Tong Mua Bao(2)

  • November 2019
  • PDF

This document was uploaded by user and they confirmed that they have the permission to share it. If you are author or own the copyright of this book, please report to us by using this DMCA report form. Report DMCA


Overview

Download & View Tong Mua Bao(2) as PDF for free.

More details

  • Words: 16,694
  • Pages: 52
Biểu tổng hợp mưa, gió, nhiệt độ trạm Phú Hộ, Việ Năm

thang

TENBAO

1975 1975 1976 1976 1977 1977 1978 1978 1978 1979 1980 1980 1981 1981 1981 1982 1982 1983 1983 1983 1984 1984 1984 1984 1985 1986 1986 1986 1987 1988 1988 1989 1989 1990 1991 1993 1993 1994 1994 1994 1994 1994 1994 1995 1995 1995 1995 1995 1996 1996

VI VIII VII VIII IX IX VIII IX X IX VI IX VII VIII VIII VII IX IX X X VI VI VII IX VI VII VIII X VI VI X VII VII VI VII VII IX VI VI VII VII IX IX VIII VIII IX IX X VII IX

NONAME NONAME VIOLET CLADA FREDA NONAME BONINIE KIT NINA NANCY HERBERT RUTH KELLY ROY LYNN WINONA HOPE GEORGIA JOE LEX VERNON WYNNE BETTY LYNN NONAME NONAME NONAME DOM RUTH VANESSA PAT FAYE IRVING NATHAN BRENDAN LEWIS BECKY RUSS SHARON AMY HA RRY JOEL LUKE IRVING LOIS NINA SIBYL TED FRANKIE WILIE

Ngày đổ bộ 19/VI 30/VIII 23/VII 6/VIII 25/I X 27/I X 12/VIII 26/I X 17/X 22/IX 28/VI 15/IX 4/VII 10/VIII 7/VIII 18/VII 6/I X 1/X 13/ X 26/ X 10/VI 26/VI 9/VII 28/IX 26/VI 21/VII 11/VIII 11/ X 19/VI 29/VI 28/ X 11/VII 24/VII 18/VI 24/VII 12/VII 17/ IX 8/VI 24/VII 30/VII 28/VII 7/IX 13/IX 20/VIII 29/VIII 7/IX 3/ X 13/ X 24/VII 22/IX

Thông tin

Vị trí đổ bộ Vĩ độ Kinh độ ATNĐ đổ bộ vào Việt Nam 20.71 106.99 ATNĐ đổ bộ vào Việt Nam 20.95 107.06 Bão đổ bộ TQ, tiếp tục đi sâu vào đất liền sausuy 21.81yếu thành 111.71 ATNĐ rồi tan trư Bão đổ bộ TQ, sau suy yếu thành ATNĐ 22.04 112.76 Bão đổ bộ TQ và tan nhanh 21.47 110.86 ATNĐ đổ bộ vào đất liền 20.43 106.39 Bão đổ bộ vào VN, suy yếu thành ATNĐ 17.53 106.63 Bão đổ bộ vào VN, suy yếu thành ATNĐ 17.77 106.44 Bão đổ bộ vào TQ, tan nhanh 21.43 110.57 ATNĐ đổ bộ vào Việt Nam 17.05 107.06 ATNĐ đổ bộ vào biên giới VN - TQ 21.66 107.91 Bão đổ bộ vào VN 19.48 105.77 Bão đổ bộ, suy yếu thành ATNĐ rồi tan 19.43 105.68 ATNĐ đổ bộ 20.24 106.34 Bão đổ bộ TQ 21.85 112.47 ATNĐ đổ bộ vào VN 21.66 107.87 Bão đổ bộ VN tiếp tục đi sâu vào đất liền 15.91 108.25 Bão đổ bộ VN suy yếu thành ATNĐ 20.19 106.25 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 22.04 112.06 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 17.48 106.53 ATNĐ đổ bộ VN 15.53 108.67 Bão vượt qua Lôi Châu, qua biển suy yếu thành 21.09 ATNĐ đổ 107.3 bộ vào VN Bão đổ bộ TQ tiếp tục đi sâu vào đất liền 21.81 111.86 ATNĐ đổ bộ rồI tan nhanh 16.34 107.82 Bão đổ bộ biên giới VN-TQ 21.52 110.53 Bão đổ bộ TQ suy yếu thành ATNĐ 21.66 109.2 Sau khi vượt qua đảo Hải Nam, suy yếu thành 21.14 ATNĐ đổ107.2 bộ VN và tan n Bão đổ bộ VN suy yếu thành ATNĐ 16.82 107.3 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.62 111.43 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 22 112.71 ATNĐ đổ bộ vào VN và tan nhanh 20.62 106.53 Bão đổ bộ VN suy yếu nhanh thành ATNĐ 21.47 107.68 Bão đổ bộ VN suy yếu nhanh thành ATNĐ 19.48 105.68 Bão đi qua LC, qua biển suy yếu thành ATNĐđổ 21.85 bộ vào108.39 TQ tiếp tục đi sâu và Bão đổ bộ TQ suy yếu thành ATNĐ 22.19 112.9 Bão đổ bộ VN suy yếu thành ATNĐ rồi tan nhanh 19.38 105.68 Bão đổ bộ TQ, đi sâu vào đất liền thành ATNĐ 22 112.57 Bão đổ bộ LC đi lên phía bắc suy yếu thành ATNĐ 21.09 110 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.26 111.52 ATNĐ đổ bộ VN 19.76 105.82 Bão đổ bộ biên giới VN-TQ 21.05 107.25 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 21.05 106.96 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 18.96 105.68 Qua LC suy yếu thành ATNĐ đổ bộ TQ 21.71 108.82 Bão đổ bộ VN suy yếu thành ATNĐ 19.29 105.73 Vượt qua LC đổ bộ vào TQ suy yếu thành ATNĐ 21.62 109.39 Bão đổ bộ TQ đi sâu vào đất liền thành ATNĐ21.62 111.19 Bão đổ bộ TQ suy yếu thành ATNĐ 21.71 108.82 Bão đổ bộ VN suy yếu thành ATNĐ 20.14 105.92 Bão đổ bộ VN suy yếu thành ATNĐ 18.48 105.92

1997 VIII 1998 VIII 1999 IX 1999 IX 1999 X 2000 VIII 2001 VI 2001 VII 2001 VIII 2001 VIII 2002 VIII 2002 IX 2002 IX 2003 VII 2004 VI 2004 VII 2005 VII 2005 VIII 2005 VIII 2005 IX 2006 VI 2006 VII Nam

Thang

ZITA PENNY YORK CAM EVE KAEMI DURIAN YUTU USAGI FITOW VONGFONG HAGUPIT MENKHALA KONI CHANTHU KOMPASU

23/VIII Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 20.9 106.72 11/VIII Bão đổ bộ TQ suy yếu thành ATNĐ 21.52 110.91 IX Bão đổ bộ TQ suy yếu thành ATNĐ 22.57 113.76 26/IX ATNĐ đổ bộ TQ 22.66 114.04 20/ X Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 17.39 106.82 22/VIII Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 15.82 108.25 2/VII Vượt qua LC qua biển đổ bộ TQ suy yếu thành 21.85 ATNĐ, 108.53 đi dọc biên giới Việt 26/VII Bão đổ bộ TQ suy yếu thành ATNĐ 21.57 110.67 10/VIII Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 18.29 106.11 31/VIII Khi đổ bộ suy yếu nhanh thành ATNĐ và tan21.76 108.25 19/VIII Bão đổ bộ TQ, đi sâu vào đất liền thành ATNĐ 21.52 110.72 12/IX Bão đổ bộ TQ, đi sâu vào đất liền sau đó vòng 21.62 ra biển cuối 111.57 cùng đổ bộ vào đ 28/IX Bão đổ bộ LC suy yếu thành ATNĐ vòng ra ngoài 21.52và tan 109.91 22/VII Bão đổ bộ VN đi sâu vào đất liền và tan 20.14 106.11 12/VI Bão đổ bộ vào VN 109.1 14.06 16/VII Bão đổ bộ vào TQ, suy yếu thành ATNĐ 114.09 22.66 31/VII Đổ bộ Thái bình-Nam Định 20.5 Số 2 106.5 Số 3 12/VIII Đổ bộ vào Thanh Hoá 19.5 105.8 Số 5 31/VIII ATNĐ đổ bộ Nghệ An. Cấp 7 18.8 105.5 Số 6 18/IX Bão biển đông-phạm vi rộng. Cấp 9 18.7 105.4 số 2 29/VI Bão biển đông suy yếu thành ATNĐ khi đổ bộ 21 110.5 ATNĐ 4/VII Đổ bộ vào Quảng Ninh 21 107.5 Bão mạnh cấo 12 trở lên. Ten bao Ngay do boThông tin Vị trí đổ bộ Vĩ độ Kinh độ

1975 IX

alice

20/IX

ATNĐ đổ bộ, suy yếu rồi tan

19.67

105.68

1975 X

flossie

23/X

Bão đổ bộ vào TQ, suy yếu thành ATNĐ

21.62

111.29

1976 IX

iris

20/IX

Bão độ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ

21.47

110.72

sarah elaine

21/VII 27/VIII

Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ

20.71 21.66

106.58 111.24

lola

2/X

Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ

21.38

107.34

ellis hope

6/VII 2/VIII

Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.9 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ khi vào VN 22.9

112.14 114.52

1980 VII

joe

23/VII

Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ

20.81

106.72

1982 IX

irving

15/IX

Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ

21.52

107.53

1982 X

nancy

18/X

Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ

19.81

105.63

1983 VII

tip

13/VII

Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ

21.38

110.43

1983 VII

vera

18/VII

Bão đổ bộ VN

20.9

106.72

1984 IX

ike

1h/6/IX

Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ

21.85

108.63

1985 IX

tess

6/IX

Bão đổ bộ TQ, 7/9 suy yếu thành ATNĐ

21.9

112.24

1985 X

dot

22/X

Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ

18.91

105.58

1986 VII

peggy

11/VII

Bão đổ bộ TQ, 12/7 suy yếu thành ATNĐ

22.85

114.76

1986 IX

wayne

5/IX

Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ

20.29

106.3

ellen betty

19/X 16/VIII 22/VIII 20/V 11/VI 18/VII 10/X

Bão đổ bộ Lôi Châu, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ

21.24 17.86 18.77 22 20.76 21.52 17.24

110.15 106.34 105.73 112.57 106.62 111.05 106.72

1977 VII 1978 VIII 1978 X 1979 VII 1979 VIII

1986 X 1987 VIII VIII 1987 1989 V VI 1989 VII 1989 X 1989

cary brenda dot GORDEN

angela

1989 X XI 1989 1990 VIII IX 1990 1991 VII VIII 1991 1992 VI VII 1992 VII 1992 1993 VI VIII 1993 IX 1993 XI 1993 1995 VIII 1996 VIII IX 1996 1999 VI 2000 IX 2001 VII 2003 VII 2003 VIII IX 2003 XI 2003 IX 2005 X 2006 TBNN MAX

dan Brian Becky Ed Zeke Fred Churk Eli Gary Koryn Tasha Dot Ira Kent Niki Sally Maggie Wukong UTOR Imbudo

13/X 3/XI 29/VIII 20/IX 14/VII 17/VIII 29/VI 13/VII 23/VII 27/VI 20/VIII 26/IX 4/XI 31/VIII 22/VIII 9/IX 7/VI 10/IX 6/VII 24/VII KROVANH 25/VIII Dujuan 2/IX NEPARPAK 19/XI Số 7 Damray27/IX XANASANE 1/X

Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 18.2 106.06 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 18.81 105.54 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 17.77 106.39 Bão suy yếu thành ATNĐ, đổ bộ VN 19.57 105.77 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 20.9 106.77 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 17.96 106.3 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 20.86 106.63 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 21.14 107.3 Bão đổ bộ Lôi Châu,suy yếu nhanh thành ATNĐ, 21.14đi vào110.15 VN Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.76 111.67 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.62 111.43 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.95 112.62 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.76 111.62 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 22.9 115.04 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 20 105.96 Bão đi qua Lôi Châu, suy yếu thành ATNĐ đổ21.66 bộ vào VN108.1 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.9 112.47 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 18.1 106.3 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 22.76 114.57 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.57 111.79 Bão đổ bộ VN đi sâu vào đất liền 21.33 107.39 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 22.42 113.62 Bão đổ bộ TQ, tiếp tục đi lên phía bắc 21.71 109.05 Bão đổ bộ Thanh Hoá, phạm vi ảnh hưởng rộng 18.5 105.7 Bão đổ bộ vào Đà Nẵng, cấp 13 18.1 108

ộ trạm Phú Hộ, Việt Trì , Minh Đài khi có ATTĐ và bão cấp 8-11 đổ bộ R 3ngày 162.1 42.9 0 17 2.5 18.1 28.5 0 0 1.7 162.6 23.2 41.3 44 0.1 24.7 41.1 59.7 0.4 8.6 52.3 71.7 20.6 109.9 0.4 7.6 14.3 2.6 18.1 38.6 0 39.1 44.5 17.5 29.2 47 0.1 23.2 23.1 63.1 36.6 55.2 32 12.8 50 0.8 0 0.4 161.2 2.4

R 5ngày

Hướng gió 214.7 ESE 146.2 ESE 0 SE 281.2 SW 20.6 NE-WNW 18.1 WNW 31.5 NW 0x 0 NW 1.7 SE 186.6 SE 24.8 NW 41.3 SE 219.6 SE 35.3 SE 26.1 SE 81.1 NW 142.2 NW 0.4 SE 19.2 NW 53.7 NW 72.7 NW 47.2 SE 144 SE 2.1 SW 25 SE 68.6 SE 8.9 SE 21.3 SE 51.9 SE 0 SW 45.5 SE 44.5 SE 145.2 SE 204 E 50.1 SE 3.6 SE 24.9 W 26.4 SE 61.4 NW 73.4 NW 55.2 SW 43.9 NW 12.8 SE 75.2 NW 13.8 SE 0 SE 13.1 SE 162.6 ENE 2.6 SW

Tốc độ TTB truoc TTB min R 3ngày R 5ngày Hướng gió lớn nhất khi đổ bộ Sau đổ bộ 14 26.5 24.5 73.2 90.4 NE 14 26.4 24.2 35.9 117.1 NW 6 30 29.8 0 0W 6 28.1 24.3 1.3 447.8 W 6 25 22.9 0.3 34.5 NW 6 25.6 22.9 54.2 55.5 NW 8 26.2 26.2 58.8 58.8 W x x x 7.9 7.9 NW 10 22 22 0 0 SE 14 27.2 26.9 46.7 46.7 NW 12 27.8 26.2 132.4 521.7 SE 10 27.6 24.5 39.9 39.9 NW 14 26.1 26.1 25.4 26.1 E 8 31.4 27.4 27.8 27.8 E 10 28.3 27.4 0.4 17.1 SW 8 30.8 26.8 11.6 14.9 SW-SE 8 26.5 25.7 10.8 23.7 NW-SE 10 26.4 24.2 81.6 330.4 NW 8 25.5 25.4 28 28 W 6 24.2 18.6 10 31.2 W 12 29.1 27.3 22.9 23.5 E 14 29.8 25.2 104.5 118 NW 6 27.8 26.5 90.7 92.7 SW 8 26.9 24.5 2.9 30.3 SE 6 31.3 29.1 0.1 0.2 W 10 27.6 25.8 15.8 35.8 E 10 28.3 26.5 16.6 22.9 NW 6 20.3 20.3 0.2 11.5 SE 8 29.8 29.1 2.3 25.3 W 6 26.6 26.6 13.5 29.2 SE 8 23.2 18.7 0 0 NW 6 29.5 27.3 13.8 17.3 SE 6 29.3 25.4 81.5 81.6 NE 8 30.2 27 2.9 94.4 SE 6 25.5 25.5 10.4 132.2 NE 8 28.9 25.4 53.1 94.1 E 12 29 25.9 3.5 7.5 SE 6 28.3 25.7 13.9 14.2 W 8 27.7 26.6 51.3 60.2 SE 10 27.4 25.8 80.7 115.9 NW 10 27.1 25.8 55 103.7 SW-NW 8 28.3 25.3 77.6 77.6 NW 8 26.5 23.6 18.4 25.1 SE 9 28 27 4.4 34.4 SE 8 26.9 26.1 56.1 72.1 NW 10 29.3 26.6 36.4 48.2 ENE 14 28.3 24.9 0 0 SE 8 26.2 25 1.2 14 NW 8 27.5 26.3 180.5 182.5 E 7 27.4 24.8 6.1 6.1 NW

113.6 17.5 39.6 0 18.3 1 23 37.2 13.7 7.8 0.3 3.5 25.8 108.5 21.2 22.7 79.8 24.7 38.2 145 14.6 1.9 R 3ngày

113.6 NW 19.4 SE 42.4 W 29.8 N 22.9 SE 2.9 ESE 118.3 SE 37.4 SE 39.2 NW 7.8 SE 31.7 N 48.8 NW 44.7 NNW 133 MW 46.9 SE 23.9 W

15 11 8 7 8 15 11 6 9 7 8 13 13 13 16 9

82.9 24.7 38.2 146.6 17.3 1.9

16

R 5ngày

NW NW SE NE SE SE Hướng gió

13 9 12 8 7

29.2 28.8 28 25.9 21.9 30.1 29.8 29 30.7 28.8 24.1 28.6 28.4 30.4 26.1 27.8

25.2 27.3 27.2 24.6 20 28 26.3 26.2 26.3 26.8 24.1 25.3 24.6 25.6 26.5 27.1

164.7 25 5.7 0 26.1 16.2 16 33.8 10.1 7.1 0 23.9 12.9 102.1 48.1 3.8

166 NW 25 N 9.2 W 52.5 N 30 SW 27.6 SE 121.2 E 34.8 SE 65.4 S 7.1 W 25.6 NW 31.3 E 13.4 E 132.3 NE 104.9 S 4.3 E

28.9 27.9 28.7 27.8 29.4 29.1

26.8 27.1 27.9 25.4 26.5 28.8

70.2 46.4 16.8 84.9 23.1 1.5

72.7 E 46.4 N 27.1 E 89.5 NE 29.1 SE 1.5 SE

Tốc độ TTB truocTTB min R 3ngày lớn nhất khi đổ bộ Sau đổ bộ

R 5ngày

Hướng gió

203.3

206.5 NE

10 278

226

135.1

0

0 NW

8 238

233

0

0 NNW

3.9 N

10 286

236

0

6.7 NNW

87.2 SE 186.3 NW

20 292 12 292

268 249

60.5 51.4

67.7 SE 154.6 NW

14 266

240

82.1

224.3 NW 38.7 W-SE-E 240.2 E

0 42.6 39 43.9

88.3 WNW

21.9 26.6

24.4 SE 200.2 SE

8 308 10 278

274 244

36.2 61.6

735

774.5 NW - SE

14 281

238

566.1

136.8 NW

580.6 E

29.7

29.7 NE

8 251

251

13.4

13.4 NW

1.1

12.9 SE

10 254

229

7

92 NW

31.3

31.3 NW

14 314

269

0

22.1 NW

24.7

26.1 NW - SE

14 297

268

41.7

41.7 NW

2.4

16.4 SE

10 276

270

2.7

8.9

117.9 SE

6 287

260

9.9

58.1 NW

3.3 SE -E

35

44.2 NW

10 202

179

43.6

46.8 NW

1.7

15.2 SE

8 279

266

11.8

51.9 E

50.8

91.5 NW

14 268

244

67.4

123.6 NW

0 106.9 66.3 0 153.5 9.3 0

2.7 SE 131.1 SE SE 66.4 0 SE 198.3 NW 16.6 SE 11 N

14 8 10 8

8 269 8 294 282 278 278 6 311 246

246 255 268 274 242 273 241

0 63.7 39.7 0 156.1 8.1 0

10.4 SE-NW 70.2 SE 39.7 NW-SE 0E 193 NW 17.2 SE 14.8 NW

157.3 0 23.1 168.4 122 37.1 142.2 86.2 137.2 0 69.5 0 0 33.3 136.2 34.8 6.6 3.4 1.6 110.2 67.5 18.7 0 116.4 0.9 45.2 735

176.2 0 23.1 212.5 123.9 45.1 162.5 97.2 221.1 49.4 96 0 0 116.8 160.3 34.8 32.8 4.6 7.8 113.5 67.5 W 23.7 0.9 117.6 2 68.8 774.5

E SE N SE SW NW NW NW SE SE SE SE NW SE NE SE NW NW SE SE

12 8 6 10 14 10 16 10 10 14 12 10 5 10 12 7 7 7 9 12

NE NW NE NW

8 5 12 7

254 252 311 262 295 286 293 280 253 303 263 271 206 263 284 286 307 278 289 258 8 284 259 244 275 272 9.7 20

34.4 275

242 256 265 242 254 263 242 258 252 262 262 266 209 261 251 260 254 255 270 256 256 248 200 255 248 31.8 255

126.7 0 34.4 277.1 98.6 18.8 122.9 63.8 81.9 0 10.4 0 0 47.1 20.6 31.9 25.4 4.3 0 112.2 113.9 58 0 121.9 0.5

137.7 E 0 SE 34.4 NW 352.5 E 98.6 NW 21.2 NW 127.6 W 109.9 SE 147.3 E 69.2 E 92.3 E 5.2 SE 0 SE 74.7 NW-SE 73.7 E 31.9 NE 66.2 E 4.3 W 10.7 E 113.5 NE 122.2 SW 59.4 N-E 0 SE 123.7 E 1.1 NW

42.9 566.1

71.6 580.6

Tốc độ TTB truoc TTB min R 3ngày R 5ngày Hướng gió Tốc độ TTB truoc TTB min lớn nhất khi đổ bộ Sau đổ bộ lớn nhất khi đổ bộ Sau đổ bộ 12 26.3 24.6 59.3 71.2 E-NW 6 25.5 24.3 10 27.2 24.5 45 260 E 6 26.2 23.8 8 29.9 29.9 0 14.4 SW 12 28.5 28.2 10 28.4 24.4 0.3 281.9 E 6 28.6 24.1 10 25.5 23 0 31.5 NE 12 22.6 22.6 10 25.4 23 31.5 36 SE 6 24.4 22.8 4 26.8 26.8 69.1 153.7 SW 14 26.1 25.8 6 26 22.8 33.9 33.9 N 8 23.8 21.9 5 23.4 23.4 0 0W 6 20.4 20.4 16 27.9 27.3 12.6 13.6 E 12 27 26 8 27.8 26.2 72.7 73.2 S 8 29 25.7 4 28.6 25 59.4 59.4 NE 10 26.8 24.3 14 26.3 26.3 72.2 72.9 NE 16 26.5 26 6 31.9 27.5 29.7 67.3 SE 6 30.1 27.1 16 28.5 27.6 31.2 53.8 E 8 26.5 26.5 8 31 27.2 36.5 82.1 W 8 27.6 26.6 10 27 26.8 44.9 204.6 E 6 26.8 25.6 8 27.4 24.6 160.5 351.1 NW 14 25.1 22.9 4 25.6 25.6 0.8 0.8 E 3 24.9 24.2 8 25.1 18.8 11.1 22.5 NE 6 23.9 18.8 10 29.4 27.2 57 63.3 E 10 28 25.8 16 30.2 25 131.1 135.7 S 7 29.1 24.7 6 27.8 26.7 19.8 42 E 8 27.5 25.4 6 28.2 24.7 34.6 64.5 NE-E 5 27.2 24.4 6 31.6 30.6 0 0W 10 30.4 29.6 6 27.7 26 14.4 94.2 NE 6 27.7 26.4 8 28.6 27 35 41 NE 10 28.9 26.8 6 21 21 5.8 9.6 NW 6 20.1 20.1 9 30 27.4 12.3 12.4 E 10 29.2 28.4 12 27 27 8.6 32.4 E 6 26.8 26.8 7 23.5 18.3 0 0N 12 21.2 18.6 8 30 27.4 6.9 8.8 NW 7 28.2 26.4 12 29.2 26 151.6 151.7 W 7 27.8 24.4 8 30.6 27.2 0.5 0.9 E 3 28.8 27.4 7 25.8 25 13.9 74.5 SE 3 24.7 24.7 9 29.2 25.9 160.6 232.5 NW 9 27.3 24.4 6 29.6 26 2 27.2 E 7 27.5 25.6 6 28.8 26 71.6 72.8 SE-E 5 27.1 24.4 12 27.4 26.7 24.4 33.1 NW 8 26.9 26.4 8 26.8 25.7 57.6 72.7 NE 10 26.7 25.2 8 27.3 25.7 52.8 88.2 E 3 26.6 25.2 9 28.5 26.1 30.3 41.7 E 5 28.1 25.6 8 27.7 23.6 75.6 191.1 E 5 26.2 22.5 8 28 27 14.3 15.2 E 5 26.3 25.4 10 27.8 26.3 99.9 116 N 9 26 25.1 24 29.5 26.7 25.5 33.2 E 10 28.2 25.5 10 28.3 24.7 0 0E 3 27 23.8 6 26.3 26.2 0.6 6.3 E 2 24.1 24.1 18 26.9 26.2 171.7 174.7 N 20 26.7 25.2 6 27.8 24.6 10.6 10.6 NW 5 27 23.6

13 10 6 5 5 10 8 8 7 7 9 12 5 14 16 8 14 8 14 15 7 5

29.2 28.9 29.2 26.6 22.6 30.3 30.1 29.1 31.2 28.7 24.7 28.9 28.8 30.1 26.2 27.9

25.2 27.2 27.5 24.7 20 28.2 26.4 26.3 26.5 26.6 24.7 25 25.3 25.7 26.2 27.6

86.7 0.3 6.2 0 16.3 51.7 40.5 56.6 44.6 1.3 1.7 2.1 16.9 266.1 77.8 5.2

87.1 NW 35.4 SW 7.5 NW 31.7 SW 22 NW 59.2 N 107.9 N 75.2 NE 175.7 S 1.3 E 22.9 NW 15.3 NE 18.5 E 292.5 NNW 110.1 SE 5.2 E

10 8 5 4 7 15 12 5 18 4 6 12 5 12 10 4

29.7 28.2 28.6 28.5 30.6 29.1

26.2 26.8 27.6 25.6 27.2 29.3

56.6 150.6 74.5 98.6 16.8 16.8

58.6 NE 152.8 NW 74.5 E 100.5 NNE 18.9 NW 30.6 E-S

14

Tốc độ TTB truocTTB min R 3ngày lớn nhất khi đổ bộ Sau đổ bộ

R 5ngày

8 10 14 10 6

27.8 28.2 27.6 24.2 20.3 28.5 28.8 28.7 29.3 27.4 24.3 26.9 27.3 28.9 26.5 26.7

24.4 27.5 26.8 23.1 19 26.4 25.7 26.7 25.2 26.5 24.3 25.9 25 25.1 24.7 27.1

27.4 27.2 27.4 26.6 27.9 28.5

26.6 25.6 25.8 24.4 27.1 28.7

Hướng gióTốc độ TTB truocTTB min lớn nhất khi đổ bộ Sau đổ bộ

12 279

234

238.1

12 266

226

7 244

236

0

0 NE

5 224

232

10 290

240

0.2

1.6 NE

10 278

232

20 290 8 300

270 252

85.5 69.3

90 N 136.6 N

24 278 10 287

259 249

8 274

240

67.5

132.1 W-E

6 262

242

4 310 8 278

278 247

66.4 26.3

71.5 N 201.8 W-E

20 303 7 283

276 256

20 283

237

165.8

182.3 N

16 278

244

12 253 6 260

253

3.2

3.2 E

8 247

254

230

7

7.2 E

6 246

220

10 309

274

0

0E

5 303

269

14 301

274

1.4

1.4 NW

10 295

266

8 282

268

0.3

20 NE

6 263

260

6 290

260

3.3

33.8 E

4 272

259

14 207

197

48.4

53.2 NE

6 200

181

8 286

266

56.5

67 E

7 279

268

16 270

244

102.5

130.9 N

12 273

240

7 274 10 296 285 10 277 7 278 16 15 310 250 10

252 260 266 274 242 274 248

0.4 164.9 168.8 0 159.9 4.8 0

257.3 N

9.1 E 186.4 NE 171.1 44.6 188.7 4.8 E 9.8

E E N

15 4 10

N

5

5 262 8 284 279 271 270 4 305 230

239 248 258 256 241 269 225

259 12 254 8 311 6 268 10 296 18 288 12 290 14 279 12 258 10 304 7 271 9 275 6 213 5 263 10 287 18 292 8 312 9 278 5 291 8 266 13 8 285 262 8 5 241 14 281 5 286 9.5 24

34.9 286

242 254 261 241 257 264 244 261 251 263 262 272 213 262 268 261 245 254 271 257 261 252 201 255 255 32.0 255

0 98.6 0 0 89.1 97 63.8 49.5 9.3 1.5 229.7 87.7 15.3 0 236.3 14.5

N 112 NE 0 N 56.9 SE 124.5 NW 68 W 31.7 SE 160.2 E 57.5 NE 182.3 E 59.1 SE 106.7 NE 0 NE 0 N 119.2 NNE 101 NW 79 N 87.3 W 9.3 N 31.9 NW 239.9 89.6 NW NE 39.7 1.4 E NE 237.4 NW 15.6

51.3 266.1

75.8 351.1

108.8 0 52.3 119.8 67.7 30.4 150.4 48.8 102.2

7 3 6 3 10 6 12 10 5 7 6 7 9 9 14 6 6 4 5 12 12 7 18 6

237 236 293 245 294 276 271 268 245 286 265 256 182 251 274 274 298 264 279 251 6 251 241 208 255 260 8.3 24

33.0 260

228 236 256 236 249 254 250 256 245 259 260 250 189 255 250 256 251 236 268 254 250 237 188 240 238 30.8 240

Sau đổ bộ

Tan ở 23,18-110.00 khômng ảnh hưởng đến VN

Tổng lượng mưa 3 ngày, 5 ngày của cấp bão từ 8-11 các nơi Năm

Tháng 1975 VI 1975 VIII 1976 VII 1976 VIII 1977 I X 1977 I X 1978 VIII 1978 I X 1978 X 1979 IX 1980 VI 1980 IX 1981 VI- VII 1981 VIII 1981 VIII 1982 VII 1982 IX 1983 IX 1983 X 1983 X 1984 VI 1984 VI 1984 VII 1984 IX 1985 VI 1986 VII 1986 VIII 1986 X 1987 VI 1988 VI 1988 X 1989 VII 1989 VII 1990 VI 1991 VII 1993 VII 1993 IX 1994 VI 1994 VI 1994 VII 1994 VIII 1994 IX 1994 IX 1995 VIII 1995 VIII 1995 IX 1995 IX 1995 X

Tên bão

Ngày đổ bộThông tin

Vị trí đổ bộ Đông Cửu Vĩ độ Kinh độ R 3n ATNĐ đổ bộ vào Việt Nam 20.71 106.99 79 ATNĐ đổ bộ vào Việt Nam 20.95 107.06 32.4 Bão đổ bộ TQ, tiếp tục đi sâu vào21.81 đất liền sausuy 111.71yếu thành 7.5ATNĐ rồi tan trư Bão đổ bộ TQ, sau suy yếu thành22.04 ATNĐ 112.76 0 Bão đổ bộ TQ và tan nhanh 21.47 110.86 0 ATNĐ đổ bộ vào đất liền 20.43 106.39 42.7 Bão đổ bộ vào VN, suy yếu thành17.53 ATNĐ 106.63 Bão đổ bộ vào VN, suy yếu thành17.77 ATNĐ 106.44 45.8 Bão đổ bộ vào TQ, tan nhanh 21.43 110.57 0 ATNĐ đổ bộ vào Việt Nam 17.05 107.06 41.6 ATNĐ đổ bộ vào biên giới VN - TQ 21.66 107.91 Bão đổ bộ vào VN 19.48 105.77 Bão đổ bộ, suy yếu thành ATNĐ rồi 19.43 tan 105.68 89.5 ATNĐ đổ bộ 20.24 106.34 12.5 Bão đổ bộ TQ 21.85 112.47 5.2 ATNĐ đổ bộ vào VN 21.66 107.87 Bão đổ bộ VN tiếp tục đi sâu vào 15.91 đất liền 108.25 Bão đổ bộ VN suy yếu thành ATNĐ 20.19 106.25 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 22.04 112.06 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 17.48 106.53 ATNĐ đổ bộ VN 15.53 108.67 Bão vượt qua Lôi Châu, qua biển21.09 suy yếu thành 107.3 ATNĐ đổ bộ vào VN Bão đổ bộ TQ tiếp tục đi sâu vào 21.81 đất liền 111.86 ATNĐ đổ bộ rồI tan nhanh 16.34 107.82 Bão đổ bộ biên giới VN-TQ 21.52 110.53 Bão đổ bộ TQ suy yếu thành ATNĐ 21.66 109.2 10.5 Sau khi vượt qua đảo Hải Nam, suy 21.14 yếu thành 107.2 ATNĐ đổ 87.7 bộ VN và tan n Bão đổ bộ VN suy yếu thành ATNĐ 16.82 107.3 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.62 111.43 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ22 112.71 ATNĐ đổ bộ vào VN và tan nhanh20.62 106.53 Bão đổ bộ VN suy yếu nhanh thành 21.47 ATNĐ 107.68 Bão đổ bộ VN suy yếu nhanh thành 19.48 ATNĐ 105.68 Bão đi qua LC, qua biển suy yếu 21.85 thành ATNĐđổ 108.39bộ vào TQ tiếp tục đi sâu và Bão đổ bộ TQ suy yếu thành ATNĐ 22.19 112.9 18.2 Bão đổ bộ VN suy yếu thành ATNĐ 19.38 rồi tan 105.68 nhanh 154 Bão đổ bộ TQ, đi sâu vào đất liền thành 22 ATNĐ 112.57 10.9 Bão đổ bộ LC đi lên phía bắc suy21.09 yếu thành ATNĐ 110 122.9 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.26 111.52 46.7 ATNĐ đổ bộ VN 19.76 105.82 119 Bão đổ bộ biên giới VN-TQ 21.05 107.25 73.9 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 21.05 106.96 18.2 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 18.96 105.68 73.2 Qua LC suy yếu thành ATNĐ đổ bộ 21.71 TQ 108.82 9.6 Bão đổ bộ VN suy yếu thành ATNĐ 19.29 105.73 212.4 Vượt qua LC đổ bộ vào TQ suy yếu 21.62 thành ATNĐ 109.39 11.3 Bão đổ bộ TQ đi sâu vào đất liền 21.62 thành ATNĐ 111.19 9.3 Bão đổ bộ TQ suy yếu thành ATNĐ 21.71 108.82

NONAME NONAME VIOLET CLADA FREDA NONAME BONINIE KIT NINA NANCY HERBERT RUTH KELLY ROY LYNN WINONA HOPE GEORGIA JOE LEX VERNON WYNNE BETTY LYNN NONAME NONAME NONAME ROM RUTH VANESSA PAT FAYE I RVING N©THN BRENDAN LEWIS BECKY RUSS SHAPON AMY HA RRY ÞIOEL LURE IRVING LOIS NINA SI BYL TED

19/VI 30/VIII 23/VII 6/VIII 25/I X 27/I X 12/VIII 26/I X 17/X 22/IX 28/VI 15/IX 4/VII 10/VIII 7/VIII 18/VII 6/I X 1/X 13/ X 26/ X 10/VI 26/VI 9/VII 28/IX 26/VI 21/VII 11/VIII 11/ X 19/VI 29/VI 28/ X 11/VII 24/VII 18/VI 24/VII 12/VII 17/ IX 8/VI 24/VII 30/VII 28/VII 7/IX 13/IX 20/VIII 29/VIII 7/IX 3/ X 13/ X

1996 VII 1996 IX 1997 VIII 1998 VIII 1999 IX 1999 IX 1999 X 2000 VIII 2001 VI 2001 VII 2001 VIII 2001 VIII 2002 VIII 2002 IX 2002 IX 2003 VII 2004 VI 2004 VII 2005 VII 2005 VIII 2005 VIII 2005 IX 2006 VI 2006 VII

FRANKIE WILIE ZITA PENNY YORK CAM EVE KAEMI DURIAN YUTU U SAGI FITOW VONGFONG HAGUPIT MENKHALA KONI CHANTHU KOMPASU Số 2 Số 3 Số 5 Số 6 số 2 ATNĐ

24/VII 22/IX 23/VIII 11/VIII IX 26/IX 20/ X 22/VIII 2/VII 26/VII 10/VIII 31/VIII 19/VIII 12/IX 28/IX 22/VII 12/VI 16/VII 31/VII 12/VIII 31/VIII 18/IX 29/VI 4/VII

Bão đổ bộ VN suy yếu thành ATNĐ 20.14 105.92 201.1 Bão đổ bộ VN suy yếu thành ATNĐ 18.48 105.92 2.2 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 20.9 106.72 90.9 Bão đổ bộ TQ suy yếu thành ATNĐ 21.52 110.91 49.1 Bão đổ bộ TQ suy yếu thành ATNĐ 22.57 113.76 17.5 ATNĐ đổ bộ TQ 22.66 114.04 0 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 17.39 106.82 20.6 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 15.82 108.25 54.7 Vượt qua LC qua biển đổ bộ TQ suy 21.85 yếu thành 108.53 ATNĐ, đi27.7 dọc biên giới Việt Bão đổ bộ TQ suy yếu thành ATNĐ 21.57 110.67 2.8 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 18.29 106.11 64.4 Khi đổ bộ suy yếu nhanh thành ATNĐ 21.76và tan 108.25 4 Bão đổ bộ TQ, đi sâu vào đất liền21.52 thành ATNĐ 110.72 9.5 Bão đổ bộ TQ, đi sâu vào đất liền21.62 sau đó vòng 111.57 ra biển cuối7.9 cùng đổ bộ vào đ Bão đổ bộ LC suy yếu thành ATNĐ 21.52 vòng ra109.91 ngoài và tan 50.8 Bão đổ bộ VN đi sâu vào đất liền 20.14 và tan 106.11 250.7 Bão đổ bộ vào VN 109.1 95.4 14.06 Bão đổ bộ vào TQ, suy yếu thành22.66 ATNĐ 114.09 29.5 Đổ bộ Thái bình-Nam Định 106.5 131.6 20.5 Đổ bộ vào Thanh Hoá 105.8 126 19.5 ATNĐ đổ bộ Nghệ An. Cấp 7 105.5 60 18.8 Bão biển đông-phạm vi rộng. Cấp 1 98.7 105.4 161.9 Bão biển đông suy yếu thành ATNĐ 21 khi đổ bộ 110.5 29.2 Đổ bộ vào Quảng Ninh 107.5 21.2 21 14.06 22.66

Bão mạnh c12 và trên cấp 12 khi đổ bộ Năm

Tháng

1975 1975 1976 1977 1978 1978 1979 1979 1980 1982 1982 1983 1983 1984 1985 1985 1986 1986

IX X IX VII VIII X VII VIII VII IX X VII VII IX IX X VII IX

Tên bão alice flossie iris sarah elaine lola ellis hope joe irving nancy tip vera ike tess dot peggy wayne

Vị trí đổ bộ Ngày đổ Thông tin bộ Vĩ độ Kinh độ 20/09 ATNĐ đổ bộ, suy yếu rồi tan 19.67 105.68 23/10 Bão đổ bộ vào TQ, suy yếu thành21.62 ATNĐ 111.29 20/09 Bão độ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 21.47 110.72 21/07 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 20.71 106.58 27/08 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.66 111.24 02/10 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 21.38 107.34 06/07 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.9 112.14 02/08 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 22.9 khi vào114.52 VN 23/07 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 20.81 106.72 15/09 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 21.52 107.53 18/10 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 19.81 105.63 13/07 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.38 110.43 18/07 Bão đổ bộ VN 20.9 106.72 1h/6/9 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.85 108.63 06/09 Bão đổ bộ TQ, 7/9 suy yếu thành ATNĐ 21.9 112.24 22/10 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 18.91 105.58 11/07 Bão đổ bộ TQ, 12/7 suy yếu thành 22.85 ATNĐ 114.76 05/09 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 20.29 106.3

Đông Cửu R 3n 240.5 0 0 124 85.5 69 26.8

3 70 32.3 150.3

1986 1987 1987 1989 1989 1989 1989 1989 1989 1990 1990 1991 1991 1992 1992 1992 1993 1993 1993 1993 1995 1996 1996 1999 2000 2001 2003 2003 2003 2003 2005 2006

TBNN MAX

X VIII VIII V VI VII X X XI VIII IX VII VIII VI VII VII VI VIII IX XI VIII VIII IX VI IX VII VII VIII IX XI IX X

ellen betty cary brenda dot gordon angela dan Brian Becky Ed Zeke Fred Churk Eli Gary Koryn Tasha Dot Ira Kent Niki Sally Maggie Wukong UTOR Imbudo Krovanh Dujuan Nepartak Damray Xanasane

19/10 Bão đổ bộ Lôi Châu, suy yếu thành 21.24 ATNĐ 110.15 33.8 16/08 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 17.86 106.34 22/08 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 18.77 105.73 20/05 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ22 112.57 11/06 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 20.76 106.62 18/07 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.52 111.05 10/10 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 17.24 106.72 13/10 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 18.2 106.06 03/11 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 18.81 105.54 29/08 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 17.77 106.39 10.8 20/09 Bão suy yếu thành ATNĐ, đổ bộ VN 19.57 105.77 47.9 14/07 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 20.9 106.77 83.1 17/08 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 17.96 106.3 57.9 29/06 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 20.86 106.63 156.3 13/07 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 21.14 107.3 60.2 23/07 Bão đổ bộ Lôi Châu, suy yếu nhanh 21.14 thành ATNĐ, 110.15 đi vào 81.4 VN 27/06 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.76 111.67 34.1 20/08 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.62 111.43 83.9 26/09 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.95 112.62 04/11 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.76 111.62 0 31/08 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 22.9 115.04 186.4 22/08 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ20 105.96 159.4 09/09 Bão đi qua Lôi Châu, suy yếu thành 21.66 ATNĐ đổ 108.1 bộ vào VN30.8 07/06 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.9 112.47 12.1 10/09 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 18.1 106.3 77.5 06/07 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 22.76 114.57 3 24/07 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.57 111.79 146.9 25/08 Bão đổ bộ VN đi sâu vào đất liền21.33 107.39 96.9 02/09 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 22.42 113.62 46 19/11 Bão đổ bộ TQ, tiếp tục đi lên phía 21.71 bắc 109.05 0 27/9 Bão đổ bộ Thanh Hoá, phạm vi ảnh 18.5 hưởng rộng 105.7 244.3 01/10 Bão đổ bộ vào Đà Nẵng, cấp 13 18.1 108 20

62.6 250.7

R 5n

Đoan Hùng Yên Lập Thanh Thủy Thạch Kiệt Yên Lương R 3n R 5n R 3n R 5n R 3n R 5n R 3n R 5n R 3n 81 69.7 70.5 70.6 80.4 3.1 26.9 47.3 51.8 52.7 132.9 30.2 130.6 37.9 196.3 142.6 142.6 18.6 194.3 76 7.5 0 0 0 0 0 0 4.2 4.2 0 87 20.9 173.9 10.3 235.8 0 376.9 3.7 286.9 0 42.7 0 36.2 0 33 0 35.5 0 27.7 45.4 45.5 36.2 36.2 33 34.1 35.5 35.5 27.7 27.7 88.2 53.8 60.2 77.6 87.3 109.5 127.5 72.6 147.4 55.2 5.8 5.8 17.1 17.4 71 71 15.1 15.1 0 0 0 0 2.4 0 0 0 0 0 43.1 1 1 3.3 3.9 0 0 11.7 19.3 42 154 220.5 70.5 70.5 29.5 48.5 96.7 96.7 63.7 17.5 17.5 49 49.8 98 110.5 45 45 80.5 89.5 14.5 14.5 78.4 81.5 110 133 108.8 108.8 86 18.7 29 58 16.4 116.6 0 10.2 26.9 26.9 19 12.2 0 9 6.3 19 12.8 12.8 9.5 38 37 37 30.3 35.5 0 16 7 52.5 35.6 74.7 14 21.5 27.5 84 115.1 156.3 397.8 97.2 240.9 364.8 0 0 0 0 0 0 0 20.5 20.5 8.6 21.5 27.1 1 44.4 55 55 0 0.5 20.5 134.3 145.7 74.5 76.5 84.2 84.2 202.8 0 16.6 32.5 84 61.8 69.3 0 26.3 28.6 21 61 23.6 31.2 55.8 0 0 0 0 0 0 0 10.5 55 100.2 68 129.3 73.5 181 0 34.9 4 134.1 55 188 32.5 51 22.5 67.7 56.7 16.9 16.9 0 0 3.7 0 0 3.5 3.5 14.3 14.3 2.5 25

44.1 239.5 42.8 139.6 66.4 128.2 166.1 35.2 158.1 9.6 276.8 39.7 20

0 2.7 33 21 24.3 0.6

0 12 72.8 21 33.9 0.6

16.9

34.2

33.2 5 23.8 86.1 10.2 0 3.2

71.3 30.8 27.3 150.6 37.8 0 5.7

40 75 22 14 225 2 109.5 11 93 63 0 59.5 93.4 76.7 0 0

45 75 80 160.5 240 2 111.5 34 88 123 27.5 109.5 93.4 98 14.5 0

24 101.5 17.5 71.5 93.5 8 106.5 83.5 92 58 5 27.5 55.2 152 2 0 0

24 101.5 75.5 167.5 141.5 11 106.5 96 101.5 119.5 5 50.2 59.2 164.5 23 0 17.2

8.7 21.2 4.8

8.7 21.2 9.2

109.5 24 57.5 28 84.5 87 27.5 58.5 10 137 42 0 0

223 47 60.5 43.5 43 130 41.5 107.5 12 154 49.5 0 1.5

3.5 53 28.2 0 163 15 138.5 0 108.5 140.5 268 147 50 152.5 0 0

237.9 92.6 90.9 49.7 17.5 6.7 25.7 77.4 59.8 14.8 135.8 4 44.7 82 52.2 275.6 144.1 29.5 134.6 133.6 60 166.4 29.2 43.8

Đông Cửu R 5n 274 0 6 129.4 143.7 72.2 153.7

26.5 73 32.3 160.2

97.6 67.7 119.1 14 32.4 0 26.4 0 59.8 103.8 30.9 7.8 10 5.3 14 92 29.2 57.2 84.5 44.4 24.9 139.4 26.2 11

99.3 157.9 119.1 16 49.5 32 27.2 4 318.4 133.8 65.4 8 37.9 22.3 23.3 140.3 60.6 64 92.3 96.8 24.9 141.4 31.2 17.6

Yên Lập R 3n R 5n 355 355 0 0 2.3 6.6 110.3 111.9 67.5 289.3 63.4 118.7 109.3 118.3 41.5 283.7 150 246.2 0 0 2.2 10.7

0 64.5 0 149

53.3 64.5 57.5 150.5

198.5 0 14.1 0 1.6 0 0 16.4 16.3 0 6.8

198.5 37.8 14.1 0 1.6 36.7 21.7 19 140.8 112.8 65.1

10.5 15.5 360.3 65.8 50.8 80.9 55.6 72 171 18.4

20.2 15.5 374 65.8 50.8 85 55.6 72 178.8 18.4

Đoan Hùng R 3n R 5n 127 127 0 0 0 1.3 27.2 35.6 59.3 152 48 118.5 17 17 27.5 134.1 5 2

0 8 29 0

5 2

37.9 54 31.5 142

205.5 0 130.5 0 31.5

205.5 41 130.5 18 31.5

13 60.5 37 54 39.8 12.2 0.2 0 12.5 171 84.5 5.2 41 38.5 44 92 33 15

25 93 77 54 88 12.2 24.1 17.8 12.5 210.2 132.9 5.2 41 103.5 44 92 33 15

Thanh Thủy R 3n R 5n 465.7 499.7 0 0 0 0 67 69.2 18 271 48 214 83 83 342 174.8 16.5 0 65 18.5 1.5 109 14.5 179.5

342 174.8 16.5 61 65 21.5 41.5 109 32 276

240.9 0 105.7 7.8 25.1 0 13.9 23.7 20.5 18 76.2

240.9 80.5 105.7 35.9 25.1 38.6 19.6 25.2 183.5 23.4 142.5

1.7 0 5.5 280.3 43.5 42 89 130.5 37 126.1 20.3

15.2 35.4 5.5 300.3 50.5 42 117 130.5 37 126.1 20.3

Thạch Kiệt R 3n R 5n 303 324.5 0 0 0 2.5 126.8 130.5 63.8 120.2 75.2 146.8 99.3 111.3 39.4 201.3 209.8 333.1

0 66.5 0 9.2 59.6 28.3 180.8

45.7 66.5 20.1 19 59.6 61.1 207.4

220 20 99.5 1 11 0 17 54 51 7 69.5 3.5 0 0 16.5 253.5 53 7.5 74 122 98.5 108 38.5 6

Yên Lương R 3n 330.3 0 0 109 38.3 120 96 17.1 222 1.5 18.5 0 75.5 2.5 2.2 69.2 38 96.5

33.8 98.1 0 145.3 0 0 80 0 11.6 55.2 101.9

98.9 0 294.2 0 23 159.6 0 11.6 62.5 101.9 146.8 51.6 92.9 59.4 6.6 22.6 0 79.3 99.6 9.2 61 3 24.7 97.3 109.7 74.8 7.8 139.2 0

69.9 374

0 313 20

0 372.2 30

286 0 16 136.3 76 59 155 113 113 110

316 0 18 136.3 76 59 190 113 157 208

0 205.1 159.4 61.8 47.6 110.1 56.4 175.7 103.8 66.6 0.7 265.1 24.1

0 0 61.1 81.6 40.1 21.7 15.1 7.8 346.6 61.1 50.5 0 205.2 3.6

10 0 149.2 96.7 40.1 39 15.1 36.4 346.6 111.1 50.5 0 227.9 3.6

125.2 51.6 64 19.7 6.6 7.5 0 40.7 90.1 9.2 13 3 2.6 97.3 109.7 53.7 0 137.2 0

84.9 276.8

51.9 355

78.0 372.2

43.3 360.3

10.8 85.4 83.1 57.9 156.3 68.4 120.3 34.1 83.9

0 73.2

30.2 94.1

0 140 5.6

0 204 5.6

16 4.7 11.8 22.9

31.5 4.7 11.8 27

205 141.5 0 181 5 49 224 0 37 88.2 107.5 21.2 106 72.5 58.7 23 27.4

223 184.5 0 208.5 12 71.5 287.5 0 40 109 107.5 81.8 120.5 79 124.3 52 77.4

8.5 252.6 0 181 0 0 240.7 0 11 160.2 76

143

162

114.5 0 138.5

218.5 44 147

0 114.5 146.7 23.2 13 11 0 166.6 101 73.6 0 218 0

5.7 246.5 205.7 23.2 62 11 79.5 168.1 114.8 77.9 0 230 0

0 128 83.7 81.9 66.1 18.3 15 243 81 50 0 250.6 3.2

0 165 83.7 81.9 100 19.5 69.8 260.5 81 55.5 0 271.1 6.7

179.5 130 42.5 75 0 9 0 154 3.5 55 15 76 7 233 77 45 0 196.5 10.5

60.3 465.7

88.2 499.7

54.4 303

79.6 333.1

66.0 364.8

Yên Lương R 5n

Mỹ Lương Thanh Ba Hạ Hòa CẩmKhê LâmThao R 3n R 5n R 3n R 5n R 3n R 5n R 3n R 5n R 3n 74 32.9 44.2 64.9 136.1 55.1 55.1 22.7 73.5 51.1 200 39.9 158.6 166.9 293.8 32.6 134 25.3 169.2 21.6 0 0 0 0 0 0 10.3 0 0 0 45.4 9.2 109.9 14.8 178.9 0 93.1 12.5 176.3 0 45.4 0 7.3 0 19.5 0 21.7 0 89.2 7.3 7.3 19.5 19.5 21.7 21.7 29 110.5 110.5 58.1 58.1 65.2 67 57.4 69.1 41.6 2.7 2.7 12.1 12.1 9.4 17.7 10.7 10.7 0 0 0 16 0 0 0 0 0 0 0 42 0 4.8 0 23.5 4.5 4.5 63.7 103.3 104.8 158.6 158.6 97.9 97.9 85 80.5 42.5 64.5 46.4 46.4 60.7 107.5 134.3 158 80.2 80.2 55 47.5 43.4 96.9 20.8 152.3 13 1.3 3.7 45 60.1 0 77 80 7.3 13.4 31 31 198 35 82 32 117.2 42 73.7 590.3 111.5 261.2 69.1 176.9 80 144.4 88.2 0 0 0 0 0 1 11 0 32.2 3.1 12.6 5.6 13.7 6.6 16.9 0 20.5 48.5 50.4 101.3 101.3 31.4 31.4 79 79 13 203.3 107.1 148.6 85.6 123.3 118.2 153.4 137.3 211.7 68.4 34.8 81 184 47.1 47.1 12.8 13.9 25.5 35.7 36 77.8 15.1 65.5 5.1 60.3 27.2 74.9 36.3 110.2 0 0 0 0 0 0.2 0 0 9.5 14.3 48.4 49.1 137.8 7.5 15 94.8 25 27.4 1.2 14.3 28.6 37.1 6.5 0 3.4 12.3 12.3 0 0 1.4 1.4 3.4 3.4 0 17.5 73.4 110.7 57 70 10.5 53 65.7 47.5 246.5 59.5 138.5 98.5 92 232.5 268 234.5 70 166.5 4.5 0

0 98 39 9 80.3 0.3 20.1 18 110.8 90.7 60 90.4 6 73.9 30 0 30

20 105.8 88 42 166.4 0.3 20.1 98.4 110.3 171 60 90.4 6 92 30 0 30

64.5 6.4 40 46.9 55.9 55.2 12 18 78.3 39.3 1.2 0 0

131.1 21.4 40 48.5 100.6 110.4 16 63.4 78.3 66.4 1.2 0 45.5

80.8 86.2

80.8 86.2

25.8 73 0 10.9 44.1 104.1 17.3 64.8 64.4 81.8 50.7 33.8 0 0

83.6 129.9 35.8 42.9 97.7 122.1 118.3 102.9 111 81.8 80.6 42.1 0 1.8

10 63.5 70.4 46 55 8 83 10 51 20.7 35.5 46 73.3 53.1

10 63.5 75.4 156 138.5 11.8 83 11.6 53 65.2 35.5 75 73.3 68.4

0 0

0 72.4

39.5 87.3 0.3 20.6 59 9.8 0.5 41.8 94.2 45.7 76.2 13.3 3.3 50.4 20.6 0 0

254.5 47.5 102.5 7 13 7.5 20 64.5 178 38 96 3.5 22 34 17 278 111 7.5 81.5 122 110.5 122 38.5 16

Yên Lương R 5n 490.3 0 1.4 110.5 93 180.5 101.5 186.3 319 1.5 43.5 68 88 32.5 26.7 71.7 85.5 124.2

200.5 0.5 185.4 0 16 0 23.6 20.5 24 0 74.5

235.5 91 185.4 0.5 102.5 40.6 28.9 20.5 171.8 0 177.5

0 70.4 0 157.5 18 17.5 69.8 79.9 52.8 171.5 12.4 40.3

28.8 70.4 18 210.5 27.4 18.5 104.8 90.1 52.8 191.8 12.9 40.3

Mỹ Lương R 3n R 5n 227.8 239.3 0 0 0 0 69.8 95.3 55.7 228.2 40 170 91 91 22.3 293.6 164 185.6

0 43.3 0 3.2 50.4

63.7 43.3 6 44.5 51.4

137 118.6 10.7 35.5 10.1 39.9 8.4

183 119.8 25.8 72.7 34.3 39.9 8.4

166.7 22.2 28.1 4.2 8.4 3.7 6.3 138 57.9 6.3 34.8 3.6 5.6 12.8 3 9.1

166.7 48 87 8.9 14.5 13.5 14.6 145.7 81.4 34.8 41.1 3.6 24.3 20.7 3 9.1

Thanh Ba R 3n R 5n 262.5 273.5 0 0 0.7 1.1 56.2 155.1 38.7 224.9 42.5 93.4 48 48.5 30.7 249.7 46

56

0 51 0 5.2 41.2 11.1 122.5

84 51 16.1 201.4 46.5 14.3 151.6

90.9 15.3 172.9 34 0 0 13.7 0 70.1 51.7 52.4 2.4 8.5 6.2 10 158.5 20 25.9 12 85.3 40.1 197.1 27 18.3

101.2 73.2 176.4 62.1 5.3 35.3 17.5 8.3 164.5 78.6 130.5 2.4 19.9 9.5 116.3 171.8 53.8 27.1 80.4 85.3 40.1 198.4 27 18.3

Hạ Hòa R 3n R 5n 249 261.1 0 0 0 0 94.1 72.7

250 184.7

237.1 0 18.2 0 38.5 0 4.4 37.6 3.9 167.9

268.5 0 18.2 172 38.5 45.9 75.5 39.9 38.2 167.9

206.3 17 123.4 10 25.5 0 23.2 3.1 14.2 21.5 22.8 17.5 0.3 0 49.7 259.9 58 51.5 88.5 53.5 62.8 189 13.4 29.5

206.3 178.5 123.4 10 47 63 27.6 9.8 114.7 26.7 59.4 17.5 24.8 7.8 66.3 275.6 99.8 52.1 152.6 53.5 62.8 194 13.4 29.5

Cẩm Khê R 3n R 5n 114.3 114.3 0 0 0.4 0.4 68.5 97.8 225.9 225.9 75.1 75.1 80 80 45.4 302.9 283.6 307.9 117 117 0 17 0 77.5 44 44 0 12 0 51 25 25 19.4 19.4 59.1 110.6

167.1 24.1 150.2 11.1 9 0 20.7 16.9 11.6 47.3 8.3 12.5 0 3.4 26.5 160.2 49.8 19.2 116.9 56.9 32.7 184.3 15.9 10.6

Lâm Thao R 3n 275.1 0 1.5 87.9 171.2 43.5

90.5 0 0 76.5 0 3 50.7

3.5 34 252.6 0 196.5 27.2 212 264.2 0 11 166.2 76

0 228.9 0 332.9 387 0

0 260.9 13 636.9 448 0

182.5 130 126.5 89.5 49.5 47.5 0 195 3.5 79.5 67.5 81.5 100 286.5 80.5 63 0 252.5 10.5

55 0 4 320 4 17 80.2 0 0 0 48.2 35 98 0 21.2 23.8 85 56 12.2 0 170.6 1.3

75.8 29 4 352 4 29 160.3 30.3 70.4 0 228.6 285 98.5 0 21.2 65.8 146 56 12.8 5.5 170.6 1.3

96.0 590.3

54.2 387

90.2 636.9

8.1 135 138.6 0 161.7 0

174.9 143.1 0 190.7 83.1

0 0

8.4 0 189.8 105.5 45.7 146.5 57.4 280.6 131 65.2

0 170 75 0 120.1 7.4 12 160.8 0 5 145 145 55 169.1 60 94.7 0 44.5

3.5 190 75 0 153.7 7.4 109 235.8 0 13 170 145 55 184.1 65 149.9 22 102

0 210.6 0 38.7 178.8 86.8 22.3 53.6 60.9 100.6 0 33.1

173

140.5 74.4 276.7 0 19.4

153.5 74.4 306.7 28.4 25.6

151.9 101.1 38.8 118.4 50 203.3 0 14.3

0 48 140 10 3.7 6.3 0 49.1 0 0 0 9.6 0

0 170.5 495 10 11.1 10.9 20.5 51 1.3 19.3 0 9.6 0

0 58.3 40.1 10.3 20.3 8.8 0 132.2 87.9 96 0 87.8 0

0 198.6 44.3 10.3 48.6 8.8 100 138.2 87.9 102.2 5 89.6 0

0 39.4 101 40 5 4.9 0 154.1 73.2 21.5 0 118.1 0

0 139.4 127 42.6 32.2 5.7 19.7 160.1 77.7 26.1 0 120.2 0.5

0 67.2 63.9 39.4 24 6.3 0 137.1 92.6 45.6 0 96.2 1.5

38.2 276.7

68.4 495

49.1 249

78.6 280.6

50.3 283.6

74.9 307.9

45.7 275.1

R 5n 51.1 182.8 0 458.8 29 29 49.8 4.7 0 181 60.7 55 25 13

254.4 0 37.2 14.7 68.4 88 2.5

53 87.4 68.8 202 68.1 10.8 21.9 73.1 60.8 106.5 76.2 13.3 6.3 84.6 35.1 0 36.4

168.7 83.2 150.2 31.9 18.8 48.8 22.5 19 82.7 51.6 57.2 13.4 22.1 8.6 58.1 174.6 86.9 19.3 118.7 56.9 37.8 184.3 23.5 15.1

Lâm Thao R 5n 293.1 0 1.5 132.9 224.2 43.5

100.5 5 73 76.5 2.7 136 50.7

231 11.1 209.5 0 38.7 225 86.8 25.8 150.3 60.9 229.7 76.4 87.5 0 145.3 67.4 39.4 58.5 6.9 21.2 137.6 92.6 46.2 0 96.2 2.1

73.8 458.8

Tổng lượng mưa 3 ngày, 5 ngày của cấp bão từ 8-11 các nơi Năm

Tháng

Tên bão

1975 1975 1976 1976 1977 1977 1978 1978 1978 1979 1980 1980 1981 1981 1981 1982 1982 1983 1983 1983 1984 1984 1984 1984 1985 1986 1986 1986 1987 1988 1988 1989 1989 1990 1991 1993 1993 1994 1994 1994 1994 1994 1994 1995 1995 1995 1995 1995

VI VIII VII VIII IX IX VIII IX X IX VI IX VI- VII VIII VIII VII IX IX X X VI VI VII IX VI VII VIII X VI VI X VII VII VI VII VII IX VI VI VII VIII IX IX VIII VIII IX IX X

NONAME NONAME VIOLET CLADA FREDA NONAME BONINIE KIT NINA NANCY HERBERT RUTH KELLY ROY LYNN WINONA HOPE GEORGIA JOE LEX VERNON WYNNE BETTY LYNN NONAME NONAME NONAME ROM RUTH VANESSA PAT FAYE I RVING N©THN BRENDAN LEWIS BECKY RUSS SHAPON AMY HA RRY ÞIOEL LURE IRVING LOIS NINA SI BYL TED

Đông Cửu Đoan Hùng Yên Lập Ngày đổ bộ R 3n R 5n R 3n R 5n R 3n 19/VI 79 81 69.7 70.5 70.6 30/VIII 32.4 132.9 30.2 130.6 37.9 23/VII 7.5 7.5 0 0 0 6/VIII 0 87 20.9 173.9 10.3 25/I X 0 42.7 0 36.2 0 27/I X 42.7 45.5 36.2 36.2 33 12/VIII 0 0 53.8 60.2 77.6 26/I X 45.8 55.2 5.8 5.8 17.1 17/X 0 0 0 0 0 22/IX 41.6 43.1 1 1 3.3 28/VI 0 0 154 220.5 70.5 15/IX 0 0 17.5 17.5 49 4/VII 89.5 89.5 14.5 14.5 78.4 10/VIII 12.5 18.7 29 58 16.4 7/VIII 5.2 12.2 0 9 6.3 18/VII 0 0 37 37 30.3 6/I X 0 0 7 52.5 35.6 1/X 0 0 84 115.1 0 13/ X 0 0 0 0 0 26/ X 0 0 0 0 0 10/VI 0 0 1 44.4 0 26/VI 0 0 134.3 145.7 0 9/VII 0 0 0 16.6 0 28/IX 0 0 26.3 28.6 0 26/VI 0 0 0 0 0 21/VII 10.5 10.5 55 100.2 68 11/VIII 87.7 134.1 0 0 55 11/ X 0 0 0 0 0 19/VI 0 0 0 3.7 0 29/VI 0 0 14.3 14.3 2.5 28/ X 0 0 0 0 0 11/VII 0 0 0 0 40 24/VII 0 0 2.7 12 75 18/VI 0 0 33 72.8 22 24/VII 18.2 44.1 21 21 14 12/VII 154 239.5 24.3 33.9 225 17/ IX 10.9 42.8 0.6 0.6 2 8/VI 122.9 139.6 0 0 109.5 24/VII 46.7 66.4 16.9 34.2 11 30/VII 119 128.2 0 0 93 28/VII 73.9 166.1 0 0 63 7/IX 18.2 35.2 33.2 71.3 0 13/IX 73.2 158.1 5 30.8 59.5 20/VIII 9.6 9.6 23.8 27.3 93.4 29/VIII 212.4 276.8 86.1 150.6 76.7 7/IX 11.3 39.7 10.2 37.8 0 3/ X 9.3 20 0 0 0 13/ X 0 0 3.2 5.7 0

1996 1996 1997 1998 1999 1999 1999 2000 2001 2001 2001 2001 2002 2002 2002 2003 2004 2004 2005

VII IX VIII VIII IX IX X VIII VI VII VIII VIII VIII IX IX VII VI VII VII

2005

VIII

2005

VIII

2005

IX

2006

VI

Số 2 Số 3 Số 5 Số 6 số 2

VII

ATNĐ

2006 TBNN Max

FRANKIE WILIE ZITA PENNY YORK CAM EVE KAEMI DURIAN YUTU U SAGI FITOW VONGFONG HAGUPIT MENKHALA KONI CHANTHU KOMPASU

24/VII 22/IX 23/VIII 11/VIII IX 26/IX 20/ X 22/VIII 2/VII 26/VII 10/VIII 31/VIII 19/VIII 12/IX 28/IX 22/VII 12/VI 16/VII 31/VII

201.1 2.2 90.9 49.1 17.5 0 20.6 54.7 27.7 2.8 64.4 4 9.5 7.9 50.8 250.7 95.4 29.5

237.9 92.6 90.9 49.7 17.5 6.7 25.7 77.4 59.8 14.8 135.8 4 44.7 82 52.2 275.6 144.1 29.5

97.6 67.7 119.1 14 32.4 0 26.4 0 59.8 103.8 30.9 7.8 10 5.3 14 92 29.2 57.2

99.3 157.9 119.1 16 49.5 32 27.2 4 318.4 133.8 65.4 8 37.9 22.3 23.3 140.3 60.6 64

198.5 0 14.1 0 1.6 0 0 16.4 16.3 0 6.8 0 0 10.5 15.5 360.3 65.8 50.8

131.6

134.6

84.5

92.3

80.9

12/VIII

126

133.6

44.4

96.8

55.6

31/VIII

60

60

24.9

24.9

72

18/IX

161.9

166.4

139.4

141.4

171

29/VI

29.2

29.2

26.2

31.2

18.4

4/VII

21.2

43.8

11

17.6

0

39.5 250.7

57.4 276.8

29.8 154

51.0 318.4

37.5 360.3

Yên Lập R 5n

Thanh Thủy Thạch Kiệt Yên Lương Mỹ Lương Thanh Ba R 3n R 5n R 3n R 5n R 3n R 5n R 3n R 5n R 3n 80.4 3.1 26.9 47.3 51.8 52.7 74 32.9 44.2 64.9 196.3 142.6 142.6 18.6 194.3 76 200 39.9 158.6 166.9 0 0 0 4.2 4.2 0 0 0 0 0 235.8 0 376.9 3.7 286.9 0 45.4 9.2 109.9 14.8 33 0 35.5 0 27.7 45.4 45.4 0 7.3 0 34.1 35.5 35.5 27.7 27.7 88.2 89.2 7.3 7.3 19.5 87.3 109.5 127.5 72.6 147.4 0 0 110.5 110.5 58.1 17.4 71 71 15.1 15.1 0 0 2.7 2.7 12.1 2.4 0 0 0 0 0 0 0 16 0 3.9 0 0 11.7 19.3 42 42 0 4.8 0 70.5 29.5 48.5 96.7 96.7 63.7 63.7 103.3 104.8 49.8 98 110.5 45 45 80.5 80.5 42.5 64.5 81.5 110 133 108.8 108.8 86 107.5 134.3 158 116.6 0 10.2 26.9 26.9 19 47.5 43.4 96.9 19 12.8 12.8 9.5 38 0 0 1.3 3.7 35.5 0 16 0 0 0 0 0 0 77 74.7 14 21.5 0 0 27.5 198 0 0 35 0 156.3 397.8 97.2 240.9 364.8 590.3 111.5 261.2 69.1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 20.5 20.5 8.6 21.5 27.1 32.2 3.1 12.6 5.6 0 55 55 0 0.5 20.5 20.5 48.5 50.4 101.3 0 74.5 76.5 84.2 84.2 202.8 203.3 107.1 148.6 85.6 0 32.5 84 61.8 69.3 0 34.8 81 184 47.1 0 21 61 23.6 31.2 55.8 77.8 15.1 65.5 5.1 0 0 0 0 0 0 0 0 129.3 73.5 181 0 34.9 4 9.5 14.3 188 32.5 51 22.5 67.7 56.7 94.8 25 0 0 0 16.9 16.9 0 6.5 0 0 3.5 3.5 0 0 1.4 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0 45 24 24 8.7 8.7 3.5 10.5 0 20 75 101.5 101.5 21.2 21.2 53 53 98 105.8 80 17.5 75.5 4.8 9.2 28.2 65.7 39 88 160.5 71.5 167.5 0 0 0 47.5 9 42 240 93.5 141.5 109.5 223 163 246.5 80.3 166.4 64.5 2 8 11 24 47 15 59.5 0.3 0.3 6.4 111.5 106.5 106.5 57.5 60.5 138.5 138.5 20.1 20.1 40 34 83.5 96 28 43.5 0 98.5 18 98.4 46.9 88 92 101.5 84.5 43 108.5 92 110.8 110.3 55.9 123 58 119.5 87 130 140.5 232.5 90.7 171 55.2 27.5 5 5 27.5 41.5 268 268 60 60 12 109.5 27.5 50.2 58.5 107.5 147 234.5 90.4 90.4 18 93.4 55.2 59.2 10 12 50 70 6 6 78.3 98 152 164.5 137 154 152.5 166.5 73.9 92 39.3 14.5 2 23 42 49.5 0 4.5 30 30 1.2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 17.2 0 1.5 0 0 30 30 0

198.5 37.8 14.1 0 1.6 36.7 21.7 19 140.8 112.8 65.1 0 0 20.2 15.5 374 65.8 50.8

205.5 0 130.5 0 31.5 0 13 60.5 37 54 39.8 12.2 0.2 0 12.5 171 84.5 5.2

205.5 41 130.5 18 31.5 0 25 93 77 54 88 12.2 24.1 17.8 12.5 210.2 132.9 5.2

240.9 0 105.7 7.8 25.1 0 13.9 23.7 20.5 18 76.2 0 1.7 0 5.5 280.3 43.5 42

240.9 80.5 105.7 35.9 25.1 38.6 19.6 25.2 183.5 23.4 142.5 0 15.2 35.4 5.5 300.3 50.5 42

220 20 99.5 1 11 0 17 54 51 7 69.5 3.5 0 0 16.5 253.5 53 7.5

254.5 47.5 102.5 7 13 7.5 20 64.5 178 38 96 3.5 22 34 17 278 111 7.5

200.5 0.5 185.4 0 16 0 23.6 20.5 24 0 74.5 0 0 70.4 0 157.5 18 17.5

235.5 91 185.4 0.5 102.5 40.6 28.9 20.5 171.8 0 177.5 0 28.8 70.4 18 210.5 27.4 18.5

137 118.6 10.7 35.5 10.1 39.9 8.4 0 166.7 22.2 28.1 4.2 8.4 3.7 6.3 138 57.9 6.3

85

41

41

89

117

74

81.5

69.8

104.8

34.8

55.6

38.5

103.5

130.5

130.5

122

122

79.9

90.1

3.6

72

44

44

37

37

98.5

110.5

52.8

52.8

5.6

178.8

92

92

126.1

126.1

108

122

171.5

191.8

12.8

18.4

33

33

20.3

20.3

38.5

38.5

12.4

12.9

3

0

15

15

0

0

6

16

40.3

40.3

9.1

60.6 374

43.2 205.5

67.6 397.8

39.0 280.3

61.2 300.3

56.7 364.8

81.8 590.3

44.4 200.5

71.7 261.2

34.3 166.9

Thanh Ba R 5n R 3n 136.1 293.8 0 178.9 19.5 19.5 58.1 12.1 0 23.5

80 82 176.9 0 13.7 101.3 123.3 47.1 60.3 0 48.4 27.4 3.4 1.4

131.1 21.4 40 48.5 100.6 110.4 16 63.4 78.3 66.4 1.2 0 45.5

Hạ Hòa R 5n R 3n 55.1 55.1 32.6 134 0 10.3 0 93.1 0 0 0 0 65.2 67 9.4 17.7 0 0 0 0 158.6 158.6

7.3 32 80 1 6.6 31.4 118.2 12.8 27.2 0 49.1 1.2 12.3 3.4 73.4

13.4 117.2 144.4 11 16.9 31.4 153.4 13.9 74.9 0.2 137.8 14.3 12.3 3.4 110.7

80.8 86.2 0 25.8 73 0 10.9 44.1 104.1 17.3 64.8 64.4 81.8 50.7 33.8

80.8 86.2 0 83.6 129.9 35.8 42.9 97.7 122.1 118.3 102.9 111 81.8 80.6 42.1

0

1.8

CẩmKhê LâmThao R 5n R 3n R 5n 22.7 73.5 51.1 51.1 25.3 169.2 21.6 182.8 0 0 0 0 12.5 176.3 0 458.8 0 21.7 0 29 21.7 21.7 29 29 57.4 69.1 41.6 49.8 10.7 10.7 0 4.7 0 0 0 0 4.5 4.5 0 0 97.9 97.9 85 181 46.4 46.4 60.7 60.7 80.2 80.2 55 55 20.8 152.3 13 25 45 60.1 0 13 31 31 0 0 42 73.7 0 0 88.2 254.4 0 0 0 0 0 37.2 79 79 13 14.7 137.3 211.7 68.4 68.4 25.5 35.7 36 88 36.3 110.2 0 2.5 0 0 0 7.5 15 0 28.6 37.1 0 0 0 0 0 17.5 0 57 70 0 0 10 10 39.5 53 63.5 63.5 87.3 87.4 70.4 75.4 0.3 68.8 46 156 20.6 202 55 138.5 59 68.1 8 11.8 9.8 10.8 83 83 0.5 21.9 10 11.6 41.8 73.1 51 53 94.2 60.8 20.7 65.2 45.7 106.5 35.5 35.5 76.2 76.2 46 75 13.3 13.3 73.3 73.3 3.3 6.3 53.1 68.4 50.4 84.6 20.6 35.1 0 0 0 0 0 72.4 0 36.4

183 119.8 25.8 72.7 34.3 39.9 8.4 0 166.7 48 87 8.9 14.5 13.5 14.6 145.7 81.4 34.8

90.9 15.3 172.9 34 0 0 13.7 0 70.1 51.7 52.4 2.4 8.5 6.2 10 158.5 20 25.9

101.2 73.2 176.4 62.1 5.3 35.3 17.5 8.3 164.5 78.6 130.5 2.4 19.9 9.5 116.3 171.8 53.8 27.1

206.3 17 123.4 10 25.5 0 23.2 3.1 14.2 21.5 22.8 17.5 0.3 0 49.7 259.9 58 51.5

206.3 178.5 123.4 10 47 63 27.6 9.8 114.7 26.7 59.4 17.5 24.8 7.8 66.3 275.6 99.8 52.1

167.1 24.1 150.2 11.1 9 0 20.7 16.9 11.6 47.3 8.3 12.5 0 3.4 26.5 160.2 49.8 19.2

168.7 83.2 150.2 31.9 18.8 48.8 22.5 19 82.7 51.6 57.2 13.4 22.1 8.6 58.1 174.6 86.9 19.3

41.1

12

80.4

88.5

152.6

116.9

118.7

3.6

85.3

85.3

53.5

53.5

56.9

56.9

24.3

40.1

40.1

62.8

62.8

32.7

37.8

20.7

197.1

198.4

189

194

184.3

184.3

3

27

27

13.4

13.4

15.9

23.5

9.1

18.3

18.3

29.5

29.5

10.6

15.1

56.2 293.8

39.8 197.1

65.3 198.4

42.0 259.9

67.3 275.6

35.1 184.3

57.8 458.8

Tổng hợp các yếu tố mưa (3 ngày, 5 ngày), nhiệt , gió(hướng, tốc độ) Trạm Khí tượng Phú Hộ đối với bão cấp 8-11 Việt Trì, Minh Đài Năm

thang

TENBAO

1975 1975 1976 1976 1977 1977 1978 1978 1978 1979 1980 1980 1981 1981 1981 1982 1982 1983 1983 1983 1984 1984 1984 1984 1985 1986 1986 1986 1987 1988 1988 1989 1989 1990 1991 1993 1993 1994 1994 1994 1994 1994 1994 1995 1995 1995

VI VIII VII VIII IX IX VIII IX X IX VI IX VII VIII VIII VII IX IX X X VI VI VII IX VI VII VIII X VI VI X VII VII VI VII VII IX VI VI VII VII IX IX VIII VIII IX

NONAME NONAME VIOLET CLADA FREDA NONAME BONINIE KIT NINA NANCY HERBERT RUTH KELLY ROY LYNN WINONA HOPE GEORGIA JOE LEX VERNON WYNNE BETTY LYNN NONAME NONAME NONAME DOM RUTH VANESSA PAT FAYE IRVING NATHAN BRENDAN LEWIS BECKY RUSS SHARON AMY HA RRY JOEL LUKE IRVING LOIS NINA

Vị trí đổ bộ R 3ngày Ngày đổ Thông tin bộ Vĩ độ Kinh độ ATNĐ đổ bộ vào Việt Nam 19/VI 20.71 106.99 162.1 30/VIII 23/VII 6/VIII 25/I X 27/I X 12/VIII 26/I X 17/X 22/IX 28/VI 15/IX 4/VII 10/VIII 7/VIII 18/VII 6/I X 1/X 13/ X 26/ X 10/VI 26/VI 9/VII 28/IX 26/VI 21/VII 11/VIII 11/ X 19/VI 29/VI 28/ X 11/VII 24/VII 18/VI 24/VII 12/VII 17/ IX 8/VI 24/VII 30/VII 28/VII 7/IX 13/IX 20/VIII 29/VIII 7/IX

20.95 107.06 42.9 ATNĐ đổ bộ vào Việt Nam Bão đổ bộ TQ, tiếp tục đi sâu vào21.81 đất liền sausuy 111.71yếu thành 0ATNĐ rồi tan trư Bão đổ bộ TQ, sau suy yếu thành22.04 ATNĐ 112.76 17 Bão đổ bộ TQ và tan nhanh 21.47 110.86 2.5 ATNĐ đổ bộ vào đất liền 20.43 106.39 18.1 Bão đổ bộ vào VN, suy yếu thành17.53 ATNĐ 106.63 28.5 Bão đổ bộ vào VN, suy yếu thành17.77 ATNĐ 106.44 0 Bão đổ bộ vào TQ, tan nhanh 21.43 110.57 0 ATNĐ đổ bộ vào Việt Nam 17.05 107.06 1.7 ATNĐ đổ bộ vào biên giới VN - TQ 21.66 107.91 162.6 Bão đổ bộ vào VN 19.48 105.77 23.2 Bão đổ bộ, suy yếu thành ATNĐ rồi 19.43 tan 105.68 41.3 ATNĐ đổ bộ 20.24 106.34 44 Bão đổ bộ TQ 21.85 112.47 0.1 ATNĐ đổ bộ vào VN 21.66 107.87 24.7 Bão đổ bộ VN tiếp tục đi sâu vào 15.91 đất liền 108.25 41.1 Bão đổ bộ VN suy yếu thành ATNĐ 20.19 106.25 59.7 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 22.04 112.06 0.4 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 17.48 106.53 8.6 ATNĐ đổ bộ VN 15.53 108.67 52.3 Bão vượt qua Lôi Châu, qua biển21.09 suy yếu thành 107.3 ATNĐ đổ71.7 bộ vào VN Bão đổ bộ TQ tiếp tục đi sâu vào 21.81 đất liền 111.86 20.6 ATNĐ đổ bộ rồI tan nhanh 16.34 107.82 109.9 Bão đổ bộ biên giới VN-TQ 21.52 110.53 0.4 Bão đổ bộ TQ suy yếu thành ATNĐ 21.66 109.2 7.6 Sau khi vượt qua đảo Hải Nam, suy 21.14 yếu thành 107.2 ATNĐ đổ bộ 14.3 VN và tan n Bão đổ bộ VN suy yếu thành ATNĐ 16.82 107.3 2.6 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.62 111.43 18.1 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 22 112.71 38.6 ATNĐ đổ bộ vào VN và tan nhanh20.62 106.53 0 Bão đổ bộ VN suy yếu nhanh thành 21.47 ATNĐ 107.68 39.1 Bão đổ bộ VN suy yếu nhanh thành 19.48 ATNĐ 105.68 44.5 Bão đi qua LC, qua biển suy yếu thành 21.85 ATNĐđổ 108.39 bộ vào TQ 17.5 tiếp tục đi sâu và Bão đổ bộ TQ suy yếu thành ATNĐ 22.19 112.9 29.2 Bão đổ bộ VN suy yếu thành ATNĐ 19.38 rồi tan nhanh 105.68 47 Bão đổ bộ TQ, đi sâu vào đất liền thành 22 ATNĐ 112.57 0.1 Bão đổ bộ LC đi lên phía bắc suy 21.09 yếu thành ATNĐ 110 23.2 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.26 111.52 23.1 ATNĐ đổ bộ VN 19.76 105.82 63.1 Bão đổ bộ biên giới VN-TQ 21.05 107.25 36.6 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 21.05 106.96 55.2 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 18.96 105.68 32 Qua LC suy yếu thành ATNĐ đổ bộ 21.71 TQ 108.82 12.8 Bão đổ bộ VN suy yếu thành ATNĐ 19.29 105.73 50 Vượt qua LC đổ bộ vào TQ suy yếu 21.62 thành ATNĐ 109.39 0.8

1995 1995 1996 1996 1997 1998 1999 1999 1999 2000 2001 2001 2001 2001 2002 2002 2002 2003 2004 2004 2005

IX X VII IX VIII VIII IX IX X VIII VI VII VIII VIII VIII IX IX VII VI VII VII

2005

VIII

2005

VIII

SIBYL TED FRANKIE WILIE ZITA PENNY YORK CAM EVE KAEMI DURIAN YUTU USAGI FITOW VONGFONG HAGUPIT MENKHALA KONI CHANTHU KOMPASU

Số 2 Số 3 Số 5

3/ X 13/ X 24/VII 22/IX 23/VIII 11/VIII IX 26/IX 20/ X 22/VIII 2/VII 26/VII 10/VIII 31/VIII 19/VIII 12/IX 28/IX 22/VII 12/VI 16/VII 31/VII

Bão đổ bộ TQ đi sâu vào đất liền 21.62 thành ATNĐ 111.19 0 Bão đổ bộ TQ suy yếu thành ATNĐ 21.71 108.82 0.4 Bão đổ bộ VN suy yếu thành ATNĐ 20.14 105.92 161.2 Bão đổ bộ VN suy yếu thành ATNĐ 18.48 105.92 2.4 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 20.9 106.72 113.6 Bão đổ bộ TQ suy yếu thành ATNĐ 21.52 110.91 17.5 Bão đổ bộ TQ suy yếu thành ATNĐ 22.57 113.76 39.6 ATNĐ đổ bộ TQ 22.66 114.04 0 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 17.39 106.82 18.3 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 15.82 108.25 1 Vượt qua LC qua biển đổ bộ TQ suy 21.85 yếu thành 108.53 ATNĐ, đi dọc 23 biên giới Việt Bão đổ bộ TQ suy yếu thành ATNĐ 21.57 110.67 37.2 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 18.29 106.11 13.7 Khi đổ bộ suy yếu nhanh thành ATNĐ 21.76và tan 108.25 7.8 Bão đổ bộ TQ, đi sâu vào đất liền21.52 thành ATNĐ 110.72 0.3 Bão đổ bộ TQ, đi sâu vào đất liền21.62 sau đó vòng 111.57 ra biển cuối3.5 cùng đổ bộ vào đả Bão đổ bộ LC suy yếu thành ATNĐ 21.52 vòng ra109.91 ngoài và tan 25.8 Bão đổ bộ VN đi sâu vào đất liền 20.14 và tan 106.11 108.5 Bão đổ bộ vào VN 109.1 21.2 14.06 Bão đổ bộ vào TQ, suy yếu thành22.66 ATNĐ 114.09 22.7 Đổ bộ Thái bình-Nam Định 20.5 106.5 79.8

12/VIII

Đổ bộ vào Thanh Hoá

19.5

31/VIII

ATNĐ đổ bộ Nghệ An. Cấp 7 Bão biển đông-phạm vi rộng. Cấp 9 Bão biển đông suy yếu thành ATNĐ khi đổ bộ Đổ bộ vào Quảng Ninh

18.8

2005

IX

Số 6

18/IX

2006

VI

số 2

29/VI

VII

ATNĐ

4/VII

2006 TBNN

105.8

24.7

105.5

38.2

18.7 105.4

145

21

110.5

14.6

21

107.5

1.9 33 163

Hộ đối với bão cấp 8-11

R 5ngày

PHÚ HỘ Hướng Tốc độ TTB truoc TTB min R 3ngày gió lớn nhất khi đổ bộ Sau đổ bộ

214.7 ESE 146.2 ESE 0 SE 281.2 SW 20.6 NE-WNW 18.1 WNW 31.5 NW 0x 0 NW 1.7 SE 186.6 SE 24.8 NW 41.3 SE 219.6 SE 35.3 SE 26.1 SE 81.1 NW 142.2 NW 0.4 SE 19.2 NW 53.7 NW 72.7 NW 47.2 SE 144 SE 2.1 SW 25 SE 68.6 SE 8.9 SE 21.3 SE 51.9 SE 0 SW 45.5 SE 44.5 SE 145.2 SE 204 E 50.1 SE 3.6 SE 24.9 W 26.4 SE 61.4 NW 73.4 NW 55.2 SW 43.9 NW 12.8 SE 75.2 NW 13.8 SE

14 14 6 6 6 6 8 x 10 14 12 10 14 8 10 8 8 10 8 6 12 14 6 8 6 10 10 6 8 6 8 6 6 8 6 8 12 6 8 10 10 8 8 9 8 10

26.5 26.4 30 28.1 25 25.6 26.2 x 22 27.2 27.8 27.6 26.1 31.4 28.3 30.8 26.5 26.4 25.5 24.2 29.1 29.8 27.8 26.9 31.3 27.6 28.3 20.3 29.8 26.6 23.2 29.5 29.3 30.2 25.5 28.9 29 28.3 27.7 27.4 27.1 28.3 26.5 28 26.9 29.3

24.5 24.2 29.8 24.3 22.9 22.9 26.2 x 22 26.9 26.2 24.5 26.1 27.4 27.4 26.8 25.7 24.2 25.4 18.6 27.3 25.2 26.5 24.5 29.1 25.8 26.5 20.3 29.1 26.6 18.7 27.3 25.4 27 25.5 25.4 25.9 25.7 26.6 25.8 25.8 25.3 23.6 27 26.1 26.6

73.2 35.9 0 1.3 0.3 54.2 58.8 7.9 0 46.7 132.4 39.9 25.4 27.8 0.4 11.6 10.8 81.6 28 10 22.9 104.5 90.7 2.9 0.1 15.8 16.6 0.2 2.3 13.5 0 13.8 81.5 2.9 10.4 53.1 3.5 13.9 51.3 80.7 55 77.6 18.4 4.4 56.1 36.4

R 5ngày

VIỆT TRÌ Hướng gió Tốc độ TTB truoc lớn nhất khi đổ bộ

90.4 NE 117.1 NW 0W 447.8 W 34.5 NW 55.5 NW 58.8 W 7.9 NW 0 SE 46.7 NW 521.7 SE 39.9 NW 26.1 E 27.8 E 17.1 SW 14.9 SW-SE 23.7 NW-SE 330.4 NW 28 W 31.2 W 23.5 E 118 NW 92.7 SW 30.3 SE 0.2 W 35.8 E 22.9 NW 11.5 SE 25.3 W 29.2 SE 0 NW 17.3 SE 81.6 NE 94.4 SE 132.2 NE 94.1 E 7.5 SE 14.2 W 60.2 SE 115.9 NW 103.7 SW-NW 77.6 NW 25.1 SE 34.4 SE 72.1 NW 48.2 ENE

12 10 8 10 10 10 4 6 5 16 8 4 14 6 16 8 10 8 4 8 10 16 6 6 6 6 8 6 9 12 7 8 12 8 7 9 6 6 12 8 8 9 8 8 10 24

26.3 27.2 29.9 28.4 25.5 25.4 26.8 26 23.4 27.9 27.8 28.6 26.3 31.9 28.5 31 27 27.4 25.6 25.1 29.4 30.2 27.8 28.2 31.6 27.7 28.6 21 30 27 23.5 30 29.2 30.6 25.8 29.2 29.6 28.8 27.4 26.8 27.3 28.5 27.7 28 27.8 29.5

0 SE 13.1 SE 162.6 ENE 2.6 SW 113.6 NW 19.4 SE 42.4 W 29.8 N 22.9 SE 2.9 ESE 118.3 SE 37.4 SE 39.2 NW 7.8 SE 31.7 N 48.8 NW 44.7 NNW 133 MW 46.9 SE 23.9 W

14 8 8 7 15 11 8 7 8 15 11 6 9 7 8 13 13 13 16 9

28.3 26.2 27.5 27.4 29.2 28.8 28 25.9 21.9 30.1 29.8 29 30.7 28.8 24.1 28.6 28.4 30.4 26.1 27.8

24.9 25 26.3 24.8 25.2 27.3 27.2 24.6 20 28 26.3 26.2 26.3 26.8 24.1 25.3 24.6 25.6 26.5 27.1

0 1.2 180.5 6.1 164.7 25 5.7 0 26.1 16.2 16 33.8 10.1 7.1 0 23.9 12.9 102.1 48.1 3.8

0 SE 14 NW 182.5 E 6.1 NW 166 NW 25 N 9.2 W 52.5 N 30 SW 27.6 SE 121.2 E 34.8 SE 65.4 S 7.1 W 25.6 NW 31.3 E 13.4 E 132.3 NE 104.9 S 4.3 E

10 6 18 6 13 10 6 5 5 10 8 8 7 7 9 12 5 14 16 8

28.3 26.3 26.9 27.8 29.2 28.9 29.2 26.6 22.6 30.3 30.1 29.1 31.2 28.7 24.7 28.9 28.8 30.1 26.2 27.9

82.9

NW

16

28.9

26.8

70.2

72.7

E

14

29.7

24.7

NW

13

27.9

27.1

46.4

46.4

N

8

28.2

38.2

SE

9

28.7

27.9

16.8

27.1

E

14

28.6

146.6

NE

12

27.8

25.4

84.9

89.5

NE

15

28.5

17.3

SE

8

29.4

26.5

23.1

29.1

SE

7

30.6

1.9

SE

7

29.1

28.8

1.5

1.5

SE

5

29.1

33 181

64 522

57 281

9 16

28 31

26 30

9 24

28 32

TTB min R 3ngày Sau đổ bộ 24.6 24.5 29.9 24.4 23 23 26.8 22.8 23.4 27.3 26.2 25 26.3 27.5 27.6 27.2 26.8 24.6 25.6 18.8 27.2 25 26.7 24.7 30.6 26 27 21 27.4 27 18.3 27.4 26 27.2 25 25.9 26 26 26.7 25.7 25.7 26.1 23.6 27 26.3 26.7

59.3 45 0 0.3 0 31.5 69.1 33.9 0 12.6 72.7 59.4 72.2 29.7 31.2 36.5 44.9 160.5 0.8 11.1 57 131.1 19.8 34.6 0 14.4 35 5.8 12.3 8.6 0 6.9 151.6 0.5 13.9 160.6 2 71.6 24.4 57.6 52.8 30.3 75.6 14.3 99.9 25.5

R 5ngày

MINH ĐÀI Hướng gió Tốc độ TTB truoc TTB min lớn nhất khi đổ bộ Sau đổ bộ

71.2 E-NW 260 E 14.4 SW 281.9 E 31.5 NE 36 SE 153.7 SW 33.9 N 0W 13.6 E 73.2 S 59.4 NE 72.9 NE 67.3 SE 53.8 E 82.1 W 204.6 E 351.1 NW 0.8 E 22.5 NE 63.3 E 135.7 S 42 E 64.5 NE-E 0W 94.2 NE 41 NE 9.6 NW 12.4 E 32.4 E 0N 8.8 NW 151.7 W 0.9 E 74.5 SE 232.5 NW 27.2 E 72.8 SE-E 33.1 NW 72.7 NE 88.2 E 41.7 E 191.1 E 15.2 E 116 N 33.2 E

6 6 12 6 12 6 14 8 6 12 8 10 16 6 8 8 6 14 3 6 10 7 8 5 10 6 10 6 10 6 12 7 7 3 3 9 7 5 8 10 3 5 5 5 9 10

25.5 26.2 28.5 28.6 22.6 24.4 26.1 23.8 20.4 27 29 26.8 26.5 30.1 26.5 27.6 26.8 25.1 24.9 23.9 28 29.1 27.5 27.2 30.4 27.7 28.9 20.1 29.2 26.8 21.2 28.2 27.8 28.8 24.7 27.3 27.5 27.1 26.9 26.7 26.6 28.1 26.2 26.3 26 28.2

24.3 23.8 28.2 24.1 22.6 22.8 25.8 21.9 20.4 26 25.7 24.3 26 27.1 26.5 26.6 25.6 22.9 24.2 18.8 25.8 24.7 25.4 24.4 29.6 26.4 26.8 20.1 28.4 26.8 18.6 26.4 24.4 27.4 24.7 24.4 25.6 24.4 26.4 25.2 25.2 25.6 22.5 25.4 25.1 25.5

24.7 26.2 26.2 24.6 25.2 27.2 27.5 24.7 20 28.2 26.4 26.3 26.5 26.6 24.7 25 25.3 25.7 26.2 27.6

0 0.6 171.7 10.6 86.7 0.3 6.2 0 16.3 51.7 40.5 56.6 44.6 1.3 1.7 2.1 16.9 266.1 77.8 5.2

0E 6.3 E 174.7 N 10.6 NW 87.1 NW 35.4 SW 7.5 NW 31.7 SW 22 NW 59.2 N 107.9 N 75.2 NE 175.7 S 1.3 E 22.9 NW 15.3 NE 18.5 E 292.5 NNW 110.1 SE 5.2 E

3 2 20 5 10 8 5 4 7 15 12 5 18 4 6 12 5 12 10 4

27 24.1 26.7 27 27.8 28.2 27.6 24.2 20.3 28.5 28.8 28.7 29.3 27.4 24.3 26.9 27.3 28.9 26.5 26.7

23.8 24.1 25.2 23.6 24.4 27.5 26.8 23.1 19 26.4 25.7 26.7 25.2 26.5 24.3 25.9 25 25.1 24.7 27.1

26.2

56.6

58.6

NE

14

27.4

26.6

26.8

150.6

152.8

NW

8

27.2

25.6

27.6

74.5

74.5

E

10

27.4

25.8

25.6

98.6

100.5

NNE

14

26.6

24.4

27.2

16.8

18.9

NW

10

27.9

27.1

29.3

16.8

30.6

E-S

6

28.5

28.7

44 266

73 351

26 31

8 20

27 30

25 30

Tổng lượng mưa 3 ngày và 5 ngày Năm

Tháng

1975 1975 1976 1977 1978 1978 1979 1979 1980 1982 1982 1983 1983 1984 1985 1985 1986 1986 1986 1987 1987 1989 1989 1989 1989 1989 1989 1990 1990 1991 1991 1992 1992 1992 1993 1993 1993 1993 1995 1996 1996

IX X IX VII VIII X VII VIII VII IX X VII VII IX IX X VII IX X VIII VIII V VI VII X X XI VIII IX VII VIII VI VII VII VI VIII IX XI VIII VIII IX

Tên bão alice flossie iris sarah elaine lola ellis hope joe irving nancy tip vera ike tess dot peggy wayne ellen betty cary brenda dot gordon angela dan Brian Becky Ed Zeke Fred Churk Eli Gary Koryn Tasha Dot Ira Kent Niki Sally

Vị trí đổ bộ Ngày đổ Thông tin bộ Vĩ độ Kinh độ 20/IX ATNĐ đổ bộ, suy yếu rồi tan 19.67 105.68 23/X Bão đổ bộ vào TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.62 111.29 20/IX Bão độ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 21.47 110.72 21/VII Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 20.71 106.58 27/VIII Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.66 111.24 2/X Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 21.38 107.34 6/VII Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.9 112.14 2/VIII Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ khi vào VN 22.9 114.52 23/VII Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 20.81 106.72 15/IX Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 21.52 107.53 18/X Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 19.81 105.63 13/VII Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.38 110.43 18/VII Bão đổ bộ VN 20.9 106.72 1h/6/IX Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.85 108.63 6/IX Bão đổ bộ TQ, 7/9 suy yếu thành ATNĐ 21.9 112.24 22/X Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 18.91 105.58 11/VII Bão đổ bộ TQ, 12/7 suy yếu thành ATNĐ 22.85 114.76 5/IX Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 20.29 106.3 19/X Bão đổ bộ Lôi Châu, suy yếu thành ATNĐ 21.24 110.15 16/VIII Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 17.86 106.34 22/VIII Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 18.77 105.73 20/V Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 22 112.57 11/VI Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 20.76 106.62 18/VII Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.52 111.05 10/X Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 17.24 106.72 13/X Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 18.2 106.06 3/XI Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 18.81 105.54 29/VIII Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 17.77 106.39 20/IX Bão suy yếu thành ATNĐ, đổ bộ VN 19.57 105.77 14/VII Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 20.9 106.77 17/VIII Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 17.96 106.3 29/VI Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 20.86 106.63 13/VII Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 21.14 107.3 23/VII Bão đổ bộ Lôi Châu, suy yếu nhanh thành ATNĐ, 21.14 đi vào 110.15 VN 27/VI Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.76 111.67 20/VIII Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.62 111.43 26/IX Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.95 112.62 4/XI Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.76 111.62 31/VIII Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 22.9 115.04 22/VIII Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 20 105.96 9/IX Bão đi qua Lôi Châu, suy yếu thành ATNĐ đổ 21.66 bộ vào VN 108.1

1999 2000 2001 2003 2003 2003 2003 2005 2006 TBNN MAX

VI IX VII VII VIII IX XI IX X

Maggie Wukong UTOR Imbudo Krovanh Dujuan Nepartak Damray Xanasane

7/VI 10/IX 6/VII 24/VII 25/VIII 2/IX 19/XI 27/IX 1/X

Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.9 Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 18.1 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 22.76 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 21.57 Bão đổ bộ VN đi sâu vào đất liền 21.33 Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 22.42 Bão đổ bộ TQ, tiếp tục đi lên phía bắc 21.71 Bão đổ bộ Thanh Hoá, phạm vi ảnh hưởng rộng 18.5 Bão đổ bộ vào Đà Nẵng, cấp 13 18.1

112.47 106.3 114.57 111.79 107.39 113.62 109.05 105.7 108

Đông Cửu R 3n R 5n 240.5 274 0 0 0 6 124 129.4 0 0 85.5 143.7 69 72.2 26.8 153.7

3 70 32.3 150.3 33.8

10.8 47.9 83.1 57.9 156.3 60.2 81.4 34.1 83.9 0 0 186.4 159.4 30.8

26.5 73 32.3 160.2 33.8

10.8 85.4 83.1 57.9 156.3 68.4 120.3 34.1 83.9 0 0 205.1 159.4 61.8

Yên Lập R 3n R 5n 355 355 0 0 2.3 6.6 110.3 111.9 67.5 289.3 63.4 118.7 109.3 118.3 41.5 283.7 150 246.2 0 0 2.2 10.7 0 0

0 64.5 0 149

53.3 64.5 57.5 150.5

0 0 313 20 0 286 0 16 136.3 76 59 155 113 113 110 0 0 0 61.1 81.6 40.1

0 0 372.2 30 0 316 0 18 136.3 76 59 190 113 157 208 0 10 0 149.2 96.7 40.1

Đoan Hùng R 3n R 5n 127 127 0 0 0 1.3 27.2 35.6 59.3 152 48 118.5 17 17 27.5 134.1 0 0 5 5 2 2 0 0 0 0 0 37.9 8 54 29 31.5 0 142 0 0

98.1 0 145.3 0 0 80 0 11.6 55.2 101.9 0 125.2 51.6 64 19.7 6.6 7.5 0 40.7 90.1 9.2

98.9 0 294.2 0 23 159.6 0 11.6 62.5 101.9 0 146.8 51.6 92.9 59.4 6.6 22.6 0 79.3 99.6 9.2

Thanh Thủy R 3n R 5n 465.7 499.7 0 0 0 0 67 69.2 18 271 48 214 83 83 0 0 342 342 174.8 174.8 16.5 16.5 0 61 65 65 18.5 21.5 1.5 41.5 109 109 14.5 32 179.5 276 205 141.5 0 181 5 49 224 0 37 88.2 107.5 21.2 106 72.5 58.7 23 27.4 0 0 114.5 146.7 23.2

223 184.5 0 208.5 12 71.5 287.5 0 40 109 107.5 81.8 120.5 79 124.3 52 77.4 0 5.7 246.5 205.7 23.2

Thạch Kiệt R 3n R 5n 303 324.5 0 0 0 2.5 126.8 130.5 63.8 120.2 75.2 146.8 99.3 111.3 39.4 201.3 209.8 333.1 0 0 0 0 0 45.7 66.5 66.5 0 20.1 9.2 19 59.6 59.6 28.3 61.1 180.8 207.4 30.2 73.2 94.1 0 0 0 0 140 204 5.6 5.6 0 0 16 31.5 4.7 4.7 11.8 11.8 22.9 27 0 0 0 0 143 162 0 0 114.5 218.5 0 44 138.5 147 0 0 0 0 128 165 83.7 83.7 81.9 81.9

12.1 77.5 3 146.9 96.9 46 0 244.3 20

47.6 110.1 56.4 175.7 103.8 66.6 0.7 265.1 24.1

21.7 15.1 7.8 346.6 61.1 50.5 0 205.2 3.6

39 15.1 36.4 346.6 111.1 50.5 0 227.9 3.6

13 3 2.6 97.3 109.7 53.7 0 137.2 0

61 3 24.7 97.3 109.7 74.8 7.8 139.2 0

13 11 0 166.6 101 73.6 0 218 0

62 11 79.5 168.1 114.8 77.9 0 230 0

66.1 18.3 15 243 81 50 0 250.6 3.2

100 19.5 69.8 260.5 81 55.5 0 271.1 6.7

68.7 244.3

85.6 274

74.1 355

101.5 372.2

34.9 145.3

56.1 294.2

77.9 465.7

107.7 499.7

60.3 303

80.5 333.1

Yên Lương R 3n R 5n 330.3 490.3 0 0 0 1.4 109 110.5 38.3 93 120 180.5 96 101.5 17.1 186.3 222 319 1.5 1.5 18.5 43.5 0 68 75.5 88 2.5 32.5 2.2 26.7 69.2 71.7 38 85.5 96.5 124.2 0 0 8.5 34 252.6 252.6 0 0 181 196.5 0 27.2 0 212 240.7 264.2 0 0 11 11 160.2 166.2 76 76 0 0 179.5 182.5 130 130 42.5 126.5 75 89.5 0 49.5 9 47.5 0 0 154 195 3.5 3.5 55 79.5

Mỹ Lương R 3n R 5n 227.8 239.3 0 0 0 0 69.8 95.3 55.7 228.2 40 170 91 91 22.3 293.6 164 185.6 0 0 0 0 0 63.7 43.3 43.3 0 6 3.2 44.5 50.4 51.4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 228.9 260.9 0 13 332.9 636.9 387 448 0 0 0 0 55 75.8 0 29 4 4 320 352 4 4 17 29 80.2 160.3 0 30.3 0 70.4 0 0 48.2 228.6 35 285 98 98.5

Thanh Ba R 3n R 5n 262.5 273.5 0 0 0.7 1.1 56.2 155.1 38.7 224.9 42.5 93.4 48 48.5 30.7 249.7 0 0 46 56 0 0 0 84 51 51 0 16.1 5.2 201.4 41.2 46.5 11.1 14.3 122.5 151.6 3.5 8.1

140.5 74.4 276.7 0 19.4

153.5 74.4 306.7 28.4 25.6

Hạ Hòa R 3n R 249 0 0 0 94.1 72.7 0 0 237.1 0 18.2 0 38.5 0 4.4 37.6 3.9 167.9 0 135 138.6 0 161.7 0 0 0 0 0 151.9 101.1 38.8 118.4 50 203.3 0 14.3

0 48 140 10

0 170.5 495 10

0 58.3 40.1 10.3

5n 261.1 0 0 0 250 184.7 0 0 268.5 0 18.2 172 38.5 45.9 75.5 39.9 38.2 167.9 0 174.9 143.1 0 190.7 83.1 0 8.4 0 0 189.8 105.5 45.7 146.5 57.4 280.6 131 65.2 0 198.6 44.3 10.3

Cẩm Khê R 3n R 5n 114.3 114.3 0 0 0.4 0.4 68.5 97.8 225.9 225.9 75.1 75.1 80 80 45.4 302.9 283.6 307.9 117 117 0 17 0 77.5 44 44 0 12 0 51 25 25 19.4 19.4 59.1 110.6 0 3.5 170 190 75 75 0 0 120.1 153.7 7.4 7.4 12 109 160.8 235.8 0 0 5 13 145 170 145 145 55 55 169.1 184.1 60 65 94.7 149.9 0 22 44.5 102 0 39.4 101 40

0 139.4 127 42.6

15 76 7 233 77 45 0 196.5 10.5

67.5 81.5 100 286.5 80.5 63 0 252.5 10.5

0 21.2 23.8 85 56 12.2 0 170.6 1.3

0 21.2 65.8 146 56 12.8 5.5 170.6 1.3

3.7 6.3 0 49.1 0 0 0 9.6 0

11.1 10.9 20.5 51 1.3 19.3 0 9.6 0

20.3 8.8 0 132.2 87.9 96 0 87.8 0

48.6 8.8 100 138.2 87.9 102.2 5 89.6 0

5 4.9 0 154.1 73.2 21.5 0 118.1 0

32.2 5.7 19.7 160.1 77.7 26.1 0 120.2 0.5

69.5 330.3

102.2 490.3

55.0 387

94.3 636.9

41.6 276.7

82.8 495

52.6 249

82.0 280.6

60.8 283.6

83.9 307.9

Lâm Thao R 3n R 5n 275.1 293.1 0 0 1.5 1.5 87.9 132.9 171.2 224.2 43.5 43.5 0 0 0 0 90.5 100.5 0 5 0 0 0 73 76.5 76.5 0 2.7 3 136 50.7 50.7

0 173 0 0 210.6 0 38.7 178.8 86.8 22.3 53.6 60.9 100.6 0 33.1

0 231 0 11.1 209.5 0 38.7 225 86.8 25.8 150.3 60.9 229.7 76.4 87.5

0 67.2 63.9 39.4

0 145.3 67.4 39.4

24 6.3 0 137.1 92.6 45.6 0 96.2 1.5

58.5 6.9 21.2 137.6 92.6 46.2 0 96.2 2.1

53.0 275.1

74.7 293.1

Tổng hợp các yếu tố mưa, nhiệt (3 ngày, 5 ngày), gió(hướng, tốc độ) Trạm Khí tượng Phú Hộ

Bão cấp từ cấp 12 trở lên khi đổ bộ Than g 1975 IX Nam

1975 1976 1977 1978 1978 1979 1979 1980 1982 1982 1983 1983

X IX VII VIII X VII VIII VII IX X VII VII

1984 1985 1985 1986 1986 1986 1987 1987

IX IX X VII IX X VIII VIII

1989 1989 1989 1989 1989 1989 1990 1990 1991 1991 1992 1992 1992 1993 1993 1993 1993 1995 1996

V VI VII X X XI VIII IX VII VIII VI VII VII VI VIII IX XI VIII VIII

Ten bao alice flossie iris sarah elaine lola ellis hope joe irving nancy tip vera ike tess dot peggy wayne ellen betty cary brenda dot gordon angela dan Brian Becky Ed Zeke Fred Churk Eli Gary Koryn Tasha Dot Ira Kent Niki

Ngay Thông tin do bo 20/IX ATNĐ đổ bộ, suy yếu rồi tan 23/X 20/IX 21/VII 27/VIII 2/X 6/VII 2/VIII 23/VII 15/IX 18/X 13/VII 18/VII

Bão đổ bộ vào TQ, suy yếu thành ATNĐ Bão độ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ khi vào VN Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ VN

1h/6/IX Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ 6/IX Bão đổ bộ TQ, 7/9 suy yếu thành ATNĐ 22/X Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 11/VII Bão đổ bộ TQ, 12/7 suy yếu thành ATNĐ 5/IX Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 19/X Bão đổ bộ Lôi Châu, suy yếu thành ATNĐ 16/VIII Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 22/VIII Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ 20/V 11/VI 18/VII 10/X 13/X 3/XI 29/VIII 20/IX 14/VII 17/VIII 29/VI 13/VII 23/VII 27/VI 20/VIII 26/IX 4/XI 31/VIII 22/VIII

Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ Bão suy yếu thành ATNĐ, đổ bộ VN Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ Lôi Châu,suy yếu nhanh thành ATNĐ, đi vào VN Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ

1996 1999

IX VI

Sally Maggie

9/IX 7/VI

Bão đi qua Lôi Châu, suy yếu thành ATNĐ đổ bộ vào VN Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ

2000 2001 2003

IX VII VII

10/IX 6/VII 24/VII

Bão đổ bộ VN, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ

2003 2003

VIII IX

Wukong UTOR Imbudo Krovanh Dujuan

2003 2005 2006

XI IX X

Nepartak

19/XI

25/VIII Bão đổ bộ VN đi sâu vào đất liền 2/IX Bão đổ bộ TQ, suy yếu thành ATNĐ

Số 7 Damray 27/IX

Xanasane 1/X

Bão đổ bộ TQ, tiếp tục đi lên phía bắc Bão đổ bộ Thanh Hoá, phạm vi ảnh hưởng rộng Bão đổ bộ vào Đà Nẵng, cấp 13

PHÚ HỘ VIỆT TRÌ Vị trí đổ bộ R 3ngày R 5ngày Hướng Tốc độ TTB truoc TTB min R 3ngày R 5ngày Hướng gió Vĩ độ Kinh độ gió lớn nhất khi đổ bộ Sau đổ bộ NE 10 226 19.67 105.68 203.3 206.5 278 135.1 136.8 NW 0 NW 3.9 N 87.2 SE 186.3 NW 88.3 WNW 24.4 SE 200.2 SE 774.5 NW - SE 29.7 NE 12.9 SE 31.3 NW 26.1 NW - SE

8 10 20 12 14 8 10 14 8 10 14 14

238

233

286 292 292 266 308 278 281 251 254 314 297

236 268 249 240 274 244 238 251 229 269 268

2.4 8.9 35 1.7 50.8 0 106.9 66.3

16.4 117.9 44.2 15.2 91.5 2.7 131.1 66.4

SE SE NW SE NW SE SE SE

10 6 10 8 14 8 8 14

276

270

0 153.5 9.3 0 157.3 0 23.1 168.4 122 37.1 142.2 86.2 137.2 0 69.5 0 0 33.3 136.2

0 198.3 16.6 11 176.2 0 23.1 212.5 123.9 45.1 162.5 97.2 221.1 49.4 96 0 0 116.8 160.3

SE NW SE N E SE N SE SW NW NW NW SE SE SE SE NW SE NE

8 10 6 8 12 8 6 10 14 10 16 10 10 14 12 10 5 10 12

287 202 279 268 269 294 282 278

260 179 266 244 246 255 268 274

278 311 246 254 252 311 262 295 286 293 280 253 303 263 271 206 263 284

242 273 241 242 256 265 242 254 263 242 258 252 262 262 266 209 261 251

21.62 21.47 20.71 21.66 21.38 21.9 22.9 20.81 21.52 19.81 21.38 20.9

111.29 110.72 106.58 111.24 107.34 112.14 114.52 106.72 107.53 105.63 110.43 106.72

0 0 42.6 39 43.9 21.9 26.6 735 29.7 1.1 31.3 24.7

21.85 21.9 18.91 22.85 20.29 21.24 17.86 18.77

108.63 112.24 105.58 114.76 106.3 110.15 106.34 105.73

22 20.76 21.52 17.24 18.2 18.81 17.77 19.57 20.9 17.96 20.86 21.14 21.14 21.76 21.62 21.95 21.76 22.9 20

112.57 106.62 111.05 106.72 106.06 105.54 106.39 105.77 106.77 106.3 106.63 107.3 110.15 111.67 111.43 112.62 111.62 115.04 105.96

0 0 60.5 51.4 82.1 36.2 61.6 566.1 13.4 7 0 41.7

0 NNW 6.7 NNW 67.7 SE 154.6 NW 224.3 NW 38.7 W-SE-E 240.2 E 580.6 E 13.4 NW 92 NW 22.1 NW 41.7 NW

2.7 9.9 43.6 11.8 67.4 0 63.7 39.7

3.3 SE -E 58.1 NW 46.8 NW 51.9 E 123.6 NW 10.4 SE-NW 70.2 SE 39.7 NW-SE

0 156.1 8.1 0 126.7 0 34.4 277.1 98.6 18.8 122.9 63.8 81.9 0 10.4 0 0 47.1 20.6

0E 193 NW 17.2 SE 14.8 NW 137.7 E 0 SE 34.4 NW 352.5 E 98.6 NW 21.2 NW 127.6 W 109.9 SE 147.3 E 69.2 E 92.3 E 5.2 SE 0 SE 74.7 NW-SE 73.7 E

21.66 108.1 21.9 112.47

34.8 6.6

34.8 32.8

SE NW

7 7

286 307

260 254

31.9 25.4

31.9 NE 66.2 E

18.1 106.3 22.76 114.57 21.57 111.79

3.4 1.6 110.2

4.6 7.8 113.5

NW SE SE

7 9 12

278

255

289 258

270 256

4.3 0 112.2

4.3 W 10.7 E 113.5 NE

21.33 107.39 22.42 113.62

67.5 18.7

67.5 23.7

W NE

8 8

284

256

259

248

113.9 58

122.2 SW 59.4 N-E

21.71 109.05 18.5 105.7 18.1 108

0 116.4 0.9

0.9 117.6 2

NW NE NW

5 12 7

244 275 272

200 255 248

0 121.9 0.5

0 SE 123.7 E 1.1 NW

62 735

85 774.5

57 566.1

83 580.6

10.1 20

274 275

252 255

VIỆT TRÌ MINH ĐÀI Tốc độ TTB truoc TTB min R 3ngày R 5ngày Hướng gió Tốc độ TTB truoc TTB min lớn nhất khi đổ bộ Sau đổ bộ lớn nhất khi đổ bộ Sau đổ bộ N 12 266 226 279 234 12 238.1 257.3 7 10 20 8 8 4 8 20 12 6 10 14

244

236

290 290 300 274 310 278 283 253 260 309 301

240 270 252 240 278 247 237 253 230 274 274

8 6 14 8 16 7 10 10

282

268

290 207 286 270 274 296 285 277

260 197 266 244 252 260 266 274

278 310 250 259 254 311 268 296 288 290 279 258 304 271 275 213 263 287

242 274 248 242 254 261 241 257 264 244 261 251 263 262 272 213 262 268

7 16 15 10 12 8 6 10 18 12 14 12 10 7 9 6 5 10 18

NE

5

224

232

NE N N W-E N W-E N E E E NW

10 24 10 6 20 7 16 8 6 5 10

278 278 287 262 303 283 278 247 246 303 295

232 259 249 242 276 256 244 254 220 269 266

20 33.8 53.2 67 130.9 9.1 186.4 171.1

NE

6

263

260

E NE E N E NE E

4 6 7 12 5 8 15

272 200 279 273 262 284 279

259 181 268 240 239 248 258

44.6 188.7 4.8 9.8 112 0 56.9 124.5 68 31.7 160.2 57.5 182.3 59.1 106.7 0 0 119.2 101

E N E N N NE N SE NW W SE E NE E SE NE NE N NNE

4 10 4 5 7 3 6 3 10 6 12 10 5 7 6 7 9 9 14

271 270 305 230 237 236 293 245 294 276 271 268 245 286 265 256 182 251 274

256 241 269 225 228 236 256 236 249 254 250 256 245 259 260 250 189 255 250

0 0.2 85.5 69.3 67.5 66.4 26.3 165.8 3.2 7 0 1.4

0 1.6 90 136.6 132.1 71.5 201.8 182.3 3.2 7.2 0 1.4

0.3 3.3 48.4 56.5 102.5 0.4 164.9 168.8 0 159.9 4.8 0 108.8 0 52.3 119.8 67.7 30.4 150.4 48.8 102.2 0 98.6 0 0 89.1 97

Bão đổ bộ vào TQ sau đó

Tan tại Bán đảo Lôi Châu

Bão đi vào TQ theo hướn

8 9

292 312

261 245

63.8 49.5

79 87.3

NW N

6 6

274 298

256 251

5 8 13

278

254

4

264

236

271 257

9.3 31.9 239.9

W

291 266

9.3 1.5 229.7

N NW

5 12

279 251

268 254

8 8

285

261

6

251

250

252

89.6 39.7

NW

262

87.7 15.3

NE

12

241

237

5 14 5

241 281 286

201 255 255

0 236.3 14.5

1.4 237.4 15.6

E NE NW

7 18 6

208 255 260

188 240 238

62 238.1

80 257.3

10 20

284 286

255 255

8 24

258 260

239 240

Đi theo hướng W tan ở N

Đi theo hướng W tan ở (2

Bão đổ bộ vào TQ sau đó suy yếu đi theo hướng tây năm qua phía SE Phú Thọ

Tan tại Bán đảo Lôi Châu không ảnh hưởng đến VN

Bão đi vào TQ theo hướng NW, BB khả năng có xoáy thấp.

Đi theo hướng W tan ở NE Việt Nam (TQ 23.47-107,11)

Đi theo hướng W tan ở (23,04-109,25)

Related Documents

Tong Mua Bao(2)
November 2019 12
Tong Mua Bao(1)
October 2019 11
Tong Mua Bao(1)
October 2019 5
Mua
November 2019 26
Con Mua Dau Mua Ha
November 2019 13
Haloi Mua
July 2020 7