7

8

7

6.11

TB

39

7

6

6

6

6

7

9

8

7

Khá

13

8

7

7

6

5

7

8

7

6.96

TB

14

6

4

6

7

5

7

9

5

6.21

TB

34

7

6

6

7

6

7

9

8

7.11

Khá

10

2

6

5

5

6

3.68

Kém

55

5 7

7

6

5

6

8

7

5

6.43

TB

28

7

7

7

7

6

7

8

6

6.89

TB

19

8

7

4

7

7

7

6

5

6.39

TB

29

8

7

7

8

7

8

9

8

7.82

Khá

2

8 6 7 8 7 6 8 6 7 5

5 7 7 4 8 6 7 8 6 7 6

8 7 5 6 6 7 4 7 5 5 7

7 7 6 7 6 7 6 6 6 7 6

6 6 5 5 5 6 4 6 5 6 5

7 7 7 9 7 7 6 8 7 7 8

9 9 8 8 6 8 5 7 6 6 5

7 6 5 6 5 5 5 7 5 5 5

7.21 6.89 6.32 6.79 6.25 6.5 4.54 7.18 5.79 6.25 5.86

Khá TB TB TB TB TB Kém Khá TB TB TB

8 19 31 22 32 27 53 9 48 32 45

6

6

7

6

5

7

5

5

5.86

TB

45

Prize

Bảng Tổng Hợp Kết Quả Học Kì 5 _QT6 STT Họ và Tên Birthday KTDN Ng T. D Thuỳ 21/02/86 43 7 Ng Đức Tiệp 30/09/87 44 7 45 Đào Ngọc Toàn 21/09/87 6 46 Đào Huyền Trang 14/10/87 6 47 Bùi Xuân Trường 3/1/84 5 Vũ Tuấn 17/12/87 48 4 Phạm M Tuấn 13/01/83 49 8 Phạm M Tuấn 5/11/80 50 5 51 Lưu Hoàng Tuấn 18/10/87 8 Ng Thị Tươi 2/9/87 52 7 53 Phạm Phú Việt 26/06/87 5 Bùi Quang Vinh 17/07/86 54 6 Phạm Thị Vui 5/2/87 55 8 56 Trần Thị Xuân 1/12/87 6 57 Đánh Giá Kết Quả 6.67

Bảng Tổng Hợp Số Lượt thi lại 32 Số HP thi lại 7 XSắc 0 Giỏi 1 Khá 12 TB 39 Kém 4 Điểm TBC Lớp 6.39

Tin BH TTQT QTTM QTH QTTC CNXH KQuả 6 7 7 6 7 7 7 6.79 4 6 6 6 7 6 4 5.79 6 5 6 5 7 7 5 5.93 8 6 6 6 7 6 5 6.21 8 8 7 8 7 9 9 7.61 7 5 6 4 7 6 6 5.64 6 6 8 5 7 8 6 6.82 8 4 7 5 7 6 5 5.86 8 6 7 6 7 8 8 7.32 6 5 6 8 7 8 8 6.96 8 7 8 8 8 9 9 7.75 8 4 5 5 7 8 6 6.21 6 6 6 8 7 8 7 7.07 7 6 6 5 6 8 8 6.57 6.59 5.96 6.48 5.68 6.88 7.13 6.26 6.39

Xloại TB TB TB TB Khá TB TB TB Khá TB Khá TB Khá TB

Rank 22 48 42 34 4 52 21 45 7 14 3 34 12 26

Prize

Miếng Bánh Quản Trị

7.1% 88% 0.0% 1.8% 21.4% 69.6% 7.1%

21.43%

XSắc Giỏi Khá TB Kém

1.79% 7.14%

69.64%

HP Tlại nhiều nhất BH 9 16.1% HP Tlại it nhất KTDN 1 1.79% HP tốt nhất 7.13 QTTC HP kém nhất 5.68 QTTM

Top Ten Quản Trị 6 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Họ và Tên

Birthday

Ngô Thu Hường 20/01/84 Ng T. Mai Nhung 18/10/87 Phạm Phú Việt 26/06/87 Bùi Xuân Trường 3/1/84 Lê Thu Hiền 11/11/87 Ng Thùy Dương 17/07/87 Lưu Hoàng Tuấn 18/10/87 Mai Thị Ninh 5/12/87 Hoàng T Thanh 15/11/87 Ph Ngọc Mai 29/01/87

KTDN TinUD BH TTQT QTTM QTH QTTC CNXH KQuả 8 9 8 7 7 9 9 9 8.32

Xloại Giỏi

Rank 1

8

7

7

8

7

8

9

8

7.82

Khá

2

5

8

7

8

8

8

9

9

7.75

Khá

3

5

8

8

7

8

7

9

9

7.61

Khá

4

8

9

7

7

7

7

8

7

7.5

Khá

5

7

7

7

8

7

8

8

7

7.39

Khá

6

8

8

6

7

6

7

8

8

7.32

Khá

7

8

5

8

7

6

7

9

7

7.21

Khá

8

8

8

7

6

6

8

7

7

7.18

Khá

9

7

6

6

7

6

7

9

8

7.11

Khá

10

This Doc is created by Nguyễn Minh Đại_QTK6_ĐHHP

Prize

Related Documents

Bang Tong Ket
November 2019 16
Bao Cao Tong Ket
April 2020 11
Tong Ket Sh 2007
November 2019 9