2018
BẢNG TỔNG HỢP KIẾN THỨC BASIC TUẦN 25.02.2019 - 03.03.2019 CHỦ ĐỀ TUẦN: SMARTPHONES - ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH
LỘ TRÌNH HỌC TẬP TUẦN 25.02.2019 - 03.03.2019 01
2018
MỤC LỤC
25.02.2019 - YOUR FAVORITE SMARTPHONE FUNCTION
2
26.02.2019 - THE BEST SMARTPHONE BRAND
3
27.02.2019 - USING PHONES WHILE DRIVING
4
28.02.2019 - ARE SMARTPHONES DANGEROUS FOR OUR HEALTH?
5
01.03.2019 - REASONS FOR BANNING MOBILE PHONES IN SCHOOL
6
02.03.2019 - LIFE WITHOUT MOBILE PHONES
8
03.03.2019 - CHILDREN’S USE OF MOBILE PHONES
9
LỘ TRÌNH HỌC TẬP TUẦN 25.02.2019 - 03.03.2019 02
2018 25.02.2019 - YOUR FAVORITE SMARTPHONE FUNCTION VOCABULARY (Từ vựng) 1. Keep in touch (idiom): giữ liên lạc 2. Standard /ˈstændərd/ (adjective): tiêu chuẩn 3. Connect /kəˈnekt/ (verb): kết nối
PRONUNCIATION (Phát âm) s/ • Smart, Release, Surf, Sound /z/ • Music, Noise, Example, Amazing
4. Handheld /ˈhændheld/ (adjective): thiết bị cầm tay 5. Up-to-date /ˌʌp tə ˈdeɪt/ (adjective): bắt kịp xu thế 6. Storage /ˈstɔːrɪdʒ/ (noun): lưu trữ GRAMMAR (Ngữ pháp) ● Một số mẫu câu sử dụng khi nói về điện thoại thông minh: ❖ What smartphone function do you like?. (Chức năng bạn thích là gì?.) ❖ I like using social networking apps to share all my photos with my family and friends (Tôi thích sử dụng các ứng dụng mạng xã hội để chia sẻ tất cả ảnh của mình với gia đình và bạn bè) ❖ I love taking photos and recording videos (Tôi thích chụp ảnh và quay video) ❖ If I have the opportunity to take a good photo, I want to be able to do it fast (Nếu tôi có cơ hội chụp một bức ảnh đẹp, tôi muốn có thể làm điều đó một cách nhanh chóng) THỰC HÀNH VỚI HỌC LIỆU QUỐC TẾ (Chỉ áp dụng với một số học viên) Receiving a Call From a Recruiter
LỘ TRÌNH HỌC TẬP TUẦN 25.02.2019 - 03.03.2019 03
2018 26.02.2019 - THE BEST SMARTPHONE BRAND VOCABULARY (Từ vựng)
PRONUNCIATION (Phát âm)
1. Recommendation /ˌrekəmenˈdeɪʃn/ (noun): lời /f/ • Feature, Selfie, Software, Function
đề nghị
/p/ • Operation, Popular, Speed,
2. Bump up (phrasal verb): tăng 3. Confuse /kənˈfjuːz/ (verb): t hắc mắc, bối rối
Impressive
4. Water-resistant /ˈwɔːtər rɪzɪstənt/ (adjective): chống nước 5. Capability /ˌkeɪpəˈbɪləti/ (noun): khả năng, năng lực 6. Consult /kənˈsʌlt/ (verb): tư vấn GRAMMAR (Ngữ pháp) ●
Một số các mẫu câu:
❖ I’m thinking of buying a new smartphone: (Tôi đang nghĩ đến việc mua một chiếc điện thoại thông minh mới.) ❖ What brand will you buy?. (Bạn sẽ mua thương hiệu nào?.) ❖ Do you have any suggestions?. (Bạn có gợi ý nào không?.) ❖ I recommend getting...:(Tôi đề nghị…..) ❖ I think Samsung is the best smartphone brand because it has a very powerful technology. (Tôi nghĩ Samsung là thương hiệu điện thoại thông minh tốt nhất bởi vì nó có một công nghệ rất mạnh mẽ.) ❖ Apple has always been the best smartphone brand in recent years. (Apple luôn là thương hiệu điện thoại thông minh tốt nhất trong những năm gần đây.) THỰC HÀNH VỚI HỌC LIỆU QUỐC TẾ (Chỉ áp dụng với một số học viên) Comparing iPhone and Android
LỘ TRÌNH HỌC TẬP TUẦN 25.02.2019 - 03.03.2019 04
2018
27.02.2019 - USING PHONES WHILE DRIVING VOCABULARY (Từ vựng)
PRONUNCIATION (Phát âm)
1. Immediately /ɪˈmiːdiətli/ (adverb): ngay lập tức /t/ • Text, Bluetooth, Smartphone, 2. Potential /pəˈtenʃl/ (adjective): tiềm năng
Accident
3. Distracted /dɪˈstræktɪd/ (adjective): mất tập
/d/ • Dangerous, Device, Driving,
trung.
Down
4. Unpredictable /ˌʌnprɪˈdɪktəbl/ (adjective): không đoán được 5. Risky /ˈrɪski/ (adjective): rủi ro 6. Concentration /ˌkɑːnsnˈtreɪʃn/ (noun): sự tập trung 7. Hands-free /ˈhændz friː/ (adjective): rảnh tay GRAMMAR (Ngữ pháp) ● Cấu trúc đưa ra lời khuyên: S + should + V: Ai đó nên làm gì If I were you, I would/could + V: Nếu tôi là bạn, tôi sẽ/ đã có thể làm gì ● Examples: ❖ Eg: You should never use your phone while driving. : Bạn không bao giờ nên sử dụng điện thoại trong khi lái xe. ❖ Eg: What should I do if I receive … : Tôi nên làm gì nếu tôi nhận được… ❖ Eg: You should use a hands-free device.: Bạn nên sử dụng thiết bị rảnh tay. THỰC HÀNH VỚI HỌC LIỆU QUỐC TẾ (Chỉ áp dụng với một số học viên) Texting and Driving
LỘ TRÌNH HỌC TẬP TUẦN 25.02.2019 - 03.03.2019 05
2018
28.02.2019 - ARE SMARTPHONES DANGEROUS FOR OUR HEALTH? VOCABULARY (Từ vựng)
PRONUNCIATION (Phát âm)
1. Stare at /steət/ (phrasal verb): nhìn chằm chằm /m/ • Immobility, Game, Mail, 2. Vision /ˈvɪʒn/ (noun): tầm nhìn.
Scream /n/ • Inability, Gain, Nail, Screen
3. Eye strain /ˈaɪ streɪn/ (noun phrase): mỏi mắt 4. Companion /kəmˈpæniən/ (noun): bạn thân, người đồng hành 5. For the sake of (idiom): vì lợi ích của GRAMMAR (Ngữ pháp)
Một số mẫu câu đáng lưu ý: ●
I have just read that using smartphones too much can have negative effects on our health. (Tôi vừa đọc rằng việc sử dụng điện thoại thông minh quá nhiều có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe của chúng ta.)
●
Well, staring at your mobile phone for too long can cause problems with your vision. (Vâng, nhìn chằm chằm vào điện thoại di động của bạn quá lâu có thể gây ra các vấn đề về mắt.)
●
Using smartphones also encourages physical inactivity, which can lead to health problems like obesity. (Sử dụng điện thoại thông minh cũng khiến con người lười vận động và có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như béo phì.)
THỰC HÀNH VỚI HỌC LIỆU QUỐC TẾ (Chỉ áp dụng với một số học viên) Talking About How Smartphones Affect Vision
LỘ TRÌNH HỌC TẬP TUẦN 25.02.2019 - 03.03.2019 06
2018 01.03.2019 - REASONS FOR BANNING MOBILE PHONES IN SCHOOL PRONUNCIATION (Phát âm)
VOCABULARY (Từ vựng) 1. Ban /bæn/ (verb): cấm
•
2. Emergency /iˈmɜːrdʒənsi/ (noun): khẩn cấp
Pleasant
3. Disruption /dɪsˈrʌpʃn/ (noun): gián đoạn
•
4. Cheat /tʃiːt/ (verb): gian lận
Present
/l/: Climb, Glean, Jelly, /r/: Crime, Green, Jerry,
5. Text /tekst/ (verb): nhắn tin 6. Distract /dɪˈstrækt/ (verb): làm xao lãng GRAMMAR (Ngữ pháp) Cấu trúc để chi nguyên nhân: S + cause + N/V-ing S + trigger + N Eg: Because they cause distractions: Bởi vì chúng gây ra xao lãng Eg: That triggers the development of myopia in the youth: Điều này gây ra sự tăng lên của bệnh cận thị của giới trẻ Một số mẫu câu hay dùng để bàn luận về chủ đề: 1. I really think that mobile phones should be banned in schools. (Tôi thực sự nghĩ rằng điện thoại di động nên bị cấm sử dụng trong trường học.) 2. Students are texting when they should be studying. (Học sinh nhắn tin khi đang học.) 3. It becomes more serious when students use their mobile phones for cheating. (Nghiêm trọng hơn là khi sinh viên sử dụng điện thoại di động để gian lận.) 4. They transfer note and answer files into their phones. (Họ chuyển ghi chú và các file câu trả lời vào điện thoại của họ.) 5. They text answers to their friends (Họ nhắn tin đáp án cho bạn bè) THỰC HÀNH VỚI HỌC LIỆU QUỐC TẾ (Chỉ áp dụng với một số học viên) Should Students Use Cellphones in Class?
LỘ TRÌNH HỌC TẬP TUẦN 25.02.2019 - 03.03.2019 07
2018 02.03.2019 - LIFE WITHOUT MOBILE PHONES VOCABULARY (Từ vựng)
PRONUNCIATION (Phát âm)
1. Cell phone /ˈsel foʊn/ (noun): điện thoại di động /d/ • Disconnected, Design, Device, 2. Stick to something (phrasal verb): kiên trì với
Media
3. Phobia /ˈfoʊbiə/ (noun): hội chứng sợ hãi
/ʤ/ • Imagine, Generation, Change,
4. Unexpected /ˌʌnɪkˈspektɪd/ (adj): không ngờ
Damage
5. Main /meɪn/ (adjective): chính 6. Disconnected /ˌdɪskəˈnektɪd/ (adj): mất kết nối GRAMMAR (Ngữ pháp) ●
I only use my mobile phone to make phone calls and send messages. (Tôi chỉ sử dụng điện thoại di động của mình để nghe gọi và gửi tin nhắn.)
●
I use my mobile phone to keep in touch with my friends. I also use it to take photos and surf the Internet. (Tôi sử dụng điện thoại di động để giữ liên lạc với bạn bè. Tôi cũng sử dụng nó để chụp ảnh và lướt Internet.)
●
I use my mobile phone to set alarm. (Tôi sử dụng điện thoại di động để đặt báo thức)
●
I don’t think my life would be better without mobile phones. I won’t get the information quickly. I won’t be able to chat with my friends. (Tôi không nghĩ rằng cuộc sống của tôi sẽ tốt hơn nếu không có điện thoại di động. Tôi sẽ không nhận được thông tin một cách nhanh chóng. Tôi sẽ không thể trò chuyện với bạn bè.)
●
I think my life would be better without mobile phones because I would have more time for outdoor activities. (Tôi nghĩ cuộc sống của tôi sẽ tốt hơn nếu không có điện thoại di động vì tôi sẽ có nhiều thời gian hơn cho các hoạt động ngoài trời.) THỰC HÀNH VỚI HỌC LIỆU QUỐC TẾ (Chỉ áp dụng với một số học viên) Discussing How You Feel Without a Phone
LỘ TRÌNH HỌC TẬP TUẦN 25.02.2019 - 03.03.2019 08
2018
03.03.2019 - CHILDREN’S USE OF MOBILE PHONES VOCABULARY (Từ vựng)
PRONUNCIATION (Phát âm)
1. Addicted /əˈdɪktɪd/ (adjective): nghiện
/oʊ/ • Mobile phone, Told, Control,
2. Explicit /ɪkˈsplɪsɪt/ (adjective): rõ ràng
Notice, Scold
3. Smartphone /ˈsmɑːrtfoʊn/ (noun): điện thoại
/ɔ:/ • Chore, Boredom, Law
thông minh 4. Necessary /ˈnesəseri/ (adjective): cần thiết 5. Communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (verb): giao tiếp 6. Monitor /ˈmɑːnɪtər/ (verb): kiểm tra, điều khiển GRAMMAR (Ngữ pháp) ❖ I said that her parents need time to discuss whether she needs a mobile phone or not. (Tôi nói rằng cha mẹ cô ấy cần thời gian để thảo luận liệu cô ấy có cần điện thoại di động hay không.) ❖ If she has a mobile phone, she may waste her time texting and calling instead of learning and playing outside. (Nếu cô ấy có điện thoại di động, cô ấy có thể lãng phí thời gian nhắn tin và gọi điện thoại thay vì học và chơi bên ngoài.) ❖ Many children are getting addicted to mobile phones nowadays. (Ngày nay nhiều trẻ em đang bị nghiện điện thoại di động.) ❖ For example, she needs a mobile phone to communicate with her friends, watch videos in her free time and use the Internet for studying. (Ví dụ, cô ấy cần một chiếc điện thoại di động để liên lạc với bạn bè, xem video trong thời gian rảnh và sử dụng Internet để học tập.) ❖ But we should monitor and limit usage time. (Nhưng chúng ta nên theo dõi và giới hạn thời gian sử dụng.) THỰC HÀNH VỚI HỌC LIỆU QUỐC TẾ (Chỉ áp dụng với một số học viên)
LỘ TRÌNH HỌC TẬP TUẦN 25.02.2019 - 03.03.2019 09
2018 Talking About Children's First Phones
LỘ TRÌNH HỌC TẬP TUẦN 25.02.2019 - 03.03.2019 010