Vocabulary 2

  • May 2020
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Vocabulary 2 as PDF for free.

More details

  • Words: 532
  • Pages: 3
-

Đường vận hành: Access Road Đường thi công: Construction Road Đường khảo sát: Survey Road Giới hạn khảo sát: Survey Boundary Bán kinh nổ an toàn: Safety Detonation Radius Đường nước dự kiến: Proposed Water Supply System Đường dẫn và cầu tạm: Road and temporary Bridge Hầm áp lực: Penstock Tunnel Bãi trữ đá tận dụng đắp đập: Salvage Stone Zone Dakooc Bờ trái đường D4: Left-bank Road D4 Cơ sở gia công ván khuôn gỗ: Timber Casing Enterprise Cơ sở sửa chữa thường xuyên Permanent Repair Enterprise Cơ sở lắp ráp liên hợp Conjugate Fitting Enterprise Ký hiệu Legend Separate drawing Bản vẽ riêng Thước tỷ lệ Scale Ruler Second phase of construction layout Cơ sở nghiền sàn: Rock Crush and Sieve Enterprise Cơ sở bê tông Concrete Enterprise Tấm đan: Gutter Cover Rãnh thoát nước: Gutter Kép địen vi sai: Electric Donator Dây nổ Explosive wire Mũi khoan Auger Cần khoan Drill Rod Quả đập khí nén Compressed Air Bod Tim tổ máy Axis of Unit Đường mặt đất tự nhiên Original Ground Surface Elevation Cao độ Tên cấu kiện Component names Kích thước Dimension Thanh thép Steel Bar Phạm vi tấm đan trên mái dốc: Scope of Plate on Slope Tấm lớp thép ngoài cùng outlet bar Máy xúc Excavator Bãi thải: Dump Máy Ủi Bulldozer Đất màu trồng cỏ Plant grass on thick soil Xây đá, vữa: Pave stone/rock Rãnh nước qua cơ Gutter across Berm Giới hạn tính khối lượng Volume Calculation Limit Vữa xây Mortar Lương phụ extra salary benefit Khoán trực tiếp cho người lao động Fixed rate for labour ăn ca Money for Food

-

Búa căn khi nén: Right compressed air hammer Tiên lượng Initial Quantity Lớp Layer Đào đất C 3 Excavating soil C3 Đào rãnh thoát nước đá cấp 3 bằng thủ công: Destroying drainage ditches stone by hand Xúc đá: Shovel stone Khoan nổ viền đá Destroying edge stone SXLD thép neo Anke mái đá và bơm vữa: Fit up steel anchor by electric Winch Thép tròn: Steel Rod (pipe) Thép tấm: Steel Tab Lưới thép Steel Net Que hàn Soldering Stick Máy hàn Welding Machine San bằng đá bãi thải Leveling dump stone Giếng nghiêng số 1 Sloping tunnel No.1 Hạng mục Work Mục Item Lắp dựng Fit up Đất đèn Calcium Carbide Phun gia cố mái đá Eject cement mortar Máy phun vữa Mortar ejector Máy nâng thuỷ lực Hydraulic lift Đá hộc: Rock Đá dăm: Madacam Đuôi choòng: Join end of crowbar Khớp nối nhanh Quick joining tube Gia cố mặt bằng Re-inforce plan Mái dốc Slop Cống: Culvert Cống tròn Culvert Pipe Nhà sàn House on stilts Cọc Stake Máy khoan xây dập tự hành: Self-propelled smash and turning driller Khoan tay Hand driller Compressed air diesel machine Phụ cấp trên lương tối thiểu: Min salary benefit Phụ cấp khu vực Area Benefit Phụ cấp lưu động Changed Benefit Phụ cấp nguy hiểm độc hại harmful and dangerous benefit Phụ cấp thu hút Attracted benefit Phụ cấp ko ổn định sản xuất Interrupted produce benefit Tim tuyến hiệu chỉnh Adjustment center-line Trắc dọc tuyến thực tế Actuality longitudinal profile Lý trình Station

-

Kho:

Depot

Related Documents

Vocabulary 2
June 2020 5
Vocabulary 2
May 2020 8
Vocabulary #2
June 2020 11
Vocabulary
November 2019 41
Vocabulary
May 2020 16
Vocabulary
May 2020 14