Yhct2018-bảng điểm.pdf

  • Uploaded by: Jenna
  • 0
  • 0
  • April 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Yhct2018-bảng điểm.pdf as PDF for free.

More details

  • Words: 4,076
  • Pages: 16
ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ I NĂM THỨ NHẤT (NĂM HỌC 2018-2019) LỚP: YHCT18 (KHÓA: 2018-2014) ĐIỂM CÁC HỌC PHẦN

Mssv

Họ và tên

Thang điểm

Stt

Những Xác suất Ngoại ngữ NLCB CN TBC Tổ thống kê Y 1 Mác - Lê (hệ 4) học Nin 1 Xếp loại 1 Hệ 10 Chữ Hệ 4

4 Hệ 10

Chữ Hệ 4

2 Hệ 10

7

Chữ Hệ 4

1

311184007 Nguyễn Thị Hoài

An

1 5.9 C 2.0

2

311184008 Phan Thị Thiên

Ân

1 5.6 C 2.0 6.2 C 2.0 6.5 C+ 2.5 2.14

T. BÌNH

3

311184009 Nguyễn Đình Quốc

Anh

1 6.2 C 2.0 8.5 A 4.0 8.4 B+ 3.5 3.57

GIỎI

4

311184010 Nguyễn Thị Ngọc

Anh

1 5.6 C 2.0 8.8 A 4.0 7.9 B 3.0 3.43

GIỎI

5

311184011 Nguyễn Trúc

Anh

1

0

F 0.0

0

F 0.0 0

F 0.0 0.00

YẾU

6

311184012 Trần Thị Minh

Anh

1

5

D 1.0

7

B 3.0 7.7 B 3.0 2.71

KHÁ

7

311184013 Đặng Thị Tuyết

Ánh

1

5

D 1.0 6.8 C+ 2.5 8.2 B+ 3.5 2.57

KHÁ

8

311184014 Nguyễn Song Minh

Châu

1 5.6 C 2.0 5

9

311184001 Trần Minh

Châu

1 6.1 C 2.0 6.2 C 2.0 6.5 C+ 2.5 2.14

8 B+ 3.5 7.2 B 3.0 3.14

D 1.0 6.3 C 2.0 1.43

KHÁ

YẾU

T. BÌNH

ĐIỂM CÁC HỌC PHẦN

Mssv

Họ và tên

Thang điểm

Stt

Những Xác suất Ngoại ngữ NLCB CN TBC Tổ thống kê Y 1 Mác - Lê (hệ 4) học Nin 1 Xếp loại 1 Hệ 10 Chữ Hệ 4

4 Hệ 10

Chữ Hệ 4

2 Hệ 10

7

Chữ Hệ 4

10 311184015 Trần Thị Minh

Châu

1

11 311184016 Phạm Thị Minh

Chi

1 5.9 C 2.0 5.1 D+ 1.5 7

B 3.0 2.00

T. BÌNH

12 311184017 Thiều Thị

Chinh

1 5.4 D+ 1.5 5.8 C 2.0 4

F 0.0 1.36

YẾU

13 311184018 Trương Quốc

Công

1

5 D+ 1.5 7.2 B 3.0 7.4 B 3.0 2.79

KHÁ

14 311184019 Đặng Thị Ngọc

Diệu

1 5.2 D+ 1.5 6.1 C 2.0 9 A 4.0 2.50

KHÁ

15 311184020 Nguyễn Thuỳ Xuân

Dung

1 5.3 D+ 1.5 5.5 C 2.0 2

F 0.0 1.36

YẾU

16 311184021 Huỳnh Thành

Được

1 5.1 D+ 1.5 9.1 A 4.0 6.3 C 2.0 3.07

KHÁ

17 311184022 Hoàng Thái

Dương

1

YẾU

18 311184023 Dương Thị Thúy

Duy

1 5.6 C 2.0 7.9 B 3.0 2

19 311184024 Nguyễn Huỳnh Tấn

Duy

2 5.7 C 2.0 7.2 B 3.0 8 B+ 3.5 3.00

20 311184025 Võ Trương

Duy

2 5.7 C 2.0 6.3 C 2.0 6

21 311184026 Hoàng Thị

Duyên

2 5.2 D+ 1.5 7.9 B 3.0 6.5 C+ 2.5 2.64

5

5

D 1.0 5.1 D+ 1.5 7.2 B 3.0 1.86

D 1.0

3

F 0.0 5.5 C 2.0 0.71

F 0.0 2.00

C 2.0 2.00

YẾU

T. BÌNH

KHÁ

T. BÌNH

KHÁ

ĐIỂM CÁC HỌC PHẦN

Mssv

Họ và tên

Thang điểm

Stt

Những Xác suất Ngoại ngữ NLCB CN TBC Tổ thống kê Y 1 Mác - Lê (hệ 4) học Nin 1 Xếp loại 1 Hệ 10 Chữ Hệ 4

4 Hệ 10

Chữ Hệ 4

2 Hệ 10

7

Chữ Hệ 4

22 311184027 Lê Lâm Mỹ

Duyên

2

C 2.0 7.7 B 3.0 7.7 B 3.0 2.86

KHÁ

23 311184028 Phạm Vũ Hương

Giang

2 7.1 B 3.0 8.3 B+ 3.5 6.3 C 2.0 3.00

KHÁ

24 311184029 Nguyễn Lê Thúy



2 5.4 D+ 1.5 5.7 C 2.0 7.6 B 3.0 2.21

T. BÌNH

25 311184030 Nguyễn Thị Vân



2 5.8 C 2.0

8 B+ 3.5 8.2 B+ 3.5 3.29

GIỎI

26 311184031 Hồ Gia

Hân

2 6.3 C 2.0 7.5 B 3.0 7.2 B 3.0 2.86

KHÁ

27 311184032 Hồ Thị Ngọc

Hân

2 5.7 C 2.0 2

F 0.0 6.3 C 2.0 0.86

YẾU

28 311184033 Phạm Mai

Hân

2 5.4 D+ 1.5 5

D 1.0 5.4 D+ 1.5 1.21

YẾU

29 311184002 Lương Thị

Hằng

2 5.8 C 2.0 8.1 B+ 3.5 7.6 B 3.0 3.14

KHÁ

30 311184034 Nguyễn Thị

Hằng

2 6.1 C 2.0 5.3 D+ 1.5 7.6 B 3.0 2.00

T. BÌNH

31 311184035 Đặng Thị Mỹ

Hạnh

2 5.4 D+ 1.5

B 3.0 7.5 B 3.0 2.79

KHÁ

32 311184003 Đặng Thị

Hiền

2 5.7 C 2.0 8.3 B+ 3.5 6.2 C 2.0 2.86

KHÁ

6

7

ĐIỂM CÁC HỌC PHẦN

Mssv

Họ và tên

Thang điểm

Stt

Những Xác suất Ngoại ngữ NLCB CN TBC Tổ thống kê Y 1 Mác - Lê (hệ 4) học Nin 1 Xếp loại 1 Hệ 10 Chữ Hệ 4

4 Hệ 10

Chữ Hệ 4

2 Hệ 10

7

Chữ Hệ 4

33 311184036 Nguyễn Thị Thu

Hiền

2

0

F 0.0

F 0.0 0.00

YẾU

34 311184037 Trần Mỹ

Hiền

2

5

D 1.0 8.4 B+ 3.5 6.3 C 2.0 2.71

KHÁ

35 311184038 Trần Thị Thu

Hiền

2

6

C 2.0

8 B+ 3.5 8 B+ 3.5 3.29

GIỎI

36 311184039 Đinh Xuân

Hòa

2 6.8 C+ 2.5 7.4 B 3.0 8.2 B+ 3.5 3.07

KHÁ

37 311184040 Ngô Thị Khánh

Hòa

3 5.4 D+ 1.5 5.8 C 2.0 7

B 3.0 2.21

T. BÌNH

38 311184041 Nguyễn Minh

Hoài

3 5.9 C 2.0 8.1 B+ 3.5 2

F 0.0 2.29

T. BÌNH

39 311184042 Trần Diệu

Hoàng

3 5.4 D+ 1.5 7.5 B 3.0 7

B 3.0 2.79

KHÁ

40 311184043 Đặng Văn

Huấn

3

4

D 1.0 6.3 C 2.0 2

F 0.0 1.29

YẾU

41 311184044 Nguyễn Thị Kim

Hương

3

0

F 0.0

F 0.0 0.00

YẾU

42 311184045 Trần Thị Lan

Hương

3

5

D 1.0 8.9 A 4.0 7.7 B 3.0 3.29

GIỎI

43 311184046 Lại Quang

Huy

3

0

F 0.0

0

F 0.0 0

F 0.0 0.00

YẾU

44 311184047 Trần Hoàng

Huy

3 5.1 D+ 1.5

7

B 3.0 6.9 C+ 2.5 2.64

KHÁ

0

0

F 0.0 0

F 0.0 0

ĐIỂM CÁC HỌC PHẦN

Mssv

Họ và tên

Thang điểm

Stt

Những Xác suất Ngoại ngữ NLCB CN TBC Tổ thống kê Y 1 Mác - Lê (hệ 4) học Nin 1 Xếp loại 1 Hệ 10 Chữ Hệ 4

4 Hệ 10

Chữ Hệ 4

2 Hệ 10

7

Chữ Hệ 4

45 311184000 Nguyễn Thị Mỹ

Huyền

3 5.6 C 2.0 6.2 C 2.0 6.5 C+ 2.5 2.14

46 311184048 Danh Đức

Khải

3

4

D 1.0

6

C 2.0 5

D 1.0 1.57

YẾU

47 311184049 Hán Thị Út

Khâm

3

0

F 0.0

0

F 0.0 0

F 0.0 0.00

YẾU

48 311184050 Châu Mai

Khoa

3

0

F 0.0

0

F 0.0 0

F 0.0 0.00

YẾU

49 311184051 Nguyễn Anh

Khoa

3 5.9 C 2.0 6.4 C 2.0 5.2 D+ 1.5 1.86

YẾU

50 311184052 Nguyễn Đình

Khôi

3 5.4 D+ 1.5 3

51 311184053 Lương Nguyễn Gia

Khuê

3

52 311184054 Nguyễn Quốc

Kiệt

3

53 311184055 Trương Thiên

T. BÌNH

F 0.0 7

B 3.0 1.07

YẾU

5

D 1.0 6.5 C+ 2.5 5

D 1.0 1.86

YẾU

0

F 0.0

F 0.0 0.00

YẾU

Kim

3 5.4 D+ 1.5 7.4 B 3.0 6.7 C+ 2.5 2.64

KHÁ

54 311184004 Ksor H'

Ky

3

5

D 1.0 6.3 C 2.0 1.29

YẾU

55 311184056 Nguyễn Hương

Lan

4

5 D+ 1.5

8 B+ 3.5 5.6 C 2.0 2.79

KHÁ

D 1.0

0

5

F 0.0 0

ĐIỂM CÁC HỌC PHẦN

Mssv

Họ và tên

Thang điểm

Stt

Những Xác suất Ngoại ngữ NLCB CN TBC Tổ thống kê Y 1 Mác - Lê (hệ 4) học Nin 1 Xếp loại 1 Hệ 10 Chữ Hệ 4

4 Hệ 10

Chữ Hệ 4

2 Hệ 10

56 311184057 Bùi Khánh

Linh

4 5.9 C 2.0 7.8 B 3.0 7

57 311184058 Đinh Đức

Linh

4 5.5 C 2.0 5

58 311184059 Hà Thủy

7

Chữ Hệ 4

B 3.0 2.86

KHÁ

D 1.0 5.7 C 2.0 1.43

YẾU

Linh

4 5.3 D+ 1.5 9.2 A 4.0 6.3 C 2.0 3.07

KHÁ

59 311184060 Vũ Ngọc Khánh

Linh

4 6.4 C 2.0 8.9 A 4.0 8 B+ 3.5 3.57

GIỎI

60 311184061 Hoàng Thị Hương

Loan

4

5 D+ 1.5 7.4 B 3.0 6.3 C 2.0 2.50

KHÁ

61 311184062 Đỗ Hoàng

Long

4 5.9 C 2.0 7.3 B 3.0 7.2 B 3.0 2.86

KHÁ

62 311184063 Hoàng

Long

4 5.8 C 2.0 7.3 B 3.0 6.2 C 2.0 2.57

KHÁ

63 311184064 Mai Hoàng

Long

4

4

D 1.0 6.3 C 2.0 5.6 C 2.0 1.86

YẾU

64 311184065 Huỳnh Kim Vạn

Lượng

4

0

F 0.0

F 0.0 0.00

YẾU

65 311184066 Phạm Thị Trúc

Ly

4 5.6 C 2.0 8.4 B+ 3.5 6.6 C+ 2.5 3.00

KHÁ

66 311184067 Lâm Thị Thu



4 6.2 C 2.0 7.4 B 3.0 6.7 C+ 2.5 2.71

KHÁ

67 311184068 Phạm Ngọc

Minh

4

YẾU

2

F 0.0

0

0

F 0.0 0

F 0.0 0

F 0.0 0.00

ĐIỂM CÁC HỌC PHẦN

Mssv

Họ và tên

Thang điểm

Stt

Những Xác suất Ngoại ngữ NLCB CN TBC Tổ thống kê Y 1 Mác - Lê (hệ 4) học Nin 1 Xếp loại

68 311184069

1 Hệ 10 Chữ Hệ 4

4 Hệ 10

Chữ Hệ 4

2 Hệ 10

7

Chữ Hệ 4

Minh

4 5.4 D+ 1.5 6.9 C+ 2.5 6.7 C+ 2.5 2.36

69 311184070 Nguyễn Ngọc Trà

My

4

5

D 1.0 8.1 B+ 3.5 7.6 B 3.0 3.00

KHÁ

70 311184071 Đỗ Hoàng

Ngân

4

0

F 0.0

F 0.0 0.00

YẾU

71 311184072 Lương Thị Kim

Ngân

4 5.9 C 2.0 4

D 1.0 7.5 B 3.0 1.71

YẾU

72 311184073 Nguyễn Ngọc Kim

Ngân

4 5.9 C 2.0 5.8 C 2.0 7

73 311184074 Trương Ngọc Kim

Ngân

5 6.8 C+ 2.5

Trương Đinh Hoàng Vĩ

0

F 0.0 0

B 3.0 2.29

8 B+ 3.5 7.2 B 3.0 3.21

T. BÌNH

T. BÌNH

GIỎI

74 311184075 Trương Ngọc Phương Ngân

5 5.7 C 2.0 5.2 D+ 1.5 8.1 B+ 3.5 2.14

T. BÌNH

75 311184076 Nguyễn Hữu

Nghĩa

5 5.7 C 2.0 7.2 B 3.0 6.9 C+ 2.5 2.71

KHÁ

76 311184077 Trần Như

Ngộ

5

6

C 2.0 8.1 B+ 3.5 7.3 B 3.0 3.14

KHÁ

77 311184078 Nguyễn Thị Bảo

Ngọc

5

5

D 1.0 7.1 B 3.0 8 B+ 3.5 2.86

KHÁ

78 311184079 Tất Bảo

Ngọc

5 5.7 C 2.0 7.8 B 3.0 8.2 B+ 3.5 3.00

KHÁ

ĐIỂM CÁC HỌC PHẦN

Mssv

Họ và tên

Thang điểm

Stt

Những Xác suất Ngoại ngữ NLCB CN TBC Tổ thống kê Y 1 Mác - Lê (hệ 4) học Nin 1 Xếp loại 1 Hệ 10 Chữ Hệ 4

4 Hệ 10

Chữ Hệ 4

2 Hệ 10

7

Chữ Hệ 4

79 311184080 Trần Bảo

Ngọc

5

6

C 2.0 8.5 A 4.0 8.9 A 4.0 3.71

X. SẮC

80 311184081 Trần Thị

Ngọc

5

5

D 1.0 8.5 A 4.0 7.7 B 3.0 3.29

GIỎI

81 311184082 Võ Thùy Bảo

Ngọc

5 5.2 D+ 1.5

82 311184083 Đoàn Ngọc

Nguyên

5

83 311184084 Thái Hữu

Nhân

5 5.7 C 2.0 5.5 C 2.0 6.3 C 2.0 2.00

84 311184085 Nguyễn Đình

Nhật

5

F 0.0

0

F 0.0 0

F 0.0 0.00

YẾU

85 311184086 Võ Lê Minh

Nhật

5 5.1 D+ 1.5

7

B 3.0 7.3 B 3.0 2.79

KHÁ

86 311184087 Đinh Thị Yến

Nhi

5

B 3.0 1.86

YẾU

87 311184088 Nguyễn Thảo

Nhi

5 5.6 C 2.0 8.2 B+ 3.5 6.3 C 2.0 2.86

KHÁ

88 311184089 Phan Thị Cẩm

Nhi

5 5.9 C 2.0 7.5 B 3.0 5.5 C 2.0 2.57

KHÁ

89 311184090 Võ Song

Nhi

5 5.1 D+ 1.5

YẾU

90 311184091 Đổng Sử Quỳnh

Như

5 5.1 D+ 1.5 6.6 C+ 2.5 6.2 C 2.0 2.21

5

0

5

6

C 2.0 6.6 C+ 2.5 2.07

D 1.0 5.9 C 2.0 6

D 1.0 5.3 D+ 1.5 7

7

B 3.0 2

C 2.0 1.86

F 0.0 1.93

T. BÌNH

YẾU

T. BÌNH

T. BÌNH

ĐIỂM CÁC HỌC PHẦN

Mssv

Họ và tên

Thang điểm

Stt

Những Xác suất Ngoại ngữ NLCB CN TBC Tổ thống kê Y 1 Mác - Lê (hệ 4) học Nin 1 Xếp loại 1 Hệ 10 Chữ Hệ 4

4 Hệ 10

Chữ Hệ 4

2 Hệ 10

7

Chữ Hệ 4

91 311184092 Lê Thị Mỹ

Nhung

6 5.2 D+ 1.5 5.2 D+ 1.5 6.9 C+ 2.5 1.79

YẾU

92 311184093 Nguyễn Trần Thanh

Phong

6

0

F 0.0

F 0.0 0.00

YẾU

93 311184094 Nguyễn Đăng

Phúc

6

4

D 1.0 7.1 B 3.0 6.7 C+ 2.5 2.57

KHÁ

94 311184095 Nguyễn Văn Bá

Phúc

6

0

F 0.0

F 0.0 0.00

YẾU

95 311184096 Phạm Thị Bích

Phượng

6 5.2 D+ 1.5 7.1 B 3.0 6.5 C+ 2.5 2.64

KHÁ

96 311184097 Phạm Minh

Quân

6

D 1.0 9.2 A 4.0 7.7 B 3.0 3.29

GIỎI

97 311184098 Nguyễn Đình

Quang

6 5.5 C 2.0 7.5 B 3.0 7.7 B 3.0 2.86

KHÁ

98 311184099 Trương Quang

Quyền

6 5.5 C 2.0 4

YẾU

99 311184100 Đỗ Thị Khánh

Quỳnh

6

4

D 1.0 6.7 C+ 2.5 5.3 D+ 1.5 2.00

T. BÌNH

100 311184101

Quỳnh

6

5

D 1.0 7.5 B 3.0 8.4 B+ 3.5 2.86

KHÁ

Quỳnh

6

4

D 1.0 5.9 C 2.0 5.8 C 2.0 1.86

YẾU

Hoàng Nguyễn Phương

101 311184102 Nguyễn Như

5

0

0

F 0.0 0

F 0.0 0

D 1.0 5 D+ 1.5 1.29

ĐIỂM CÁC HỌC PHẦN

Mssv

Họ và tên

Thang điểm

Stt

Những Xác suất Ngoại ngữ NLCB CN TBC Tổ thống kê Y 1 Mác - Lê (hệ 4) học Nin 1 Xếp loại 1 Hệ 10 Chữ Hệ 4

4 Hệ 10

Chữ Hệ 4

2 Hệ 10

7

Chữ Hệ 4

102 311184103 Phan Vũ Hương

Quỳnh

6

5

D 1.0 6.7 C+ 2.5 5

D 1.0 1.86

YẾU

103 311184104 Nguyễn Đình

Sang

6

5

D 1.0 6.3 C 2.0 2

F 0.0 1.29

YẾU

104 311184105 Lê Thanh

Sơn

6

5

D 1.0 7.2 B 3.0 5.3 D+ 1.5 2.29

105 311184106 Nguyễn Chí

Tài

6

4

D 1.0

A 4.0 6.3 C 2.0 3.00

KHÁ

106 311184107 Nguyễn Tấn

Tài

6

5

D 1.0 7.2 B 3.0 8.2 B+ 3.5 2.86

KHÁ

107 311184005 Châu Mỹ

Tâm

6 5.1 D+ 1.5

B 3.0 7

B 3.0 2.79

KHÁ

108 311184108 Hồ Thị Hoàng Minh

Tâm

6 5.2 D+ 1.5 6.3 C 2.0 6

C 2.0 1.93

YẾU

109 311184109 Phan Nguyễn Thành

Tâm

7 5.9 C 2.0 8.5 A 4.0 6.8 C+ 2.5 3.29

GIỎI

110 311184110 Trần Ngọc Thanh

Tâm

7

F 0.0 0.00

YẾU

111 311184111 Trịnh Nhựt

Tân

7 5.9 C 2.0 7.6 B 3.0 8.5 A 4.0 3.14

KHÁ

112 311184112 Đồng Mai

Tấn

7 6.3 C 2.0 7.4 B 3.0 7.7 B 3.0 2.86

KHÁ

113 311184113 Nguyễn Công

Tạo

7

0

5

F 0.0

9

7

0

F 0.0 0

D 1.0 6.2 C 2.0 8.2 B+ 3.5 2.29

T. BÌNH

T. BÌNH

ĐIỂM CÁC HỌC PHẦN

Mssv

Họ và tên

Thang điểm

Stt

Những Xác suất Ngoại ngữ NLCB CN TBC Tổ thống kê Y 1 Mác - Lê (hệ 4) học Nin 1 Xếp loại 1 Hệ 10 Chữ Hệ 4

4 Hệ 10

Chữ Hệ 4

2 Hệ 10

7

Chữ Hệ 4

114 311184114 Lương Hồ Vĩ

Thái

7

5

D 1.0

4

D 1.0 1.00

YẾU

115 311184115 Văn Đức

Thái

7

4

D 1.0

8 B+ 3.5 8.2 B+ 3.5 3.14

KHÁ

116 311184116 Trần Tú

Thanh

7

5

D 1.0 8.2 B+ 3.5 7.5 B 3.0 3.00

KHÁ

117 311184117 Đinh Trâm

Thảo

7 6.3 C 2.0 7.1 B 3.0 4

118 311174123 Tạ Thị Bích

Thảo

7

6

119 311184118 Lê Ngọc Phương

Thi

7

120 311184119 Võ Thị Kim

D 1.0 5

F 0.0 2.00

T. BÌNH

B 3.0 3.14

KHÁ

5 D+ 1.5 7.1 B 3.0 8.5 A 4.0 3.07

KHÁ

Thi

7 5.3 D+ 1.5 7.8 B 3.0 7.4 B 3.0 2.79

KHÁ

121 311184120 Nguyễn Minh

Thiện

7

5

D 1.0 7.5 B 3.0 8 B+ 3.5 2.86

KHÁ

122 311184121 Nguyễn Văn

Thiện

7

5

D 1.0 8.2 B+ 3.5 6.2 C 2.0 2.71

KHÁ

123 311184122 Trần Ngọc

Thịnh

7

5 D+ 1.5 6.8 C+ 2.5 6.6 C+ 2.5 2.36

T. BÌNH

124 311184123 Nguyễn Thị Kim

Thoa

7 5.5 C 2.0 7.2 B 3.0 5.3 D+ 1.5 2.43

T. BÌNH

C 2.0

8 B+ 3.5 7

ĐIỂM CÁC HỌC PHẦN

Mssv

Họ và tên

Thang điểm

Stt

Những Xác suất Ngoại ngữ NLCB CN TBC Tổ thống kê Y 1 Mác - Lê (hệ 4) học Nin 1 Xếp loại 1 Hệ 10 Chữ Hệ 4

4 Hệ 10

Chữ Hệ 4

2 Hệ 10

7

Chữ Hệ 4

125 311184124 Nguyễn Thị Kim

Thoa

7 5.6 C 2.0 6.9 C+ 2.5 5.8 C 2.0 2.29

126 311184125 Diệp Hoàng

Thông

7 6.2 C 2.0 5.8 C 2.0 5

D 1.0 1.71

YẾU

127 311184126 Danh Trần Anh

Thư

7 5.4 D+ 1.5 6.4 C 2.0 5

D 1.0 1.64

YẾU

128 311184127 Huỳnh Minh

Thư

8

0

F 0.0

F 0.0 0.00

YẾU

129 311184128 Nguyễn Anh

Thư

8

5

D 1.0 6.9 C+ 2.5 5.6 C 2.0 2.14

130 311184129 Nguyễn Thị Minh

Thư

8 5.4 D+ 1.5 7.9 B 3.0 5.6 C 2.0 2.50

KHÁ

131 311184130 Phạm Thị Bích

Thư

8 6.5 C+ 2.5 6.8 C+ 2.5 6.8 C+ 2.5 2.50

KHÁ

132 311184131 Phan Ngọc Minh

Thư

8

0

F 0.0

F 0.0 0.00

YẾU

133 311184132 Nguyễn Công

Thuận

8

4

D 1.0 6.1 C 2.0 5.9 C 2.0 1.86

YẾU

134 311184133 Dương Trương Minh

Thùy

8 6.5 C+ 2.5 7.9 B 3.0 3

135 311184134 Đặng Thị Thúy

Tiên

8 5.9 C 2.0

B 3.0 5.9 C 2.0 2.57

KHÁ

136 311184135 Huỳnh Ngọc Thủy

Tiên

8 6.2 C 2.0 7.5 B 3.0 7.2 B 3.0 2.86

KHÁ

0

0

7

F 0.0 0

F 0.0 0

F 0.0 2.07

T. BÌNH

T. BÌNH

T. BÌNH

ĐIỂM CÁC HỌC PHẦN

Mssv

Họ và tên

Thang điểm

Stt

Những Xác suất Ngoại ngữ NLCB CN TBC Tổ thống kê Y 1 Mác - Lê (hệ 4) học Nin 1 Xếp loại 1 Hệ 10 Chữ Hệ 4

4 Hệ 10

Chữ Hệ 4

2 Hệ 10

7

Chữ Hệ 4

137 311184136 Lý Thảo

Tiên

8 5.1 D+ 1.5 7.7 B 3.0 5

138 311184137 Nguyễn Thuỷ

Tiên

8

5

D 1.0 7.2 B 3.0 8.2 B+ 3.5 2.86

KHÁ

139 311184138 Phạm Thụy Trúc

Tiên

8

4

D 1.0

B 3.0 2

F 0.0 1.86

YẾU

140 311184139 Dương Minh

Tiến

8 5.4 D+ 1.5 7.6 B 3.0 4

F 0.0 1.93

YẾU

141 311184140 Vương Minh

Toàn

8

F 0.0 1.71

YẾU

142 311184141 Dương Bảo

Trâm

8 5.4 D+ 1.5 7.5 B 3.0 8.7 A 4.0 3.07

KHÁ

143 311184142 Đặng Phương

Trân

8

A 4.0 6.3 C 2.0 3.00

KHÁ

144 311184143 Nguyễn Bảo

Trân

8 5.9 C 2.0 8.1 B+ 3.5 5.6 C 2.0 2.86

KHÁ

145 311184144 Nguyễn Thị Ngọc

Trân

8

D 1.0 7.7 B 3.0 6.5 C+ 2.5 2.57

KHÁ

146 311184145 Dương Thị Phương

Trang

9 5.6 C 2.0 7.6 B 3.0 8.2 B+ 3.5 3.00

KHÁ

147 311184146 Lâm Hồng

Trang

9

YẾU

4

5

4

0

7

F 0.0 7.7 B 3.0 1

D 1.0

F 0.0

9

0

F 0.0 0

D 1.0 2.21

F 0.0 0.00

T. BÌNH

ĐIỂM CÁC HỌC PHẦN

Mssv

Họ và tên

Thang điểm

Stt

Những Xác suất Ngoại ngữ NLCB CN TBC Tổ thống kê Y 1 Mác - Lê (hệ 4) học Nin 1 Xếp loại 1 Hệ 10 Chữ Hệ 4

4 Hệ 10

Chữ Hệ 4

2 Hệ 10

7

Chữ Hệ 4

148 311184147 Nguyễn Thị

Trang

9

F 0.0 0.00

YẾU

149 311184148 Phạm Huỳnh Thu

Trang

9 7.5 B 3.0 7.7 B 3.0 8.4 B+ 3.5 3.14

KHÁ

150 311184149 Phan Quỳnh

Trang

9 5.6 C 2.0 6.4 C 2.0 7.6 B 3.0 2.29

T. BÌNH

151 311184150 Phú Cao

Trí

9

T. BÌNH

0

4

F 0.0

0

F 0.0 0

F 0.0 6.7 C+ 2.5 5.6 C 2.0 2.00

152 311184151 Nguyễn Trần Nguyên Trinh

9 6.7 C+ 2.5 7.3 B 3.0 7.7 B 3.0 2.93

KHÁ

153 311184152 Phan Văn

Trọn

9 5.2 D+ 1.5 6.3 C 2.0 8 B+ 3.5 2.36

T. BÌNH

154 311184153 Nguyễn Quốc

Trung

9 6.5 C+ 2.5 5.6 C 2.0 7.9 B 3.0 2.36

T. BÌNH

155 311184154 Đoàn Thanh



9

5

D 1.0 5.1 D+ 1.5 5

D 1.0 1.29

YẾU

156 311184155 Huỳnh Thanh



9

0

F 0.0

F 0.0 0.00

YẾU

157 311184156 Phạm Minh



9 5.8 C 2.0 7.1 B 3.0 8.4 B+ 3.5 3.00

KHÁ

158 311184157 Trịnh Minh



9

B 3.0 3.57

GIỎI

159 311184006 Phạm Ngọc

Tuấn

9 6.2 C 2.0 2

F 0.0 0.29

YẾU

7

0

F 0.0 0

B 3.0 8.6 A 4.0 7

F 0.0 3

ĐIỂM CÁC HỌC PHẦN

Mssv

Họ và tên

Thang điểm

Stt

Những Xác suất Ngoại ngữ NLCB CN TBC Tổ thống kê Y 1 Mác - Lê (hệ 4) học Nin 1 Xếp loại 1 Hệ 10 Chữ Hệ 4

4 Hệ 10

Chữ Hệ 4

2 Hệ 10

7

Chữ Hệ 4

160 311184158 Trần Minh

Tuấn

9

161 311184159 Nguyễn Thanh

Tùng

9 6.5 C+ 2.5 9.8 A+ 4.0 8 B+ 3.5 3.64

162 311184160 Trương Ngọc Kim

Tuyến

9

7

B 3.0 7.4 B 3.0 8.4 B+ 3.5 3.14

KHÁ

163 311184161 Lê Phương

Tuyền

10

5 D+ 1.5 7.2 B 3.0 7.6 B 3.0 2.79

KHÁ

164 311184162 Lê Thị Ngọc

Tuyền

10 0

F 0.0 0.00

YẾU

165 311184163 Nguyễn Trần Thu

Uyên

10 5.8 C 2.0 7.8 B 3.0 8.3 B+ 3.5 3.00

KHÁ

166 311184164 Phan Huỳnh Lan

Uyên

10 6.7 C+ 2.5

GIỎI

167 311184165 Bùi Nguyễn Hồng

Vân

10 5.8 C 2.0 5.9 C 2.0 7.2 B 3.0 2.29

T. BÌNH

168 311184166 Lê Thị Tường

Vân

10 6.4 C 2.0 6.8 C+ 2.5 5.6 C 2.0 2.29

T. BÌNH

169 311184167 Nguyễn Thị Thảo

Vân

10 5

T. BÌNH

170 311184168 Nguyễn Ngọc Tường

Vi

10 7.3 B 3.0 8.1 B+ 3.5 5.9 C 2.0 3.00

3

F 0.0 6.8 C+ 2.5 5.2 D+ 1.5 1.86

F 0.0

0

F 0.0 0

8 B+ 3.5 7.5 B 3.0 3.21

D 1.0 6.8 C+ 2.5 7.5 B 3.0 2.43

YẾU

X. SẮC

KHÁ

ĐIỂM CÁC HỌC PHẦN

Mssv

Họ và tên

Thang điểm

Stt

Những Xác suất Ngoại ngữ NLCB CN TBC Tổ thống kê Y 1 Mác - Lê (hệ 4) học Nin 1 Xếp loại 1 Hệ 10 Chữ Hệ 4

4 Hệ 10

Chữ Hệ 4

2 Hệ 10

7

Chữ Hệ 4

171 311184169 Lê Kha



10 5.3 D+ 1.5 7.2 B 3.0 2

F 0.0 1.93

YẾU

172 311184170 Nguyễn Tấn

Việt

10 0

F 0.0 0

F 0.0 0.00

YẾU

173 311184171 Nguyễn Trịnh Thảo

Vy

10 5.8 C 2.0 8.6 A 4.0 7

B 3.0 3.43

GIỎI

174 311184172 Phạm Thị Thanh

Vy

10 5.6 C 2.0 6.8 C+ 2.5 8 B+ 3.5 2.71

KHÁ

175 311184173 Võ Nguyễn Thanh

Vy

10 0

F 0.0 0.00

YẾU

176 311184174 Vũ Ngọc Mai

Vy

10 5.8 C 2.0 7.8 B 3.0 7.7 B 3.0 2.86

KHÁ

177 311184175 Lê Thị Minh

Yên

10 6.1 C 2.0 6.8 C+ 2.5 7.7 B 3.0 2.57

KHÁ

178 311184176 Đoàn Phi

Yến

10 5.3 D+ 1.5 7.3 B 3.0 6.5 C+ 2.5 2.64

KHÁ

179 311184177 Nguyễn Hồng Hoàng

Yến

10 5.8 C 2.0 8.1 B+ 3.5 5.8 C 2.0 2.86

KHÁ

Tổng cộng: 179 sinh viên

F 0.0

F 0.0

0

0

F 0.0 0

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 01 năm 2019 TRƯỞNG KHOA

More Documents from "Jenna"

Info Graphic
May 2020 15
Kashi Final
May 2020 14
April 2020 10