Bang Diem Mon Nguyen Ly Co Ban Cn Mac-lenin

  • Uploaded by: Nam
  • 0
  • 0
  • May 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Bang Diem Mon Nguyen Ly Co Ban Cn Mac-lenin as PDF for free.

More details

  • Words: 1,553
  • Pages: 8
Bảng điểm môn Nguyên lý căn bản của chủ nghĩa Mác Lênin lớp Mar12A STT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39

HỌ VÀ TÊN NĂM SINH Ngô Thị Trâm Anh 8/12/89 Ôn Nguỵ Như Anh 17/08/89 Nguyễn Ngọc Châu Bảo 13/11/90 Trần Thanh Cương 16/05/89 Nguyễn Thị Cường Kim 10/11/90 Đinh CôngĐịnh 5/09/89 Nguyễn Thanh ĐoanThục 6/06/90 Nguyễn Văn Đông 15/10/90 Quách Thanh Đồng 19/09/90 Đoàn Hoàng DuyBảo 12/09/90 Phạm Thị Duyên Kim 19/03/90 Nguyễn Thị Hằng Diễm 27/01/90 Trần Thị Thúy Hoa 15/12/90 Nguyễn Thị Hồng ánh 23/04/89 Trần Thị Hương 13/09/89 Bùi Thị Thu Hường 20/03/90 Phạm Thị Hường Thanh 22/03/90 Bùi Thị Ngọc Huyền 15/11/90 Nguyễn Thị Kim Bảo 12/08/90 Huỳnh Nhật Linh 2/04/90 Nguyễn Thị Linh Mỹ 2/11/90 Phan KiềuLy 12/08/90 Phạm Thị Mai 1/10/89 Phan Thị Kiều My 3/10/90 Bạch Thị Nga 20/02/90 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 11/04/90 Phạm Minh Ngọc 12/07/90 Huỳnh Ngọc NhiThụy 6/11/88 Lê Thiên Nhiên 20/11/90 Trần Thị ánh Ny 11/01/89 Võ Thị Hoàng Oanh 16/02/90 Huỳnh ThịPhắc 12/03/90 Lê Thị Hồng Phúc 7/08/90 Nguyễn Hạnh Phúc 17/12/90 Lê Hà Thanh Phương 12/08/90 Nguyễn Thị Phượng 28/11/90 Nguyễn Tuấn Quốc 16/10/90 Nguyễn Thị Thu Hoài 20/01/90 Lê Thị Xuân Thương 10/02/90

Điểm Ktra thường xuyên

6 6 5 4 4 6 4 5 5 5 7 6 5 5 4 5 5 6 6 7 5 5 7 6 6 4 5 5 5 6 6 5 6 7 7 5 5 5 5

10 7 8 7 7 7 8 7 8 10 10 7 7 7 7 7 8 8 7 8 7 8 7 8 8 7 8 8 7 8 8 8 8 7 8 7 5 7 7

10 7 8 7 7 7 8 7 8 10 10 7 7 7 7 7 8 8 7 8 7 8 7 8 8 7 8 8 7 8 8 8 8 7 8 7 5 7 7

40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56

Phan Thị Thanh Thuỷ 3/07/89 Nguyễn Đan Thùy 27/08/90 Nguyễn Thị Thùy Như 9/09/90 Phạm Diễm Tiên 30/10/90 Lê Minh Tín 20/12/90 Chế Thị Mai Trâm 6/08/90 Nguyễn Thị Trang Như 14/07/90 Nguyễn Thị Trang Quỳnh 12/08/90 Nguyễn Ngọc TrúcThanh21/10/89 Trần Thị Phương Trúc 17/07/90 Nguyễn Đức Tuấn 18/05/86 Phạm Thị Tuyết ánh 2/06/90 Trương ThịTuyết 12/05/90 Ngô Tỷ 15/11/89 Trần Thị Bích Vân 14/07/90 Nguyễn Thị Yến Mỹ 1/01/90 Phan Thị Thanh Thúy 15/07/88

5 7 5 5 5 6 5 6 6 6 5 6 5 6 6 4 5

7 8 7 8 8 8 8 7 7 7 9 7 7 7 5 8 5

7 8 7 8 8 8 8 7 7 7 9 7 7 7 5 8 5

Bảng điểm môn Nguyên lý căn bản của chủ nghĩa Mác Lênin lớp Mar12b STT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21

HỌ VÀ TÊN Huỳnh Thịánh Ngọc Nguyễn Thị ánh Kim Trương Anh Bảo Lê Ngọc Bích Nguyễn Ngọc Chi Lan Lê Tấn Cường Lê Thị Huỳnh Dao Lê Thị Oanh Diệu Phạm HữuDung Hạnh Trần Thị Hoàng Dung Trần Thị Ngọc Hân Nguyễn Thị Hạnh Hồng Nguyễn Văn Hoàng Trần Nguyễn Khang Trịnh Nguyễn Thị Lành Nguyễn Thị Linh Mỹ Lê Thị Loan Nguyễn Hoàng Long Cao Thị Khánh Ly Võ Thị Ly Đặng Quốc Nam

NĂM SINH 7/01/90 21/09/90 3/11/90 30/06/90 15/07/90 18/05/89 11/03/90 13/01/88 4/08/90 2/11/90 23/05/90 9/10/90 8/11/87 25/05/90 7/06/90 15/02/89 5/09/90 14/03/88 8/07/89 25/11/88 26/06/90

Điểm Ktra thường xuyên

7 6 7 6 7 7 6 7 5 5 7 5 7 7 5 6 6 6 5 6 4

7 8 7 8 7 7 7 7 7 7 8 7 8 10 8 8 7 8 9 8 7

7 8 7 8 7 7 7 7 7 7 8 7 8 10 8 8 7 8 9 8 7

22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61

Nguyễn Thị Nga Thùy 2/10/90 Lê Thị Huỳnh Ngân 22/03/90 Nguyễn Trần NghiVân 3/11/90 Trần Thị Thảo Nguyên 11/05/90 Nguyễn Thị Nha Thu 26/09/89 Lâm Trúc Như 15/04/90 Nguyễn Ngọc Oanh Hoàng 4/03/89 Trần Kiều Oanh 10/06/90 Đặng VĩnhPhúc 3/08/90 Nguyễn Thị Phương Hồng 12/10/90 Tống Thị Bích Phương 16/04/90 Võ Trần Cúc Phương 1/11/90 Trần ThiênPhượng Kim 1/12/90 Nguyễn Thành Quốc 2/02/89 Nguyễn Thị Quyên Ngọc 18/03/90 Phạm Thị Quyên Lệ 21/09/90 Hoàng Thanh Tâm 7/05/89 Mai Thị Phương Thanh 6/04/89 Nguyễn Văn Thành Tiến 28/05/90 Hoàng Phương Thảo 10/09/89 Nguyễn Thị Thảo Thu 12/07/90 Nguyễn Phạm Thư Anh 9/05/90 Hồ Thị Thùy 9/01/91 Hồ Thị Thủy Tiên 16/03/90 Huỳnh Thủy Tiên 23/06/90 Huỳnh Ngọc Toàn 7/11/87 Phan Hoàng Trí Thanh 26/03/89 Nguyễn Thị Trinh Tú 12/10/90 Hà Thị Thanh Trúc 10/02/90 Nguyễn Kim Tú 27/07/87 Nguyễn Thị Vân Thu 24/10/89 Phạm Thành Vinh 12/10/89 Nguyễn Thị VyTường 5/02/90 La Thị Xuân 6/01/90 Lâm Quế Anh 27/03/90 Võ Ngọc Hoàng Mai 23/08/90 Nguyễn Thị Thìn 10/11/88 Lưu Thị Yến 29/07/90 Võ Khánh Duy 22/07/88 Vaên Hoaøng Lôïi Baûo 1/11/87

6 6 7 5 5 6 6 5 7 5 6 7 5 5 6 7 3 4 6 5 6 5 4 5 5 5 5 5 6 6 5 5 7 6 6 4 5 5 0 0

8 7 8 8 7 8 8 8 7 7 8 7 8 7 8 8 7 7 7 7 8 8 8 7 8 7 8 8 8 8 7 7 7 8 8 8 7 8 0 0

8 7 8 8 7 8 8 8 7 7 8 7 8 7 8 8 7 7 7 7 8 8 8 7 8 7 8 8 8 8 7 7 7 8 8 8 7 8 0 0

Nam Saker II Edit--Dmgcofer.info'S Private Property!!$_$

CẢM ƠN XFILE ĐÃ CHIA SẺ BẠN ĐIỂM GỐC CỦA CÔ CHI

nin lớp Mar12A ĐIỂM T.BÌNH (Trọng số 40%)

8.67 6.67 7.00 6.00 6.00 6.67 6.67 6.33 7.00 8.33 9.00 6.67 6.33 6.33 6.00 6.33 7.00 7.33 6.67 7.67 6.33 7.00 7.00 7.33 7.33 6.00 7.00 7.00 6.33 7.33 7.33 7.00 7.33 7.00 7.67 6.33 5.00 6.33 6.33

7 7 7 7 6 7 5 6 6 7 10 8 8 6 6 7 7 7 8 7 8 7 7 6 7 8 7 8 8 9 7 8 6 8 7 8 6 9 9

ĐIỂM HỌC PHẦN

ĐẠT

8.0 7.0 7.0 7.0 6.0 7.0 6.0 6.0 6.0 8.0 10.0 7.0 7.0 6.0 6.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.0 8.0 7.0 7.0 6.0 8.0 8.0

X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X

KO ĐẠT

6.33 7.67 6.33 7.00 7.00 7.33 7.00 6.67 6.67 6.67 7.67 6.67 6.33 6.67 5.33 6.67 5.00

7 9 7 7 7 10 7 7 7 8 6 6 5 7 9 7 5

7.0 8.0 7.0 7.0 7.0 9.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 6.0 6.0 7.0 8.0 7.0 5.0

X X X X X X X X X X X X X X X X X

ĐIỂM HỌC PHẦN

ĐẠT

7.0 7.0 6.0 7.0 8.0 8.0 7.0 6.0 8.0 7.0 7.0 7.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.0 8.0 8.0 7.0 7.0

X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X

nin lớp Mar12b ĐIỂM T.BÌNH (Trọng số 40%)

7.00 7.33 7.00 7.33 7.00 7.00 6.67 7.00 6.33 6.33 7.67 6.33 7.67 9.00 7.00 7.33 6.67 7.33 7.67 7.33 6.00

7 7 6 7 8 8 7 6 9 7 7 7 8 7 7 8 8 9 8 6 7

KO ĐẠT

7.33 6.67 7.67 7.00 6.33 7.33 7.33 7.00 7.00 6.33 7.33 7.00 7.00 6.33 7.33 7.67 5.67 6.00 6.67 6.33 7.33 7.00 6.67 6.33 7.00 6.33 7.00 7.00 7.33 7.33 6.33 6.33 7.00 7.33 7.33 6.67 6.33 7.00 0.00 0.00

8 8 8 9 7 9 10 7 7 9 7 9 8 8 8 8 7 9 9 8 7 7 8 8 7 7 8 9 7 8 7 7 7 7 6 8 7 8 0 0

8.0 7.0 8.0 8.0 7.0 8.0 9.0 7.0 7.0 8.0 7.0 8.0 8.0 7.0 8.0 8.0 6.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 8.0 7.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 8.0 0.0 0.0

X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X X

Related Documents


More Documents from ""