2. Du Toan Be U.xls

  • Uploaded by: KraTos Zr
  • 0
  • 0
  • November 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View 2. Du Toan Be U.xls as PDF for free.

More details

  • Words: 8,983
  • Pages: 82
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH CÔNG TRÌNH: TRANG TRẠI BÒ SỮA VINAMILK ĐÀ LẠT STT

MSCV HM

1

Tên công việc

ĐV Tính

Khối lượng

Đơn giá Nhân công

Vật liệu

Máy

Thành tiền Nhân công

Vật liệu

Máy

CẢI TẠO BỂ Ủ CỎ

SA.42330 Cắt sàn bê tông bằng máy <=20cm

m

29.800

2,657

124,738

48,517

79,179

3,717,192

1,445,807

Cắt nền bê tông để phá dỡ nền phía đầu bể ủ: 2

29,8 = 29,8 AA.21222 Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng có cốt thép

m3

11.920

0

1,117,587

0

0

13,321,637

0

3

Phá dỡ nền phía đầu bể ủ: 29,8*0,2*2 = 11,92 AK.81130 Quét nước xi măng lên bề mặt nền bê tông cũ trước khi đổ bê tông

m2

750.000

1,805

6,326

0

1,353,750

4,744,500

0

m3

150.000

1,270,453

110,742

167,925

190,567,950

16,611,300

25,188,750

0.193

1,492,191

2,583,101

0

287,993

498,538

0

750.000

0

14,339

648

0

10,754,250

486,000

4

5

Nền bể ủ: 23,1*9 = 207,9 2*30*9 = 540 3*1*0,7 = 2,1 AF.31215 Bê tông nền đá 1x2, mác 300, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành Bê tông nền bể ủ: 23,1*9*0,2 = 41,58 2*30*9*0,2 = 108 3*1*0,7*0,2 = 0,42 AF.82511 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài

100m2

Ván khuôn thép bê tông nền, rãnh nước:

6

2*(30+9+30)*0,1/100 = 0,138 1*(23,1+9+23,1)*0,1/100 = 0,055 AK.41114 Xoa phẳng mặt nền bê tông Nền bể ủ: 23,1*9 = 207,9

m2

Trang 1

STT

7 8

9

MSCV

Tên công việc

2*30*9 = 540 3*1*0,7 = 2,1 AL.22111 Cắt khe co 1*4 nền bê tông 26,3 = 26,3 AK.95211 Chét khe co bằng nhựa bitum Nền bể ủ: (6*9+1*23,1) = 77,1 (2*7*9+2*30) = 186 AI.52221 Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất máng rót, máng chứa, phễu

ĐV Tính

Khối lượng

Vật liệu

Đơn giá Nhân công

Máy

Vật liệu

Thành tiền Nhân công

Máy

10m

26.300

226,761

120,524

54,405

5,963,814

3,169,781

1,430,852

m

263.100

23,263

74,001

0

6,120,495

19,469,663

0

tấn

0.660

17,870,992

5,149,415

1,955,348

11,794,855

3,398,614

1,290,530

CỘNG HẠNG MỤC

216,168,036

75,685,476

29,841,938

SX rãnh thép U160+ V50 phía đầu bể ủ thu nước từ rãnh nước của bể ủ (thép đen): U160x5: 29,8*14,2/1000 = 0,423 V50x5: 2*29,8*3,77/1000 = 0,225 Bass: 29,8*0,39/1000 = 0,012 THM

Trang 2

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU (Theo thông báo giá ... của ... ) Đơn vị tính: Đồng

STT Mã hiệu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17

01897 03868 04513 04535 04587 04718 05474 07294 07938 07969 07970 08117 10056 10166 11330 11400 12589

Tên vật liệu Cát vàng Củi Đá 1x2 Đá cắt Đá mài Đất đèn Dây thừng lưỡi cắt D350 Nhựa bitum số 4 Nước Nước Ô xy Phụ gia dẻo hoá bê tông PC40 Que hàn Thép hình Thép tấm Xi măng PC40

Đơn vị m3 kg m3 viên viên kg m cái kg lít m3 chai kg kg kg kg kg

Giá gốc

Giá TB

150,000.0 300,000.0 1,000.0 1,000.0 230,000.0 350,000.0 15,500.0 276,000.0 15,000.0 15,000.0 7,000.0 7,000.0 7,500.0 7,500.0 1,714,286.0 1,714,286.0 15,000.0 15,000.0 6.0 6.0 5,727.0 5,727.0 45,000.0 45,000.0 18,408.0 18,408.0 18,600.0 18,600.0 16,182.0 18,000.0 16,182.0 18,000.0 1,521.0 1,800.0

Trang 1

Cước ô tô 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Cước sông 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Cước TC 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Tổng cước 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Đơn vị tính: Đồng

Giá HT 300,000.0 1,000.0 350,000.0 276,000.0 15,000.0 7,000.0 7,500.0 1,714,286.0 15,000.0 6.0 5,727.0 45,000.0 18,408.0 18,600.0 18,000.0 18,000.0 1,800.0

Trang 2

BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU CÔNG TRÌNH: TRANG TRẠI BÒ SỮA VINAMILK ĐÀ LẠT HẠNG MỤC: CẢI TẠO BỂ Ủ CỎ STT Mã hiệu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18

01897 03868 04513 04535 04587 04718 05474 07294 07938 07969 07970 08117 10056 10166 11330 11400 12589 ZV999

Tên vật tư / công tác Cát vàng Củi Đá 1x2 Đá cắt Đá mài Đất đèn Dây thừng lưỡi cắt D350 Nhựa bitum số 4 Nước Nước Ô xy Phụ gia dẻo hoá bê tông PC40 Que hàn Thép hình Thép tấm Xi măng PC40 Vât liệu khác

Đơn vị m3 kg m3 viên viên kg m cái kg lít m3 chai kg kg kg kg kg %

CỘNG HẠNG MỤC

Hao phí

Giá gốc

Giá HT

73.3388 820.3458 125.4600 3.2780 2.0322 9.2532 276.2550 3.4716 215.2158 29,981.2500 2.1829 1.7028 3,044.2500 10.9890 138.1799 570.9993 61,732.5000 3,962.8500

150,000 1,000 230,000 15,500 15,000 7,000 7,500 1,714,286 15,000 6.0 5,727 45,000 18,408 18,600 16,182 16,182 1,521 0.0

300,000 1,000 350,000 276,000 15,000 7,000 7,500 1,714,286 15,000 6.0 5,727 45,000 18,408 18,600 18,000 18,000 1,800 0.0

Chênh lệch 150,000 0.0 120,000 260,500 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1,818 1,818 279.0

Thành tiền 11,000,813 0 15,055,200 853,919 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 251,211 1,038,077 17,223,368 487,469 45,910,056

Trang 1

BẢNG TÍNH CƯỚC VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU BẰNG Ô TÔ CÔNG TRÌNH: TRANG TRẠI BÒ SỮA VINAMILK ĐÀ LẠT HẠNG MỤC: CẢI TẠO BỂ Ủ CỎ

Phương tiện Khối STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị lượng đơn vị

Bậc hàng

Hệ số bậc hàng

Nguồn mua

Phương tiện

Loại đường

Hệ số P.tiện

Loại đường

Trang 1

Cự ly (km)

Chi phí vận chuyển Tổng cự ly

Cước cơ Trước Sau thuế bản thuế

Chi phí bốc dỡ Định Cước Thành Giá TB mức(cô nâng hạ tiền ng/tấn) (đ/tấn)

Lương nhân công bốc dỡ: Thuế VAT: Hệ số điều chỉnh:

0 10% 1

Hao hụt Định mức

Thành tiền

Chi phí khác (đ)

Tổng cước trước thuế

Trang 2

BẢNG TÍNH CƯỚC VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU BẰNG ĐƯỜNG SÔNG CÔNG TRÌNH: TRANG TRẠI BÒ SỮA VINAMILK ĐÀ LẠT HẠNG MỤC: CẢI TẠO BỂ Ủ CỎ STT Mã hiệu

Tên vật liệu

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

01897 03868 04513 04535 04587 04718 05474 07294 07938 07969 07970 08117

Cát vàng Củi Đá 1x2 Đá cắt Đá mài Đất đèn Dây thừng lưỡi cắt D350 Nhựa bitum số 4 Nước Nước Ô xy

13 14 15 16 17

10056 10166 11330 11400 12589

Phụ gia dẻo hoá bê tông PC40 Que hàn Thép hình Thép tấm Xi măng PC40

Khối Đơn vị lượng đơn vị m3 1.31 kg 0.001 m3 1.6 viên 0 viên 0 kg 0.001 m 0 cái 0 kg 0.001 lít 0.001 m3 1 chai 0 kg kg kg kg kg

0.001 0.001 0.001 0.001 0.001

Bậc 1 Bậc 1 Bậc 1 Bậc 1 Bậc 1 Bậc 1 Bậc 1 Bậc 1 Bậc 3 Bậc 2 Bậc 2 Bậc 1

Loại sông Loại sông Hệ số Loại 1 1 Loại 1 1 Loại 1 1 Loại 1 1 Loại 1 1 Loại 1 1 Loại 1 1 Loại 1 1 Loại 1 1 Loại 1 1 Loại 1 1 Loại 1 1

Bậc 1 Bậc 2 Bậc 2 Bậc 2 Bậc 3

Loại 1 Loại 1 Loại 1 Loại 1 Loại 1

Bậc hàng

Nguồn mua

Trang 1

1 1 1 1 1

Cự ly 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Cự ly (km) Quy đổi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Tổng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0

0 0 0 0 0

0 0 0 0 0

Giá cước (đ/Tấn)

Chi phí khác (đ) 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0

0 0 0 0 0

Tổng cước 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Trang 2

BẢNG TÍNH CƯỚC BỐC DỠ VÀ VẬN CHUYỂN BỘ CÔNG TRÌNH: TRANG TRẠI BÒ SỮA VINAMILK ĐÀ LẠT HẠNG MỤC: CẢI TẠO BỂ Ủ CỎ

STT Mã hiệu

Tên vật liệu

1 2 3 4 5 6 7 8 9

01897 03868 04513 04535 04587 05474 05648 05663 06689

Cát vàng Củi Đá 1x2 Đá cắt Đá mài Dây thừng Đinh Đinh đỉa Gỗ ván cầu công tác

10 11 12 13 14

07938 07969 11330 11400 12589

Nhựa bitum số 4 Nước Thép hình Thép tấm Xi măng PC40

Đơn vị

Nhóm hàng

m3 Cát vàng kg m3 Đá dăm, sỏi các loại viên viên m kg cái m3 Ván khuôn, gỗ các loại kg lít kg kg kg

Đơn vị HS quy Nguồn nhóm đổi đơn mua hàng vị

m3 m3

m3

Cấu kiện BT đúc sẵn Nước

Tấn m3

Xi măng

Tấn

Hình thức VC

HS hình thức VC

1 0 1 0 0 0 0 0 1

Gánh bộ, khiêng vác Gánh bộ, khiêng vác Gánh bộ, khiêng vác Gánh bộ, khiêng vác Gánh bộ, khiêng vác Gánh bộ, khiêng vác Gánh bộ, khiêng vác Gánh bộ, khiêng vác Gánh bộ, khiêng vác

1 1 1 1 1 1 1 1 1

0.001 0.001 0 0 0.001

Gánh bộ, khiêng vác Gánh bộ, khiêng vác Gánh bộ, khiêng vác Gánh bộ, khiêng vác Gánh bộ, khiêng vác

1 1 1 1 1

C DỠ VÀ VẬN CHUYỂN BỘ

ẠI BÒ SỮA VINAMILK ĐÀ LẠT CẢI TẠO BỂ Ủ CỎ Lương nhân công bốc dỡ: Địa hình

HS địa Cự ly Cự ly ĐM bốc ĐM vận hình (km) quy đổi dỡ chuyển

Chi phí khác (đ)

159,555 Tổng cước

Bùn nước <=20cm Bùn nước <=20cm Bùn nước <=20cm Bùn nước <=20cm Bùn nước <=20cm Bùn nước <=20cm Bùn nước <=20cm Bùn nước <=20cm Bùn nước <=20cm

1 1 1 1 1 1 1 1 1

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

Bùn nước <=20cm Bùn nước <=20cm Bùn nước <=20cm Bùn nước <=20cm Bùn nước <=20cm

1 1 1 1 1

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0 0 0 0 0

0 0 0 0 0

BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG (Theo Bảng tính giá nhân công ) Đơn vị tính: Đồng

STT MSVT 1 2 3 4 5 6

N1307 N1357 N1377 N1407 N1457 N2357

Tên nhân công

ĐV Tính

Nhân công 3,0/7 Nhóm I Nhân công 3,5/7 Nhóm I Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm 1 Nhân công 4,0/7 Nhóm I Nhân công 4,5/7 Nhóm I Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2

công công công công công công

Trang 1

Giá gốc 178,615 194,740 201,190 210,865 229,885 219,135

Giá HT 178,615 194,740 201,190 210,865 229,885 219,135

BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CÔNG CÔNG TRÌNH: TRANG TRẠI BÒ SỮA VINAMILK ĐÀ LẠT HẠNG MỤC: CẢI TẠO BỂ Ủ CỎ STT Mã hiệu 1 2 3 4 5 6

N1307 N1357 N1377 N1407 N1457 N2357

Tên vật tư / công tác Nhân công 3,0/7 Nhóm I Nhân công 3,5/7 Nhóm I Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm 1 Nhân công 4,0/7 Nhóm I Nhân công 4,5/7 Nhóm I Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2

Đơn vị công công công công công công

CỘNG HẠNG MỤC

Hao phí 93.0000 99.9780 18.4760 75.8643 14.7840 75.2570

Giá gốc 178,615 194,740 201,190 210,865 229,885 219,135

Giá HT 178,615 194,740 201,190 210,865 229,885 219,135

Chênh lệch

Thành tiền 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0

Trang 1

BẢNG TÍNH GIÁ NHÂN CÔNG CÔNG TRÌNH: TRANG TRẠI BÒ SỮA VINAMILK ĐÀ LẠT HẠNG MỤC: CẢI TẠO BỂ Ủ CỎ Mức lương đầu vào:

26

STT Mã NC

1 2 3 4 5 6

N1307 N1357 N1377 N1407 N1457 N2357

Tên nhân công Nhân công xây lắp Nhân công 3,0/7 Nhóm I Nhân công 3,5/7 Nhóm I Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm 1 Nhân công 4,0/7 Nhóm I Nhân công 4,5/7 Nhóm I Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 Nhân công lái máy

2,150,000

Hệ số Tổng lương Lương lương và phụ cấp ngày công

2.1600 2.3550 2.4330 2.5500 2.7800 2.6500

4,644,000 5,063,250 5,230,950 5,482,500 5,977,000 5,697,500

178,615 194,740 201,190 210,865 229,885 219,135

BẢNG GIÁ CA MÁY (Theo Bảng tính giá ca máy) Đơn vị tính: Đồng

STT MSVT 1 2 3 4 5 6 7 8 9

M0553 M0555 M0639 M0934 M1025 M1169 M1170 M1435B M1848

Tên máy

ĐV Tính Giá gốc

Máy cắt 7,5kw Máy cắt bê tông 1,5kW Máy đầm bàn 1KW Máy hàn 23KW Máy khoan 2,5kw Máy mài 1kW Máy màI 2,7kw Máy trộn vữa 80l Xe bơm bê tông tự hành 50m3/h

ca ca ca ca ca ca ca ca ca

Trang 1

GiaTB

247,296 247,296 210,864 210,864 206,537 198,027 323,149 323,149 233,196 233,196 186,094 186,094 196,859 196,859 216,040 216,040 4,481,234 4,481,234

Bù NG Bù NC Bù NL Bù giá 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -67,526 -67,526

Đơn vị tính: Đồng

Giá HT 247,296 210,864 198,027 323,149 233,196 186,094 196,859 216,040 4,413,708

Trang 2

BẢNG TỔNG HỢP MÁY CÔNG TRÌNH: TRANG TRẠI BÒ SỮA VINAMILK ĐÀ LẠT HẠNG MỤC: CẢI TẠO BỂ Ủ CỎ STT Mã hiệu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

M0553 M0555 M0639 M0934 M1025 M1169 M1170 M1435B M1848 ZM999

Tên vật tư / công tác Máy cắt 7,5kw Máy cắt bê tông 1,5kW Máy đầm bàn 1KW Máy hàn 23KW Máy khoan 2,5kw Máy mài 1kW Máy màI 2,7kw Máy trộn vữa 80l Xe bơm bê tông tự hành 50m3/h Máy khác

Đơn vị ca ca ca ca ca ca ca ca ca %

CỘNG HẠNG MỤC

Hao phí 5.7860 4.7680 13.3500 2.4420 1.0230 1.9966 1.0230 2.2500 4.9500 302.3000

Giá gốc 247,296 210,864 206,537 323,149 233,196 186,094 196,859 216,040 4,481,234 0

Giá HT 247,296 210,864 198,027 323,149 233,196 186,094 196,859 216,040 4,413,708 0

Chênh lệch 0 0 -8,510 0 0 0 0 0 -67,526

Thành tiền 0 0 -113,609 0 0 0 0 0 -334,254 -4,479 -452,341

Trang 1

BẢNG TÍNH BÙ GIÁ NHIÊN LIỆU CÔNG TRÌNH: TRANG TRẠI BÒ SỮA VINAMILK ĐÀ LẠT HẠNG MỤC: CẢI TẠO BỂ Ủ CỎ Hao phí định mức STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Định mức NL phụ Tổng Giá gốc 1 M0553 Máy cắt 7,5kw ca Đ - Điện kW 10.8000 1.0700 11.5560 1,518 2 M0555 Máy cắt bê tông 1,5kW ca Đ - Điện kW 2.7000 1.0700 2.8890 1,518 3 M0639 Máy đầm bàn 1KW ca Đ - Điện kW 4.5000 1.0700 4.8150 1,518 4 M0934 Máy hàn 23KW ca Đ - Điện kW 48.3000 1.0700 51.6810 1,518 5 M1025 Máy khoan 2,5kw ca Đ - Điện kW 5.3000 1.0700 5.6710 1,518 6 M1169 Máy mài 1kW ca Đ - Điện kW 1.8000 1.0700 1.9260 1,518 7 M1170 Máy màI 2,7kw ca Đ - Điện kW 4.0500 1.0700 4.3335 1,518 8 M1435B Máy trộn vữa 80l ca 9 M1848 Xe bơm bê tông tự hành 50m3/h ca D

- Diezel

lít

52.8000

1.0500

Trang 1

55.4400

14,536

Chênh lệch giá Hệ số Giá HT Chênh lệch

Bù giá

0.0000

1,518

0

0.0000

1,518

0

0.0000

1,518

0

0.0000

1,518

0

0.0000

1,518

0

0.0000

1,518

0

0.0000

1,518

0

0.0000

13,318

-1,218

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 -67,526 -67,526

BẢNG TỔNG HỢP NHIÊN LIỆU CÔNG TRÌNH: TRANG TRẠI BÒ SỮA VINAMILK ĐÀ LẠT HẠNG MỤC: CẢI TẠO BỂ Ủ CỎ 0 STT Mã hiệu 1 Đ M0553 M0934 M1025 M0639 M1170 M1169 M0555 2 D M1848

Tên nhiên liệu / máy Đơn vị KL máy Định mức NL phụ Điện kW 1.0700 Máy cắt 7,5kw ca 5.7860 10.8000 Máy hàn 23KW ca 2.4420 48.3000 Máy khoan 2,5kw ca 1.0230 5.3000 Máy đầm bàn 1KW ca 13.3500 4.5000 Máy màI 2,7kw ca 1.0230 4.0500 Máy mài 1kW ca 1.9966 1.8000 Máy cắt bê tông 1,5kW ca 4.7680 2.7000 Diezel lít 1.0500 Xe bơm bê tông tự hành 5 ca 4.9500 52.8000 CỘNG HẠNG MỤC

Hao phí Giá gốc Thành tiền Giá HT Thành tiền Chênh lệch 285.2031 1,518 432,938 1,518 432,938 0 66.8630 126.2050 5.8014 64.2803 4.4332 3.8455 13.7748 274.4280 14,536 3,989,085 13,318 3,654,832 -1,218 274.4280 4,422,024

Trang 1

4,087,770

Thành tiền 0

-334,253 -334,253

Trang 2

BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CÔNG LÁI MÁY CÔNG TRÌNH: TRANG TRẠI BÒ SỮA VINAMILK ĐÀ LẠT HẠNG MỤC: CẢI TẠO BỂ Ủ CỎ 0 STT Mã hiệu Tên nhiên liệu / máy Đơn vị KL máy Định mức Hệ số Hao phí Giá gốc Thành tiền Giá HT Thành tiền Chênh lệch

Trang 1

Thành tiền

Trang 2

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH: TRANG TRẠI BÒ SỮA VINAMILK ĐÀ LẠT HẠNG MỤC: CẢI TẠO BỂ Ủ CỎ STT 1

2

3

I II III IV

Khoản mục chi phí Vật liệu - Đơn giá vật liệu - Chênh lệch vật liệu Nhân công - Đơn giá nhân công - Chênh lệch nhân công - Nhân hệ số điều chỉnh Máy thi công - Đơn giá máy - Chênh lệch máy - Nhân hệ số điều chỉnh CHI PHÍ TRỰC TIẾP CHI PHÍ CHUNG THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC Chi phí xây dựng trước thuế THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG Chi phí xây dựng sau thuế

Ký hiệu VL A1 CLVL NC B1 CLNC hsnc M C1 CLM hsm T C TL G GTGT Gxd #VALUE!

Trang 1

Cách tính A1+CLVL Theo bảng tiên lượng Theo bảng tổng hợp vật liệu hsnc Theo bảng tiên lượng Theo bảng tổng hợp nhân công #VALUE! hsm Theo bảng tiên lượng Theo bảng tổng hợp máy #VALUE! VL + NC + M #VALUE! #VALUE! T + C + TL #VALUE! G + GTGT

Thành tiền 262,078,092 216,168,036 45,910,056 75,685,476 75,685,476 0 75,685,476 29,389,597 29,841,938 -452,341 29,389,597 367,153,165 23,864,956 21,505,997 412,524,117 41,252,412 453,776,529

1

Xem hướng dẫn sửa lỗi #NAME tại: http://dutoan.net/forums/showthread.php?tid=5249

Xem hhttp://dutoan.net/forums/showthread.php?tid=5249&highlight=macro+Settings

Trang 2

BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT CÔNG TRÌNH: TRANG TRẠI BÒ SỮA VINAMILK ĐÀ LẠT HẠNG MỤC: CẢI TẠO BỂ Ủ CỎ

STT Mã hiệu 1

2

Thành phần hao phí

Đơn vị Định mức

SA.42330 Cắt sàn bê tông bằng máy <=20cm Vật liệu 04535 - Đá cắt 04587 - Đá mài ZV999 - Vât liệu khác Nhân công N1377 - Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm 1 Máy thi công M0555 - Máy cắt bê tông 1,5kW M1169 - Máy mài 1kW ZM999 - Máy khác CHI PHÍ TRỰC TIẾP CHI PHÍ CHUNG THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC

m VL viên viên % NC công M ca ca % T C TL

Chi phí xây dựng trước thuế THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG Chi phí xây dựng sau thuế

G GTGT Gxd

AA.21222 Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng có cốt thép

N2357

Nhân công - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 CHI PHÍ TRỰC TIẾP CHI PHÍ CHUNG THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC Chi phí xây dựng trước thuế THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG Chi phí xây dựng sau thuế

3

12589 ZV999 N1407

Vật liệu - Xi măng PC40 - Vật liệu khác Nhân công - Nhân công 4,0/7 Nhóm I CHI PHÍ TRỰC TIẾP CHI PHÍ CHUNG THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC Chi phí xây dựng trước thuế THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG Chi phí xây dựng sau thuế

4

01897

NC công T C TL

Vật liệu - Cát vàng

VL kg % NC công T C TL

276,000 1.0000 15,000 1.0000 313 1.0000

0.6200

201,190 1.0000

0.1600 0.0670 5.0000

210,864 1.0000 186,094 1.0000 462 1.0000

6.50% 5.50%

10.00%

5.1000

219,135 1.0000

6.50% 5.50%

10.00%

1.1300 5.0000

1,800 1.0000 20 1.0000

0.0300

210,865 1.0000

6.50% 5.50%

10.00%

m3 VL m3

Trang 1

0.1100 0.0600 2.0000

m2

G GTGT Gxd

AF.31215 Bê tông nền đá 1x2, mác 300, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành

Hệ số

m3

G GTGT Gxd

AK.81130 Quét nước xi măng lên bề mặt nền bê tông cũ trước khi đổ bê tông

Đơn giá

0.4889

300,000 1.0000

STT Mã hiệu 04513 07969 10056 12589 ZV999 N1307 M1848 M0639 ZM999

Thành phần hao phí

Đơn vị Định mức

- Đá 1x2 - Nước - Phụ gia dẻo hoá bê tông PC40 - Xi măng PC40 - Vật liệu khác Nhân công - Nhân công 3,0/7 Nhóm I Máy thi công - Xe bơm bê tông tự hành 50m3/h - Máy đầm bàn 1KW - Máy khác - Bù giá nhiên liệu CHI PHÍ TRỰC TIẾP CHI PHÍ CHUNG THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC Chi phí xây dựng trước thuế THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG Chi phí xây dựng sau thuế

5

N1407

7

T C TL G GTGT Gxd

0.8364 199.8750 20.2950 405.9000 1.0000 0.6200

350,000 6 18,408 1,800 15,448

Hệ số 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000

178,615 1.0000

0.0330 4,481,234 1.0000 0.0890 198,027 1.0000 1.0000 1,655 1.0000

6.50% 5.50%

10.00%

AF.82511 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn 100m2 móng dài 11400 11330 ZV999

6

m3 lít kg kg % NC công M ca ca %

Đơn giá

Vật liệu - Thép tấm - Thép hình - Vật liệu khác Nhân công - Nhân công 4,0/7 Nhóm I CHI PHÍ TRỰC TIẾP CHI PHÍ CHUNG THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC

VL kg kg % NC công T C TL

Chi phí xây dựng trước thuế THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG Chi phí xây dựng sau thuế

G GTGT Gxd

AK.41114 Xoa phẳng mặt nền bê tông Vật liệu 01897 - Cát vàng 07969 - Nước 12589 - Xi măng PC40 Nhân công N1407 - Nhân công 4,0/7 Nhóm I Máy thi công M1435B - Máy trộn vữa 80l CHI PHÍ TRỰC TIẾP CHI PHÍ CHUNG THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC

m2 VL m3 lít kg NC công M ca T C TL

Chi phí xây dựng trước thuế THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG Chi phí xây dựng sau thuế

G GTGT Gxd

AL.22111 Cắt khe co 1*4 nền bê tông

10m

Trang 2

51.8100 32.0200 10.0000

18,000 1.0000 18,000 1.0000 15,089 1.0000

12.2500

210,865 1.0000

6.50% 5.50%

10.00%

0.0000 0.0000 0.0000

300,000 1.0000 6 1.0000 1,800 1.0000

0.0680

210,865 1.0000

0.0030

216,040 1.0000

6.50% 5.50%

10.00%

STT Mã hiệu 07294 07970 N2357 M0553

8

9

Thành phần hao phí

Đơn vị Định mức

Vật liệu - lưỡi cắt D350 - Nước Nhân công - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 Máy thi công - Máy cắt 7,5kw CHI PHÍ TRỰC TIẾP CHI PHÍ CHUNG THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC

VL cái m3 NC công M ca T C TL

Chi phí xây dựng trước thuế THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG Chi phí xây dựng sau thuế

G GTGT Gxd

AK.95211 Chét khe co bằng nhựa bitum Vật liệu 05474 - Dây thừng 03868 - Củi 07938 - Nhựa bitum số 4 Nhân công N1357 - Nhân công 3,5/7 Nhóm I CHI PHÍ TRỰC TIẾP CHI PHÍ CHUNG THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC

m VL m kg kg NC công T C TL

Chi phí xây dựng trước thuế THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG Chi phí xây dựng sau thuế

G GTGT Gxd

AI.52221 Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất máng rót, máng chứa, phễu 10166 11400 11330 04587 04718 08117 ZV999 N1457 M0934 M1170 M1025 ZM999

Vật liệu - Que hàn - Thép tấm - Thép hình - Đá mài - Đất đèn - Ô xy - Vật liệu khác Nhân công - Nhân công 4,5/7 Nhóm I Máy thi công - Máy hàn 23KW - Máy màI 2,7kw - Máy khoan 2,5kw - Máy khác CHI PHÍ TRỰC TIẾP CHI PHÍ CHUNG THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC Chi phí xây dựng trước thuế THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG

Hệ số

0.1320 1,714,286 1.0000 0.0830 5,727 1.0000 0.5500

219,135 1.0000

0.2200

247,296 1.0000

6.50% 5.50%

10.00%

1.0500 3.1180 0.8180

7,500 1.0000 1,000 1.0000 15,000 1.0000

0.3800

194,740 1.0000

6.50% 5.50%

10.00%

tấn VL kg kg kg viên kg chai % NC công M ca ca ca % T C TL G GTGT

Trang 3

Đơn giá

16.6500 850.0000 200.0000 0.3700 14.0200 2.5800 2.0000 22.4000 3.7000 1.5500 1.5500 5.0000 6.50% 5.50%

10.00%

18,600 18,000 18,000 15,000 7,000 45,000 194,295

1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000

229,885 1.0000 323,149 196,859 233,196 18,622

1.0000 1.0000 1.0000 1.0000

STT Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn vị Định mức

Chi phí xây dựng sau thuế

Gxd

Trang 4

Đơn giá

Hệ số

À LẠT

Thành tiền 31,885 30,360 900 625 124,738 124,738 48,517 33,738 12,468 2,310 205,140 13,334 12,016 230,490 23,049 253,539

1,117,589 1,117,589 1,117,589 72,643 65,463 1,255,694 125,569 1,381,264

2,136 2,034 102 6,326 6,326 8,462 550 496 9,507 951 10,458

1,560,275 146,678

Trang 5

Thành tiền 292,740 1,199 373,590 730,620 15,448 110,741 110,741 164,910 147,881 17,624 1,655 -2,251 1,835,926 119,335 107,539 2,062,801 206,280 2,269,081

1,659,834 932,580 576,360 150,894 2,583,096 2,583,096 4,242,930 275,790 248,530 4,767,250 476,725 5,243,975

0 0 0 0 14,339 14,339 648 648 14,987 974 878 16,839 1,684 18,523

Trang 6

Thành tiền 226,761 226,286 475 120,524 120,524 54,405 54,405 401,690 26,110 23,529 451,329 45,133 496,462

23,263 7,875 3,118 12,270 74,001 74,001 97,264 6,322 5,697 109,284 10,928 120,212

19,818,070 309,690 15,300,000 3,600,000 5,550 98,140 116,100 388,590 5,149,424 5,149,424 1,955,348 1,195,651 305,131 361,454 93,112 26,922,842 1,749,985 1,577,005 30,249,832 3,024,983

Trang 7

Thành tiền 33,274,815

Trang 8

BẢNG ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP CÔNG TRÌNH: TRANG TRẠI BÒ SỮA VINAMILK ĐÀ LẠT HẠNG MỤC: CẢI TẠO BỂ Ủ CỎ STT Mã CV Tên công việc 1 SA.42330 Cắt sàn bê tông bằng máy <=20cm 2 AA.21222 Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng có cốt thép 3 AK.81130 Quét nước xi măng lên bề mặt nền bê tông cũ trước khi đổ bê tông 4

AF.31215 Bê tông nền đá 1x2, mác 300, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành

5 6 7 8 9

AF.82511 AK.41114 AL.22111 AK.95211 AI.52221

Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài Xoa phẳng mặt nền bê tông Cắt khe co 1*4 nền bê tông Chét khe co bằng nhựa bitum Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất máng rót, máng chứa, phễu TỔNG CỘNG THUẾ VAT 10% TỔNG CỘNG SAU THUẾ

Đơn vị m m3 m2

Khối lượng 29.8000 11.9200 750.0000

Đơn giá 230,490 1,255,696 9,507

Thành tiền 6,868,602 14,967,896 7,130,250

m3

150.0000

2,062,804

309,420,600

100m2 m2 10m m tấn

0.1930 750.0000 26.3000 263.1000 0.6600

4,767,242 16,839 451,329 109,284 30,249,800

920,078 12,629,250 11,869,953 28,752,620 19,964,868 412,524,117 41,252,412 453,776,529

Trang 1

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU THI CÔNG XÂY DỰNG Dự án: ................ Gói thầu: BÊ TÔNG XI MĂNG BÒ SỮA AN NHƠN

STT

Nội dung chi phí

[1]

[2]

1 2

Chi phí xây dựng của gói thầu - NỀN, MẶT ĐƯỜNG BTXM Chi phí hạng Mục chung Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và Điều hành thi công tại hiện trường Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế

3

Chi phí các hạng Mục chung còn lại Chi phí dự phòng (GDPXD1 + GDPXD2) Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng công việc phát sinh Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá TỔNG CỘNG (1+2+3)

GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ [3]

THUẾ GTGT [4]

GIÁ TRỊ SAU THUẾ [5]

375,021,925 375,021,925 13,125,767

37,502,193 37,502,193 1,312,577

412,524,118 412,524,118 14,438,344

3,750,219

375,022

4,125,241

9,375,548

937,555

10,313,103

19,407,385 19,407,385 0 407,555,077

1,940,738 1,940,738 0 40,755,508

21,348,123 21,348,123 0 448,310,585

KÝ HIỆU [6]

GXD Ghmc

Gdpxd Gdpxd1 Gdpxd2 GGTXD

G

Cách tính

Gxd x 1% Gxd x 2,5% Gdpxd1 + Gdpxd2 (Gxd + Ghmc) x 5%

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ CÔNG TRÌNH: TRANG TRẠI BÒ SỮA VINAMILK ĐÀ LẠT HẠNG MỤC: CẢI TẠO BỂ Ủ CỎ STT Mã hiệu

Tên công tác / vật tư

Thi công m 29.8000 0.0000 viên 0.0000 viên 0.0000 % 0.0000 0.0000 công 0.0000 0.0000 ca 0.0000 ca 0.0000 % 0.0000 m3 11.9200

Khối lượng Định mức Hệ số 0.0000 0.0000 0.0000 0.1100 1.0000 0.0600 1.0000 2.0000 1.0000 0.0000 0.6200 1.0000 0.0000 0.1600 1.0000 0.0670 1.0000 5.0000 1.0000 0.0000 0.0000

Đơn vị

1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2

SA.42330 Cắt sàn bê tông bằng máy <=20cm Vật liệu 04535 - Đá cắt 04587 - Đá mài ZV999 - Vât liệu khác Nhân công N1377 - Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm 1 Máy thi công M0555 - Máy cắt bê tông 1,5kW M1169 - Máy mài 1kW ZM999 - Máy khác AA.21222 Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng có cốt thép

0 0 3

Nhân công N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 AK.81130 Quét nước xi măng lên bề mặt nền bê tông cũ trước khi đổ bê tông

0.0000 công 0.0000 m2 750.0000

0.0000 5.1000 1.0000 0.0000 0.0000

Vật liệu - Xi măng PC40 - Vật liệu khác Nhân công N1407 - Nhân công 4,0/7 Nhóm I AF.31215 Bê tông nền đá 1x2, mác 300, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành

0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 công 0.0000 m3 150.0000

0.0000 1.1300 5.0000 0.0000 0.0300 0.0000

0 0 0 0 0 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 0 0 0 0

12589 ZV999

Vật liệu 01897 - Cát vàng 04513 - Đá 1x2 07969 - Nước 10056 - Phụ gia dẻo hoá bê tông PC40 12589 - Xi măng PC40 ZV999 - Vật liệu khác Nhân công N1307 - Nhân công 3,0/7 Nhóm I Máy thi công M1848 - Xe bơm bê tông tự hành 50m3/h M0639 - Máy đầm bàn 1KW ZM999 - Máy khác AF.82511 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài 11400 11330 ZV999

Vật liệu - Thép tấm - Thép hình - Vật liệu khác Trang 1

kg %

ca ca % 100m2

0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.1930

kg kg %

0.0000 0.0000 0.0000 0.0000

m3 m3 lít kg kg % công

0.0000 0.4889 0.8364 199.8750 20.2950 405.9000 1.0000 0.0000 0.6200 0.0000 0.0330 0.0890 1.0000 0.0000

1.0000 1.0000 1.0000 0.0000

1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 0.0000

0.0000 51.8100 1.0000 32.0200 1.0000 10.0000 1.0000

STT Mã hiệu 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0 0 7 0 0 0 0 0 0 0 8 0 0 0 0 0 0 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

N1407 AK.41114 01897 07969 12589 N1407 M1435B AL.22111 07294 07970 N2357 M0553 AK.95211 05474 03868 07938 N1357 AI.52221

10166 11400 11330 04587 04718 08117 ZV999 N1457 M0934 M1170 M1025 ZM999

Tên công tác / vật tư Nhân công - Nhân công 4,0/7 Nhóm I Xoa phẳng mặt nền bê tông Vật liệu - Cát vàng - Nước - Xi măng PC40 Nhân công - Nhân công 4,0/7 Nhóm I Máy thi công - Máy trộn vữa 80l Cắt khe co 1*4 nền bê tông Vật liệu - lưỡi cắt D350 - Nước Nhân công - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 Máy thi công - Máy cắt 7,5kw Chét khe co bằng nhựa bitum Vật liệu - Dây thừng - Củi - Nhựa bitum số 4 Nhân công - Nhân công 3,5/7 Nhóm I Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất máng rót, máng chứa, phễu Vật liệu - Que hàn - Thép tấm - Thép hình - Đá mài - Đất đèn - Ô xy - Vật liệu khác Nhân công - Nhân công 4,5/7 Nhóm I Máy thi công - Máy hàn 23KW - Máy màI 2,7kw - Máy khoan 2,5kw - Máy khác

Đơn vị công m2 m3 lít kg công ca 10m cái m3 công ca m m kg kg công tấn

kg kg kg viên kg chai % công ca ca ca %

Trang 2

Khối lượng Thi công Định mức Hệ số 0.0000 0.0000 0.0000 12.2500 1.0000 750.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0680 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0030 1.0000 26.3000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.1320 1.0000 0.0000 0.0830 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.5500 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.2200 1.0000 263.1000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 1.0500 1.0000 0.0000 3.1180 1.0000 0.0000 0.8180 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.3800 1.0000 0.6600 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000

0.0000 16.6500 850.0000 200.0000 0.3700 14.0200 2.5800 2.0000 0.0000 22.4000 0.0000 3.7000 1.5500 1.5500 5.0000

1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000

K ĐÀ LẠT Khối lượng Vật tư 0.0000 0.0000 3.2780 1.7880 59.6000 0.0000 18.4760 0.0000 4.7680 1.9966 149.0000 0.0000 0.0000 60.7920 0.0000 0.0000 847.5000 3,750.0000 0.0000 22.5000 0.0000 0.0000 73.3388 125.4600 29,981.2500 3,044.2500 60,885.0000 150.0000 0.0000 93.0000 0.0000 4.9500 13.3500 150.0000 0.0000 0.0000 9.9993 6.1799 1.9300 Trang 3

Khối lượng Vật tư 0.0000 2.3643 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 51.0000 0.0000 2.2500 0.0000 0.0000 3.4716 2.1829 0.0000 14.4650 0.0000 5.7860 0.0000 0.0000 276.2550 820.3458 215.2158 0.0000 99.9780 0.0000 0.0000 10.9890 561.0000 132.0000 0.2442 9.2532 1.7028 1.3200 0.0000 14.7840 0.0000 2.4420 1.0230 1.0230 3.3000

Trang 4

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ----------------------------------------

BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU CÔNG TRÌNH: TRANG TRẠI BÒ SỮA VINAMILK ĐÀ LẠT Đơn vị tính: đồng

STT 1

Tên hạng mục

Giá dự thầu 412,524,117 412,524,117

CẢI TẠO BỂ Ủ CỎ TỔNG CỘNG #VALUE!

Trang 1

Ghi chú

NGHĨA VIỆT NAM

Hạnh phúc ----------------

Đơn vị tính: đồng

Ghi chú

Trang 2

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ----------------------------------------

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH CÔNG TRÌNH: TRANG TRẠI BÒ SỮA VINAMILK ĐÀ LẠT Đơn vị tính: đồng

STT 1

Tên hạng mục CẢI TẠO BỂ Ủ CỎ TỔNG CỘNG

Dự toán Eta 2012

Chi phí xây dựng Thuế giá trị trước thuế gia tăng 412,524,117 412,524,117 #VALUE!

Trang 3

41,252,412 41,252,412

Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm 453,776,529 0 453,776,529 0

Chi phí xây dựng sau thuế

Tổng chi phí xây dựng 453,776,529 453,776,529

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ----------------------------------------

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH: TRANG TRẠI BÒ SỮA VINAMILK ĐÀ LẠT STT

Tên thiết bị

Đơn vị Số lượng

Đơn giá Trước thuế Thuế VAT Sau thuế 0 0 0 0 0 TỔNG CỘNG

Đơn vị tính: đồng Thành tiền Trước thuế Thuế VAT 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

#VALUE! NGƯỜI LẬP

Lâm Đồng, ngày ... tháng ... năm 2019 CƠ QUAN LẬP

Trang 1

Đơn vị tính: đồng Thành tiền Sau thuế 0 0 0 0 0 0

gày ... tháng ... năm 2019 Ơ QUAN LẬP

Trang 2

CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG CÔNG TRÌNH: BÊ TÔNG XI MĂNG BÒ SỮA AN NHƠN ST Khoản mục chi phí T 1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công 1.1 NỀN, MẶT ĐƯỜNG BTXM 2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế 2.1 NỀN, MẶT ĐƯỜNG BTXM 3 Các chi phí hạng mục chung còn lại 3.1 Chi phí di chuyển máy, thiết bị, nhân công 3.2 Chi phí an toàn lao động 3.3 Chi phí đảm an toàn giao thông phục vụ thi công 3.4 Chi phí bảo vệ môi trường cho người lao động và môi trường xung quanh 3.5 Chi phí hoàn trả mặt bằng và hạ tầng kỹ thuật 3.6 Chi phí thí nghiệm vật liệu của nhà thầu 3.7 Các chi phí khác... TỔNG CỘNG (CNT + CKKL + CK)

Ký hiệu CNT

Cách tính

CKKL Gxd trước thuế x 1,5% CK

CHMC

Đơn vị tính: đồng Chi phí trước Chi phí sau Thuế GTGT thuế thuế 0 0 0 0 4,997,865

0 499,787

0 5,497,652

4,997,865 0 0 0 0 0

499,787 0 0 0 0 0

5,497,652 0 0 0 0 0

0 0 0 4,997,865

0 0 0 499,787

0 0 0 5,497,652

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ CÔNG TRÌNH: TRANG TRẠI BÒ SỮA VINAMILK ĐÀ LẠT

Đơn v

STT

Khoản mục chi phí

Ký hiệu

Cách tính

Chi phí trước thuế

Đơn vị tính: đồng

Thuế giá trị gia tăng

Chi phí sau thuế

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC ETA

-----oOo-----

DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH Số: ....../......

CÔNG TRÌNH: ĐỊA ĐIỂM: CHỦ ĐẦU TƯ:

TRANG TRẠI BÒ SỮA VINAMILK ĐÀ LẠT TỈNH BÌNH ĐỊNH 0

Tháng 3 năm 2019

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC ETA Số: ....../......

-----oOo-----

DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH CÔNG TRÌNH: ĐỊA ĐIỂM: CHỦ ĐẦU TƯ: Giá trị dự toán:

TRANG TRẠI BÒ SỮA VINAMILK ĐÀ LẠT TỈNH BÌNH ĐỊNH 0 0 đồng #VALUE!

Lâm Đồng, ngày ..... tháng ..... năm 2019 THỦ TRƯỞNG

THUYẾT MINH LẬP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH: TRANG TRẠI BÒ SỮA VINAMILK ĐÀ LẠT

CƠ SỞ LẬP DỰ TOÁN 1. Các văn bản: - Nghi định số 112/2009/NĐ-CP ngày 14/12/2009 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. - Thông tư số 04/2012/TT-BXD ngày 26/05/2010 của Bộ xây dựng hướng dẫn lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. - Quyết định số ... - Thông tư số 129/2008/TT-BTC ngày 26/12/2008 của Bộ Tài chính hướng dẫn thi hành một số điều của Luật thuế giá trị gia tăng và hướng dẫn thi hàn 123/2008/NĐ-CP ngày 08/12/2008 cưa Chính phư quy định chi tiết hướng dẫn thi hành một số điều của Luật thuế giá trị gia tăng. - Công bố giá vật liệu của Liên Sở xây dựng - Tài chính tỉnh ....... - Căn cứ vào khối lượng xác định từ hồ sơ bản vẽ thiết kế. - Căn cứ vào các thông tư, định mức, đơn giá của Nhà nước và địa phương ban hành. - Một số tài liệu khác có liên quan. 2. Định mức áp dụng - Áp dụng định mức dự toán XDCT phần xây dựng ban hành kèm theo văn bản số 1776/2007/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ xây dựng. - Áp dụng định mức dự toán XDCT phần lắp đặt ban hành kèm theo văn bản số 1777/2007/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ xây dựng. 3. Đơn giá áp dụng - Đơn giá xây dựng công trình phần xây dựng ban hành kèm theo quyết định số .../......../QĐ-UBND ngày ..../...../..... của UBND tỉnh ......... - Đơn giá xây dựng công trình phần lắp đặt ban hành kèm theo quyết định số .../......../QĐ-UBND ngày ..../...../..... của UBND tỉnh .........

ẠT

ựng công trình.

giá trị gia tăng và hướng dẫn thi hành Nghị định số rị gia tăng.

8/2007 của Bộ xây dựng. 007 của Bộ xây dựng.

... của UBND tỉnh ......... của UBND tỉnh .........

Phiên bản mẫu xuất Excel: 2.0 [Name] CÔNG TRÌNH STT Ký hiệu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 [Name] HẠNG MỤC STT Ký hiệu 1 2 2 3 3 4 [Name] 4 5 5 6 6 7

Tên thông tin Tên công trình Địa điểm xây dựng Chủ đầu tư Đơn vị thực thiện Loại công trình Loại thiết kế Cấp công trình Nhóm dự án

Xuất ra từ phiên bản Thời gian xuất Tỉnh TP Đơn giá

Tên thông tin Tên hạng mục Đơn giá Kiểu Tiên lượng Cách tính giá VL Cách tính giá NC Cách tính giá Máy Số liệu tính giá NC Lương tối thiểu chung Lương tối thiểu vùng Hệ số phụ cấp khu vực Hệ số phụ cấp lưu động Hệ số phụ cấp trách nhiệm

7 8 8 9 10 11 12 13 14

[Name]

15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49

Hệ số phụ cấp độc hại Hệ số lương phụ Hệ số phụ cấp khoán trực tiếp Hệ số không ổn định SX Hệ số phụ cấp thu hút Kiểu chiết tính Chiết tính theo giá

Mẫu THKPHM hsTLTTT hsDBGT hsVLPhu hsRNC hsKVM hsLTNT hsKVNC hsTTPK hsCPC hsRM hsBGM hsVAT hsBGNC hsRVL

5,5% Hệ số đảm bảo an toàn giao thông hs vật liệu phụ hs riêng nhân công Hệ số phụ cấp khu vực máy Hệ số lán trại, nhà tạm hs phụ cấp khu vực nhân công 2% 6,5% Hệ số riêng máy Hệ số bù giá máy Thuế VAT Hệ số bù giá nhân công Hệ số riêng VL

50 51 52 53 54

Giá trị TRANG TRẠI BÒ SỮA VINAMILK ĐÀ LẠT TỈNH BÌNH ĐỊNH

Công trình giao thông Thiết kế 1 bước Cấp 4

3.1.1.86 3/21/2019 12:06 Lâm Đồng LamDong_2016XD_DG127

HM1 Hạng mục 1

HT

5.50% 1.00% 0.000 1.000 1.000 0.00% 1.000 1.50% 6.50% 1.000 1.000 10.00% 1.000 1.000

Ghi chú

BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VI

(Ban hành kèm theo Thông tư số: 08/201 Tên dự án: Mã dự án: Tên gói thầu: Hợp đồng số: ngày tháng năm Chủ đầu tư: Nhà thầu: Thanh toán lần thứ: Căn cứ xác định: Biên bản nghiệm thu số ….. ngày…..tháng…..năm.….

STT MSCV

1

2

Phụ lục bổ sung hợp đồng s

Tên công việc

Đơn vị tính

3

4

0

HM

CẢI TẠO BỂ Ủ CỎ

1 2 3 4 5 6 7 8 9

SA.42330 AA.21222 AK.81130 AF.31215 AF.82511 AK.41114 AL.22111 AK.95211 AI.52221

Cắt sàn bê tông bằng máy <=20cm Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng có cốt thép Quét nước xi măng lên bề mặt nền bê tông cũ trước khi đổ bê tông Bê tông nền đá 1x2, mác 300, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài Xoa phẳng mặt nền bê tông Cắt khe co 1*4 nền bê tông Chét khe co bằng nhựa bitum Sản xuất các kết cấu thép khác, sản xuất máng rót, máng chứa, phễu

THM

TỔNG CỘNG

1. Giá trị hợp đồng: 2. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước: 3. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước: 4. Luỹ kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ này: 5. Thanh toán để thu hồi tạm ứng: 6. Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này: Số tiền bằng chữ:………………………...(là số tiền đề nghị thanh toán kỳ này). 7. Luỹ kế giá trị thanh toán:

Đại diện nhà thầu (Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)

m m3 m2 m3 100m2 m2 10m m tấn

HỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN

èm theo Thông tư số: 08/2016/TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính)

Phụ lục bổ sung hợp đồng số … ngày … tháng … năm

Khối lượng Đơn giá thanh toán Thực hiện Đơn giá bổ Theo hợp Luỹ kế Đơn giá Lũy kế sung (nếu Thực hiện đồng đến hết kỳ đến hết kỳ thanh toán có) kỳ này trước này 5 6 7 8 9 10 29.800 11.920 750.000 150.000 0.193 750.000 26.300 263.100 0.660

253,539 1,381,264 10,458 2,269,081 5,243,975 18,523 496,462 120,212 33,274,815

Thành tiền (đồng) Thực hiện Theo hợp đồng 11

Luỹ kế đến hết kỳ trước 12

7,555,462 16,464,667 7,843,500 340,362,150 1,012,087 13,892,250 13,056,951 31,627,777 21,961,378

0 0 0 0 0 0 0 0 0

453,776,222

0

Đại diện chủ đ

(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ

Phụ lục 03.a

TOÁN

Thành tiền (đồng) Thực hiện Thực hiện kỳ Lũy kế đến hết này kỳ này 13

14

15

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0

0

Đại diện chủ đầu tư

ý, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)

Ghi chú

BẢNG KÊ XÁC NHẬN KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC BỒI THƯỜNG, HỖ TRỢ VÀ TÁI ĐỊNH (Ban hành kèm theo Thông tư số: 08/2016/TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ

QĐ phê duyệt phương án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư STT

Nội dung

1 I 1 2

2 Thanh toán cho các cơ quan, tổ chức: ........... ...........

II

Thanh toán trực tiếp cho hộ dân: ...........

Chủ đầu tư (Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)

Số, ngày, tháng, năm

Số tiền

3

4

Phụ lục số 03.b HỖ TRỢ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ ĐÃ THỰC HIỆN ng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính)

Số tiền bồi thường, hỗ trợ và tái định cư đã chi trả cho đơn vị thụ hưởng theo phương án được duyệt

Ghi chú

5

6

Ngày ... tháng ... năm 2016 Hội đồng đền bù GPMB (Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)

BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC (Ban hành kèm theo Thông tư số: 08/2016/TT-B Tên dự án: Mã dự án: Tên gói thầu: Hợp đồng số: ngày tháng năm Chủ đầu tư: Nhà thầu: Thanh toán lần thứ: Căn cứ xác định: Biên bản nghiệm thu số ….. ngày…..tháng…..năm.….

Phụ lục bổ sung hợp đồng số … ngày …

Khối lượng phát s STT

MSCV

Tên công việc

Đơn vị tính

1

2

3

4

TỔNG SỐ: 1. Tổng giá trị khối lượng phát sinh: 2. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước: 3. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước: 4. Luỹ kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ này: 5. Thanh toán thu hồi tạm ứng: 6. Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này: Số tiền bằng chữ:………………………...(là số tiền đề nghị thanh toán kỳ này). 7. Luỹ kế giá trị thanh toán:

Đại diện nhà thầu (Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)

Tổng khối lượng phát sinh 5

ỢNG CÔNG VIỆC PHÁT SINH NGOÀI HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN g tư số: 08/2016/TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính)

ng hợp đồng số … ngày … tháng … năm

Khối lượng phát sinh ngoài hợp đồng Thực hiện Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Lũy kế đến hết kỳ trước này hết kỳ này 6 7 8

Đơn giá thanh toán Đơn giá thanh toán 9

Thành tiền Đơn giá bổ sung (nếu Luỹ kế đến hết Thực hiện kỳ có) kỳ trước này 10 11 12

0

0

Ngày ... tháng ... năm 2016

Đại diện chủ đầu tư (Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)

Phụ lục 04

ành tiền Lũy kế đến hết kỳ này 13

ày ... tháng ... năm 2016

đầu tư

vụ và đóng dấu)

Ghi chú 14

0

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NG Độc lập - Tự do - Hạn

Chủ đầu tư:…… Số:…

GIẤY ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN VỐN ĐẦU TƯ Kính gửi: Kho bạc nhà nước ………………………..

Tên dự án, công trình:……………………………………………………….. Chủ đầu tư/Ban QLDA…………………mã số ĐVSDNS:….…………………………………………………………… Số tài khoản của chủ đầu tư: - Vốn trong nước…………...tại :……………………………… - Vốn ngoài nước………… ..tại………………………........... Căn cứ hợp đồng số:………………….ngày…. tháng….. năm……………………………………………………… Căn cứ bảng xác định giá trị KLHT đề nghị thanh toán số…….ngày……..tháng……..năm…… Luỹ kế giá trị khối lượng nghiệm thu của hạng mục đề nghị thanh toán:……………..…đồng. Số dư tạm ứng của hạng mục đề nghị thanh toán…………đồng. Số tiền đề nghị: Tạm ứng Thanh toán Thuộc nguồn vốn: (XDCB tập trung; CTMT….)………………………………………............. Thuộc kế hoạch vốn: Năm…

Nội dung

Dự toán được duyệt hoặc giá trị trúng thầu hoặc giá trị hợp đồng

Luỹ kế số vốn đã thanh toán khởi công đến cuối kỳ trước Vốn TN

Tổng số tiền đề nghị tạm ứng, thanh toán bằng số:…………………………………………….. Bằng chữ:………………………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………………………. Trong đó: - Thu hồi tạm ứng (bằng số):…………………………. + Vốn trong nước……………………………………. + Vốn ngoài nước…………………………………… - Thuế giá trị gia tăng - Chuyển tiền bảo hành (bằng số) - Số trả đơn vị thụ hưởng (bằng số)……………………. + Vốn trong nước……………………………………. + Vốn ngoài nước…………………………………… Tên đơn vị thụ hưởng……………………………………………… Số tài khoản đơn vị thụ hưởng…………………tại ……………….

Ngày……

Kế toán trưởng (Ký, ghi rõ họ tên)

C (Ký, ghi rõ họ t

Phụ lục 05

OÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ỐN ĐẦU TƯ

…………….. Mã dự án đầu tư:……………………

……………………… ………………………………………. ……………………........................... …………………

Theo bảng dưới đây (khung nào không sử dụng thì gạch chéo)

Đơn vị: đồng

kế số vốn đã thanh toán từ ởi công đến cuối kỳ trước Vốn NN

Số đề nghị tạm ứng, thanh toán khối lượng hoàn thành kỳ này (gồm cả thu hồi tạm ứng) Vốn TN

Ngày……. tháng….. năm….

Vốn NN

Chủ đầu tư (Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)

BẢNG ĐỐI CHIẾU SỐ LIỆU THANH TOÁN Tên dự án: Chủ đầu tư: Thời gian khởi công - hoàn thành: Quyết định đầu tư được duyệt (số, ngày, tháng, năm): Tổng mức đầu tư được duyệt: Tình hình thanh toán vốn:

Mã dự án đầu tư:

STT

Nội dung

Kế hoặc năm...

1 A I

2

3

Số liệu của chủ đầu tư: Vốn thanh toán trong năm (1+2+3) Vốn trong nước Vốn ngoài nước

1

2 3

II

B I

1

2 3

Trong đó chia ra: Kế hoạch vốn trong năm Vốn trong nước Vốn ngoài nước Vốn ứng trước kế hoạch năm sau (vốn trong nước) Vốn còn lại kế hoạch năm trước Vốn trong nước Vốn ngoài nước Luỹ kế vốn thanh toán từ khởi công đến hết niên độ ngân sách năm kế hoạch: Vốn trong nước Vốn ngoài nước Số liệu của Kho bạc nơi giao dịch: Vốn thanh toán trong năm (1+2+3) Vốn trong nước Vốn ngoài nước Trong đó chia ra: Kế hoạch vốn trong năm Vốn trong nước Vốn ngoài nước Vốn ứng trước kế hoạch năm sau (vốn trong nước) Vốn còn lại kế hoạch năm trước Vốn trong nước Vốn ngoài nước

II

Luỹ kế vốn thanh toán từ khởi công đến hết niên độ ngân sách năm kế hoạch: Vốn trong nước Vốn ngoài nước C Chênh lệch vốn thanh toán trong năm: I Vốn thanh toán trong năm (1+2+3) Vốn trong nước Vốn ngoài nước Trong đó chia ra: 1 Kế hoạch vốn trong năm Vốn trong nước Vốn ngoài nước 2 Vốn ứng trước kế hoạch năm sau (vốn trong nước) 3 Vốn còn lại kế hoạch năm trước Vốn trong nước Vốn ngoài nước II Luỹ kế vốn thanh toán từ khởi công đến hết niên độ ngân sách năm kế hoạch: Vốn trong nước Vốn ngoài nước Ghi chú : + Số vốn thanh toán trong năm là số vốn được thanh toán theo niên độ NSNN theo quy định (đến hết 31/1năm sau + Số vốn ứng trước kế hoạch năm sau là số vốn được thanh toán đến 31/1 năm sau. + Số vốn kéo dài KH năm trước chuyển sang: - Vốn trong nước: là số vốn còn lại của KH năm trước được kéo dài thanh toán trong năm theo quy định cụ thể từng - Vốn ngoài nước: là số vốn ngoài nước được kéo dài thanh toán như vốn trong nước (như vốn vay của Cơ quan ph Cột 6: vốn tạm ứng theo chế độ còn lại chưa thu hồi đến 31/1 năm sau.

Chủ đầu tư Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)

I CHIẾU SỐ LIỆU THANH TOÁN VỐN ĐẦU TƯ NĂM...

Tổng số

4

Số vốn đã thanh toán trong năm… Trong đó: Thanh toán khối lượng Vốn tạm ứng theo chế hoàn thành độ chưa thu hồi 5 6

Tổng số vốn theo kế hoạch còn lại chưa thanh toán

độ NSNN theo quy định (đến hết 31/1năm sau). n 31/1 năm sau.

thanh toán trong năm theo quy định cụ thể từng trường hợp (tối đa đến 31/1 năm sau) ư vốn trong nước (như vốn vay của Cơ quan phát triển Pháp AFD...)

Ngày . . .tháng. . . năm 2016 Kho bạc nhà nước Thủ trưởng đơn vị (Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)

Phụ lục 06

Đơn vị: đồng Ghi chú

. . năm 2016 hà nước g đơn vị ức vụ và đóng dấu)

Related Documents

2. Du Toan Be U.xls
November 2019 7
Du Toan Daknong
July 2020 6
Toan 2
June 2020 3
De Toan Dh (du Doan)
April 2020 6
Du Toan Cong Ln(tk)
November 2019 5

More Documents from ""

Chuong Be 1.pdf
November 2019 9
2. Du Toan Be U.xls
November 2019 7
June 2020 2
Verb.docx
June 2020 4
June 2020 2